Mô hình tiền tệ 100 triệu đô la

Tài liệu tóm tắt: Mô hình tiền tệ 100 triệu đô la của Alex Hormozi

 

1. Tóm tắt điều hành

Cuốn sách "Mô hình tiền tệ 100 triệu đô la" của Alex Hormozi trình bày một khuôn khổ chiến lược để các doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận bằng cách áp dụng một chuỗi các lời đề nghị được thiết kế có chủ đích, vượt qua rào cản tiền mặt và thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng. Hormozi, người đã vượt mốc 100 triệu đô la tài sản ròng ở tuổi 31, lập luận rằng chìa khóa thành công không chỉ nằm ở việc có một sản phẩm tốt mà còn ở việc cấu trúc các lời đề nghị để kiếm được nhiều tiền hơn từ khách hàng so với chi phí để có được họ, và làm điều đó một cách nhanh chóng. Cuốn sách chia "Mô hình tiền tệ" thành ba giai đoạn chính: Thu hút tiền mặt (Ưu đãi hấp dẫn), Kiếm thêm tiền mặt (Ưu đãi bán thêm & Ưu đãi bán giảm) và Nhận được nhiều tiền mặt nhất (Ưu đãi liên tục). Hormozi nhấn mạnh rằng việc triển khai từng giai đoạn một cách kiên nhẫn và đáng tin cậy là rất quan trọng để tránh thất bại.

2. Các chủ đề và ý tưởng chính

2.1. Định nghĩa và tầm quan trọng của Mô hình tiền tệ

·         Mô hình tiền tệ là gì: "Mô hình Tiền tệ là một chuỗi các đề nghị." Nó bao gồm những gì bạn chào hàng, thời điểm chào hàng và cách thức chào hàng để kiếm được càng nhiều tiền càng tốt, càng nhanh càng tốt.

·         Mục tiêu chính: Lý tưởng nhất là "kiếm đủ tiền từ một khách hàng để có được và phục vụ ít nhất hai khách hàng nữa trong vòng chưa đầy 30 ngày."

·         Vượt qua rào cản tiền mặt: Mô hình tiền tệ tốt giúp doanh nghiệp vượt qua vấn đề mất tiền khi có khách hàng mới. Thay vì "họ chi tiền để có khách hàng. Cuối tháng, họ nhận ra mình đã chi nhiều hơn số tiền kiếm được," một mô hình tiền tệ hiệu quả đảm bảo "bạn bỏ vào một đô la... và lấy ra 34 đô la ... trong 48 giờ?" (như kinh nghiệm của Hormozi với phòng tập thể dục của mình).

·         Tăng trưởng theo cấp số nhân: Nếu bạn có thể tăng gấp đôi giá trị khách hàng và tốc độ có được khách hàng, "doanh nghiệp của bạn sẽ tăng trưởng nhanh gấp 8 lần."

2.2. Bốn loại ưu đãi trong Mô hình tiền tệ

Hormozi phân loại các ưu đãi thành bốn loại, mỗi loại có mục đích riêng biệt để tối đa hóa lợi nhuận:

1.     Ưu đãi hấp dẫn: "Ưu đãi hấp dẫn biến người lạ thành khách hàng." Chúng thu hút khách hàng bằng cách cung cấp thứ gì đó miễn phí hoặc giảm giá, đồng thời kiếm tiền bằng cách cung cấp một ưu đãi tốt hơn với giá cao hơn.

2.     Ưu đãi bán thêm: "Ưu đãi bán thêm khiến mọi người chi nhiều tiền hơn." Chúng được đưa ra sau ưu đãi ban đầu để giải quyết các vấn đề mới phát sinh, thường là cung cấp "nhiều hơn, tốt hơn hoặc mới hơn" những gì khách hàng vừa mua. Đây là nơi tạo ra phần lớn lợi nhuận.

3.     Ưu đãi bán giảm: "Ưu đãi giảm giá khiến mọi người nói đồng ý mặc dù họ muốn nói không." Đây là những ưu đãi được đưa ra sau khi khách hàng từ chối lời đề nghị ban đầu, điều chỉnh để phù hợp với ngân sách hoặc nhu cầu của họ.

4.     Ưu đãi liên tục: "Ưu đãi liên tục giúp mọi người tiếp tục mua hàng." Chúng cung cấp giá trị liên tục mà khách hàng thanh toán định kỳ, tăng giá trị trọn đời của mỗi khách hàng và mang lại dòng tiền ổn định.

2.3. Chi tiết về các loại ưu đãi và chiến thuật

2.3.1. Ưu đãi hấp dẫn (Attraction Offers)

Mục tiêu: Biến người lạ thành khách hàng và trang trải chi phí.

·         Giành lại tiền của bạn (Win Your Money Back): Khách hàng trả tiền trước và có cơ hội được hoàn lại tiền (hoặc tín dụng cửa hàng) nếu họ đạt được các mục tiêu cụ thể (kết quả, hành động hoặc cả hai). "Nếu bạn thực hiện x trong thời gian y theo quy tắc z, bạn có thể nhận được nó miễn phí." Chiến thuật quan trọng là cấu trúc các tiêu chí dễ theo dõi, mang lại kết quả cho khách hàng và quảng bá doanh nghiệp (ví dụ: đăng tiến độ lên mạng xã hội).

·         Tặng quà (Giveaways): Quảng bá cơ hội trúng giải thưởng lớn (sản phẩm đắt tiền nhất) để đổi lấy thông tin liên hệ. Người chiến thắng sẽ nhận giải thưởng lớn, còn những người tham gia khác sẽ nhận được ưu đãi khuyến mại giảm giá. "Sẽ có nhiều người tham gia…nhiều người sẽ chiến thắng."

·         Lời đề nghị mồi nhử (Decoy Offers): Quảng cáo một phiên bản đơn giản, thấp cấp của sản phẩm miễn phí hoặc giảm giá. Khi khách hàng tiềm năng tương tác, giới thiệu cả hai lựa chọn, nhấn mạnh phiên bản cao cấp có giá trị hơn. "Bạn nghĩ phương pháp nào sẽ mang lại cho bạn kết quả tốt nhất?" Điều này tạo ra sự tương phản lớn và khuyến khích chọn gói cao cấp.

·         Mua X tặng Y miễn phí (Buy X Get Y Free): Khách hàng mua một món đồ và được tặng thêm nhiều món đồ khác miễn phí. "Càng nhiều món đồ miễn phí và giá trị càng cao thì hiệu quả càng tốt." Điều này thường liên quan đến việc định giá lại sản phẩm để bao gồm các mặt hàng "miễn phí" hoặc tặng kèm những thứ có giá trị thấp hơn nhưng số lượng nhiều.

·         Trả ít hơn bây giờ hoặc trả nhiều hơn sau này (Pay Less Now Or Pay More Later): Cho khách hàng lựa chọn trả giá đầy đủ sau (ví dụ: bị tính phí sau 30 ngày nếu không hủy) HOẶC trả giá ưu đãi ngay với các phần thưởng hấp dẫn. "Thời gian là tiền bạc." Điều này loại bỏ rủi ro ban đầu cho khách hàng và khuyến khích thanh toán ngay.

2.3.2. Ưu đãi bán thêm (Upsell Offers)

Mục tiêu: Tối đa hóa lợi nhuận trong 30 ngày từ khách hàng hiện tại.

·         Upsell cổ điển (Classic Upsell): Cung cấp giải pháp cho vấn đề tiếp theo của khách hàng ngay khi họ nhận ra. Ví dụ: mua xe đạp, upsell mũ bảo hiểm. "Bạn không thể có X nếu không có Y!"

·         Menu Upsell: Cho khách hàng biết những lựa chọn họ không cần, sau đó kê đơn những gì họ cần, hỏi sở thích giữa các lựa chọn (A/B Upsell), và giúp việc thanh toán dễ dàng (Thẻ lưu trữ). "Bạn không cần cái đó…bạn cần cái này."

·         Bán thêm cho Anchor (Anchor Upsells): Trình bày ưu đãi cao cấp, đắt tiền trước (mỏ neo), sau đó, khi khách hàng ngần ngại, đưa ra ưu đãi chính rẻ hơn nhưng vẫn chấp nhận được. "Điều duy nhất tệ hơn việc đưa ra lời đề nghị trị giá 1.000 đô la cho một người có ngân sách 100 đô la… đang đưa ra lời đề nghị trị giá 100 đô la cho một người có ngân sách 1.000 đô la."

·         Bán thêm khi chuyển đổi (Rollover Upsells): Cộng một phần hoặc toàn bộ số tiền mua hàng trước đó của khách hàng vào ưu đãi tiếp theo. Ví dụ: áp dụng 600 đô la tín dụng từ một chương trình ngắn hạn vào một gói thành viên một năm. "Bạn có muốn cuộn nó về phía trước không?"

2.3.3. Ưu đãi bán giảm (Downsell Offers)

Mục tiêu: Chuyển đổi những khách hàng đã từ chối ưu đãi ban đầu thành khách hàng.

·         Kế hoạch thanh toán giảm giá (Payment Plan Downsells): Chia nhỏ chi phí của sản phẩm bằng cách thu trước một phần và trả phần còn lại theo lịch trình. "Hôm nay bạn có thể đặt cược bao nhiêu?" Quy trình gồm nhiều bước, từ thưởng khi thanh toán đầy đủ đến cung cấp các lựa chọn tài chính, chia nhỏ thanh toán hoặc dùng thử miễn phí.

·         Phiên tòa xét xử với hình phạt (Trial With Penalty): Khách hàng có thể dùng thử sản phẩm/dịch vụ miễn phí miễn là họ đáp ứng các điều khoản. Nếu không, họ phải trả phí. "Nếu bạn làm X, Y, Z, tôi sẽ cho bạn bắt đầu miễn phí." Điều này khuyến khích sự tuân thủ và chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.

·         Tính năng giảm giá (Feature Downsells): Giảm giá bằng cách thay đổi những gì khách hàng nhận được (số lượng ít hơn, chất lượng thấp hơn, loại bỏ tính năng). "Tại sao chúng ta không thử cách này nhỉ?" Mục đích là làm cho ưu đãi cao hơn trở nên hấp dẫn hơn khi so sánh, hoặc tìm ra một điểm chấp nhận được cho khách hàng.

2.3.4. Ưu đãi liên tục (Continuity Offers)

Mục tiêu: Đảm bảo khách hàng tiếp tục mua hàng và tạo ra dòng tiền định kỳ.

·         Ưu đãi thưởng liên tục (Bonus Continuity): Cung cấp một ưu đãi tuyệt vời (tiền thưởng) nếu khách hàng đăng ký dịch vụ liên tục. "Nếu bạn thích điều này, bạn sẽ thích những gì tôi sẽ trình bày tiếp theo…" Phần thưởng thường có giá trị hơn khoản thanh toán liên tục đầu tiên.

·         Ưu đãi giảm giá liên tục (Discount Continuity): Cung cấp thời gian miễn phí cho sản phẩm/dịch vụ nếu khách hàng cam kết một cam kết lâu dài. "Nếu bạn đăng ký hôm nay, bạn sẽ được miễn phí X lần." Ví dụ: miễn phí một năm dịch vụ thu gom rác nếu ký hợp đồng 5 năm.

·         Ưu đãi miễn phí (Free Continuity): Khách hàng có thể đăng ký theo tháng với phí thiết lập lớn hoặc được miễn phí phí đó nếu cam kết một năm. Nếu họ hủy trong thời hạn cam kết, họ sẽ phải trả phí. Điều này tận dụng việc khách hàng muốn tránh phí lớn.

2.4. Nguyên tắc chung để xây dựng Mô hình tiền tệ

·         Xây dựng từng giai đoạn một: Không nên cố gắng triển khai toàn bộ mô hình cùng một lúc. "Thật hấp dẫn khi áp dụng toàn bộ Mô hình Tài chính cùng một lúc. Đừng làm vậy." Bắt đầu với Ưu đãi hấp dẫn, sau đó thêm Upsell, Downsell và cuối cùng là Continuity khi từng giai đoạn đã hoạt động đáng tin cậy.

·         Kiên nhẫn: "Kiên nhẫn vẫn là cách nhanh nhất để đạt được mục tiêu." Đo lường theo quý, không phải theo tuần.

·         Tăng giá theo từng giai đoạn: Ban đầu, đưa ra các ưu đãi mới với giá rẻ để có được sự đồng ý và phản hồi. Sau đó, "tiếp tục tăng giá cho đến khi bạn không thể bù đắp được những lời từ chối bằng khoản tiền kiếm được từ những lời đồng ý đó."

·         Mở rộng quy mô với sự đơn giản: "Thang đo đơn giản. Thất bại cầu kỳ." Quan trọng là có nhiều cách để cung cấp cùng một sản phẩm, chứ không phải nhiều sản phẩm khác nhau.

·         Sử dụng sản phẩm liên kết (Affiliate Products): Để lấp đầy khoảng trống trong mô hình tiền tệ mà không cần thêm gánh nặng vận hành. "Nếu bạn không có gì để cung cấp và muốn khởi nghiệp, bạn có thể cung cấp sản phẩm của người khác."

·         Tự động gia hạn: Kết hợp ưu đãi hấp dẫn với tính năng tự động gia hạn để tạo "hai trong một" lợi ích.

·         Linh hoạt trong việc kết hợp ưu đãi: "Không có quy tắc nào. Bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn." Các chiến thuật có thể được điều chỉnh và áp dụng chéo giữa các loại ưu đãi.

2.5. Các bài học và chiến thuật quan trọng khác

·         Minh bạch và Đạo đức: Luôn minh bạch, nêu rõ sự thật, và không nói dối khách hàng. "Trong dài hạn, bạn sẽ tự làm mình thiệt thòi."

·         Giải quyết vấn đề của khách hàng: Các ưu đãi nên được thiết kế để giải quyết vấn đề của khách hàng ngay khi họ nhận ra.

·         Chú ý đến chi phí ẩn và tâm lý khách hàng: Làm cho việc mua hàng dễ dàng (thẻ tín dụng đã lưu), tận dụng tâm lý né tránh mất mát (phí phạt) và sự hào hứng khi nhận được nhiều "miễn phí".

·         Thanh toán định kỳ: Thay đổi "100 đô la một tháng" thành "100 đô la cứ sau bốn tuần" có thể tăng lợi nhuận hàng năm lên 8.3% mà không cần thay đổi sản phẩm hoặc thu hút thêm khách hàng.

·         Phí xử lý 3%: Thêm 3% phí xử lý có thể tăng doanh thu chính và chuyển thẳng vào lợi nhuận.

·         Hai hình thức thanh toán: Thu thập hai hình thức thanh toán để giảm thiểu các khoản thanh toán bị từ chối do thẻ hết hạn hoặc không đủ tiền.

·         Phỏng vấn rời đi: Nếu khách hàng muốn hủy, hãy yêu cầu phỏng vấn để hiểu vấn đề và có cơ hội cứu vãn hoặc bán thêm.

3. Câu chuyện thành công của Alex Hormozi

·         Khởi đầu đầy thử thách: Alex Hormozi bắt đầu kinh doanh từ cảnh "ngủ trên sàn nhà" của phòng tập thể dục, bị mọi người can ngăn, với chỉ 5.000 đô la tiết kiệm và 4 khách hàng từ chương trình khuyến mãi 39 đô la.

·         Sự khai sáng từ chủ cửa hàng lưu trữ: Học được khái niệm "Mô hình tiền tệ" từ một chủ cửa hàng lưu trữ đồ, người đã biến ưu đãi "một tháng lưu trữ miễn phí" thành 127 đô la bằng cách upsell các sản phẩm và dịch vụ cần thiết (khóa, hộp, băng dính, bảo hiểm, không gian lớn hơn).

·         Phát triển chuỗi phòng tập: Áp dụng các chiến lược tương tự, anh đã mở sáu phòng tập thể dục mà không phải trả nợ, đạt 20.000 đô la doanh thu hàng tháng chỉ với 3.000 đô la ban đầu.

·         Chuyển đổi sang Gym Launch: Nhờ lời khuyên của một chuyên gia tiếp thị, Alex nhận ra mình có "kỹ năng cấp độ 10 trong cơ hội cấp độ 2" và chuyển từ điều hành phòng tập thể dục sang dạy các chủ phòng tập khác.

·         Thành công với Gym Launch: Trong hai năm, anh bay khắp đất nước để cải tạo các phòng tập, sau đó chuyển sang mô hình cấp phép. Gym Launch tăng trưởng nhanh chóng, mang về hơn 43 triệu đô la cổ phần cho chủ sở hữu.

·         Bán công ty và đạt mốc 100 triệu đô la: Bán 66% cổ phần của Gym Launch với giá 46,2 triệu đô la tiền mặt, đưa tài sản ròng của anh vượt mốc 100 triệu đô la ở tuổi 31.

·         Acquisition.com: Cùng vợ, Leila, thành lập Acquisition.com, một công ty quản lý tài sản gia đình đầu tư vào các doanh nghiệp, đạt doanh thu hàng năm hơn 200 triệu đô la thông qua việc áp dụng các nguyên tắc được chia sẻ trong cuốn sách này.

4. Suy nghĩ cuối cùng và lời kêu gọi hành động

Hormozi kết luận bằng cách nhắc nhở độc giả rằng "Bạn không thể thua nếu không bỏ cuộc" và khuyến khích họ "Cứ tiếp tục di chuyển. Tiếp tục chiến đấu. Tiếp tục cải thiện." Cuốn sách này, cùng với "100M Offers" và "100M Leads," tạo thành một hệ thống toàn diện để doanh nhân xây dựng và phát triển doanh nghiệp. Ông cũng cung cấp nhiều tài nguyên miễn phí và cơ hội làm việc tại Acquisition.com cho những người đã hoàn thành cuốn sách.

 

1. Chiến lược tổng thể của Mô hình Tiền tệ là gì và nó phát triển như thế nào qua các giai đoạn?

Mô hình Tiền tệ là một chuỗi các đề nghị có chủ đích, được thiết kế để tăng số lượng khách hàng bạn có được, số tiền họ trả và tốc độ thanh toán của họ. Về bản chất, nó giúp bạn tìm mọi cơ hội để giải quyết vấn đề của khách hàng và sau đó đề nghị giải quyết vấn đề đó.

Chiến lược tổng thể của Mô hình Tiền tệ Mục tiêu cốt lõi của Mô hình Tiền tệ thành công là kiếm được nhiều tiền hơn từ khách hàng so với chi phí để có được và phục vụ họ. Một Mô hình Tiền tệ 100 triệu đô la đặc biệt được thiết kế để tạo ra nhiều lợi nhuận từ một khách hàng hơn chi phí để có được và phục vụ nhiều khách hàng khác trong vòng 30 ngày đầu tiên, từ đó loại bỏ rào cản tiền mặt trong việc mở rộng quy mô doanh nghiệp của bạn. Điều này cho phép doanh nghiệp của bạn phát triển nhanh chóng, sinh lời hiệu quả, và có thể tăng trưởng gấp 8-27 lần chỉ với một vài thay đổi nhỏ.

Bốn loại hình ưu đãi trong Mô hình Tiền tệ Mô hình Tiền tệ kết hợp bốn loại ưu đãi khác nhau để đạt được mục tiêu này:

1.     Ưu đãi hấp dẫn (Attractive Offers): Biến người lạ thành khách hàng bằng cách cung cấp thứ gì đó miễn phí hoặc giảm giá. Chúng thường kiếm tiền bằng cách cung cấp một ưu đãi tốt hơn với giá cao hơn. Có năm loại ưu đãi hấp dẫn chính:

o    Giành lại tiền của bạn: Khách hàng đặt mục tiêu và được hoàn tiền hoặc nhận tín dụng cửa hàng nếu đạt được mục tiêu đó.

o    Tặng quà: Quảng cáo cơ hội trúng giải thưởng lớn để đổi lấy thông tin liên hệ, sau đó trao giải thưởng lớn cho tất cả mọi người với mức giá ưu đãi.

o    Lời đề nghị mồi nhử: Quảng cáo một ưu đãi miễn phí hoặc giảm giá, sau đó giới thiệu một ưu đãi cao cấp có giá trị hơn với nhiều tính năng, lợi ích và đảm bảo.

o    Mua X tặng Y miễn phí: Cung cấp các mặt hàng miễn phí khi khách hàng mua các mặt hàng khác bằng tiền. Càng nhiều và giá trị miễn phí càng cao thì càng hấp dẫn.

o    Trả ít hơn bây giờ hoặc trả nhiều hơn sau này: Khách hàng có lựa chọn trả giá đầy đủ sau này HOẶC trả giá ưu đãi ngay kèm theo tiền thưởng.

2.     Ưu đãi bán thêm (Upsell Offers): Khiến khách hàng chi nhiều tiền hơn bằng cách cung cấp nhiều hơn, tốt hơn hoặc phiên bản mới hơn của những gì họ vừa mua. Chúng thường tạo ra phần lớn lợi nhuận. Có bốn loại ưu đãi bán thêm chính:

o    Upsell cổ điển: Cung cấp giải pháp cho vấn đề tiếp theo của khách hàng ngay khi họ nhận ra.

o    Menu Upsell: Cho khách hàng biết những lựa chọn họ không cần, sau đó nói cho họ biết những gì họ cần và cách tận dụng giá trị.

o    Bán thêm cho Anchor: Trình bày sản phẩm đắt tiền nhất trước. Nếu khách hàng ngần ngại, cung cấp một lựa chọn thay thế rẻ hơn nhiều nhưng vẫn chấp nhận được.

o    Bán thêm khi chuyển đổi: Cộng một phần hoặc toàn bộ số tiền mua hàng trước đó của khách hàng vào ưu đãi tiếp theo của bạn.

3.     Ưu đãi bán giảm (Downsell Offers): Khiến khách hàng nói "có" ngay cả khi họ đã nói "không" bằng cách điều chỉnh ưu đãi ban đầu để phù hợp với ngân sách của họ. Có ba loại ưu đãi bán giảm chính:

o    Giảm giá theo phương thức thanh toán: Cung cấp cùng một sản phẩm với cùng mức giá, nhưng khách hàng trả một phần ngay bây giờ và phần còn lại theo thời gian.

o    Thử nghiệm có hình phạt: Cho phép khách hàng dùng thử sản phẩm/dịch vụ miễn phí với điều kiện họ đáp ứng các điều khoản. Nếu họ không đáp ứng, họ phải trả tiền.

o    Tính năng giảm giá: Giảm giá bằng cách thay đổi những gì khách hàng nhận được, như số lượng ít hơn, chất lượng thấp hơn hoặc cắt bỏ các thành phần tùy chọn.

4.     Ưu đãi liên tục (Continuity Offers): Giúp khách hàng tiếp tục mua hàng bằng cách cung cấp giá trị liên tục mà họ sẽ thanh toán định kỳ cho đến khi hủy. Có ba loại ưu đãi liên tục chính:

o    Ưu đãi thưởng liên tục: Tặng một điều tuyệt vời nếu khách hàng đăng ký ngay hôm nay, thường thì tiền thưởng có giá trị hơn khoản thanh toán liên tục đầu tiên.

o    Ưu đãi giảm giá liên tục: Cung cấp thời gian miễn phí liên tục, ngay bây giờ hoặc sau này, nếu họ đăng ký hôm nay.

o    Ưu đãi miễn phí: Yêu cầu khách hàng trả một khoản phí khởi đầu lớn khi tham gia chương trình hàng tháng, hoặc miễn phí nếu họ cam kết dài hạn, nhưng phải trả phí nếu hủy trong thời hạn.

Mô hình phát triển của Mô hình Tiền tệ Mô hình Tiền tệ 100 triệu đô la không được xây dựng hoàn chỉnh ngay từ đầu mà phát triển qua ba giai đoạn song song với sự phát triển của doanh nghiệp:

  • Giai đoạn I: Nhận tiền mặt (Get Cash): Tập trung vào các Ưu đãi hấp dẫn để thu hút nhiều khách hàng hơn với chi phí thấp hơn, nhằm biến người lạ thành khách hàng và trang trải chi phí.
  • Giai đoạn II: Kiếm thêm tiền mặt (Get More Cash): Sau khi đã có khách hàng và tiền mặt, sử dụng các Ưu đãi bán thêm và Bán giảm để kiếm thêm tiền nhanh hơn và tối đa hóa lợi nhuận trong 30 ngày từ mỗi khách hàng.
  • Giai đoạn III: Nhận được nhiều tiền mặt nhất (Get Most Cash): Sau khi các quy trình upsell và downsell đã hoạt động hiệu quả, hãy thêm các Ưu đãi liên tục để tối đa hóa tổng số tiền chi tiêu của khách hàng theo thời gian và tích lũy dòng tiền định kỳ.

Quy trình phát triển Sự phát triển của Mô hình Tiền tệ tuân theo một chuỗi các bước đáng tin cậy:

1.     Có được khách hàng đáng tin cậy: Tập trung vào việc thu hút khách hàng một cách ổn định.

2.     Đảm bảo họ tự trả tiền đáng tin cậy: Đảm bảo mỗi khách hàng mang lại lợi nhuận cho chính họ.

3.     Đảm bảo họ thanh toán cho các khách hàng khác đáng tin cậy: Khách hàng hiện tại tạo ra đủ lợi nhuận để chi trả cho việc có thêm khách hàng mới.

4.     Bắt đầu tối đa hóa giá trị dài hạn của mỗi khách hàng: Tập trung vào việc giữ chân và tăng giá trị trọn đời của khách hàng.

5.     Chi càng nhiều tiền quảng cáo càng tốt: Khi mỗi giai đoạn đều có lợi nhuận, bạn có thể tăng chi tiêu quảng cáo để mở rộng quy mô.

Nguyên tắc quan trọng khi phát triển Mô hình Tiền tệ

  • Hoàn thiện từng đề nghị một: Đừng cố gắng áp dụng toàn bộ Mô hình Tiền tệ cùng một lúc. Hãy chọn một ưu đãi, thử nghiệm, làm cho nó hoạt động đáng tin cậy và tự động hóa trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
  • Kiên nhẫn: Đây là cách nhanh nhất để đạt được mục tiêu; hãy đo lường kết quả theo quý thay vì hàng tuần.
  • Tăng giá theo từng giai đoạn: Bắt đầu với các ưu đãi mới ở mức giá thấp để thu thập phản hồi và cải thiện sản phẩm. Khi ưu đãi trở nên đáng tin cậy, hãy tăng giá cho đến khi không còn kiếm được nhiều tiền hơn nữa.
  • Tận dụng tối đa những gì bạn có: Quan trọng không phải là có 100 sản phẩm mà là có 100 cách để cung cấp cùng một sản phẩm.
  • Sản phẩm liên kết: Có thể lấp đầy khoảng trống trong Mô hình Tiền tệ của bạn mà không cần phải chịu thêm gánh nặng vận hành.
  • Tự động gia hạn: Biến các ưu đãi hấp dẫn thành Ưu đãi Liên tục bằng cách tự động chuyển sang đăng ký hàng tháng sau một lần mua số lượng lớn ban đầu.
  • Linh hoạt trong việc kết hợp ưu đãi: Mặc dù có một cấu trúc gợi ý, bạn có thể kết hợp các ưu đãi theo bất kỳ cách nào bạn muốn và thử nghiệm để tìm ra cách hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của mình.

2. Các loại ưu đãi chính (hấp dẫn, bán thêm, bán giảm giá, liên tục) đóng vai trò gì trong việc tối đa hóa lợi nhuận?

Bốn loại ưu đãi chính trong Mô hình Tiền tệ – Ưu đãi Hấp dẫn, Ưu đãi Bán thêm, Ưu đãi Bán giảm giá và Ưu đãi Liên tục – đóng vai trò cốt lõi trong việc tối đa hóa lợi nhuận của một doanh nghiệp bằng cách tăng số lượng khách hàng, số tiền họ chi trả và tốc độ thanh toán của họ. Mục tiêu tổng thể là kiếm được nhiều tiền hơn từ khách hàng so với chi phí để có được và phục vụ họ.

Dưới đây là vai trò cụ thể của từng loại ưu đãi:

1.     Ưu đãi Hấp dẫn (Attractive Offers)

o    Vai trò: Biến người lạ thành khách hàng. Các ưu đãi này được thiết kế để tạo ra khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng bằng cách cung cấp thứ gì đó miễn phí hoặc giảm giá.

o    Tối đa hóa lợi nhuận: Ưu đãi hấp dẫn giúp doanh nghiệp thu hút nhiều khách hàng hơn với chi phí thấp hơn, trang trải chi phí có được khách hàng và chi phí giao hàng ngay từ đầu. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể thu hồi vốn và có được khách hàng tiếp theo, loại bỏ rào cản tiền mặt trong việc mở rộng quy mô. Chúng thường kiếm tiền bằng cách cung cấp một ưu đãi tốt hơn với giá cao hơn sau khi khách hàng đã được thu hút bởi ưu đãi ban đầu.

o    Ví dụ: "Giành lại tiền của bạn", "Tặng quà", "Lời đề nghị mồi nhử", "Mua X tặng Y miễn phí", "Trả ít hơn bây giờ hoặc trả nhiều hơn sau này".

2.     Ưu đãi Bán thêm (Upsell Offers)

o    Vai trò: Khiến khách hàng chi nhiều tiền hơn. Đây là bất cứ thứ gì doanh nghiệp cung cấp tiếp theo, thường là các phiên bản nhiều hơn, tốt hơn hoặc mới hơn của những gì họ vừa mua.

o    Tối đa hóa lợi nhuận: Ưu đãi bán thêm thường tạo ra phần lớn lợi nhuận của doanh nghiệp. Bằng cách giải quyết vấn đề tiếp theo của khách hàng ngay khi họ nhận ra, doanh nghiệp có thể tăng đáng kể giá trị giao dịch trung bình trên mỗi khách hàng. Ví dụ, một cửa hàng burger có thể tăng lợi nhuận gấp 8-11.6 lần chỉ bằng cách bán thêm khoai tây chiên và nước ngọt. Upsell là thành phần then chốt giúp một doanh nghiệp chuyển từ tình trạng đốt tiền sang có lãi chỉ sau một đêm.

o    Ví dụ: "Upsell cổ điển", "Menu Upsell", "Bán thêm cho Anchor", "Bán thêm khi chuyển đổi".

3.     Ưu đãi Bán giảm giá (Downsell Offers)

o    Vai trò: Khiến khách hàng nói "có" ngay cả khi họ đã nói "không" với ưu đãi ban đầu. Chúng điều chỉnh ưu đãi để tìm ra giải pháp phù hợp với ngân sách của khách hàng.

o    Tối đa hóa lợi nhuận: Ưu đãi bán giảm giá giúp tăng số lượng khách hàng mua hàng từ cùng một lượng khách hàng tiềm năng, từ đó kiếm được nhiều tiền hơn. Chúng biến những lời từ chối thành cơ hội bán hàng bằng cách thay đổi phương thức thanh toán (trả từng phần) hoặc thay đổi những gì khách hàng nhận được (số lượng, chất lượng, hoặc loại bỏ các thành phần tùy chọn). Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn thu được doanh số từ những khách hàng có thể đã bỏ đi hoàn toàn.

o    Ví dụ: "Giảm giá theo phương thức thanh toán", "Phiên tòa xét xử với hình phạt", "Tính năng giảm giá".

4.     Ưu đãi Liên tục (Continuity Offers)

o    Vai trò: Giúp khách hàng tiếp tục mua hàng bằng cách cung cấp giá trị liên tục mà họ sẽ thanh toán định kỳ cho đến khi hủy.

o    Tối đa hóa lợi nhuận: Ưu đãi liên tục tối đa hóa tổng số tiền chi tiêu của khách hàng theo thời gian và tích lũy dòng tiền định kỳ. Bằng cách bán một lần nhưng được trả tiền nhiều lần, doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận từ mỗi khách hàng và có thêm khách hàng để bán thêm các sản phẩm khác trong tương lai. Khi khách hàng nhận được giá trị liên tục, việc họ thanh toán liên tục là hợp lý, giúp đảm bảo nguồn thu nhập ổn định lâu dài.

o    Ví dụ: "Ưu đãi thưởng liên tục", "Ưu đãi giảm giá liên tục", "Ưu đãi miễn phí" (với cam kết).

Cách các ưu đãi phối hợp để tối đa hóa lợi nhuận:

Mô hình Tiền tệ là một chuỗi các đề nghị có chủ đích. Mỗi ưu đãi giải quyết một vấn đề và mở ra cơ hội cho ưu đãi tiếp theo. Alex Hormozi chia sự phát triển của Mô hình Tiền tệ 100 triệu đô la thành ba giai đoạn song song với sự phát triển của doanh nghiệp:

  • Giai đoạn I: Nhận tiền mặt – Tập trung vào Ưu đãi Hấp dẫn để có được khách hàng một cách đáng tin cậy và trang trải chi phí.
  • Giai đoạn II: Kiếm thêm tiền mặt – Sau khi có khách hàng, sử dụng Ưu đãi Bán thêm và Bán giảm giá để tăng tốc độ kiếm tiền và tối đa hóa lợi nhuận trong 30 ngày từ mỗi khách hàng.
  • Giai đoạn III: Nhận được nhiều tiền mặt nhất – Sau khi các quy trình bán thêm và bán giảm giá hoạt động hiệu quả, thêm Ưu đãi Liên tục để tối đa hóa giá trị trọn đời của mỗi khách hàng và tích lũy dòng tiền định kỳ.

Bằng cách hoàn thiện từng ưu đãi một, từ thu hút khách hàng, tăng lợi nhuận tức thời đến đảm bảo doanh thu định kỳ, Mô hình Tiền tệ loại bỏ tiền mặt như một nút thắt cho sự tăng trưởng. Khi mỗi giai đoạn đều có lợi nhuận, doanh nghiệp có thể chi tiêu nhiều hơn cho quảng cáo để mở rộng quy mô, dẫn đến tăng trưởng nhanh chóng và sinh lời hiệu quả (có thể tăng trưởng gấp 8-27 lần chỉ với vài thay đổi nhỏ).

3. Thảo luận vai trò của "kê đơn bán thêm" (Prescription Upselling) và "không bán được hàng" (Unselling) trong việc tối đa hóa doanh số bán thêm. Giải thích cách hai chiến thuật này, tưởng chừng mâu thuẫn, lại phối hợp với nhau để tạo ra thiện chí và thúc đẩy khách hàng mua hàng.

Trong chiến lược Menu Upsell, hai chiến thuật tưởng chừng mâu thuẫn là "Kê đơn bán thêm" (Prescription Upselling)"Không bán được hàng" (Unselling) đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau một cách mạnh mẽ trong việc tối đa hóa doanh số bán thêm. Chúng phối hợp để xây dựng thiện chí với khách hàng và thúc đẩy họ mua hàng bằng cách tạo ra một lộ trình mua sắm rõ ràng và đáng tin cậy.

Dưới đây là vai trò cụ thể của từng chiến thuật và cách chúng phối hợp:

1.     "Không bán được hàng" (Unselling): Xây dựng thiện chí và loại bỏ nhiễu loạn

o    Vai trò: Chiến thuật "Không bán được hàng" bắt đầu bằng cách nói với khách hàng những lựa chọn mà họ không cần, thay vì chỉ tập trung vào việc bán những gì bạn có. Điều này bao gồm việc gạch bỏ các sản phẩm hoặc tính năng không phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.

o    Tạo thiện chí: Việc chủ động loại bỏ các lựa chọn không cần thiết sẽ tạo dựng niềm tin và thiện cảm với khách hàng. Nó cho thấy bạn thực sự quan tâm đến lợi ích của họ, chứ không chỉ muốn bán càng nhiều càng tốt. Khi khách hàng cảm thấy bạn đang "ở phe họ", bạn đã tạo ra đủ thiện cảm để họ cởi mở hơn với những lời đề nghị tiếp theo.

o    Thúc đẩy mua hàng: Bằng cách loại bỏ những gì khách hàng không cần, chiến thuật này giúp thu hẹp các lựa chọn, làm cho quyết định mua hàng trở nên dễ dàng và rõ ràng hơn. Khách hàng trở nên hào hứng hơn với những gì họ đang mua vì những gì không phù hợp đã được gạch bỏ.

2.     "Kê đơn bán thêm" (Prescription Upselling): Định hướng và đơn giản hóa quyết định mua hàng

o    Vai trò: Sau khi đã loại bỏ những gì khách hàng không cần, chiến thuật "Kê đơn bán thêm" sẽ cho họ biết chính xác những gì họ cần, cách nó tích hợp với những gì họ đã mua và cách tối đa hóa giá trị của nó. Điều này thường được thực hiện bằng cách đưa ra hướng dẫn chi tiết và cá nhân hóa, như thể khách hàng đã mua sản phẩm đó rồi.

o    Thúc đẩy mua hàng: "Kê đơn bán thêm" hiệu quả khi việc lựa chọn có thể bất tiện và bạn có một giải pháp duy nhất cho vấn đề của họ. Thay vì hỏi "Bạn có muốn mua không?", bạn giải thích cách sử dụng sản phẩm như thể nó là một phần tất yếu. Điều này về cơ bản loại bỏ tùy chọn không mua, làm tăng đáng kể khả năng khách hàng đồng ý. Khi khách hàng nhận được hướng dẫn chi tiết và được cá nhân hóa, họ cảm thấy tự tin hơn vào quyết định của mình.

Cách chúng phối hợp để tối đa hóa doanh số bán thêm:

Hai chiến thuật này tạo thành một chuỗi hiệu quả:

1.     Unselling bắt đầu quá trình bằng cách lọc bỏ nhiễu loạn và xây dựng lòng tin. Bằng cách nói "Bạn không cần thứ này," người bán không chỉ cho thấy sự chính trực mà còn giúp khách hàng tập trung vào những gì thực sự phù hợp.

2.     Sau khi thiện chí được xây dựng và các lựa chọn không phù hợp được loại bỏ, Prescription Upselling bước vào để đưa ra một đề nghị không thể chối từ. Bởi vì người bán đã chứng minh sự quan tâm của mình thông qua "Unselling", khách hàng sẽ tin tưởng vào lời "kê đơn" chính xác và chi tiết hơn.

3.     Sự kết hợp này loại bỏ tùy chọn "không mua" khỏi suy nghĩ của khách hàng. Thay vì cân nhắc có mua hay không, họ chuyển sang cân nhắc nên mua cái gì và sử dụng như thế nào, với cảm giác rằng người bán đang giúp họ đưa ra quyết định tốt nhất.

Ví dụ minh họa từ nguồn cho thấy: Người bán thuốc bổ đã thử gạch bỏ những thứ mà khách hàng không cần. Điều này đã tạo dựng đủ thiện cảm để khách hàng có thể bán thêm những gì họ cần. Sau đó, người bán chỉ cần cung cấp hướng dẫn chi tiết và cá nhân hóa (kê đơn) để khách hàng tự tin mua hàng, thậm chí là mua nhiều hơn. Kết quả là lợi nhuận tăng vọt.

Tóm lại, "Không bán được hàng" tạo ra sự cởi mở và tin tưởng, còn "Kê đơn bán thêm" cung cấp sự rõ ràng và hướng dẫn dứt khoát. Cùng nhau, chúng không chỉ tối đa hóa doanh số bán thêm mà còn cải thiện trải nghiệm mua hàng của khách hàng bằng cách đảm bảo họ nhận được những gì thực sự có giá trị đối với họ.

4. Đánh giá tác động của việc giảm giá trên phương diện thanh toán (Payment Plan Downsells) và giảm giá tính năng (Feature Downsells) đối với lợi nhuận 30 ngày của doanh nghiệp. Nêu cách các doanh nghiệp có thể cân bằng giữa việc hấp dẫn khách hàng bằng giá thấp hơn với việc duy trì tính sinh lời.

Trong chiến lược Mô hình Tiền tệ, giảm giá trên phương diện thanh toán (Payment Plan Downsells)giảm giá tính năng (Feature Downsells) là hai chiến thuật hiệu quả giúp chuyển đổi những khách hàng tiềm năng đã từ chối ưu đãi ban đầu thành khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận 30 ngày của doanh nghiệp. Chúng cho phép doanh nghiệp cân bằng giữa việc hấp dẫn khách hàng bằng giá thấp hơn với việc duy trì tính sinh lời thông qua việc điều chỉnh các điều khoản cung cấp.

Dưới đây là đánh giá tác động và cách cân bằng của hai chiến thuật này:

1. Giảm giá trên phương diện thanh toán (Payment Plan Downsells)

Chiến thuật này không làm thay đổi giá trị của sản phẩm/dịch vụ, mà thay đổi cách khách hàng thanh toán. Doanh nghiệp chia nhỏ tổng chi phí sản phẩm bằng cách thu một phần trước và phần còn lại theo lịch trình.

Tác động đến lợi nhuận 30 ngày:

  • Tăng số lượng khách hàng: Nhiều người từ chối ưu đãi ban đầu vì cảm thấy "quá đắt" về chi phí ban đầu. Giảm giá thanh toán giúp giải quyết vấn đề này bằng cách làm cho sản phẩm/dịch vụ có vẻ dễ tiếp cận hơn về mặt tài chính ngay lập tức, từ đó tăng tỷ lệ chốt đơn. Điều này trực tiếp tăng doanh thu trong 30 ngày.
  • Duy trì tổng lợi nhuận: Mặc dù khách hàng trả ít hơn ở thời điểm ban đầu, họ vẫn đồng ý trả toàn bộ giá trị sản phẩm theo thời gian. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn nhận được tổng số tiền mong muốn, chỉ là chậm hơn.
  • Rủi ro và cách giảm thiểu: Kế hoạch thanh toán có thể rủi ro nếu khách hàng hủy trước khi doanh nghiệp có lợi nhuận từ họ. Để giảm thiểu, doanh nghiệp cần:
    • Thưởng cho việc thanh toán đầy đủ: Bằng cách đưa ra mức giá cao đã bao gồm lãi suất và sau đó giảm giá nếu khách hàng thanh toán trước, doanh nghiệp khuyến khích thanh toán một lần và tạo cảm giác họ đang tiết kiệm.
    • Cấu trúc thanh toán linh hoạt: Cung cấp các tùy chọn như tài chính bên thứ ba, thẻ tín dụng (để khách hàng tự trả góp với ngân hàng), trả góp theo từng phần trước khi nhận sản phẩm, chia đôi thanh toán (một nửa bây giờ, một nửa sau), chia thành ba đợt hoặc dàn trải đều trong suốt thời gian sử dụng dịch vụ.
    • Kiểm tra lại mong muốn của khách hàng: Đảm bảo khách hàng thực sự muốn sản phẩm (trên thang điểm 8/10) trước khi tiếp tục đưa ra các kế hoạch thanh toán.
    • Điều chỉnh lịch thanh toán: Thu phí vào những ngày khách hàng nhận lương để giảm thiểu các khoản thanh toán bị từ chối.
    • Tăng giá trị khách hàng về lâu dài: Bắt đầu với mức trả trước cao và giảm dần (ví dụ: trả theo năm thay vì theo tháng) để giảm tỷ lệ hủy dịch vụ và tăng giá trị trọn đời của khách hàng.

2. Giảm giá tính năng (Feature Downsells)

Chiến thuật này đề xuất một ưu đãi có giá thấp hơn bằng cách giảm bớt những gì khách hàng nhận được – có thể là số lượng ít hơn, chất lượng thấp hơn, các lựa chọn thay thế giá thấp hơn, hoặc loại bỏ hoàn toàn các tính năng tùy chọn.

Tác động đến lợi nhuận 30 ngày:

  • Chuyển đổi những khách hàng từ chối: Giảm giá tính năng giúp thu hút những khách hàng tiềm năng đã từ chối ưu đãi chính vì lý do giá cả hoặc không cần tất cả các tính năng. Điều này tăng tổng số lượng khách hàng mua hàng, kể cả ở mức giá thấp hơn, và góp phần vào lợi nhuận 30 ngày.
  • Tạo ra nhận thức về giá trị ưu đãi ban đầu: Khi một tính năng bị loại bỏ và giá giảm, khách hàng thường so sánh số tiền họ tiết kiệm được với những gì họ mất đi. Điều này có thể khiến họ nhận ra giá trị của ưu đãi ban đầu (bao gồm tất cả các tính năng) và quyết định mua ưu đãi đắt tiền hơn. Như ví dụ trong nguồn, việc loại bỏ bảo hành đã khiến nhiều khách hàng nhận ra giá trị của nó và chọn mua sản phẩm chính.
  • Duy trì lợi nhuận thông qua điều chỉnh: Thay vì giảm giá cho cùng một sản phẩm, doanh nghiệp giảm giá bằng cách cung cấp ít hơn. Điều này giúp bảo vệ giá trị sản phẩm và duy trì biên lợi nhuận trên các phiên bản thấp hơn.
  • Cá nhân hóa ưu đãi: Bằng cách tìm hiểu sở thích của khách hàng, doanh nghiệp có thể loại bỏ những gì họ không thích và cung cấp nhiều hơn những gì họ thích với mức giá phù hợp, tạo ra một trải nghiệm mua sắm cộng tác.
  • Tăng doanh số bán thêm sau này: Những khách hàng mua gói giảm giá tính năng vẫn là khách hàng và có thể được bán thêm các dịch vụ hoặc tính năng khác trong tương lai, đặc biệt nếu họ đã có trải nghiệm tích cực với phiên bản đơn giản hơn.

Cân bằng giữa hấp dẫn khách hàng bằng giá thấp hơn và duy trì tính sinh lời:

1.     Hiểu rõ "Từ chối không có nghĩa là không mua": Khách hàng từ chối một lời đề nghị không có nghĩa là họ từ chối tất cả. Downsells là cơ hội để tìm ra điều họ thực sự muốn và có thể chi trả.

2.     Đừng hạ giá tùy tiện: Không nên giảm giá chỉ để dụ khách hàng mua hàng. Việc thay đổi giá không có căn cứ có thể làm mất lòng tin của khách hàng và ảnh hưởng đến danh tiếng.

3.     Tập trung vào giá trị cảm nhận: Đối với giảm giá thanh toán, giá trị nằm ở sự tiện lợi của việc trả góp. Đối với giảm giá tính năng, giá trị nằm ở việc loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc làm cho ưu đãi cao cấp trở nên hấp dẫn hơn nhờ hiệu ứng so sánh.

4.     Luôn giữ vai trò là "người hướng dẫn hữu ích": Tiếp cận khách hàng với tinh thần hợp tác, giúp họ tìm ra giải pháp tốt nhất thay vì gây áp lực. Điều này cho phép doanh nghiệp đưa ra nhiều ưu đãi giảm giá mà không làm khách hàng kiệt sức.

5.     Tích hợp Downsells vào chuỗi ưu đãi: Downsells được sử dụng sau các ưu đãi thu hút và bán thêm. Chúng hoạt động như một "lưới an toàn" để thu hút những khách hàng đã từ chối các ưu đãi ban đầu, đảm bảo rằng ít khách hàng tiềm năng bị bỏ lỡ nhất.

6.     Đo lường và tinh chỉnh: Doanh nghiệp cần thử nghiệm và đo lường hiệu quả của từng chiến thuật giảm giá để tìm ra điểm cân bằng tối ưu giữa việc hấp dẫn khách hàng và duy trì lợi nhuận.

7.     Sử dụng để bán thêm sau này: Ngay cả khi khách hàng chấp nhận ưu đãi giảm giá, họ vẫn là một phần của hệ sinh thái và có thể được bán thêm các sản phẩm/dịch vụ khác trong tương lai khi nhu cầu hoặc khả năng chi trả của họ thay đổi.

Tóm lại, cả giảm giá trên phương diện thanh toán và giảm giá tính năng đều là những công cụ quan trọng trong việc tối đa hóa lợi nhuận 30 ngày bằng cách chuyển đổi nhiều khách hàng hơn. Chìa khóa để cân bằng là thực hiện chúng một cách có chiến lược, minh bạch, tập trung vào giá trị cảm nhận của khách hàng và luôn sẵn sàng điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của họ và mục tiêu sinh lời của doanh nghiệp.

5. Phân tích triết lý đằng sau Ưu đãi liên tục "Miễn phí có cam kết" (Free With Commitment) và giải thích cách nó khuyến khích khách hàng gắn bó lâu dài. Thảo luận các rủi ro tiềm ẩn của ưu đãi này và cách giảm thiểu chúng để duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng.

Triết lý đằng sau Ưu đãi liên tục "Miễn phí có cam kết" (Free With Commitment) là tạo ra một cấu trúc giá khuyến khích khách hàng gắn bó lâu dài bằng cách tận dụng sự khác biệt giữa chi phí rời đi và chi phí ở lại. Ưu đãi này không chỉ giúp thu hút khách hàng mới mà còn duy trì họ trong các chương trình dài hạn.

Triết lý và Cách khuyến khích khách hàng gắn bó lâu dài

Triết lý cốt lõi của ưu đãi này xoay quanh việc cung cấp hai lựa chọn cho khách hàng:

1.     Thanh toán hàng tháng kèm phí thiết lập/khởi đầu đáng kể: Khách hàng phải trả một khoản phí lớn (thường gấp 3-5 lần phí hàng tháng) khi bắt đầu chương trình hàng tháng, nhưng họ có quyền hủy bất cứ lúc nào.

2.     Miễn phí thiết lập nếu cam kết dài hạn: Khách hàng được miễn toàn bộ khoản phí khởi đầu nếu họ cam kết sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian dài hơn (ví dụ: một năm).

Cách ưu đãi này khuyến khích khách hàng gắn bó lâu dài là thông qua một cơ chế tâm lý và tài chính:

  • Tránh phí lớn ban đầu: Ngay từ đầu, khách hàng được khuyến khích cam kết dài hạn để tránh khoản phí khởi đầu cao.
  • Chi phí rời đi cao hơn chi phí ở lại: Sau khi đã cam kết, nếu khách hàng muốn hủy hợp đồng sớm, họ sẽ phải trả khoản phí mà ban đầu đã được miễn. Điều này có nghĩa là chi phí để rời đi thường cao hơn hoặc ít nhất là ngang bằng với chi phí để tiếp tục ở lại. Khi chi phí bỏ cuộc vượt quá chi phí ở lại, khách hàng có xu hướng tiếp tục gắn bó.
  • Khuyến khích bắt đầu và duy trì: Các khoản phí được thiết kế để khuyến khích khách hàng bắt đầu cam kết và duy trì nó, vì họ sẽ tránh được phí khi gắn bó.

Rủi ro tiềm ẩn và Cách giảm thiểu

Mặc dù hiệu quả, ưu đãi "Miễn phí có cam kết" vẫn tiềm ẩn một số rủi ro cần được quản lý cẩn thận để duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng và đảm bảo tính bền vững của doanh nghiệp:

1. Rủi ro về chất lượng sản phẩm/dịch vụ:

  • Rủi ro: Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng được kỳ vọng hoặc có chất lượng kém, việc "trói buộc" khách hàng bằng các khoản phí hủy sẽ dẫn đến sự thù ghét, đánh giá tiêu cực và tổn hại danh tiếng. Khách hàng sẽ cảm thấy bị ép buộc phải trả tiền cho thứ họ ghét. Nếu hơn 5% người dùng muốn hủy sớm, đây là dấu hiệu cho thấy cần phải xem xét lại sản phẩm.
  • Cách giảm thiểu: Chất lượng sản phẩm/dịch vụ phải là ưu tiên hàng đầu. Ưu đãi này chỉ thực sự hiệu quả khi sản phẩm mang lại giá trị liên tục cho khách hàng. Mục tiêu là thúc đẩy khách hàng, chứ không phải trói buộc họ vào việc trả tiền cho thứ họ không thích.

2. Rủi ro về sự minh bạch và hiểu lầm của khách hàng:

  • Rủi ro: Nếu khách hàng không hiểu rõ các điều khoản về phí hủy và cam kết, họ có thể cảm thấy bị lừa dối khi muốn hủy sớm.
  • Cách giảm thiểu:
    • Giải thích minh bạch về phí: Doanh nghiệp cần chứng minh mức phí bằng cách giải thích chi phí tuyển dụng khách hàng mới cho các chương trình dài hạn. Điều này giúp khách hàng hiểu rằng họ đang "tự trả" chi phí thiết lập nếu muốn linh hoạt, còn doanh nghiệp "chi trả" nếu họ cam kết lâu dài.
    • Minh bạch trong cam kết hủy: Cần nói rõ với khách hàng rằng họ có thể rời đi sớm nếu trả khoản phí đã được miễn.

3. Rủi ro về sự không công bằng (sau khi hoàn thành cam kết):

  • Rủi ro: Nếu khách hàng đã hoàn thành cam kết dài hạn nhưng vẫn phải đối mặt với khoản phí hủy tương tự, họ có thể cảm thấy không công bằng.
  • Cách giảm thiểu: Giảm phí sau khi khách hàng hoàn thành cam kết. Nếu khách hàng thực hiện đầy đủ cam kết và sau đó muốn hủy, khoản phí sẽ chính thức được xóa bỏ. Điều này đảm bảo tính công bằng và duy trì mối quan hệ tích cực với những khách hàng trung thành.

4. Rủi ro về việc không thu hút được đủ khách hàng cam kết (nếu phí khởi tạo quá cao):

  • Rủi ro: Nếu mức phí khởi tạo được đặt quá cao, nó có thể làm giảm số lượng người chọn gói tháng-tới-tháng, nhưng cũng có thể khiến một số khách hàng tiềm năng không dám cam kết dài hạn.
  • Cách giảm thiểu: Điều chỉnh mức phí khởi tạo một cách chiến lược. Có thể áp dụng mức phí thấp hơn (ví dụ: 1.5-3 lần phí hàng tháng) để khuyến khích nhiều người chọn gói tháng-tới-tháng, từ đó nhận được nhiều tiền mặt trả trước hơn.

5. Rủi ro với các loại dịch vụ khác nhau:

  • Rủi ro: Ưu đãi này có thể không phù hợp với tất cả các loại hình kinh doanh. Nó đặc biệt hiệu quả với các dịch vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành hoặc thấy được giá trị (ví dụ: SEO, đầu tư, giảm cân).
  • Cách giảm thiểu: Ưu đãi này thích hợp nhất cho các cam kết từ một năm trở lên. Doanh nghiệp cần cân nhắc tính chất sản phẩm/dịch vụ của mình để áp dụng phù hợp.

6. Rủi ro tạo ra sự thù địch nếu sử dụng các động lực tiêu cực:

  • Rủi ro: Một chiến thuật được nhắc đến là quyên góp phí hủy cho một lý do mà khách hàng không ủng hộ. Mặc dù tạo động lực, nó có thể phản tác dụng nếu khách hàng cảm thấy bị thao túng.
  • Cách giảm thiểu: Cân nhắc kỹ lưỡng các chiến thuật tạo động lực. Ưu tiên các phương pháp xây dựng thiện chí và giá trị thay vì các biện pháp gây áp lực tiêu cực.

Tóm lại, ưu đãi "Miễn phí có cam kết" là một công cụ mạnh mẽ để tăng doanh thu định kỳ và giữ chân khách hàng. Tuy nhiên, thành công của nó phụ thuộc vào việc doanh nghiệp thực sự mang lại giá trị cho khách hàng và quản lý các điều khoản một cách minh bạch, công bằng để tránh tạo ra sự bất mãn.

Đọc sách Online 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn