Tư duy phản biện

Tóm tắt Sách Tư Duy Phản Biện

1. Tư duy phản biện: Định nghĩa, tầm quan trọng và cách phát triển

·         Định nghĩa và Tầm quan trọng: Tư duy phản biện là một kỹ năng thiết yếu để khám phá những con đường tiềm năng khi đối mặt với các tình huống phức tạp. Nó đòi hỏi sự linh hoạt trong việc giữ vững các giả thuyết, xem xét mọi khía cạnh, giữ tâm trí cởi mở với thông tin mới và mâu thuẫn, đồng thời sử dụng nghiên cứu định lượng và định tính để củng cố các lựa chọn. Ngược lại với tư duy phản biện là tư duy chọn lọc, chỉ đơn thuần củng cố ý kiến cá nhân.

·         Trích dẫn: "Khi bạn đang đối mặt với một tình huống phức tạp, tư duy phản biện là một kỹ năng thiết yếu để khám phá những con đường tiềm năng phía trước."

·         Cách phát triển: Tư duy phản biện có thể học được và trau dồi. Ba cách chính để cải thiện là:

·         Đặt câu hỏi về các giả định: Không chấp nhận những gì đã được cho là đúng một cách dễ dàng.

·         Suy luận theo logic: Thu thập sự thật, bằng chứng và dữ liệu để chứng minh lý do cho hành động của bạn. Chú ý kỹ đến chuỗi logic của chính mình.

·         Đa dạng hóa suy nghĩ: Mở rộng tầm nhìn bằng cách tương tác với những người có quan điểm khác biệt, ngoài lĩnh vực hiện tại của bạn.

·         Trích dẫn: "Mọi người trong kinh doanh có thể cải thiện tư duy phản biện nếu họ chỉ cần làm ba điều: đặt câu hỏi về các giả định, suy luận theo logic và đa dạng hóa suy nghĩ."

2. Thách thức các giả định và hành động như các nhà khoa học

·         Tại sao các giả định lại quan trọng: Các giả định là nền tảng cho các quyết định và hành động. Việc không kiểm tra các giả định một cách có hệ thống có thể dẫn đến những sai lầm tốn kém.

·         Trích dẫn: "Nhưng khi những người hoài nghi chỉ ra rằng những ý tưởng làm nền tảng cho các thông lệ là sai, gây nhầm lẫn hoặc thậm chí tốn kém, các nhà lãnh đạo mới nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm tra các giả định một cách có hệ thống."

·         Áp dụng tư duy khoa học: Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nên suy nghĩ và hành động giống như các nhà khoa học. Điều này bao gồm việc tiến hành các thí nghiệm nghiêm ngặt để kiểm tra các giả thuyết.

·         Xây dựng các giả thuyết có thể kiểm chứng: Các giả định cần được xây dựng thành các giả thuyết có thể được xác nhận hoặc bác bỏ một cách định lượng. Bằng chứng thuyết phục, không chỉ dựa trên cảm xúc hay kinh nghiệm, là cần thiết để hỗ trợ các giả định.

·         Trích dẫn: "Để bị thách thức một cách hiệu quả, các giả định phải được xây dựng thành các giả thuyết có thể được xác nhận hoặc bác bỏ một cách định lượng."

·         Tầm quan trọng của dữ liệu và bằng chứng: Việc thu thập sự thật, bằng chứng và tích lũy dữ liệu là rất quan trọng để chứng minh cho các quyết định.

3. Khám phá và khai thác các bất thường

·         Bất thường là gì: Bất thường là những kết quả không mong muốn, không phù hợp hoặc không nhất quán với kỳ vọng.

·         Trích dẫn: "Các bất thường xảy ra khi kết quả khác biệt đáng kể so với kết quả mong đợi của mình chưa?"

·         Giá trị của bất thường: Các bất thường có thể dẫn đến những hiểu biết kinh doanh mới và những khám phá quan trọng. Louis Pasteur đã khám phá ra vắc-xin tả gà từ một bất thường. Jørgen Vig Knudstorp của Lego nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe và điều tra các bất thường, ngay cả khi chúng hiếm gặp, vì chúng có thể chỉ ra các vấn đề lớn hơn.

·         Trích dẫn: "Một bất thường nổi tiếng, ví dụ, đã dẫn nhà khoa học Louis Pasteur đến một khám phá lớn khi nghiên cứu nguyên nhân gây ra bệnh tả gà."

4. Thăm dò quan hệ nhân quả và tư duy phản thực tế

·         Nguy hiểm của việc giả định quan hệ nhân quả: Dựa vào các giả định về quan hệ nhân quả có thể nguy hiểm vì chúng ta thường thấy mối liên hệ giữa các hành động và kết quả không liên quan.

·         Sử dụng phương pháp khoa học để xác định quan hệ nhân quả: Nghiên cứu về những người trúng xổ số được sử dụng làm ví dụ về cách sử dụng phương pháp khoa học để suy ra tác động nhân quả.

·         Tư duy phản thực tế: Đặt câu hỏi "nếu như" và suy nghĩ về các kịch bản thay thế (counterfactuals) là một cách mạnh mẽ để xem xét các kịch bản dưới các giả định khác nhau và đạt được những hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân và kết quả.

5. Tái định hình vấn đề (Reframing)

·         Tầm quan trọng của việc xác định vấn đề: Nhiều tổ chức gặp khó khăn trong việc xác định vấn đề chính là gì, thay vì chỉ giải quyết vấn đề đã được xác định.

·         Trích dẫn: "Hóa ra, điều họ gặp khó khăn không phải là giải quyết vấn đề mà là xác định vấn đề là gì."

·         Định nghĩa lại vấn đề dẫn đến các giải pháp sáng tạo: Các giải pháp sáng tạo hầu như luôn đến từ một định nghĩa khác về vấn đề của bạn. Tái định hình là một phương pháp để khám phá các cách định khung hoàn toàn khác biệt cho các vấn đề quen thuộc và dai dẳng.

·         Cách thực hiện tái định hình:Đặt câu hỏi: Những câu hỏi đơn giản có thể khởi động suy nghĩ mới và thay đổi quan điểm về một vấn đề.

·         Thu thập nhiều định nghĩa vấn đề: Nhận các định nghĩa vấn đề từ nhiều bên liên quan khác nhau để hiểu quan điểm của họ.

·         Hỏi điều gì còn thiếu: Đảm bảo hỏi rõ ràng những gì chưa được nắm bắt hoặc đề cập trong mô tả vấn đề.

·         Phân loại vấn đề: Cố gắng xác định loại vấn đề mà nhóm đang đối mặt (ví dụ: vấn đề về động lực, kỳ vọng, thái độ).

