Tài liệu Tóm tắt: Quy trình Sản xuất - Quá khứ,
Hiện tại và Tương lai
1. Lời nói đầu: Sự Vô hình và Hậu quả của Sản
xuất
·
Sự
Phổ biến của Thế giới Sản xuất: Tác giả nhấn mạnh rằng dù thế giới ngày càng ảo hóa,
"chúng ta không thể tồn tại nếu thiếu những vật dụng vật chất thực tế,
được sản xuất." Mọi thứ xung quanh chúng ta (trừ tự nhiên) đều được sản
xuất và vận chuyển đến nơi cần thiết.
·
Mối
liên hệ mỏng manh: Trong ba thế kỷ trước
Cách mạng Công nghiệp, con người có mối liên hệ cá nhân với những người tạo ra
sản phẩm. Tuy nhiên, qua các cuộc cách mạng công nghiệp, chủ nghĩa tiêu dùng và
toàn cầu hóa, mối liên kết này đã trở nên "mỏng manh đến mức gần như vô hình."
·
Hậu
quả đáng lo ngại: Việc sản xuất trở nên
vô hình dẫn đến "một số hậu quả đáng lo ngại," đặc biệt là khi hệ
thống gặp sự cố, như đại dịch COVID-19 đã phơi bày sự mong manh của chuỗi cung
ứng.
·
Sản
xuất như một vấn đề và giải pháp: Sản xuất là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây ra lượng
khí thải CO2 toàn cầu, nhưng cũng là một phần quan trọng của giải pháp, chế tạo
các cỗ máy năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông sạch.
·
Ảo
tưởng về độ sâu giải thích:
Hầu hết mọi người tin rằng họ hiểu cách mọi thứ hoạt động hơn thực tế. Cuốn
sách nhằm mục đích "mở rộng hơn nữa những vết nứt" giữa "thế
giới thông thường" và "thế giới sản xuất" để nâng cao nhận thức.
·
Siêu
năng lực mới: Đến cuối cuốn sách,
độc giả sẽ có khả năng nhận ra điều gì đã dẫn đến sự ra đời và sẵn có của mỗi
sản phẩm, và chuỗi sự kiện sẽ xảy ra từ quyết định mua hàng của họ, cùng với
trách nhiệm lớn lao đi kèm.
·
Mục
tiêu của cuốn sách: Giải thích tại sao
thế giới sản xuất hiện đại lại mong manh và gây hại cho hành tinh, và có thể
làm gì để nó bớt mong manh và gây hại hơn.
2. Phần Một: Cách mọi thứ vận hành trong thế
giới sản xuất
2.1. Chương 1: Sự Phức tạp đến kinh ngạc của
việc sản xuất ngay cả những thứ đơn giản nhất ("Ma thuật")
·
Vụ
cướp giấy vệ sinh lớn:
Đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật sự mong manh của chuỗi cung ứng khi nhu cầu về
giấy vệ sinh tăng vọt hơn 700% so với năm trước.
·
Lý
do: Nhu cầu thay đổi đột
ngột từ thị trường thương mại sang hộ gia đình, và các nhà máy không thể chuyển
đổi sản xuất nhanh chóng giữa hai loại sản phẩm khác nhau.
·
Minh
họa: Ngay cả một cuộn giấy
vệ sinh "trần tục nhất" cũng đòi hỏi sự phối hợp "một loạt các
hoạt động phức tạp đến đáng kinh ngạc" – trồng cây, tỉa thưa, đốn hạ, băm
nhỏ, tạo bột giấy, sấy khô, cuộn, dập nổi, dán, cắt, đóng gói và vận chuyển hàng
ngàn dặm.
·
Tính
dễ bị tổn thương của hệ thống: Hệ thống sản xuất phức tạp của chúng ta trở nên dễ bị tổn
thương do việc tập trung "không ngừng vào hiệu quả" và giảm lãng phí
thông qua "sản xuất tinh gọn." Điều này dẫn đến thiếu "Kế hoạch
B" (nguồn cung dự phòng, nhiều nhà cung cấp) khi có gián đoạn lớn (ví dụ:
Ever Given mắc kẹt ở Kênh đào Suez, chiến tranh ở Ukraine, đại dịch).
·
Nhu
cầu hình dung mạng lưới cung ứng: Các mạng lưới cung ứng cho các sản phẩm phức tạp như ô tô
(15-30 nghìn linh kiện) hoặc máy bay (khoảng 6 triệu linh kiện) là quá phức tạp
để hiểu và quản lý mà không có công cụ hình dung (ví dụ: SCAIL Lab sử dụng AI).
2.2. Chương 2: Điều gì thực sự xảy ra bên
trong một nhà máy? ("Chế tạo")
·
Hoạt
động cơ bản của sản xuất:
Bất kể sản phẩm là gì, các hoạt động cơ bản là như nhau: "lấy các đầu vào
cơ bản và chuyển đổi chúng thành các đầu ra có giá trị hơn" thông qua
phương pháp, máy móc, vật liệu và con người.
·
Lập
bản đồ chuỗi giá trị: Một công cụ hữu ích
để hiểu và tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách quan sát dòng chảy của con
người, vật chất và thông tin.
·
Sự
đánh đổi giữa số lượng và sự đa dạng:Xưởng làm theo đơn đặt hàng: Sản xuất số lượng rất thấp (thường là một)
với sự đa dạng cao (ví dụ: thợ rèn, bánh cưới, áo phông tùy chỉnh).
·
Sản
xuất theo mẻ: Sản xuất các lô sản
phẩm tiêu chuẩn hóa với số lượng trung bình (ví dụ: tiệm bánh Fitzbillies làm
bánh Chelsea, nhà máy xe đua F1).
·
Sản
xuất hàng loạt: Sản xuất số lượng rất
lớn các sản phẩm tiêu chuẩn hóa, dựa trên "tiêu chuẩn hóa" và tự động
hóa (ví dụ: nhà máy Premier Foods sản xuất bánh, nhà máy ô tô Zeekr).
·
Sản
xuất dòng chảy liên tục:
Sản xuất vật liệu với số lượng lớn, không ngừng nghỉ (ví dụ: nhà máy đường
British Sugar, nhà máy giấy Palm Paper).
·
Sản
xuất theo dự án: Tạo ra một sản phẩm
duy nhất, độc đáo, nơi nhà máy được lắp ráp, tạo ra sản phẩm và sau đó biến mất
(ví dụ: xây dựng một tòa nhà).
·
Các
cuộc cách mạng công nghiệp:Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất: Nảy sinh từ việc các bộ phận có thể hoán đổi
cho nhau (Honoré Blanc, 1785) và máy công cụ, cho phép sản xuất hàng loạt với
quy mô chưa từng thấy.
·
Cách
mạng Công nghiệp lần thứ hai: Xuất hiện dây chuyền lắp ráp (Henry Ford, dựa trên các lò mổ)
và tập trung vào chất lượng (Hệ thống Sản xuất Toyota của Deming).
·
Cách
mạng Công nghiệp lần thứ ba: Sự xuất hiện của máy tính và robot, tự động hóa các quá trình
tinh thần và vật lý, và sự kết nối qua internet, cho phép sản xuất sản phẩm gần
như không lỗi với số lượng và sự đa dạng đáng kinh ngạc.
·
Cách
mạng Công nghiệp lần thứ tư (đang diễn ra): Được thúc đẩy bởi sự gia tăng dữ liệu, sức mạnh tính toán chi
phí thấp (AI), địa chính trị, đại dịch và quan trọng nhất là "tính bền
vững." Mục tiêu là sản xuất ít gây hại hơn và "bắt đầu sửa chữa những
thiệt hại đã gây ra," tạo ra hệ thống kiên cường và mang lại cơ hội tốt
hơn.
2.3. Chương 3: Tại sao sản xuất lại chỉ là
những chuyến đi ("Di chuyển")
·
Logic
của Hậu cần: "Việc tổ chức
cẩn thận một hoạt động phức tạp để nó diễn ra một cách thành công và hiệu
quả." Bao gồm hậu cần nội bộ (trong nhà máy) và hậu cần bên ngoài (quản lý
nhà cung cấp và khách hàng).
·
Hành
trình toàn cầu của sản phẩm: Một chiếc xe đạp đi 20.000 km, một chiếc iPhone và các linh
kiện của nó đi ít nhất 250.000 km.
·
Hậu
cần Liên phương thức: Sự phát triển của
container vận chuyển tiêu chuẩn hóa (Malcolm McLean, những năm 1950) đã làm cho
việc di chuyển hàng hóa qua những quãng đường dài trở nên dễ dàng và rẻ hơn
đáng kể. Điều này tạo điều kiện cho thuê ngoài và toàn cầu hóa sản xuất.
·
Hậu
quả không lường trước của sự hiệu quả:Chuỗi cung ứng mong manh: Việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm lãng
phí (sản xuất tinh gọn) đã khiến chúng trở nên "mong manh một cách đáng
báo động," dễ bị gián đoạn (ví dụ: tắc nghẽn Kênh đào Suez).
·
Ngoại
tác tiêu cực: Chi phí vận chuyển
thấp có thể dẫn đến các quyết định kinh tế hợp lý nhưng gây lãng phí và ô nhiễm
môi trường đáng kể (ví dụ: cá đánh bắt ở Scotland được gửi sang Trung Quốc chế
biến rồi vận chuyển ngược lại).
·
Đổi
mới trong Hậu cần:Chuỗi cung ứng ngắn hơn (Reshoring): Các công ty đang đưa sản xuất về nước hoặc
gần nhà hơn để giảm rủi ro và tác động môi trường. Điều này cũng giúp duy trì
"năng lực sản xuất" và khả năng đổi mới trong nước.
·
Vận
chuyển sạch hơn: Giảm tốc độ tàu (giảm
20% tốc độ giảm 34% khí thải CO2), chuyển sang đường sắt (sạch hơn nhiều so với
đường bộ và hàng không), và phát triển xe tải/tàu/máy bay không phát thải.
·
Hậu
cần địa chính trị: Các tập đoàn như
Airbus phân tán sản xuất các bộ phận chính trên khắp châu Âu để tận dụng chuyên
môn và đạt được lợi thế chính trị, dù điều này tạo ra thách thức hậu cần đáng
kể.
·
Chuỗi
lạnh: Yêu cầu duy trì nhiệt
độ ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm (kem, vắc-xin) trong suốt chuỗi cung ứng.
