Tóm tắt Sách Tư Duy Phản Biện
1. Tư duy phản biện: Định nghĩa, tầm quan
trọng và cách phát triển
·
Định
nghĩa và Tầm quan trọng:
Tư duy phản biện là một kỹ năng thiết yếu để khám phá những con đường tiềm năng
khi đối mặt với các tình huống phức tạp. Nó đòi hỏi sự linh hoạt trong việc giữ
vững các giả thuyết, xem xét mọi khía cạnh, giữ tâm trí cởi mở với thông tin
mới và mâu thuẫn, đồng thời sử dụng nghiên cứu định lượng và định tính để củng
cố các lựa chọn. Ngược lại với tư duy phản biện là tư duy chọn lọc, chỉ đơn
thuần củng cố ý kiến cá nhân.
·
Trích
dẫn: "Khi bạn đang
đối mặt với một tình huống phức tạp, tư duy phản biện là một kỹ năng thiết yếu
để khám phá những con đường tiềm năng phía trước."
·
Cách
phát triển: Tư duy phản biện có
thể học được và trau dồi. Ba cách chính để cải thiện là:
·
Đặt
câu hỏi về các giả định:
Không chấp nhận những gì đã được cho là đúng một cách dễ dàng.
·
Suy
luận theo logic: Thu thập sự thật,
bằng chứng và dữ liệu để chứng minh lý do cho hành động của bạn. Chú ý kỹ đến
chuỗi logic của chính mình.
·
Đa
dạng hóa suy nghĩ: Mở rộng tầm nhìn bằng
cách tương tác với những người có quan điểm khác biệt, ngoài lĩnh vực hiện tại
của bạn.
·
Trích
dẫn: "Mọi người trong
kinh doanh có thể cải thiện tư duy phản biện nếu họ chỉ cần làm ba điều: đặt
câu hỏi về các giả định, suy luận theo logic và đa dạng hóa suy nghĩ."
2. Thách thức các giả định và hành động như
các nhà khoa học
·
Tại
sao các giả định lại quan trọng: Các giả định là nền tảng cho các quyết định và hành động. Việc không
kiểm tra các giả định một cách có hệ thống có thể dẫn đến những sai lầm tốn
kém.
·
Trích
dẫn: "Nhưng khi những
người hoài nghi chỉ ra rằng những ý tưởng làm nền tảng cho các thông lệ là sai,
gây nhầm lẫn hoặc thậm chí tốn kém, các nhà lãnh đạo mới nhận ra tầm quan trọng
của việc kiểm tra các giả định một cách có hệ thống."
·
Áp
dụng tư duy khoa học: Các nhà lãnh đạo
doanh nghiệp nên suy nghĩ và hành động giống như các nhà khoa học. Điều này bao
gồm việc tiến hành các thí nghiệm nghiêm ngặt để kiểm tra các giả thuyết.
·
Xây
dựng các giả thuyết có thể kiểm chứng: Các giả định cần được xây dựng thành các giả thuyết có thể được
xác nhận hoặc bác bỏ một cách định lượng. Bằng chứng thuyết phục, không chỉ dựa
trên cảm xúc hay kinh nghiệm, là cần thiết để hỗ trợ các giả định.
·
Trích
dẫn: "Để bị thách
thức một cách hiệu quả, các giả định phải được xây dựng thành các giả thuyết có
thể được xác nhận hoặc bác bỏ một cách định lượng."
·
Tầm
quan trọng của dữ liệu và bằng chứng: Việc thu thập sự thật, bằng chứng và tích lũy dữ liệu là rất
quan trọng để chứng minh cho các quyết định.
3. Khám phá và khai thác các bất thường
·
Bất
thường là gì: Bất thường là những
kết quả không mong muốn, không phù hợp hoặc không nhất quán với kỳ vọng.
·
Trích
dẫn: "Các bất thường
xảy ra khi kết quả khác biệt đáng kể so với kết quả mong đợi của mình
chưa?"
·
Giá
trị của bất thường: Các bất thường có thể
dẫn đến những hiểu biết kinh doanh mới và những khám phá quan trọng. Louis
Pasteur đã khám phá ra vắc-xin tả gà từ một bất thường. Jørgen Vig Knudstorp
của Lego nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe và điều tra các bất
thường, ngay cả khi chúng hiếm gặp, vì chúng có thể chỉ ra các vấn đề lớn hơn.
