Chướng Ngại vạn năng

Podcast
Tài Liệu Tóm Lược: Những Ý Tưởng Trọng Tâm từ "Chướng Ngại vạn năng"

Tài liệu này tổng hợp các chủ đề, lập luận và dữ liệu cốt lõi từ cuốn sách "Chướng ngại vật là con đường" của Ryan Holiday. Luận điểm trung tâm của tác phẩm, được lấy cảm hứng từ triết học Khắc kỷ và các nhân vật lịch sử, khẳng định rằng mọi trở ngại, dù là về tinh thần, thể chất, cảm xúc hay nhận thức, đều có thể được biến thành cơ hội để phát triển và tiến bộ. Thay vì là một rào cản, chướng ngại vật thực sự vạch ra con đường dẫn đến thành công.

Tác phẩm xây dựng một khuôn khổ thực tiễn gồm ba kỷ luật liên kết với nhau để vượt qua nghịch cảnh:

1.     Nhận Thức (Perception): Kỷ luật kiểm soát cách chúng ta nhìn nhận và diễn giải các sự kiện. Điều này đòi hỏi sự khách quan, bình tĩnh, kiểm soát cảm xúc và khả năng thay đổi góc nhìn để nhận ra cơ hội tiềm ẩn thay vì chỉ thấy vấn đề.

2.     Hành Động (Action): Kỷ luật áp dụng năng lượng một cách sáng tạo, kiên trì và thực dụng để giải quyết trở ngại. Hành động đúng đắn là hành động có định hướng, có phương pháp, linh hoạt và không ngừng nghỉ.

3.     Ý Chí (Will): Kỷ luật của sức mạnh nội tâm, cho phép chúng ta chịu đựng, chấp nhận và tìm thấy ý nghĩa trong những hoàn cảnh không thể thay đổi. Ý chí bao gồm sự bền bỉ, sự chấp nhận số phận (amor fati), và khả năng phục vụ một mục đích lớn hơn bản thân.

Trong phần suy ngẫm sau mười năm, tác giả nhấn mạnh một tầng nghĩa sâu sắc hơn: cơ hội lớn nhất trong mỗi trở ngại là cơ hội để rèn luyện đức hạnh (arete)—lòng dũng cảm, sự vị tha, lòng tốt và sự kiên định—bất kể kết quả bên ngoài ra sao. Cuốn sách sử dụng vô số ví dụ từ các nhà lãnh đạo, nhà tư tưởng, nghệ sĩ và vận động viên trong lịch sử—như Marcus Aurelius, John D. Rockefeller, Abraham Lincoln, và Amelia Earhart—để minh họa cho việc áp dụng các nguyên tắc này trong thực tế. Đây không phải là một triết lý trừu tượng mà là một hệ điều hành thực tiễn để đối mặt và phát triển từ những thử thách của cuộc sống.

I. Bối Cảnh và Triết Lý Cốt Lõi

Nền tảng của tác phẩm được xây dựng dựa trên một câu nói của Hoàng đế La Mã và triết gia Khắc kỷ Marcus Aurelius: "Sự cản trở hành động thúc đẩy hành động. Những gì cản đường sẽ trở thành con đường." Triết lý này đề xuất một nghệ thuật "đảo ngược trở ngại", trong đó các vấn đề và khó khăn không chỉ được lường trước mà còn được chủ động biến thành lợi thế.

A. Suy Ngẫm Mười Năm Sau và Sự Trưởng Thành Của Ý Tưởng

Trong phần suy ngẫm được viết một thập kỷ sau lần xuất bản đầu tiên, tác giả Ryan Holiday chia sẻ những khó khăn cá nhân mà ông đã trải qua, bao gồm thiên tai, đại dịch, tranh chấp kinh doanh và mất mát cá nhân. Những trải nghiệm này đã làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của ông về triết học Khắc kỷ.

  • Cơ Hội Thực Sự Là Rèn Luyện Đức Hạnh: Ban đầu, ý tưởng "cơ hội trong trở ngại" có thể được hiểu là tìm kiếm lợi thế nghề nghiệp hoặc chiến lược. Tuy nhiên, tác giả giờ đây nhấn mạnh rằng ý nghĩa sâu sắc hơn mà các nhà Khắc kỷ muốn truyền tải là cơ hội để thực hành arete (sự xuất sắc về đạo đức). Những khoảnh khắc khó khăn nhất là cơ hội để rèn luyện lòng kiên trì, vị tha, dũng cảm và tử tế.
  • Thành Công Cũng Là Một Trở Ngại: Nghịch cảnh không phải là trở ngại duy nhất. Thành công mang đến những cám dỗ, xao lãng, và trách nhiệm riêng. Do đó, sự sung túc cũng đòi hỏi đức hạnh như khiêm tốn, kỷ luật và rộng lượng.
  • Kinh Nghiệm Cá Nhân Là Nguyên Liệu: Trích dẫn Jorge Luis Borges, tác giả khẳng định rằng mọi trải nghiệm, kể cả những nỗi nhục nhã và bất hạnh, đều là "nguyên liệu thô" để định hình nghệ thuật và sự phát triển cá nhân. Không có gì là lãng phí nếu chúng ta biết cách tận dụng nó để làm điều tốt hơn.

B. Ba Kỷ Luật Trọng Yếu

Cuốn sách cấu trúc phương pháp vượt qua trở ngại thành một quy trình ba bước, tương ứng với ba phần chính của tác phẩm:

1.     Nhận Thức: Cách chúng ta nhìn nhận vấn đề.

2.     Hành Động: Năng lượng và sự sáng tạo mà chúng ta dùng để giải quyết vấn đề.

3.     Ý Chí: Sức mạnh nội tâm để chịu đựng và tìm thấy ý nghĩa trong thất bại và khó khăn.

Ba lĩnh vực này phụ thuộc lẫn nhau và hoạt động đồng bộ để biến mọi trở ngại thành cơ hội để thử thách bản thân, thử những điều mới và cuối cùng là chiến thắng.

II. Kỷ Luật Của Nhận Thức

Nhận thức là cách chúng ta nhìn nhận và hiểu các sự kiện, và quyết định ý nghĩa của chúng. Một nhận thức đúng đắn, khách quan và bình tĩnh là lợi thế lớn nhất trong việc đối mặt với trở ngại.

