Sợ thật rùng rợn về lịch sử Mỹ


Podcast

Tài liệu Tóm tắt: Sợ thật rùng rợn về lịch sử Mỹ

Tài liệu này cung cấp một cái nhìn sâu sắc và thường xuyên đáng lo ngại về lịch sử Hoa Kỳ, tập trung vào những khía cạnh ít được lãng mạn hóa: bạo lực, sợ hãi, áp bức và tham nhũng. Nó lập luận rằng một chu kỳ kinh hoàng đã định hình bản sắc quốc gia, từ những ngày đầu thuộc địa cho đến đầu thế kỷ 20.

Chủ đề chính:

1.     Nỗi sợ hãi và bạo lực xuyên suốt lịch sử Mỹ: Các nguồn nhấn mạnh rằng nỗi sợ hãi không chỉ là một phản ứng đối với các mối đe dọa bên ngoài mà còn là một công cụ kiểm soát và một yếu tố cố hữu trong sự phát triển của quốc gia. Các sự kiện như các phiên tòa xét xử phù thủy Salem và chiến tranh biên giới cho thấy nỗi sợ hãi có thể dễ dàng dẫn đến bạo lực và bất công như thế nào.

·         Trích dẫn: "Cuộc sống thuộc địa ban đầu được đánh dấu bằng sự bất định và sợ hãi. ... Đối với nhiều người định cư, đây là vùng đất của những khả năng mờ mịt, nơi mỗi tiếng xào xạc trong rừng đều có thể báo hiệu nguy hiểm." (Chương 1)

·         Trích dẫn: "Nỗi sợ hãi và mê tín đã lấn át lý trí, và lòng sùng đạo của cộng đồng ngày càng dâng cao cảm giác rằng những cuộc hành quyết này là cần thiết để thanh tẩy cái ác khỏi cộng đồng của họ." (Chương 2 – Về các phiên tòa xét xử phù thủy Salem)

·         Trích dẫn: "Nỗi sợ hãi đã nuôi dưỡng sự trả thù, và sự trả thù lại càng nuôi dưỡng nỗi sợ hãi hơn." (Chương 3 – Về Chiến tranh Vua Philip)

1.     Sự áp bức có hệ thống và lời hứa bị phá vỡ: Tài liệu lặp đi lặp lại chủ đề về các lý tưởng cao đẹp về tự do và cơ hội thường xuyên bị hủy hoại bởi thực tế tàn khốc của việc tước đoạt đất đai, nô lệ và phân biệt đối xử.

·         Di dời người Mỹ bản địa: Quá trình mở rộng về phía tây của Mỹ được đánh dấu bằng "những lời hứa bị phá vỡ" và "di dời cưỡng bức các bộ lạc bản địa". (Chương 5)

·         Trích dẫn: "Đối với nhiều người Mỹ, đây là một khoảnh khắc chiến thắng – một cơ hội để mở rộng thương mại, xây dựng trang trại và theo đuổi những gì họ coi là vận mệnh vĩ đại của mình. Nhưng đối với các bộ lạc bản địa sống trên vùng lãnh thổ mới chiếm được, điều này đồng nghĩa với một thảm họa đang rình rập." (Chương 5 – Về việc mua Louisiana)

·         Trích dẫn: "Lý tưởng về Vận mệnh hiển nhiên xung đột với thực tế khắc nghiệt." (Chương 5)

·         Chế độ nô lệ và Jim Crow: Chế độ nô lệ được mô tả là "nguồn gốc sâu xa của sự tàn ác", một hệ thống được duy trì bởi "sự tàn bạo có hệ thống", tiếp tục sau cuộc Nội chiến thông qua các hình thức nô lệ mới như lao động lĩnh canh và "Triều đại Khủng bố" của Jim Crow và nạn treo cổ. (Chương 6, Chương 10)

·         Trích dẫn: "Thực hành nô lệ và sự tàn bạo có hệ thống." (Chương 6)

·         Trích dẫn: "Lý tưởng tự do trong Tuyên ngôn Độc lập không dành cho họ." (Chương 4 – Về những người nô lệ sau Cách mạng)

·         Trích dẫn: "Trong nhiều thập kỷ, vụ thảm sát chủng tộc ở Tulsa đã bị che giấu, một bí mật công khai đã gây chấn thương tâm lý cho những người sống sót và con cháu của họ. Nó minh họa cho sự cực đoan kinh hoàng của khủng bố đám đông trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ nhất - một kiểu hoảng loạn công cộng khác đã bùng nổ thành bạo lực chết người." (Chương 19 – Về vụ thảm sát chủng tộc Tulsa)

1.     Bóc lột công nghiệp và tham nhũng: Thời kỳ Công nghiệp hóa và Thời đại Mạ Vàng được mô tả là những giai đoạn mà lợi nhuận được ưu tiên hơn phúc lợi con người, dẫn đến điều kiện làm việc nguy hiểm, tai nạn chết người và tham nhũng chính trị tràn lan.

·         Trích dẫn: "Sự tăng trưởng công nghiệp nhanh chóng thúc đẩy môi trường nhà máy vô nhân đạo." (Chương 12)

·         Trích dẫn: "Nhưng đằng sau những mặt tiền lấp lánh của những tòa nhà chọc trời mới và những biệt thự xa hoa là một thực tế nghiệt ngã đối với hàng triệu người lao động." (Chương 12)

·         Trích dẫn: "Tham nhũng chính trị và những thỏa thuận ẩn đáng sợ." (Chương 16)

·         Trích dẫn: "Sự thông đồng giữa các ông trùm công nghiệp và các quan chức được bầu." (Chương 16)

1.     Thí nghiệm và sự thờ ơ của y học: Tài liệu làm nổi bật một "cuộc chiến vô hình" trong đó bệnh tật và các thí nghiệm y tế trở thành công cụ của sự kiểm soát, thường nhắm vào các cộng đồng yếu thế như người Mỹ bản địa, người bị nô lệ và người bệnh tâm thần.

·         Trích dẫn: "Chăn đậu mùa, thử nghiệm phi đạo đức và thử nghiệm trên người." (Chương 9)

·         Trích dẫn: "Bóc lột các cộng đồng nô lệ, bị giam giữ hoặc nghèo đói." (Chương 9)

·         Trích dẫn: "Tiến bộ y tế bị ảnh hưởng bởi sự thờ ơ với đau khổ." (Chương 9)

·         Trích dẫn: "Nỗi sợ hãi về bệnh tật gắn liền với nỗi kinh hoàng khi chứng kiến thêm nhiều người định cư đến." (Chương 9)

1.     Chiến tranh và can thiệp ở nước ngoài: Ngoài các cuộc xung đột lớn, tài liệu xem xét "những cuộc chiến bị lãng quên" và "những dòng chảy ngầm đen tối" của chính sách đối ngoại, tiết lộ những hoạt động bí mật, ngoại giao pháo hạm và bạo lực nhằm thúc đẩy lợi ích của Mỹ.

·         Trích dẫn: "Những xung đột bị bỏ quên với các bộ lạc bản địa và các chiến dịch nước ngoài nhỏ hơn." (Chương 17)

·         Trích dẫn: "Hoạt động gián điệp thầm lặng, hoạt động bí mật và nguồn gốc tình báo." (Chương 18)

·         Trích dẫn: "Ngoại giao pháo hạm, chế độ bù nhìn và chính sách đối ngoại thao túng." (Chương 18)

Ý tưởng và sự thật quan trọng:

·         Tính liên tục của bạo lực và áp bức: Tài liệu lập luận rằng những hình thức bạo lực và áp bức này không phải là những sự kiện riêng lẻ mà là một chuỗi liên tục, định hình sâu sắc bản sắc quốc gia. Nạn hành hình ở miền Nam được so sánh với công lý tự phát ở miền Tây; sự di dời người bản địa phản ánh sự bóc lột của công nghiệp; và sự thông đồng giữa các tập đoàn và chính phủ là một chủ đề định kỳ.