Các đổi mới như kem ổn định ở nhiệt độ cao hơn (Unilever) giúp giảm tiêu thụ
năng lượng.
2.4. Chương 4: Làm thế nào các nhà sản xuất
biết được chúng ta muốn gì? ("Bão hòa")
·
Khách
hàng định hướng sản xuất:
Các nhà sản xuất cần hiểu nhu cầu của khách hàng để tối ưu hóa hoạt động.
·
Khách
hàng biết rõ nhu cầu: Như Firmin House sản
xuất đồng phục lễ cho quân đội Anh.
·
Nhu
cầu không chắc chắn: Đối với hầu hết các
sản phẩm tiêu dùng, "nhu cầu của khách hàng là không chắc chắn," buộc
các nhà sản xuất phải đoán.
·
Căng
thẳng giữa cung và cầu:
Tồn tại sự mâu thuẫn giữa mong muốn của khách hàng (đa dạng, tức thì, giá rẻ)
và mong muốn của nhà sản xuất (ổn định, hiệu quả, chi phí thấp).
·
Dự
đoán nhu cầu tương lai:Học hỏi từ lịch sử: Sử dụng dữ liệu bán hàng quá khứ (Cadbury, Airbus) để dự đoán
xu hướng. Các phương pháp định lượng từ "ngây thơ" đến "tinh
vi."
·
Đoán
tương lai: Đối với sản phẩm mới
(Apple Vision Pro, Post-it), nhà sản xuất hỏi khách hàng tiềm năng hoặc chuyên
gia (lập kế hoạch kịch bản, nghiên cứu Delphi). Tuy nhiên, "hầu hết chúng
ta không giỏi tưởng tượng những gì chúng ta có thể muốn trong tương lai"
(Henry Ford: "Nếu tôi hỏi khách hàng của mình muốn gì, họ sẽ nói một con
ngựa nhanh hơn.")
·
Quản
lý nhu cầu: Các nhà sản xuất cố
gắng thay đổi hành vi của khách hàng thông qua quảng cáo, định giá cao điểm.
·
Quản
lý nguồn cung (Lập kế hoạch bán hàng và hoạt động): Cân bằng giữa doanh số tiềm năng và năng lực
sản xuất thực tế, sử dụng sự kết hợp giữa kinh nghiệm và mô hình hóa dữ liệu.
·
Sản
xuất theo cấp độ: Giữ sản lượng ổn định
và điều chỉnh bằng tồn kho (ví dụ: bút, mì ống).
·
Đáp
ứng nhu cầu: Điều chỉnh sản lượng
linh hoạt theo biến động nhu cầu, đòi hỏi dự báo chất lượng cao và máy móc/con
người/nhà cung cấp phản ứng nhanh.
·
Chiến
lược nền tảng: Sử dụng các bộ phận
và công nghệ chung để sản xuất nhiều mẫu xe khác nhau, cho phép tùy chỉnh hàng
loạt và đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng một cách hiệu quả về chi phí
(ví dụ: nền tảng MQB của Volkswagen).
·
Tái
sử dụng năng lực: Sử dụng các công ty
khác để cung cấp năng lực bổ sung khi cần (đặc biệt trong khủng hoảng như đại
dịch COVID-19, các nhà sản xuất không thuộc lĩnh vực y tế đã sản xuất PPE).
·
Máy
móc linh hoạt: Sử dụng các công cụ
và máy móc có thể làm nhiều thứ khác nhau (ví dụ: máy in 3D) thay vì các máy
chuyên dụng cao, tăng "tự do thiết kế" và khả năng phản ứng với nhu
cầu thay đổi.
·
Dịch
vụ hóa sản phẩm (Servitisation): Tập trung vào việc giải quyết nhu cầu thực sự của khách hàng
thay vì chỉ bán sản phẩm (ví dụ: Rolls-Royce bán "sức mạnh theo giờ"
cho động cơ phản lực, các câu lạc bộ xe hơi, thuê quần áo). Điều này đòi hỏi dữ
liệu và khuyến khích sản phẩm bền lâu hơn.
·
Số
hóa dữ liệu:Tác động của PC và EPOS: Dân chủ hóa xử lý dữ liệu, cho phép các nhà bán lẻ thu thập
thông tin khách hàng trực tiếp hơn.
·
Vấn
đề quá nhiều dữ liệu: "Tỷ lệ tín hiệu
trên nhiễu" – khó tìm ra dữ liệu hữu ích trong lượng dữ liệu khổng lồ.
·
Bản
sao kỹ thuật số: Các nhà sản xuất sử
dụng luồng dữ liệu liên tục để tạo ra "bản sao kỹ thuật số" chính xác
của khách hàng, giúp cá nhân hóa sản xuất.
3. Phần Hai: Thế giới sản xuất đang chuyển đổi
như thế nào
3.1. Chương 5: Sản xuất có thể biến đổi thế
giới như thế nào – và ngược lại ("Thay đổi")
·
Đổi
mới trong sản xuất: Phát triển và tinh
chỉnh cách làm mới để tạo ra sản phẩm tốt hơn (ví dụ: công tắc lưỡng kim của
Tiến sĩ John C. Taylor cho ấm điện).
·
Chuyển
đổi từ ICE sang EV:Sự "phá hủy sáng tạo": Tesla đã kích hoạt sự chuyển đổi toàn cầu
sang xe điện, thách thức các công ty ô tô truyền thống.
·
Sự
đơn giản của EV: Xe điện có ít hơn một
nửa số linh kiện so với xe ICE (động cơ đốt trong), dẫn đến dây chuyền sản xuất
và chuỗi cung ứng đơn giản hơn.
·
Tác
động: Buộc các công ty ô tô
phải tái cấu hình nhà máy hiện có hoặc xây dựng nhà máy mới (ví dụ: Volkswagen
chi hơn 1 tỷ euro để chuyển đổi nhà máy Zwickau).
·
Thay
đổi cấu trúc toàn cầu:
Trung Quốc trở thành trung tâm sản xuất và tiêu thụ xe điện lớn nhất và phát
triển nhanh nhất (ví dụ: BYD, Tesla ở Trung Quốc).
·
Thiết
kế thống trị: Khi một công nghệ trở
thành "thiết kế thống trị" (ví dụ: Blu-Ray so với HD-DVD), các công
ty có thể tập trung vào phát triển, sản xuất và bán sản phẩm dựa trên thiết kế
đó.
·
Vai
trò của chính phủ trong đổi mới:Giảm rủi ro cho công nghệ mới: Cung cấp các trung tâm nghiên cứu và phát
triển (ví dụ: High Value Manufacturing Catapult ở Anh) để giải quyết các vấn đề
mở rộng quy mô công nghiệp và phổ biến công nghệ.
·
Kích
thích nhu cầu: Đóng vai trò là khách
hàng ban đầu (ví dụ: chính phủ Mỹ mua máy tính của IBM), hoặc sử dụng các biện
pháp khuyến khích/cấm đoán (ví dụ: khu vực phát thải cực thấp, tăng thuế nhiên
liệu).
·
Xử
lý hậu quả không lường trước: Hỗ trợ đào tạo lại công nhân, phát triển cơ hội việc làm mới và
cung cấp dịch vụ phúc lợi cho các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi công
nghệ (ví dụ: chuyển đổi Orgreave từ mỏ than sang trung tâm sản xuất tiên tiến).
·
Cải
tiến gia tăng: Bên cạnh các thay đổi
mang tính cách mạng, có những cải tiến nhỏ, liên tục diễn ra trong sản xuất,
tinh chỉnh sản phẩm và quy trình (ví dụ: sự phát triển của điện thoại di động).
·
Sự
mệt mỏi của quản lý sản xuất: Các nhà quản lý sản xuất luôn phải đối mặt với sự bất ổn định
(nhu cầu không dự đoán được, nguồn cung không đáng tin cậy, máy móc hỏng hóc,
công nhân là con người) và các gián đoạn (khủng hoảng, công nghệ mới, thay đổi
xã hội).
3.2. Chương 6: Số hóa đã chuyển đổi – và tiếp
tục chuyển đổi – thế giới sản xuất như thế nào ("Kết nối")
·
Từ
nguyên tử sang electron:
Sự phát triển của internet đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ thông tin (từ báo
in sang tin tức kỹ thuật số), giao đồ ăn (từ PizzaNet đến Deliveroo/Uber Eats)
và quản lý sản phẩm (giám sát động cơ phản lực Rolls-Royce bằng dữ liệu).
·
Dữ
liệu số hóa: Thu thập, phân tích
và giao tiếp dữ liệu dưới dạng kỹ thuật số là cốt lõi của sự chuyển đổi.
·
Lịch
sử số hóa:Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất: Thẻ đục lỗ của Joseph Jacquard (điều khiển máy dệt), Máy phân
tích của Charles Babbage và chương trình đầu tiên của Ada Lovelace, điện báo
của Samuel Morse.
·
Cách
mạng Công nghiệp lần thứ hai: Điện khí hóa, điện thoại của Alexander Graham Bell, radio của
Guglielmo Marconi, máy lập bảng của Herman Hollerith (tiền thân của IBM).
·
Cách
mạng Công nghiệp lần thứ ba: Máy tính điện tử (EDSAC của Maurice Wilkes, LEO của J. Lyons
and Co.), bóng bán dẫn, mạch tích hợp và bộ vi xử lý (từ ống chân không đến
chip silicon nhỏ).
·
Sự
trỗi dậy của PC và Internet: Dân chủ hóa sức mạnh tính toán, internet (ARPANET) kết nối các
máy tính, thương mại hóa internet, và sự bùng nổ của điện thoại thông minh.
·
Cuộc
Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (theo Klaus Schwab): Đặc trưng bởi "sự hợp nhất của các công
nghệ làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học."
·
Đặc
điểm quan trọng: Dữ liệu theo cấp số
nhân và khả năng truy cập từ xa vào sức mạnh tính toán nhanh chóng, giá rẻ cho
phép các nhà sản xuất làm những điều chưa từng thấy trước đây.
·
Internet
Vạn Vật (IoT) và IIoT:
Kết nối các vật thể (điện thoại, ô tô) và thiết bị công nghiệp (máy công cụ, robot,
AGV) để thu thập, truyền và xử lý dữ liệu.