·
Trích
dẫn: "Một bất thường
nổi tiếng, ví dụ, đã dẫn nhà khoa học Louis Pasteur đến một khám phá lớn khi
nghiên cứu nguyên nhân gây ra bệnh tả gà."
4. Thăm dò quan hệ nhân quả và tư duy phản
thực tế
·
Nguy
hiểm của việc giả định quan hệ nhân quả: Dựa vào các giả định về quan hệ nhân quả có thể nguy hiểm vì
chúng ta thường thấy mối liên hệ giữa các hành động và kết quả không liên quan.
·
Sử
dụng phương pháp khoa học để xác định quan hệ nhân quả: Nghiên cứu về những người trúng xổ số được sử
dụng làm ví dụ về cách sử dụng phương pháp khoa học để suy ra tác động nhân
quả.
·
Tư
duy phản thực tế: Đặt câu hỏi "nếu
như" và suy nghĩ về các kịch bản thay thế (counterfactuals) là một cách
mạnh mẽ để xem xét các kịch bản dưới các giả định khác nhau và đạt được những
hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân và kết quả.
5. Tái định hình vấn đề (Reframing)
·
Tầm
quan trọng của việc xác định vấn đề: Nhiều tổ chức gặp khó khăn trong việc xác định vấn đề chính là
gì, thay vì chỉ giải quyết vấn đề đã được xác định.
·
Trích
dẫn: "Hóa ra, điều họ
gặp khó khăn không phải là giải quyết vấn đề mà là xác định vấn đề là gì."
·
Định
nghĩa lại vấn đề dẫn đến các giải pháp sáng tạo: Các giải pháp sáng tạo hầu như luôn đến từ
một định nghĩa khác về vấn đề của bạn. Tái định hình là một phương pháp để khám
phá các cách định khung hoàn toàn khác biệt cho các vấn đề quen thuộc và dai
dẳng.
·
Cách
thực hiện tái định hình:Đặt câu hỏi: Những câu hỏi đơn giản có thể khởi động suy nghĩ mới và thay
đổi quan điểm về một vấn đề.
·
Thu
thập nhiều định nghĩa vấn đề: Nhận các định nghĩa vấn đề từ nhiều bên liên quan khác nhau để
hiểu quan điểm của họ.
·
Hỏi
điều gì còn thiếu: Đảm bảo hỏi rõ ràng
những gì chưa được nắm bắt hoặc đề cập trong mô tả vấn đề.
·
Phân
loại vấn đề: Cố gắng xác định loại
vấn đề mà nhóm đang đối mặt (ví dụ: vấn đề về động lực, kỳ vọng, thái độ).
·
Trích
dẫn: "Đặt câu hỏi về
cách bạn giải quyết vấn đề. Một thay đổi nhỏ về chủ thể hoặc cách đo lường có
thể đưa bạn đến một loạt các biện pháp đối phó hoàn toàn khác..."
·
Thiên
kiến công cụ (Law of the instrument): Cảnh báo về xu hướng sử dụng công cụ quen thuộc để giải quyết
mọi vấn đề.
6. Tìm kiếm các quan điểm khác nhau và sự cởi
mở
·
Tầm
quan trọng của sự cởi mở:
Lịch sử cho thấy sự cởi mở, sáng tạo và linh hoạt là những đặc điểm lãnh đạo
cần thiết trong môi trường phức tạp ngày nay.
·
Trích
dẫn: "Chúng ta cần
những người có thể giống như Franklin – không nhất thiết phải trích dẫn câu mở
đầu của ông,..." (ám chỉ sự cởi mở và sẵn sàng thừa nhận mình có thể sai).
·
Lắng
nghe các quan điểm khác:
Sẵn sàng lắng nghe các quan điểm khác và thay đổi suy nghĩ của mình là điểm
khởi đầu để có được sự sáng tạo và linh hoạt.
·
Thành
kiến (bias) và tác động đến quyết định: Nhận thức được các thành kiến nhận thức khác nhau (thiên kiến
khung hình, thiên kiến uy quyền, thiên kiến thích, ám ảnh thua lỗ, thiên kiến
tương đối, thiên kiến nổi bật, thiên kiến khan hiếm) giúp chúng ta hiểu cách
chúng ảnh hưởng đến việc ra quyết định và tìm cách giảm thiểu chúng.
