Tóm tắt cuốn sách "Dược phẩm từ Thực
phẩm".
Giới thiệu:
Tài liệu này trình
bày những hiểu biết và kinh nghiệm của hai tác giả (Lina và Mia) trong hành
trình khám phá vai trò của thực phẩm đối với sức khỏe, đặc biệt tập trung vào
mối liên hệ giữa hệ vi sinh vật đường ruột, tình trạng viêm mãn tính và các
bệnh mãn tính. Cuốn sách được dẫn dắt bởi những trao đổi và kiến thức thu thập
được từ Giáo sư y khoa Stig Bengmark.
Các Chủ đề Chính
và Ý tưởng Quan trọng:
1. Tầm quan trọng
của Hệ Vi Sinh Vật Đường Ruột:
- Giáo sư Stig
Bengmark nhấn mạnh rằng khoảng 80% hệ thống miễn dịch của cơ thể nằm ở ruột
(đường tiêu hóa). Ông đã dành nhiều năm nghiên cứu cách tối ưu hóa hệ vi
sinh vật đường ruột.
- Hệ vi sinh vật
đường ruột không chỉ ảnh hưởng đến các bệnh như tiểu đường, dị ứng, hen suyễn,
đa xơ cứng, tự kỷ, bệnh tim mạch và ung thư mà còn giao tiếp với não bộ,
chi phối cân nặng, tính cách và hành vi. Một số nhà khoa học gọi đường tiêu hóa
là "bộ não thứ hai".
- Vi khuẩn tốt
(Gram dương) bảo vệ
chống lại bệnh tật, trong khi vi khuẩn xấu (Gram âm) sản xuất độc tố nội
tại gây viêm nhiễm. Mục tiêu là duy trì sự cân bằng với nhiều vi khuẩn tốt hơn
nhiều so với vi khuẩn xấu.
- "Nhiều năm
trước, ông nhận ra rằng khoảng 80% hệ thống miễn dịch của cơ thể nằm ở ruột
(đường tiêu hóa), sau đó ông quyết định dành phần còn lại của sự nghiệp để tìm
hiểu cách tối ưu hóa hệ vi sinh vật đường ruột."
2. Viêm Mãn Tính
là Gốc Rễ của Nhiều Bệnh Tật:
- Viêm mãn tính phát
triển khi hệ thống miễn dịch bị suy yếu. Nhiều bệnh mãn tính như Alzheimer,
tiểu đường tuýp 2 và ung thư có thể bắt nguồn từ tình trạng viêm mãn tính.
- Tỷ lệ mắc các bệnh
mãn tính đang gia tăng ở các quốc gia đã chấp nhận chế độ ăn phương Tây.
- Giáo sư Bengmark so
sánh gen của chúng ta với một cây đàn piano 25.000 phím, và "bản giao
hưởng viêm" phụ thuộc vào cách chúng ta "đối xử" với các phím
đàn thông qua dinh dưỡng và lối sống.
- "Nhưng vì
chúng ta biết rằng bệnh mãn tính thường bắt nguồn từ tình trạng viêm mãn tính,
và tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính này đang gia tăng, nên không phải là vô lý khi
kết luận rằng nhiều người trong chúng ta có thể đang sống chung với tình trạng
viêm mãn tính mà hoàn toàn không hay biết."
3. Ảnh Hưởng của
Chế Độ Ăn Uống Hiện Đại:
- Chế độ ăn nhiều
thực phẩm chế biến sẵn, thiếu chất xơ, chất chống oxy hóa và khoáng chất, đồng
thời chứa nhiều đường bổ sung, dư lượng thuốc trừ sâu và chất béo không lành
mạnh đang khiến con người "tự ăn mòn chính mình đến chết".
- Sự sẵn có dễ dàng
của thực phẩm tiện lợi góp phần vào vấn đề này.
- Các tác giả sử dụng
khái niệm "Mô hình Đĩa của Plato" để chỉ một chế độ ăn lý tưởng,
nhưng thừa nhận sự khó khăn trong việc tuân thủ hoàn toàn trong thế giới thực.