A. Giữ Bình Tĩnh và Khách Quan (Ví dụ: John D. Rockefeller)

  • Bối Cảnh: Trong Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1857, khi các doanh nghiệp sụp đổ, John D. Rockefeller, lúc đó còn là một nhân viên kế toán trẻ, đã giữ được sự bình tĩnh phi thường.
  • Hành Động: Thay vì hoảng sợ, ông xem cuộc khủng hoảng là một "cơ hội để học hỏi". Ông quan sát những sai lầm của người khác, tiết kiệm tiền và thấm nhuần bài học rằng thị trường luôn biến động và chỉ những người lý trí mới có thể kiếm lời.
  • Bài Học: Sức mạnh của Rockefeller nằm ở khả năng kiềm chế sự bốc đồng và cảm xúc để ủng hộ lý lẽ lạnh lùng. Ông có xu hướng nhìn thấy cơ hội trong mọi thảm họa. Điều này cho thấy phản ứng của chúng ta trước trở ngại—chứ không phải bản thân trở ngại—mới là yếu tố quyết định thành công.

B. Nhận Ra Sức Mạnh Nội Tại (Ví dụ: Rubin "Hurricane" Carter)

  • Bối Cảnh: Võ sĩ Rubin Carter bị kết án oan ba án tù chung thân.
  • Hành Động: Thay vì suy sụp, Carter tuyên bố rằng ông sẽ không từ bỏ điều cuối cùng mình có thể kiểm soát: chính bản thân ông. Ông từ chối bị đối xử như một tù nhân vì ông không hề bất lực. Ông dành mười chín năm trong tù để đọc sách luật, triết học và lịch sử, biến nhà tù thành nơi rèn luyện và tự hoàn thiện.
  • Bài Học: Nhận thức của chúng ta là thứ chúng ta hoàn toàn kiểm soát. Người khác có thể giam cầm thể xác, nhưng không thể kiểm soát suy nghĩ, niềm tin và phản ứng của chúng ta. Không có gì là tốt hay xấu, chỉ có suy nghĩ của chúng ta khiến nó trở nên như vậy. Một sai lầm có thể là một thảm họa, hoặc nó có thể là một bài học.

C. Kiểm Soát Cảm Xúc (Ví dụ: Các Phi Hành Gia)

  • Bối Cảnh: NASA huấn luyện các phi hành gia cho các chuyến bay vào vũ trụ, nơi sự hoảng loạn có thể gây ra cái chết.
  • Hành Động: Thông qua việc lặp đi lặp lại và mô phỏng ("trải nghiệm"), các phi hành gia được làm quen với mọi khía cạnh của việc phóng tên lửa cho đến khi nó trở nên quen thuộc. Việc huấn luyện này giúp loại bỏ sự bất định và sợ hãi. John Glenn, phi hành gia người Mỹ đầu tiên bay quanh quỹ đạo Trái Đất, giữ nhịp tim dưới 100 nhịp/phút trong suốt chuyến bay.
  • Bài Học: Cảm xúc có thể được chế ngự bằng logic và sự chuẩn bị. Nếu một cảm xúc không thể thay đổi hoàn cảnh, nó là một cảm xúc vô ích hoặc hủy diệt. Sức mạnh thực sự nằm ở việc kiểm soát và thuần hóa cảm xúc, chứ không phải giả vờ chúng không tồn tại.

D. Thay Đổi Quan Điểm và Tập Trung Vào Điều Có Thể Kiểm Soát

  • Quan Điểm Là Tất Cả: Giống như Pericles đã chứng minh cho thủy thủ đoàn của mình trong một lần nhật thực, việc thay đổi góc nhìn có thể làm tan biến nỗi sợ hãi. Chúng ta lựa chọn cách diễn giải các sự kiện. George Clooney đã thay đổi sự nghiệp của mình khi nhận ra các buổi thử vai là cơ hội để giải quyết vấn đề của nhà sản xuất, chứ không phải để xin việc.
  • Phân Biệt Điều Có Thể và Không Thể Kiểm Soát: Dựa trên nguyên tắc Khắc kỷ ta eph'hemin, ta ouk eph'hemin (điều gì tùy thuộc vào chúng ta, điều gì không), chúng ta nên tập trung năng lượng vào những gì mình có thể kiểm soát (phán đoán, thái độ, sự sáng tạo) và chấp nhận những gì không thể (thời tiết, kinh tế, hành động của người khác). Tommy John, cầu thủ bóng chày, đã có một sự nghiệp phi thường bằng cách luôn hỏi: "Tôi có cơ hội không?" và dốc toàn lực vào những khía cạnh mà ông có thể tác động.

III. Kỷ Luật Của Hành Động

Hành động là giải pháp cho những tình thế khó khăn. Tuy nhiên, không phải hành động nào cũng được, mà phải là hành động có định hướng, kiên trì, sáng tạo và thực dụng.

A. Bắt Đầu Ngay Lập Tức (Ví dụ: Amelia Earhart)

  • Bối Cảnh: Amelia Earhart nhận được một lời đề nghị kém hấp dẫn: trở thành người phụ nữ đầu tiên bay qua Đại Tây Dương với tư cách hành khách, không được trả lương và đối mặt với nguy cơ tử vong.
  • Hành Động: Bà đã chấp nhận ngay lập tức, vì bà hiểu rằng đó là một cơ hội để "đặt chân vào cửa". Bà biết rằng một khi đã bắt đầu và có động lực, bà có thể biến nó thành một điều gì đó lớn lao hơn.
  • Bài Học: Đừng chờ đợi điều kiện hoàn hảo. Hãy bắt đầu từ bất cứ đâu, bằng bất cứ cách nào. Sự trì hoãn là kẻ thù của tiến bộ. Động lực phải được tự tạo ra bằng cách hành động.

B. Thực Hành Sự Kiên Trì (Ví dụ: Ulysses S. Grant và Thomas Edison)

  • Grant tại Vicksburg: Sau gần một năm thất bại trong việc chiếm Vicksburg bằng các phương pháp thông thường, Grant không bỏ cuộc. Ông thử một chiến lược táo bạo và chưa từng có: cho tàu chạy qua pháo đài của địch, cắt đứt đường tiếp tế và sống dựa vào đất đai của kẻ thù. Sự kiên trì của ông không chỉ dẫn đến chiến thắng mà còn khám phá ra một chiến lược mới để chiến thắng cuộc chiến.
  • Edison và Bóng Đèn: Edison đã thử nghiệm sáu nghìn loại dây tóc khác nhau trước khi tìm ra loại hoạt động được. Thiên tài của ông nằm ở sự kiên trì không mệt mỏi và quyết tâm theo đuổi đến cùng.
  • Bài Học: Nhiều vấn đề không được giải quyết bằng một tia sáng thiên tài, mà bằng áp lực chậm rãi, lặp đi lặp lại từ nhiều góc độ. Sự kiên trì đòi hỏi phải loại bỏ các lựa chọn sai lầm cho đến khi chỉ còn lại giải pháp đúng.

C. Lặp Lại và Học Từ Thất Bại

  • Mô Hình MVP (Sản phẩm Khả thi Tối thiểu): Các công ty công nghệ không ra mắt sản phẩm hoàn hảo mà tung ra phiên bản cơ bản để nhận phản hồi nhanh chóng và cải thiện. Thất bại được xem là một "tính năng" giúp học hỏi và phát triển.
  • Bài Học: Hành động và thất bại là hai mặt của một đồng xu. Thất bại mang lại những bài học quý giá, buộc chúng ta phải sáng tạo và tìm ra những cách làm tốt hơn. Điều tiêu cực duy nhất của thất bại là không học hỏi được gì từ nó.

D. Thực Hành Chủ Nghĩa Thực Dụng (Ví dụ: Samuel Zemurray)

  • Bối Cảnh: Doanh nhân Samuel Zemurray đối mặt với một đối thủ lớn hơn nhiều (United Fruit) trong cuộc tranh chấp đất đai ở Trung Mỹ.
  • Hành Động: Trong khi United Fruit sử dụng các luật sư đắt tiền để tìm ra chủ sở hữu hợp pháp, Zemurray đã đi gặp cả hai người tuyên bố sở hữu và mua lại đất từ cả hai. Ông tập trung vào kết quả (sở hữu đất) chứ không phải phương pháp "đúng đắn".
  • Bài Học: Hãy tập trung vào những gì hiệu quả. Đừng bị ràng buộc bởi các quy tắc hay sự hoàn hảo. Linh hoạt và sáng tạo thường quan trọng hơn sức mạnh thô. Như Đặng Tiểu Bình đã nói: "Không quan trọng mèo đen hay mèo trắng, miễn là nó bắt được chuột."

IV. Kỷ Luật Của Ý Chí

Ý chí là sức mạnh nội tại không thể bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài. Nó là kỷ luật của trái tim và tâm hồn, cho phép chúng ta chịu đựng, thích nghi và tìm thấy ý nghĩa trong những trở ngại không thể vượt qua.

A. Xây Dựng Thành Trì Nội Tâm (Ví dụ: Abraham Lincoln và Theodore Roosevelt)

  • Abraham Lincoln: Suốt đời vật lộn với chứng trầm cảm tàn khốc, Lincoln đã xây dựng một "pháo đài nội tâm" cho phép ông chịu đựng những thất bại cá nhân và chính trị. Kinh nghiệm đau khổ đã hun đúc nên lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn và quyết tâm, những phẩm chất cần thiết để lãnh đạo quốc gia vượt qua Nội chiến.
  • Theodore Roosevelt: Sinh ra yếu ớt và mắc bệnh hen suyễn, Roosevelt đã quyết tâm "làm chủ cơ thể mình" thông qua rèn luyện thể chất không ngừng nghỉ. Việc xây dựng sức mạnh thể chất đã củng cố sức mạnh tinh thần, chuẩn bị cho ông một cuộc đời đầy thử thách.
  • Bài Học: Sức mạnh ý chí không phải là bẩm sinh mà phải được xây dựng và củng cố một cách có chủ đích trong những lúc thuận lợi để có thể dựa vào nó trong những lúc khó khăn.

B. Dự Đoán (Premeditatio Malorum) và Chấp Nhận

  • Suy Ngẫm Trước Về Điều Xấu: Giống như bài tập "premortem" trong kinh doanh, các nhà Khắc kỷ thực hành suy ngẫm trước về những điều có thể sai sót. Điều này không phải để bi quan, mà để chuẩn bị, giảm thiểu sự bất ngờ và quản lý kỳ vọng. Seneca luôn bắt đầu một kế hoạch bằng cách xem xét những gì có thể cản trở nó.
  • Nghệ Thuật Chấp Nhận: Đối với những điều nằm ngoài tầm kiểm soát, lựa chọn duy nhất là chấp nhận. Hemingway đã mất tất cả các bản thảo đầu tay của mình, một bi kịch buộc ông phải bắt đầu lại và cuối cùng đã định hình nên phong cách văn chương độc đáo của ông. Chấp nhận không phải là bỏ cuộc, mà là nhận ra thực tế và tìm một con đường mới để tiến lên.

C. Yêu Lấy Số Phận (Amor Fati) và Tìm Mục Đích Lớn Hơn

  • Amor Fati: Đây là bước tiến xa hơn sự chấp nhận—đó là yêu thương mọi thứ xảy ra, cả tốt lẫn xấu. Khi phòng thí nghiệm của Thomas Edison bị thiêu rụi, ông đã vui vẻ nói: "Chúng ta chỉ vừa mới vứt bỏ được một đống rác thôi." Ông coi thảm họa là cơ hội để bắt đầu lại.
  • Phục Vụ Mục Đích Lớn Hơn: Khi đối mặt với nghịch cảnh khắc nghiệt, việc tập trung vào một mục đích lớn hơn bản thân có thể mang lại sức mạnh phi thường. Trong các trại tù binh ở Việt Nam, James Stockdale và John McCain đã chịu đựng tra tấn không phải vì bản thân mà vì trách nhiệm đối với các bạn tù của họ. Khẩu hiệu của Stockdale là "Đoàn kết hơn Bản thân."

D. Suy Ngẫm Về Cái Chết (Memento Mori)

  • Bối Cảnh: Suy ngẫm về sự hữu hạn của bản thân là một thực hành cổ xưa để tạo ra góc nhìn và sự cấp bách. Cái chết không làm cuộc sống trở nên vô nghĩa, mà ngược lại, nó mang lại mục đích.
  • Bài Học: Nhận thức về cái chết giúp chúng ta sắp xếp thứ tự ưu tiên, trân trọng thời gian, và sống một cách đúng đắn. Nếu ngay cả trở ngại lớn nhất là cái chết cũng có thể mang lại lợi ích (bằng cách cải thiện cuộc sống), thì không có trở ngại nào mà chúng ta không thể rút ra giá trị từ đó.

V. Kết Luận: Triết Lý Của Hành Động

Cuốn sách kết luận bằng cách khẳng định rằng bất kỳ ai áp dụng những nguyên tắc này đều đã trở thành một triết gia theo đúng nghĩa của từ này—một con người của hành động. Chủ nghĩa Khắc kỷ và các triết lý tương tự không phải là những lý thuyết trừu tượng để thảo luận, mà là một hệ điều hành thực tiễn để đối mặt với những khó khăn của cuộc sống.

Quy trình này là một vòng lặp liên tục:

1.     Nhìn rõ (Nhận thức).

2.     Hành động đúng đắn (Hành động).

3.     Chịu đựng và chấp nhận thế giới như nó vốn có (Ý chí).

Cuộc sống là một chuỗi những trở ngại không bao giờ kết thúc. Mỗi lần vượt qua, chúng ta lại trở nên mạnh mẽ, khôn ngoan và kiên cường hơn. Cuối cùng, chính những trở ngại mà chúng ta đối mặt sẽ định hình nên con người chúng ta và dọn đường cho thành công của chúng ta. Do đó, chướng ngại vật thực sự trở thành con đường.

1. Phương pháp và khuôn khổ nào được đề xuất để biến chướng ngại vật thành lợi thế?

Phương pháp và khuôn khổ được đề xuất để biến chướng ngại vật (trở ngại) thành lợi thế được dựa trên triết lý Khắc kỷ (Stoicism) cổ đại và xoay quanh một quy trình gồm ba kỷ luật phụ thuộc lẫn nhau.

Ý tưởng cốt lõi của phương pháp này là "nghệ thuật đảo ngược trở ngại", trong đó "Những gì cản đường sẽ trở thành con đường". Khung khổ này không chỉ nhằm vượt qua những tình huống bất khả thi mà còn tìm ra cách để chiến thắng.

Phương pháp và khuôn khổ để hiểu, trân trọng và hành động trước những trở ngại được chia thành ba lĩnh vực chính:

I. Kỷ luật của Nhận thức (Perception)

Nhận thức là cách chúng ta nhìn nhận và hiểu những gì xảy ra xung quanh mình, và ý nghĩa chúng ta gán cho những sự kiện đó. Kỷ luật này đòi hỏi phải rèn luyện tâm trí để loại bỏ những cảm xúc phi lý và giữ được sự điềm tĩnh.

Các yếu tố chính của Kỷ luật Nhận thức bao gồm:

  • Giữ bình tĩnh và Kiểm soát cảm xúc của bạn: Không hoảng loạn và không để cảm xúc có hại chi phối.
  • Thực hành khách quan: Loại bỏ cảm xúc chủ quan ra khỏi phương trình để nhìn nhận sự việc đúng như bản chất của chúng—không tốt cũng không xấu.
  • Nhận ra sức mạnh của bạn (Tùy thuộc vào bạn?): Phân biệt giữa những điều ta có thể kiểm soát (như cảm xúc, phán đoán, thái độ, quyết tâm) và những điều ta không thể kiểm soát (như thời tiết, hoàn cảnh, phán đoán của người khác).
  • Thay đổi quan điểm của bạn: Điều chỉnh cách tiếp cận và bối cảnh hóa một trở ngại để nó giảm đi sức mạnh, biến nỗi sợ hãi thành cơ hội để rèn luyện đức hạnh.
  • Tìm kiếm cơ hội: Nhìn thẳng vào vấn đề và tìm kiếm lợi ích tiềm ẩn bên trong nó (ví dụ: một cuộc khủng hoảng mang đến cơ hội cho cải cách đã trì hoãn lâu dài).
  • Sống trong khoảnh khắc hiện tại: Tập trung vào nhiệm vụ trước mắt, không bị phân tâm bởi những gì đã qua hoặc những quái vật có thể xuất hiện trong tương lai.

II. Kỷ luật Hành động (Action)

Hành động là năng lượng và sự sáng tạo mà chúng ta sử dụng để chủ động chia nhỏ các vấn đề và biến chúng thành cơ hội. Hành động đúng đắn đòi hỏi sự táo bạo, kiên trì và vận dụng sáng tạo chứ không phải vũ lực.

Các yếu tố chính của Kỷ luật Hành động bao gồm:

  • Hãy di chuyển (Hãy bắt đầu): Đừng trì hoãn hay chờ đợi điều kiện hoàn hảo; chỉ cần bắt đầu đi đến bất cứ đâu, dùng hết sức lực để theo đuổi mục tiêu.
  • Thực hành sự kiên trì (Persistence): Không chùn bước trước thất bại và bám chặt vào trở ngại cho đến khi nó biến mất. Kiên trì bằng cách lật đi lật lại trong đầu từng lựa chọn và thử từng lựa chọn với sự nhiệt tình.
  • Lặp lại (Iteration): Coi thất bại như là phản hồi (feedback) và là cơ hội để học hỏi và cải thiện nhanh chóng (giống như mô hình "Sản phẩm Khả thi Tối thiểu" - MVP).
  • Thực hiện theo Quy trình: Chia nhỏ nhiệm vụ khổng lồ thành một chuỗi các hành động nhỏ, có chủ đích, tập trung làm tốt nhiệm vụ nhỏ nhất trước mắt, không bị phân tâm bởi kết quả cuối cùng.
  • Thực hành Chủ nghĩa Thực dụng: Đừng lo lắng về cách "đúng đắn" mà hãy lo về cách đúng để hoàn thành công việc. Thể hiện sự linh hoạt, khôn ngoan và sẵn sàng phá vỡ những quy tắc lỗi thời để đạt được nhiệm vụ quan trọng.
  • Ca ngợi cuộc tấn công sườn (Đi đường vòng): Tránh tấn công trực diện vào điểm mạnh nhất của đối thủ; thay vào đó, tìm kiếm lợi thế bằng cách tiếp cận gián tiếp, bất ngờ, từ góc độ mà đối thủ ít mong đợi nhất.
  • Sử dụng chướng ngại vật chống lại chính mình: Sử dụng năng lượng của sự phản kháng hoặc nghịch cảnh của người khác để tạo lợi thế cho bản thân (ví dụ: dùng sự tàn bạo của đối thủ để khơi gợi sự đồng cảm của công chúng).

III. Kỷ luật của Ý chí (Will/Di chúc)

Ý chí là sức mạnh nội tại, giúp chúng ta chịu đựng và chấp nhận những gì không thể thay đổi, và tìm thấy ý nghĩa trong nghịch cảnh. Ý chí là kỷ luật khó khăn nhất nhưng quan trọng nhất để giành lợi thế từ nghịch cảnh.

Các yếu tố chính của Kỷ luật Ý chí bao gồm:

  • Xây dựng Thành trì Nội tâm của bạn: Củng cố sức mạnh tinh thần thông qua rèn luyện thể chất và rèn luyện tâm trí để chuẩn bị cho những thử thách sắp tới.
  • Dự đoán (Suy nghĩ tiêu cực - premeditatio malorum): Luôn chuẩn bị tinh thần cho điều tồi tệ nhất có thể xảy ra, để không bị bất ngờ và có thể chịu đựng được những thất bại không thể tránh khỏi.
  • Nghệ thuật của Sự Chấp nhận: Chấp nhận những điều không thể thay đổi (như mất mát, chấn thương, hoàn cảnh khách quan) để có thể bước tiếp mà không lãng phí năng lượng vào sự phản kháng vô ích.
  • Yêu tất cả những gì xảy ra (Amor Fati): Không chỉ chấp nhận những gì cần thiết mà còn yêu thương nó, đối mặt với mọi thứ bằng sự vui vẻ không ngừng, biến những bi kịch thành động lực và nhiên liệu.
  • Sự Kiên trì (Endurance): Vượt qua không chỉ một mà rất nhiều trở ngại trong một cuộc chơi dài hơi, thể hiện ý chí bất khuất và quyết tâm không đầu hàng.
  • Một cái gì đó lớn hơn chính bạn: Đặt lợi ích của người khác, mục đích chung hoặc lý tưởng lớn lao hơn lên trên lợi ích cá nhân, giúp bản thân tìm thấy sức mạnh và mục đích trong hoàn cảnh khó khăn.
  • Suy ngẫm về sự chết của bạn (Memento mori): Nhận thức rõ ràng về sự hữu hạn của bản thân để tạo ra góc nhìn thực tế, sự cấp bách và giúp sắp xếp thứ tự ưu tiên trong cuộc sống.

Tóm lại, để biến chướng ngại vật thành lợi thế, cần phải nhìn rõ vấn đề (Nhận thức), hành động một cách đúng đắn (Hành động), và chịu đựng cũng như chấp nhận thế giới như nó vốn có (Ý chí).

2. Văn bản khẳng định rằng "Những gì cản đường sẽ trở thành con đường." Sử dụng ít nhất ba ví dụ từ các nhân vật lịch sử được đề cập (ví dụ: Marcus Aurelius, Amelia Earhart, Abraham Lincoln), hãy thảo luận về cách chủ đề trung tâm này được thể hiện trong các bối cảnh khác nhau.

Quan điểm trung tâm của văn bản, rằng "Những gì cản đường sẽ trở thành con đường", là một ý tưởng được Marcus Aurelius định nghĩa rõ ràng. Câu châm ngôn này mô tả "nghệ thuật đảo ngược trở ngại", nơi chướng ngại vật hoặc vấn đề được chuyển hóa bởi tâm trí để phục vụ mục đích riêng của nó, đảm bảo rằng những gì cản trở chúng ta cũng có thể trao quyền cho chúng ta.

Chủ đề này được thể hiện trong các bối cảnh khác nhau qua những ví dụ sau về các nhân vật lịch sử:

1. Marcus Aurelius (Bối cảnh: Lãnh đạo chính trị, Chiến tranh và Bệnh tật)

Marcus Aurelius, vị hoàng đế La Mã, đã thể hiện rõ ràng triết lý này. Ông đã trải qua những thử thách to lớn trong suốt mười chín năm trị vì, bao gồm chiến tranh liên miên, một trận dịch khủng khiếp, một âm mưu cướp ngôi, và những chuyến hành trình gian khổ khắp đế chế.

  • Chướng ngại vật trở thành con đường rèn luyện đức hạnh: Thay vì nổi giận, căm ghét hay trở nên kiêu ngạo trước những áp lực và gánh nặng này, Marcus coi mỗi trở ngại là cơ hội để rèn luyện đức hạnh. Những đức tính như kiên nhẫn, lòng dũng cảm, sự khiêm nhường, lý trí, công lý, và sự sáng tạo đã được rèn luyện nhờ vào những thử thách đó.
  • Biến phản bội thành cơ hội tha thứ: Khi Avidius Cassius, vị tướng đáng tin cậy nhất của ông, nổi loạn để cướp ngai vàng, Marcus Aurelius đã đối mặt với cuộc khủng hoảng này như một cơ hội để trưởng thành, học hỏi và giảng dạy. Ông quyết tâm dập tắt mối đe dọa và cho "toàn thể nhân loại thấy rằng vẫn có cách đúng đắn để giải quyết ngay cả trong nội chiến". Khi Cassius bị ám sát, tước đi cơ hội tha thứ trực tiếp của Marcus, vị hoàng đế đã quyết định thực hành lòng tha thứ ở quy mô lớn hơn, bằng cách từ chối xử tử hoặc truy tố tất cả những kẻ đồng lõa. Hành động này thể hiện khả năng biến một sự việc tiêu cực (bị phản bội) thành một lợi ích thực sự (thực hành lòng nhân từ).

2. Amelia Earhart (Bối cảnh: Định kiến giới và Thiếu nguồn lực)

Amelia Earhart, phi công vĩ đại, đã sử dụng những trở ngại mang tính hệ thống và cá nhân để thúc đẩy hành động của mình.

  • Sử dụng bất lợi làm động lực để bắt đầu: Khi bà nhận được lời đề nghị tham gia chuyến bay xuyên Đại Tây Dương đầu tiên của phụ nữ vào những năm 1920—trong đó bà bị coi thường, không được phép lái máy bay, và chỉ là hành khách được trả lương thấp trong khi hai người đàn ông khác được trả rất nhiều tiền—bà đã chấp nhận ngay lập tức. Bà biết rằng một khi đã bắt đầu, chỉ cần có chút động lực, bà có thể biến mọi việc thành công.
  • Tiến về phía trước bất chấp điều kiện không hoàn hảo: Thay vì nhăn mặt trước lời đề nghị khiếm nhã và ngồi đó tự thương hại bản thân, Earhart đã nắm bắt cơ hội và tiến lên phía trước, chứng minh rằng những thành tựu của bà trở nên ấn tượng hơn nhờ vào cách mọi chuyện đã phải diễn ra. Bà thậm chí đã viết trên thân máy bay của mình: "Luôn suy nghĩ với cần lái hướng về phía trước", thể hiện quyết tâm không bao giờ giảm tốc độ bay.

3. Abraham Lincoln (Bối cảnh: Đấu tranh cá nhân, Thất bại và Lãnh đạo quốc gia)

Abraham Lincoln đã biến nỗi đau khổ cá nhân và những trở ngại chính trị thành nguồn sức mạnh và lòng trắc ẩn để lãnh đạo đất nước.

  • Đau khổ cá nhân là sự chuẩn bị: Lincoln đã vật lộn với chứng trầm cảm, lớn lên trong cảnh nghèo khó, mất đi mẹ và người phụ nữ mình yêu, và trải qua nhiều lần thất bại chính trị. Thay vì để những điều này hủy hoại mình, ông tin rằng những thử thách cá nhân này đã chuẩn bị cho ông những điều lớn lao hơn, dạy ông cách chịu đựng. Ông đã học được cách sử dụng nỗi đau khổ riêng tư để thôi thúc lòng trắc ẩn giúp xoa dịu nỗi đau của người khác.
  • Trở ngại chiến tranh là cơ hội thực hiện nghĩa vụ: Trong Nội chiến, Lincoln đã phải đối mặt với một nhiệm vụ nặng nề. Ông đã lãnh đạo đất nước bằng "lý trí lạnh lùng, tính toán, không đam mê", với ý chí kiên định không đầu hàng trước sự tuyệt vọng. Ông coi vai trò của mình là "thực hiện nó một cách trôi chảy nhất có thể", và trong những thời khắc khó khăn nhất, ông đã tìm thấy sự khuây khỏa trong một lý tưởng lớn lao hơn chính bản thân mình. Câu nói yêu thích của ông là "Rồi mọi chuyện cũng sẽ qua", cho thấy sự chấp nhận rằng mọi tình huống đều là tạm thời và có thể vượt qua được.

Những ví dụ này cho thấy rằng trở ngại có thể trở thành con đường bằng cách thay đổi Nhận thức (như Marcus Aurelius biến phản bội thành cơ hội tha thứ), Hành động (như Amelia Earhart bắt đầu bằng bất kỳ cơ hội nào, dù kém lý tưởng), và Ý chí (như Abraham Lincoln tìm thấy mục đích sống và sức mạnh trong nghịch cảnh). Bằng cách này, nghịch cảnh trở thành nhiên liệu cho ngọn lửa tham vọng, đưa các cá nhân tiến về phía trước.

3. Ryan Holiday viết rằng cả nghịch cảnh và thành công đều là "cơ hội để rèn luyện đức hạnh". Thảo luận về ý nghĩa của tuyên bố này. Tại sao thành công cũng có thể là một trở ngại đòi hỏi kỷ luật và đức hạnh, tương tự như thất bại?

Ryan Holiday khẳng định rằng cả nghịch cảnh và thành công đều là "cơ hội để rèn luyện đức hạnh". Tuyên bố này bắt nguồn từ triết học Khắc kỷ (Stoicism), đặc biệt là ý niệm về arete (sự xuất sắc).

Ý nghĩa của tuyên bố "Cơ hội để rèn luyện đức hạnh"

Đối với những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ, mục tiêu chính không phải là tìm kiếm lợi thế nghề nghiệp hay tài chính, mà là trở thành một người tốt bất chấp những điều tồi tệ xảy đến.

1.     Nghịch cảnh là cơ hội để rèn luyện đức hạnh:

o    Trong những khoảnh khắc khó khăn và đau lòng nhất của cuộc đời, nghịch cảnh có thể được biến đổi bằng sự bền bỉ, lòng vị tha, lòng can đảm, lòng tốt và sự tử tế.

o    Ví dụ, Marcus Aurelius coi mỗi trở ngại (như chiến tranh liên miên, bệnh dịch, hay âm mưu cướp ngôi) là cơ hội để rèn luyện những đức tính như sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm, sự khiêm nhường, lý trí, công lý và sự sáng tạo. Bị phản bội trở thành cơ hội để thực hành lòng tha thứ ở quy mô lớn hơn.

o    Thay vì để cảm xúc tiêu cực xâm chiếm (tuyệt vọng, sợ hãi, bất lực), một trở ngại được xem là cơ hội để lọc bỏ định kiến, kỳ vọng và nỗi sợ hãi, giúp ta nhìn nhận sự việc một cách khách quan và thẳng thắn.

o    Nghịch cảnh buộc chúng ta phải chịu đựng, chấp nhận những gì không thể thay đổi, và tìm thấy mục đích sống.

2.     Thành công cũng là cơ hội để rèn luyện đức hạnh:

o    Thành công không phải là một đích đến dễ dàng, mà nó đòi hỏi đức hạnh.

o    Thành công đi kèm với những cám dỗ, những xao nhãng, căng thẳng, trách nhiệm, nghĩa vụ và trở ngại riêng.

o    Trước sự sung túc và những phần thưởng như tài chính, danh tiếng và sự chú ý, đức hạnh được thể hiện qua việc giữ được sự khiêm tốn, kỷ luật, tử tế, rộng lượng và giữ vững các giá trị của mình.

Tại sao thành công cũng có thể là một trở ngại

Thành công, hay sự thịnh vượng, có thể là một trở ngại lớn bởi nó tạo ra những rào cản nội tâm và bên ngoài, đòi hỏi những phẩm chất và kỷ luật tương tự như khi đối mặt với thất bại:

1.     Cám dỗ và Yếu đuối tinh thần:

o    Thành công mang đến cám dỗ, khiến con người chủ quan và dễ chìm vào giấc ngủ.

o    Sự dư dả (affluence) có thể tự nó trở thành rào cản, khiến con người trở nên yếu đuối, tự cho mình là đúng và sợ xung đột.

2.     Khó khăn trong việc giữ Kỷ luật:

o    Khi thành công ập đến, việc giữ vững kỷ luật, khách quanlý trí là rất khó khăn và đầy thử thách.

o    John D. Rockefeller, một nhà Khắc kỷ thực hành, đã học được rằng chỉ những người lý trí và kỷ luật mới có thể kiếm lời từ thị trường vốn dĩ khó lường. Ông đã rèn luyện để cưỡng lại cám dỗ hay sự phấn khích dù chúng có hấp dẫn đến đâu. Ngược lại, những người bị thành công làm cho che mắt sẽ khó nhìn nhận thực tế một cách khách quan.

3.     Ảo tưởng về sự Kiểm soát và Bất khả chiến bại:

o    Thành công có thể tạo ra ảo tưởng tự phụ rằng chúng ta có thể kiểm soát thế giới xung quanh.

o    Khi sống trong thời kỳ thịnh vượng, con người tiếp thu giả định rằng thiên nhiên đã được thuần hóa, dẫn đến việc coi thường mọi người, lãng phí thời gian than phiền, và lập những kế hoạch xa vời. Điều này khiến ta quên mất rằng sự nắm giữ cuộc sống của chúng ta thực sự mong manh và không gì có thể tránh được những thử thách và đau khổ của sự hữu hạn.

4.     Cơ hội để Lãnh đạo và Duy trì Tiêu chuẩn:

o    Thành công đòi hỏi đức hạnh của Nhận thức, Hành độngÝ chí để quản lý những trách nhiệm và nghĩa vụ đi kèm.

o    Lincoln đã phải chiến đấu với chứng trầm cảm ngay cả khi ông đang ở vị trí lãnh đạo tối cao, và ông tìm thấy sự khuây khỏa trong một lý tưởng lớn lao hơn chính bản thân mình. Sự vĩ đại đòi hỏi khả năng biến những điểm yếu thành sức mạnh.

o    Những người có lợi thế về quy mô, sức mạnh hoặc quyền lực thường dễ mắc phải những điểm yếu chí mạng vì họ chưa bao giờ thực sự phải học quy trình, mà chỉ dựa vào sức mạnh thô bạo.

Nói tóm lại, nếu nghịch cảnh là lò luyện để rèn luyện sự bền bỉ và can đảm, thì thành công là bài kiểm tra để rèn luyện sự khiêm tốn, kỷ luật và khả năng duy trì sự khách quan trước những cám dỗ và ảo tưởng do sự thịnh vượng mang lại. Cả hai đều là những chướng ngại vật đòi hỏi ý chí mạnh mẽ và sự thực hành triết học liên tục.

4. So sánh và đối chiếu các chiến lược "lặp lại" (thất bại để cải thiện) và "kiên trì" (nỗ lực không ngừng). Chúng bổ sung cho nhau như thế nào trong quá trình hành động để vượt qua một chướng ngại vật lớn?

Dựa trên nguồn thông tin, "lặp lại" (iteration) và "kiên trì" (persistence/endurance) là hai chiến lược quan trọng thuộc Kỷ luật Hành động (Action) và Kỷ luật Ý chí (Will) được sử dụng để thuộc Kỷ luật Hành động (Action) và Kỷ luật Ý chí (Will) được sử dụng để vượt qua các chướng ngại vật lớn.

Dưới đây là so sánh, đối chiếu và cách chúng bổ sung cho nhau:

I. So sánh và Đối chiếu

Đặc điểm

Lặp lại (Iteration)

Kiên trì (Persistence/Enduring)

Bản chất (Mục đích)

Học hỏi và cải thiện nhanh chóng thông qua thất bại. Coi thất bại như là phản hồi (feedback) để điều chỉnh hướng đi.

Nỗ lực không ngừng nghỉ và quyết tâm sắt đá để theo đuổi mục tiêu. Không chùn bước hoặc bỏ cuộc.

Phạm vi

Tập trung vào việc thử nghiệm, thử và thử lại, loại bỏ những gì không hiệu quả. Thường liên quan đến việc thử nghiệm nhiều lựa chọn thay thế.

Tập trung vào sự bền bỉ, chịu đựng và không ngừng tiến lên theo thời gian. Liên quan đến việc bám chặt vào một vấn đề cho đến khi nó biến mất.

Thái độ đối với Thất bại

Coi thất bại là một tính năng, một điều không đáng xấu hổ và là bài học (giáo dục).

Coi thất bại là vô ích hoặc tạm thời. Quyết tâm không bao giờ dừng lại cho đến khi đạt được mục tiêu.

Cơ sở Triết học

Mô hình "Sản phẩm Khả thi Tối thiểu" (MVP) trong kinh doanh.

Triết lý Khắc kỷ: Kiên trì và kháng cự.

Ví dụ minh họa

Thomas Edison thử nghiệm sáu nghìn sợi dây tóc khác nhau. Các công ty khởi nghiệp tung ra sản phẩm MVP để nhận phản hồi.

Ulysses S. Grant thử mọi cách sai lầm để phá vỡ Vicksburg nhưng không bỏ cuộc. Nữ hoàng Elizabeth II phụng sự bảy thập kỷ.

Kết quả

Dẫn đến những đột phánhững cách làm mới.

Dẫn đến chiến thắng không thể tránh khỏi (do áp lực chậm rãi, lặp lại), và rèn luyện sức bền.

II. Vai trò Bổ sung cho nhau

Trong quá trình hành động để vượt qua một chướng ngại vật lớn, "lặp lại" và "kiên trì" hoạt động song song để tạo nên một phương pháp tiếp cận mạnh mẽ và linh hoạt:

1.     "Lặp lại" cung cấp sự linh hoạt cho "Kiên trì":

o    Kiên trì cung cấp năng lượng và ý chí không đầu hàng. Nó đảm bảo rằng bạn không rời khỏi trò chơi trong thời gian dài.

o    Tuy nhiên, kiên trì mù quáng vào một chiến thuật duy nhất có thể là định nghĩa của sự điên rồ.

o    Lặp lại can thiệp để ngăn chặn điều đó. Nó buộc người kiên trì phải thay đổi hướng đikhông gắn bó với một vị trí. Thất bại chỉ ra "những gì không phải là con đường", cho phép bạn chuyển hướng nguồn lực của mình để thử một chiến thuật khác.

2.     Cùng nhau, chúng tạo ra Sự Đổi mới:

o    Sự kiên trì của Ulysses S. Grant trước Vicksburg, nơi ông thử mọi phương pháp truyền thống và thất bại, đã buộc ông phải thử một điều gì đó mới mẻ (lặp lại). Bằng cách thử mọi cách sai lầm, ông đã khám phá ra một chiến lược hoàn toàn mới.

o    Thomas Edison là ví dụ điển hình cho sự kết hợp này: Thiên tài của ông không phải là một tia sáng lóe lên, mà là sự kiên trì điềm tĩnh cùng với khát khao theo đuổi đến cùng, liên tục lật đi lật lại trong đầu từng lựa chọn và thử từng lựa chọn. Ông không ngại thử nghiệm 6.000 sợi dây tóc khác nhau (lặp lại) vì ông có ý chí không bao giờ bỏ cuộc (kiên trì).

3.     Học hỏi từ Thất bại mà không Tuyệt vọng:

o    Lặp lại giúp ta học hỏi từ sự mất mát, coi đó là chi phí phải trả để cải thiện.

o    Kiên trì đảm bảo rằng dù học phí có đắt đến đâu (như sự khó chịu và mất mát), bạn vẫn không nản lòng hay tuyệt vọng. Bạn biết rằng bạn sẽ gắn bó với việc này lâu dài.

Nói tóm lại, kiên trìý chí để tiếp tục chiến đấu hết vòng này đến vòng khác, còn lặp lạisự khéo léo trong việc sử dụng mỗi thất bại làm thông tin phản hồi để lựa chọn một cách tiếp cận tốt hơn cho vòng tiếp theo. Cả hai đều cần thiết để vượt qua chướng ngại vật, biến nghịch cảnh thành nhiên liệu cho ngọn lửa tham vọng.

5. Khái niệm "suy ngẫm về cái chết của bạn" (memento mori) được trình bày như một công cụ để tạo ra góc nhìn và sự cấp bách. Điều này có vẻ phản trực giác, làm thế nào việc đối mặt với trở ngại cuối cùng (cái chết) có thể giúp một người đối phó hiệu quả hơn với những thách thức hàng ngày trong cuộc sống?

Khái niệm "suy ngẫm về cái chết của bạn" (Memento mori) là một chiến lược quan trọng thuộc Kỷ luật của Ý chí, được người La Mã tự nhắc nhở. Việc đối mặt với trở ngại cuối cùng là cái chết có vẻ phản trực giác, nhưng các nguồn tin cho thấy nó hoạt động như một công cụ mạnh mẽ để cải thiện cách chúng ta đối phó với những thách thức hàng ngày thông qua việc tạo ra góc nhìn thực tếsự cấp bách.

Dưới đây là cách việc suy ngẫm về cái chết giúp chúng ta đối phó hiệu quả hơn với những thách thức hàng ngày:

1. Tạo ra Góc nhìn Thực tế (Perspective)

Việc nhận thức rõ ràng về sự hữu hạn của bản thân giúp đặt các vấn đề và trở ngại hàng ngày vào đúng vị trí của chúng, khiến chúng trở nên nhỏ bé hơn và dễ quản lý hơn.

  • Giảm bớt Nỗi sợ hãi và Ám ảnh: Nỗi sợ chết là một trở ngại luôn rình rập, định hình các quyết định và hành động của chúng ta. Đối với nhà quý tộc người Pháp Michel de Montaigne, trải nghiệm cận tử đã khiến cái chết không còn là điều đáng sợ, mang lại cho ông cảm giác nhẹ nhõm, sáng suốt và hưng phấn. Khi đã chấp nhận sự bấp bênh của sự tồn tại của chính mình, chúng ta sẽ có thêm sức mạnh.
  • Sắp xếp Thứ tự Ưu tiên: Khi đối mặt với sự thật rằng "chẩn đoán này là giai đoạn cuối đối với tất cả chúng ta", việc suy ngẫm về cái chết giúp sắp xếp thứ tự ưu tiên của chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Chúng ta sẽ không lãng phí thời gian vào những điều tầm thường, hay lập những kế hoạch xa vời cho tương lai. Cái chết khiển trách chúng ta rằng hãy sống cho đúng đắn.
  • Tránh Sự Tự phụ và Ảo tưởng: Chúng ta thường hành động và cư xử như thể mình bất khả chiến bại, miễn nhiễm với những thử thách và đau khổ của sự hữu hạn. Cái chết phủ nhận tất cả những giả định này, nhắc nhở chúng ta rằng sự nắm giữ cuộc sống thực sự mỏng manh. Khi đã nhận thức được cái chết, chúng ta sẽ không coi thường mọi người.

2. Thúc đẩy Sự Cấp bách và Hành động (Urgency and Action)

Việc nhận ra rằng thời gian của chúng ta là hữu hạn sẽ truyền cho chúng ta động lực để hành động và tận dụng tối đa những gì mình có.

  • Tận dụng Thời gian: Một người đang trong thời hạn chót sẽ không nuông chiều bản thân bằng những nỗ lực bất khả thi, họ không lãng phí thời gian than phiền. Họ tìm ra những gì cần làm và làm, cố gắng làm hết sức có thể trước khi hết thời gian.
  • Đảm bảo Hành động Đúng đắn: Cái chết là trở ngại phổ biến nhất của chúng ta và là thứ chúng ta ít có thể làm được nhất. Tuy nhiên, Montaigne cho thấy việc suy ngẫm về sự hữu hạn của mình không hề u ám hay chán nản, mà nó mang lại sự sáng suốt và hưng phấn. Sự phấn chấn này, khi được kết hợp với góc nhìn thực tế, sẽ dẫn đến hành động đúng đắn: lòng tốt, sự trân trọng và nguyên tắc.
  • Thúc đẩy Sống Trọn vẹn: Như Samuel Johnson đã nói, "Khi một người đàn ông biết rằng mình sẽ bị treo cổ trong vòng hai tuần nữa, tâm trí anh ta sẽ tập trung một cách kỳ lạ". Nhận thức về cái chết tạo ra sự tập trung đó, khiến chúng ta trân trọng thời gian như một món quà.

Tóm lại, việc đối mặt với cái chết là một bài tập tinh thần (giống như premeditatio malorum – suy ngẫm trước về điều xấu), giúp chúng ta loại bỏ những lo lắng vô ích và tập trung năng lượng vào những gì thực sự quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Khi ta đã chấp nhận trở ngại lớn nhất (cái chết), thì làm sao ta dám nói rằng mình không thể rút ra giá trị từ mọi trở ngại khác mà mình gặp phải?

Đọc sách Online

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn