Podcast
Tổng hợp Sách: Sự nghiệp Thông minh của Jess
Annison
Tài liệu này tổng
hợp những ý tưởng, lập luận và khuôn khổ chính từ cuốn sách "Sự nghiệp
Thông minh" (Smart Careers). Cuốn sách giải quyết một thách thức phổ biến:
khủng hoảng giữa sự nghiệp, được đặc trưng bởi cảm giác bế tắc, bất mãn
và câu hỏi lặp đi lặp lại "Chỉ có vậy thôi sao?". Tác giả xác định
rằng cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ ba nghịch lý của công việc hiện đại: sự
nghiệp vừa dài hơn vừa ngắn hơn, công việc vừa có lợi vừa có hại cho sức khỏe,
và thời gian vừa quý giá vừa dễ bị lãng phí.
Giải pháp được đề
xuất không phải là những thay đổi đột ngột, thiếu cân nhắc, mà là một phương
pháp có chủ đích gọi là "Xây dựng sự nghiệp" (Career Crafting).
Đây là quá trình chủ động định hình công việc để tạo ra và tận hưởng ý nghĩa
lâu dài. Công việc có ý nghĩa được định nghĩa là sự kết hợp của sự mạch lạc,
mục đích và tầm quan trọng, thường bao gồm năm thành phần cốt lõi: Đóng góp,
Kết nối, Điểm mạnh, Phát triển và Tự chủ. Việc tìm thấy ý nghĩa trong công
việc mang lại lợi ích to lớn cho cả cá nhân (hạnh phúc hơn, sức khỏe tinh thần
tốt hơn, kiên cường hơn) và tổ chức (gắn kết hơn, hiệu suất cao hơn, sáng tạo
hơn).
Khuôn khổ Xây dựng
Sự nghiệp bao gồm sáu yếu tố chính, lặp đi lặp lại:
1.
Chú ý đến Lời kêu gọi: Nhận ra và chấp
nhận sự thiếu vắng ý nghĩa.
2.
Định hình Mục đích: Chủ động xác định các giá trị và
những gì quan trọng đối với cá nhân.
3.
Điều chỉnh Vai trò Hiện tại: Sử dụng kỹ thuật
"thiết kế công việc" (job crafting) để thực hiện những thay đổi nhỏ
nhưng có tác động lớn.
4.
Khám phá và Thử nghiệm: Đối với những
thay đổi lớn hơn, cần nghiên cứu, trò chuyện và thử nghiệm trong thế giới thực.
5.
Thưởng thức và Chia sẻ Ý nghĩa: Duy trì sự viên
mãn bằng cách chủ động suy ngẫm và chia sẻ những trải nghiệm tích cực.
6.
Điều hướng những Mặt tối: Nhận thức và quản
lý những mặt trái tiềm ẩn của công việc có ý nghĩa như căng thẳng và làm việc
quá sức.
Cuốn sách nhấn
mạnh rằng mặc dù hành trình này mang tính cá nhân cao, các tổ chức có một vai
trò quan trọng trong việc tạo điều kiện—chứ không phải áp đặt—cho
nhân viên tìm thấy ý nghĩa, từ đó gặt hái những lợi ích về hiệu suất và giữ
chân nhân tài.
Phân
tích Chi tiết
Phần 1: Thách
thức của Cuộc khủng hoảng Giữa sự nghiệp
Giai đoạn giữa sự
nghiệp thường được mô tả là "những dặm đường giữa khó khăn", nơi sự
mới mẻ ban đầu đã phai nhạt nhưng nghỉ hưu vẫn còn xa. Đây là lúc nhiều người
phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng, được gói gọn trong câu hỏi hiện sinh: "Có
phải vậy không?". Câu chuyện của Cara, một trưởng nhóm hoạch định
chiến lược, minh họa cho cảm giác này: mặc dù thành công về mặt khách quan, cô
cảm thấy có một "giọng nói nhỏ bé" bên trong ngày càng lớn, đặt câu
hỏi về tác động và sự viên mãn trong công việc của mình.
'Liệu tôi có thể
tạo ra nhiều tác động hơn ở nơi khác, làm việc gì khác không?' 'Liệu như thế có
đủ cho sự nghiệp còn lại của tôi không?'
Cuộc khủng hoảng
này được định hình bởi ba nghịch lý cốt lõi của thế giới công việc hiện đại.
Ba Nghịch lý của
Sự nghiệp Hiện đại
1.
Sự nghiệp đang ngày càng dài hơn và ngắn hơn: Tuổi thọ và tuổi
làm việc tăng lên, nhưng mô hình "một công việc suốt đời" đã biến mất.
Thay vào đó là "cuộc sống đa nghề nghiệp", nơi một người có thể có ba
sự nghiệp trở lên với khoảng 15 công việc khác nhau. Điều này mang lại sự lựa
chọn và tự do nhưng cũng đi kèm với trách nhiệm lớn hơn trong việc chủ động định
hình con đường của mình. "Với quyền lực nghề nghiệp lớn đi kèm trách nhiệm
nghề nghiệp lớn".
2.
Công việc vừa có lợi vừa có hại cho sức khỏe: Công việc chất lượng
tốt có thể mang lại hạnh phúc, sự viên mãn, mục đích và sức khỏe thể chất. Tuy
nhiên, nó cũng có thể là nguồn gây căng thẳng và lo âu đáng kể. Một báo cáo của
Gallup năm 2024 cho thấy 41% người lao động toàn cầu phải chịu căng thẳng đáng
kể mỗi ngày, và 21% cảm thấy tức giận.
3.
Thời gian là tài sản quý giá nhất, nhưng chúng ta lại
dễ dàng đánh mất nó:
Một người trung bình dành hơn 90.000 giờ, tương đương một phần ba thời gian thức,
cho công việc trong suốt cuộc đời. Tuy nhiên, nhiều người lại không cảm thấy
mình đang sử dụng thời gian đó một cách trọn vẹn nhất, dẫn đến câu hỏi liệu sự
đầu tư thời gian này có xứng đáng hay không.
Các Yếu tố Kích
hoạt Khủng hoảng
Khủng hoảng giữa
sự nghiệp thường được khơi mào hoặc thúc đẩy bởi các sự kiện cụ thể trong cuộc
sống. Tác giả xác định 10 yếu tố kích hoạt phổ biến:
|
Yếu tố Kích hoạt
|
Mô tả
|
|
Sinh nhật quan trọng
|
Những cột mốc tuổi tác (đặc biệt là các số
0) thúc đẩy sự suy ngẫm về thành tựu và sự viên mãn.
|
|
Bắt đầu một gia đình
|
Việc làm cha mẹ thay đổi các ưu tiên và tạo
ra những căng thẳng mới về thời gian và năng lượng.
|
|
Ly hôn và ly thân
|
Sự kết thúc của một mối quan hệ buộc phải
đánh giá lại các mục tiêu sống và sự nghiệp.
|
|
Sức khỏe thể chất
|
Các vấn đề sức khỏe cá nhân hoặc của người
thân là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự hữu hạn của cuộc sống.
|
|
Căng thẳng và sức khỏe tâm thần
|
Căng thẳng kéo dài do công việc gây ra khiến
người ta đặt câu hỏi về sự cân bằng giữa cống hiến và nhận lại.
|
|
Nỗi đau mất mát
|
Mất đi người thân yêu nhấn mạnh sự quý giá
của thời gian và thôi thúc làm những điều quan trọng.
|
|
Thay đổi tổ chức
|
Tái cấu trúc, sa thải, hoặc thay đổi lãnh
đạo có thể làm thay đổi cơ bản cảm giác viên mãn.
|
|
Bỏ lỡ cơ hội thăng tiến
|
Cảm giác bế tắc và không được coi trọng có
thể thúc đẩy việc xem xét lại các ưu tiên nghề nghiệp.
|
|
Những cú sốc bên ngoài
|
Các sự kiện toàn cầu như đại dịch Covid-19
khiến nhiều người đánh giá lại những gì họ muốn trong cuộc sống.
|
|
Cảm hứng từ người khác
|
Chứng kiến người khác thực hiện thay đổi sự
nghiệp có thể là chất xúc tác để tự mình hành động.
|
Phần 2: Công việc
có ý nghĩa là Thuốc giải
Giải pháp cho cuộc
khủng hoảng giữa sự nghiệp là tìm kiếm và tạo ra công việc có ý nghĩa.
Nhu cầu này ngày càng tăng; một nghiên cứu năm 2022 cho thấy 84% chuyên gia cảm
thấy công việc có ý nghĩa là quan trọng, tăng từ 74% vào năm 2016.
"Ngày càng
nhiều người trong chúng ta muốn tìm thấy ý nghĩa trong công việc của mình"
Các Thành phần
của Công việc có ý nghĩa
Công việc có ý
nghĩa là một khái niệm mang tính cá nhân và chủ quan cao. Những gì có ý nghĩa
với người này có thể là vô nghĩa với người khác. Tuy nhiên, các nhà tâm lý học
đã xác định được một số thành phần cốt lõi:
- Đóng góp: Tạo ra tác động
tích cực, giúp đỡ người khác hoặc ủng hộ một mục tiêu có giá trị.
- Kết nối: Cảm thấy thuộc
về một điều gì đó lớn hơn bản thân, có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và
khách hàng.
- Điểm mạnh: Sử dụng những
kỹ năng và tài năng mà bản thân vừa giỏi vừa cảm thấy tràn đầy năng lượng
khi thực hiện.
- Phát triển: Có cơ hội học
hỏi, đối mặt với thử thách và thoát khỏi vùng an toàn.
- Tự chủ: Có một mức độ
kiểm soát nhất định đối với công việc mình làm (làm gì, làm như thế nào,
khi nào).
- Các yếu tố vệ
sinh:
Những điều kiện cơ bản như trả lương công bằng, đảm bảo việc làm và môi
trường làm việc an toàn, không độc hại.
Lợi ích của Công
việc có ý nghĩa
Việc tìm thấy ý
nghĩa trong công việc mang lại một "kho báu" lợi ích cho cả cá nhân
và tổ chức.
|
Lợi ích cho Cá
nhân
|
Lợi ích cho Tổ
chức & Hiệu suất
|
|
Sức khỏe tinh
thần tốt hơn: Giảm trầm cảm và căng
thẳng.
|
Gắn kết cao
hơn: Ý nghĩa là động lực mạnh mẽ
nhất cho sự gắn kết.
|
|
Hạnh phúc
Eudaimonic: Một cuộc sống có mục
đích và ý nghĩa, vượt ra ngoài khoái lạc đơn thuần.
|
Hiệu suất
công việc được cải thiện: Nhiều
nghiên cứu cho thấy mối liên hệ trực tiếp.
|
|
Các mối quan
hệ cá nhân bền chặt hơn: Sự viên
mãn trong công việc có thể làm phong phú cuộc sống gia đình.
|
"Công
dân tổ chức" tốt hơn: Nhân
viên tận tâm, chu đáo và sẵn lòng giúp đỡ đồng nghiệp hơn.
|
|
Hiệu ứng
"Mở rộng và Xây dựng":
Cảm xúc tích cực từ công việc tạo ra một vòng xoáy đi lên, thúc đẩy sự sáng
tạo và khả năng phục hồi.
|
Ít nghỉ việc
và ít nghỉ ốm hơn: Giữ chân nhân
tài và giảm chi phí gián đoạn.
|
Bản chất của Cuộc
tìm kiếm Ý nghĩa
Cuộc tìm kiếm ý
nghĩa không giống như một cuộc săn tìm kho báu thông thường với một bản đồ rõ
ràng. Nó phức tạp và tinh tế hơn.
- Nó rất cảm động: Công việc có
ý nghĩa không phải lúc nào cũng vui vẻ hay dễ dàng; nó bao gồm cả những
lúc "thăng" và "trầm".
- Nó đến rồi
đi:
Ý nghĩa không phải là một trạng thái bất biến mà dao động theo thời gian.
- Nó cần sự suy
ngẫm:
Ý nghĩa thường được nhận ra khi nhìn lại, chứ không phải ngay trong khoảnh
khắc.
- Nó vượt lên
trên bản thân:
Công việc trở nên ý nghĩa hơn khi nó tác động đến người khác.
- Nó mang tính
cá nhân:
Ý nghĩa được kết nối với những trải nghiệm sống rộng lớn hơn của mỗi người.
"Ý nghĩa hiếm
khi được nhận thấy trong khoảnh khắc"
Phần 3: Khuôn khổ
Xây dựng Sự nghiệp Thông minh (Career Crafting)
Tác giả đề xuất
một phương pháp sáu bước, có tính lặp lại để chủ động tạo ra ý nghĩa. Xây
dựng sự nghiệp được định nghĩa là "quá trình định hình công việc của
bạn một cách có chủ đích (từ những quyết định lớn về sự nghiệp đến các nhiệm vụ
hàng ngày và mọi thứ khác) để tạo ra và tận hưởng ý nghĩa lâu dài."
Sáu Yếu tố của
Việc Xây dựng Sự nghiệp
1.
Chú ý đến Lời kêu gọi làm việc có ý nghĩa: Đây là bước đầu
tiên, khi một người nhận ra sự thiếu sót và quyết định không phớt lờ nó nữa. Nó
đòi hỏi phải vượt qua những "con quỷ" như nỗi sợ hãi và tâm lý
"chi phí chìm" (tiếc nuối những gì đã đầu tư).
2.
Định hình Mục đích của bạn: Đây là một quá
trình sáng tạo, không chỉ là khám phá. Nó bao gồm việc xác định các giá trị cốt
lõi, hình dung về "bản thân tốt nhất có thể" trong tương lai và tổng
hợp chúng thành một tuyên bố mục đích cá nhân.
3.
Điều chỉnh Vai trò Hiện tại của bạn: Đây là cốt lõi của
"thiết kế công việc" (job crafting). Ngay cả khi không thay đổi
công việc, một người có thể tìm thấy nhiều ý nghĩa hơn bằng cách:
o Xây dựng nhiệm vụ: Thay đổi số lượng,
phạm vi hoặc loại nhiệm vụ để làm nhiều hơn những gì mình yêu thích.
o Xây dựng mối quan
hệ:
Thay đổi bản chất hoặc mức độ tương tác với người khác.
o Xây dựng mục đích
(nhận thức):
Thay đổi cách suy nghĩ về công việc và kết nối nó với một mục đích lớn hơn.
4.
Khám phá và Thử nghiệm với những Thay đổi lớn hơn: Nếu việc điều chỉnh
vai trò hiện tại là không đủ, bước tiếp theo là khám phá các lựa chọn khác. Quá
trình này nhấn mạnh vào thử nghiệm trong thế giới thực thay vì chỉ phân
tích trên lý thuyết. Các hoạt động bao gồm:
o Trò chuyện: Tiến hành "Phỏng
vấn Thiết kế Cuộc sống" với những người đang làm công việc mà bạn quan
tâm.
o Thử nghiệm nhỏ: Tham gia hội thảo,
khóa học ngắn hạn, làm tình nguyện viên hoặc theo dõi người khác làm việc.
o Tăng "Diện
tích Bề mặt May mắn": Bằng cách "làm những điều thú vị và thảo luận về
chúng", các cơ hội bất ngờ có thể xuất hiện.
5.
Thưởng thức và Chia sẻ Ý nghĩa: Để duy trì ý
nghĩa, cần phải chủ động thưởng thức (chú ý và tận hưởng những khoảnh khắc
viên mãn) và chia sẻ những trải nghiệm đó với người khác. Điều này giúp
củng cố các cảm xúc tích cực và xây dựng các mối quan hệ hỗ trợ.
6.
Điều hướng những Mặt tối: Công việc có ý
nghĩa không phải là một liều thuốc tiên. Nó có thể đi kèm với những mặt trái
như căng thẳng gia tăng (vì quan tâm nhiều hơn đến kết quả), làm việc quá sức,
lương thấp hơn hoặc điều kiện làm việc kém. Chìa khóa là nhận thức, theo dõi và
quản lý những mặt trái này một cách chủ động bằng cách đặt ra ranh giới và tập
trung vào những gì có thể kiểm soát.
Phần 4: Vai trò
của Tổ chức trong việc Hỗ trợ Xây dựng Sự nghiệp
Mặc dù việc xây
dựng sự nghiệp là một hành trình cá nhân, các tổ chức có một vai trò quan trọng
và có lợi ích trong việc hỗ trợ nhân viên của mình.
Lợi ích cho Tổ
chức
- Kinh doanh tốt
hơn:
Nhân viên hạnh phúc và gắn bó hơn sẽ có hiệu suất cao hơn, dẫn đến lợi nhuận
cao hơn.
- Thu hút và giữ
chân nhân tài:
Một văn hóa hỗ trợ sự phát triển có ý nghĩa là một lợi thế cạnh tranh lớn
trên thị trường lao động.
- Văn hóa tích
cực:
Xây dựng một môi trường làm việc dựa trên sự tin tưởng, lòng trắc ẩn và sự
coi trọng.
- Đó là điều
đúng đắn cần làm: Hỗ trợ sức khỏe tâm lý của nhân viên là một
trách nhiệm đạo đức.
Các Tổ chức có
thể Hỗ trợ như thế nào
Các tổ chức nên tạo
điều kiện chứ không áp đặt ý nghĩa. Các hành động cụ thể bao gồm:
- Khuyến khích
trò chuyện:
Các nhà lãnh đạo chia sẻ câu chuyện ý nghĩa của riêng họ; cung cấp các buổi
hội thảo về chủ đề này.
- Cung cấp công
cụ:
Hỗ trợ các bài tập giúp nhân viên xác định mục đích và giá trị của họ.
- Trao quyền
cho việc thiết kế công việc: Cho phép sự linh hoạt trong vai trò
và khuyến khích nhân viên chủ động định hình công việc của mình trong các
ranh giới hợp lý.
- Tạo điều kiện
cho thử nghiệm:
Hỗ trợ các dự án liên chức năng, chương trình luân chuyển công việc và kết
nối nhân viên với các cơ hội bên trong và bên ngoài tổ chức.
Những "Con
quỷ Tổ chức" Cần tránh
Các tổ chức cần
tránh những cạm bẫy có thể làm hỏng các nỗ lực chân thành:
- Chỉ định những
gì có ý nghĩa:
Cố gắng áp đặt một định nghĩa duy nhất về mục đích của công ty lên tất cả
mọi người.
- Bắt buộc tham
gia:
Ép buộc nhân viên tham gia vào các hoạt động tìm kiếm ý nghĩa.
- Làm vì những
lý do sai trái:
Chỉ tập trung vào năng suất mà bỏ qua hạnh phúc của nhân viên.
- Chỉ là một
sáng kiến nhất thời: Thiếu sự cam kết lâu dài.
- Không giải
quyết các yếu tố vệ sinh: Bỏ qua các vấn đề cơ bản như lương
thấp, quản lý tồi hoặc môi trường làm việc độc hại.
Cuối cùng, nỗi lo
sợ rằng nhân viên có thể "xây dựng sự nghiệp của họ ra khỏi công ty"
thường là không có cơ sở. Hầu hết mọi người tìm thấy ý nghĩa mới trong vai trò
hiện tại hoặc trong cùng tổ chức, và họ trở nên gắn bó hơn. Một tổ chức hỗ trợ
sự phát triển của nhân viên, ngay cả khi điều đó có nghĩa là họ sẽ ra đi, cuối
cùng sẽ xây dựng được một danh tiếng mạnh mẽ và một lực lượng lao động kiên
cường hơn.
1. Phương
pháp "Smart Careers" giúp cá nhân vượt qua khủng hoảng giữa sự nghiệp
như thế nào?
Phương
pháp "Smart Careers" được thiết kế như một bộ công cụ và cẩm nang
thực tế nhằm giúp các cá nhân đang trải qua khủng hoảng giữa sự nghiệp
vượt qua giai đoạn khó khăn này, tìm lại công việc có ý nghĩa và định
hình một cuộc sống công việc viên mãn hơn.
Cốt lõi của việc vượt qua khủng hoảng theo phương pháp này
là tập trung vào việc tạo ra và duy trì ý nghĩa trong công việc. Cuốn
sách giúp người đọc trang bị tư duy và phương pháp để định hướng hiện tại và
định hình tương lai.
Dưới đây là cách phương pháp "Smart Careers" giúp
cá nhân vượt qua khủng hoảng thông qua quy trình Xây dựng sự nghiệp thông
minh (Career Crafting):
1. Công việc
có ý nghĩa: Thuốc giải cho Khủng hoảng giữa Sự nghiệp
Khủng hoảng giữa sự nghiệp thường xuất hiện khi cá nhân đặt
câu hỏi "Chỉ có vậy thôi sao?" và cảm thấy bế tắc, bồn chồn hoặc chán
nản. Cuốn sách xác định việc tìm kiếm công việc có ý nghĩa là thuốc
giải cho cuộc khủng hoảng này. Nhờ tìm thấy ý nghĩa sâu sắc hơn trong công
việc, cá nhân như Cara (trong ví dụ) cảm thấy trọn vẹn và vui vẻ hơn, giúp họ
vượt qua những sóng gió, thử thách và căng thẳng.
Phương pháp "Smart Careers" trang bị cho cá nhân tư
duy và phương pháp để xây dựng sự nghiệp của mình. Nó là một cẩm nang
thực tế và thông minh, thực tế, dẫn dắt người đọc từng bước qua quá khứ,
hiện tại và tương lai mong muốn.
2. Sáu Yếu
tố Chính của Việc Xây dựng Sự nghiệp (Career Crafting)
Phương pháp này định nghĩa xây dựng sự nghiệp là quá
trình định hình công việc một cách có chủ đích (từ các quyết định lớn
đến các nhiệm vụ hàng ngày) để tạo ra và tận hưởng ý nghĩa lâu dài. Đây là một
quá trình thực hành, mang tính lặp lại, bao gồm một loạt các thử nghiệm.
Sáu yếu tố chính giúp cá nhân vượt qua khủng hoảng và xây
dựng sự nghiệp thông minh bao gồm:
1. Chú ý đến
lời kêu gọi làm việc có ý nghĩa
Đây là bước khởi đầu, nơi cá nhân nhận ra rằng sự nghiệp của
mình đang thiếu điều gì đó và không muốn bỏ qua nó nữa. Lời cảnh tỉnh này có
thể là một nghi ngờ dai dẳng tích tụ theo thời gian thay vì một tia chớp bất
ngờ.
- Cá nhân được khuyến khích lắng nghe tiếng gọi thức
tỉnh. Mặc dù điều này có thể gây khó chịu và sợ hãi, nhưng nó là khởi
đầu của một điều đặc biệt.
- Các bài tập (như Biểu đồ Công việc Có ý nghĩa và
Bánh xe Ý nghĩa) giúp cá nhân hiểu rõ hơn về cách họ đã trải nghiệm
ý nghĩa (và vô nghĩa) trong sự nghiệp từ trước đến nay và xác định những
yếu tố kích hoạt cuộc khủng hoảng.
2. Định hình
mục đích của bạn
Trong giai đoạn này, cá nhân tìm ra điều họ muốn ở giai đoạn
tiếp theo của sự nghiệp.
- Mục đích không phải là điều gì đó đã được định sẵn để
khám phá, mà là điều cá nhân có thể chủ động tạo ra và thiết kế.
- Nó thường được nhìn nhận như một chuỗi các khả năng—một
định hướng rộng lớn thay vì một đích đến cụ thể.
- Các hoạt động giúp định hình mục đích bao gồm xác định Giá
trị cốt lõi và hình dung Bản thân tốt nhất có thể trong 10 năm
tới. Điều này giúp họ tạo ra một Khung Mục đích để tổng hợp mọi khám phá.
3. Điều
chỉnh vai trò hiện tại của bạn
Đây là bước bắt đầu hành động, tập trung vào công việc hiện
tại.
- Ngay cả những thay đổi nhỏ trong công việc cũng có thể
mang lại tác động to lớn và đủ để thỏa mãn cơn khát giữa sự nghiệp.
- Cá nhân thực hiện chế tạo công việc (job crafting)
để tìm thấy nhiều ý nghĩa hơn. Ba loại chế tạo là: Chế tạo nhiệm vụ
(làm nhiều hơn những việc yêu thích), Chế tạo mối quan hệ (thay đổi
tương tác với người khác) và Chế tạo mục đích (thay đổi cách nhìn
nhận về công việc).
4. Khám phá
và thử nghiệm những thay đổi lớn hơn
Nếu việc điều chỉnh vai trò hiện tại không đủ, đã đến lúc
cân nhắc sự thay đổi cơ bản hơn (vai trò, công ty, hoặc nghề nghiệp).