"Một chế độ
ăn mà cơ thể chúng ta không thích nghi được, bao gồm thực phẩm chế biến sẵn
thiếu chất xơ, chất chống oxy hóa và khoáng chất, đồng thời chứa nhiều đường bổ
sung, dư lượng thuốc trừ sâu và chất béo không lành mạnh. Thêm vào đó là sự sẵn
có dễ dàng của vô số loại thực phẩm tiện lợi, và chúng ta có thế hệ đầu tiên
trong lịch sử loài người đang thực sự tự ăn mòn chính mình đến chết."
4. Đường và
"Thực Phẩm Giả Đường" (Đường Ẩn):
- Đường là "món
ngon tuyệt đối" cho vi khuẩn xấu, nuôi dưỡng chúng và gây ra tình trạng
viêm nhiễm.
- "Thực phẩm giả
đường" là những thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao và hàm lượng chất
xơ, chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất thấp, hoạt động tương tự như
đường trong máu. Ví dụ bao gồm bánh mì trắng, mì ống và cơm.
- Việc tiêu thụ nhiều
đường và thực phẩm giả đường dẫn đến lượng đường trong máu và insulin tăng đột
biến, gây ra vòng luẩn quẩn dẫn đến rối loạn hệ thống điều chỉnh đường huyết và
sự phát triển của vi khuẩn xấu.
"Ngay khi
chúng tôi nghĩ rằng mình đã hoàn thành quá trình cai đường và bắt đầu tuân theo
các quy tắc của hệ vi sinh vật đường ruột, Giáo sư Stig đã đặt những bức ảnh về
một chiếc bánh mì baguette, một túi đường và một thanh Snickers lên bàn và hỏi
chúng tôi nghĩ món nào sẽ làm tăng lượng đường trong máu nhiều nhất. Đương
nhiên, chúng tôi biết đây là một câu hỏi mẹo. Nhưng khi Stig nói với chúng tôi
rằng bánh mì baguette là kẻ phản diện lớn nhất, chúng tôi đã gặp chút khó khăn
để chấp nhận điều đó."
5. Giải Pháp Dinh
Dưỡng Chống Viêm:
- Tăng cường tiêu thụ
thực phẩm giàu chất chống oxy hóa (ví dụ: salad, sinh tố).
- Bổ sung chất xơ từ
rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn thực vật khác để nuôi dưỡng vi khuẩn
tốt.
- Ưu tiên chất béo
tốt (omega-3 từ cá béo, hạt lanh, hạt chia, quả óc chó; dầu ô liu, dầu hạt cải,
dầu dừa ép lạnh; bơ).
- Hạn chế đường và
"thực phẩm giả đường".
- Sử dụng gia vị
chống viêm như nghệ, gừng, tỏi, đinh hương, quế, bạch đậu khấu, oregano và ca
cao.
- Công thức
"Sinh tố chống viêm của Giáo sư Stig" được cung cấp như một ví dụ.
"Chúng tôi
thưởng thức một ly sinh tố xanh mỗi ngày và để cơ thể nghỉ ngơi bằng cách thực
hành nhịn ăn gián đoạn. Chúng tôi uống hàng lít trà xanh. Chúng tôi chuẩn bị
thức ăn bằng tình yêu thương và nêm nếm bằng oregano, nghệ, tỏi, đinh hương,
quế, bạch đậu khấu và ca cao."
6. Tầm Quan Trọng
của Lối Sống:
- Lối sống có ảnh
hưởng lớn hơn đến sức khỏe so với gen di truyền. Di truyền biểu sinh cho thấy
chúng ta có thể tác động đến những đặc điểm di truyền thông qua lối sống.
- Các yếu tố như căng
thẳng, thiếu hoạt động thể chất và tiếp xúc với độc tố cũng góp phần gây viêm
mãn tính.
"Cách chúng
ta sống là yếu tố quan trọng nhất quyết định liệu chúng ta có phát triển tình
trạng viêm mãn tính và các bệnh mãn tính hay không."
7. Vitamin D và
Thực Phẩm Hữu Cơ:
- Vitamin D rất quan
trọng và cần được bổ sung, đặc biệt ở những vùng ít ánh sáng mặt trời.
- Việc lựa chọn thực
phẩm hữu cơ có thể giúp giảm thiểu tiếp xúc với dư lượng thuốc trừ sâu.
8. Giảm Nhiệt Độ
Nấu Ăn:
- Nấu ăn ở nhiệt độ
cao có thể vô hiệu hóa chất chống oxy hóa và tạo ra các độc tố như acrylamide.
- Ưu tiên các phương
pháp nấu ăn nhẹ nhàng hơn như hấp, luộc hoặc ăn sống rau củ.
"Hầu hết
chúng ta đều biết rằng chất chống oxy hóa thực vật bị vô hiệu hóa khi chúng bị
đun nóng, và chúng không cần nhiều nhiệt để làm điều đó..."
9. Nhịn Ăn Gián
Đoạn:
- Nhịn ăn gián đoạn
được coi là một phương pháp tốt và rẻ để đối phó với tình trạng viêm nhiễm,
giúp cơ thể bảo vệ tế bào, giảm huyết áp và cải thiện độ nhạy insulin.
- Việc tạo ra khoảng
thời gian không ăn (ví dụ: qua đêm) cho phép cơ thể chuyển sang đốt cháy chất
béo.
"Bất kể bạn
chọn làm gì, nhịn ăn gián đoạn là một trong những phương pháp tốt nhất và rẻ
nhất để đối phó với tình trạng viêm nhiễm, theo nhiều nhà khoa học."
10. Trách Nhiệm Xã
Hội và Chính Sách:
- Hệ thống y tế đang
chịu áp lực lớn do sự gia tăng các bệnh mãn tính liên quan đến lối sống.
- Cần có sự thay đổi
trong chính sách và quy định để khuyến khích sản xuất và tiêu thụ thực phẩm
lành mạnh hơn trong các cơ sở công cộng (trường học, bệnh viện) và nói chung.
- Việc tập trung vào
thực phẩm rẻ tiền, nghèo dinh dưỡng đang trở thành một vấn đề giai cấp.
"Chúng tôi
cảm thấy đã đến lúc các chính trị gia thông qua luật pháp và yêu cầu các tiêu
chuẩn cao hơn từ các công ty tham gia vào sản xuất thực phẩm cho các trường mẫu
giáo, trường học, bệnh viện, cơ sở hỗ trợ sinh hoạt và chăm sóc người cao tuổi.
Yêu cầu tối thiểu phải là thực phẩm đơn giản là bổ dưỡng và góp phần mang lại
sức khỏe tốt."
Trích dẫn Đáng Chú
Ý:
Về nhận thức muộn màng về ảnh hưởng của thực
phẩm: "Chúng tôi
từng tự gọi mình là những người “mắc chứng nghi bệnh tích cực”. Chúng tôi
thường xuyên nghĩ về bệnh tật và gọi đường dây nóng y tế hơi thường xuyên hơn
người bình thường; tuy nhiên, chúng tôi vẫn nhìn về tương lai với sự lạc quan.
Rồi chúng tôi gặp Stig. Đó là khi nỗi ám ảnh của chúng tôi với tình trạng viêm
bắt đầu."*
Về chất lượng cuộc sống quan trọng hơn tuổi
thọ đơn thuần: "Đối
với chúng tôi, điều quan trọng nhất chưa bao giờ là chúng tôi sẽ sống được bao
nhiêu năm, mà là chất lượng cuộc sống của chúng tôi."*
Về việc thay đổi thói quen ăn uống: "Đối với tôi, thêm một thứ gì đó dễ
dàng hơn nhiều so với việc bỏ đi một thứ gì đó."
Kết luận:
Cuốn sách đã cung cấp
một cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa dinh dưỡng, hệ vi sinh vật đường ruột
và sức khỏe tổng thể. Cuốn sách nhấn mạnh vai trò trung tâm của việc kiểm soát
tình trạng viêm mãn tính thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống tích cực
và các biện pháp như nhịn ăn gián đoạn. Các tác giả chia sẻ kiến thức một cách
gần gũi, kết hợp các giải thích khoa học với những kinh nghiệm cá nhân và lời
khuyên thiết thực, đồng thời kêu gọi sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng và
chính sách để ưu tiên sức khỏe thông qua thực phẩm.