·         Trích dẫn: "Đặt câu hỏi về cách bạn giải quyết vấn đề. Một thay đổi nhỏ về chủ thể hoặc cách đo lường có thể đưa bạn đến một loạt các biện pháp đối phó hoàn toàn khác..."

·         Thiên kiến công cụ (Law of the instrument): Cảnh báo về xu hướng sử dụng công cụ quen thuộc để giải quyết mọi vấn đề.

6. Tìm kiếm các quan điểm khác nhau và sự cởi mở

·         Tầm quan trọng của sự cởi mở: Lịch sử cho thấy sự cởi mở, sáng tạo và linh hoạt là những đặc điểm lãnh đạo cần thiết trong môi trường phức tạp ngày nay.

·         Trích dẫn: "Chúng ta cần những người có thể giống như Franklin – không nhất thiết phải trích dẫn câu mở đầu của ông,..." (ám chỉ sự cởi mở và sẵn sàng thừa nhận mình có thể sai).

·         Lắng nghe các quan điểm khác: Sẵn sàng lắng nghe các quan điểm khác và thay đổi suy nghĩ của mình là điểm khởi đầu để có được sự sáng tạo và linh hoạt.

·         Thành kiến (bias) và tác động đến quyết định: Nhận thức được các thành kiến nhận thức khác nhau (thiên kiến khung hình, thiên kiến uy quyền, thiên kiến thích, ám ảnh thua lỗ, thiên kiến tương đối, thiên kiến nổi bật, thiên kiến khan hiếm) giúp chúng ta hiểu cách chúng ảnh hưởng đến việc ra quyết định và tìm cách giảm thiểu chúng.

·         Vai trò của người phản biện (devil's advocate): Tìm kiếm những người có thể đóng vai trò người phản biện để thách thức các giả định và quan điểm của bạn.

·         Trích dẫn: "Nếu những người bạn thường tham khảo không đưa ra góc nhìn đó, hãy tìm những người có thể đóng vai trò người phản biện..."

·         Không đồng tình mang tính xây dựng: Không đồng tình không nhất thiết phải gây chia rẽ. Chúng ta có thể có những cuộc trò chuyện hiệu quả ngay cả khi đối mặt với những quan điểm khác nhau. Nói "cảm ơn, bởi vì..." có thể giúp công nhận giá trị trong quan điểm của người khác.

7. Nhận thức về dữ liệu và việc ra quyết định

·         Vấn đề chất lượng dữ liệu: Dữ liệu thường dễ bị lỗi do con người hoặc các vấn đề kỹ thuật.

·         Trích dẫn: "Thực tế, một nghiên cứu của Gartner đã chỉ ra rằng các công ty mất trung bình 15 triệu đô la mỗi năm do chất lượng dữ liệu kém."

·         Cần kiểm toán dữ liệu: Cần xử lý dữ liệu với sự cẩn trọng như khi kiểm toán các giao dịch tài chính.

·         Chất lượng của các mô hình phân tích: Ngay cả khi dữ liệu chính xác, chất lượng của các mô hình phân tích có thể khác nhau. Cần hiểu rõ nguồn gốc và cách thức hoạt động của các mô hình.

8. Phản ứng với những phản hồi tiêu cực và đặt câu hỏi "Làm thế nào?"

·         Tránh dồn người khác vào thế khó: Việc hỏi "Tại sao?" khi đối mặt với những phản hồi tiêu cực có thể tạo ra một chu kỳ đối đầu.

·         Đặt câu hỏi "Làm thế nào?": Thay vào đó, chuyển sang câu hỏi "Làm thế nào?" có thể giúp xác định vấn đề cơ bản mà không dồn người khác vào thế khó, tạo ra một cuộc trò chuyện mang tính xây dựng hơn.

·         Trích dẫn: "Bạn sẽ không dồn sếp của mình vào thế khó, khiến cô ấy khó thay đổi lập trường. Hình ảnh tinh thần trong..."

9. Tư duy theo xác suất

·         Tầm quan trọng của xác suất: Hiểu biết về xác suất là cực kỳ hữu ích cho việc ra quyết định và dự đoán kết quả.

·         Trích dẫn: "Nếu bạn không hiểu xác suất, bạn sẽ không hiểu rằng thị trường chứng khoán là một bước đi ngẫu nhiên..."

·         Quy tắc ra quyết định dựa trên xác suất:Kiểm định hiệu chỉnh (calibration): Điều chỉnh mức độ tự tin của bạn sao cho phù hợp với khả năng bạn đúng.

·         Hỏi "Điều đó thường xảy ra như thế nào?": Sử dụng tỷ lệ cơ bản (base rates) làm điểm xuất phát cho các dự đoán.

·         Tìm hiểu về xác suất: Dành thời gian để tìm hiểu về xác suất và thống kê để tránh các thành kiến nhận thức.

·         Bỏ qua tỷ lệ cơ bản là một sai lầm phổ biến: Mọi người thường bỏ qua thông tin về tần suất xảy ra của các sự kiện tương tự trong quá khứ.

10. Lắng nghe đồng cảm và đặt câu hỏi

·         Các hành vi lắng nghe đồng cảm: Bao gồm lắng nghe chân thành (engaging) và xử lý thông tin (processing).

·         Lắng nghe chân thành: Đặt các câu hỏi như "Bạn đến từ đâu về vấn đề này?" và "Bạn có thể chia sẻ thêm một chút suy nghĩ của mình không?" để khuyến khích người khác chia sẻ.

·         Xử lý thông tin: Tập trung vào việc hiểu ý nghĩa của thông điệp và theo dõi các điểm chính.

·         Trích dẫn: "Bộ hành vi lắng nghe đồng cảm thứ nhất là lắng nghe chân thành (engaging), bao gồm các hành vi khuyến khích người khác chia sẻ..."

·         Lắng nghe nhiều hơn và đặt câu hỏi đúng: Việc lắng nghe nhiều hơn và đặt các câu hỏi kích thích suy nghĩ có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc hơn.

·         Trích dẫn: "Bennett chia sẻ rằng 'trong phần lớn tuổi đôi mươi của tôi, tôi cho rằng thế giới quan tâm đến tôi hơn là tôi quan tâm đến nó, vì vậy tôi dành phần lớn thời gian để nói chuyện, thường là một cách khá thiếu hiểu biết, về bất cứ điều gì tôi nghĩ, vội vã tỏ ra thông minh, suy nghĩ về những gì tôi sẽ nói với ai đó thay vì lắng nghe những gì họ đang nói với tôi.'"

