Tài liệu tóm tắt: "Liệu pháp của
quỷ" của Wendie Webber
Giới thiệu chung và mục đích của sách
"Liệu pháp của quỷ" của Wendie
Webber là một hướng dẫn thiết yếu dành cho những nhà thôi miên hồi quy, tập
trung vào việc đạt được kết quả lâu dài cho khách hàng thay vì chỉ kiểm
soát triệu chứng. Cuốn sách không phải là một tài liệu cơ bản về thôi miên mà
dành cho những người đã có kiến thức về thôi miên hồi quy tìm nguyên nhân. Mục
tiêu chính là cung cấp nền tảng lý thuyết để các nhà trị liệu tự tin tạo điều
kiện cho các chương trình chữa bệnh lấy khách hàng làm trung tâm, hiểu rõ "Tại
sao chúng ta làm những gì chúng ta làm khi chúng ta làm nó?".
Webber nhấn mạnh rằng mọi người trả tiền cho kết
quả, không phải cho liệu pháp thôi miên. Cuốn sách hứa hẹn sẽ "thay
đổi cách bạn nghĩ về quá trình chữa bệnh của thôi miên trị liệu hồi quy tìm
nguyên nhân" bằng cách đơn giản hóa quá trình phức tạp này thành ba giai
đoạn thiết yếu và một quy trình bảy bước.
Triết lý và quan điểm cốt lõi
1.
"Địa
ngục nằm ở bên trong":
Cuốn sách định nghĩa "địa ngục" không phải là một nơi trừng phạt bên
ngoài mà là "cái bóng, lãnh địa của Tiềm thức, nơi tồn tại tất cả những
bản năng nguyên thủy và bản năng tự bảo tồn và sinh sản của chúng ta." Khi
chúng ta kìm nén, phủ nhận, chối bỏ hoặc phán xét bất kỳ phần nào của bản thân,
chúng sẽ bị đẩy vào bóng tối và có thể gây ra "sự tàn phá – về thể chất,
tinh thần, cảm xúc và tâm linh." Mục tiêu của liệu pháp là phục hồi những
năng lượng bị chối bỏ này để giải thoát tâm trí khỏi "địa ngục trần
gian."
2.
Bệnh
tật là kết quả của trải nghiệm sống: "Bệnh tật, dù là thể chất, tinh thần hay cảm xúc, luôn là
kết quả của một trải nghiệm sống." Theo quan điểm của German New Medicine
(GNM) và Stephen Parkhill, triệu chứng là biểu hiện của cơ thể về những xung
đột tâm lý, và cơ thể không thể tự quyết định, chỉ có Tâm trí mới có thể quyết
định. Do đó, việc chữa lành yêu cầu tìm đến "nguồn gốc của vấn đề" –
tức là các trải nghiệm đã hình thành nên xung đột nội tâm.
3.
Tình
yêu chữa lành: Webber trích dẫn
Thorwald Dethlefsen rằng "Kháng cự là không cho phép. Trái ngược với kháng
cự là tình yêu." Khi áp lực nội tâm được giải tỏa, khách hàng sẽ cảm thấy
minh mẫn hơn về mặt tinh thần, mở ra cánh cửa cho những thay đổi thực sự. Sự
chữa lành diễn ra tự nhiên khi những trở ngại được loại bỏ, và "Tình yêu
chữa lành."
4.
Sức
mạnh của Tiềm thức: Tiềm thức là
"Tâm trí cảm xúc" và là nơi lưu giữ tất cả ký ức và cảm xúc. Nó giao
tiếp thông qua các cảm giác và cảm xúc. Việc cố gắng loại bỏ hoặc che giấu cảm
xúc chỉ làm vấn đề thêm trầm trọng. Liệu pháp hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác của
cả Ý thức và Tiềm thức, và sức mạnh thực sự nằm trong Tâm trí khách hàng.
5.
Ý
nghĩa của "Ác quỷ" trong "Liệu pháp của quỷ": Tựa đề gây sốc này được giải thích là do
"ma quỷ" đại diện cho "mọi thứ trái ngược với quy luật của thế
gian. Bất cứ điều gì bị coi là không thể chấp nhận đều phải bị từ chối, hoặc
bác bỏ, và bị đày thẳng xuống địa ngục." Webber sử dụng truyện cổ Grimm
"Anh trai cáu bẩn của quỷ" để minh họa toàn bộ quá trình chữa lành
của thôi miên hồi quy, nơi người lính phải đối mặt với "quỷ dữ" (tức
là những phần bị chối bỏ của chính mình) để tìm thấy sự giải thoát.
Ba giai đoạn thiết yếu của liệu pháp thôi miên
hồi quy
Webber trình bày một khuôn khổ ba giai đoạn và
bảy bước để đạt được kết quả lâu dài:
Giai đoạn 1: Thiết lập (Chương 3-6) Giai đoạn này tập trung vào việc
chuẩn bị cho khách hàng, thiết lập mối quan hệ trị liệu, và tạo ra một
"Hợp đồng" rõ ràng để chữa lành.
·
Tiếp
nhận (Chương 4): Thu thập lịch sử vấn
đề của khách hàng, xác định các mẫu triệu chứng, cảm xúc liên quan, mục tiêu
điều trị, điều kiện để thay đổi, và lợi ích mong muốn của sự thay đổi. Điều này
giúp xây dựng niềm tin và sự hợp tác của cả Ý thức và Tiềm thức. Webber nhấn
mạnh "Không ai quan tâm bạn biết bao nhiêu cho đến khi họ biết bạn quan
tâm đến mức nào."
·
Giáo
dục khách hàng (Chương 5):
Giải thích cách thức hoạt động của tâm trí (sử dụng mô hình tảng băng trôi của
Freud và mô hình Omni-Hypnosis) và thôi miên. Điều quan trọng là thiết lập Kỳ
vọng Tinh thần Tích cực (PME) và có một "Hợp đồng" ràng buộc, yêu cầu
khách hàng "không được tắm rửa, chải đầu, cắt tóc, tỉa râu, cắt móng tay
hay lau nước mắt," biểu tượng cho việc cho phép các cảm xúc khó chịu được
bộc lộ và đối mặt.
·
Kiểm
tra và chuẩn bị cho Hồi quy (Chương 6): Đảm bảo khách hàng ở trạng thái mộng du đủ sâu và sẵn sàng cho
liệu pháp hồi quy. Điều này bao gồm việc dạy khách hàng "bốn bước chữa
lành phổ quát": Chăm sóc lửa (chú ý đến cảm giác khó chịu), Dọn
dẹp nhà cửa (giải phóng những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực), Mang rác ra
sau cửa (xác nhận những thay đổi tích cực), và Giữ gìn trật tự (khái
quát hóa những thay đổi đã học).
Giai đoạn 2: Chuyển đổi (Chương 10-16) Giai đoạn này tập trung vào
việc xác định và xử lý nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
·
Hồi
quy tuổi (R2C) (Chương 10):
Sử dụng các kỹ thuật bắc cầu (Affect Bridge) để quay lại Sự kiện Nhạy cảm Ban
đầu (ISE) – trải nghiệm đầu tiên tạo ra vấn đề. R2C tập trung vào hồi quy
(tiếp cận thông tin bị mắc kẹt) và giải phóng (loại bỏ nhu cầu triệu
chứng của Tiềm thức).
·
Tìm
một cây cầu đến quá khứ (Chương 11): Tìm "cầu nối" (có thể là nhận thức, thể chất hoặc
cảm xúc) để theo dõi cảm xúc trở lại ISE. Cầu nối cảm xúc được ưu tiên vì
"cảm xúc là ngôn ngữ bản địa của Tiềm thức." Quá trình này bao gồm
việc tìm kiếm, định lượng, khuấy động và theo dõi cảm xúc cho đến khi đạt đến
ISE.