1. Thực phẩm
ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe con người như thế nào theo
các nguồn này?
Theo các nguồn, thực phẩm có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ vi
sinh vật đường ruột và sức khỏe con người. Một hệ vi sinh vật đường ruột
phong phú và khỏe mạnh là chìa khóa để duy trì sức khỏe và tránh xa tình trạng
viêm nhiễm cũng như các bệnh mãn tính. Hệ vi sinh vật này bao gồm hàng tỷ
vi khuẩn, cả tốt lẫn xấu.
Những gì chúng ta ăn có thể tăng cường hoặc làm suy yếu các
vi khuẩn tốt và xấu trong đường ruột.
- Thực phẩm làm suy yếu vi khuẩn tốt và gây viêm:
- Đường và thực phẩm chế biến sẵn: Sự dư thừa vi khuẩn xấu, do tiêu thụ nhiều đường và
thực phẩm chế biến sẵn, góp phần gây ra tình trạng viêm mãn tính,
có thể dẫn đến nhiều bệnh tật. Thực phẩm chế biến sẵn thường thiếu chất
xơ, chất chống oxy hóa và khoáng chất, đồng thời chứa nhiều đường bổ sung
và chất béo không lành mạnh.
- Thực phẩm giả đường (bánh mì, mì ống, pizza, cơm): Chúng thường thiếu chất dinh dưỡng và có tác động
tương tự lên lượng đường trong máu như đường ăn hàng ngày, dễ dàng được
ruột non hấp thụ, gây tăng đường huyết và viêm nhiễm.
- Chất béo động vật và omega-6 (khi tiêu thụ quá nhiều): Chúng có liên quan chặt chẽ đến tình trạng viêm. Chất
béo chuỗi dài (trong sữa và thịt) cần thời gian dài hơn để được chuyển
hóa, lưu thông trong máu hàng giờ trước khi đến gan.
- Thực phẩm nấu ở nhiệt độ cao: Nhiệt độ cao có thể làm vô hiệu hóa chất chống oxy hóa
trong thực vật và tạo ra các độc tố.
- Thực phẩm tăng cường vi khuẩn tốt và chống viêm:
- Rau củ:
Chứa đầy đủ vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và chất xơ,
là thức ăn quan trọng cho vi khuẩn có lợi. Chúng giúp ổn định lượng đường
trong máu và nhiều loại có tính kiềm, giúp hấp thụ tốt hơn các chất dinh
dưỡng ở ruột kết. Ăn đa dạng rau củ với nhiều màu sắc (thực phẩm cầu
vồng) cung cấp nhiều loại phytochemical chống oxy hóa khác nhau.
- Chất xơ:
Là chất dinh dưỡng quan trọng nhất đối với vi khuẩn có lợi, có tính chống
viêm mạnh mẽ. Chất xơ không hòa tan giúp loại bỏ độc tố khỏi ruột.
- Chất béo tốt (bơ, các loại hạt, hạt, dầu ô liu, dầu
hạt lanh): Quan trọng cho sức khỏe và hệ
vi sinh vật đường ruột.
- Thực phẩm lên men và nảy mầm: Có thể tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Gia vị (oregano, nghệ, tỏi, đinh hương, quế, bạch đậu
khấu, ca cao): Nhiều loại có đặc tính chống
viêm và chứa đầy chất chống oxy hóa, tốt cho hệ vi sinh vật đường ruột.
Quế giúp hạ đường huyết.
- Cá đánh bắt tự nhiên: Nên được ưu tiên nếu ăn cá.
- Chuối xanh:
Giàu pectin, là nguồn thức ăn tốt cho hệ vi sinh vật đường ruột. Khi
chín, chất xơ trong chuối chuyển hóa thành đường.
- Khoai tây để nguội sau khi nấu: Chứa tinh bột kháng, một loại chất xơ có lợi
cho vi khuẩn đường ruột, có tác dụng bảo vệ chống lại hội chứng chuyển
hóa và béo phì.
Mối liên hệ giữa hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe tổng
thể:
- Hệ miễn dịch:
Phần lớn hệ thống miễn dịch (70-80%) nằm ở ruột. Vi khuẩn tốt bám vào các
thụ thể tế bào miễn dịch, giúp chống lại viêm nhiễm và tăng cường sức đề
kháng.
- Bệnh mãn tính:
Tình trạng viêm mãn tính do sự mất cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột
có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như nhiễm trùng, bệnh tim mạch, huyết
áp cao, đau khớp, đa xơ cứng (MS), tiểu đường, đau đầu, rối loạn tăng động
giảm chú ý (ADHD), các vấn đề về da, rối loạn giấc ngủ và ung thư.
- Cảm xúc và tinh thần:
Hệ vi sinh vật đường ruột có ảnh hưởng lớn đến cảm xúc và có mối liên hệ
chặt chẽ với não bộ, đôi khi đường tiêu hóa còn được gọi là "bộ não
thứ hai". Viêm mãn tính có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm.
- Cân nặng:
Hệ vi sinh vật đường ruột kém hiệu quả và tình trạng viêm có thể góp phần
gây ra béo phì. Vi khuẩn đường ruột thậm chí có thể ảnh hưởng đến cảm giác
đói và thèm muốn các loại thực phẩm nhất định.
Lối sống và gen:
- Lối sống, đặc biệt là chế độ ăn uống, có tác động lớn
hơn đến sức khỏe và nguy cơ phát triển viêm mãn tính so với gen di truyền.
Thông qua lựa chọn lối sống, chúng ta có thể tác động đến cách các gen
phát huy tác dụng (di truyền học biểu sinh).
- Chất chống oxy hóa trong thực phẩm có thể bảo vệ gen
khỏi sự tấn công của các gốc tự do, ảnh hưởng đến việc gen có được kích
hoạt hay không.
Tóm lại, các nguồn nhấn mạnh rằng thực phẩm đóng vai trò
trung tâm trong việc định hình hệ vi sinh vật đường ruột và ảnh hưởng trực tiếp
đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. Việc lựa chọn thực phẩm
giàu chất xơ, chất chống oxy hóa, chất béo lành mạnh và hạn chế đường, thực
phẩm chế biến sẵn có thể giúp duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột cân bằng,
giảm viêm và ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính.
2. Viêm mãn tính khác viêm thông thường ra sao?
Theo các nguồn, viêm mãn tính và viêm thông thường (hoặc
viêm cấp tính) khác nhau chủ yếu ở thời gian kéo dài và tác động của chúng lên
cơ thể.
- Viêm thông thường:
- Đây là nỗ lực tự bảo vệ của cơ thể.
- Mục đích là loại bỏ các tác nhân gây hại.
- Đó là cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại
các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài như vi khuẩn, độc tố hoặc virus.
- Khi bị viêm thông thường, vùng bị ảnh hưởng sẽ thu
hút các tế bào của hệ thống miễn dịch (tế bào bạch cầu) từ máu.
- Các tế bào bạch cầu này tiết ra các chất khác nhau
để loại bỏ nguyên nhân gây viêm và sửa chữa mọi tổn thương gây ra cho tế
bào của cơ thể.
- Trong trường hợp viêm do vi khuẩn hoặc virus, viêm
thông thường là một điều tốt.
- Viêm mãn tính:
- Từ "mãn tính" có nghĩa là nó kéo dài và
dai dẳng.
- Viêm mãn tính gây hại cho cơ thể.
- Theo nguồn, bệnh mãn tính thường bắt nguồn từ tình
trạng viêm mãn tính.
- Sự dư thừa vi khuẩn xấu trong đường ruột có thể góp
phần gây ra tình trạng viêm mãn tính.
- Viêm mãn tính có liên quan đến nhiều bệnh tật như
nhiễm trùng, bệnh tim mạch, huyết áp cao, đau khớp, đa xơ cứng (MS), tiểu
đường, đau đầu, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), các vấn đề về da,
rối loạn giấc ngủ và ung thư.
- Nghiên cứu hiện nay cho thấy rằng nhiều người có
thể đang sống chung với tình trạng viêm mãn tính mà hoàn toàn không hay
biết, vì các triệu chứng như táo bón, nổi mẩn hoặc mệt mỏi không rõ
nguyên nhân có thể bị bỏ qua hoặc bị coi là bình thường.