- Quá trình này bao gồm Nghiên cứu, Soạn thảo
các cuộc trò chuyện (phỏng vấn thiết kế cuộc sống) để hiểu rõ thực tế
hàng ngày của vị trí tiềm năng, và quan trọng nhất là Thí nghiệm thực
tế.
- Thử nghiệm giúp cá nhân kiểm tra các lựa chọn đã biết
và phát triển những lựa chọn mới, từ tham gia hội thảo đến làm tình nguyện
hoặc tham gia dự án phụ.
- Phương pháp khuyến khích tăng "Diện tích bề mặt
may mắn" bằng cách làm những điều thú vị và thảo luận về chúng.
5. Thưởng
thức và chia sẻ ý nghĩa
Sau khi đã tạo ra nhiều sự viên mãn hơn, cá nhân cần nuôi
dưỡng nó để duy trì lâu dài.
- Thưởng thức (Savoring) là việc chủ động chú ý và tận hưởng những điều bổ ích,
dù là lớn hay nhỏ, trong công việc.
- Chia sẻ ý nghĩa
với bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình là một cách khác để tận hưởng và có
thể giúp củng cố các mối quan hệ.
6. Điều
hướng những mặt tối
Công việc có ý nghĩa không phải là giải pháp hoàn hảo. Việc
tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc có thể đi kèm với những hậu quả không mong muốn, chẳng
hạn như căng thẳng gia tăng, làm việc quá sức hoặc chấp nhận lương
thấp hơn/điều kiện làm việc kém.
- Cá nhân cần nhận thức rõ những mặt tối mình đang trải
qua và hiểu mối liên hệ giữa chúng với ý nghĩa công việc.
- Mặc dù không thể tránh hoàn toàn, nhưng họ có thể quản
lý và giảm thiểu tác động bằng cách đặt ra ranh giới và kiểm soát những gì
có thể. Việc có những nguồn ý nghĩa ngoài công việc là công cụ mạnh mẽ
nhất để giữ sự cân bằng.
Tác động và
Kết quả Lâu dài
Việc áp dụng phương pháp "Smart Careers" thông qua
quá trình xây dựng sự nghiệp mang lại những lợi ích đáng kể, giúp cá nhân vượt
qua khủng hoảng và đạt được sự viên mãn lâu dài:
- Cá nhân phát triển được những kỹ năng giúp họ luôn
viên mãn trong công việc về lâu dài.
- Họ trở nên hạnh phúc và có mục đích sống rõ ràng hơn.
- Họ trở nên gắn bó hơn, năng suất hơn và có hiệu suất
cao hơn trong công việc.
- Quá trình này được coi là một kỹ năng sống cần
được lặp đi lặp lại.
Tóm lại, khủng hoảng giữa sự nghiệp có thể là một bước
ngoặt hướng đến một sự nghiệp và cuộc sống viên mãn hơn nhiều. Cá nhân cần
phải chủ động và có chủ đích trong hành trình này, bởi vì "hiếm có
điều gì trong cuộc sống vừa dễ dàng vừa đáng giá".
2. Thảo luận về tầm quan trọng của "công việc có ý
nghĩa" như một liều thuốc giải cho khủng hoảng giữa sự nghiệp. Chi tiết
hóa các thành phần, lợi ích đối với cá nhân (sức khỏe, hạnh phúc) và tổ chức
(hiệu suất, sự gắn kết), và tại sao ý nghĩa lại mang tính chủ quan sâu sắc.
"Công việc có ý nghĩa" (Meaningful work) được xác
định là thuốc giải cho cuộc khủng hoảng giữa sự nghiệp. Phương pháp
"Smart Careers" được thiết kế nhằm giúp các cá nhân tìm lại, tạo ra
và duy trì ý nghĩa sâu sắc hơn trong công việc, từ đó vượt qua cảm giác bế tắc,
bồn chồn hoặc chán nản thường xuất hiện cùng với cuộc khủng hoảng này.
Nếu khủng hoảng giữa sự nghiệp là khi cá nhân cảm thấy một cảm
giác trống rỗng và đặt câu hỏi mang tính hiện sinh rằng "Chỉ có vậy
thôi sao?", thì việc tìm thấy ý nghĩa và mục đích mới sẽ giúp họ cảm
thấy trọn vẹn và vui vẻ hơn, có khả năng vượt qua những thách thức và
căng thẳng trong công việc.
Dưới đây là chi tiết về các thành phần cốt lõi, lợi ích đối
với cá nhân và tổ chức, cùng với lý do tại sao ý nghĩa lại mang tính chủ quan
sâu sắc:
1. Các Thành
phần Cốt lõi của Công việc có Ý nghĩa
Công việc có ý nghĩa thường được định nghĩa dựa trên sự kết
hợp của ba yếu tố chính: sự mạch lạc, mục đích và tầm quan trọng.
- Sự mạch lạc (Coherence): Cảm thấy công việc của mình có ý nghĩa và phù
hợp với các giá trị sống rộng lớn hơn của mình.
- Mục đích (Purpose):
Có định hướng rõ ràng trong công việc.
- Ý nghĩa (Significance): Tin rằng công việc của chúng ta là quan trọng và
đáng làm.
Ngoài ra, các nhà tâm lý học đã xác định năm thành phần cốt
lõi thường tồn tại ở các mức độ khác nhau trong công việc có ý nghĩa:
1.
Đóng góp
(Contribution): Đóng góp tích cực bằng cách giúp đỡ
người khác (trực tiếp hoặc gián tiếp), tạo ra điều gì đó có giá trị, hoặc ủng
hộ một mục tiêu mà cá nhân cảm thấy có giá trị.
2.
Kết nối
(Connection): Cảm giác được thuộc về và
kết nối với người khác (đồng nghiệp, khách hàng, bạn bè), trở thành một phần
của điều gì đó lớn lao hơn bản thân.
3.
Điểm mạnh
(Strengths): Phát huy điểm mạnh cá nhân—những
điều mà cá nhân giỏi và mang lại năng lượng cho họ.
4.
Phát triển
(Development): Có cơ hội để phát triển và thử
thách bản thân, thoát khỏi vùng an toàn và kiểm tra kỹ năng theo những cách
mới.
5.
Tự chủ
(Autonomy): Có mức độ kiểm soát nhất
định về những gì chúng ta làm, cách thức và thời điểm chúng ta làm.
Cần lưu ý thêm, công việc có ý nghĩa cũng cần phải là công
việc tử tế (decent work), bao gồm các yếu tố vệ sinh quan trọng như: trả
lương công bằng, bảo đảm việc làm, nơi làm việc an toàn và không có chất độc
hại. Thiếu những yếu tố này sẽ khiến việc cảm thấy công việc có ý nghĩa trở nên
khó khăn.
2. Lợi ích
đối với Cá nhân (Sức khỏe và Hạnh phúc)
Công việc có ý nghĩa mang lại lợi ích sâu sắc cho cuộc sống
cá nhân, sức khỏe tinh thần và sự viên mãn tổng thể của con người:
- Nền tảng của Hạnh phúc: Việc tìm kiếm ý nghĩa là một phần cơ bản của bản chất
con người và là thành phần quan trọng của hạnh phúc Eudaimonic.
Hạnh phúc Eudaimonic là một cuộc sống có mục đích và ý nghĩa, phát triển
bản thân và phục vụ người khác, và nó trái ngược với hạnh phúc khoái lạc
(Hedonia—chỉ theo đuổi khoái cảm).
- Cải thiện Sức khỏe Tinh thần: Công việc thỏa mãn có liên quan đến hạnh phúc lớn
hơn và tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm và căng
thẳng thấp hơn.
- Khả năng Phục hồi và Thành tựu: Có ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống gắn liền với thành
tựu lớn hơn, các mối quan hệ cá nhân bền chặt hơn, khả năng phục
hồi tốt hơn và thậm chí là mức thu nhập cao hơn.
- Làm phong phú Cuộc sống-Công việc: Việc có mục đích trong công việc có thể cải thiện các
mối quan hệ ngoài công việc (ví dụ: với bạn đời hoặc vợ/chồng) thông qua
quá trình gọi là làm phong phú cuộc sống-công việc.