·         Vết sẹo tâm lý và xã hội: Những kinh hoàng này đã tạo ra "chấn thương thế hệ" và "bất bình đẳng dai dẳng" vẫn còn tồn tại đến ngày nay, biểu hiện qua sự chênh lệch chủng tộc, các cuộc tranh luận về chính sách đối ngoại và sự ngờ vực của công chúng đối với các thể chế.

·         Điểm mù lịch sử và sự lãng mạn hóa: Tài liệu chỉ trích xu hướng lãng mạn hóa lịch sử Mỹ, đặc biệt là miền Tây, hoặc bỏ qua những "cuộc chiến bị lãng quên" và những hành động tàn bạo. Nó kêu gọi một cách nhìn nhận quá khứ trung thực và toàn diện hơn.

·         Trích dẫn: "Huyền thoại và thực tế của miền Tây hoang dã." (Chương 11)

·         Trích dẫn: "Sự lãng mạn hóa này đã che đậy sự xấu xí của nỗi sợ hãi và đau khổ trong đời thực." (Chương 11)

·         Sức mạnh của thông tin sai lệch và tuyên truyền: Từ các phiên tòa xét xử phù thủy Salem (với "bằng chứng ma") cho đến báo chí giật gân ở đô thị và tuyên truyền thời chiến, tài liệu cho thấy thông tin sai lệch và nỗi sợ hãi có thể dễ dàng bị thao túng để đạt được các mục tiêu chính trị và kinh tế như thế nào.

·         Sự phục hồi và kháng cự: Bất chấp những nỗi kinh hoàng này, các cộng đồng yếu thế đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc thông qua các hành động kháng cự hàng ngày, các cuộc nổi dậy, các mạng lưới bí mật (như Đường sắt ngầm), tổ chức công đoàn và hoạt động báo chí.

·         Trích dẫn: "Những câu chuyện về sự phản đối và nổi loạn – Cuộc nổi dậy của nô lệ và sự trả thù." (Chương 7)

·         Trích dẫn: "Bất chấp chiến dịch gây sợ hãi không ngừng nghỉ, cộng đồng người da đen vẫn tìm cách kháng cự." (Chương 10)

Tóm lại, tài liệu này mang đến một "tính toán trung thực với những nỗi kinh hoàng ẩn sâu trong bản sắc dân tộc", lập luận rằng việc đối mặt với những chương đen tối này là điều cần thiết để hiểu được nước Mỹ ngày nay và định hình một tương lai công bằng hơn.

1. Nỗi sợ hãi và thảm họa đã định hình xã hội và chính trị Hoa Kỳ xuyên suốt lịch sử như thế nào?

Nỗi sợ hãi và thảm họa đã đóng vai trò sâu sắc trong việc định hình xã hội và chính trị Hoa Kỳ xuyên suốt lịch sử, từ những ngày đầu thuộc địa cho đến đầu thế kỷ 20 và xa hơn nữa.

Dưới đây là cách những yếu tố này đã ảnh hưởng đến đất nước:

  • Thời kỳ thuộc địa sơ khai: Cuộc đấu tranh sinh tồn và sự đàn áp xã hội
    • Nỗi sợ hãi về môi trường và điều chưa biết đã bao trùm những người định cư châu Âu khi họ đối mặt với những cảnh quan xa lạ, động vật hoang dã, nạn đói và dịch bệnh (như sốt rét, đậu mùa). Nỗi sợ hãi về việc biến mất không dấu vết, như trường hợp của Thuộc địa Roanoke, đã ám ảnh những người định cư sau này.
    • Xung đột với các bộ lạc bản địa là một nguồn sợ hãi và bạo lực thường xuyên, dẫn đến các cuộc đột kích, giao tranh và thảm sát (ví dụ: Chiến tranh Pequot, Chiến tranh Vua Philip). Các chiến thuật tàn bạo, bao gồm lột da đầu và việc phát chăn nhiễm đậu mùa, đã định hình sâu sắc các cuộc chiến ở biên giới.
    • Áp lực tôn giáo và cộng đồng đã tạo ra một bầu không khí sợ hãi nội bộ. Nổi tiếng nhất là phiên tòa xét xử phù thủy Salem, nơi niềm tin Thanh giáo, tin đồn và các quy tắc bằng chứng lỏng lẻo (như "bằng chứng ma") đã dẫn đến sự cuồng loạn tập thể, giam cầm và hành quyết hàng chục người vô tội. Điều này cho thấy nỗi sợ hãi có thể dễ dàng lấn át lý trí và cách một cộng đồng bị cô lập có thể quay lưng lại với chính mình.
  • Thời kỳ Cách mạng và bành trướng về phía Tây: Chiến tranh và phản bội
    • Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ đầy rẫy nỗi kinh hoàng cho cả binh lính và thường dân. Binh lính phải đối mặt với bệnh tật, đói khát và điều kiện chiến trường khủng khiếp (ví dụ: Valley Forge). Các trận chiến đẫm máu (như Antietam) và các hành động tàn bạo (như Thảm sát Waxhaws) đã phơi bày sự tàn khốc của cuộc chiến.
    • Chiến thuật tiêu thổ của quân đội đã tàn phá các vùng nông thôn, thiêu rụi nhà cửa và mùa màng, khiến dân thường sống trong sợ hãi và mất kế sinh nhai.
    • Sự bành trướng về phía Tây của quốc gia mới được thúc đẩy bởi "Vận mệnh hiển nhiên" và nỗi khát khao đất đai, thường dẫn đến việc phá vỡ các hiệp ướcdi dời cưỡng bức các bộ lạc bản địa. "Đường mòn nước mắt" là minh chứng bi thảm cho việc hàng ngàn người đã chết trong các cuộc hành quân cưỡng bức này. Các cuộc xung đột như Chiến tranh Người da đỏ Tây Bắc và Chiến tranh Black Hawk đã chứng kiến những cuộc giao tranh tàn khốc và thảm sát.
  • Chế độ nô lệ và Nội chiến: Bạo lực thể chế và chấn thương sâu sắc
    • Chế độ nô lệ là một hệ thống kinh hoàng được duy trì bởi bạo lực có hệ thống, sự chia cắt gia đình và kiểm soát tâm lý. Nỗi sợ hãi chia ly là nỗi lo lớn nhất của những người bị nô lệ hóa.
    • Các cuộc nổi dậy của nô lệ (như Stono, Nat Turner) đã được đáp trả bằng sự trả thù tàn bạo và các đạo luật hà khắc hơn (ví dụ: các đội tuần tra nô lệ, Đạo luật Nô lệ Bỏ trốn), làm sâu sắc thêm nỗi sợ hãi trong cả cộng đồng người da đen và sự hoang tưởng của chủ nô.
    • Nội chiến Hoa Kỳ là một trong những cuộc xung đột đẫm máu nhất, với thương vong hàng loạt, bệnh tật hoành hành trong các trại lính và trại tù (như Andersonville), và những điều kiện y tế thô sơ dẫn đến cắt cụt chi phổ biến. Quy mô của cái chết và sự tàn phá đã gây chấn động thế giới và để lại những vết sẹo tâm lý sâu sắc.
  • Thời kỳ hậu Nội chiến và công nghiệp hóa: Khủng bố chủng tộc, bóc lột và thiên tai
    • Triều đại khủng bố hậu Giải phóng Nô lệ được đánh dấu bằng sự trỗi dậy của Ku Klux Klan và các nhóm da trắng thượng đẳng khác, sử dụng treo cổ, đe dọa và bạo lực để duy trì quyền kiểm soát người da đen và phá hủy thành tựu của họ. Luật Jim Crow đã hệ thống hóa sự phân biệt đối xử và đàn áp cử tri, hợp pháp hóa sự sợ hãi và bất bình đẳng.
    • Nỗi kinh hoàng công nghiệp xuất phát từ điều kiện làm việc nguy hiểm trong các nhà máy và hầm mỏ, lao động trẻ em, và các thảm họa công nghiệp như vụ cháy nhà máy Triangle Shirtwaist. Nỗi sợ hãi về tai nạn và cái chết luôn hiện hữu. Những sự kiện này đã thúc đẩy các phong trào lao động đấu tranh cho các quy định an toàn hơn.
    • Các thí nghiệm y tế và khoa học phi đạo đức trên các nhóm dễ bị tổn thương, bao gồm phụ nữ nô lệ (ví dụ: Tiến sĩ J. Marion Sims), người nghèo, người bệnh tâm thần và tù nhân, đã gieo rắc sự mất lòng tin sâu sắc vào các cơ sở y tế. Thuyết ưu sinh đã biện minh cho triệt sản cưỡng bức và các chính sách phân biệt đối xử khác, củng cố định kiến chủng tộc.
    • Tham nhũng chính trị tràn lan, với các cỗ máy chính trị, vận động hành lang của các tập đoàn và các thỏa thuận ngầm định hình luật pháp và bầu cử, làm suy yếu lòng tin của công chúng vào dân chủ.
    • "Miền Tây hoang dã" chứng kiến tội phạm tràn lan, công lý tự phát (ví dụ: "Thẩm phán treo cổ" Parker, các vụ hành quyết bằng hình thức treo cổ), và các cuộc xung đột giữa người định cư và các bộ lạc bản địa.
    • Các thiên tai và thảm họa do con người gây ra (ví dụ: Trận động đất San Francisco năm 1906, trận lũ lụt Mississippi năm 1927, Đại dịch cúm năm 1918) đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng, phơi bày sự mong manh của cơ sở hạ tầng và làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội.
    • Cơn hoảng loạn công cộng do truyền thông (ví dụ: "Chiến tranh giữa các thế giới") và nỗi sợ hãi về ý thức hệ (ví dụ: "Nỗi sợ Đỏ" năm 1919) đã dẫn đến sự cuồng loạn và đàn áp các quyền tự do dân sự.
  • Di sản lâu dài và tiếng vọng đương đại
    • Những nỗi kinh hoàng trong quá khứ đã để lại những vết sẹo sâu sắc về mặt tâm lý và xã hội, dẫn đến chấn thương liên thế hệ cho con cháu của những người nô lệ, người bản địa và người nhập cư.
    • Bất bình đẳng chủng tộc, kinh tế và môi trường dai dẳng ngày nay phản ánh những hệ thống áp bức từ các thời đại trước.
    • Giám sát của chính phủ và tội phạm có tổ chức có nguồn gốc từ các hoạt động bí mật và tham nhũng của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, tiếp tục gây ra sự hoài nghi của công chúng.
    • Xã hội Hoa Kỳ tiếp tục vật lộn với cách tưởng nhớ lịch sử đen tối của mình thông qua các di tích, bảo tàng và chương trình giảng dạy, cho thấy những tranh luận này vẫn còn gây tranh cãi và chưa được giải quyết.

Tóm lại, nỗi sợ hãi và thảm họa đã ăn sâu vào cấu trúc xã hội và chính trị Hoa Kỳ, thúc đẩy các chính sách, hình thành các thể chế, và để lại một di sản chấn thương và bất bình đẳng kéo dài đến ngày nay. Chúng đã định hình một quốc gia liên tục vật lộn với những xung lực đen tối của chính mình trong khi cố gắng vươn tới những lý tưởng cao đẹp hơn.

2. Các nhóm yếu thế đã trải qua và phản ứng với bạo lực, bất công có hệ thống như thế nào?

Nỗi sợ hãi và thảm họa đã định hình xã hội và chính trị Hoa Kỳ xuyên suốt lịch sử, tác động sâu sắc đến các nhóm yếu thế và khiến họ phải tìm nhiều cách để trải nghiệm và phản ứng lại bạo lực, bất công có hệ thống.

Dưới đây là cách các nhóm yếu thế đã trải qua và phản ứng với bạo lực và bất công có hệ thống:

I. Trải nghiệm bạo lực và bất công có hệ thống của các nhóm yếu thế:

  • Người Mỹ bản địa:
    • Xung đột biên giới và di dời cưỡng bức: Từ những ngày đầu thuộc địa, người Mỹ bản địa phải đối mặt với nỗi sợ hãi về việc bị xâm phạm nhà cửa và bị di dời khi người định cư châu Âu mở rộng lãnh thổ. Các hiệp ước đã bị phá vỡ nhiều lần, buộc các bộ lạc phải rời bỏ vùng đất tổ tiên.
    • Bạo lực và thảm sát: Các cuộc xung đột như Chiến tranh Pequot (1636–1638) và Chiến tranh Vua Philip (1675–1678) chứng kiến những cuộc giao tranh và thảm sát tàn bạo. Vụ thảm sát Mystic năm 1637 và Bad Axe năm 1832 đã khiến hàng trăm người bản địa, bao gồm phụ nữ và trẻ em, thiệt mạng.
    • Chiến tranh sinh học: Có những trường hợp ghi nhận lực lượng thuộc địa cố ý phát chăn nhiễm bệnh đậu mùa cho người bản địa, với hy vọng làm suy yếu họ. Các dịch bệnh châu Âu như đậu mùa, sởi, cúm cũng tàn phá các cộng đồng bản địa, xóa sổ cả làng mạc, ngay cả khi không cố ý.
    • Khai thác đất đai và tài nguyên: Việc mở rộng lãnh thổ của Hoa Kỳ, như việc mua Louisiana, đã được coi là thảm họa đang rình rập đối với các bộ lạc bản địa, những người không có tiếng nói trong việc quê hương của họ bị "bán".
    • Xóa bỏ văn hóa: Các trường nội trú của người Mỹ bản địa được chính phủ tài trợ nhằm mục đích "văn minh hóa" thanh thiếu niên bản địa bằng cách xóa bỏ ngôn ngữ, phong tục và bản sắc của họ, thường đi kèm với sự lạm dụng thể chất và cảm xúc.
  • Người Mỹ gốc Phi (nô lệ và được giải phóng):
    • Chế độ nô lệ có hệ thống: Chế độ nô lệ là một hệ thống kinh hoàng được duy trì bởi bạo lực có hệ thống, sự chia cắt gia đình và kiểm soát tâm lý. Họ phải làm việc quần quật trong điều kiện khắc nghiệt, đối mặt với roi vọt, đánh đập và các hình thức tra tấn khác.
    • Chia cắt gia đình: Nỗi sợ hãi lớn nhất là mối đe dọa ly tán gia đình, khi chủ nô có thể bán các thành viên gia đình đi bất cứ lúc nào, khiến họ không bao giờ gặp lại nhau.
    • Trả thù sau các cuộc nổi dậy: Các cuộc nổi dậy của nô lệ như Stono (1739), Denmark Vesey (1822) và Nat Turner (1831) đã bị đáp trả bằng sự trả thù tàn bạo và các đạo luật hà khắc hơn (ví dụ: các đội tuần tra nô lệ, Đạo luật Nô lệ Bỏ trốn), làm sâu sắc thêm nỗi sợ hãi.
    • Khủng bố thời kỳ hậu Tái thiết: Sau Nội chiến, Ku Klux Klan và các nhóm da trắng thượng đẳng khác đã sử dụng treo cổ, đe dọa và bạo lực để duy trì quyền kiểm soát người da đen. Luật Jim Crow đã hệ thống hóa sự phân biệt đối xử và đàn áp cử tri, hợp pháp hóa sự sợ hãi và bất bình đẳng.
    • Cho thuê tù nhân: Nhiều bang miền Nam đã áp dụng hệ thống cho thuê tù nhân, một hình thức nô lệ mới, nơi tù nhân da đen bị ép buộc làm việc nặng nhọc trong các mỏ, đồn điền hoặc đường sắt trong những điều kiện tồi tệ hơn cả chế độ nô lệ trước đây.
    • Thị trấn hoàng hôn: Các "thị trấn hoàng hôn" đã loại trừ cư dân da đen bằng cách đe dọa, quấy rối hoặc bạo lực, cảnh báo người da đen không được ở lại sau khi mặt trời lặn.
    • Thí nghiệm y tế phi đạo đức: Người Mỹ gốc Phi, đặc biệt là phụ nữ nô lệ, đã bị sử dụng làm đối tượng cho các thí nghiệm y tế mà không có sự đồng ý hay gây mê (ví dụ: Tiến sĩ J. Marion Sims). Ngay cả sau Nội chiến, các bệnh viện dành cho người được giải phóng thường thiếu kinh phí và trở thành nơi thử nghiệm vội vàng trên người da đen.
  • Người lao động nghèo (bao gồm cả người nhập cư, phụ nữ và trẻ em):
    • Điều kiện công nghiệp nguy hiểm: Cuộc sống trong các nhà máy và mỏ là một "nỗi kinh hoàng công nghiệp", với điều kiện làm việc nguy hiểm đến tính mạng, lao động trẻ em, giờ làm việc quá sức và tiền lương bóc lột.
    • Thiên tai và thảm họa công nghiệp: Các thảm họa như vụ cháy nhà máy Triangle Shirtwaist (1911) và vụ sập nhà máy Pemberton (1860) đã phơi bày sự thờ ơ của các chủ doanh nghiệp đối với sự an toàn của con người. Các trận động đất, lũ lụt, dịch bệnh (như cúm năm 1918, trận lụt Mississippi năm 1927) đã gây hoảng loạn trên diện rộng, phơi bày sự mong manh của cơ sở hạ tầng và làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội.
    • Bóc lột kinh tế: Nhiều người lao động bị mắc kẹt trong chuỗi kinh tế tại các thị trấn công ty, nơi họ nhận lương bằng "giấy bạc" chỉ có thể sử dụng tại cửa hàng của công ty với giá cao. Nông dân phải vật lộn với giá nông sản giảm, gánh nặng nợ nần và cước phí đường sắt bóc lột.
    • Tham nhũng chính trị: Các "ông trùm cướp bóc" và các bộ máy chính trị đã kiểm soát chính phủ, ban hành luật có lợi cho doanh nghiệp lớn và nhắm mắt làm ngơ trước sự bóc lột, khiến người lao động nghèo cảm thấy bị phản bội bởi một chính phủ dường như phục vụ người giàu nhất.
    • Thí nghiệm y tế và xã hội: Người nghèo, người mắc bệnh tâm thần và tù nhân bị sử dụng làm đối tượng cho các thí nghiệm y tế phi đạo đức, bao gồm triệt sản cưỡng bức theo thuyết ưu sinh.

II. Phản ứng và hành động của các nhóm yếu thế:

  • Người Mỹ bản địa:
    • Kháng cự vũ trang: Các thủ lĩnh như Tecumseh đã cố gắng thành lập liên minh bản địa rộng lớn để chống lại sự bành trướng của người Mỹ. Họ đã chiến đấu trong các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Seminole và Chiến tranh Black Hawk để bảo vệ đất đai và lối sống của mình.
    • Thích nghi văn hóa: Một số bộ lạc đã cố gắng thích nghi với lối sống mới, áp dụng phương pháp canh tác kiểu châu Âu, mặc quần áo châu Âu hoặc cải đạo sang Cơ đốc giáo để tồn tại.
    • Bảo tồn văn hóa: Người Mỹ bản địa ngày nay tiếp tục tổ chức các buổi lễ và nghi lễ tại các địa điểm thảm sát để tưởng nhớ tổ tiên, tạo nên sự hàn gắn cộng đồng thông qua việc tưởng nhớ và khẳng định sức bền bỉ văn hóa.
  • Người Mỹ gốc Phi (nô lệ và được giải phóng):
    • Kháng cự hàng ngày và nổi dậy: Những người nô lệ đã thực hiện các hành động thách thức hàng ngày như làm việc chậm chạp, làm hỏng dụng cụ, hoặc học đọc viết trong bí mật. Các cuộc nổi dậy như của Gabriel, Denmark Vesey và Nat Turner là những nỗ lực bạo lực để giành tự do.
    • Đường sắt ngầm và cộng đồng Maroon: Nhiều người đã liều mình trốn thoát thông qua Đường sắt ngầm, một mạng lưới bí mật các tuyến đường và nhà an toàn do những "người dẫn đường" như Harriet Tubman dẫn dắt. Các cộng đồng Maroon tự cung tự cấp sâu trong đầm lầy cũng là một hình thức kháng cự.
    • Tổ chức cộng đồng và tự vệ: Nhà thờ đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn và trung tâm tổ chức các hoạt động xã hội, giáo dục và chính trị. Các hội tương trợ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân. Một số khu phố thành lập các nhóm tự vệ vũ trang.
    • Hoạt động báo chí và chính trị: Các nhà báo như Ida B. Wells đã liều mạng điều tra các vụ hành hình treo cổ và công bố những bài viết chi tiết phơi bày sự tàn bạo ra toàn thế giới. Các nhà lãnh đạo như Frederick Douglass, Booker T. Washington và W.E.B. Du Bois đã đề xuất các chiến lược khác nhau để sinh tồn và tiến bộ, đặt nền móng cho các cuộc đấu tranh dân quyền trong tương lai.
    • Di cư: Đối mặt với bạo lực triền miên ở miền Nam, nhiều gia đình da đen đã di cư lên phía Bắc hoặc phía Tây trong cái gọi là Cuộc Đại di cư, tìm kiếm việc làm và một cộng đồng an toàn hơn.
  • Người lao động nghèo (bao gồm cả người nhập cư, phụ nữ và trẻ em):
    • Thành lập công đoàn và đình công: Công nhân đã tổ chức các công đoàn như Hiệp sĩ Lao động và Liên đoàn Lao động Hoa Kỳ (AFL) để đấu tranh cho các điều kiện an toàn hơn, lương bổng công bằng hơn và rút ngắn giờ làm việc. Các cuộc đình công lớn như Cuộc đình công Đường sắt lớn năm 1877 và Cuộc đình công Pullman năm 1894 đã cho thấy sự quyết tâm của họ.
    • Phong trào chính trị: Nông dân và lao động nhỏ lẻ đã đoàn kết trong Đảng Dân túy (Đảng Nhân dân) để đòi hỏi cải cách như sở hữu đường sắt công cộng và thuế thu nhập theo bậc thang.
    • Báo chí điều tra và hoạt động cải cách: Các nhà báo "phanh phui" như Upton Sinclair và Ida Tarbell đã vạch trần điều kiện làm việc khắc nghiệt và sự bóc lột của các tập đoàn, khơi dậy sự phẫn nộ của công chúng và thúc đẩy cải cách. Các nhà cải cách xã hội như Jane Addams đã thành lập các nhà định cư (ví dụ: Hull House) để cung cấp dịch vụ cho các cộng đồng nghèo và thúc đẩy thay đổi pháp lý.
    • Đấu tranh pháp lý: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, một số nạn nhân đã đệ đơn kiện để tìm kiếm công lý cho những tổn hại do thí nghiệm y tế phi đạo đức hoặc tai nạn công nghiệp. Các phong trào phản đối triệt sản cưỡng bức cũng đã tìm kiếm bồi thường và lời xin lỗi chính thức.