·
Xác
định vị trí ISE (Chương 12):
Sử dụng các bài kiểm tra (tuổi, cảm giác, an toàn, và mẫu SEAL: Sốc, Năng
lượng, Cô đơn, Thiếu thốn) để xác định ISE, là nơi vấn đề bắt đầu. ISE thường
xảy ra trước năm tuổi, khi đứa trẻ "bất lực" và thiếu nguồn lực để
đối phó với tình huống.
·
Khám
phá câu chuyện (Chương 13):
Khai thác chi tiết về sự kiện (Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu, Như thế nào), bao
gồm nhận thức, cảm giác vật lý, suy nghĩ và cảm xúc của Đứa trẻ. Mục tiêu là
làm rõ "Sự cân bằng tư duy - nguyên nhân" (Thought-Cause Alignment) –
suy nghĩ tạo ra cảm xúc, thúc đẩy hành vi.
·
Công
việc của các bộ phận (Chương 14): Làm việc với các "Phần" (trạng thái bản ngã hoặc
tiểu nhân cách) của khách hàng, đặc biệt là "Đứa trẻ Nội tâm,"
"Người lớn," và "Cha mẹ." Các Phần này là "những bản
ghi chép về những phản ứng đã học được đối với những trải nghiệm cụ thể trong
thời thơ ấu." Các Phần biểu hiện dưới dạng triệu chứng và luôn có mục đích
tích cực (đáp ứng một nhu cầu).
·
Công
việc của đứa trẻ bên trong (Chương 15): Đưa "Ý thức Người lớn" vào ISE để hỗ trợ Đứa trẻ Nội
tâm, cung cấp những gì còn thiếu (thường là sự an toàn và tình yêu thương), và
giúp Đứa trẻ hiểu được những gì đã xảy ra. Mục tiêu là chữa lành mẫu SEAL và tìm
thấy "điều tốt đẹp" trong trải nghiệm (ví dụ: đã khiến họ mạnh mẽ
hơn).
·
Thời
gian cần thiết (Chương 16):
Nhấn mạnh rằng thôi miên hồi quy là một liệu pháp ngắn hạn, tập trung vào việc
giải phóng cảm xúc để chữa lành.
Giai đoạn 3: Xác minh (Chương 17-22) Giai đoạn này tập trung vào
việc củng cố sự thay đổi và đảm bảo kết quả lâu dài.
·
Kiểm
tra kết quả (Chương 17):
Khách hàng xem lại ISE và SSE để đảm bảo cảm xúc đã thay đổi và vấn đề đã được
giải quyết. Quá trình "nuôi dưỡng Đứa trẻ" thông qua các SSE giúp khái
quát hóa sự thay đổi.
·
Bài
kiểm tra duy nhất đúng (Chương 18): Kiểm tra phản ứng của khách hàng trong cuộc sống thực khi đối
mặt với những tình huống hoặc con người đã từng kích hoạt họ. Sự tái phát triệu
chứng cho thấy vẫn còn điều gì đó chưa được giải quyết.
·
Công
việc tha thứ (Chương 19):
Tha thứ được định nghĩa là "buông bỏ" những cảm xúc tiêu cực (giận
dữ, đổ lỗi, lên án). Đây là một hành động tự thân, mang lại sự giải thoát cho
khách hàng. Mục tiêu là giải tỏa hoàn toàn cơn giận và các cảm xúc khác đối với
"Kẻ phạm tội" (người hoặc sự kiện gây ra nỗi đau ban đầu).
·
Giải
phóng và thu hồi (Chương 20): Tiếp tục giải tỏa các khiếu nại cụ thể đối với Kẻ phạm tội và
thu hồi những phẩm chất tích cực đã mất (ví dụ: sức mạnh, sự tự tin, sự ngây
thơ). Điều này bao gồm việc đối mặt với Kẻ phạm tội và khẳng định quyền lực của
bản thân.
·
Một
kết quả thực sự và lâu dài (Chương 21): Future Pacing (tiến trình tuổi tác) được sử dụng để khách hàng
hình dung một tương lai đã thay đổi, nơi họ không còn bị ràng buộc bởi quá khứ
và có thể tự tin là chính mình. Hôn nhân (biểu tượng cho sự hòa hợp của tâm trí
và cơ thể) và quyền làm vua (tự chủ) là những ẩn dụ cho sự viên mãn sau khi
chữa lành.
·
Tất
cả là câu chuyện (Chương 22): Tổng kết rằng cuộc sống là một câu chuyện, và vấn đề của khách
hàng là "Câu chuyện nỗi đau" mà họ tự kể. Thôi miên hồi quy giúp thay
đổi câu chuyện này bằng cách thay đổi cách khách hàng diễn giải các trải nghiệm
trong quá khứ, biến "chì thành vàng" (thuật giả kim) và cho phép họ
sống một cuộc đời trọn vẹn.
Các khái niệm quan trọng khác
·
Căng
thẳng và phản ứng chiến đấu-bỏ chạy: Cuộc sống hiện đại kích hoạt phản ứng căng thẳng mãn tính, gây
hại cho cơ thể và tâm trí. Liệu pháp thôi miên giúp giải quyết căng thẳng bằng
cách tìm và giải phóng nguyên nhân gốc rễ.
·
Tầm
quan trọng của cảm xúc:
Cảm xúc không phải là vấn đề mà là cách Tiềm thức giao tiếp. Việc kìm nén cảm
xúc dẫn đến bệnh tật. Cảm nhận cảm xúc sẽ giải phóng cảm xúc.
·
Mô
hình tăng trưởng tuần hoàn của tâm trí (cây): Tâm trí phát triển như một cái cây, nơi các trải nghiệm được
lưu giữ trong các vòng sinh trưởng. Tâm trí người lớn lớn lên xung quanh tâm
trí trẻ thơ, và những vấn đề chưa được giải quyết từ thời thơ ấu có thể ảnh
hưởng đến hiện tại.
·
Tháp
nhu cầu của Maslow: Được sử dụng để hiểu
các nhu cầu cơ bản của con người, từ vật chất đến an toàn và tự thể hiện, những
nhu cầu này thúc đẩy hành vi và có thể là nguyên nhân của vấn đề nếu không được
đáp ứng.
·
Sự
tự ám thị: Được coi là một công
cụ mạnh mẽ hơn gợi ý trực tiếp vì đó là lời nói của chính khách hàng với bản
thân.
Cuốn sách cung cấp một phương pháp toàn diện
và chi tiết, tích hợp nhiều trường phái trị liệu khác nhau (phân tâm học, thôi
miên, trị liệu gia đình, tâm lý học năng lượng) để hướng dẫn nhà thôi miên
trong việc giúp khách hàng đạt được sự chữa lành sâu sắc và lâu dài.
1. Khái niệm
"Liệu pháp của Quỷ" liên hệ và thay đổi quan điểm truyền thống về
chữa lành như thế nào?
"Liệu pháp của Quỷ" (The Devil's Therapy) trình
bày một cách tiếp cận độc đáo và sâu sắc đối với liệu pháp thôi miên hồi quy,
thách thức và thay đổi nhiều quan điểm truyền thống về chữa lành. Thay vì chỉ
tập trung vào việc loại bỏ triệu chứng, nó nhấn mạnh việc giải quyết nguyên
nhân gốc rễ bên trong và khuyến khích khách hàng đối mặt với những cảm xúc bị
kìm nén.
Dưới đây là cách "Liệu pháp của Quỷ" liên hệ và
thay đổi quan điểm truyền thống về chữa lành:
- Tái định nghĩa "Quỷ" và "Địa ngục":
- Theo truyền thống, "quỷ" thường được coi là
thế lực bên ngoài, đối nghịch với các giá trị được chấp nhận trong văn
hóa và y học, chẳng hạn như những người chữa bệnh tự nhiên bị buộc tội
làm việc cho ma quỷ. Liệu pháp thôi miên cũng từng bị coi là "phản
văn hóa" và đáng ngờ trong quan điểm khoa học truyền thống.
- "Liệu pháp của Quỷ" thay đổi quan điểm này
bằng cách định nghĩa "địa ngục" nằm ở bên trong – đó là lãnh
địa của Tiềm thức (Subconscious Mind), nơi chứa đựng tất cả những bản
năng nguyên thủy, cảm xúc dường như phi lý và những phần bị kìm nén của
bản thân. Cuốn sách lập luận rằng khi chúng ta phủ nhận, chối bỏ hay lên
án bất kỳ phần nào của mình, chúng sẽ bị đẩy vào bóng tối và gây ra sự
tàn phá về thể chất, tinh thần, cảm xúc và tâm linh.
- Trong bối cảnh này, "quỷ" đại diện cho
mọi thứ trái ngược với quy luật của thế gian, những thứ bị từ chối và
đày xuống "địa ngục" nội tâm. Nó cũng được liên hệ với vị thần
cổ đại Pan, thần Tự nhiên, người sử dụng "phương thuốc" đơn
giản và thực tế để đưa bệnh nhân trở về bản chất tự nhiên và thiết lập
lại sự cân bằng.
- Chữa lành từ bên trong, không phải che giấu triệu chứng:
- Quan điểm truyền thống thường tập trung vào việc điều
trị triệu chứng bằng các giải pháp bên ngoài, như hóa trị hoặc thuốc,
xem cơ thể và tâm trí là tách biệt. Ví dụ, thuốc chống trầm cảm che giấu
tất cả cảm xúc, cả tích cực lẫn tiêu cực.
- "Liệu pháp của Quỷ" bác bỏ điều này, khẳng
định rằng người ta trả tiền cho kết quả, không phải cho thôi miên.
Cuốn sách nhấn mạnh rằng các triệu chứng không phải là vấn đề gốc rễ mà
là biểu hiện của xung đột tâm lý. Chúng là cách Tiềm thức giao
tiếp một nhu cầu quan trọng với Ý thức.
- Mục tiêu là chữa lành ý thức đòi hỏi các triệu chứng,
bằng cách giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề ngay từ khi nó
bắt đầu. Nếu chỉ điều trị triệu chứng mà không giải quyết nguyên nhân,
vấn đề sẽ tái phát hoặc biểu hiện theo cách khác (tái phát, tái nghiện,
chuyển đổi triệu chứng).
- Nhấn mạnh trải nghiệm cảm xúc và quá trình hồi quy:
- Các phương pháp thôi miên truyền thống mà tác giả từng
học thường chỉ tập trung vào thư giãn hoặc đọc kịch bản, và thậm chí
khuyên tránh hồi quy tuổi tác.
- "Liệu pháp của Quỷ" khẳng định hồi quy về
nguyên nhân (Regression to Cause - R2C) là CÁCH giúp mọi người tự chữa
lành. Nó là một quá trình tự nhiên.
- Tiềm thức là "Tâm trí cảm xúc", và cảm
xúc là ngôn ngữ của nó. Việc cố gắng che giấu cảm xúc sẽ gây ra xung
đột nội tâm. Liệu pháp này đòi hỏi khách hàng phải sẵn sàng đối mặt và
cảm nhận những cảm xúc khó chịu.
- Việc giải phóng năng lượng cảm xúc bị mắc kẹt
là chìa khóa để chữa lành, vì nó khôi phục sự bình yên và sáng suốt cho
hệ thống tâm-thân.
- Cuốn sách giới thiệu bốn bước chữa lành phổ quát:
"Tìm nó!" (tập trung vào cảm giác khó chịu trong cơ thể),
"Cảm nhận nó!" (giải phóng cảm xúc qua các kỹ thuật như vỗ nhẹ
hay liệu pháp gối), "Chữa lành nó!" (nhận thấy và xác nhận
những thay đổi tích cực), và "Niêm phong nó!" (củng cố thay đổi
để duy trì lâu dài).
- Đề cao vai trò của khách hàng và hợp đồng trị liệu:
- Trong các phương pháp truyền thống, bệnh nhân thường
đóng vai trò thụ động, chờ đợi bác sĩ hoặc nhà trị liệu "sửa
chữa" vấn đề.
- "Liệu pháp của Quỷ" nhấn mạnh rằng mọi sự
chữa lành đều là tự chữa lành và khách hàng phải chịu trách nhiệm
về kết quả.
- Khái niệm "Hợp đồng với Quỷ" là phép
ẩn dụ cho việc khách hàng cam kết chủ động tham gia vào quá trình chữa
lành. Hợp đồng này yêu cầu sự đồng ý rõ ràng của khách hàng để đi sâu vào
tiềm thức, đối mặt với những ký ức và cảm xúc đau buồn. Nó bao gồm các
"điều kiện" như không che giấu cảm xúc (không tắm rửa, chải
đầu, v.v.), tượng trưng cho việc cho phép bản thân cảm nhận và thể
hiện trọn vẹn cảm xúc.
- Sự kháng cự của khách hàng không phải là sự khó tính
mà là dấu hiệu của nỗi sợ hãi, cho thấy hợp đồng chưa được chấp nhận hoàn
toàn.
- Tích hợp quá khứ và sự tha thứ:
- Liệu pháp thôi miên hồi quy không nhằm mục đích thay
đổi quá khứ mà là thay đổi cảm xúc bên trong của khách hàng đối
với những gì đã xảy ra, để họ không còn bị ràng buộc bởi chúng.
- Công việc tha thứ
là một phần thiết yếu để đạt được kết quả lâu dài. Nó không phải là dung
túng cho người đã làm tổn thương bạn, mà là buông bỏ sự tức giận, đổ
lỗi và lên án vì lợi ích của chính mình. Sự tha thứ thực sự đến từ
trái tim, là một cảm giác, không phải là sự lý trí. Nó giải phóng khách
hàng khỏi việc tự trừng phạt và cho phép tình yêu thương chảy vào cuộc
sống của họ.
- Công việc Trẻ thơ Nội tâm (Inner Child Work) đóng vai trò trung tâm, giúp Phần
Người lớn của khách hàng yêu thương, chấp nhận và hỗ trợ Phần Trẻ thơ bị
tổn thương, giúp trẻ hiểu được trải nghiệm và chữa lành các niềm tin cốt
lõi sai lầm.
Tóm lại, "Liệu pháp của Quỷ" thay đổi quan điểm
truyền thống bằng cách dịch chuyển trọng tâm từ việc điều trị triệu chứng bên
ngoài sang chữa lành nguyên nhân gốc rễ bên trong thông qua việc khám
phá và giải phóng cảm xúc bị kìm nén trong tiềm thức. Nó trao quyền cho
khách hàng bằng cách yêu cầu họ chủ động tham gia và chấp nhận trách nhiệm đối
với quá trình chữa lành của chính mình, dẫn đến sự chuyển đổi sâu sắc và lâu
dài.
2. Những phương
pháp và kỹ thuật thôi miên hồi quy nào được đề xuất để giải quyết các vấn đề
sâu sắc?
"Liệu pháp của Quỷ" (The Devil's Therapy) tập
trung vào liệu pháp thôi miên hồi quy tìm nguyên nhân (Regression to Cause
Hypnotherapy - R2C) hiệu quả, nhằm giải quyết tận gốc các vấn đề sâu sắc thay
vì chỉ xử lý triệu chứng. Cuốn sách này được thiết kế cho những người đã được
đào tạo về thôi miên hồi quy, thay đổi cách họ nhìn nhận quá trình chữa bệnh để
đạt được kết quả bền vững.
Dưới đây là các phương pháp và kỹ thuật thôi miên hồi quy
được đề xuất trong "Liệu pháp của Quỷ" để giải quyết các vấn đề sâu
sắc:
1. Liệu pháp Thôi miên Hồi quy Nguyên nhân (R2C) Đây là CÁCH giúp mọi người tự chữa lành. Liệu pháp
này không nhằm mục đích thay đổi quá khứ hay loại bỏ các triệu chứng, mà là chữa
lành ý thức đòi hỏi các triệu chứng. Nó tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của vấn
đề ngay từ khi nó bắt đầu. Nếu chỉ điều trị triệu chứng mà không giải quyết
nguyên nhân, vấn đề sẽ tái phát, tái nghiện hoặc chuyển đổi triệu chứng.