11. Tư duy tích hợp và tránh thiên kiến kết quả

·         Tư duy tích hợp: Xem xét các lựa chọn theo cách dẫn đến những khả năng mới, không chỉ đơn thuần quay trở lại với các giải pháp thay thế không đầy đủ như cũ.

·         Thiên kiến kết quả (Outcome bias): Xu hướng đánh giá một quyết định dựa trên kết quả của nó, thay vì chất lượng của quá trình ra quyết định.

·         Trích dẫn: "Thiên kiến này có thể ảnh hưởng đến hành động của chúng ta một cách tinh tế. Một kết quả tốt có thể khiến chúng ta tiếp tục với một chiến lược đáng ngờ, và một kết quả tồi có thể khiến chúng ta thay đổi hoặc loại bỏ một chiến lược vẫn có thể đáng giá."

·         Tại sao thiên kiến kết quả lại có hại: Nó che giấu tỷ lệ thất bại và khiến chúng ta tập trung vào những câu chuyện thành công, bỏ qua những yếu tố quan trọng dẫn đến thất bại.

·         Trích dẫn: "Việc dựa vào những câu chuyện thành công và phân tích điểm chung của những thành công đó là một cách làm không đáng tin cậy cũng như phổ biến."

·         Bộ nhớ không đáng tin cậy: Bộ nhớ của chúng ta không ghi lại và ghi nhớ các sự kiện một cách chính xác, và kinh nghiệm cá nhân thường dựa trên các mẫu nhỏ không đại diện cho toàn bộ bối cảnh.

·         Thực hiện khám nghiệm sau quyết định (decision postmortems): Phân tích các quy trình cơ bản sau khi đưa ra quyết định để học hỏi, không phải để đổ lỗi.

12. Quan sát những điều quen thuộc theo cách không quen thuộc (Defamiliarization)

·         Ý tưởng cốt lõi: Nhìn vào những điều quen thuộc theo một cách không quen thuộc để khám phá những điều mới mẻ.

·         Trích dẫn: "Hai doanh nhân tài ba đã nhìn nhận mọi thứ khác biệt. Dù là qua kính hiển vi hay ống kính zoom, và dù là theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, họ đã thực hiện bước quan trọng là nhìn vào những thứ quen thuộc theo một cách không quen thuộc."

·         Ví dụ: Việc George de Mestral quan sát cây ké dẫn đến phát minh Velcro. Việc Robert Taylor quan sát bánh xà phòng ướt dẫn đến Softsoap.

·         Làm lạ hóa trong nghệ thuật và kinh doanh: Kỹ thuật làm lạ hóa (defamiliarization) được sử dụng trong văn học và điện ảnh để làm cho những điều quen thuộc trở nên kỳ lạ, từ đó thu hút sự chú ý.

·         Trích dẫn: "Có một từ dành cho hoạt động này: làm lạ hóa (defamiliarization)."

·         Chiến đấu với sự quen thuộc (habituation): Bộ não có xu hướng quen thuộc với những kích thích không thay đổi. Việc cố gắng nhìn nhận khác biệt giúp chống lại xu hướng tự nhiên này.

·         Trích dẫn: "Chúng ta có thể coi nỗ lực không chỉ để tư duy khác biệt, mà còn để nhìn nhận khác biệt, như một cách để chống lại xu hướng tự nhiên của chúng ta là quen thuộc, là chìm đắm..."

13. Suy ngẫm (Self-Reflection)

·         Tầm quan trọng của suy ngẫm: Suy ngẫm là một kỹ năng thiết yếu để học hỏi từ kinh nghiệm, cải thiện bản thân và đưa ra quyết định tốt hơn.

·         Trích dẫn: "Chỉ bằng cách nhìn lại hành động của mình, bạn mới có thể xác định những điều rút ra có thể sử dụng trong suy nghĩ tương lai của mình."

·         Làm cho suy ngẫm trở thành thói quen: Suy ngẫm cần có chủ đích và thường xuyên.

·         Suy ngẫm về điều gì: Thay vì các câu hỏi chung chung, hãy tập trung vào những trải nghiệm có ý nghĩa nhất cho sự phát triển của bạn, đặc biệt là những sai lầm và những điều ngoài mong đợi.

·         Học hỏi từ sai lầm: Đặt câu hỏi về cách ngăn chặn sai lầm tái diễn và bài học rút ra từ trải nghiệm đó.

·         Lòng trắc ẩn: Thể hiện lòng trắc ẩn với bản thân và người khác khi vấp ngã.

·         Suy ngẫm và cái tôi: Suy ngẫm thực sự đòi hỏi sự trung thực và có thể làm tổn thương cái tôi. Hãy nhẹ nhàng với bản thân.

14. Quản lý thông tin quá tải và tối ưu hóa chức năng não bộ

·         Bộ não như một hệ thống xử lý thông tin: Bộ não có các chức năng khác nhau để xử lý thông tin, bao gồm một cỗ máy ghi nhớ, một máy xử lý rác và một cỗ máy tái chế.

·         Trích dẫn: "Bộ não của bạn có một cỗ máy ghi nhớ hiệu quả, một máy xử lý rác để loại bỏ thông tin, và một cỗ máy tái chế phi thường."

·         Quản lý quá tải thông tin: Sử dụng hiệu quả các chức năng của bộ não là rất quan trọng để quản lý thông tin quá tải.

·         Quên có chủ đích: Cố gắng làm gián đoạn những ký ức phiền toái từ sớm để chúng không bám rễ.

·         Kích hoạt máy tái chế: Chăm sóc sức khỏe thể chất, đặc biệt là thông qua các hoạt động như yoga, có thể cải thiện chức năng não và khả năng tư duy.

15. Nuôi dưỡng sự phát triển chuyên môn và học hỏi lại

·         Sử dụng các câu hỏi thúc đẩy: Sử dụng các câu hỏi bắt đầu bằng "Làm thế nào chúng ta có thể...?", "Tôi có thể làm thế nào...?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" để thúc đẩy tư duy sáng tạo và khám phá những khả năng mới.

·         Trích dẫn: "Bắt đầu bằng: Làm thế nào chúng ta có thể...? Tôi có thể làm thế nào...? Điều gì sẽ xảy ra nếu...?"

·         Học hỏi lại (Relearning): Nhận ra rằng cách chúng ta áp dụng điểm mạnh của mình luôn thay đổi và tiềm năng của chúng ta luôn là một quá trình đang tiếp diễn. Cần thường xuyên đánh giá lại khả năng và điều chỉnh chúng cho phù hợp với bối cảnh hiện tại.

·         Mở rộng điểm mạnh: Sử dụng điểm mạnh trong nhiều tình huống khác nhau, ngoài công việc hàng ngày, để làm cho chúng trở nên vững chắc hơn.

·         Trích dẫn: "Giải quyết vấn đề bằng điểm mạnh" (Strengths solving) liên quan đến việc học hỏi lại cách sử dụng điểm mạnh của bạn để hỗ trợ và giải quyết vấn đề ngoài công việc hàng ngày."

·         Nhận phản hồi với góc nhìn mới: Nhìn nhận kỹ năng của bạn từ góc độ của người khác để xác định cơ hội học hỏi lại.

1. Làm thế nào để áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế?

Áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế là một kỹ năng thiết yếu có thể học hỏi và rèn luyện được. Trong thế giới đầy biến động và phức tạp ngày nay, việc nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau là cần thiết để đảm bảo các giải pháp tốt nhất được ưu tiên. Quá trình này giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt và hiệu quả.

Dưới đây là những cách để áp dụng tư duy phản biện vào việc giải quyết vấn đề, dựa trên thông tin từ các nguồn:

1. Phát triển Tư duy Đúng đắn và Chấp nhận Sự phức tạp:

  • Bạn phải có khả năng giữ vững các giả thuyết của mình một cách linh hoạt, xem xét mọi khía cạnh của một tình huống và giữ cho tâm trí cởi mở với thông tin mới và mâu thuẫn.
  • Chào đón sự phức tạp, vì đó là nơi xuất hiện những câu trả lời tốt nhất. Khả năng đồng thời giữ trong đầu hai ý tưởng đối lập và giải quyết sự căng thẳng giữa chúng là dấu hiệu của tư duy tích hợp, một khả năng có thể rèn luyện được.
  • Tránh rơi vào trạng thái khẩn cấp giả tạo; hãy dành thời gian để suy nghĩ. Cân bằng giữa phản ứng quá nhanh (quyết định thiển cận, bỏ qua nguyên nhân gốc rễ) và quá chậm (bỏ lỡ cơ hội) bằng sự khẩn trương có suy xét.
  • Nhận ra và tách bản thân khỏi những giả định của bạn. Hãy tò mò và liên tục thử thách bản thân bằng cách đặt câu hỏi về những giả định trong công việc hàng ngày.
  • Quản lý cảm xúc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận căng thẳng, để có thể tham gia vào tư duy lý trí khi đưa ra quyết định quan trọng.

2. Hiểu Sâu về Vấn đề:

  • Đặt những câu hỏi đúng đắn để hiểu rõ hơn về vấn đề. Hỏi "Làm thế nào" thay vì "Tại sao" để khuyến khích các phản hồi mang tính xây dựng, tập trung vào tương lai và giải pháp, thay vì tạo ra sự đối đầu.
  • Sử dụng các loại câu hỏi khác nhau như:
    • Sàng lọc: Đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ ("Tại sao bạn không bao gồm bước này?").
    • Nâng cao: Mở rộng bối cảnh và nhìn thấy bức tranh lớn hơn ("Những xu hướng lớn hơn nào chúng ta nên quan tâm?").
    • Mở rộng: Khám phá các khía cạnh liên quan hoặc ứng dụng trong bối cảnh khác ("Khái niệm này sẽ được áp dụng như thế nào trong một bối cảnh khác?").
    • Các loại câu hỏi về hành vi, ý kiến, cảm xúc, và kiến thức khi đối mặt với sự bất định.
  • Tái định hình vấn đề. Thay vì chỉ chẩn đoán vấn đề đã nêu, hãy xem xét liệu có vấn đề nào tốt hơn để giải quyết hay không. Các kỹ thuật bao gồm:
    • Mời người ngoài cuộc tham gia thảo luận để có góc nhìn mới.
    • Yêu cầu mọi người viết định nghĩa vấn đề của họ để làm rõ các quan điểm khác nhau.
    • Tìm kiếm những điểm sáng (trường hợp ngoại lệ tích cực) để hiểu điều gì đã hiệu quả.
    • Hỏi điều gì còn thiếu trong bức tranh vấn đề.
    • Thay đổi cách đặt vấn đề bằng cách thay đổi chủ thể hoặc cách bạn đo lường nó; điều này có thể dẫn đến những góc nhìn và giải pháp khác biệt đáng kể.
    • Cân nhắc nhiều hạng mục/phạm vi (phóng to/thu nhỏ) để xem xét chi tiết và mô hình tổng thể.
    • Phân tích các thành kiến của bạn.
  • Đảo ngược vấn đề để xác định điều bạn thực sự cần biết cho việc ra quyết định, thay vì cố gắng biết mọi thứ.

3. Thu thập, Phân tích Thông tin và Đánh giá Dữ liệu:

  • Kiên quyết trong việc thu thập sự thật và bằng chứng, đồng thời tích lũy dữ liệu.
  • Phân tích dữ liệu cẩn thận để có được góc nhìn. Hãy hỏi về nguồn dữ liệu, cách nó được phân tích, và dữ liệu không nói cho bạn biết điều gì.
  • Suy nghĩ một cách khoa học để tránh những thành kiến vô thức.
    • Hãy là một người hoài nghi có hiểu biết: sử dụng lý lẽ, yêu cầu bằng chứng, sẵn sàng đón nhận ý tưởng mới.
    • Thăm dò tính nhân quả, không chỉ dừng lại ở mối tương quan. Sử dụng các phản thực tế để kiểm tra giả thuyết.
    • Luôn thăm dò các giả định của bạn và thay đổi chúng nếu bằng chứng cho thấy chúng sai.

4. Tìm kiếm Quan điểm Khác biệt và Lắng nghe Hiệu quả:

  • Tìm kiếm các quan điểm khác nhau là điều quan trọng để phá vỡ những thành kiến nhận thức của chính bạn.
  • Lôi kéo những người khác mà bạn có thể thường không tương tác. Mời người ngoài cuộc tham gia thảo luận là thực hành tái định hình hữu ích nhất.
  • Trở thành một người lắng nghe ít phòng thủ hơn và đồng cảm hơn. Lắng nghe đồng cảm bao gồm tiếp nhận tín hiệu (lời nói và phi ngôn ngữ), xử lý thông tin (hiểu và tóm tắt), và phản hồi (đảm bảo việc lắng nghe đã diễn ra và khuyến khích giao tiếp).
  • Sử dụng ngôn ngữ sẵn lòng tiếp thu ngay cả trong bất đồng. Công nhận quan điểm của người khác, làm mềm sự chắc chắn của bạn, diễn đạt lập luận theo hướng tích cực, và tập trung vào những điểm chung.
  • Tương tác với những người không thuộc lĩnh vực hiện tại của bạn để mở rộng tầm nhìn. Kết nối với những người thách thức bạn và suy nghĩ khác biệt là cách để quên đi những thói quen cũ.

5. Ra quyết định Hiệu quả trong Thực tế:

  • Dành thời gian để suy nghĩ thay vì vội vàng đưa ra kết luận. Nhận diện và phá vỡ bẫy khẩn trương của chính bạn.
  • Giữ giả thuyết của bạn một cách lỏng lẻo và sẵn sàng từ bỏ chúng nếu tình huống đòi hỏi.
  • Tận dụng trực giác như một công cụ hỗ trợ. Trực giác là một dạng dữ liệu cảm xúc và kinh nghiệm quan trọng. Rèn luyện trực giác bằng thực hành, ví dụ như thử nghiệm nhập vai vào các lựa chọn khác nhau. Dựa vào các giá trị cốt lõi của bạn để đưa ra quyết định.
  • Tránh chủ nghĩa hoàn hảo vì nó cản trở việc ra quyết định hiệu quả. Tập trung vào việc đưa ra bước tiếp theo tốt nhất dựa trên thông tin hiện có.
  • Trong thảo luận nhóm, tập trung vào thảo luận dữ liệu/sự kiện thay vì dự đoán kết quả hoặc khuyến nghị. Tách biệt cuộc thảo luận dự báo (bao nhiêu?) khỏi quyết định (có hay không?) để tránh ảnh hưởng của động lực xã hội làm sai lệch quyết định cuối cùng.

6. Học hỏi và Cải thiện liên tục:

  • Biến tư duy phản biện thành thói quen bằng cách tích hợp các yếu tố của nó vào công việc hàng ngày.
  • Thực hành tự suy ngẫm bằng cách ghi nhật ký về những bất ngờ, thất vọng và thất bại. Dành thời gian hàng tuần để xem lại và bổ sung vào ghi chú, học hỏi từ những sai lầm. Thực hành lòng trắc ẩn với bản thân và người khác.
  • Chủ động đầu tư vào việc học tập bằng cách tò mò, kết nối với người khác, thử nghiệm các phương pháp mới và tạo chương trình học tập chung.
  • Quên đi những thói quen và kỹ năng cũ không còn phục vụ mục tiêu hiện tại. Kết nối với những người thách thức, nhận diện thói quen, và đặt câu hỏi thúc đẩy để tạo ra khả năng mới.
  • Học hỏi lại bằng cách nhận phản hồi và xây dựng khả năng phục hồi.
  • Quản lý quá tải thông tin để bộ não có thể hoạt động tốt nhất. Sử dụng các kỹ thuật như phản hồi cục bộ, lọc thông tin, thay thế suy nghĩ, và dành thời gian nghỉ ngơi.

Áp dụng những kỹ năng này đòi hỏi sự thực hành có chủ đích và liên tục. Bằng cách đó, bạn có thể biến tư duy thông minh hơn thành thói quen và đạt được kết quả tốt hơn trong việc giải quyết các vấn đề thực tế.

2. Làm thế nào để rèn luyện trực giác?

Dựa trên nguồn cung cấp, trực giác là một dạng dữ liệu cảm xúc và kinh nghiệm mà các nhà lãnh đạo cần trân trọng. Mặc dù trực giác có thể sai lầm, các nghiên cứu cho thấy việc kết hợp cảm giác từ ruột (trực giác) với tư duy phân tích giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn, nhanh hơn và chính xác hơn, đồng thời mang lại sự tự tin hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn đang suy nghĩ quá nhiều hoặc khi không có lựa chọn "đúng" duy nhất. Ngay cả Hải quân Hoa Kỳ cũng đầu tư để giúp các thủy thủ và lính thủy đánh bộ tinh chỉnh "giác quan thứ sáu" của họ, vì trực giác có thể vượt trội hơn lý trí trong các tình huống căng thẳng.

Tin tốt là trực giác giống như một cơ bắp—nó có thể được tăng cường bằng cách luyện tập có chủ đích. Dưới đây là một vài cách để bắt đầu tận dụng trực giác như một công cụ hỗ trợ hữu ích trong việc ra quyết định, theo nguồn tin:

  • Bỏ qua chủ nghĩa hoàn hảo: Chủ nghĩa hoàn hảo là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả vì nó hoạt động dựa trên tư duy sai lầm "tất cả hoặc không gì cả". Việc cố gắng cân nhắc mọi kết quả và yếu tố có thể xảy ra là điều khiến bạn tê liệt. Để hạn chế xu hướng này, hãy tự hỏi mình những câu hỏi như:
    • Quyết định nào sẽ có tác động tích cực lớn nhất đến những ưu tiên hàng đầu của tôi?
    • Trong số tất cả những người mà tôi có thể làm hài lòng hoặc không hài lòng, một hoặc hai người nào tôi ít muốn làm thất vọng nhất?
    • Một điều tôi có thể làm hôm nay là gì để đưa tôi đến gần mục tiêu của mình hơn?
    • Dựa trên những gì tôi biết và thông tin tôi có tại thời điểm này, bước tiếp theo tốt nhất là gì? Việc nắm bắt và hành động theo một bước tiếp theo duy nhất dễ dàng hơn nhiều so với việc cố gắng dự phóng hàng tháng hoặc hàng năm trong tương lai.
  • Thử nghiệm các lựa chọn của bạn: Khi mới bắt đầu sử dụng trực giác, các quyết định có thể không đến nhanh chóng. Thay vì suy nghĩ quá nhiều, hãy nhập vai vào nó. Trong hai đến ba ngày, hãy hành động như thể bạn đã chọn Lựa chọn A (ví dụ: cơ hội trong ngành mới). Quan sát cách bạn suy nghĩ và cảm nhận. Sau đó, trong hai đến ba ngày nữa, hãy thử Lựa chọn B (ví dụ: tiếp tục con đường sự nghiệp hiện tại). Vào cuối cuộc thử nghiệm, hãy xem xét lại phản ứng của bạn. Việc mô phỏng kết quả có thể hữu ích. Nguồn cũng đề cập đến "bài kiểm tra phán đoán nhanh" như một kỹ thuật liên quan: viết một câu hỏi lên giấy, liệt kê "có" hoặc "không", và sau vài giờ, khoanh tròn câu trả lời ngay lập tức.
  • Dựa vào các giá trị của bạn: Các giá trị cốt lõi của bạn đại diện cho những gì quan trọng nhất đối với bạn và giúp bạn có cái nhìn khách quan về tình huống. Dành thời gian suy ngẫm về 1 đến 3 giá trị hàng đầu của bạn. Lần tới khi vật lộn để đưa ra quyết định, hãy tự hỏi: "Hành động hay quyết định nào đưa tôi đến gần hơn với những giá trị cốt lõi đó?". Hướng vào bên trong có thể giúp xua tan căng thẳng nội tại dẫn đến những vòng lặp suy nghĩ.
  • Tạo không gian cho tâm trí: Trực giác không thể phát triển mạnh trong môi trường bận rộn, căng thẳng. Hãy cho tâm trí bạn không gian để lang thang và tạo ra các kết nối.

