Podcast
Tài Liệu Tóm Lược: Những Ý Tưởng Trọng Tâm từ
"Chướng Ngại vạn năng"
Tài liệu này tổng
hợp các chủ đề, lập luận và dữ liệu cốt lõi từ cuốn sách "Chướng ngại vật
là con đường" của Ryan Holiday. Luận điểm trung tâm của tác phẩm, được lấy
cảm hứng từ triết học Khắc kỷ và các nhân vật lịch sử, khẳng định rằng mọi trở
ngại, dù là về tinh thần, thể chất, cảm xúc hay nhận thức, đều có thể được biến
thành cơ hội để phát triển và tiến bộ. Thay vì là một rào cản, chướng ngại vật
thực sự vạch ra con đường dẫn đến thành công.
Tác phẩm xây dựng
một khuôn khổ thực tiễn gồm ba kỷ luật liên kết với nhau để vượt qua nghịch
cảnh:
1.
Nhận Thức (Perception): Kỷ luật kiểm soát
cách chúng ta nhìn nhận và diễn giải các sự kiện. Điều này đòi hỏi sự khách
quan, bình tĩnh, kiểm soát cảm xúc và khả năng thay đổi góc nhìn để nhận ra cơ
hội tiềm ẩn thay vì chỉ thấy vấn đề.
2.
Hành Động (Action): Kỷ luật áp dụng năng lượng một
cách sáng tạo, kiên trì và thực dụng để giải quyết trở ngại. Hành động đúng đắn
là hành động có định hướng, có phương pháp, linh hoạt và không ngừng nghỉ.
3.
Ý Chí (Will): Kỷ luật của sức mạnh nội tâm, cho phép
chúng ta chịu đựng, chấp nhận và tìm thấy ý nghĩa trong những hoàn cảnh không
thể thay đổi. Ý chí bao gồm sự bền bỉ, sự chấp nhận số phận (amor fati), và khả
năng phục vụ một mục đích lớn hơn bản thân.
Trong phần suy
ngẫm sau mười năm, tác giả nhấn mạnh một tầng nghĩa sâu sắc hơn: cơ hội lớn
nhất trong mỗi trở ngại là cơ hội để rèn luyện đức hạnh (arete)—lòng dũng cảm,
sự vị tha, lòng tốt và sự kiên định—bất kể kết quả bên ngoài ra sao. Cuốn sách
sử dụng vô số ví dụ từ các nhà lãnh đạo, nhà tư tưởng, nghệ sĩ và vận động viên
trong lịch sử—như Marcus Aurelius, John D. Rockefeller, Abraham Lincoln, và
Amelia Earhart—để minh họa cho việc áp dụng các nguyên tắc này trong thực tế.
Đây không phải là một triết lý trừu tượng mà là một hệ điều hành thực tiễn để
đối mặt và phát triển từ những thử thách của cuộc sống.
I. Bối Cảnh và Triết Lý Cốt Lõi
Nền tảng của tác
phẩm được xây dựng dựa trên một câu nói của Hoàng đế La Mã và triết gia Khắc kỷ
Marcus Aurelius: "Sự cản trở hành động thúc đẩy hành động. Những gì cản
đường sẽ trở thành con đường." Triết lý này đề xuất một nghệ thuật
"đảo ngược trở ngại", trong đó các vấn đề và khó khăn không chỉ được
lường trước mà còn được chủ động biến thành lợi thế.
A. Suy Ngẫm Mười
Năm Sau và Sự Trưởng Thành Của Ý Tưởng
Trong phần suy
ngẫm được viết một thập kỷ sau lần xuất bản đầu tiên, tác giả Ryan Holiday chia
sẻ những khó khăn cá nhân mà ông đã trải qua, bao gồm thiên tai, đại dịch,
tranh chấp kinh doanh và mất mát cá nhân. Những trải nghiệm này đã làm sâu sắc
thêm sự hiểu biết của ông về triết học Khắc kỷ.
- Cơ Hội Thực Sự
Là Rèn Luyện Đức Hạnh: Ban đầu, ý tưởng "cơ hội trong trở ngại"
có thể được hiểu là tìm kiếm lợi thế nghề nghiệp hoặc chiến lược. Tuy
nhiên, tác giả giờ đây nhấn mạnh rằng ý nghĩa sâu sắc hơn mà các nhà Khắc
kỷ muốn truyền tải là cơ hội để thực hành arete (sự xuất sắc về đạo
đức). Những khoảnh khắc khó khăn nhất là cơ hội để rèn luyện lòng kiên
trì, vị tha, dũng cảm và tử tế.
- Thành Công
Cũng Là Một Trở Ngại: Nghịch cảnh không phải là trở ngại duy nhất.
Thành công mang đến những cám dỗ, xao lãng, và trách nhiệm riêng. Do đó, sự
sung túc cũng đòi hỏi đức hạnh như khiêm tốn, kỷ luật và rộng lượng.
- Kinh Nghiệm
Cá Nhân Là Nguyên Liệu: Trích dẫn Jorge Luis Borges, tác giả
khẳng định rằng mọi trải nghiệm, kể cả những nỗi nhục nhã và bất hạnh, đều
là "nguyên liệu thô" để định hình nghệ thuật và sự phát triển cá
nhân. Không có gì là lãng phí nếu chúng ta biết cách tận dụng nó để làm điều
tốt hơn.
B. Ba Kỷ Luật
Trọng Yếu
Cuốn sách cấu trúc
phương pháp vượt qua trở ngại thành một quy trình ba bước, tương ứng với ba
phần chính của tác phẩm:
1.
Nhận Thức: Cách chúng ta nhìn nhận vấn đề.
2.
Hành Động: Năng lượng và sự sáng tạo mà chúng ta
dùng để giải quyết vấn đề.
3.
Ý Chí: Sức mạnh nội tâm để chịu đựng và tìm thấy
ý nghĩa trong thất bại và khó khăn.
Ba lĩnh vực này
phụ thuộc lẫn nhau và hoạt động đồng bộ để biến mọi trở ngại thành cơ hội để
thử thách bản thân, thử những điều mới và cuối cùng là chiến thắng.
II. Kỷ Luật Của Nhận Thức
Nhận thức là cách
chúng ta nhìn nhận và hiểu các sự kiện, và quyết định ý nghĩa của chúng. Một
nhận thức đúng đắn, khách quan và bình tĩnh là lợi thế lớn nhất trong việc đối
mặt với trở ngại.
A. Giữ Bình Tĩnh
và Khách Quan (Ví dụ: John D. Rockefeller)
- Bối Cảnh: Trong Cuộc
khủng hoảng tài chính năm 1857, khi các doanh nghiệp sụp đổ, John D.
Rockefeller, lúc đó còn là một nhân viên kế toán trẻ, đã giữ được sự bình
tĩnh phi thường.
- Hành Động: Thay vì hoảng
sợ, ông xem cuộc khủng hoảng là một "cơ hội để học hỏi". Ông
quan sát những sai lầm của người khác, tiết kiệm tiền và thấm nhuần bài học
rằng thị trường luôn biến động và chỉ những người lý trí mới có thể kiếm lời.
- Bài Học: Sức mạnh của
Rockefeller nằm ở khả năng kiềm chế sự bốc đồng và cảm xúc để ủng hộ lý lẽ
lạnh lùng. Ông có xu hướng nhìn thấy cơ hội trong mọi thảm họa. Điều này
cho thấy phản ứng của chúng ta trước trở ngại—chứ không phải bản thân trở
ngại—mới là yếu tố quyết định thành công.
B. Nhận Ra Sức
Mạnh Nội Tại (Ví dụ: Rubin "Hurricane" Carter)
- Bối Cảnh: Võ sĩ Rubin
Carter bị kết án oan ba án tù chung thân.
- Hành Động: Thay vì suy
sụp, Carter tuyên bố rằng ông sẽ không từ bỏ điều cuối cùng mình có thể kiểm
soát: chính bản thân ông. Ông từ chối bị đối xử như một tù nhân vì ông
không hề bất lực. Ông dành mười chín năm trong tù để đọc sách luật, triết
học và lịch sử, biến nhà tù thành nơi rèn luyện và tự hoàn thiện.
- Bài Học: Nhận thức của
chúng ta là thứ chúng ta hoàn toàn kiểm soát. Người khác có thể giam cầm
thể xác, nhưng không thể kiểm soát suy nghĩ, niềm tin và phản ứng của
chúng ta. Không có gì là tốt hay xấu, chỉ có suy nghĩ của chúng ta khiến
nó trở nên như vậy. Một sai lầm có thể là một thảm họa, hoặc nó có thể là
một bài học.
C. Kiểm Soát Cảm
Xúc (Ví dụ: Các Phi Hành Gia)
- Bối Cảnh: NASA huấn
luyện các phi hành gia cho các chuyến bay vào vũ trụ, nơi sự hoảng loạn có
thể gây ra cái chết.
- Hành Động: Thông qua việc
lặp đi lặp lại và mô phỏng ("trải nghiệm"), các phi hành gia được
làm quen với mọi khía cạnh của việc phóng tên lửa cho đến khi nó trở nên
quen thuộc. Việc huấn luyện này giúp loại bỏ sự bất định và sợ hãi. John
Glenn, phi hành gia người Mỹ đầu tiên bay quanh quỹ đạo Trái Đất, giữ nhịp
tim dưới 100 nhịp/phút trong suốt chuyến bay.
- Bài Học: Cảm xúc có
thể được chế ngự bằng logic và sự chuẩn bị. Nếu một cảm xúc không thể thay
đổi hoàn cảnh, nó là một cảm xúc vô ích hoặc hủy diệt. Sức mạnh thực sự nằm
ở việc kiểm soát và thuần hóa cảm xúc, chứ không phải giả vờ chúng không tồn
tại.
D. Thay Đổi Quan
Điểm và Tập Trung Vào Điều Có Thể Kiểm Soát
- Quan Điểm Là
Tất Cả:
Giống như Pericles đã chứng minh cho thủy thủ đoàn của mình trong một lần
nhật thực, việc thay đổi góc nhìn có thể làm tan biến nỗi sợ hãi. Chúng ta
lựa chọn cách diễn giải các sự kiện. George Clooney đã thay đổi sự nghiệp
của mình khi nhận ra các buổi thử vai là cơ hội để giải quyết vấn đề
của nhà sản xuất, chứ không phải để xin việc.
- Phân Biệt Điều
Có Thể và Không Thể Kiểm Soát: Dựa trên nguyên tắc Khắc kỷ ta
eph'hemin, ta ouk eph'hemin (điều gì tùy thuộc vào chúng ta, điều gì
không), chúng ta nên tập trung năng lượng vào những gì mình có thể kiểm
soát (phán đoán, thái độ, sự sáng tạo) và chấp nhận những gì không thể (thời
tiết, kinh tế, hành động của người khác). Tommy John, cầu thủ bóng chày,
đã có một sự nghiệp phi thường bằng cách luôn hỏi: "Tôi có cơ hội
không?" và dốc toàn lực vào những khía cạnh mà ông có thể tác động.
III. Kỷ Luật Của Hành Động
Hành động là giải
pháp cho những tình thế khó khăn. Tuy nhiên, không phải hành động nào cũng
được, mà phải là hành động có định hướng, kiên trì, sáng tạo và thực dụng.
A. Bắt Đầu Ngay
Lập Tức (Ví dụ: Amelia Earhart)
- Bối Cảnh: Amelia
Earhart nhận được một lời đề nghị kém hấp dẫn: trở thành người phụ nữ đầu
tiên bay qua Đại Tây Dương với tư cách hành khách, không được trả lương và
đối mặt với nguy cơ tử vong.
- Hành Động: Bà đã chấp
nhận ngay lập tức, vì bà hiểu rằng đó là một cơ hội để "đặt chân vào
cửa". Bà biết rằng một khi đã bắt đầu và có động lực, bà có thể biến
nó thành một điều gì đó lớn lao hơn.
- Bài Học: Đừng chờ đợi
điều kiện hoàn hảo. Hãy bắt đầu từ bất cứ đâu, bằng bất cứ cách nào. Sự
trì hoãn là kẻ thù của tiến bộ. Động lực phải được tự tạo ra bằng cách
hành động.
B. Thực Hành Sự
Kiên Trì (Ví dụ: Ulysses S. Grant và Thomas Edison)
- Grant tại
Vicksburg:
Sau gần một năm thất bại trong việc chiếm Vicksburg bằng các phương pháp
thông thường, Grant không bỏ cuộc. Ông thử một chiến lược táo bạo và chưa
từng có: cho tàu chạy qua pháo đài của địch, cắt đứt đường tiếp tế và sống
dựa vào đất đai của kẻ thù. Sự kiên trì của ông không chỉ dẫn đến chiến thắng
mà còn khám phá ra một chiến lược mới để chiến thắng cuộc chiến.