2. Giao thức Ba Giai đoạn, Bảy Bước "Liệu pháp của Quỷ" trình bày một quy trình toàn
diện gồm ba giai đoạn thiết yếu và một giao thức bảy bước để chuyển các buổi
thôi miên thành các buổi chữa bệnh hiệu quả.
- Giai đoạn 1: Thiết lập (Establishment)
- Quy trình tiếp nhận (Intake Process): Đây là nơi bạn ghi lại lịch sử vấn đề hiện tại của
khách hàng và là một phần không thể thiếu để chuẩn bị cho họ. Quá trình
tiếp nhận đánh dấu sự khởi đầu của quá trình chữa lành và giúp xác định
cách triệu chứng biểu hiện, khám phá các mối lo ngại, đặt nền tảng cho
mối quan hệ trị liệu, và yêu cầu sự hợp tác của khách hàng.
- Bài nói chuyện trước về giáo dục (Pre-talk Education): Giáo dục khách hàng về cách thức hoạt động của Tâm
trí (Ý thức, Tiềm thức, Vô thức), nguyên lý hoạt động của thôi miên, và
cách bạn sẽ làm việc cùng nhau. Điều này giúp loại bỏ nỗi sợ hãi và e
ngại, cũng như loại bỏ sự kháng cự khi đi sâu vào tiềm thức.
- Buổi thôi miên đầu tiên / Phiên sẵn sàng hồi quy
(First Hypnosis Session / Regression Readiness Session): Mục tiêu là đưa khách hàng vào trạng thái mộng du
(somnambulism) một cách nhanh chóng. Mộng du là mức độ thôi miên cần
thiết để hồi tưởng lại các sự kiện trong quá khứ, không chỉ đơn thuần là
nhớ lại. Buổi này cũng dạy khách hàng cách thực hiện các "Nhiệm
vụ" cần thiết cho quá trình chữa lành.
- Giai đoạn 2: Chuyển đổi (Transformation)
- Hồi quy và Giải phóng (Regression and Release): Liệu pháp này tập trung vào việc tìm kiếm Sự kiện
Nhạy cảm Ban đầu (Initial Sensitizing Event - ISE) và giải phóng năng
lượng cảm xúc bị mắc kẹt.
- 4 Bước Chữa lành Phổ quát (4 Universal Healing Steps): Được áp dụng để giải phóng cảm xúc.
1.
Tìm nó!
(Find it!): Tập trung vào cảm giác khó chịu
trong cơ thể. Cảm xúc được cảm nhận dưới dạng các cảm giác vật lý, thường ở
phần thân trên (cổ họng, ngực, ruột). Việc tập trung vào cảm giác sẽ khuếch đại
nó, tạo cầu nối vững chắc đến sự kiện gây ra vấn đề.
2.
Cảm nhận nó!
(Feel it!): Giải phóng cảm xúc bị mắc kẹt. Các
kỹ thuật được sử dụng bao gồm:
§ Kỹ thuật Gõ Kinh Mạch (Meridian Tapping Techniques - MTT /
EFT): Vỗ hoặc chạm vào các điểm kinh
mạch để giải phóng tắc nghẽn năng lượng, giúp làm dịu hạch hạnh nhân và dập tắt
chấn thương.
§ Liệu pháp Gối (Pillow Therapy): Được sử dụng để giải tỏa những cảm xúc mạnh mẽ như tức
giận hoặc hoảng loạn bằng cách đẩy năng lượng vào gối.
§ Lời nói/La hét:
Khuyến khích khách hàng nói ra hoặc la hét những cảm xúc bị kìm nén.
3.
Chữa lành
nó! (Heal it!): Nhận biết và xác nhận những thay
đổi tích cực sau khi giải phóng cảm xúc. Đây là bằng chứng hữu hình cho thấy sự
giải tỏa.
4.
Niêm phong
nó! (Seal it!): Củng cố những thay đổi tích cực
thông qua các gợi ý và diễn tập tinh thần để đảm bảo kết quả lâu dài.
- Cầu nối cảm xúc (Affect Bridge): Phương pháp ưu tiên để hồi quy về ISE. Nó sử dụng
cảm xúc làm cầu nối trực tiếp nhất đến sự kiện nhân quả. Các bước bao
gồm tìm cảm giác, định lượng cảm giác (SUD), khuấy động cảm xúc (để đạt
cường độ 10), và theo dõi cảm giác đó trở lại lần đầu tiên khách hàng
trải nghiệm nó.
- Quy trình khám phá (Exploration Procedure): Khi ở trong ISE, nhà trị liệu sử dụng các câu hỏi ở
thì hiện tại (Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu, Như thế nào) để khách hàng
sống lại trải nghiệm và khám phá câu chuyện bị mắc kẹt trong sự kiện đó.
Mục tiêu là làm sáng tỏ nhận thức, suy nghĩ, cảm xúc và quyết định của
đứa trẻ vào thời điểm đó.
- Công việc Đứa trẻ Nội tâm (Inner Child Work): Đóng vai trò trung tâm trong quá trình chữa lành. Nó
liên quan đến việc đưa Ý thức Người lớn của khách hàng vào ISE để hỗ trợ
Phần Đứa trẻ bị tổn thương, cung cấp tình yêu thương, chấp nhận và nguồn
lực bị thiếu sót trong lần đầu tiên. Nó cũng giúp sửa chữa những niềm tin
cốt lõi sai lầm được hình thành khi còn nhỏ.
- Vô hiệu hóa Mô hình SEAL (Shock, Energy, Alone, Lack): Đặc điểm của ISE ở trẻ em. Ý thức Người lớn chuẩn
bị cho Đứa trẻ bằng cách cho trẻ biết điều gì sẽ xảy ra và lấp đầy trẻ
bằng tình yêu thương.
- Tái hiện lại sự kiện (Re-enactment of the event): Đứa trẻ không còn phải đối mặt với tình huống một
mình.
- Tìm và cảm nhận tình yêu (Find and Feel Love): Người lớn gửi tình yêu thương và chấp nhận đến Đứa
trẻ bị tổn thương.
- Nuôi dạy lại con (Re-parenting): Người lớn đảm nhận vai trò cha mẹ yêu thương, cung
cấp sự hỗ trợ và thách thức những nhận thức sai lầm.
- Kể lại câu chuyện ISE (Re-telling the ISE Story): Nhìn lại câu chuyện cuộc đời và tìm thấy "điều
tốt đẹp" (chú ngựa con trong đống phân) đã mang lại sức mạnh hoặc
trí tuệ.
- Giai đoạn 3: Xác minh (Verification)
- Kiểm tra & Tích hợp (Testing & Integration): Đảm bảo kết quả chữa lành là lâu dài và bền vững.
- Kiểm tra ISE và SSEs: Xem xét lại các sự kiện để đảm bảo không còn cảm
xúc bị mắc kẹt.
- Khái quát hóa sự thay đổi (Generalizing the change): Tiềm thức tự nhiên khái quát hóa những bài học mới
cho các khía cạnh khác của cuộc sống.
- Tích hợp thay đổi (Integrating the change): Neo những thay đổi vào hiện tại, khuyến khích khách
hàng chịu trách nhiệm về những thay đổi đã tạo ra.
- Công việc Tha thứ (Forgiveness Work): Bước cuối cùng và thiết yếu để đạt được tự do thực
sự.
- Giải phóng sự tức giận, đổ lỗi và lên án: Không phải tha thứ cho người khác vì lợi ích của
họ, mà là để giải phóng bản thân khỏi sự ràng buộc với quá khứ và lấy
lại sức mạnh.