·
Nhà
máy thông minh (Zeekr):
Mạng 5G chuyên dụng cung cấp luồng dữ liệu liên tục từ hàng nghìn cảm biến, cho
phép quản lý phát hiện trục trặc, bảo trì phòng ngừa và phản ứng ngay lập tức
với thay đổi nhu cầu.
·
Hai
"cỗ máy" khổng lồ của thế giới hiện đại:Internet: Một mạng lưới vật lý khổng lồ của cáp, kết
nối và máy tính, đòi hỏi đầu tư và năng lượng khổng lồ.
·
Ngành
công nghiệp bán dẫn toàn cầu: Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm chip bán dẫn (ví dụ: bộ vi xử
lý M3 Max của Apple với 92 tỷ bóng bán dẫn). Ngành công nghiệp trị giá 600 tỷ
USD/năm này rất lớn, phức tạp (hàng nghìn bước con, hơn 50 loại máy chuyên
dụng) và dễ bị gián đoạn.
·
Những
thách thức của số hóa:Phân phối không đồng đều: Hầu hết các công ty sản xuất là SME (doanh
nghiệp vừa và nhỏ) có nguồn lực hạn chế để áp dụng công nghệ mới.
·
Tác
động xã hội: Tự động hóa có thể
dẫn đến mất việc làm, và các công việc "chặng cuối" (ví dụ: giao
hàng) thường được trả lương thấp.
·
Tự
động hóa việc ra quyết định: AI (như ChatGPT, các công cụ của Alexandra tại SCAIL) đang ngày
càng đóng vai trò lớn hơn trong việc ra quyết định sản xuất, đặt ra câu hỏi về
quyền kiểm soát và sự hiểu biết.
·
Tính
dễ bị tổn thương của cơ sở hạ tầng: Internet và ngành bán dẫn có nhiều "lỗ hổng" có thể
bị khai thác (tấn công mạng) hoặc gián đoạn.
3.3. Chương 7: Ranh giới giữa sản xuất và tiêu
thụ đang trở nên ngày càng mờ nhạt ("Hợp nhất")
·
Đại
dịch COVID-19 và Y tế:
Đại dịch đã phơi bày sự mong manh của chuỗi cung ứng y tế và thúc đẩy đổi mới
trong sản xuất thuốc, thiết bị y tế và xây dựng bệnh viện.
·
Phát
triển vắc-xin nhanh chóng:
Quá trình phát triển vắc-xin Oxford-AstraZeneca chỉ mất chưa đầy một năm, so
với 10-15 năm thông thường, chứng minh khả năng tăng tốc khi đối mặt với khủng
hoảng.
·
Cải
thiện chuỗi cung ứng thuốc:Mượn chuỗi cung ứng: Coca-Cola hợp tác với chính phủ Tanzania để
cải thiện phân phối thuốc ("Dự án Last Mile").
·
Sản
xuất phân tán: Đưa nhà máy đến gần
bệnh nhân hơn thông qua "cơ sở GMP mô-đun" (BioNTainers của
BioNTech).
·
Y
học cá nhân hóa:Chuyển đổi:
Từ các phương pháp điều trị "một kích cỡ phù hợp với tất cả" sang các
phương pháp cụ thể cho từng bệnh nhân dựa trên sinh lý học, lối sống và tiền sử
bệnh lý độc đáo (ví dụ: "máy in thuốc viên" Pill-O-Matic).
·
Thách
thức: Vấn đề đạo đức (quyền
sở hữu dữ liệu cá nhân, công bằng trong tiếp cận), an toàn và bảo mật (hack dữ
liệu).
·
Tầm
nhìn: Chẩn đoán bệnh nhanh
hơn, điều trị cá nhân hóa, ít tác dụng phụ, dự đoán và ngăn ngừa bệnh tật.
·
Sản
xuất thiết bị y tế trong khủng hoảng:Bất cân xứng thông tin: Tình nguyện viên và công ty không thuộc lĩnh
vực y tế gặp khó khăn trong việc sản xuất thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) do
thiếu thông tin về thông số kỹ thuật và quy trình.
·
Sản
xuất địa phương hóa: Các cộng đồng
(Makespace) và công ty may mặc (David Nieper Ltd) đã tái định hình hoạt động để
sản xuất tấm chắn mặt và áo choàng y tế tái sử dụng, chứng minh hiệu quả của
"năng lực sản xuất tại địa phương có phản ứng phân tán."
·
Thử
thách Máy thở: Chính phủ Anh đã tổ
chức một cuộc thi thiết kế máy thở "có thể sản xuất nhanh chóng," dẫn
đến việc tăng sản lượng từ 5 lên 400 chiếc mỗi ngày trong ba tháng.
·
Bệnh
viện như nhà máy: Bệnh viện có những
đặc điểm chung với nhà máy (đầu vào, xử lý, đầu ra) và các kỹ năng quản lý sản
xuất có thể hữu ích trong việc cải thiện hoạt động bệnh viện (ví dụ: quản lý
dòng bệnh nhân, nguồn cung oxy, quy trình xét nghiệm).
·
Mối
quan hệ thay đổi: Ranh giới giữa sản
xuất và các phần khác trong cuộc sống (chăm sóc sức khỏe) đang mờ nhạt. Bệnh
nhân, thuốc men, thiết bị và bệnh viện ngày càng phụ thuộc lẫn nhau và liên kết
chặt chẽ hơn, với vai trò lớn hơn cho cá nhân trong ngành sản xuất chăm sóc sức
khỏe.
3.4. Chương 8: Làm thế nào tất cả chúng ta,
với tư cách là một phần của thế giới sản xuất, sẽ cứu hành tinh ("Tồn
tại")
·
Sản
xuất và các nhu cầu cơ bản:
Sản xuất đáp ứng các nhu cầu sinh lý cơ bản của Maslow (nơi ở, thức ăn, quần
áo).
·
Sản
xuất là nguồn ô nhiễm lớn nhất:Nơi ở (Xi măng): Xi măng là vật liệu xây dựng thâm dụng carbon
và gây hại môi trường nhất, chiếm khoảng 8% tổng lượng khí thải CO2 toàn cầu.
·
Thực
phẩm: 40% tổng sản lượng
thực phẩm toàn cầu bị lãng phí (2.5 tỷ tấn/năm), tạo ra 10% tổng lượng khí thải
CO2 toàn cầu cho thực phẩm không bao giờ được ăn.
·
Quần
áo: Ngành dệt may tạo ra
1.2 tỷ tấn khí thải nhà kính hàng năm (vượt quá tất cả các chuyến bay quốc tế
và vận tải biển), 20% ô nhiễm nước, và 75% vật liệu kết thúc ở bãi chôn
lấp/thiêu hủy.
·
Thời
gian biểu của con người:
Con người ưu tiên nhu cầu hiện tại hơn hậu quả dài hạn ("con cháu của
chúng ta 'hoàn toàn bị tước quyền'").
·
Phát
triển bền vững: "Sự phát triển
đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ
tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ" (Gro Harlem Brundtland,
LHQ, những năm 1980).
·
Làm
mọi thứ ít gây hại hơn:Sản xuất không chất thải (British Sugar): Nhà máy đường Wissington của British Sugar đã
áp dụng cách tiếp cận "không chất thải" cực đoan, biến bùn, đá, sản
phẩm phụ, nhiệt và CO2 dư thừa thành các sản phẩm có giá trị (đất mặt, nhiên
liệu sinh học ethanol, cần sa y tế).
·
Xi
măng carbon thấp (CarbonRe): Các công ty khởi nghiệp sử dụng AI để tối ưu hóa hiệu quả sản
xuất xi măng, giảm tiêu thụ năng lượng và khí thải carbon.
·
Sản
xuất quần jean bền vững (Jeanologia): Sử dụng công nghệ ozone và "bong bóng nano" để làm
phai màu và mềm quần jean, giảm sử dụng nước và hóa chất hơn 90%.
·
Di
chuyển ít hơn, di chuyển sạch hơn:Sản xuất ngoài công trường: Lắp ráp các bộ phận lớn của tòa nhà trong nhà
máy rồi vận chuyển đến công trường để lắp ráp, giảm lãng phí và khí thải vận
chuyển.
·
Nông
nghiệp thẳng đứng (Farm66):
Trồng trọt gần nơi tiêu thụ, giảm khoảng cách vận chuyển.
·
Hồi
hương sản xuất: Chuyển sản xuất đến
gần nhà hơn để tăng độ tin cậy của nguồn cung và giảm tác động môi trường.
·
Từ
nền kinh tế tuyến tính đến nền kinh tế tuần hoàn:Nền kinh tế tuyến tính: "Lấy vật liệu từ Trái đất, làm sản phẩm
từ chúng, và cuối cùng vứt chúng đi như chất thải."
·
Nền
kinh tế tuần hoàn (Ellen MacArthur): "Ngăn chặn chất thải được tạo ra ngay từ đầu." Các
hoạt động "tái-" (giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế) là cốt lõi, với
thứ tự quan trọng. Chất thải được coi là đầu vào cho quy trình sản xuất khác.
·
Cải
tạo và Sửa chữa:Cải tạo:
"Tòa nhà xanh nhất là tòa nhà đã tồn tại" (Carl Elefante). Trang bị thêm
các tòa nhà cũ thay vì phá hủy và xây mới giúp giảm khí thải carbon ẩn và lãng
phí vật liệu.
·
Quyền
được sửa chữa: Đòi hỏi các nhà sản
xuất thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa và cung cấp phụ tùng thay thế. Ngược lại với
"lỗi thời có kế hoạch" và "lỗi thời về mặt tâm lý" (khuyến
khích mua đồ mới).
·
Dịch
vụ hóa sản phẩm: Khuyến khích sản phẩm
bền lâu hơn và ít cần thay thế, giảm lãng phí và tiêu thụ tài nguyên.
·
Thách
thức của sự thay đổi:Phạm vi 3: Khó khăn trong việc đo lường và quản lý lượng khí thải của
chuỗi cung ứng và khách hàng, do thiếu dữ liệu chính xác và cần sự hợp tác của
nhiều bên.
·
Đánh
đổi về tính bền vững: Ví dụ: quần jean
"bền vững nhất" đòi hỏi cân nhắc nhiều yếu tố phức tạp (nơi trồng
bông, thuốc nhuộm, xử lý nước thải, vận chuyển, v.v.).