- Viêm mãn tính không chỉ liên quan đến các tác nhân xâm
nhập mà còn có thể do sự hình thành quá nhiều gốc tự do do lối sống
không lành mạnh (ăn uống không lành mạnh, căng thẳng, thiếu tập thể dục,
hút thuốc).
Tóm lại, viêm thông thường là phản ứng tự nhiên và có lợi
của cơ thể để chống lại các mối đe dọa ngắn hạn, trong khi viêm mãn tính là
tình trạng viêm kéo dài, âm thầm gây hại cho cơ thể và là yếu tố quan trọng
trong sự phát triển của nhiều bệnh mãn tính.
3. Theo các nguồn,
lối sống có ảnh hưởng lớn hơn nhiều đến sức khỏe so với gen di truyền.
Mặc dù chúng ta thừa hưởng bộ gen từ cha mẹ, nhưng cách chúng ta sống mới là
yếu tố quan trọng nhất quyết định liệu chúng ta có phát triển tình trạng viêm
mãn tính và các bệnh mãn tính hay không. Các nguồn nhấn mạnh rằng chúng ta
có thể tác động đến những đặc điểm di truyền thông qua lối sống của mình.
Đây là những cách mà lối sống ảnh hưởng đến sức khỏe nhiều
hơn so với gen di truyền theo các nguồn:
- Tác động đến hệ vi sinh vật đường ruột: Lối sống, đặc biệt là chế độ ăn uống, có tác động trực
tiếp và mạnh mẽ đến thành phần và sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường
ruột. Những gì chúng ta ăn có thể nuôi dưỡng vi khuẩn tốt hoặc vi khuẩn
xấu, từ đó ảnh hưởng đến tình trạng viêm nhiễm và sức khỏe tổng thể.
Chế độ ăn giàu đường, thực phẩm chế biến sẵn và chất béo không lành mạnh
có thể dẫn đến sự dư thừa vi khuẩn xấu và gây viêm mãn tính. Ngược lại,
chế độ ăn giàu chất xơ, rau củ, chất béo tốt và thực phẩm lên men có thể
thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi và chống lại tình trạng viêm. Hệ
vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn
dịch, cảm xúc, tinh thần và thậm chí cả cân nặng của chúng ta.
- Ảnh hưởng đến di truyền học biểu sinh: Các nguồn đề cập đến di truyền học biểu sinh như là
mối liên kết giữa DNA và môi trường (bao gồm cả lối sống). Mặc dù
chúng ta mang một bộ gen cố định, nhưng lối sống có thể ảnh hưởng đến
cách các gen này được "bật" hoặc "tắt" (biểu hiện).
Ví dụ, nghiên cứu cho thấy rằng môi trường đã kích hoạt gen gây bệnh ở một
người sinh đôi nhưng không kích hoạt ở người kia, mặc dù họ có cấu trúc
gen giống hệt nhau. Thực phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong di
truyền học biểu sinh. Các chất chống oxy hóa có thể xác định liệu một
gen chịu trách nhiệm cho một bệnh nhất định có được kích hoạt hay không
bằng cách bảo vệ gen đó khỏi các gốc tự do.
- Ngăn ngừa và cải thiện bệnh mãn tính: Các nguồn khẳng định rằng nhiều bệnh có thể được
loại bỏ hoàn toàn thông qua chế độ ăn uống. Thậm chí, có tới 30-35%
các loại ung thư được cho là có liên quan đến những gì chúng ta ăn. Một
lối sống lành mạnh có thể cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ mắc bệnh
trở lại ngay cả ở những người vốn rất khỏe mạnh. Tình trạng viêm mãn tính,
một yếu tố quan trọng trong bệnh mãn tính, có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi
lối sống.
- Tuổi thọ và chất lượng cuộc sống: Nghiên cứu cho thấy rằng về mặt di truyền, con người
có khả năng sống lâu hơn nhiều so với tuổi thọ trung bình hiện tại. Tuy
nhiên, các tác giả nhấn mạnh rằng chất lượng cuộc sống quan trọng hơn
số năm sống. Trong khi tuổi thọ tăng lên, chúng ta cũng đang chứng
kiến sự gia tăng các bệnh mãn tính. Lối sống ảnh hưởng đến việc liệu chúng
ta có thể tận hưởng những năm tháng đó hay không.
- Khả năng thay đổi:
Gen di truyền là thứ chúng ta thừa hưởng và khó thay đổi, trong khi lối
sống là tập hợp những lựa chọn hàng ngày mà chúng ta có thể kiểm soát và
điều chỉnh để cải thiện sức khỏe.
Tóm lại, các nguồn cho thấy rằng mặc dù gen di truyền có vai
trò nhất định, nhưng lối sống, đặc biệt là chế độ ăn uống, có ảnh hưởng chi
phối đến sức khỏe của chúng ta thông qua việc tác động đến hệ vi sinh vật đường
ruột và biểu hiện gen. Việc đưa ra những lựa chọn lối sống lành mạnh có thể
giúp ngăn ngừa tình trạng viêm mãn tính và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh, từ đó
cải thiện chất lượng cuộc sống.
4. Hệ vi sinh
vật đường ruột tác động đến cảm xúc ra sao?
Theo các nguồn, hệ vi sinh vật đường ruột có ảnh hưởng
rất lớn đến cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học chỉ mới gần đây mới nhận
ra tầm quan trọng của một hệ vi sinh vật đường ruột phong phú và khỏe mạnh đối
với sức khỏe, và nghiên cứu về lĩnh vực này hiện đang rất phát triển.
Nguồn cho biết rằng:
- Hệ vi sinh vật đường ruột không chỉ bao gồm vi khuẩn
tốt mà còn cả vi khuẩn xấu, có khả năng gây bệnh. Sự cân bằng giữa vi khuẩn tốt và xấu có thể bị ảnh
hưởng bởi những gì chúng ta ăn.
- Vi khuẩn tốt và xấu có thể được tăng cường hoặc suy yếu
tùy thuộc vào chế độ ăn uống của chúng ta.
- Sự dư thừa vi khuẩn xấu góp phần gây ra tình trạng viêm
mãn tính, và viêm mãn tính có thể khiến
chúng ta bị bệnh.
- Nghiên cứu khoa học cho thấy rằng vi khuẩn trong
ruột kết không chỉ ảnh hưởng đến nhiều bệnh tật và tình trạng sức khỏe
khác nhau mà còn giao tiếp với não bộ và có thể chi phối cân nặng, tính
cách và thậm chí cả hành vi của chúng ta.
- Có nhiều mối liên hệ giữa ruột và não bộ hơn chúng
ta từng biết, đến mức một số nhà khoa học gọi đường tiêu hóa là "bộ
não thứ hai" của chúng ta.
- Nguy cơ được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm lâm sàng
tăng lên đáng kể nếu bạn bị viêm mãn tính.
- Việc duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột hoạt động
tốt là chìa khóa để duy trì sức khỏe và tránh xa tình trạng viêm nhiễm và
bệnh mãn tính.
- Khi hệ vi sinh vật đường ruột bị mất cân bằng,
hệ thống miễn dịch có thể suy yếu và tình trạng viêm nhiễm có thể phát
sinh.
- Một số nghiên cứu gợi ý rằng vi khuẩn đường ruột có
thể ảnh hưởng đến cảm giác đói của chúng ta và thúc đẩy chúng ta thèm muốn
một số loại thực phẩm nhất định, những loại thực phẩm này lại làm cho
chủng vi khuẩn cụ thể đó mạnh hơn.
- Các nhà khoa học đang tiến hành các nghiên cứu mạnh mẽ
để chứng minh tầm quan trọng của hệ vi sinh vật đường ruột đối với cả sức
khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.
- Một chuyên gia dinh dưỡng được kính trọng đã nhận thấy
rằng hầu hết tất cả các bệnh tật và vấn đề sức khỏe đều có thể liên
quan trực tiếp đến hệ vi sinh vật trong ruột của chúng ta.
Tóm lại, hệ vi sinh vật đường ruột không chỉ đóng vai trò
quan trọng trong tiêu hóa và hệ miễn dịch mà còn có một mối liên hệ mật thiết
với não bộ, ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe
tinh thần như trầm cảm thông qua các cơ chế như viêm mãn tính và giao tiếp trực
tiếp giữa ruột và não.
5. Trình bày tóm tắt 6 đơn thuốc có trong
sách và cho biết công dụng của nó
Cuốn sách "Duoc pham tu Thuc pham.pdf" trình bày
tóm tắt 6 "đơn thuốc" (lời khuyên hoặc khuyến nghị) nhằm cải thiện
sức khỏe thông qua chế độ ăn uống và lối sống, tập trung vào việc nuôi dưỡng hệ
vi sinh vật đường ruột và chống viêm. Dưới đây là tóm tắt từng đơn thuốc và
công dụng của chúng:
- Đơn thuốc số 1: Dạy bản thân và con bạn làm quen với
việc không dùng đường.
- Công dụng:
Giảm lượng đường tổng thể tiêu thụ hàng ngày, giúp cải thiện sức khỏe
hệ vi sinh vật đường ruột vì đường có hại cho chúng. Việc này cũng
giúp giảm nguy cơ nghiện đường và thay đổi khẩu vị, khiến bạn cảm
thấy đồ ngọt quen thuộc trở nên quá ngọt. Thực hiện "giải độc
đường" trong khoảng một tháng có thể giúp phá vỡ thói quen ăn đường.
- Đơn thuốc số 2: Trở thành người đi săn chất dinh dưỡng.
- Công dụng:
Tập trung vào việc ăn thực phẩm giàu dinh dưỡng thay vì chỉ quan
tâm đến việc loại bỏ một số loại thực phẩm nhất định. Ưu tiên ăn những
thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp vì chúng thường có mật
độ dinh dưỡng cao. Việc này giúp cung cấp cho cơ thể các vitamin, khoáng
chất và chất chống oxy hóa cần thiết cho sức khỏe.
- Đơn thuốc số 3: Ăn thật nhiều rau.
- Công dụng:
Cung cấp chất xơ thực vật, chất chống oxy hóa và khoáng chất cần
thiết để nuôi dưỡng đội quân vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Rau củ
giúp chống lại tình trạng viêm mãn tính. Nên tập trung vào rau
lá xanh vì chúng rất giàu dinh dưỡng. Ăn nhiều rau cũng giúp tăng
cường hệ thống miễn dịch.
- Đơn thuốc số 4: Lựa chọn chất béo một cách khôn ngoan.
- Công dụng:
Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các loại chất béo và tầm quan trọng của việc tiêu
thụ đủ chất béo lành mạnh (như chất béo không bão hòa đơn có trong
dầu ô liu, dầu hạt lanh và quả óc chó) đồng thời giảm thiểu chất béo
không tốt (như chất béo động vật và omega-6 với số lượng lớn, chất
béo hydro hóa). Duy trì sự cân bằng giữa omega-3 và omega-6 là
quan trọng để kiểm soát tình trạng viêm.
- Đơn thuốc số 5: Giảm nhiệt.
- Công dụng:
Khuyến khích việc nấu ăn ở nhiệt độ thấp hơn để giữ lại chất
dinh dưỡng trong thực phẩm, đặc biệt là rau củ. Nhiệt độ cao có thể
làm mất đi chất dinh dưỡng và tạo ra các độc tố. Nên ưu tiên các phương
pháp nấu ăn nhẹ nhàng như hấp hoặc nấu ở nhiệt độ thấp.
- Đơn thuốc số 6: Thỉnh thoảng cho cơ thể cơ hội khởi
động lại.
- Công dụng:
Đề xuất việc thực hành nhịn ăn gián đoạn/theo chu kỳ để tạo cơ hội
cho các tế bào phục hồi và có thời gian hoạt động mà không bị cản trở.
Phương pháp này có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tương tự như hạn
chế calo, chẳng hạn như cải thiện sức khỏe trao đổi chất. Bữa ăn
cuối cùng trước khi nhịn ăn nên giàu dinh dưỡng và chất xơ để nuôi dưỡng
vi khuẩn có lợi.
Đọc sách Online