Podcast
Bản tóm tắt này xem xét sâu rộng các khía cạnh
của triết lý Đạo giáo, các nguyên tắc Hermetic liên quan, và sự đối lập của
chúng với các hệ thống xã hội và nhận thức của con người. Chủ đề trung tâm là
việc hòa hợp với tự nhiên, chấp nhận sự thay đổi, và tìm kiếm sự tự do và bình
yên nội tâm thông qua việc từ bỏ sự kiểm soát và ham muốn.
I. Đạo giáo và Nguyên tắc Hermetic: Nền tảng
của sự cân bằng và tự nhiên
Văn bản khám phá Đạo giáo như một triết lý tự
nhiên, nhấn mạnh sự tương tác giữa các lực lượng đối lập (Âm và Dương) và tầm
quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng. Các "Nguyên tắc Hermetic"
từ "The Kybalion" được đưa ra để làm rõ hơn các quy luật tự nhiên,
tương đồng với các khái niệm của Đạo giáo:
·
Tinh
thần (Mentalism): "Tất cả là tâm
trí. Vũ trụ là tinh thần. Suy nghĩ dẫn đến sự biểu hiện của mọi thứ." Điều
này gợi ý rằng thực tại được định hình bởi ý thức và suy nghĩ.
·
Rung
động (Vibration): "Mọi thứ đều
chuyển động. Mọi thứ đều rung động. Ở cấp độ cơ bản nhất, vũ trụ và mọi thứ cấu
thành nó là năng lượng rung động thuần túy tự biểu hiện theo những cách khác
nhau." Mọi vật chất đều là năng lượng ở trạng thái rung động.
·
Phân
cực (Polarity): "Mọi thứ đều có
tính hai mặt. Mọi thứ đều có cực. Mọi thứ đều có cặp đối lập. Các đối lập giống
hệt nhau về bản chất, nhưng khác nhau về mức độ. Các thái cực gặp nhau. Mọi
nghịch lý đều có thể được dung hòa." Đây là nguyên lý cốt lõi của Âm và
Dương, nơi các đối lập không loại trừ nhau mà bổ sung cho nhau.
·
Nhịp
điệu (Rhythm): "Mọi thứ đều
chảy, vào và ra." Mọi thứ đều có chu kỳ và sự luân phiên.
·
Giới
tính (Gender): "Mọi thứ đều có
nguyên tắc nam tính và nữ tính của nó." Điều này không chỉ đề cập đến giới
tính sinh học mà còn là sự đồng tồn tại của các khía cạnh nam tính (tư duy, lý
trí) và nữ tính (trực giác, cảm xúc) trong tâm trí con người. Việc cân bằng não
trái (lý trí) và não phải (trực giác) là chìa khóa để đạt được sự hài hòa.
·
Quan
tâm (Attention) – "Nguyên tắc bị lãng quên": Mark Passio bổ sung "sự quan tâm"
là "nguyên tắc sinh ra" vì nó là động lực thúc đẩy suy nghĩ và hành
động. Điều này gợi ý rằng nơi chúng ta đặt sự chú ý sẽ định hình thực tại của
chúng ta.
Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận
ra và chấp nhận sự cân bằng giữa Âm và Dương trong mọi khía cạnh của cuộc sống,
từ tư duy đến hành động, và thậm chí trong các mô hình kinh doanh. Alan Watts
được trích dẫn: "Mọi thông tin đều có thể được dịch thành các thuật ngữ âm
và dương."
II. Ngũ hành và sự liên kết với thiên
nhiên
Năm nguyên tố (Nước, Gỗ, Lửa, Đất, Kim loại) được trình bày như một khái niệm liên quan đến Đạo giáo, Phong thủy và Bát quái. Chúng được liên kết với các màu sắc, ý nghĩa và tương tác với nhau (ví dụ: "Nước nuôi dưỡng gỗ, làm rỉ kim loại và dập tắt lửa."). Điều này cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về các quy luật tự nhiên và cách chúng tác động đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ sức khỏe đến sự nghiệp.
III. Thích nghi với sự thay đổi và chấp nhận
Vô thường
Một chủ đề nổi bật là sự cần thiết phải chấp
nhận sự thay đổi và vô thường của vạn vật. Câu chuyện về Trang Tử khi vợ mất là
một ví dụ điển hình về việc chấp nhận bản chất của sự tồn tại và dòng chảy tự
nhiên của cuộc sống: "Hành động chấp nhận sự vô thường của ông đã cho phép
tự nhiên đi theo quy luật hoặc cách thức của nó."
·
Linh hoạt về thể
chất và tinh thần:
·
Giống như nước, chúng
ta cần linh hoạt để thích nghi với các lực tác động vào mình. "Một cơ thể
linh hoạt, giống như thứ gì đó được làm ấm, có thể chảy theo bất kỳ hướng nào
nó muốn. Trong khi đó, một cơ thể không linh hoạt, giống như thứ gì đó bị đóng
băng, dễ bị gãy và vỡ khi gặp phải các lực tác động vào nó."
·
Buông bỏ đau khổ:
·
Đau khổ không phải là
toàn bộ cuộc sống mà chỉ là một phần của nó. Bám víu vào quan điểm cuộc sống là
đau khổ sẽ cản trở khả năng thích nghi và vượt qua khó khăn.
·
Giá trị của sự
"vô dụng":
·
Một cái cây cong có
thể bị thợ rừng bỏ qua nhưng lại tìm thấy mục đích khác, cho thấy rằng những gì
được coi là "vô dụng" có thể dẫn đến tuổi thọ và ít gánh nặng hơn.
IV. Vô vi (Hành động không cố gắng) và Tự
nhiên (Ziran)
Khái niệm
Vô vi
(無為) được nhấn mạnh là "hành động không gắng
sức, con đường ít kháng cự nhất, ôm lấy trí tuệ không gắng sức, đó là phi cưỡng
ép." Đây là việc biết khi nào nên hành động và khi nào không, cho phép mọi
thứ diễn ra theo quy luật tự nhiên của nó. Alan Watts mô tả: "Không vội vã,
cuộc sống không mục đích không bỏ lỡ điều gì, vì chỉ khi không có mục tiêu và
không vội vã thì các giác quan của con người mới hoàn toàn mở ra để đón nhận
thế giới."
Tự nhiên (Ziran - 自燃) được định nghĩa không phải là "tự
nhiên" theo nghĩa thông thường mà là "tự-như-vậy," "cái gì
tự nó như vậy," "cái gì tự nó xảy ra," và do đó là "tính tự
phát." Lão Tử nói: "phương pháp của Đạo là tự nó như vậy." Điều
này có nghĩa là chấp nhận mọi thứ như vốn có, không ép buộc.
·
Sự
chấp nhận và buông bỏ:
Buông bỏ sự kiểm soát và để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên. "Nếu bạn có
thể làm trống tâm trí khỏi những suy nghĩ, trái tim bạn sẽ biết sự tĩnh lặng
của bình yên." - Lão Tử.
·
Đạo
đức và tính tự nhiên: "Một khái niệm
cốt lõi khác trong Thiên Nhiên Triết Học là mối tương quan giữa các từ như đạo
đức và tính tự nhiên, hoặc đúng với tự nhiên, hợp lý, khỏe mạnh, thực tế, đạo
đức, trung thực, chính xác, hợp lý, không ép buộc, sự thật." Điều gì là tự
nhiên thì là đúng.
V. Phê phán chế độ nhà nước và sự kiểm soát
của con người
Văn bản đưa ra một lập trường mạnh mẽ chống
lại chế độ nhà nước (statism) và các hình thức kiểm soát của con người, coi
chúng là phi tự nhiên và gây ra đau khổ.
·
Chủ
nghĩa nhà nước là "tôn giáo" lớn nhất: "chủ nghĩa nhà nước, niềm tin rằng cá
nhân này có 'quyền uy' mà điều này tiếp tục củng cố sự chiếu xạ của họ, và do
đó nhà nước được hình thành."
·
So
sánh hành động của "người bình thường" và "quyền lực": Văn bản liệt kê song song các hành động như
"nghe lén," "tra tấn," "cướp có vũ trang" (người
bình thường) với "Đạo luật Yêu nước," "thẩm vấn tăng
cường," "đánh thuế" ("quyền lực"), làm nổi bật sự đạo
đức giả và mâu thuẫn trong cách xã hội nhìn nhận hành vi.
·
Hệ
thống nhà tù: "hệ thống nhà tù
lớn ở Mỹ thế kỷ 21... có thể gây hại nhiều hơn lợi, vì nó dựa trên việc đối xử
với tội phạm bằng sự tức giận và sợ hãi, nó dựa trên sự cứng rắn. Ngược lại với
điều này, chúng ta có thể học hỏi từ các hệ thống hoạt động tốt hơn nhờ sự mềm
mại, cho phép các cá nhân học cách tự kiểm soát, điều này có thể được quan sát
ở những nơi như Phần Lan."
·
Số
liệu tử vong do chính phủ:
Giáo sư R.J. Rummel ước tính hàng trăm triệu người chết do "cái chết bởi
chính phủ," nhấn mạnh sự tàn phá mà các hệ thống tập trung quyền lực gây
ra.
·
Kiểm
soát tâm trí qua giáo dục:
Hệ thống giáo dục cưỡng chế, đặc biệt là theo mô hình Phổ, được thiết kế để
"phá hủy ý chí tự do" và tạo ra sự vâng lời.
·
Tolstoy
và vô chính phủ triết học:
Lev Tolstoy được trích dẫn để củng cố quan điểm rằng sự đàn áp và bạo lực có
thể tránh được nếu không có "sự đàn áp và bạo lực" ban đầu từ những
kẻ cai trị.
Văn bản cho rằng "Không có thứ gọi là vô
chính phủ. Bạn sẽ không giết hàng xóm của mình khi không có cảnh sát. Bạn không
phải là kẻ xấu." Khẳng định này gợi ý rằng bản chất con người vốn dĩ không
cần sự kiểm soát từ bên ngoài để duy trì trật tự.
VI. Trí tuệ và sự buông bỏ vật chất
·
Tìm
kiếm sự mãn nguyện và tự do qua chủ nghĩa tối giản: "Trang Tử dạy chúng ta giá trị của chủ
nghĩa tối giản (ít vật chất hơn) để đạt được sự mãn nguyện và tự do."
·
Thế
giới nội tâm quan trọng hơn: "Bậc hiền triết quan sát thế giới nhưng tin vào tầm nhìn
bên trong của mình. Ông cho phép mọi thứ đến và đi. Ông thích những gì bên
trong hơn."
·
Thực
hành "tâm trai" (nhịn ăn trái tim): Đây là việc làm im lặng các giác quan và học cách "buông
bỏ" để cảm nhận được Đạo, dẫn đến sự bình yên nội tâm hoặc sự hợp nhất.
·
Quên
đi để học hỏi: "không phải học
hỏi thêm, mà là quên đi và mất đi, với ngày càng ít hơn như Lão Tử dạy chúng
ta, cho đến khi chúng ta đạt đến vô vi, ziran và sự đơn giản."
VII. Lòng trắc ẩn và Quy tắc vàng
Văn bản kết thúc bằng việc nhấn mạnh tầm quan
trọng của lòng trắc ẩn và việc áp dụng "quy tắc vàng" từ nhiều truyền
thống khác nhau (Ấn Độ giáo, Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Baha'i).
·
"Coi lợi của
người lân cận như lợi của mình, và mất mát của người lân cận như mất mát của
mình" - T'ai Shang Kan Ying P'ien (Đạo giáo).
·
Nhận thức rằng
"nếu tất cả chúng ta vốn dĩ giống nhau, chúng ta cũng sở hữu những phẩm
chất tương tự mà một hiền nhân sống theo."
VIII. Kết luận: Thiên nhiên là Câu trả lời
Thông điệp cốt lõi là "Thiên nhiên là Câu
trả lời," khuyến khích nhân loại quay trở lại sự đơn giản, tự phát và hài
hòa với các quy luật tự nhiên. Việc từ bỏ các hệ tư tưởng, sự kiểm soát và ham
muốn sẽ dẫn đến một cuộc sống tự do, bình yên và chân thật hơn. Đạo giáo, với
sự nhấn mạnh vào Vô vi và Ziran, cung cấp một con đường để đạt được trạng thái
này, vượt qua những rối loạn do sự can thiệp của con người gây ra. "Trí
tuệ Đạo giáo là một trong nhiều nguồn trí tuệ trong tự nhiên luôn hiện
hữu."
1. Sự hài hòa
với tự nhiên đóng vai trò như thế nào trong việc đạt được tự do cá nhân và xã
hội?
Trong triết lý Đạo giáo, sự hài hòa với tự nhiên đóng vai
trò trung tâm trong việc đạt được tự do, cả ở cấp độ cá nhân lẫn xã hội. Đạo,
được hiểu là "con đường" hay lẽ tự nhiên, là nguồn gốc của vạn vật và
chi phối mọi sự tồn tại. Việc sống hòa hợp với Đạo đòi hỏi sự buông bỏ các kiểm
soát nhân tạo và chấp nhận bản chất tự phát của cuộc sống.
1. Tự do cá nhân thông qua hài hòa với tự nhiên:
- Vô vi và dòng chảy:
Thực hành cốt lõi để đạt được sự hài hòa với tự nhiên là "vô
vi", hay hành động không cố gắng, không ép buộc, và thuận theo dòng
chảy của cuộc sống. Điều này giúp cá nhân đạt được trạng thái "nhập
tâm" (flow) và trí thông minh không cần gắng sức, nơi hành động trở
thành "bản chất thứ hai". Khi làm việc với tự nhiên thay vì
chống lại nó, chúng ta không suy nghĩ quá nhiều, mà học cách lắng nghe
trực giác của mình.
- Chấp nhận và buông bỏ: Đạo giáo dạy chúng ta chấp nhận sự thay đổi, kể cả cái
chết, như một phần tự nhiên của cuộc sống, thay vì bám víu vào những gì
mình có. Sự linh hoạt như nước giúp chúng ta thích nghi và vượt qua khó
khăn mà không bị gãy vỡ. Buông bỏ ham muốn và sự gắn bó với vật chất giúp
giải phóng chúng ta khỏi khổ đau và tìm thấy sự mãn nguyện.
- Thức tỉnh nhận thức và tâm trí: Việc "trai giới tâm" (fasting the
heart/mind) giúp làm yên tĩnh tâm trí, buông bỏ những điều đã học và những
cấu trúc tinh thần bị điều kiện hóa bởi xã hội. Khi tâm trí được làm trong
sạch, chúng ta có thể nhìn thấy thực tại rõ ràng hơn, vượt ra ngoài những
biểu tượng và định nghĩa hạn chế. Sự trung thực triệt để, bao gồm cả việc
thừa nhận sự thiếu hiểu biết của bản thân, là một bước thiết yếu để nhận
thức sâu sắc hơn về chính mình và thế giới.
- Giá trị của cái ẩn giấu và vô dụng: Đạo giáo nhấn mạnh giá trị của âm (yin) và sự trống
rỗng, vô dụng. Chính sự trống rỗng làm cho một vật trở nên hữu ích (ví dụ:
cái cốc). Việc nhận ra rằng những đặc điểm "không mong muốn"
hoặc "vô dụng" có thể mang lại sự bảo tồn và lợi ích theo những
cách khác, giúp cá nhân thoát khỏi sự phán xét và tự tin hơn vào bản chất
tự nhiên của mình.
- Trở về với bản chất nguyên sơ: Việc buông bỏ các nhãn mác, phán xét và kỳ vọng do con
người tạo ra giúp chúng ta trở về trạng thái "khối gỗ chưa đẽo
gọt" (tâm trí người mới bắt đầu), nơi có tiềm năng vô hạn và sự đơn
giản giống như trẻ thơ. Điều này dẫn đến sự bình yên nội tâm và sự tự chủ.
2. Tự do xã hội thông qua hài hòa với tự nhiên:
- Khước từ người cai trị và trật tự tự phát: Đạo giáo được coi là triết lý vô chính phủ đầu tiên,
đề xuất một xã hội không có người cai trị (an-archon). Điều này không có
nghĩa là không có quy tắc, mà là không có sự cưỡng ép hay kiểm soát từ bên
ngoài. Thay vào đó, Đạo giáo tin vào trật tự tự phát (spontaneous order),
nơi mọi thứ hoạt động hài hòa một cách tự nhiên mà không cần sự can thiệp
tập trung.
- Chống lại hệ thống nhân tạo và bạo lực: Các hệ thống chính phủ, luật pháp và các tổ chức do
con người tạo ra thường dựa trên bạo lực, ép buộc và sự kiểm soát, đi
ngược lại với Đạo tự nhiên. Chúng dẫn đến sự chia rẽ, xung đột và nô lệ,
thay vì tự do và hòa bình.
- Nguyên tắc không xâm lược và tự nguyện: Tự do xã hội đạt được khi các tương tác giữa con người
là tự nguyện, dựa trên nguyên tắc không xâm lược (non-aggression
principle). Điều này phản ánh nguyên tắc "sống và để cho người khác
sống". Lịch sử đã chứng minh rằng các phong trào bất bạo động và bất
tuân dân sự, như của Martin Luther King Jr. và Mahatma Gandhi, đã thành
công khi hoạt động từ tình yêu và sự thật, không phải nỗi sợ hãi hay cưỡng
ép.
- Kinh tế tự nhiên và Laissez-Faire: Quan điểm Đạo giáo cũng áp dụng cho kinh tế, ủng hộ
một nền kinh tế tự nhiên nơi chính phủ không can thiệp (Laissez-Faire),
cho phép cung và cầu tự nhiên hoạt động. Điều này tạo ra một trật tự tự
phát hiệu quả hơn so với sự kiểm soát tập trung.
- Đức và sự liên kết cộng đồng: Đức (Te), hay đức hạnh, là sức mạnh và mục đích của cá
nhân khi sống hòa hợp với Đạo. Đức hạnh được hiểu là sự cân bằng, tránh
các thái cực. Một cộng đồng Đạo giáo được xây dựng trên sự thỏa thuận tự
nguyện và hợp nhất các yếu tố không hòa hợp để tạo thành một tổng thể hài
hòa, nơi mỗi người giữ gìn cá tính độc đáo của mình. Niềm tin và lòng
khoan dung thực sự cho phép mọi người suy nghĩ và hành động tự do, miễn là
không áp đặt ý chí của mình lên người khác.
Tóm lại, sự hài hòa với tự nhiên trong Đạo giáo là một con
đường dẫn đến tự do cá nhân thông qua việc chấp nhận bản chất tự nhiên, buông
bỏ ham muốn và kiểm soát nhân tạo, và nuôi dưỡng tâm trí thanh tịnh. Ở cấp độ
xã hội, nó đề xuất một trật tự tự phát không cần người cai trị, dựa trên các
tương tác tự nguyện, không bạo lực, và niềm tin vào khả năng tự quản lý của con
người, đối lập với các hệ thống kiểm soát do con người tạo ra.
2. Làm thế nào
mà các nguyên tắc Đạo giáo thách thức các cấu trúc quyền lực và kiểm soát
truyền thống?
Trong triết lý Đạo giáo, sự hài hòa với tự nhiên không chỉ
là một lý tưởng cá nhân mà còn là nền tảng để thách thức các cấu trúc quyền lực
và kiểm soát truyền thống của xã hội.
1. Vô vi (Không hành động/Hành động không cố gắng) và Trật
tự tự phát:
- Đạo giáo đề cao "vô vi", tức là hành động
không cố gắng, không ép buộc, và không can thiệp. Điều này ngụ ý rằng các
hệ thống và tương tác nên vận hành một cách tự nhiên, không cần sự kiểm
soát từ bên ngoài.
- Lão Tử nói: "Đạo không làm gì cả, nhưng không gì
là không được làm". Điều này có nghĩa là mọi việc sẽ tự hoàn thành
nếu không bị can thiệp quá mức.
- Triết lý này đối lập hoàn toàn với việc làm việc chăm
chỉ và nhanh chóng để thành công, điều mà xã hội thường dạy. Thay vào đó,
nó khuyến khích hành động một cách khôn ngoan, thuận theo dòng chảy của
cuộc sống và tin tưởng vào trật tự tự phát của tự nhiên.
- Trong kinh tế, vô vi tương đồng với khái niệm
"Laissez-Faire" (để yên làm gì họ muốn), nơi chính phủ không can
thiệp vào nền kinh tế, cho phép cung và cầu tự nhiên hoạt động. Trật tự tự
phát trong thị trường phát sinh từ vô số quyết định của các cá nhân, không
cần chỉ đạo tập trung.
2. Khước từ quyền cai trị và Chủ nghĩa vô chính phủ:
- Đạo giáo được coi là triết lý vô chính phủ đầu tiên
trong lịch sử. Thuật ngữ "anarchy" (vô chính phủ) có nguồn gốc
từ tiếng Hy Lạp "an-archon" có nghĩa là "không có người cai
trị". Điều này không có nghĩa là không có quy tắc, mà là không có sự
cưỡng ép hay kiểm soát từ bên ngoài.
- Nó thách thức niềm tin rằng một số người có "quyền
đạo đức" để cai trị người khác. Luật pháp và chính phủ do con người
tạo ra thường dựa trên bạo lực và cưỡng chế, đi ngược lại với Đạo tự
nhiên.
- Lão Tử và Trang Tử cảnh báo rằng "càng nhiều luật
lệ và cấm đoán, dân càng nghèo" và "càng nhiều quy tắc và điều
lệ, càng nhiều trộm cướp". Họ cho rằng chính việc cố gắng kiểm soát
lòng người lại khiến nó trở nên nổi loạn và khó kiểm soát.
- Lịch sử loài người được miêu tả là đẫm máu do các chính
phủ và chế độ nô lệ có hệ thống. Nỗi sợ hãi được cho là về "hỗn
loạn" khi không có chính phủ thực ra là nỗi sợ hãi hiện thực của vô
chính phủ. Các thí nghiệm tâm lý như Milgram và Stanford chứng minh cách
con người sẵn sàng làm theo mệnh lệnh phi đạo đức từ những người có
"quyền uy" và đổ lỗi cho hệ thống thay vì bản thân.
- Đạo giáo đề xuất một xã hội dựa trên các tương tác tự
nguyện, không bạo lực và sự tự quản của con người.
3. Khái niệm Đức (Đức hạnh) và lãnh đạo:
- Đức là sức mạnh và mục đích của cá nhân khi sống hòa
hợp với Đạo. Đức không cần phải được nhận thức hay phô trương; nó tự biểu
hiện thông qua sự khiêm tốn và hành động vô vi, giống như nước luôn tìm
nơi thấp và làm lợi cho vạn vật mà không tranh giành.
- Một nhà lãnh đạo đích thực không phải là người cai trị
bằng sự đe dọa hay sợ hãi, mà là người truyền cảm hứng để người khác tự
nguyện noi theo. Lão Tử nói: "Những người cố gắng nắm giữ quyền lực
và tái tạo xã hội sẽ thất bại".
- Ngược lại với hệ thống cai trị truyền thống, Đạo giáo
nhấn mạnh rằng "người cai trị khôn ngoan, mong muốn lãnh đạo nhân
dân, tự hạ mình và ở dưới họ; muốn giúp đỡ nhân dân, họ tránh xa".
4. Chấp nhận tự nhiên (ziran) và buông bỏ kiểm soát:
- "Tự nhiên" (ziran) theo Đạo giáo có nghĩa là
"tự-như-vậy," "cái gì tự nó như vậy," hay "tính
tự phát". Nó cho rằng vạn vật tự vận hành một cách hài hòa và có trật
tự mà không cần sự can thiệp của con người.
- Việc con người cố gắng "làm thẳng một thế giới
cong queo" bằng cách áp đặt các hệ thống và quy tắc nhân tạo sẽ tạo
ra hỗn loạn.
- Đạo giáo dạy rằng việc bám víu vào vật chất, ham muốn,
danh tiếng, hoặc quyền lực là nguồn gốc của đau khổ. Buông bỏ những ham
muốn và sự gắn bó này giúp cá nhân đạt được sự mãn nguyện và tự do, từ đó
không còn bị kiểm soát bởi những nỗi sợ hãi và kỳ vọng bên ngoài.
Tóm lại, các nguyên tắc Đạo giáo thách thức các cấu trúc
quyền lực và kiểm soát truyền thống bằng cách đề cao sự tự quản, trật tự tự
phát, vô vi, lòng khiêm tốn, và việc buông bỏ ham muốn kiểm soát. Nó coi các hệ
thống do con người tạo ra, đặc biệt là chính phủ và luật pháp dựa trên bạo lực,
là đi ngược lại bản chất tự nhiên của vạn vật và là nguyên nhân gốc rễ của sự
bất hòa và khổ đau trong xã hội. Thay vào đó, Đạo giáo khuyến khích một cách
tiếp cận hòa hợp, nơi cá nhân và xã hội phát triển một cách tự nhiên thông qua
tình yêu thương, sự trung thực và tôn trọng lẫn nhau.
3. Kiến thức về
sự đối cực và không-có-gì giúp con người sống một cuộc sống đích thực và tự
phát như thế nào?
Kiến thức về sự đối cực (âm dương) và không-có-gì (trống
rỗng, hư vô) là hai trụ cột trong triết lý Đạo giáo, giúp con người sống một
cuộc sống đích thực và tự phát bằng cách thúc đẩy sự hài hòa với tự nhiên và
buông bỏ sự kiểm soát.
1. Kiến thức về sự Đối cực (Âm và Dương):
- Bản chất của Âm Dương: Biểu tượng "Thái cực đồ" với hai xoáy âm
(màu đen) và dương (màu trắng) đại diện cho sự thay đổi không ngừng của
vạn vật. Dương là khía cạnh thuộc về mặt trời, nam tính, chủ động, phân
tích; còn âm là khía cạnh thuộc về mặt trăng, nữ tính, thụ động, trực giác.
Mọi thứ trong vũ trụ đều ở trong trạng thái thay đổi không ngừng, chuyển
từ dạng này sang dạng khác trong một điệu nhảy sáng tạo.
- Hạt giống của sự đối lập: Dù một cực mạnh nhất, luôn có một hạt giống của cực
đối lập bên trong để hòa giải. Điều này có nghĩa là ngay cả khi dương mạnh
nhất, vẫn có hạt giống của âm bên trong, và ngược lại. Sự khác biệt và
thay đổi là tự nhiên.
- Tìm kiếm sự cân bằng (Enantiodromia): Triết lý Đạo giáo nhấn mạnh sự cần bằng giữa các thái
cực. Nhà tâm thần học Carl Jung gọi hiện tượng này là Enantiodromia, mô tả
sự xuất hiện của cái đối lập vô thức theo thời gian, một cơ chế tự nhiên
để khôi phục cân bằng khi mọi thứ đạt đến cực điểm. Việc hiểu và chấp nhận
sự cân bằng này giúp tránh các thái cực trong tư duy và hành động.
- Vô vi và cân bằng:
Hành động tạo ra sự cân bằng liên quan đến âm và dương được gọi là
"vô vi". Điều này ngụ ý rằng hành động không cố gắng, không ép
buộc là cách để đạt được sự hài hòa.
2. Kiến thức về Không-là-gì (Trống rỗng, Hư vô):
- Giá trị của sự trống rỗng: Trong Đạo giáo, âm thường bị bỏ qua do bản chất ẩn
giấu của nó, nhưng chính sự trống rỗng lại làm cho vạn vật trở nên hữu
ích. Ví dụ, sự trống rỗng bên trong một cái cốc mới làm cho nó có thể chứa
nước; không có không gian trống rỗng, chúng ta không thể ở trong một căn
phòng.
- Nguồn gốc của mọi thứ: Đạo được xem là "khối gỗ chưa đẽo", cái vô
danh và là mẹ của vạn vật. Vạn vật đều đến từ hư vô, và sự khác biệt giữa
âm và dương có thể được phân biệt theo nghĩa "không có gì" và
"tồn tại".
- Buông bỏ và tự phát:
Khái niệm "không-là-gì" (wu) đặc biệt nhấn mạnh sự thiếu thốn
vật chất. Lão Tử dạy rằng "không có dục vọng bạn sẽ nhận ra sự bí ẩn.
Bị cuốn vào dục vọng bạn chỉ thấy những biểu hiện". Buông bỏ ham muốn
và sự gắn bó vào vật chất, danh tiếng, hoặc quyền lực là chìa khóa để đạt
được sự mãn nguyện và tự do. Điều này giúp cá nhân thoát khỏi sự kiểm soát
của những nỗi sợ hãi và kỳ vọng bên ngoài.
- Trạng thái tự nhiên của tâm trí: Việc làm yên tĩnh tâm trí (tâm trai - fasting the
heart) giúp loại bỏ những điều kiện hóa và sự phân tâm, cho phép con người
trở về trạng thái "khối gỗ chưa chạm khắc" hay tâm trí của người
mới bắt đầu. Trong trạng thái này, chúng ta không bị giới hạn bởi các nhãn
mác hay phán xét, và có tiềm năng vô hạn.
- Hành động thông minh và tự phát: Khi tâm trí được làm trống rỗng và bình yên, con người
có thể hành động một cách thông minh, không bị mắc kẹt trong những suy
nghĩ quá mức hay sự bám víu vào vật chất. "Hành động tạo ra sự cân
bằng liên quan đến âm và dương được gọi là 'vô vi' hoặc thực hành Đạo
giáo". "Vô vi" là hành động tự phát, không gắng sức, không
ép buộc, và không can thiệp. Nó là "trí thông minh không cần gắng
sức," nơi con người làm việc với tự nhiên thay vì chống lại nó.
Kết nối với cuộc sống đích thực và tự phát:
Kiến thức về sự đối cực dạy chúng ta chấp nhận sự thay đổi,
điều chỉnh bản thân theo hoàn cảnh và tìm kiếm sự cân bằng trong mọi khía cạnh
của cuộc sống. Nó khuyến khích không bị mắc kẹt trong các cực đoan, mà thay vào
đó là linh hoạt như nước.
Kiến thức về không-là-gì giúp chúng ta buông bỏ những ham
muốn, sự gắn bó và nỗi sợ hãi, từ đó đạt được sự mãn nguyện và tự do. Nó cho
phép con người sống trong hiện tại, không quá lo lắng về tương lai hay bám víu
vào quá khứ. Việc hiểu giá trị của sự trống rỗng và cái "vô dụng"
cũng giúp chúng ta nhìn nhận mọi thứ một cách bao dung hơn, không phán xét, và
nhận ra mục đích của những điều tưởng chừng như không có giá trị.
Sống một cuộc sống đích thực và tự phát theo Đạo giáo có
nghĩa là tin tưởng vào bản chất tự nhiên của mình và của vũ trụ, chấp nhận
những gì xảy ra một cách tự nhiên mà không cố gắng kiểm soát hoặc ép buộc. Nó
là việc trở về với trạng thái thuần khiết, đơn giản như trẻ thơ, nơi sự tò mò
và sáng tạo được nuôi dưỡng mà không cần phần thưởng bên ngoài hay sự can thiệp
từ các cấu trúc nhân tạo. Con người tự phát triển khi họ được tự do và không bị
ép buộc.
4. Phân tích sâu sắc khái niệm "Vô Vi"
trong Đạo giáo và thảo luận về các thách thức cũng như lợi ích của việc áp dụng
nó vào cuộc sống cá nhân và xã hội hiện đại.
Trong Đạo giáo, "Vô Vi" là một khái niệm trung
tâm, thường được hiểu là "không hành động" nhưng mang ý nghĩa sâu sắc
hơn nhiều so với sự thụ động đơn thuần. Nó đại diện cho một triết lý sống hài
hòa với Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ), khuyến khích sự tự phát, không cần
gắng sức và không can thiệp. Việc áp dụng "Vô Vi" vào cuộc sống cá
nhân và xã hội hiện đại vừa mang lại nhiều lợi ích, vừa đặt ra không ít thách
thức do sự khác biệt trong tư duy và điều kiện sống.
I. Khái niệm "Vô Vi" trong Đạo giáo:
"Vô Vi" không phải là không làm gì cả mà là
"hành động tự phát, không cần gắng sức, không ép buộc hay không can
thiệp". Đây là "một trạng thái tồn tại mà trong đó bạn hiểu rõ các
nguyên tắc của thế giới xã hội và tự nhiên đến mức tâm trí bạn có thể thư
giãn". Nó được ví như "con đường ít kháng cự nhất", nơi
"nhận thức lạnh" (tư duy chậm, có ý thức, cần nỗ lực) trở thành
"nhận thức nóng" (tư duy nhanh, tự động, không cần gắng sức, vô
thức), biến hành động thành "bản chất thứ hai".
"Vô Vi" còn được mô tả là "trí thông minh
không cần gắng sức". Giống như một cái cây phát triển tốt nhất khi được để
yên trong môi trường tự nhiên thuận lợi, con người cũng nên hành động cùng với
tự nhiên thay vì cố gắng kiểm soát hoặc ép buộc nó. Lão Tử nói: "Đạo không
làm gì cả, nhưng không gì là không được làm". Điều này hàm ý rằng khi con
người thuận theo dòng chảy tự nhiên, mọi việc sẽ tự diễn ra một cách hài hòa và
hiệu quả. Buông bỏ sự kiểm soát không phải là từ bỏ trách nhiệm, mà là nhận ra
khi nào nên hành động và khi nào nên để mọi thứ tự vận hành.
II. Lợi ích của việc áp dụng "Vô Vi":
1.
Hài hòa và
trật tự tự phát: Khi thực hành "Vô Vi",
"các vấn đề tự giải quyết và thế giới tự vận hành, nếu chúng ta cho phép
tự nhiên mà không kháng cự". Trật tự tự phát (ziran) sẽ nảy sinh trong xã
hội, nơi con người hành động một cách tự nguyện và hài hòa với nhau mà không
cần sự kiểm soát hay ép buộc từ bên ngoài.
2.
Tự do và mãn
nguyện: "Buông bỏ ham muốn và sự gắn
bó giúp đạt được sự mãn nguyện, tự do và hạnh phúc đích thực". Khi con
người không còn bám víu vào vật chất, danh tiếng hay quyền lực, họ sẽ giải
phóng bản thân khỏi nỗi sợ hãi và kỳ vọng, đạt được sự mãn nguyện thực sự, vì
"Hạnh phúc theo nghĩa đen là không có ham muốn, vì đó là sự mãn
nguyện". Trang Tử cũng dạy về giá trị của chủ nghĩa tối giản (ít vật chất
hơn) để đạt được sự mãn nguyện và tự do.
3.
Trí tuệ và
trực giác sâu sắc: Việc làm yên tĩnh tâm trí
("tâm trai" - fasting the heart) giúp loại bỏ sự điều kiện hóa và
phân tâm, cho phép con người trở về trạng thái "khối gỗ chưa đẽo" hay
tâm trí của người mới bắt đầu. Trong trạng thái này, trực giác được phát huy và
con người hành động một cách thông minh, không cần suy nghĩ quá mức.
4.
Sức mạnh
trong sự mềm mại: "Cái gì không kháng cự, cái đó
vượt qua những thứ cứng rắn nhất". Sức mạnh thực sự đến từ sự mềm mại,
linh hoạt như nước, không phải từ sự tức giận, thiếu kiên nhẫn hay sợ hãi. Nước
có thể vượt qua những vật cứng rắn nhất bằng sự kiên trì và khả năng thích
nghi. Việc này cũng được thể hiện trong nguyên tắc "kháng chiến bất bạo
động".
5.
Cải thiện
sức khỏe thể chất và tinh thần:
Các thực hành như thiền định, Thái Cực Quyền, Khí công, vốn là một phần của
"Vô Vi", được chứng minh có nhiều lợi ích sức khỏe. Ví dụ, Khí công
giúp cải thiện chức năng gan, giảm nguy cơ đột quỵ và các yếu tố tim mạch. Việc
lắng nghe cơ thể, nghỉ ngơi đầy đủ, và cân bằng giữa hoạt động và tĩnh lặng là
những ứng dụng của "Vô Vi" giúp duy trì sức khỏe.
III. Thách thức của việc áp dụng "Vô Vi" trong
cuộc sống hiện đại:
1.
Hiểu lầm là
thụ động và thiếu trách nhiệm:
Trong thế giới hiện đại, đặc biệt là phương Tây, "Vô Vi" thường bị
diễn giải sai lệch là sự thụ động, không hành động, hoặc thiếu quan tâm. Xã hội
thường ca ngợi nỗ lực, bận rộn và kiểm soát, khiến việc "không làm
gì" bị coi là yếu kém hoặc không thành công. Điều này tạo ra áp lực lớn
cho cá nhân khi muốn thực hành "Vô Vi".
2.
Nỗi sợ hãi
và nhu cầu kiểm soát: Nỗi sợ hãi về việc mất kiểm soát là
một rào cản lớn. Con người thường lo lắng về những điều nằm ngoài tầm ảnh hưởng
của mình và cố gắng kiểm soát mọi thứ, ngay cả khi điều đó làm cho tình hình
tồi tệ hơn. Sự ám ảnh về việc phải "giải quyết vấn đề" thay vì
"để vấn đề tự giải quyết" là một thách thức tâm lý sâu sắc.
3.
Sự điều kiện
hóa của xã hội tiêu dùng và chính trị:
Xã hội hiện đại khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng, sự ganh đua và việc theo đuổi
vật chất. Điều này trái ngược hoàn toàn với triết lý buông bỏ ham muốn của
"Vô Vi". Hơn nữa, các hệ thống chính trị và xã hội thường dựa trên sự
kiểm soát, luật lệ ép buộc và sự phân chia. Con người bị "nhồi sọ" từ
nhỏ để tuân thủ các quy tắc nhân tạo và tin vào "quyền lực" bên
ngoài, khiến việc trở về với bản tính tự nhiên (ziran) trở nên khó khăn.
4.
Tư duy quá
mức và phụ thuộc vào lý trí:
Tri thức hóa và suy nghĩ quá nhiều làm con người tách rời khỏi thực tại và bản
năng. Việc mắc kẹt trong các biểu tượng, ngôn ngữ và ảo ảnh khiến con người khó
nhận ra "sự trống rỗng" và "hư vô" vốn là bản chất của
"Vô Vi". Việc tìm kiếm "câu trả lời" bên ngoài thông qua
logic và phân tích thường cản trở khả năng tin tưởng vào dòng chảy tự nhiên và
trực giác.
5.
Thích nghi
với sự thay đổi và chấp nhận "cái xấu": Mặc dù "Vô Vi" khuyến khích chấp nhận sự thay
đổi, nhưng bản chất con người thường khó chấp nhận những điều tiêu cực hoặc
"vô dụng". Trong một thế giới tập trung vào dương (yang), những khía
cạnh như sự xấu xí, ngu dốt, hay nghèo đói thường bị coi là không mong muốn,
khiến việc tìm thấy giá trị trong "cái không" trở nên khó khăn.
IV. Áp dụng "Vô Vi" vào cuộc sống cá nhân và xã
hội hiện đại:
1. Trong cuộc sống cá nhân:
- Lắng nghe trực giác và buông bỏ kiểm soát: Thay vì suy nghĩ quá nhiều hoặc cố gắng ép buộc mọi
việc, hãy học cách lắng nghe trực giác và biết khi nào nên hành động. Điều
này bao gồm việc chấp nhận những gì không thể thay đổi và không cố gắng
"làm thẳng một thế giới cong queo".
- Thực hành tĩnh lặng và thiền định: "Tâm trai" (làm yên tĩnh tâm trí) là chìa
khóa để đạt được sự bình yên nội tâm và nhận thức rõ ràng. Các thực hành
như thiền định, Thái Cực Quyền, và Khí công giúp rèn luyện tâm trí, giảm
căng thẳng và lo lắng.
- Đơn giản hóa cuộc sống và giảm ham muốn: Thực hành chủ nghĩa tối giản và biết đủ sẽ mang lại sự
mãn nguyện, giải phóng khỏi sự phụ thuộc vào vật chất và sự chấp thuận từ
bên ngoài.
- Trở về với bản tính tự nhiên (khối gỗ chưa đẽo): Trạng thái "khối gỗ chưa đẽo" đại diện cho
bản chất thuần khiết, đơn giản, không bị điều kiện hóa bởi xã hội. Việc
quay về với tự nhiên, dành thời gian trong thiên nhiên, và sống chân thật
là những cách để tái kết nối với bản thân và loại bỏ những gánh nặng không
cần thiết.
- Linh hoạt và chấp nhận sự thay đổi: Sống như nước, mềm mại, dễ uốn nắn, thích nghi với mọi
hoàn cảnh. Điều này bao gồm việc chấp nhận sai lầm của bản thân, không sợ
hãi sự thay đổi, và nhận ra rằng đau khổ là một phần tự nhiên của cuộc
sống.
2. Trong xã hội hiện đại:
- Thúc đẩy trật tự tự phát và chủ nghĩa tự nguyện: Thay vì các hệ thống kiểm soát và luật lệ ép buộc, xã
hội có thể vận hành theo "trật tự tự phát" (ziran), nơi các
tương tác dựa trên sự tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau. Điều này được thể
hiện qua triết lý vô chính phủ (anarchy) của Đạo giáo, nơi "không có
người cai trị" mà thay vào đó là sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân.
- Ưu tiên giáo dục đạo đức và sự trung thực: Thay vì nhồi nhét kiến thức và quy tắc từ bên ngoài,
giáo dục nên tập trung vào việc khơi gợi trí tuệ và đạo đức nội tại,
khuyến khích tư duy độc lập và trung thực.
- Mô hình kinh tế "Laissez Faire": "Vô Vi" có thể được áp dụng trong kinh tế
thông qua khái niệm "Laissez Faire" (để mọi người yên làm những
gì họ muốn), nơi chính phủ không can thiệp vào nền kinh tế. Điều này cho
phép "trật tự tự phát" của thị trường hoạt động, thúc đẩy sự hợp
tác tự nguyện và giảm lãng phí.
- Nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và sự khiêm tốn: "Vô Vi" trong xã hội đòi hỏi lòng từ bi, đơn
giản và khiêm tốn. Nó khuyến khích con người không áp đặt ý chí lên người
khác, mà thay vào đó, trở thành người hướng dẫn đầy cảm hứng.
Tóm lại, "Vô Vi" không phải là một sự trốn tránh
thực tại mà là một cách tiếp cận sâu sắc để sống trọn vẹn và hài hòa với nó.
Mặc dù xã hội hiện đại với những giá trị và cấu trúc của nó đặt ra nhiều thách
thức cho việc áp dụng "Vô Vi", nhưng việc kiên trì thực hành nó ở cấp
độ cá nhân và khuyến khích các nguyên tắc tự phát trong xã hội có thể dẫn đến
một cuộc sống tự do, bình yên và mãn nguyện hơn.
5. Thảo luận về tầm quan trọng của việc "làm
trống tâm trí" và "buông bỏ" trong Đạo giáo. Làm thế nào những
thực hành này có thể dẫn đến sự bình yên nội tâm và nhận thức sâu sắc hơn về
thực tại, đặc biệt trong một thế giới đầy rẫy thông tin và sự phức tạp?
Trong Đạo giáo, việc "làm trống tâm trí" (tâm
trai) và "buông bỏ" là những thực hành cốt lõi, dẫn đến sự bình
yên nội tâm và nhận thức sâu sắc hơn về thực tại, đặc biệt có ý nghĩa trong một
thế giới đầy rẫy thông tin và sự phức tạp.
Tầm quan trọng của việc "làm trống tâm trí" và
"buông bỏ"
1.
Chuyển hóa
nhận thức và hành động:
o "Làm trống tâm trí" hay "nhịn tâm trí" (tâm
trai) là quá trình làm im lặng các giác quan, bao gồm cả suy nghĩ và khoái
lạc, để giải độc và chữa lành tâm trí. Khi tâm trí được làm trống, hành động sẽ
trở nên "bản chất thứ hai," không cần nỗ lực hay suy nghĩ quá nhiều,
mà thay vào đó là tự phát và thông minh.
o "Buông bỏ" không có nghĩa là không hành động, mà
là biết khi nào không nên hành động. Nó là nghệ thuật thuận theo dòng chảy của
tự nhiên, ngừng bơi ngược dòng đời, và cho phép mọi thứ diễn ra theo lẽ tự
nhiên thay vì chống lại chúng.
o Thực hành cốt lõi này được gọi là vô vi, tức là
"không hành động" nhưng vẫn là hành động, hay "tồn tại mà không
cần nỗ lực làm gì". Vô vi đòi hỏi phải biết khi nào nên hành động
và khi nào không, dựa trên trực giác và sự hiểu biết về các quy luật tự nhiên
và xã hội.
2.
Dẫn đến bình
yên nội tâm:
o Khi tâm trí được làm trống khỏi những suy nghĩ, trái tim sẽ
đạt được sự tĩnh lặng và bình yên. Việc nhịn các giác quan giúp đạt được sự
bình yên nội tâm đích thực.
o Bằng cách buông bỏ và chấp nhận thực tại, chúng ta không bị
căng thẳng bởi hoàn cảnh bên ngoài. Điều này cho phép tâm trí thư giãn và khôi
phục sự cân bằng.
o Thay vì luôn phân tích mọi thứ hay phản ứng và cảnh giác,
việc làm yên tĩnh tâm trí cho phép chúng ta tận hưởng cuộc sống một cách trọn
vẹn hơn.
3.
Dẫn đến nhận
thức sâu sắc hơn về thực tại:
o "Không có dục vọng, bạn sẽ nhận ra sự bí ẩn. Bị cuốn
vào dục vọng, bạn chỉ thấy những biểu hiện". Buông bỏ ham muốn và những
định nghĩa do con người tạo ra giúp chúng ta nhìn thấy bản chất tiềm ẩn của vạn
vật, vượt ra ngoài những gì chúng ta cho là "biết".
o Việc "làm trống tâm trí" và "buông bỏ"
giúp chúng ta đạt được trạng thái "khối gỗ chưa đẽo" (pu hoặc fupu)
hay "tâm trí người mới bắt đầu", nơi tầm nhìn rõ ràng hơn vì không có
cái tôi cản trở.
o Khi không còn sự phân biệt giữa "cái này" và
"cái kia", chúng ta đạt đến "điểm tĩnh" của Đạo, nơi người
ta có thể nhìn thấy cái vô hạn trong mọi thứ. Đạo không thể được hiểu hoàn toàn
bằng trí tuệ hay ngôn ngữ, mà phải được cảm nhận thông qua sự bí ẩn và sự trống
rỗng.
o Thông qua việc buông bỏ những điều đã học, chúng ta có thể
nhận ra sự kết nối của mình với mọi thứ và hiểu rằng mọi vật chất đều chuyển từ
dạng này sang dạng khác trong một điệu nhảy sáng tạo không ngừng. Âm (sự trống
rỗng) không thể bị bỏ qua, vì chính nó làm cho dương (vật chất) trở nên hữu
ích.
Trong một thế giới đầy rẫy thông tin và sự phức tạp:
- Chống lại sự quá tải thông tin và chủ nghĩa tiêu dùng: Thế giới hiện đại bị ám ảnh bởi hình ảnh, tiêu dùng
vật chất, và việc cố gắng hiểu biết mọi thứ. Đạo giáo khuyến khích chúng
ta thoát khỏi sự bám víu vào vật chất và suy nghĩ quá nhiều, vốn chỉ làm
chúng ta xa rời tự nhiên và thực tại.
- Vượt qua các hệ tư tưởng và ảo tưởng: Con người thường cố gắng nắm bắt, khái niệm hóa và áp
đặt các hệ tư tưởng lên cuộc sống, tạo ra những vấn đề không tồn tại. Việc
"làm trống tâm trí" giúp ta không bị mắc kẹt trong những suy
nghĩ, biểu tượng hay các "luật" do con người tạo ra, mà thay vào
đó, nhìn thấy thực tại như nó vốn có.
- Đấu tranh với sự can thiệp và kiểm soát: Xã hội hiện đại thường thúc đẩy sự ép buộc, kiểm soát
và quyền lực, dẫn đến lo âu và mất cân bằng. Việc buông bỏ mong muốn kiểm
soát cho phép tự nhiên tự vận hành và mọi vấn đề tự giải quyết. Đạo giáo,
với triết lý vô vi, khuyến khích sự tự chủ và từ chối các hệ thống
không tự nguyện như chủ nghĩa nhà nước, vốn dựa trên bạo lực và sự áp đặt.
- Trở về với bản chất tự nhiên: Trong một thế giới mất cân bằng dương (sức mạnh, kiểm
soát), việc thực hành âm (sự mềm mại, tiếp nhận, trống rỗng) trở nên quan
trọng. Điều này cho phép chúng ta trở về với bản chất tự nhiên của mình,
giống như một đứa trẻ, không bị ô nhiễm bởi xã hội hóa, văn hóa hay quảng
cáo.
Tóm lại, trong Đạo giáo, "làm trống tâm trí" và
"buông bỏ" là con đường dẫn đến sự tĩnh lặng, chấp nhận và hòa hợp
với dòng chảy của tự nhiên. Những thực hành này giúp chúng ta vượt qua sự phức
tạp và ảo tưởng do con người tạo ra, nhìn nhận thực tại một cách toàn diện hơn,
và cuối cùng đạt được bình yên nội tâm và sự viên mãn thực sự.