- Không dung túng hay phủ nhận: Tha thứ không có nghĩa là chấp nhận hành vi sai
trái hoặc quên đi những gì đã xảy ra, mà là nhận ra rằng nó đã qua.
- Kỹ thuật đối mặt với Kẻ Phạm Tội (Confronting the
Offender): Khách hàng được khuyến
khích nói ra những cảm xúc tức giận và than phiền (ví dụ, trong
"Phòng Đỏ" hoặc "Phòng Xám").
- Kỹ thuật Cửa sổ Tâm hồn (Window to the Soul
Technique): Giúp khách hàng nhìn thấy
Kẻ Phạm Tội như một đứa trẻ sơ sinh, yếu đuối, đau khổ, từ đó tạo ra sự
thấu cảm và buông bỏ sự oán giận.
- Phục hồi các phẩm chất tích cực: Sau khi giải phóng cảm xúc, khách hàng đòi lại lòng
tự trọng, sự tự tin, sự ngây thơ, tình yêu thương và các phẩm chất tích
cực khác đã mất.
3. Vai trò của Khách hàng và "Hợp đồng với Quỷ" "Liệu pháp của Quỷ" nhấn mạnh rằng mọi sự chữa
lành đều là tự chữa lành. Khách hàng phải chịu trách nhiệm về kết quả.
"Hợp đồng với Quỷ" là một phép ẩn dụ cho cam kết chủ động tham gia
của khách hàng, bao gồm việc sẵn sàng đối mặt và cảm nhận những cảm xúc khó
chịu bị kìm nén. Việc kháng cự chỉ ra nỗi sợ hãi và cần được giải quyết trước
khi tiến hành.
4. Khác biệt so với Thôi miên Truyền thống Tác giả ban đầu thấy thôi miên nhàm chán vì nó chỉ tập
trung vào kiểm tra khả năng gợi ý, thư giãn và đọc kịch bản, và thậm chí khuyên
tránh hồi quy tuổi tác. "Liệu pháp của Quỷ" đi xa hơn, bác bỏ các
phương pháp chỉ điều trị triệu chứng và không giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
Thay vào đó, nó là một quá trình làm việc với Tiềm thức, nơi chứa đựng tất cả
các ký ức và cảm xúc, và giải phóng năng lượng cảm xúc bị mắc kẹt.
3. Thôi miên
khác gì y học?
Dựa trên các nguồn được cung cấp, liệu pháp thôi miên (đặc
biệt là Liệu pháp Thôi miên Hồi quy Nguyên nhân – R2C) có những điểm khác biệt
đáng kể so với y học truyền thống trong cách tiếp cận chữa bệnh:
1.
Cách tiếp
cận vấn đề gốc rễ so với triệu chứng:
o Y học truyền thống:
Thường tập trung vào việc điều trị các triệu chứng của vấn đề. Ví dụ,
thuốc giảm đau cho cơn đau đầu hoặc thuốc chống trầm cảm cho sự lo lắng. Các
phương pháp thông thường này có thể mang lại sự giảm nhẹ tạm thời hoặc giúp
người bệnh đối phó.
o Thôi miên R2C:
Nhấn mạnh việc tìm kiếm và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề ngay
từ khi nó bắt đầu. Triệu chứng được coi là một tín hiệu từ Tiềm thức, chỉ ra
một vấn đề sâu xa hơn cần được chữa lành. Nếu chỉ điều trị triệu chứng mà không
giải quyết nguyên nhân, vấn đề có thể tái phát, tái nghiện hoặc chuyển đổi
triệu chứng. Mục tiêu là chữa lành ý thức đòi hỏi các triệu chứng.
2.
Quan điểm về
Tâm trí và Cơ thể:
o Y học truyền thống:
Có xu hướng xem Cơ thể và Tâm trí là tách biệt, và điều trị chúng một
cách tương ứng. Mô hình y học phản ánh sự phân chia này.
o Thôi miên R2C:
Nhận ra rằng Tâm trí và Cơ thể không hoạt động độc lập. Mọi cảm xúc đều
là năng lượng của hệ thần kinh, được cảm nhận dưới dạng cảm giác vật lý trong
cơ thể. "Cơ thể bạn chính là Tiềm thức của bạn".
3.
Vai trò của
Cảm xúc:
o Y học truyền thống:
Có thể mắc lỗi khi xem những cảm xúc khó chịu như sợ hãi, tức giận và buồn bã
là vấn đề cần loại bỏ hoặc kìm nén. Ví dụ, thuốc chống trầm cảm có thể che giấu
tất cả các cảm xúc, bao gồm cả những cảm xúc tích cực.
o Thôi miên R2C:
Coi cảm xúc là ngôn ngữ của Tiềm thức. Chúng phục vụ một mục đích tích
cực như một phần của hệ thống phản hồi sinh học tự nhiên, cảnh báo chúng ta về
mối đe dọa hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng. Việc kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến
các vấn đề không mong muốn. Liệu pháp khuyến khích khách hàng chú ý, cảm nhận
và giải phóng cảm xúc để đạt được sự chữa lành.
4.
Tính hiệu
quả và kết quả lâu dài:
o Y học truyền thống:
Các phương pháp điều trị triệu chứng có thể chỉ mang lại sự giảm nhẹ tạm thời.
Tỷ lệ tái nghiện cao đối với các phương pháp điều trị nghiện thông thường
(rượu, hút thuốc, ăn kiêng) cho thấy vấn đề không được giải quyết tận gốc.
o Thôi miên R2C:
Hướng đến kết quả thực sự và lâu dài bằng cách loại bỏ nguyên nhân gốc
rễ. Việc giải phóng năng lượng cảm xúc bị mắc kẹt sẽ khôi phục sự cân bằng và
hài hòa nội tại, dẫn đến các triệu chứng biến mất. Nó được coi là một liệu pháp
ngắn hạn so với tham vấn tâm lý truyền thống.
5.
Vai trò của
Khách hàng:
o Y học truyền thống:
Bệnh nhân thường đóng vai trò thụ động, nhận thuốc hoặc được điều trị từ bên ngoài.
o Thôi miên R2C:
Đặt trách nhiệm về kết quả lên vai khách hàng. Mọi sự chữa lành đều là tự
chữa lành. Khách hàng được yêu cầu chủ động tham gia vào quá trình bằng
cách sẵn sàng đối mặt và cảm nhận những cảm xúc khó chịu bị kìm nén.
6.
Sự chấp nhận
và nhận thức xã hội:
o Y học truyền thống:
Được coi là khoa học và được chấp nhận rộng rãi.
o Thôi miên R2C:
Vẫn bị coi là "phi khoa học" hoặc "phản văn hóa" và đôi khi
bị nghi ngờ. Tuy nhiên, cuốn sách khẳng định nó là "CÁCH giúp mọi người
chữa lành bản thân, các mối quan hệ và cuộc sống của họ".
Tóm lại, trong khi y học truyền thống thường tập trung vào
quản lý triệu chứng và điều trị tách biệt giữa tâm trí và cơ thể, thôi miên hồi
quy tìm nguyên nhân (R2C) đào sâu vào nguyên nhân gốc rễ bằng cách tích hợp tâm
trí và cơ thể, coi cảm xúc là chìa khóa để giải phóng và chữa lành lâu dài,
đồng thời trao quyền cho khách hàng tự chịu trách nhiệm trong hành trình chữa
bệnh của họ.
4. Phân tích các bài kiểm tra
ISE (Độ tuổi, Cảm giác, An toàn, Mô hình SEAL) và quy trình khám phá được trình
bày trong sách. Giải thích tại sao việc xác định chính xác và xử lý ISE lại
quan trọng đối với việc đạt được kết quả lâu dài, và những thách thức nào có
thể phát sinh trong quá trình này.
Trong liệu pháp thôi miên hồi quy tìm nguyên nhân (R2C),
việc xác định và xử lý Sự kiện Nhạy cảm Ban đầu (ISE) là yếu tố then
chốt để đạt được kết quả lâu dài. ISE là trải nghiệm đầu tiên tạo ra nhận thức
nền tảng cho vấn đề hiện tại của khách hàng, thường xảy ra trong thời thơ ấu.
Nó được coi là "sự kiện gieo mầm" cho các triệu chứng.
Để tìm kiếm và làm rõ ISE, nhà thôi miên sử dụng một quy
trình khám phá cùng với bốn bài kiểm tra chính: Bài kiểm tra Độ tuổi, Bài kiểm
tra Cảm giác, Bài kiểm tra An toàn và Mô hình SEAL.
Các bài kiểm
tra ISE
1.
Bài kiểm tra
Độ tuổi (Age Test):
o Bài kiểm tra này giúp xác định độ tuổi của khách hàng tại
thời điểm xảy ra sự kiện.
o Hầu hết các ISE xảy ra trước khi khả năng phê phán
(Critical Faculty) được hình thành hoàn chỉnh, tức là khoảng năm hoặc
sáu tuổi. Trước độ tuổi này, trẻ em chưa đủ trưởng thành về nhận thức và
cảm xúc để hiểu rõ trải nghiệm của mình, dẫn đến việc các tình huống có thể dễ
dàng bị hiểu sai.
o Tuy nhiên, không phải mọi ISE đều xảy ra ở trẻ em; một sự
kiện chấn thương trong cuộc sống trưởng thành cũng có thể là ISE, nhưng cần
kiểm tra kỹ lưỡng vì đôi khi đó chỉ là Sự kiện Tạo ra Triệu chứng (SPE) kích
hoạt một chấn thương tiềm ẩn từ thời thơ ấu. ISE thường được xác định trước ba
tuổi, vì các cảm xúc cơ bản đã được trải nghiệm trước độ tuổi này.
2.
Bài kiểm tra
Cảm giác (Feeling Test):
o Bài kiểm tra này hỏi khách hàng về cảm giác mà họ đang trải
qua trong sự kiện đó: nó mới mẻ hay quen thuộc.
o Nếu đang ở ISE, cảm giác đó sẽ rất mới mẻ, vì đó là
lần đầu tiên khách hàng trải nghiệm nó.
o Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trẻ nhỏ có thể thiếu khả năng diễn
giải chính xác và đôi khi phân chia cảm xúc, nên có thể nói cảm giác đó mới
trong khi thực tế không phải vậy.
o Thử nghiệm thực sự là phản ứng của khách hàng khi được yêu
cầu quay lại "lần đầu tiên" họ cảm thấy cảm giác đó. Nếu họ quay lại
cùng sự kiện, đó có thể là ISE; nếu họ quay lại một sự kiện trước đó, thì sự
kiện hiện tại là SSE.
3.
Bài kiểm tra
An toàn (Safety Test):
o Bài kiểm tra này xác định mức độ an toàn và bảo mật
mà trẻ cảm thấy ngay trước khi sự kiện xảy ra.
o Nếu đang ở ISE, trẻ sẽ không biết điều gì sắp xảy ra, vì
không có thông tin lịch sử để so sánh. Do đó, trẻ sẽ cảm thấy ổn, hạnh phúc,
hài lòng và hoàn toàn không biết mối đe dọa đang đến.
o Nếu trẻ báo cáo những cảm xúc lẫn lộn hoặc nỗi sợ hãi dự
đoán trước sự kiện, thì đó chưa phải là ISE, và cần quay lại thời điểm trẻ vẫn
cảm thấy an toàn.
4.
Mô hình SEAL
(SEAL Pattern):
o Đây là chữ ký đặc trưng của một ISE ở trẻ em, bao gồm bốn
khía cạnh cần chú ý trong quá trình khám phá:
§ S (Shock - Sốc):
ISE luôn bắt đầu bằng một cú sốc hoặc bất ngờ. Nó xảy ra đột ngột, truyền một
cú sốc qua hệ thần kinh, và trẻ không lường trước được. Cú sốc này khóa chặt sự
chú ý và kích hoạt phản ứng căng thẳng.
§ E (Energy - Năng lượng):
Năng lượng cảm xúc bị mắc kẹt trong sự kiện là quá lớn so với khả năng xử lý
của hệ thần kinh trẻ, khiến trẻ cảm thấy choáng ngợp và diễn giải sự kiện đó
như một mối đe dọa.
§ A (Alone - Cô đơn):
Đứa trẻ phải đối mặt với tình huống một mình, không có sự hỗ trợ của người
khác, ngay cả khi có người xung quanh.
§ L (Lack - Thiếu thốn):
Trẻ thiếu các nguồn lực cần thiết (ví dụ: thông tin, sự trưởng thành, sự hỗ
trợ, tình yêu thương, sự an toàn) để đối phó với tình huống một cách hiệu quả.
Việc thiếu thốn này chính là chìa khóa để giải quyết vấn đề cốt lõi.
Quy trình
Khám phá
Quy trình khám phá là việc làm cho tiềm thức trở nên ý thức.
Nó không thay đổi sự thật về những gì đã xảy ra, mà tiết lộ cách tiềm thức đã
ghi lại và diễn giải sự kiện đó tại thời điểm đó.
- Bắt đầu và tập trung:
Quá trình này yêu cầu khách hàng tập trung vào cảm giác (chứ không phải
suy nghĩ hay phân tích) để tiềm thức hé lộ lối thoát cho vấn đề. Khi khách
hàng trải qua một cảm xúc mạnh mẽ, đó là dấu hiệu của thôi miên tự nhiên.
- Các câu hỏi khám phá ban đầu: Để khuyến khích hồi tưởng, nhà thôi miên bắt đầu bằng
ba câu hỏi chung chung và dần thu hẹp lại để tập trung vào các chi tiết cụ
thể hơn: "Nó có giống như ban ngày hay ban đêm?", "Bạn có
cảm thấy mình đang ở bên trong hay bên ngoài?", "Bạn có cảm thấy
mình đang một mình hay với ai đó?". Mục đích là để khách hàng
"bước vào sự kiện" và xem lại nó qua con mắt của chính mình thời
trẻ.
- Xác định Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu và Như thế nào: Khi nắp nồi (ký ức) đã được mở, thông tin quan trọng
cần khám phá là các chi tiết về người liên quan, sự việc, thời gian, địa
điểm và cách thức xảy ra trải nghiệm đó.
- Bóc tách các lớp:
Quy trình khám phá là một quá trình lặp đi lặp lại (tua lại, xem lại, giải
phóng, lặp lại) để làm sáng tỏ nhiều tầng nhận thức, suy nghĩ và cảm xúc.
Mỗi tầng thông tin (nhận thức giác quan, suy nghĩ, cảm xúc, hành động/phản
ứng) đều quan trọng.
- Mô hình Tư duy-Nguyên nhân (Thought-to-Cause Alignment): Đây là mối liên hệ cơ bản giữa suy nghĩ và cảm xúc.
Suy nghĩ tạo ra cảm xúc, và cảm xúc thúc đẩy hành động. Vấn đề thực sự
không phải là triệu chứng hay cảm xúc, mà là suy nghĩ đằng sau cảm xúc đó.
ISE là sự kiện gieo mầm cho một cảm xúc cụ thể, và quy trình khám phá giúp
tìm ra suy nghĩ đã gây ra cảm xúc đó và nhu cầu chưa được đáp ứng của trẻ.
- Lập bản đồ phiên làm việc (Session Mapping): Việc vẽ một dòng thời gian để theo dõi các sự kiện
(tuổi, nhận thức, suy nghĩ, cảm xúc) giúp nhà thôi miên và khách hàng hình
dung toàn bộ câu chuyện về sự phát triển của vấn đề.
Tầm quan
trọng của việc xác định và xử lý ISE đối với kết quả lâu dài
- Giải quyết gốc rễ vấn đề: Y học truyền thống thường tập trung vào điều trị
triệu chứng, nhưng R2C lại nhắm vào việc tìm kiếm và giải quyết nguyên
nhân gốc rễ ngay từ khi nó bắt đầu. Việc chỉ điều trị triệu chứng mà
không giải quyết nguyên nhân sẽ dẫn đến tái phát, tái nghiện hoặc chuyển
đổi triệu chứng (ví dụ: đau nhảy sang bộ phận khác của cơ thể, nghiện này
thay bằng nghiện khác).
- Chữa lành ý thức đòi hỏi triệu chứng: Liệu pháp thôi miên hồi quy nhằm mục đích chữa lành ý
thức đòi hỏi các triệu chứng. Triệu chứng không phải là vấn đề, mà là một
tín hiệu từ tiềm thức chỉ ra một vấn đề sâu xa hơn cần được chữa lành.
- Phục hồi cân bằng nội tại: Việc giải phóng năng lượng cảm xúc bị mắc kẹt trong
ISE sẽ làm giảm áp lực nội tại và khôi phục sự bình yên và sáng suốt cho
hệ thống tâm-thân. Khi sự cân bằng được phục hồi, quá trình chữa lành sẽ
diễn ra và các triệu chứng không mong muốn sẽ biến mất.
- Tăng cường khả năng tự chữa lành: Liệu pháp này thừa nhận rằng con người được thiết kế
để tự chữa lành. Sức mạnh thực sự nằm trong tâm trí khách hàng, và việc
tiếp cận ISE giúp khách hàng tự mình thực hiện quá trình chữa lành.
- Chuyển đổi các phần bên trong: R2C tập trung vào việc giúp Đứa trẻ bên trong (Inner
Child), là phần cảm xúc bị mắc kẹt trong ISE, trưởng thành và tích hợp các
nguồn lực mà nó thiếu thốn. Điều này thay đổi cách khách hàng nhìn nhận
bản thân và thế giới, dẫn đến những thay đổi lâu dài.
- Thay đổi nhận thức và niềm tin cốt lõi: ISE là nơi các niềm tin cốt lõi được hình thành, và
những nhận thức sai lầm ở độ tuổi đó có thể gây ra vấn đề kéo dài đến tuổi
trưởng thành. Việc kiểm tra thực tế và thay đổi những niềm tin sai lầm này
ở ISE có thể có tác động đáng kể đến cuộc sống của một người.
Những thách
thức có thể phát sinh trong quá trình này
- Sức kháng cự của khách hàng:
- Từ ý thức:
Khách hàng có thể muốn tránh né những cảm xúc khó chịu và ký ức đau buồn
từ quá khứ, vì quá trình này đòi hỏi họ phải chủ động đối mặt với những
gì đã bị kìm nén. Việc suy nghĩ, phân tích và cố gắng tìm hiểu có thể cản
trở quá trình.
- Từ tiềm thức:
Tiềm thức có nhiệm vụ bảo vệ khách hàng khỏi mọi mối đe dọa (dù thật hay
tưởng tượng), và nó có thể tạo ra sức kháng cự để ngăn cản việc tiết lộ
những thông tin nhạy cảm.
- Cường độ cảm xúc:
Khi quay trở lại các SSE, khách hàng có thể đối mặt với khối lượng cảm xúc
tích lũy lớn, gây choáng ngợp. Điều này đòi hỏi nhà thôi miên phải tạo môi
trường an toàn và giúp khách hàng giải phóng năng lượng dần dần.
- Khó khăn trong việc tiếp cận ISE: Tiềm thức hiếm khi đi thẳng đến ISE; nó thường đưa
khách hàng trở về các SSE trước, vì cảm xúc ở đó mạnh hơn. Việc này đòi
hỏi kỹ năng cầu nối vững chắc và sự kiên nhẫn để đào sâu đến ISE, nơi cảm
xúc thường yếu hơn nhưng lại là gốc rễ.
- Diễn giải sai của Đứa trẻ nội tâm: Nhận thức của trẻ nhỏ thường không chính xác do thiếu
kinh nghiệm và sự trưởng thành. Điều này có thể dẫn đến những niềm tin sai
lầm về bản thân và thế giới. Vai trò của ý thức người lớn là kiểm tra thực
tế và điều chỉnh những hiểu lầm này.
- Kỳ vọng của khách hàng: Nhiều khách hàng có thể kỳ vọng một giải pháp nhanh
chóng hoặc một buổi trị liệu duy nhất, hoặc mong đợi nhà thôi miên sẽ làm
thay họ. R2C đòi hỏi sự tham gia chủ động và cam kết về thời gian từ phía
khách hàng.
- Phức tạp của vấn đề:
Các vấn đề thường phát triển theo thời gian và có thể có nhiều yếu tố góp
phần, nhiều tầng nhận thức, suy nghĩ và cảm xúc, thậm chí nhiều ISE cùng
gây ra các triệu chứng tương tự. Việc giải quyết toàn diện đòi hỏi phải
bóc tách từng lớp và xử lý từng khía cạnh.
5. "Liệu pháp của Quỷ" đặt nặng trách
nhiệm của khách hàng trong quá trình chữa lành. Thảo luận về cách tác giả
khuyến khích sự tham gia tích cực của khách hàng, từ việc thiết lập "Hợp
đồng" đến việc thực hiện "Công việc tha thứ". Làm thế nào sự
nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân này góp phần vào hiệu quả của liệu pháp?
"Liệu pháp của Quỷ" nhấn mạnh mạnh mẽ trách nhiệm
của khách hàng trong suốt quá trình chữa lành, coi đây là yếu tố then chốt để
đạt được kết quả thực sự và lâu dài. Triết lý cơ bản là người ta không trả
tiền cho thôi miên, họ trả tiền cho kết quả. Sức mạnh chữa lành thực sự nằm
trong Tâm trí của khách hàng, và mọi sự chữa lành đều là tự chữa lành; nhà trị
liệu không thể làm thay cho khách hàng.
Dưới đây là cách tác giả khuyến khích sự tham gia tích cực
của khách hàng:
1. Thiết lập "Hợp đồng" trị liệu: "Hợp đồng" với "quỷ dữ" là một cam kết
quan trọng cho sự thay đổi thực sự và lâu dài, không chỉ là giải pháp tạm thời.
Quá trình này bắt đầu từ Giai đoạn Thiết lập (gồm ba bước đầu tiên trong quy
trình trị liệu bảy giai đoạn), nơi trọng tâm là chuẩn bị cho khách hàng thực
hiện công việc cần thiết để thành công.
- Quy trình Tiếp nhận (Intake Process): Đây là bước khởi đầu của quá trình chữa lành, nơi nhà
trị liệu lắng nghe "Câu chuyện Đau khổ" của khách hàng về vấn đề
hiện tại của họ.
- Việc lắng nghe câu chuyện của khách hàng giúp xây
dựng mối quan hệ trị liệu và lòng tin với cả Ý thức và Tiềm thức của
họ.
- Khách hàng được yêu cầu xác định rõ mục tiêu trị
liệu của mình và những gì họ muốn đạt được khi kết thúc liệu trình.
- Họ cũng cần xác định "Điều kiện Thay đổi"
cụ thể, nghĩa là những hành động hoặc hành vi mà họ tin rằng sẽ góp phần
vào thành công của mình, giúp họ tự chịu trách nhiệm về kết quả. Điều này
kiểm tra kỳ vọng của khách hàng, đảm bảo họ hiểu rằng thôi miên không
phải là phép thuật và sự thay đổi đòi hỏi sự sẵn lòng tham gia.
- Khách hàng cũng được yêu cầu xác định "Lợi ích
của sự thay đổi", tức là phần thưởng mà họ mong muốn nhận được,
nhằm khơi dậy niềm đam mê và nhiệt huyết, giúp họ cam kết đủ lâu để đạt
được mục tiêu.
- Buổi nói chuyện trước về giáo dục (Pre-Talk): Mục đích là thiết lập một hợp đồng ràng buộc với sự
đồng ý rõ ràng từ khách hàng.
