Podcast
Tài liệu Tóm tắt: "100 Thực hành Chánh
niệm để giảm lo âu"
Tác giả: Ashton August Xuất bản: © 2025 Ashton
1. Giới thiệu và Quan điểm về Lo âu
·
Chào
mừng và Mục đích của Sách:
Tác giả Ashton August chào đón người đọc và bày tỏ niềm vui khi họ sẵn sàng đối
mặt với lo âu. Cuốn sách này dành cho bất kỳ ai trải qua lo âu, từ cấp tính đến
mãn tính, hoặc chỉ thỉnh thoảng. Mục tiêu là giúp người đọc "giành lại
quyền kiểm soát và thay đổi cục diện," mang lại "sự tự tin, lòng tự
ái, khả năng tự nhận thức và trao quyền cá nhân lớn hơn."
·
Kinh
nghiệm Cá nhân của Tác giả:
Ashton chia sẻ rằng cô đã vật lộn với chứng rối loạn lo âu lan tỏa (GAD) suốt
đời, trải qua các triệu chứng như thảm kịch hóa, cá nhân hóa, lo lắng liên tục,
kịch bản tinh thần về tình huống xấu nhất, và các triệu chứng thể chất như đau
đầu, mất ngủ, căng thẳng cơ thể, suy nghĩ mờ mịt. Chính trải nghiệm này đã dẫn
cô đến yoga, chánh niệm, thiền định và các bài tập thở.
·
Quan
điểm mới về Lo âu: Thay vì coi lo âu là
kẻ thù, cuốn sách khuyến khích một cách tiếp cận khác: "Lo âu đang yêu cầu
chúng ta giải quyết một vấn đề nào đó—khám phá những phần trong con người chúng
ta và những khía cạnh trong môi trường xung quanh." Người đọc được khuyến
khích "xác định xem lo âu của bạn đang ở đâu trong cơ thể, đặt cho nó một
màu sắc hoặc một cái tên và chào nó! Mời nó ngồi bên cạnh bạn."
·
Lo
âu là Bình thường và Phổ biến: Lo âu được định nghĩa là "một phản ứng tự nhiên trước căng
thẳng hoặc các mối đe dọa tiềm ẩn. Dịch: Lo lắng là bình thường và rất phổ
biến." Các thống kê cho thấy "chỉ riêng tại Hoa Kỳ, một phần ba dân
số sẽ trải qua chứng rối loạn lo âu trong đời."
·
Mục
tiêu của Cuốn sách: Cuốn sách "không
hứa hẹn sẽ 'chữa khỏi' hoặc loại bỏ vĩnh viễn lo âu của bạn, nhưng nó hứa hẹn
sẽ giúp bạn giải quyết và đối phó với lo âu của mình một cách an toàn và đầy
sức mạnh." Nó nhằm mục đích "định hình lại quan điểm và mối quan hệ
của chúng ta với lo âu, đồng thời hướng dẫn các phương pháp hỗ trợ và kỹ thuật
hiệu quả để xoa dịu, giảm thiểu và ngăn ngừa nó."
2. Chánh niệm và Lợi ích của nó đối với Lo âu
·
Chánh
niệm là gì?: "Chánh niệm là
một thực hành tinh thần giúp nhận thức trọn vẹn khoảnh khắc hiện tại và bất cứ
điều gì chứa đựng trong đó." Nó giúp chống lại lo âu thường bắt nguồn từ
"quá khứ hay tương lai."
·
Nguồn
gốc: Chánh niệm có nguồn
gốc từ truyền thống Phật giáo và Ấn Độ giáo, được Thiền sư Thích Nhất Hạnh và
Jon Kabat-Zinn phổ biến ở phương Tây.
·
Lợi
ích đã được Khoa học Chứng minh: "Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng chánh niệm có thể
giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ, hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe tinh
thần tổng thể." Nó tăng cường "nhận thức về bản thân, hình thành thói
quen tự xoa dịu và điều hòa cảm xúc, đồng thời giảm lo âu, đồng thời ngăn ngừa
sự tích tụ thêm của lo âu."
·
Tính
dễ tiếp cận: "Chánh niệm rất
dễ tiếp cận! Bạn có thể thực hành ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào, với bất kỳ
khoảng thời gian nào."
·
Hiệu
quả: Các thực hành trong
sách "có hiệu quả ngay tại thời điểm đó để giải tỏa tức thì nhưng cũng có
một hiệu ứng lan truyền phòng ngừa có thể mở rộng xa hơn vào tương lai của
bạn." Chúng là "người bạn đồng hành tuyệt vời cho liệu pháp, thuốc men
và/hoặc các hình thức hỗ trợ khác."
3. Khoa học cơ bản đằng sau các thực hành
·
Căng
thẳng và Lo âu: "Căng thẳng là
phản ứng trước mối đe dọa, trong khi lo âu là phản ứng của chúng ta trước căng
thẳng." Căng thẳng mãn tính là nguyên nhân phổ biến của lo âu.
·
Hệ
thống thần kinh:Hệ thần kinh giao cảm (SNS): Phản ứng "chiến đấu, bỏ chạy, đứng yên hoặc nịnh
hót," kích hoạt giải phóng adrenaline và cortisol. Kích hoạt thường xuyên
gây hại cho sức khỏe tinh thần.
·
Hệ
thần kinh phó giao cảm (PNS): Phản ứng "nghỉ ngơi và tiêu hóa," thúc đẩy thư giãn
và phục hồi. Các thực hành trong sách được thiết kế để kích hoạt PNS, đưa cơ
thể về trạng thái cân bằng.
·
Dây
thần kinh phế vị: Đóng góp vào phản ứng
"nghỉ ngơi và tiêu hóa," điều hòa các chức năng cơ thể và kết nối tâm
trí-cơ thể. Kích thích dây thần kinh phế vị giúp "xoa dịu hệ thần kinh và
lo âu của bạn và đưa bạn vào một trạng thái thư giãn và bình tĩnh."
·
Điều
chỉnh hệ thống: Hệ thống thần kinh
không phân biệt được giữa các loại căng thẳng, vì vậy "chúng ta có trách
nhiệm thực hiện một thao tác ghi đè hệ thống thủ công bằng các kỹ thuật điều
chỉnh và xoa dịu nó."
4. Cách tiếp cận và Tận dụng tối đa Cuốn sách
·
Tính
linh hoạt: Người đọc có thể chọn
cách tiếp cận sách: mở ngẫu nhiên, chọn chương theo loại hình (thở, thiền,
yoga, tư duy, chánh niệm trong hành động), hoặc thực hiện tuần tự.
·
Sự
kiên trì: "Sự nhất quán
tạo ra một động lực tích cực." Thực hành thường xuyên giúp xây dựng khả
năng điều chỉnh cảm xúc và "một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ chống lại lo
âu."
·
Tự
nhận thức và Tùy chỉnh:
"Không phải mọi thực hành sẽ phù hợp với mọi người hoặc mọi nhu cầu mọi
lúc. Vấn đề là tìm ra những gì phù hợp với bạn." Người đọc được khuyến
khích "biến những thực hành này thành của riêng bạn."
·
Ưu
tiên Lòng từ bi và Cởi mở:
"Ưu tiên hàng đầu là hãy từ bi, cởi mở và yêu thương chính mình."
·
Tạo
Ý định: Đặt một ý định cá
nhân cho hành trình, ví dụ: "sự trao quyền, sự bình yên hoặc tự học."
·
Thiết
lập không gian: Tạo một "góc ấm
cúng" hoặc "không gian thiêng liêng" có thể hỗ trợ thói quen
thực hành.
·
Thay
đổi Quan điểm: "Hãy giữ một tâm
trí cởi mở về lo âu của bạn... xem lo âu như thông tin mà bạn đang thu thập cho
thí nghiệm."
5. Các Chương và Thực hành Nổi bật
Cuốn sách được chia thành 5 chương chính, mỗi
chương tập trung vào một loại thực hành chánh niệm cụ thể để giảm lo âu:
Chương 1: Bài tập thở có hướng dẫn
·
Tầm
quan trọng của hơi thở:
"Hít thở sâu, có ý thức là một cách mạnh mẽ để làm dịu phản ứng căng thẳng
của cơ thể." Hơi thở nông có thể làm tăng lo âu, trong khi hơi thở sâu
bằng cơ hoành phá vỡ chu kỳ này.
·
Các
kỹ thuật:Hơi thở đơn giản thiêng liêng: Tập trung vào cảm giác của hơi thở đi vào và ra khỏi lỗ mũi.
"Lý tưởng để sử dụng khi bạn đang trải qua mức độ lo âu cao."
·
Hơi
thở làm dịu tự nhiên: Đếm hơi hít vào và
nhân đôi cho hơi thở ra. Giúp "kéo bạn ra khỏi đầu và vào cơ thể."
·
Hít
thở bằng cơ hoành sâu (hít thở bụng): Sử dụng cơ hoành để hít thở sâu, tăng oxy trong máu, giảm căng
thẳng và kích hoạt phản ứng thư giãn.
·
Tiếng
thở dài sinh lý: Hai lần hít vào qua
mũi (một dài, một ngắn) và một lần thở ra hoàn toàn bằng miệng. Được khoa học
chứng minh là "cách hiệu quả nhất để làm dịu sự lo lắng và giảm căng
thẳng."
·
Hơi
thở Mặt Trăng Tĩnh Lặng:
Hít vào và thở ra qua lỗ mũi bên trái để kích hoạt phía "mặt trăng"
(bình tĩnh, thư thái) của cơ thể. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
·
Hơi
thở Hộp (4-4-4-4): Hít vào, nín thở, thở
ra, nín thở trong cùng khoảng thời gian. Nổi tiếng với khả năng "thư giãn
và giảm căng thẳng," được sử dụng bởi Navy SEALs.
·
Hơi
thở ba phần (Dirga Pranayama): Hít thở sâu và chậm vào bụng, cơ hoành và ngực. "Tăng
cường nguồn cung cấp oxy trong cơ thể bạn, từ đó làm giảm căng thẳng và lo
lắng."
·
Hơi
thở 4-7-8: Hít vào 4 nhịp, nín
thở 7 nhịp, thở ra 8 nhịp. Được mô tả là "một loại thuốc an thần tự nhiên
cho hệ thần kinh."
·
Bài
tập Nhận biết Hơi thở:
Kết hợp hít thở có chủ ý với những lời khẳng định từ Thiền sư Thích Nhất Hạnh
("Thở vào, tôi làm dịu thân và tâm. Thở ra, tôi mỉm cười..."). Neo
nhận thức vào khoảnh khắc hiện tại.
·
Hơi
thở Môi ngựa: Hít vào bằng mũi, thở
ra qua môi mím chặt tạo tiếng vỗ. Giúp thư giãn cơ mặt (đặc biệt là hàm), làm
chậm nhịp thở, và kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm.
·
Hơi
thở Buông xuôi: Hít sâu qua mũi, thở
ra chậm qua môi mím chặt như thổi nến. Kết hợp hình dung ngửi hoa/thổi nến.
"Hơi thở ra kéo dài có thể giúp giải phóng căng thẳng."
·
Hơi
thở Ong Lẩn Tránh Cảm giác:
Ngân nga trong khi thở ra (có thể kết hợp bịt tai và nhắm mắt). "Ngay lập
tức làm dịu tâm trí của bạn, kéo bạn ra khỏi trạng thái chiến đấu hoặc bỏ chạy,
giảm lo lắng và kích động." Kích thích dây thần kinh phế vị.
·
Tìm
kiếm Niềm Hạnh phúc (Ujjayi Pranayama): Hít vào và thở ra bằng mũi với âm thanh nhẹ ở cổ họng.
"Giúp ổn định cơ thể bạn trong những tư thế khó cũng như giúp ổn định tâm
trí bạn khỏi những suy nghĩ chạy đua."
·
Tăng
cường Trí não bằng Hơi thở Luân phiên qua Lỗ mũi: Hít vào và thở ra xen kẽ qua từng lỗ mũi.
"Làm dịu sự lo lắng và giảm căng thẳng ngay tại thời điểm đó, hỗ trợ điều
chỉnh cảm xúc." Cải thiện chức năng não, trí nhớ và sự tập trung.
Chương 2: Các bài tập thiền định có hướng dẫn
·
Tầm
quan trọng của Thiền: "Thiền định tập
trung tâm trí của bạn vào một kỹ thuật cụ thể... để nuôi dưỡng sự bình tĩnh và
làm sâu sắc thêm nhận thức về bản thân để có được sự minh mẫn hơn."
·
Lợi
ích của Thiền: Giảm lo âu và căng
thẳng, giảm cortisol, cải thiện điều hòa cảm xúc, cải thiện tâm trạng, tăng
nhận thức về bản thân, tăng minh mẫn tinh thần, cải thiện giấc ngủ, v.v.
·
Các
kỹ thuật:Lòng bàn tay (Palming): Xoa hai lòng bàn tay vào nhau rồi đặt lên mắt nhắm. Tạo ra
"kích thích áp lực sâu" kích hoạt PNS, giảm mỏi mắt và thư giãn cơ
mặt.
·
Tạm
dừng Nhanh chóng: Tạm dừng trong ngày
để kiểm tra bản thân bằng các câu hỏi: "Tôi đang cảm thấy thế nào? Tôi
đang trải nghiệm gì trong khoảnh khắc này? Tôi cần gì ngay bây giờ?" Nuôi
dưỡng tự nhận thức và sự hiện diện.
·
Thiền
Hành Chánh niệm: Tập trung vào từng
bước chân và hơi thở khi đi bộ. Giúp tăng cường tập trung, giảm căng thẳng và
lo âu, đồng thời có thể dễ tiếp cận hơn thiền ngồi truyền thống.
·
Tự
phản chiếu R.A.I.N.: (Recognize, Allow,
Investigate, Nurture). Nhận biết điều đang xảy ra, cho phép nó tồn tại, điều
tra với sự quan tâm, và nuôi dưỡng bản thân bằng lòng trắc ẩn. Công cụ mạnh mẽ
để điều chỉnh cảm xúc.
·
Thiền
“Tôi thấy tôi”: Lặp lại những lời
khẳng định tích cực trong khi hình dung bản thân với tình yêu và chấp nhận. Giúp
công nhận cảm xúc, làm sâu sắc lòng trắc ẩn với bản thân và tăng cường tự tin.
·
Thư
giãn Cơ bắp có Hướng dẫn (Body Scan): Siết chặt và thư giãn các nhóm cơ, sau đó quét cơ thể từ đầu
đến chân để nhận biết cảm giác. Giúp kết nối với cơ thể, thư giãn tâm trí và
giảm căng thẳng.
·
Thái
độ của Lòng biết ơn: Dành thời gian suy
ngẫm và liệt kê những điều mình biết ơn. Giúp chuyển đổi suy nghĩ lo lắng thành
tư duy tích cực, giảm trầm cảm và lo âu.
·
Thiền
Metta (Từ bi): Gửi đi những suy nghĩ
về lòng tốt yêu thương cho bản thân, người khác, hoặc tất cả chúng sinh. Giúp
"định hình lại và điều chỉnh cảm xúc của chúng ta" và làm sâu sắc
lòng trắc ẩn.
·
Ánh
sáng vàng của sự bảo vệ:
Hình dung một ánh sáng vàng rực rỡ bao quanh và bảo vệ bạn. Giúp thay thế nỗi
sợ hãi bằng cảm giác an toàn và được bảo vệ.
·
Thiền
“Giống như tôi”: Quan sát người khác
và suy ngẫm về những điểm tương đồng của họ với bạn, nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và
sự kết nối. Giúp chống lại cảm giác cô lập do lo âu.
·
Kích
hoạt Lòng trắc ẩn với bản thân: Tập trung vào những điểm mạnh, khả năng và giá trị bản thân của
bạn thông qua sự chạm nhẹ nhàng và suy ngẫm. Chống lại sự tự nghi ngờ và tự chỉ
trích.
·
Hình
dung Động vật có Hướng dẫn:
Hình dung một con vật yêu thích và những phẩm chất biểu tượng của nó để lấy cảm
hứng và thư giãn. Thúc đẩy sự thư giãn sâu và kết nối với khoảnh khắc hiện tại.
·
Thiền
Giấy ghi chú: Viết một thông điệp
tạo động lực hoặc lời khẳng định và dán ở nơi dễ thấy để được nhắc nhở thường
xuyên. Sử dụng sức mạnh của sự lặp lại để tái lập suy nghĩ.
·
Hình
dung Hướng dẫn Nóng ấm bên trong: Hình dung mình trong một tình huống ấm áp, an toàn và dễ chịu.
Kích hoạt PNS, giảm hormone căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.
·
Thiền
“Tôi tha thứ cho bản thân”:
Lặp lại những lời khẳng định tha thứ cho bản thân. Giúp chữa lành sự xấu hổ,
tội lỗi, hối tiếc và thay thế chúng bằng ân sủng.
·
Kỹ
thuật Giải phóng Cảm xúc (EFT): Gõ nhẹ vào các huyệt đạo trong khi đọc những câu nói ngắn gọn
để giải tỏa lo âu và căng thẳng. Một dạng "châm cứu tâm lý" giúp điều
chỉnh hệ thần kinh.
·
Xác
định Nơi Sự Lo lắng Cư ngụ:
Quét cơ thể để xác định nơi lo âu biểu hiện về mặt thể chất. Giúp nhận ra các
triệu chứng sớm và điều chỉnh cảm xúc.
·
Hình
dung Hướng dẫn “Mời gọi Sự Lo lắng”: Mời lo âu của bạn ngồi cùng bạn như một người bạn, thay vì chạy
trốn. Giúp phá vỡ chu kỳ tránh né và lấy lại sức mạnh.
·
Thiền
Tonglen: Hít vào sự đau khổ
(lo âu, khói đen) và thở ra sự biến đổi (bình tĩnh, ánh sáng trắng vàng). Đối
mặt trực tiếp với lo âu để biến đổi nó.
·
Thiền
“Bạn nhỏ tuổi hơn”: Kết nối với đứa trẻ
bên trong của bạn, cung cấp tình yêu, sự hỗ trợ và công nhận. Giúp chữa lành
những tổn thương trong quá khứ và làm dịu lo âu.
Chương 3: Các bài tập Yoga có hướng dẫn
·
Tầm
quan trọng của Yoga: "Kết nối tâm
trí-cơ thể-hơi thở." Giúp trẻ hóa cơ thể, làm dịu tâm trí bằng cách kích
hoạt PNS. Có nhiều lợi ích về thể chất, tinh thần và cảm xúc.
·
Lợi
ích của Yoga: Giảm và ngăn ngừa
căng thẳng và lo âu, tự xoa dịu, điều chỉnh cảm xúc, tăng nhận thức về bản
thân, tăng cường tập trung, cải thiện tâm trạng, sức chịu đựng, thư giãn và
giấc ngủ.
·
Các
loại hình Yoga: Chương này khám phá
Yin và Restorative Yoga (giữ tư thế lâu hơn, dùng dụng cụ hỗ trợ), Hatha Yoga,
và các bài tập chuyển động ngắn.
·
Các
kỹ thuật:Hãy là ngọn núi (Tadasana): Đứng vững vàng, cảm nhận sự bám rễ và kết nối. Cải thiện tư
thế, thăng bằng, và tạo cảm giác điềm tĩnh.
·
Tìm
trung tâm bình yên của bạn (Tư thế Em bé): Một tư thế phục hồi sâu, đặt trán xuống sàn để buông xuôi. Giảm
đau đầu, phục hồi sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
·
Tư
thế cái cây với bộ rễ sâu hơn (Vrksasana): Đứng thăng bằng trên một chân. Rèn luyện sự tập trung, xây dựng
quyết tâm và tự tin.
·
Gác
chân lên tường (Viparita Karani): Nằm ngửa, gác chân lên tường. Một tư thế đảo ngược nhẹ nhàng
giúp tăng tuần hoàn, giảm căng thẳng, lo âu, đau cơ và đau đầu.
·
Tư
thế nghỉ ngơi tích cực:
Nằm ngửa, đầu gối gập, bàn chân trên sàn, đầu gối tựa vào nhau. Giúp căn chỉnh
cột sống, giảm áp lực, và gửi tín hiệu thư giãn đến PNS.
·
Gập
người về phía trước trong bình yên (Prasarita Padottanasana): Đứng dang rộng chân, gập người về phía trước,
tay đan ra sau lưng. Giúp làm lỏng toàn bộ cơ thể, tăng lưu lượng oxy lên não,
giải phóng hóa chất tạo cảm giác dễ chịu.
·
Tư
thế Mèo-Bò làm dịu tâm trí (Marjaryasana-Bitilasana): Di chuyển cột sống giữa cong và tròn, đồng bộ
với hơi thở. Giúp linh hoạt cột sống, giảm căng thẳng và lo âu, cân bằng hệ
thần kinh.
·
Vắt
kiệt căng thẳng (Tư thế vặn mình khi nằm): Nằm ngửa, hai đầu gối gập, nhẹ nhàng để đầu gối rơi sang một
bên. Giải phóng căng thẳng ở cột sống, hông và kích thích các cơ quan nội tạng.