·
Quán
tính: Sự khó khăn trong
việc thay đổi một hệ thống phức tạp và niềm tin rằng "không có gì khó khăn
hơn để bắt tay vào... hơn là đi tiên phong trong việc giới thiệu một trật tự
mới của mọi thứ" (Machiavelli).
·
Vượt
lên GDP: GDP (Tổng sản phẩm
quốc nội) là một thước đo không đầy đủ, không tính đến suy thoái môi trường
hoặc bất bình đẳng. Cần các biện pháp khác để đánh giá sự phát triển bền vững.
·
Tách
rời: Nhiều quốc gia đã
chứng minh khả năng tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi lượng khí thải CO2.
·
Kết
luận của tác giả:Chỉnh sửa và thiết kế lại sản xuất: Cần sửa đổi cách hệ thống sản xuất toàn cầu
hoạt động và thiết kế lại các phần quan trọng.
·
Sản
xuất phải giúp chúng ta phát triển, không chỉ sống sót: Sản xuất là cơ chế cung cấp các hệ thống giảm
thiểu tác hại và thích nghi với thực tế thế giới đang thay đổi.
·
Tầm
quan trọng của con người:
Con người là trung tâm của sản xuất, và sản xuất đúng cách mang lại công việc
đáng giá (tài chính và tâm lý), tạo ra cộng đồng mạnh mẽ.
·
Lạc
quan: Chúng ta đang có dữ
liệu và công cụ để chuyển đổi sang các hệ thống sản xuất bền vững hơn.
4. Lời kết: Hy vọng cho một thế giới tốt đẹp
hơn
·
Tầm
quan trọng của truyền thông: Cần làm tốt hơn trong việc giải thích "cách" và
"tại sao" của sản xuất, thay đổi quan niệm cũ kỹ.
·
Thông
điệp cho tương lai: Khuyến khích thế hệ
tiếp theo tham gia vào sản xuất, nhấn mạnh rằng nó không chỉ giúp hành tinh tồn
tại mà còn để con người "thực sự thịnh vượng."
·
Sản
xuất không phải là "thế giới khác": Tất cả chúng ta đều là một phần của thế giới sản xuất và có vai
trò trong việc tạo ra một tương lai bền vững, vững vàng và công bằng hơn.
1. Thế giới sản
xuất đã thay đổi như thế nào từ thủ công đến thời đại kỹ thuật số?
Thế giới sản xuất đã trải qua một quá trình chuyển đổi sâu
rộng từ các phương pháp thủ công sang thời đại kỹ thuật số hiện nay, được định
hình bởi nhiều cuộc cách mạng công nghiệp.
Trước Cách
mạng Công nghiệp: Giai đoạn Thủ công
Trước những năm 1700, hầu hết quá trình chế tạo là "thủ
công", tức là sản xuất bằng tay trong các xưởng nhỏ, sử dụng các công
cụ đơn giản và với số lượng thấp. Trong thời đại này, người tiêu dùng có mối
liên hệ gần gũi, thậm chí cá nhân với những người tạo ra các vật dụng họ cần,
từ thợ may đến thợ gốm. Việc sản xuất chủ yếu diễn ra tại địa phương, khiến bất
kỳ chất thải hoặc ô nhiễm nào được tạo ra đều dễ dàng nhận thấy đối với cộng
đồng xung quanh. Mọi người tự túc hoặc sử dụng dịch vụ may đo riêng, và khi có
thứ gì đó bị hỏng, họ thường sửa chữa thay vì vứt bỏ.
Cách mạng
Công nghiệp lần thứ nhất: Từ Sức người sang Sức máy
Giai đoạn cuối những năm 1700 đến đầu những năm 1800 ở Vương
quốc Anh chứng kiến một sự dịch chuyển đáng kể từ sản xuất dựa trên con người
sang sản xuất dựa trên máy móc.
- Bộ phận có thể hoán đổi cho nhau: Một trong những ý tưởng quan trọng nhất là của Honoré
Blanc vào năm 1785, ông đề xuất sử dụng các kỹ thuật để tạo ra các bộ phận
có độ chính xác nhất quán, cho phép chúng có thể hoán đổi cho nhau. Điều
này làm tăng tốc quá trình sản xuất ở quy mô lớn và đơn giản hóa việc sửa
chữa.
- Máy công cụ:
Việc chế tạo các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau đòi hỏi các thiết bị đo
lường chính xác và máy công cụ có thể sản xuất các bộ phận một cách
nhất quán theo dung sai mong muốn. Máy công cụ (như của John Wilkinson cho
nòng pháo) đã cho phép sản xuất chính xác các bộ phận với số lượng lớn,
không chỉ cho sản phẩm cuối cùng mà còn cho chính các máy móc khác.
- Năng lượng:
Các nhà máy được đặt gần sông để tận dụng thủy lực hoặc sử dụng động cơ
hơi nước mới để tạo ra năng lượng ở bất cứ nơi nào cần thiết. Sự kiểm
soát năng lượng này và việc sử dụng máy công cụ đã đưa sản xuất vào kỷ
nguyên sản xuất hàng loạt.
Cách mạng
Công nghiệp lần thứ hai: Dây chuyền Lắp ráp và Quản lý Chất lượng
Cuộc cách mạng này, chủ yếu ở Hoa Kỳ từ cuối những năm 1800
đến đầu những năm 1900, là sự tăng tốc và mở rộng quy mô của những ý tưởng
trước đó, cùng với sự chuyển đổi từ năng lượng hơi nước sang điện.
- Dây chuyền lắp ráp:
Henry Ford, lấy cảm hứng từ các lò mổ, đã áp dụng ý tưởng một băng chuyền
có động cơ đưa sản phẩm đến từng công nhân, mỗi người thực hiện một nhiệm
vụ cụ thể. Điều này dẫn đến sự ra đời của dây chuyền lắp ráp và khả
năng tạo ra một khối lượng lớn các sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
- Quản lý chất lượng:
Việc sản xuất hàng loạt tạo ra vấn đề về chất lượng. W. Edwards Deming và
sau đó là Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS) của Taiichi Ohno và Eiji Toyoda,
đã tập trung vào việc sản xuất hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo
sản phẩm được làm đúng ngay từ lần đầu tiên, trao quyền cho công nhân dừng
dây chuyền nếu phát hiện lỗi.
- Tự động hóa và Máy tính: Giai đoạn này cũng chứng kiến sự gia tăng của tự động
hóa, đặc biệt là tự động hóa các quy trình tinh thần chứ không chỉ vật lý,
được kích hoạt bởi sự phát triển của máy tính điện tử tương đối chi phí
thấp.
Cách mạng
Công nghiệp lần thứ ba: Kỷ nguyên Kỹ thuật số và Internet
Với sự ra đời và phát triển của máy tính, sản xuất bước vào
kỷ nguyên kỹ thuật số.
- Máy tính và Bộ vi xử lý: Máy tính điện tử đã được sử dụng từ những năm 1940
(ban đầu lớn và đắt đỏ), nhưng việc thu nhỏ điện tử (phát minh bóng bán
dẫn năm 1956 thay thế ống chân không) và sau đó là mạch tích hợp và bộ vi
xử lý vào những năm 1970 đã làm cho máy tính nhỏ hơn, rẻ hơn và đáng tin
cậy hơn nhiều.
- Dân chủ hóa dữ liệu:
Sự ra đời của máy tính cá nhân (PC) và các ứng dụng như bảng tính đã dân
chủ hóa việc xử lý và phân tích dữ liệu, mang khả năng này đến cả các công
ty nhỏ. Các hệ thống "điểm bán hàng điện tử" (EPOS) đã cung cấp
dữ liệu khách hàng trực tiếp và đáng tin cậy hơn, giúp các nhà sản xuất
khớp cung và cầu tốt hơn.
- Internet:
Vào những năm 1990, internet đã kết nối tất cả các máy tính nhỏ này thành
một mạng lưới khổng lồ. Điều này cho phép các nhà sản xuất truy cập, xử lý
và chia sẻ dữ liệu trong và giữa các nhà máy của họ và các nhà cung cấp,
kết nối toàn bộ hành trình chế tạo-di chuyển-tiêu thụ.
- Truyền thông di động:
Sự bùng nổ của điện thoại di động và đặc biệt là điện thoại thông minh (từ
năm 2007) đã biến chúng thành các thiết bị truy cập internet di động, mở
rộng khả năng kết nối gần như mọi nơi trên trái đất.
- Tác động:
Các nhà máy trong kỷ nguyên này có khả năng sản xuất các sản phẩm chất
lượng cao, giá cả phải chăng với số lượng và sự đa dạng đáng kinh ngạc.
Máy tính và robot giúp các quy trình trở nên cực kỳ hiệu quả và phản ứng
nhanh chóng với sự thay đổi nhu cầu của khách hàng.
Cách mạng
Công nghiệp lần thứ tư: Siêu kết nối và AI
Chúng ta hiện đang ở giai đoạn đầu của một cuộc cách mạng
công nghiệp mới hoặc một sự tiến hóa tăng tốc của kỷ nguyên kỹ thuật số, được
định hình bởi sự kết hợp của thế giới vật lý, kỹ thuật số và sinh học.
- Dữ liệu và Sức mạnh tính toán: Đặc điểm chính là lượng dữ liệu có sẵn tăng lên theo
cấp số nhân trên toàn phổ sản xuất-di chuyển-tiêu dùng, cùng với khả năng
truy cập từ xa vào sức mạnh tính toán giá rẻ cực kỳ nhanh chóng. Điều này
cho phép các nhà sản xuất thực hiện những điều chưa từng thấy trước đây để
đáp ứng nhu cầu.
- Internet Vạn Vật (IoT) và IIoT: Kevin Ashton đã hình dung ra "Internet Vạn
Vật", nơi các thiết bị được nhúng công nghệ để tạo, truyền và nhận dữ
liệu. Trong sản xuất, điều này được gọi là Thiết bị IoT Công nghiệp
(IIoT), cho phép thu thập và phân tích dữ liệu liên tục từ hàng nghìn
cảm biến trên máy móc, robot, xe tự hành (AGV).
- Cặp song sinh kỹ thuật số (Digital Twins): Với IIoT và sức mạnh xử lý khổng lồ, kỹ sư có thể tạo
ra các phiên bản ảo hoạt động đầy đủ của các đối tượng vật lý (ví dụ: động
cơ máy bay phản lực) để thử nghiệm trong môi trường rủi ro thấp.