·
Vai
trò của người phản biện (devil's advocate): Tìm kiếm những người có thể đóng vai trò người phản biện để
thách thức các giả định và quan điểm của bạn.
·
Trích
dẫn: "Nếu những người
bạn thường tham khảo không đưa ra góc nhìn đó, hãy tìm những người có thể đóng
vai trò người phản biện..."
·
Không
đồng tình mang tính xây dựng: Không đồng tình không nhất thiết phải gây chia rẽ. Chúng ta có
thể có những cuộc trò chuyện hiệu quả ngay cả khi đối mặt với những quan điểm
khác nhau. Nói "cảm ơn, bởi vì..." có thể giúp công nhận giá trị
trong quan điểm của người khác.
7. Nhận thức về dữ liệu và việc ra quyết định
·
Vấn
đề chất lượng dữ liệu:
Dữ liệu thường dễ bị lỗi do con người hoặc các vấn đề kỹ thuật.
·
Trích
dẫn: "Thực tế, một
nghiên cứu của Gartner đã chỉ ra rằng các công ty mất trung bình 15 triệu đô la
mỗi năm do chất lượng dữ liệu kém."
·
Cần
kiểm toán dữ liệu: Cần xử lý dữ liệu với
sự cẩn trọng như khi kiểm toán các giao dịch tài chính.
·
Chất
lượng của các mô hình phân tích: Ngay cả khi dữ liệu chính xác, chất lượng của các mô hình phân
tích có thể khác nhau. Cần hiểu rõ nguồn gốc và cách thức hoạt động của các mô
hình.
8. Phản ứng với những phản hồi tiêu cực và đặt
câu hỏi "Làm thế nào?"
·
Tránh
dồn người khác vào thế khó:
Việc hỏi "Tại sao?" khi đối mặt với những phản hồi tiêu cực có thể
tạo ra một chu kỳ đối đầu.
·
Đặt
câu hỏi "Làm thế nào?": Thay vào đó, chuyển sang câu hỏi "Làm thế nào?" có
thể giúp xác định vấn đề cơ bản mà không dồn người khác vào thế khó, tạo ra một
cuộc trò chuyện mang tính xây dựng hơn.
·
Trích
dẫn: "Bạn sẽ không
dồn sếp của mình vào thế khó, khiến cô ấy khó thay đổi lập trường. Hình ảnh
tinh thần trong..."
9. Tư duy theo xác suất
·
Tầm
quan trọng của xác suất:
Hiểu biết về xác suất là cực kỳ hữu ích cho việc ra quyết định và dự đoán kết
quả.
·
Trích
dẫn: "Nếu bạn không
hiểu xác suất, bạn sẽ không hiểu rằng thị trường chứng khoán là một bước đi
ngẫu nhiên..."
·
Quy
tắc ra quyết định dựa trên xác suất:Kiểm định hiệu chỉnh (calibration): Điều chỉnh mức độ tự tin của bạn sao cho phù
hợp với khả năng bạn đúng.
·
Hỏi
"Điều đó thường xảy ra như thế nào?": Sử dụng tỷ lệ cơ bản (base rates) làm điểm
xuất phát cho các dự đoán.
·
Tìm
hiểu về xác suất: Dành thời gian để tìm
hiểu về xác suất và thống kê để tránh các thành kiến nhận thức.
·
Bỏ
qua tỷ lệ cơ bản là một sai lầm phổ biến: Mọi người thường bỏ qua thông tin về tần suất xảy ra của các sự
kiện tương tự trong quá khứ.
10. Lắng nghe đồng cảm và đặt câu hỏi
·
Các
hành vi lắng nghe đồng cảm:
Bao gồm lắng nghe chân thành (engaging) và xử lý thông tin (processing).
·
Lắng
nghe chân thành: Đặt các câu hỏi như
"Bạn đến từ đâu về vấn đề này?" và "Bạn có thể chia sẻ thêm một
chút suy nghĩ của mình không?" để khuyến khích người khác chia sẻ.
·
Xử
lý thông tin: Tập trung vào việc
hiểu ý nghĩa của thông điệp và theo dõi các điểm chính.
·
Trích
dẫn: "Bộ hành vi lắng
nghe đồng cảm thứ nhất là lắng nghe chân thành (engaging), bao gồm các hành vi
khuyến khích người khác chia sẻ..."
·
Lắng
nghe nhiều hơn và đặt câu hỏi đúng: Việc lắng nghe nhiều hơn và đặt các câu hỏi kích thích suy nghĩ
có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc hơn.
