Diễn giả Truyền cảm hứng

Podcast

Báo cáo tóm tắt: Các nguyên tắc cốt lõi từ "Diễn giả Truyền cảm hứng"

Tài liệu này tổng hợp những ý tưởng và chiến lược chính từ cuốn sách "Diễn giả Truyền cảm hứng: Sáu Nguyên tắc để Khai phá Tiềm năng Giao tiếp của Bạn", được viết bởi Ruth Milligan, Acacia Duncan và Blythe Coons của công ty Articulation. Trọng tâm của cuốn sách là một luận điểm mang tính chuyển đổi: diễn thuyết hiệu quả không phải là một tài năng bẩm sinh mà là một kỹ năng có thể học hỏi và trau dồi thông qua việc hiểu và áp dụng sáu "khái niệm ngưỡng".

Lấy cảm hứng từ công trình của Tiến sĩ Elizabeth Wardle về lý thuyết ngưỡng trong việc dạy viết, các tác giả xác định sáu khái niệm cơ bản mà một người nói phải đối mặt và vượt qua để đạt được sự tiến bộ thực sự. Những khái niệm này đóng vai trò như những cánh cổng, mở ra những cách suy nghĩ và thực hành mới về giao tiếp bằng lời nói. Cuốn sách bác bỏ ý tưởng về "người nói bẩm sinh" và thay vào đó cung cấp một lộ trình thực tế, dựa trên kinh nghiệm huấn luyện hàng ngàn diễn giả.

Sáu khái niệm ngưỡng cốt lõi là:

1.     Nói là một thói quen: Giao tiếp hiệu quả được xây dựng thông qua thực hành có chủ ý và lặp đi lặp lại, không phải là năng khiếu bẩm sinh.

2.     Nói là lộn xộn: Quá trình chuẩn bị một bài nói vốn dĩ không theo một trình tự tuyến tính, đòi hỏi sự lặp lại, sắp xếp và sẵn sàng đối mặt với sự không chắc chắn.

3.     Nói là giao tiếp xã hội: Mọi hành động nói đều là một tương tác xã hội nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến khán giả, mang theo rủi ro và đòi hỏi sự đồng cảm sâu sắc.

4.     Bài nói bao gồm nhiều thể loại: Mỗi bối cảnh nói (bài phát biểu quan trọng, thảo luận nhóm, báo cáo kinh doanh) là một "thể loại" riêng biệt với các quy tắc và kỳ vọng riêng.

5.     Nói là hiện thân: Việc nói không chỉ diễn ra trong suy nghĩ; nó đòi hỏi sự tham gia của cả cơ thể, từ hơi thở, tư thế đến cử chỉ, và phải được thực hành thành tiếng để trở nên hiệu quả.

6.     Nói thành công cần có phản hồi: Cải tiến liên tục phụ thuộc vào việc tìm kiếm, tiếp nhận và tự đánh giá phản hồi một cách có cấu trúc để điều chỉnh thông điệp cho phù hợp với khán giả.

Cuốn sách cung cấp các chiến lược, câu chuyện thực tế và các bài tập cụ thể để giúp người đọc tích hợp các khái niệm này, cuối cùng trao quyền cho bất kỳ ai muốn trở thành một người giao tiếp tự tin, có sức ảnh hưởng và chân thực hơn.

Giới thiệu và Bối cảnh

Cuốn sách "Diễn giả Truyền cảm hứng" là sản phẩm của gần 15 năm kinh nghiệm từ Articulation, một công ty chuyên về huấn luyện và đào tạo giao tiếp cho các nhà lãnh đạo. Các tác giả, Ruth Milligan, Acacia Duncan và Blythe Coons, đã chắt lọc những hiểu biết của họ thành một khuôn khổ độc đáo dựa trên lý thuyết về "khái niệm ngưỡng".

Nguồn cảm hứng cho phương pháp này đến từ Tiến sĩ Elizabeth Wardle, người đã áp dụng các khái niệm ngưỡng vào việc dạy viết. Bà lập luận rằng để thành thạo một lĩnh vực, người học phải vật lộn và vượt qua những ý tưởng nền tảng nhất định. Các tác giả của cuốn sách đã áp dụng logic này vào việc nói trước công chúng, đặt ra câu hỏi: "Các khái niệm ngưỡng tương ứng cho việc học nói là gì?"

Một khái niệm ngưỡng được định nghĩa bởi các đặc điểm sau:

  • Mang tính biến đổi: Nó thay đổi vĩnh viễn cách một người nhìn nhận một chủ đề.
  • Gây rắc rối: Thường khó nắm bắt và phản trực giác lúc ban đầu.
  • Mang tính lặp lại: Người học gặp lại chúng nhiều lần, hiểu sâu hơn mỗi lần.
  • Mang tính tích hợp: Nó giúp người học thấy được mối liên hệ giữa các ý tưởng khác nhau.
  • Cần thiết: Việc nắm vững nó là bắt buộc để tiến bộ trong một lĩnh vực.

Cuốn sách phân biệt rõ ràng giữa việc trở thành một người giao tiếp giỏi và việc tạo ra một bài giao tiếp tuyệt vời, tập trung vào các thói quen, tư duy và kỹ năng cần thiết cho người nói. Nó cũng mở rộng mô hình giao tiếp truyền thống (lời nói, giọng nói, phi ngôn ngữ) để bao gồm một yếu tố thứ tư: cảm xúc, hay cách người nói cảm nhận và quản lý trạng thái nội tâm của họ.

Sáu Khái niệm Ngưỡng của Việc Nói

Nguyên tắc 1: Nói là một Thói quen

Khái niệm này thách thức niềm tin phổ biến rằng khả năng nói trước công chúng là một tài năng bẩm sinh. Thay vào đó, nó khẳng định rằng việc nói là một kỹ năng được học hỏi và phát triển thông qua sự lặp lại và thực hành có chủ ý, tương tự như cách trẻ sơ sinh học ngôn ngữ.

  • Phá bỏ Huyền thoại "Tài năng Bẩm sinh": Không ai sinh ra đã là một diễn giả. Việc học nói là một quá trình bắt chước, tương tác xã hội, nhận phản hồi và thực hành. Những người có vẻ "tự nhiên" thực chất đã xây dựng các thói quen hiệu quả theo thời gian.
  • Học tập Liên tục là Bắt buộc: Mỗi khán giả và mỗi tình huống nói đều khác nhau, đòi hỏi người nói phải liên tục học hỏi và điều chỉnh. Một bài thuyết trình hiệu quả cho một nhóm sẽ không nhất thiết hiệu quả cho nhóm khác mà không có sự sửa đổi. Điều này đòi hỏi phải xây dựng các thói quen mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
  • Thói quen → Niềm tin = Sự tự tin: Sự tự tin không phải là một trạng thái có thể đạt được một cách trực tiếp. Nó là kết quả của việc tin tưởng vào chính mình. Niềm tin này được xây dựng thông qua việc phát triển các thói quen chuẩn bị và thực hành vững chắc, cho phép người nói tin tưởng vào "sức mạnh, nguồn lực và hoàn cảnh của chính mình".
  • Tầm quan trọng của Suy ngẫm: Việc biết được thói quen nào hiệu quả đòi hỏi sự suy ngẫm sau mỗi lần nói. Người nói nên tự hỏi: "Điều gì đã diễn ra tốt đẹp?" và "Điều gì có thể tốt hơn nữa nếu...?" để xác định và củng cố các hành vi thành công. Sử dụng "danh sách kiểm tra" trước và sau khi nói có thể giúp hệ thống hóa quá trình này.

Nguyên tắc 2: Nói là Lộn xộn

Quá trình phát triển một bài nói từ ý tưởng ban đầu đến bài trình bày cuối cùng vốn dĩ là một quá trình hỗn loạn, không theo một trình tự tuyến tính. Việc chấp nhận sự "lộn xộn" này là điều cần thiết để tạo ra một bài giao tiếp rõ ràng và có sức ảnh hưởng.

  • Bắt đầu bằng việc Sắp xếp sự Lộn xộn: Ý tưởng ban đầu trong đầu người nói thường rời rạc. Cần có một quá trình có chủ đích để sắp xếp những suy nghĩ này thành một cấu trúc mạch lạc mà khán giả có thể theo dõi. Các phương pháp như sử dụng giấy nhớ Post-it hoặc phác thảo dàn ý giúp biến sự hỗn loạn thành trật tự.
  • Nhiều Điểm Khởi đầu và Cấu trúc: Không có một cách "đúng" duy nhất để bắt đầu hay cấu trúc một bài nói. Người nói có thể bắt đầu với kết luận, vấn đề, một câu chuyện cá nhân hoặc một câu hỏi mà khán giả muốn được trả lời. Việc lựa chọn cấu trúc (ví dụ: Vấn đề-Giải pháp-Lợi ích; Cái gì-Vậy thì sao-Bây giờ thì sao) nên phụ thuộc vào mục tiêu, khán giả và thể loại.
  • Viết và Nói là Khác nhau: Dựa vào một kịch bản viết tay hoàn chỉnh có thể cản trở việc nói hiệu quả. Các câu viết thường dài hơn và trang trọng hơn so với lời nói. Việc thực hành nói thành tiếng, ghi âm và chép lại sẽ tạo ra một bài giao tiếp tự nhiên và dễ truyền đạt hơn.
  • Sự Lộn xộn của Giới hạn Thời gian: Thời gian là một ràng buộc không thể thay đổi. "Trong trận đấu quyền anh giữa thời gian và nội dung, thời gian luôn thắng." Người nói phải đưa ra những quyết định khó khăn để cắt bỏ nội dung ("giết chết những điều mình yêu quý") nhằm đảm bảo thông điệp được truyền tải trong khoảng thời gian cho phép.
  • Khả năng Thích ứng là Bắt buộc: Trong lúc nói thực tế, những điều không lường trước có thể xảy ra—thiết bị hỏng, khán giả phản ứng bất ngờ, hoặc thời gian bị cắt ngắn. Một diễn giả hiệu quả phải có khả năng thích ứng với sự lộn xộn trong thời gian thực, giữ bình tĩnh và tiếp tục tiến về phía trước.

Nguyên tắc 3: Nói là Giao tiếp Xã hội

Mọi hành động nói, trừ khi là tự nói chuyện với chính mình, đều là một tương tác xã hội. Nó vốn dĩ mang tính hùng biện (rhetoric), nhằm mục đích thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến khán giả. Việc hiểu được động lực xã hội này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

  • Xác định Mục tiêu Giao tiếp: Vì nói là để tạo ra hành động, người nói phải xác định rõ ràng những gì họ muốn khán giả biết, cảm nhận và làm sau khi nghe. Sự rõ ràng về mục tiêu sẽ định hướng tất cả các lựa chọn về nội dung và cách trình bày.
  • Nói vốn dĩ có Rủi ro: Luôn có khả năng bị hiểu lầm, bị từ chối hoặc thất bại trong việc kết nối. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là một hình thức giảm thiểu rủi ro, nhưng người nói phải chấp nhận rằng rủi ro luôn tồn tại.
  • Lời nói Phai nhạt: Không giống như văn bản viết, lời nói mang tính tạm thời. Một khi đã được nói ra, nó sẽ biến mất. Khán giả không thể "đọc lại" những gì họ vừa nghe. Điều này đòi hỏi người nói phải sử dụng các chiến lược như lặp lại, tóm tắt và các tín hiệu chuyển tiếp rõ ràng ("Hãy nói với họ những gì bạn sắp nói...") để tăng cường khả năng ghi nhớ của thông điệp.
  • Sức mạnh của Sự im lặng: Các khoảng dừng có chủ đích (sự im lặng) mang lại cho khán giả thời gian để xử lý thông tin, nhấn mạnh các điểm quan trọng và tạo ra sự kịch tính. Nhiều người nói sợ sự im lặng, nhưng nó là một công cụ mạnh mẽ để tăng cường sự hiểu biết.
  • Lắng nghe trong khi Nói: Giao tiếp hiệu quả là một quá trình hai chiều. Người nói phải "nói chuyện với người đang nghe", tức là quan sát và diễn giải các tín hiệu phi ngôn ngữ của khán giả (ngôn ngữ cơ thể, nét mặt) và điều chỉnh cách trình bày của mình trong thời gian thực để duy trì sự tương tác.

Nguyên tắc 4: Bài nói bao gồm nhiều Thể loại

Không phải tất cả các tình huống nói đều giống nhau. Mỗi bối cảnh—từ bài phát biểu quan trọng tại hội nghị đến một cuộc họp nhóm không chính thức—đều là một "thể loại" riêng biệt với các quy tắc, chuẩn mực và kỳ vọng riêng.

  • Hiểu các Quy tắc của Thể loại: Một thể loại được xác định bởi các yếu tố như người tổ chức, mục tiêu sự kiện, khán giả và địa điểm. Người nói có trách nhiệm nghiên cứu các quy tắc này. Ví dụ, một bài nói chuyện kiểu TED có các quy ước khác biệt rõ rệt so với việc bảo vệ luận án tiến sĩ hoặc một bài giới thiệu bán hàng.
  • Thể loại Mới đòi hỏi Học hỏi Mới: Việc chuyển từ một thể loại quen thuộc (ví dụ: bài giảng học thuật) sang một thể loại mới (ví dụ: bài nói chuyện trước công chúng) đòi hỏi phải học các quy tắc mới và xây dựng các thói quen mới. Những gì hiệu quả trong một bối cảnh có thể phản tác dụng trong bối cảnh khác.
  • Phá vỡ Quy tắc một cách có Chiến lược: Mặc dù việc hiểu các quy tắc là rất quan trọng, nhưng đôi khi chúng có thể được phá vỡ một cách có chủ đích để tạo ra tác động lớn hơn hoặc để phục vụ tốt hơn cho người nói và khán giả. Tuy nhiên, một người phải hiểu rõ quy tắc trước khi có thể phá vỡ nó một cách hiệu quả.

Danh sách các Thể loại Nói được xác định: | | | | | :--- | :--- | :--- | | Trình bày lớp học cá nhân | Bài thuyết trình của nhóm | Trình bày đề xuất | | Trình bày lớp học nhóm | Chủ đạo | Phỏng vấn gia hạn giấy phép hành nghề y | | Bài nói chuyện TED hoặc TEDx | Người dẫn chương trình sự kiện | Cuộc họp của các nhà nghiên cứu thử nghiệm dược phẩm | | Người điều hành hội thảo | Người tham gia | Giới thiệu | | Trò chuyện bên lò sưởi | Chứng từ pháp lý | Lễ trao giải thưởng | | Chứng từ lập pháp | Tranh luận | Lễ cắt băng khánh thành | | Phỏng vấn truyền thông | Báo cáo của Hội đồng quản trị | Điếu văn | | Vòng khám bệnh lớn (Bệnh viện) | Bài thuyết trình về vốn đầu tư mạo hiểm | Nướng / Chúc mừng (Roast) | | Bài giới thiệu về mạng lưới | Bảo vệ miệng cho một đề nghị kinh doanh | Thịt nướng (Toast) | | Thông báo về cuộc họp toàn trường | Bài phát biểu tốt nghiệp | Phỏng vấn xin việc | | Cuộc gọi nhà đầu tư | Bảo vệ học thuật (Tiến sĩ) | |

Nguyên tắc 5: Nói là Hóa thân

Việc nói không chỉ là một hoạt động trí tuệ; nó là một hành động thể chất. Ý tưởng và từ ngữ phải được "hóa thân"—được thể hiện thông qua cơ thể và giọng nói—để trở nên sống động.

  • Chuyển từ Suy nghĩ sang Hành động: Có một thời điểm quan trọng trong quá trình chuẩn bị khi người nói phải ngừng suy nghĩ về bài nói và bắt đầu trình bày nó thành tiếng. Việc nói to những từ ngữ sẽ bộc lộ những vấn đề về nhịp điệu, cấu trúc và sự trôi chảy mà việc đọc thầm không thể phát hiện.
  • Nói là một Hoạt động Trình diễn: Mọi hành động nói đều có một yếu tố trình diễn. Điều này không có nghĩa là phải giả tạo; một màn trình diễn tốt là một màn trình diễn chân thực. Người nói, giống như diễn viên, phải sử dụng các công cụ thể chất và giọng nói của mình để truyền tải ý nghĩa và cảm xúc một cách nhất quán.
  • Trí nhớ Cơ bắp: Việc lặp đi lặp lại một bài nói thành tiếng sẽ xây dựng trí nhớ cơ bắp, giúp việc trình bày trở nên tự động hơn. Điều này giải phóng năng lượng nhận thức của người nói, cho phép họ tập trung vào việc kết nối với khán giả thay vì cố gắng nhớ những từ tiếp theo.
  • Tầm quan trọng của Buổi diễn tập: Buổi diễn tập cuối cùng, lý tưởng nhất là tại địa điểm thực tế, là bước cuối cùng của sự hóa thân. Nó giúp người nói làm quen với không gian, kiểm tra công nghệ, xác nhận thời gian và củng cố sự tự tin, giảm bớt lo lắng đáng kể.

Nguyên tắc 6: Nói thành công cần có Phản hồi

Do bản chất xã hội và phù du của việc nói, người nói không thể tự đánh giá chính xác màn trình diễn của mình trong thời gian thực. Do đó, phản hồi từ bên ngoài là điều cần thiết để cải thiện.

  • Bạn là Nguồn phản hồi Tốt nhất của Chính mình (Lúc đầu): Bước đầu tiên trong chu trình phản hồi là tự đánh giá. Việc ghi âm (âm thanh hoặc video) và xem lại cho phép người nói trải nghiệm bài nói của mình từ góc nhìn của khán giả và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
  • Tìm kiếm Phản hồi Phù hợp: Khi tìm kiếm phản hồi từ người khác, nó sẽ hữu ích nhất khi người đưa ra phản hồi hiểu rõ mục tiêu, khán giả và thể loại của bài nói. Phản hồi chung chung ("Bạn nghĩ sao?") thường kém hiệu quả hơn so với phản hồi cụ thể ("Phần chuyển tiếp từ điểm A sang điểm B có rõ ràng không?").
  • Thời điểm và Hình thức là Rất quan trọng: Phản hồi về các ý tưởng lớn nên được đưa ra sớm trong quá trình chuẩn bị. Phản hồi về cách trình bày nên được đưa ra sau khi nội dung đã được định hình. Việc đưa ra những phản hồi lớn, mang tính cấu trúc vào phút chót có thể làm suy giảm sự tự tin và gây hại nhiều hơn là có lợi.
  • An toàn về Tâm lý là Điều cần thiết: Một môi trường an toàn, nơi người nói cảm thấy được hỗ trợ chứ không bị phán xét, là điều kiện tiên quyết để nhận phản hồi một cách hiệu quả. Phản hồi được đưa ra mà không có sự tin tưởng hoặc đồng cảm có thể gây ra tác động tiêu cực lâu dài.

Bộ công cụ nói của Diễn giả

Ngoài các khái niệm ngưỡng, cuốn sách còn cung cấp một bộ công cụ gồm các kỹ năng, công nghệ và nhận thức về các "nhân vật" nói.

Kỹ năng Cốt lõi

Đây là những hành vi có thể học được, được phân thành bốn loại:

1.     Giọng nói (Vocal): Cách âm thanh phát ra từ cơ thể bạn.

o    Phát âm và Từ vựng: Nói rõ ràng và mạch lạc.

o    Độ vang của giọng nói: Nói với âm lượng phù hợp.

o    Điều chỉnh giọng nói: Thay đổi cao độ, nhịp độ và âm lượng để tạo sự thú vị.

o    Tạm dừng: Sử dụng các khoảng dừng chiến lược để nhấn mạnh.

o    Kiểm soát hơi thở: Sử dụng hơi thở một cách hiệu quả để hỗ trợ giọng nói.

2.     Lời nói (Verbal): Nội dung thực tế và những từ ngữ bạn sử dụng.

o    Mục tiêu: Xác định những gì bạn muốn khán giả biết, cảm nhận và làm.

o    Cấu trúc: Tổ chức nội dung một cách hợp lý.

o    Kể chuyện: Xây dựng những câu chuyện hấp dẫn.

o    Tính rõ ràng của ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh biệt ngữ.

o    Hình dung: Tạo ra hình ảnh sống động bằng lời nói hoặc slide.

3.     Phi ngôn ngữ (Non-verbal): Mọi thứ khán giả nhìn thấy.

o    Giao tiếp bằng mắt: Kết nối với khán giả bằng cách nhìn họ (hoặc máy quay).

o    Ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng tư thế và cử chỉ có chủ đích để hỗ trợ thông điệp.

o    Vận động: Di chuyển trên sân khấu một cách có mục đích, không phải ngẫu nhiên.

o    Ngoại hình: Ăn mặc phù hợp với bối cảnh và cảm thấy thoải mái.

4.     Nền tảng Cảm xúc (Emotional Grounding): Quản lý trạng thái nội tâm của bạn.

o    Hiểu Phản ứng Căng thẳng: Nhận biết các phản ứng căng thẳng của chính bạn (chiến đấu, bỏ chạy, đông cứng, nịnh nọt).

o    Sử dụng Kỹ thuật Nền tảng: Sử dụng các chiến lược 3B (Body - Cơ thể, Breath - Hơi thở, Brain - Não) để quản lý sự lo lắng trong thời gian thực, chẳng hạn như tập trung vào các giác quan, thở hộp, hoặc sử dụng câu thần chú.

Công nghệ và Nói

  • Sử dụng Slides: Các slide nên hỗ trợ người nói, không phải thay thế họ. Nguyên tắc cơ bản là khán giả không thể vừa đọc vừa nghe cùng một lúc. Các phương pháp hay nhất bao gồm: một ý tưởng cho mỗi slide, văn bản tối thiểu (cỡ chữ 28+), hình ảnh mạnh mẽ, tránh dấu đầu dòng và tính nhất quán trong thiết kế.
  • Bản demo Trực tiếp: Tránh thực hiện các bản demo trực tiếp (mã hóa, cổng thông tin) vì nguy cơ xảy ra sự cố kỹ thuật là rất cao. Thay vào đó, hãy sử dụng các video hoặc ảnh chụp màn hình được ghi lại trước.
  • Công cụ Phản hồi AI: Các ứng dụng AI có thể hữu ích cho việc thực hành và nhận phản hồi cơ bản (ví dụ: đếm từ đệm, đo tốc độ). Tuy nhiên, chúng thiếu khả năng hiểu sắc thái, bối cảnh và mục tiêu của người nói. Chúng nên được sử dụng như một công cụ bổ sung, không phải là sự thay thế cho phản hồi của con người.

Các nhân vật nói chuyện

Cuốn sách xác định các nguyên mẫu hoặc "nhân vật" phổ biến mà người nói có thể rơi vào, thường là do họ chưa nắm vững một hoặc nhiều khái niệm ngưỡng. Việc nhận biết những xu hướng này ở bản thân là bước đầu tiên để thay đổi chúng.

Nhân vật

Mô tả

Khái niệm Ngưỡng thường Bỏ lỡ

Người bán hàng

Luôn bán hàng, thường bán quá mức, ngay cả khi không phù hợp.

Xã hội, Thể loại, Phản hồi

Người tái chế

Tái sử dụng các bài thuyết trình cũ cho khán giả mới mà không điều chỉnh.

Thói quen, Xã hội, Thể loại

Người đọc

Đọc trực tiếp từ một kịch bản hoặc các slide dày đặc chữ.

Tất cả

Người cầu toàn

Bị tê liệt bởi nỗi sợ mắc lỗi, khiến cách trình bày trở nên cứng nhắc.

Thói quen, Lộn xộn, Thể hiện, Phản hồi

Giáo sư

Cung cấp quá nhiều thông tin, làm khán giả choáng ngợp.

Thói quen, Xã hội, Thể loại

Vòi cứu hỏa

Nói không ngừng nghỉ, không có khoảng dừng để khán giả xử lý thông tin.

Tất cả

Người phụ thuộc adrenaline

Trì hoãn việc chuẩn bị và dựa vào adrenaline để vượt qua.

Thói quen, Phản hồi

 

1. Làm thế nào sáu "khái niệm ngưỡng" này định hình toàn diện việc giao tiếp hiệu quả?

Sáu "khái niệm ngưỡng" này định hình toàn diện việc giao tiếp hiệu quả bằng cách cung cấp một khuôn khổ nền tảng và mang tính biến đổi (transformative) giúp người học thay đổi cách họ suy nghĩ và tiếp cận việc nói. Các khái niệm ngưỡng được ví như một cánh cổng, mở ra một cách tư duy mới và trước đây không thể tiếp cận được về một vấn đề. Nếu thiếu đi sự hiểu biết này, người học không thể tiến bộ trong lĩnh vực đó.

Sáu khái niệm ngưỡng cho việc nói trước công chúng, và cách chúng định hình toàn diện việc giao tiếp hiệu quả, bao gồm:

1. Nói chuyện là một thói quen (Speaking is a habit)

Khái niệm này định hình giao tiếp hiệu quả bằng cách khẳng định rằng khả năng nói không phải là bẩm sinh mà là một quá trình học hỏi và rèn luyện.

  • Hình thành Niềm tin và Sự tự tin: Sự tự tin của người nói phần lớn phụ thuộc vào những thói quen mà họ xây dựng. "Cảm thấy tự tin" được định nghĩa là tin tưởng vào sức mạnh, nguồn lực và hoàn cảnh của chính mình. Việc hình thành các thói quen chuẩn bị vững chắc cho phép người nói tin rằng họ đã làm đủ, từ đó xây dựng sự tự tin.
  • Học tập liên tục: Ngay cả những diễn giả dày dạn kinh nghiệm nhất cũng phải tìm hiểu về khán giả mới, địa điểm mới và thông điệp mới mỗi khi họ nói. Khán giả luôn thay đổi, đòi hỏi người nói phải học tập liên tục và xây dựng những thói quen mới để thích ứng.
  • Loại bỏ các thói quen xấu: Khái niệm này buộc người nói phải vật lộn với việc xây dựng những thói quen tốt hơn, chẳng hạn như loại bỏ các từ đệm ("ừm," "như kiểu") thường cản trở việc truyền tải thông điệp.

2. Nói chuyện rất lộn xộn (Speaking is messy)

Khái niệm này buộc người nói phải đối mặt với thực tế rằng quá trình phát triển một bài nói không tuyến tính.

  • Mang lại trật tự cho sự hỗn loạn: Diễn thuyết hiệu quả bắt đầu bằng việc sắp xếp lại sự lộn xộn của những suy nghĩ và ý tưởng ban đầu trong não để khán giả có thể hiểu được. Khán giả cần cấu trúc nền tảng để biết người nói đang dẫn dắt họ đi đâu.
  • Sự khác biệt giữa Viết và Nói: Người nói cần hiểu rằng viết và nói là hai vấn đề hoàn toàn khác nhau. Nói thường sử dụng các câu ngắn hơn (8–10 từ) so với viết (12–16 từ), điều này liên quan đến các mẫu hơi thở và tính trang trọng. Người nói phải luyện tập nói to để hiện thực hóa lời nói, vì kịch bản viết tay có thể cản trở sự lưu loát và dễ dàng bị nhận ra.
  • Giới hạn thời gian: Giới hạn thời gian là phần lộn xộn nhất của việc thuyết trình, vì nó buộc diễn giả phải đưa ra quyết định khó khăn về việc cắt bỏ nội dung để tôn trọng hợp đồng về thời gian với khán giả.
  • Khả năng thích ứng: Khái niệm này chuẩn bị cho người nói về những điều bất ngờ ("con nai") có thể xảy ra trong quá trình diễn thuyết thực tế (như sự cố kỹ thuật hoặc thay đổi phản ứng của khán giả), đòi hỏi người nói phải có khả năng thích ứng để vượt qua sự lộn xộn đó.

3. Nói chuyện là giao tiếp xã hội (Speaking is social)

Khái niệm này nhấn mạnh rằng nói chuyện luôn có tính tương tác và mục đích, vượt qua rào cản về không gian và thời gian giữa người nói và người nghe.

  • Tính hùng biện (Rhetoric): Mọi lời nói đều mang tính hùng biện (rhetoric), được định hình bởi ba trụ cột là logos (logic), pathos (cảm xúc và giá trị của người nghe), và ethos (uy tín của người truyền đạt), tất cả nhằm mục đích thúc đẩy người nghe hành động.
  • Tập trung vào Khán giả: Người nói phải xác định rõ mục tiêu giao tiếp của mình: muốn khán giả biết, cảm nhậnlàm gì sau khi nói xong. Khán giả là người hùng trong câu chuyện của họ và sẽ không lắng nghe trừ khi thông điệp của diễn giả đáp ứng nhu cầu của họ.
  • Tính rủi ro: Giao tiếp bằng lời nói vốn dĩ có rủi ro cao vì luôn có khả năng bị hiểu lầm, hoặc thông điệp không được lắng nghe hay không quan trọng đối với khán giả. Sự chuẩn bị giúp giảm thiểu rủi ro này.
  • Lắng nghe trong khi nói: Diễn giả hiệu quả phải lắng nghe khán giả theo thời gian thực (quan sát ngôn ngữ cơ thể, nét mặt) để đánh giá sự tương tác và điều chỉnh bài nói cho phù hợp.

4. Bài nói bao gồm nhiều thể loại (Speech involves genre)

Khái niệm này định hình việc giao tiếp bằng cách buộc người nói phải nhận ra rằng mỗi tình huống nói chuyện là một thể loại độc đáo với các quy tắc và chuẩn mực riêng.

  • Xác định Quy tắc và Chuẩn mực: Thể loại được xác định bởi người tổ chức, mục tiêu của sự kiện, đối tượng khán giả và địa điểm. Hiểu rõ thể loại (ví dụ: bài phát biểu chính, hội thảo, bảo vệ luận án) là điều cần thiết để biết cách cấu trúc nội dung, chọn ví dụ và phong cách trình bày.
  • Thích ứng với Thể loại mới: Thành công trong một thể loại mới đòi hỏi người nói phải nghiên cứu và lặp lại. Ví dụ, chuyển từ một bài diễn thuyết học thuật sang một bài nói chuyện kiểu TED đòi hỏi phải phá vỡ nhiều quy tắc quen thuộc.
  • Phá vỡ quy tắc có ý thức: Mặc dù có những chuẩn mực, các quy tắc thể loại có thể bị phá vỡ, nhưng người nói phải hiểu rõ quy tắc đó và mục đích của nó trước khi bẻ cong chúng để phục vụ cho màn trình diễn hoặc mang lại sự thích thú cho khán giả.

5. Nói chuyện là hóa thân (Speaking is embodied)

Khái niệm này định hình giao tiếp hiệu quả bằng cách xác định rằng toàn bộ cơ thể (body) phải tham gia vào quá trình nói chuyện, biến lời nói thành hành động vật lý.

  • Thực hành Nói to: Người nói phải quyết định ngừng nói về bài nói chuyện và thực sự luyện tập nói to để chuyển từ trạng thái suy nghĩ sang trạng thái trình bày. Việc này giúp xây dựng trí nhớ cơ bắp (muscle memory), cho phép người nói trình bày một cách mượt mà và tập trung vào khán giả.
  • Sự Nhất quán trong Truyền tải: Sự giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự nhất quán: những gì người nói cảm nhận (cảm xúc), những gì họ nói (lời nói) và cách họ thể hiện (phi ngôn ngữ) phải thống nhất. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và cách thể hiện sẽ làm xói mòn niềm tin của khán giả.
  • Trình diễn (Performance): Nói chuyện là một hoạt động trình diễn đòi hỏi sự hiện diện vật lý, hỗ trợ hơi thở tốt và tương tác với khán giả. Buổi diễn tập (tổng duyệt) tại địa điểm thực tế là "hiệp cuối cùng của sự thể hiện" và là cách tự tin nhất để chuẩn bị.

6. Nói chuyện thành công cần có phản hồi (Successful speaking requires feedback)

Khái niệm này định hình giao tiếp hiệu quả bằng cách xác định rằng phản hồi từ bên ngoài là điều cần thiết để liên tục cải thiện khả năng diễn đạt, do tính chất xã hội và tạm thời của lời nói.

  • Phản hồi của chính mình là tốt nhất: Người nói nên là nguồn phản hồi đầu tiên và quan trọng nhất cho chính mình bằng cách tự ghi âm giọng nói và lắng nghe lại. Việc tự nhận diện vấn đề khiến họ có nhiều khả năng muốn sửa chữa hơn là khi người khác bảo họ.
  • Phản hồi phải phù hợp: Phản hồi hữu ích cần điều chỉnh mục tiêu của diễn giả phù hợp với quan điểm của khán giả. Diễn giả cần nói rõ mục tiêu và đối tượng khán giả của mình để nhận được phản hồi có cấu trúc và hữu ích.
  • Thời điểm và An toàn Tâm lý: Thời điểm và hình thức phản hồi rất quan trọng; phản hồi được đưa ra không đúng lúc hoặc chung chung có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tự tin. Môi trường phải an toàn về mặt tâm lý (psychological safety) để diễn giả chấp nhận rủi ro và tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng mà không cảm thấy bị đe dọa.

Tóm lại, những khái niệm ngưỡng này hoạt động như một hệ thống tích hợp, đảm bảo rằng việc học nói được tiếp cận không chỉ như một kỹ năng kỹ thuật mà còn như một sự biến đổi lâu dài về tư duy, thói quen và sự tương tác xã hội. Bằng cách vật lộn và áp dụng chúng, người nói trở nên tự tin hơn và giao tiếp hấp dẫn, tạo ra tác động.

2. Cuốn sách nhấn mạnh rằng "Nói chuyện rất lộn xộn" (Nguyên tắc 2). Thảo luận về cách việc hiểu rõ các "thể loại" nói khác nhau (Nguyên tắc 4) và áp dụng các cấu trúc tường thuật (như Cái gì, Vậy thì sao, Bây giờ thì sao) có thể giúp một diễn giả sắp xếp và điều hướng sự lộn xộn đó một cách hiệu quả.

"Nói chuyện rất lộn xộn" là một trong sáu "khái niệm ngưỡng" nền tảng, buộc người nói phải đối mặt với thực tế rằng quá trình phát triển một bài nói không tuyến tính và chứa đựng nhiều yếu tố gây rối rắm, chẳng hạn như sự lộn xộn của những suy nghĩ ban đầu, sự khác biệt giữa viết và nói, và áp lực về giới hạn thời gian.

Việc hiểu rõ các "thể loại" nói khác nhau (Nguyên tắc 4)áp dụng các cấu trúc tường thuật (như Cái gì, Vậy thì sao, Bây giờ thì sao) là những chiến lược quan trọng giúp diễn giả sắp xếp và điều hướng sự lộn xộn vốn có này một cách hiệu quả.

1. Sắp xếp sự lộn xộn bằng việc Hiểu rõ Thể loại (Nguyên tắc 4)

Khái niệm về Thể loại định hình giao tiếp bằng cách buộc người nói phải nhận ra rằng mỗi tình huống nói chuyện là một thể loại độc đáo với các quy tắc và chuẩn mực riêng. Sự hiểu biết này cung cấp một khuôn khổ cần thiết để kiểm soát sự hỗn loạn của việc chuẩn bị nội dung:

  • Thiết lập Giới hạn và Chuẩn mực: Thể loại được xác định bởi ít nhất bốn yếu tố: người tổ chức sự kiện, mục tiêu của sự kiện, đối tượng khán giả và địa điểm tổ chức. Những yếu tố này thiết lập các quy tắc và chuẩn mực về cấu trúc sự kiện, giới hạn thời gian, cách bố trí phòng họp và phong cách trình bày.
  • Đưa ra Quyết định về Nội dung: Sự lộn xộn của việc nói chuyện là bình thường, nhưng việc hiểu rõ thể loại sẽ giúp diễn giả đưa ra những quyết định khó khăn về những gì cần đưa vào và loại bỏ. Khi đã nắm rõ mục đích của sự kiện, kỳ vọng của khán giả và các yếu tố hậu cần, người nói có thể xem xét lại mục tiêu của mình—những gì muốn khán giả biết, cảm nhận hoặc làm—và liệu điều đó có phù hợp với thể loại của buổi họp hoặc sự kiện không.
  • Thích ứng với Khán giả: Một thể loại mới sẽ đòi hỏi sự nghiên cứu và lặp lại. Ví dụ, một bài thuyết trình học thuật tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt, nhưng khi chuyển sang một bài nói chuyện kiểu TED, diễn giả phải phá vỡ các quy tắc quen thuộc và điều chỉnh cho phù hợp. Sự thiếu thích ứng với thể loại có thể dẫn đến kết quả tồi tệ (chẳng hạn như một học sinh trung học phải làm lại bài thuyết trình vì tư thế ngồi không phù hợp với thể loại "thảo luận chính thức").

Tóm lại, thể loại cung cấp các giới hạn bên ngoài (thời gian, địa điểm, khán giả) buộc diễn giả phải bắt đầu quá trình sắp xếp.

2. Sắp xếp sự lộn xộn bằng Cấu trúc tường thuật

Nguyên tắc "Nói chuyện rất lộn xộn" chỉ ra rằng việc diễn thuyết trước công chúng hiệu quả bắt đầu bằng việc sắp xếp lại mớ suy nghĩ và ý tưởng hỗn độn trong não. Cấu trúc tường thuật cung cấp công cụ nội bộ để diễn giả đạt được điều này:

  • Mang lại Trật tự cho Tư duy: Diễn giả cần một hệ thống phân cấp tư duy để quyết định những gì nên đưa vào và loại bỏ khỏi thông điệp. Cấu trúc giúp người nghe hiểu và đồng cảm với thông điệp. Nếu không có cấu trúc nền tảng, khán giả sẽ không biết người nói đang dẫn dắt họ đi đâu.
  • Linh hoạt trong Khởi đầu: Sự lộn xộn được quản lý bằng cách nhận ra rằng không có cách nào đúng hay sai để bắt đầu một bài nói. Diễn giả có thể bắt đầu bằng kết luận ("Bạn muốn khán giả rút ra được điều gì?"), bằng vấn đề đang cố gắng giải quyết, hoặc bằng một khoảnh khắc quan trọng. Tuy nhiên, bất kể bắt đầu từ đâu, diễn giả cần quay lại mục tiêu giao tiếp của mình.
  • Cấu trúc Cái gì, Vậy thì sao, Bây giờ thì sao: Đây là một trong những cấu trúc tường thuật được ưa thích để xoa dịu sự hỗn loạn, đặc biệt hiệu quả để trình bày thông điệp rõ ràng và dễ thực hiện.
    • Cái gì (What): Bắt đầu bằng cách nêu rõ chủ đề hoặc vấn đề đang được đề cập (trình bày các sự kiện, dữ liệu).
    • Vậy thì sao (So What): Giải thích ý nghĩa của từ "Cái gì" (Tại sao khán giả nên quan tâm? Những hàm ý là gì?).
    • Bây giờ thì sao (Now What): Kết thúc bằng lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất giải pháp (Có thể thực hiện những bước nào để giải quyết vấn đề?).

Tích hợp: Thể loại, Cấu trúc và Sự lộn xộn

Hai nguyên tắc này hoạt động cùng nhau để biến quá trình "lộn xộn" thành một quá trình có kiểm soát:

1.     Diễn giả bắt đầu với mớ ý tưởng hỗn độn.

2.     Hiểu thể loại giúp diễn giả xác định mục tiêu và ranh giới (ví dụ: cần 8 phút, khán giả là nhà đầu tư, mục tiêu là mở cửa cho các cuộc trò chuyện tiếp theo). Việc này đặt giới hạn cho những gì có thể được đưa vào, quản lý phần lộn xộn nhất là giới hạn thời gian.

3.     Diễn giả sử dụng một cấu trúc tường thuật (ví dụ: Cái gì, Vậy thì sao, Bây giờ thì sao) để sắp xếp logic nội dung sao cho phù hợp với thời gian và đối tượng mục tiêu của thể loại đã xác định.

4.     Việc phải lặp lại (iteration) nhiều lần trên bài nói chuyện (Nguyên tắc 2) sẽ giúp diễn giả tìm ra cấu trúc tốt nhất, đôi khi khám phá ra bài nói chuyện thực sự muốn truyền tải. Việc buông bỏ sự cứng nhắc về cấu trúc và cho phép bản thân thử lại (thử cánh cửa khác) là một phần của việc chấp nhận sự lộn xộn.

Bằng cách sử dụng hiểu biết về thể loại để đặt ra các ràng buộc bên ngoài và sử dụng cấu trúc để sắp xếp logic nội dung bên trong, diễn giả có thể tìm thấy sự rõ ràng trong mớ hỗn độn.

3. Tác phẩm trích dẫn câu nói của Frank Luntz: "Vấn đề không phải là những gì bạn nói. Mà là những gì mọi người nghe được." Sử dụng các ý tưởng từ "Nói chuyện mang tính xã hội" (Nguyên tắc 3) và các kỹ năng cốt lõi (giọng nói, lời nói, phi ngôn ngữ), hãy giải thích các chiến lược mà một diễn giả có thể sử dụng để thu hẹp khoảng cách giữa thông điệp dự định và nhận thức của khán giả.

Query: {3. Tác phẩm trích dẫn câu nói của Frank Luntz: "Vấn đề không phải là những gì bạn nói. Mà là những gì mọi người nghe được." Sử dụng các ý tưởng từ "Nói chuyện mang tính xã hội" (Nguyên tắc 3) và các kỹ năng cốt lõi (giọng nói, lời nói, phi ngôn ngữ), hãy giải thích các chiến lược mà một diễn giả có thể sử dụng để thu hẹp khoảng cách giữa thông điệp dự định và nhận thức của khán giả. }

Câu nói của nhà thăm dò dư luận Frank Luntz: "Vấn đề không phải là những gì bạn nói. Mà là những gì mọi người nghe được", là trọng tâm của khái niệm ngưỡng "Nói chuyện mang tính xã hội" (Nguyên tắc 3), vốn nhấn mạnh rằng ý nghĩa thực sự của lời nói nằm trong tâm trí người nghe.

Diễn giả có thể sử dụng các chiến lược từ Nguyên tắc 3 cùng với việc thành thạo các kỹ năng cốt lõi (giọng nói, ngôn từ, phi ngôn ngữ) để thu hẹp khoảng cách giữa thông điệp dự định của họ và nhận thức của khán giả.

I. Chiến lược từ Nguyên tắc 3: Nói là giao tiếp xã hội

Nói chuyện mang tính xã hội vì nó liên quan đến sự tương tác phức tạp của hai bộ não bị ngăn cách bởi không gian và thời gian. Diễn giả cần biến khán giả thành trung tâm của thông điệp và giảm thiểu rủi ro vốn có của giao tiếp bằng lời nói.

1. Tập trung vào Mục tiêu Giao tiếp và Khán giả (WIFM)

Để đảm bảo khán giả nghe được thông điệp, diễn giả phải xác định rõ mục tiêu của mình và điều chỉnh nó phù hợp với nhu cầu của khán giả:

  • Xác định rõ ràng mục tiêu: Diễn giả nên biết rõ mình muốn khán giả biết (hoặc học) điều gì, cảm nhận điều gì (một phần thường bị bỏ qua) và làm gì sau khi nói xong.
  • Biến khán giả thành nhân vật trung tâm: Khán giả là "người hùng trong câu chuyện của chính họ". Họ sẽ không lắng nghe trừ khi thông điệp đáp ứng nhu cầu của họ, hay nói cách khác là trả lời câu hỏi "Lợi ích gì cho tôi (WIFM)?".
  • Thiết kế toàn diện (Hòa nhập): Diễn giả cần phải làm cho nội dung, ngay cả những khái niệm phức tạp, trở nên dễ hiểu với khán giả. Điều này bao gồm việc xây dựng bối cảnh và định nghĩa các thuật ngữ cho người nghe không chuyên. Ví dụ, một bác sĩ lâm sàng có thể ghi tên khoa học (cần cho khán giả khoa học) trên slide nhưng đồng ý không đọc to nhiều thuật ngữ đó (để không làm mất đi sự chú ý của khán giả bình thường).

2. Lắng nghe trong khi nói và Thích ứng

Khoảng cách nhận thức phát sinh vì diễn giả không thể thực sự lắng nghe chính mình nói trong thời gian thực. Do đó, diễn giả phải lắng nghe khán giả theo thời gian thực để điều chỉnh:

  • Quan sát và Phản hồi: Diễn giả cần để mắt (và tai) nhìn khán giả, quan sát ngôn ngữ cơ thể và nét mặt của họ để đánh giá sự tương tác. Nếu khán giả có vẻ lạc lõng hoặc bối rối, diễn giả phải sẵn sàng "xoay trục".
  • Quản lý Rủi ro: Giao tiếp luôn có rủi ro. Chuẩn bị là một cách để giảm thiểu rủi ro này. Điều này bao gồm việc nhận thức được rằng thông điệp có thể không được lắng nghe hoặc bị hiểu lầm.
  • Sử dụng Cấu trúc lặp lại: Để chống lại bản chất phù du của lời nói ("lời nói phai nhạt"), diễn giả nên sử dụng các tín hiệu để nhắc nhở khán giả: "Hãy nói với họ những gì bạn định nói với họ, nói với họ, sau đó nói với họ những gì bạn đã nói với họ". Bất cứ điều gì làm tăng độ bám dính của thông điệp đều tạo ra sự khác biệt.

II. Chiến lược từ Kỹ năng cốt lõi

Các kỹ năng cốt lõi—giọng nói, ngôn từ và phi ngôn ngữ—là cách diễn giả thể hiện thông điệp của mình, tạo ra sự nhất quán giữa những gì được cảm nhận, được nói và được thể hiện. Sự nhất quán này củng cố lòng tin của khán giả.

1. Ngôn từ (Lời nói)

Ngôn từ đề cập đến nội dung thực tế:

  • Tính rõ ràng và Tính súc tích: Sử dụng ngôn ngữ mà khán giả có thể hiểu được. Tránh thuật ngữ khó hiểu và sử dụng từ ngữ theo cách ngắn gọn và dễ nhớ.
  • Kể chuyện và Hình dung: Xây dựng và truyền tải những câu chuyện hấp dẫn để khơi gợi cảm xúc. Khán giả đưa ra quyết định không chỉ dựa trên thông tin mà còn dựa trên cảm xúc. Việc tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí khán giả hỗ trợ cho câu chuyện.

2. Giọng nói

Giọng nói là cách các từ phát ra từ cơ thể bạn. Nó tác động đến cách khán giả xử lý và tiếp nhận thông điệp:

  • Tạm dừng (Pausing): Sử dụng các khoảng dừng chiến lược để nhấn mạnh và làm rõ ý. Tạm dừng cho phép khán giả có cơ hội theo kịp những gì vừa được nói. Khoảng lặng có thể mang lại sự sáng suốt cho người nghe.
  • Điều chỉnh Giọng nói (Vocal Variety): Thay đổi giọng điệu, cao độ, tốc độ và âm lượng để tạo sự thú vị. Điều này tránh được giọng nói đều đều và giữ sự chú ý của khán giả.
  • Độ vang (Volume): Sử dụng âm lượng phù hợp. Nếu diễn giả có thói quen nói nhỏ nhẹ, nó có thể cho thấy sự thiếu tự tin hoặc e ngại, làm xói mòn lòng tin.

3. Phi ngôn ngữ (Thể hiện qua cơ thể - Embodiment)

Phi ngôn ngữ là việc toàn bộ cơ thể phải tham gia vào quá trình nói chuyện. Những hành vi phi ngôn ngữ này (para-language) giúp truyền tải ý nghĩa xung quanh những từ được nói ra.

  • Giao tiếp bằng mắt: Tạo ra sự tin tưởng và kết nối với khán giả bằng cách duy trì giao tiếp bằng mắt. Diễn giả nên thực hiện việc "nhìn chằm chằm" thay vì "nhìn lướt qua nhanh".
  • Ngôn ngữ cơ thể (Tính nhất quán): Điều quan trọng là phải có sự nhất quán. Nếu diễn giả nói rằng họ hào hứng với một sáng kiến mới nhưng lại có vẻ mặt lạnh tanh, khán giả sẽ tiếp nhận thông điệp trái ngược. Tư thế tốt và cử chỉ hiệu quả (như cử chỉ với lòng bàn tay mở sẽ thu hút khán giả) giúp củng cố thông điệp bằng lời nói.
  • Hiện diện (Presence): Nói chuyện là một hoạt động trình diễn đòi hỏi sự hiện diện vật lý. Việc luyện tập nói to giúp người nói xây dựng trí nhớ cơ bắp (muscle memory), cho phép họ tập trung vào khán giả và tương tác, thay vì vật lộn với lời nói của mình.

Bằng cách áp dụng những chiến lược này, diễn giả có thể chủ động tác động đến cách thông điệp của họ được diễn giải và đảm bảo rằng những gì họ dự định nói thực sự là những gì khán giả nghe được.

4. Chọn ba trong số các "Nhân vật nói chuyện" được mô tả trong bộ công cụ (ví dụ: Người đọc, Người cầu toàn, Vòi cứu hỏa). Đối với mỗi nhân vật, hãy xác định(các) khái niệm ngưỡng mà họ rõ ràng đang gặp khó khăn và giải thích tại sao sự thiếu hiểu biết về(các) khái niệm đó lại dẫn đến hành vi nói chuyện không hiệu quả của họ.

Dựa trên thông tin trong tài liệu nguồn, dưới đây là phân tích về ba "Nhân vật nói chuyện" được chọn, các khái niệm ngưỡng mà họ gặp khó khăn và lý do dẫn đến hành vi nói chuyện kém hiệu quả của họ.

Các khái niệm ngưỡng (Nguyên tắc) được nhắc đến bao gồm:

1.     Nói chuyện là một thói quen (Thói quen)

2.     Nói chuyện rất lộn xộn (Lộn xộn)

3.     Nói chuyện mang tính xã hội (Xã hội)

4.     Bài nói bao gồm nhiều thể loại (Thể loại)

5.     Nói chuyện được thể hiện qua cơ thể (Thể hiện)

6.     Nói chuyện thành công đòi hỏi phải có phản hồi (Phản hồi)

1. Người đọc (The Reader)

  • Đặc điểm: Người này đọc một kịch bản, hoặc tệ hơn là đọc toàn bộ các đoạn văn được đưa vào slide. Khán giả không bao giờ muốn bị đọc cho nghe toàn bộ văn bản dày đặc trên slide.
  • Các Khái niệm Ngưỡng gặp khó khăn: TẤT CẢ các khái niệm ngưỡng: Thói quen, Lộn xộn, Xã hội, Thể loại, Thể hiện, Phản hồi.
  • Giải thích tại sao hành vi kém hiệu quả:
    • Thói quen/Lộn xộn: Hành vi đọc thể hiện sự thiếu hiểu biết rằng viết và nói là hai vấn đề hoàn toàn khác nhau. Người này cố gắng ghi nhớ một tài liệu viết và truyền đạt nó mà không có kịch bản trước mặt, dẫn đến việc vấp váp vì những từ ngữ đã viết ra. Viết thường sử dụng câu dài hơn (12–16 từ), không tính đến mẫu hơi thở khi nói, khiến việc truyền đạt bị gián đoạn và khó nhớ.
    • Thể hiện: Đọc kịch bản/slide cho thấy diễn giả đã bỏ qua bước "thể hiện" (embodiment) lời nói thành hành động vật lý. Diễn giả chưa luyện tập mà không có kịch bản trước mặt, dẫn đến việc họ không thể truyền đạt một cách trôi chảy. Họ cũng không thể hiện trọn vẹn bằng cơ thể, điều cần thiết để truyền tải thông điệp bằng âm thanh và kèm theo các hành vi phi ngôn ngữ.
    • Xã hội: Khán giả sẽ cảm thấy lạc lõng vì bộ não không cho phép họ vừa nghe vừa đọc cùng một lúc. Người đọc không thể lắng nghe khán giả trong khi nói hoặc điều chỉnh bài nói cho phù hợp, do họ quá tập trung vào kịch bản.

2. Người cầu toàn (The Perfectionist)

  • Đặc điểm: Người này coi khán giả là mối đe dọa và có phản ứng căng thẳng ngay cả khi đã chuẩn bị. Họ có thể luyện tập, ôn tập liên tục cho những bài thuyết trình nhỏ nhất. Họ không quen mắc lỗi và tìm kiếm sự kiểm soát kết quả.
  • Các Khái niệm Ngưỡng gặp khó khăn: Thói quen, Lộn xộn, Thể hiện, Phản hồi.
  • Giải thích tại sao hành vi kém hiệu quả:
    • Lộn xộn: Người cầu toàn không chấp nhận sự hỗn loạn là một phần tự nhiên của quá trình diễn thuyết. Sự ám ảnh về việc "làm đúng ngay từ lần đầu tiên" khiến họ không chấp nhận sự lặp lại và sự thật rằng mọi thứ sẽ không như ý. Điều này cản trở khả năng thích ứng của họ khi đối mặt với những điều bất ngờ trong buổi nói chuyện thực tế ("con nai").
    • Thể hiện: Phản ứng căng thẳng của người cầu toàn thường biểu hiện ra bên ngoài (đổ mồ hôi, nổi mẩn đỏ, khô miệng). Sự căng thẳng này lấn át khả năng bình tĩnh, hiện diện và thể hiện thông điệp một cách chân thực của họ. Việc họ cố gắng kiểm soát mọi khía cạnh của bài nói khiến họ không thể giải phóng phiên bản tốt nhất của chính mình.
    • Thói quen/Phản hồi: Người cầu toàn có thể luyện tập quá mức nhưng lại không xây dựng được những thói quen tinh thần cần thiết để tin tưởng vào khả năng xoay chuyển và phục hồi của mình khi mọi việc không như ý. Việc không chấp nhận sai sót có thể ngăn cản họ tìm kiếm và tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng, vì họ có thể coi phản hồi là sự đánh giá giá trị của mình.

3. Vòi cứu hỏa (The Firehose)

  • Đặc điểm: Người này bắn một lượng nước lớn (thông tin) vào khán giả mà không dừng lại hoặc cho khán giả cơ hội xử lý những gì đã nói. Họ nói nhanh và không dừng lại để ngắt quãng các phần của thông điệp, bỏ qua sự cần thiết của sự kết nối.
  • Các Khái niệm Ngưỡng gặp khó khăn: TẤT CẢ các khái niệm ngưỡng: Thói quen, Lộn xộn, Xã hội, Thể loại, Thể hiện, Phản hồi.
  • Giải thích tại sao hành vi kém hiệu quả:
    • Thể hiện: Vòi cứu hỏa không sử dụng các khoảng dừng chiến lược (pausing). Tạm dừng cho phép khán giả theo kịp những gì vừa được nói. Việc không tạm dừng khiến các ý tưởng và từ ngữ va chạm vào nhau như một vụ tai nạn liên hoàn.
    • Xã hội: Vòi cứu hỏa không tôn trọng bản chất tạm thời (phù du) của lời nói. Khán giả không phải là những người nghe hoàn hảo, và trí nhớ làm việc (working memory) của họ có giới hạn. Việc truyền tải quá nhiều thông tin cùng một lúc mà không có khoảng nghỉ để khán giả xử lý, nhớ lại và kết nối sẽ làm giảm độ bám dính của thông điệp.
    • Thói quen/Lộn xộn: Hành vi "nói nhanh" thường là thói quen xấu hoặc là kết quả của việc cố gắng nhồi nhét 100 pound nội dung vào một chiếc túi 10 pound (sự lộn xộn về giới hạn thời gian). Giải pháp chính cho người này là hít thở, hít thở và hít thở, một kỹ năng cần được rèn luyện thành thói quen.

5. Giải thích tại sao việc hiểu rằng lời nói chỉ là "phù du" hay "phai nhạt" (Nguyên tắc 3) lại là một khái niệm ngưỡng quan trọng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách một diễn giả nên cấu trúc thông điệp của họ, sử dụng sự lặp lại, và tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ cho khán giả?

Sự hiểu biết rằng lời nói chỉ là "phù du" hay "phai nhạt" (Words fade) là một khái niệm ngưỡng quan trọng (Nguyên tắc 3: Nói là giao tiếp xã hội) vì nó buộc diễn giả phải nhận ra rằng ý nghĩa thực sự của lời nói nằm trong tâm trí người nghe. Do bản chất tạm thời này của lời nói, không có gì tồn tại lâu dài trong chính những từ ngữ đó sau khi chúng được nói ra.

Nếu không hiểu khái niệm ngưỡng này, người nói sẽ thất bại trong việc thiết kế thông điệp của mình theo cách mà khán giả có thể nắm bắt từ ngữ, ngữ cảnh, và hiểu được ý nghĩa ngay trong khoảnh khắc đó. Diễn giả không thể trông chờ vào việc khán giả nhớ từng lời họ nói, vì khán giả không phải là những người nghe hoàn hảotrí nhớ làm việc (working memory) của họ có giới hạn.

Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến cách một diễn giả nên cấu trúc thông điệp, sử dụng sự lặp lại, và tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ cho khán giả như sau:

1. Ảnh hưởng đến Cấu trúc Thông điệp

Vì lời nói mờ dần, diễn giả cần đóng vai trò là "người dẫn chuyện" hay "hướng dẫn viên du lịch" cho chính bài nói của mình. Cấu trúc phải rõ ràng để người nghe hiểu và đồng cảm với thông điệp, vì nếu không có cấu trúc nền tảng, khán giả sẽ không biết người nói đang dẫn dắt họ đi đâu.

  • Sử dụng Cấu trúc Dẫn dắt: Diễn giả cần sử dụng các cầu nối nhỏ (narrative transitions) và tín hiệu chuyển tiếp để thông báo cho khán giả về nơi họ đang đến. Điều này cho phép khán giả biết diễn giả đang chuyển đổi giữa các điểm quan trọng. Những cầu nối này thường bị bỏ qua nhưng lại rất quan trọng đối với người nghe.
  • Tăng cường Khả năng tiếp cận: Diễn giả cần tổ chức nội dung một cách hợp lý và mạch lạc để người nghe có thể theo dõi ý tưởng, dữ liệu và thông tin. Các cấu trúc như Cái gì, Vậy thì sao, Bây giờ thì sao hoặc Vấn đề, Giải pháp, Lợi ích giúp xoa dịu sự hỗn loạn và trình bày thông điệp một cách rõ ràng và dễ thực hiện.
  • Lời nói phải Tuyến tính: Bộ não chúng ta tạo ra những kết nối cực nhanh giữa các ý tưởng (suy nghĩ hiếm khi tuyến tính), nhưng lời nói phải tuyến tính mới có thể hiểu được. Việc luyện tập nói to giúp kết nối suy nghĩ với lời nói, cải thiện khả năng truyền đạt.

2. Sử dụng Sự lặp lại để Tăng độ Bám dính

Để chống lại bản chất phù du của lời nói, diễn giả phải sử dụng sự lặp lại để tăng cường khả năng ghi nhớ của khán giả.

  • Quy tắc Cũ: Khái niệm ngưỡng này nhắc nhở rằng "Hãy nói với họ những gì bạn định nói với họ, nói với họ, sau đó nói với họ những gì bạn đã nói với họ" là một tục ngữ cũ nhưng đáng được nhắc lại.
  • Định hướng Ý tưởng: Việc định hướng một ý tưởng sẽ hiệu quả hơn và có nhiều cơ hội thành công hơn với những tín hiệu lặp lại. Bất cứ điều gì diễn giả có thể làm để tăng độ bám dính của thông điệp đều sẽ tạo nên sự khác biệt.
  • Tránh sự Bối rối của Khán giả: Việc lặp lại giúp đảm bảo rằng ngay cả những người có thể hiện diện về mặt thể chất trong khán giả nhưng về mặt tâm lý thì ở một nơi khác cũng có cơ hội nắm bắt được thông điệp.

3. Tạo ra những Khoảnh khắc Đáng nhớ

Do khán giả có khoảnh khắc duy nhất để nắm bắt lời nói của diễn giả, diễn giả cần tạo ra tác động của những từ ngữ đó, vì đó là điều duy nhất còn lại sau khi lời nói đã phai nhạt.

  • Gợi lên Cảm xúc (Pathos): Khán giả đưa ra quyết định không chỉ dựa trên thông tin mà còn dựa trên cảm xúc. Do đó, diễn giả cần xây dựng và truyền tải những câu chuyện hấp dẫn để khơi gợi các giác quan và dẫn dắt người nghe đến cảm xúc và cảm nhận.
  • Hình dung và Chi tiết Cảm quan: Diễn giả cần tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí khán giả để hỗ trợ việc kể chuyện của mình. Trong danh sách kiểm tra chuẩn bị, diễn giả được khuyên mang sự yếu đuối của mình vào bài nói chuyệnkết nối với khán giả bằng cách kể chuyện hoặc sử dụng các chi tiết cảm quan.
  • Sử dụng Sự im lặng (Pausing): Sự im lặng có thể mang đến vô số sự sáng suốt cho người nghe. Diễn giả nên sử dụng các khoảng dừng chiến lược để nhấn mạnh và làm rõ ý. Tạm dừng cho phép khán giả có cơ hội theo kịp những gì vừa được nói, tránh để các ý tưởng va chạm vào nhau.
  • Giọng nói Đầy đủ và Nhất quán: Lời nói được thể hiện bằng hành động, và toàn bộ cơ thể hoạt động khi chúng ta nói. Sự truyền tải hiệu quả đòi hỏi sự nhất quán—những gì diễn giả cảm nhận, nói và thể hiện đều phải thống nhất. Điều này giúp khán giả tin tưởng và ghi nhớ thông điệp.

Tóm lại, việc hiểu rằng lời nói là phù du buộc diễn giả phải từ bỏ quan điểm tập trung vào bản thân ("những gì tôi nói") và chuyển sang quan điểm tập trung vào khán giả ("những gì họ nghe được"), bằng cách xây dựng một thông điệp dễ theo dõi, dễ nhớ và có tác động cảm xúc.

Đọc sách Online

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn