Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe và sự linh hoạt của bộ não thông qua các bài tập và hoạt động tinh thần. Nó cung cấp những hiểu biết về cấu trúc và chức năng của bộ não, cùng với các chiến lược thực tế để cải thiện các kỹ năng nhận thức khác nhau.
Các Chủ Đề Chính và Ý Tưởng Quan Trọng:
1.
Tầm
quan trọng của việc Rèn luyện Não Bộ:
·
Giữ cho bộ não khỏe
mạnh và minh mẫn quan trọng không kém gì việc chăm sóc phần còn lại của cơ thể.
·
Rèn luyện não bộ giúp
nâng cao sức khỏe tinh thần: tốc độ xử lý suy nghĩ nhanh hơn, trí óc linh hoạt,
nhanh nhẹn và phản ứng sắc bén hơn.
·
"Bộ não của chúng
ta có khả năng khổng lồ – đủ lớn để đáp ứng cho hai cuộc đời, huống chi là
một."
·
Rèn luyện các đường
dẫn thần kinh dự phòng giúp xây dựng dựa trên các kỹ năng hiện có và phát triển
những kỹ năng mới, mở rộng khả năng trí tuệ.
·
Khi già đi, bộ não
chậm lại nhưng có thể bù đắp bằng cách tích lũy kinh nghiệm và thông tin.
·
"Mở rộng khả năng
tư duy của chúng ta, dù ở bất kỳ lứa tuổi nào, tạo ra một lớp bảo vệ chống lại
sự suy giảm."
·
Việc rèn luyện trí não
qua các câu đố và trò chơi sẽ tăng cường logic, trí nhớ và các kỹ năng khác.
1.
Cấu
trúc và Chức năng của Bộ Não:
·
Bộ não có sức mạnh xử
lý khổng lồ: ước tính khoảng 100 nghìn tỷ lệnh mỗi giây, vượt xa điện thoại di
động (khoảng 25 tỷ lệnh mỗi giây).
·
Bộ não chứa khoảng 100
tỷ neuron.
·
Các điểm nối giữa các
neuron (synapse) liên tục thay đổi khi chúng ta học hỏi, điều chỉnh để củng cố
kiến thức, ký ức và kỹ năng.
·
Sự mềm dẻo
(plasticity) của bộ não làm cho chúng ta vượt trội hơn bất kỳ loài sinh vật nào
khác, cho phép suy nghĩ, cảm nhận, lập luận, suy luận và xác định bản thân.
·
Vỏ não trán (cerebral
cortex) chiếm hơn hai phần ba trọng lượng bộ não, tạo ra các cấp độ cao hơn của
ý thức, lập luận, giao tiếp và sáng tạo.
·
Não hoạt động phối hợp
giữa hai bán cầu, do đó cần thực hành nhiều hoạt động tinh thần khác nhau để
rèn luyện càng nhiều phần bộ não càng tốt.
·
Các vùng não chuyên
biệt cho các nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: thùy chẩm cho xử lý thị giác, hồi hải mã
cho trí nhớ dài hạn) nhưng những kỹ năng này mang tính đặc thù, không chỉ giới
hạn ở một vùng duy nhất.
1.
Duy
trì Sức khỏe Bộ Não:
·
Bộ não là cỗ máy tiêu
thụ năng lượng đáng nể: chiếm 2% trọng lượng cơ thể nhưng sử dụng khoảng 20%
tổng năng lượng.
·
Cần cung cấp oxy và
hóa chất ổn định cho bộ não.
·
Thể chất tốt giúp cải
thiện lưu thông máu, hỗ trợ chức năng tinh thần.
·
Chế độ ăn uống đa
dạng, đặc biệt là các axit béo omega-3, thúc đẩy chức năng não tốt.
·
Hàng rào máu–não kiểm
soát hóa chất vào não. Thuốc chữa bệnh, ma túy giải trí, rượu và caffeine có
thể ảnh hưởng đến hệ thống liên lạc của bộ não.
·
Stress ở mức độ nhỏ có
thể kích thích, nhưng căng thẳng quá mức sẽ làm suy yếu khả năng học hỏi và tư
duy.
1.
Trí
Nhớ:
·
Trí nhớ dài hạn bao
gồm cả trí nhớ rõ ràng (sự kiện) và trí nhớ thủ tục (kỹ năng).
·
Trí nhớ thủ tục là
tiềm ẩn (implicit), khó nhớ lại một cách có ý thức.
·
Quên là một phần quan
trọng giúp bộ não không bị quá tải thông tin vô ích.
·
Ký ức dài hạn có thể
trộn lẫn với ký ức mới hơn khi được gợi lại, do đó không nên tin cậy hoàn toàn
vào chúng.
·
Trí nhớ làm việc
(working memory) là một phần của trí nhớ ngắn hạn, lưu trữ khoảng bốn đến chín
mẩu thông tin cần được lặp lại liên tục.
·
Trí nhớ làm việc rất
quan trọng cho việc hiểu ngôn ngữ và xử lý thông tin.
·
Việc rèn luyện trí nhớ
phù hợp mang lại những cải thiện đáng kể kéo dài nhiều năm.
1.
Suy
Nghĩ Có Ý Thức và Vô Thức:
·
Bộ não liên tục thực
hiện nhiều hoạt động vô thức đồng thời (ví dụ: thở, giữ thăng bằng).
·
Chúng ta có khả năng
xử lý có ý thức nhiều kích thích khác nhau cùng lúc (ví dụ: hình ảnh và âm
thanh).
·
Khó xử lý hai kích
thích tương tự cùng lúc (ví dụ: hai cuộc trò chuyện).
·
Suy nghĩ có ý thức
giúp chúng ta nhận biết và xử lý thông tin một cách chủ động.
1.
Chiến
lược Cải thiện Các Kỹ năng:
·
Tổng
quát: Dành khoảng năm phút
mỗi ngày để thực hiện các bài tập. Tích hợp việc "căng duỗi" tâm trí
vào các hoạt động hàng ngày. "Không phải là kiến thức, mà là hành động học
hỏi, không phải là sở hữu mà là hành động đạt được điều đó, mới mang lại niềm
vui lớn nhất." - Carl Friedrich Gauss. Hành động thử thách bộ não giúp nó
phát triển và mở rộng khả năng.
·
Tập
trung: Giảm thiểu xao nhãng
(tắt điện thoại, email), cam kết về thời gian, lập kế hoạch, tập trung vào một
nhiệm vụ duy nhất. Sử dụng "brain dump" khi chuyển đổi nhiệm vụ. Đặt
mục tiêu có thể đạt được.
·
Từ
ngữ và Đọc hiểu: Cải thiện vốn từ vựng
làm phong phú thêm khả năng tư duy. Vốn từ vựng phong phú giúp sắp xếp suy nghĩ
dễ dàng hơn và hiểu, phân tích, đánh giá thế giới tốt hơn. "Học từ mới
buộc chúng ta phải học hỏi thêm về thế giới." Luyện tập đọc hiểu bằng cách
chỉ đọc một lần và trả lời câu hỏi.
·
Hình
ảnh và Không gian: Chúng ta có ý thức về
hình ảnh nhiều hơn nhận ra. Khó hình dung vật thể ở những hướng không quen
thuộc. Nhận thức không gian là kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện đại (ví
dụ: lái xe). Luyện tập bằng cách vẽ lại hình ảnh đã xoay hoặc lộn ngược, hình
dung vật thể chi tiết, tưởng tượng việc gấp giấy.
·
Kỹ
năng Số học: Có nhiều mẹo để tính
toán dễ dàng hơn, kể cả tính nhẩm. Ước tính là một kỹ năng quan trọng cần luyện
tập. Bộ não không được thiết kế để thắng các trò chơi may rủi, thường dự đoán
dựa trên kinh nghiệm quá khứ thay vì xác suất thực tế. Luyện tập tính tổng
trong cuộc sống hàng ngày.
·
Logic
và Suy luận: Chìa khóa là tư duy
logic. Vượt qua bản năng, tránh kết luận vội vàng. Đặt câu hỏi cho mọi thứ, tìm
kiếm nguồn cảm hứng ở những nơi không ngờ tới, thử những giải pháp ngớ ngẩn.
·
Trí
nhớ: Tạo liên kết với kiến
thức hiện có để giảm lượng thông tin mới cần học. Liên kết ngoại hình với tên,
thông tin với cảm xúc. Chia dãy số thành các chuỗi nhỏ hơn có ý nghĩa. Sử dụng
các kỹ thuật ghi nhớ khác nhau (danh sách từ, lưới số, hình ảnh).
·
Giải
quyết Vấn đề: Kích hoạt tiềm thức
bằng cách tạm dừng suy nghĩ về vấn đề. Đừng ngại mắc lỗi. Chấp nhận giải pháp
"đủ tốt" khi cần thiết. Giấc ngủ giúp củng cố kiến thức và sắp xếp
các vấn đề.
·
Ô
Chữ Khuông: Là bài tập rèn luyện
toàn diện cho trí óc, vận dụng kỹ năng từ ngữ, trí nhớ và logic. Giúp làm phong
phú vốn từ vựng và mài giũa tư duy sáng tạo. Hiểu cách bộ não lập chỉ mục và
truy xuất từ giúp giải ô chữ dễ hơn (ví dụ: chữ cái đầu tiên và cuối cùng quan
trọng). Áp dụng logic để thu hẹp lựa chọn.
1.
Lịch
sử Câu đố:
·
Câu đố đã xuất hiện
hàng ngàn năm (ví dụ: trong Sách Các Quan Xét, câu Đố của Nhân sư).
·
Ô chữ khuông hiện đại
xuất hiện lần đầu trên tờ New York World năm 1913, trở nên phổ biến vào giữa
thế kỷ 20. The Times của London giới thiệu năm 1930.
·
Sudoku được phát minh
tại Mỹ năm 1979 bởi Howard Garns, phổ biến ở Nhật Bản trước khi lan rộng toàn
cầu (được The Times giới thiệu năm 2004).
·
Các câu đố hiện đại
như Sudoku và Kakuro mang tính bình đẳng, không yêu cầu kiến thức chuyên môn
hay rào cản ngôn ngữ.
1.
Lợi
ích của Sudoku và Ô chữ Khuông:
·
Sudoku: Dựa trên logic và suy luận, không cần kỹ năng
toán học phức tạp. Giúp rèn luyện tư duy logic, suy luận và cải thiện trí nhớ
làm việc.
·
Ô
chữ Khuông: Rèn luyện toàn diện
trí óc, vận dụng kỹ năng từ ngữ, trí nhớ và logic. Giúp làm phong phú vốn từ
vựng, mài giũa tư duy sáng tạo và khuyến khích ghi nhớ từ mới/sự thật.
1.
Thực
hành và Tiếp cận:
·
Mục tiêu không nhất
thiết là giải được mỗi câu đố mà là quá trình cố gắng và làm cho bộ não hoạt
động.
·
Không dành quá nhiều
thời gian cho bất kỳ câu đố nào (thường 10 phút mỗi trang là đủ).
·
Đối với các nhiệm vụ
tính toán, sắp xếp suy nghĩ một cách có hệ thống và tính toán từng bước một.
·
Đối với các bài toán
logic, có thể sử dụng ghi chú để theo dõi.
·
Đối với các nhiệm vụ
trí nhớ, ghi chú được coi là "gian lận".
Tóm lại, tài liệu này cung cấp một cái nhìn
toàn diện về tầm quan trọng của việc rèn luyện não bộ, giải thích cơ chế hoạt
động cơ bản của nó, và đưa ra nhiều chiến lược và loại bài tập khác nhau để cải
thiện các kỹ năng nhận thức như trí nhớ, tư duy logic, kỹ năng số học, tư duy
không gian và khả năng giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh rằng việc duy trì hoạt
động tinh thần thường xuyên là chìa khóa để giữ cho bộ não khỏe mạnh và linh
hoạt ở mọi lứa tuổi.
1. Làm thế nào
để duy trì và tối ưu hóa sức khỏe và chức năng của bộ não theo thời gian?
Việc duy trì và tối ưu hóa sức khỏe cũng như chức năng của
bộ não theo thời gian là một phần thiết yếu của lối sống lành mạnh. Rèn luyện
trí óc không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin tốt hơn mà còn làm phong phú thêm
trải nghiệm và chống lại ảnh hưởng của lão hóa. Bộ não của chúng ta có
khả năng thích nghi liên tục và có tiềm năng khổng lồ. Việc mở rộng khả năng
tư duy, dù ở bất kỳ lứa tuổi nào, tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự suy
giảm.
Để duy trì và tối ưu hóa chức năng não bộ, các nguồn tài
liệu đưa ra nhiều khía cạnh và kỹ thuật:
1.
Rèn luyện
trí óc (Brain Training):
o Rèn luyện trí óc rất quan trọng và có thể đạt được thông qua
những bài tập trí óc đầy hứng thú. Không giống như rèn luyện thể chất cần sự
lặp lại, bộ não phát triển mạnh nhờ sự mới lạ.
o Nâng cấp trí óc là thử thách bản thân với những khái niệm
và trải nghiệm mới. Bất cứ điều gì bạn làm mà không cần suy nghĩ nhiều sẽ
không giúp bạn phát triển.
o Ngay cả chỉ vài phút mỗi ngày cũng có thể tạo ra sự
khác biệt lớn. Sự cải thiện là có thể đo lường được và kéo dài nhiều năm, và
bạn càng rèn luyện nhiều, bộ não càng tốt hơn. Hãy cố gắng tích hợp việc thử
thách tâm trí vào các hoạt động hàng ngày.
o Hành động thử thách bộ não của bạn sẽ giúp nó phát triển
và mở rộng khả năng.
2.
Rèn luyện đa
dạng kỹ năng:
o Hoạt động trí óc sử dụng nhiều kỹ năng kết hợp với nhau. Do
sự liên kết phức tạp của bộ não, các kỹ năng hoặc kiến thức thu được ở một lĩnh
vực cũng có thể áp dụng ở các lĩnh vực khác.
o Việc cải thiện một khía cạnh của bộ não có thể giúp ích
cho những khía cạnh khác.
o Để đạt được lợi ích lớn nhất, hãy thực hành nhiều hoạt
động tinh thần khác nhau và rèn luyện nhiều kỹ năng đa dạng (ngôn
ngữ, thị giác và không gian, tính toán, logic và suy luận, trí nhớ).
3.
Chăm sóc sức
khỏe thể chất:
o Giữ cho bộ não khỏe mạnh quan trọng không kém việc chăm sóc
phần còn lại của cơ thể.
o Thể chất tốt giúp cải thiện lưu thông máu, rất quan
trọng cho hoạt động tinh thần. Cải thiện thể chất có thể dẫn đến những tiến bộ
tương ứng trong hiệu suất tinh thần.
o Một chế độ ăn uống đa dạng cần thiết cho sức khỏe
tinh thần tốt. Axit béo omega-3 được cho là thúc đẩy chức năng não tốt.
4.
Quản lý căng
thẳng (Stress):
o Ở mức độ nhỏ, căng thẳng có thể giúp tăng khả năng tập trung
và tạo động lực.
o Tuy nhiên, căng thẳng kéo dài khiến tâm trí không học
hỏi hiệu quả và có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh.
o Đối phó với căng thẳng bao gồm xác định và thay đổi/loại
bỏ nguồn gốc gây vấn đề. Căng thẳng nhẹ hơn có thể giảm bớt bằng tập thể
dục, tương tác xã hội, tiếng cười và giấc ngủ.
5.
Vai trò của
giấc ngủ:
o Giấc ngủ là một phần quan trọng của quá trình tư duy. Nó cho
phép tiềm thức hoạt động, tái hiện và sắp xếp các sự kiện trong ngày. Bộ
não bận rộn với công việc "dọn dẹp nhà cửa" khi ngủ.
o Khi gặp vấn đề khó khăn, một giấc ngủ ngon (hoặc thậm
chí giấc ngủ ngắn) có thể giúp bộ não gỡ rối.
6.
Các kỹ thuật
cụ thể để cải thiện chức năng:
o Trí nhớ: Có thể cải
thiện bằng cách luyện tập và sử dụng các chiến thuật đơn giản. Chìa khóa là tập
trung. Hãy nỗ lực có ý thức để ghi nhớ và xem lại thông tin. Tạo liên
kết với kiến thức hiện có. Liên kết với cảm xúc mạnh mẽ hoặc hình
ảnh lố bịch giúp ghi nhớ dễ hơn. Đối với số liệu, chia thành các chuỗi nhỏ hơn
và tạo liên kết có ý nghĩa. Hãy thử thách bản thân ghi nhớ những thứ thường
viết ra.
o Tư duy tập trung (Focused Thinking): Cần thiết để sử dụng bộ não hiệu quả tối đa. Chọn môi
trường yên tĩnh, ít xao nhãng. Cam kết về mặt tinh thần với thời gian cho nhiệm
vụ. Lập kế hoạch. Tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất. Chuyển đổi rõ
ràng giữa các nhiệm vụ và ghi chú lại suy nghĩ. Đặt mục tiêu, nghỉ ngơi, đặt
thời hạn.
o Suy luận Logic (Logical Reasoning): Chìa khóa là tư duy logic, bắt đầu từ các sự kiện và
suy ra kết quả. Nhận biết khi nào bản năng có thể dẫn sai hướng. Tránh áp dụng
suy luận chung cho cá nhân. Tránh vội vàng đưa ra kết luận dựa trên tiền đề
không chính xác và cố gắng biện minh cho bản năng. Buộc bản thân phải suy
nghĩ: chia nhỏ vấn đề, ghi chú/vẽ sơ đồ, tìm lối tắt. Áp dụng kinh nghiệm,
biến đổi vấn đề. Tìm cảm hứng ở những nơi không ngờ tới (ngay cả giải pháp ngớ
ngẩn). Đặt câu hỏi cho mọi thứ.
o Kỹ năng Tính toán (Numerical Skills): Có mẹo giúp việc tính toán dễ dàng hơn. Ước tính là
một bài tập trí não tốt và kỹ năng hữu ích. Tập trung vào số có ý nghĩa nhất,
làm tròn số, xử lý tiền tệ hiệu quả. Hiểu sự khác biệt giữa tần suất và xác
suất. Quan sát trước, sắp xếp lại vấn đề. Áp dụng vào cuộc sống hàng ngày (tính
tổng hóa đơn, ước tính quãng đường/tốc độ).
o Kỹ năng Ngôn ngữ (Language Skills): Cải thiện vốn từ vựng làm phong phú thêm khả năng tư duy.
Đọc sách là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho bộ não, đặc biệt là về các chủ đề xa
lạ. Giữ cấu trúc rõ ràng, ghi chú, tìm từ đồng nghĩa. Học một ngôn ngữ khác có
thể giới thiệu khái niệm và cách diễn đạt mới.
o Kỹ năng Thị giác và Không gian (Visual and Spatial Skills): Khả năng hình dung và biến đổi vật thể trong đầu giúp ích
cho việc lái xe, lên kế hoạch. Luyện tập bằng cách hình dung xếp hành lý, vẽ
hình phản chiếu/xoay, giải câu đố ghép hình, hình dung vật thể chi tiết, gấp
giấy.
7.
Giải quyết
vấn đề:
o Khi gặp bế tắc, có nhiều chiến thuật. Kích hoạt tiềm thức
bằng cách diễn đạt vấn đề thành lời.
o Đoán mò (ngay cả
khi sai) có thể giúp phá vỡ sự hoảng loạn và thu hẹp lựa chọn, đồng thời là
cách học nhanh. Học hỏi từ sai lầm.
o Trong cuộc sống, đôi khi giải pháp "đủ tốt"
là đủ, không cần kế hoạch hoàn hảo. Bắt đầu sẽ mang lại kinh nghiệm và thông
tin để cải thiện.
o Khi đối mặt với vấn đề khó, hãy cho bộ não cơ hội thành công
bằng cách nghỉ ngơi với thứ gì đó đơn giản hơn.
8.
Học hỏi liên
tục và trải nghiệm mới:
o Các hoạt động hàng ngày tạo nền tảng cho sức khỏe tinh thần.
Tích cực tìm kiếm ý tưởng và trải nghiệm mới.
o Vary routine
để suy nghĩ theo cách mới. Khuyến khích bản thân suy nghĩ ngoài vùng an toàn.
o Khám phá thế giới
(du lịch, phim ảnh, đọc tin tức đa dạng) mở rộng tầm nhìn và ý tưởng. Hãy để ý
tưởng của người khác nuôi dưỡng ý tưởng của bạn. Ghé thăm phòng trưng bày nghệ
thuật, nghiên cứu các tòa nhà, tìm hiểu cách các thiết bị hoạt động, giao lưu
với những người khác nhau.
9.
Tăng cường
sự tự tin:
o Những thói quen tinh thần từ việc giải câu đố có thể áp dụng
vào cuộc sống, cải thiện sự tự tin và hiệu quả.
o Học hỏi từ những sai lầm đã qua và bước tiếp. Tránh đưa ra
quyết định dựa trên thói quen hay giả định – hãy suy nghĩ trước. Tìm kiếm các
góc nhìn khác về một vấn đề.
Tóm lại, duy trì và tối ưu hóa chức năng não bộ là một quá
trình liên tục đòi hỏi rèn luyện thường xuyên, tiếp xúc với sự mới lạ,
rèn luyện đa dạng các kỹ năng tinh thần, chăm sóc sức khỏe thể chất,
quản lý căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ, và tích cực tìm kiếm
những trải nghiệm và kiến thức mới trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời học
hỏi từ quá trình suy nghĩ và giải quyết vấn đề.
2. Các vùng não
được phân chia như thế nào?
Việc phân chia các vùng chức năng của bộ não được mô tả như
sau:
1.
Cấu trúc cơ
bản và Mạng lưới kết nối: Bộ não con
người là một trong những bộ phận phức tạp và đáng kinh ngạc nhất trong vũ trụ
đã biết. Cấu trúc bộ não bao gồm một mạng lưới kết nối phức tạp giúp cho suy
nghĩ phức tạp trở nên khả thi. Bộ não gồm hai loại tế bào chính: tế bào thần
kinh (neuron) và tế bào thần kinh đệm (glial cells), kết nối với nhau thông qua
các khớp thần kinh (synapses). Sự khác biệt chính giữa não người và động vật
đơn giản hơn nằm ở số lượng tế bào não khổng lồ.
2.
Phân chia
Bán cầu: Vỏ não trán (Frontal cortex) được
chia thành hai bán cầu. Các bán cầu này được nối với nhau thông qua một số
lượng lớn các kết nối synap. Nguồn tin đề cập rằng, nói chung, bán cầu não trái
xử lý các chi tiết cụ thể và bán cầu não phải xử lý các khái niệm rộng hơn.
3.
Suy nghĩ Có
ý thức và Sự tích hợp: Tuy nhiên,
nguồn tin nhấn mạnh rằng niềm tin phổ biến về việc con người chủ yếu là
người "não trái" hoặc "não phải" là quá đơn giản. Quan
trọng nhất, suy nghĩ có ý thức của chúng ta không tập trung ở một vùng duy nhất
mà trải rộng khắp bộ não. Thông tin từ nhiều khu vực khác nhau phải
được tích hợp lại để tạo ra một suy nghĩ hoặc hành động cụ thể.
4.
Sự liên kết
phức tạp và Lợi ích của việc rèn luyện:
Do sự liên kết phức tạp của bộ não, các kỹ năng hoặc kiến thức thu được ở một
lĩnh vực cũng có thể được áp dụng ở các lĩnh vực khác. Đây là lý do chính
tại sao việc cải thiện một khía cạnh của bộ não có thể giúp ích cho những khía
cạnh khác. Mọi thứ trong đầu bạn được kết nối mạnh mẽ với nhau, việc hình
thành các con đường tư duy mới cho phép suy nghĩ di chuyển nhanh hơn, theo
những tuyến đường trực tiếp hơn không chỉ cho một kỹ năng mà cho tất cả các kỹ
năng.
5.
Các kỹ năng
tinh thần (Phân chia theo chức năng thực tế):
Mặc dù không phải là sự phân chia vật lý cứng nhắc, nguồn tin mô tả và cung cấp
các bài tập rèn luyện cho các "lĩnh vực" hoặc "kỹ năng"
tinh thần khác nhau, cho thấy sự chuyên biệt hóa chức năng ở một mức độ nào đó,
nhưng luôn liên kết với nhau:
o Ngôn ngữ và Đọc hiểu:
Liên quan đến vốn từ vựng, khả năng nhận biết nghĩa khác nhau của từ, xác định
từ, ghi nhớ chi tiết, và khả năng diễn đạt.
o Thị giác và Không gian:
Khả năng hình dung và biến đổi vật thể trong đầu.
o Tính toán:
Liên quan đến số học, tính toán, ước tính và hiểu xác suất.
o Logic và Suy luận:
Khả năng tư duy logic, bắt đầu từ sự kiện để suy ra kết quả, nhận biết khi bản
năng có thể sai hướng.
o Trí nhớ: Bao gồm trí
nhớ ngắn hạn, dài hạn, trí nhớ làm việc và trí nhớ thủ tục, khả năng ghi nhớ
thông tin và sự kiện.
Tóm lại, các nguồn tài liệu mô tả bộ não con người dựa trên
cấu trúc tế bào và mạng lưới kết nối phức tạp, sự phân chia thành hai bán cầu
(trái/phải) với sự chuyên biệt hóa tổng quát nhưng không cứng nhắc, và sự
tích hợp mạnh mẽ của thông tin từ nhiều khu vực khác nhau để tạo ra suy nghĩ có
ý thức. Sự "phân chia" chức năng rõ rệt hơn được thấy trong mô tả
về các kỹ năng tinh thần khác nhau, nhưng sự cải thiện ở bất kỳ kỹ năng nào đều
mang lại lợi ích chung cho toàn bộ não bộ do tính kết nối cao của nó.
3. Não người sử
dụng bao nhiêu năng lượng?
Bộ não con người sử dụng một lượng năng lượng đáng kể.
Mặc dù bộ não chỉ chiếm 2% trọng lượng cơ thể, nó sử dụng
khoảng 20% tổng năng lượng mà chúng ta tiêu thụ.
Nguồn cũng mô tả bộ não là một "cỗ máy thèm năng
lượng". Để hoạt động đúng đắn, bộ não cần được cung cấp một cách ổn định
oxy và nhiều hóa chất khác. Sự thiếu hụt nguồn cung này có thể dẫn đến các biến
chứng.
4. Có bao nhiêu
loại bài tập trong sách?
Cuốn sách trình bày các bài tập rèn luyện bộ não được phân
loại thành năm loại chính.
Các loại bài tập (hoặc lĩnh vực kỹ năng tinh thần) này bao
gồm:
1.
Ngôn ngữ: Các bài tập này nhắm vào vốn từ vựng, khả năng nhận biết
các nghĩa khác nhau của từ, xác định từ từ các chữ cái bị xáo trộn, và khả năng
ghi nhớ chi tiết. Việc cải thiện vốn từ vựng không chỉ khiến chúng ta nghe có
vẻ thông minh hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng tư duy của chúng ta.
2.
Thị giác và
Không gian: Những bài luyện tập này kiểm tra
khả năng hình dung và thao tác các vật thể trong đầu. Luyện tập kỹ năng này có
thể giúp ích cho nhiều việc, từ việc lái xe qua một thị trấn xa lạ cho đến việc
lên kế hoạch bố trí cho căn bếp mới của bạn.
3.
Tính toán
(Số học): Các bài tập này rèn luyện kỹ năng
số học và tính toán của bạn. Chúng không đòi hỏi các phép tính đặc biệt khó mà
chủ yếu yêu cầu sắp xếp suy nghĩ một cách có hệ thống và tính toán từng bước.
4.
Logic và Suy
luận: Các câu đố và bài tập trong phần
này xây dựng dựa trên nhiều kỹ năng cốt lõi của bộ não, tập trung vào tư duy
logic – bắt đầu từ các sự kiện và từng bước tìm ra kết quả.
5.
Trí nhớ: Bằng cách chỉ sử dụng trí nhớ của bạn và không ghi chép,
các bài tập này giúp bạn kiểm tra và cải thiện khả năng ghi nhớ ngắn hạn và dài
hạn. Trí nhớ tốt được coi là dấu hiệu cuối cùng của sự khỏe mạnh tinh thần.
Cuốn sách tổ chức các bài tập theo ba chương với mức độ khó
tăng dần (Chương 2, 4 và 6), và mỗi chương đều bao gồm các phần dành riêng cho
năm lĩnh vực kỹ năng tinh thần này. Chương 3 và 5 cũng cung cấp hướng dẫn chi
tiết về cách mở rộng khả năng trong từng loại kỹ năng này.
Nguồn cũng nhấn mạnh rằng do sự liên kết phức tạp của bộ
não, các kỹ năng hoặc kiến thức thu được ở một lĩnh vực cũng có thể được áp
dụng ở các lĩnh vực khác. Do đó, việc cải thiện một khía cạnh của bộ não có thể
giúp ích cho những khía cạnh khác.