Những Bí mật của FBI


Podcast

Tài liệu tóm tắt: Những Bí mật của FBI

Tài liệu này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lịch sử, hoạt động và những thách thức mà Cục Điều tra Liên bang (FBI) phải đối mặt, đặc biệt tập trung vào các chiến thuật bí mật, cuộc chiến chống khủng bố và tội phạm có tổ chức, cũng như sự lãnh đạo của cục.

I. Hoạt động chiến thuật (TacOps) và Thu thập thông tin tình báo bí mật

FBI sử dụng một đơn vị bí mật được gọi là Tactical Operations (TacOps) để tiến hành các vụ đột nhập được tòa án cho phép nhằm cài đặt thiết bị nghe lén, camera ẩn và thiết bị giám sát máy tính. Các mục tiêu của TacOps bao gồm mafia, các thành viên Quốc hội tham nhũng, gián điệp Nga và Trung Quốc, và khủng bố.

·         Phương pháp hoạt động:Thâm nhập: TacOps tránh cửa sau vì chúng có thể bị gài bẫy, ưu tiên cửa trước. Họ sử dụng nhiều cách ngụy trang sáng tạo để đột nhập, chẳng hạn như dàn dựng các vụ tai nạn giao thông giả, dừng xe, hoặc sự cố điện nước để chặn đường, hoặc tạo mặt tiền giả cho các ngôi nhà và bụi cây giả để che giấu đặc vụ. Ví dụ, họ đã sử dụng một chiếc xe buýt thành phố giả vờ bị hỏng để che chắn các đặc vụ đột nhập vào một hang ổ ma túy ở Philadelphia.

·         Ngụy trang: Đặc vụ TacOps có thể hóa trang thành thợ sửa ống nước, nhân viên khảo sát, nhân viên sửa thang máy, lính cứu hỏa, công nhân tiện ích, du khách, hoặc người vô gia cư. Họ mang theo một tủ quần áo gồm khoảng 50 bộ đồng phục để phù hợp với các vỏ bọc khác nhau.

·         Giấy tờ tùy thân giả: Các đặc vụ có bí danh sâu, với bằng lái xe, hộ chiếu và thẻ tín dụng giả, cùng với lịch sử và công việc giả mạo, tất cả đều được hỗ trợ đầy đủ bởi chương trình Stagehand của FBI, chương trình này cũng cung cấp tiền mặt ban đầu và các đạo cụ như du thuyền hoặc máy bay.

·         Thời điểm và lập kế hoạch: Các vụ đột nhập thường được thực hiện từ nửa đêm đến hai giờ sáng để tránh bị phát hiện. Các đặc vụ nghiên cứu thói quen của những người sống trong nhà và vô hiệu hóa hệ thống báo động và giám sát. Họ thích làm việc trong thời tiết xấu (sương mù, lạnh, mưa, tuyết) vì ít người đi lại. Tuy nhiên, tuyết đặt ra thách thức vì nó để lại dấu vết.

·         Thiết bị: Cơ sở Nghiên cứu Kỹ thuật của FBI tại Quantico phát triển các thiết bị nghe lén, thiết bị theo dõi, cảm biến và camera giám sát được thiết kế riêng. Thiết bị nghe lén hiện đại có thể được giấu trong những vật dụng nhỏ như pin điện thoại di động hoặc bảng mạch nhỏ bằng con tem bưu chính, và có thể ghi âm hoặc truyền tải mã hóa.

·         Phòng tránh bị phát hiện: Các đặc vụ đảm bảo không để lại dấu vết sau vụ đột nhập, sử dụng các công cụ như cào nhỏ để làm mịn dấu giày trên thảm và chụp ảnh các căn phòng trước khi di chuyển đồ đạc. Họ cũng phải đề phòng các bẫy do sĩ quan tình báo nước ngoài đặt ra, chẳng hạn như sắp xếp lại tạp chí hoặc kéo ngăn kéo.

·         Đối phó với chó và vật nuôi: TacOps sử dụng bình cứu hỏa để xua đuổi chó hoặc kết bạn với chúng bằng cách cho ăn. Trong một trường hợp hài hước, một con mèo đã bị choáng sau khi đâm vào cửa kính khi cố gắng chạy trốn khỏi các đặc vụ.

·         Tình huống bất ngờ: Các đặc vụ được đào tạo để xử lý các tình huống bất ngờ, chẳng hạn như người dân hoặc cảnh sát xuất hiện. Họ có thể sử dụng các đặc vụ khác cải trang thành nhân viên bảo trì hoặc thực hiện các cuộc gọi 911 giả để chuyển hướng sự chú ý.

·         Thành công và rủi ro: TacOps thực hiện tới 400 vụ đột nhập bí mật mỗi năm, 80% trong số đó liên quan đến an ninh quốc gia (khủng bố, phản gián) và phần còn lại là tội phạm có tổ chức, gian lận cổ cồn trắng và tham nhũng chính trị. Mặc dù có nguy cơ bị bắn, chưa có đặc vụ TacOps nào bị phát hiện và bắn trong một vụ đột nhập.

·         Các vụ án đáng chú ý:Vụ Gotti: FBI đã cài đặt thiết bị nghe lén trong Câu lạc bộ Xã hội Ravenite của John Gotti ở Manhattan, thu được bằng chứng kết tội ông ta.

·         Vụ kết nạp Mafia: Một thành tựu lớn là ghi âm một buổi lễ kết nạp Mafia vào năm 1989, chứng minh sự tồn tại của tội phạm có tổ chức và đưa 17 người vào tù.

·         Vụ Aldrich Ames và Robert Hanssen: TacOps đã đột nhập vào nhà của cả hai điệp viên phản bội này. Trong vụ Hanssen, họ phát hiện ra anh ta không cài đặt hệ thống báo động.

·         Ngăn chặn khủng bố: TacOps đã thu thập bằng chứng dẫn đến việc bắt giữ Khalid Ali-M Aldawsari (âm mưu đánh bom nhà George W. Bush) và Najibullah Zazi (âm mưu đánh bom tàu điện ngầm New York).

II. Lịch sử Lãnh đạo và Thay đổi Văn hóa của FBI

Tài liệu làm nổi bật những đặc điểm và tác động khác nhau của các Giám đốc FBI qua các thời kỳ, cho thấy sự phát triển của cục.

·         J. Edgar Hoover (1924-1972): Sự cầu toàn và lạm dụng quyền lựcCầu toàn và đổi mới sớm: Hoover là người tiên phong trong việc sử dụng khoa học pháp y và tạo ra một hệ thống lưu trữ và lập chỉ mục hiệu quả, cũng như thành lập cơ quan đăng ký dấu vân tay. Ông đã tạo ra FBI như một thể chế.