- Trí tuệ nhân tạo (AI): AI đang được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu,
phát hiện trục trặc trong quá trình hoạt động, dự đoán vấn đề trước khi
chúng trở nên nghiêm trọng (bảo trì phòng ngừa), và giúp các nhà quản lý
chuẩn bị và ứng phó với gián đoạn chuỗi cung ứng.
- Sản xuất thông minh:
Các nhà máy như nhà máy xe điện Zeekr ở Ninh Ba, Trung Quốc, được gọi là
"nhà máy thông minh", sử dụng mạng 5G riêng để thu thập dữ liệu
liên tục từ mọi hoạt động, cho phép theo dõi và điều chỉnh quy trình sản
xuất theo thời gian thực.
- Thúc đẩy bền vững:
Động lực quan trọng nhất của những thay đổi hiện tại là tính bền vững.
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư hướng tới một cách tiếp cận sản xuất rất
khác, bền vững hơn, không chỉ giảm thiệt hại mà còn bắt đầu sửa chữa những
thiệt hại đã gây ra cho hành tinh.
Tuy nhiên, cuộc cách mạng này cũng đặt ra những thách thức
mới: nhiều công ty sản xuất nhỏ hơn gặp khó khăn trong việc tiếp cận và áp dụng
công nghệ mới; cần phải tìm ra sự cân bằng công bằng giữa con người và máy móc;
và độ tin cậy của các hệ thống kỹ thuật số phức tạp như internet và ngành công
nghiệp bán dẫn toàn cầu vẫn còn là một vấn đề lớn.
Tóm lại, thế giới sản xuất đã chuyển mình từ việc dựa vào
sức lao động và kỹ năng cá nhân sang việc tận dụng sức mạnh của máy móc, tự
động hóa, và hiện nay là sự kết nối kỹ thuật số sâu rộng và trí tuệ nhân tạo để
tối ưu hóa mọi khía cạnh của chu trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng.
2. Số hóa đã
thay đổi sản xuất thế nào?
Số hóa đã thay đổi sâu sắc thế giới sản xuất, thúc đẩy nhiều
cuộc cách mạng công nghiệp và định hình lại cách chúng ta tạo ra, di chuyển và
tiêu thụ mọi thứ.
Khởi đầu Kỷ
nguyên Kỹ thuật số: Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba
Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (từ cuối những năm
1940, nhưng bùng nổ mạnh mẽ vào những năm 1970 và 1990) được đánh dấu bằng sự
phát triển của máy tính điện tử tương đối chi phí thấp.
- Thu nhỏ Điện tử:
Ban đầu, máy tính là những cỗ máy khổng lồ, đắt tiền. Tuy nhiên, nhờ sự
phát minh ra bóng bán dẫn (thay thế ống chân không) vào năm 1956 và sau đó
là mạch tích hợp cùng bộ vi xử lý vào những năm 1970, máy tính đã trở nên
nhỏ hơn, rẻ hơn và đáng tin cậy hơn đáng kể.
- Dân chủ hóa Dữ liệu:
Sự ra đời của máy tính cá nhân (PC) và các ứng dụng như bảng tính đã dân
chủ hóa việc xử lý và phân tích dữ liệu, mang khả năng này đến cả các
công ty nhỏ. Điều này giúp tăng năng suất và cho phép các nhà quản lý phản
ứng nhanh hơn với xu hướng.
- Hệ thống Điểm bán hàng điện tử (EPOS): Vào những năm 1990, các nhà bán lẻ đã sử dụng công
nghệ EPOS để thu thập dữ liệu khách hàng trực tiếp và đáng tin cậy hơn,
giúp các nhà sản xuất khớp cung và cầu tốt hơn.
- Internet:
Sự bùng nổ của internet vào những năm 1990 đã kết nối tất cả các máy tính
này thành một mạng lưới khổng lồ. Điều này cho phép các nhà sản xuất truy
cập, xử lý và chia sẻ dữ liệu trong và giữa các nhà máy của họ, cũng
như với các nhà cung cấp. Internet đã giúp kết nối toàn bộ hành trình chế
tạo-di chuyển-tiêu thụ.
- Truyền thông Di động:
Sự phát triển của điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh
(từ khoảng năm 2007), đã biến chúng thành các thiết bị truy cập internet
di động, mở rộng khả năng kết nối gần như mọi nơi trên trái đất.
Kỷ nguyên
Siêu kết nối và Trí tuệ Nhân tạo: Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (mà một số người coi là sự
tiến hóa tăng tốc của Cách mạng thứ ba) được định nghĩa bởi sự kết hợp của thế
giới vật lý, kỹ thuật số và sinh học, tác động đến tất cả các ngành.
- Dữ liệu và Sức mạnh Tính toán: Đặc điểm nổi bật là sự gia tăng theo cấp số nhân của
lượng dữ liệu có sẵn trên toàn bộ phổ sản xuất-di chuyển-tiêu dùng, cùng
với khả năng truy cập từ xa vào sức mạnh tính toán giá rẻ và cực kỳ nhanh
chóng.
- Internet Vạn Vật (IoT) và IIoT: Kevin Ashton đã hình dung ra "Internet Vạn
Vật", nơi các thiết bị được nhúng công nghệ để thu thập thông tin của
riêng chúng. Trong sản xuất, điều này được gọi là Thiết bị IoT Công
nghiệp (IIoT), cho phép thu thập và phân tích dữ liệu liên tục từ hàng
nghìn cảm biến trên máy móc, robot và xe tự hành (AGV).
- Cặp song sinh Kỹ thuật số (Digital Twins): Với IIoT và sức mạnh xử lý khổng lồ, kỹ sư có thể tạo
ra các phiên bản ảo hoạt động đầy đủ của các đối tượng vật lý (ví dụ: động
cơ máy bay phản lực) để thử nghiệm trong môi trường rủi ro thấp, giúp phát
hiện và giải quyết vấn đề trước khi áp dụng vào thực tế.
- Trí tuệ Nhân tạo (AI):
AI đang được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu, phát hiện trục trặc
trong quá trình hoạt động, dự đoán vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm
trọng (bảo trì phòng ngừa), và giúp các nhà quản lý chuẩn bị và ứng phó
với gián đoạn chuỗi cung ứng bằng cách tiết lộ "sự phụ thuộc
ẩn".
Tác động và
Ứng dụng của Số hóa trong Sản xuất
Số hóa đã mang lại những thay đổi cụ thể trên nhiều lĩnh
vực:
- Nhà máy Thông minh:
Các nhà máy như nhà máy xe điện Zeekr ở Ninh Ba, Trung Quốc, được gọi là
"nhà máy thông minh". Chúng sử dụng mạng 5G riêng để thu thập dữ
liệu liên tục từ mọi hoạt động, cho phép theo dõi và điều chỉnh quy trình
sản xuất theo thời gian thực. Điều này giúp tối ưu hóa từ đúc, gia công,
lắp ráp linh kiện đến nhúng hàng triệu dòng mã phần mềm.
- Sản xuất Tùy chỉnh Hàng loạt: Các công nghệ kỹ thuật số đang thúc đẩy một tương lai
của "cá nhân hóa hàng loạt", nơi các nhà sản xuất chỉ sản xuất
chính xác những gì người tiêu dùng cá nhân muốn mua, kết hợp số lượng lớn
với sự đa dạng cao.
- Dự báo Nhu cầu và Quản lý Cung ứng: Số hóa cung cấp lượng dữ liệu khổng lồ về xu hướng
khách hàng, giúp các nhà sản xuất đưa ra quyết định tốt hơn về số lượng và
loại sản phẩm cần sản xuất. Dữ liệu bán hàng lịch sử và thông tin thời
gian thực cho phép điều chỉnh sản lượng để "theo đuổi nhu cầu"
và giảm thiểu lãng phí hàng tồn kho.
- Hậu cần và Chuỗi cung ứng: Số hóa cho phép theo dõi gần như theo thời gian thực
toàn bộ quá trình sản xuất và giao hàng (ví dụ: giao pizza). Trong ngành
hàng không, dữ liệu từ động cơ máy bay phản lực cho phép các nhà sản xuất
cung cấp dịch vụ "sức mạnh theo giờ" và thực hiện bảo trì phòng
ngừa.
- Sản xuất Thuốc và Thiết bị Y tế:
- Phát triển Thuốc nhanh hơn: Trong đại dịch COVID-19, việc áp dụng tư duy chấp
nhận rủi ro và số hóa đã giúp phát triển và phê duyệt vắc-xin trong vòng
chưa đầy một năm, thay vì hàng thập kỷ như thông thường.
- Y học Cá nhân hóa:
Số hóa đang thúc đẩy kỷ nguyên y học cá nhân hóa, nơi các phương pháp
điều trị được điều chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên đặc điểm di truyền,
lối sống và tình trạng sức khỏe. Các "máy in thuốc viên" có thể
pha trộn các loại thuốc để tạo ra liều lượng tùy chỉnh.
- Sản xuất Phân tán:
Các "cơ sở GMP mô-đun" nhỏ gọn có thể được vận chuyển đến nơi
cần thiết để sản xuất thuốc tại chỗ, giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng
dài và phức tạp, đặc biệt hữu ích cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
- Thiết bị Y tế:
Trong đại dịch, các công ty không thuộc lĩnh vực y tế đã sử dụng công
nghệ kỹ thuật số để tái cấu hình hoạt động sản xuất PPE và máy thở, hợp
tác ở quy mô lớn và tốc độ nhanh.
- Nâng cao Hiệu quả và Bền vững: Số hóa cho phép các nhà sản xuất tối ưu hóa quy
trình, giảm lãng phí tài nguyên, năng lượng và CO2. Các công ty như
CarbonRe sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ nhà máy xi măng, phát hiện sự
thiếu hiệu quả và giảm đáng kể lượng khí thải carbon. Jeanologia sử dụng
công nghệ laser và ozone để hoàn thiện quần jean, giảm đáng kể lượng nước
và hóa chất.
Thách thức
của Số hóa trong Sản xuất
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, số hóa cũng tạo ra những
thách thức mới:
- Khối lượng Dữ liệu khổng lồ: Lượng dữ liệu được tạo ra mỗi ngày là rất lớn (hàng
trăm triệu terabyte), dẫn đến vấn đề "tỷ lệ tín hiệu trên
nhiễu", khiến việc tìm kiếm dữ liệu hữu ích trở nên khó khăn.
- Khác biệt trong việc tiếp cận: Hầu hết các công ty sản xuất là doanh nghiệp vừa và
nhỏ (SME) với nguồn lực hạn chế, khó tiếp cận và áp dụng các công nghệ kỹ
thuật số tiên tiến như các tập đoàn lớn.
- Vấn đề Đạo đức và Xã hội:
- Tự động hóa Quyết định: Máy móc có trí thông minh nhân tạo ngày càng đóng
vai trò lớn hơn trong việc ra quyết định, đặt ra câu hỏi về ranh giới
giữa con người và máy móc.
- Tác động đến Việc làm: Tự động hóa và AI có thể dẫn đến mất việc làm, mặc
dù cũng tạo ra cơ hội cho các công việc mới và đào tạo lại.
- Quyền riêng tư và An ninh dữ liệu: Việc cá nhân hóa y học đặt ra những vấn đề phức tạp
về đạo đức như quyền sở hữu và lạm dụng dữ liệu cá nhân.
- Sự phụ thuộc vào Hạ tầng Kỹ thuật số: Toàn bộ hệ thống sản xuất hiện đại phụ thuộc vào hoạt
động hoàn hảo của hai "cỗ máy" khổng lồ: internet và ngành công
nghiệp bán dẫn toàn cầu. Cả hai đều phức tạp, đắt tiền, tiêu thụ nhiều
năng lượng và có những lỗ hổng tiềm ẩn.
- Quán tính Thay đổi:
Các hệ thống sản xuất lớn, phức tạp và được tối ưu hóa cao rất khó thay
đổi nhanh chóng, ngay cả khi có lợi ích rõ ràng.
Tóm lại, số hóa đã biến đổi sản xuất từ một quá trình thủ
công thành một hệ thống siêu kết nối, dữ liệu hóa và tự động hóa cao, mang lại
hiệu quả, đa dạng và cá nhân hóa chưa từng có, đồng thời thúc đẩy một cách tiếp
cận bền vững hơn. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức đáng kể về công
nghệ, kinh tế và xã hội cần được giải quyết.
3. Sản xuất có
những thách thức nào?
Ngành sản xuất hiện đại đang đối mặt với nhiều thách thức to
lớn và phức tạp, từ những vấn đề về bản chất của quy trình sản xuất, quản lý
chuỗi cung ứng toàn cầu cho đến những áp lực về tính bền vững và sự thay đổi
không ngừng của công nghệ và nhu cầu thị trường.
Dưới đây là các thách thức chính mà ngành sản xuất phải đối
mặt, được rút ra từ các nguồn:
I. Thách
thức về tính mong manh và phức tạp của hệ thống sản xuất
- Tính mong manh và dễ bị tổn thương của hệ thống: Thế giới sản xuất không chỉ gây tổn hại cho hành tinh
mà bản thân nó cũng dễ bị tổn thương, dẫn đến tình trạng thiếu hụt trong
những lúc cần thiết, như đại dịch COVID-19 đã tiết lộ. Khi hệ thống này
gặp trục trặc, chúng ta bị sốc và phẫn nộ.
- Phức tạp đến chóng mặt: Ngay cả việc sản xuất một sản phẩm tưởng chừng đơn
giản như một tờ giấy vệ sinh cũng đòi hỏi sự phối hợp của một loạt các
hoạt động phức tạp đến đáng kinh ngạc. Đối với các sản phẩm phức tạp hơn
như ô tô (15-30 nghìn linh kiện) hoặc máy bay (6 triệu linh kiện), việc
đảm bảo nguồn cung nhất quán càng trở nên khó khăn hơn.
- Mối liên kết giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng trở
nên mỏng manh: Mối liên kết này đã trở nên
gần như vô hình do các cuộc cách mạng công nghiệp, sự trỗi dậy của chủ
nghĩa tiêu dùng và toàn cầu hóa. Điều này dẫn đến việc sản xuất bị lãng
quên cho đến khi có vấn đề xảy ra.
II. Thách
thức trong quản lý chuỗi cung ứng và logistics
- Tính mong manh của chuỗi cung ứng toàn cầu: Sự cố tàu Ever Given bị kẹt ở Kênh đào Suez là minh
chứng rõ ràng cho thấy mạng lưới hậu cần toàn cầu của chúng ta đã trở nên
mong manh như thế nào, có thể bị tê liệt bởi một sự kiện duy nhất.
- Sự phân tán năng lực sản xuất: Năng lực sản xuất đã bị phân tán trên khắp thế giới,
gây khó khăn cho việc chuyển giao kiến thức sản xuất và đôi khi dẫn đến
mất việc làm ở các quốc gia phát triển.
- Thiếu thông tin chi tiết về nhà cung cấp: Các công ty sản xuất lớn biết nhà cung cấp trực tiếp
của họ, nhưng càng đi sâu vào mạng lưới, thông tin về các nhà cung cấp của
nhà cung cấp lại càng ít, gây khó khăn trong việc đánh giá rủi ro.
- Ngoại tác tiêu cực và lãng phí: Hệ thống vận chuyển toàn cầu siêu hiệu quả lại cực kỳ
lãng phí và tạo ra ô nhiễm, gây hại cho môi trường nhưng không được tính
vào chi phí sản xuất. Điều này vi phạm nguyên lý của sản xuất tinh gọn là
tránh lãng phí.
- Thách thức của chuỗi lạnh: Việc di chuyển và lưu trữ các mặt hàng nhạy cảm với
nhiệt độ (kem, hải sản, vắc-xin) đòi hỏi một chuỗi lạnh được duy trì ổn
định, điều này rất tốn năng lượng và phức tạp.
- Phức tạp do sản phẩm và quy trình: Đối với các sản phẩm phức tạp như điện thoại, hậu cần
trở nên phức tạp hơn do số lần các bộ phận phải được vận chuyển giữa các
địa điểm khác nhau trên toàn cầu, vì các kỹ năng chuyên biệt không tập
trung ở một nơi duy nhất.
- Khó khăn trong tái cấu hình nhà máy: Việc di chuyển hoặc tái cấu hình các hoạt động của
một nhà máy đến một địa điểm mới đòi hỏi thời gian, công sức và chi phí
đáng kể.
III. Thách
thách về dự báo nhu cầu và quản lý cung cầu
- Nhu cầu khách hàng không chắc chắn: Trong hầu hết các trường hợp, các nhà sản xuất không
nhận được hướng dẫn chính xác về những gì khách hàng muốn. Khách hàng
thường không rõ ràng, phi lý, không nhất quán và dễ bị ảnh hưởng.
- Dự báo luôn sai:
Dữ liệu thu thập được từ các câu hỏi về ý định mua hàng tương lai thường
không đáng tin cậy, đặc biệt đối với những đổi mới chưa từng thấy trước
đây. Mọi thứ về cơ bản là "đoán mò".
- Khó khăn khi có dữ liệu quá khứ hạn chế: Các nhà sản xuất phải đối mặt với thách thức này khi
giới thiệu sản phẩm mới.
- Quản lý sự biến động của nhu cầu: Thách thức là làm thế nào để đối phó khi nhu cầu quá
lớn, quá khác biệt, tăng đột biến tạm thời hoặc giảm sút, dẫn đến năng lực
sản xuất bị dư thừa hoặc thiếu hụt. Việc đáp ứng nhu cầu rất khó vì mục
tiêu luôn thay đổi.
- Đánh đổi giữa số lượng và đa dạng: Sản xuất là về việc thực hiện các sự đánh đổi. Một
trong những đánh đổi chính là giữa số lượng sản phẩm muốn làm và số lượng
các loại sản phẩm khác nhau muốn làm.
IV. Thách
thức từ số hóa và công nghệ mới
- Lượng dữ liệu khổng lồ và "hoang mang có hiểu
biết": Các nhà sản xuất có quyền
truy cập vào quá nhiều dữ liệu số hóa, nhưng vấn đề là biết phải làm gì
với "ngọn núi dữ liệu không ngừng tăng lên" này. Điều này dẫn
đến sự "hoang mang có hiểu biết" do sự mơ hồ, lủng củng, thuật
ngữ mới và viễn cảnh khoa trương.
- Sự phân phối công nghệ không đồng đều: Hầu hết các công ty sản xuất là doanh nghiệp vừa và
nhỏ (SME) với nguồn lực hạn chế, khó tiếp cận và áp dụng các công nghệ kỹ
thuật số tiên tiến. Điều này khiến cuộc cách mạng công nghiệp mới có thể
khởi đầu chậm chạp.
- Sự phức tạp của việc tích hợp công nghệ: Việc tích hợp vô số công nghệ tự động hóa trên toàn
bộ doanh nghiệp là một vấn đề lớn.
- Sự phụ thuộc vào internet và ngành bán dẫn: Mọi khía cạnh của cuộc cách mạng công nghiệp mới đều
phụ thuộc vào hoạt động hoàn hảo của hai "cỗ máy" khổng lồ:
internet (vật lý, tốn kém, tiêu thụ năng lượng/nước, có lỗ hổng) và ngành
công nghiệp bán dẫn toàn cầu (rất lớn, phức tạp, tốn kém với chi phí phát
triển chip và nhà máy lên đến hàng tỷ đô la).
- Tự động hóa việc ra quyết định và vấn đề đạo đức của AI: Máy móc có trí thông minh nhân tạo ngày càng đóng vai
trò lớn hơn trong việc ra quyết định, đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa con
người và máy móc.
- Miễn cưỡng áp dụng công nghệ mới: Ngay cả khi công nghệ đã tồn tại, một số công ty sản
xuất có thể miễn cưỡng sử dụng nó trong các nhà máy của họ, đặc biệt là
các công ty nhỏ hơn. Lý do bao gồm sự không chắc chắn về kỹ năng của công
nhân và chi phí thích nghi.
V. Thách
thức về tính bền vững
- Tác động môi trường đáng kể: Sản xuất là nguồn phát thải khí nhà kính lớn thứ hai,
tạo ra lượng chất thải phi thường và là một trong những nguồn gây ô nhiễm
lớn nhất cho môi trường tự nhiên. Cách chúng ta sản xuất hiện tại đang làm
giảm cơ hội sống sót lâu dài của hành tinh.
- Thách thức của các vật liệu cụ thể:
- Xi măng:
Là vật liệu xây dựng thâm dụng carbon và gây hại môi trường nhất, đóng
góp khoảng 8% tổng lượng khí thải CO2 toàn cầu.
- Thực phẩm:
Gần 40% tổng sản lượng thực phẩm bị lãng phí. Hơn một phần tư tổng lượng
khí thải CO2 toàn cầu liên quan đến sản xuất thực phẩm, và khoảng 10%
trong số đó là cho thực phẩm không bao giờ được ăn.
- Quần áo:
Ngành dệt may có lượng khí thải nhà kính hàng năm vượt quá tất cả các
chuyến bay quốc tế và vận tải biển. Hơn một phần ba nguyên liệu thô kết
thúc dưới dạng chất thải, 20% ô nhiễm nước, và gần ba phần tư vật liệu
kết thúc ở bãi chôn lấp hoặc bị thiêu hủy.
- "Thời trang nhanh" và lỗi thời tâm lý: Thời trang nhanh thúc đẩy người tiêu dùng mua nhiều
quần áo hơn nhưng mặc ít hơn và vứt đi sớm hơn, dẫn đến lãng phí tài
nguyên và năng lượng. Các nhà sản xuất sử dụng sự lỗi thời về mặt tâm lý
để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm mới ngay cả khi sản phẩm cũ vẫn
tốt.
- Thời gian biểu rất con người: Con cháu của chúng ta "hoàn toàn bị tước
quyền" và không thể tác động đến các quyết định hiện tại. Nhu cầu và
mong muốn của hiện tại và tương lai gần hấp dẫn hơn nhiều so với hậu quả
dài hạn.
- Phân loại khí thải (Phạm vi 3): Hơn 70% khí thải từ sản xuất thuộc Phạm vi 3 (liên
quan đến chuỗi cung ứng và khách hàng), rất khó giải quyết vì dữ liệu
thiếu chính xác và khó thuyết phục các nhà cung cấp thay đổi nếu điều đó
làm tăng chi phí.
- Quản lý các đánh đổi phức tạp: Việc tăng tính bền vững đòi hỏi phải quản lý các đánh
đổi giữa chất lượng, thời gian, chi phí, và các yếu tố môi trường. Ví dụ,
việc xác định một chiếc quần jean "bền vững nhất" liên quan đến
rất nhiều biến số phức tạp.
- Quán tính thay đổi:
Các hệ thống sản xuất lớn, phức tạp, được tối ưu hóa cao rất khó thay đổi.
Việc chuyển đổi toàn bộ hệ thống sản xuất toàn cầu sang mô hình bền vững
hơn là một dự án khổng lồ và đầy rủi ro.
- Thiếu sự hợp tác:
Không một nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc người tiêu dùng đơn lẻ nào có
thể tạo ra những thay đổi đáng kể cho hệ thống. Nó đòi hỏi sự hợp tác và
đồng bộ hóa các hoạt động kinh doanh khác nhau trên nhiều thị trường.
- Phụ thuộc vào GDP:
Việc các chính phủ vẫn còn cố định vào việc đo lường sự thành công của
quốc gia bằng cách tăng GDP mà không quan tâm đúng mức đến suy thoái môi
trường hoặc bất bình đẳng là một thách thức lớn trong việc thúc đẩy chuyển
đổi bền vững.
Tóm lại, ngành sản xuất đang phải vật lộn với sự phức tạp cố
hữu, tính mong manh của các chuỗi cung ứng toàn cầu, khó khăn trong việc dự báo
nhu cầu thị trường biến động, và đặc biệt là áp lực ngày càng tăng từ các vấn
đề môi trường và xã hội, đòi hỏi những thay đổi sâu rộng về công nghệ, mô hình
kinh doanh và tư duy.
4. Đánh giá tác động của "số hóa" đối
với ba khía cạnh của sản xuất: tạo ra sản phẩm, di chuyển sản phẩm và cách
chúng ta sử dụng sản phẩm. Thảo luận về những lợi ích mà số hóa mang lại, cũng
như những vấn đề "đáng sợ" tiềm ẩn mà nó có thể gây ra cho tương lai.
Số hóa đã tạo ra những thay đổi sâu rộng trong thế giới sản
xuất, tác động đến cách chúng ta tạo ra, di chuyển và sử dụng sản phẩm. Quá
trình này mang lại nhiều lợi ích đáng kể nhưng cũng tiềm ẩn những vấn đề đáng
lo ngại cho tương lai.
Tác động của
Số hóa đến việc tạo ra sản phẩm
Lợi ích:
- Hiệu quả và chính xác cao hơn: Số hóa cho phép các nhà máy trở nên "thông
minh" hơn, như nhà máy Zeekr ở Ninh Ba, Trung Quốc. Với mạng 5G
chuyên dụng và hàng nghìn cảm biến, quản lý có thể thu thập dữ liệu liên
tục từ máy công cụ, robot và hệ thống năng lượng. Điều này giúp phát hiện
trục trặc gần như ngay lập tức, điều chỉnh hoạt động nhanh chóng và thực
hiện bảo trì phòng ngừa.
- Tăng cường khả năng phản ứng và tùy chỉnh: Số hóa giúp các nhà sản xuất xử lý và phân tích dữ
liệu nhanh hơn, cho phép họ hiểu rõ hơn về nhu cầu khách hàng và phản ứng
hiệu quả hơn với những thay đổi. Ví dụ, Zeekr sử dụng dữ liệu từ khách
hàng để điều chỉnh sản xuất, tiến tới tùy chỉnh hàng loạt.
- Đổi mới quy trình:
Các công nghệ kỹ thuật số đã chuyển đổi cách thức hoạt động của các nhà
máy, từ máy dệt tự động hóa của Jacquard vào thế kỷ 19 đến các hệ thống tự
động hóa và điều khiển logic lập trình (PLC) hiện đại.
- Thiết kế chip tiên tiến: AI đang được sử dụng để tăng tốc các hoạt động thiết
kế và sản xuất chip, tạo ra những bộ vi xử lý mạnh mẽ hơn bao giờ hết để đáp
ứng nhu cầu của các công nghệ hiện đại.
- Giảm lãng phí và cải thiện bền vững: Các công ty như CarbonRe sử dụng AI để phân tích dữ
liệu từ các nhà máy xi măng, phát hiện sự thiếu hiệu quả và phát triển các
mô hình hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí nhiên liệu 10% và lượng khí thải
carbon tới 20%.
Vấn đề tiềm ẩn:
- Thay thế lao động con người: Tự động hóa và AI ngày càng thay thế các công việc mà
con người từng làm, dẫn đến nguy cơ mất việc làm, đặc biệt là trong các
công việc đơn điệu, lương thấp.
- Khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ: Hầu hết các công ty sản xuất là doanh nghiệp vừa và
nhỏ (SME) với nguồn lực hạn chế, gặp khó khăn trong việc tiếp cận và áp
dụng các công nghệ số hóa mới.
- Phức tạp và chi phí cao: Việc phát triển và vận hành các máy móc sản xuất tiên tiến,
siêu phức tạp (như máy TWINSCAN NXE EUV của ASML) đòi hỏi chi phí khổng lồ
và kỹ năng chuyên môn cao.
- Quyền sở hữu và trách nhiệm khí thải: Việc phân loại khí thải sản xuất thành ba "phạm
vi" khác nhau cho thấy Phạm vi 3 (khí thải từ chuỗi cung ứng và khách
hàng) rất khó quản lý và thường không được các công ty trực tiếp chịu
trách nhiệm.
Tác động của
Số hóa đến việc di chuyển sản phẩm
Lợi ích:
- Theo dõi và quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực: Số hóa cho phép theo dõi mọi bước của quá trình sản
xuất và giao hàng, từ việc đặt pizza đến việc vận chuyển linh kiện ô tô
hoặc theo dõi động cơ máy bay phản lực. Điều này cung cấp khả năng hiển
thị gần như ngay lập tức và khả năng truy xuất nguồn gốc.
- Tối ưu hóa hậu cần:
Các hệ thống hậu cần được số hóa giúp đồng bộ hóa các hoạt động bên trong
và bên ngoài nhà máy, đảm bảo vật liệu và sản phẩm được giao đúng thời
điểm.
- "Bản sao kỹ thuật số" (Digital Twins): Nhờ dữ liệu từ các thiết bị IIoT, kỹ sư có thể tạo ra
phiên bản ảo của động cơ máy bay để thử nghiệm các thông số khác nhau
trong môi trường rủi ro thấp, tối ưu hóa hoạt động và dự đoán bảo trì.
- Hậu cần địa chính trị và chuỗi lạnh: Số hóa giúp quản lý các chuỗi cung ứng phức tạp với
các yêu cầu đặc biệt như chuỗi lạnh (duy trì nhiệt độ ổn định cho sản phẩm
nhạy cảm), giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn.
Vấn đề tiềm ẩn:
- Sự mong manh của chuỗi cung ứng toàn cầu: Mặc dù tối ưu hóa hiệu quả, số hóa có thể làm cho các
hệ thống chuỗi cung ứng trở nên mong manh hơn, dễ bị gián đoạn bởi các sự
cố như tàu Ever Given mắc kẹt ở Kênh đào Suez.
- Sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng vật lý: Internet và các hệ thống số hóa phụ thuộc vào một cơ
sở hạ tầng vật lý khổng lồ (cáp, máy chủ, trung tâm dữ liệu) tiêu thụ
lượng lớn năng lượng và nước, tạo ra khí thải.
- Rủi ro an ninh mạng:
Sự kết nối rộng khắp cũng mở ra nguy cơ tấn công mạng, từ lừa đảo trực
tuyến đến các cuộc tấn công mã độc tống tiền vào hệ thống y tế.
- Vấn đề đạo đức trong dịch vụ giao hàng: Các dịch vụ giao hàng tận nhà, dù tiện lợi, vẫn dựa
vào hàng trăm nghìn lao động được trả lương thấp, làm việc trong điều kiện
khắc nghiệt để đảm bảo giao hàng nhanh chóng.
Tác động của
Số hóa đến cách chúng ta sử dụng sản phẩm
Lợi ích:
- Nhu cầu khách hàng được hiểu rõ hơn: Internet và các công nghệ điểm bán hàng điện tử (EPOS)
đã cung cấp cho các nhà sản xuất lượng dữ liệu khách hàng khổng lồ, giúp
họ dự báo và đáp ứng nhu cầu tốt hơn.
- Cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ: Số hóa cho phép phát triển y học cá nhân hóa, nơi các
phương pháp điều trị được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân. Điều này cũng
áp dụng cho sản xuất hàng hóa khác, với mục tiêu là tùy chỉnh hàng loạt.
- Mô hình "dịch vụ hóa sản phẩm"
(Servitisation): Thay vì bán sản phẩm, các công
ty tập trung vào việc giải quyết nhu cầu thực sự của khách hàng, ví dụ như
Rolls-Royce cung cấp "sức mạnh theo giờ" cho động cơ phản lực.
Điều này khuyến khích sản phẩm bền bỉ hơn và có lợi cho môi trường.
- Khuyến khích tiêu dùng bền vững: Dữ liệu số hóa giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về tác
động môi trường của các sản phẩm, thúc đẩy họ đưa ra các lựa chọn bền vững
hơn và chuyển sang nền kinh tế tuần hoàn (giảm thiểu, tái sử dụng, tái
chế).
- Y tế từ xa và phòng bệnh ảo: Các công nghệ kết nối kỹ thuật số cho phép bệnh viện
cung cấp chăm sóc tại nhà, vượt qua giới hạn của các tòa nhà vật lý.
Vấn đề tiềm ẩn:
- Kỳ vọng của khách hàng: Khách hàng ngày càng mong đợi sự tiện lợi và tức thời,
dẫn đến sự thất vọng lớn khi hệ thống gặp sự cố.
- Lỗi thời về mặt tâm lý: Các nhà sản xuất sử dụng marketing để tạo ra nhu cầu
mua sản phẩm mới liên tục, ngay cả khi sản phẩm cũ vẫn hoạt động tốt, thúc
đẩy sự lỗi thời về mặt tâm lý và tiêu dùng quá mức.
- Đạo đức trong y học cá nhân hóa: Y học cá nhân hóa đặt ra nhiều vấn đề đạo đức phức tạp
về quyền sở hữu và lạm dụng dữ liệu cá nhân, cũng như sự công bằng trong
việc tiếp cận các phương pháp điều trị.
- Rủi ro hack và an toàn sản phẩm: Các hệ thống số hóa, đặc biệt là trong y tế cá nhân
hóa, dễ bị tấn công mạng, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và đe dọa
tính mạng.
Những vấn đề
"đáng sợ" tiềm ẩn trong tương lai
Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào số hóa trong sản xuất cũng
mang đến những rủi ro đáng sợ:
- Hệ thống số hóa phức tạp và mong manh: Thế giới sản xuất hiện đại phụ thuộc vào hoạt động
hoàn hảo của hai "cỗ máy" khổng lồ: internet và ngành công
nghiệp bán dẫn toàn cầu. Cả hai đều rất phức tạp, đắt đỏ và có những lỗ
hổng đã biết, có thể gây ra thảm họa nếu chúng gặp sự cố.
- Tự động hóa việc ra quyết định của con người: AI đang ngày càng đóng vai trò lớn hơn trong việc ra
quyết định trong các hệ thống sản xuất, điều này có thể dẫn đến các quyết
định ít được con người hiểu rõ và tiềm ẩn rủi ro.
- Tác động môi trường của hệ thống kỹ thuật số: Mặc dù số hóa có thể giúp giảm khí thải từ sản xuất,
nhưng việc vận hành toàn bộ cơ sở hạ tầng kỹ thuật số (máy chủ, trung tâm
dữ liệu) cũng tiêu tốn lượng lớn năng lượng và tài nguyên, tạo ra những
thách thức bền vững mới.
- Khoảng cách số:
Việc tiếp cận công nghệ mới không đồng đều giữa các công ty lớn và SME, có
thể làm gia tăng bất bình đẳng và cản trở sự chuyển đổi bền vững trên quy
mô toàn cầu.
- Thao túng hành vi người tiêu dùng: Khả năng thu thập và phân tích dữ liệu khổng lồ của
các nhà sản xuất có thể bị lạm dụng để thao túng hành vi tiêu dùng, đẩy
mạnh chủ nghĩa tiêu dùng và gây ra những vấn đề môi trường trầm trọng hơn.
Tóm lại, số hóa đã và đang là một động lực mạnh mẽ cho sự
tiến bộ trong sản xuất, nhưng để đảm bảo một tương lai bền vững và công bằng,
cần phải quản lý cẩn thận những thách thức và rủi ro mà nó mang lại.
5. Giải thích khái niệm "nền kinh tế tuần
hoàn" và sự khác biệt của nó so với mô hình tuyến tính truyền thống. Sử
dụng ít nhất hai ví dụ từ văn bản (ví dụ: nhà máy đường British Sugar,
Jeanologia) để chứng minh cách các công ty sản xuất đang áp dụng các nguyên tắc
tuần hoàn để giảm tác động môi trường.
Khái niệm "nền kinh tế tuần hoàn" là một phương
pháp tiếp cận sản xuất và tiêu dùng được thiết kế để duy trì giá trị của sản
phẩm, vật liệu và tài nguyên càng lâu càng tốt, loại bỏ chất thải và ô nhiễm
ngay từ đầu, và tái tạo các hệ thống tự nhiên.
Điều này hoàn toàn khác biệt với mô hình tuyến tính
truyền thống, vốn dựa trên nguyên tắc "khai thác, sản xuất, sử dụng và
vứt bỏ". Trong mô hình tuyến tính, chúng ta lấy vật liệu từ Trái đất, sản
xuất ra các sản phẩm, sử dụng chúng và cuối cùng vứt bỏ chúng như chất thải.
Ellen MacArthur, người đã đi thuyền vòng quanh thế giới một mình, đã nhận ra
rằng nền kinh tế toàn cầu của chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào các tài nguyên
hữu hạn mà chúng ta khai thác, sử dụng và sau đó vứt bỏ.
Nền kinh tế tuần hoàn được xây dựng dựa trên nguyên tắc rằng
tính tuần hoàn phải giữ con người ở trung tâm và giúp chúng ta làm việc
một cách tự nhiên trong các ràng buộc của tài nguyên hữu hạn của hành tinh. Cốt
lõi của nó là một tập hợp các hoạt động với tiền tố "tái-", với ba
nguyên tắc chính là giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Thứ tự của những
từ này rất quan trọng: lý tưởng nhất là giảm lượng thứ chúng ta sản xuất và sử
dụng (giảm thiểu), sau đó cố gắng sử dụng lại chúng cho một mục đích khác (tái
sử dụng), và cuối cùng mới là tái chế để vật liệu được sử dụng làm sản phẩm
mới. Trong một nền kinh tế tuần hoàn thực sự, không có "chất thải"
ở cuối chu trình; thứ trước đây được coi là chất thải giờ đây là một đầu
vào cho một quy trình sản xuất khác. Danh sách các hành động "tái-"
đã mở rộng bao gồm từ chối, suy nghĩ lại, thiết kế lại, đổi mới, sửa chữa, tái
sử dụng cho mục đích khác, tân trang, tái sản xuất, thu hồi và tái tạo.
Các công ty sản xuất đang áp dụng các nguyên tắc tuần hoàn
để giảm tác động môi trường theo nhiều cách khác nhau, như minh họa qua các ví
dụ sau:
1.
Nhà máy
đường British Sugar tại Wissington:
o Nhà máy này đã áp dụng phương pháp "không chất
thải" cực đoan cho toàn bộ hoạt động của mình, biến các sản phẩm phụ
thành tài nguyên có giá trị, điều mà các nhà sản xuất "tinh gọn" như
Taiichi Ohno và Eiji Toyoda sẽ rất hài lòng.
o Trong quá khứ, bùn và đá dính vào củ cải đường khi vận
chuyển đến nhà máy thường bị rửa sạch và vứt đi. Hiện nay, bùn được bán lại
làm lớp đất mặt để tạo cảnh quan, và đá được sử dụng làm cốt liệu.
Điều này chuyển đổi 150.000 tấn đất và 5.000 tấn đá mỗi năm từ chất thải thành
giá trị thương mại.
o Các sản phẩm phụ không thể sử dụng trước đây từ quá trình
chiết xuất đường hiện được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học ethanol
(55.000 tấn/năm).
o Năng lượng dư thừa từ cơ sở nhiệt và điện kết hợp của nhà
máy (đủ để đáp ứng nhu cầu của khoảng 120.000 người) được đưa vào lưới điện
quốc gia. Nhiệt và CO2 dư thừa, trước đây sẽ được thải vào khí quyển, giờ
đây được sử dụng để trồng cà chua và cần sa y tế trong nhà kính.
o Nhà máy Wissington là một ví dụ mẫu mực cho thấy việc chuyển
sang mô hình tuần hoàn mang lại lợi thế thương mại như thế nào, bằng cách biến
chất thải thành các sản phẩm hoặc đầu vào có giá trị khác.
2.
Jeanologia
(sản xuất quần jean):
o Công ty Tây Ban Nha Jeanologia tập trung vào việc "khử
nước và khử độc hoàn toàn trong thế giới denim" bằng cách cải tiến
khâu hoàn thiện của quy trình sản xuất quần jean, vốn rất tốn nước và gây ô
nhiễm.
o Họ đã phát triển các hệ thống sử dụng ozone thay vì thuốc
tẩy hóa học để làm phai màu quần jean, giảm lượng chất ô nhiễm độc hại thải
ra.
o Một hệ thống "bong bóng nano" được sử dụng để
làm mềm quần jean và ngăn co rút, giảm tiêu thụ nước hơn 90% so với các phương
pháp truyền thống.
o Đối với việc tạo ra vẻ ngoài cũ kỹ cho quần jean, Jeanologia
sử dụng công nghệ laser thay thế cho việc phun cát công nghiệp và chà
nhám thủ công, giúp tạo ra vẻ ngoài cổ điển tùy chỉnh cho từng chiếc một cách
bền vững hơn.
o Ước tính một phần ba trong số năm tỷ cặp quần jean được sản
xuất mỗi năm hiện đang sử dụng các quy trình kết hợp công nghệ của Jeanologia,
cho thấy sự đổi mới này đang làm cho ngành dệt may và thời trang thân thiện với
hành tinh hơn nhiều.
Những ví dụ này cho thấy rằng việc áp dụng các nguyên tắc
của nền kinh tế tuần hoàn không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường nghiêm
trọng của sản xuất mà còn mở ra những cơ hội kinh doanh mới và bền vững hơn.
.gif)
.jpg)