·
Trích
dẫn: "Bennett chia sẻ
rằng 'trong phần lớn tuổi đôi mươi của tôi, tôi cho rằng thế giới quan tâm đến
tôi hơn là tôi quan tâm đến nó, vì vậy tôi dành phần lớn thời gian để nói
chuyện, thường là một cách khá thiếu hiểu biết, về bất cứ điều gì tôi nghĩ, vội
vã tỏ ra thông minh, suy nghĩ về những gì tôi sẽ nói với ai đó thay vì lắng
nghe những gì họ đang nói với tôi.'"
11. Tư duy tích hợp và tránh thiên kiến kết
quả
·
Tư
duy tích hợp: Xem xét các lựa chọn
theo cách dẫn đến những khả năng mới, không chỉ đơn thuần quay trở lại với các
giải pháp thay thế không đầy đủ như cũ.
·
Thiên
kiến kết quả (Outcome bias): Xu hướng đánh giá một quyết định dựa trên kết quả của nó, thay
vì chất lượng của quá trình ra quyết định.
·
Trích
dẫn: "Thiên kiến này
có thể ảnh hưởng đến hành động của chúng ta một cách tinh tế. Một kết quả tốt
có thể khiến chúng ta tiếp tục với một chiến lược đáng ngờ, và một kết quả tồi
có thể khiến chúng ta thay đổi hoặc loại bỏ một chiến lược vẫn có thể đáng
giá."
·
Tại
sao thiên kiến kết quả lại có hại: Nó che giấu tỷ lệ thất bại và khiến chúng ta tập trung vào
những câu chuyện thành công, bỏ qua những yếu tố quan trọng dẫn đến thất bại.
·
Trích
dẫn: "Việc dựa vào
những câu chuyện thành công và phân tích điểm chung của những thành công đó là
một cách làm không đáng tin cậy cũng như phổ biến."
·
Bộ
nhớ không đáng tin cậy:
Bộ nhớ của chúng ta không ghi lại và ghi nhớ các sự kiện một cách chính xác, và
kinh nghiệm cá nhân thường dựa trên các mẫu nhỏ không đại diện cho toàn bộ bối
cảnh.
·
Thực
hiện khám nghiệm sau quyết định (decision postmortems): Phân tích các quy trình cơ bản sau khi đưa ra
quyết định để học hỏi, không phải để đổ lỗi.
12. Quan sát những điều quen thuộc theo cách
không quen thuộc (Defamiliarization)
·
Ý
tưởng cốt lõi: Nhìn vào những điều
quen thuộc theo một cách không quen thuộc để khám phá những điều mới mẻ.
·
Trích
dẫn: "Hai doanh nhân
tài ba đã nhìn nhận mọi thứ khác biệt. Dù là qua kính hiển vi hay ống kính
zoom, và dù là theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, họ đã thực hiện bước quan trọng
là nhìn vào những thứ quen thuộc theo một cách không quen thuộc."
·
Ví
dụ: Việc George de
Mestral quan sát cây ké dẫn đến phát minh Velcro. Việc Robert Taylor quan sát
bánh xà phòng ướt dẫn đến Softsoap.
·
Làm
lạ hóa trong nghệ thuật và kinh doanh: Kỹ thuật làm lạ hóa (defamiliarization) được sử dụng trong văn
học và điện ảnh để làm cho những điều quen thuộc trở nên kỳ lạ, từ đó thu hút
sự chú ý.
·
Trích
dẫn: "Có một từ dành
cho hoạt động này: làm lạ hóa (defamiliarization)."
·
Chiến
đấu với sự quen thuộc (habituation): Bộ não có xu hướng quen thuộc với những kích thích không thay
đổi. Việc cố gắng nhìn nhận khác biệt giúp chống lại xu hướng tự nhiên này.
·
Trích
dẫn: "Chúng ta có thể
coi nỗ lực không chỉ để tư duy khác biệt, mà còn để nhìn nhận khác biệt, như
một cách để chống lại xu hướng tự nhiên của chúng ta là quen thuộc, là chìm
đắm..."
13. Suy ngẫm (Self-Reflection)
·
Tầm
quan trọng của suy ngẫm:
Suy ngẫm là một kỹ năng thiết yếu để học hỏi từ kinh nghiệm, cải thiện bản thân
và đưa ra quyết định tốt hơn.
·
Trích
dẫn: "Chỉ bằng cách
nhìn lại hành động của mình, bạn mới có thể xác định những điều rút ra có thể
sử dụng trong suy nghĩ tương lai của mình."
·
Làm
cho suy ngẫm trở thành thói quen: Suy ngẫm cần có chủ đích và thường xuyên.
·
Suy
ngẫm về điều gì: Thay vì các câu hỏi
chung chung, hãy tập trung vào những trải nghiệm có ý nghĩa nhất cho sự phát
triển của bạn, đặc biệt là những sai lầm và những điều ngoài mong đợi.
·
Học
hỏi từ sai lầm: Đặt câu hỏi về cách
ngăn chặn sai lầm tái diễn và bài học rút ra từ trải nghiệm đó.
·
Lòng
trắc ẩn: Thể hiện lòng trắc ẩn
với bản thân và người khác khi vấp ngã.
·
Suy
ngẫm và cái tôi: Suy ngẫm thực sự đòi
hỏi sự trung thực và có thể làm tổn thương cái tôi. Hãy nhẹ nhàng với bản thân.
14. Quản lý thông tin quá tải và tối ưu hóa
chức năng não bộ
·
Bộ
não như một hệ thống xử lý thông tin: Bộ não có các chức năng khác nhau để xử lý thông tin, bao gồm
một cỗ máy ghi nhớ, một máy xử lý rác và một cỗ máy tái chế.
·
Trích
dẫn: "Bộ não của bạn
có một cỗ máy ghi nhớ hiệu quả, một máy xử lý rác để loại bỏ thông tin, và một
cỗ máy tái chế phi thường."
·
Quản
lý quá tải thông tin: Sử dụng hiệu quả các
chức năng của bộ não là rất quan trọng để quản lý thông tin quá tải.
·
Quên
có chủ đích: Cố gắng làm gián đoạn
những ký ức phiền toái từ sớm để chúng không bám rễ.
·
Kích
hoạt máy tái chế: Chăm sóc sức khỏe thể
chất, đặc biệt là thông qua các hoạt động như yoga, có thể cải thiện chức năng
não và khả năng tư duy.
15. Nuôi dưỡng sự phát triển chuyên môn và học
hỏi lại
·
Sử
dụng các câu hỏi thúc đẩy:
Sử dụng các câu hỏi bắt đầu bằng "Làm thế nào chúng ta có thể...?",
"Tôi có thể làm thế nào...?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra
nếu...?" để thúc đẩy tư duy sáng tạo và khám phá những khả năng mới.
·
Trích
dẫn: "Bắt đầu bằng:
Làm thế nào chúng ta có thể...? Tôi có thể làm thế nào...? Điều gì sẽ xảy ra
nếu...?"
·
Học
hỏi lại (Relearning): Nhận ra rằng cách
chúng ta áp dụng điểm mạnh của mình luôn thay đổi và tiềm năng của chúng ta
luôn là một quá trình đang tiếp diễn. Cần thường xuyên đánh giá lại khả năng và
điều chỉnh chúng cho phù hợp với bối cảnh hiện tại.
·
Mở
rộng điểm mạnh: Sử dụng điểm mạnh
trong nhiều tình huống khác nhau, ngoài công việc hàng ngày, để làm cho chúng
trở nên vững chắc hơn.
·
Trích
dẫn: "Giải quyết vấn
đề bằng điểm mạnh" (Strengths solving) liên quan đến việc học hỏi lại cách
sử dụng điểm mạnh của bạn để hỗ trợ và giải quyết vấn đề ngoài công việc hàng
ngày."
·
Nhận
phản hồi với góc nhìn mới:
Nhìn nhận kỹ năng của bạn từ góc độ của người khác để xác định cơ hội học hỏi
lại.
1. Làm thế nào để
áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế?
Áp dụng tư duy phản biện vào giải quyết vấn đề thực tế là
một kỹ năng thiết yếu có thể học hỏi và rèn luyện được. Trong thế giới đầy biến
động và phức tạp ngày nay, việc nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau
là cần thiết để đảm bảo các giải pháp tốt nhất được ưu tiên. Quá trình này giúp
bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt và hiệu quả.
Dưới đây là những cách để áp dụng tư duy phản biện vào việc
giải quyết vấn đề, dựa trên thông tin từ các nguồn:
1. Phát triển Tư duy Đúng đắn và Chấp nhận Sự phức tạp:
- Bạn phải có khả năng giữ vững các giả thuyết của mình
một cách linh hoạt, xem xét mọi khía cạnh của một tình huống và giữ cho
tâm trí cởi mở với thông tin mới và mâu thuẫn.
- Chào đón sự phức tạp,
vì đó là nơi xuất hiện những câu trả lời tốt nhất. Khả năng đồng thời giữ
trong đầu hai ý tưởng đối lập và giải quyết sự căng thẳng giữa chúng là
dấu hiệu của tư duy tích hợp, một khả năng có thể rèn luyện được.
- Tránh rơi vào trạng thái khẩn cấp giả tạo; hãy dành thời gian để suy nghĩ. Cân bằng giữa phản
ứng quá nhanh (quyết định thiển cận, bỏ qua nguyên nhân gốc rễ) và quá
chậm (bỏ lỡ cơ hội) bằng sự khẩn trương có suy xét.
- Nhận ra và tách bản thân khỏi những giả định của bạn. Hãy tò mò và liên tục thử thách bản thân bằng cách
đặt câu hỏi về những giả định trong công việc hàng ngày.
- Quản lý cảm xúc,
đặc biệt trong các cuộc thảo luận căng thẳng, để có thể tham gia vào tư
duy lý trí khi đưa ra quyết định quan trọng.
2. Hiểu Sâu về Vấn đề:
- Đặt những câu hỏi đúng đắn để hiểu rõ hơn về vấn đề. Hỏi "Làm thế nào" thay vì "Tại sao"
để khuyến khích các phản hồi mang tính xây dựng, tập trung vào tương lai
và giải pháp, thay vì tạo ra sự đối đầu.
- Sử dụng các loại câu hỏi khác nhau như:
- Sàng lọc:
Đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ ("Tại sao bạn không bao gồm bước
này?").
- Nâng cao:
Mở rộng bối cảnh và nhìn thấy bức tranh lớn hơn ("Những xu hướng lớn
hơn nào chúng ta nên quan tâm?").
- Mở rộng:
Khám phá các khía cạnh liên quan hoặc ứng dụng trong bối cảnh khác
("Khái niệm này sẽ được áp dụng như thế nào trong một bối cảnh
khác?").
- Các loại câu hỏi về hành vi, ý kiến, cảm xúc, và kiến
thức khi đối mặt với sự bất định.
- Tái định hình vấn đề.
Thay vì chỉ chẩn đoán vấn đề đã nêu, hãy xem xét liệu có vấn đề nào tốt
hơn để giải quyết hay không. Các kỹ thuật bao gồm:
- Mời người ngoài cuộc tham gia thảo luận để có góc nhìn
mới.
- Yêu cầu mọi người viết định nghĩa vấn đề của họ để làm
rõ các quan điểm khác nhau.
- Tìm kiếm những điểm sáng (trường hợp ngoại lệ tích
cực) để hiểu điều gì đã hiệu quả.
- Hỏi điều gì còn thiếu trong bức tranh vấn đề.
- Thay đổi cách đặt vấn đề bằng cách thay đổi chủ thể
hoặc cách bạn đo lường nó; điều này có thể dẫn đến những góc nhìn và giải
pháp khác biệt đáng kể.
- Cân nhắc nhiều hạng mục/phạm vi (phóng to/thu nhỏ) để
xem xét chi tiết và mô hình tổng thể.
- Phân tích các thành kiến của bạn.
- Đảo ngược vấn đề
để xác định điều bạn thực sự cần biết cho việc ra quyết định, thay vì cố
gắng biết mọi thứ.
3. Thu thập, Phân tích Thông tin và Đánh giá Dữ liệu:
- Kiên quyết trong việc thu thập sự thật và bằng chứng, đồng thời tích lũy dữ liệu.
- Phân tích dữ liệu cẩn thận để có được góc nhìn. Hãy hỏi về nguồn dữ liệu, cách nó được phân tích, và
dữ liệu không nói cho bạn biết điều gì.
- Suy nghĩ một cách khoa học để tránh những thành kiến vô
thức.
- Hãy là một người hoài nghi có hiểu biết: sử dụng lý
lẽ, yêu cầu bằng chứng, sẵn sàng đón nhận ý tưởng mới.
- Thăm dò tính nhân quả, không chỉ dừng lại ở mối tương
quan. Sử dụng các phản thực tế để kiểm tra giả thuyết.
- Luôn thăm dò các giả định của bạn và thay đổi chúng
nếu bằng chứng cho thấy chúng sai.
4. Tìm kiếm Quan điểm Khác biệt và Lắng nghe Hiệu quả:
- Tìm kiếm các quan điểm khác nhau là điều quan trọng để phá vỡ những thành kiến nhận
thức của chính bạn.
- Lôi kéo những người khác mà bạn có thể thường không
tương tác. Mời người ngoài cuộc tham gia
thảo luận là thực hành tái định hình hữu ích nhất.
- Trở thành một người lắng nghe ít phòng thủ hơn và đồng
cảm hơn. Lắng nghe đồng cảm bao gồm
tiếp nhận tín hiệu (lời nói và phi ngôn ngữ), xử lý thông tin (hiểu và tóm
tắt), và phản hồi (đảm bảo việc lắng nghe đã diễn ra và khuyến khích giao
tiếp).
- Sử dụng ngôn ngữ sẵn lòng tiếp thu ngay cả trong bất đồng. Công nhận quan điểm của người
khác, làm mềm sự chắc chắn của bạn, diễn đạt lập luận theo hướng tích cực,
và tập trung vào những điểm chung.
- Tương tác với những người không thuộc lĩnh vực hiện tại
của bạn để mở rộng tầm nhìn. Kết nối
với những người thách thức bạn và suy nghĩ khác biệt là cách để quên đi
những thói quen cũ.
5. Ra quyết định Hiệu quả trong Thực tế:
- Dành thời gian để suy nghĩ thay vì vội vàng đưa ra kết luận. Nhận diện và phá vỡ
bẫy khẩn trương của chính bạn.
- Giữ giả thuyết của bạn một cách lỏng lẻo và sẵn sàng từ bỏ chúng nếu tình huống đòi hỏi.
- Tận dụng trực giác
như một công cụ hỗ trợ. Trực giác là một dạng dữ liệu cảm xúc và kinh
nghiệm quan trọng. Rèn luyện trực giác bằng thực hành, ví dụ như thử
nghiệm nhập vai vào các lựa chọn khác nhau. Dựa vào các giá trị cốt lõi
của bạn để đưa ra quyết định.
- Tránh chủ nghĩa hoàn hảo vì nó cản trở việc ra quyết định hiệu quả. Tập trung
vào việc đưa ra bước tiếp theo tốt nhất dựa trên thông tin hiện có.
- Trong thảo luận nhóm, tập trung vào thảo luận dữ
liệu/sự kiện thay vì dự đoán kết quả hoặc khuyến nghị. Tách biệt
cuộc thảo luận dự báo (bao nhiêu?) khỏi quyết định (có hay không?) để
tránh ảnh hưởng của động lực xã hội làm sai lệch quyết định cuối cùng.
6. Học hỏi và Cải thiện liên tục:
- Biến tư duy phản biện thành thói quen bằng cách tích hợp các yếu tố của nó vào công việc
hàng ngày.
- Thực hành tự suy ngẫm
bằng cách ghi nhật ký về những bất ngờ, thất vọng và thất bại. Dành thời
gian hàng tuần để xem lại và bổ sung vào ghi chú, học hỏi từ những sai
lầm. Thực hành lòng trắc ẩn với bản thân và người khác.
- Chủ động đầu tư vào việc học tập bằng cách tò mò, kết nối với người khác, thử nghiệm
các phương pháp mới và tạo chương trình học tập chung.
- Quên đi những thói quen và kỹ năng cũ không còn phục vụ mục tiêu hiện tại. Kết nối với những
người thách thức, nhận diện thói quen, và đặt câu hỏi thúc đẩy để tạo ra
khả năng mới.
- Học hỏi lại
bằng cách nhận phản hồi và xây dựng khả năng phục hồi.
- Quản lý quá tải thông tin để bộ não có thể hoạt động tốt nhất. Sử dụng các kỹ
thuật như phản hồi cục bộ, lọc thông tin, thay thế suy nghĩ, và dành thời
gian nghỉ ngơi.
Áp dụng những kỹ năng này đòi hỏi sự thực hành có chủ đích
và liên tục. Bằng cách đó, bạn có thể biến tư duy thông minh hơn thành thói
quen và đạt được kết quả tốt hơn trong việc giải quyết các vấn đề thực tế.
2. Làm thế nào để
rèn luyện trực giác?