·
Tư
thế cánh bướm được hỗ trợ tan biến căng thẳng (Supta Baddha Konasana có hỗ
trợ): Nằm ngửa, lòng bàn
chân chụm vào nhau, gối kê dưới đầu gối. Thúc đẩy cảm giác bình tĩnh, giải
phóng căng thẳng ở hông, kích hoạt PNS.
·
Tư
thế con cá mở rộng lồng ngực (Matsyasana có hỗ trợ): Nằm ngửa trên đệm đỡ/gối dọc theo cột sống,
mở ngực và tim. Cải thiện tư thế, giải phóng hormone tạo cảm giác dễ chịu, tăng
lòng tự ái.
·
Tư
thế con mèo kéo đuôi (Parsva Balasana): Nằm nghiêng, kéo chân sau về phía mông trong khi vặn mình. Nhắm
vào hông, lưng dưới và cơ tứ đầu, giúp giải phóng căng thẳng cảm xúc.
·
Xoay
tròn Sufi làm dịu tâm trí:
Ngồi khoanh chân, tạo chuyển động tròn với thân. Làm nóng thân trên, giảm căng
thẳng ở cột sống, hông và vai, kích thích các cơ quan nội tạng.
·
Hãy
là người gác cổng của chính mình (Tư thế Gác cổng): Quỳ, duỗi một chân sang bên, vặn mình sang
bên đó. Biểu tượng cho việc kiểm soát suy nghĩ tiêu cực, bảo vệ bản thân.
·
Tư
thế Thằn Lằn (Lizard Lunge) để buông bỏ: Chùng thấp, chân trước ra ngoài bàn tay, hạ thấp hông. Nhắm vào
cơ gập hông (psoas), giúp giải tỏa căng thẳng cảm xúc tích tụ.
·
Người
loại bỏ chướng ngại vật (Low Lunge với Mudra Kali): Chùng thấp với hai tay tạo Mudra Kali (ngón
trỏ duỗi thẳng, các ngón còn lại đan vào nhau). Biểu tượng cho sức mạnh, lòng
dũng cảm, và loại bỏ chướng ngại vật/năng lượng tiêu cực.
·
Giải
tỏa căng thẳng phần thân trên: Chuỗi động tác kéo giãn vai, cổ, cột sống (Mèo-Bò ngồi) và vặn
người. Giúp thư giãn, giảm căng thẳng, chuyển hệ thần kinh sang chế độ nghỉ
ngơi.
·
Yoga
trên ghế (hoặc bàn làm việc): Các động tác kéo giãn (Tư thế số 4, xoay cổ, vặn người ngồi,
gập người về phía trước, Mèo/Bò ngồi) thực hiện trên ghế. Chống lại tác động
tiêu cực của việc ngồi lâu, làm mới tâm trí.
·
Luân
chuyển tạo động lực và năng lượng: Chuỗi chuyển động vinyasa ngắn (vươn tay, uốn cong lưng, Tư thế
Cái ghế, gập người về phía trước). Giúp di chuyển cơ thể, khởi động động lực,
biến trì trệ thành kích hoạt.
·
Chuyển
động tiếp thêm sức mạnh theo nhịp thở (Chào Mặt Trời A): Chuỗi tư thế yoga liên kết hơi thở với chuyển
động. Xây dựng sức mạnh, sức chịu đựng, tăng cường tính linh hoạt, cải thiện
sức khỏe tim mạch và tinh thần.
Chương 4: Các kỹ thuật rèn luyện tư duy mạnh
mẽ
·
Sức
mạnh của Tư duy: "Tư duy là tất
cả." "Tâm trí của bạn là một khu vườn và suy nghĩ của bạn là những
hạt giống." Nuôi dưỡng tư duy tích cực và mạnh mẽ giúp kiểm soát lo âu.
·
Giá
trị bản thân và Tự đối thoại: Được chi phối bởi tư duy, định hình cách chúng ta nhìn nhận bản
thân. Giá trị bản thân và lòng tự ái càng mạnh mẽ, việc tự đối thoại càng tự
tin, giúp kiểm soát lo âu dễ dàng hơn.
·
Các
kỹ thuật:Ngân hàng giá trị bản thân của bạn: Thực hiện các hành động ủng hộ hoặc xây dựng giá trị bản thân
(ví dụ: nói không, tha thứ cho bản thân). Mỗi hành động là một "khoản tiền
gửi" vào ngân hàng giá trị bản thân.
·
Hãy
là người nông dân: Suy ngẫm về câu
chuyện ngụ ngôn Trung Quốc về người nông dân, học cách không dán nhãn mọi thứ
là "tốt" hay "xấu," tin tưởng vào quá trình của cuộc sống.
·
Đơn
thuốc Cười: Tìm kiếm tiếng cười
(xem hài kịch, video vui nhộn). Cười kích hoạt neuropeptide, giải phóng
endorphin, dopamine, serotonin, giảm căng thẳng và lo âu.
·
Trồng
một hạt giống hôm nay:
Thực hiện một bước nhỏ, có thể đạt được hướng tới mục tiêu hoặc điều bạn mong
muốn. Giúp chống lại cảm giác bế tắc, bất lực, vô vọng và xây dựng sự tự tin.
·
Thử
thách kết nối: Liên hệ với người
khác để chống lại sự cô lập. Kết nối xã hội làm giảm lo âu, trầm cảm, tăng
cường lòng tự trọng và chức năng miễn dịch.
·
Các
câu hỏi “Nếu thì sao” tích cực: Chuyển đổi các câu hỏi "nếu thì sao" tiêu cực (ví dụ:
"Nếu tôi thất bại thì sao?") thành các câu hỏi tích cực (ví dụ:
"Nếu mọi chuyện diễn ra thậm chí còn tốt hơn cả những gì tôi có thể tưởng
tượng thì sao?"). Giúp tái lập tư duy.
·
Lời
khẳng định dẫn đường của bạn: Tạo và lặp lại những tuyên bố tích cực (ví dụ: "Tôi an
toàn và được hỗ trợ"). Giúp tái lập niềm tin tiềm thức, giảm tự đối thoại
tiêu cực, tăng tự tin.
·
Thử
thách dọn dẹp đĩa của bạn:
Loại bỏ một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm khỏi "đĩa" của bạn. Tạo ra
không gian tinh thần, cảm giác kiểm soát và niềm vui.
·
Lập
bản đồ lịch trình: Lên kế hoạch cho tuần
tới để tạo ra cảm giác có tổ chức, bình tĩnh và kiểm soát. Giúp tránh cảm giác
hỗn loạn gây ra lo âu.
·
Ăn
con Ếch theo nghĩa bóng:
Hoàn thành nhiệm vụ khó khăn nhất, đáng sợ nhất trước tiên. Thay thế sự choáng
ngợp bằng thành tựu và sự hài lòng.
·
Phép
thuật Giấy vệ sinh: Viết điều bạn muốn
loại bỏ (lo âu, căng thẳng) lên giấy vệ sinh và xả đi. Một nghi thức biểu tượng
giúp giải tỏa cảm xúc.
·
Tuyên
ngôn Cá nhân của bạn: Viết một tuyên bố về
niềm tin, nguyên tắc và bản sắc cốt lõi của bạn. Củng cố tự tin, lòng tự ái và
lòng tự trọng.
·
Yếu
tố X của bạn: Xác định và ăn mừng
những phẩm chất, tài năng, món quà và điểm mạnh độc đáo của bạn. Xây dựng sức
mạnh, khả năng phục hồi, động lực và tập trung vào mục đích.
·
Trắc
nghiệm Hỏi và Đáp để tự hiểu bản thân: Trả lời một loạt câu hỏi cá nhân để hiểu sâu sắc hơn về bản
thân. Giúp nhận biết nhu cầu, giới hạn, và nuôi dưỡng sự tự chấp nhận.
·
Viết
kịch bản: Viết về những gì bạn
muốn xảy ra như thể nó đã xảy ra rồi. Tập trung vào hành động biểu hiện, chuyển
từ hy vọng sang sự mạnh mẽ và tự tin.
·
Con
Vịt Cạp Cạp: Suy ngẫm về cách
chúng ta phóng chiếu câu chuyện nội tâm (đặc biệt là lo âu) lên các tình huống
bên ngoài. Giúp nhận thức về sự sai lệch của nhận thức do lo âu gây ra.
·
Viết
một lá thư gửi Nỗi lo âu của bạn: Viết một lá thư cho lo âu để bày tỏ cảm xúc, câu hỏi, và thậm
chí là sự tha thứ. Mang lại sự giải tỏa, rõ ràng và thấu hiểu.
·
Trò
chơi Chèn từ vào chỗ trống về Tự đối thoại: Thay thế những lời tự đối thoại tiêu cực (xấu hổ, tội lỗi, hối
tiếc) bằng những từ tích cực (tha thứ cho bản thân, lòng trắc ẩn, giá trị bản
thân).
·
Tái
định hình các khuôn mẫu suy nghĩ thường ngày (Samskaras): Nhận biết và cố ý thay đổi các khuôn mẫu suy
nghĩ theo thói quen (samskaras) tiêu cực. Tạo ra những rãnh mới, tích cực trong
não.
Chương 5: Chánh niệm trong hành động
·
Định
nghĩa: "Hành động hoàn
toàn đắm chìm vào nhận thức của khoảnh khắc hiện tại." Có thể áp dụng vào
hầu hết mọi việc. "Chánh niệm mang lại cảm giác thiêng liêng cho những
điều bình thường."
·
Lợi
ích: Giảm căng thẳng và lo
âu, cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất, cải thiện giấc ngủ, hạ huyết áp,
hỗ trợ chức năng miễn dịch, điều tiết cảm xúc, tăng hạnh phúc và sự mãn nguyện,
tăng cường tập trung và nhận thức.
·
Các
kỹ thuật:Quan sát thiên nhiên một cách có chánh niệm: Tạm dừng để trân trọng và đắm mình vào vẻ đẹp
của thiên nhiên xung quanh. Giúp làm chậm tâm trí, làm dịu hệ thần kinh, nuôi
dưỡng lòng biết ơn.
·
Trải
nghiệm ăn uống có chánh niệm: Tập trung vào hương vị, kết cấu, mùi thơm của thức ăn. Giúp
trân trọng thức ăn, ngăn ăn quá nhiều, và thúc đẩy cảm giác yêu thương bản
thân. Chọn thực phẩm chống lo âu.
·
Lái
chiếc xe của chánh niệm:
Tiếp cận việc lái xe (hoặc bất kỳ công việc thường ngày nào) như thể lần đầu
tiên, chú ý đến từng chi tiết. Kéo bạn ra khỏi tâm trí và trở lại khoảnh khắc
hiện tại.
·
Đánh
giá nhận thức về nỗi lo âu:
Dừng vòng xoáy tinh thần bằng các câu hỏi "điều gì sẽ xảy ra nếu"
tích cực, thay thế thảm họa hóa bằng triết lý thực tế, tập trung vào những gì
có thể kiểm soát.
·
Rung
chuyển thể chất: Rung lắc cơ thể để
điều hòa hệ thần kinh, giải phóng căng thẳng thể chất và adrenaline dư thừa.
Giảm lo âu, trầm cảm, tăng cường tâm trạng.
·
Các
bản nhạc phong cảnh êm dịu:
Nghe âm thanh thiên nhiên, tiếng ồn trắng hoặc sóng não (binaural, monaural,
isochronic beats) để thúc đẩy thư giãn. Hát hoặc ngân nga cũng có tác dụng làm
dịu.
·
Hãy
để tinh thần bạn bắt kịp:
Dành thời gian nghỉ ngơi hồi phục để cho phép "linh hồn của bạn bắt
kịp" với nhịp sống hối hả. Khuyến khích sự tự chăm sóc và kích hoạt chức
năng "nghỉ ngơi và tiêu hóa."
·
Hòa
mình vào thiên nhiên (Grounding): Đặt da trần (chân, tay) trực tiếp lên Trái đất hoặc đắm mình
trong bất kỳ khung cảnh thiên nhiên nào. Một hình thức tự xoa dịu giúp kết nối
lại với Trái đất, chống lại năng lượng lo âu.
·
Tận
hưởng liệu pháp tự xoa bóp:
Mát-xa đầu, mặt, tay và chân. Giảm mức cortisol, tăng serotonin, thúc đẩy kết
nối sâu sắc hơn với bản thân và giảm căng thẳng.
·
Tự
xoa ngực vỗ về: Vỗ nhẹ vào ngực theo
nhịp tim. Gửi tín hiệu thoải mái và an toàn đến não, kéo nhận thức ra khỏi tâm
trí và vào cơ thể.
·
Khám
phá trải nghiệm giác quan:
Sử dụng liệu pháp hương thơm (tinh dầu), khám phá các kết cấu xúc giác (lông
thú cưng, đất sét) và đung đưa để làm dịu các giác quan và hệ thần kinh.
·
Chăm
sóc da 5 phút cho tâm hồn:
Thực hiện thói quen chăm sóc da đơn giản, có chánh niệm. Một hình thức tự chăm
sóc và tự phản chiếu để ưu tiên nhu cầu của bản thân.
·
Ngâm
lạnh: Ngâm mặt và/hoặc chân
vào nước lạnh. Kích thích PNS và dây thần kinh phế vị, giảm viêm, cải thiện tâm
trạng và giảm lo âu.
·
Thử
thách cấp nước: Uống đủ nước theo
trọng lượng cơ thể. Cấp nước đầy đủ hỗ trợ chức năng não, sản xuất serotonin và
giảm hormone căng thẳng.
·
Nghi
thức nước thanh tẩy: Đặt ý định (bình yên,
an toàn) và "truyền" vào nước, sau đó uống nước có chánh niệm. Mỗi
ngụm nước nhắc nhở về ý định, giúp thanh tẩy và làm dịu.
·
Phòng
ngừa qua ăn uống: Ăn các thực phẩm giàu
chất dinh dưỡng chống căng thẳng và lo âu (omega-3, magiê, chất chống oxy hóa,
v.v.). Nhận thức về tác động của caffeine.
·
Tìm
tư thế quyền lực của bạn:
Đứng thẳng, ngẩng cao đầu, chiếm không gian để thể hiện sự tự tin và quyền uy.
Sử dụng "phản hồi tư thế" để tác động đến trạng thái tinh thần.
·
Cử
chỉ tay mang tính biểu tượng: Tạo một cử chỉ tay cá nhân để sử dụng khi lo âu xuất hiện. Một
"mật mã" vật lý để kéo bạn ra khỏi tâm trí và vào cơ thể.
·
Tìm
kiếm những tia sáng lấp lánh (Glimmers): Cố ý tìm kiếm và nhận biết những khoảnh khắc mang lại cảm giác
thoải mái, quen thuộc và tích cực. Giúp điều hòa hệ thần kinh và đưa về trạng
thái cân bằng.
·
Thử
thách dọn dẹp: Dọn dẹp không gian
vật lý để giải phóng lộn xộn tinh thần và cảm xúc. Mang lại cảm giác đạt được
thành tựu, bình tĩnh và kiểm soát.
·
Lập
bản đồ khoái cảm: Khám phá các vùng
nhạy cảm và điểm khoái cảm của cơ thể (cả tình dục và phi tình dục) thông qua
sự chạm nhẹ nhàng. Kéo bạn ra khỏi tâm trí, vào cơ thể, giải tỏa căng thẳng.
·
Thói
quen buổi sáng có chánh niệm: Thiết lập một cấu trúc buổi sáng đơn giản, có chủ ý để tạo tông
cho ngày. Giúp cảm thấy được kiểm soát, truyền cảm hứng và giảm lo âu.
·
Nghi
thức buổi tối có chánh niệm: Thực hành các hoạt động thư giãn trước khi ngủ (thiền, đọc
sách, tắm nước nóng, viết nhật ký) để xoa dịu hệ thần kinh và cải thiện giấc
ngủ.
·
Đánh
giá yếu tố kích hoạt công nghệ: Nhận biết và giảm thiểu các yếu tố kích hoạt lo âu liên quan
đến công nghệ (thông báo, tin tức, mạng xã hội). Giảm sự tiếp xúc với cortisol.
·
Viết
nhật ký giải phóng cảm xúc có chánh niệm: Viết ra cảm xúc và những gì đang góp phần vào chúng một cách
trung thực. Giúp giảm căng thẳng, điều tiết cảm xúc và tự phản ánh.
·
Phản
ứng và Phản hồi: Hiểu sự khác biệt
giữa phản ứng tự động và phản hồi có chủ ý. Tăng cường tự nhận thức, trí tuệ
cảm xúc và cải thiện giao tiếp.
·
Kỳ
vọng và Thỏa thuận: Chuyển từ kỳ vọng
không lời sang thỏa thuận chung trong các mối quan hệ (cả với bản thân và người
khác). Giảm lo âu và cải thiện giao tiếp.
·
Viết
nhật ký thay đổi góc nhìn:
Suy ngẫm về những cách lo âu đã từng là đồng minh hoặc giúp đỡ bạn. Thay đổi
góc nhìn để kiểm soát lo âu thay vì để nó kiểm soát bạn.
·
Nghi
thức đốt: Viết một điều tiêu
cực muốn buông bỏ lên giấy và đốt nó. Một hành động biểu tượng mạnh mẽ để giải
phóng năng lượng tiêu cực và củng cố quyết định.
Kết luận
Cuốn sách "100 Thực hành Chánh niệm để
giảm lo âu" của Ashton August là một tài nguyên toàn diện và dễ tiếp cận,
cung cấp một loạt các công cụ và kỹ thuật dựa trên chánh niệm để đối phó, giảm
thiểu và ngăn ngừa lo âu. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân và các nguyên lý khoa
học, cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thay đổi quan điểm về lo âu,
hiểu cơ chế hoạt động của hệ thần kinh, và áp dụng các thực hành nhất quán để
xây dựng sự kiên cường, tự nhận thức, và sức khỏe tinh thần tổng thể. Các
phương pháp đa dạng từ bài tập thở, thiền định, yoga, kỹ thuật rèn luyện tư duy
cho đến chánh niệm trong hành động đều nhằm mục đích giúp người đọc lấy lại
quyền kiểm soát và sống một cuộc sống "bình yên, niềm vui và hạnh
phúc."
1. Phương pháp
chánh niệm và thực hành cụ thể nào giúp giảm lo âu được giới thiệu?
Cuốn sách "100 Thực hành Chánh niệm để giảm lo âu"
giới thiệu nhiều phương pháp và thực hành cụ thể nhằm xoa dịu sự lo lắng và
khôi phục sức khỏe tinh thần. Các thực hành này được chia thành năm chương
chính, bao gồm các bài tập thở, thiền định, yoga, kỹ thuật rèn luyện tư duy và
chánh niệm trong hành động.
Lo lắng và Chánh niệm
- Lo lắng là gì?
Lo lắng là một phản ứng tự nhiên và rất phổ biến đối với căng thẳng hoặc
các mối đe dọa tiềm ẩn, từ những căng thẳng hàng ngày đến các rối loạn lo
âu nghiêm trọng. Mặc dù không thể "chữa khỏi" lo âu, nhưng hoàn
toàn có thể hiểu, xoa dịu, giảm thiểu và ngăn ngừa nó.
- Chánh niệm là gì?
Chánh niệm là một thực hành tinh thần giúp nhận thức trọn vẹn khoảnh khắc
hiện tại và bất cứ điều gì chứa đựng trong đó. Nó giúp đưa tâm trí phân
tán trở lại trạng thái toàn vẹn để sống trọn vẹn từng phút giây.
- Tại sao chánh niệm hữu ích cho lo âu? Chánh niệm giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ,
hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể. Các bài tập chánh
niệm tăng cường nhận thức về bản thân, hình thành thói quen tự xoa dịu và
điều hòa cảm xúc, đồng thời giảm và ngăn ngừa sự tích tụ của lo âu.
- Khoa học đằng sau:
Căng thẳng liên tục có thể dẫn đến lo âu. Các thực hành trong sách được
thiết kế để kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm ("nghỉ ngơi và tiêu
hóa") nhằm đưa cơ thể về trạng thái cân bằng. Dây thần kinh phế vị
đóng vai trò quan trọng trong phản ứng này; việc kích thích nó giúp xoa
dịu hệ thần kinh và lo âu.
Dưới đây là các phương pháp chánh niệm và thực hành cụ thể
được giới thiệu để giảm lo âu:
Chương 1:
Bài tập thở có hướng dẫn
Hít thở sâu, có ý thức là một cách mạnh mẽ để làm dịu phản
ứng căng thẳng của cơ thể. Nhiều người thở nông suốt cả ngày, điều này làm tăng
căng thẳng và lo âu. Các kỹ thuật thở khuyến khích hít thở sâu, có kiểm soát
giúp phá vỡ chu kỳ này bằng cách sử dụng cơ hoành.
1.
Hơi thở đơn
giản thiêng liêng (Sacred Simple Breath)
o Thực hành:
Ngồi thoải mái, hít thở qua mũi, tập trung cảm nhận luồng không khí mát khi hít
vào và ấm khi thở ra trên vùng da phía trên môi trên và dưới mũi. Lặp lại tối
thiểu năm vòng.
o Lợi ích: Đưa cơ thể
trở lại trạng thái bình tĩnh, cải thiện các triệu chứng lo âu, và đặc biệt lý
tưởng khi đang trải qua mức độ lo âu cao.
2.
Hơi thở làm
dịu tự nhiên (Soothing Natural Breath)
o Thực hành:
Đếm độ dài hơi hít vào (ví dụ: bốn nhịp) và thở ra gấp đôi (tám nhịp). Lặp lại
trong ba vòng rồi đánh giá cảm giác của bạn.
o Lợi ích: Mang lại
cảm giác bình tĩnh và giải tỏa ngay lập tức, kéo sự chú ý ra khỏi suy nghĩ và
vào cơ thể, thiết lập lại hệ thần kinh bằng cách làm chậm và làm sâu hơi thở.
3.
Hít thở bằng
cơ hoành sâu (Deep Diaphragmatic Breathing)
o Thực hành:
Nằm ngửa thoải mái, đặt một tay lên bụng và tay kia lên tim. Hít sâu vào bụng,
cảm nhận bụng phình lên. Thở ra bằng miệng qua đôi môi mím, dùng cơ bụng đẩy
không khí ra ngoài. Thực hành 5 đến 10 phút, vài lần một ngày.
o Lợi ích: Giảm căng
thẳng và lo âu, tăng lượng oxy trong máu, kích hoạt phản ứng thư giãn
("nghỉ ngơi và tiêu hóa"), giảm huyết áp và nhịp tim.
4.
Thực hiện
một tiếng thở dài sinh lý (Practice a Physiological Sigh)
o Thực hành:
Hít một hơi thật sâu qua mũi, tiếp theo là một hơi hít vào ngắn hơn qua mũi,
sau đó thở ra hoàn toàn bằng miệng qua đôi môi mím. Lặp lại từ một đến bốn
vòng.
o Lợi ích: Là cách
hiệu quả nhất để làm dịu lo âu và giảm căng thẳng ngay lập tức, cải thiện tâm
trạng, giảm nhịp thở khi nghỉ ngơi, tạo cảm giác vui vẻ và bình yên.
5.
Hơi thở Mặt
Trăng Tĩnh Lặng (Calming Moon Breath)
o Thực hành:
Dùng ngón cái bên phải bịt lỗ mũi bên phải, hít sâu và thở ra qua lỗ mũi bên
trái. Lặp lại ít nhất một phút, có thể lên đến 27-30 vòng.
o Lợi ích: Tạo trạng
thái yên bình, kích hoạt mặt "mặt trăng" (điềm tĩnh và thư thái) của
cơ thể, cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn.
6.
Hơi thở Hộp
(Box Breath)
o Thực hành:
Hít vào bằng mũi trong bốn nhịp. Nín thở ở đỉnh trong bốn nhịp. Thở ra bằng mũi
trong bốn nhịp. Nín thở ở cuối hơi thở ra trong bốn nhịp. Hình dung việc vẽ một
chiếc hộp với mỗi giai đoạn. Lặp lại tổng cộng bốn vòng.
o Lợi ích: Thư giãn và
giảm căng thẳng, làm dịu tâm trí (nhờ hình dung), kích hoạt hệ thần kinh phó
giao cảm, giúp tập trung lại và có thể giảm chứng mất ngủ.
7.
Hơi thở ba
phần (Three-Part Breath)
o Thực hành:
Đặt một tay lên bụng, một tay lên tim. Hít vào, hình dung oxy lấp đầy bụng, sau
đó là phổi, rồi xương đòn. Thở ra, hình dung oxy từ từ rời đi từ trên xuống
dưới. Lặp lại trong mười vòng.
o Lợi ích: Tăng nguồn
cung cấp oxy, giảm căng thẳng và lo âu, tích hợp chánh niệm, giữ tâm trí tập
trung và thư giãn.
8.
Hơi thở
4-7-8 (4-7-8 Breath)
o Thực hành:
Hít vào bằng mũi trong bốn nhịp. Nín thở ở đỉnh trong bảy nhịp. Thở ra bằng
miệng thành tiếng trong tám nhịp. Lặp lại tổng cộng bốn vòng.
o Lợi ích: Được mô tả
là "thuốc an thần tự nhiên cho hệ thần kinh", tăng dung tích phổi, hỗ
trợ sức khỏe phổi tổng thể, giảm căng thẳng thể chất và là một hình thức hít
thở có chánh niệm tuyệt vời.
9.
Bài tập Nhận
biết Hơi thở (Breath Awareness Exercise)
o Thực hành:
Khi hít vào và thở ra, tự đọc những lời khẳng định như "Thở vào, tôi biết
tôi đang thở vào. Thở ra, tôi biết tôi đang thở ra" và các biến thể khác
về làm dịu thân, tâm, và ý thức khoảnh khắc hiện tại.
o Lợi ích: Neo nhận
thức vào khoảnh khắc hiện tại, kéo bạn ra khỏi những suy nghĩ lo lắng, làm dịu
và vững vàng, xoa dịu hệ thần kinh, rèn luyện sự tập trung vào hơi thở.
10.
Hơi thở Môi
ngựa (Horse Lip Breath)
o Thực hành:
Hít vào bằng mũi, sau đó nhẹ nhàng mím môi và thổi không khí ra khỏi miệng qua
đôi môi mím để tạo âm thanh vỗ và rung như ngựa. Làm điều này ba đến năm lần.
o Lợi ích: Có thể mang
lại nụ cười hoặc tiếng cười (giải phóng endorphin), thư giãn cơ mặt (đặc biệt
là hàm), làm chậm nhịp thở, kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm, thư giãn cơ
sàn chậu.
11.
Hơi thở
Buông xuôi (Let Go Breath)
o Thực hành:
Hít sâu vào bằng mũi (hình dung ngửi bông hoa yêu thích). Sau đó hé môi như
thổi tắt một ngọn nến và thở ra càng lâu càng tốt cho đến khi phổi trống rỗng
(hình dung căng thẳng được đẩy ra ngoài).
o Lợi ích: Làm dịu hệ
thần kinh, giảm âm lượng của tâm trí đang chạy đua, giải phóng căng thẳng ngay
lập tức, và làm sâu sắc thêm trải nghiệm bằng cách hình dung sự căng thẳng đang
được đẩy ra khỏi cơ thể.
12.
Hơi thở Ong
Lẩn Tránh Cảm giác (Humming Bee Breath)
o Thực hành:
Ngồi thoải mái, ngậm miệng, hít vào bằng mũi, sau đó ngân nga trong toàn bộ
thời gian thở ra. Để tăng cường, có thể che nhẹ tai và nhắm mắt che mí mắt. Lặp
lại sáu vòng hoặc lâu hơn.
o Lợi ích: Ngay lập
tức làm dịu tâm trí, kéo bạn ra khỏi trạng thái chiến đấu hoặc bỏ chạy, giảm lo
lắng và kích động, giảm huyết áp, làm chậm nhịp tim, cải thiện chức năng nhận
thức, kích thích dây thần kinh phế vị và giúp dễ ngủ hơn.
13.
Tìm kiếm
Niềm Hạnh phúc (Finding Bliss Breath)
o Thực hành:
Hít vào bằng mũi và thở ra bằng miệng như thể bạn đang cố làm mờ một tấm gương
(thắt chặt phía sau cổ họng). Sau đó, ngậm miệng và tiếp tục hít thở bằng mũi
trong khi duy trì sự thắt nhẹ đó để tạo ra "âm thanh đại dương". Thực
hành tổng cộng 12 vòng.
o Lợi ích: Điều chỉnh
hơi thở, ổn định cơ thể và tâm trí khỏi những suy nghĩ chạy đua, tạo cảm giác
bình tĩnh và tập trung, giảm căng thẳng và lo âu, kích thích dây thần kinh phế
vị để ức chế phản ứng căng thẳng và điều chỉnh cảm xúc.
14.
Tăng cường
Trí não bằng Hơi thở Luân phiên qua Lỗ mũi (Brain-Boosting Alternate-Nostril
Breath)
o Thực hành:
Bịt lỗ mũi phải bằng ngón cái, hít vào bằng lỗ mũi trái. Nín thở. Bịt lỗ mũi
trái bằng ngón áp út, thở ra bằng lỗ mũi phải. Hít vào bằng lỗ mũi phải. Bịt lỗ
mũi phải, thở ra bằng lỗ mũi trái. Đây là một vòng. Lặp lại tổng cộng từ năm
đến mười vòng.
o Lợi ích: Giảm căng
thẳng và lo âu, mang lại sự minh mẫn tinh thần, cải thiện chức năng não bằng
cách cân bằng bán cầu não, giúp trí nhớ và sự tập trung, làm dịu tâm trí đang
chạy đua, hỗ trợ điều chỉnh cảm xúc và làm sạch xoang.
Chương 2:
Các bài tập thiền định có hướng dẫn
Thiền định tập trung tâm trí vào một kỹ thuật cụ thể để nuôi
dưỡng sự bình tĩnh và làm sâu sắc thêm nhận thức về bản thân. Các lợi ích bao
gồm giảm lo âu và căng thẳng, cải thiện điều hòa cảm xúc, tăng nhận thức về bản
thân, và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
15.
Lòng bàn tay
(Palming)
o Thực hành:
Xoa hai lòng bàn tay vào nhau cho ấm, sau đó nhắm mắt và nhẹ nhàng đặt lòng bàn
tay ấm lên mí mắt. Thư giãn trán, hàm và vai, cho phép hơi thở tự do. Giữ ít
nhất năm hơi thở, tối đa 5 phút.
o Lợi ích: Giảm mỏi
mắt, thư giãn các cơ mắt, kích thích áp lực sâu (DPS) giúp cơ thể chuyển sang
trạng thái thư giãn hơn, kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm và làm dịu các cơ
mặt khác.
16.
Tạm dừng
Nhanh chóng (Quick Pause)
o Thực hành:
Tạm dừng, hít vài hơi sâu. Hướng vào bên trong, hỏi: "Tôi đang cảm thấy
thế nào?", "Tôi đang trải nghiệm gì trong khoảnh khắc này?",
"Có căng thẳng hay khó chịu ở đâu trong cơ thể tôi không? Trong tâm trí
tôi?", "Tôi cần gì ngay bây giờ?". Thực hiện ít nhất hai lần mỗi
ngày.
o Lợi ích: Kiểm tra
nhịp đập về tư duy, tâm trạng và cảm giác, tạo cảm giác an toàn và nơi ẩn náu,
thúc đẩy nhận thức về bản thân và khoảnh khắc hiện tại, củng cố cơ bắp chánh
niệm.
17.
Thiền Hành
Chánh niệm (Mindful Walking Meditation)
o Thực hành:
Chọn một bối cảnh yên tĩnh. Quan sát có chánh niệm từng bước chân, cảm nhận
trọng lượng, sải chân, mặt đất, nhiệt độ, và các giác quan khác. Thêm một lớp
hơi thở sâu và đều vào/ra bằng mũi. Thực hiện ít nhất 5 phút.
o Lợi ích: Cực kỳ xoa
dịu, tập trung tâm trí, tăng sự tập trung và chú ý, giảm căng thẳng và lo âu,
tăng sức bền thể chất và hỗ trợ tiêu hóa.
18.
Tự phản
chiếu R.A.I.N. (R.A.I.N. Self-Reflection)
o Thực hành:
Ngồi thoải mái, hít sâu.
§ Nhận biết (Recognize):
Nhận biết những gì đang xảy ra bên trong (suy nghĩ, cảm xúc).
§ Cho phép (Allow):
Cho phép trải nghiệm ở đó, đúng như nó vốn có, mà không cố gắng thay đổi.
§ Điều tra (Investigate):
Hỏi một cách quan tâm và chu đáo về những gì bạn đang trải nghiệm.
§ Nuôi dưỡng (Nurture):
Chăm sóc bản thân với lòng trắc ẩn, cung cấp những gì bạn cần.
o Lợi ích: Công cụ tự
nhận thức và điều chỉnh cảm xúc mạnh mẽ, hiệu chỉnh lại tư duy, làm sâu sắc
thêm nhận thức về bản thân, trao quyền để phản ứng có ý thức với lo âu, đạt
được hiểu biết sâu sắc hơn.
19.
Thiền “Tôi
thấy tôi” (I See Me Meditation)
o Thực hành:
Chọn một lời khẳng định (ví dụ: "Tôi thừa nhận sự lo lắng của mình với
lòng trắc ẩn và lòng dũng cảm"). Ngồi/nằm thoải mái, nhắm mắt, hít thở
sâu. Hình dung chính mình mà không phán xét, gợi lên cảm giác bình yên, yêu
thương vô điều kiện. Lặp lại lời khẳng định với mỗi hơi thở. Thực hiện ít nhất
3 phút.
o Lợi ích: Giúp giữ
không gian cho chính mình, công nhận cảm xúc và trải nghiệm, làm sâu sắc thêm
lòng trắc ẩn với bản thân, tăng cường sự tự tin và tự lực, là một hình thức tự
phản chiếu mạnh mẽ và công cụ tự xoa dịu.
20.
Thư giãn Cơ
bắp có Hướng dẫn (Guided Muscle Relaxation)
o Thực hành:
Nằm xuống, hít sâu, siết chặt tất cả các cơ trong vài giây, sau đó thở ra hoàn
toàn, giải phóng căng thẳng từ đầu đến chân. Lặp lại một hoặc hai lần. Sau đó
quét cơ thể từ đỉnh đầu xuống chân, tập trung vào việc thư giãn từng phần cơ
bắp.
o Lợi ích: Kết nối với
cơ thể vật lý, thư giãn tâm trí đang chạy đua, làm sâu sắc thêm nhận thức về
khoảnh khắc hiện tại, giúp xác định các dấu hiệu căng thẳng về thể chất, tăng
khả năng điều chỉnh cảm xúc và cải thiện giấc ngủ.
21.
Thái độ của
Lòng biết ơn (Attitude of Gratitude)
o Thực hành:
Tìm một không gian thoải mái, hít thở sâu. Liệt kê một vài điều bạn cảm thấy
biết ơn, bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt và mở rộng ra. Dành 5 đến 10 phút trong
sự phản chiếu biết ơn này. Có thể biến nó thành một bài tập viết nhật ký.
o Lợi ích: Kéo chúng
ta vào trạng thái kinh ngạc, bình yên, mãn nguyện, thoải mái và truyền cảm
hứng. Củng cố tư duy với sự tập trung tích cực, lấp đầy sự mãn nguyện và có thể
giảm trầm cảm và lo âu.
22.
Thiền Metta
(Từ bi) (Metta (Loving-Kindness) Meditation)
o Thực hành:
Ngồi thoải mái, nhắm mắt. Gửi đi những suy nghĩ về lòng tốt yêu thương, sử dụng
tuyên bố như: "Nguyện cho tôi được khỏe mạnh. Nguyện cho tôi được an toàn.
Nguyện cho tôi được hạnh phúc. Nguyện cho trái tim tôi được thanh thản."
Có thể hướng đến bản thân, người khác, hoặc tất cả chúng sinh.
o Lợi ích: Xoa dịu,
dập tắt cơn giận, định hình lại và điều chỉnh cảm xúc, làm sâu sắc thêm năng
lực trắc ẩn (không chỉ với người khác mà còn với chính mình), vượt qua cảm giác
tiêu cực như xấu hổ, tội lỗi, hối tiếc để đạt trạng thái tinh thần lành mạnh
hơn.
23.
Ánh sáng
vàng của sự bảo vệ (Golden Light of Protection)
o Thực hành:
Ngồi hoặc nằm, hít thở sâu. Hình dung một ánh sáng vàng rực rỡ bao quanh và đi
vào cơ thể bạn với mỗi hơi hít vào. Hình dung mình được bọc trong một cái kén
ánh sáng vàng, bên trong một vòng tròn bảo vệ. Có thể thêm lời cầu nguyện:
"Ánh sáng vàng bao quanh tôi như một lá chắn. Tôi được bao bọc trong một
vòng tròn an toàn, bảo vệ và ánh sáng vàng bảo vệ tôi bất cứ nơi nào tôi
đi.".
o Lợi ích: Chống lại
nỗi sợ hãi bằng niềm tin vào sự an toàn và được bảo vệ, mang lại sự thoải mái,
bình yên và sức mạnh, được coi là năng lượng chữa lành không giới hạn và biểu
tượng của sự bình yên, chữa lành và bảo vệ.
24.
Thiền “Giống
như tôi” (Just Like Me Meditation)
o Thực hành:
Quan sát những người xung quanh bạn (ở ngoài đời hoặc hình dung) qua lăng kính
lòng tốt và lòng trắc ẩn. Suy ngẫm về những cách họ giống bạn (có nhu cầu,
người yêu thương, gánh nặng thách thức, lo âu, ký ức hạnh phúc, mong muốn). Gợi
lên cảm giác ấm áp và những lời chúc tốt đẹp cho họ.
o Lợi ích: Nhắc nhở
rằng tất cả chúng ta đều đấu tranh, nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, sự đồng cảm, lòng
tốt, sự thấu hiểu và sự kết nối, giúp chuyển từ sự cô lập sang sự kết nối.
25.
Kích hoạt
Lòng trắc ẩn với bản thân (Activating Self-Compassion)
o Thực hành:
Nằm xuống yên tĩnh, đặt một tay lên tim, một tay lên bụng, hít ba hơi sâu. Tập
trung nhận thức từ bàn chân lên đến đỉnh đầu, suy ngẫm về những khả năng và sức
mạnh của từng bộ phận cơ thể. Dừng lại ở trái tim, hình dung nó như một hang
động đẹp đẽ chứa đầy tình yêu, lòng tốt và lòng trắc ẩn. Cảm nhận điều đó lan
tỏa khắp bạn.
o Lợi ích: Mở rộng
trái tim cho lòng trắc ẩn và tình yêu bản thân, chữa lành, làm sạch, an ủi,
mang lại cái nhìn sâu sắc, tăng cảm giác mãn nguyện và bình yên nội tâm, và làm
dịu lo âu.
26.
Hình dung
Động vật có Hướng dẫn (Guided Animal Visualization)
o Thực hành:
Chọn một con vật bạn cảm thấy bị thu hút, nghiên cứu phẩm chất và biểu tượng
của nó. Ngồi thoải mái, nhắm mắt, hít thở bình tĩnh. Hình dung con vật chi tiết
nhất có thể, sau đó gợi lên những phẩm chất biểu tượng và cách bạn thể hiện
chúng. Giữ vài phút, tối đa 15 phút.
o Lợi ích: Thúc đẩy sự
thư giãn sâu, giảm căng thẳng và lo âu, mài giũa kỹ năng chánh niệm, kết nối
với khoảnh khắc hiện tại, nuôi dưỡng cảm giác liên kết, lòng trắc ẩn và sự đồng
cảm, và khuyến khích khám phá cảm xúc dẫn đến chữa lành cảm xúc.
27.
Thiền Giấy
ghi chú (Sticky Note Meditation)
o Thực hành:
Chọn một từ, cụm từ, câu thần chú hoặc lời khẳng định tích cực (ví dụ:
"Hít thở! Bạn đang kiểm soát."). Viết nó lên một mẩu giấy ghi chú và
dán ở một nơi bạn sẽ thường xuyên nhìn thấy và được nhắc nhở về nó trong suốt
cả ngày.
o Lợi ích: Giúp não
hấp thụ thông điệp tích cực tốt hơn thông qua sự lặp lại, mang lại sức mạnh to
lớn trong việc định hình lại niềm tin và cách tự nói chuyện.
28.
Hình dung
Hướng dẫn Nóng ấm bên trong (Guided Inner Warmth Visualization)
o Thực hành:
Nằm thoải mái ở nơi yên tĩnh, đặt một tay lên tim và tay kia lên bụng, hít thở
sâu. Nhắm mắt và hình dung mình đang thư giãn trên một hòn đảo dưới ánh mặt
trời, ngâm mình trong bồn tắm bong bóng ấm áp, hoặc được ôm ấp trong một cái ôm
yêu thương. Cho phép cảm giác ấm áp này lan tỏa khắp bạn. Giữ nguyên hình dung
này càng lâu tùy thích.
o Lợi ích: Kích hoạt
hệ thần kinh phó giao cảm (giảm sản xuất hormone căng thẳng), giúp giảm những
suy nghĩ lo lắng, thư giãn tâm trí và cơ thể, làm dịu nhịp tim, cải thiện giấc
ngủ và đã được chứng minh là làm giảm lo âu.
29.
Thiền “Tôi
tha thứ cho bản thân” (I Forgive Myself Meditation)
o Thực hành:
Nghe bài hát "I Forgive Myself And I Let Go" của Geminelle hoặc lặp
lại lời khẳng định: "Tôi tha thứ cho bản thân. Tôi buông bỏ tất cả những
điều không còn phục vụ tôi nữa" như một bài thiền khẳng định.
o Lợi ích: Tha thứ làm
giảm lo âu và cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể, chữa lành sự xấu hổ và tội
lỗi, mang lại sự giải thoát, buông bỏ, bình yên và tình yêu bản thân sâu sắc
hơn.
30.
Kỹ thuật
Giải phóng Cảm xúc (Emotional Freedom Technique - EFT)
o Thực hành:
Dùng ngón tay hình chữ V gõ nhẹ vào các huyệt đạo cụ thể trên cơ thể (cạnh ngón
út, đỉnh đầu, lông mày, hai bên mắt, dưới mắt, dưới mũi, nếp cằm, xương đòn,
dưới nách, kết thúc bằng gõ cổ tay). Khi gõ, lặp lại to các câu nói như:
"Mặc dù tôi cảm thấy lo lắng, tôi vẫn vô điều kiện yêu, chấp nhận và tha
thứ cho bản thân." Thực hiện ba vòng với các cụm từ khác nhau.
o Lợi ích: Giải tỏa lo
lắng, cảm xúc quá tải và căng thẳng ngay lập tức, giảm mức độ nghiêm trọng của
lo âu, thúc đẩy cảm giác bình tĩnh tập trung, làm dịu hệ thần kinh và xây dựng
khả năng điều chỉnh cảm xúc.
31.
Xác định Nơi
Sự Lo lắng Cư ngụ (Identify Where Anxiety Resides)
o Thực hành:
Nằm hoặc ngồi thoải mái, nhắm mắt, hít thở sâu, đặt một tay lên tim và tay kia
lên bụng. Quét cơ thể từ ngón chân lên trên, để ý bất kỳ khu vực nào có cảm
giác căng thẳng hoặc khó chịu. Dừng lại ở đó và gửi hơi thở của bạn đến đó,
hình dung ánh sáng vàng thay thế căng thẳng bằng sự thoải mái.
o Lợi ích: Làm sâu sắc
thêm nhận thức về bản thân và kết nối tâm-thân, giúp nhận ra tốt hơn các triệu
chứng lo lắng về thể chất ("phát hiện sớm"), hỗ trợ điều chỉnh cảm
xúc và ngăn chặn lo âu tích tụ trong tương lai.
32.
Hình dung
Hướng dẫn “Mời gọi Sự Lo lắng” (Guided “Invite Anxiety In” Visualization)
o Thực hành:
Ngồi hoặc nằm thoải mái. Thừa nhận và chào đón sự lo lắng của bạn vào phòng như
một người bạn, mời nó ngồi cạnh bạn. Tìm một vật neo hình ảnh bên ngoài để
nhìn, sau đó nhắm mắt và tập trung vào hơi thở. Hình dung sự lo lắng đang ngồi
cạnh bạn, hỏi nó trông như thế nào, muốn nói gì. Trở thành người quan sát trung
lập và cảm ơn sự lo lắng.
o Lợi ích: Phá vỡ chu
kỳ tránh né lo âu, lật ngược kịch bản tinh thần, lập trình lại cách bạn nhìn
nhận và phản ứng với lo âu, giúp lấy lại sức mạnh của mình bằng cách thừa nhận
và giải quyết lo âu một cách lành mạnh.
33.
Thiền Tonglen
(Tonglen Meditation)
o Thực hành:
Ngồi thoải mái, nhắm mắt. Khi hít vào, hình dung đang hít vào sự lo lắng (như
những đám mây bão hoặc khói đen). Khi thở ra, hình dung đang thở ra sự bình
tĩnh và bình yên (như ánh sáng trắng vàng hoặc ánh nắng mặt trời). Lặp lại
trong vài vòng hít thở, tối đa 5 phút.
o Lợi ích: Thể hiện
tầm quan trọng của việc thừa nhận và đối mặt với lo âu, biến đổi đau khổ thành
sự nhẹ nhàng và trao quyền. Đối mặt với nỗi sợ hãi mang lại sự giải thoát, sức
mạnh, sự tự tin và khả năng phục hồi.
34.
Thiền “Bạn
nhỏ tuổi hơn” (Your Younger Self Meditation)
o Thực hành:
Ngồi hoặc nằm thoải mái, hít thở sâu. Hình dung mình là một đứa trẻ (thường là
5-7 tuổi) đang đứng trước mặt bạn. Ôm "Bạn nhỏ tuổi hơn" trong một
cái ôm ấm áp và yêu thương. Nói với họ rằng bạn tự hào, họ không đơn độc, họ
xinh đẹp, được thấy, lắng nghe, trân trọng và yêu thương sâu sắc. Dành ít nhất
5 phút.
o Lợi ích: Mở rộng
trái tim cho lòng trắc ẩn và tình yêu bản thân, chữa lành, làm sạch, an ủi,
mang lại cái nhìn sâu sắc, tăng cảm giác mãn nguyện và bình yên nội tâm, cải
thiện mối quan hệ với chính mình và người khác, và làm dịu lo âu.
Chương 3:
Các bài tập Yoga có hướng dẫn
Yoga là một bộ môn cổ xưa giúp kết nối tâm trí-cơ thể-hơi
thở, trẻ hóa và tái tạo năng lượng cho cơ thể, đồng thời làm dịu tâm trí bằng
cách kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm. Nó giảm căng thẳng và lo âu, tăng
nhận thức về bản thân, cải thiện tâm trạng và giấc ngủ.
35.
Hãy là ngọn
núi (Be the Mountain) - Tư thế Ngọn núi (Mountain Pose)
o Thực hành:
Đứng thẳng, hai chân dang rộng bằng hông. Cảm nhận mặt đất dưới chân, nhấc và
đặt từng ngón chân. Hít sâu, vươn cột sống lên. Xoay lòng bàn tay hướng ra phía
trước, thả lỏng vai xuống. Kích hoạt cơ đùi và siết cơ lõi. Hình dung rễ cây
mọc ra từ lòng bàn chân. Giữ trong 5 đến 10 nhịp thở.
o Lợi ích: Kết nối với
cơ thể, cảm thấy vững chãi, bám rễ, kiên cường và tự tin. Tạo cảm giác điềm
tĩnh, cải thiện tư thế, căn chỉnh cột sống, thăng bằng, và làm mạnh cơ chân,
hông, lưng, và cơ lõi.
36.
Tìm trung
tâm bình yên của bạn (Find Your Peaceful Center) - Tư thế Em bé (Child’s Pose)
o Thực hành:
Bắt đầu ở tư thế Cái bàn, chụm hai ngón chân cái vào nhau, lùi hông về phía gót
chân, thư giãn trán về phía sàn, hai tay duỗi thẳng ra phía trước. Hít thở vào
và ra bằng mũi ít nhất mười nhịp thở sâu.
o Lợi ích: Tư thế thư
giãn sâu và phục hồi cho cơ thể (đặc biệt là lưng dưới và cơ bắp chân), giảm
đau đầu, làm dịu và phục hồi cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc, kích hoạt phản
ứng thư giãn của cơ thể.
37.
Tư thế cái
cây với bộ rễ sâu hơn (Tree Pose with Deeper Roots)
o Thực hành:
Đứng với hai chân dang rộng bằng hông, dồn trọng lượng vào chân phải. Nhấc gót
chân trái và đặt lòng bàn chân trái vào mắt cá chân phải (hoặc bắp chân/đùi,
tránh khớp gối). Có thể đặt hai tay lên hông, chắp trước ngực, hoặc vươn qua
đầu. Giữ trong vài nhịp thở.
o Lợi ích: Rèn luyện
sự tập trung và tăng cường sự chú ý (ít tập trung vào suy nghĩ lo âu), củng cố
thể chất và tinh thần, xây dựng quyết tâm và tự tin, thực hành chánh niệm, và
làm sâu sắc thêm nhận thức về bản thân.
38.
Gác chân lên
tường (Legs-Up-the-Wall)
o Thực hành:
Ngồi cạnh một bức tường, một bên hông càng gần tường càng tốt. Nằm ngửa, sau đó
gác chân lên tường. Lưng trên sàn, tay thả lỏng hai bên. Giữ nguyên ở đây trong
ít nhất 5 đến 10 phút.
o Lợi ích: Là một tư
thế đảo ngược nhẹ nhàng giúp tăng cường tuần hoàn máu, làm giảm căng thẳng, lo
âu, đau cơ hoặc chuột rút ở chân, đau đầu, thúc đẩy dòng chảy của bạch huyết.
39.
Tư thế nghỉ
ngơi tích cực (Constructive Rest Pose)
o Thực hành:
Nằm ngửa. Gập đầu gối, đặt bàn chân xuống sàn, và di chuyển hai bàn chân ra xa
hơn một chút để hai đầu gối tựa vào nhau. Đặt một tay lên tim và tay kia lên
bụng, hoặc thả lỏng hai tay xuống hai bên sườn. Giữ nguyên tư thế trong 5 đến
10 phút.
o Lợi ích: Căn chỉnh
và giảm áp lực lên cột sống, giải phóng căng thẳng, hỗ trợ chức năng tiêu hóa,
thúc đẩy hơi thở sâu hơn, nuôi dưỡng sự bình tĩnh, gửi tín hiệu thư giãn đến hệ
thần kinh phó giao cảm và giúp gỡ bỏ đối thoại nội tâm tiêu cực.
40.
Gập người về
phía trước trong bình yên (Peaceful Wide-Legged Forward Fold)
o Thực hành:
Đứng, dang hai chân ra khoảng 1.2m, gập người về phía trước cho đến khi các
ngón tay chạm đất, giữ đầu gối hơi cong. Đan các ngón tay ra sau lưng và để hai
tay buông thõng qua đầu để kéo giãn ngực và vai. Để đầu buông thõng. Giữ trong
năm đến mười nhịp thở sâu.
o Lợi ích: Là một tư
thế đảo ngược làm lỏng toàn bộ cơ thể, kéo dài gân kheo, cột sống và cổ. Tăng
lượng oxy và máu cung cấp cho não (giải phóng hóa chất tạo cảm giác dễ chịu
chống lại căng thẳng/lo âu), cải thiện tư thế và tâm trạng.
41.
Tư thế
Mèo-Bò làm dịu tâm trí (Mind-Soothing Cat-Cow Pose)
o Thực hành:
Bắt đầu ở tư thế Cái bàn. Hít vào, thả bụng xuống, uốn cong cột sống và nhìn
lên (Tư thế Bò). Thở ra, làm tròn cột sống và nhìn về phía đùi của bạn (Tư thế
Mèo). Lặp lại điều này trong năm đến mười vòng. Thêm ý định buông bỏ căng
thẳng/lo âu với mỗi hơi thở ra.
o Lợi ích: Tăng tính
linh hoạt của cột sống, thư giãn, giảm căng thẳng và lo âu, tốt cho sức khỏe
cột sống, cải thiện tư thế, cân bằng hệ thần kinh, thúc đẩy sự bình tĩnh và cân
bằng luân xa thứ hai.
42.
Vắt kiệt
căng thẳng (Squeezing Out Tension) - Tư thế vặn người khi nằm
o Thực hành:
Nằm ngửa, ôm đầu gối vào ngực. Dang hai tay hình chữ T. Nhẹ nhàng để cả hai đầu
gối rơi về phía bên phải (có thể dùng gối hỗ trợ). Cố gắng giữ cả hai vai chạm
sàn. Giữ nguyên tư thế này trong ít nhất năm nhịp thở sâu. Sau đó đổi bên.
o Lợi ích: Giải phóng
căng thẳng về thể chất (do ngồi và sử dụng thiết bị), cải thiện tư thế, tăng và
duy trì sự linh hoạt, kéo dài cột sống, tiếp thêm năng lượng, kích thích các cơ
quan nội tạng và làm dịu tâm trí và hệ thần kinh.
43.
Tư thế cánh
bướm được hỗ trợ tan biến căng thẳng (Supported Butterfly Pose to Melt Stress)
o Thực hành:
Nằm ngửa, gập đầu gối và chụm lòng bàn chân vào nhau. Đặt gối hoặc dụng cụ hỗ
trợ dưới mỗi đầu gối. Đặt một tay lên tim và tay kia lên bụng, hít thở sâu. Giữ
nguyên ở đây trong ít nhất 3 phút, tối đa 5 phút.
o Lợi ích: Thúc đẩy
cảm giác bình tĩnh và khỏe mạnh, giải phóng căng thẳng một cách nhẹ nhàng nhưng
hiệu quả, kích hoạt chức năng "nghỉ ngơi và tiêu hóa" của hệ thần
kinh phó giao cảm và tạo ra sự cân bằng nội môi trong tâm trí và cơ thể.
44.
Tư thế con cá
mở rộng lồng ngực (Heart-Opening Fish Pose)
o Thực hành:
Đặt một chiếc đệm đỡ, gối hoặc chăn cuộn theo chiều dọc bên dưới cột sống của
bạn, nằm ngửa trên sàn hoặc giường. Để đầu của bạn ngả ra sau, duỗi thẳng chân
và thả lỏng tay dọc theo hai bên sườn. Giữ nguyên ở đây trong ít nhất 5 phút,
tối đa 10 phút.
o Lợi ích: Làm lỏng
các cơ ở ngực, vai và lưng, giúp cải thiện tư thế. Tư thế tốt tạo ra một vòng
tuần hoàn tích cực cho tâm trạng (cảm thấy tự tin, kiểm soát và mạnh mẽ). Mở
rộng khả năng yêu thương và đón nhận tình yêu, và mở lòng bạn với lòng tự ái
sâu sắc hơn.
45.
Tư thế con
mèo kéo đuôi (Cat Pulling Its Tail Pose)
o Thực hành:
Nằm nghiêng về bên trái, khuỷu tay trái trên sàn. Duỗi thẳng chân phải lên,
ngang hông, và đặt nó lên trên một chiếc gối hoặc đệm đỡ. Gập chân trái ra phía
sau và vươn tay phải ra sau để nắm lấy bàn chân trái. Giữ nguyên ở đây trong 3
đến 5 phút trước khi đổi bên.
o Lợi ích: Nhắm vào
hông, lưng dưới và cơ tứ đầu để giải tỏa căng thẳng (hông thường tích tụ căng
thẳng cảm xúc). Giúp mở hông cùng với một động tác vặn cột sống nhẹ nhàng, và
kích hoạt phản ứng thư giãn của cơ thể.
46.
Xoay tròn
Sufi làm dịu tâm trí (Mind-Soothing Sufi Circles)
o Thực hành:
Ngồi khoanh chân hoặc trên ghế, đặt lòng bàn tay lên đầu gối. Tạo một chuyển
động tròn với thân của bạn theo chiều kim đồng hồ, như thể bạn đang cố gắng cạo
sạch những mẩu bơ đậu phộng cuối cùng từ hai bên lọ. Thực hiện ít nhất năm vòng
tròn đầy đủ và sau đó thay đổi hướng.
o Lợi ích: Làm nóng
phần thân trên và giảm căng thẳng ở cột sống, cơ lưng, hông và vai. Tăng phạm
vi chuyển động, làm khỏe cơ bụng, kích thích các cơ quan nội tạng, giảm cứng
khớp, và mang lại cảm giác sảng khoái, vững chãi và phấn chấn.
47.
Hãy là người
gác cổng của chính mình (Be Your Own Gatekeeper) - Tư thế Gác cổng (Gate Pose)
o Thực hành:
Bắt đầu từ tư thế quỳ, duỗi thẳng chân phải sang một bên. Hít vào, nâng hai tay
qua đầu. Thở ra, vươn tay phải xuống chân phải, cánh tay trái vươn lên và qua
đầu về phía bên phải. Hít thở sâu vào lồng ngực trái và giữ trong năm nhịp thở.
Trở lại trung tâm và lặp lại ở phía bên kia.
o Lợi ích: Khuyến
khích nhận thức về bản thân sâu sắc hơn, kéo giãn bên sườn, gân kheo và bẹn
trong để giảm đau thể chất. Thúc đẩy hơi thở sâu và giúp bạn thể hiện sức mạnh,
sự bảo vệ và sự tự bênh vực bằng cách trở thành người gác cổng của cuộc đối
thoại nội tâm.
48.
Tư thế Thằn
Lằn (Lizard Lunge) để buông bỏ (Lizard Lunge to Let Go)
o Thực hành:
Bắt đầu ở tư thế Cái bàn, sau đó bước chân phải ra phía ngoài bàn tay phải. Hít
thở sâu và nhẹ nhàng di chuyển hông. Có thể đặt sách/khối dưới tay, hạ xuống
cẳng tay, hoặc thêm vặn cột sống. Giữ trong 30 đến 60 giây và sau đó lặp lại ở
phía bên kia.
o Lợi ích: Nhắm vào
các cơ gập hông (bao gồm cả psoas) để giải tỏa căng thẳng, tạo cảm giác bình
tĩnh ngay lập tức, giải phóng cảm xúc và giảm căng thẳng.
49.
Người loại
bỏ chướng ngại vật (Obstacle Remover) - Mudra Kali trong Tư thế Chùng thấp (Low
Lunge)
o Thực hành:
Từ tư thế đứng, bước chân trái ra sau và hạ đầu gối trái xuống sàn. Tạo Mudra
Kali (đan ngón tay và duỗi thẳng các ngón trỏ) và vươn tay qua đầu. Có thể thêm
lời khẳng định "Tôi là" để định hình nhu cầu hiện tại. Giữ ít nhất
năm nhịp thở sâu, sau đó lặp lại ở phía bên kia.
o Lợi ích: Gợi lên
những phẩm chất mạnh mẽ như không sợ hãi, quyết liệt, dũng cảm và trao quyền,
được biết đến là người loại bỏ chướng ngại vật và năng lượng/cảm xúc tiêu cực
bên trong.
50.
Giải tỏa
căng thẳng phần thân trên (Upper Body Tension Release)
o Thực hành:
Ngồi thoải mái. Thả lỏng vai, đặt lòng bàn tay lên đầu gối. Hạ tai phải về phía
vai phải, sau đó tạo hình bán nguyệt nhỏ bằng đầu. Lặp lại bên trái. Xoay vai
về phía trước và sau. Thực hiện tư thế Mèo-Bò khi ngồi. Vặn cột sống và kéo
giãn bên sườn.
o Lợi ích: Giúp thư
giãn, giảm căng thẳng và làm dịu hệ thần kinh, loại bỏ căng thẳng khỏi cơ thể
vật lý và tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
51.
Yoga trên
ghế (hoặc bàn làm việc) (Chair (or Desk) Yoga)
o Thực hành:
Gồm năm động tác kéo giãn nhanh trên ghế: tư thế số bốn khi ngồi, xoay cổ, vặn
người khi ngồi, gập người về phía trước, và tư thế Mèo/Bò ngồi. Bắt đầu với vài
hơi thở sâu để khởi động.
o Lợi ích: Chống lại
những tác động tiêu cực của việc ngồi lâu đến tư thế và sức khỏe tinh thần, làm
mới tâm trí, cơ thể và mức năng lượng, cải thiện tâm trạng và tinh thần, giúp
trở lại trạng thái cân bằng nội môi.
52.
Luân chuyển
tạo động lực và năng lượng (Motivation and Energy Flow)
o Thực hành:
Một chuỗi chuyển động liên tục: hít vào vươn tay qua đầu, thở ra uốn cong lưng
với tay hình xương rồng, hít vào đứng thẳng, thở ra vào Tư thế Cái ghế, hít vào
duỗi thẳng chân, thở ra gập người về phía trước, hít vào nâng nửa người, thở ra
gập người, hít vào và thở ra vào Tư thế Cái ghế, hít vào đứng thẳng, thở ra uốn
cong lưng, hít vào đứng thẳng. Lặp lại chuỗi này tổng cộng từ ba đến năm lần.
o Lợi ích: Giúp cơ thể
di chuyển, khởi động động lực, biến sự trì trệ thành sự kích hoạt, di chuyển
cảm xúc qua và ra khỏi bạn, tạo ra một nút Đặt lại tâm trí-cơ thể-linh hồn đơn
giản nhưng mạnh mẽ.
53.
Chuyển động
tiếp thêm sức mạnh theo nhịp thở (Breath-Powered Energizing Flow) - Chuỗi Chào
mặt trời A (Sun Salutation A)
o Thực hành:
Một chuỗi các tư thế yoga liên kết hơi thở với chuyển động, bao gồm đứng, vươn
tay qua đầu, gập người về phía trước, nâng nửa người, Tư thế Cái bàn hoặc Tấm
ván, Tư thế Chó úp mặt. Lặp lại chuỗi này từ hai đến bốn vòng.
o Lợi ích: Xây dựng
sức mạnh, sức chịu đựng, tính linh hoạt, cải thiện sức khỏe tim mạch và tuần
hoàn máu, tăng mức năng lượng, thúc đẩy chánh niệm và cải thiện sự minh mẫn
tinh thần, giảm căng thẳng và đưa tâm trí và cơ thể vào trạng thái cân bằng.
Chương 4:
Các kỹ thuật rèn luyện tư duy mạnh mẽ
Các kỹ thuật này tập trung vào việc tạo ra một tư duy tích
cực và mạnh mẽ, điều trị lo âu bằng cách định hình lại niềm tin, suy nghĩ và
nhận thức, từ đó tăng cường giá trị bản thân và khả năng kiểm soát lo âu.
54.
Ngân hàng
giá trị bản thân của bạn (Your Self-Worth Bank)
o Thực hành:
Chọn một hành động cụ thể bạn có thể làm để thực hiện một khoản tiền gửi vào
ngân hàng giá trị bản thân của bạn, ví dụ: chống lại làm hài lòng người khác,
bênh vực bản thân, dành một ngày nghỉ vì sức khỏe tinh thần, ngủ một giấc ngắn,
ăn mừng thành công nhỏ, tha thứ bản thân, tự thưởng, nói "không", nấu
một bữa ăn bổ dưỡng, tin tưởng vào bản thân, thiết lập giới hạn.
o Lợi ích: Khuyến
khích thói quen xây dựng giá trị bản thân, kết nối với tư duy kiên cố, ngăn
chặn lo âu, bảo vệ và phòng ngừa chống lại lo âu, tăng cường khả năng phục hồi
cá nhân và tự xoa dịu.
55.
Hãy là người
nông dân (Be the Farmer)
o Thực hành:
Suy ngẫm hoặc viết nhật ký về các trải nghiệm trong quá khứ khi điều gì đó
tưởng chừng là thảm họa lại hóa ra là phước lành. Tập trung vào việc chống lại
sự thôi thúc dán nhãn mọi thứ là "tốt" hay "xấu", và thay
vào đó thực hành sự buông bỏ có ý thức và tin tưởng vào quá trình của cuộc
sống.
o Lợi ích: Giúp tách
mình khỏi nhu cầu dán nhãn hoặc vội vàng kết luận, giữ vững vàng và kiểm soát
hơn về mặt tinh thần, nhận ra rằng mọi thứ có thể là một phước lành, một người
thầy, một cơ hội, và vượt qua nỗi sợ hãi để đi vào trạng thái tin tưởng.
56.
Đơn thuốc
Cười (Laughter Prescription)
o Thực hành:
Tìm kiếm tiếng cười bằng cách xem phim hài yêu thích, diễn viên hài độc thoại,
video vui nhộn, hoặc gọi cho người bạn hài hước nhất.
o Lợi ích: Kích hoạt
các neuropeptide và giải phóng endorphin, dopamine, serotonin (các hormone tạo
cảm giác tốt) chống lại căng thẳng và lo âu. Giảm căng thẳng vật lý, tăng lượng
oxy hít vào, kích thích tim, phổi và tuần hoàn, tạo ra trạng thái bình tĩnh và
thư giãn, và cải thiện tâm trạng.
57.
Trồng một
hạt giống hôm nay (Plant a Seed Today)
o Thực hành:
Suy ngẫm về một lĩnh vực trong cuộc sống đang làm tăng thêm lo âu của bạn (sự
nghiệp, các mối quan hệ, tương lai). Đặt ra một "hạt giống cơ hội"
(ví dụ: đăng ký một lớp học khiêu vũ, viết danh sách những gì bạn muốn ở người
bạn đời). Bằng cách tưới nước cho những hạt giống này và tiếp tục trồng những
hạt mới.
o Lợi ích: Giúp bạn
cảm thấy không còn bế tắc, được trao quyền và đầy hy vọng, tăng cường sự tự tin
và tự chủ, cải thiện sức khỏe tinh thần ngắn hạn và dài hạn, và là một bước
tiến trong việc đạt được mục tiêu của bạn.
58.
Thử thách kết
nối (Connection Challenge)
o Thực hành:
Chủ động tìm cách kết nối với người khác, ví dụ: đăng ký một lớp học, kết nối
lại với bạn cũ, tình nguyện, tham gia một tổ chức cộng đồng, tự giới thiệu bản
thân với hàng xóm hoặc đồng nghiệp, đừng ngại yêu cầu giúp đỡ, hoặc thực hiện
một hành động tử tế ngẫu nhiên. Liên hệ với những người thân yêu.
o Lợi ích: Giảm mức độ
lo âu và trầm cảm, hỗ trợ điều chỉnh cảm xúc, tăng cường lòng tự trọng và chức
năng miễn dịch. Cải thiện khả năng đối phó với căng thẳng và lo âu.
59.
Các câu hỏi
“Nếu thì sao” tích cực (Positive “What If” Questions)
o Thực hành:
Viết ra những câu hỏi "nếu thì sao" tiêu cực mà lo âu thường hỏi bạn.
Bên cạnh mỗi câu hỏi tiêu cực, viết ra câu thay thế tích cực của nó (ví dụ:
"Nếu mọi chuyện diễn ra thậm chí còn tốt hơn cả những gì tôi có thể tưởng
tượng thì sao?").
o Lợi ích: Chuyển
hướng sự tập trung tinh thần của bạn và đặt lại tư duy hiện tại, chống lại sự
thảm họa hóa (dự đoán tiêu cực), dập tắt nỗi sợ hãi và giải phóng băng thông
tinh thần cho hy vọng, sự tích cực, sự tự tin và sự trao quyền.
60.
Lời khẳng
định dẫn đường của bạn (Your Guiding Affirmation)
o Thực hành:
Tạo một lời khẳng định rõ ràng và súc tích, bắt đầu bằng "Tôi" hoặc
"Tôi là" (ví dụ: "Tôi vô điều kiện yêu thương, chấp nhận và tha
thứ cho bản thân."). Viết nó ở thì hiện tại, và lặp lại thường xuyên và
nhất quán, đặc biệt khi bạn cảm thấy lo lắng hoặc cần động lực.
o Lợi ích: Giúp thiết
lập cách tự nói chuyện tích cực, tái lập các khuôn mẫu suy nghĩ đã ăn sâu, nuôi
dưỡng tư duy tích cực và mạnh mẽ, tăng cường sự tự tin, làm sâu sắc thêm lòng
tự ái, thay đổi quan điểm và giảm căng thẳng/lo âu.
61.
Thử thách
dọn dẹp đĩa của bạn (Clear Your Plate Challenge)
o Thực hành:
Hình dung chiếc đĩa của bạn được lau sạch hoàn toàn. Sau đó, xác định một nghĩa
vụ bạn có thể loại bỏ khỏi đĩa của mình (ví dụ: lời mời xã giao, yêu cầu giúp
đỡ, cuộc họp không thiết yếu, việc vặt có thể giao phó).
o Lợi ích: Tạo thêm
không gian trong lịch trình và sự rộng rãi về tinh thần, khiến bạn cảm thấy
kiểm soát hơn, tận hưởng khoảnh khắc hiện tại, giảm mức độ căng thẳng, tăng giá
trị bản thân và tránh lo âu đi kèm với một chiếc đĩa quá đầy.
62.
Lập bản đồ
lịch trình (Schedule Mapping)
o Thực hành:
Nhìn vào lịch và lịch trình của bạn cho tuần tới. Liệt kê tất cả các cuộc họp,
dự án, nghĩa vụ, và việc cần làm, cùng với các hoạt động tự chăm sóc và thời
gian nghỉ ngơi. Sau đó, chỉ định ngày và thời gian bạn muốn hoàn thành mỗi mục,
đảm bảo thực tế và không lấp đầy quá mức.
o Lợi ích: Thiết lập
cảm giác có tổ chức, bình tĩnh và kiểm soát, thay thế căng thẳng và sự choáng
ngợp bằng sự tập trung và một kế hoạch hành động rõ ràng, giúp tránh cảm giác
hỗn loạn có thể gây ra lo âu.
63.
Ăn con Ếch
theo nghĩa bóng (Eat the Metaphorical Frog)
o Thực hành:
Kiểm kê danh sách việc cần làm của bạn (cho hôm nay, tuần này, hoặc dài hạn).
Khoanh tròn nhiệm vụ/trách nhiệm đáng sợ và đáng ngại nhất. Vạch ra các bước
cần thiết và bắt tay vào hoàn thành nó.
o Lợi ích: Thay thế sự
choáng ngợp và thất bại bằng thành tựu và sự hài lòng, giúp bạn đối mặt trực
tiếp với những nhiệm vụ lớn nhất thay vì trì hoãn, từ đó tạo ra tư duy mạnh mẽ
và tạo động lực.
64.
Phép thuật
Giấy vệ sinh (Toilet Paper Magic)
o Thực hành:
Xác định điều bạn muốn xua đuổi hoặc xả đi (suy nghĩ dai dẳng, tình huống khó
khăn, thách thức). Viết nó lên một mẩu giấy vệ sinh. Đứng trên bồn cầu, đặt ý
định giải phóng nó khỏi tâm trí khi bạn xả nước. Hình dung nó bị cuốn đi.
o Lợi ích: Hành động
biểu tượng của việc xả trôi đi bất cứ điều gì đang gây ra lo âu cho bạn là một
bài tập làm dịu, giúp tâm trí tìm thấy cảm giác kiểm soát và sự khép lại, giải
phóng năng lượng và cảm xúc.
65.
Tuyên ngôn
Cá nhân của bạn (Your Personal Manifesto)
o Thực hành:
Viết tuyên ngôn cá nhân của riêng bạn, liệt kê các niềm tin cá nhân và nguyên
tắc hướng dẫn, tập trung vào những điều tích cực và được viết bằng các câu
"Tôi" đầy đủ (ví dụ: "Tôi đón nhận và chấp nhận tất cả các khía
cạnh của chính mình. Tôi đang trở nên mạnh mẽ hơn mỗi ngày."). Đặt nó ở
nơi bạn sẽ thấy thường xuyên và đọc to mỗi ngày.
o Lợi ích: Củng cố sự
tự tin, lòng tự ái và lòng tự trọng, mang tính trao quyền và vững vàng, nhắc
nhở bạn chính xác bạn là ai, bạn đại diện cho điều gì và bạn đang phấn đấu
hướng tới điều gì, giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi.
66.
Yếu tố X của
bạn (Your X Factor)
o Thực hành:
Viết một danh sách các món quà, điểm mạnh, phẩm chất và tài năng độc đáo của
bạn. Đặt hẹn giờ 5 phút và viết liên tục. Xem lại danh sách này thường xuyên và
thêm vào, đọc lại khi bạn cần một liều tăng cường sự tự tin.
o Lợi ích: Là một liều
thuốc giải mạnh mẽ cho căng thẳng và lo âu, làm sâu sắc thêm nhận thức về bản
thân, tăng cường sự tự tin, giảm các cảm giác không chắc chắn hoặc nghi ngờ bản
thân, xây dựng sức mạnh, khả năng phục hồi, động lực và sự quyết tâm, giúp bạn
tập trung vào mục đích của mình.
67.
Trắc nghiệm
Hỏi và Đáp để tự hiểu bản thân (Q&A for Self-Understanding)
o Thực hành:
Viết câu trả lời của bạn cho một danh sách các câu hỏi vào nhật ký (ví dụ: màu
sắc yêu thích, điểm yếu lớn nhất, thành tựu lớn nhất, bạn là ai, mục đích sống
của bạn là gì). Dành thời gian và tận hưởng quá trình.
o Lợi ích: Giúp bạn
hiểu bản thân ở một cấp độ sâu sắc hơn, làm kim chỉ nam mỗi khi bạn cảm thấy
lạc lối, tạo ra sự hiểu biết sâu sắc và kết nối với bản thể bên trong, và nuôi
dưỡng sự vững vàng trước những khó khăn của cuộc sống.
68.
Viết kịch
bản (Scripting)
o Thực hành:
Viết về những gì bạn muốn xảy ra như thể nó đã xảy ra rồi trong nhật ký
của bạn. Chúc mừng bản thân, tận hưởng cảm giác tuyệt vời đó một cách chi tiết,
ăn mừng thành tựu của bạn và suy ngẫm về tất cả những gì đã thay đổi. Viết ít
nhất một trang đầy đủ.
o Lợi ích: Tập trung
vào hành động biểu hiện, kéo tầm nhìn của bạn vào thực tế bằng cách chuyển đổi
những lời nói từ hy vọng sang sự mạnh mẽ (dẫn đến tự tin, yên tâm và bình yên
hơn), đào sâu động lực, quyết tâm, sự thúc đẩy và kỷ luật, và giúp bạn tập
trung vào những mong muốn của mình.
69.
Con Vịt Cạp
Cạp (The Quacking Duck)
o Thực hành:
Suy ngẫm hoặc viết nhật ký về các câu hỏi: Lo âu của bạn đã bao nhiêu lần thúc
đẩy phản ứng hoặc phóng chiếu bản thân lên một tình huống? Kết quả điển hình là
gì? Bạn có thể chuyển từ việc phóng chiếu phản ứng sang phản ứng có ý thức như
thế nào trong tương lai?.
o Lợi ích: Giúp thay
đổi tư duy của bạn, làm sáng tỏ nhận thức về cách sự lo lắng của chính bạn đã
phóng chiếu bản thân lên các tình huống, trải nghiệm và tương tác trong quá
khứ, giúp bạn nhận ra sự lo lắng có thể làm rối loạn nhận thức và kỳ vọng của
bạn như thế nào.
70.
Viết một lá
thư gửi Nỗi lo âu của bạn (Write Your Anxiety a Letter)
o Thực hành:
Viết một lá thư cho nỗi lo âu của bạn (mà bạn sẽ không gửi đi). Sử dụng cơ hội
này để nói ra tất cả những gì bạn muốn và cần phải nói, bộc lộ sự tức giận,
thất vọng, hoặc thậm chí là tha thứ và cảm ơn sự lo âu. Sau khi viết, bạn có
thể lưu lại, xé vụn, đốt hoặc chôn lá thư.
o Lợi ích: Mang tính
giải tỏa và trị liệu, mang lại cảm giác rõ ràng, sâu sắc và thấu hiểu hơn về
nỗi lo âu và về chính bản thân bạn, giúp bạn đối mặt với nỗi lo âu, và giải
phóng năng lượng và cảm xúc lớn.
71.
Trò chơi
Chèn từ vào chỗ trống về Tự đối thoại (Self-Talk Fill-in-the-Blank Game)
o Thực hành:
Lập một danh sách ba từ tiêu cực (xấu hổ, tội lỗi, hối tiếc) và những cảm giác
chúng mang lại. Sau đó liệt kê các từ thay thế (tha thứ cho bản thân, lòng trắc
ẩn với bản thân, giá trị bản thân) và cảm giác chúng mang lại. Quan sát cuộc
đối thoại nội tâm của bạn và có ý thức thay thế những suy nghĩ tiêu cực bằng
những động từ và tính từ hành động giúp nâng cao sức khỏe tinh thần của bạn.
o Lợi ích: Giúp có ý
thức chọn từ ngữ trong cách tự nói chuyện, thay thế sự xấu hổ, tội lỗi và hối
tiếc bằng tình yêu bản thân, lòng trắc ẩn với bản thân và sự tha thứ cho bản
thân, làm sâu sắc thêm nhận thức về bản thân, tăng sự tự tin và giảm lo âu.
72.
Tái định
hình các khuôn mẫu suy nghĩ thường ngày (Rewiring Everyday Thought Patterns)
o Thực hành:
Suy ngẫm về các khuôn mẫu suy nghĩ gây tổn hại cho bản thân (samskaras) mà bạn
hiện có (ví dụ: "Không có gì suôn sẻ với tôi"). Viết chúng xuống và
sau đó cố gắng sửa chữa bằng lời nói, định hình lại chúng theo một cách tích
cực và mạnh mẽ (ví dụ: "Mọi thứ đều suôn sẻ với tôi").
o Lợi ích: Mang lại
nhận thức về cách các khuôn mẫu suy nghĩ theo thói quen hoạt động và cách chúng
ta có thể tạo ra thực tại mà chúng ta muốn bằng những suy nghĩ của mình, là
bước đầu tiên để tạo ra một sự thay đổi tích cực và bền vững trong cuộc sống.
Chương 5:
Chánh niệm trong hành động
Chánh niệm trong hành động là hành động hoàn toàn đắm chìm
vào nhận thức của khoảnh khắc hiện tại, có thể áp dụng vào hầu hết mọi việc
chúng ta làm. Nó tạo ra nhận thức cao hơn về suy nghĩ, cảm xúc và môi trường
xung quanh, mang lại sự bình yên và tĩnh tại, đồng thời giảm căng thẳng và lo
âu.
73.
Quan sát
thiên nhiên một cách có chánh niệm (Mindfully Observing Nature)
o Thực hành:
Ra ngoài trời, tìm một chỗ ngồi thoải mái và giữ kết nối với hơi thở bình tĩnh,
đều đặn. Quan sát thiên nhiên xung quanh bạn (mây, chim, sóng biển, cây cối,
hoặc cảnh quan thành phố). Chú ý các sắc thái màu sắc, âm thanh, mùi hương và
cảm nhận nhiệt độ trên da. Kết hợp tất cả các giác quan.
o Lợi ích: Củng cố
"cơ bắp" nhận thức về khoảnh khắc hiện tại, làm chậm tâm trí và cơ
thể, thư giãn, làm dịu hệ thần kinh, nuôi dưỡng cảm giác bình yên và sự kiên
nhẫn sâu sắc hơn, và có thể khơi dậy cảm giác tò mò và lòng biết ơn.
74.
Trải nghiệm
ăn uống có chánh niệm (Mindful Eating Experience)
o Thực hành:
Chuẩn bị và ăn bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ của bạn một cách có chánh niệm. Chú ý kỹ
đến hương vị, kết cấu và mùi thơm của món ăn. Dành thời gian, nhai chậm và
thưởng thức từng miếng. Có thể chọn các loại thực phẩm có đặc tính chống lo âu
(ví dụ: bơ, rau lá xanh, sô cô la đen).
o Lợi ích: Giúp bạn
trân trọng thức ăn hơn, ngăn ngừa ăn quá nhiều hoặc khó tiêu, thúc đẩy cảm giác
yêu thương và giá trị bản thân, và là một trải nghiệm thư giãn và thỏa mãn.
75.
Lái chiếc xe
của chánh niệm (Driving the Vehicle of Mindfulness)
o Thực hành:
Lần tới khi bạn lái xe, hãy tiếp cận toàn bộ trải nghiệm như thể bạn chưa bao
giờ lái xe hoặc thậm chí chưa từng ở trong một chiếc xe hơi trước đây. Chú ý
đến nhiệt độ và kết cấu của vô lăng, lực cản của chân bạn đối với bàn đạp, âm
thanh của đèn xi nhan, màu sắc, âm thanh và mùi hương bạn gặp trên đường đi.
(Cũng có thể áp dụng khi làm hành khách, đi xe đạp, đánh răng, rửa bát hoặc gấp
quần áo).
o Lợi ích: Kéo bạn ra
khỏi tâm trí và trở lại với công việc đang làm, đi vào trạng thái nhận thức
bình yên, tập trung tâm trí bận rộn vào một nhiệm vụ duy nhất, mang lại sự an
ủi cho tâm trí và tạm dừng những suy nghĩ lo âu.
76.
Đánh giá
nhận thức về nỗi lo âu (Anxiety Awareness Audit)
o Thực hành:
1.
Dừng vòng xoáy tinh thần bằng những
câu hỏi "điều gì sẽ xảy ra nếu" tích cực (ví dụ: "Điều gì sẽ xảy
ra nếu mọi thứ diễn ra thậm chí còn tốt hơn cả những gì tôi có thể tưởng
tượng?!").
2.
Thay thế thảm họa hóa bằng triết lý:
Nêu tên ba khả năng hoặc kết quả thay thế là thực tế và lạc quan.
3.
Lật ngược tình thế: Tập trung vào
điều gì bạn có thể kiểm soát ngay bây giờ.
o Lợi ích: Giúp bạn
nhận thức rõ hơn về nỗi lo âu của mình, làm nó vô hiệu hóa một cách nhanh chóng
và hiệu quả, làm dịu những suy nghĩ lo âu bằng cách nuôi dưỡng nhận thức cao
hơn trong khoảnh khắc hiện tại, và giúp bạn lấy lại sức mạnh của mình.
77.
Rung chuyển
thể chất (Somatic Shaking)
o Thực hành:
Đứng. Rung lắc hai cánh tay như thể bạn đang làm khô người sau khi bơi. Rung
lắc hai chân, từng chân một. Nhún người lên xuống nhẹ nhàng trong khi tiếp tục
rung lắc các chi, bàn tay và bàn chân. Thực hiện tối thiểu 30 giây và tối đa 2
phút.
o Lợi ích: Điều chỉnh
hệ thần kinh và đưa nó trở lại trạng thái cân bằng nội môi, giải phóng căng
thẳng vật lý, giúp thoát bớt lượng adrenaline dư thừa, làm dịu hệ thần kinh
đang bị kích thích quá mức, quản lý cảm xúc, giảm triệu chứng lo âu/trầm cảm,
tăng cường tâm trạng và kích thích chức năng miễn dịch.
78.
Các bản nhạc
phong cảnh êm dịu (Soothing Soundscapes)
o Thực hành:
Chọn nhạc phong cảnh thiên nhiên (sóng biển, chim hót, mưa) hoặc sóng não
(binaural beats, isochronic tones), hoặc hát/ngân nga. Mục tiêu là 5 đến 10
phút hát hoặc ngân nga, hoặc nghe các bản nhạc phong cảnh khi thư giãn, ngủ,
tập yoga, tắm, đi dạo, hoặc làm việc.
o Lợi ích: Thúc đẩy
cảm giác yên tĩnh bằng cách kích hoạt phản ứng thư giãn của cơ thể, làm dịu và
có thể khiến bạn cảm thấy an toàn và bình tĩnh hơn. Hát và ngân nga có thể làm
chậm nhịp tim, giữ bạn ở khoảnh khắc hiện tại, thư giãn cơ mặt, cổ và vai, và
nâng cao tâm trạng.
79.
Hãy để tinh
thần bạn bắt kịp (Let Your Spirit Catch Up)
o Thực hành:
Lên kế hoạch một giờ vào buổi tối hoặc nửa hoặc cả ngày cuối tuần để nghỉ ngơi
hồi phục. Tìm kiếm những hoạt động đáp ứng tiêu chí "nghỉ ngơi, thư giãn
và hồi phục" cho bạn (ví dụ: ngủ, cắm hoa, nấu ăn, ngắm bình minh/hoàng
hôn, chơi trò chơi, cai nghiện kỹ thuật số, đọc sách, nghe podcast, viết nhật
ký biết ơn, vận động, ăn sáng bổ dưỡng, âu yếm, tắm, đi dạo, xem phim, pha
trà).
o Lợi ích: Khuyến
khích sự quan sát và nhận thức có chánh niệm về việc nghỉ ngơi, giúp kích hoạt
chức năng "nghỉ ngơi và tiêu hóa" trong cơ thể, và giảm tác động tiêu
cực của tâm lý "không bao giờ đủ nhanh" của xã hội hiện đại.
80.
Hòa mình vào
thiên nhiên (Tune Into Nature)
o Thực hành:
Ra ngoài trời và kết nối với Trái đất. Có thể đi dạo trong tự nhiên (biến nó
thành một buổi thiền hành) hoặc ngồi trong công viên. Trải nghiệm grounding
bằng cách đi chân trần hoặc đặt tay trần (hoặc bất kỳ bộ phận nào của cơ thể)
lên mặt đất, cỏ, đất, cát, đá hoặc sỏi.
o Lợi ích: Là một hình
thức tự xoa dịu và cơ chế đối phó hữu ích cho lo âu, mang lại cảm giác hạnh
phúc, bình tĩnh, yên bình, thư giãn. Tái kết nối với thiên nhiên mang lại sự
xoa dịu và cảm giác sâu sắc của sự thực tại, đối lập với năng lượng điên cuồng
của lo âu.
81.
Tận hưởng
liệu pháp tự xoa bóp (Enjoy Self-Massage Therapy)
o Thực hành:
Tập trung vào đầu, mặt, tay và chân. Xoa bóp da đầu bằng các chuyển động tròn
nhỏ. Mát-xa thái dương, hàm, tai. Bóp từng ngón tay, xoa bóp lòng bàn tay, xoay
cổ tay. Dùng ngón cái xoa bóp lòng bàn chân. Hít thở sâu và chậm khi thực hiện
mỗi lần xoa bóp.
o Lợi ích: Giảm mức
cortisol (hormone gây căng thẳng), tăng sản xuất serotonin (chất hóa học hạnh
phúc chống lại lo âu), thúc đẩy kết nối sâu sắc hơn với bản thân, nuôi dưỡng
cảm giác yêu thương và giá trị bản thân, và khuyến khích tự khám phá.
82.
Tự xoa ngực
vỗ về (Soothing Self-Chest Taps)
o Thực hành:
Đặt lòng bàn tay mở lên ngực, cảm nhận nhịp tim. Bắt đầu vỗ nhẹ vào ngực bằng
lòng bàn tay, mô phỏng nhịp tim. Thực hiện điều này trong một phút đầy đủ. Sau
đó, có thể thử nghiệm với các nhịp điệu khác.
o Lợi ích: Xoa dịu và
làm dịu hệ thần kinh (gửi tín hiệu an toàn đến não), tạo ra một kết nối chánh
niệm và hiện tại với chính bạn, kích hoạt không gian tim (thúc đẩy cảm giác yêu
thương, lòng trắc ẩn và sự thoải mái), và kéo bạn ra khỏi tâm trí và trở lại
khoảnh khắc hiện tại.
83.
Khám phá
trải nghiệm giác quan (Explore Sensory Experiences)
o Thực hành:
§ Liệu pháp hương thơm:
Khuếch tán tinh dầu (oải hương, cam quýt, xô thơm), sử dụng oải hương/khuynh
diệp tươi/khô, hoặc thắp nến thơm/hương.
§ Xúc giác:
Khám phá các kết cấu như lông thú cưng, chăn ấm, làm vườn với đất, nặn đất sét
hoặc cát động lực.
§ Đung đưa:
Trên võng, ghế bập bênh, hoặc ngồi đung đưa cơ thể nhẹ nhàng qua lại, hoặc sử
dụng xích đu.
o Lợi ích: Cải thiện
tâm trạng và giảm lo âu (liệu pháp hương thơm), làm dịu hệ thần kinh, giảm các
triệu chứng lo âu vật lý và cảm xúc. Tác động xúc giác làm dịu tâm trí và cơ
thể, giúp điều tiết cảm xúc, hiện diện và làm dịu những suy nghĩ lo âu. Đung
đưa làm dịu các dây thần kinh căng thẳng, giảm lo âu và tăng lưu lượng máu lên
não.
84.
Chăm sóc da
5 phút cho tâm hồn (5-Minute Skincare for the Soul)
o Thực hành:
Thu thập các món đồ chăm sóc da thiết yếu của bạn. Dùng sữa rửa mặt trên khăn
mặt ẩm, thực hiện các chuyển động tròn chậm, nhẹ nhàng trên mặt, cổ và ngực.
Lau sạch, sau đó thoa kem dưỡng ẩm. Kết thúc với liệu pháp mát-xa hàm và tai
nhẹ nhàng.
o Lợi ích: Là hành
động tự chăm sóc tiếp đất và nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bạn,
cũng như cơ thể bạn. Là cơ hội để tạm dừng mọi thứ khác và tập trung duy nhất
vào bản thân.
85.
Ngâm lạnh
(Cold Exposure)
o Thực hành:
Đổ đầy nước lạnh vào bát/bồn rửa/chậu, thêm vài viên đá. Nhúng mặt vào nước
trong tối đa 30 giây. Lặp lại quá trình cho chân, có thể giữ đến 2 phút.
o Lợi ích: Giảm viêm,
kích thích hệ thần kinh phó giao cảm và dây thần kinh phế vị, hỗ trợ tâm trạng
và sức khỏe tinh thần, cải thiện hiệu suất thể thao, giảm đau nhức cơ bắp, và
tăng cường tâm trạng tổng thể.
86.
Thử thách
cấp nước (Hydration Challenge)
o Thực hành:
Tính lượng nước mục tiêu hàng ngày của bạn (khoảng một nửa trọng lượng cơ thể
tính bằng pound, chuyển sang ounce). Chọn một chai nước và biến việc tạm dừng
và uống nước thành thói quen hàng giờ mới của bạn, uống đều đặn suốt cả ngày.
o Lợi ích: Tăng chức
năng não (não cần nước để hoạt động đúng cách), hỗ trợ sản xuất serotonin trong
não (chất hóa học hạnh phúc điều chỉnh tâm trạng), và ngăn ngừa tình trạng mất
nước (có thể đưa cơ thể vào trạng thái căng thẳng, tăng cortisol và kích hoạt
phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy).
87.
Nghi thức
nước thanh tẩy (Purification Water Ritual)
o Thực hành:
Rót một ly nước lọc đầy. Tạo một ý định xoay quanh nhu cầu hiện tại của bạn (ví
dụ: "bình yên", "hít thở sâu", "Tôi an toàn, tôi bình
tĩnh, tôi hiện diện, tôi kiểm soát được"). Nói ý định của bạn trên ly
nước. Hình dung việc đón nhận ý định vào cơ thể với mỗi ngụm. Mỗi lần bạn uống,
hãy nói lại ý định của mình.
o Lợi ích: Đặt ý định
là một hành động mạnh mẽ có thể hướng sự chú ý của bạn đến một trọng tâm mong
muốn cụ thể, tạo ra mục đích, ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi, và nuôi dưỡng
một tư duy tích cực.
88.
Phòng ngừa
qua ăn uống (Prevention Through Eating)
o Thực hành:
Tiêu thụ caffeine một cách có chánh niệm (vì nó là chất kích thích). Tập trung
ăn các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng giúp giảm căng thẳng, chống viêm và
ngăn ngừa lo âu, bao gồm các loại hạt (óc chó, hạnh nhân), hạt (bí ngô, chia),
ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt), các loại đậu (đậu gà, đậu đen), rau
(rau lá xanh, bông cải xanh), trái cây (quả mọng, chuối), và probiotics (sữa
chua, kim chi).
o Lợi ích: Dinh dưỡng
và sức khỏe tinh thần bổ sung cho nhau. Các thực phẩm này cung cấp omega-3,
magiê, chất chống oxy hóa, dưỡng chất thực vật, kali và folate, tất cả đều được
liên kết với việc cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm căng thẳng/lo âu.
89.
Tìm tư thế
quyền lực của bạn (Find Your Power Pose)
o Thực hành:
Chọn một tư thế quyền lực mà bạn cảm thấy mạnh mẽ và tăng cường sự tự tin nhất,
ví dụ: tư thế siêu anh hùng (hai tay chống hông, đứng dang rộng chân), tư thế
chiến thắng (đứng thẳng, vươn hai tay qua đầu), hoặc dang rộng vòng tay (hai tay
dang rộng như ôm). Có thể mỉm cười khi ở trong tư thế này.
o Lợi ích: Thoát khỏi
tâm trí và đi vào cơ thể, đứng lên chống lại lo âu. Dựa trên phản hồi tư thế,
tư thế quyền lực có thể ảnh hưởng đến cảm giác của bạn, giúp bạn thể hiện sự tự
tin, điềm tĩnh và quyền uy. Tốt để sử dụng khi đối mặt với các tình huống gây
lo âu.
90.
Cử chỉ tay
mang tính biểu tượng (Symbolic Hand Gesture)
o Thực hành:
Tạo một cử chỉ tay của riêng bạn để sử dụng bất cứ khi nào bạn cảm thấy lo âu.
Có thể là hai lòng bàn tay vỗ về lên trái tim, cẳng tay khoanh trước mặt, tay
duỗi thẳng ra như biển báo dừng, rung hai tay như làm khô, hoặc áp đầu ngón tay
vào phần nối của bàn tay đối diện. Tích cực hình dung cử chỉ đang kéo nỗi lo âu
ra khỏi bạn.
o Lợi ích: Kéo bạn ra
khỏi tâm trí và đi vào cơ thể, tăng cường nhận thức về nỗi lo âu của bạn, giúp
bạn phát hiện và phản ứng nhanh hơn với mức độ lo âu đang gia tăng, mang lại sự
an ủi, tiếp đất và xoa dịu.
91.
Tìm kiếm
những tia sáng lấp lánh (Searching for Glimmers)
o Thực hành:
Đặt ý định tìm kiếm "những tia sáng lấp lánh" (khoảnh khắc mang lại
cảm giác thoải mái, quen thuộc và thúc đẩy tâm trạng) trong ngày của bạn. Tạo
một danh sách liên tục các tia sáng lấp lánh bạn gặp và xem lại chúng trước khi
đi ngủ.
o Lợi ích: Cho hệ thần
kinh của chúng ta biết rằng mọi thứ đều ổn, chúng ta an toàn và có thể thư
giãn, tích lũy sự bình yên vào hệ thần kinh. Dựa trên Lý thuyết Thần kinh Đa
Dây Vagal, việc phát hiện các kích thích tích cực giúp đưa hệ thần kinh về
trạng thái cân bằng nội môi.
92.
Thử thách
dọn dẹp (Declutter Challenge)
o Thực hành:
Nghĩ về một vài khu vực chính trong nhà bạn có thể cần dọn dẹp (tủ quần áo,
ngăn kéo, phòng tắm, nhà bếp). Áp dụng "quy tắc vàng" (nếu chưa sử
dụng trong năm qua, hãy bỏ đi). Có thể quyên góp hoặc cho đi những món đồ không
cần thiết.
o Lợi ích: Sắp xếp mọi
thứ, giải phóng thêm dung lượng tinh thần, cải thiện tư duy của bạn, dọn dẹp
những thứ lộn xộn về tinh thần và cảm xúc, tạo ra không gian cho những gì bạn
cần, mang lại cảm giác minh mẫn, đạt được thành tựu, thỏa mãn, bình tĩnh và
kiểm soát.
93.
Lập bản đồ
khoái cảm (Pleasure Mapping)
o Thực hành:
Dành ít nhất 15 phút để khám phá các vùng nhạy cảm của cơ thể trong một không
gian yên tĩnh, an toàn. Tự hỏi mình muốn cảm thấy điều gì và trải nghiệm những
cảm giác đó như thế nào. Tập hợp các vật dụng (như dĩa, khăn lụa, đá viên, dầu
cơ thể, máy rung) và sử dụng chúng để khám phá cơ thể, suy ngẫm về cảm giác, sở
thích và mong muốn của cơ thể.
o Lợi ích: Kéo bạn ra
khỏi tâm trí và đi vào cơ thể, mang lại sự thư giãn sâu sắc và tập trung, giải
phóng các chất hóa học thần kinh tạo cảm giác dễ chịu để cải thiện tâm trạng,
tạo ra hoặc làm sâu sắc thêm kết nối với các điểm khoái cảm của cơ thể, giải
tỏa căng thẳng và giảm lo âu.
94.
Thói quen
buổi sáng có chánh niệm (Mindful Morning Ritual)
o Thực hành:
Xem xét thói quen buổi sáng hiện tại của bạn và viết một danh sách ngắn các
thành phần chính bạn muốn thêm vào (ví dụ: uống nước chanh ấm, thức dậy sớm hơn
15-30 phút, thiền/bài tập thở đơn giản, viết nhật ký/đọc sách, nghe
nhạc/podcast truyền cảm hứng, viết ba điều biết ơn, vận động cơ thể, ăn sáng bổ
dưỡng, ôm ấp người thân yêu, thắp nến/khuếch tán tinh dầu, đặt ý định/lặp lại
lời khẳng định, thêm bài thực hành từ sách). Lên kế hoạch cho ngày của bạn vào
buổi tối hôm trước.
o Lợi ích: Giúp bạn
thành công và tạo ra tông cho phần còn lại của ngày, tạo ra cấu trúc, là một
khoản đầu tư giá trị vào sức khỏe tinh thần và thể chất của bạn, khiến bạn cảm
thấy kiểm soát được nhiều hơn, và tạo ra một rào cản bảo vệ chống lại lo âu.
95.
Nghi thức
buổi tối có chánh niệm (Mindful Evening Ritual)
o Thực hành:
Đánh giá buổi tối điển hình và lịch trình ngủ của bạn. Chọn một vài điều bạn
muốn thêm vào nghi thức của mình (ví dụ: thiền, giãn cơ, yoga; đọc sách; không
sử dụng màn hình trước khi ngủ; suy ngẫm điểm nổi bật trong ngày; tắm nước
nóng; xả lo lắng ra giấy; viết nhật ký biết ơn; lên kế hoạch cho ngày mai; nhấm
nháp trà thảo mộc/nước chanh ấm; tự xoa bóp; dùng ánh sáng mờ/nến; thở chậm, có
chủ ý (Hơi thở Mặt Trăng); tạo lịch trình ngủ nhất quán).
o Lợi ích: Nuôi dưỡng
sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bạn, xoa dịu hệ thần kinh, làm dịu tâm trí,
và nhấn nút Đặt lại năng lượng. Góp phần cải thiện thói quen ngủ để có giấc
nghỉ tối ưu, và gửi thông điệp đến não, tiềm thức và trái tim rằng bạn xứng
đáng được nghỉ ngơi.
96.
Đánh giá yếu
tố kích hoạt công nghệ (Technology Trigger Audit)
o Thực hành:
Đánh giá các yếu tố kích hoạt lo âu công nghệ (tiếng chuông báo thông báo, tin
tức, email, mạng xã hội). Tắt hoặc chuyển sang chế độ im lặng các tiếng chuông
báo. Xóa các tiện ích tin tức. Kiểm tra email một hoặc hai lần mỗi ngày và hủy
đăng ký các email không mong muốn. Đặt ranh giới lành mạnh xung quanh tần suất
sử dụng mạng xã hội và nội dung bạn tiếp nhận.
o Lợi ích: Giảm số
lượng các yếu tố kích hoạt công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của bạn, từ đó
giảm số lượng lo âu bạn sẽ trải nghiệm từ chúng, và ngăn chặn việc giải phóng
quá nhiều hormone căng thẳng cortisol.
97.
Viết nhật ký
giải phóng cảm xúc có chánh niệm (Mindful Emotional Release Journaling)
o Thực hành:
Hít ba hơi thở sâu và chậm. Viết nhật ký trả lời các câu hỏi: "Ngay bây
giờ tôi cảm thấy thế nào?", "Tôi có thể xác định (các) cảm xúc mạnh
nhất của mình hiện tại không?", "Cảm xúc đó tương ứng như thế nào với
cảm giác của tôi về mặt thể chất?", "Nếu (các) cảm xúc của tôi có thể
nói, nó đang nói gì với tôi?". Kết thúc với 5 phút viết tự do dựa trên câu
trả lời.
o Lợi ích: Giảm căng
thẳng, điều tiết cảm xúc, tự phản ánh trung thực, là một không gian an toàn để
giải phóng cảm xúc của bạn trên trang giấy, giúp bạn xử lý và giảm lo âu. Dẫn
đến cái nhìn sâu sắc mới và nhận thức cao hơn về các khuôn mẫu suy nghĩ và các
yếu tố kích hoạt hiện tại của bạn.
98.
Phản ứng và
Phản hồi (Reaction and Response)
o Thực hành:
Suy ngẫm hoặc viết nhật ký về một trải nghiệm gần đây mà bạn đã phản ứng thay
vì phản hồi với một tình huống căng thẳng. Phân tích tác động của phản ứng đó
đến bạn và cách bạn có thể phản hồi khác đi. Xác định các yếu tố kích hoạt cảm
xúc góp phần vào những khoảnh khắc phản ứng. Suy ngẫm về một lần bạn đã có thể
phản hồi một cách chu đáo và tác động của nó.
o Lợi ích: Tăng cường
sự tự nhận thức và làm sắc nét trí tuệ cảm xúc của bạn. Cải thiện kỹ năng giao
tiếp, các mối quan hệ, việc ra quyết định và điều tiết cảm xúc.
99.
Kỳ vọng và
Thỏa thuận (Expectations and Agreements)
o Thực hành:
Viết nhật ký về một mối quan hệ (trong quá khứ hoặc hiện tại) sẽ được hưởng lợi
từ việc tạo ra một thỏa thuận chung và/hoặc đã phải chịu đựng vì những kỳ vọng
không lời. Viết ra những kỳ vọng không lời, sau đó viết nhật ký về cách chúng
có thể được thể hiện ra bên ngoài một cách đầy lòng trắc ẩn để thiết lập một
thỏa thuận chung. Điều này cũng áp dụng cho mối quan hệ của bạn với chính mình.
o Lợi ích: Thay đổi
động lực mối quan hệ với người khác và bản thân, giảm lo âu, giao tiếp tự tin
hơn, trao quyền và làm sâu sắc thêm các mối quan hệ và sự hài lòng trong mối
quan hệ của bạn.
100.
Viết nhật ký
thay đổi góc nhìn (Perspective Shift Journaling)
- Thực hành:
Hít ba hơi thở sâu và chậm. Viết nhật ký về một cách mà lo âu đã xuất hiện
cho bạn như một đồng minh, giúp đỡ hoặc bảo vệ bạn. Suy ngẫm về cách bạn
có thể sử dụng thông tin này để làm việc với nỗi lo âu của bạn thay vì để
nó kiểm soát bạn. Hỏi nỗi lo âu của bạn đang cố gắng nói gì với bạn và làm
thế nào để sử dụng cái nhìn sâu sắc này để điều hướng tình huống hiện tại.
- Lợi ích:
Tạo ra một sự thay đổi lớn trong góc nhìn về nỗi lo âu, giúp lật ngược
kịch bản tinh thần, lập trình lại cách bạn nhìn nhận và phản ứng với lo
âu, và giúp bạn nhận ra thông điệp ẩn mà lo âu đang cố gắng nói với bạn,
từ đó biến lo âu thành đồng minh.
101.
Nghi thức
đốt (Burning Ritual)
- Thực hành:
Chọn một điều cụ thể bạn muốn giải phóng (ví dụ: niềm tin giới hạn bản
thân, lời nói tiêu cực với bản thân, thói quen tự phá hoại, hoặc bất cứ
điều gì gây căng thẳng/lo âu). Viết nó ra giấy. Đứng trong tư thế quyền
lực, đặt ý định rõ ràng và biến nó thành một lời khẳng định để lặp lại khi
bạn xem tờ giấy cháy. Đốt an toàn trong vật chứa chống cháy ở không gian
ngoài trời.
- Lợi ích:
Là một hành động mạnh mẽ để giải phóng bất kỳ sự tiêu cực nào có thể đang
làm tăng thêm nỗi lo âu của bạn, củng cố quyết định trong tâm trí, tạo ra
một ký ức mạnh mẽ về việc hành động vì lợi ích cao nhất của bạn, và tượng trưng
cho việc buông bỏ quá khứ hoặc giải phóng năng lượng tiêu cực.
2. Các thực
hành chánh niệm này tương tác với cơ thể và tâm trí để cải thiện sức khỏe tinh
thần như thế nào?
Các thực hành chánh niệm được mô tả trong cuốn sách tương
tác với cơ thể và tâm trí của bạn để cải thiện sức khỏe tinh thần thông qua
nhiều cơ chế khác nhau, đặc biệt tập trung vào việc điều hòa hệ thần kinh và
nuôi dưỡng nhận thức bản thân.
Dưới đây là cách các thực hành này tương tác để mang lại lợi
ích:
1.
Kết nối Tâm
trí-Cơ thể và Nhận thức Bản thân
o Hiện diện trong khoảnh khắc: Chánh niệm là một thực hành tinh thần giúp nhận thức trọn
vẹn khoảnh khắc hiện tại và những gì nó chứa đựng. Lo lắng thường bắt nguồn từ
việc bận tâm về quá khứ hoặc tương lai. Bằng cách neo bạn vào hiện tại, chánh
niệm giúp giảm căng thẳng và làm dịu những suy nghĩ lo lắng.
o Nhận thức thân thể hóa:
Cuốn sách nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa tâm trí và cơ thể (nhận thức thân
thể hóa). Khi bạn làm điều gì đó tốt cho cơ thể vật lý, tâm trí của bạn cũng
được hưởng lợi, và ngược lại. Các thực hành này được thiết kế để tăng cường
nhận thức về bản thân, giúp bạn nhận ra các dấu hiệu căng thẳng về thể chất và
cảm xúc.
2.
Điều hòa Hệ
thần kinh
o Kích hoạt "Nghỉ ngơi và Tiêu hóa": Các thực hành này được thiết kế để kích hoạt hệ thần kinh
phó giao cảm (PNS), còn được gọi là hệ thống "nghỉ ngơi và tiêu hóa".
PNS thúc đẩy sự thư giãn và phục hồi, làm chậm nhịp tim và các chức năng cơ thể
khác để đưa bạn trở lại trạng thái bình tĩnh và cân bằng nội môi.
o Chống lại phản ứng "Chiến đấu hoặc Bỏ chạy": Ngược lại, hệ thần kinh giao cảm (SNS) kích hoạt phản ứng
"chiến đấu hoặc bỏ chạy" (hoặc đông cứng, nịnh hót) và giải phóng các
hormone căng thẳng như adrenaline và cortisol, có thể gây hại nghiêm trọng cho
sức khỏe tinh thần nếu kích hoạt thường xuyên. Các bài tập trong sách giúp
"ghi đè" phản ứng này bằng cách làm dịu hệ thống.
o Kích thích Dây thần kinh Phế vị: Nhiều thực hành, đặc biệt là các bài tập thở (như Hơi thở
Ong, Hơi thở Niềm hạnh phúc), kích thích dây thần kinh phế vị, một thành phần
quan trọng của PNS, giúp điều hòa các chức năng cơ thể và làm dịu hệ thần kinh,
giảm lo âu và đưa bạn vào trạng thái thư giãn.
3.
Cơ chế Tương
tác theo Loại thực hành
o Bài tập thở có hướng dẫn (Chương 1):
§ Làm dịu phản ứng căng thẳng: Hít thở sâu, có ý thức là một cách mạnh mẽ để làm dịu phản
ứng căng thẳng của cơ thể. Thở nông làm tăng căng thẳng và lo âu, trong khi thở
sâu, có kiểm soát phá vỡ chu kỳ này.
§ Tăng cường oxy và giảm hormone căng thẳng: Các kỹ thuật như Hít thở bằng cơ hoành sâu làm tăng lượng
oxy trong máu, điều này tốt cho việc chống lại các tác động của căng thẳng và
giảm huyết áp, nhịp tim. Hơi thở Niềm hạnh phúc cũng ức chế phản ứng căng
thẳng.
§ Chuyển hướng tâm trí:
Việc tập trung vào hơi thở trong các bài tập như Hơi thở đơn giản thiêng liêng
hoặc Hơi thở làm dịu tự nhiên giúp kéo bạn ra khỏi những suy nghĩ miên man và
đưa bạn vào cơ thể, làm dịu hệ thần kinh.
o Các bài tập thiền định có hướng dẫn (Chương 2):
§ Tập trung và làm dịu tâm trí: Thiền định tập trung tâm trí vào một kỹ thuật cụ thể (ví
dụ: hơi thở, hình dung) để nuôi dưỡng sự bình tĩnh và làm sâu sắc nhận thức bản
thân.
§ Giảm căng thẳng và cải thiện cảm xúc: Thiền giúp giảm lo âu, căng thẳng, mức cortisol, cải thiện
khả năng điều hòa cảm xúc, tâm trạng và chất lượng giấc ngủ.
§ Kích thích áp lực sâu (DPS): Các bài tập như Lòng bàn tay (Palming) sử dụng DPS lên mí
mắt để chuyển cơ thể từ trạng thái tỉnh táo cao độ sang trạng thái thư giãn
hơn, kích hoạt PNS.
§ Tự phản chiếu và lòng trắc ẩn: Các bài thiền như R.A.I.N., "Tôi thấy tôi", Thiền
Metta, hoặc Thiền "Bạn nhỏ tuổi hơn" giúp bạn nhận biết, cho phép,
điều tra và nuôi dưỡng cảm xúc của mình với lòng trắc ẩn, từ đó điều hòa cảm
xúc và tăng cường lòng tự ái.
§ Hình dung:
Các kỹ thuật hình dung như Ánh sáng vàng của sự bảo vệ hoặc Hình dung Động vật
có hướng dẫn giúp chống lại nỗi sợ hãi bằng niềm tin vào sự an toàn, thư giãn
sâu và giảm lo âu.
o Các bài tập Yoga có hướng dẫn (Chương 3):
§ Kéo giãn và giải phóng căng thẳng vật lý: Yoga kết nối tâm trí-cơ thể-hơi thở, trẻ hóa và tái tạo
năng lượng cho cơ thể. Các tư thế như Tư thế Em bé giúp thư giãn sâu lưng dưới
và cơ chân. Các tư thế vặn người như Xoay tròn Sufi hoặc Vắt kiệt căng thẳng
giúp giải phóng căng thẳng ở cột sống, hông và vai.
§ Cải thiện tư thế và tâm trạng: Các tư thế như Tư thế Ngọn núi hoặc Gập người về phía trước
trong bình yên giúp cải thiện tư thế, điều chỉnh cột sống và giải phóng các hóa
chất tạo cảm giác dễ chịu trong não, ảnh hưởng trực tiếp đến tâm trạng. Tư thế
con cá mở rộng lồng ngực giúp mở lòng bạn với lòng tự ái sâu sắc hơn.
§ Tăng cường sức mạnh và sự vững vàng: Các tư thế giữ thăng bằng như Tư thế Cái cây hoặc các bài
tập luân chuyển như Chuyển động tiếp thêm sức mạnh theo nhịp thở giúp rèn luyện
sự tập trung, xây dựng sức mạnh thể chất, tinh thần và sự tự tin.
§ Giải phóng cảm xúc:
Các tư thế mở hông như Tư thế Thằn Lằn (Lizard Lunge) được cho là giúp giải tỏa
căng thẳng cảm xúc tích tụ trong vùng hông.
o Các kỹ thuật rèn luyện tư duy mạnh mẽ (Chương 4):
§ Tái lập khuôn mẫu suy nghĩ: Các lời khẳng định như "Lời khẳng định dẫn đường của
bạn" hoặc "Viết kịch bản" giúp thiết lập tự nói chuyện tích cực,
tái lập các niềm tin tiềm thức và khuôn mẫu suy nghĩ tiêu cực, từ đó giảm căng
thẳng và lo âu.
§ Thách thức nhận thức:
Các bài tập như "Hãy là người nông dân" hoặc "Con Vịt Cạp
Cạp" giúp bạn tách mình ra khỏi nhu cầu dán nhãn hoặc phóng chiếu các câu
chuyện nội tâm tiêu cực lên các tình huống, mang lại sự vững vàng về tinh thần.
§ Tăng cường giá trị bản thân và mục đích: "Ngân hàng giá trị bản thân của bạn" và "Yếu
tố X của bạn" xây dựng sự tự tin, lòng tự ái và giúp bạn tập trung vào mục
đích sống, điều này có thể lớn hơn nỗi sợ hãi của bạn.
o Chánh niệm trong hành động (Chương 5):
§ Neo vào hiện tại:
Các hoạt động hàng ngày như "Lái chiếc xe của chánh niệm", "Trải
nghiệm ăn uống có chánh niệm" hoặc "Quan sát thiên nhiên một cách có
chánh niệm" biến những công việc bình thường thành cơ hội để hoàn toàn đắm
chìm vào hiện tại, làm dịu tâm trí bận rộn.
§ Kích thích giác quan:
Các thực hành như "Các bản nhạc phong cảnh êm dịu", "Khám phá
trải nghiệm giác quan" (liệu pháp hương thơm, xúc giác, đung đưa) hoặc
"Ngâm lạnh" sử dụng các kích thích giác quan để kích hoạt phản ứng
thư giãn, làm dịu hệ thần kinh và cải thiện tâm trạng.
§ Quản lý yếu tố kích hoạt:
"Đánh giá yếu tố kích hoạt công nghệ" hoặc "Tìm kiếm những tia
sáng lấp lánh" giúp nhận biết và giảm thiểu các kích thích tiêu cực (yếu
tố kích hoạt) đồng thời tích cực tìm kiếm các kích thích tích cực (tia sáng lấp
lánh) để điều hòa hệ thần kinh.
§ Thói quen và Nghi thức:
"Thói quen buổi sáng có chánh niệm" và "Nghi thức buổi tối có
chánh niệm" tạo ra cấu trúc, đầu tư vào sức khỏe tinh thần và thể chất, và
giúp bạn cảm thấy kiểm soát tốt hơn, giảm lo âu và cải thiện giấc ngủ.
Tóm lại, các thực hành chánh niệm này hoạt động bằng cách
giúp bạn nhận thức sâu sắc hơn về cơ thể và tâm trí, điều hòa hệ thần kinh để
chuyển từ trạng thái căng thẳng sang thư giãn, và trang bị cho bạn các công cụ
để chủ động quản lý suy nghĩ và cảm xúc của mình, từ đó cải thiện sức khỏe tinh
thần tổng thể.
3. Làm thế nào
để áp dụng những thực hành này vào cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả?
Để áp dụng các thực hành chánh niệm này vào cuộc sống hàng
ngày một cách hiệu quả, cuốn sách đưa ra một số nguyên tắc chung và cách thức
cụ thể để tích hợp chúng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Dưới đây là cách bạn có thể áp dụng những thực hành này một
cách hiệu quả:
I. Cách tiếp cận chung và Tư duy:
1.
Tính linh
hoạt và cá nhân hóa:
o Không có cách "đúng" duy nhất: Không có một cách "đúng" nào để tiếp cận cuốn
sách này. Bạn có thể mở một trang ngẫu nhiên, xem qua các chương để chọn loại
thực hành bạn muốn (Thở, Thiền, Yoga, Kỹ thuật tư duy, Chánh niệm trong hành
động), hoặc bắt đầu từ đầu và thực hiện theo trình tự. Điều quan trọng là tìm
ra điều gì phù hợp với bạn và nhu cầu của bạn trong tình huống hiện tại.
o Biến thực hành thành của riêng bạn: Nếu có điều gì đó không hiệu quả hoặc không thoải mái, đừng
ngần ngại điều chỉnh hoặc tìm các biến thể phù hợp với bạn.
o Tin tưởng vào trí tuệ của các thực hành: Hãy tin tưởng vào sự khôn ngoan và ứng dụng của những thực
hành này, vì chúng giúp bạn vượt qua và giải quyết những khía cạnh có thể đang
làm tăng lo âu của bạn.
2.
Thiết lập ý
định và tính nhất quán:
o Tạo một ý định:
Đặt một ý định cá nhân về những gì bạn muốn nhận được, có thể là một từ (ví dụ:
trao quyền, bình yên) hoặc cách bạn muốn tiếp cận.
o Cống hiến cho sự nhất quán: Sự nhất quán tạo ra động lực tích cực. Thực hiện các thực
hành này thường xuyên sẽ giúp bạn tạo thói quen điều chỉnh cảm xúc, để trong
tương lai, bạn có thể làm dịu lo âu trong thời gian thực. Bạn càng cam kết, bạn
càng xây dựng một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ chống lại lo âu.
3.
Nuôi dưỡng
nhận thức và thay đổi quan điểm:
o Từ bi và cởi mở:
Ưu tiên lòng từ bi, cởi mở và yêu thương chính mình.
o Nhận thức bản thân:
Mỗi thực hành đều nuôi dưỡng khả năng tự nhận thức, sự phát triển và khám phá
cá nhân, sự yên bình trong tâm trí và giải phóng căng thẳng về thể chất và tinh
thần.
o Thay đổi quan điểm về lo âu: Xem lo âu như thông tin mà bạn đang thu thập, không phải là
kẻ thù. Điều này giúp bạn tìm ra cách tiếp cận, đối phó và xoa dịu lo âu trong
thời gian thực.
4.
Tạo không
gian hỗ trợ (tùy chọn):
o Sắp xếp một không gian dành riêng có thể hỗ trợ sự nhất quán
và biến thời gian thực hành thành một nghi thức. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn
là sử dụng cuốn sách này như một nguồn tài nguyên dành cho bạn, bất cứ lúc nào
và ở bất cứ đâu bạn cần.
II. Tích hợp các loại thực hành cụ thể vào cuộc sống hàng
ngày:
1.
Bài tập thở
có hướng dẫn (Chương 1):
o Các bài tập thở có thể được thực hiện bất cứ lúc nào, bất
cứ nơi đâu.
o Sử dụng "Hơi thở đơn giản thiêng liêng" để tập
trung tâm trí và làm dịu hệ thần kinh khi lái xe, bay, xếp hàng hoặc trong các
buổi họp mặt gia đình.
o "Hơi thở làm dịu tự nhiên" giúp bạn thoát khỏi suy
nghĩ và tập trung vào cơ thể ngay lập tức.
o "Hơi thở Mặt Trăng Tĩnh Lặng" rất tốt để thực hiện
vào cuối ngày hoặc trước khi đi ngủ, hoặc khi bạn cảm thấy bồn chồn (ví dụ:
trước khi phát biểu hoặc lên sóng truyền hình).
o "Hơi thở Hộp" có thể được sử dụng trong các tình
huống căng thẳng cao độ như đi máy bay, phát biểu hoặc giải quyết xung đột.
o "Bài tập Nhận biết Hơi thở" với những lời khẳng
định giúp neo bạn vào hiện tại khi tâm trí đang hoạt động mạnh.
o "Hơi thở Ong" có thể được thực hành khi lái xe
hoặc làm việc để làm dịu hệ thần kinh.
o "Hơi thở Niềm Hạnh phúc" có thể tích hợp vào yoga,
thiền hoặc bất cứ khi nào bạn cần trong ngày làm việc.
2.
Các bài tập
thiền định có hướng dẫn (Chương 2):
o Thiền có thể thực hành ở bất cứ đâu, trong bất kỳ khoảng
thời gian nào. Ngay cả vài phút cũng là một "khoản tiền gửi vào tài
khoản giá trị bản thân" của bạn.
o "Palming" (úp lòng bàn tay) có thể làm giảm mỏi
mắt và thư giãn cơ mặt sau khi nhìn màn hình máy tính lâu.
o "Tạm dừng nhanh chóng" là những lần kiểm tra nhanh
chóng trong suốt cả ngày (nơi làm việc, trường học, xếp hàng, đi lại) để hỏi
bản thân "Tôi đang cảm thấy thế nào?" và nhận biết nhu cầu của mình.
o "Thiền Hành Chánh niệm" là một lựa chọn tốt nếu
thiền ngồi không phù hợp, có thể thực hiện ngoài trời để tận hưởng không khí
trong lành.
o "Tự phản chiếu R.A.I.N." có thể là một bài thiền
tại chỗ hoặc bài tập viết nhật ký bất cứ khi nào bạn bắt đầu cảm thấy lo lắng.
o "Thiền 'Tôi thấy tôi'" có thể sử dụng lời khẳng
định trong thiền hoặc viết ra để giữ bên mình trong vài ngày.
o "Thái độ của Lòng biết ơn" có thể biến thành bài
tập viết nhật ký hàng ngày vào đầu hoặc cuối ngày.
o "Thiền 'Giống như tôi'" được thực hành hiệu quả
nhất khi bạn ở giữa những người khác (lái xe, phương tiện công cộng, cửa hàng,
trường học, nơi làm việc) để nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và sự kết nối.
o "Hình dung Hướng dẫn Nóng ấm bên trong" có thể
được thực hành cuộn mình trong chăn để thư giãn sâu.
o "Kỹ thuật Giải phóng Cảm xúc (EFT)" là một cách
nhanh chóng để giải tỏa lo lắng và căng thẳng ngay trong thời gian thực bằng
cách gõ nhẹ vào các huyệt đạo.
3.
Các bài tập
Yoga có hướng dẫn (Chương 3):
o Mọi tư thế yoga trong chương này đều thân thiện với người
mới bắt đầu và giúp giảm lo âu, xoa dịu căng thẳng.
o "Tư thế Ngọn núi" là một khoảng nghỉ hoàn hảo
trong ngày, có thể thực hiện bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu để cảm thấy vững
chãi và tự tin.
o "Gác chân lên tường" là tư thế lý tưởng để giảm
căng thẳng ngay lập tức, đặc biệt trước khi đi ngủ, có thể giữ từ 5-10 phút.
o "Nghỉ ngơi tích cực" là bài tập đơn giản giúp căn
chỉnh cột sống và giảm căng thẳng, có thể thực hiện trên giường, thảm yoga hoặc
sàn nhà trong 5-10 phút.
o "Gập người về phía trước trong bình yên" là động
tác kéo giãn hàng ngày để giải tỏa căng thẳng khi ngồi và sử dụng thiết bị.
o "Tư thế Mèo-Bò" kết hợp với hơi thở giúp buông bỏ
căng thẳng và lo âu.
o "Yoga trên ghế (hoặc bàn làm việc)" cung cấp các
động tác kéo giãn nhanh để chống lại tác động của việc ngồi lâu và làm mới tâm
trí.
o "Luân chuyển tạo động lực và năng lượng" hoặc "Chuyển
động tiếp thêm sức mạnh theo nhịp thở" (Chào mặt trời A cơ bản) có thể
được thực hiện để tăng cường năng lượng và động lực, đặc biệt khi cảm thấy trì
trệ.
4.
Các kỹ thuật
rèn luyện tư duy mạnh mẽ (Chương 4):
o "Ngân hàng giá trị bản thân của bạn" khuyến khích
các hành động nhỏ hàng ngày để xây dựng giá trị bản thân, giúp chống lại lo âu.
o "Hãy là người nông dân" giúp bạn tách mình ra khỏi
nhu cầu dán nhãn hoặc vội vàng kết luận, nuôi dưỡng sự tin tưởng vào quá trình
của cuộc sống.
o "Đơn thuốc Cười" khuyến khích tìm kiếm tiếng cười
hàng ngày thông qua phim, bạn bè, meme để giải phóng hormone tạo cảm giác dễ
chịu.
o "Trồng một hạt giống hôm nay" là thực hiện những
bước hành động nhỏ, có thể đạt được trong một lĩnh vực cuộc sống đang gây lo âu
(ví dụ: đăng ký lớp học, lập danh sách mong muốn).
o "Thử thách kết nối" khuyến khích kết nối với người
khác để giảm cảm giác cô lập và tăng cường sức khỏe tâm thần (gặp gỡ bạn bè,
tình nguyện, tham gia lớp học).
o "Các câu hỏi 'Nếu thì sao' tích cực" giúp chuyển
hướng sự tập trung tinh thần từ thảm họa hóa sang những khả năng tích cực.
o "Lời khẳng định dẫn đường của bạn" nên được lặp
lại thường xuyên và nhất quán, có thể viết ra giấy ghi chú để nhắc nhở bản
thân.
o "Thử thách dọn dẹp đĩa của bạn" khuyến khích loại
bỏ một vài nghĩa vụ khỏi lịch trình để tạo ra sự rộng rãi về tinh thần và cảm
giác kiểm soát.
o "Lập bản đồ lịch trình" dành thời gian để lên kế
hoạch cho tuần tới, mang lại cảm giác có tổ chức và kiểm soát.
o "Ăn con Ếch theo nghĩa bóng" khuyến khích giải
quyết nhiệm vụ lớn nhất, đáng sợ nhất trước tiên để đạt được cảm giác thành
tựu.
o "Phép thuật Giấy vệ sinh" là một nghi thức biểu
tượng để giải phóng những lo lắng cụ thể bằng cách viết chúng ra giấy và xả đi.
o "Tuyên ngôn Cá nhân của bạn" nên được viết ra và
đọc to hàng ngày để củng cố sự tự tin và mục đích.
o "Yếu tố X của bạn" là bài tập liệt kê và ăn mừng
những món quà và tài năng độc đáo của bạn để xây dựng sự tự tin và tập trung
vào mục đích.
o "Viết kịch bản" là viết về những gì bạn muốn xảy
ra như thể nó đã xảy ra rồi, giúp biểu hiện và chuyển đổi từ hy vọng sang mạnh
mẽ.
o "Con Vịt Cạp Cạp" giúp bạn nhận ra cách lo âu làm
sai lệch nhận thức và khuyến khích phản ứng có ý thức thay vì phản chiếu.
o "Viết một lá thư gửi Nỗi lo âu của bạn" là một bài
tập trị liệu để bộc lộ cảm xúc và đối mặt với lo âu.
o "Tái định hình các khuôn mẫu suy nghĩ thường ngày"
giúp bạn nhận biết và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại thành
tích cực.
5.
Chánh niệm
trong hành động (Chương 5):
o Các thực hành này là chánh niệm trực tiếp trong hành động,
áp dụng vào hầu hết mọi việc bạn làm.
o "Quan sát thiên nhiên một cách có chánh niệm"
khuyến khích bạn ra ngoài và đắm mình vào các giác quan để làm chậm lại và thư
giãn.
o "Trải nghiệm ăn uống có chánh niệm" biến việc ăn
uống thành cơ hội để hoàn toàn hiện diện, chú ý đến hương vị, kết cấu, mùi
thơm.
o "Lái chiếc xe của chánh niệm" áp dụng chánh niệm
vào các công việc hàng ngày như lái xe, đánh răng, rửa bát để kéo bạn ra khỏi
tâm trí và vào khoảnh khắc hiện tại.
o "Rung chuyển thể chất" là hành động rung lắc cơ
thể để giải tỏa căng thẳng thể chất và làm dịu hệ thần kinh, có thể thực hiện
hàng ngày.
o "Các bản nhạc phong cảnh êm dịu" bao gồm âm thanh
thiên nhiên hoặc sóng não có thể nghe khi thư giãn, ngủ, tập yoga, làm việc.
o "Hãy để tinh thần bạn bắt kịp" khuyến khích dành
thời gian nghỉ ngơi hồi phục, thực hiện các hoạt động tự chăm sóc để kích hoạt
phản ứng thư giãn.
o "Hòa mình vào thiên nhiên" thông qua tiếp đất (đi
chân trần, đặt tay lên đất) để kết nối lại với Trái đất và tìm sự bình tĩnh.
o "Tận hưởng liệu pháp tự xoa bóp" tập trung vào
đầu, mặt, tay và chân để giải phóng căng thẳng vật lý và thúc đẩy thư giãn.
o "Tự xoa ngực vỗ về" là một hình thức tự xoa dịu
đơn giản để làm dịu hệ thần kinh và tập trung vào không gian tim.
o "Khám phá trải nghiệm giác quan" sử dụng liệu pháp
hương thơm, xúc giác (chạm vào kết cấu) và đung đưa để làm dịu hệ thần kinh.
o "Chăm sóc da 5 phút cho tâm hồn" là một nghi thức
tự chăm sóc đơn giản, có chánh niệm để ưu tiên bản thân.
o "Ngâm lạnh" (mặt hoặc chân) kích thích hệ thần
kinh phó giao cảm và dây thần kinh phế vị để tăng cường tâm trạng và giảm viêm.
o "Thử thách cấp nước" đảm bảo uống đủ nước để hỗ
trợ chức năng não và sản xuất serotonin, giảm lo âu.
o "Nghi thức nước thanh tẩy" là đặt ý định vào nước
uống để mỗi lần uống là một lời nhắc nhở về ý định đó.
o "Phòng ngừa qua ăn uống" lựa chọn thực phẩm giàu
chất dinh dưỡng chống căng thẳng và lo âu (ví dụ: omega-3, magiê, chất chống
oxy hóa).
o "Tìm tư thế quyền lực của bạn" sử dụng tư thế cơ
thể (ví dụ: siêu anh hùng) để ảnh hưởng đến cảm giác tự tin và kiểm soát.
o "Cử chỉ tay mang tính biểu tượng" là một "mật
mã" vật lý để kéo bạn ra khỏi tâm trí và vào cơ thể khi lo âu xuất hiện.
o "Tìm kiếm những tia sáng lấp lánh" là chủ động tìm
kiếm những khoảnh khắc mang lại niềm vui hoặc cảm giác bình yên để báo hiệu an
toàn cho hệ thần kinh.
o "Thử thách dọn dẹp" giúp dọn dẹp không gian vật lý
để giải phóng dung lượng tinh thần và cải thiện tư duy.
o "Lập bản đồ khoái cảm" là khám phá các vùng nhạy
cảm của cơ thể để kết nối với cơ thể và giải tỏa căng thẳng.
o "Thói quen buổi sáng có chánh niệm" và "Nghi
thức buổi tối có chánh niệm" tạo ra cấu trúc, đầu tư vào sức khỏe tinh
thần và giúp bạn cảm thấy kiểm soát, giảm lo âu và cải thiện giấc ngủ.
o "Đánh giá yếu tố kích hoạt công nghệ" là xác định
và giảm thiểu các yếu tố kích hoạt lo âu liên quan đến công nghệ (thông báo,
mạng xã hội, tin tức).
o "Viết nhật ký giải phóng cảm xúc có chánh niệm" là
một không gian an toàn để trút bỏ cảm xúc, giúp xử lý và giảm lo âu.
o "Phản ứng và Phản hồi" rèn luyện khả năng tạm dừng
và suy ngẫm trước khi hành động, tăng cường trí tuệ cảm xúc.
o "Kỳ vọng và Thỏa thuận" chuyển từ kỳ vọng không
lời sang các thỏa thuận rõ ràng để giảm căng thẳng và cải thiện giao tiếp trong
các mối quan hệ.
o "Viết nhật ký thay đổi góc nhìn" giúp bạn nhận ra
lo âu có thể đã giúp đỡ bạn như thế nào và lấy lại quyền kiểm soát nó.
o "Nghi thức đốt" là một cách biểu tượng để buông bỏ
sự tiêu cực hoặc một điều gì đó cụ thể đang gây ra lo âu.
Bằng cách tích hợp những thực hành này một cách có chủ đích
và nhất quán, bạn có thể chủ động quản lý lo âu, cải thiện sức khỏe tinh thần
tổng thể và phát triển sự tự tin, lòng tự ái và nhận thức bản thân lớn hơn.
4. Đánh giá tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng
"giá trị bản thân" và "cách tự nói chuyện tích cực" trong
việc xây dựng khả năng phục hồi chống lại lo âu, dựa trên các kỹ thuật rèn
luyện tư duy được đề cập trong sách.
Việc nuôi dưỡng "giá trị bản thân" và "cách
tự nói chuyện tích cực" đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây
dựng khả năng phục hồi chống lại lo âu, theo các kỹ thuật rèn luyện tư duy được
đề cập trong sách. Cuốn sách nhấn mạnh rằng một tư duy tích cực và mạnh mẽ là
một sự sáng tạo chủ động, liên tục mà tất cả chúng ta đều có khả năng thực
hiện, không phải là thứ bẩm sinh.
Dưới đây là đánh giá chi tiết về tầm quan trọng của hai yếu
tố này:
Tầm quan
trọng của Giá trị bản thân (Self-worth)
Giá trị bản thân là cảm giác tin rằng bạn "là
đủ" như bạn vốn có, không bị định nghĩa bởi thành tích, tiêu chuẩn xã
hội hay bất kỳ yếu tố bên ngoài nào khác. Một cảm nhận lành mạnh về giá trị bản
thân có nghĩa là bạn chấp nhận và yêu thương tất cả các khía cạnh của mình một
cách trọn vẹn, tôn trọng giá trị bẩm sinh của bạn, bất kể những thiếu sót được
nhận thấy.
- Chống lại niềm tin "không xứng đáng": Rất nhiều người mang theo niềm tin sâu sắc rằng họ
không xứng đáng với tình yêu, niềm vui, thành công hay các mối quan hệ
lành mạnh, điều này làm suy giảm giá trị bản thân của họ.
- Nền tảng vững chắc chống lại lo âu: Một nền tảng giá trị bản thân vững chắc kết nối bạn
trực tiếp với một tư duy kiên cố, từ đó giúp ngăn chặn lo âu. Giá trị bản
thân hoạt động như một tấm đệm chống lại lo âu và một chất tăng cường khả
năng phục hồi cá nhân.
- Tăng cường khả năng tự xoa dịu: Giống như xây dựng một cơ bắp, bạn càng phát triển cảm
nhận về giá trị bản thân, khả năng tự xoa dịu của bạn khi lo âu tấn công
càng mạnh mẽ.
- Thu hút sự dồi dào:
Việc tin vào giá trị bẩm sinh của bản thân sẽ mở ra cánh cửa cho sự dồi
dào dưới mọi hình thức, bao gồm tiền bạc, cơ hội, sự trọn vẹn, sự hài lòng
và quan trọng nhất là sự khỏe mạnh toàn diện.
Kỹ thuật liên quan:
Bài tập "Ngân hàng giá trị bản thân của bạn" khuyến khích bạn
thực hiện những hành động nhỏ hàng ngày để bồi đắp giá trị bản thân, như chống
lại sự thôi thúc làm hài lòng người khác, bênh vực chính mình, dành thời gian
nghỉ ngơi, tha thứ cho bản thân, tin tưởng vào trực giác và thiết lập các giới
hạn. Mỗi hành động này là một khoản tiền gửi vào "ngân hàng giá trị bản
thân", giúp bạn trở thành một "tỷ phú giá trị bản thân" theo
thời gian.
Tầm quan
trọng của Cách tự nói chuyện tích cực (Positive Self-talk)
Cách tự nói chuyện tích cực là cuộc đối thoại nội tâm liên
tục của chúng ta, nhưng được định hướng bởi những tuyên bố khẳng định, tích
cực, thường bắt đầu bằng "Tôi" hoặc "Tôi là". Đây là một
yếu tố then chốt quyết định tư duy và sức khỏe tinh thần của chúng ta.
- Định hình thực tại và giảm lo âu: Cách tự nói chuyện mạnh mẽ và một tư duy lành mạnh mở
ra cánh cửa cho một cuộc sống trọn vẹn và phong phú. Nếu không có một tư
duy vững chắc, lo âu sẽ càng có nhiều khả năng cướp đi niềm vui và kiểm
soát cuộc sống của bạn.
- Tái lập khuôn mẫu suy nghĩ: Việc lặp lại một lời khẳng định một cách nhất quán có
thể giúp thiết lập cách tự nói chuyện tích cực như một thói quen và tái
lập các khuôn mẫu suy nghĩ đã ăn sâu, các niềm tin hạn chế và cách tự nói
chuyện tiêu cực.
- Tăng cường tự tin và lòng tự ái: Các lời khẳng định có tiềm năng giảm cách tự nói
chuyện tiêu cực, nuôi dưỡng một tư duy tích cực, mạnh mẽ, tăng cường sự tự
tin và làm sâu sắc thêm lòng tự ái.
- Thay thế cảm xúc tiêu cực: Thay vì xấu hổ, tội lỗi và hối tiếc, cách tự nói
chuyện tích cực giúp thay thế chúng bằng tình yêu bản thân, lòng trắc ẩn
với bản thân và sự tha thứ cho bản thân.
Kỹ thuật liên quan:
- "Lời khẳng định dẫn đường của bạn": Bài tập này hướng dẫn bạn tạo ra một lời khẳng định
cá nhân rõ ràng và súc tích, bắt đầu bằng "Tôi" hoặc "Tôi
là", để lặp lại thường xuyên và nhất quán, giúp tái lập niềm tin tiềm
thức và khuôn mẫu suy nghĩ. Ví dụ: "Tôi an toàn và được hỗ trợ và tìm
thấy sự bình yên trong chính mình".
- "Viết kịch bản": Là một phương pháp viết về những gì bạn muốn xảy ra
như thể nó đã xảy ra rồi, chuyển đổi lời nói từ hy vọng sang sự mạnh mẽ,
tự tin.
- "Trò chơi Chèn từ vào chỗ trống về Tự đối
thoại": Bài tập này giúp bạn có ý
thức chọn từ ngữ để nói về cuộc sống của mình, thay thế những từ ngữ tiêu
cực (xấu hổ, tội lỗi, hối tiếc) bằng những từ ngữ tích cực (tha thứ cho
bản thân, lòng trắc ẩn với bản thân, giá trị bản thân).
- "Tái định hình các khuôn mẫu suy nghĩ thường
ngày": Dựa trên khái niệm
"samskaras" (các khuôn mẫu suy nghĩ theo thói quen), bài tập này
giúp bạn nhận thức và sửa chữa những khuôn mẫu suy nghĩ gây tổn hại bản
thân, thay thế chúng bằng những câu khẳng định tích cực như "Mọi thứ
đều suôn sẻ với tôi" hoặc "Tôi đủ tốt".
Tóm lại, việc nuôi dưỡng giá trị bản thân và cách tự nói
chuyện tích cực là hai trụ cột chính trong việc xây dựng khả năng phục hồi
chống lại lo âu. Chúng giúp thay đổi tư duy, tăng cường sự tự tin, điều chỉnh
cảm xúc và tạo ra một nền tảng tinh thần vững chắc, cho phép chúng ta đối phó,
giải quyết và phát triển bất kể những thử thách trong cuộc sống.
5. Phân tích cách các thực hành "Chánh niệm
trong hành động" như "Quan sát thiên nhiên có chánh niệm" và
"Trải nghiệm ăn uống có chánh niệm" có thể giúp người đọc thoát khỏi
chế độ "tự động" và đưa họ trở lại khoảnh khắc hiện tại, từ đó giảm
lo âu.
Các thực hành "Chánh niệm trong hành động" như
"Quan sát thiên nhiên có chánh niệm" và "Trải nghiệm ăn uống có
chánh niệm" đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc thoát khỏi
chế độ "tự động" (autopilot mode) và đưa họ trở lại khoảnh khắc hiện
tại, từ đó giảm lo âu. Cuốn sách định nghĩa chánh niệm là hành động hoàn
toàn đắm chìm vào nhận thức của khoảnh khắc hiện tại. Nó kéo chúng ta ra
khỏi tâm trí đang chạy đua và trở lại với công việc đang làm, mang lại cảm giác
bình tĩnh và thanh thản.
Chế độ
"Tự động" và Mối liên hệ với Lo âu
Cuốn sách chỉ ra rằng chúng ta thường sống cuộc sống hàng
ngày bằng chế độ "tự động" hoặc hoàn toàn chìm đắm trong suy nghĩ của
mình, đến mức không còn nhận thức được những gì đang diễn ra. Khi bị lo âu, tâm
trí dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của sợ hãi và lo lắng, lặp đi lặp lại những
suy nghĩ lo âu, khiến chúng ta đi chệch hướng và hoàn toàn chệch khỏi khoảnh
khắc hiện tại. Lo âu thường bắt nguồn từ việc sống lại những điều trong quá khứ
hoặc sợ hãi những điều trong tương lai.
Chánh niệm là liều thuốc giải hiệu quả cho tình trạng này,
vì nó kéo chúng ta ra khỏi tâm trí và trở lại với công việc đang làm. Nó nuôi
dưỡng một cảm giác nhận thức cao hơn trong khoảnh khắc hiện tại, làm sắc bén sự
chú ý của chúng ta và mở ra những quan điểm mới.
Quan sát
Thiên nhiên có Chánh niệm
Thực hành "Quan sát thiên nhiên có chánh niệm"
khuyến khích người đọc tạm dừng khỏi sự bận rộn của cuộc sống và trân trọng
vẻ đẹp xung quanh chúng ta. Nó không yêu cầu phải đi xa, mà chỉ cần bước ra
ngoài và kết nối với thiên nhiên ở bất cứ nơi nào bạn đang ở, dù là mây, chim,
sóng biển, cây cối hay thậm chí là cảnh quan thành phố.
- Thoát khỏi chế độ "tự động": Bằng cách tập trung sự chú ý vào các chi tiết của
thiên nhiên – màu sắc, âm thanh, mùi hương, cảm giác nhiệt độ trên da –
chúng ta buộc tâm trí phải hiện diện. Thay vì để suy nghĩ trôi dạt về quá
khứ hay tương lai, tâm trí được neo giữ vào những trải nghiệm giác quan cụ
thể của khoảnh khắc "bây giờ". Điều này làm gián đoạn chu trình
suy nghĩ lo âu tự động.
- Đưa về khoảnh khắc hiện tại và giảm lo âu:
- Việc cho phép tâm trí và cơ thể chậm lại sẽ rất thư
giãn, làm dịu hệ thần kinh và nuôi dưỡng cảm giác bình yên và sự kiên
nhẫn sâu sắc hơn.
- Thực hành này cũng có thể khơi dậy cảm giác tò mò như
trẻ thơ và kinh ngạc tột độ, dẫn đến lòng biết ơn và niềm vui. Những cảm
xúc tích cực này đối lập trực tiếp với cảm giác lo âu.
- Giống như lời mời "xem cỏ mọc" của bố tác giả,
nó dạy chúng ta trân trọng khoảnh khắc và nhận ra rằng thời gian trôi qua
nhanh chóng nếu không dừng lại để thưởng thức.
Trải nghiệm
Ăn uống có Chánh niệm
"Trải nghiệm ăn uống có chánh niệm" là một cơ hội
hoàn hảo để khám phá chánh niệm, đắm chìm hoàn toàn vào khoảnh khắc hiện tại
khi ăn uống. Nó khuyến khích tự nấu bữa ăn và chọn các loại thực phẩm có đặc
tính chống lo âu (như bơ, rau lá xanh, sô cô la đen, chuối, yến mạch).
- Thoát khỏi chế độ "tự động": Thay vì ăn một cách vội vã hoặc mất tập trung, thực
hành này đòi hỏi người đọc chú ý kỹ đến hương vị, kết cấu và mùi thơm
của món ăn. Việc tập trung vào việc nấu ăn và ăn uống sẽ kéo tâm trí
ra khỏi những suy nghĩ chạy đua và tham gia vào trải nghiệm cảm giác, như
ngửi mùi thơm, nghe tiếng cắt, thái, đun sôi hoặc xèo xèo.
- Đưa về khoảnh khắc hiện tại và giảm lo âu:
- Thực hành này giúp trân trọng thức ăn hơn, ngăn ngừa
việc ăn quá nhiều hoặc khó tiêu do ăn quá nhanh.
- Việc biết rằng bạn đang nuôi dưỡng bản thân bằng một
bữa ăn lành mạnh, bổ dưỡng có thể thúc đẩy cảm giác yêu thương và giá trị
bản thân, điều này đối lập với tự nghi ngờ và tự chỉ trích thường đi kèm
với lo âu.
- Việc nhai chậm và thưởng thức từng miếng, khám phá
toàn bộ trải nghiệm giác quan của việc ăn uống có chánh niệm, giữ cho tâm
trí ở hiện tại và làm dịu hệ thần kinh. Các thực phẩm được chọn cũng có
thể cung cấp các chất dinh dưỡng giúp chống lại căng thẳng và lo âu.
Tóm lại, cả hai thực hành này đều đạt được mục tiêu giảm lo
âu bằng cách chuyển hướng sự tập trung của tâm trí từ những lo lắng về quá
khứ và tương lai sang những trải nghiệm giác quan phong phú và cụ thể của
khoảnh khắc hiện tại. Bằng cách rèn luyện khả năng hiện diện hoàn toàn
trong các hoạt động hàng ngày, người đọc xây dựng "cơ bắp" chánh
niệm, giúp họ tự xoa dịu và điều hòa cảm xúc tốt hơn khi lo âu xuất hiện.
.gif)
-1.jpg)