- Vòng xoáy Tích cực (Hiệu ứng "Mở rộng và Xây
dựng"): Công việc có ý nghĩa mang lại
cảm giác tốt đẹp thông qua các cảm xúc tích cực như niềm vui và sự tự hào.
Điều này giúp chúng ta cảm thấy sáng tạo hơn và có khả năng đương
đầu với những thử thách lớn hơn, tạo ra một vòng xoáy tích cực hướng
lên.
3. Lợi ích
đối với Tổ chức (Hiệu suất và Sự gắn kết)
Công việc có ý nghĩa không chỉ tốt cho cá nhân mà còn là
động lực mạnh mẽ thúc đẩy thành công và hiệu suất của tổ chức:
- Động lực Gắn kết Mạnh mẽ nhất: Công việc có ý nghĩa là động lực mạnh mẽ nhất
thúc đẩy sự gắn kết (engagement) của nhân viên, vượt qua các yếu tố
khác như mối quan hệ công việc, lương bổng hay thưởng bên ngoài.
- Cải thiện Hiệu suất và Năng suất: Mức độ gắn kết cao hơn giúp nhân viên làm việc hiệu
quả hơn và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ với việc cải thiện
hiệu suất công việc.
- Phát triển "Công dân Tổ chức" Tốt: Khi thấy công việc có ý nghĩa, cá nhân có nhiều khả
năng trở thành "công dân tổ chức" tốt hơn—tức là những
người tận tâm, vị tha. Họ cũng có khả năng sáng tạo hơn, chia sẻ
kiến thức hữu ích với đồng nghiệp và nỗ lực hết mình vì người khác.
- Giảm thiểu Tỷ lệ Nghỉ việc: Nhân viên tìm thấy ý nghĩa trong công việc ít phải
nghỉ làm vì bệnh tật hơn và ít có khả năng rời bỏ tổ chức.
- Lợi ích Kinh doanh Tổng thể: Các công ty có mức độ hạnh phúc trung bình cao hơn
(trong đó ý nghĩa là động lực chính) đã báo cáo lợi nhuận cao hơn
và vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
- Thu hút và Giữ chân Nhân tài: Những nỗ lực chân thành nhằm giúp mọi người định hình
sự nghiệp là một điểm thu hút lớn trong việc tuyển dụng và giữ
chân nhân tài.
4. Tại sao Ý
nghĩa mang tính Chủ quan Sâu sắc
Ý nghĩa công việc mang tính chủ quan sâu sắc, có nghĩa là
mỗi người phải tự tìm ra "kho báu" của riêng mình:
- Khái niệm Cá nhân:
Ý nghĩa là một khái niệm cá nhân và mang tính chủ quan. Điều gì
quan trọng với người này có thể hoàn toàn vô nghĩa với người khác.
- Không có Danh sách "Tốt" hay "Xấu": Không có danh sách những công việc hoặc lĩnh vực cụ
thể nào được coi là mang lại sự thỏa mãn hay vô nghĩa. Sự thật là, có tới 55%
công việc được một người đánh giá là "vô nghĩa" lại được người
khác mô tả là "có ý nghĩa".
- Yếu tố Văn hóa:
Góc nhìn về ý nghĩa có sự khác biệt về mặt văn hóa. Ví dụ, các nền văn hóa
phương Tây có xu hướng đề cao các yếu tố cá nhân như tự chủ và phát triển
bản thân, trong khi các nền văn hóa phương Đông thường nhấn mạnh các yếu
tố tập thể như hòa hợp và đóng góp vai trò trong cộng đồng.
- Trách nhiệm Cá nhân:
Vì ý nghĩa mang tính chủ quan, cá nhân phải chủ động tạo ra và thiết kế
mục đích của riêng mình, thay vì chờ đợi nó được khám phá hoặc dựa vào
người khác để tìm ra nó. Sự kết hợp tối ưu của các thành phần cốt lõi
(Đóng góp, Tự chủ, Phát triển, v.v.) là duy nhất đối với mỗi người.
3. Giải thích mô hình sáu yếu tố của "Xây dựng sự
nghiệp". Các bước này—từ việc chú ý đến lời kêu gọi đến việc điều hướng
các mặt tối—cung cấp một khuôn khổ thực tế cho một cá nhân để chủ động xây dựng
một cuộc sống làm việc viên mãn hơn như thế nào?
Mô hình Xây dựng sự nghiệp thông minh (Career Crafting)
là một khuôn khổ thực tế và có chủ đích gồm sáu yếu tố chính, được thiết kế để
giúp các cá nhân định hình công việc của mình nhằm tạo ra và tận hưởng ý
nghĩa lâu dài. Đây là một quá trình thực hành và mang tính lặp lại, bao gồm
một loạt các thử nghiệm, giúp cá nhân ứng phó với những thay đổi nội tại và
ngoại cảnh, từ đó đạt được sự viên mãn về lâu dài.
Mô hình này được xây dựng dựa trên nghiên cứu đáng kể về
công việc có ý nghĩa, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học tích cực. Nó cung cấp
một bộ công cụ để thiết kế một cuộc sống công việc thực sự mong muốn, không chỉ
là những giải pháp tức thời.
Dưới đây là giải thích chi tiết về sáu yếu tố và cách chúng
tạo nên một khuôn khổ chủ động:
Sáu Yếu tố
Chính của "Xây dựng Sự nghiệp" (Career Crafting)
Quá trình xây dựng sự nghiệp thông minh bao gồm sáu yếu tố
chính:
1. Chú ý đến
lời kêu gọi làm việc có ý nghĩa (Chú ý đến lời cảnh tỉnh)
Đây là bước đầu tiên trên mọi hành trình dài. Đó là
khoảnh khắc cá nhân nhận ra sự nghiệp của mình đang thiếu điều gì đó và
không muốn bỏ qua nó nữa.
- Tính chủ động:
Cá nhân cần lắng nghe tiếng gọi thức tỉnh. Mặc dù nó có thể gây khó
chịu và sợ hãi, việc thừa nhận mong muốn tìm kiếm sự viên mãn hơn là bước
đầu tiên để vượt qua khủng hoảng.
- Khuôn khổ thực tế:
Các bài tập như Biểu đồ Công việc Có ý nghĩa và Bánh xe Ý nghĩa
giúp cá nhân hiểu rõ cách họ đã trải nghiệm ý nghĩa (và vô nghĩa) trong sự
nghiệp từ trước đến nay, đặt cảm xúc hiện tại vào bối cảnh rộng lớn hơn,
và xác định được những thành phần ý nghĩa nào đang bị thiếu hụt.
2. Định hình
mục đích của bạn (Tạo ra định hướng)
Sau khi nhận ra sự thiếu hụt, cá nhân cần tìm ra điều họ
muốn ở giai đoạn tiếp theo của sự nghiệp.
- Tính chủ động:
Mục đích không phải là điều gì đó đã được định sẵn để khám phá, mà là điều
cá nhân có thể chủ động tạo ra và thiết kế. Cá nhân phải tự quyết
định điều gì quan trọng với mình vì ý nghĩa mang tính chủ quan sâu sắc.
- Khuôn khổ thực tế:
Việc định hình mục đích được coi là nghệ thuật và khoa học. Các
hoạt động như xác định Giá trị cốt lõi và hình dung Bản thân tốt
nhất có thể (Best Possible Self) giúp cá nhân tìm ra những điều cốt
lõi quan trọng trong công việc tương lai. Mục đích thường là một chuỗi
các khả năng—một định hướng rộng lớn thay vì một đích đến duy nhất. Khung
Mục đích (Purpose Canvas) giúp tổng hợp những khám phá này thành một
tuyên bố định hướng rõ ràng, cung cấp bệ phóng cho giai đoạn tiếp theo.
3. Điều
chỉnh vai trò hiện tại của bạn (Thiết kế công việc)
Giai đoạn này tập trung vào việc áp dụng hành động ngay
lập tức tại nơi làm việc hiện tại.
- Tính chủ động:
Bằng cách thực hiện những điều chỉnh nhỏ (và không nhỏ) trong vai trò hiện
tại, cá nhân có thể tìm thấy nhiều ý nghĩa hơn. Điều này thường dễ
dàng hơn so với việc thay đổi toàn diện sự nghiệp. Kỹ thuật chính là thiết
kế công việc (job crafting).