Bằng cách thực hành có chủ đích những phương pháp này, bạn có thể tăng cường khả năng sử dụng trực giác của mình trong việc ra quyết định thực tế.

3. Làm thế nào để tái định hình vấn đề?

Dựa trên nguồn cung cấp, việc tái định hình vấn đề (reframing a problem) là một cách tiếp cận quan trọng để giải quyết các tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Nó không nhất thiết là tìm ra vấn đề "thực sự", mà là tìm ra một vấn đề "tốt hơn" để giải quyết. Các vấn đề thường có nhiều nguyên nhân và có thể được giải quyết theo nhiều cách khác nhau.

May mắn thay, bạn có thể học được kỹ năng tái định hình vấn đề. Nguồn mô tả đây là một quy trình nhanh chóng, lặp đi lặp lại. Mặc dù có bảy thực hành để tái định hình hiệu quả, nguồn cung cấp chi tiết về năm cách sau đây để bạn bắt đầu áp dụng:

1.     Thiết lập tính hợp pháp: Rất khó để tái định hình vấn đề nếu bạn là người duy nhất hiểu phương pháp này, đặc biệt khi làm việc nhóm hoặc đối mặt với sự mất cân bằng quyền lực. Bước đầu tiên là tạo không gian trò chuyện cần thiết và thiết lập tính hợp pháp của phương pháp trong nhóm. Bạn có thể làm điều này bằng cách chia sẻ thông tin về tái định hình (ví dụ: chia sẻ chương sách liên quan) hoặc kể lại ví dụ về vấn đề thang máy chậm, một ví dụ điển hình để giải thích nhanh chóng tái định hình khác với chẩn đoán vấn đề đơn thuần như thế nào và khả năng tạo ra kết quả tốt hơn đáng kể.

2.     Mời người ngoài cuộc tham gia thảo luận: Đây được coi là thực hành tái định hình hữu ích nhất. Việc lôi kéo những người có quan điểm khác biệt hoặc không thuộc lĩnh vực hiện tại của bạn giúp phá vỡ những thành kiến nhận thức của chính bạn và điểm mù tiềm ẩn. Họ có thể mang lại những góc nhìn mới mẻ, giúp bạn nhìn thấy vấn đề qua một lăng kính mới và khám phá những cách suy nghĩ khác biệt, từ đó tạo ra những giải pháp tốt hơn.

3.     Yêu cầu mọi người viết định nghĩa của họ ra: Khi mọi người chỉ đồng ý lỏng lẻo bằng lời nói về một vấn đề, họ có thể có những quan điểm rất khác nhau mà không nhận ra. Yêu cầu mỗi người viết ra định nghĩa vấn đề của họ trong một hoặc hai câu sẽ nhanh chóng làm rõ những cách diễn đạt khác nhau đó. Ngay cả những lựa chọn từ ngữ nhỏ cũng có thể làm nổi bật một quan điểm mới về vấn đề. Điều này cũng có thể giúp mọi người nhận trách nhiệm cá nhân hơn đối với những thách thức họ đối mặt.

4.     Tìm kiếm các trường hợp ngoại lệ tích cực: Kỹ thuật này liên quan đến việc tìm kiếm những "điểm sáng" (bright spots) - những lúc vấn đề không xảy ra hoặc khi bạn đã đạt được kết quả mong muốn. Quan sát điều gì khác biệt ở những trường hợp ngoại lệ đó có thể mang lại cái nhìn sâu sắc về cách giải quyết vấn đề.

5.     Thay đổi chủ thể hoặc cách đo lường: Việc thay đổi trọng tâm của vấn đề hoặc cách bạn định lượng nó có thể thay đổi đáng kể cách bạn tiếp cận việc giải quyết vấn đề.

o    Thay đổi chủ thể: Vấn đề là về ai? Ví dụ, vấn đề "thiếu tiến bộ trong việc tạo ra văn hóa cải tiến liên tục" có thể được nhìn nhận là vấn đề của nhân viên, quản lý, hoặc công ty. Thay đổi chủ thể sẽ dẫn đến các biện pháp đối phó khác nhau.

o    Thay đổi cách đo lường: Vấn đề được đo lường như thế nào? Ví dụ, vấn đề "doanh nghiệp không đủ sáng tạo" có thể được đo lường bằng cách so sánh với đối thủ, số lượng sản phẩm mới ra mắt hàng năm, hoặc tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm mới. Cách bạn đo lường vấn đề sẽ định hình hướng đi của nỗ lực giải quyết vấn đề và các giải pháp bạn đưa ra.

Áp dụng việc tái định hình cần thời gian và thực hành, và đôi khi có thể cảm thấy lộn xộn hoặc khó hiểu, nhưng việc tin tưởng vào quy trình là quan trọng.

Ngoài các thực hành cụ thể này, nguồn cũng gợi ý một số kỹ thuật tư duy liên quan giúp mở rộng góc nhìn và khám phá những khả năng mới, hỗ trợ việc tái định hình:

  • Thay đổi góc nhìn ("phóng to" và "thu nhỏ"): Các nhà lãnh đạo giỏi có thể di chuyển linh hoạt giữa việc xem xét chi tiết cụ thể của vấn đề ("phóng to") và tìm kiếm các mô hình, nguyên nhân hoặc bối cảnh lớn hơn ("thu nhỏ"). Không nên mắc kẹt quá lâu ở một góc nhìn duy nhất.
  • Sử dụng các "phát ngôn thúc đẩy": Bắt đầu câu hỏi bằng "Làm thế nào chúng ta có thể...?", "Tôi có thể làm thế nào...?", hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?". Những câu hỏi này giúp ngăn kiến thức hiện có hạn chế khả năng tưởng tượng ra những khả năng mới và thúc đẩy tư duy hướng về tương lai.

Bằng cách thực hành những phương pháp này, bạn có thể rèn luyện khả năng tái định hình vấn đề, giúp bạn nhìn nhận tình huống theo nhiều cách khác nhau để tìm ra những giải pháp tốt nhất.

4. Làm thế nào để áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế?

Dựa trên các nguồn cung cấp, áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế là một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt trong thế giới đầy biến động và phức tạp ngày nay. Tư duy phản biện giúp bạn nhìn nhận một vấn đề theo nhiều cách khác nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất. May mắn thay, đây là một kỹ năng có thể học hỏi và rèn luyện được.

Để áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế, bạn có thể tập trung vào một số yếu tố và thực hành then chốt sau, dựa trên các nguồn:

1.     Có tư duy đúng đắn và quản lý bản thân:

o    Chậm lại và dành thời gian suy nghĩ: Đừng tiến lên quá nhanh. Tránh tạo ra trạng thái khẩn cấp giả tạo. Trong môi trường bận rộn, căng thẳng, hãy cho tâm trí không gian để suy ngẫm. Quản lý sự xao nhãng và quá tải thông tin.

o    Nhận ra và tách bản thân khỏi những giả định: Giữ vững các giả thuyết của mình một cách linh hoạt. Đừng vội đưa ra kết luận dựa trên giả định. Luôn thách thức bản thân bằng cách đặt câu hỏi về những giả định. Áp dụng phương pháp khoa học, thăm dò các giả định và thay đổi chúng nếu bằng chứng cho thấy chúng sai.

o    Giữ tâm trí cởi mở và đón nhận sự không chắc chắn/khó chịu: Sẵn lòng mở lòng với thông tin mới và mâu thuẫn. Tư duy cởi mở là khả năng giữ hai ý tưởng đối lập trong đầu và vẫn hoạt động được. Đón nhận sự khó chịu khi suy nghĩ lại các kết luận ban đầu.

o    Quản lý cảm xúc: Cảm xúc tiêu cực có thể cản trở tư duy lý trí. Khi ra quyết định quan trọng, cần gạt bỏ cảm xúc tiêu cực.

2.     Hiểu rõ vấn đề:

o    Xem xét kỹ vấn đề: Quan sát tình huống từ nhiều góc độ.

o    Yêu cầu mọi người viết định nghĩa vấn đề của họ ra: Điều này giúp làm rõ các quan điểm khác nhau và có thể làm nổi bật một góc nhìn mới.

o    Tìm kiếm các trường hợp ngoại lệ tích cực: Xác định những "điểm sáng" khi vấn đề không xảy ra hoặc khi đạt được kết quả mong muốn để có cái nhìn sâu sắc hơn.

3.     Áp dụng phương pháp khoa học:

o    Hãy là một người hoài nghi có hiểu biết: Sử dụng lý lẽ, yêu cầu bằng chứng và sẵn sàng đón nhận ý tưởng mới. Tìm kiếm sự xác nhận độc lập về các sự kiện. Coi trọng chuyên môn hơn quyền lực.

o    Thăm dò tính nhân quả: Hiểu cách các yếu tố liên quan đến nhau, không chỉ dựa vào mối quan hệ tuyến tính đơn giản. Sử dụng thí nghiệm hoặc mô phỏng để kiểm tra tính nhân quả.

o    Thách thức các giả định và tìm kiếm bằng chứng mâu thuẫn: Đừng chỉ tìm bằng chứng xác nhận niềm tin của bạn. Tự hỏi làm thế nào bạn có thể biết mình đã sai. Sử dụng các phản thực tế ("Liệu B có xảy ra nếu không có A không?").

4.     Đặt câu hỏi hiệu quả:

o    Đặt câu hỏi đúng đắn: Khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định có thể kém hiệu quả nếu không đặt đủ câu hỏi. Cần chậm lại và dành thời gian đặt nhiều câu hỏi hơn và những câu hỏi tốt.

o    Sử dụng "phát ngôn thúc đẩy": Bắt đầu câu hỏi bằng "Làm thế nào chúng ta có thể...?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" để thúc đẩy tư duy hướng về tương lai và những khả năng mới.

o    Đặt câu hỏi mở và sâu sắc: Hỏi "như thế nào" thay vì "tại sao" để tránh chu kỳ đối đầu. Hỏi những câu hỏi tiếp nối sâu sắc và khó khăn. Sử dụng câu hỏi làm rõ (Clarifying), sàng lọc (Refining), nâng cao (Elevating), và mở rộng (Adjoining) để khám phá các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

o    Hỏi về dữ liệu: Hỏi dữ liệu được lấy từ nguồn nào, được phân tích như thế nào, và quan trọng nhất là dữ liệu không nói cho chúng ta biết điều gì.

5.     Tìm kiếm những quan điểm khác biệt:

o    Mời người ngoài cuộc tham gia thảo luận: Lôi kéo những người có quan điểm khác biệt hoặc không thuộc lĩnh vực của bạn để phá vỡ thành kiến và điểm mù. Đây được coi là thực hành tái định hình hữu ích nhất.

o    Đón nhận quan điểm trái ngược: Mở lòng với những quan điểm trái ngược và tham khảo ý kiến của những người có thể giúp bạn thoát khỏi cách suy nghĩ thông thường. Điều này có thể không thoải mái nhưng giúp bạn trở thành người ra quyết định mạnh mẽ và linh hoạt hơn.

o    Lắng nghe đồng cảm: Chú ý đến các tín hiệu bằng lời nói và phi ngôn ngữ, xử lý thông tin và phản hồi để cho thấy bạn đã lắng nghe. Điều này giúp xây dựng lòng tin và khuyến khích chia sẻ thông tin.

6.     Tái định hình vấn đề (Reframing):

o    Đây là quá trình tìm kiếm một vấn đề "tốt hơn" để giải quyết, vì các vấn đề thường có nhiều nguyên nhân và cách giải quyết.

o    Áp dụng việc tái định hình là một quy trình nhanh chóng, lặp đi lặp lại.

o    Các thực hành để tái định hình hiệu quả bao gồm:

§  Thiết lập tính hợp pháp: Tạo không gian để thảo luận về phương pháp tái định hình, chia sẻ thông tin về nó hoặc kể ví dụ (như vấn đề thang máy chậm).

§  Mời người ngoài cuộc: Như đã đề cập, đây là kỹ thuật hữu ích nhất.

§  Yêu cầu mọi người viết định nghĩa của họ: Làm rõ các quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề.

§  Tìm kiếm các trường hợp ngoại lệ tích cực: Tìm những lúc vấn đề không xảy ra để hiểu điều gì khác biệt.

§  Thay đổi chủ thể hoặc cách đo lường: Thay đổi trọng tâm vấn đề (ví dụ: vấn đề của ai?) hoặc cách đo lường nó (ví dụ: đo lường sự sáng tạo như thế nào?) sẽ thay đổi cách tiếp cận giải quyết vấn đề và giải pháp đưa ra.

7.     Tư duy tích hợp (Integrative Thinking):

o    Đây là cách tiếp cận đón nhận sự phức tạp, không tìm cách đơn giản hóa quá mức.

o    Quá trình gồm bốn giai đoạn (mà người tư duy tích hợp tiếp cận khác biệt):

§  Xác định yếu tố nổi bật: Chủ động tìm kiếm những yếu tố ít rõ ràng nhưng có tiềm năng liên quan, không chỉ những yếu tố hiển nhiên. Đón nhận sự rối rắm.

§  Phân tích quan hệ nhân quả: Đặt câu hỏi về tính hợp lệ của các liên kết hiển nhiên và xem xét các mối quan hệ đa chiều, phi tuyến tính.

§  Hình dung cấu trúc quyết định: Nhìn thấy toàn bộ cấu trúc của vấn đề, cách các phần khớp với nhau và một quyết định ảnh hưởng đến quyết định khác như thế nào, thay vì chia nhỏ vấn đề.

§  Đạt được giải pháp: Thay vì chấp nhận một sự đánh đổi không mong muốn, từ chối chấp nhận lựa chọn tồi tệ nhất và sáng tạo ra các lựa chọn mới.

8.     Học hỏi liên tục và phản hồi:

o    Biến tư duy phản biện thành thói quen: Đây không phải là quá trình một lần là xong. Cần rèn luyện bộ não suy nghĩ theo cách này thường xuyên.

o    Thử nghiệm các lựa chọn: Nhập vai vào các lựa chọn khác nhau trong vài ngày để quan sát suy nghĩ và cảm nhận của bạn. Sử dụng "bài kiểm tra phán đoán nhanh" để đưa ra câu trả lời tức thời. Thử nghiệm tại nơi làm việc và theo dõi những gì bạn học được.

o    Suy ngẫm: Dành thời gian nhìn lại những bất ngờ, thất vọng và thất bại để học hỏi từ kinh nghiệm và thông báo cho việc giải quyết vấn đề tương lai.

o    Dựa vào các giá trị cốt lõi: Các giá trị giúp bạn có cái nhìn khách quan và hướng dẫn quyết định của bạn. Hỏi xem hành động nào đưa bạn đến gần hơn với giá trị của mình.

o    Học hỏi lại và quên đi thói quen cũ: Những kỹ năng cũ có thể cản trở bạn đạt mục tiêu mới. Kết nối với những người thách thức bạn và suy nghĩ khác biệt để có lăng kính mới. Nhận diện và chủ động quên đi những thói quen không còn hiệu quả. Tìm kiếm phản hồi "làm sao để tốt hơn nữa".

o    Học hỏi từ thất bại: Tạo cơ hội để tìm hiểu về các thất bại và quy trình dẫn đến chúng.

o    Theo đuổi phòng ngừa: Nhận biết các vấn đề tiềm ẩn và cho phép nhân viên bày tỏ lo ngại.

Bằng cách tích hợp những thực hành và tư duy này, bạn có thể nâng cao khả năng áp dụng tư duy phản biện để giải quyết các vấn đề phức tạp trong cuộc sống và công việc.

5. Tư duy tích hợp có bao nhiêu giai đoạn?

Dựa trên các nguồn, tư duy tích hợp có bốn giai đoạn liên quan nhưng khác biệt. Những người có tư duy tích hợp tiếp cận các giai đoạn này theo cách khác biệt so với tư duy thông thường.

Bốn giai đoạn đó là:

1.     Xác định yếu tố nổi bật (Determining salience): Bước đầu tiên là xác định những yếu tố nào cần xem xét. Người có tư duy tích hợp chủ động tìm kiếm những yếu tố ít rõ ràng nhưng có tiềm năng liên quan, không ngại sự rối rắm mà những yếu tố này mang lại, vì họ tin rằng sự phức tạp đó là nơi xuất hiện những câu trả lời tốt nhất. Điều này khác với cách tiếp cận thông thường là loại bỏ càng nhiều yếu tố càng tốt để giảm thiểu sự phức tạp.

2.     Phân tích quan hệ nhân quả: Ở bước thứ hai, bạn phân tích cách các yếu tố nổi bật liên quan đến nhau. Người có tư duy tích hợp không ngại đặt câu hỏi về tính hợp lệ của các liên kết có vẻ hiển nhiên và xem xét các mối quan hệ đa chiều và phi tuyến tính. Tư duy thông thường có xu hướng nhìn nhận quan hệ nhân quả một cách hạn hẹp, thường là mối quan hệ tuyến tính đơn giản.

3.     Hình dung cấu trúc quyết định: Với sự hiểu biết về các mối quan hệ nhân quả, bạn sẵn sàng chuyển sang chính quyết định đó. Người có tư duy tích hợp nhìn thấy toàn bộ cấu trúc của vấn đề, cách các phần khớp với nhau và một quyết định ảnh hưởng đến quyết định khác như thế nào. Họ không phân chia các yếu tố cho người khác làm từng phần hoặc để một yếu tố tạm thời biến mất khỏi tầm mắt.

4.     Đạt được giải pháp: Tất cả các giai đoạn trước đều dẫn đến một kết quả. Thay vì chấp nhận một sự đánh đổi không mấy dễ chịu như tư duy thông thường, người có tư duy tích hợp từ chối chấp nhận lựa chọn tồi tệ nhất và sáng tạo ra các lựa chọn mới, giải quyết một cách sáng tạo những căng thẳng đã khởi nguồn quá trình ra quyết định. Quá trình này có thể trông thiếu quyết đoán từ bên ngoài và có thể cần quay lại các bước trước đó, nhưng khi một kết quả thỏa đáng xuất hiện, đó là do người lãnh đạo từ chối chấp nhận sự đánh đổi và các lựa chọn thông thường.

Quá trình tư duy tích hợp chào đón sự phức tạp và cho phép tạo ra các giải pháp sáng tạo, trong khi tư duy thông thường tìm kiếm sự đơn giản và thường dẫn đến việc phải đưa ra những sự đánh đổi không hấp dẫn. Tư duy tích hợp tạo ra các lựa chọn và giải pháp mới, nuôi dưỡng cảm giác về khả năng vô hạn, còn tư duy thông thường bỏ qua các giải pháp tiềm năng.

Đọc sách Online

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn