Podcast
Bản Tóm Lược: Thuật Giả Kim Sáng Tạo và Viết
Nhật Ký
Tài liệu này tổng
hợp các ý tưởng cốt lõi từ "Cuốn sách về Thuật giả kim," trình bày
việc viết nhật ký và các hành động sáng tạo hàng ngày không chỉ là sở thích mà
là những công cụ "giả kim thuật" mạnh mẽ để điều hướng những thách
thức sâu sắc nhất của cuộc đời—bệnh tật, đau buồn, sự không chắc chắn và bế tắc
sáng tạo. Cuốn sách kết hợp hành trình cá nhân của tác giả trong cuộc chiến với
bệnh bạch cầu với những lời khuyên thực tế và nguồn cảm hứng từ một cộng đồng
các nhà sáng tạo. Lập luận trung tâm là sự sáng tạo có cấu trúc, dựa trên lời
gợi ý có thể biến sự cô lập thành kết nối, sự bối rối thành sự rõ ràng, và
những trải nghiệm thô sơ thành ý nghĩa. Dự án 100 ngày, một cam kết thực hiện
một hành động sáng tạo hàng ngày, được nêu bật như một khuôn khổ kỷ luật để
khơi dậy cảm hứng và xây dựng một cộng đồng toàn cầu trong thời kỳ khủng hoảng.
Cuối cùng, cuốn sách định vị sự sáng tạo như một thực hành thiết yếu để sinh
tồn, tự khám phá và tìm thấy mục đích trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
I.
Nền Tảng Triết Lý: Viết Nhật Ký như một Quá trình Giả Kim Thuật
Khái niệm trung
tâm của cuốn sách là viết nhật ký như một hành động giả kim thuật—một quá trình
chuyển hóa những nguyên liệu thô của cuộc sống (nỗi đau, sự bối rối, niềm vui,
sự mất mát) thành một thứ gì đó có giá trị: sự rõ ràng, ý nghĩa và kết nối.
Hành Trình Cá
Nhân của Tác Giả
Toàn bộ triết lý
được định hình bởi trải nghiệm của tác giả, người đã được chẩn đoán mắc bệnh
bạch cầu ở tuổi 22 với 35% cơ hội sống sót.
- Công Cụ Đối
Phó:
Ban đầu, việc viết nhật ký là một "chiếc phao cứu sinh" giúp bà
đối mặt với chẩn đoán và quá trình điều trị hóa trị tàn khốc, đặc biệt là
sau khi các phương pháp điều trị tiêu chuẩn thất bại và bà phải tham gia một
thử nghiệm lâm sàng.
- Sự Thay Đổi
trong Câu Hỏi Cốt Lõi: Căn bệnh đã chuyển trọng tâm của bà từ câu hỏi
hướng về tương lai, "Tôi sẽ làm gì với cuộc đời mình?" sang một
câu hỏi nội tâm sâu sắc hơn, "Tôi là ai và điều gì thực sự quan trọng
đối với tôi?"
- Từ Nội Tâm ra
Thế Giới:
Việc viết nhật ký đã cho phép bà xử lý thực tế mới của mình trên trang giấy,
điều này sau đó giúp bà giao tiếp hiệu quả hơn với những người xung quanh.
Cuối cùng, những ghi chép này đã trở thành nền tảng cho chuyên mục
"Cuộc sống bị gián đoạn" trên tờ New York Times.
- Định Nghĩa Giả
Kim Thuật:
Tác giả định nghĩa nhật ký là một "kén nhộng" và một không gian
để sắp xếp những "nguyên liệu thô của cuộc đời." Bà viết,
"Viết nhật ký như một quá trình hoàn toàn mang tính giả kim, với những
ứng dụng thực tế trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và công việc của mỗi người."
Lợi Ích Được Ghi
Nhận
Ngoài kinh nghiệm
cá nhân, cuốn sách còn đề cập đến những lợi ích đã được chứng minh của việc
viết nhật ký, được hỗ trợ bởi các nghiên cứu và bằng chứng giai thoại:
- Sức khỏe tinh
thần:
Giảm các triệu chứng trầm cảm và lo lắng.
- Sức khỏe thể
chất:
Cải thiện trí nhớ làm việc và tăng cường hệ miễn dịch.
- Chuyển đổi cá
nhân:
Các ví dụ bao gồm một phụ nữ thực hiện ước mơ trở thành nhà văn, một người
mẹ đau buồn tìm thấy sự kết nối thông qua nghệ thuật, và một bác sĩ ung
thư kê đơn các lời gợi ý viết cho bệnh nhân của mình.
II.
Dự Án 100 Ngày: Kỷ Luật như Nguồn Cảm Hứng
Dự án 100 ngày,
một sáng kiến của nhà thiết kế Michael Bierut, đóng vai trò là một cơ chế quan
trọng trong hành trình của tác giả và là nguồn gốc của cuốn sách.
- Mục đích: Dự án thách
thức các cá nhân thực hiện một hành động sáng tạo mỗi ngày trong một trăm
ngày. Mục đích là sử dụng "kỷ luật như một phương tiện cho cảm hứng
sáng tạo." Như Bierut nói, "Bạn làm gì khi bạn không có gì để
làm việc? Chỉ ở trên giường thôi sao?"
- Ứng Dụng Ban
Đầu:
Trong thời gian bị bệnh, tác giả cùng cha mẹ mình đã thực hiện dự án này.
Cha bà viết 101 hồi ức về thời thơ ấu của ông ở Tunisia, mẹ bà vẽ một viên
gạch gốm mỗi ngày, và tác giả cam kết viết nhật ký hàng ngày. Điều này đã
mang lại "cấu trúc, trách nhiệm giải trình rất cần thiết, và quan trọng
nhất, một không gian chứa đựng tâm trí bồn chồn của tôi."
- Sự Phát Triển
thành Cộng Đồng Toàn Cầu: Trong đại dịch COVID-19 năm 2020,
tác giả đã điều chỉnh khái niệm này thành một dự án viết nhật ký cộng đồng
được gửi qua bản tin. Phản ứng rất lớn, với hơn một trăm nghìn người tham
gia trên toàn thế giới. Dự án này đã chứng minh rằng các nguyên tắc giả
kim của việc viết nhật ký có thể "biến sự cô lập thành sự cô độc sáng
tạo, sự giam cầm thành sự kết nối, và sự bối rối thành sự rõ ràng và bình
tĩnh." Cuốn sách này ra đời trực tiếp từ dự án đó.
III.
Các Chiến Lược Vượt Qua Rào Cản Sáng Tạo
Cuốn sách cung cấp
một bộ công cụ thực tế để vượt qua những trở ngại phổ biến trong sáng tạo, được
tổng hợp từ kinh nghiệm của tác giả và nhiều người đóng góp khác.
|
Vấn
Đề Thường Gặp |
Giải
Pháp và Chiến Lược Đề Xuất |
Nguồn
Góp Ý |
|
Sợ trang giấy trắng / Thiếu cảm hứng |
Đọc tác phẩm của các nhà văn khác trước khi
viết để khơi dậy những ý tưởng mới. Sử dụng các lời gợi ý (prompts) cụ thể
làm điểm khởi đầu. |
Tác giả, Susan Cheever |
|
Nhà phê bình nội tâm / Sợ bị phán xét |
Viết một "thông báo trục xuất"
cho những tiếng nói chỉ trích. Tự nhủ rằng bạn có thể đốt những gì bạn viết
sau đó. Viết ở ngôi thứ hai hoặc thứ ba để tạo khoảng cách. |
Stacie Orrico Johnson |
|
Cảm giác "Không có gì để nói" |
Viết bằng tay không thuận để bỏ qua bộ lọc
nhận thức. Viết về những điều bạn không muốn viết. Ghi lại mười hình
ảnh từ ngày của bạn. |
Marie Howe, Ash Parsons Story |
|
Thiếu nhất quán |
Tích hợp việc viết nhật ký vào một thói
quen hiện có (ví dụ: với cà phê buổi sáng). Xây dựng trách nhiệm giải trình
với bạn bè hoặc gia đình. Hạ thấp rào cản tham gia bằng cách cam kết một
khoảng thời gian ngắn (ví dụ: 12 phút). |
Tác giả, Lisa Ann Cockrel, Linda Sue Park |
|
Chấn thương trong quá khứ liên quan đến
viết |
Thay đổi tên gọi (ví dụ: "nhật ký
không-nhật ký"). Sử dụng các định dạng thay thế như danh sách liệt kê.
Cất giữ nhật ký ở một nơi an toàn. |
Thảo luận trong hội thảo của tác giả |
|
Sự hoàn hảo / Sợ thất bại |
Chấp nhận sự không hoàn hảo bằng cách cố ý
viết một bài thơ "dở". Tập trung vào quá trình hơn là kết quả. Vẽ ở
lề để giảm áp lực. |
Adrienne Raphel, Anne Francey |
IV.
Các Chủ Đề Khám Phá Chính và Những Tiếng Nói Tiêu Biểu
Cuốn sách được cấu
trúc theo các chương theo chủ đề, mỗi chương khám phá một khía cạnh của trải
nghiệm con người thông qua các bài tiểu luận và lời gợi ý viết.
- Về Sự Bắt Đầu
& Sợ Hãi:
Các bài tiểu luận nhấn mạnh sự cần thiết phải vượt qua sự trì hoãn và nỗi
sợ hãi ban đầu. Dani Shapiro lập luận cho "sự tự tin phi lý, không
đáng có" cần thiết để bắt đầu một dự án mới, trong khi Ash Parsons
Story cung cấp một phương pháp thực tế ("Chỉ Mười Bức Ảnh") để
sáng tạo ngay cả khi cuộc sống hỗn loạn.
- Về Ký Ức
& Tái Tạo Quá Khứ: Phần này khám phá cách viết có thể giúp khôi phục
và định hình lại ký ức. Hédi Jaouad hồi tưởng về việc kể chuyện trong thời
thơ ấu ở Tunisia như một cách "rút ngắn đêm dài" và xây dựng cộng
đồng. Carmen Radley giới thiệu kỹ thuật "bản đồ tư duy" để khám
phá những ký ức bị lãng quên một cách phi tuyến tính.
- Về Nỗi Sợ
& Sự Tổn Thương: Tác giả sử dụng câu chuyện cá nhân về nỗi sợ chuột
như một điềm báo cho sự tái phát ung thư để khám phá cách đối mặt với nỗi
sợ hãi có thể làm giảm sức mạnh của chúng. Jon Batiste kể lại một cuộc gặp
gỡ lúng túng với Jay-Z và Beyoncé ("Sự Lúng Túng Vinh Quang")
như một cách để khám phá và chấp nhận sự không hoàn hảo của bản thân.
- Về Quan Sát
& Hiện Diện:
Các bài viết khuyến khích sự chú ý sâu sắc đến thế giới xung quanh. Jia
Tolentino mô tả việc ghi nhật ký hoàng hôn như một hành động chống lại văn
hóa năng suất. Gloria Steinem đề xuất việc chạm vào đất và đá như một cách
để tạo ra "một cây cầu xuyên thời gian" và kết nối với lịch sử.
- Về Tình Yêu
& Kết Nối:
Tình yêu được định nghĩa rộng rãi bao gồm cả sự tự trắc ẩn, cộng đồng và sự
phục vụ. Elizabeth Gilbert ủng hộ việc viết "những lá thư từ tình
yêu" cho chính mình để chống lại sự tự ghét bỏ. Fernando Murillo, viết
sau khi được ân xá khỏi án tù chung thân, sử dụng hình ảnh "mạng lưới
con người" (hệ sợi nấm) để mô tả mạng lưới hỗ trợ vô hình giúp chúng
ta phát triển.
- Về Cơ Thể: Phần này đối
mặt với mối quan hệ phức tạp của chúng ta với cơ thể vật lý. Tác giả kể lại
việc chấp nhận sự thay đổi cơ thể của mình trong quá trình điều trị ung
thư bằng cách cạo đầu mohawk màu tím. Ruthie Lindsey cung cấp một bài tập
để "hòa nhập với cơ thể" sau chấn thương thông qua nhận thức và
hơi thở.
- Về Tái Thiết
& Mục Đích:
Các tác giả suy ngẫm về việc xây dựng lại cuộc sống sau mất mát và tìm kiếm
mục đích. Hollye Jacobs chia sẻ lời gợi ý "Một ngày trong cuộc đời mơ
ước của tôi" như một công cụ để làm rõ tầm nhìn cá nhân. Elizabeth
Gilbert thách thức quan niệm về một "mục đích" duy nhất, cho rằng
mục đích có thể được tìm thấy trong những hành động phục vụ nhỏ nhặt, hàng
ngày.
- Về Bản Ngã
& Sự Buông Bỏ: Phần này khám phá sự tự do đến từ việc buông bỏ
chủ nghĩa hoàn hảo và sự kiểm soát của cái tôi. Câu chuyện về người bạn
Barbara của tác giả, người bắt đầu làm gốm ở tuổi bảy mươi và khám phá ra
niềm vui trong việc tạo ra những khuôn mặt "không hoàn hảo", là
một ví dụ điển hình. George Saunders cung cấp một bài tập viết để phá vỡ
các phạm trù cứng nhắc về "tốt" và "xấu".
- Về Thuật Giả
Kim:
Chương cuối cùng tổng hợp chủ đề trung tâm. Tác giả kể lại việc vẽ tranh
màu nước trong lần cấy ghép tủy thứ hai như một hình thức nhật ký trực
quan khi thị lực của bà bị suy giảm. Những bức tranh này đã biến đổi không
gian bệnh viện vô trùng và cho phép bà "vận chuyển bản thân vượt xa
giới hạn thực tế vật chất." Câu chuyện của John Binkley, người đã viết
bốn mươi sáu lá thư cho người vợ quá cố của mình, minh họa cách viết có thể
biến đau buồn thành sự đồng hành tiếp tục.
V.
Kết Luận: Sức Mạnh Chuyển Hóa Của Sáng Tạo Thường Nhật
Lập luận cuối cùng
của cuốn sách là sự sáng tạo, đặc biệt là thông qua thực hành viết nhật ký, không
phải là về việc tạo ra một kiệt tác mà là về việc tham gia vào một quá trình
liên tục.
- Không gian để
lựa chọn:
Thực hành này tạo ra một không gian quý giá "giữa kích thích và phản ứng,"
trích dẫn Viktor Frankl, nơi chúng ta có thể chọn cách chúng ta phản ứng với
hoàn cảnh của mình.
- Công cụ sinh
tồn và khám phá:
Nhật ký được mô tả như một người bạn, một nơi trú ẩn, một tấm gương và một
"cánh cổng dẫn đến những điều chưa biết."
- Một hành động
tạo ra bản thân:
Quá trình viết nhật ký là một hành động chủ động trong việc định hình bản
thân và câu chuyện của một người. Như tác giả kết luận, "Ở đây tôi tạo
ra chính mình. Ở đây tôi viết con đường của mình." Đó là một thực
hành liên tục cho phép chúng ta điều hướng cuộc sống và học cách giữ những
nghịch lý của nó—cả vẻ đẹp và sự tàn khốc—trong một "lòng bàn tay rộng
mở."
1. Các
tác giả sử dụng viết nhật ký để khám phá, giải quyết, và biến đổi những trải
nghiệm sống khó khăn nào?
Các tác giả sử dụng việc viết nhật ký (journaling) để khám
phá, giải quyết và biến đổi một loạt các trải nghiệm sống khó khăn, từ khủng
hoảng sức khỏe nghiêm trọng đến các cuộc đấu tranh nội tâm và bế tắc sáng tạo.
Dưới đây là tổng hợp các trải nghiệm khó khăn mà các tác giả
đã khám phá và biến đổi thông qua việc viết nhật ký:
1. Bệnh tật,
Khủng hoảng Sức khỏe và Phục hồi
Nhiều tác giả, bao gồm cả người viết lời giới thiệu, đã sử
dụng nhật ký như một công cụ sinh tồn trong quá trình đối mặt với bệnh hiểm
nghèo:
- Bệnh bạch cầu và Điều trị: Khi được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu ở tuổi hai mươi
hai, người viết đã biến việc viết nhật ký từ một sở thích thành một
chiếc phao cứu sinh. Cô sử dụng nó để vượt qua những làn sóng dữ dội
nhất của bệnh tật, ghi lại sự tàn phá về thể chất, bày tỏ sự giận dữ về
tình trạng của mình và sự phản bội của cơ thể, cũng như tìm ra cách hiệu
quả để đối phó với thực tế mới và giành lại cảm giác làm chủ.
- Tái phát bệnh:
Khi bệnh bạch cầu tái phát, người viết đã đối mặt với nỗi sợ hãi tái phát
và khả năng tiên lượng xấu trong nhật ký. Viết lách (và vẽ màu nước) đã
giúp cô đối mặt với hoàn cảnh một cách sáng tạo thay vì bị tê liệt
bởi nỗi sợ hãi.
- Khó khăn sau điều trị và Chuyển đổi: Sau bốn năm điều trị đầy đau khổ, người viết cảm thấy
cơ thể bị tổn thương, trái tim tan nát, và lạc lối trong quá trình chuyển
đổi, mắc kẹt giữa quá khứ ám ảnh và tương lai không thể hình dung. Cô đã
dùng nhật ký để khám phá những điều không thể nói thành lời hoặc thừa nhận
với người khác.
- Chấn thương và Nỗi đau mãn tính: Ruthie Lindsey, sau một tai nạn nghiêm trọng và nhiều
năm đau đớn, đã sử dụng việc viết nhật ký để nối đất bản thân vào cơ
thể và bắt đầu quá trình chữa lành. Margo Steines dùng liệu pháp soma
để điều chỉnh lại hệ thống thần kinh bị tàn phá do nhiều năm bạo lực và
hỗn loạn.
- Bệnh mãn tính và Mất mát vật chất: Mariah Z. Leach đối mặt với bệnh viêm khớp dạng thấp
nặng và việc mất nhà trong đám cháy Marshall. Cô nhận ra rằng việc viết
lách là để phát triển mạnh mẽ ở hiện tại, thay vì chờ đợi một
"kết luận" cho hành trình của mình.
2. Đau buồn,
Mất mát và Cô lập
Việc viết nhật ký đã tạo ra một không gian để đối diện và
biến đổi những cảm xúc đau đớn nhất:
- Đau buồn và Góa bụa:
Nora McInerny đã sử dụng lời nhắc "Bạn thực sự thế nào?" để đối
diện với thực tế rằng cô đã nói dối mình "ổn" sau khi trở thành
góa phụ trẻ, nhận ra lời nói dối này là bức tường ngăn cách cô với những
người yêu thương. Aura Brickler hình dung mình sẽ bắt đầu lại như một góa
phụ, viết ra những hối tiếc và cách cô sẽ kể chuyện để giữ người chồng
đã mất gần gũi.
- Mất kết nối và Cô lập: John Binkley đã viết bốn mươi sáu lá thư cho người vợ
quá cố của mình để vượt qua khoảng cách không-thời gian, biến nỗi
đau buồn thành sự đồng hành tiếp tục và tìm thấy ánh sáng, sự kết nối và
mục đích. Trong đại dịch, người viết đã phát động Nhật ký cách ly
để giúp mọi người đối phó với nỗi sợ hãi, cô đơn và sự không chắc chắn.
- Chấn thương tập thể:
Salman Rushdie viết về kinh nghiệm bị tấn công bằng dao, một sự kiện tai
họa làm gián đoạn thực tại, buộc ông phải tái tạo lại bức tranh về thế
giới.
3. Sợ hãi,
Nghi ngờ Bản thân và Bế tắc
Viết lách là cách để "gọi tên và chế ngự" nỗi sợ
hãi.
- Vượt qua Nỗi sợ hãi:
Người viết đã sử dụng nhật ký để đối diện với nỗi sợ hãi lớn (như sợ
chuột, sợ lái xe, sợ tái phát bệnh). Bằng cách viết ra nỗi sợ hãi, cô đã
cho chúng một cái lồng để đánh giá xem nỗi sợ nào hợp lệ và nỗi sợ nào chỉ
đang ngăn cản cô đạt được điều mình muốn.
- Sự trốn tránh và Đau đớn: Laura McKowen viết về cách cô trốn tránh nỗi đau (thay
vì rượu, cô dùng công việc, năng suất, tình yêu), và việc viết lách giúp
cô hiện diện với nỗi đau của mình.
- Nghi ngờ Bản thân và Chủ nghĩa Hoàn hảo: Sharon Salzberg đã vật lộn với áp lực phải làm cho
cuốn sách hoàn toàn hoàn hảo do cái tôi chi phối, và việc viết nhật ký
giúp cô nhìn nhận bản thân như người đầu tiên được đọc tác phẩm, gạt bỏ
mọi thứ để văn phong chảy qua mình. Natasha Yglesias dùng nó để đối mặt
với sự khó chịu và khám phá cội rễ của sự bất an về cơ thể.
- Bế tắc Sáng tạo:
Linda Sue Park đã thử nghiệm phương pháp Pomodoro và khám phá ra
"Mười hai phút" là khoảng thời gian vàng để viết không ngừng
nghỉ, vượt qua sự bế tắc.
4. Xây dựng
lại Cuộc đời và Tìm lại Mục đích
Việc viết nhật ký giúp tạo ra một con đường tiến lên sau khi
mọi thứ bị phá hủy:
- Tìm kiếm sự ổn định và Ngôi nhà mơ ước: Sau nhiều năm điều trị và di chuyển, người viết cảm
thấy khó khăn khi bắt đầu xây dựng lại. Cô đã thực hiện bài tập "Một
ngày trong cuộc đời mơ ước của tôi" để tự làm rõ những gì cô thực
sự muốn (như một trang trại cũ, một lò sưởi đốt củi), giúp cô nhận ra
nó khi nó xuất hiện.
- Thay đổi câu chuyện thừa kế: Oliver Jeffers, lớn lên trong bạo lực chính trị ở
Belfast, sử dụng viết lách để thay đổi câu chuyện thừa kế của mình, tạo ra
một thông điệp mạnh mẽ hơn cho con trai mình.
- Thoát khỏi sự Quen thuộc Độc hại: Paulina Pinsky đã sử dụng việc viết lách để mạnh dạn
thừa nhận một mối quan hệ đã trở nên độc hại và học cách kết nối với trực
giác của mình để chọn sự thay đổi, tin rằng điều quen thuộc không phải lúc
nào cũng an toàn.
- Xác định Mục đích sống: Hollye Jacobs sử dụng "Một ngày trong cuộc đời mơ
ước của tôi" để tìm lại ý nghĩa trong công việc khi cảm thấy lạc lối
trong sự nghiệp. Connie Carpenter Phinney viết về "Điều mà bạn không
thể ngừng làm" để khám phá động lực bên trong, điều không bị ảnh
hưởng bởi tiền bạc hay kỳ vọng của người khác. Sky Banyes chuyển từ danh
sách "việc cần làm" sang danh sách "cảm thấy" (danh
sách cảm xúc) để định hướng mục đích cuộc đời.
2. Phương
pháp và lợi ích của thực hành sáng tạo, đặc biệt là viết nhật ký, có thể áp
dụng rộng rãi như thế nào?
Phương pháp và lợi ích của thực hành sáng tạo,
đặc biệt là viết nhật ký, có thể áp dụng rộng rãi trong
nhiều lĩnh vực và tình huống khác nhau trong đời sống con
người. Việc viết nhật ký đã phát triển từ việc ghi chép đơn giản sang bao
gồm suy ngẫm cá nhân, khám phá ký ức, đối phó với nỗi sợ hãi và tìm kiếm mục
đích.
Dưới đây là cách các phương pháp và lợi ích của việc viết
nhật ký và thực hành sáng tạo được áp dụng rộng rãi theo các nguồn:
1. Ứng dụng
trong Trị liệu, Sức khỏe và Đời sống Cá nhân
Các nghiên cứu cho thấy những lợi ích vật chất và tinh thần
của việc viết nhật ký, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích cho bất kỳ ai:
- Giảm Triệu chứng Tâm lý: Viết nhật ký đã được chứng minh là giúp giảm các
triệu chứng trầm cảm và lo âu, cũng như cải thiện trí nhớ làm việc
và tăng cường hệ miễn dịch.
- Chữa lành Chấn thương và Bệnh tật: Viết nhật ký đã trở thành "một chiếc phao cứu
sinh" cho người viết lời giới thiệu khi đối mặt với bệnh bạch cầu
nghiêm trọng. Việc viết lách giúp họ vượt qua những giai đoạn khó khăn
nhất, ghi lại sự tàn phá về thể chất, bày tỏ sự giận dữ, và tìm cách đối
phó hiệu quả với thực tế mới để giành lại cảm giác làm chủ. Nó cũng
giúp những người sống sót sau bạo lực (Margo Steines) điều chỉnh lại hệ
thống thần kinh bị tàn phá.
- Vượt qua Nỗi sợ hãi và Sự trì hoãn: Viết nhật ký cho phép người ta "gọi tên và chế
ngự" nỗi sợ hãi. Bằng cách viết ra nỗi sợ hãi, người ta có thể
đánh giá chúng, xem xét nỗi sợ nào hợp lệ và nỗi sợ nào đang ngăn cản họ
đạt được điều mình muốn, từ đó giành được sự lựa chọn và sống táo bạo
hơn. Việc điều chỉnh lại sự xao nhãng hoặc trì hoãn (như chơi trò chơi
điện tử) thành phép ẩn dụ sáng tạo (vòng lặp chơi trong cuộc sống) cũng
giúp người ta trở lại với nhiệm vụ thực tế.
- Tìm kiếm Sự rõ ràng và Mục đích: Viết lách là nơi để "cắt xuyên qua tiếng
ồn", khám phá ý nghĩa, và khai thác tiềm thức và trực giác tự do.
Nó có thể giúp người ta chuyển từ danh sách "việc cần làm" sang danh
sách "cảm thấy" (feel list), định hướng mục đích cuộc đời
dựa trên cảm xúc mong muốn (hữu ích, an toàn, yêu thương).
- Phát triển Kỹ năng sống (Kỹ năng sinh tồn): Việc học cách chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, như
Quintin Jones đã làm trong khu biệt giam tử hình, cho phép người ta kiểm
soát được một mức độ nhất định đối với tình huống.
2. Phương
pháp Sáng tạo và Vượt qua Bế tắc (Creative Practice)
Các phương pháp viết nhật ký được trình bày có thể áp dụng
cho bất kỳ nỗ lực sáng tạo nào, không chỉ riêng viết lách:
- Dự án 100 ngày (The 100-Day Project): Đây là một phương tiện sử dụng kỷ luật để truyền cảm
hứng sáng tạo. Ý tưởng là thực hiện một hành động sáng tạo hàng ngày trong
một trăm ngày, bất kể phương tiện nào (phác thảo, thơ, viết lách, chụp
ảnh, v.v.). Phương pháp này cung cấp cấu trúc và trách nhiệm giải trình
cần thiết để duy trì thói quen, ngay cả khi thiếu ý tưởng lớn.
- Hạn chế và Sự biến thiên: Michael Bierut nhận thấy rằng dự án 100 ngày thành
công nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa sự hạn chế và tính biến thiên.
Việc đặt ra những giới hạn (như chỉ mười hai phút viết lách của Linda Sue
Park) giúp vượt qua sự bế tắc bằng cách giảm áp lực phải hoàn hảo.
- Sử dụng Ngẫu nhiên/Bất ngờ để Khơi gợi Ý tưởng:
- Viết tay không thuận: Marie Howe dùng bàn tay không thuận để viết, giúp mọi
thứ chậm lại, trở nên thư giãn, và là cách chắc chắn nhất để "nhanh
chóng đi vào vô thức, để lắng nghe những gì muốn nói".
- Thơ bằng cách xóa (Erasure Poetry): Natalie Warther sử dụng thơ xóa (loại bỏ các từ từ
văn bản có sẵn) để thao túng và loại bỏ những nỗi ám ảnh, mở ra
một con đường mới mà không cần tạo ra từ đầu, mang lại sự tự do và thiền
định.
- Góc nhìn khác lạ:
Kiese Laymon đã kể một ký ức đau khổ từ góc nhìn của một vật vô tri
(chiếc mũ bị gió thổi bay) để làm cho câu chuyện trở nên vô lý và hài
hước, giúp anh đối diện với khoảnh khắc đó. George Saunders đề xuất viết
từ góc nhìn của một người mà bạn ghét, sau đó viết lại để biến họ thành
phiên bản cao nhất, qua đó phá vỡ những phạm trù cứng nhắc (tốt/xấu).
- Sưu tập Chi tiết (Collecting Details): Phương pháp "Chỉ Mười Hình ảnh" của
Ash Parsons Story, nơi cô ghi lại 10 khoảnh khắc/hình ảnh trong 24 giờ
qua, giúp cô dịch cuộc đời mình cho chính mình và tìm thấy ý nghĩa trong
sự gián đoạn không ngừng. Stephanie Danler sưu tập "Địa điểm"
trên thẻ chỉ mục để khám phá những vết thương và cảm giác ẩn giấu trong
một cảnh quan vật lý, tạo ra nền tảng cho cuốn sách của cô.
- Vượt qua Chủ nghĩa Hoàn hảo và Cái tôi: Việc nhìn nhận bản thân như là "người đầu tiên
được đọc cuốn sách này" thay vì "tác giả phải làm cho nó
hoàn toàn hoàn hảo" (như Sharon Salzberg đã học) giúp gạt bỏ sự cố
gắng tự cao tự đại và tìm thấy sự kết nối từ trái tim đến trái tim.
3. Mở rộng
Khả năng Nhận thức và Kết nối
Thực hành sáng tạo, đặc biệt là viết nhật ký, không chỉ giới
hạn trong việc tự phản ánh mà còn là công cụ để kết nối với thế giới bên ngoài
và bên trong một cách sâu sắc hơn:
- Chú ý và Hiện diện (Seeing and Presence): Việc tập trung nhìn nhận thế giới xung quanh (như ngắm
hoàng hôn, cây cối, hoặc một bông hoa) là một "pháo đài chống
lại" sự lo âu về tương lai và sự ám ảnh về quá khứ, vì nó tập
trung vào hiện tại. Việc này cho phép chúng ta "thực sự thấy"
những gì thường bị bỏ qua và đạt được sự ngạc nhiên.
- Sự Rõ ràng của Bóng tối (Clarity of Darkness): Michael Koryta đã tìm cách ngồi trong bóng tối hoàn
toàn, nơi trí nhớ thị giác được tăng cường và những hình ảnh rõ
ràng xuất hiện như mơ, giúp anh nhìn rõ tiềm thức của chính mình.
- Kết nối qua Không gian và Thời gian: Viết lách là một cách để "vượt qua khoảng cách
không-thời gian". John Binkley đã viết thư cho người vợ quá cố
của mình để giữ bà sống và duy trì sự kết nối, biến nỗi đau buồn thành sự
đồng hành tiếp tục.
- Xây dựng Cộng đồng:
Dự án Nhật ký cách ly (the Isolation Journals) được khởi xướng
trong đại dịch, đã thu hút hàng trăm nghìn người trên khắp thế giới viết
nhật ký cùng nhau, biến sự cô lập thành "sự cô độc sáng tạo"
và "sự giam cầm thành sự kết nối".
- Đồng cảm và Nhân loại: Việc chia sẻ kinh nghiệm cá nhân thông qua viết lách
giúp mọi người nhận ra "khi chúng ta đi sâu vào cá nhân, chúng ta
vượt ra ngoài cá nhân. Chúng ta đạt được điều gì đó mang tính tập
thể". Các tác giả đã sử dụng việc viết để khám phá những chủ đề
phổ quát như tình yêu, nỗi buồn và sự thay đổi, cho thấy rằng những cuộc
đấu tranh cá nhân của chúng ta không phải là duy nhất, mà là một phần của
trải nghiệm chung của con người.
3. Phân tích mối quan hệ của tác giả với cơ thể của mình thay
đổi như thế nào trong suốt hành trình chống chọi với bệnh ung thư. Thảo luận về
việc những trải nghiệm như rụng tóc, giới hạn thể chất và mãn kinh sớm đã buộc
bà phải đối mặt và định nghĩa lại các tiêu chuẩn xã hội về vẻ đẹp và ý thức về
bản thân ra sao.
Mối quan hệ của tác giả (Suleika Jaouad) với cơ thể đã trải
qua một sự biến đổi sâu sắc, từ cảm giác bị phản bội và tức giận ban đầu
đến việc cuối cùng chấp nhận, thậm chí tôn vinh những thay đổi do bệnh
ung thư gây ra. Hành trình này buộc tác giả phải đối mặt và định nghĩa lại các
tiêu chuẩn xã hội về vẻ đẹp và ý thức về bản thân.
1. Sự Phản
bội Ban đầu và Giới hạn Thể chất
Ban đầu, cơ thể được xem như "kẻ phản bội"
đã khiến cuộc đời tác giả bị gián đoạn.
- Tâm lý bị cô lập và tuyệt vọng: Khi được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu ở tuổi hai mươi
hai, việc viết nhật ký trở thành một công cụ để ghi lại "sự tàn phá
về thể chất" và bày tỏ sự giận dữ về tình trạng của mình, về cơ
thể và sự phản bội của nó.
- Mất ý thức về bản thân: Việc bị giam cầm trên giường bệnh và không thể tự làm
những việc cơ bản (như tắm rửa) đã đẩy tác giả vào trạng thái trầm cảm sâu
sắc. Mối bận tâm chính chuyển từ "Tôi sẽ làm gì với cuộc đời
mình?" sang "Tôi là ai và điều gì thực sự quan trọng đối với
tôi?".
- Chiến lược tách rời:
Tác giả thừa nhận rằng việc tách rời khỏi cơ thể đã trở thành một
"phản xạ quen thuộc" và là một "công cụ sinh tồn hữu
ích" để chịu đựng nỗi đau thể xác lớn.
2. Rụng tóc
và Định nghĩa lại Tiêu chuẩn Vẻ đẹp
Những thay đổi về ngoại hình do hóa trị đã buộc tác giả phải
vật lộn với các tiêu chuẩn xã hội về vẻ đẹp và nữ tính.
- Sốc và cảm giác bị xa lánh: Sau thời gian nằm viện, tác giả trở về nhà với đầu
trọc, không lông mày, không lông mi, và cơ thể gầy gò. Cô đã khao khát
giữ lấy một "cảm giác cốt lõi nào đó về bản thân, về người phụ nữ trẻ
'bình thường'" mà cô từng là. Một khoảnh khắc tồi tệ xảy ra khi một
cô bé nhìn thấy cô ở thư viện và hét lên, khiến cô nhận ra người khác nhìn
cô như "một thứ quái dị".
- Từ chối che giấu:
Tác giả đã cố gắng che giấu sự thay đổi bằng cách đội tóc giả. Tuy nhiên,
trong một lần cảm thấy không khỏe và bị một nhóm phụ nữ cười nhạo (vì họ
nghĩ cô say rượu), tác giả đã giật phăng chiếc tóc giả khỏi đầu. Cô
không bao giờ đội chiếc tóc giả đó nữa.
- Chấp nhận và biến đổi: Thay vì che giấu sự rụng tóc sắp xảy ra trước ca cấy
ghép tủy xương thứ hai, tác giả quyết định sử dụng nó như một "lời
mời để thử những kiểu tóc hoang dã". Cô nhuộm tóc thành màu cam,
cạo thành kiểu mohawk punk-rock, và thậm chí tạo hình xăm tóc bằng
dao cạo thẳng. Bằng cách này, cô đã "chấp nhận nó và biến nó thành
của riêng mình" thay vì cố gắng trông như trước đây.
- Nỗi đau kéo dài:
Dù đã có những khoảnh khắc nổi loạn, tác giả vẫn vật lộn khi tóc mọc lại
không được dày và óng ả như trước, khiến cô cảm thấy "khiếm
khuyết, kém hấp dẫn" và dễ dàng phân loại bản thân thành cặp đối
lập "đẹp" và "xấu xí" theo tiêu chuẩn xã hội. Cô học
được rằng những nhãn hiệu này không phải là "sự thật khách
quan".
3. Đối diện
với Mãn kinh sớm và Vô sinh
Một trong những thay đổi khó khăn nhất là tác động đến sức
khỏe sinh sản.
- Sốc và khoảng trống thông tin: Tác giả phải vật lộn với vô sinh do hóa trị và mãn
kinh sớm—một thay đổi mà đội ngũ y tế đã không cảnh báo cô đầy đủ. Cô
phải vượt qua thời kỳ mãn kinh ở tuổi hai mươi bốn trong một "khoảng
trống thông tin".
- Cảm giác bị thiếu hụt nữ tính: Việc mất khả năng sinh sản và các triệu chứng mãn kinh
khiến cô cảm thấy kém nữ tính hơn và rằng cơ thể cô "bị
bệnh và cằn cỗi".
- Tìm kiếm sự kết nối:
Việc trò chuyện cởi mở về những vấn đề tình dục và cơ thể với những người
bạn đồng cảnh ngộ (như Melissa) đã mang lại sự giải thoát, giống như "ánh
nắng mặt trời tràn vào một căn phòng tối", giúp cô nhận ra cô
không đơn độc và câu chuyện tự ti của cô là "một hư cấu".
4. Giai đoạn
Tái xây dựng mối quan hệ với Cơ thể
Sau ca cấy ghép tủy xương thứ hai, mối quan hệ này tiếp tục
phát triển, hướng tới sự hòa giải và chấp nhận.
- Thách thức cân nặng và nhận dạng: Do biến chứng và sử dụng steroid, tác giả đã tăng
bảy mươi pound và tránh gương, cảm thấy cơ thể mình không thuộc về
mình.
- Hòa nhập cơ thể và tâm trí: Tác giả nhận ra việc tách rời tâm trí khỏi cơ thể
không phải là một chiến lược lành mạnh lâu dài. Cô học được rằng mối quan
hệ với cơ thể vật lý là nền tảng của sức sống.
- Hành động yêu thương:
Thay vì cố gắng thay đổi cơ thể, cô quyết định thay đổi "mối quan
hệ" của mình với nó. Cô bắt đầu thực hiện những hành động chăm
sóc cơ thể nhỏ bé (như rửa mặt, thoa dầu dưỡng) như một "hành động
yêu thương nhỏ", không phải vì muốn trông đẹp hơn, mà vì hạnh
phúc tổng thể.
- Tìm kiếm cảm hứng từ sự bất toàn: Tác giả tìm thấy nguồn cảm hứng lớn trong nghệ sĩ Frida
Kahlo, người đã tôn vinh những khuyết điểm và bệnh tật thể chất
của mình. Kahlo đã biến chân giả của mình thành một vật phẩm nghệ thuật
với những chiếc giày thêu ren và chuông bạc nhỏ, cho thấy khả năng tìm
thấy vẻ đẹp trong những thay đổi và ngay cả trong "nỗi kinh hoàng
tồi tệ nhất". Tác giả đã học được rằng có thể đi xa hơn sự chấp nhận
để tìm thấy vẻ đẹp trong chính những thay đổi đó.
4. Đối chiếu ý tưởng về một "mục đích" duy nhất, vĩ
đại với quan điểm thay thế được trình bày qua câu chuyện của Elizabeth Gilbert
về việc giữ thang. Cuốn sách định nghĩa lại "mục đích" và "một
cuộc sống có ý nghĩa" qua lăng kính của các hành động sáng tạo hàng ngày,
sự hiện diện và phục vụ người khác như thế nào?
Ý tưởng về một
"mục đích" duy nhất, vĩ đại (single, grand purpose) thường được văn
hóa đại chúng và thể chế củng cố, bị cuốn sách này đối chiếu mạnh mẽ với quan
điểm thay thế được trình bày qua câu chuyện của Elizabeth Gilbert về việc giữ
thang, tập trung vào sự tò mò, sự phục vụ và
những hành động khiêm tốn hàng ngày.
Cuốn sách định
nghĩa lại "mục đích" và "một cuộc sống có ý nghĩa" thông
qua lăng kính của sự hiện diện, sự phục vụ người khác và thực hành sáng tạo
hàng ngày, loại bỏ áp lực phải tìm ra một con đường định sẵn.
1. Đối chiếu: Mục
đích Duy nhất Vĩ đại vs. Hành động Phục vụ Nhỏ
Mục đích Duy nhất, Vĩ đại
(The Grand Purpose):
- Áp lực Xã hội và Chủ nghĩa Tư bản: Thông điệp
văn hóa phổ biến, đặc biệt trong một xã hội tư bản, là mỗi người đều được
vũ trụ ban tặng một món quà duy nhất. Công việc của một người là phải tìm
ra món quà đó, trau dồi nó, trở thành người giỏi nhất thế giới, kiếm tiền
từ nó, và sau đó mở rộng nó để thay đổi cuộc sống của người khác.
- "Cẩm nang Hướng dẫn Tàn bạo": Tác giả gọi
đây là một "cuốn cẩm nang hướng dẫn tàn bạo" không giống với
"trải nghiệm lộn xộn, thay đổi, bị hoàn cảnh cản trở, được thúc đẩy bởi
trái tim của một cuộc đời con người".
- Đức tính Sơ yếu lý lịch: Mục đích
truyền thống thường được đo lường bằng "những đức tính của sơ yếu lý
lịch" (resume virtues)—những thứ được thị trường đương đại đánh giá
cao, như chức danh công việc, lương, và danh tiếng.
Quan điểm Thay thế (Câu
chuyện Giữ Thang của Elizabeth Gilbert):
- Sự Giải thoát trong Hành động Nhỏ: Elizabeth
Gilbert kể rằng cô đã dành ba mươi phút để giữ một cái thang cho một người
đàn ông đang sơn mái hiên. Cô nhận ra, "Đó có thể là toàn bộ mục đích
cuộc đời tôi". Theo những gì cô ấy biết, cô ấy được sinh ra, sống và
chết để vào ngày tháng Mười đó, cô ấy sẽ đi ngang qua và giữ cái thang, để
người đàn ông đó—người mà cuộc đời anh ấy quan trọng vì những lý do
khác—không bị ngã.
- Tò mò thay vì Chắc chắn: Tác giả
Jaouad thấy thí nghiệm suy nghĩ này mang lại sự giải thoát, vì nó thay
thế cảm giác chắc chắn bằng sự tò mò.
- Mục đích Thay đổi Hàng ngày: Thay vì giới
hạn bản thân trong một mục đích duy nhất, tác giả chấp nhận rằng mục đích
có thể thay đổi mỗi ngày. Mục đích không cần phải hướng đến việc kiếm tiền,
thay đổi thế giới hay giành giải Nobel; nó chỉ có nghĩa là bạn sẽ có một
"cuộc sống tốt đẹp".
2. Định nghĩa lại
Mục đích: Hành động Hàng ngày, Hiện diện và Phục vụ
Cuốn sách định
nghĩa lại mục đích thông qua việc chấp nhận rằng một cuộc sống có ý nghĩa được
hình thành từ sự tích lũy của những hành động có chủ đích, sự chú ý và sự kết
nối.
A.
Mục đích qua Hành động Sáng tạo Hàng ngày
Cuốn sách đề cao
việc tìm kiếm mục đích trong sự
nhất quán và kỷ luật sáng tạo
(discipline as a vehicle for creative inspiration), bất kể kết quả lớn đến đâu.
- Thực hành Đơn giản: Mục đích có
thể là một "cảm giác mục đích rõ ràng – dù khiêm tốn", chẳng hạn
như cam kết viết ba trang mỗi sáng (morning pages). Mục tiêu khiêm tốn này
là một thử thách có thể duy trì được, giúp giải phóng tác giả khỏi ràng buộc
của chủ nghĩa hoàn hảo.
- Kết nối qua Viết lách: Viết nhật ký
là "phương tiện sáng tạo" mà tác giả tin cậy để bầu bạn và cố vấn.
Dự án Nhật ký cách ly (the Isolation Journals) trong đại dịch đã
biến sự cô lập thành "sự cô độc sáng tạo" (creative solitude),
cho thấy mục đích có thể được tìm thấy trong việc chuyển đổi và xử
lý cảm xúc thông qua sáng tạo.
- Coi trọng Quá trình: Mục đích
không nằm ở "kết luận" của hành trình, mà là ở việc tìm ra cách
để phát triển mạnh mẽ ở hiện tại.
B.
Mục đích qua Sự Hiện diện và Chú ý (Presence and Attention)
Việc tập trung vào
những khoảnh khắc hiện tại và chú ý đến thế giới xung quanh được coi là một
hành động có mục đích.
- Pháo đài Chống lại Nỗi sợ hãi: Việc
"nhìn" (seeing) và "chú ý" (paying attention) vào những
chi tiết nhỏ (như hoàng hôn, bồ công anh, hay cây cối) là một "pháo
đài chống lại" sự lo âu về tương lai và sự ám ảnh về quá khứ,
vì nó tập trung vào hiện tại.
- Hình thức Hào phóng Tinh khiết: Chú ý được
mô tả là "hình thức hào phóng hiếm hoi và tinh khiết nhất", cho
thấy sự hiện diện là một hình thức phục vụ.
- Sống Động và Tỉnh táo: Việc nhìn thế
giới chi tiết (ngay cả những thứ bình thường) giúp người ta cảm thấy
"sống động và tỉnh táo hơn", và tìm thấy sự kinh ngạc (wonder)
trong điều bình thường.
C.
Mục đích qua Phục vụ Người khác (Service)
Mục đích thực sự
được tìm thấy khi một người phù hợp với các giá trị của mình và hướng đến phục
vụ cộng đồng và cá nhân khác.
- Đức tính Lời điếu văn: Mục đích có
ý nghĩa gắn liền với "những đức tính của lời điếu văn" (eulogy
virtues) như sự khiêm tốn, lòng tốt và lòng dũng cảm—những phẩm chất cá
nhân mà người khác ca ngợi.
- Hành động Hào phóng: Việc xây dựng
cộng đồng vững chắc đòi hỏi phải bắt đầu bằng một hành động hào
phóng. Những hành động này bao gồm việc "trả lời cuộc gọi từ
một người bạn," "dành thời gian chia sẻ một bữa ăn," và
"lắng nghe mà không bị phân tâm bởi điện thoại".
- Hệ sợi nấm Con người: Mục đích
không phải là hoạt động một mình. Chúng ta là một phần của "hệ sợi nấm
con người" (human mycelium), một mạng lưới vô hình giúp nhau phát triển
và thịnh vượng.
- Tình yêu là Sự Hiện diện: Trong chương
về Tình yêu, việc phục vụ được định nghĩa là "sức mạnh triệt
để của việc nhìn thấy, thấu hiểu và hiện diện vì một con người khác".
Elizabeth Lesser nhấn mạnh rằng "món quà quý giá nhất bạn có thể tặng
cho người bạn yêu thương là sự hiện diện chân thật của bạn," thông
qua câu thần chú "Anh yêu, em ở đây vì anh".
- Mục đích Cá nhân Hiện tại: Mục đích
hàng ngày của tác giả hiện nay trông giống như việc chăm sóc đặc
biệt cho chú chó cứu hộ của cô ấy hoặc đi dã ngoại với chồng cô ấy
vì anh ấy đang có một ngày tồi tệ. Đây là những hành động phục vụ cá nhân
mang tính nhân văn và ít áp lực hơn nhiều so với việc theo đuổi một mục
đích lớn lao.
5. Sử dụng các ví dụ từ Michael Bierut, Dani Shapiro, Marie
Howe, và chính tác giả, hãy tổng hợp các chiến lược chính của cuốn sách để vượt
qua sự kháng cự sáng tạo. Kỷ luật, những giới hạn có cấu trúc và nguồn cảm hứng
bên ngoài đóng vai trò gì trong quá trình này?
Việc viết nhật ký và thực hành sáng tạo là một công cụ mạnh
mẽ để vượt qua sự kháng cự sáng tạo (creative resistance), thường biểu
hiện dưới dạng chủ nghĩa hoàn hảo, trì hoãn, hoặc nỗi sợ thất bại. Các chiến
lược chính được trình bày trong cuốn sách xoay quanh việc áp dụng kỷ luật,
thiết lập các giới hạn có cấu trúc, và khai thác các nguồn cảm hứng và góc nhìn
bên ngoài để làm im lặng "người chỉ trích nội tâm".
Dưới đây là tổng hợp các chiến lược chính, với vai trò của
kỷ luật, giới hạn và cảm hứng bên ngoài được phân tích:
1. Kỷ luật
và Giới hạn Có cấu trúc (Discipline and Structured Constraints)
Kỷ luật và việc áp dụng các giới hạn rõ ràng giúp loại bỏ sự
áp lực của trang giấy trắng và buộc tâm trí phải làm việc ngay cả khi cảm hứng
không có.
|
Tác
giả |
Chiến
lược |
Vai
trò của Kỷ luật và Giới hạn |
|
Michael
Bierut |
Dự
án 100 Ngày (The 100-Day Project) |
Mục
đích là sử dụng "kỷ luật như một phương tiện cho cảm hứng sáng
tạo". Dự án yêu cầu thực hiện một hành động sáng tạo hàng ngày trong
một trăm ngày, mang lại "cấu trúc và trách nhiệm giải trình rất cần
thiết" khi thiếu ý tưởng lớn. Bierut nhấn mạnh rằng sự thành công
của nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa "sự hạn chế và tính biến
thiên". |
|
Tác
giả (Suleika Jaouad) |
Thực
hành viết Trang buổi sáng (Morning
Pages) và Quy tắc ba trang |
Việc
viết ba trang theo dòng ý thức (trước khi người chỉ trích nội tâm thức dậy)
là "thiền định buổi sáng". Mục tiêu khiêm tốn này mang lại "cảm
giác mục đích rõ ràng – dù khiêm tốn" và giải phóng cô khỏi "sự
ràng buộc của chủ nghĩa hoàn hảo". |
|
Tác
giả (Suleika Jaouad) |
Hạ
thấp Rào cản Tham gia |
Trong
dự án 100 ngày đầu tiên, tác giả đặt ra các quy tắc chặt chẽ, bao gồm: viết
mỗi ngày, và mục tiêu là ba trang nhưng "bất kỳ số lượng nào cũng
được. Một đoạn văn. Một câu. Một từ". Quy trình càng ít phức tạp,
càng ít rủi ro thì người viết càng có khả năng quay lại với nó. |
|
Dani
Shapiro |
Chiến
lược "Cứ làm thôi"
(Just Do It) |
Chiến
lược này được hình thành khi tác giả đạt đến trạng thái "gần tuyệt
vọng". Để bắt đầu, nhà văn phải vượt qua sự trì hoãn (như giặt giũ,
kiểm tra email) và chấp nhận rằng mình "không có gì để mất".
Mục đích là "làm im lặng những tiếng nói" và "triệu
tập sự tự tin hoang dã" để đối mặt với nội dung sâu thẳm bên trong. |
2. Chiến lược Đánh lừa Nội tâm và Biến đổi Sự kháng
cự
Các tác giả sử dụng những kỹ thuật sáng tạo để phá vỡ các
khuôn mẫu suy nghĩ cũ kỹ hoặc làm dịu giọng nói tự phê phán.
- Marie Howe – Viết bằng Tay không thuận: Khi tâm trí ngổn ngang với danh sách công việc, Howe
viết ba trang bằng "bàn tay không thuận". Việc này làm
mọi thứ "chậm lại, trở nên thư giãn và thú vị". Đây là
cách chắc chắn nhất để "nhanh chóng đi vào vô thức, để lắng nghe
những gì muốn nói".
- Marie Howe – Viết về những điều không muốn: Bà bắt đầu viết bằng câu: "Tôi không muốn viết
về…". Kỹ thuật này mang lại "một sự giải tỏa".
- Tác giả (Suleika Jaouad) – Biến Sự kháng cự thành Hành
động: Tác giả vật lộn với "những
tiếng nói của sự nghi ngờ và sợ hãi" khi cố gắng xây dựng lại
cuộc đời mình sau bệnh tật. Cô nhận ra rằng "một cuộc sống bị nỗi
sợ hãi điều khiển là một cuộc sống mà [cô] không bao giờ lập kế
hoạch". Bierut cũng khuyên sinh viên nên "biến sự kháng
cự của bạn thành điều cần làm".
3. Vai trò
của Cảm hứng và Đối thoại Bên ngoài
Sự kháng cự sáng tạo thường đi kèm với cảm giác cô lập. Các
tác giả tìm kiếm cảm hứng bên ngoài để định hình lại góc nhìn và tìm thấy sự
kết nối.
- Tác giả (Suleika Jaouad) – Tìm kiếm Bạn đồng hành trong
Văn chương: Khi bị mắc kẹt, tác giả tìm
đến "giọng văn của những nhà văn khác nổi tiếng đã viết nhật
ký" (như Sylvia Plath, Susan Sontag, Isabelle Eberhardt). Việc
đọc một đoạn văn ngẫu nhiên có thể "xoay chuyển thùng, khúc xạ và
định hình lại góc nhìn của tôi".
- Chuyển đổi Cô lập thành Đối thoại: Tác giả tin rằng việc đọc sách tạo ra sự thay đổi từ
cảm giác bị mắc kẹt và đơn độc thành việc "trò chuyện" và
có "bạn đồng hành". Việc này giúp cô đối thoại với những
người phụ nữ vĩ đại, chia sẻ kinh nghiệm về cơ thể vật lý và những đau
khổ.
- Khơi gợi Ý tưởng Bất ngờ: Những lời của người khác có thể "đánh thức một
luồng suy nghĩ khác, một năng lượng mới", và Jaouad sử dụng điều
này như một cách tự nhiên để bắt đầu viết nhật ký, phản ứng với một hình
ảnh, một cách diễn đạt, hoặc thậm chí là sự bối rối khi góc nhìn của người
khác quá khác biệt.
.gif)
-1.jpg)