- Khuôn khổ thực tế:
Thiết kế công việc có ba loại cốt lõi:
- Chế tạo nhiệm vụ:
Định hình lại vai trò để làm nhiều hơn những việc yêu thích.
- Chế tạo mối quan hệ:
Thay đổi cách tương tác với người khác để chúng có ý nghĩa hơn.
- Chế tạo mục đích:
Thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về công việc của mình (ví dụ: câu chuyện
chúng ta tự kể về nó). Thói quen tạo việc làm này giúp tăng cường
sự thỏa mãn, hạnh phúc, và chống lại căng thẳng liên quan đến công việc.
4. Khám phá
và thử nghiệm những thay đổi lớn hơn (Hành động quyết liệt)
Nếu việc điều chỉnh vai trò hiện tại không đủ hấp dẫn, cá
nhân cần cân nhắc những thay đổi cơ bản hơn (vai trò, công ty, hoặc nghề
nghiệp).
- Tính chủ động:
Cá nhân phải chủ động nghiên cứu, trò chuyện và đặc biệt là thử
nghiệm thực tế. Thử nghiệm là hoạt động có tác động mạnh mẽ nhất.
- Khuôn khổ thực tế:
Các bước bao gồm:
- Nghiên cứu:
Khám phá các cơ hội mới và theo dõi các công ty hấp dẫn.
- Soạn thảo các cuộc trò chuyện (Phỏng vấn Thiết kế Cuộc
sống): Trò chuyện với những người
trong lĩnh vực đó để hiểu rõ thực tế hàng ngày của vị trí tiềm
năng.
- Thí nghiệm thực tế:
Các hình thức thử nghiệm bao gồm tham dự hội thảo, làm tình nguyện, hoặc
tham gia dự án phụ.
- Tăng "Diện tích bề mặt may mắn": Bằng cách làm những điều thú vị (thử nghiệm)
và thảo luận về chúng (trò chuyện sáng tạo), các cơ hội thú vị
khác có thể đến.
5. Thưởng
thức và chia sẻ ý nghĩa (Nuôi dưỡng sự viên mãn)
Sau khi tạo ra sự viên mãn, cá nhân cần nuôi dưỡng nó
để duy trì lâu dài.
- Tính chủ động:
Việc thưởng thức (Savoring) là hành động chủ động chú ý và tận hưởng những
điều bổ ích trong công việc, dù là lớn hay nhỏ.
- Khuôn khổ thực tế:
- Thưởng thức:
Giúp cá nhân tối đa hóa lợi ích bằng cách sử dụng các giác quan để cảm
nhận ý nghĩa.
- Chia sẻ ý nghĩa:
Chia sẻ kinh nghiệm ý nghĩa trong công việc với người khác (đồng nghiệp,
bạn bè, gia đình). Việc chia sẻ cũng giúp củng cố mối quan hệ và có thể
mở rộng bề mặt may mắn. Các công cụ như Nhật ký Thưởng thức hoặc Bánh
xe Cảm xúc hỗ trợ việc suy ngẫm có cấu trúc.
6. Điều
hướng những mặt tối (Quản lý phức tạp)
Công việc có ý nghĩa không phải là giải pháp hoàn hảo, nó đi
kèm với những căng thẳng và hậu quả không mong muốn.
- Tính chủ động:
Cá nhân cần cảnh giác và quản lý những mặt tối này. Họ cần
nhận thức được mặt tối mình đang trải qua và hiểu mối liên hệ của nó với ý
nghĩa công việc.
- Khuôn khổ thực tế:
Các mặt tối tiềm ẩn bao gồm căng thẳng gia tăng do gắn bó sâu sắc
với công việc, làm việc quá sức (dễ dẫn đến kiệt sức), ảnh hưởng
tiêu cực đến mối quan hệ cá nhân, chấp nhận lương thấp hơn
hoặc điều kiện làm việc kém. Cá nhân cần tập trung vào những gì có
thể kiểm soát và tác động (như đặt ranh giới và ưu tiên). Hơn nữa,
việc có những nguồn ý nghĩa ngoài công việc (gia đình, sở thích) là
công cụ mạnh mẽ nhất để duy trì sự cân bằng.
Tổng kết:
Khuôn khổ Chủ động
Mô hình sáu yếu tố này cung cấp một khuôn khổ thực tế và có
chủ đích để chủ động xây dựng sự nghiệp viên mãn hơn bằng cách:
1.
Chuyển đổi
bị động thành chủ động: Nó biến
khủng hoảng giữa sự nghiệp (cảm giác bế tắc, bất mãn) thành một bước ngoặt
và cơ hội để định hình tương lai.
2.
Cung cấp bản
đồ kho báu: Cuốn sách được coi là tấm bản đồ
giúp người đọc điều hướng một hành trình khó khăn. Mặc dù hành trình không
tuyến tính và đòi hỏi sự lặp lại, khuôn khổ này cung cấp các bước đi rõ ràng.
3.
Hỗ trợ tự
nhận thức và hành động: Các bước đi
từ việc suy ngẫm sâu sắc (Chú ý, Định hình Mục đích) đến hành động
thực tế (Điều chỉnh, Khám phá/Thử nghiệm).
4.
Tạo ra ý
nghĩa lâu dài: Mô hình này là một kỹ năng sống,
giúp cá nhân không chỉ tìm thấy ý nghĩa trong hiện tại mà còn có khả năng tạo
ra và tái tạo ý nghĩa, duy trì sự viên mãn về lâu dài trong suốt cuộc đời
làm việc của họ.
4. So sánh và đối chiếu hai cách tiếp cận chính để hành động
sau khi đã định hình mục đích: "Điều chỉnh vai trò hiện tại của bạn"
(thiết kế công việc) so với "Khám phá và thử nghiệm với những thay đổi lớn
hơn". Các chiến lược này phục vụ các mục tiêu khác nhau như thế nào và tại
sao việc thử cả hai có thể có lợi?
Giai đoạn hành động trong mô hình "Xây dựng sự nghiệp
thông minh" (Career Crafting) được phân thành hai cách tiếp cận chính, mỗi
cách phục vụ một mục đích khác nhau trong việc tìm kiếm sự nghiệp viên mãn hơn
sau khi cá nhân đã định hình mục đích của mình.
Hai cách tiếp cận này là "Điều chỉnh vai trò hiện
tại của bạn" (thiết kế công việc) (Chương 8) và "Khám phá và
thử nghiệm những thay đổi lớn hơn" (Chương 9). Cá nhân có thể chọn thử
điều chỉnh vai trò hiện tại hoặc bắt đầu khám phá những thay đổi quan trọng
hơn, hoặc thậm chí thử nghiệm cả hai lựa chọn cùng một lúc.
Dưới đây là sự so sánh và đối chiếu chi tiết giữa hai chiến
lược này:
1. Điều
chỉnh Vai trò Hiện tại của Bạn (Thiết kế Công việc)
Chiến lược này tập trung vào việc áp dụng hành động ngay
lập tức để tìm thấy ý nghĩa hơn trong công việc hiện tại, thay vì phải thay
đổi toàn diện.
|
Khía cạnh
|
Điều
chỉnh Vai trò Hiện tại (Thiết kế Công việc)
|
|
|
Mục tiêu Chính
|
Tìm
thấy nhiều ý nghĩa hơn từ công việc hiện tại.
|
|
|
Bản chất Chiến lược
|
Tập
trung vào những thay đổi nhỏ (và không nhỏ) trong công việc và cách
thức thực hiện. Điều chỉnh vai trò một cách chủ động và sáng tạo để tập trung
vào những khía cạnh bổ ích nhất.
|
|
|
Công cụ Cốt lõi
|
Thiết
kế công việc (Job Crafting).
Gồm ba loại: Chế tạo nhiệm vụ (làm nhiều hơn việc yêu thích); Chế
tạo mối quan hệ (thay đổi tương tác với người khác); Chế tạo mục đích
(thay đổi cách nhìn nhận về công việc).
|
|
|
Tác động & Lợi ích
|
Những
thay đổi nhỏ có thể có tác động không cân xứng đến mức độ ý nghĩa mà
cá nhân trải nghiệm. Điều này có thể đủ để thỏa mãn cơn khát giữa sự
nghiệp. Cải thiện sức khỏe và hiệu suất, tăng cường sự gắn kết và động
lực. Thường dễ thực hiện hơn so với việc thay đổi toàn diện sự nghiệp.
|
|
|
Tính chủ động
|
Cá
nhân có nhiều quyền tự chủ hơn trong việc định hình vai trò so với họ
nhận ra, và nhiều thay đổi có thể được thực hiện mà không cần sự chấp
thuận của quản lý.
|
|
|
Rủi ro/Thách thức
|
Thêm
trách nhiệm mà không giảm bớt những thứ khác
có thể dẫn đến căng thẳng và áp lực. Sự thiếu kiên nhẫn, vì một số
thay đổi cần thời gian để thấy hiệu quả trọn vẹn. Có thể vẫn chưa đủ nếu cá
nhân khao khát một sự thay đổi cơ bản hơn.
|
|
2. Khám phá
và Thử nghiệm với Những Thay đổi Lớn hơn
Chiến lược này được áp dụng khi những điều chỉnh nhỏ không
đủ hấp dẫn hoặc không khả thi, dẫn đến việc cân nhắc một sự thay đổi cơ bản
hơn (vai trò mới, công ty mới, hoặc nghề nghiệp hoàn toàn mới).
|
Khía cạnh
|
Khám
phá và Thử nghiệm với Những Thay đổi Lớn hơn
|
|
|
Mục tiêu Chính
|
Xác
định xem liệu các vai trò hoặc con đường sự nghiệp khác có mang lại
giá trị thực tế và thỏa mãn mục đích cá nhân hay không.
|
|
|
Bản chất Chiến lược
|
Là
một quá trình mang tính lặp lại, bao gồm nghiên cứu, trao đổi và thử
nghiệm thực tế. Đây là một hành trình khám phá nhằm kiểm tra các
lựa chọn đã biết và phát triển những lựa chọn mới.
|
|
|
Công cụ Cốt lõi
|
Nghiên
cứu (tìm kiếm cơ hội trực tuyến); Soạn
thảo các cuộc trò chuyện (phỏng vấn thiết kế cuộc sống) để hiểu thực tế
hàng ngày của vị trí tiềm năng; và Thí nghiệm (tham dự hội thảo, làm
tình nguyện, dự án phụ, theo dõi công việc).
|
|
|
Tác động & Lợi ích
|
Giúp
cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân và điều gì thực sự thôi thúc họ. Là
cách nhanh nhất để hiểu được thực tế hàng ngày của một vị trí mới.
Tăng "Diện tích bề mặt may mắn" (Luck Surface Area) bằng cách hành
động và chia sẻ về các thử nghiệm để mở ra cơ hội.
|
|
|
Tính chủ động
|
Đòi
hỏi sự chủ động, can đảm và kiên trì. Cá nhân phải tìm kiếm và tự
tạo ra cơ hội thử nghiệm. Cần phải nói rộng rãi về những gì đang
cố gắng làm, ngay cả khi cảm thấy ngại ngùng.
|
|
|
Rủi ro/Thách thức
|
Tốn
thời gian và công sức. Có thể
liên quan đến đào tạo lại đáng kể và thách thức về tài chính. Thử
nghiệm thất bại có thể làm giảm sự tự tin.
|
|
3. Lợi ích
của việc Thử cả Hai Chiến lược
Mặc dù hai chiến lược này có vẻ đối lập—một bên là thay đổi
nhỏ, một bên là thay đổi lớn—nhưng việc thử cả hai có thể mang lại lợi ích đáng
kể, tạo ra một cách tiếp cận toàn diện và linh hoạt hơn cho quá trình xây dựng
sự nghiệp.
1.
Học hỏi và
Xây dựng Động lực:
o Thực hiện những thay đổi nhỏ thông qua thiết kế công việc
(Chương 8) giúp cá nhân trải nghiệm lợi ích của công việc có ý nghĩa nhanh
hơn. Điều này có thể đủ để thỏa mãn sự bất mãn giữa sự nghiệp, hoặc ít nhất
là cung cấp sự thỏa mãn và hạnh phúc trong khi họ khám phá các lựa chọn
lớn hơn.
o Ngay cả khi những điều chỉnh nhỏ không đủ, chúng vẫn mang
lại những hiểu biết quý giá về bản thân và mục đích sống, giúp định
hướng cho các thử nghiệm lớn hơn được thành công hơn.
2.
Giảm Thiểu
Rủi ro:
o Thiết kế công việc là một cách tiếp cận rủi ro thấp để
kiểm tra mục đích đã định hình, tránh được sự xáo trộn lớn và chi phí tài chính
có thể đi kèm với việc thay đổi toàn diện.
o Việc thử nghiệm các thay đổi lớn hơn giúp cá nhân kiểm
tra các giả định về vai trò mới trong thực tế. Điều này quan trọng vì thực
tế có thể rất khác so với những gì được mô tả trong mô tả công việc.
3.
Tối ưu hóa
Quyết định:
o Phương pháp khuyến khích tiến hành thử nghiệm một vài lựa
chọn khác nhau (vai trò hiện tại, vai trò mới, nghề nghiệp mới) để dễ dàng so
sánh và đối chiếu các yếu tố khác nhau.
o Bằng cách thử nghiệm cả hai, cá nhân sẽ hiểu rõ hơn về sự
kết hợp tối ưu giữa các thành phần ý nghĩa (đóng góp, tự chủ, phát triển,
v.v.) phù hợp với mình.
Tóm lại, việc xây dựng sự nghiệp thành công là một quá trình
năng động, đòi hỏi sự kết hợp giữa việc tận dụng những gì đang có (Điều
chỉnh vai trò hiện tại) và chủ động khám phá những chân trời mới (Khám
phá và thử nghiệm).
5. Đánh giá vai trò của các tổ chức trong việc nuôi dưỡng công
việc có ý nghĩa. Theo văn bản, các tổ chức nên làm gì để tạo điều kiện cho việc
xây dựng sự nghiệp, và những "con quỷ tổ chức khổng lồ" nào họ phải
tránh để đảm bảo nỗ lực của mình là chân thực và hiệu quả?
Phương pháp "Smart Careers" thừa nhận rằng mặc dù
việc tìm kiếm ý nghĩa trong công việc cuối cùng là trách nhiệm cá nhân
của mỗi người, các tổ chức có thể (và nên) đóng vai trò cực kỳ quan trọng
trong việc tạo điều kiện và hỗ trợ nhân viên xây dựng sự nghiệp
của họ để tìm thấy sự viên mãn hơn.
Tổ chức không nên áp đặt ý nghĩa lên nhân viên hoặc
cố gắng định nghĩa điều gì mang lại giá trị cho từng vai trò. Thay vào đó, vai
trò của họ là tạo điều kiện để nhân viên tham gia vào hành vi xây dựng
sự nghiệp (career crafting) và tạo không gian cho các cuộc trò chuyện về ý
nghĩa và mục đích.
I. Vai trò
và Lợi ích của Tổ chức trong việc Nuôi dưỡng Công việc có Ý nghĩa
Việc tổ chức hỗ trợ nhân viên tìm thấy công việc có ý nghĩa
mang lại nhiều lợi ích, không chỉ cho cá nhân mà còn cho tổ chức:
1.
Cải thiện
Hiệu suất Kinh doanh: Công việc có ý nghĩa mang lại lợi
ích hữu hình: nhân viên hài lòng hơn, gắn kết hơn, năng suất hơn và hiệu
suất cao hơn. Điều này dẫn đến thành công thương mại được cải thiện,
với những công ty có mức độ hạnh phúc trung bình cao hơn báo cáo lợi nhuận
cao hơn và vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
2.
Thu hút và
Giữ chân Nhân tài: Những nỗ lực chân thành và được hỗ
trợ tốt để giúp mọi người định hình sự nghiệp là một điểm thu hút lớn.
Những người cảm thấy công việc mình làm là thỏa mãn sẽ ít có khả năng rời bỏ
vị trí hiện tại.
3.
Xây dựng Văn
hóa Tích cực: Việc tạo điều kiện cho sự sáng tạo
ý nghĩa hơn giúp xây dựng một văn hóa tổ chức tích cực và tiến bộ. Khi tổ chức
thể hiện sự quan tâm và lòng trắc ẩn, và tin tưởng nhân viên xây dựng sự nghiệp
theo cách có lợi cho cả cá nhân và tổ chức, mọi người sẽ cảm thấy được coi
trọng và hỗ trợ.
4.
Hành động
Đúng đắn về Mặt Đạo đức: Công việc
được khen thưởng cải thiện sức khỏe tâm lý của mọi người. Các tổ chức
thực hiện các bước hợp lý để hỗ trợ điều này, ngay cả khi không có lợi thế
thương mại liên quan đến sự gắn kết hay khả năng duy trì, là đang hành động một
cách có đạo đức và danh dự.
II. Các Bước
Tổ chức Nên Thực hiện để Tạo điều kiện Xây dựng Sự nghiệp (Career Crafting)
Các tổ chức có thể giúp tạo điều kiện cho sự ý nghĩa hơn ở năm
cấp độ khác nhau: nhiệm vụ, công việc, nhóm, mối quan hệ và tổ chức. Các
bước hỗ trợ này nên được triển khai ở cấp độ nhóm và tổ chức, bất cứ nơi nào có
nhu cầu:
|
Yếu tố Xây dựng Sự nghiệp
|
Hành
động Hỗ trợ của Tổ chức
|
|
|
Chú ý đến lời kêu gọi làm việc có ý nghĩa
|
Khuyến
khích các nhà lãnh đạo thường
xuyên chia sẻ về những trải nghiệm trực tiếp của họ về ý nghĩa công
việc và tác động của nó. Cung cấp các buổi hội thảo hoặc "ăn trưa và học
hỏi" về lợi ích của công việc có ý nghĩa và việc định hướng nghề nghiệp.
|
|
|
Định hình mục đích của bạn
|
Hỗ
trợ mọi người tìm ra điều quan trọng với họ (có thể thông qua các bài tập như
Bức ảnh có ý nghĩa hoặc Khung Mục đích). Xây dựng hướng dẫn trò
chuyện để giúp các nhà quản lý trực tiếp trao đổi về công việc có ý nghĩa
với nhân viên.
|
|
|
Điều chỉnh vai trò hiện tại của bạn (Thiết kế Công việc)
|
Tạo
cơ hội gặp gỡ hoặc lắng nghe trực tiếp khách hàng của tổ chức. Khuyến
khích sáng tạo nghề thủ công (job crafting), có thể thông qua các buổi
sáng tạo hoặc cộng đồng những người làm nghề thủ công. Hỗ trợ các nhà quản lý
thực hiện các ranh giới phù hợp cho việc xây dựng công việc và cho
phép rõ ràng việc tạo dựng công việc trong những ranh giới này.
|
|
|
Khám phá và thử nghiệm những thay đổi lớn hơn
|
Tạo
điều kiện kết nối giữa mọi người để tìm hiểu về vai
trò và công việc của các nhóm khác nhau. Hỗ trợ các thử nghiệm trong tổ chức,
chẳng hạn như theo dõi công việc, cử đi công tác ngắn hạn và các dự án
liên chức năng. Chia sẻ các kết nối ngoài tổ chức để dẫn đến các thử
nghiệm sâu hơn. Cho phép sử dụng ngân sách học tập cho các hoạt động giúp mọi
người tạo ra nhiều ý nghĩa hơn trong vai trò của họ.
|
|
|
Thưởng thức và chia sẻ ý nghĩa
|
Khuyến
khích các nhà lãnh đạo đóng vai trò là hình mẫu có ý nghĩa, chia sẻ
những điều họ cảm thấy thỏa mãn trong công việc, kể cả ý nghĩa ở quy mô
nhỏ. Xây dựng các cuộc thảo luận về ý nghĩa vào các cuộc trò chuyện phát
triển. Giúp các nhóm biến công việc có ý nghĩa thành một phần liên tục của
các cuộc thảo luận về cách họ làm việc cùng nhau.
|
|
|
Điều hướng những mặt tối
|
Thừa
nhận những mặt tối tiềm ẩn
(như làm việc quá sức, căng thẳng, lương thấp hơn) và đảm bảo rằng công việc
có ý nghĩa không được trình bày như một giải pháp hoàn hảo. Hỗ trợ mọi
người thực hiện các ranh giới lành mạnh trong công việc của họ. Nhận
ra rằng có thể có một khoảng cách giữa khát vọng và thực tế.
|
|
III. Những
"Con Quỷ Tổ chức Khổng lồ" Cần Tránh
Nếu không được kiểm soát, những "con quỷ tổ chức khổng
lồ" (Gremlins) sau đây có thể khiến nỗ lực của tổ chức kém hiệu quả và có
khả năng phản tác dụng:
1.
Chỉ định
những gì có ý nghĩa (Deciding What is Meaningful): Tổ chức không được rơi vào cái bẫy cố gắng quyết định thay
nhân viên điều gì có ý nghĩa và tại sao. Ý nghĩa là vấn đề cá nhân. Các
khía cạnh như kết nối, quyền tự chủ, và việc sử dụng điểm mạnh đều mang tính cá
nhân, và tổ chức không thể nói với mọi người điều gì nên có ý nghĩa với
họ. Cố gắng làm như vậy có thể bị coi là thao túng.
2.
Bắt buộc
phải làm như vậy (Making it Mandatory):
Bất kỳ sự hỗ trợ nào mà tổ chức cung cấp đều phải là tùy chọn chứ không phải
bắt buộc. Mặc dù ngày càng nhiều người muốn công việc có ý nghĩa, nhưng
không phải ai cũng vậy, và việc ép buộc sẽ gây ra tác dụng ngược.
3.
Làm điều đó
vì những lý do sai trái: Nếu tổ chức
chủ yếu được thúc đẩy bởi mong muốn khai thác tối đa tiềm năng từ nhân viên
(tức là sáng kiến năng suất đơn thuần), điều này sẽ bị nhận thấy và có thể bị
coi là thiếu chân thực hoặc mang tính hình thức. Động lực chính phải
xoay quanh việc hỗ trợ nhân viên tốt nhất.
4.
Một tia sáng
lóe lên (A Flash in the Pan):
Công việc tưởng thưởng không phải là một sáng kiến nhất thời hay ngắn hạn. Việc
tạo dựng văn hóa sáng tạo cần thời gian, và tổ chức cần duy trì nỗ lực
của mình, tạo cơ hội cho mọi người tham gia theo tốc độ của riêng họ.
5.
Không giải
quyết các yếu tố vệ sinh (Not Addressing Hygiene Factors): Công việc có ý nghĩa cũng cần phải là công việc tử tế.
Ý nghĩa không thể bù đắp cho những yếu tố vệ sinh quan trọng như: lương
thấp, thiếu đảm bảo việc làm, bị bắt nạt bởi sếp độc hại. Nếu không giải
quyết những yếu tố này, ý nghĩa bổ sung có thể trở nên trống rỗng và không
quan trọng.
IV. Vấn đề
nan giải: "Điều gì sẽ xảy ra nếu nhân viên của chúng ta rời đi?"
Các tổ chức thường đối mặt với nỗi sợ rằng nếu họ đào tạo và
hỗ trợ nhân viên định hướng sự nghiệp tốt, nhân viên sẽ rời bỏ họ. Tuy nhiên,
đây là một nghịch lý:
- Rủi ro thấp hơn:
Việc xây dựng sự nghiệp thông minh không nhất thiết có nghĩa là thay
đổi công việc. Rất nhiều ý nghĩa bổ sung có thể được tạo ra thông qua thiết
kế công việc.
- Gắn bó hơn:
Nhiều người tìm thấy ý nghĩa lớn hơn trong vai trò hiện tại hoặc bằng cách
chuyển sang một vai trò khác trong cùng công ty, và thực sự gắn bó hơn
với tổ chức.
- Câu hỏi thực sự:
Câu hỏi mà công ty nên đặt ra là: "Điều gì sẽ xảy ra nếu họ không tìm
thấy ý nghĩa và tiếp tục ở lại?". Nếu nhân viên ở lại nhưng không tìm
thấy ý nghĩa, họ sẽ không hạnh phúc, không có động lực và không năng
suất.
Các tổ chức tốt nhất chấp nhận rủi ro này và hỗ trợ nhân
viên khám phá cơ hội bên ngoài phạm vi công ty bằng cách cung cấp quyền truy
cập vào các dịch vụ huấn luyện và hỗ trợ phát triển nghề nghiệp khác.
Đọc sách Online