Tóm lại, những nhóm yếu thế ở Hoa Kỳ đã phải đối mặt với nỗi kinh hoàng dai dẳng của bạo lực, sự bóc lột và đàn áp có hệ thống. Tuy nhiên, họ đã phản ứng bằng nhiều hình thức kháng cự, tổ chức cộng đồng và hoạt động chính trị, đặt nền móng cho những cải cách và cuộc đấu tranh dân quyền trong tương lai. Di sản của những cuộc đấu tranh này vẫn còn vang vọng đến ngày nay, định hình các cuộc tranh luận về chủng tộc, công lý xã hội và quyền con người.

3. So sánh và đối chiếu các hình thức bóc lột (lao động trẻ em, điều kiện làm việc nguy hiểm, lao động cưỡng bức trong các nhà tù) trong thời kỳ Công nghiệp hóa và Gilded Age với sự tàn bạo của chế độ nô lệ ở miền Nam. Điều gì đã thay đổi và điều gì vẫn giữ nguyên trong các hình thức áp bức lao động?

Lịch sử Hoa Kỳ chứng kiến nhiều hình thức bóc lột và áp bức lao động, đặc biệt nổi bật trong thời kỳ Công nghiệp hóa và Thời đại mạ vàng, cũng như trong chế độ nô lệ ở miền Nam. Mặc dù các hình thức này có những điểm khác biệt rõ rệt về mặt pháp lý và xã hội, nhưng chúng cũng chia sẻ những điểm tương đồng đáng sợ về bản chất tàn bạo và tác động lên cuộc sống con người.

Dưới đây là so sánh và đối chiếu các hình thức bóc lột trong thời kỳ Công nghiệp hóa và Thời đại mạ vàng với sự tàn bạo của chế độ nô lệ ở miền Nam:

Bóc lột trong thời kỳ Công nghiệp hóa và Thời đại mạ vàng (Cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20)

Thời kỳ Công nghiệp hóa và Thời đại mạ vàng được đánh dấu bằng sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, nhưng cũng đi kèm với bóc lột lao động và bất bình đẳng xã hội nghiêm trọng [12.1, 13.1].

  • Lao động trẻ em: Trẻ em, đôi khi chỉ mới 8-9 tuổi, bị buộc phải làm việc trong các nhà máy dệt, hầm mỏ và các ngành công nghiệp khác với mức lương bèo bọtđiều kiện nguy hiểm đến tính mạng [12.2, 12.4, 13.4]. Chúng phải hít thở bụi bẩn và khói độc, thường bị mất chân tay hoặc ngón tay do máy móc không được bảo vệ [12.4].
  • Điều kiện làm việc nguy hiểm:
    • Trong nhà máy: Công nhân phải chịu đựng giờ làm việc dài (12-16 giờ/ngày, 6 ngày/tuần), tiền lương thấp và môi trường đầy khói bụi, khí độc, nhiệt độ cao [12.2, 13.4]. Các nhà máy thường là bẫy lửa do chất liệu dễ cháy, lối thoát hiểm bị khóa và hệ thống phun nước chữa cháy kém [12.6, 19.2]. Các vụ tai nạn như vụ cháy nhà máy Triangle Shirtwaist năm 1911 (146 công nhân thiệt mạng do cửa thoát hiểm bị khóa) đã phơi bày sự thờ ơ của chủ doanh nghiệp đối với an toàn của người lao động [12.2, 12.7, 19.2, 19.2].
    • Trong hầm mỏ: Thợ mỏ phải đối mặt với nguy cơ sập hầm, nổ khí mê-tanbệnh phổi đen do hít phải bụi than [12.4]. Hệ thống thông gió kém và thiếu thiết bị an toàn cơ bản [12.4]. Nhiều mỏ nằm trong các "thị trấn công ty" nơi mọi thứ (nhà ở, cửa hàng) đều thuộc sở hữu của công ty, khiến công nhân mắc kẹt trong vòng xoáy nợ nần và phụ thuộc kinh tế, không có quyền đàm phán [12.4, 13.4].
  • Lao động cưỡng bức trong nhà tù (Hệ thống cho thuê tù nhân): Đặc biệt ở miền Nam sau Nội chiến, nhiều bang đã áp dụng hệ thống cho thuê tù nhân, trong đó tù nhân (chủ yếu là người da đen) bị cho thuê để làm việc nặng nhọc trong các mỏ, đồn điền hoặc đường sắt [10.6, 12.7, 13.4]. Điều kiện sống và làm việc thường tồi tệ hơn cả chế độ nô lệ truyền thống, với đánh đòn, đói khát và bệnh tật hoành hành. Chỉ cần một lỗi nhỏ cũng có thể khiến một người da đen bị kết án và buộc phải lao động khổ sai [10.6].
  • Tham nhũng và quyền lực tập đoàn: Các "Nam tước cướp bóc" như Rockefeller và Carnegie đã tích lũy khối tài sản khổng lồ thông qua các thủ đoạn thao túng giá cả, độc quyền và phá vỡ công đoàn [13.2]. Họ mua chuộc các chính trị gia và gây ảnh hưởng đến luật pháp để phục vụ lợi ích của mình, bỏ mặc phúc lợi của người lao động [13.5, 13.6, 16.2, 16.3].
  • Đàn áp công đoàn: Các công ty sử dụng đặc vụ Pinkerton, cảnh sát và Vệ binh Quốc gia để dập tắt các cuộc đình công và biểu tình lao động, thường xuyên dẫn đến bạo lực và đổ máu [12.5, 13.4, 13.6].

Sự tàn bạo của chế độ nô lệ ở miền Nam (Trước Nội chiến)

Chế độ nô lệ là một hệ thống áp bức sâu sắc, dựa trên việc coi con người là tài sản và khai thác lao động một cách tàn bạo [6.1, 6.3].

  • Lao động cưỡng bức và tàn bạo có hệ thống: Đàn ông, phụ nữ và trẻ em bị bắt làm nô lệ phải làm việc quần quật từ sáng sớm đến tối mịt trên các đồn điền (bông, lúa, mía) trong điều kiện khắc nghiệt, dưới sự giám sát và roi vọt của quản đốc [6.2, 6.4]. Năng suất là mối quan tâm hàng đầu, và sự ốm yếu hoặc không đạt chỉ tiêu sẽ dẫn đến hình phạt nghiêm khắc [6.4].
  • Điều kiện sống tồi tệ: Người nô lệ sống trong các cabin chật chội, sơ sài và thiếu thốn (khu nhà nô lệ), thường xuyên bị suy dinh dưỡng và bệnh tật hoành hành [6.4]. Chăm sóc y tế rất sơ sài [6.4].
  • Sự chia cắt gia đình: Đây là nỗi sợ hãi lớn nhất đối với người nô lệ [6.4]. Gia đình có thể bị chia lìa bất cứ lúc nào thông qua việc buôn bán, không bao giờ gặp lại nhau [6.4, 6.7, 16.2]. Các sàn đấu giá nô lệ biến con người thành hàng hóa bị kiểm tra và mặc cả [6.4, 6.7].
  • Kiểm soát tâm lý và bạo lực liên tục: Hình phạt thể xác, bao gồm đánh đòn công khai, đóng dấu bằng sắt nung đỏ, cắt xẻo, là công cụ cố ý để duy trì sự sợ hãi và tuân phục [6.5]. Phụ nữ nô lệ phải đối mặt với nạn bóc lột tình dục mà không có bất kỳ sự bảo vệ pháp lý nào [6.5].
  • Không có quyền pháp lý: Người nô lệ không được coi là công dân mà là tài sản, không có quyền học đọc viết, di chuyển tự do hoặc từ chối điều trị y tế [6.3, 9.2].
  • Thí nghiệm y khoa: Một số bác sĩ đã thực hiện thí nghiệm trên cơ thể nô lệ mà không gây mê hoặc có sự đồng ý, dựa trên quan niệm sai lầm rằng người da đen ít cảm thấy đau đớn hơn [9.2, 9.3].
  • Đàn áp phản kháng: Các cuộc nổi dậy nhỏ hoặc âm mưu (như của Gabriel, Denmark Vesey, Nat Turner) đã bị dập tắt bằng bạo lực tàn bạo và trả thù lan rộng [7.2]. Đội tuần tra nô lệ tuần tra khắp nông thôn vào ban đêm để truy lùng những người bỏ trốn và giải tán các cuộc tụ tập trái phép [7.3].

Điều gì đã thay đổi và điều gì vẫn giữ nguyên trong các hình thức áp bức lao động?

Những điểm giống nhau (Điều gì vẫn giữ nguyên):

  • Bóc lột các nhóm dễ bị tổn thương: Cả hai hệ thống đều dựa vào việc bóc lột những người có ít hoặc không có quyền lực xã hội và kinh tế [20.2]. Trong chế độ nô lệ là người châu Phi bị bắt làm nô lệ; trong thời kỳ công nghiệp hóa là trẻ em, người nghèo, người nhập cư, và những người Mỹ gốc Phi mới được giải phóng [12.4, 13.4, 15.2, 15.5].
  • Động cơ lợi nhuận: Mục tiêu cốt lõi của cả hai là tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá [6.2, 13.2, 13.4, 16.3].
  • Bạo lực và nguy hiểm: Cả hai đều có nguy cơ gây thương tích, tàn tật hoặc tử vong đáng kể cho người lao động, dù là qua roi vọt, tai nạn máy móc, bệnh tật hay điều kiện vệ sinh kém [6.4, 12.4, 19.2, 19.5].
  • Thiếu bảo vệ pháp lý và sự coi thường mạng sống con người: Mặc dù mức độ khác nhau, nhưng cả hai hệ thống đều có điểm chung là người bị áp bức có rất ít hoặc không có khả năng đòi công lý [6.3, 9.2, 10.6, 12.4, 13.4]. Cuộc sống của họ thường bị coi là có giá trị thấp hơn lợi ích kinh tế hoặc chính trị [9.2, 12.2, 13.4, 14.3].
  • Đàn áp phản kháng: Mọi nỗ lực chống lại hệ thống bóc lột đều bị đáp trả bằng vũ lực tàn bạo, từ các cuộc nổi dậy bị dập tắt đến các cuộc đình công bị Pinkerton đàn áp [7.2, 12.5, 13.4, 13.6].
  • Biện minh bằng hệ tư tưởng: Cả hai hình thức áp bức đều được hợp lý hóa bằng các hệ tư tưởng xã hội và khoa học giả, chẳng hạn như chủng tộc thấp kém (trong chế độ nô lệ) và Chủ nghĩa Darwin Xã hội hay thuyết ưu sinh (trong thời kỳ mạ vàng) [6.6, 13.7, 14.2, 14.3].
  • Chấn thương liên thế hệ: Cả hai hình thức bóc lột đều để lại những vết sẹo sâu sắc về tâm lý và xã hội cho các thế hệ sau, biểu hiện qua sự mất lòng tin vào các thể chế và các vấn đề sức khỏe tâm thần [20.1].

Những điểm khác biệt (Điều gì đã thay đổi):

  • Tình trạng pháp lý:
    • Nô lệ: Bị coi là tài sản có thể mua bán [6.3], không có bất kỳ quyền con người nào được công nhận.
    • Công nhân công nghiệp: Về mặt pháp lý là người tự do, có quyền tự do di chuyển và ký kết hợp đồng lao động [12.2, 13.4]. Tuy nhiên, tình trạng kinh tế kiệt quệ thường khiến họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận các điều kiện bóc lột [12.2, 13.4].
    • Cho thuê tù nhân: Đây là một hình thức nô lệ trá hình hợp pháp sau Nội chiến, áp dụng cho những người đã bị kết án (thường là người da đen), lấp đầy khoảng trống lao động giá rẻ sau khi chế độ nô lệ chính thức bị bãi bỏ [10.6, 12.7, 13.4].
  • Hình thức sở hữu/kiểm soát:
    • Nô lệ: Bị sở hữu trực tiếp bởi chủ nô [6.3].
    • Công nhân công nghiệp: Không bị sở hữu, nhưng bị kiểm soát thông qua áp lực kinh tế, giờ làm việc dài, tiền lương thấp, và trong nhiều trường hợp là sự phụ thuộc vào các "thị trấn công ty" [12.2, 12.4, 13.4].
  • Loại bỏ tư cách công dân:
    • Nô lệ: Bị tước bỏ hoàn toàn tư cách công dân và quyền cơ bản [6.3].
    • Công nhân công nghiệp/người mới được giải phóng: Mặc dù về mặt pháp lý có quyền công dân (đối với nam giới sau Tu chính án thứ 15), nhưng quyền này thường bị hạn chế hoặc tước bỏ trong thực tế thông qua các chính sách như luật Jim Crow, thuế bầu cử, và các bài kiểm tra khả năng đọc viết [10.5, 13.5].
  • Đặc điểm của bạo lực:
    • Chế độ nô lệ: Bạo lực mang tính cá nhân, trực tiếp và thường xuyên (roi vọt, hành hạ) để duy trì sự kiểm soát [6.5].
    • Công nghiệp hóa: Bạo lực thường là gián tiếp thông qua các điều kiện nguy hiểm (tai nạn, bệnh tật) hoặc có tổ chức bởi công ty/nhà nước để đàn áp bất đồng chính kiến (đàn áp đình công) [12.4, 12.5, 13.4, 13.6]. Mặc dù bạo lực của đám đông (treo cổ) vẫn tồn tại sau chế độ nô lệ, nó được thực hiện bởi các nhóm khủng bố và được chính quyền địa phương dung túng, thay vì là một phần của quy trình làm việc được chấp nhận [10.3].
  • Phản ứng xã hội:
    • Sự phản kháng đối với chế độ nô lệ thường là bí mật, đòi hỏi sự dũng cảm tột độ và có nguy cơ chết người nếu bị phát hiện [7.1, 7.2, 7.3].
    • Trong thời kỳ Công nghiệp hóa, sự phản kháng bắt đầu có tổ chức hơn thông qua các công đoàn, dẫn đến các cuộc đình công quy mô lớn hơn và một phong trào cải cách (Phong trào Tiến bộ) đã đạt được một số chiến thắng pháp lý dần dần về điều kiện làm việc và lao động trẻ em, mặc dù chậm chạp và thường bị phản đối mạnh mẽ [12.5, 13.4, 13.6, 16.7].

Tóm lại, trong khi chế độ nô lệ đại diện cho một hình thức áp bức hoàn toàn, trực tiếp và được pháp luật hóa việc sở hữu con người, thì thời kỳ Công nghiệp hóa và Thời đại mạ vàng đã chứng kiến sự chuyển hóa của bóc lột thành một dạng tinh vi hơn, chủ yếu là kinh tế và thể chế hóa. Mặc dù người lao động về mặt kỹ thuật là "tự do", nhưng họ vẫn bị mắc kẹt trong một hệ thống nơi lợi nhuận của tập đoàn được đặt lên trên sự an toàn và phúc lợi của con người. Hệ thống cho thuê tù nhân sau Nội chiến là một ví dụ rõ ràng về việc các hình thức bóc lột tàn bạo của chế độ nô lệ được tái hiện dưới một vỏ bọc pháp lý mới, cho thấy cái giá phải trả của sự "tiến bộ" thường là sự tiếp nối của nỗi kinh hoàng cho các nhóm dễ bị tổn thương nhất

4. Làm thế nào để việc Hoa Kỳ trỗi dậy như một cường quốc thế giới vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 bộc lộ những "dòng chảy ngầm đen tối" của ngoại giao, hoạt động bí mật và chủ nghĩa đế quốc? Đưa ra ví dụ từ các cuộc chiến tranh và can thiệp ở nước ngoài được đề cập trong tài liệu.

Sự trỗi dậy của Hoa Kỳ như một cường quốc thế giới vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, mặc dù thường được coi là một thời kỳ tiến bộ và ảnh hưởng toàn cầu, nhưng lại ẩn chứa những "dòng chảy ngầm đen tối" của ngoại giao, hoạt động bí mật và chủ nghĩa đế quốc. Thay vì chỉ dựa vào ngoại giao công khai và sức mạnh quân sự truyền thống, các nhà lãnh đạo Hoa Kỳ thường sử dụng những phương pháp bí mật và đáng ngờ về mặt đạo đức để định hình chính sách đối ngoại và củng cố lợi ích của mình.

Những dòng chảy ngầm đen tối này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

  • Hạt giống của hoạt động gián điệp và bí mật: Hoạt động gián điệp chính thức của Hoa Kỳ đã mở rộng khi nước này đảm nhận trách nhiệm đế quốc. Các điệp viên không chính thức của Mỹ, giả dạng nhà ngoại giao hoặc doanh nhân, đã thu thập thông tin về các phe phái chính trị, các cuộc nổi loạn tiềm tàng và các nhượng bộ tài nguyên ở nước ngoài. Điều này thường nhằm chuẩn bị cho việc can thiệp nếu lợi ích kinh tế của Mỹ bị đe dọa. Các công ty thám tử tư như Pinkerton và Burns cũng mở rộng hoạt động ra nước ngoài, thu thập thông tin tình báo chính trị và đôi khi hợp tác với các quan chức chính phủ để đàn áp bất đồng chính kiến.
  • Ngoại giao pháo hạm và chế độ bù nhìn:
    • Chính sách đối ngoại của Tổng thống Theodore Roosevelt, "nói nhỏ nhẹ, cầm gậy lớn", đã sử dụng Hải quân Hoa Kỳ để ép buộc các quốc gia Mỹ Latinh tuân thủ các mục tiêu chiến lược và tài chính của Mỹ. "Hệ luận Roosevelt" của Học thuyết Monroe tuyên bố Hoa Kỳ là một cảnh sát khu vực, thường được sử dụng để bảo vệ các chủ nợ và doanh nghiệp Mỹ bằng cách triển khai các phi đội Hải quân để tuần tra các cảng biển Caribe và đổ bộ quân đội.
    • Điều này thường dẫn đến việc ủng hộ các chế độ bù nhìn. Washington sẽ hậu thuẫn các nhà độc tài hứa hẹn bảo vệ các đồn điền hoặc mỏ của Mỹ, và sẽ làm ngơ khi những người bất đồng chính kiến biến mất. Mặc dù được quảng bá là nhằm đảm bảo sự ổn định hoặc lan tỏa dân chủ, những hành động này thực tế giống với việc xây dựng đế chế thông qua ủy nhiệm, khiến người dân địa phương sống trong nỗi sợ hãi cảnh sát mật hoặc các cuộc đột kích nửa đêm.
    • Một ví dụ cụ thể về ngoại giao thao túng là việc Hoa Kỳ nuôi dưỡng những người ly khai ở tỉnh Panama của Colombia. Khi Colombia do dự phê chuẩn hiệp ước kênh đào, các quan chức Hoa Kỳ đã âm thầm ủng hộ phong trào độc lập của Panama vào năm 1903, đổ bộ Thủy quân Lục chiến để ngăn chặn sự can thiệp của Colombia, dẫn đến việc thành lập nhanh chóng Cộng hòa Panama và hiệp ước kênh đào.
  • Tài trợ bí mật và bầu cử nước ngoài: Các ngân hàng và tập đoàn Mỹ đã thao túng chính trị đối ngoại thông qua các khoản vay, hối lộ và quyên góp cho chiến dịch tranh cử, đặc biệt hiệu quả ở các quốc gia mới thoát khỏi chế độ độc tài. Điều này thường được thực hiện một cách âm thầm, thông qua trung gian hoặc các tổ chức bình phong, khiến công dân của các quốc gia này không hề hay biết rằng cuộc bầu cử của họ đang bị thao túng từ xa.

Các cuộc chiến tranh và can thiệp ở nước ngoài minh họa những dòng chảy ngầm đen tối:

  • Chiến tranh Philippines-Mỹ (1899–1902): Sau Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ, Hoa Kỳ đã kiểm soát Philippines thay vì cho họ độc lập, dẫn đến một cuộc xung đột du kích tàn khốc. Quân đội Mỹ đã sử dụng các chiến thuật tàn bạo như đốt phá các ngôi làng bị nghi ngờ hỗ trợ phiến quân, ra lệnh "Không bắt tù binh" (như vụ Balangiga), và chỉ thị biến các tỉnh thành "vùng hoang dã gào thét" để giết bất kỳ ai trên mười tuổi có khả năng mang vũ khí. Các binh sĩ Mỹ cũng sử dụng tra tấn như "phương pháp chữa trị bằng nước". Sự tàn bạo này phản ánh sự biện minh chủng tộc rằng người Philippines là "kém cỏi" và cần được "văn minh hóa".
  • Khởi nghĩa Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc (1900): Hoa Kỳ tham gia một liên minh quốc tế để trấn áp cuộc Khởi nghĩa Nghĩa Hòa Đoàn. Quân đội Mỹ đã tham gia vào các cuộc tấn công chung và chiếm đóng, dẫn đến cướp bóc, hãm hiếp và hành quyết dân thường Trung Quốc. Các sĩ quan Mỹ đã vận chuyển các cổ vật Trung Quốc về Mỹ như chiến lợi phẩm.
  • Chiến tranh Chuối (khoảng 1898–1934): Hoa Kỳ đã tiến hành các cuộc can thiệp quân sự liên tục vào vùng Caribe và Trung Mỹ (như Haiti, Cộng hòa Dominica, Nicaragua và Honduras) để bảo vệ lợi ích thương mại, đặc biệt là các công ty trái cây. Các cuộc chiếm đóng có thể kéo dài nhiều năm, khiến người dân địa phương bất bình dưới thiết quân luật và chứng kiến các vụ đàn áp tàn bạo khi công nhân đình công đòi cải thiện điều kiện. Ví dụ, vụ thảm sát chuối ở Colombia năm 1928, nơi quân đội Colombia được khuyến khích bởi các quan chức công ty Mỹ, đã nổ súng vào những người lao động đồn điền đang biểu tình, giết chết hàng trăm người.

Những hành động này thường được che đậy bằng tuyên truyền yêu nước trong nước, miêu tả binh lính Mỹ là anh hùng và các cuộc can thiệp là cần thiết để bảo vệ công dân hoặc lan tỏa dân chủ. Đồng thời, Bộ Chiến tranh và Bộ Ngoại giao đã gây áp lực buộc các nhà báo tránh đưa tin về các hành động tàn bạo hoặc trục lợi.

Tóm lại, sự trỗi dậy của Hoa Kỳ như một cường quốc thế giới vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đã bộc lộ những mâu thuẫn sâu sắc giữa lý tưởng tự do và thực tiễn của quyền lực toàn cầu, nơi các hoạt động bí mật và các thỏa thuận ngầm thường che đậy các hành vi áp bức và bóc lột, để lại di sản ngờ vực và oán giận cho nhiều thế hệ.

5. Chương cuối cùng lập luận rằng những "nỗi kinh hoàng" trong quá khứ vẫn còn vang vọng trong xã hội Mỹ đương đại. Chọn ba ví dụ cụ thể từ tài liệu (ví dụ: một thảm họa, một chính sách, hoặc một kiểu bạo lực) và giải thích cách di sản của chúng vẫn tác động đến các vấn đề xã hội hiện tại ở Hoa Kỳ.

Chương cuối cùng của tài liệu lập luận rằng những "nỗi kinh hoàng" trong quá khứ của Hoa Kỳ vẫn còn vang vọng sâu sắc trong xã hội đương đại, định hình các cuộc tranh luận, thể chế và tâm lý chung của người dân Mỹ. Những di sản này không chỉ là tàn tích xa xôi mà là những sợi chỉ quan trọng trong bức tranh cuộc sống hiện tại.

Dưới đây là ba ví dụ cụ thể từ tài liệu minh họa cách di sản của những nỗi kinh hoàng trong quá khứ vẫn tác động đến các vấn đề xã hội hiện tại ở Hoa Kỳ:

  • Chế độ nô lệ và bạo lực chủng tộc (bao gồm luật Jim Crow và nạn hành hình):
    • Nỗi kinh hoàng trong quá khứ: Tài liệu mô tả chi tiết sự tàn bạo có hệ thống của chế độ nô lệ, với lao động cưỡng bức, sự chia cắt gia đình, và mối đe dọa bạo lực liên tục. Sau Nội chiến, mặc dù chế độ nô lệ chính thức bị bãi bỏ, tài liệu làm rõ rằng các cấu trúc quyền lực cũ đã thích nghi, nhường chỗ cho những hình thức áp bức mới thông qua "Bộ luật Da đen" và sự trỗi dậy của các nhóm khủng bố như Ku Klux Klan. Nạn hành hình treo cổ trở thành một thông lệ phổ biến để thực thi hệ thống phân cấp chủng tộc, thường được thực hiện công khai mà không bị trừng phạt. Song song đó, hệ thống phân biệt chủng tộc có hệ thống, được gọi là Jim Crow, đã xuất hiện, quy định sự tách biệt "riêng biệt nhưng bình đẳng" và tước quyền bầu cử của người da đen.
    • Tác động hiện tại: Di sản của chế độ nô lệ, luật Jim Crow và bạo lực phân biệt chủng tộc vẫn còn âm ỉ trong sự chênh lệch chủng tộc về thu nhập, chăm sóc sức khỏe và tư pháp hình sự. Các cuộc tranh cãi hiện nay về bạo lực cảnh sát, đặc biệt là việc sử dụng vũ lực quá mức đối với người Mỹ da đen, phản ánh mối liên hệ trực tiếp với các cuộc tuần tra nô lệ và khủng bố sau thời kỳ Tái thiết. Mỗi vụ bạo lực cảnh sát mới đều có thể khơi gợi ký ức lịch sử về những vụ hành hình tập thể và các đám đông hỗn loạn, châm ngòi cho các cuộc biểu tình rầm rộ.
  • Sự chiếm đoạt và di dời đất đai của người Mỹ bản địa:
    • Nỗi kinh hoàng trong quá khứ: Tài liệu mô tả sự bành trướng về phía Tây của Hoa Kỳ như một quá trình liên tục phá vỡ các hiệp ước và buộc các bộ lạc bản địa phải rời bỏ vùng đất tổ tiên của họ. Các cuộc xung đột như Chiến tranh Seminole và Chiến tranh Black Hawk chứng kiến quân đội Hoa Kỳ sử dụng các chiến lược tiêu thổ và thực hiện các cuộc thảm sát tàn bạo vào các làng bản địa, giết hại cả phụ nữ và trẻ em. Việc mua lại Vùng đất Louisiana và các cuộc chiếm đất sau Chiến tranh Mexico-Mỹ đã củng cố việc tước đoạt đất đai mà người bản địa không hề có tiếng nói. Chính sách "Di dời Người Da đỏ" của Andrew Jackson đã dẫn đến "Đường mòn nước mắt", nơi hàng ngàn người chết trong những cuộc hành quân cưỡng bức.
    • Tác động hiện tại: Các khu bảo tồn của người Mỹ bản địa vẫn còn chìm trong nghèo đói và cơ sở hạ tầng hạn chế, trực tiếp là hậu quả của những hiệp ước bị phá vỡ và di dời cưỡng bức. Các cuộc khủng hoảng sức khỏe hiện nay như tỷ lệ tiểu đường và tự tử cao trong các cộng đồng bản địa có thể bắt nguồn từ sự gián đoạn văn hóa và chấn thương lịch sử này. Tài liệu cũng chỉ ra rằng ô nhiễm công nghiệp trên đất của các bộ lạc vẫn tiếp diễn, cho thấy mô hình lợi ích của các tập đoàn làm lu mờ phúc lợi của người bản địa.
  • Điều kiện lao động nguy hiểm và bóc lột công nghiệp:
    • Nỗi kinh hoàng trong quá khứ: Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, "Thời đại Mạ vàng" được đánh dấu bằng sự giàu có chưa từng có cho một số ít người, trong khi hàng triệu người lao động phải làm việc quần quật trong cảnh nghèo đói cùng cực. Tài liệu mô tả những nhà máy với điều kiện làm việc nguy hiểm đến tính mạng, lao động trẻ em, giờ làm việc quá sức và tiền lương bóc lột. Các thảm họa như vụ cháy nhà máy Triangle Shirtwaist (1911), nơi cửa thoát hiểm bị khóa đã khiến 146 công nhân thiệt mạng, đã phơi bày sự thờ ơ của các công ty đối với sự an toàn của con người. Các cuộc đình công lao động thường bị đàn áp tàn bạo bởi các lực lượng tư nhân như Pinkerton hoặc quân đội liên bang.
    • Tác động hiện tại: Bóc lột lao động vẫn là một vấn đề nóng hổi, với các cuộc đấu tranh dai dẳng về mức lương tối thiểu, an toàn lao động và luật lao động trẻ em phản ánh một sự căng thẳng dai dẳng giữa phúc lợi của người lao động và lợi nhuận của chủ sử dụng lao động. Tình trạng lương trì trệ và lao động tự do bấp bênh phản ánh tinh thần của những xưởng may bóc lột sức lao động thế kỷ 19. Ngay cả cuộc tranh luận về lao động bóc lột ở nước ngoài cũng phản ánh lịch sử tàn ác trong công nghiệp của chính nước Mỹ, cho thấy động lực của hàng hóa giá rẻ vẫn có thể khiến các công ty và người tiêu dùng mù quáng trước những sai phạm về đạo đức.

Những ví dụ này cho thấy rõ ràng rằng lịch sử đau thương của Hoa Kỳ không chỉ là một kỷ niệm xa xôi mà còn là một phần sống động của thực tại xã hội, định hình những thách thức mà quốc gia này phải đối mặt ngày nay.

Đọc sách Online

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn