Podcast
Báo cáo Tóm tắt: Các Nguyên tắc cốt lõi từ
"Tư duy: Tâm lý học mới về Thành công"
Tài liệu này tổng
hợp các ý tưởng nền tảng từ công trình nghiên cứu của Tiến sĩ Carol S. Dweck,
trình bày một lý thuyết sâu sắc về thành công và sự phát triển của con người.
Cốt lõi của lý thuyết này là sự phân biệt giữa hai lối tư duy cơ bản định hình
cách chúng ta tiếp cận cuộc sống: Tư duy Cố định (Fixed Mindset) và Tư
duy Phát triển (Growth Mindset).
Tư duy Cố định dựa trên niềm tin rằng các phẩm chất như trí thông
minh và tài năng là những đặc điểm bẩm sinh, bất biến. Lối tư duy này tạo ra
một nhu cầu cấp thiết phải liên tục chứng minh bản thân và né tránh thất bại
bằng mọi giá, vì thất bại được coi là một bản án vĩnh viễn cho năng lực của một
người. Những người có tư duy cố định có xu hướng né tránh thử thách, xem nỗ lực
là vô ích hoặc là dấu hiệu của sự yếu kém, và cảm thấy bị đe dọa bởi thành công
của người khác.
Ngược lại, Tư
duy Phát triển được xây dựng trên niềm tin rằng các khả năng cơ bản có thể
được vun đắp và phát triển thông qua sự cống hiến, nỗ lực và chiến lược đúng
đắn. Lối tư duy này nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi, sự kiên cường trước thất
bại, và xem thử thách là cơ hội để trưởng thành. Những người có tư duy phát
triển coi nỗ lực là con đường dẫn đến sự thành thạo, học hỏi từ những lời phê
bình và tìm thấy cảm hứng trong thành công của người khác.
Sự khác biệt giữa
hai lối tư duy này có những tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của cuộc sống,
bao gồm giáo dục, kinh doanh, thể thao và các mối quan hệ cá nhân. Nghiên cứu
cho thấy tư duy phát triển là một yếu tố dự báo mạnh mẽ hơn về thành tựu so với
tài năng ban đầu. Các nhà lãnh đạo, vận động viên, và nhà giáo dục vĩ đại nhất
thường thể hiện tư duy phát triển, tập trung vào quá trình, học hỏi không ngừng
và khả năng phục hồi. Quan trọng hơn, tư duy không phải là cố định; con người
có thể học cách nhận biết các yếu tố kích hoạt tư duy cố định của mình và chủ
động vun đắp một tư duy phát triển, từ đó mở khóa tiềm năng to lớn cho sự
trưởng thành và thành công.
1. Giới thiệu Hai Lối Tư duy
Công trình của
Dweck cho rằng thế giới có thể được chia thành hai nhóm người cơ bản, như nhà
lý luận chính trị Benjamin Barber đã nói: người học và người không
học. Sự khác biệt này không bắt nguồn từ khả năng bẩm sinh mà từ một niềm
tin cốt lõi về bản chất của các phẩm chất cá nhân.
Tư duy Cố định
(Fixed Mindset)
Tư duy cố định dựa
trên niềm tin rằng các phẩm chất cá nhân—như trí thông minh, tính cách và tài
năng—là những đặc điểm cố định và không thể thay đổi.
- Hệ quả chính: Tạo ra một sự
thôi thúc cấp bách phải chứng minh bản thân lặp đi lặp lại. Nếu một
người chỉ có một lượng trí thông minh nhất định, họ cảm thấy áp lực phải
chứng tỏ rằng mình có đủ.
- Ví dụ: Một người
tin rằng "Nếu lúc đầu bạn không thành công, có lẽ bạn không có khả
năng." Họ xem rủi ro và nỗ lực là những thứ có thể phơi bày sự thiếu
sót của mình.
Tư duy Phát triển
(Growth Mindset)
Tư duy phát triển
dựa trên niềm tin rằng các phẩm chất cơ bản là những thứ có thể được vun đắp
thông qua nỗ lực, chiến lược và sự giúp đỡ từ người khác.
- Hệ quả chính: Tạo ra niềm
đam mê học hỏi và phát triển. Thay vì lo lắng về việc trông
thông minh, họ tập trung vào việc trở nên thông minh hơn.
- Ví dụ: Những người
này tin rằng tiềm năng thực sự của một người là vô hạn và không thể biết
trước được; không thể lường trước được những gì có thể đạt được sau nhiều
năm đam mê, nỗ lực và rèn luyện. Họ coi những tấm gương như Darwin và
Tolstoy, những người từng bị coi là những đứa trẻ bình thường, là bằng chứng
cho sức mạnh của sự phát triển.
2. Thế giới Nội tâm của các Lối Tư
duy
Cách một cá nhân
phản ứng với các sự kiện trong cuộc sống được định hình sâu sắc bởi lối tư duy
của họ. Các phản ứng đối với thử thách, nỗ lực, và thất bại cho thấy sự khác
biệt rõ rệt giữa hai thế giới quan này.
|
Khía cạnh |
Tư duy Cố định |
Tư duy Phát triển |
|
Thử thách |
Né tránh thử thách. Sợ rằng thử thách sẽ
phơi bày sự thiếu sót. Thích những nhiệm vụ dễ dàng, an toàn để khẳng định
năng lực hiện có. |
Đón nhận thử thách. Xem chúng là cơ hội để
học hỏi và trưởng thành. Trẻ em bốn tuổi có tư duy này đã chọn những câu đố
khó hơn. |
|
Nỗ lực |
Xem nỗ lực là một điều tiêu cực, là dấu
hiệu cho thấy mình không đủ tài năng hoặc thông minh. Tin rằng những thiên
tài thực sự không cần nỗ lực. |
Xem nỗ lực là con đường dẫn đến sự thành
thạo. Hiểu rằng ngay cả những thiên tài như Mozart cũng đã phải làm việc miệt
mài trong hơn một thập kỷ. |
|
Thất bại |
Xem thất bại như một sự định danh vĩnh viễn
("Tôi là kẻ thất bại"). Thất bại định nghĩa con người họ và có thể
gây ra chấn thương tâm lý. Dẫn đến đổ lỗi, viện cớ, hoặc cảm giác bất lực. |
Xem thất bại là một cơ hội để học hỏi và
cải thiện. Thất bại là một vấn đề cần đối mặt và giải quyết, không phải là
một bản án. Dù cảm thấy buồn, họ vẫn sẵn sàng tiếp tục cố gắng. |
|
Phê bình |
Xem những lời phê bình như một cuộc tấn
công vào cá nhân hoặc năng lực của họ. Có xu hướng bác bỏ hoặc trở nên phòng
thủ. |
Xem những lời phê bình là thông tin hữu
ích. Họ muốn học hỏi từ những phản hồi để có thể cải thiện. |
|
Thành công của người khác |
Cảm thấy bị đe dọa. Thành công của người
khác làm nổi bật sự thiếu sót của bản thân họ. |
Tìm thấy bài học và cảm hứng. Xem thành
công của người khác như một con đường để học hỏi và phấn đấu. |
3. Các Lối Tư duy trong Thực tiễn
Giáo dục và Thành
tựu
Tư duy có tác động
sâu sắc đến kết quả học tập, đặc biệt là khi học sinh đối mặt với những giai
đoạn chuyển tiếp đầy thử thách.
- Alfred Binet
và Bài kiểm tra IQ: Người phát minh ra bài kiểm tra IQ, Alfred
Binet, là một người có tư duy phát triển. Ông thiết kế bài kiểm tra không
phải để đo lường trí thông minh cố định, mà để xác định những trẻ em cần sự
can thiệp giáo dục để giúp các em phát triển. Ông tin rằng "nhờ luyện
tập, rèn luyện, và trên hết là phương pháp, chúng ta có thể... thực sự trở
nên thông minh hơn so với trước đây."
- Chuyển tiếp
lên Trung học:
Các nghiên cứu cho thấy khi chuyển từ tiểu học lên trung học cơ sở, những
học sinh có tư duy cố định có xu hướng sụt giảm điểm số, trong khi những học
sinh có tư duy phát triển lại cải thiện điểm số. Những người có tư duy cố
định thường phản ứng với khó khăn bằng cách tự hạ thấp bản thân
("Mình là đứa ngu nhất lớp") hoặc đổ lỗi cho giáo viên, thay vì
tìm kiếm các chiến lược học tập hiệu quả hơn.
- Những nhà
giáo dục vĩ đại:
Các giáo viên như Marva Collins và Jaime Escalante đã đạt được
những kết quả phi thường với những học sinh bị coi là "thiệt
thòi" bằng cách áp dụng tư duy phát triển. Họ đặt ra những tiêu chuẩn
cao và tin tưởng vào khả năng phát triển của học sinh, đối xử với các em
như những thiên tài tiềm ẩn và cung cấp cho các em sự hỗ trợ cần thiết để
đạt được các tiêu chuẩn đó.
- Nguy cơ của Lời
khen:
Khen ngợi trí thông minh của trẻ em ("Con thông minh quá!") có
thể vô tình nuôi dưỡng tư duy cố định. Các nghiên cứu cho thấy những đứa
trẻ được khen về trí thông minh có xu hướng:
- Né tránh các
nhiệm vụ khó khăn để không có nguy cơ trông ngốc nghếch.
- Mất tự tin
và giảm hiệu suất sau khi gặp thất bại.
- Gần 40% nói
dối về điểm số của mình để che giấu sự không hoàn hảo.
- Ngược lại,
khen ngợi nỗ lực và quá trình ("Con đã làm việc rất chăm chỉ!")
sẽ nuôi dưỡng tư duy phát triển và khả năng phục hồi.
Thể thao: Tư duy
của nhà Vô địch
Trong thể thao, tư
duy thường là yếu tố quyết định sự khác biệt giữa tài năng và nhà vô địch thực
thụ.
- Tài năng Bẩm
sinh vs. Nỗ lực:
Các vận động viên như Michael Jordan không được coi là "bẩm
sinh". Sự vĩ đại của ông đến từ một đạo đức làm việc không ngừng nghỉ,
sự tập trung vào việc cải thiện những điểm yếu và khả năng học hỏi từ thất
bại. Ngược lại, những người như John McEnroe, người tin rằng tài
năng là tất cả, thường không phát huy hết tiềm năng của mình vì họ không học
cách đối phó với thất bại và không coi trọng việc rèn luyện.
- "Tính
cách" của nhà Vô địch: Tính cách trong thể thao—khả năng
đào sâu và chiến thắng ngay cả khi không ở phong độ tốt nhất—là sản phẩm của
tư duy phát triển. Jackie Joyner-Kersee, được coi là nữ vận động
viên vĩ đại nhất, đã vượt qua bệnh hen suyễn và chấn thương để giành chiến
thắng, chứng tỏ sức mạnh của tư duy. Những nhà vô địch thực thụ định nghĩa
thành công là việc nỗ lực hết mình và không ngừng cải thiện, thay vì chỉ
đơn thuần là chiến thắng.
- Billy Beane
và Moneyball: Beane là một ví dụ điển hình về một tài năng thể
chất phi thường bị kìm hãm bởi tư duy cố định. Anh không biết cách thất bại.
Tuy nhiên, với tư cách là tổng giám đốc, anh đã thành công rực rỡ khi xây
dựng một đội bóng dựa trên các nguyên tắc của tư duy phát triển—ưu tiên
quá trình và khả năng học hỏi hơn là tài năng "bẩm sinh".
Kinh doanh và
Lãnh đạo
Tư duy của các nhà
lãnh đạo định hình văn hóa và sự thành công lâu dài của một tổ chức.
- Enron và
"Tư duy Tài năng": Sự sụp đổ của Enron là một câu chuyện
cảnh báo về một nền văn hóa doanh nghiệp dựa trên tư duy cố định. Bằng
cách tôn thờ "tài năng" bẩm sinh, Enron đã tạo ra một môi trường
nơi nhân viên cảm thấy áp lực phải tỏ ra hoàn hảo. Điều này dẫn đến việc
che giấu sai lầm, nói dối để bảo vệ hình ảnh, và cuối cùng là sự sụp đổ của
công ty.
- Lãnh đạo với
Tư duy Cố định:
Các nhà lãnh đạo như Lee Iacocca (Chrysler), Albert Dunlap
(Sunbeam), và các giám đốc điều hành của Enron và AOL Time
Warner thường thể hiện những đặc điểm của tư duy cố định:
- Một cái tôi
khổng lồ và nhu cầu được công nhận là siêu sao hoặc thiên tài.
- Tạo ra mô
hình "thiên tài với ngàn người giúp việc", không xây dựng một đội
ngũ quản lý mạnh mẽ.
- Từ chối đối mặt
với những tin xấu hoặc thừa nhận sai lầm (bệnh CEO).
- Ưu tiên các
chiến lược ngắn hạn để nâng cao hình ảnh bản thân hơn là sự phát triển
lâu dài của công ty.
- Lãnh đạo với
Tư duy Phát triển: Các nhà lãnh đạo trong nghiên cứu "Từ Tốt đến
Vĩ đại" của Jim Collins, cũng như các tấm gương như Jack Welch
(GE), Lou Gerstner (IBM), và Anne Mulcahy (Xerox), thể hiện
những đặc điểm của tư duy phát triển:
- Họ khiêm tốn,
liên tục đặt câu hỏi và lắng nghe nhân viên ở mọi cấp bậc.
- Họ đối mặt với
thực tế phũ phàng, thừa nhận sai lầm và coi chúng là cơ hội học hỏi.
- Họ tập trung
vào sự phát triển của nhân viên và xây dựng một văn hóa hợp tác, tin tưởng
và đổi mới.
- Họ xem mình
là người nuôi dưỡng sự phát triển, không phải là những thẩm phán tài
năng.
Các mối quan hệ:
Tình yêu, Tình bạn và Xung đột
Tư duy định hình
cách chúng ta nhìn nhận các mối quan hệ, cách chúng ta giải quyết xung đột và
cách chúng ta phản ứng với sự từ chối.
- Quan niệm về
Tình yêu:
Những người có tư duy cố định tin rằng một mối quan hệ thành công là sự
hòa hợp tức thì và không cần nỗ lực. Họ tin vào việc "đọc suy
nghĩ" và rằng các đối tác nên có chung mọi quan điểm. Các vấn đề được
xem là dấu hiệu cho thấy mối quan hệ không "định mệnh". Ngược lại,
những người có tư duy phát triển hiểu rằng các mối quan hệ đòi hỏi nỗ lực,
giao tiếp và khả năng cùng nhau giải quyết vấn đề.
- Phản ứng với
Sự từ chối:
Khi bị từ chối, những người có tư duy cố định cảm thấy bị phán xét vĩnh viễn
và thường nuôi dưỡng mong muốn trả thù. Ngược lại, những người có tư duy
phát triển, dù bị tổn thương, vẫn tập trung vào việc thấu hiểu, tha thứ và
bước tiếp.
- Bắt nạt: Bắt nạt là một
hành động phán xét của tư duy cố định, trong đó kẻ mạnh hơn khẳng định sự
vượt trội của mình bằng cách hạ thấp người khác. Nạn nhân có tư duy cố định
có nhiều khả năng internalize sự phán xét và tìm cách trả thù bạo lực. Các
chương trình chống bắt nạt hiệu quả hoạt động bằng cách thay đổi văn hóa của
trường học từ một môi trường phán xét sang một môi trường hợp tác và tự
hoàn thiện.
4. Nguồn gốc và Sự thay đổi Tư duy
Tư duy không phải
là bẩm sinh; chúng được hình thành và có thể được thay đổi.
- Nguồn gốc: Các thông điệp
chúng ta nhận được từ cha mẹ, giáo viên và huấn luyện viên đóng một vai
trò quan trọng trong việc hình thành tư duy. Như đã lưu ý, việc khen ngợi
quá trình (nỗ lực, chiến lược, sự kiên trì) sẽ nuôi dưỡng tư duy phát triển,
trong khi khen ngợi các đặc điểm cố định (trí thông minh, tài năng) sẽ
nuôi dưỡng tư duy cố định.
- Khả năng Thay
đổi:
Con người có thể thay đổi tư duy của mình. Quá trình này không phải là một
sự chuyển đổi tức thì mà là một hành trình. Các bước chính bao gồm:
1.
Chấp nhận: Thừa nhận rằng tất cả chúng ta đều có một
phần tư duy cố định.
2.
Nhận biết: Xác định điều gì kích hoạt tư duy cố định
của bạn (ví dụ: thử thách, thất bại, phê bình).
3.
Đặt tên: Đặt một cái tên cho "nhân vật"
tư duy cố định của bạn để có thể nhận biết và đối thoại với nó.
4.
Giáo dục: Dạy cho nhân vật tư duy cố định của bạn về
một con đường khác—con đường của sự phát triển—và mời nó cùng tham gia vào hành
trình học hỏi và cải thiện.
- Brainology™: Các chương
trình như "Brainology" đã được phát triển để dạy cho trẻ em về
khả năng phát triển của não bộ. Bằng cách học rằng bộ não giống như một cơ
bắp—nó trở nên mạnh mẽ hơn khi được sử dụng—học sinh có thể áp dụng tư duy
phát triển vào việc học của mình, dẫn đến sự gia tăng động lực và thành
tích.
Tư Duy Cố Định vs. Tư Duy Phát Triển: Phân
Tích Sâu Sắc Hai Lối Suy Nghĩ Định Hình Thành Công
"Tôi không
chia thế giới thành kẻ yếu và kẻ mạnh, hay thành công và thất bại ….Tôi chia
thế giới thành người học và người không học." — Benjamin Barber, nhà lý luận chính trị
GIỚI THIỆU
Yếu tố cốt lõi
phân biệt "người học" và "người không học" trong câu nói
trên không nằm ở khả năng bẩm sinh hay hoàn cảnh xuất thân, mà chính là tư
duy của họ. Tư duy là lăng kính mà qua đó chúng ta nhìn nhận bản thân và
thế giới, định hình cách chúng ta phản ứng với thành công, thất bại, thử thách
và nỗ lực.
Tài liệu này sẽ
phân tích và so sánh sâu sắc hai loại tư duy cơ bản—Tư duy Cố định (Fixed
Mindset) và Tư duy Phát triển (Growth Mindset)—được nghiên cứu và
phổ biến bởi Tiến sĩ Carol S. Dweck, một trong những nhà tâm lý học hàng đầu
thế giới. Việc hiểu rõ hai lối suy nghĩ này sẽ giúp bạn nhận diện tư duy của
chính mình, hiểu được tác động của nó đến cuộc sống, và quan trọng hơn, mở ra
con đường để bạn có thể lựa chọn và nuôi dưỡng một tư duy giúp phát huy tối đa
tiềm năng của bản thân. Để làm được điều đó, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ
bản chất của hai thế giới quan này.
1. Định Nghĩa Cốt Lõi: Hai Thế Giới
Quan Khác Biệt
Tư duy là một tập
hợp những niềm tin định hình cách chúng ta nhìn nhận thế giới, bản thân và hành
động của mình. Đây không phải là những ý nghĩ thoáng qua, mà là những niềm tin
sâu sắc định hướng mọi quyết định và phản ứng của chúng ta.
1.1. Tư Duy Cố
Định (Fixed Mindset): "Phẩm chất của bạn là bất di bất dịch"
Những người có tư
duy cố định tin rằng các phẩm chất như trí thông minh, tính cách và tài năng là
những đặc điểm cố định, không thể thay đổi. Bạn chỉ có một lượng trí thông minh
nhất định, một tính cách nhất định, và không gì có thể thay đổi điều đó.
Hệ quả chính của
niềm tin này là nó tạo ra một sự thôi thúc phải liên tục chứng minh bản thân.
Nếu các phẩm chất là hữu hạn và cố định, bạn phải chứng minh rằng mình có đủ
chúng. Mọi tình huống đều được diễn giải qua lăng kính này: Liệu mình sẽ
thành công hay thất bại? Liệu mình sẽ trông thông minh hay ngốc nghết? Liệu
mình sẽ được chấp nhận hay bị từ chối?
Một ví dụ điển
hình về môi trường nuôi dưỡng tư duy cố định là lớp học của cô Wilson, giáo
viên lớp sáu của Tiến sĩ Dweck. Cô Wilson tin rằng chỉ số IQ nói lên toàn bộ
con người và đã xếp học sinh trong lớp theo thứ tự IQ. Chỉ những em có IQ cao
nhất mới được giao những nhiệm vụ đặc biệt. Môi trường này tạo ra một mục tiêu
duy nhất cho mọi học sinh: "trông thông minh, đừng trông ngốc
nghếch".
1.2. Tư Duy Phát
Triển (Growth Mindset): "Lá bài bạn được chia chỉ là điểm khởi đầu"
Ngược lại, những
người có tư duy phát triển tin rằng những phẩm chất cơ bản nhất của bạn có thể
được vun đắp thông qua nỗ lực, chiến lược và sự giúp đỡ từ người khác.
Điều này không có
nghĩa là ai cũng có thể trở thành Einstein. Tư duy phát triển thừa nhận rằng
mỗi người bắt đầu với những tài năng và năng khiếu khác nhau. Tuy nhiên, nó
khẳng định rằng tiềm năng thực sự của một người là không thể biết trước
và có thể phát triển vượt xa những gì ta tưởng tượng qua đam mê, nỗ lực và rèn
luyện. Lá bài bạn được chia khi sinh ra chỉ là điểm khởi đầu.
Rất nhiều cá nhân
vĩ đại từng bị coi là bình thường hoặc thiếu tài năng ở giai đoạn đầu. Charles
Darwin và Leo Tolstoy từng bị coi là những đứa trẻ bình thường, và Geraldine
Page, một trong những nữ diễn viên vĩ đại nhất, từng được khuyên nên từ bỏ vì
thiếu tài năng.
1.3. Bảng So Sánh
Nhanh
|
Tư Duy Cố Định |
Tư Duy Phát
Triển |
|
Niềm tin cốt
lõi: Các phẩm chất như trí thông
minh và tài năng là cố định, không thể thay đổi. |
Niềm tin cốt
lõi: Các phẩm chất có thể được vun
đắp và phát triển thông qua nỗ lực. |
|
Mục tiêu
chính: Chứng minh bản thân,
trông thông minh và che giấu thiếu sót. |
Mục tiêu
chính: Học hỏi, đối mặt với
thử thách và phát triển bản thân. |
|
Quan niệm về
tiềm năng: Tiềm năng có thể được đo
lường tại một thời điểm. Một bài kiểm tra có thể định nghĩa bạn mãi mãi. |
Quan niệm về
tiềm năng: Tiềm năng thực sự là không
thể biết trước và cần thời gian để nở rộ. |
Những niềm tin cốt
lõi này không chỉ là những quan điểm trừu tượng; chúng là kim chỉ nam định hình
cách chúng ta phản ứng với thử thách, nỗ lực, thất bại và phê bình.
2. So Sánh Cách Vận Hành Của Hai Tư
Duy
Cách chúng ta phản
ứng với những tình huống quan trọng trong cuộc sống không phải là ngẫu nhiên.
Chúng được định hình một cách sâu sắc bởi tư duy mà chúng ta đang nắm giữ.
2.1. Đối Mặt Với
Thử Thách
- Tư duy Cố định: Xem thử
thách là một mối đe dọa. Tại sao? Bởi vì thử thách đi kèm với rủi ro thất
bại, và thất bại có thể phơi bày những "thiếu sót" trong năng lực
cố định của họ. Do đó, họ có xu hướng né tránh thử thách và gắn bó với những
lựa chọn an toàn.
- Ví dụ: Trong một
nghiên cứu, những đứa trẻ bốn tuổi có tư duy cố định, sau khi hoàn thành
một trò ghép hình dễ, đã chọn chơi lại chính trò đó thay vì thử một trò
khó hơn. Lý do chúng đưa ra là: "Trẻ em thông minh không mắc sai
lầm."
- Tư duy Phát
triển:
Đón nhận thử thách như một cơ hội để học hỏi và phát triển. Họ hiểu rằng
việc vượt ra khỏi vùng an toàn là cách duy nhất để trở nên giỏi hơn.
- Ví dụ: Những đứa
trẻ có tư duy phát triển trong cùng nghiên cứu lại háo hức thử những câu
đố khó hơn. Một số em thậm chí còn muốn mang những câu đố khó về nhà để
có thể luyện tập thêm.
2.2. Quan Niệm Về
Nỗ Lực
Nỗi sợ thử thách
trong tư duy cố định có mối liên hệ trực tiếp với một quan niệm tai hại không
kém về nỗ lực.
- Tư duy Cố định: Coi nỗ lực
là một điều đáng sợ và tiêu cực. Họ tin rằng nếu bạn thực sự tài năng, mọi
thứ sẽ đến một cách tự nhiên. Việc phải nỗ lực cho thấy bạn không có năng
khiếu thiên bẩm. Hơn nữa, nỗ lực hết mình mà vẫn thất bại sẽ tước đi mọi lời
bào chữa. Đối với họ, câu nói quen thuộc là: "Nếu lúc đầu bạn
không thành công, có lẽ bạn không có khả năng."
- Tư duy Phát
triển:
Xem nỗ lực là con đường để kích hoạt và phát triển năng lực. Nỗ lực chính
là yếu tố biến tiềm năng thành thành tựu.
- Ví dụ: Michael
Jordan, người được coi là vận động viên bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời
đại, không phải là một "người bẩm sinh". Thành công của ông đến
từ sự tập luyện không ngừng nghỉ. Ông nổi tiếng là một trong những vận động
viên chăm chỉ nhất trong lịch sử thể thao.
2.3. Phản Ứng Với
Thất Bại
Khi thử thách bị
né tránh và nỗ lực bị xem là dấu hiệu của sự yếu kém, thất bại trở thành một
kết cục không thể chịu đựng nổi.
- Tư duy Cố định: Thất bại
không chỉ là một sự kiện, nó trở thành một bản sắc. Họ chuyển từ "Tôi
đã thất bại" (một hành động) sang "Tôi là một kẻ thất bại"
(một danh tính). Thất bại định nghĩa con người họ và phơi bày sự kém cỏi cố
hữu của họ.
- Ví dụ: Bernard
Loiseau, một đầu bếp ba sao Michelin, đã tự tử vì lo sợ mất đi một
ngôi sao. John McEnroe, huyền thoại quần vợt, nổi tiếng với việc
luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh bên ngoài mỗi khi thua cuộc.
- Tư duy Phát
triển:
Thất bại vẫn gây đau đớn, nhưng nó không định nghĩa con người họ. Thất bại
được xem là một vấn đề cần đối mặt, phân tích, giải quyết và rút kinh nghiệm.
Nó là một phần của quá trình học hỏi.
- Ví dụ: Jim
Marshall, cầu thủ bóng bầu dục, từng chạy sai hướng và ghi bàn cho đội
đối phương trên truyền hình quốc gia. Thay vì bị khoảnh khắc đó hủy hoại,
ông đã đối mặt với nó, học hỏi từ nó và tiếp tục sự nghiệp thành công của
mình.
2.4. Tiếp Nhận
Phê Bình
Tương tự như cách
thất bại định nghĩa con người, những lời phê bình cũng bị xem là một cuộc tấn
công trực diện vào bản chất cố định của họ.
- Tư duy Cố định: Có xu hướng
xem những lời chỉ trích là một cuộc tấn công vào con người họ. Vì các phẩm
chất là cố định, nên bất kỳ phản hồi tiêu cực nào cũng được coi là một lời
phán xét cuối cùng về giá trị của họ.
- Ví dụ: Một người
chồng có tư duy cố định xem việc vợ muốn "đối mặt với vấn đề"
trong mối quan hệ là một cơn ác mộng, một sự chỉ trích về con người anh
ta.
- Tư duy Phát
triển:
Xem những lời phê bình là thông tin hữu ích và quý giá cho sự phát triển.
Họ tích cực tìm kiếm phản hồi để có thể cải thiện.
- Ví dụ: Những học
sinh có tư duy phát triển nói rằng họ muốn có những người bạn đời sẽ
"thách thức họ trở thành người tốt hơn" và "khuyến khích họ
học những điều mới".
Những cách phản
ứng này không chỉ là lý thuyết; chúng tạo ra những kết quả vô cùng khác biệt
trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
3. Biểu Hiện Trong Thực Tế: Từ Lãnh Đạo
Đến Tình Yêu
Cách chúng ta suy
nghĩ định hình cách chúng ta hành động, và những hành động đó tích tụ lại thành
kết quả rõ rệt trong kinh doanh, thể thao và các mối quan hệ cá nhân.
3.1. Trong Kinh
Doanh và Lãnh Đạo
- Tư duy Cố định thường dẫn đến
"bệnh của CEO", một biểu hiện rõ nét của những nỗi sợ tâm lý cốt
lõi đã được phân tích ở phần trước. Niềm tin rằng mình là một thiên tài bẩm
sinh thôi thúc họ phải liên tục chứng minh điều đó. Điều này biến thành một
nỗi sợ thử thách tai hại, khiến họ từ chối đổi mới và bám víu vào
những thành công trong quá khứ, như Lee Iacocca đã làm tại
Chrysler. Đồng thời, nỗi sợ phê bình—coi mọi phản hồi tiêu cực là một
cuộc tấn công cá nhân—khiến họ tạo ra một thế giới không có thiếu sót, vây
quanh mình bằng những người sùng bái và xua đuổi những tiếng nói chỉ
trích. Họ ưu tiên các chiến lược ngắn hạn để trông như một anh hùng, như Albert
Dunlap đã làm tại Sunbeam, ngay cả khi điều đó gây hại cho công ty về
lâu dài và dẫn đến sụp đổ.
- Tư duy Phát
triển
tạo ra những nhà lãnh đạo khiêm tốn, không ngừng học hỏi và luôn đối mặt với
thực tế phũ phàng. Họ tập trung vào sự cải thiện lâu dài, xây dựng một đội
ngũ vững mạnh, và không ngại thừa nhận sai lầm. Họ không xem mình là thiên
tài mà là những người đang trong quá trình học tập.
- Ví dụ: Lou
Gerstner tại IBM đã đối mặt với văn hóa tự mãn của công ty, chấp nhận
sự chế giễu của Phố Wall khi tập trung vào cải tổ dài hạn, và cuối cùng
đã đưa IBM trở lại vị trí dẫn đầu. Darwin Smith tại Kimberly-Clark
tuyên bố: "Tôi chưa bao giờ ngừng cố gắng để đủ tiêu chuẩn cho công
việc này."
3.2. Trong Thể
Thao: Tư Duy Của Nhà Vô Địch
Thành công trong
thể thao không chỉ đến từ "tài năng thiên bẩm" mà chủ yếu đến từ
"tư duy của nhà vô địch"—khả năng làm việc chăm chỉ, đối mặt với thất
bại và không ngừng cải thiện.
- Tài năng
thiên bẩm (Tư duy cố định): Nhiều vận động viên được coi là
"bẩm sinh" nhưng lại không phát huy hết tiềm năng vì họ không biết
cách đối phó với thất bại. Khi mọi thứ không còn dễ dàng, họ suy sụp.
- Ví dụ: Billy
Beane là một tài năng bóng chày thiên bẩm, được kỳ vọng sẽ trở thành
huyền thoại. Nhưng ông "không biết cách thất bại". Mỗi lần đánh
bóng hỏng là một lần sỉ nhục, và ông đã không bao giờ đạt đến đỉnh cao
như mong đợi.
- Tư duy của
Nhà vô địch (Tư duy phát triển): Những vận động viên vĩ đại nhất thường
là những người chăm chỉ nhất. Họ xem thất bại là động lực, không ngừng rèn
luyện điểm yếu và có một sức mạnh tinh thần phi thường.
- Ví dụ: Michael
Jordan không được coi là "người bẩm sinh" và thậm chí còn bị
loại khỏi đội tuyển bóng rổ trung học. Ông đã trở thành vĩ đại nhất thông
qua sự rèn luyện không ngừng. Ông từng nói: "Sức mạnh tinh thần
và trái tim mạnh mẽ hơn nhiều so với một số lợi thế thể chất mà bạn có thể
có."
3.3. Trong Các
Mối Quan Hệ
- Tư duy Cố định: Những người
này tin rằng một mối quan hệ tốt đẹp sẽ tự nhiên đến và không cần nỗ lực.
Nếu hai người thực sự dành cho nhau, mọi thứ sẽ hoàn hảo. Họ mong đợi đối
phương "đọc được suy nghĩ" của mình và coi các vấn đề, bất đồng
là dấu hiệu của sự không tương hợp. Họ có thể nhanh chóng phán xét và từ bỏ
mối quan hệ khi khó khăn xuất hiện.
- Tư duy Phát
triển:
Họ hiểu rằng mọi mối quan hệ, kể cả những mối quan hệ tốt đẹp nhất, đều cần
nỗ lực và vun đắp. Vấn đề không phải là dấu hiệu của một mối quan hệ tồi tệ,
mà là cơ hội để giao tiếp, thấu hiểu và cùng nhau phát triển. Họ tin rằng
cả hai có thể cùng nhau học hỏi và giải quyết các vấn đề để làm cho mối
quan hệ trở nên bền chặt hơn.
Vậy những niềm tin
mạnh mẽ này đến từ đâu, và làm thế nào chúng ta có thể nuôi dưỡng một tư duy
hữu ích hơn cho bản thân và những người xung quanh?
4. Nuôi Dưỡng Tư Duy: Sức Mạnh Của Lời
Khen
Tư duy không phải
là bẩm sinh. Chúng được hình thành từ rất sớm thông qua những thông điệp tinh
tế mà chúng ta nhận được từ cha mẹ và giáo viên, đặc biệt là qua cách chúng ta
được khen ngợi.
4.1. Lời Khen
Nguy Hiểm: Khen Trí Thông Minh
Nghiên cứu của
Tiến sĩ Dweck cho thấy rằng việc khen ngợi trí thông minh hoặc tài năng của trẻ
(ví dụ: "Con thông minh quá!" hoặc "Con có năng khiếu
thật!") sẽ đẩy chúng vào một tư duy cố định. Mặc dù có ý tốt, lời khen này
lại mang đến một thông điệp ẩn: thành công là do một phẩm chất cố định mà con
sở hữu.
Những hậu quả tiêu
cực của lời khen này bao gồm:
- Khiến trẻ sợ
thử thách:
Chúng không muốn làm bất cứ điều gì có thể làm lung lay danh hiệu
"thông minh".
- Làm giảm sự tự
tin và động lực khi gặp khó khăn: Khi gặp một bài toán khó, chúng
nhanh chóng kết luận rằng mình không thông minh như mọi người nghĩ.
- Khiến trẻ đồng
nhất thất bại với sự ngu ngốc: Nếu thành công có nghĩa là thông
minh, thì thất bại có nghĩa là ngu ngốc.
- Dẫn đến hành
vi không trung thực: Trong các nghiên cứu, gần 40% trẻ em được
khen về trí thông minh đã nói dối về điểm số của mình để che giấu sự không
hoàn hảo.
4.2. Lời Khen
Hiệu Quả: Khen Nỗ Lực và Quá Trình
Để nuôi dưỡng tư
duy phát triển, chúng ta nên tập trung khen ngợi quá trình mà trẻ đã sử
dụng: nỗ lực, chiến lược, sự tập trung, sự kiên trì và sự tiến bộ của chúng.
Lời khen này truyền tải thông điệp rằng thành công đến từ những hành động mà
trẻ có thể kiểm soát.
Dưới đây là một số
ví dụ về lời khen mang tính phát triển:
- "Con đã
dành rất nhiều tâm huyết cho bài luận này. Nó thực sự giúp mẹ hiểu
Shakespeare theo một cách mới."
- "Mẹ
thích nỗ lực của con, nhưng chúng ta hãy cùng nhau làm việc nhiều hơn nữa
và tìm ra điều con không hiểu."
- "Mỗi người
đều có những đường cong học tập khác nhau. Có thể con sẽ mất nhiều thời
gian hơn để nắm bắt... nhưng nếu con kiên trì như thế này, con sẽ làm được."
Hiểu rõ về hai tư
duy và cách chúng được hình thành là bước đầu tiên, nhưng bước quan trọng nhất
chính là lựa chọn mà bạn sẽ đưa ra cho chính mình.
5. Kết Luận: Lựa Chọn Trở Thành
"Người Học"
Tư duy không phải
là một đặc điểm cố định được khắc vào đá. Chúng là những niềm tin, và niềm tin
có thể được thay đổi. Như chính Tiến sĩ Dweck đã chia sẻ khi phát hiện ra hai
loại tư duy này: "Lần đầu tiên tôi nhận ra mình có quyền lựa
chọn."
Việc nhận ra sự
tồn tại của hai thế giới quan này trao cho chúng ta quyền năng để lựa chọn thế
giới mà mình muốn sống. Đó là lựa chọn giữa hai thực tại hoàn toàn khác biệt:
Một thế giới của sự
phán xét, nơi tài năng của bạn luôn bị cân đo đong đếm và giá trị của bạn
luôn bị đe dọa. Mọi thử thách là một rủi ro, mọi nỗ lực là một sự thừa nhận yếu
kém, và mọi thất bại là một bản án.
Hay một thế giới
của sự phát triển, nơi mọi trải nghiệm, dù thành công hay thất bại, đều
là một bước đệm để học hỏi. Mọi thử thách là một cơ hội, mọi nỗ lực là con
đường dẫn đến thành thạo, và tiềm năng của bạn là vô hạn.
Quay trở lại câu
nói của Benjamin Barber, lựa chọn quan trọng nhất trong cuộc sống có lẽ chính
là trở thành một "người học". Vậy bạn sẽ chọn sống trong thế giới
nào? Một thế giới nơi bạn phải liên tục chứng minh bản thân, hay một thế giới
nơi bạn được phép không ngừng trưởng thành?
1.
Khung tư duy cố định và phát triển định hình cuộc sống cá nhân, nghề nghiệp như
thế nào?
Khung tư duy cố định (fixed mindset) và tư duy phát triển
(growth mindset) là hai niềm tin đơn giản về bản thân nhưng có sức mạnh to lớn
trong việc định hình gần như mọi khía cạnh của cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp
của một người.
Dưới đây là cách hai khung tư duy này ảnh hưởng đến cuộc
sống và sự nghiệp, dựa trên các nghiên cứu được trình bày trong nguồn tài liệu:
I. Định hình
Niềm tin Cốt lõi và Mục tiêu
Tư duy cố định (Fixed Mindset):
- Niềm tin:
Dựa trên niềm tin rằng các phẩm chất cơ bản của con người, như trí thông
minh, tài năng, hoặc tính cách, là bất di bất dịch và đã được
"khắc ghi vào đá".
- Mục tiêu:
Tạo ra sự thôi thúc phải chứng minh bản thân hết lần này đến lần
khác. Thành công được định nghĩa là việc khẳng định bạn thông minh, tài
năng, hoặc vượt trội hơn người khác.
- Hệ quả:
Mọi tình huống đều được đánh giá: Tôi sẽ thành công hay thất bại? Tôi sẽ
trông thông minh hay ngốc nghếch?.
Tư duy phát triển (Growth Mindset):
- Niềm tin:
Dựa trên niềm tin rằng những phẩm chất cơ bản có thể được vun đắp và
phát triển thông qua nỗ lực, chiến lược và sự giúp đỡ từ người khác.
Tiềm năng thực sự của một người là vô hạn và không thể biết trước.
- Mục tiêu:
Thành công được định nghĩa là nỗ lực học hỏi điều mới mẻ và phát
triển bản thân. Mục tiêu là trở nên tốt hơn, vươn tới những điều bạn trân
trọng, và phát huy hết tiềm năng.
II. Ảnh
hưởng đến Sự nghiệp và Lãnh đạo (Kinh doanh)
Khung tư duy ảnh hưởng sâu sắc đến cách các nhà quản lý ra
quyết định, cách tổ chức vận hành, và liệu nhân viên có thể phát huy hết tiềm
năng của mình hay không.
|
Lĩnh vực |
Tư
duy cố định (Fixed Mindset) |
Tư
duy phát triển (Growth Mindset) |
|
Vai trò của Nỗ lực |
Nỗ
lực là điều không tốt, là dấu hiệu cho thấy bạn không đủ thông minh hoặc tài
năng. |
Nỗ
lực là điều khiến bạn thông minh hoặc tài năng hơn; đó là thứ khơi dậy năng
lực và biến nó thành thành tựu. |
|
Chấp nhận Thử thách |
Tránh
rủi ro và né tránh những nhiệm vụ mới
đầy thách thức để không bộc lộ thiếu sót. |
Tìm
kiếm thử thách và phát triển nhờ chúng; thách
thức càng lớn, họ càng vươn xa. |
|
Phản ứng với Thất bại |
Thất
bại được coi là sự phản ánh trực tiếp về năng lực và giá trị của bản thân,
chuyển từ hành động thành bản sắc ("Tôi là kẻ thất bại"). Dẫn đến
cảm giác tê liệt. |
Thất
bại là việc không trưởng thành; là cơ hội để học hỏi và tìm ra các chiến lược
mới. Vẫn sẵn sàng chấp nhận rủi ro và tiếp tục nỗ lực. |
|
Lãnh đạo và Văn hóa |
Lãnh
đạo tập trung vào việc chứng minh sự vượt trội cá nhân (tư duy
"thiên tài"). Họ vây quanh mình bằng những kẻ nịnh hót, không chấp
nhận phê bình, và đổ lỗi cho người khác khi gặp vấn đề. |
Lãnh
đạo là người hướng dẫn (coach), tin vào tiềm năng phát triển của nhân
viên, và xây dựng văn hóa học hỏi (tư duy "phát triển"). Họ hoan
nghênh phê bình và tìm kiếm sự cải thiện lâu dài. |
|
Đổi mới và Hợp tác |
Công
ty có thể đầy rẫy hành vi phi đạo đức, nơi mọi người che giấu thông tin, gian
lận, và đặt lợi ích cá nhân lên trên tập thể. |
Nhân
viên cảm thấy được trao quyền và cam kết; tổ chức hỗ trợ việc chấp nhận
rủi ro hợp lý, đổi mới và sáng tạo. |
III. Định
hình Cuộc sống Cá nhân và Mối quan hệ
Khung tư duy cũng quyết định cách cá nhân xây dựng các mối
quan hệ, đối mặt với sự từ chối, và quản lý các vấn đề cảm xúc như sự nhút nhát
hay trầm cảm.
1. Mối quan
hệ và Tình yêu
- Tư duy cố định:
Ưu tiên sự tương thích hoàn hảo tức thì, tin rằng nếu phải nỗ lực
thì đó không phải là mối quan hệ định mệnh. Khi xung đột xảy ra, họ có xu
hướng đổ lỗi cho khiếm khuyết tính cách cố định của đối phương và
trở nên khinh thường. Họ tìm kiếm bạn đời sẽ tôn thờ những phẩm
chất cố định của họ và khiến họ cảm thấy hoàn hảo.
- Tư duy phát triển:
Tin rằng mối quan hệ tốt đẹp đến từ nỗ lực và vượt qua những khác biệt
không thể tránh khỏi. Họ mong muốn một người bạn đời thách thức họ trở
nên tốt hơn, nhìn thấy lỗi lầm và giúp họ sửa chữa. Họ coi vấn đề là
cơ hội để phát triển sự thấu hiểu và gần gũi hơn.
2. Đối phó
với Thất bại/Tuyệt vọng
- Tư duy cố định:
Khi đối mặt với thất bại (điểm kém, bị từ chối), họ có xu hướng coi đó
là thước đo giá trị bản thân và cảm thấy bị "gắn nhãn". Điều
này có thể dẫn đến việc suy nghĩ quá mức (tự hành hạ bản thân), dẫn đến
mức độ trầm cảm cao hơn. Khi bị từ chối hoặc bắt nạt, họ thường nảy sinh ý
định trả thù.
- Tư duy phát triển:
Dù cảm thấy buồn bã, họ không tự dán nhãn và không buông xuôi. Ngay
cả khi cảm thấy chán nản, họ vẫn hành động để đối mặt với vấn đề và
cố gắng theo kịp cuộc sống, vì họ tin rằng khả năng có thể được mở rộng.
Khi bị từ chối, họ tìm cách thấu hiểu, tha thứ, và học hỏi từ kinh
nghiệm đó để bước tiếp.
3. Tự nhận
thức
- Tư duy cố định:
Khiến con người phóng đại những thành công và lý giải sai những thất bại
để bảo vệ hình ảnh về khả năng cố định của mình, dẫn đến sự thiếu chính
xác trong việc đánh giá năng lực hiện tại.
- Tư duy phát triển:
Cá nhân sẵn sàng tiếp nhận thông tin chính xác về năng lực hiện tại của
mình, ngay cả khi không mấy khả quan, vì họ cần thông tin đó để học tập
hiệu quả. Điều này cho phép họ khai phá tiềm năng bằng cách tìm kiếm những
lĩnh vực cần cải thiện.
Tóm lại, tư duy cố định thường dẫn đến những hành vi và suy
nghĩ tự hủy hoại bản thân nhằm bảo vệ hình ảnh "tài năng", trong khi
tư duy phát triển cung cấp một khuôn khổ để đối mặt với những thách thức và
thất bại như là những bước cần thiết trên hành trình phát triển cá nhân
và chuyên môn.
2. Tư
duy ảnh hưởng đến thành công, khả năng học hỏi và quan hệ giữa con người ra
sao?
Khái niệm về tư duy (mindset), đặc biệt là sự đối lập giữa tư
duy cố định (fixed mindset) và tư duy phát triển (growth mindset),
đã được Tiến sĩ Carol S. Dweck khám phá và chứng minh là yếu tố định hình sâu
sắc cách con người tiếp cận thành công, khả năng học hỏi và các mối quan hệ cá
nhân. Dưới đây là cách hai loại tư duy này ảnh hưởng đến ba khía cạnh này, dựa
trên những phát hiện trong các nguồn tài liệu:
I. Ảnh hưởng
đến Thành công
Tư duy quyết định cách một người định nghĩa thành công và
cách họ theo đuổi nó, bao gồm cách họ nhìn nhận nỗ lực và khả năng thiên bẩm.
1. Định
nghĩa Thành công
- Tư duy cố định:
Thành công được định nghĩa là chứng minh bản thân thông minh hoặc
tài năng. Mục tiêu là khẳng định các phẩm chất cơ bản (như trí thông minh,
tính cách) là đủ tốt và tránh trông hoặc cảm thấy thiếu hụt.
- Hệ quả:
Mọi tình huống đều là phép thử: "Tôi sẽ thành công hay thất
bại?". Mọi người luôn cố gắng chứng tỏ mình vượt trội và đặc biệt
hơn người khác.
- Tư duy phát triển:
Thành công được định nghĩa là nỗ lực học hỏi điều mới mẻ và phát
triển bản thân. Mục tiêu là trở nên tốt hơn, vươn tới những điều bạn trân
trọng và phát huy hết tiềm năng.
2. Vai trò
của Nỗ lực và Thử thách
- Tư duy cố định:
- Nỗ lực:
Bị coi là tiêu cực, là dấu hiệu cho thấy bạn không đủ thông minh hoặc tài
năng. Nếu phải nỗ lực, tức là bạn không có năng lực bẩm sinh. Tư duy này
dẫn đến "hội chứng nỗ lực thấp" (low-effort syndrome), nơi học
sinh cố gắng làm mọi việc dễ dàng nhất có thể để không phải làm việc quá
sức.
- Thử thách:
Họ tránh rủi ro và né tránh những nhiệm vụ khó khăn để không bộc
lộ thiếu sót.
- Tư duy phát triển:
- Nỗ lực:
Được coi là tích cực, là thứ khiến bạn thông minh hoặc tài năng hơn; đó
là điều khơi dậy năng lực và biến nó thành thành tựu.
- Thử thách:
Họ tìm kiếm thử thách và phát triển nhờ chúng; thách thức càng
lớn, họ càng vươn xa. Niềm đam mê vươn lên và kiên trì theo đuổi mục
tiêu, ngay cả khi mọi việc không suôn sẻ, là dấu ấn của tư duy này.
3. Ứng dụng
trong Lãnh đạo và Kinh doanh
- Lãnh đạo cố định:
Tập trung vào việc chứng minh sự vượt trội cá nhân (tư duy "thiên
tài"). Họ có thể đàn áp sự bất đồng quan điểm, đổ lỗi cho
người khác khi gặp vấn đề, và không chấp nhận phê bình. Văn hóa doanh
nghiệp dựa trên tư duy cố định có thể dẫn đến hành vi phi đạo đức, nơi mọi
người che giấu thông tin và gian lận (ví dụ: Enron).
- Lãnh đạo phát triển:
Họ là những người hướng dẫn (coach), khiêm tốn, và có khả năng đối
mặt với những câu trả lời khắc nghiệt nhất (nhìn thẳng vào thất bại). Họ
tin vào sự phát triển của nhân viên. Các tổ chức với tư duy phát triển
thường hỗ trợ việc chấp nhận rủi ro hợp lý, đổi mới và sáng tạo.
II. Ảnh
hưởng đến Khả năng Học hỏi
Tư duy xác định cách một người đối diện với những trở ngại
và nhận thức về trí thông minh của chính mình.
1. Quan điểm
về Trí thông minh và Khả năng
- Tư duy cố định:
Niềm tin rằng trí thông minh hoặc tài năng là một đại lượng cố định, không
thể tăng lên. Họ tìm kiếm những hoạt động dễ dàng để đảm bảo thành
công.
- Tư duy phát triển:
Tin rằng phẩm chất và trí thông minh có thể được vun đắp và phát triển
thông qua nỗ lực và kinh nghiệm. Họ tin rằng tiềm năng thực sự của một
người là vô hạn và không thể biết trước được.
2. Phản ứng
với Thất bại và Sai lầm
- Tư duy cố định:
Thất bại được coi là sự phản ánh trực tiếp về năng lực và giá trị của
bản thân. Thất bại được chuyển từ một hành động ("Tôi đã thất
bại") thành một bản sắc ("Tôi là kẻ thất bại"). Điều này
dẫn đến cảm giác tê liệt tột độ, tuyệt vọng. Họ có thể tránh học ít hơn
cho lần sau hoặc thậm chí gian lận để tránh bị coi là kém cỏi.
- Tư duy phát triển:
Thất bại không định nghĩa con người họ, mà là cơ hội để học hỏi và rèn
luyện kỹ năng. Họ sẵn sàng chấp nhận rủi ro và tiếp tục nỗ lực ngay
cả khi mọi chuyện không suôn sẻ. Những sinh viên có tư duy phát triển sẽ
xem xét những điểm sai trong bài kiểm tra của mình, tìm ra cách học tốt
hơn, và quyết tâm làm tốt hơn.
3. Khả năng
Tự nhận thức
- Tư duy cố định:
Những người này thường đánh giá sai năng lực của mình, phóng đại thành
công và lý giải sai thất bại để bảo vệ hình ảnh tài năng cố định của bản
thân. Điều này dẫn đến sự thiếu chính xác trong việc đánh giá năng lực
hiện tại.
- Tư duy phát triển:
Những người này chính xác đến kinh ngạc trong việc đánh giá khả năng hiện
tại của mình, ngay cả khi nó không mấy khả quan, vì họ cần thông tin chính
xác để học tập hiệu quả.
III. Ảnh
hưởng đến Quan hệ Giữa Con người
Tư duy định hình cách mọi người chọn bạn đời, đối phó với
xung đột và phản ứng với sự từ chối.
1. Mối quan
hệ đối tác và Tình yêu
- Tư duy cố định:
Họ tìm kiếm sự tương thích hoàn hảo tức thì và tin rằng nếu mối
quan hệ đòi hỏi nỗ lực, thì đó không phải là điều họ mong muốn. Họ có thể
mong đợi đối tác biết đọc suy nghĩ của mình và tìm kiếm một người bạn đời
sẽ tôn thờ những phẩm chất cố định của họ.
- Tư duy phát triển:
Họ tin rằng một mối quan hệ tốt đẹp và bền vững đến từ nỗ lực và vượt
qua những khác biệt. Họ tìm kiếm một người bạn đời thách thức họ
trở thành người tốt hơn, nhìn thấy lỗi lầm và giúp họ sửa chữa. Họ coi
giao tiếp là cần thiết thay vì mong đợi đối tác đọc được suy nghĩ của
mình.
2. Xử lý
Xung đột và Vấn đề
- Tư duy cố định:
Khi xung đột xảy ra, họ thường đổ lỗi cho khiếm khuyết tính cách cố
định của đối phương. Họ cảm thấy tức giận, khinh thường đối phương và
tin rằng vấn đề không thể giải quyết được.
- Tư duy phát triển:
Họ coi vấn đề là cơ hội để phát triển sự thấu hiểu và gần gũi hơn.
Họ tập trung vào việc hiểu rõ vấn đề và tìm ra những hành động hữu ích để
sửa chữa thay vì phán xét.
3. Phản ứng
với Sự từ chối và Bắt nạt
- Tư duy cố định:
Bị từ chối khiến họ cảm thấy bị phán xét và dán nhãn vĩnh viễn. Mục
tiêu số một của họ thường là trả thù người đã gây ra tổn thương.
Khi bị bắt nạt, họ dễ dàng coi đó là thước đo giá trị bản thân ("Tôi
ngu ngốc, kỳ quặc") và nảy sinh ý nghĩ trả thù bằng bạo lực.
- Tư duy phát triển:
Họ cảm thấy bị tổn thương nhưng muốn thấu hiểu, tha thứ và học hỏi
từ kinh nghiệm đó để bước tiếp. Khi bị bắt nạt, họ nhìn nhận hành vi đó là
vấn đề tâm lý của những kẻ bắt nạt (như cách để nâng cao lòng tự
trọng của chúng) và tìm cách giáo dục hoặc giúp đỡ chúng trở nên tốt hơn.
3.
Phải làm gì để thay đổi tư duy cố định sang phát triển nhằm tối ưu hóa tiềm
năng?
Việc thay đổi từ tư duy cố định (fixed mindset) sang tư duy
phát triển (growth mindset) là một hành trình dài và đòi hỏi sự cam kết. Đây là
một quá trình giúp con người khai thác tối đa tiềm năng, chuyển đổi cách họ suy
nghĩ, cảm nhận và hành động.
Theo Tiến sĩ Carol S. Dweck, việc chuyển đổi tư duy không
giống như phẫu thuật, loại bỏ niềm tin cũ. Thay vào đó, những niềm tin mới sẽ
thay thế niềm tin cũ, và khi chúng mạnh mẽ hơn, chúng sẽ mang đến cho bạn một
cách suy nghĩ, cảm nhận và hành động khác biệt.
Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện hành trình thay đổi
tư duy và tối ưu hóa tiềm năng, dựa trên những hướng dẫn trong nguồn tài liệu:
I. Bốn Bước
của Hành trình Thay đổi Tư duy (The Journey to the True Growth Mindset)
Hành trình này bắt đầu bằng việc thừa nhận rằng tất cả chúng
ta đều là sự pha trộn của cả hai loại tư duy.
Bước 1: Chấp
nhận Tư duy Cố định của bạn
Thừa nhận rằng tất cả chúng ta đều mang trong mình những yếu
tố của tư duy cố định. Đây không phải là một lời thừa nhận đáng xấu hổ, mà là
chấp nhận một phần của bản chất con người.
Bước 2: Nhận
thức các Yếu tố Kích hoạt (Triggers)
Tìm hiểu điều gì kích hoạt tư duy cố định của bạn. Tư duy cố
định, hay "nhân cách cố định" bên trong, thường trỗi dậy khi bạn cảm
thấy khả năng của mình bị đe dọa hoặc bị phán xét.
Các yếu tố kích hoạt phổ biến bao gồm:
- Đón nhận thử thách mới, lớn lao: Khiến bạn lo sợ rằng mình không có đủ khả năng, và mọi
người sẽ nhận ra điều đó.
- Vật lộn với khó khăn:
Nhân cách cố định sẽ khuyên bạn nên bỏ cuộc để tránh cảm thấy thất vọng và
xấu hổ.
- Thất bại thảm hại:
Dẫn đến cảm giác bị dán nhãn là kẻ thất bại ("Bạn không phải là người
mà bạn nghĩ mình là").
- Gặp gỡ người giỏi hơn mình: Khiến bạn cảm thấy bị đe dọa và so sánh, làm dấy lên
sự nghi ngờ rằng bạn sẽ không bao giờ giỏi bằng họ.
Bước 3: Đặt
tên cho "Nhân cách Tư duy Cố định" của bạn
Đặt tên cho tiếng nói nội tâm hay tính cách luôn xuất hiện
khi bạn bị kích hoạt. Việc đặt tên này giúp bạn nhận thức sâu sắc hơn về nhân
vật đó, những lời nó thì thầm, và ảnh hưởng của nó đối với bạn. Sau khi đặt
tên, mọi người có thể thảo luận cởi mở hơn về thời điểm nhân vật đó xuất hiện,
khiến họ cảm thấy và hành động như thế nào.
Bước 4: Giáo
dục và mời Nhân cách Cố định đồng hành
Thay vì kìm nén hoặc ngăn chặn nhân cách cố định, hãy giáo
dục nó và mời nó tham gia cùng bạn trên hành trình phát triển.
- Đối thoại:
Khi nhân cách cố định cảnh báo bạn dừng lại (ví dụ: trước một thử thách),
hãy cảm ơn nó vì sự bảo vệ, nhưng nói rõ lý do tại sao bạn muốn tiếp tục
phát triển: "Tôi biết việc này có thể không hiệu quả, nhưng tôi thực
sự muốn thử sức. Tôi có thể tin tưởng bạn sẽ kiên nhẫn với tôi
không?".
- Dạy những cách mới:
Dạy nhân cách cố định những cách hỗ trợ mới của tư duy phát triển: chấp
nhận thử thách, kiên trì theo đuổi mục tiêu, đứng dậy sau
thất bại, và giúp đỡ người khác phát triển.
II. Chiến
lược Cụ thể để Tối ưu hóa Tiềm năng
Để tối ưu hóa tiềm năng, cần chuyển từ khuôn khổ phán xét
sang khuôn khổ học hỏi và phát triển:
1. Xây dựng
Kế hoạch Hành động Cụ thể
Thay vì chỉ đặt ra quyết tâm (lời thề mãnh liệt thường vô
ích), hãy lập một kế hoạch cụ thể, rõ ràng về khi nào, ở đâu, và bằng cách
nào bạn sẽ thực hiện một hành động hướng đến sự phát triển.
- Ví dụ:
Thay vì nói "Ngày mai tôi sẽ học chăm hơn," hãy nói: "Sáng
thứ Tư, ngay sau khi thức dậy và đánh răng, tôi sẽ ngồi vào bàn làm việc
và bắt đầu viết báo cáo".
2. Học hỏi
từ Thất bại và Thử thách
- Thất bại không phải là bản sắc: Thất bại vẫn gây tổn thương, nhưng nó không định nghĩa
con người bạn. Tư duy phát triển cho phép bạn không tự dán nhãn và buông
xuôi. Dù cảm thấy tồi tệ, bạn vẫn phải hành động theo kế hoạch phát triển.
- Phản hồi Constructive (Xây dựng): Khi mắc lỗi, hãy tự hỏi: "Mình có thể học được gì
từ chuyện này? Lần sau mình sẽ làm gì?". Hãy xem lỗi lầm như manh
mối để làm tốt hơn vào lần sau.
- Tìm kiếm Phản hồi:
Chủ động tìm kiếm những lời phê bình mang tính xây dựng để biết mình có
thể cải thiện ở đâu. Điều này cho thấy bạn đang tập trung vào học hỏi thay
vì bảo vệ cái tôi.
3. Khen ngợi
và Tập trung vào Quá trình (Process)
Đối với bản thân và người khác (con cái, nhân viên, học
sinh), hãy khen ngợi quá trình thay vì tài năng hay trí thông minh cố định:
- Quá trình bao gồm:
Nỗ lực, chiến lược được sử dụng, sự kiên trì và việc tìm kiếm sự giúp đỡ
hoặc ý kiến đóng góp từ người khác.
- Lý do:
Khen ngợi trí thông minh (tư duy cố định) có thể làm tổn hại đến động lực
và hiệu suất học tập của trẻ, khiến chúng sợ những thử thách mới. Ngược
lại, khen ngợi quá trình hướng đến sự phát triển sẽ xây dựng sự tự tin bền
vững.
4. Sử dụng
Kiến thức về Não bộ để Thúc đẩy Nỗ lực
Hiểu rằng bộ não giống như một cơ bắp; nó thay đổi và
trở nên mạnh mẽ hơn khi bạn sử dụng nó và học những điều mới.
- Các chương trình như Brainology™ cho thấy việc thực
hành và học hỏi sẽ khiến các kết nối thần kinh nhân lên và mạnh mẽ hơn.
- Hiểu biết này giúp mọi người, như học sinh, nhận ra
rằng họ là người làm chủ tâm trí mình và có thể giúp nó phát triển bằng
cách sử dụng nó đúng cách.
5. Duy trì
Thay đổi và Thiết lập Mục tiêu Phát triển
Không ngừng làm những việc đã mang lại sự thay đổi tích cực.
- Mục tiêu Phát triển:
Mỗi ngày đều tìm kiếm cơ hội để phát triển và giúp đỡ những người khác
cùng phát triển.
- Đặt câu hỏi hàng ngày: Tự hỏi bản thân: "Cơ hội học tập và phát triển
hiện nay là gì? Cho bản thân tôi? Cho những người xung quanh tôi?".
- Trong các mối quan hệ: Nhận ra rằng mối quan hệ tốt đẹp đến từ nỗ lực và vượt
qua những khác biệt. Nếu có vấn đề, hãy giao tiếp thẳng thắn về cảm
xúc thay vì đổ lỗi cho khiếm khuyết tính cách cố định của đối phương.
Việc áp dụng tư duy phát triển cung cấp lòng can đảm
để theo đuổi mục tiêu và ước mơ, đồng thời cung cấp cách thức để nỗ lực biến
chúng thành hiện thực.
4. Thất bại là một chủ đề trung tâm trong văn bản. Hãy giải
thích cách hai loại tư duy định nghĩa và phản ứng lại thất bại, từ đó định hình
nên khả năng phục hồi của một cá nhân. Hãy sử dụng các ví dụ về những cá nhân
khác nhau (như Jim Marshall, Bernard Loiseau, Michael Jordan, và Nicole Contos)
để minh họa cách một thất bại có thể trở thành một bản sắc phá hủy hoặc một cơ
hội để trưởng thành.
Thất bại là một chủ đề trung tâm được khám phá sâu sắc trong
các nguồn tài liệu, đặc biệt là trong mối tương quan với hai loại tư duy: cố
định và phát triển. Cách một người định nghĩa và phản ứng với thất bại là yếu tố
quyết định khả năng phục hồi (resilience) và thành công lâu dài của họ.
Dưới đây là sự phân biệt giữa hai loại tư duy trong cách đối
mặt với thất bại và minh họa bằng các ví dụ cụ thể:
I. Định
nghĩa và Phản ứng với Thất bại
Tư duy cố định và tư duy phát triển có định nghĩa hoàn toàn
khác nhau về thất bại, dẫn đến những phản ứng đối phó trái ngược nhau:
|
Khía
cạnh |
Tư
duy Cố định (Fixed Mindset) |
Tư
duy Phát triển (Growth Mindset) |
|
Định
nghĩa Thất bại |
Thất
bại được coi là sự phản ánh trực tiếp về năng lực và giá trị của bản thân.
Thất bại chuyển từ một hành động ("Tôi đã thất bại") thành một bản
sắc ("Tôi là kẻ thất bại"). |
Thất
bại được định nghĩa là việc không trưởng thành. Nó có nghĩa là không
vươn tới những điều bạn trân trọng hoặc không phát huy hết tiềm năng của
mình. |
|
Phản
ứng Cảm xúc |
Tạo
ra cảm giác thất bại và tê liệt tột độ. Họ cảm thấy vô giá trị, ngu
ngốc, và tin rằng mình bị thế giới ghét bỏ hoặc muốn hủy hoại. |
Dù
thất bại vẫn là một trải nghiệm đau đớn, nhưng nó không định nghĩa họ.
Họ sẵn sàng chấp nhận rủi ro và tiếp tục nỗ lực. |
|
Hệ
quả hành vi |
Dễ
dẫn đến hành vi tự hủy hoại: trốn tránh, gian lận, đổ lỗi. Họ có thể
tránh học ít hơn cho lần sau hoặc nghiêm túc cân nhắc gian lận. Họ cũng có
thể tìm kiếm những người làm kém hơn mình để cảm thấy tốt hơn về bản thân. |
Thất
bại mang lại động lực. Nó là một vấn đề cần đối mặt, giải quyết và rút
kinh nghiệm. Họ xem xét những điểm sai, tìm cách học tốt hơn, quyết tâm làm
tốt hơn, và tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc chiến lược mới. |
|
Khả
năng phục hồi |
Khả
năng phục hồi kém. Dễ suy nghĩ quá mức về vấn đề, tự hành hạ bản thân
bằng suy nghĩ rằng thất bại đồng nghĩa với việc họ bất tài hoặc không xứng
đáng, dẫn đến mức độ trầm cảm cao hơn. |
Khả
năng phục hồi cao. Dù cảm thấy chán nản, họ vẫn hành động để đối mặt với
vấn đề và cố gắng theo kịp cuộc sống. Họ tin rằng thất bại là cơ hội
để trưởng thành. |
|
Phản
ứng trong Mối quan hệ |
Bị
từ chối khiến họ cảm thấy bị phán xét và muốn trả thù. |
Họ
muốn thấu hiểu, tha thứ và bước tiếp. |
II. Minh họa
qua các Ví dụ Cá nhân
Các ví dụ về những nhân vật nổi tiếng cho thấy cách tư duy
định hình phản ứng trước thất bại:
1. Jim
Marshall (Tư duy Phát triển)
Jim Marshall, cựu cầu thủ phòng ngự của đội Minnesota
Vikings, đã trải qua một khoảnh khắc thất bại đáng xấu hổ trên truyền hình quốc
gia: anh nhặt được quả bóng và chạy nhầm hướng, ghi bàn cho đội đối thủ.
- Phản ứng:
Marshall coi đây là khoảnh khắc đau đớn nhất đời mình, nhưng trong giờ
nghỉ giải lao, anh nhận ra mình có lựa chọn: hoặc ngồi im chịu
đựng, hoặc "làm điều gì đó để thay đổi".
- Khả năng phục hồi:
Marshall đã kiểm soát thất bại đó. Anh ấy đã lấy lại bình tĩnh,
chơi một trong những trận đấu hay nhất của mình trong hiệp hai, góp phần
vào chiến thắng của đội. Sau đó, anh ấy sử dụng kinh nghiệm này để nói
chuyện với nhiều nhóm người và trả lời thư từ những người cũng trải qua
những kinh nghiệm đáng xấu hổ, nhờ đó trở thành một người tốt hơn và
một cầu thủ giỏi hơn. Đối với Marshall, thất bại là một vấn đề cần
giải quyết, một cơ hội để rút kinh nghiệm và phát triển.
2. Bernard
Loiseau (Tư duy Cố định)
Bernard Loiseau là một trong những đầu bếp hàng đầu thế
giới, nhà hàng của ông được Guide Michelin xếp hạng ba sao, mức cao nhất ở châu
Âu.
- Sự kiện:
Ông đã mất hai điểm trong một cẩm nang nhà hàng uy tín khác (từ 19/20
xuống 17/20) và có tin đồn rằng ông sẽ mất một trong ba sao của Guide
Michelin. Mặc dù cuối cùng ông không mất sao nào, nhưng ý nghĩ về sự thất
bại đã ám ảnh ông.
- Phản ứng & Kết cục: Loiseau đã tự tử.
- Phân tích:
Với tư duy cố định, thất bại (điểm số thấp hơn hoặc nguy cơ mất sao) đã
cho ông một định nghĩa mới về bản thân: Thất bại. Hết thời. Mặc dù
ông là một người tài năng và độc đáo, nhưng trong khuôn khổ tư duy cố
định, ông không thể hình dung ra một tương lai viên mãn mà không có những
danh hiệu đó. Sự kiện này minh họa cách tư duy cố định có thể biến thất
bại thành một chấn thương ám ảnh, vĩnh viễn dẫn đến sự hủy hoại.
3. Michael
Jordan (Tư duy Phát triển)
Michael Jordan được coi là vận động viên chăm chỉ nhất trong
lịch sử thể thao.
- Thất bại ban đầu:
Jordan đã bị loại khỏi đội tuyển trường trung học. Anh ấy không được
trường đại học mong muốn tuyển dụng, và không được hai đội NBA đầu tiên
chọn.
- Phản ứng & Khả năng phục hồi: Khi bị loại khỏi đội, anh ấy đã vô cùng suy sụp, nhưng
mẹ anh ấy đã bảo anh ấy "quay lại và rèn luyện bản thân".
Jordan đã tập luyện liên tục để rèn luyện những điểm yếu của mình (lối
chơi phòng ngự, xử lý bóng, ném bóng).
- Thất bại tiếp nối:
Trong một trong những quảng cáo của Nike, Jordan chia sẻ rằng anh đã ném
trượt hơn 9.000 cú, thua gần 300 trận, và 26 lần được giao cú ném quyết
định nhưng lại ném trượt.
- Tối ưu hóa thất bại:
Với tư duy phát triển, mỗi lần thất bại là một cơ hội học hỏi; Jordan chắc
chắn rằng mỗi lần ném trượt đó, anh đều quay lại và luyện tập cú ném đó
hàng trăm lần. Thành công của Jordan đến từ tinh thần (tâm trí)
và sự rèn luyện bền bỉ, chứ không phải tài năng bẩm sinh.
4. Nicole
Contos (Không có thông tin)
Trong các nguồn tài liệu được cung cấp, không có thông tin
hoặc ví dụ nào về một cá nhân tên là Nicole Contos. Do đó, không thể sử dụng
nguồn tài liệu để minh họa cách cô ấy phản ứng với thất bại.
5. Sử dụng các ví dụ về các nhà lãnh đạo và công ty được thảo
luận trong chương "Kinh doanh: Tư duy và Lãnh đạo" (ví dụ: Iacocca,
Dunlap, Lay, Welch, Gerstner, Mulcahy), hãy lập luận về cách tư duy của một CEO
có thể định hình toàn bộ văn hóa, đạo đức và thành công lâu dài của một tổ
chức.
Khung tư duy (mindset) của một Tổng Giám đốc Điều hành (CEO)
đóng vai trò là bản thiết kế cho văn hóa, đạo đức và khả năng thành công lâu
dài của toàn bộ tổ chức. Sự đối lập giữa tư duy cố định (fixed mindset)
và tư duy phát triển (growth mindset) của nhà lãnh đạo quyết định liệu
công ty sẽ vận hành theo mô hình "thiên tài" (tập trung vào việc
chứng minh sự vượt trội cá nhân) hay "phát triển" (tập trung vào học
hỏi và tiềm năng của tập thể).
Lập luận về cách tư duy của CEO định hình tổ chức được minh
họa rõ ràng qua các ví dụ tương phản trong chương "Kinh doanh: Tư duy và
Lãnh đạo":
I. Tư duy Cố
định: Văn hóa Thần đồng, Đạo đức Mơ hồ, và Sự sụp đổ
Những nhà lãnh đạo có tư duy cố định hoạt động trong một thế
giới nơi họ tin rằng một số người vượt trội, và họ phải liên tục khẳng định sự
vượt trội đó. Công ty trở thành phương tiện để họ chứng minh sự vĩ đại cá nhân.
1. Sự Ưu
tiên Cái tôi và Đàn áp Phản biện (Iacocca, Lay, Skilling)
- Văn hóa sùng bái tài năng (Culture of Genius): Tại Enron, công ty đã tạo ra một văn hóa tôn
thờ tài năng, buộc nhân viên phải tỏ ra và hành động như những người cực
kỳ tài năng. Văn hóa này phát sinh từ niềm tin cốt lõi của các nhà lãnh
đạo như Kenneth Lay và Jeffrey Skilling về sự vượt trội vốn
có của họ. Skilling đã sử dụng trí tuệ của mình không phải để học hỏi mà
để đe dọa; bất cứ ai không đồng tình với ông ta đều bị coi là không
đủ sáng suốt để "hiểu ra".
- Trốn tránh thiếu sót:
Tư duy cố định khiến con người không thừa nhận và sửa chữa những thiếu sót
của mình. Lee Iacocca mắc chứng "bệnh CEO" nặng, vây
quanh mình bằng những người sùng bái và xua đuổi những người chỉ trích.
Ông dành quá nhiều thời gian để vun đắp danh tiếng thay vì đầu tư vào
thiết kế xe hơi để duy trì lợi nhuận lâu dài cho Chrysler. Ông thậm chí
còn ngần ngại phê duyệt những thiết kế mới thành công vì lo sợ cấp dưới sẽ
được ghi công, điều này bóp nghẹt sự sáng tạo.
- Hành vi phi đạo đức:
Khi hình ảnh về năng lực cá nhân bị đe dọa, hành vi phi đạo đức dễ dàng
xuất hiện. Nghiên cứu cho thấy gần 40% học sinh được khen ngợi về năng lực
(tư duy cố định) đã nói dối về điểm số để che giấu khuyết điểm.
Tương tự, tại các công ty có tư duy cố định, nhân viên dễ đồng ý rằng tổ
chức của họ đầy rẫy những hành vi tàn nhẫn, gian lận, đi tắt đón đầu
hoặc che giấu thông tin và giữ bí mật. Enron đã ghi nhận "hàng
triệu đô la lợi nhuận từ một doanh nghiệp trước khi nó tạo ra một xu doanh
thu thực tế".
2. Kết quả
Dài hạn: Thảm họa và Hủy hoại
- Tập trung vào ngắn hạn: Các CEO có tư duy cố định thường chọn các chiến lược
ngắn hạn để đẩy giá cổ phiếu và biến mình thành người hùng, thay vì hướng
đến sự cải thiện lâu dài. Albert Dunlap, một người tự nhận mình có
tư duy cố định và được mệnh danh là "Al cưa máy," đã tập trung
vào việc kiếm lợi nhuận cho cổ đông bằng cách sa thải hàng nghìn nhân
viên. Ông coi thường "các bên liên quan" (nhân viên, cộng đồng).
Kết quả là Sunbeam dưới thời Dunlap đã sụp đổ và đối mặt với nguy cơ vỡ nợ
kỹ thuật và bị điều tra.
- Thất bại không thể sửa chữa: Một công ty bị tư duy cố định chi phối sẽ không thể
tự sửa chữa. Các nhà lãnh đạo như Iacocca đã sử dụng vũ khí của tư duy
cố định—đổ lỗi, bào chữa—thay vì chấp nhận thử thách từ đối thủ
cạnh tranh (Nhật Bản). Lay và Skilling tại Enron tin rằng họ "bất khả
xâm phạm" và đã đặt công ty vào tình thế nguy hiểm vì việc tự đánh
giá bản thân quan trọng hơn lợi ích dài hạn của công ty.
II. Tư duy
Phát triển: Văn hóa Học hỏi, Đạo đức Hướng dẫn, và Thành công Bền vững
Những nhà lãnh đạo có tư duy phát triển tin tưởng vào tiềm
năng và sự phát triển của con người—cả của chính họ lẫn của người khác. Họ sử
dụng công ty như một động lực tăng trưởng.
1. Xây dựng
Văn hóa Phát triển và Hợp tác
- Lãnh đạo khiêm tốn và học hỏi: Những nhà lãnh đạo vĩ đại được Jim Collins nghiên cứu
không phải là những người khoa trương mà là những người khiêm tốn, luôn
đặt câu hỏi và có khả năng đối mặt với những câu trả lời khắc nghiệt
nhất. Jack Welch (GE) đã thay thế cái tôi cá nhân bằng tinh thần
đồng đội, ghét việc dùng ngôi thứ nhất "tôi" và nhấn mạnh rằng
hầu hết mọi thứ ông làm đều được thực hiện cùng với người khác. Ông đã
phải học cách kiểm soát sự kiêu ngạo của mình và nhận ra sự tự tin thực sự
là "lòng can đảm cởi mở—chào đón sự thay đổi và những ý tưởng
mới".
- Trọng tâm vào Phát triển Nhân sự: Welch hiểu rằng ông muốn trở thành một nhà quản lý có
tư duy phát triển—một người hướng dẫn (coach), không phải là một
thẩm phán. Ông thường xuyên đến thăm các nhà máy, lắng nghe công nhân
tuyến đầu, loại bỏ những ông chủ tàn bạo, và thay thế bằng văn hóa cố vấn.
- Đổi mới và chấp nhận rủi ro: Các tổ chức có tư duy phát triển ủng hộ việc chấp
nhận rủi ro hợp lý, đổi mới và sáng tạo. Lou Gerstner (IBM) đã
loại bỏ văn hóa tự mãn và chủ nghĩa tinh hoa bằng cách giải tán ủy ban
quản lý cấp cao và yêu cầu tinh thần làm việc nhóm, khen thưởng những
người giúp đỡ đồng nghiệp.
- Cam kết học tập:
Anne Mulcahy (Xerox) đã tiếp quản một công ty đang gặp khủng hoảng
tài chính và bước vào một "chế độ học tập đáng kinh ngạc". Bà đã
học những điều cốt lõi của mọi khía cạnh trong doanh nghiệp, chẳng hạn như
học Bảng cân đối kế toán cơ bản. Bà cứng rắn trong việc đối diện với sự
thật phũ phàng (cắt giảm nhân sự) nhưng lại giàu lòng trắc ẩn, gánh chịu
gánh nặng cảm xúc từ các quyết định của mình.
2. Kết quả
Dài hạn: Tái sinh và Tiềm năng
- Thành công bền vững:
Sự tận tâm với sự phát triển giúp các nhà lãnh đạo này kiểm soát cái tôi,
kết nối với thực tại và đạt được thành công bền vững. GE dưới thời Welch
đã trở thành công ty có giá trị nhất thế giới.
- Khả năng phục hồi của tổ chức: Gerstner đã vực dậy IBM từ tình trạng hỗn loạn, khiến
giá trị cổ phiếu tăng 800% và đưa IBM trở lại vị thế dẫn đầu. Mulcahy đã
vực dậy Xerox, công ty đạt được bốn quý liên tiếp có lãi, và được mệnh
danh là "nghệ sĩ lột xác ngoạn mục nhất kể từ Lou Gerstner".
- Phát huy tiềm năng nhân viên: Trong các tổ chức có tư duy phát triển, nhân viên tin
tưởng vào công ty của họ hơn nhiều, có cảm giác được trao quyền và cam
kết mạnh mẽ hơn. Các giám sát viên ở đây nhìn thấy tiềm năng quản
lý lớn hơn nhiều ở các thành viên trong nhóm của họ.
Tóm lại, tư duy của CEO tạo ra tư duy tổ chức. Tư duy
cố định (như ở Iacocca, Dunlap, Lay, Skilling) dẫn đến văn hóa thiên tài,
nơi mọi người lo lắng về việc bị đánh giá, gian lận và che giấu thông tin, gây
tổn hại đến đạo đức và dẫn đến sự sụp đổ hoặc tầm thường. Ngược lại, tư duy
phát triển (như ở Welch, Gerstner, Mulcahy) tạo ra văn hóa phát triển,
nơi mọi người cảm thấy an toàn để đổi mới, học hỏi và hợp tác, thúc đẩy thành
công và khả năng phục hồi lâu dài cho tổ chức.
.gif)
-1.jpg)