- Nhà trị liệu giáo dục khách hàng về cách thức hoạt
động của Tâm trí (Ý thức, Tiềm thức, và Vô thức) và vai trò của Khả
năng Phê phán (Critical Faculty). Điều này giúp khách hàng hiểu được bản
chất vấn đề và nơi cần tác động để chữa lành.
- Giải thích cách thức thôi miên hoạt động như
một trạng thái tập trung chú ý, gạt bỏ suy nghĩ và phân tích. Khách hàng
cần biết rằng họ cần gạt bỏ suy nghĩ và phân tích để quá trình thôi miên
diễn ra hiệu quả.
- Hướng dẫn cách hai bên sẽ làm việc cùng nhau,
đặc biệt là việc khách hàng cần sẵn sàng gạt bỏ tư duy lý trí để tập
trung vào cảm xúc và ấn tượng đầu tiên.
- "Hợp đồng" yêu cầu khách hàng sẵn sàng
đối mặt với những ký ức và cảm xúc khó chịu, và tiết lộ những sự thật
đau đớn hoặc đáng xấu hổ. Đây là điều cần thiết vì việc né tránh cảm xúc
chỉ khiến chúng bị mắc kẹt bên trong và gây ra các triệu chứng.
- "Đừng nhìn" là một chỉ dẫn quan trọng, nghĩa là đừng cố gắng nhớ
lại, suy nghĩ, phân tích hay phán xét; chỉ tập trung vào cảm xúc. Điều
này chuẩn bị khách hàng cho việc cho phép Tiềm thức hé lộ nguyên nhân vấn
đề.
- Hợp đồng đòi hỏi sự cam kết: "Trong bảy năm đó,
ngươi không được tắm rửa, chải đầu, cắt tóc, tỉa râu, cắt móng tay hay
lau nước mắt.". Đây là ẩn dụ cho việc khách hàng phải sẵn sàng
cảm nhận và giải phóng cảm xúc (đừng rửa, đừng lau mắt), gạt bỏ tư
duy phân tích (đừng chải đầu, cắt tóc), và chuyển hướng sự chú ý
từ vẻ bề ngoài sang bên trong (đừng cắt móng tay).
- Chỉ khi khách hàng đưa ra câu trả lời "Có"
100% cho việc sẵn sàng giải quyết vấn đề, liệu pháp mới nên tiếp tục. Nếu
vẫn còn kháng cự (biểu hiện qua việc không muốn trải nghiệm cảm xúc khó
chịu, xem xét sự kiện đau buồn, hoặc thừa nhận sự thật đáng xấu hổ), điều
đó cho thấy hợp đồng chưa được thiết lập đủ mạnh.
2. Thực hiện "Công việc tha thứ": Công việc tha thứ là bước cuối cùng và quan trọng để đạt
được kết quả lâu dài. Nó đòi hỏi sự tham gia tích cực của Ý thức Trưởng thành
của khách hàng.
- Giải phóng cảm xúc:
Tha thứ không phải là một hành động lý trí hay ép buộc, mà là sản phẩm
tự nhiên của việc giải phóng hoàn toàn cảm xúc tiêu cực. Khách hàng
được khuyến khích giải tỏa mọi cơn giận, oán giận, và sự lên án đối với
người đã gây tổn thương (Kẻ Phạm Tội) bằng cách nói ra sự thật về những gì
họ đã trải qua và cảm xúc của họ, thường thông qua các kỹ thuật như
"pillow work" (đấm gối).
- Tha thứ cho bản thân (Self-forgiveness): Việc tha thứ luôn bắt đầu từ Đứa Trẻ Bên Trong, bởi
vì đứa trẻ là vô tội. Khách hàng được hướng dẫn yêu thương và chấp nhận
Phần Trẻ Con của mình, gột rửa cảm giác tội lỗi và tự lên án. Hành động
này của Phần Người Lớn là một hình thức tự yêu thương và tự chấp nhận.
- Thấu hiểu và Trí tuệ Người lớn: Khách hàng được khuyến khích nhìn nhận quá khứ qua
lăng kính của Ý thức Người lớn, nhận ra những hiểu lầm hoặc thiếu hụt
nguồn lực của đứa trẻ tại thời điểm xảy ra sự kiện. Điều này giúp họ không
còn bị định nghĩa bởi những tổn thương trong quá khứ và có thể tìm thấy
"điều tốt đẹp" hoặc những bài học quý giá từ những trải nghiệm
khó khăn.
- Đối mặt với "Kẻ Phạm Tội" (Offender): Khách hàng được hướng dẫn đối mặt với hình ảnh nội
tâm của người đã làm tổn thương họ (thường là cha mẹ hoặc người có thẩm
quyền). Việc giải tỏa cơn giận và lấy lại sức mạnh từ Kẻ Phạm Tội là quan
trọng. Thân chủ nhận ra rằng việc giữ sự tức giận chỉ làm tổn thương chính
họ và trao quyền lực cho Kẻ Phạm Tội.
- Kiểm tra sự tha thứ:
Sự tha thứ được kiểm tra bằng cảm giác của khách hàng. Nếu cảm thấy bình
yên, tự do, nhẹ nhõm, đó là dấu hiệu của sự tha thứ đích thực. Nếu không,
vẫn cần tiếp tục giải tỏa những cảm xúc còn sót lại.
3. Sự nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân góp phần vào hiệu
quả của liệu pháp như thế nào:
- Giải quyết tận gốc vấn đề: Bằng cách đặt trách nhiệm lên khách hàng trong việc
khám phá và đối mặt với nguyên nhân gốc rễ (ISE) thay vì chỉ triệu chứng,
liệu pháp hướng đến giải pháp triệt để và lâu dài, ngăn ngừa tái phát.
- Trao quyền (Empowerment): Khách hàng được trao quyền khi nhận ra rằng họ có khả
năng tự chữa lành và kiểm soát cảm xúc của mình. Điều này chuyển từ việc
cảm thấy bất lực và là nạn nhân sang vị thế chủ động và có trách nhiệm.
- Tăng cường cam kết và hợp tác: Khi khách hàng hiểu rõ vai trò của mình và lợi ích
của việc tham gia tích cực, họ sẽ cam kết hơn với quá trình, vượt qua sự
kháng cự ban đầu.
- Tạo sự thay đổi từ bên trong: Liệu pháp không cố gắng thay đổi thế giới bên ngoài
mà thay đổi nhận thức và phản ứng nội tâm của khách hàng. Việc khách hàng
tự thực hiện công việc cảm xúc giúp họ thay đổi từ trong ra ngoài, dẫn đến
những thay đổi tự nhiên trong cuộc sống.
- Kết quả bền vững:
Việc kiểm tra liên tục kết quả trong cuộc sống hàng ngày của khách hàng
sau các buổi trị liệu đảm bảo rằng những thay đổi đã được tích hợp và duy
trì. Điều này giúp khách hàng nhận diện và xử lý các tác nhân gây kích
hoạt trong môi trường thực tế, không còn bị quá khứ ràng buộc.
- Phục hồi sự toàn vẹn và giá trị bản thân: Qua quá trình tha thứ và chấp nhận bản thân, khách
hàng đòi lại những phẩm chất tích cực đã mất như lòng tự trọng, sự tự tin,
sự ngây thơ và tình yêu thương. Họ không còn phụ thuộc vào sự chấp thuận
của người khác để cảm thấy giá trị.
Tóm lại, "Liệu pháp của Quỷ" thành công trong việc
khuyến khích sự tham gia tích cực của khách hàng bằng cách đặt trọng tâm vào
trách nhiệm cá nhân thông qua việc thiết lập một "Hợp đồng" rõ ràng
và hướng dẫn họ thực hiện "Công việc tha thứ". Sự nhấn mạnh này giúp
khách hàng đối mặt với những cảm xúc bị kìm nén, thay đổi nhận thức từ bên
trong, và cuối cùng đạt được sự chữa lành toàn diện và bền vững.