- Edison và
Bóng Đèn:
Edison đã thử nghiệm sáu nghìn loại dây tóc khác nhau trước khi tìm ra loại
hoạt động được. Thiên tài của ông nằm ở sự kiên trì không mệt mỏi và quyết
tâm theo đuổi đến cùng.
- Bài Học: Nhiều vấn đề
không được giải quyết bằng một tia sáng thiên tài, mà bằng áp lực chậm
rãi, lặp đi lặp lại từ nhiều góc độ. Sự kiên trì đòi hỏi phải loại bỏ các
lựa chọn sai lầm cho đến khi chỉ còn lại giải pháp đúng.
C. Lặp Lại và Học
Từ Thất Bại
- Mô Hình MVP
(Sản phẩm Khả thi Tối thiểu): Các công ty công nghệ không ra mắt sản
phẩm hoàn hảo mà tung ra phiên bản cơ bản để nhận phản hồi nhanh chóng và
cải thiện. Thất bại được xem là một "tính năng" giúp học hỏi và
phát triển.
- Bài Học: Hành động và
thất bại là hai mặt của một đồng xu. Thất bại mang lại những bài học quý
giá, buộc chúng ta phải sáng tạo và tìm ra những cách làm tốt hơn. Điều
tiêu cực duy nhất của thất bại là không học hỏi được gì từ nó.
D. Thực Hành Chủ
Nghĩa Thực Dụng (Ví dụ: Samuel Zemurray)
- Bối Cảnh: Doanh nhân
Samuel Zemurray đối mặt với một đối thủ lớn hơn nhiều (United Fruit) trong
cuộc tranh chấp đất đai ở Trung Mỹ.
- Hành Động: Trong khi
United Fruit sử dụng các luật sư đắt tiền để tìm ra chủ sở hữu hợp pháp,
Zemurray đã đi gặp cả hai người tuyên bố sở hữu và mua lại đất từ cả hai.
Ông tập trung vào kết quả (sở hữu đất) chứ không phải phương pháp
"đúng đắn".
- Bài Học: Hãy tập
trung vào những gì hiệu quả. Đừng bị ràng buộc bởi các quy tắc hay sự hoàn
hảo. Linh hoạt và sáng tạo thường quan trọng hơn sức mạnh thô. Như Đặng Tiểu
Bình đã nói: "Không quan trọng mèo đen hay mèo trắng, miễn là nó bắt
được chuột."
IV. Kỷ Luật Của Ý Chí
Ý chí là sức mạnh
nội tại không thể bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài. Nó là kỷ luật của trái
tim và tâm hồn, cho phép chúng ta chịu đựng, thích nghi và tìm thấy ý nghĩa
trong những trở ngại không thể vượt qua.
A. Xây Dựng Thành
Trì Nội Tâm (Ví dụ: Abraham Lincoln và Theodore Roosevelt)
- Abraham
Lincoln:
Suốt đời vật lộn với chứng trầm cảm tàn khốc, Lincoln đã xây dựng một
"pháo đài nội tâm" cho phép ông chịu đựng những thất bại cá nhân
và chính trị. Kinh nghiệm đau khổ đã hun đúc nên lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn
và quyết tâm, những phẩm chất cần thiết để lãnh đạo quốc gia vượt qua Nội
chiến.
- Theodore
Roosevelt:
Sinh ra yếu ớt và mắc bệnh hen suyễn, Roosevelt đã quyết tâm "làm chủ
cơ thể mình" thông qua rèn luyện thể chất không ngừng nghỉ. Việc xây
dựng sức mạnh thể chất đã củng cố sức mạnh tinh thần, chuẩn bị cho ông một
cuộc đời đầy thử thách.
- Bài Học: Sức mạnh ý
chí không phải là bẩm sinh mà phải được xây dựng và củng cố một cách có chủ
đích trong những lúc thuận lợi để có thể dựa vào nó trong những lúc khó
khăn.
B. Dự Đoán
(Premeditatio Malorum) và Chấp Nhận
- Suy Ngẫm Trước
Về Điều Xấu:
Giống như bài tập "premortem" trong kinh doanh, các nhà Khắc kỷ
thực hành suy ngẫm trước về những điều có thể sai sót. Điều này không phải
để bi quan, mà để chuẩn bị, giảm thiểu sự bất ngờ và quản lý kỳ vọng.
Seneca luôn bắt đầu một kế hoạch bằng cách xem xét những gì có thể cản trở
nó.
- Nghệ Thuật Chấp
Nhận:
Đối với những điều nằm ngoài tầm kiểm soát, lựa chọn duy nhất là chấp nhận.
Hemingway đã mất tất cả các bản thảo đầu tay của mình, một bi kịch buộc
ông phải bắt đầu lại và cuối cùng đã định hình nên phong cách văn chương độc
đáo của ông. Chấp nhận không phải là bỏ cuộc, mà là nhận ra thực tế và tìm
một con đường mới để tiến lên.
C. Yêu Lấy Số
Phận (Amor Fati) và Tìm Mục Đích Lớn Hơn
- Amor Fati: Đây là bước
tiến xa hơn sự chấp nhận—đó là yêu thương mọi thứ xảy ra, cả tốt lẫn xấu.
Khi phòng thí nghiệm của Thomas Edison bị thiêu rụi, ông đã vui vẻ nói:
"Chúng ta chỉ vừa mới vứt bỏ được một đống rác thôi." Ông coi thảm
họa là cơ hội để bắt đầu lại.
- Phục Vụ Mục
Đích Lớn Hơn:
Khi đối mặt với nghịch cảnh khắc nghiệt, việc tập trung vào một mục đích lớn
hơn bản thân có thể mang lại sức mạnh phi thường. Trong các trại tù binh ở
Việt Nam, James Stockdale và John McCain đã chịu đựng tra tấn không phải
vì bản thân mà vì trách nhiệm đối với các bạn tù của họ. Khẩu hiệu của
Stockdale là "Đoàn kết hơn Bản thân."
D. Suy Ngẫm Về
Cái Chết (Memento Mori)
- Bối Cảnh: Suy ngẫm về
sự hữu hạn của bản thân là một thực hành cổ xưa để tạo ra góc nhìn và sự cấp
bách. Cái chết không làm cuộc sống trở nên vô nghĩa, mà ngược lại, nó mang
lại mục đích.
- Bài Học: Nhận thức về
cái chết giúp chúng ta sắp xếp thứ tự ưu tiên, trân trọng thời gian, và sống
một cách đúng đắn. Nếu ngay cả trở ngại lớn nhất là cái chết cũng có thể
mang lại lợi ích (bằng cách cải thiện cuộc sống), thì không có trở ngại
nào mà chúng ta không thể rút ra giá trị từ đó.
V. Kết Luận: Triết Lý Của Hành Động
Cuốn sách kết luận
bằng cách khẳng định rằng bất kỳ ai áp dụng những nguyên tắc này đều đã trở
thành một triết gia theo đúng nghĩa của từ này—một con người của hành động. Chủ
nghĩa Khắc kỷ và các triết lý tương tự không phải là những lý thuyết trừu tượng
để thảo luận, mà là một hệ điều hành thực tiễn để đối mặt với những khó khăn
của cuộc sống.
Quy trình này là
một vòng lặp liên tục:
1.
Nhìn rõ (Nhận thức).
2.
Hành động đúng đắn (Hành động).
3.
Chịu đựng và chấp nhận thế giới như nó vốn
có (Ý chí).
Cuộc sống là một
chuỗi những trở ngại không bao giờ kết thúc. Mỗi lần vượt qua, chúng ta lại trở
nên mạnh mẽ, khôn ngoan và kiên cường hơn. Cuối cùng, chính những trở ngại mà
chúng ta đối mặt sẽ định hình nên con người chúng ta và dọn đường cho thành
công của chúng ta. Do đó, chướng ngại vật thực sự trở thành con đường.
1. Phương
pháp và khuôn khổ nào được đề xuất để biến chướng ngại vật thành lợi thế?
Phương
pháp và khuôn khổ được đề xuất để biến chướng ngại vật (trở ngại) thành lợi thế
được dựa trên triết lý Khắc kỷ (Stoicism) cổ đại và xoay quanh một quy trình
gồm ba kỷ luật phụ thuộc lẫn nhau.
Ý tưởng cốt lõi của phương pháp này là "nghệ thuật
đảo ngược trở ngại", trong đó "Những gì cản đường sẽ trở thành
con đường". Khung khổ này không chỉ nhằm vượt qua những tình huống bất
khả thi mà còn tìm ra cách để chiến thắng.
Phương pháp và khuôn khổ để hiểu, trân trọng và hành động
trước những trở ngại được chia thành ba lĩnh vực chính:
I. Kỷ luật
của Nhận thức (Perception)
Nhận thức là cách chúng ta nhìn nhận và hiểu những gì xảy ra
xung quanh mình, và ý nghĩa chúng ta gán cho những sự kiện đó. Kỷ luật này đòi
hỏi phải rèn luyện tâm trí để loại bỏ những cảm xúc phi lý và giữ được sự điềm
tĩnh.
Các yếu tố chính của Kỷ luật Nhận thức bao gồm:
- Giữ bình tĩnh và Kiểm soát cảm xúc của bạn: Không hoảng loạn và không để cảm xúc có hại chi phối.
- Thực hành khách quan:
Loại bỏ cảm xúc chủ quan ra khỏi phương trình để nhìn nhận sự việc đúng
như bản chất của chúng—không tốt cũng không xấu.
- Nhận ra sức mạnh của bạn (Tùy thuộc vào bạn?): Phân biệt giữa những điều ta có thể kiểm soát (như
cảm xúc, phán đoán, thái độ, quyết tâm) và những điều ta không thể kiểm
soát (như thời tiết, hoàn cảnh, phán đoán của người khác).
- Thay đổi quan điểm của bạn: Điều chỉnh cách tiếp cận và bối cảnh hóa một trở ngại
để nó giảm đi sức mạnh, biến nỗi sợ hãi thành cơ hội để rèn luyện đức
hạnh.
- Tìm kiếm cơ hội:
Nhìn thẳng vào vấn đề và tìm kiếm lợi ích tiềm ẩn bên trong nó (ví dụ: một
cuộc khủng hoảng mang đến cơ hội cho cải cách đã trì hoãn lâu dài).
- Sống trong khoảnh khắc hiện tại: Tập trung vào nhiệm vụ trước mắt, không bị phân tâm
bởi những gì đã qua hoặc những quái vật có thể xuất hiện trong tương lai.
II. Kỷ luật
Hành động (Action)
Hành động là năng lượng và sự sáng tạo mà chúng ta sử dụng
để chủ động chia nhỏ các vấn đề và biến chúng thành cơ hội. Hành động đúng đắn
đòi hỏi sự táo bạo, kiên trì và vận dụng sáng tạo chứ không phải vũ lực.
Các yếu tố chính của Kỷ luật Hành động bao gồm:
- Hãy di chuyển (Hãy bắt đầu): Đừng trì hoãn hay chờ đợi điều kiện hoàn hảo; chỉ cần
bắt đầu đi đến bất cứ đâu, dùng hết sức lực để theo đuổi mục tiêu.
- Thực hành sự kiên trì (Persistence): Không chùn bước trước thất bại và bám chặt vào trở
ngại cho đến khi nó biến mất. Kiên trì bằng cách lật đi lật lại trong đầu
từng lựa chọn và thử từng lựa chọn với sự nhiệt tình.
- Lặp lại (Iteration):
Coi thất bại như là phản hồi (feedback) và là cơ hội để học hỏi và cải
thiện nhanh chóng (giống như mô hình "Sản phẩm Khả thi Tối
thiểu" - MVP).
- Thực hiện theo Quy trình: Chia nhỏ nhiệm vụ khổng lồ thành một chuỗi các hành
động nhỏ, có chủ đích, tập trung làm tốt nhiệm vụ nhỏ nhất trước mắt,
không bị phân tâm bởi kết quả cuối cùng.
- Thực hành Chủ nghĩa Thực dụng: Đừng lo lắng về cách "đúng đắn" mà hãy lo
về cách đúng để hoàn thành công việc. Thể hiện sự linh hoạt, khôn
ngoan và sẵn sàng phá vỡ những quy tắc lỗi thời để đạt được nhiệm vụ quan
trọng.
- Ca ngợi cuộc tấn công sườn (Đi đường vòng): Tránh tấn công trực diện vào điểm mạnh nhất của đối
thủ; thay vào đó, tìm kiếm lợi thế bằng cách tiếp cận gián tiếp, bất ngờ,
từ góc độ mà đối thủ ít mong đợi nhất.
- Sử dụng chướng ngại vật chống lại chính mình: Sử dụng năng lượng của sự phản kháng hoặc nghịch cảnh
của người khác để tạo lợi thế cho bản thân (ví dụ: dùng sự tàn bạo của đối
thủ để khơi gợi sự đồng cảm của công chúng).
III. Kỷ luật
của Ý chí (Will/Di chúc)
Ý chí là sức mạnh nội tại, giúp chúng ta chịu đựng và chấp
nhận những gì không thể thay đổi, và tìm thấy ý nghĩa trong nghịch cảnh. Ý chí
là kỷ luật khó khăn nhất nhưng quan trọng nhất để giành lợi thế từ nghịch cảnh.
Các yếu tố chính của Kỷ luật Ý chí bao gồm:
- Xây dựng Thành trì Nội tâm của bạn: Củng cố sức mạnh tinh thần thông qua rèn luyện thể
chất và rèn luyện tâm trí để chuẩn bị cho những thử thách sắp tới.
- Dự đoán (Suy nghĩ tiêu cực - premeditatio malorum): Luôn chuẩn bị tinh thần cho điều tồi tệ nhất có thể
xảy ra, để không bị bất ngờ và có thể chịu đựng được những thất bại không
thể tránh khỏi.
- Nghệ thuật của Sự Chấp nhận: Chấp nhận những điều không thể thay đổi (như mất mát,
chấn thương, hoàn cảnh khách quan) để có thể bước tiếp mà không lãng phí
năng lượng vào sự phản kháng vô ích.
- Yêu tất cả những gì xảy ra (Amor Fati): Không chỉ chấp nhận những gì cần thiết mà còn yêu
thương nó, đối mặt với mọi thứ bằng sự vui vẻ không ngừng, biến những bi
kịch thành động lực và nhiên liệu.
- Sự Kiên trì (Endurance): Vượt qua không chỉ một mà rất nhiều trở ngại trong
một cuộc chơi dài hơi, thể hiện ý chí bất khuất và quyết tâm không đầu
hàng.
- Một cái gì đó lớn hơn chính bạn: Đặt lợi ích của người khác, mục đích chung hoặc lý
tưởng lớn lao hơn lên trên lợi ích cá nhân, giúp bản thân tìm thấy sức
mạnh và mục đích trong hoàn cảnh khó khăn.
- Suy ngẫm về sự chết của bạn (Memento mori): Nhận thức rõ ràng về sự hữu hạn của bản thân để tạo
ra góc nhìn thực tế, sự cấp bách và giúp sắp xếp thứ tự ưu tiên trong cuộc
sống.
Tóm lại, để biến chướng ngại vật thành lợi thế, cần phải nhìn
rõ vấn đề (Nhận thức), hành động một cách đúng đắn (Hành động), và chịu
đựng cũng như chấp nhận thế giới như nó vốn có (Ý chí).
2. Văn bản khẳng định rằng "Những gì cản đường sẽ trở
thành con đường." Sử dụng ít nhất ba ví dụ từ các nhân vật lịch sử được đề
cập (ví dụ: Marcus Aurelius, Amelia Earhart, Abraham Lincoln), hãy thảo luận về
cách chủ đề trung tâm này được thể hiện trong các bối cảnh khác nhau.
Quan điểm trung tâm của văn bản, rằng "Những gì cản
đường sẽ trở thành con đường", là một ý tưởng được Marcus Aurelius
định nghĩa rõ ràng. Câu châm ngôn này mô tả "nghệ thuật đảo ngược trở
ngại", nơi chướng ngại vật hoặc vấn đề được chuyển hóa bởi tâm trí để phục
vụ mục đích riêng của nó, đảm bảo rằng những gì cản trở chúng ta cũng có thể
trao quyền cho chúng ta.
Chủ đề này được thể hiện trong các bối cảnh khác nhau qua
những ví dụ sau về các nhân vật lịch sử:
1. Marcus
Aurelius (Bối cảnh: Lãnh đạo chính trị, Chiến tranh và Bệnh tật)
Marcus Aurelius, vị hoàng đế La Mã, đã thể hiện rõ ràng
triết lý này. Ông đã trải qua những thử thách to lớn trong suốt mười chín năm
trị vì, bao gồm chiến tranh liên miên, một trận dịch khủng khiếp, một âm mưu
cướp ngôi, và những chuyến hành trình gian khổ khắp đế chế.
- Chướng ngại vật trở thành con đường rèn luyện đức hạnh: Thay vì nổi giận, căm ghét hay trở nên kiêu ngạo trước
những áp lực và gánh nặng này, Marcus coi mỗi trở ngại là cơ hội để rèn
luyện đức hạnh. Những đức tính như kiên nhẫn, lòng dũng cảm, sự khiêm
nhường, lý trí, công lý, và sự sáng tạo đã được rèn luyện nhờ vào những
thử thách đó.
- Biến phản bội thành cơ hội tha thứ: Khi Avidius Cassius, vị tướng đáng tin cậy nhất của
ông, nổi loạn để cướp ngai vàng, Marcus Aurelius đã đối mặt với cuộc khủng
hoảng này như một cơ hội để trưởng thành, học hỏi và giảng dạy. Ông
quyết tâm dập tắt mối đe dọa và cho "toàn thể nhân loại thấy rằng vẫn
có cách đúng đắn để giải quyết ngay cả trong nội chiến". Khi Cassius
bị ám sát, tước đi cơ hội tha thứ trực tiếp của Marcus, vị hoàng đế đã
quyết định thực hành lòng tha thứ ở quy mô lớn hơn, bằng cách từ
chối xử tử hoặc truy tố tất cả những kẻ đồng lõa. Hành động này thể hiện
khả năng biến một sự việc tiêu cực (bị phản bội) thành một lợi ích thực sự
(thực hành lòng nhân từ).
2. Amelia
Earhart (Bối cảnh: Định kiến giới và Thiếu nguồn lực)
Amelia Earhart, phi công vĩ đại, đã sử dụng những trở ngại
mang tính hệ thống và cá nhân để thúc đẩy hành động của mình.
- Sử dụng bất lợi làm động lực để bắt đầu: Khi bà nhận được lời đề nghị tham gia chuyến bay xuyên
Đại Tây Dương đầu tiên của phụ nữ vào những năm 1920—trong đó bà bị coi
thường, không được phép lái máy bay, và chỉ là hành khách được trả lương
thấp trong khi hai người đàn ông khác được trả rất nhiều tiền—bà đã chấp
nhận ngay lập tức. Bà biết rằng một khi đã bắt đầu, chỉ cần có chút
động lực, bà có thể biến mọi việc thành công.
- Tiến về phía trước bất chấp điều kiện không hoàn hảo: Thay vì nhăn mặt trước lời đề nghị khiếm nhã và ngồi
đó tự thương hại bản thân, Earhart đã nắm bắt cơ hội và tiến lên phía
trước, chứng minh rằng những thành tựu của bà trở nên ấn tượng hơn nhờ vào
cách mọi chuyện đã phải diễn ra. Bà thậm chí đã viết trên thân máy bay
của mình: "Luôn suy nghĩ với cần lái hướng về phía trước", thể
hiện quyết tâm không bao giờ giảm tốc độ bay.
3. Abraham
Lincoln (Bối cảnh: Đấu tranh cá nhân, Thất bại và Lãnh đạo quốc gia)
Abraham Lincoln đã biến nỗi đau khổ cá nhân và những trở
ngại chính trị thành nguồn sức mạnh và lòng trắc ẩn để lãnh đạo đất nước.
- Đau khổ cá nhân là sự chuẩn bị: Lincoln đã vật lộn với chứng trầm cảm, lớn lên trong
cảnh nghèo khó, mất đi mẹ và người phụ nữ mình yêu, và trải qua nhiều lần
thất bại chính trị. Thay vì để những điều này hủy hoại mình, ông tin rằng
những thử thách cá nhân này đã chuẩn bị cho ông những điều lớn lao hơn,
dạy ông cách chịu đựng. Ông đã học được cách sử dụng nỗi đau khổ riêng tư
để thôi thúc lòng trắc ẩn giúp xoa dịu nỗi đau của người khác.
- Trở ngại chiến tranh là cơ hội thực hiện nghĩa vụ: Trong Nội chiến, Lincoln đã phải đối mặt với một nhiệm
vụ nặng nề. Ông đã lãnh đạo đất nước bằng "lý trí lạnh lùng, tính
toán, không đam mê", với ý chí kiên định không đầu hàng trước sự
tuyệt vọng. Ông coi vai trò của mình là "thực hiện nó một cách trôi
chảy nhất có thể", và trong những thời khắc khó khăn nhất, ông đã tìm
thấy sự khuây khỏa trong một lý tưởng lớn lao hơn chính bản thân mình.
Câu nói yêu thích của ông là "Rồi mọi chuyện cũng sẽ qua",
cho thấy sự chấp nhận rằng mọi tình huống đều là tạm thời và có thể vượt
qua được.
Những ví dụ này cho thấy rằng trở ngại có thể trở thành con
đường bằng cách thay đổi Nhận thức (như Marcus Aurelius biến phản bội
thành cơ hội tha thứ), Hành động (như Amelia Earhart bắt đầu bằng bất kỳ
cơ hội nào, dù kém lý tưởng), và Ý chí (như Abraham Lincoln tìm thấy mục
đích sống và sức mạnh trong nghịch cảnh). Bằng cách này, nghịch cảnh trở thành
nhiên liệu cho ngọn lửa tham vọng, đưa các cá nhân tiến về phía trước.
3. Ryan Holiday viết rằng cả nghịch cảnh và thành công đều là
"cơ hội để rèn luyện đức hạnh". Thảo luận về ý nghĩa của tuyên bố
này. Tại sao thành công cũng có thể là một trở ngại đòi hỏi kỷ luật và đức
hạnh, tương tự như thất bại?
Ryan Holiday khẳng định rằng cả nghịch cảnh và thành công
đều là "cơ hội để rèn luyện đức hạnh". Tuyên bố này bắt nguồn
từ triết học Khắc kỷ (Stoicism), đặc biệt là ý niệm về arete (sự xuất
sắc).
Ý nghĩa của
tuyên bố "Cơ hội để rèn luyện đức hạnh"
Đối với những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ, mục tiêu chính
không phải là tìm kiếm lợi thế nghề nghiệp hay tài chính, mà là trở thành
một người tốt bất chấp những điều tồi tệ xảy đến.
1.
Nghịch cảnh
là cơ hội để rèn luyện đức hạnh:
o Trong những khoảnh khắc khó khăn và đau lòng nhất của cuộc đời,
nghịch cảnh có thể được biến đổi bằng sự bền bỉ, lòng vị tha, lòng can đảm,
lòng tốt và sự tử tế.
o Ví dụ, Marcus Aurelius coi mỗi trở ngại (như chiến tranh
liên miên, bệnh dịch, hay âm mưu cướp ngôi) là cơ hội để rèn luyện những đức
tính như sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm, sự khiêm nhường, lý trí, công lý và sự
sáng tạo. Bị phản bội trở thành cơ hội để thực hành lòng tha thứ ở quy mô
lớn hơn.
o Thay vì để cảm xúc tiêu cực xâm chiếm (tuyệt vọng, sợ hãi,
bất lực), một trở ngại được xem là cơ hội để lọc bỏ định kiến, kỳ vọng và
nỗi sợ hãi, giúp ta nhìn nhận sự việc một cách khách quan và thẳng thắn.
o Nghịch cảnh buộc chúng ta phải chịu đựng, chấp
nhận những gì không thể thay đổi, và tìm thấy mục đích sống.
2.
Thành công
cũng là cơ hội để rèn luyện đức hạnh:
o Thành công không phải là một đích đến dễ dàng, mà nó đòi
hỏi đức hạnh.
o Thành công đi kèm với những cám dỗ, những xao nhãng, căng
thẳng, trách nhiệm, nghĩa vụ và trở ngại riêng.
o Trước sự sung túc và những phần thưởng như tài chính, danh
tiếng và sự chú ý, đức hạnh được thể hiện qua việc giữ được sự khiêm tốn, kỷ
luật, tử tế, rộng lượng và giữ vững các giá trị của mình.
Tại sao
thành công cũng có thể là một trở ngại
Thành công, hay sự thịnh vượng, có thể là một trở ngại lớn
bởi nó tạo ra những rào cản nội tâm và bên ngoài, đòi hỏi những phẩm chất và kỷ
luật tương tự như khi đối mặt với thất bại:
1.
Cám dỗ và
Yếu đuối tinh thần:
o Thành công mang đến cám dỗ, khiến con người chủ
quan và dễ chìm vào giấc ngủ.
o Sự dư dả (affluence)
có thể tự nó trở thành rào cản, khiến con người trở nên yếu đuối, tự cho
mình là đúng và sợ xung đột.
2.
Khó khăn
trong việc giữ Kỷ luật:
o Khi thành công ập đến, việc giữ vững kỷ luật, khách quan
và lý trí là rất khó khăn và đầy thử thách.
o John D. Rockefeller, một nhà Khắc kỷ thực hành, đã học được
rằng chỉ những người lý trí và kỷ luật mới có thể kiếm lời từ thị trường
vốn dĩ khó lường. Ông đã rèn luyện để cưỡng lại cám dỗ hay sự phấn khích
dù chúng có hấp dẫn đến đâu. Ngược lại, những người bị thành công làm cho che
mắt sẽ khó nhìn nhận thực tế một cách khách quan.
3.
Ảo tưởng về
sự Kiểm soát và Bất khả chiến bại:
o Thành công có thể tạo ra ảo tưởng tự phụ rằng chúng ta có
thể kiểm soát thế giới xung quanh.
o Khi sống trong thời kỳ thịnh vượng, con người tiếp thu giả
định rằng thiên nhiên đã được thuần hóa, dẫn đến việc coi thường mọi người,
lãng phí thời gian than phiền, và lập những kế hoạch xa vời. Điều này khiến
ta quên mất rằng sự nắm giữ cuộc sống của chúng ta thực sự mong manh và
không gì có thể tránh được những thử thách và đau khổ của sự hữu hạn.
4.
Cơ hội để
Lãnh đạo và Duy trì Tiêu chuẩn:
o Thành công đòi hỏi đức hạnh của Nhận thức, Hành động
và Ý chí để quản lý những trách nhiệm và nghĩa vụ đi kèm.
o Lincoln đã phải chiến đấu với chứng trầm cảm ngay cả khi ông
đang ở vị trí lãnh đạo tối cao, và ông tìm thấy sự khuây khỏa trong một lý
tưởng lớn lao hơn chính bản thân mình. Sự vĩ đại đòi hỏi khả năng biến
những điểm yếu thành sức mạnh.
o Những người có lợi thế về quy mô, sức mạnh hoặc quyền lực
thường dễ mắc phải những điểm yếu chí mạng vì họ chưa bao giờ thực sự
phải học quy trình, mà chỉ dựa vào sức mạnh thô bạo.
Nói tóm lại, nếu nghịch cảnh là lò luyện để rèn luyện sự bền
bỉ và can đảm, thì thành công là bài kiểm tra để rèn luyện sự khiêm tốn, kỷ
luật và khả năng duy trì sự khách quan trước những cám dỗ và ảo tưởng do sự
thịnh vượng mang lại. Cả hai đều là những chướng ngại vật đòi hỏi ý chí mạnh mẽ
và sự thực hành triết học liên tục.
4. So sánh và đối chiếu các chiến lược "lặp lại"
(thất bại để cải thiện) và "kiên trì" (nỗ lực không ngừng). Chúng bổ
sung cho nhau như thế nào trong quá trình hành động để vượt qua một chướng ngại
vật lớn?
Dựa trên nguồn thông tin, "lặp lại" (iteration) và
"kiên trì" (persistence/endurance) là hai chiến lược quan trọng thuộc
Kỷ luật Hành động (Action) và Kỷ luật Ý chí (Will) được sử dụng
để thuộc Kỷ luật Hành động (Action) và Kỷ luật Ý chí (Will) được
sử dụng để vượt qua các chướng ngại vật lớn.
Dưới đây là so sánh, đối chiếu và cách chúng bổ sung cho
nhau:
I. So sánh
và Đối chiếu
|
Đặc điểm |
Lặp lại (Iteration) |
Kiên trì (Persistence/Enduring) |
|
Bản chất (Mục đích) |
Học hỏi và cải thiện nhanh chóng thông qua thất bại. Coi thất bại như là phản hồi (feedback) để điều chỉnh
hướng đi. |
Nỗ lực không ngừng nghỉ và quyết tâm sắt đá để theo đuổi mục tiêu. Không chùn bước hoặc bỏ cuộc. |
|
Phạm vi |
Tập trung vào việc thử nghiệm, thử và thử lại, loại
bỏ những gì không hiệu quả. Thường liên quan đến việc thử nghiệm nhiều lựa
chọn thay thế. |
Tập trung vào sự bền bỉ, chịu đựng và không ngừng
tiến lên theo thời gian. Liên quan đến việc bám chặt vào một vấn đề cho đến
khi nó biến mất. |
|
Thái độ đối với Thất bại |
Coi thất bại là một tính năng, một điều không đáng
xấu hổ và là bài học (giáo dục). |
Coi thất bại là vô ích hoặc tạm thời. Quyết tâm không
bao giờ dừng lại cho đến khi đạt được mục tiêu. |
|
Cơ sở Triết học |
Mô hình "Sản phẩm Khả thi Tối thiểu" (MVP) trong
kinh doanh. |
Triết lý Khắc kỷ: Kiên trì và kháng cự. |
|
Ví dụ minh họa |
Thomas Edison thử nghiệm sáu nghìn sợi dây tóc khác
nhau. Các công ty khởi nghiệp tung ra sản phẩm MVP để nhận phản hồi. |
Ulysses S. Grant thử mọi cách sai lầm để phá vỡ
Vicksburg nhưng không bỏ cuộc. Nữ hoàng Elizabeth II phụng sự bảy thập kỷ. |
|
Kết quả |
Dẫn đến những đột phá và những cách làm mới. |
Dẫn đến chiến thắng không thể tránh khỏi (do áp lực
chậm rãi, lặp lại), và rèn luyện sức bền. |
II. Vai trò
Bổ sung cho nhau
Trong quá trình hành động để vượt qua một chướng ngại vật
lớn, "lặp lại" và "kiên trì" hoạt động song song để tạo nên
một phương pháp tiếp cận mạnh mẽ và linh hoạt:
1.
"Lặp
lại" cung cấp sự linh hoạt cho "Kiên trì":
o Kiên trì cung cấp
năng lượng và ý chí không đầu hàng. Nó đảm bảo rằng bạn không rời khỏi trò
chơi trong thời gian dài.
o Tuy nhiên, kiên trì mù quáng vào một chiến thuật duy
nhất có thể là định nghĩa của sự điên rồ.
o Lặp lại can thiệp
để ngăn chặn điều đó. Nó buộc người kiên trì phải thay đổi hướng đi và không
gắn bó với một vị trí. Thất bại chỉ ra "những gì không phải là con
đường", cho phép bạn chuyển hướng nguồn lực của mình để thử một chiến
thuật khác.
2.
Cùng nhau,
chúng tạo ra Sự Đổi mới:
o Sự kiên trì của Ulysses S. Grant trước Vicksburg, nơi ông
thử mọi phương pháp truyền thống và thất bại, đã buộc ông phải thử một điều gì
đó mới mẻ (lặp lại). Bằng cách thử mọi cách sai lầm, ông đã khám phá ra một
chiến lược hoàn toàn mới.
o Thomas Edison là ví dụ điển hình cho sự kết hợp này: Thiên
tài của ông không phải là một tia sáng lóe lên, mà là sự kiên trì điềm tĩnh
cùng với khát khao theo đuổi đến cùng, liên tục lật đi lật lại trong đầu
từng lựa chọn và thử từng lựa chọn. Ông không ngại thử nghiệm 6.000 sợi dây tóc
khác nhau (lặp lại) vì ông có ý chí không bao giờ bỏ cuộc (kiên trì).
3.
Học hỏi từ
Thất bại mà không Tuyệt vọng:
o Lặp lại giúp ta học
hỏi từ sự mất mát, coi đó là chi phí phải trả để cải thiện.
o Kiên trì đảm bảo
rằng dù học phí có đắt đến đâu (như sự khó chịu và mất mát), bạn vẫn không nản
lòng hay tuyệt vọng. Bạn biết rằng bạn sẽ gắn bó với việc này lâu dài.
Nói tóm lại, kiên trì là ý chí để tiếp tục
chiến đấu hết vòng này đến vòng khác, còn lặp lại là sự khéo léo
trong việc sử dụng mỗi thất bại làm thông tin phản hồi để lựa chọn một cách
tiếp cận tốt hơn cho vòng tiếp theo. Cả hai đều cần thiết để vượt qua chướng
ngại vật, biến nghịch cảnh thành nhiên liệu cho ngọn lửa tham vọng.
5. Khái niệm "suy ngẫm về cái chết của bạn" (memento
mori) được trình bày như một công cụ để tạo ra góc nhìn và sự cấp bách.
Điều này có vẻ phản trực giác, làm thế nào việc đối mặt với trở ngại cuối cùng
(cái chết) có thể giúp một người đối phó hiệu quả hơn với những thách thức hàng
ngày trong cuộc sống?
Khái niệm "suy ngẫm về cái chết của bạn" (Memento
mori) là một chiến lược quan trọng thuộc Kỷ luật của Ý chí, được
người La Mã tự nhắc nhở. Việc đối mặt với trở ngại cuối cùng là cái chết có vẻ
phản trực giác, nhưng các nguồn tin cho thấy nó hoạt động như một công cụ mạnh
mẽ để cải thiện cách chúng ta đối phó với những thách thức hàng ngày thông qua
việc tạo ra góc nhìn thực tế và sự cấp bách.
Dưới đây là cách việc suy ngẫm về cái chết giúp chúng ta đối
phó hiệu quả hơn với những thách thức hàng ngày:
1. Tạo ra
Góc nhìn Thực tế (Perspective)
Việc nhận thức rõ ràng về sự hữu hạn của bản thân giúp đặt
các vấn đề và trở ngại hàng ngày vào đúng vị trí của chúng, khiến chúng trở nên
nhỏ bé hơn và dễ quản lý hơn.
- Giảm bớt Nỗi sợ hãi và Ám ảnh: Nỗi sợ chết là một trở ngại luôn rình rập, định hình
các quyết định và hành động của chúng ta. Đối với nhà quý tộc người Pháp Michel
de Montaigne, trải nghiệm cận tử đã khiến cái chết không còn là điều
đáng sợ, mang lại cho ông cảm giác nhẹ nhõm, sáng suốt và hưng phấn. Khi
đã chấp nhận sự bấp bênh của sự tồn tại của chính mình, chúng ta sẽ có
thêm sức mạnh.
- Sắp xếp Thứ tự Ưu tiên: Khi đối mặt với sự thật rằng "chẩn đoán này là
giai đoạn cuối đối với tất cả chúng ta", việc suy ngẫm về cái chết
giúp sắp xếp thứ tự ưu tiên của chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Chúng ta sẽ
không lãng phí thời gian vào những điều tầm thường, hay lập những kế hoạch
xa vời cho tương lai. Cái chết khiển trách chúng ta rằng hãy sống cho
đúng đắn.
- Tránh Sự Tự phụ và Ảo tưởng: Chúng ta thường hành động và cư xử như thể mình bất
khả chiến bại, miễn nhiễm với những thử thách và đau khổ của sự hữu hạn.
Cái chết phủ nhận tất cả những giả định này, nhắc nhở chúng ta rằng sự nắm
giữ cuộc sống thực sự mỏng manh. Khi đã nhận thức được cái chết,
chúng ta sẽ không coi thường mọi người.
2. Thúc đẩy
Sự Cấp bách và Hành động (Urgency and Action)
Việc nhận ra rằng thời gian của chúng ta là hữu hạn sẽ
truyền cho chúng ta động lực để hành động và tận dụng tối đa những gì mình có.
- Tận dụng Thời gian:
Một người đang trong thời hạn chót sẽ không nuông chiều bản thân bằng
những nỗ lực bất khả thi, họ không lãng phí thời gian than phiền. Họ tìm
ra những gì cần làm và làm, cố gắng làm hết sức có thể trước khi hết thời
gian.
- Đảm bảo Hành động Đúng đắn: Cái chết là trở ngại phổ biến nhất của chúng ta và là
thứ chúng ta ít có thể làm được nhất. Tuy nhiên, Montaigne cho thấy việc
suy ngẫm về sự hữu hạn của mình không hề u ám hay chán nản, mà nó mang lại
sự sáng suốt và hưng phấn. Sự phấn chấn này, khi được kết hợp với
góc nhìn thực tế, sẽ dẫn đến hành động đúng đắn: lòng tốt, sự trân trọng
và nguyên tắc.
- Thúc đẩy Sống Trọn vẹn: Như Samuel Johnson đã nói, "Khi một người đàn ông
biết rằng mình sẽ bị treo cổ trong vòng hai tuần nữa, tâm trí anh ta sẽ
tập trung một cách kỳ lạ". Nhận thức về cái chết tạo ra sự tập trung
đó, khiến chúng ta trân trọng thời gian như một món quà.
Tóm lại, việc đối mặt với cái chết là một bài tập tinh thần
(giống như premeditatio malorum – suy ngẫm trước về điều xấu), giúp
chúng ta loại bỏ những lo lắng vô ích và tập trung năng lượng vào những gì thực
sự quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Khi ta đã chấp nhận trở ngại lớn nhất
(cái chết), thì làm sao ta dám nói rằng mình không thể rút ra giá trị từ mọi
trở ngại khác mà mình gặp phải?
.gif)
.jpg)
