Tài liệu Tóm tắt: Những Bài học Chính từ "Bám sát câu
chuyện của tôi"
Tài liệu này tổng hợp những ý tưởng và chiến lược cốt lõi từ
cuốn sách "Bám sát câu chuyện của tôi" của Donna Griffit, một hướng
dẫn toàn diện dành cho các nhà sáng lập startup về nghệ thuật kể chuyện để huy
động vốn. Luận điểm trung tâm của cuốn sách cho rằng kể chuyện không phải là
một kỹ năng mềm tùy chọn mà là một nhu cầu thiết yếu của con người và là công
cụ kinh doanh quan trọng nhất để thu hút các nhà đầu tư. Tác giả, người đã giúp
các công ty huy động được hơn 1,5 tỷ đô la, trình bày một phương pháp có cấu
trúc để biến dữ liệu thô và các khái niệm phức tạp thành một câu chuyện hấp dẫn
và thuyết phục.
Cấu trúc cốt lõi được đề xuất cho một bài thuyết trình (pitch
deck) được xây dựng theo mô hình một vở kịch bốn hồi, nhằm đảm bảo thông tin
được trình bày một cách logic và dễ tiêu hóa:
1. Màn I - Vấn đề (Kẻ phản diện): Thiết lập bối
cảnh bằng cách xác định rõ ràng một vấn đề nhức nhối.
2. Màn II - Giải pháp (Người hùng): Giới thiệu
sản phẩm hoặc dịch vụ như một người hùng giải quyết vấn đề đó.
3. Màn III - Kinh doanh (Kế hoạch hành động của Người
hùng): Cung cấp bằng chứng về sự khả thi thông qua lực kéo, phân tích
thị trường, mô hình kinh doanh và lợi thế cạnh tranh.
4. Màn IV - Tiến về phía trước (Những bước đi tiếp theo
của Người hùng): Vạch ra tầm nhìn tương lai, lộ trình sản phẩm và lời
kêu gọi đầu tư rõ ràng.
Ngoài cấu trúc này, cuốn sách nhấn mạnh các khái niệm chiến lược
như bắt đầu với "Câu hỏi Tại sao" để thiết lập một
tầm nhìn truyền cảm hứng, sử dụng "Slide Khoe khoang" để
dẫn đầu bằng các số liệu ấn tượng, và tạo ra cảm giác cấp bách (FOMO)
bằng cách liên kết startup với các xu hướng hành vi, quy định hoặc thị trường
rộng lớn hơn. Tài liệu cung cấp các kỹ thuật thực tế để đơn giản hóa các chủ đề
phức tạp ("Tin nhắn cho bà"), xây dựng uy tín thông qua lời chứng
thực của khách hàng và chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần Hỏi & Đáp, vốn được cho
là còn quan trọng hơn cả bài thuyết trình. Cuối cùng, cuốn sách là một cẩm nang
chi tiết, cung cấp cho các nhà sáng lập công thức để tạo ra một câu chuyện
không chỉ thu hút sự chú ý mà còn thúc đẩy hành động và đảm bảo nguồn vốn.
1. Nền tảng của Kể chuyện trong Kinh doanh
Cuốn sách khẳng định rằng kể chuyện là một nhu cầu cơ bản của
con người, trích dẫn tác phẩm "Sapiens" của Yuval Noah Harari, trong
đó lập luận rằng khả năng kể chuyện và hợp tác ở quy mô lớn đã giúp Homo
sapiens vượt trội hơn người Neanderthal. Nguyên tắc này vẫn đúng trong kinh
doanh ngày nay: các nhà đầu tư và khách hàng bị thu hút bởi những câu chuyện
hấp dẫn hơn là những dữ liệu rời rạc.
• Bộ não và Câu chuyện: Bộ não con người được
lập trình để xử lý các câu chuyện có cấu trúc tốt hơn nhiều so với việc xử lý
một lượng lớn dữ liệu thô. Câu chuyện truyền cảm hứng, tạo tiếng vang và mang
tính phổ quát qua các nền văn hóa.
• Trích dẫn then chốt: Stewart Butterfield, CEO
của Slack, được trích dẫn: “Một lời khuyên tôi muốn dành cho bản thân mình hồi
trẻ: hãy tập trung vào việc kể chuyện, thuyết phục mọi người. Nếu bạn không làm
được điều đó, thì sản phẩm có tốt đến đâu cũng chẳng quan trọng.”
• Sự sẵn sàng để Huy động vốn: Trước khi xây
dựng câu chuyện, các nhà sáng lập phải tự đánh giá một cách trung thực xem họ
đã thực sự sẵn sàng huy động vốn hay chưa. Các tiêu chí chính bao gồm:
1. Đáp ứng một nhu cầu thực sự: Đã
xác thực vấn đề với các khách hàng tiềm năng.
2. Có MVP hoặc hơn thế nữa: Có
một sản phẩm khả thi tối thiểu (Minimum Viable Product) hoặc một sản phẩm hoạt
động ở mức cơ bản.
3. Kế hoạch khả thi: Có
một kế hoạch rõ ràng để mở rộng quy mô, thâm nhập các thị trường lớn và sử dụng
vốn một cách hiệu quả.
2. Cấu trúc Pitch Deck Bốn Hồi
Dựa trên nguyên tắc "Chunking" của George A. Miller (7
+/- 2), tác giả đề xuất chia nhỏ thông tin thành các phần dễ quản lý. Cuốn sách
áp dụng một cấu trúc bốn hồi, tương tự như một vở kịch, để tổ chức một bài
thuyết trình khởi nghiệp.
• Màn I: Nhu cầu (Vấn đề): "Kẻ phản
diện" của câu chuyện.
• Màn II: Giải pháp: "Người hùng" đến
để giải quyết vấn đề.
• Màn III: Kế hoạch kinh doanh: Kế hoạch hành
động của người hùng sau khi hành động.
• Màn IV: Tiến về phía trước: Các bước tiếp
theo và kết quả của hành trình.
Ngoài ra, cấu trúc này còn bao gồm một "Khúc dạo đầu"
(Tầm nhìn) và một "Lời bạt" (Ưu điểm đầu tư chính).
3. Khúc dạo đầu: Thiết lập Sân khấu
Trước khi đi sâu vào câu chuyện chính, phần mở đầu nhằm mục đích
thu hút khán giả và thiết lập uy tín.
• Ba Yếu tố Chính mà Nhà đầu tư Lắng nghe:
◦ Uy tín: Thể hiện qua
các con số, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một đội ngũ chuyên gia.
◦ Sự dễ mến: Cho thấy
bạn là người có thể huấn luyện, linh hoạt và dễ hợp tác.
◦ Động lực: Chứng minh
rằng công ty đang trên đà phát triển và là một cơ hội thú vị.
• Câu hỏi "Tại sao": Lấy cảm hứng từ
Simon Sinek, phần này tập trung vào tầm nhìn và mục đích lớn hơn của công
ty—"Ngôi sao Phương Bắc". Nó trả lời câu hỏi tại sao công ty tồn tại,
ngoài việc chỉ tạo ra sản phẩm.
• "Slide Khoe khoang": Một chiến lược
quan trọng là bắt đầu bằng một slide nêu bật những thành tựu ấn tượng nhất (ví
dụ: tăng trưởng doanh thu, ARR/MRR, các quan hệ đối tác lớn, sở hữu trí tuệ).
Điều này ngay lập tức tạo ra động lực và thay đổi cách các nhà đầu tư lắng nghe
phần còn lại của bài thuyết trình.
4. Màn I: Vấn đề - Xây dựng Kẻ phản diện
Nguyên tắc cốt lõi của phần này là "Không ai quan
tâm đến giải pháp của bạn" trừ khi họ hiểu rõ vấn đề mà nó giải
quyết. Vấn đề, hay "kẻ phản diện", là yếu tố thúc đẩy câu chuyện và
làm cho người hùng (giải pháp) trở nên cần thiết.
• Các loại Kẻ phản diện: Các vấn đề có thể được
đóng khung theo hai cách: (1) để tránh điều gì đó tồi tệ xảy ra (cây gậy) hoặc
(2) để làm cho điều gì đó tốt đẹp xảy ra (củ cà rốt).
• Kỹ thuật Kể chuyện cho Vấn đề:
◦ Câu chuyện của người sáng lập: Một
câu chuyện cá nhân đầy cảm hứng giải thích tại sao người sáng lập lại bắt đầu
hành trình này. Ví dụ:
▪ Curalife: Người
sáng lập được thúc đẩy bởi cuộc chiến của cha mình với bệnh tiểu đường loại 2.
▪ EatWith: Ý
tưởng nảy sinh từ một trải nghiệm du lịch đáng nhớ ở Hy Lạp khi tìm kiếm một
bữa ăn địa phương đích thực.
▪ Câu
chuyện Tokyo: Một nhóm kỹ sư nhận ra nhu cầu về một ứng dụng nhận dạng
hình ảnh khi bị lạc trong một thành phố xa lạ.
◦ Câu chuyện người dùng được
giải mã: Sử dụng một khách hàng thực tế để minh họa vấn đề ("trước")
và sau đó là giải pháp ("sau"). Ví dụ về mã độc tống tiền
(ransomware) cho thấy cách một vấn đề phức tạp có thể được làm cho dễ hiểu
thông qua một câu chuyện cụ thể.
◦ Các kỹ thuật khác:
▪ Tiêu
đề lớn: Sử dụng các tiêu đề tin tức gần đây để chứng minh sự phù hợp
của vấn đề.
▪ Số
lớn: Sử dụng các số liệu thống kê ấn tượng để định lượng quy mô của
vấn đề.
▪ Một
ngày trong cuộc sống: Hướng dẫn các nhà đầu tư qua một ngày điển hình
của khách hàng mục tiêu để minh họa những điểm đau của họ.
5. Màn II: Giải pháp - Giới thiệu Người hùng
Sau khi đã thiết lập rõ ràng vấn đề, phần này giới thiệu giải
pháp một cách rõ ràng và đơn giản.
• Câu lệnh Giải pháp Đơn giản: Một công thức
được đề xuất là "Chúng ta làm X cho Y bằng Z", trong đó X
là công cụ/nền tảng, Y là vấn đề được giải quyết cho một đối tượng cụ thể, và Z
là phương pháp hoặc kết quả độc đáo.
• "Tin nhắn cho Bà": Một nguyên tắc
quan trọng là giải thích các khái niệm phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản đến mức
một người không chuyên về kỹ thuật (như bà của bạn) cũng có thể hiểu được. Điều
này giúp nâng cao sự hiểu biết của khán giả thay vì làm họ cảm thấy bối rối.
• Demo Sản phẩm:
◦ Demo trực tiếp rất rủi ro. Các
sự cố kỹ thuật có thể làm mất đi động lực.
◦ Các lựa chọn thay thế được đề
xuất bao gồm video sản phẩm được quay trước, demo bán trực tiếp (phát lại một
phiên đã ghi), hoặc sử dụng ảnh chụp màn hình/mô hình chất lượng cao để minh
họa các tính năng chính trong bối cảnh một câu chuyện người dùng.
• Tính năng và Lợi ích: Thay vì liệt kê một
danh sách dài các tính năng ("mệt mỏi với tính năng"), hãy tập trung
vào 3-4 "Tính năng Wow" và trình bày chúng trong bối cảnh lợi ích
thực tế cho người dùng và kết quả có thể đo lường được.
• Lời chứng thực: Trích dẫn từ những khách hàng
hài lòng là bằng chứng xã hội mạnh mẽ và xác thực giá trị của sản phẩm.
6. Màn III: Kế hoạch Kinh doanh - Lộ trình Hành động
Đây là phần của bài thuyết trình chứng minh rằng công ty không
chỉ có một ý tưởng hay mà còn là một cơ hội đầu tư khả thi và sinh lời.
• Lực kéo: Cung cấp bằng chứng định lượng về sự
tiến bộ, chẳng hạn như doanh số (ARR/MRR), logo khách hàng, tăng trưởng người
dùng (DAU/MAU), các quan hệ đối tác chiến lược và tiến trình về sở hữu trí tuệ.
• Quy mô Thị trường: Xác định rõ Tổng thị
trường khả dụng (TAM), Thị trường mục tiêu phân khúc (SAM) và Thị phần của bạn
trên thị trường (SOM), với các con số cụ thể về quy mô và giá trị.
• Chiến lược Go-to-Market (GTM): Vạch ra cách
công ty sẽ tiếp cận và thu hút khách hàng. Các chiến lược có thể bao gồm bán
hàng trực tiếp, tiếp thị nội dung, quan hệ đối tác, tăng trưởng do sản phẩm dẫn
dắt (PLG) và tiếp thị kỹ thuật số.
• Đối thủ cạnh tranh:
◦ Cạnh tranh là một dấu hiệu tốt
cho thấy thị trường có giá trị.
◦ Không bao giờ nói xấu đối thủ. Thay
vào đó, hãy thừa nhận điểm mạnh của họ và nêu bật sự khác biệt độc đáo của bạn.
◦ Các phương pháp trực quan
như "Magic Quadrant" hoặc "Biểu đồ cánh
hoa" được đề xuất thay vì các bảng so sánh tính năng đơn giản.
• Mô hình Kinh doanh: Giải thích cách công ty
kiếm tiền (ví dụ: mô hình đăng ký SaaS, freemium, thị trường). Điều quan trọng
là phải thể hiện sự nhạy bén trong kinh doanh và hiểu biết về các chỉ số tài
chính.
• Cơ hội ("Viên đạn bạc"): Đây là một
yếu tố quan trọng để tạo ra FOMO (Sợ Bỏ Lỡ). Liên kết startup với
các xu hướng hội tụ để trả lời câu hỏi "Tại sao bây giờ?":
1. Xu hướng Hành vi: Những
thay đổi trong thái độ của người tiêu dùng (ví dụ: tính bền vững, làm việc từ
xa).
2. Quy định: Những thay
đổi pháp lý tạo ra nhu cầu cho các giải pháp mới (ví dụ: GDPR, các quy định về
khí hậu).
3. Nhiệt trong Không gian: Hoạt
động thị trường như các vòng gọi vốn lớn hoặc các thương vụ mua lại của đối thủ
cạnh tranh, báo hiệu một ngành đang nóng lên.
7. Màn IV và Lời kết: Hướng tới Tương lai
Các slide cuối cùng nhằm mục đích củng cố câu chuyện và để lại
một ấn tượng lâu dài.
• Lộ trình: Trình bày một dòng thời gian rõ
ràng về các cột mốc quan trọng về sản phẩm và kinh doanh sẽ đạt được với nguồn
vốn trong 18-24 tháng tới.
• Tầm nhìn Lớn (Lặp lại "Tại sao"): Quay
trở lại tầm nhìn ban đầu và vẽ ra một bức tranh về tương lai dài hạn, cho thấy
tiềm năng thực sự của công ty.
• Lời kêu gọi (The Ask): Nêu rõ ràng số tiền
đang được huy động và phân bổ chính cho các lĩnh vực như phát triển sản phẩm,
bán hàng & tiếp thị và mở rộng đội ngũ. Bao gồm các mục tiêu chính của vòng
gọi vốn.
• Ưu điểm Đầu tư Chính: Một slide tóm tắt cuối
cùng nhắc nhở các nhà đầu tư về 5-6 lý do thuyết phục nhất để đầu tư (ví dụ:
thị trường lớn, đội ngũ mạnh, xu hướng hội tụ).
8. Vượt ra ngoài Pitch Deck: Chuẩn bị và Thực thi
Cuốn sách cung cấp lời khuyên thực tế về quá trình huy động vốn
ngoài việc tạo ra pitch deck.
• Có được các cuộc họp với VC:
◦ Tinh chỉnh hồ sơ LinkedIn.
◦ Nghiên cứu kỹ lưỡng các nhà đầu
tư để đảm bảo sự phù hợp.
◦ Tập trung vào các lời giới thiệu
cá nhân (warm introductions).
◦ Sử dụng một "bộ bài
trêu ghẹo" ngắn (5-8 slide) cho email tiếp cận ban đầu.
• Kỹ năng Thuyết trình: Luyện tập là rất quan
trọng. Tác giả khuyên nên viết kịch bản nhưng không học thuộc lòng, ghi hình
bản thân để cải thiện và loại bỏ các từ đệm như "ờm".
• Bài thuyết trình ngắn gọn: Chuẩn bị sẵn các
phiên bản 1 phút, 20 giây và một câu của bài thuyết trình để sẵn sàng cho mọi
cơ hội bất ngờ.
• Chuẩn bị cho Hỏi & Đáp: Phần này có thể
quan trọng hơn cả bài thuyết trình. Các nhà sáng lập nên dự đoán các câu hỏi,
phân loại chúng và chuẩn bị câu trả lời chu đáo. Cuốn sách cung cấp một danh
sách đầy đủ các câu hỏi tiềm năng.
• Những sai lầm cần tránh:
◦ Không làm bài tập về nhà: Không
nghiên cứu về nhà đầu tư.
◦ Nói xấu đối thủ cạnh tranh: Điều
này có thể phản tác dụng nghiêm trọng.
◦ TMI (Quá nhiều thông tin): Không
tự nguyện đưa ra định giá hoặc chiến lược thoái vốn.
◦ Tranh luận với nhà đầu tư: Hãy
tiếp nhận phản hồi một cách lịch sự, ngay cả khi không đồng ý.
9. Suy ngẫm Cuối cùng: Tương lai của Kể chuyện
Chương cuối cùng xem xét tác động tiềm tàng của Trí tuệ Nhân tạo
(AI), chẳng hạn như các mô hình ngôn ngữ như ChatGPT, đối với việc kể chuyện.
Tác giả kết luận rằng mặc dù AI có thể trở thành một công cụ mạnh mẽ để hỗ trợ
quá trình sáng tạo—giống như một "phó bếp"—nhưng nó khó có thể thay
thế hoàn toàn sự sáng tạo, sự đồng cảm và kinh nghiệm cá nhân mà một người kể
chuyện là con người mang lại trong tương lai gần.
1. Các yếu tố
kể chuyện cốt lõi nào cần thiết để xây dựng một bài thuyết trình hấp dẫn?
Để xây dựng một bài thuyết trình hấp dẫn, các yếu tố kể
chuyện cốt lõi cần phải tuân theo một cấu trúc rõ ràng, thường được mô tả như
một vở kịch hoặc câu chuyện có Màn (Acts). Cấu trúc này, được áp dụng từ
nguyên lý "Chunking" (chia nhỏ) để dễ tiếp thu hơn (từ 7 +/- 2 thành
4 phần), giúp thu hút sự chú ý của khán giả và thúc đẩy hành động.
Dưới đây là các yếu tố kể chuyện cốt lõi cần thiết, thường
được sắp xếp thành 4 phần (hoặc Màn) trong bài thuyết trình khởi nghiệp, cùng
với những yếu tố hỗ trợ quan trọng:
1. Khúc dạo
đầu và Tầm nhìn (The Setup/Why)
Trước khi bắt đầu câu chuyện chính, cần thiết lập bối cảnh
bằng Khúc dạo đầu (Prelude), đôi khi còn được gọi là Tuyên bố tầm
nhìn.
- Tầm nhìn lớn (Câu hỏi "Tại sao"): Đây là động lực, nhiên liệu và cú nổ lớn trong câu
chuyện của bạn. Khán giả (và nhà đầu tư) không mua những gì bạn
làm, mà mua lý do tại sao bạn làm điều đó. Nó nên được trình bày
ngay từ đầu để tạo kết nối cảm xúc.
- Slide khoe khoang (Brag Slide): Nếu có những thành tựu quan trọng (doanh thu tăng
trưởng, đối tác lớn, v.v.), hãy đặt chúng ngay từ đầu để thể hiện Động
lực (Traction) và thay đổi cách nhà đầu tư lắng nghe phần còn lại của
bài thuyết trình.
2. Màn I:
Vấn đề (The Villain/Kẻ phản diện)
Mọi câu chuyện hay đều có xung đột lớn. Vấn đề chính là Kẻ
phản diện trong câu chuyện của bạn.
- Xác định Kẻ phản diện: Kẻ phản diện là anh hùng của bộ phim, vì nó thúc đẩy
hành động và tạo ra xung đột. Cần chứng minh lý do tại sao khán giả cần
giải pháp của bạn.
- Minh họa vấn đề:
Có thể sử dụng Câu chuyện của người sáng lập (Founder’s Story) nếu
bạn có trải nghiệm cá nhân mạnh mẽ thúc đẩy công ty, hoặc Câu chuyện
người dùng được giải mã (Deconstructed User Story), hoặc sử dụng Tiêu
đề lớn/Số lớn/Một ngày trong cuộc sống để minh họa nỗi đau.
- Cảnh báo:
Không nên dành quá nhiều thời gian cho Kẻ phản diện.
3. Màn II:
Giải pháp (The Hero/Người hùng)
Giải pháp của bạn chính là Người hùng.
- Câu lệnh Giải pháp đơn giản: Khán giả cần hiểu Cái gì (What) trước khi hiểu Cách
thức (How). Công thức đơn giản được khuyến nghị là: "Chúng ta
làm X cho Y bằng Z". Điều này giúp khán giả không chuyên môn (như
bà bạn) cũng có thể hiểu được giá trị cốt lõi.
- Bản demo và lợi ích:
Bản demo là phần trình bày "Cách thức" (How). Thay vì liệt kê
quá nhiều tính năng (feature fatigue), hãy chọn 3-4 "Tính năng
Wow" và tập trung vào lợi ích.
- Lời chứng thực:
Việc khách hàng trả tiền chia sẻ tình yêu và sự gắn bó với sản phẩm sẽ làm
tăng uy tín và độ bám dính của sản phẩm với thị trường.
4. Màn III:
Kinh doanh (Kế hoạch hành động của Anh hùng)
Phần này tập trung vào các con số và kế hoạch để chứng minh
rằng công ty là cơ hội đầu tư sinh lời. Đây là Kế hoạch hành động của anh
hùng.
- Lực kéo (Traction):
Thể hiện thành tựu thực tế. Cung cấp dữ liệu định lượng về tăng trưởng
doanh số, ARR/MRR (Doanh thu định kỳ hàng năm/hàng tháng), logo khách
hàng, quan hệ đối tác lớn và tiến trình Sở hữu trí tuệ (IP).
- Quy mô thị trường (TAM/SAM/SOM): Các nhà đầu tư cần nhìn thấy tiềm năng lớn và bạn phải
giải thích rõ ràng Tổng thị trường khả dụng (TAM), Thị trường
mục tiêu đã phục vụ (SAM), và Thị phần của bạn (SOM).
- Đội ngũ (Team):
Đội ngũ chính là uy tín của công ty. Cần chứng minh tại sao nhóm
này là nhóm phù hợp để thực hiện tầm nhìn.
5. Màn IV:
Tiến về phía trước (The Hero's Next Steps)
Đây là giai đoạn nước rút, hướng đến Lời mời gọi
(Ask) và tương lai.
- Lộ trình (Roadmap):
Trình bày các cột mốc CHÍNH về sản phẩm và KPI trong 18-24 tháng tới. Điều
này cho nhà đầu tư thấy bạn sẽ đạt được những gì trước vòng gọi vốn tiếp
theo.
- Cơ hội (Opportunity) và FOMO: Yếu tố quan trọng để tạo sự cấp bách là làm nổi bật
các Xu hướng hành vi hoặc Quy định đang diễn ra, khiến họ
cảm thấy sợ bỏ lỡ (FOMO) nếu không đầu tư ngay.
- Yêu cầu (The Ask):
Phải rõ ràng, không mơ hồ, nêu chính xác số tiền cần và cách phân bổ chính
(Phát triển sản phẩm, bán hàng/tiếp thị).
- Ưu điểm đầu tư chính (Key Investment Advantages): Slide cuối cùng này (lời bạt) là cơ hội vàng để tóm
tắt 5-6 lợi ích thuyết phục nhất, đảm bảo các điểm mạnh (thị trường, đội
ngũ, tăng trưởng, xu hướng) đọng lại trong tâm trí nhà đầu tư.
Các Yếu tố
xuyên suốt
Ngoài cấu trúc theo màn kịch, một bài thuyết trình hấp dẫn
còn phải lồng ghép ba yếu tố mà các nhà đầu tư thực sự lắng nghe:
1.
Uy tín
(Credibility): Thể hiện thông qua số liệu, sự
chuẩn bị, bằng chứng (POC) và đội ngũ có kinh nghiệm.
2.
Sự dễ mến
(Likeability): Nhà đầu tư đang đánh giá bạn như
một đối tác lâu dài. Thái độ linh hoạt, khả năng tiếp thu lời khuyên và không
tranh luận là rất quan trọng.
3.
Động lực
(Momentum): Thể hiện qua tăng trưởng, doanh
thu, quan hệ đối tác và lời chứng thực.
2. Thảo luận về cấu trúc của Màn I (Vấn đề) và Màn II (Giải
pháp). Sử dụng các ví dụ được cung cấp trong văn bản (ví dụ: Curalife, EatWith,
hoặc trường hợp ransomware), giải thích cách một tuyên bố vấn đề hấp dẫn làm
cho việc trình bày giải pháp trở nên có tác động mạnh mẽ hơn.
Dưới đây là phần
thảo luận chi tiết về cấu trúc của Màn I (Vấn đề) và Màn
II (Giải pháp), cùng với việc giải thích cách một tuyên bố vấn đề hấp
dẫn sẽ tăng cường tác động của phần giải pháp, dựa trên các ví dụ được cung
cấp:
Cấu trúc của Màn
I: Vấn đề (The Villain/Kẻ phản diện)
Trong cấu trúc kể
chuyện khởi nghiệp, Màn I tập trung vào Vấn đề, hay còn gọi là
Kẻ phản diện. Kẻ phản diện là anh hùng của câu chuyện vì nó
thúc đẩy hành động và tạo ra xung đột, từ đó chứng minh lý do tại sao khán giả
(và nhà đầu tư) cần giải pháp của bạn.
Nguyên tắc
cốt lõi:
- Chứng minh nhu cầu: Không ai
quan tâm đến sản phẩm, giải pháp hay công nghệ của bạn trừ khi bạn có thể
chứng minh lý do tại sao họ cần nó trong cuộc sống của họ.
- Tâm lý hành vi: Mọi người được
thúc đẩy bởi hai yếu tố chính: tránh điều gì đó xấu xảy ra (cây gậy, ví dụ:
an ninh mạng) hoặc làm cho điều gì đó tốt đẹp xảy ra (củ cà rốt, ví dụ: giải
pháp năng suất). Khi giới thiệu sản phẩm, hãy bắt đầu bằng cách tấn công
vào điểm yếu của người dùng, khiến họ khao khát một giải
pháp để bạn trở thành "Người hùng" của họ.
- Hạn chế thời gian: Mặc dù việc
hiểu rõ vấn đề là quan trọng, bạn không nên dành quá nhiều thời gian cho Kẻ
phản diện.
Các phương
pháp minh họa Kẻ phản diện (Vấn đề):
1.
Câu chuyện
của Người sáng lập (Founder’s Story): Nếu người sáng lập có trải nghiệm
cá nhân mạnh mẽ (Kẻ phản diện) khiến họ phải từ bỏ công việc nhàn hạ để dấn
thân vào hành trình kinh doanh, đây là một tín hiệu mạnh mẽ cho nhà đầu tư thấy
cam kết cá nhân.
2.
Câu chuyện
Người dùng được Giải mã (Deconstructed User Story): Sử dụng câu chuyện
của khách hàng (tốt nhất là khách hàng trả tiền) để minh họa vấn đề và sau đó sử
dụng họ để trình bày giải pháp (âm và dương, hoặc trước và sau).
3.
Tiêu đề lớn
(Big Headline):
Dùng các thông tin hoặc tiêu đề nổi bật đang được bàn tán để chứng minh tính cấp
thiết của vấn đề.
4.
Số lớn
(Big Number):
Sử dụng các con số, thống kê ấn tượng để thu hút sự chú ý và nhấn mạnh quy mô của
nỗi đau.
5.
Một ngày
trong cuộc sống (A Day in the Life): Hướng dẫn nhà đầu tư (những người
có thể không quen thuộc với ngành) vào thế giới của khách hàng mục tiêu để thấy
những rủi ro hoặc khó khăn mà họ gặp phải.
Cấu trúc của Màn
II: Giải pháp (The Hero/Người hùng)
Màn II tập trung
vào Giải pháp, hay còn gọi là Người hùng.
Giải pháp cần được trình bày sau khi vấn đề đã được thiết lập rõ ràng.
Nguyên tắc
cốt lõi:
- Thứ tự Vòng tròn vàng: Theo Simon
Sinek, cần tập trung vào "Cái gì" (What) trước
khi nói về "Cách thức" (How). Việc mô tả Cách
thức (công nghệ/tính năng) là vô nghĩa cho đến khi khán giả thực sự
hiểu Cái gì (giá trị cốt lõi).
- Tin nhắn cho Bà: Giải pháp phải
được diễn giải một cách đơn giản, súc tích và rõ ràng đến mức một đứa trẻ
hoặc ông bà của bạn (người không chuyên về kỹ thuật) cũng có thể hiểu được.
- Câu lệnh Giải pháp Đơn giản (Simple Solution
Statement):
Công thức được đề xuất là: "Chúng ta làm X (công cụ/nền tảng)
cho Y (giải quyết một vấn đề cụ thể) bằng Z (phương pháp độc đáo/kết quả)".
Các yếu tố
quan trọng trong trình bày Giải pháp:
1.
Bản demo
(The Demo/The How): Đây là phần trình bày "Cách thức" hoạt động.
o Nên tập trung vào Tính
năng Wow (3-4 tính năng) và chỉ ra Lợi ích (chứ không
phải liệt kê tính năng, tránh "mệt mỏi với tính năng").
o Nên sử dụng video
hoặc bản demo được ghi hình trước (bán trực tiếp) thay vì bản demo trực tiếp vì
rủi ro thất bại cao.
o Bản demo nên kể
câu chuyện về Hành trình Khách hàng (trải nghiệm người dùng lần
đầu).
2.
Lời chứng
thực (Testimonials): Khách hàng trả tiền chia sẻ sự yêu thích và gắn bó với
sản phẩm sẽ mạnh mẽ hơn gấp 100 lần so với việc bạn tự ca ngợi mình. Lời chứng
thực thể hiện sự phù hợp của sản phẩm với thị trường
(Product-Market Fit) và tính bám dính.
Tuyên bố Vấn đề
Hấp dẫn Làm cho Giải pháp Tác động Mạnh mẽ hơn
Một tuyên bố vấn
đề hấp dẫn sẽ tạo ra sự căng thẳng, xung đột và kết nối cảm xúc,
khiến khán giả khao khát giải pháp. Khi nhu cầu được thiết lập rõ ràng (Kẻ phản
diện mạnh mẽ), Người hùng (Giải pháp) xuất hiện sẽ càng trở nên ấn tượng và có
giá trị hơn.
Ví
dụ 1: Câu chuyện Chữa lành – Curalife (Tiểu đường)
Vấn đề hấp
dẫn (Màn I):
- Ron Elul, người
sáng lập, không chỉ trình bày một thống kê y tế khô khan, mà kể về trải
nghiệm cá nhân: Cha anh, Rafi, bị sốc khi mắc bệnh tiểu đường Tuýp
2 dù không béo phì và khỏe mạnh.
- Câu chuyện đi
sâu vào nỗi đau về thể chất và tinh thần của Rafi: lượng
đường tăng cao (150 lên 300), mất khả năng tập trung, kiệt sức, và mất đi
niềm vui sống (đối với một người yêu thích ẩm thực).
- Câu chuyện mở
rộng quy mô: Gia đình Elul không đơn độc. 425 triệu người
được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, và 2/3 bệnh nhân (giống Rafi) không đạt
được cân bằng glucose. Vấn đề này là mối đe dọa lớn, tiêu tốn 1,1
tỷ đô la nghiên cứu mỗi năm nhưng vẫn thiếu giải pháp cân bằng giữa
hiệu quả và tác dụng phụ.
Tác động
lên Giải pháp (Màn II):
- Vì Ron đã chứng
minh được sự cam kết cá nhân (đi khắp thế giới tìm giải pháp) và vẽ nên một
bức tranh về nỗi đau sâu sắc của cha mình và hàng triệu người khác, giải
pháp của anh (Curalife) trở nên có mục đích và cảm
xúc hơn.
- Giải pháp, Curalin
(sản phẩm bổ sung tự nhiên giúp hạ và ổn định đường huyết), không chỉ là một
sản phẩm, mà là sự cứu rỗi cho Rafi và những người như
ông. Tuyên bố về giải pháp trở nên mạnh mẽ hơn bởi vì nó được chứng minh bằng
kết quả cá nhân: Rafi giờ đã khỏe mạnh hơn nhiều và trở thành chủ
tịch công ty.
- Sự cộng hưởng
cảm xúc này khiến các nhà đầu tư không chỉ mua một công ty y tế mà còn mua
một "câu chuyện chữa lành".
Ví
dụ 2: Câu chuyện Người dùng Giải mã – Ransomware (An ninh mạng)
Vấn đề hấp
dẫn (Màn I):
- Vấn đề được
minh họa bằng một kịch bản thực tế, thảm khốc.
- Kẻ phản diện là mã độc tống tiền (Ransomware), được mô tả
qua câu chuyện của một chuỗi bệnh viện 400 cơ sở bị tấn
công, mất quyền truy cập vào hồ sơ bệnh nhân, hệ thống HVAC và thiết bị y
tế.
- Các con số được
nhấn mạnh để tạo cảm giác cấp bách: Ba tuần để khôi phục hoạt động
với thiệt hại doanh thu 30 triệu đô la mỗi ngày (tổng cộng
665 triệu đô la) và thiệt hại danh tiếng.
- Sự bất lực của
các giải pháp hiện tại được minh họa bằng phép ẩn dụ: Hầu hết giải pháp giống
như "máy phát hiện khói" (chỉ báo động khi đã
có khói), nhưng kẻ phóng hỏa (phần mềm độc hại) đã "ẩn náu
trong hệ thống nhiều tháng" (trung bình 260 ngày).
Tác động
lên Giải pháp (Màn II):
- Việc nhấn mạnh
tính không hiệu quả và chi phí của các giải pháp hiện tại (máy phát hiện
khói) tạo ra một lỗ hổng lớn trên thị trường.
- Giải pháp
(Công ty X) xuất hiện như một sự đột phá. Nó được mô tả bằng
phép ẩn dụ mạnh mẽ: "tạo ra một căn phòng không có oxy - nơi
thậm chí không thể nhóm lửa" hoặc "thay đổi môi
trường bằng khói và gương để phần mềm độc hại không thể gây hại".
- Khi vấn đề (Kẻ
phản diện) được xây dựng đầy kịch tính và chi phí, giải pháp (Người hùng)
không chỉ là một công nghệ mà là một công cụ "không thể thiếu"
giúp ngăn chặn thảm họa.
Ví
dụ 3: Câu chuyện Souvlaki – EatWith
Vấn đề hấp
dẫn (Màn I):
- Vấn đề không
phải là một bi kịch, mà là một sự thất vọng phổ biến trong cuộc sống: thiếu
trải nghiệm du lịch đích thực.
- Người sáng lập
Guy và vợ trong tuần trăng mật ở Quần đảo Hy Lạp chỉ tìm thấy "souvlaki,
souvlaki, souvlaki" được in trên biển báo du lịch đã phai
màu, chứ không phải ẩm thực địa phương đích thực.
- Sự tương tác
với người phụ nữ địa phương (người nói "Chúng tôi ăn ở nhà!")
làm nổi bật xung đột: Du khách khao khát sự chân thực, nhưng hệ thống du lịch
hiện tại (khách sạn, nhà hàng du lịch) không cung cấp được điều đó.
Tác động
lên Giải pháp (Màn II):
- Vấn đề này đã
tạo ra khoảnh khắc "A-ha" (eureka moment), khiến câu chuyện về
giải pháp trở nên đáng nhớ.
- Giải pháp, EatWith
("giống như một Airbnb cho các bữa ăn"), được giới thiệu như một
cách để MỌI NGƯỜI trải nghiệm du lịch "như một người dân địa
phương".
- Tuyên bố giải
pháp được củng cố bằng hình ảnh hấp dẫn về "chiếc bàn được
bày biện cho một nhóm 10 người, với salad tươi ngon, cá mọng nước, bánh mì
giòn rụm và phô mai địa phương".
- Sự đơn giản
và nghệ thuật của câu chuyện này đảm bảo nó sẽ sống mãi
và cộng hưởng với bất kỳ ai từng khao khát một trải nghiệm du lịch chân thực.
Tóm lại, việc xây
dựng một Màn I mạnh mẽ không chỉ nhằm thông báo về vấn đề mà
còn nhằm minh họa nỗi đau, tạo ra sự căng thẳng, và thiết lập sự đồng
cảm. Khi nỗi đau được thiết lập rõ ràng, Màn II (Giải
pháp) sẽ được coi là cứu cánh, là cơ hội lớn và là Người hùng
thực sự.
3. Tài liệu nhấn mạnh rằng một bài thuyết trình không chỉ là dữ
liệu. Đánh giá vai trò của "Uy tín", "Sự dễ mến" và
"Động lực" trong việc thuyết phục một nhà đầu tư. Một người sáng lập
có thể thể hiện những phẩm chất này như thế nào trong suốt bài thuyết trình và
các tương tác của họ?
Tài liệu nhấn mạnh rằng một bài thuyết trình khởi nghiệp
thành công không chỉ dựa vào dữ liệu khô khan, mà còn là sự kết hợp của nghệ
thuật kể chuyện, xây dựng cấu trúc hấp dẫn, và ba yếu tố chính mà các nhà đầu
tư thực sự lắng nghe trong suốt quá trình thuyết trình: Uy tín, Sự dễ
mến, và Động lực.
Dưới đây là đánh giá chi tiết về vai trò của ba yếu tố này
và cách người sáng lập có thể thể hiện chúng:
1. Uy tín
(Credibility)
Vai trò trong việc thuyết phục nhà đầu tư:
Uy tín là yếu tố xác định liệu nhà đầu tư có tin rằng người
sáng lập và đội ngũ có khả năng thực hiện tầm nhìn và các cam kết đã đề ra hay
không. Đây là lúc các con số và sự chuẩn bị của bạn phát huy tác dụng.
Nhà đầu tư cần chứng minh rằng người sáng lập hiểu rõ những gì mình đang nói.
Cách thể hiện Uy tín trong tương tác và bài thuyết trình:
- Dữ liệu và Bằng chứng: Uy tín được xây dựng thông qua việc cung cấp bằng
chứng để chứng minh lời nói của bạn, chẳng hạn như bằng chứng khái niệm
(POC) hoặc sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP) đã được phát triển.
- Đội ngũ (Team):
Đội ngũ là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng uy tín. Nếu đội ngũ có các
doanh nhân nối tiếp thành công, cựu giám đốc điều hành từ các công ty nổi
tiếng, hoặc tên tuổi lớn trong Ban Cố vấn, điều này ngay lập tức nâng cao
uy tín. Nếu đội ngũ mạnh mẽ, slide giới thiệu đội ngũ nên được đặt lên đầu
bài thuyết trình.
- Thành tích rõ ràng:
Không được nói dối về số liệu, chỉ số và thành tích, vì điều này sẽ làm
giảm uy tín nghiêm trọng nếu bị phát hiện.
- Kiến thức và sự chuẩn bị: Cần thể hiện sự am hiểu sâu sắc về thị trường, đối thủ
cạnh tranh, và các chỉ số tài chính cơ bản như Chi phí mua lại khách hàng
(CAC) và Giá trị trọn đời (LTV).
- Trình bày chuyên nghiệp: Slide thuyết trình cần phải được thiết kế chuyên
nghiệp, vì slide trông sơ sài sẽ phản ánh sản phẩm, thương hiệu và công
ty của bạn.
2. Sự dễ mến
(Likeability)
Vai trò trong việc thuyết phục nhà đầu tư:
Sự dễ mến là yếu tố cá nhân sâu sắc. Các nhà đầu tư không
chỉ đánh giá công ty mà còn đánh giá chính người sáng lập. Họ muốn biết
bạn có phải là người họ có thể hợp tác trong nhiều năm tháng hay không,
qua cả thăng trầm.
Cách thể hiện Sự dễ mến trong tương tác và bài thuyết trình:
- Thái độ linh hoạt và tiếp thu: Nhà đầu tư tìm kiếm người có khả năng học hỏi, có tư
duy linh hoạt, và có thể tiếp thu lời khuyên mà không cần tranh luận.
- Tránh tranh cãi:
Đây là một trong những sai lầm lớn nhất. Ngay cả khi nhà đầu tư đưa ra
nhận xét sai, người sáng lập cũng không nên tranh cãi. Nếu bạn
tranh luận ngay trong buổi họp đầu tiên, họ sẽ lo lắng về các buổi họp hội
đồng quản trị sau này. Tinh thần là: "Thà thông minh và được tài
trợ còn hơn đúng đắn mà trắng tay".
- Ghi chú:
CEO nên ghi chú (tốt nhất là bằng bút và giấy hoặc sổ tay) để thể
hiện sự tập trung và tín hiệu trực quan rằng họ chấp nhận phản hồi.
- Tôn trọng:
Tránh làm những điều tối kỵ như liếc nhìn điện thoại trong cuộc
họp, vì đây là dấu hiệu cảnh báo tự động đối với các nhà đầu tư, họ coi
cách bạn cư xử trong cuộc họp là dấu hiệu cho thấy bạn sẽ cư xử như thế
nào trong công ty của mình.
- Không viện cớ:
Nếu có sự cố kỹ thuật (như màn hình, âm thanh), không nên viện cớ. Họ có
thể không nhận ra cho đến khi bạn chỉ ra vấn đề.
- Tầm nhìn cá nhân:
Thể hiện niềm đam mê và nhiệt huyết chân thực khi trình bày, đặc biệt là
thông qua "Câu chuyện nguồn gốc" (Origin Story) hoặc "Câu
chuyện về Tại sao" (Why), cho thấy bạn thực sự quan tâm đến việc giải
quyết vấn đề.
3. Động lực
(Momentum)
Vai trò trong việc thuyết phục nhà đầu tư:
Động lực là sự khác biệt thực tế, rõ ràng giữa một ý
tưởng tuyệt vời và việc thực hiện nó một cách xuất sắc. Nhà đầu tư muốn đầu
tư vào những người chiến thắng và tham gia vào một điều gì đó thú vị và đang
vươn lên tầm cao mới.
Cách thể hiện Động lực trong tương tác và bài thuyết trình:
- Trình bày Lực kéo sớm (Traction): Nếu có những thành tựu quan trọng (doanh thu tăng
trưởng, đối tác lớn, nhà đầu tư chính), người sáng lập nên đặt một "Slide
Khoe Khoang" (Brag Slide) ngay từ đầu bài thuyết trình.
- Các số liệu định lượng: Động lực được thể hiện rõ ràng qua các con số: Tăng
trưởng, doanh thu, quan hệ đối tác, kênh phân phối, đánh giá và lời chứng
thực. Đối với các công ty dựa trên đăng ký, Doanh thu Định kỳ Hàng
năm/Hàng tháng (ARR/MRR) mạnh mẽ thể hiện sự ổn định và bền vững.
- Sự gắn bó của người dùng: Các chỉ số như Người dùng hoạt động hàng tháng (MAU)
và Người dùng hoạt động hàng ngày (DAU), cũng như việc khách hàng quay
lại và kinh doanh lặp lại, là những chỉ số mạnh mẽ cho thấy mức độ gắn
bó và chất lượng sản phẩm.
- Lời chứng thực của khách hàng: Khách hàng trả tiền chia sẻ sự yêu thích và gắn bó với
sản phẩm mạnh mẽ hơn gấp 100 lần so với việc công ty tự ca ngợi mình.
- Tạo ra FOMO (Sợ Bỏ Lỡ): Người sáng lập cần giúp nhà đầu tư thấy rằng đây là
thời điểm thích hợp để đầu tư. Điều này được thực hiện bằng cách làm
nổi bật Xu hướng hành vi (ví dụ: biến đổi khí hậu, COVID-19 thúc
đẩy thương mại điện tử) hoặc Quy định mới (ví dụ: GDPR) đang tạo ra
nhu cầu cấp thiết và thị trường lớn cho giải pháp của bạn.
- Nhiệt độ thị trường ("Heat in the Space"): Cho thấy các đối thủ cạnh tranh vừa huy động được vốn
lớn hoặc được mua lại, điều này tạo ra tín hiệu mạnh mẽ rằng thị trường
đang nóng lên và nhà đầu tư cần hành động nhanh chóng.
4. Tài liệu mô tả nhiều "Thất bại trong bài thuyết trình
hoành tráng". Tổng hợp các lời khuyên được đưa ra trong toàn bộ bối cảnh
để tạo ra một hướng dẫn về "những điều không nên làm", bao gồm mọi
thứ từ thiết kế slide và cách xử lý đối thủ cạnh tranh đến việc trả lời các câu
hỏi và theo dõi sau cuộc họp.
Dựa trên những
kinh nghiệm và lời khuyên được tổng hợp trong tài liệu về các "Thất bại
trong bài thuyết trình hoành tráng" (Epic Pitch Failures), dưới đây là một
hướng dẫn toàn diện về "Những điều không nên làm"
(Do Not Do) mà các nhà sáng lập cần tránh để xây dựng một bài thuyết trình
chuyên nghiệp và hấp dẫn:
I. Chuẩn bị và
Nghiên cứu (Do Not Do in Preparation)
Các thất bại thường
bắt nguồn từ việc thiếu chuẩn bị, dẫn đến việc thiếu uy tín (Credibility).
Điều không nên làm |
Giải thích và Hậu quả |
Nguồn hỗ trợ |
Không tìm hiểu về nhà đầu tư (VC) |
Đừng thử phương pháp "chào hàng đại
trà" (spray and pray). Việc không biết nhà đầu tư đang tập trung vào
lĩnh vực nào (ví dụ: SaaS doanh nghiệp vs. ứng dụng hẹn hò) hoặc giai đoạn
nào (early-stage, growth-stage) là một sai lầm lớn. Nhà đầu tư có thể hỏi thẳng:
"Tại sao anh/chị nghĩ chúng tôi phù hợp với anh/chị?" và sự ấp úng
sẽ khiến bạn mất uy tín. |
|
Gửi email và bài thuyết trình chung chung |
Đừng viết sai chính tả tên của nhà đầu
tư hoặc tên công ty của họ, vì điều này cho thấy sự thiếu chú ý đến chi tiết,
khiến email của bạn có thể bị chuyển vào thư mục thư rác của họ. |
|
Cạnh tranh trực tiếp với danh mục đầu tư hiện tại của VC |
Đừng tiếp cận VC nếu sản phẩm của bạn là
đối thủ cạnh tranh trực tiếp của một công ty trong danh mục đầu tư hiện tại của
họ, vì điều này tạo ra xung đột lợi ích. |
|
Cố gắng gọi vốn quá sớm |
Nếu công ty chưa có Sản phẩm Khả thi Tối
thiểu (MVP) hoặc lực kéo (traction) cần thiết, việc gọi vốn sớm sẽ làm giảm
cơ hội thành công, lãng phí thời gian và làm hỏng tương lai của ý tưởng kinh
doanh. Nếu bạn chưa sẵn sàng, ngay cả câu chuyện hay người kể chuyện hay nhất
cũng sẽ không thể cứu vãn. |
|
Bắt đầu roadshow vào thời điểm tệ hại |
Đừng công bố vòng gọi vốn của bạn quá
lâu (tạo ra "hạn sử dụng" khoảng sáu tháng). Tránh bắt đầu gọi vốn
vào những thời điểm không lý tưởng như giữa tháng 11, khi kỳ nghỉ lễ sắp đến. |
II. Thiết kế Slide
và Nội dung (Do Not Do in Design & Content)
Slide thuyết trình
là sự phản ánh sản phẩm, thương hiệu và công ty của bạn. Slide sơ sài phản ánh
sản phẩm kém chất lượng trong mắt nhà đầu tư.
Điều không nên làm |
Giải thích và Hậu quả |
Nguồn hỗ trợ |
Tạo ra "Slide chết chóc" |
Đừng nhồi nhét quá nhiều chữ, dấu đầu
dòng và sử dụng phông chữ cỡ 8. Khán giả không thể vừa nghe bạn nói vừa đọc
slide dài dòng cùng một lúc (gây ra "điếc không chú ý"). |
|
Trình bày một bài thuyết trình "chắp vá" |
Đừng tạo một slide mới cho mỗi lời
khuyên nhận được từ mọi người. Điều này sẽ khiến bộ bài của bạn trở nên lộn xộn. |
|
Đưa ra định giá hoặc chiến lược thoái vốn một cách tự nguyện |
Đừng bao giờ đưa định giá trực tiếp lên slide. Tương tự, đừng tự
nguyện đề cập đến chiến lược thoái vốn (exit strategy). Việc này nên được thảo
luận sau trong quá trình thẩm định. |
|
Quá tập trung vào tính năng (Feature Fatigue) |
Đừng liệt kê một danh sách dài dằng dặc
các tính năng của sản phẩm. Điều này khiến khán giả mất tập trung. Thay vào
đó, hãy chọn 3-4 "Tính năng Wow" và tập trung vào lợi ích. |
|
Sử dụng các chỉ số phù phiếm (Vanity Metrics) |
Tránh xa các chỉ số không có giá trị thực
sự. Dữ liệu thực sự nằm ở khả năng duy trì và mức độ sử dụng lặp lại. Ví dụ,
số lượng người theo dõi trên TikTok không quan trọng nếu họ không chuyển đổi
thành khách hàng trả phí. |
III. Thể hiện và Tương tác (Do Not Do in Presentation
& Conduct)
Các nhà đầu tư
đánh giá người sáng lập không chỉ dựa trên công ty mà còn dựa trên khả năng học
hỏi và làm việc lâu dài cùng nhau (Likeability).
Điều không nên làm |
Giải thích và Hậu quả |
Nguồn hỗ trợ |
Nhìn vào điện thoại hoặc gây mất tập trung |
Đừng liếc nhìn điện thoại trong cuộc họp, vì đây là "điều tối
kỵ" và "dấu hiệu cảnh báo tự động" cho VC. Họ coi cách bạn cư
xử trong cuộc họp là dấu hiệu cho thấy bạn sẽ cư xử như thế nào trong công ty
của mình. |
|
Tranh cãi với nhà đầu tư |
Đây là một trong những sai lầm lớn nhất
và là thất bại kinh điển nhất mọi thời đại. Ngay cả khi nhà
đầu tư sai, đừng tranh cãi. Họ sẽ lo lắng về các buổi họp hội đồng quản trị
sau này và sẽ bỏ chạy tán loạn. Thà "thông minh và được tài trợ còn hơn
đúng đắn mà trắng tay". |
|
Viện cớ cho các vấn đề kỹ thuật |
Nếu có trục trặc (âm thanh nhỏ, độ phân
giải màn hình), đừng viện cớ. Họ có thể không nhận ra cho đến khi bạn chỉ ra.
Nếu bạn có yếu tố âm thanh/hình ảnh, hãy đảm bảo bạn có thiết bị dự phòng. |
|
Sử dụng quá nhiều biệt ngữ kỹ thuật |
Đừng nói chuyện bằng thuật ngữ công nghệ
cao cấp mà 90% người trưởng thành không thể hiểu. Nếu bạn không thể giải
thích công việc của mình theo cách đơn giản (gọi là "Tin nhắn cho
Bà"), thì bạn chưa hiểu đủ rõ về công ty mình làm gì. Việc này sẽ khiến
khán giả cảm thấy mình ngu ngốc, và họ sẽ chỉ muốn rời đi. |
|
Ứng biến hoặc học thuộc lòng kịch bản |
Đừng ứng biến nếu bạn chưa chuẩn bị kỹ,
vì nó khiến bạn trông thiếu chuẩn bị và lặp lại. Tuy nhiên, cũng đừng học thuộc
lòng kịch bản vì quên một từ có thể khiến bạn mất phương hướng hoàn toàn. |
IV. Xử lý Đối thủ cạnh tranh và Bản Demo (Do Not Do
in Competition & Demo)
Điều không nên làm |
Giải thích và Hậu quả |
Nguồn hỗ trợ |
Chê bai hoặc đánh giá thấp đối thủ cạnh tranh |
Tuyệt đối không bao giờ nói xấu đối thủ. Bạn không biết ai đang
có quan hệ với họ. Việc nói xấu đối thủ sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến bạn và làm
giảm sự tin tưởng của nhà đầu tư. Đừng nói những câu như "họ không phải
đối thủ của chúng ta". |
|
Nói chuyện nhảm nhí về đối thủ |
Hãy thành thật về thành công của đối thủ
(ví dụ: vòng gọi vốn lớn) và tận dụng điều đó để cho thấy thị trường đang sôi
động, nhưng sau đó nhấn mạnh vào sự độc đáo của bạn. |
|
Sử dụng bảng phân tích cạnh tranh quá phức tạp |
Đừng dùng các bảng phân tích cạnh tranh
đồ sộ đầy dấu kiểm (checkmarks) và dấu chấm đỏ (Harvey Balls), vì nhà đầu tư
ghét chúng. |
|
Dựa vào bản demo trực tiếp (Live Demo) |
LIVE DEMO CHẾT! (thường xuyên xảy ra). Rủi ro thất bại
(mất kết nối internet, trục trặc âm thanh) là quá cao và sẽ làm mất đà của
bài thuyết trình. Thay vào đó, hãy sử dụng video hoặc bản demo được ghi hình
trước. |
|
Sử dụng ảnh chụp màn hình chất lượng kém |
Ảnh chụp màn hình kém chất lượng sẽ bị
đánh giá là sản phẩm kém chất lượng trong mắt nhà đầu tư. |
V. Hỏi & Đáp (Do Not Do in Q&A)
Phần Hỏi & Đáp
có thể quan trọng hơn cả bài thuyết trình, vì nó là nơi nhà đầu tư đánh giá khả
năng xử lý áp lực và sự hiểu biết sâu sắc của người sáng lập.
Điều không nên làm |
Giải thích và Hậu quả |
Nguồn hỗ trợ |
Không chuẩn bị trước cho Hỏi & Đáp |
Đừng xem nhẹ phần Hỏi & Đáp. Bạn có
thể đoán trước được hầu hết các câu hỏi và nên lập danh sách câu trả lời để
không bị bất ngờ. |
|
Bịa ra câu trả lời tại chỗ |
Nếu không biết câu trả lời cho một câu hỏi
hóc búa (ví dụ: số liệu cụ thể), tốt hơn hết là nên nói: "Câu hỏi hay đấy—tôi
không có đủ dữ liệu trước mắt—tôi có thể phản hồi lại được không?". Điều
này tốt hơn là cố gắng bịa ra và bị phát hiện. |
|
Nói rằng thất bại là điều không thể |
Nếu bị hỏi: "Nếu dự án này thất bại,
bạn sẽ làm gì tiếp theo?" Đừng trả lời rằng thất bại không phải là một lựa
chọn. Họ muốn thấy bạn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của công ty và khả năng
đối mặt với khó khăn. |
|
Quá đặt nặng cái tôi cá nhân |
Nếu nhà đầu tư đề xuất đưa một CEO bên
ngoài vào, đừng đặt cái tôi lên hàng đầu. Họ muốn biết bạn quan tâm đến lợi
ích tốt nhất của công ty. |
VI. Theo dõi sau cuộc họp (Do Not Do in Follow-up)
Điều không nên làm |
Giải thích và Hậu quả |
Nguồn hỗ trợ |
Ngại ngùng theo dõi |
Đừng ngại làm phiền nhà đầu tư; họ rất bận
rộn và có thể đã quên bạn. Hãy theo dõi khi bạn đã hứa, và nếu chưa có phản hồi,
hãy tiếp tục theo dõi trong vòng một tuần. |
|
Nói dối về tiến độ gọi vốn |
Đừng nói rằng bạn sắp chốt vòng gọi vốn
trừ khi điều đó là sự thật. Các nhà đầu tư sẽ trao đổi với nhau, và nếu họ
phát hiện ra bạn nói dối, "thì tiền tài trợ và uy tín sẽ tan biến". |
|
Gửi một bản thuyết trình dài 20 slide trong email đầu tiên |
Nhà đầu tư quá bận rộn. Thay vào đó, hãy
tạo một Bộ bài Trêu ghẹo (Teaser Deck) ngắn gọn chỉ từ năm đến
tám slide. |
5.
Tương lai của việc kể chuyện cho các
công ty khởi nghiệp là gì, theo chương cuối cùng? Thảo luận về vai trò tiềm
năng của Trí tuệ nhân tạo (AI) như GPT-3 trong việc tạo ra các bài thuyết
trình, và phân tích lập luận của tác giả về lý do tại sao sự tham gia của con
người vẫn sẽ rất quan trọng.
Chương cuối cùng của tài liệu đã đưa ra những suy nghĩ sâu
sắc về Tương lai của việc kể chuyện dành cho các công ty khởi nghiệp,
đặc biệt là trong bối cảnh sự trỗi dậy của Trí tuệ Nhân tạo (AI).
Tương lai
của việc Kể chuyện cho các Công ty Khởi nghiệp
Tương lai của việc kể chuyện dành cho các công ty khởi
nghiệp có thể sẽ liên quan đến việc kết hợp các kỹ thuật kể chuyện truyền
thống với công nghệ tiên tiến. Các bài thuyết trình trong tương lai có thể
sẽ tập trung nhiều hơn vào việc sử dụng công nghệ để tạo ra những trải nghiệm nhập
vai và hấp dẫn cho khán giả.
Điều này có thể bao gồm việc sử dụng:
- Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).
- Các hình thức truyền thông tương tác khác để thổi hồn
vào câu chuyện theo những cách mới mẻ và thú vị.
Vai trò tiềm
năng của Trí tuệ Nhân tạo (AI) như GPT-3
Tác giả đã trực tiếp thử nghiệm bằng cách viết 90% chương
cuối cùng bằng cách sử dụng ChatGPT và Jasper.ai, cho thấy tốc độ và tính toàn
diện đáng kinh ngạc của các công cụ này.
Các công cụ AI, đặc biệt là các mô hình xử lý ngôn ngữ tiên
tiến như GPT-3 (được phát triển bởi OpenAI với 175 tỷ tham số), có vai
trò tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ tạo ra các bài thuyết trình khởi nghiệp:
1.
Hỗ trợ tạo
nội dung và tối ưu hóa thông điệp:
o Tạo văn bản chất lượng cao: GPT-3 có khả năng tạo ra văn bản giống con người với nhiều
phong cách và định dạng khác nhau. Công nghệ tạo văn bản dựa trên AI có thể hỗ
trợ tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và thuyết phục, có khả năng thu hút và
thuyết phục các nhà đầu tư tiềm năng hơn.
o Rút ngắn thời gian và nguồn lực: Công nghệ này sẽ rất tuyệt vời vì nó giúp các doanh nhân có
ý tưởng tuyệt vời nhưng lại không có thời gian hoặc nguồn lực để tạo ra một bản
pitch deck chuyên nghiệp.
o Nghiên cứu và tổng hợp thông tin: Các công cụ này có thể trở thành nguồn nghiên cứu chính
trong tương lai. Các công cụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) được hỗ trợ bởi AI
có thể giúp xác định và làm nổi bật thông tin và hiểu biết quan trọng trong các
tập dữ liệu lớn.
2.
Tối ưu hóa
bài thuyết trình:
o Điều chỉnh nội dung:
AI có thể giúp thay đổi bài thuyết trình, câu chuyện hoặc thông điệp dựa trên
các khoản đầu tư hoặc sở thích trước đây của Nhà đầu tư.
o Tối ưu hóa thiết kế:
Công nghệ AI có thể được sử dụng để giúp tối ưu hóa bố cục và thiết kế bản giới
thiệu sản phẩm, sử dụng thuật toán học máy để xác định sự kết hợp hiệu quả nhất
giữa hình ảnh, văn bản và các yếu tố khác.
o Video và hình ảnh:
AI có thể tạo ra văn bản, hình ảnh, và thậm chí cả video deep-fake về
người sáng lập hoặc người khác đang giải thích hoặc tường thuật về bản pitch
deck.
3.
Công cụ chẩn
đoán:
o Trong tương lai, công nghệ AI đã quét hàng nghìn bản pitch
deck có thể được sử dụng để lấy ý tưởng, đặt câu hỏi và giúp đảm bảo tất cả
thông tin quan trọng đều được đưa vào và câu chuyện trở nên hấp dẫn và khác
biệt.
Phân tích
lập luận về vai trò quan trọng của sự tham gia của con người
Mặc dù thừa nhận khả năng đáng kinh ngạc của GPT-3 và các
công cụ AI khác, tác giả vẫn lập luận rằng sự tham gia của con người vẫn sẽ
rất quan trọng vì những lý do sau:
1.
Thiếu vắng
các yếu tố cảm xúc và sự đồng cảm:
o Kể chuyện là một nghệ thuật phức tạp và đầy sắc thái, không
chỉ đơn thuần là khả năng tạo ra văn bản.
o Kể chuyện đòi hỏi mức độ sáng tạo, sự đồng cảm và trí tuệ
cảm xúc mà các hệ thống AI hiện đang thiếu.
o Kể chuyện thường liên quan đến việc khai thác những trải
nghiệm và cảm xúc cá nhân, điều mà các hệ thống AI không thể làm được.
2.
Tính phức
tạp của quá trình huy động vốn:
o Việc tạo ra một bộ hồ sơ nhà đầu tư thành công là một nhiệm
vụ phức tạp, không chỉ là soạn thảo văn bản.
o Nó bao gồm việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của nhà đầu
tư.
o Thành công phụ thuộc vào khả năng của đội ngũ khởi nghiệp
trong việc truyền đạt tầm nhìn hiệu quả và thuyết phục các nhà đầu tư.
3.
Tác giả là người
kết nối dữ liệu và cảm xúc:
o Tác giả không lo lắng về việc bị thay thế, mà tin rằng một
số người sẽ muốn nấu ăn ở nhà bằng công thức AI, trong khi những người khác lại
muốn đến ăn tại bàn của đầu bếp.
o Tác giả là người nhìn thấy câu chuyện sống động, hấp dẫn
khi nhìn thấy dữ liệu thô, và AI khó có thể thay thế hoàn toàn sự sáng tạo của
con người.
o Phần khó khăn còn lại là giải thích ý tưởng của bạn một
cách đơn giản và thể hiện sự khác biệt thực sự.
Tóm lại, trong tương lai gần, các hệ thống AI sẽ đóng vai
trò là "bếp phó" hoặc "trợ lý AI", giúp người
sáng lập làm việc hiệu quả và năng suất hơn, và giải phóng nguồn lực của con
người cho những công việc sáng tạo, chiến lược và tương tác cảm xúc mà máy móc
không thể thực hiện được. Mặc dù AI có thể hỗ trợ, nó khó có thể thay thế hoàn
toàn sự tham gia và hướng dẫn của con người