Tài liệu này tập trung vào tầm quan trọng của
việc rèn luyện sức khỏe cảm xúc như một yếu tố then chốt cho sự thành công và
hạnh phúc cá nhân, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giao tiếp hiệu quả và sự
thích nghi. Nguồn tài liệu được cung cấp bởi một nhà tâm lý học lâm sàng và nhà
trị liệu có kinh nghiệm làm việc với những cá nhân thành công ở Thung lũng
Silicon, cho thấy rằng ngay cả những người quyền lực nhất cũng không miễn nhiễm
với những thách thức về sức khỏe tinh thần.
Các chủ đề và ý tưởng cốt lõi:
1. Sức khỏe Cảm xúc như một "Phòng tập
thể dục" Tinh thần:
·
Sự
thiếu chú ý đến sức khỏe tinh thần: Nguồn tài liệu chỉ ra rằng mặc dù sức khỏe tâm thần quan trọng,
nhưng nó thường nhận được ít sự chú ý hơn so với sức khỏe thể chất. Tác giả đặt
câu hỏi: "Nếu sức khỏe tâm thần quan trọng đến vậy, tại sao chúng ta lại
ít chú ý đến nó như vậy?"
·
Khái
niệm "Phòng tập thể dục cho sức khỏe tâm thần": Tác giả đồng sáng lập Coa, một công ty khởi
nghiệp về sức khỏe tâm thần, mô tả là "phòng tập thể dục cho sức khỏe tâm
thần". Điều này nhấn mạnh quan điểm rằng sức khỏe cảm xúc cần được rèn
luyện và duy trì liên tục, giống như việc tập thể dục.
·
Không
có giải pháp nhanh chóng:
Giống như thể dục thể chất, không có "giải pháp nhanh chóng" cho sức
khỏe cảm xúc. Nguồn tài liệu gợi ý rằng việc rèn luyện sức khỏe cảm xúc là một
quá trình liên tục và có hệ thống.
·
Sự
tương đồng với sức khỏe thể chất: Nguồn tài liệu liên tục so sánh sức khỏe cảm xúc với sức khỏe
thể chất, sử dụng các hình ảnh như "nâng tạ" và "chạy
marathon" để minh họa sự cần thiết của nỗ lực và sự kiên trì. "Cũng
như bất kỳ chương trình tập luyện thể chất nào, nếu bạn không thể chịu đựng một
chút khó chịu, bạn sẽ không cải thiện được."
2. Chấp nhận sự Khó chịu là Cần thiết cho Sự
phát triển:
·
Tránh
khó chịu dẫn đến đình trệ:
Một trong những chủ đề nổi bật là sự cần thiết phải đối mặt với sự khó chịu
thay vì tránh né nó. "Duy trì sự thoải mái về mặt cảm xúc thật hấp dẫn,
nhưng làm đi làm lại một điều mỗi ngày sẽ làm cùn nhạy bén của bạn. Bạn sẽ trở
nên tự mãn, mất tập trung, giảm sút."
·
Vượt
qua nỗi sợ hãi: Tác giả chia sẻ kinh
nghiệm cá nhân về việc tránh sự khó chịu thể chất và sau đó nhận ra rằng khả năng
chịu đựng của cô ấy mạnh hơn cô nghĩ. "Tôi đã khám phá ra rằng khả năng
chịu đựng của mình mạnh hơn tôi nghĩ. Và những lợi ích tôi cảm thấy khi tôi
chịu đựng sự khó chịu của mình đã khiến nỗ lực đó trở nên đáng giá."
·
Minh
họa cho việc tránh né:
Hành vi như vùi đầu vào cát của đà điểu được dùng làm phép ẩn dụ cho việc con
người "làm điều đó mọi lúc" – ví dụ, "Bạn có với lấy điện thoại
vào ban đêm vì bạn không thể ngừng suy nghĩ và cần làm mình phân tâm
không?"
·
Sự
khó chịu của việc nói "Không": Nguồn tài liệu nhấn mạnh rằng việc nói "không" có thể
gây khó chịu nhưng cần thiết để đặt ra ranh giới và tránh sự oán giận tích tụ.
"Sự khó chịu bạn cảm thấy khi nói không sẽ không là gì so với sự oán giận
sẽ tích tụ nếu bạn nói có."
3. Tầm quan trọng của Tò mò và Khả năng Thích
nghi:
·
Tò
mò là một điểm mạnh: Tò mò được trình bày
như một đặc điểm có thể phát triển, khác với sự tò mò hoặc xâm phạm. Nó là một
công cụ mạnh mẽ để hiểu bản thân và người khác. "Sự tò mò mà bạn sẽ rèn
luyện trong chương này...là việc đặt câu hỏi cho chính mình và thế giới xung
quanh bạn một cách ý thức."
·
Vượt
qua tư duy "tôi đấu bạn": Nguồn tài liệu khuyến khích tư duy hợp tác "chúng ta đấu
vấn đề" thay vì tư duy đối kháng "tôi đấu bạn".
·
Khả
năng thích nghi là chìa khóa của khả năng phục hồi: Khả năng phục hồi không chỉ là sức mạnh mà
còn là "khả năng thích nghi". Nguồn tài liệu viện dẫn Charles Darwin
và sự "sống sót của loài dễ thích nghi nhất" để minh họa tầm quan
trọng của việc điều chỉnh theo môi trường thay đổi.
4. Giao tiếp Hiệu quả và Sự đồng cảm:
·
Ngôn
ngữ cảm xúc: Nhiều người không
được dạy cách thể hiện cảm xúc của mình. Tác giả nhấn mạnh rằng việc học cách
mô tả cảm xúc là một kỹ năng cần thiết. "Chúng ta, con người, không sinh
ra đã có ngôn ngữ để giao tiếp những gì đang xảy ra bên trong mình—điều đó được
dạy cho chúng ta, lý tưởng nhất là... từ cha mẹ, người chăm sóc, giáo viên và
bạn bè của chúng ta."
·
Giá
trị của phản hồi: Nguồn tài liệu cung
cấp hướng dẫn về cách tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng, bao gồm việc phản
ánh lại những gì được nghe để đảm bảo hiểu đúng. "Cách duy nhất để biết là
hỏi."
·
Giao
tiếp phi bạo lực (NVC):
NVC được giới thiệu như một khung ngôn ngữ để giải quyết xung đột, tập trung
vào quan sát, cảm xúc, nhu cầu và yêu cầu. "Khi tôi quan sát thấy
________, tôi cảm thấy ________ vì nhu cầu về ________ của tôi không được đáp
ứng. Trong tương lai, bạn có sẵn lòng ________________ không?"
·
Remojis
để giao tiếp hiệu quả:
Tác giả đề xuất sử dụng "remojis" (remote emojis) để truyền tải tông
giọng và cảm xúc trong giao tiếp văn bản, giảm thiểu hiểu lầm. Ví dụ: "
một trái tim có băng cá nhân có nghĩa là 'hôm nay tôi cảm thấy hơi nhạy cảm, vì
vậy có lẽ đây không phải là ngày tốt nhất để đưa ra phản hồi tiêu cực hoặc quá
khắt khe với tôi'".
·
Tính
dễ bị tổn thương có giới hạn: Chia sẻ bản thân ở nơi làm việc nên là "tính dễ bị tổn
thương có giới hạn", cân bằng giữa việc xây dựng kết nối mà không biến
đồng nghiệp thành nhà trị liệu.
5. Sức mạnh của Trò chơi và An toàn Tâm lý:
·
Trò
chơi cho người lớn: Trò chơi không chỉ
dành cho trẻ em; nó là một phần thiết yếu của sức khỏe cảm xúc cho người lớn,
thúc đẩy sự sáng tạo, khám phá bản thân và giảm căng thẳng. "Chỉ khi chơi,
cá nhân mới có thể sáng tạo và sử dụng toàn bộ nhân cách, và chỉ khi sáng tạo,
cá nhân mới khám phá ra bản thân."
·
Trò
chơi trong công việc: Nguồn tài liệu khuyến
khích tích hợp các yếu tố trò chơi hóa vào môi trường làm việc để tăng cường sự
gắn kết, sáng tạo và giảm căng thẳng. "Bắt đầu các cuộc họp của bạn bằng
một câu hỏi phá băng hoặc trò chơi để khơi gợi ý tưởng sáng tạo."
·
An
toàn tâm lý: Trò chơi và sự dễ bị
tổn thương phát triển mạnh trong môi trường có an toàn tâm lý, nơi mọi người
cảm thấy an toàn khi thể hiện ý tưởng và mắc lỗi mà không sợ bị trừng phạt.
"Đó là một môi trường mà trong đó mọi người tin tưởng rằng họ có thể bày
tỏ ý tưởng, đặt câu hỏi, nêu lên mối lo ngại hoặc mắc lỗi mà không sợ những hậu
quả tiêu cực."
6. Nuôi dưỡng Tự nhận thức và Chánh niệm:
·
Tự
nhận thức: Nguồn tài liệu nhấn
mạnh tầm quan trọng của việc tạo không gian để nhận ra các khuôn mẫu hành vi
lớn hơn. "Rất nhiều điều về tự nhận thức chính là như vậy: tạo không gian
trong đầu và trái tim để quan sát những gì đang diễn ra mà không phán xét hoặc
chỉ trích."
·
Chánh
niệm: Thực hành chánh niệm,
chẳng hạn như hiện diện và quan sát, là một thành phần cơ bản của sức khỏe cảm
xúc. "Chú tâm là đặc điểm đầu tiên của sức khỏe cảm xúc bởi vì tất cả các
đặc điểm sau trong cuốn sách này sẽ phụ thuộc vào việc bạn rèn luyện cơ bắp cảm
xúc này."
·
Phản
chiếu: Tự vấn về những đặc
điểm không thích ở người khác có thể là sự phản chiếu những đặc điểm mà một
người không thích ở chính mình. "Khi bạn nhìn thấy nó, bạn có nó."
7. Tin tưởng vào Bản thân Tương lai và Kiểm
soát những gì có thể kiểm soát:
·
Bản
thân tương lai mạnh mẽ:
Nguồn tài liệu khuyến khích tin tưởng vào khả năng của bản thân trong tương lai
để xử lý những thách thức sắp tới, giảm bớt lo lắng không cần thiết. "Lo
lắng là chịu đựng nỗi đau trong tương lai, thường là không cần thiết, vì vậy
bằng cách tin tưởng vào bản thân tương lai của mình, bạn sẽ ngăn chặn bản thân
khỏi rất nhiều cuộc đấu tranh không cần thiết."
·
Kiểm
soát những gì có thể kiểm soát: Nguồn tài liệu giới thiệu khái niệm của Mel Robbins về việc
ngừng cố gắng kiểm soát cuộc sống của người khác để cảm thấy kiểm soát cuộc
sống của chính mình hơn.
8. Xây dựng Cộng đồng và Hỗ trợ:
·
Sự
theo đuổi chung: Mặc dù sức khỏe cảm
xúc là một hành trình cá nhân ("không ai có thể nâng tạ hộ bạn"),
nhưng nó cũng là một "sự theo đuổi chung" được hưởng lợi từ sự hỗ trợ
của những người khác. "Bạn sẽ tiến xa hơn khi có người hỗ trợ."
·
Trở
thành sự thay đổi: Cách tốt nhất để
khuyến khích người khác rèn luyện sức khỏe cảm xúc của họ là tự rèn luyện.
"Tốt hơn nhiều là 'trở thành sự thay đổi' hơn là chẩn đoán những điểm yếu
cảm xúc của người khác."
·
Câu
hỏi "Hướng dẫn sử dụng": Khuyến khích tạo một "hướng dẫn sử dụng" cảm xúc cá
nhân thông qua các câu hỏi để chia sẻ nhu cầu và hiểu người khác tốt hơn.
"Biết nhiều hơn về những người bạn làm việc và sống cùng sẽ giúp bạn thể
hiện sự quan tâm và đồng cảm với họ."
Kết luận:
Tóm lại, nguồn tài liệu này ủng hộ một cách tiếp
cận chủ động, có ý thức đối với sức khỏe cảm xúc, coi nó là một "phòng tập
thể dục" đòi hỏi sự cam kết và rèn luyện liên tục. Nó nhấn mạnh việc chấp
nhận sự khó chịu, nuôi dưỡng sự tò mò và khả năng thích nghi, phát triển các kỹ
năng giao tiếp hiệu quả (bao gồm NVC và remojis), tích hợp trò chơi vào cuộc
sống hàng ngày, và xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự đồng cảm và an toàn tâm
lý. Cuối cùng, việc đầu tư vào sức khỏe cảm xúc không chỉ nâng cao cuộc sống cá
nhân mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực đến các mối quan hệ và môi trường
làm việc.
1. Cuốn sách
này định nghĩa và phát triển sức khỏe cảm xúc như thế nào?
Cuốn sách này định nghĩa và phát triển sức khỏe cảm xúc bằng
cách tiếp cận nó như một chế độ tập luyện chủ động, tương tự như thể dục thể
chất, và xác định bảy đặc điểm cốt lõi tạo nên nền tảng của sức khỏe cảm xúc.
Dưới đây là cách cuốn sách định nghĩa và phát triển sức khỏe
cảm xúc:
- Định nghĩa Sức khỏe Cảm xúc:
- Sức khỏe cảm xúc không chỉ là sự vắng mặt của các rối
loạn tâm thần. Thay vào đó, nó là một trạng thái bền vững của sự an lạc,
bao gồm khả năng quản lý căng thẳng và cảm xúc hiệu quả, quan hệ tốt với
người khác, cũng như cảm giác hài lòng tổng thể với cuộc sống và định
hướng của nó.
- Nó được coi là một phổ mà tất cả chúng ta đều nằm
trên đó, và hầu hết mọi người đều ở nhiều điểm khác nhau trên phổ đó
tại bất kỳ thời điểm nào.
- Sức khỏe cảm xúc là việc bạn có một nền tảng cảm xúc
vững chắc để đạt được các mục tiêu và hoài bão trong cuộc sống, bao gồm
các mối quan hệ bền chặt, sự nghiệp phát triển, và sức khỏe thể chất và
tinh thần đỉnh cao.
- Tiếp cận Chủ động và Chế độ "Rèn luyện":
- Cuốn sách lập luận rằng chúng ta nên tiếp cận sức khỏe
cảm xúc một cách chủ động, giống như cách chúng ta làm với sức
khỏe thể chất. Thay vì chờ đợi cho đến khi cuộc sống cảm xúc sụp đổ hoặc
các vấn đề sức khỏe tâm thần phát sinh, mọi người cần một chế độ chủ động
để giữ cho cuộc sống cảm xúc của họ được cân bằng.
- Tác giả so sánh việc rèn luyện sức khỏe cảm xúc với
việc tập luyện cho một cuộc thi ba môn phối hợp: nó đòi hỏi nỗ lực
nhất quán và có định hướng, một hệ thống đáng tin cậy, và cam kết
hành động hàng ngày, cùng với việc ăn uống và ngủ nghỉ hợp lý.
- Cuốn sách giới thiệu khái niệm "chống đẩy cảm
xúc" (emotional push-ups) – những nỗ lực nhỏ về mặt cảm xúc đặt bạn
hơi vượt ra ngoài vùng an toàn của mình để có thể phát triển. Càng thực
hiện nhiều "chống đẩy" này, chúng càng trở nên dễ dàng hơn và
bạn càng làm được nhiều hơn.
- Bảy Đặc điểm của Sức khỏe Cảm xúc (Các Khối xây dựng): Cuốn sách xác định bảy đặc điểm mà những người có sức
khỏe cảm xúc tốt thường có, được rút ra từ nghiên cứu và phỏng vấn hàng
trăm nhà tâm lý học và doanh nhân:
1.
Chú tâm
(Mindfulness): Khả năng chấp nhận sự khó chịu và
không chắc chắn để phát triển. Đây là đặc điểm đầu tiên vì việc phát triển các
đặc điểm còn lại đòi hỏi khả năng chịu đựng một số khó chịu.
2.
Tò mò
(Curiosity): Việc theo đuổi sự hiểu biết và phát
triển hơn là sự phòng thủ. Nó liên quan đến việc đặt câu hỏi khó, đối mặt với
thực tế khó khăn, và lắng nghe phản hồi.
3.
Tự nhận thức
(Self-Awareness): Khả năng hiểu rõ các đặc điểm tính
cách, yếu tố kích hoạt, thành kiến, điểm mạnh, khó khăn và xu hướng của bản
thân, cũng như vai trò của mình trong các mối quan hệ. Đây là một mục tiêu luôn
thay đổi và đòi hỏi sự rèn luyện liên tục.
4.
Kiên cường
(Resilience): Khả năng bật dậy, phát triển và học
hỏi từ những trở ngại, thất vọng, thất bại và những trải nghiệm khó khăn. Nó
không phải là giả vờ mọi thứ đều ổn khi chúng không phải vậy, mà là đối mặt với
thực tế, học hỏi và tiến lên.
5.
Đồng cảm
(Empathy): Khả năng và sự sẵn lòng thực sự cảm
nhận những gì người khác đang cảm nhận để hiểu và phản ứng với họ. Nó là yếu tố
cực kỳ quan trọng đối với các mối quan hệ lành mạnh và thúc đẩy sự thấu hiểu,
tin cậy và kết nối.
6.
Giao tiếp
(Communication): Khả năng chia sẻ một cách chính
xác, trực tiếp và chu đáo cảm xúc, ranh giới, nhu cầu và kỳ vọng của bạn với
người khác. Nó là điều giữ các mối quan hệ lại với nhau và giúp giải quyết xung
đột.
7.
Vui tươi
(Playfulness): Khả năng khám phá một cách sáng tạo
lĩnh vực của những điều có thể xảy ra mà không bị ràng buộc bởi các kết quả cụ
thể. Nó là một yếu tố cơ bản trong trải nghiệm của con người, thúc đẩy sự sáng
tạo, khả năng phục hồi và sức khỏe cảm xúc.
- Những điều Sức khỏe Cảm xúc KHÔNG phải là:
- Không phải là một giải pháp nhanh chóng: Nó đòi hỏi sự luyện tập, nỗ lực và cống hiến lâu dài.
- Không phải là "tự chăm sóc bản thân" phù
phiếm: Nó là "tự duy trì bản
thân", đòi hỏi công sức và luyện tập, không chỉ là thư giãn.
- Không phải là sự tích cực độc hại: Nó không yêu cầu bạn kìm nén những cảm xúc tiêu cực
mà công nhận toàn bộ các cung bậc cảm xúc của con người.
- Không phải là hạnh phúc liên tục: Hạnh phúc là một trạng thái thăng hoa, không bền
vững. Sức khỏe cảm xúc là về việc tăng cường chiều sâu và tính chân thực
của sự hài lòng với cuộc sống và giành quyền tự quyết.
- Không phải là phản ứng: Nó mang tính chủ động, giống như việc bảo dưỡng xe
thường xuyên thay vì chờ đợi sự cố.
Cuốn sách cung cấp các bài tập cụ thể, được gọi là
"chống đẩy cảm xúc", cho từng đặc điểm này để giúp độc giả rèn luyện
và củng cố chúng trong cuộc sống hàng ngày.
2. Thảo luận về sự so sánh giữa sức khỏe cảm xúc
và thể dục thể chất được sử dụng trong tài liệu. Những điểm tương đồng chính là
gì, và việc áp dụng quan điểm này có thể thay đổi cách một người tiếp cận sức
khỏe tinh thần của họ như thế nào?
Cuốn sách này so sánh sức khỏe cảm xúc với thể dục thể chất
một cách nhất quán và sâu sắc, định nghĩa sức khỏe cảm xúc là một chế độ rèn
luyện chủ động, tương tự như việc tập luyện để duy trì thể lực.
Dưới đây là những điểm tương đồng chính và cách việc áp dụng
quan điểm này có thể thay đổi cách một người tiếp cận sức khỏe tinh thần của
họ:
Những điểm tương đồng chính giữa sức khỏe cảm xúc và thể dục
thể chất:
- Tiếp cận chủ động thay vì phản ứng:
- Tài liệu lập luận rằng chúng ta nên tiếp cận sức khỏe
cảm xúc một cách chủ động, giống như cách chúng ta làm với sức
khỏe thể chất. Tác giả khuyến khích mọi người suy nghĩ lại về sức khỏe
tinh thần bằng cách tiếp cận nó giống như việc tập thể dục tim mạch, thay
vì chờ đợi cho đến khi có chẩn đoán bệnh mới bắt đầu tập luyện.
- Tương tự như việc không ai chờ đợi động cơ xe của mình
phát ra tiếng rít mới bảo dưỡng, chúng ta không nên đợi cho đến khi cuộc
sống cảm xúc sụp đổ mới chú ý đến những gì đang diễn ra trong đầu.
- Cách suy nghĩ về sức khỏe tâm thần này hoàn toàn ngược
đời, giống như việc chờ đợi đến khi được chẩn đoán mắc các dấu hiệu sớm
của bệnh tim mới bắt đầu tập thể dục tim mạch.
- Không có giải pháp nhanh chóng; đòi hỏi nỗ lực và sự
cống hiến:
- Cả sức khỏe cảm xúc và thể chất đều không có
"viên thuốc thần kỳ" hay "giải pháp nhanh chóng".
- Sự biến đổi và phát triển cá nhân đòi hỏi nỗ lực
nhất quán và có định hướng, tương tự như việc tập luyện cho một cuộc
thi ba môn phối hợp. Nó đòi hỏi một hệ thống đáng tin cậy và cam kết hành
động hàng ngày, cùng với việc ăn uống và ngủ nghỉ hợp lý.
- Việc rèn luyện sức khỏe cảm xúc không phải là sự
"tự chăm sóc bản thân" phù phiếm hay thư giãn mà là "tự
duy trì bản thân", đòi hỏi công sức và luyện tập.
- Có thể "rèn luyện cơ bắp":
- Cuốn sách đặt câu hỏi liệu chúng ta có thể thực sự rèn
luyện cơ thể cho sức khỏe tâm thần, giống như chúng ta làm đối với sức
khỏe thể chất, và câu trả lời là có.
- Tài liệu giới thiệu khái niệm "chống đẩy cảm
xúc" (emotional push-ups), đó là những nỗ lực nhỏ về mặt cảm xúc đặt
bạn hơi vượt ra ngoài vùng an toàn của mình để có thể phát triển. Càng
thực hiện nhiều "chống đẩy" này, chúng càng trở nên dễ dàng hơn
và bạn càng làm được nhiều hơn.
- Giống như thể chất bao gồm các khái niệm về sức bền
aerobic, sức mạnh và sự linh hoạt, bảy đặc điểm của sức khỏe cảm xúc
(chánh niệm, tò mò, tự nhận thức, kiên cường, đồng cảm, giao tiếp, vui
tươi) đóng vai trò là nền tảng của ý nghĩa của việc khỏe mạnh về mặt cảm
xúc. Mỗi đặc điểm này xây dựng dựa trên những đặc điểm khác để cải thiện
sức khỏe cảm xúc tổng thể, tương tự như một chế độ tập luyện thể chất rèn
luyện các bộ phận khác nhau của cơ thể.
- Phổ biến và có thể theo dõi:
- Sức khỏe tâm thần được coi là một phổ mà tất cả chúng
ta đều nằm trên đó, và hầu hết mọi người đều ở nhiều điểm khác nhau trên
phổ đó tại bất kỳ thời điểm nào.
- Tương tự như việc kiểm tra thể lực, cuốn sách cung cấp
một bài kiểm tra để độc giả đánh giá mức độ khỏe mạnh về mặt cảm xúc của
mình trên thang điểm 1 đến 5 cho mỗi trong bảy đặc điểm. Điều này cho
phép theo dõi sự tiến bộ theo thời gian, mặc dù tác giả nhấn mạnh rằng sự
tiến bộ về sức khỏe cảm xúc ít định lượng hơn nhưng tác động vẫn rất lớn
và sâu sắc.
Việc áp dụng quan điểm này thay đổi cách một người tiếp cận
sức khỏe tinh thần của họ như thế nào:
- Chuyển từ bị động sang chủ động: Thay vì chờ đợi cho đến khi gặp khủng hoảng hoặc kiệt
sức, người đọc được khuyến khích thực hiện các bước chủ động để duy trì và
cải thiện sức khỏe cảm xúc của mình.
- Nhìn nhận khó khăn cảm xúc là một phần tự nhiên của
cuộc sống và quá trình phát triển:
Cuốn sách nhấn mạnh rằng những khó khăn về cảm xúc là một phần của cuộc
sống, và không ai "thoát khỏi" chúng. Thay vì trốn tránh, chúng
ta nên đối mặt với sự khó chịu để phát triển.
- Tập trung vào việc xây dựng "nền tảng" và
"sức mạnh": Nó
giúp người đọc hiểu rằng để đạt được mục tiêu và hoài bão trong cuộc sống
(các mối quan hệ bền chặt, sự nghiệp phát triển, sức khỏe thể chất và tinh
thần đỉnh cao), cần có một nền tảng cảm xúc vững chắc.
- Thúc đẩy sự kiên trì và cam kết lâu dài: Quan điểm này loại bỏ ý niệm về các "giải pháp
nhanh chóng" và thay vào đó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự luyện
tập, nỗ lực và cống hiến lâu dài. Nó giúp người đọc chấp nhận rằng việc
rèn luyện sức khỏe cảm xúc là một hành trình suốt đời, không có điểm kết
thúc.
- Đo lường sự tiến bộ qua chất lượng hơn là số lượng: Mặc dù khó định lượng chính xác bằng con số, nhưng tác
động của sức khỏe cảm xúc sẽ thể hiện qua chất lượng cuộc sống được cải
thiện, các mối quan hệ lành mạnh hơn, khả năng giải quyết xung đột tốt
hơn, và cảm giác bình tĩnh, minh mẫn và hài lòng hơn.
Tóm lại, việc so sánh sức khỏe cảm xúc với thể dục thể chất
biến việc chăm sóc sức khỏe tinh thần từ một hành động phản ứng sang một chế độ
rèn luyện chủ động, có mục tiêu, cần sự nỗ lực và cam kết liên tục để đạt được
sự phát triển và hạnh phúc bền vững.
3. Những yếu tố
cốt lõi nào ảnh hưởng đến sức khỏe cảm xúc cá nhân và chuyên nghiệp?
Cuốn sách này nhấn mạnh sự so sánh giữa sức khỏe cảm xúc và
thể dục thể chất, coi sức khỏe cảm xúc là một chế độ rèn luyện chủ động, đòi
hỏi nỗ lực và cam kết nhất quán để đạt được sự phát triển và hạnh phúc bền
vững.
Dưới đây là những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến sức khỏe cảm
xúc cá nhân và chuyên nghiệp, cùng với cách việc áp dụng quan điểm này có thể
thay đổi cách một người tiếp cận sức khỏe tinh thần của họ:
I. Các Yếu
Tố Cốt Lõi Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Cảm Xúc
Tài liệu chỉ ra rằng sức khỏe cảm xúc không chỉ là sự vắng
mặt của các rối loạn mà còn là khả năng xây dựng và duy trì các mối quan hệ có
ý nghĩa, cũng như cảm giác hài lòng về cuộc sống nói chung. Các yếu tố ảnh
hưởng có thể chia thành những khía cạnh làm suy yếu và những yếu tố xây dựng
nên nó.
A. Các Yếu Tố Làm Suy Yếu Sức Khỏe Cảm Xúc (Những Khó Khăn
Phổ Biến):
1.
Kỳ thị xã
hội và quan niệm sai lầm:
o Có một sự kỳ thị lớn xung quanh việc ưu tiên sức khỏe tâm
thần, và xã hội thường đóng khung chúng ta hoặc là "khỏe mạnh về mặt tinh
thần" hoặc là "mắc bệnh tâm thần" – một sự phân đôi sai lầm bỏ
qua phần lớn dân số. Việc yêu cầu giúp đỡ để đối phó với cảm xúc vẫn bị coi là
điều cấm kỵ, đặc biệt là ở nơi làm việc.
o Nhiều người tin rằng để "xứng đáng" được trị liệu,
họ cần phải ở trong tình trạng tuyệt vọng, điều này khiến trị liệu bị định
kiến.
2.
Cách tiếp
cận bị động và phản ứng:
o Chúng ta thường "chỉ cố gắng chịu đựng, hy vọng mọi thứ
sẽ tốt hơn theo thời gian" hoặc "kìm nén những gì mình cảm
thấy".
o Việc chờ đợi đến khi "cuộc sống cảm xúc của bạn bắt đầu
sụp đổ" hoặc đến khi "được chẩn đoán mắc các dấu hiệu sớm của bệnh
tim mới bắt đầu tập thể dục tim mạch" là cách suy nghĩ hoàn toàn ngược đời
về sức khỏe tâm thần.
o Việc tránh né sự khó chịu trong ngắn hạn dẫn đến sự trì trệ
– hoặc tệ hơn, sự thoái hóa – trong dài hạn.
3.
Thiếu kỹ
năng mềm (trí tuệ cảm xúc):
o Nhiều công ty tập trung vào kỹ năng cứng nhưng bỏ qua hoặc
đánh giá thấp các kỹ năng mềm quan trọng, dẫn đến "giao tiếp kém hiệu
quả," lãnh đạo "xả các vấn đề cảm xúc của họ khắp nơi," và
"thiếu hụt nghiêm trọng về sự đồng cảm". Điều này góp phần vào việc
"kiệt sức là chấn thương nghề nghiệp của thế kỷ 21".
o Thiếu trí tuệ cảm xúc khiến nơi làm việc không thể trở thành
môi trường tích cực và hợp tác.
4.
Kinh nghiệm
và quan niệm cá nhân:
o Mối quan hệ thời thơ ấu:
Những mối quan hệ đầu tiên là "bản thiết kế mà bạn đã xây dựng cuộc đời
mình và đã định hình bạn, dù tốt hay xấu". Các kỹ năng đối phó với những
đòi hỏi của cuộc sống được học như bất kỳ kỹ năng nào khác, và những trải
nghiệm ban đầu ảnh hưởng đến cách bạn liên hệ với người khác.
o Di truyền:
Một số người có "khuynh hướng di truyền đối với một số tình trạng sức khỏe
tâm thần nhất định". Tuy nhiên, tác giả tin rằng "tự nhiên nạp đạn và
nuôi dưỡng bóp cò," nghĩa là những khuynh hướng này bị ảnh hưởng bởi môi
trường.
o Nhà phê bình nội tâm khắc nghiệt: Tiếng nói nội tâm có thể là một kẻ bắt nạt, nói rằng
"Bạn chưa đủ tốt" hoặc "Bạn không thể xử lý được," làm suy
yếu sự tự tin và cản trở sự kiên cường.
o Sợ hãi thành công:
Đôi khi, nỗi sợ thành công có thể làm suy nhược như nỗi sợ thất bại, khiến một
người vô thức làm chậm lại tham vọng của mình vì tin rằng mình không xứng đáng
hoặc không muốn đối mặt với sự thay đổi đi kèm với thành công.
5.
Áp lực và kỳ
vọng từ môi trường:
o Mớ bòng bong căng thẳng:
Các sự kiện lớn trong đời (cái chết, ly hôn, mất việc) và cả những mất mát nhỏ
đều có thể gây căng thẳng đáng kể, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cảm xúc.
Tình trạng kiệt sức, hội chứng kẻ mạo danh, lo lắng, trầm cảm đã đạt mức cao kỷ
lục.
o Sức khỏe thể chất kém:
Có một mối tương quan chặt chẽ giữa sức khỏe thể chất và cảm xúc. Bệnh mãn
tính, đau đớn về thể chất, và lối sống không lành mạnh (ăn uống kém, thiếu tập
thể dục, lạm dụng chất kích thích, ngủ không đủ giấc) có thể tàn phá cảm xúc.
o Kỳ vọng văn hóa và xã hội:
Mạng xã hội thúc đẩy việc so sánh và làm giảm hình ảnh bản thân tích cực, lòng
tự trọng. Phân biệt chủng tộc có hệ thống, bất bình đẳng giàu nghèo, và những
kỳ thị lâu đời đối với các nhóm bị thiệt thòi cũng là những vấn đề sâu sắc ảnh
hưởng đến sức khỏe cảm xúc.
o Môi trường làm việc mới (kết hợp/từ xa): Đang làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân,
dẫn đến nhiều căng thẳng và kiệt sức hơn. Giao tiếp ảo cũng làm mất đi các tín
hiệu phi ngôn ngữ, làm giảm khả năng đồng cảm và kết nối.
B. Các Yếu Tố Xây Dựng Sức Khỏe Cảm Xúc (Bảy Đặc Điểm Cốt
Lõi):
Cuốn sách giới thiệu bảy đặc điểm của sức khỏe cảm xúc, được
phát triển thông qua nghiên cứu sâu rộng, đóng vai trò là nền tảng để trở nên
khỏe mạnh về mặt cảm xúc. Chúng bổ trợ và củng cố lẫn nhau.
1.
Chánh niệm
(Mindfulness): Là khả năng chấp nhận sự khó chịu
để phát triển. Nó là nền tảng vì việc phát triển các đặc điểm khác đòi hỏi khả
năng chịu đựng một số khó chịu. Một người chú tâm đưa ra "quyết định tốt
nhất tại bất kỳ thời điểm nào thay vì quyết định thoải mái nhất".
2.
Tò mò
(Curiosity): Là việc theo đuổi sự hiểu biết và
phát triển hơn là sự phòng thủ. Nó đòi hỏi khả năng tự hỏi mình những câu hỏi
khó, đối mặt với những thực tế khó khăn, và lắng nghe phản hồi.
3.
Tự nhận thức
(Self-Awareness): Là khả năng hiểu được các đặc điểm
tính cách, yếu tố kích hoạt, thành kiến, điểm mạnh, khó khăn, khuynh hướng và
đặc điểm của bản thân. Nó là khả năng hiểu vai trò của bản thân trong các mối
quan hệ.
4.
Kiên cường
(Resilience): Là khả năng bật dậy, phát triển và
học hỏi từ những trở ngại, thất vọng, thất bại và những trải nghiệm khó khăn.
Nó không phải là giả vờ mọi thứ đều ổn, mà là nhận biết thử thách, suy ngẫm,
học hỏi và dùng nó làm bàn đạp để phát triển.
5.
Đồng cảm
(Empathy): Là khả năng và sự sẵn lòng thực sự
cảm nhận những gì người khác đang cảm nhận để hiểu và phản ứng với họ. Đây là
"chất keo siêu dính tâm lý kết nối mọi người" và rất quan trọng cho
các mối quan hệ lành mạnh cũng như khả năng lãnh đạo.
6.
Giao tiếp
(Communication): Là khả năng chia sẻ một cách chính
xác, trực tiếp và chu đáo cảm xúc, ranh giới, nhu cầu và kỳ vọng của bạn với
người khác. Nó bao gồm cả giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ (lắng nghe, im
lặng, giọng điệu, ngôn ngữ cơ thể).
7.
Vui tươi
(Playfulness): Là khả năng khám phá một cách sáng
tạo lĩnh vực của những điều có thể xảy ra mà không bị ràng buộc bởi các kết quả
cụ thể. Nó thúc đẩy sự sáng tạo, khả năng phục hồi, và sức khỏe cảm xúc, đồng
thời tạo ra không gian an toàn cho sự kết nối.
II. Thay Đổi
Cách Tiếp Cận Sức Khỏe Tinh Thần
Việc áp dụng quan điểm so sánh sức khỏe cảm xúc với thể dục
thể chất có thể thay đổi cách một người tiếp cận sức khỏe tinh thần của họ một
cách sâu sắc:
1.
Từ phản ứng
sang chủ động: Thay vì chờ đợi cho đến khi gặp
khủng hoảng mới tìm kiếm sự giúp đỡ, người ta được khuyến khích thực hiện các
bước chủ động để duy trì và cải thiện sức khỏe cảm xúc của mình, giống như việc
tập thể dục tim mạch để phòng ngừa bệnh tim.
2.
Nhận thức về
sự nỗ lực liên tục: Không có "giải pháp nhanh
chóng" cho sức khỏe cảm xúc. Nó đòi hỏi "nỗ lực nhất quán và có định
hướng" và "cam kết hành động hàng ngày," tương tự như việc tập
luyện cho một cuộc thi ba môn phối hợp hoặc bảo dưỡng xe định kỳ.
3.
Khái niệm
"rèn luyện cơ bắp":
Quan điểm này cho phép chúng ta thực sự "rèn luyện cơ thể cho sức khỏe tâm
thần" bằng cách thực hiện các "chống đẩy cảm xúc" – những nỗ lực
nhỏ đưa bản thân ra ngoài vùng an toàn để phát triển. Càng thực hiện nhiều,
chúng càng trở nên dễ dàng hơn.
4.
Tầm quan
trọng của nền tảng cảm xúc vững chắc:
Để đạt được các mục tiêu và hoài bão trong cuộc sống (mối quan hệ bền chặt, sự
nghiệp phát triển, sức khỏe thể chất và tinh thần đỉnh cao), cần có một nền
tảng cảm xúc vững chắc.
5.
Nhìn nhận
khó khăn là cơ hội phát triển:
Cuốn sách nhấn mạnh rằng những khó khăn về cảm xúc là một phần tự nhiên của
cuộc sống, và thay vì trốn tránh, chúng ta nên đối mặt với sự khó chịu để phát
triển. "Mọi thứ bạn muốn trong công việc và cuộc sống cá nhân đều nằm ở
phía bên kia của sự khó chịu".
6.
Chuyển từ
"tự chăm sóc bản thân" sang "tự duy trì bản thân": Sức khỏe cảm xúc không phải là những hành động phù phiếm
hay thư giãn đơn thuần mà là một nỗ lực có ý nghĩa, đòi hỏi công sức và luyện
tập để duy trì bản thân.
7.
Đo lường sự
tiến bộ bằng chất lượng: Mặc dù sự
tiến bộ về sức khỏe cảm xúc khó định lượng bằng con số, nhưng "tác động sẽ
vẫn rất lớn và sâu sắc" và thể hiện qua chất lượng cuộc sống được cải
thiện, các mối quan hệ lành mạnh hơn, khả năng giải quyết xung đột tốt hơn, và
cảm giác bình tĩnh, minh mẫn và hài lòng hơn.
8.
Thúc đẩy
"eudaimonia": Mục tiêu
cuối cùng là đạt được "sống tốt" – một cuộc sống đầy sự phát triển cá
nhân và kết nối dẫn đến trạng thái hạnh phúc và mãn nguyện.
Tóm lại, việc áp dụng quan điểm này khuyến khích một cách
tiếp cận toàn diện, chủ động và kiên trì đối với sức khỏe tinh thần, xem nó như
một hành trình suốt đời của việc rèn luyện và phát triển.
4. Tầm quan trọng của việc đối mặt với sự khó
chịu trong quá trình phát triển cảm xúc là gì? Hãy thảo luận về các bước được
đề xuất để xử lý sự khó chịu và cách việc tránh nó có thể dẫn đến những vấn đề
lớn hơn.
Tầm quan trọng của việc đối mặt với sự khó chịu trong quá
trình phát triển cảm xúc là một yếu tố cốt lõi để đạt được sức khỏe cảm xúc bền
vững và sự phát triển cá nhân. Nguồn tài liệu nhấn mạnh rằng cuộc sống thường
không thoải mái, đặc biệt khi bạn đặt ra những mục tiêu cao.
Tầm quan trọng của việc đối mặt với sự khó chịu:
- Là cánh cửa dẫn đến mọi điều bạn muốn: Mọi điều bạn khao khát trong công việc và cuộc sống cá
nhân đều nằm ở phía bên kia của sự khó chịu.
- Thúc đẩy sự phát triển: Không ai từng đạt được điều gì phi thường mà không
chịu đựng một số khó chịu. Việc thoải mái với sự không thoải mái cho phép
bạn đưa ra những quyết định tốt nhất, không phải những quyết định dễ chịu
nhất.
- Ngăn ngừa trì trệ và thoái hóa: Duy trì sự thoải mái về mặt cảm xúc có thể làm cùn
nhạy bén, dẫn đến tự mãn, mất tập trung và giảm sút. Tránh sự khó chịu
trong ngắn hạn dẫn đến trì trệ hoặc tệ hơn là thoái hóa trong dài hạn.
- Mở ra lựa chọn và khả năng: Sự khó chịu mở ra các lựa chọn và khả năng mới, cho
phép sự phát triển, học hỏi và hứng thú. Khi bạn kiên trì vượt qua khó
khăn, điều tưởng chừng không thể sẽ trở thành khả thi.
- Nền tảng cho các đặc điểm cảm xúc khác: Chánh niệm, tức là khả năng chấp nhận sự khó chịu, là
đặc điểm đầu tiên và quan trọng nhất của sức khỏe cảm xúc, vì việc phát
triển các đặc điểm còn lại (tò mò, tự nhận thức, kiên cường, đồng cảm,
giao tiếp, vui tươi) đều đòi hỏi khả năng chịu đựng một số khó chịu.
Cách việc tránh sự khó chịu có thể dẫn đến những vấn đề lớn
hơn:
Việc bản năng quay lưng lại với sự khó chịu có thể tạo ra
một khoảng cách ngày càng lớn giữa nơi bạn đang ở và nơi bạn muốn đến trong
cuộc sống. Nếu bạn chờ đợi để cải thiện sức khỏe tinh thần cho đến khi cuộc
sống cảm xúc bắt đầu sụp đổ, tất cả căng thẳng, giận dữ và lòng tự trọng thấp
sẽ tàn phá các mối quan hệ, công việc và sự hài lòng chung của bạn trong cuộc
sống.
- Gây ra những vấn đề phức tạp hơn: Những điều bạn làm để tránh sự khó chịu thường kết
thúc bằng việc trở nên khó chịu hơn và tệ hơn cho bạn so với điều ban đầu
bạn đang cố gắng tránh. Ví dụ, việc đồng ý nhận thêm nhiệm vụ để tránh
cuộc trò chuyện khó khăn có thể dẫn đến quá tải và oán giận.
- Duy trì các cơ chế đối phó không lành mạnh: Con người thường che giấu cảm xúc bằng các cơ chế đối
phó quen thuộc như uống quá nhiều, ăn quá nhiều, chi tiêu quá mức hoặc
tham gia vào các hoạt động gây phân tâm, điều này có thể trở nên có vấn đề
hơn so với cảm xúc mà họ đang chôn giấu.
- Cản trở sự phát triển: Việc né tránh hoặc làm tê liệt cảm xúc tiêu cực sẽ
ngăn cản bạn tiến lên và học hỏi từ kinh nghiệm.
Các bước được đề xuất để xử lý sự khó chịu (Bài Chống Đẩy
Chú Tâm: Bộ Giảm Sóc):
Để rèn luyện khả năng chấp nhận sự khó chịu (chánh niệm),
nguồn tài liệu đề xuất bài tập "chống đẩy chú tâm" (mindfulness
push-up), nhằm tăng khả năng chịu đựng sự khó chịu của bạn. Các bước bao gồm:
1.
Nghĩ về một
điều khiến bạn hơi khó chịu:
Chọn một việc bạn có xu hướng tránh né, chẳng hạn như nói không, cởi mở về bản
thân, hoặc giữ một tư thế khó trong yoga.
2.
Khám phá nỗi
lo lắng ẩn chứa bên dưới sự khó chịu:
Xác định điều bạn thực sự đang cố gắng tránh. Ví dụ, nỗi khó chịu khi nói không
có thể xuất phát từ nỗi lo lắng rằng bạn sẽ không được yêu mến.
3.
Nghĩ về
những gì bạn thường làm để tránh kiểu khó chịu cụ thể này: Nhận diện cách bạn thường tránh né, và suy ngẫm liệu việc
tránh né này có thực sự tạo ra nhiều vấn đề hơn cho bạn so với việc đối mặt với
sự khó chịu ban đầu.
4.
Nghĩ về một
"bộ giảm xóc" (shock absorber):
Đây là bất cứ điều gì giúp bạn chịu đựng sự khó chịu và hướng về nó thay vì
tránh xa nó. Ví dụ: nói "Để tôi nghĩ về điều đó" để có thời gian phản
ứng, luyện tập thuyết trình, hoặc hít ba hơi thật chậm trước khi hành động.
5.
Hướng về sự
khó chịu của bạn! Với sự giúp đỡ của "bộ giảm
xóc", hãy cho bản thân thấy rằng bạn có khả năng làm được điều khó khăn mà
bạn đã do dự không dám đối mặt.
Ngoài ra, nguồn tài liệu cũng cung cấp các chiến lược khác
để tăng cường khả năng đối mặt với sự khó chịu:
- Bạn có thể chịu đựng nhiều hơn bạn nghĩ: Nhận thức rằng sự khó chịu là tạm thời và bạn có khả
năng đối mặt với nó hơn bạn tưởng.
- Bạn tự tạo ra thực tại của mình: Hiểu rằng lo lắng và phấn khích có những điểm tương
đồng về mặt sinh lý. Bằng cách thay đổi suy nghĩ từ "Tôi đang lo
lắng" thành "Tôi đang phấn khích," bạn có thể biến mối đe
dọa thành cơ hội.
- Thực hiện những thay đổi nhỏ dẫn đến những chuyển đổi
lớn: Giống như tập thể dục, bắt đầu
với những bước nhỏ và dần dần tăng cường, đồng thời suy ngẫm về những gì
bạn học được từ mỗi trải nghiệm.
- Không phải lúc nào cũng phải "tin vào trực giác
của mình": Trực giác có thể dựa trên tổn
thương và thành kiến, không phải luôn là sự thật. Cần kết hợp lý trí để
đưa ra quyết định sáng suốt.
- Bạn có thể áp dụng các kiểu đối phó mới: Khi hiểu nguyên nhân của sự khó chịu, bạn có thể học
cách phản ứng linh hoạt hơn thay vì những kiểu đối phó cũ.
- Tin tưởng vào bản thân trong tương lai: Tin rằng "bản thân tương lai" của bạn sẽ đủ
mạnh mẽ và có kinh nghiệm để xử lý các vấn đề sẽ phát sinh, giải phóng bạn
khỏi lo lắng không cần thiết trong hiện tại.
Tóm lại, việc đối mặt với sự khó chịu không chỉ là một kỹ
năng cần thiết mà còn là một cơ hội để phát triển và đạt được sức khỏe cảm xúc
toàn diện. Bằng cách thực hành chánh niệm và áp dụng các chiến lược cụ thể, bạn
có thể biến sự khó chịu thành chất xúc tác cho sự tăng trưởng cá nhân.
5. Khả năng phục hồi được định nghĩa trong tài
liệu như thế nào, và những trở ngại phổ biến đối với nó là gì? Hãy giải thích
cách tin tưởng vào "bản thân tương lai" của một người có thể là một chiến
lược để tăng cường khả năng phục hồi và giảm bớt sự lo lắng.
Khả năng phục hồi (resilience) được định nghĩa là khả
năng vươn lên sau những thất bại và khó khăn. Điều này không có nghĩa là
"trở lại" trạng thái như trước khi gặp khó khăn, vì bạn sẽ không bao
giờ giống con người cũ sau khi trải qua một thử thách lớn; mục tiêu là phát
triển thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
Một người có khả năng phục hồi sẽ nhận biết được thử thách
mình đang đối mặt, suy ngẫm về nó, học hỏi từ đó và dùng nó làm bàn đạp để tiến
lên. Khả năng phục hồi không phải là giả vờ mọi thứ đều ổn khi chúng không phải
vậy, hay mỉm cười vượt qua gian khó. Những người kiên cường sẽ tiến lên một
cách thận trọng, với đôi mắt mở to và cái nhìn trung thực về cảm xúc và nhu cầu
của bản thân. Chìa khóa thực sự của khả năng phục hồi là khả năng thích nghi,
chứ không phải sức mạnh. Khả năng này có thể học hỏi, thực hành và củng cố.
Những trở ngại phổ biến đối với khả năng phục hồi:
Có một số yếu tố có thể cản trở nỗ lực của bạn để trở nên
kiên cường hơn, bao gồm:
- Lo lắng (Anxiety):
Lo lắng quá mức có thể làm suy nhược, nhưng nó cũng có mục đích giúp bạn
chuẩn bị cho tương lai. Vấn đề phát sinh khi lo lắng vượt quá mức hữu ích,
thuyết phục bạn rằng nếu lo lắng đủ, điều tồi tệ sẽ không xảy ra, ngay cả
khi bạn không có quyền kiểm soát.
- Nhà phê bình nội tâm của bạn: Mỗi người đều có một tiếng nói nội tâm, đôi khi giống
như một kẻ bắt nạt. Tiếng nói này có thể nói rằng bạn chưa đủ tốt hoặc
không thể xử lý được vấn đề. Việc này làm suy yếu sự tự tin và ngăn cản
bạn đối mặt với những cảm xúc khó khăn.
- Kiệt sức:
Cố gắng kiên cường khi đã kiệt sức giống như cố gắng lấy lại vóc dáng mà
không ăn. Kiệt sức dễ phòng ngừa hơn nhiều so với việc chữa trị, và bạn
cần cung cấp cho tâm trí và cơ thể những gì chúng cần trước khi các cuộc
đấu tranh ập đến.
- Nỗi xấu hổ:
Nỗi xấu hổ có thể là một kẻ thù đáng gờm vì nó khiến bạn tin rằng mình
không thể hoặc không xứng đáng để tiến lên. Nó thúc đẩy suy nghĩ
"nên" ("Tôi lẽ ra đã nên làm điều này"), điều này ngăn
cản bạn tin rằng mình có thể làm điều đó bây giờ.
- Tích cực độc hại:
Đây là niềm tin rằng bạn nên luôn nhìn vào mặt tích cực và giữ thái độ lạc
quan, bất kể hoàn cảnh nào, đồng thời kìm nén những cảm xúc tiêu cực. Nó
khuyến khích chịu đựng trong thầm lặng thay vì chữa lành bền vững, và có
thể gây ra nhiều vấn đề hơn về lâu dài.
- Sợ hãi thành công:
Đôi khi nỗi sợ hãi thành công có thể làm suy nhược như nỗi sợ thất bại. Nó
có thể xuất phát từ việc sợ hãi sự thay đổi mà thành công mang lại, hoặc
niềm tin rằng bạn không xứng đáng với nó.
Cách tin tưởng vào "bản thân tương lai" có thể là
một chiến lược để tăng cường khả năng phục hồi và giảm bớt sự lo lắng:
Khái niệm tin tưởng vào "bản thân tương lai"
(future self) là một công cụ mạnh mẽ để đối phó với sự khó chịu và giảm lo
lắng. Nỗi lo lắng thường là việc chịu đựng nỗi đau trong tương lai, mà thường
là không cần thiết.
Như một nhà trị liệu đã chia sẻ kinh nghiệm cá nhân khi mẹ
mình nằm viện và cô cảm thấy vô cùng sợ hãi, không biết mình sẽ làm gì nếu mẹ
mất. Một người bạn, cũng là bác sĩ ung thư, đã cho cô lời khuyên sâu sắc: "Emily,
phiên bản của bạn sẽ xử lý điều tồi tệ đó nếu và khi nó xảy ra, sẽ được sinh ra
vào khoảnh khắc đó. Và phiên bản đó của bạn sẽ có nhiều kinh nghiệm sống hơn,
nhiều thông tin hơn và nhiều khả năng xử lý điều tồi tệ đó hơn bạn hiện tại.
Việc bản thân hiện tại của bạn không biết mình sẽ xử lý nó như thế nào là điều
hợp lý, bởi vì phiên bản của bạn sẽ xử lý nó vẫn chưa tồn tại! Nhưng bản thân
tương lai của bạn sẽ tìm ra cách. Bạn phải tin tưởng bản thân tương lai của
mình để xử lý các vấn đề trong tương lai.".
Ý tưởng này đã giúp tác giả nhận ra rằng việc cố gắng giải
quyết một vấn đề chưa xảy ra chỉ làm tăng thêm gánh nặng không cần thiết. Bằng
cách tin tưởng rằng "bản thân tương lai" sẽ đủ mạnh mẽ và có kinh
nghiệm để đối phó với những thách thức sắp tới, bạn có thể giải phóng bản thân
khỏi nhiều cuộc đấu tranh không cần thiết trong hiện tại.
Việc học cách tin tưởng vào bản thân tương lai giúp bạn áp
dụng một cách tiếp cận chú tâm hơn, sống trong khoảnh khắc hiện tại để đối mặt
với thử thách cuộc sống. Nó giúp bạn phát triển khả năng nội tại để hướng về sự
khó chịu thay vì tránh né, từ đó tăng cảm giác làm chủ cuộc sống của chính
mình. Điều này trực tiếp củng cố khả năng phục hồi của bạn, giúp bạn chuẩn bị
tốt hơn cho bất cứ điều gì cuộc sống mang lại, cả trong công việc và đời sống
cá nhân