·         Lảng tránh Mafia: Hoover đã bác bỏ sự tồn tại của tội phạm có tổ chức quốc gia trong nhiều năm, khẳng định rằng các nhân vật Mafia chỉ là những tên côn đồ địa phương. Phải đến sau cuộc họp Apalachin năm 1957, ông mới miễn cưỡng bắt đầu tấn công Mafia. Sự miễn cưỡng này có thể là do sợ bị tống tiền hoặc không muốn mạo hiểm thua kiện.

·         Lạm dụng quyền lực và hồ sơ mật: Hoover đã sử dụng các hồ sơ "Chính thức và Mật" chứa thông tin nhạy cảm về các nhà lãnh đạo chính trị để duy trì quyền lực của mình. Ông đã thông báo một cách tinh vi cho các thành viên Quốc hội và Tổng thống (như JFK) rằng ông có thông tin gây tổn hại về họ, đủ để giữ họ vào khuôn phép.

·         Hành vi cá nhân và cáo buộc: Tài liệu đề cập đến những tin đồn về Hoover mặc quần áo khác giới, nhưng cũng lưu ý rằng không có bằng chứng nào từ các cuộc nghe lén của FBI xác nhận điều này. Mối quan hệ thân thiết của ông với cấp phó Clyde Tolson được miêu tả là "mối quan hệ vợ chồng" trên diện rộng.

·         Sử dụng sai mục đích tài nguyên: Sau khi ông qua đời, một cuộc điều tra đã phát hiện ra rằng Hoover đã sử dụng nhân viên FBI và tài nguyên của chính phủ cho các công việc cá nhân, chẳng hạn như xây dựng công trình tại nhà và viết sách dưới tên ông.

·         William Webster (1978-1987): Tái thiết và tập trung vào phản giánChính trực và đổi mới: Webster, một cựu thẩm phán liên bang, đã khôi phục sự chính trực cho FBI sau kỷ nguyên Hoover. Ông chấm dứt việc ám ảnh với số liệu thống kê và nhấn mạnh chất lượng các vụ án, khuyến khích điều tra tham nhũng công và đa dạng hóa lực lượng lao động.

·         Phản gián chủ động: Dưới thời Webster, FBI chuyển trọng tâm sang các hoạt động phản gián chủ động, điều hành các đặc vụ hai mang và sử dụng công nghệ tiên tiến để theo dõi KGB và GRU.

·         Năm của Điệp viên (1985): Đỉnh điểm của nỗ lực phản gián dưới thời Webster là việc bắt giữ 11 điệp viên lớn, bao gồm John A. Walker Jr., Jonathan J. Pollard, và Ronald Pelton.

·         Đối đầu với Quốc hội và các quan chức quyền lực: Webster đã chứng tỏ sự độc lập của FBI bằng cách tiến hành điều tra Abscam (dẫn đến việc kết tội bảy thành viên Quốc hội) và điều tra một thẩm phán liên bang.

·         William Sessions (1987-1993): Lãnh đạo yếu kém và lạm dụngĐặc quyền và kém hiệu quả: Sessions bị chỉ trích vì yêu thích các đặc quyền của công việc, thiếu quan tâm đến chi tiết các cuộc điều tra, và cách quản lý cuồng nhiệt. Ông tập trung vào nhân sự và công nghệ, nhưng hiệu quả thấp.

·         Ảnh hưởng của vợ: Vợ của Sessions, Alice, tự coi mình là "đồng giám đốc" và đưa ra nhiều yêu cầu không phù hợp, thậm chí còn cáo buộc FBI nghe lén phòng ngủ của họ.

·         Lạm dụng tài nguyên: Một báo cáo của Bộ Tư pháp đã tiết lộ Sessions lạm dụng việc đi lại của chính phủ, sử dụng đội an ninh cho các việc vặt cá nhân và cho phép vợ ông có quyền tiếp cận không phù hợp.

·         Thảm họa Waco và Ruby Ridge: Dưới thời Sessions, FBI đã có những sai lầm nghiêm trọng trong việc xử lý các vụ bế tắc ở Waco và Ruby Ridge, dẫn đến cái chết của nhiều người (bao gồm cả phụ nữ và trẻ em). Các quy tắc giao chiến đã bị vi phạm, và chiến lược "cô lập, kiềm chế, đàm phán" đã bị bỏ qua.

·         Bị sa thải: Sessions là giám đốc FBI đầu tiên bị tổng thống sa thải, do những lạm dụng và thiếu phán đoán được phơi bày.

·         Louis Freeh (1993-2001): Phản tác dụng và lỗi thời về công nghệThiếu hiểu biết về công nghệ: Freeh không sử dụng máy tính hoặc email, dẫn đến việc FBI bị lạc hậu về công nghệ với hệ thống lỗi thời và chậm chạp. Điều này cản trở khả năng của cục trong việc theo dõi thông tin tình báo và điều tra hiệu quả.

·         Vấn đề quản lý: Ông bị coi là coi thường ban quản lý và có xu hướng "chặt đầu" những người đưa tin xấu.

·         Chính sách truyền thông cứng nhắc: Freeh đã cấm các đặc vụ thảo luận về các vụ án đã kết thúc, dẫn đến việc FBI không thể bảo vệ hình ảnh của mình trước các cáo buộc tiêu cực liên quan đến Waco và Ruby Ridge.

·         Thất bại trong các vụ án: Vụ Wen Ho Lee (điệp viên bị nghi ngờ) và Richard Jewell (người bị nghi ngờ đánh bom Olympic) là những ví dụ về các cuộc điều tra bị xử lý sai dưới thời Freeh, dẫn đến việc giam giữ không công bằng và làm hoen ố danh tiếng.

·         Mở rộng quốc tế: Một đóng góp tích cực của Freeh là mở rộng sự hiện diện của FBI ở nước ngoài, tăng số lượng văn phòng tùy viên pháp lý.

·         Robert S. Mueller III (2001-2013): Cải cách và định hướng phòng ngừaỨng phó với 11/9: Ngay sau 11/9, Mueller đã chuyển trọng tâm của FBI từ truy tố sang phòng ngừa các cuộc tấn công khủng bố, chuyển 2.000 đặc vụ sang chống khủng bố.

·         Hiện đại hóa công nghệ: Ông đã thúc đẩy việc nâng cấp hệ thống máy tính của FBI, mặc dù phải đối mặt với những thách thức đáng kể và sự chậm trễ.

·         Chiến lược thẩm vấn: FBI dưới thời Mueller đã phát triển các phương pháp thẩm vấn không cưỡng chế, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tìm kiếm động lực hợp tác của nghi phạm. Các đặc vụ đã thành công trong việc khiến các nghi phạm khủng bố khai báo thông tin tình báo quan trọng.

·         Tái định nghĩa mục tiêu: Mueller nhấn mạnh rằng mục tiêu chính không phải là tống người vào tù mà là thu thập thông tin tình báo để thâm nhập các tổ chức khủng bố và ngăn chặn các âm mưu trong tương lai. Điều này đòi hỏi các đặc vụ phải thay đổi tư duy từ "xây dựng một vụ án để truy tố" sang "ngăn chặn một cuộc tấn công".

·         Tăng cường hợp tác tình báo: FBI đã tăng cường đáng kể mối liên hệ với CIA và NSA, với các đặc vụ được biệt phái đến CIA và các sĩ quan CIA làm việc tại các lực lượng đặc nhiệm chống khủng bố chung của FBI.

·         Chống lại quan liêu: Mueller đã chống lại sự quan liêu, đặc biệt là từ Văn phòng Giám đốc Tình báo Quốc gia (ODNI) mà ông coi là không hiệu quả.

·         Phân biệt với NYPD: Mueller đã chỉ thị các đặc vụ FBI tuân thủ các hướng dẫn riêng của họ và tránh xa các hoạt động giám sát "vô mục đích" của Phân khu Tình báo NYPD, mà ông cho là vi phạm quyền của người Mỹ.

III. Thách thức và Ưu tiên hiện tại

FBI liên tục thích nghi với các mối đe dọa đang phát triển.

·         Khủng bố:Sự thay đổi về bản chất: Khủng bố đã chuyển từ các tổ chức tập trung sang các chiến binh thánh chiến được truyền cảm hứng (sói đơn độc) và các nhóm nhỏ, phân tán.

·         Bẫy phát hiện: FBI sử dụng "bẫy phát hiện" (chẳng hạn như theo dõi việc mua hóa chất đáng ngờ hoặc số tiền mặt lớn) để xác định các hoạt động khủng bố tiềm năng.

·         Vai trò của cộng đồng Hồi giáo: Có một sự thất vọng rằng các nhà lãnh đạo Hồi giáo thường phủ nhận việc các mối đe dọa khủng bố có nguồn gốc từ Hồi giáo, cản trở sự hợp tác hiệu quả trong việc xác định các phần tử cực đoan.

·         Mô hình phòng ngừa: Sau 11/9, FBI đã chuyển sang mô hình phòng ngừa, nơi các đặc vụ được yêu cầu tiếp tục thu thập thông tin tình báo cho đến khi họ có thể đưa ra một phán đoán có cơ sở rằng một cá nhân không phải là mối đe dọa.

·         Chiến tranh mạng và gián điệp kinh tế:Mối đe dọa ngày càng tăng: Các cuộc tấn công mạng, đặc biệt là từ Trung Quốc, Nga và Iran, là một mối đe dọa lớn đối với các mạng máy tính quân sự và thương mại của Hoa Kỳ, dẫn đến việc mất tài sản trí tuệ và thông tin độc quyền.

·         Botnet: Các mạng botnet (mạng lưới máy tính bị nhiễm) là một mối đe dọa đang phát triển, có thể được sử dụng để làm sập hệ thống hoặc thực hiện các kế hoạch lừa đảo.

·         Gián điệp kinh tế: Các quốc gia khác đang đánh cắp các đột phá công nghệ của Hoa Kỳ, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể.

·         Vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD):Mối đe dọa đáng kể: Mueller và Majidi coi WMD là mối đe dọa lớn nhất, đặc biệt là vũ khí hóa học, sinh học hoặc phóng xạ (bom bẩn). Xác suất một cuộc tấn công WMD là 100%.

·         EMP (Xung điện từ): Một cuộc tấn công EMP, có thể do một vũ khí hạt nhân phát nổ ở độ cao lớn, sẽ làm hỏng tất cả các thiết bị điện tử ở Bắc Mỹ, đẩy đất nước trở lại "những năm 1300".

·         Pháp y và khoa học tội phạm (CSI):Bằng chứng vật lý: Phòng thí nghiệm FBI tập trung vào bằng chứng vật lý, được coi là đáng tin cậy nhất.

·         Đổi mới: Phòng thí nghiệm đã được hiện đại hóa với các cơ sở mới và quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tính toàn vẹn của bằng chứng. Nó cũng tham gia vào việc phát triển các phương pháp mới để phát hiện các mối đe dọa, như sinh vật tổng hợp.

·         Giải mã: Đơn vị Phân tích mật mã và Hồ sơ Tống tiền của FBI giải mã các tin nhắn từ tội phạm và điệp viên, bao gồm cả những mật mã được thiết kế phức tạp.

IV. Các vấn đề nội bộ và tranh cãi

FBI đã phải đối mặt với nhiều cuộc tranh cãi và thách thức nội bộ trong suốt lịch sử của mình.

·         Bức tường ngăn cách (the "wall"): Trước 11/9, chính sách tách biệt thông tin tình báo và hình sự đã làm tê liệt nỗ lực chống khủng bố của FBI, ngăn cản việc chia sẻ thông tin cần thiết. Đạo luật Patriot Act sau này đã phá bỏ bức tường này.

·         Các vụ rò rỉ và quan hệ với truyền thông: Các vụ rò rỉ thông tin cho báo chí (như trong Watergate) đôi khi giúp duy trì các cuộc điều tra, nhưng cũng gây ra sự thất vọng và làm phức tạp các chiến lược hoạt động.

·         Thẩm vấn và quyền Miranda: FBI ưu tiên thu thập thông tin tình báo hơn là truy tố ngay lập tức các nghi phạm khủng bố. Họ tin rằng việc xây dựng mối quan hệ và đưa ra động lực có thể khuyến khích hợp tác mà không cần ngay lập tức đọc quyền Miranda.

·         Vấn đề nhân sự và đạo đức: Các trường hợp lạm dụng quyền lực, tham nhũng và hành vi sai trái (như vụ Tickel, vợ chồng Monserrate, hoặc sử dụng tài nguyên sai mục đích của Sessions) đã đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về sự liêm chính trong cục.

·         Kiểm soát dân sự và độc lập: Các giám đốc như Webster đã khẳng định sự độc lập của FBI khỏi ảnh hưởng chính trị. Mueller cũng giữ khoảng cách với các quan chức chính phủ mà ông coi là quá chính trị.

·         Huấn luyện: Học viện FBI tại Quantico đào tạo các đặc vụ mới về mọi thứ, từ kỹ thuật lái xe và xử lý súng đến các kịch bản đối đầu phức tạp và đạo đức.

Tóm lại, FBI đã trải qua một quá trình chuyển đổi đáng kể từ kỷ nguyên Hoover sang các Giám đốc hiện đại, thay đổi trọng tâm từ truy tố sang phòng ngừa, đặc biệt là trong lĩnh vực chống khủng bố. Cục đã đầu tư vào công nghệ và chiến thuật bí mật để đối phó với các mối đe dọa phức tạp, đồng thời phải vật lộn với các vấn đề quan liêu, đạo đức và duy trì sự cân bằng giữa an ninh quốc gia và quyền tự do dân sự.

convert_to_textChuyển đổi thành nguồn

NotebookLM có thể đưa ra thông tin không chính xác; hãy kiểm tra kỹ câu trả lời mà bạn nhận được.

Đã sẵn sàng trả lời.

 

1. Sự phát triển chiến lược và các phương pháp hoạt động của FBI đã thay đổi như thế nào theo thời gian?

Sự phát triển chiến lược và các phương pháp hoạt động của FBI đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của các giám đốc khác nhau và sau các sự kiện quan trọng như vụ 11/9.

Dưới đây là tổng quan về sự thay đổi này:

1. Thời kỳ J. Edgar Hoover (Giữa thập niên 1920 – 1972)

  • Tập trung ban đầu: Hoover được ghi nhận là người tiên phong trong việc áp dụng khoa học vào điều tra tội phạm, thành lập phòng thí nghiệm và hệ thống lưu trữ dấu vân tay.
  • Ưu tiên thống kê: FBI dưới thời Hoover ưu tiên số liệu thống kê hơn chất lượng vụ án. Việc bắt giữ những tên trộm nhỏ được coi trọng hơn những vụ án phức tạp hơn.
  • Kiểm soát và Hồ sơ Mật: Hoover duy trì một cách tiếp cận kiểm soát, tập trung vào việc bảo vệ hình ảnh của cục và của chính mình. Ông sử dụng "hồ sơ mật" chứa thông tin nhạy cảm về các nhà lãnh đạo chính trị để duy trì quyền lực, thường xuyên "thông báo" cho các thượng nghị sĩ về thông tin bất lợi mà FBI có được về họ hoặc người thân của họ. Điều này được coi là một hình thức tống tiền ngầm.
  • Bỏ qua Mafia: Trong nhiều thập kỷ, Hoover phủ nhận sự tồn tại của tội phạm có tổ chức quốc gia, khăng khăng rằng các nhân vật Mafia chỉ là "những tên côn đồ địa phương" và không truy tố họ một cách mạnh mẽ cho đến khi bị buộc phải làm như vậy sau sự kiện Apalachin năm 1957.
  • Hoạt động Bí mật Cẩn trọng: Các vụ đột nhập bí mật vào đại sứ quán thường được thực hiện trước, sau đó mới xin phép giám đốc, với ghi chú "Đảm bảo an ninh" để báo hiệu rằng mọi việc đã suôn sẻ.
  • Hạn chế trong điều tra chính trị: Hoover sẽ không điều tra các chính trị gia tham nhũng để tránh rủi ro mất việc, coi họ là "bất khả xâm phạm".
  • Sử dụng sai mục đích nguồn lực: Hoover bị phát hiện đã sử dụng nhân viên và nguồn lực của FBI để xây dựng và bảo trì nhà riêng của mình, cũng như để viết sách dưới tên của ông nhưng giữ lại tiền bản quyền.

2. Giai đoạn Sau Hoover và Chuyển đổi (Clarence Kelley & William Webster)

  • Độc lập và Chất lượng: Sau cái chết của Hoover và vụ Watergate, FBI dần chuyển sang một cách tiếp cận độc lập hơn và tập trung vào chất lượng vụ án, không còn ám ảnh bởi số liệu thống kê.
  • Phát triển Hồ sơ Tội phạm: Dưới thời Clarence Kelley, FBI bắt đầu phát triển và chính thức hóa việc xây dựng hồ sơ tội phạm, phân tích hành vi tại hiện trường vụ án để xác định loại thủ phạm. Ban đầu được thực hiện một cách kín đáo, nó trở thành một công cụ quan trọng để giải quyết các tội ác bạo lực.
  • Hoạt động Bí mật Dài hạn: William Webster khuyến khích công việc bí mật và các vụ gài bẫy dài hạn, cho phép các đặc vụ tham gia vào các hoạt động có rủi ro cao hơn để thu thập thông tin tình báo.
  • Chống Phản gián Chủ động: FBI chuyển từ chỉ giám sát sang cách tiếp cận chủ động hơn trong phản gián, sử dụng các đặc vụ hai mang và các kỹ thuật phức tạp để ngăn chặn hoạt động gián điệp.
  • Truy tố Gián điệp: Chính sách thay đổi dưới thời Tổng chưởng lý Griffin Bell và John L. Martin đã dẫn đến việc truy tố thành công nhiều điệp viên, ngăn chặn hoạt động gián điệp hiệu quả hơn.

3. Thời kỳ William Sessions (1987 – 1993)

  • Vấn đề Lãnh đạo: Sessions bị các đặc vụ coi là thiếu quan tâm đến chi tiết điều tra, tập trung vào các vấn đề nhân sự và công nghệ hơn là hoạt động chính.
  • Thảm họa Waco và Ruby Ridge: Các sự cố này làm lộ rõ sự thiếu hiệu quả trong việc quản lý khủng hoảng và việc vi phạm chính sách về vũ lực chết người của FBI, gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến uy tín của cục.
  • Lạm dụng Đặc quyền: Sessions và vợ mình bị cáo buộc lạm dụng vị trí, sử dụng tài sản và nhân viên chính phủ cho mục đích cá nhân, và can thiệp vào hoạt động của cục.

4. Thời kỳ Louis Freeh (1993 – 2001)

  • Công nghệ Lạc hậu: Freeh bị chỉ trích vì thiếu hiểu biết về công nghệ, dẫn đến các hệ thống máy tính của FBI trở nên lỗi thời và không hiệu quả, gây khó khăn trong việc chia sẻ thông tin.
  • Quản lý Yếu kém: Ông được miêu tả là một nhà quản lý gây sợ hãi, chặt đầu những người mang tin xấu và coi thường ban quản lý, dẫn đến sự thiếu ý chí ra quyết định trong cục.
  • Chính sách Báo chí Hạn chế: Freeh hạn chế nghiêm ngặt việc FBI tương tác với giới truyền thông, làm tổn hại khả năng của cục trong việc tự bảo vệ mình trước những lời chỉ trích và truyền bá thông tin chính xác.
  • Điều tra Thất bại: Các vụ án như Wen Ho Lee và Richard Jewell bị xử lý kém, làm dấy lên nghi ngờ về năng lực điều tra của FBI.
  • Mở rộng Quốc tế: Một điểm sáng là việc Freeh thúc đẩy mở rộng sự hiện diện của FBI ở nước ngoài với các văn phòng tùy viên pháp lý (legats), nhận ra bản chất toàn cầu của tội phạm.

5. Thời kỳ Robert Mueller (2001 – 2013) – Chuyển đổi Sau 11/9

  • Ưu tiên Phòng ngừa: Sau vụ 11/9, Mueller đã thực hiện một sự thay đổi văn hóa và chiến lược lớn, đặt ưu tiên hàng đầu là ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố trước khi chúng xảy ra, thay vì chỉ phản ứng và truy tố sau đó.
  • Tập trung Tình báo: Ông nhấn mạnh vai trò của FBI như một cơ quan tình báo trong nước, tập trung vào việc thu thập, phân tích và chia sẻ thông tin tình báo.
  • Phá vỡ "Bức tường": Đạo luật USA Patriot Act đã phá bỏ "bức tường" giữa thông tin tình báo và hình sự, cho phép chia sẻ thông tin tốt hơn giữa các bộ phận và với các cơ quan khác.
  • Tăng cường Nguồn lực: Hàng nghìn đặc vụ đã được chuyển từ các vụ án hình sự sang chống khủng bố, và số lượng giám sát viên chuyên trách chống khủng bố cũng tăng lên đáng kể.
  • Bẫy Phát hiện: FBI phát triển "bẫy phát hiện" (detection traps) để cảnh báo về hoạt động khủng bố tiềm năng, chẳng hạn như mua hóa chất đáng ngờ hoặc giao dịch tài chính bất thường.
  • Cải thiện Công nghệ: Mueller thúc đẩy hiện đại hóa hệ thống máy tính của FBI, mặc dù gặp phải một số thất bại ban đầu với các dự án lớn.
  • Hợp tác Liên ngành: Tăng cường hợp tác với CIA, NSA và các cơ quan tình báo khác, cử đặc vụ biệt phái và thiết lập các lực lượng đặc nhiệm chung.
  • Phương pháp Thẩm vấn: Cummings, dưới thời Mueller, đã phát triển các phương pháp thẩm vấn không cưỡng chế, tập trung vào việc tìm kiếm động lực và thiết lập mối quan hệ với nghi phạm để thu thập thông tin tình báo.
  • Ưu tiên Tội phạm Mạng và Tham nhũng Công: Ngoài chống khủng bố, FBI mở rộng tập trung vào tội phạm mạng và tham nhũng công, coi đây là những mối đe dọa lớn.
  • Minh bạch Hơn: Dưới sự chấp thuận của Mueller, FBI đã trở nên cởi mở hơn trong việc tiết lộ một số kỹ thuật bí mật của mình, chẳng hạn như hoạt động của TacOps, cho công chúng.

6. Sự phát triển của Đơn vị Hoạt động Chiến thuật (TacOps)

TacOps là một đơn vị siêu bí mật của FBI chuyên thực hiện các vụ đột nhập được tòa án cho phép để cài đặt thiết bị nghe lén, camera ẩn và theo dõi máy tính. Phương pháp của họ đã phát triển đáng kể:

  • Che giấu và Đánh lạc hướng: Sử dụng nhiều chiến thuật tinh vi để che giấu các đặc vụ và đánh lạc hướng mục tiêu hoặc người ngoài cuộc, như xe buýt giả bị hỏng, dựng mặt tiền giả cho các ngôi nhà, bụi cây giả để ẩn nấp.
  • Vô hiệu hóa Hệ thống An ninh: Phát triển và sử dụng các công nghệ để vô hiệu hóa khóa, hệ thống báo động và camera giám sát.
  • Xâm nhập Vật lý: Thực hiện các vụ đột nhập vào nhà riêng, văn phòng, ô tô, du thuyền, máy bay và đại sứ quán. Bao gồm các kỹ thuật như "khóa trong" (ẩn mình trong tòa nhà cho đến khi mọi người rời đi) và "ngựa thành Troy" (đặc vụ ẩn trong thùng hàng).
  • Kỹ thuật Sau Đột nhập: Đảm bảo không để lại dấu vết bằng cách chụp ảnh hiện trường trước, làm mịn vết giày trên thảm, thậm chí mang theo bụi để rắc thêm nếu cần.
  • Quản lý Rủi ro: Lập kế hoạch thoát hiểm chi tiết và các chiến lược làm chậm mục tiêu nếu họ quay lại sớm (ví dụ: gây ùn tắc giao thông, tai nạn giả).
  • Xử lý Động vật: Sử dụng bình chữa cháy hoặc gây mê để đối phó với chó bảo vệ, đồng thời cố gắng không làm hại chúng hoặc để lại dấu vết.
  • Giả danh: Tạo vỏ bọc và tài liệu giả mạo (bằng lái xe, hộ chiếu, thẻ tín dụng, danh thiếp công ty bình phong). Đóng giả thợ sửa điện thoại hoặc công nhân tiện ích để tiếp cận mục tiêu.
  • Công nghệ Nghe lén: Chế tạo các thiết bị nghe lén và camera siêu nhỏ, có thể ẩn trong các vật dụng hàng ngày và truyền dữ liệu bằng sợi quang hoặc không dây.
  • Phối hợp: Làm việc với các văn phòng hiện trường địa phương và các cơ quan tình báo khác (DEA, NSA, MI5). Đôi khi phải chịu áp lực thực hiện các hoạt động không có đủ thông tin.
  • Bài học từ Sai lầm: Thay đổi chính sách sau các sự cố như vụ Mulato, yêu cầu thông báo cho cảnh sát địa phương và đặc vụ mặc áo giáp trong các tình huống "slap-on".

Nhìn chung, FBI đã chuyển đổi từ một cơ quan tập trung vào phản ứng và thu thập thông tin theo cách truyền thống sang một tổ chức hiện đại, hướng đến phòng ngừa và tích hợp tình báo, sử dụng công nghệ tiên tiến và hợp tác chặt chẽ với các cơ quan khác để đối phó với các mối đe dọa phức tạp hơn như khủng bố và tội phạm mạng.

2. Mối quan hệ giữa FBI với các nhánh khác của chính phủ và công chúng đã định hình các hoạt động của nó như thế nào?

Mối quan hệ của Cục Điều tra Liên bang (FBI) với các nhánh khác của chính phủ và công chúng đã định hình đáng kể các hoạt động, ưu tiên điều tra và văn hóa nội bộ của cục qua các thời kỳ khác nhau.

Dưới đây là cách những mối quan hệ này đã ảnh hưởng đến FBI:

1. Dưới thời J. Edgar Hoover (Sự thao túng và thiếu giám sát)

  • Quan hệ với Tổng thống và Quốc hội:
    • Hoover đã duy trì một hồ sơ "Chính thức và Mật" chứa thông tin nhạy cảm về các nhà lãnh đạo chính trị, bao gồm cả các thành viên Quốc hội và Tổng thống, để đảm bảo ông vẫn giữ chức giám đốc.
    • Ông đã cử các đặc vụ thông báo cho các thành viên Quốc hội rằng FBI có thông tin không hay về họ, khiến các chính trị gia này "hoàn toàn nằm trong túi của ông ấy". Ví dụ, Hoover đã thông báo cho Tổng thống Kennedy về mối quan hệ của ông ta với Judith Campbell Exner và Sam Giancana, khiến không Tổng thống nào dám sa thải ông.
    • Hoover cũng sử dụng tiền và tài nguyên của chính phủ cho lợi ích cá nhân, bao gồm việc sử dụng nhân viên FBI để bảo trì nhà riêng của ông, viết sách dưới tên ông và nhận quà từ nhân viên.
    • Vì các liên minh chính trị và lo ngại về việc thua kiện các nhân vật quyền lực, Hoover đã phớt lờ mối đe dọa từ Mafia trong nhiều thập kỷ, thậm chí còn phủ nhận sự tồn tại của tội phạm có tổ chức quy mô quốc gia.
    • Ông cũng không điều tra các chính trị gia tham nhũng vì mục đích truy tố.
    • Điều này cho thấy sự thiếu giám sát từ Quốc hội, những người "không muốn biết FBI và CIA đang làm gì" cho đến khi các vụ bê bối bị phơi bày.
  • Quan hệ với công chúng:
    • Hoover hiểu tầm quan trọng của báo chí trong việc tạo ra hình ảnh "siêu nhân" cho các đặc vụ của mình, điều này giúp tăng cường sức mạnh và sự hợp tác của công chúng.

2. Giai đoạn sau Hoover và Cải cách ban đầu

  • Ủy ban Church (Giám sát Quốc hội):
    • Sau cái chết của Hoover, các phiên điều trần của Ủy ban Church (1975-1976) đã phơi bày các hành vi lạm dụng của FBI và CIA, bao gồm giám sát đời sống tình dục, nghe lén bất hợp pháp và đột nhập bí mật. Điều này đã dẫn đến việc thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả và cải thiện cả hai cơ quan.
  • Vụ Watergate (Độc lập và Ảnh hưởng của truyền thông):
    • Vụ Watergate, xảy ra ngay sau cái chết của Hoover, cho thấy sự chống lại sự kìm hãm từ Nhà Trắng của FBI. Mặc dù có nỗ lực ban đầu từ quyền giám đốc L. Patrick Gray để che đậy, các đặc vụ đã đẩy mạnh cuộc điều tra.
    • Truyền thông (đặc biệt là Bob Woodward và Carl Bernstein của Washington Post) đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực công chúng và đảm bảo cuộc điều tra tiếp tục, mặc dù các đặc vụ không hài lòng về các vụ rò rỉ.
  • Thời kỳ William Webster (Nâng cao tính chuyên nghiệp):
    • Webster đã chấm dứt sự ám ảnh về thống kê của Hoover, tập trung vào chất lượng điều tra, khuyến khích truy tố tham nhũng công và bắt đầu tuyển dụng phụ nữ và các nhóm thiểu số.
    • Ông bắt đầu truy tố các điệp viên để ngăn chặn hoạt động gián điệp, thay đổi chính sách từ việc cho phép họ lặng lẽ từ chức.
    • Webster đã thể hiện sự không chịu ảnh hưởng chính trị, như khi ông từ chối thảo luận chi tiết cuộc điều tra với một nghị sĩ có liên quan đến mục tiêu.

3. Những Thách thức và Sai lầm

  • Thời kỳ William Sessions (Lạm dụng đặc quyền và thiếu kỷ luật):
    • Vợ của Sessions, Alice, tự coi mình là "đồng giám đốc" và can thiệp vào các hoạt động của cục.
    • Sessions bị phát hiện lạm dụng việc đi lại của chính phủ, sử dụng đội an ninh cho các việc vặt cá nhân và cho phép vợ mình có quyền tiếp cận trụ sở FBI không cần thiết. Những lạm dụng này đã làm tổn hại uy tín của cục và cuối cùng dẫn đến việc ông bị Tổng thống Clinton sa thải, lần đầu tiên trong lịch sử FBI.
    • Truyền thông (cuộc điều tra của Ronald Kessler và các lá thư ẩn danh) đã đóng vai trò quan trọng trong việc phơi bày những lạm dụng này.
  • Thời kỳ Louis Freeh (Thiếu quản lý và giao tiếp kém):
    • Freeh không tin tưởng quản lý và thường "chặt đầu" những người mang tin xấu hoặc không đồng ý với ông.
    • Chính sách truyền thông của ông là không thảo luận về các vụ án cho đến khi tất cả các kháng cáo được giải quyết, điều này cản trở khả năng của FBI trong việc đối phó với những lời buộc tội sai lệch từ công chúng và truyền thông, đặc biệt là liên quan đến Ruby Ridge và Waco.
    • Ông cũng bị chỉ trích vì thờ ơ với công nghệ và ưu tiên việc truy tố hơn là thu thập tình báo.

4. Sau sự kiện 11/9 (Chuyển đổi sang trọng tâm tình báo và hợp tác)

  • Robert Mueller và Tổng thống/Bộ Tư pháp:
    • Sau 11/9, Tổng thống Bush và Bộ trưởng Tư pháp John Ashcroft đã thúc đẩy FBI chuyển đổi từ cơ quan thực thi pháp luật phản ứng sang cơ quan tình báo phòng ngừa các cuộc tấn công. Đây là sự thay đổi lớn nhất về tư duy của cục kể từ khi thành lập.
    • Mueller đã thực hiện các thay đổi cơ cấu, nhấn mạnh công nghệ, phân tích và tập trung các cuộc điều tra khủng bố tại trụ sở.
    • Các hướng dẫn mới của Bộ Tư pháp (dưới thời Tổng chưởng lý Michael Mukasey năm 2008) đã cho FBI sự tự do cần thiết để tìm kiếm những kẻ khủng bố tiềm năng trước khi chúng tấn công, thay vì phải chờ đợi bằng chứng về một tội ác thực tế.
  • Hợp tác liên cơ quan (CIA, NSA, DHS):
    • Trước 11/9, tồn tại "bức tường" ngăn cách thông tin tình báo và hình sự, làm tê liệt nỗ lực chống khủng bố. Đạo luật USA Patriot Act đã phá bỏ bức tường này, cho phép chia sẻ thông tin hiệu quả hơn.
    • FBI đã tăng cường hợp tác với CIA và NSA, cử đặc vụ đến các cơ quan này và ngược lại, để phối hợp nỗ lực chống khủng bố và phản gián.
    • Có sự căng thẳng với Bộ An ninh Nội địa (DHS) về việc can thiệp vào các quyết định chiến thuật của FBI và sự tập trung của DHS vào bảo vệ cơ sở hạ tầng.
  • Quan hệ với cộng đồng và công chúng:
    • FBI đã phải đối mặt với thách thức trong việc phát triển nguồn tin trong cộng đồng Hồi giáo, do các nhà lãnh đạo Hồi giáo thường phủ nhận sự thật rằng những kẻ khủng bố là người Hồi giáo và muốn giải quyết vấn đề nội bộ.
    • Các "bẫy phát hiện" (khuyến khích các công ty báo cáo các giao dịch hóa chất đáng ngờ, theo dõi giao dịch tài chính) đã trở thành một công cụ quan trọng để phát hiện hoạt động khủng bố, đặc biệt là với các "sói đơn độc".
    • FBI đã nỗ lực để minh bạch hơn về các hoạt động của mình, như việc Giám đốc Mueller cho phép Louis Grever tiết lộ các hoạt động bí mật của TacOps, cân bằng giữa quyền được biết của công chúng và bảo mật hoạt động.
  • Quan hệ với các cơ quan thực thi pháp luật địa phương (NYPD):
    • Các quan chức FBI đã chỉ trích các chiến thuật giám sát của Phân khu Tình báo NYPD (ví dụ: giám sát các nhà thờ Hồi giáo và các cuộc họp chính trị cánh tả) là lãng phí, vi phạm quyền của người Mỹ và gây hại cho nỗ lực chống khủng bố bằng cách gieo rắc sự ngờ vực trong cộng đồng. Điều này cho thấy một sự khác biệt về phương pháp tiếp cận và tuân thủ các hướng dẫn về quyền tự do dân sự giữa FBI và một số cơ quan địa phương.
  • Mối đe dọa từ các đề xuất tái cấu trúc:
    • Có những đề xuất chia tách FBI thành một cơ quan thực thi pháp luật và một cơ quan tình báo trong nước (theo mô hình MI5 của Anh). Tuy nhiên, các quan chức FBI như Art Cummings và John Martin đã kịch liệt phản đối, cho rằng điều này sẽ tạo ra rào cản mới cho sự hợp tác, làm suy yếu khả năng sử dụng đe dọa truy tố để thu thập thông tin và có thể dẫn đến vi phạm quyền tự do dân sự.

Tóm lại, mối quan hệ của FBI với các nhánh khác của chính phủ và công chúng đã là một lực lượng liên tục định hình sự phát triển của cục. Từ việc bị thao túng chính trị dưới thời Hoover đến việc trở thành một cơ quan tập trung vào tình báo và hợp tác sau 11/9, FBI đã phải liên tục điều chỉnh các hoạt động của mình để cân bằng giữa nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và tuân thủ các nguyên tắc dân chủ và quyền tự do dân sự.

3. Các thách thức nội bộ và bên ngoài chính mà FBI phải đối mặt là gì, và chúng được giải quyết như thế nào?

Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã phải đối mặt với nhiều thách thức nội bộ và bên ngoài xuyên suốt lịch sử của mình, và cách cục giải quyết những thách thức này đã định hình đáng kể các hoạt động của nó.

Dưới đây là các thách thức chính và cách chúng được giải quyết:

I. Thách thức nội bộ

1.     Vấn đề lãnh đạo và quản lý:

o    Dưới thời J. Edgar Hoover: Hoover nổi tiếng là một người độc đoán, không tin tưởng vào hoạt động ngầm và ám ảnh bởi thống kê hơn là chất lượng điều tra. Ông duy trì các "hồ sơ mật" về các nhà lãnh đạo chính trị để đảm bảo vị trí của mình và bỏ qua mối đe dọa từ Mafia vì các liên minh chính trị và nỗi sợ thua kiện. Ông còn sử dụng nhân viên và tài nguyên của chính phủ cho mục đích cá nhân.

§  Giải pháp: Sau cái chết của Hoover vào năm 1972, các phiên điều trần của Ủy ban Church (1975-1976) đã phơi bày những hành vi lạm dụng, dẫn đến việc thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả hơn. Các giám đốc sau này, như Clarence M. Kelley, đã chấm dứt sự ám ảnh về số liệu thống kê và tập trung vào chất lượng điều tra, khuyến khích truy tố tham nhũng công và bắt đầu tuyển dụng phụ nữ và các nhóm thiểu số.

o    Dưới thời William Sessions: Sessions bị phát hiện lạm dụng các đặc quyền công việc, sử dụng nhân viên an ninh cho việc vặt cá nhân và cho phép vợ ông, Alice Sessions, can thiệp vào hoạt động của cục, thậm chí tự xưng là "đồng giám đốc". Điều này làm tổn hại uy tín của cục.

§  Giải pháp: Các cuộc điều tra của giới truyền thông (Ronald Kessler) và các lá thư nặc danh đã phơi bày những lạm dụng này, dẫn đến một cuộc điều tra của Bộ Tư pháp và cuối cùng là Sessions bị Tổng thống Clinton sa thải, đánh dấu lần đầu tiên một giám đốc FBI bị cách chức.

o    Dưới thời Louis Freeh: Freeh thiếu sự hiểu biết về công nghệ, không tin tưởng ban quản lý, và có chính sách truyền thông kém cỏi (không thảo luận về các vụ án cho đến khi tất cả các kháng cáo được giải quyết), điều này cản trở khả năng của FBI trong việc đối phó với những cáo buộc sai lệch từ công chúng, đặc biệt là liên quan đến Ruby Ridge và Waco.

§  Giải pháp: Robert Mueller, người kế nhiệm Freeh, đã nhận ra tình trạng hỗn loạn về công nghệ và hành chính. Ông đã tái cơ cấu cục, nhấn mạnh công nghệ, phân tích và tập trung các cuộc điều tra khủng bố tại trụ sở. Mueller cũng thay thế những người không cung cấp sự thật cho ông.

o    Kỷ luật và đạo đức: Các trường hợp lạm dụng quyền lực, như "thêm thịt bò nướng" (sử dụng phù hiệu FBI để đòi hỏi thêm), làm giả báo cáo hoặc rò rỉ thông tin. Các vụ bê bối liên quan đến đặc vụ Tickel (trộm cắp) và vợ chồng Monserrate (tham gia câu lạc bộ sex và nói dối) đã làm suy yếu kỷ luật. Các cáo buộc về sự cẩu thả và bịa đặt bằng chứng trong Phòng thí nghiệm FBI cũng là một vấn đề.

§  Giải pháp: Mặc dù Webster có cách tiếp cận khoan dung hơn ban đầu, nhưng sau đó đã có lời kêu gọi các tiêu chuẩn về tính chính trực không được thỏa hiệp. Phòng thí nghiệm FBI đã được công nhận bởi một cơ quan bên ngoài và được dẫn dắt bởi một nhà khoa học thay vì một đặc vụ, giúp thắt chặt các quy trình. Dưới thời Mueller, không có hành vi lạm dụng nào được tìm thấy.

2.     Thiếu hụt công nghệ: Trước ngày 11/9, hệ thống máy tính của FBI rất lỗi thời, không thể trao đổi thông tin hiệu quả giữa các văn phòng và khó thực hiện các tìm kiếm phức tạp.

o    Giải pháp: Mueller đã ưu tiên hiện đại hóa công nghệ, đặt mua hàng nghìn máy tính mới và phát triển phần mềm nội bộ. Ông cũng hợp lý hóa hoạt động mua sắm và giải quyết các vấn đề với hệ thống quản lý hồ sơ vụ án.

3.     Văn hóa tổ chức và tư duy: Trước ngày 11/9, FBI có xu hướng tập trung vào việc truy tố hơn là thu thập tình báo và phòng ngừa. Các đặc vụ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh tư duy từ phản ứng sang phòng ngừa các cuộc tấn công.

o    Giải pháp: Sau ngày 11/9, Tổng thống Bush và Bộ trưởng Tư pháp John Ashcroft đã chỉ đạo FBI chuyển đổi trọng tâm sang cơ quan tình báo phòng ngừa. Mueller đã thực hiện thay đổi này bằng cách nhấn mạnh tư duy tình báo, khuyến khích các đặc vụ coi nghi phạm là "nền tảng thu thập" thông tin tình báo thay vì chỉ là mục tiêu bắt giữ. Học viện FBI cũng thay đổi chương trình huấn luyện để nhấn mạnh "phòng ngừa".

II. Thách thức bên ngoài

1.     Sự can thiệp chính trị và thiếu giám sát:

o    Thao túng của Hoover: Việc Hoover sử dụng thông tin mật để gây ảnh hưởng đến các thành viên Quốc hội và Tổng thống đã tạo ra sự thiếu giám sát.

o    Vụ Watergate: Quyền giám đốc L. Patrick Gray đã nhượng bộ Nhà Trắng của Nixon bằng cách tiêu hủy bằng chứng và cản trở cuộc điều tra ban đầu.

§  Giải pháp: Các đặc vụ FBI đã chống lại sự kìm hãm này, và áp lực từ giới truyền thông (Woodward và Bernstein) đã giúp giữ cho cuộc điều tra tiếp tục và công khai. Các phiên điều trần của Ủy ban Church đã thiết lập một cơ chế giám sát hiệu quả đối với các hoạt động tình báo.

2.     Áp lực truyền thông và nhận thức công chúng:

o    Các vụ bê bối: Việc truyền thông đưa tin về các vụ Ruby Ridge và Waco đã tạo ra hình ảnh tiêu cực về FBI là một cơ quan chuyên quyền và gây ra những cáo buộc về việc che đậy. Trong vụ Richard Jewell và Najibullah Zazi, việc truyền thông đưa tin đã làm lộ thông tin điều tra và buộc FBI phải hành động sớm hơn mong muốn.

§  Giải pháp: Dưới thời Mueller, FBI đã trở nên minh bạch hơn, thậm chí cho phép tiết lộ các hoạt động bí mật của TacOps để công chúng hiểu rõ hơn về hoạt động của cục. Mặc dù gặp khó khăn, FBI vẫn cố gắng xây dựng niềm tin với các cộng đồng, như cộng đồng Hồi giáo, bằng cách giải thích các chiến thuật điều tra của mình.

3.     Các mối đe dọa mới và đang phát triển:

o    Tội phạm có tổ chức (Mafia): Hoover đã phớt lờ mối đe dọa này trong nhiều thập kỷ, cho rằng chúng chỉ là những "tên côn đồ địa phương".

§  Giải pháp: Sau Hoover, FBI đã phát triển các chiến lược dài hạn, thành lập các đội chuyên biệt để truy đuổi các gia đình Mafia, phát triển nguồn tin và sử dụng các hoạt động ngầm để thâm nhập.

o    Gián điệp: Ban đầu, các điệp viên Mỹ bị phát hiện thường được phép lặng lẽ từ chức thay vì bị truy tố.

§  Giải pháp: William Webster đã thay đổi chính sách này, cho phép truy tố các điệp viên để ngăn chặn hoạt động gián điệp, dẫn đến "Năm của Điệp viên" vào năm 1985 với nhiều vụ bắt giữ quan trọng.

o    Khủng bố (trước 11/9): Tồn tại một "bức tường" ngăn cách giữa điều tra tình báo và hình sự, làm tê liệt khả năng của FBI trong việc truy lùng những kẻ khủng bố. FBI cũng ngần ngại điều tra các nhà thờ Hồi giáo hoặc phòng chat trực tuyến do lo ngại về tự do dân sự và phân biệt chủng tộc.

§  Giải pháp: Đạo luật USA Patriot Act đã phá bỏ "bức tường" này, cho phép chia sẻ thông tin hiệu quả hơn giữa các cơ quan. FBI chuyển trọng tâm sang phòng ngừa, sử dụng các "bẫy phát hiện" (ví dụ: theo dõi mua hóa chất đáng ngờ, giao dịch tài chính) để xác định các âm mưu. Các hướng dẫn mới của Bộ Tư pháp (năm 2008) đã cho phép FBI tự do hơn trong việc tìm kiếm những kẻ khủng bố tiềm năng trước khi chúng tấn công. FBI cũng tăng cường hợp tác với CIA và NSA.

o    Tội phạm mạng: Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng từ các chính phủ nước ngoài và tổ chức tội phạm.

§  Giải pháp: FBI đã tăng cường các nguồn lực để điều tra tội phạm mạng, thành lập các bộ phận chuyên biệt và phát triển khả năng phá mã.

4.     Các vấn đề hợp tác liên ngành:

o    Căng thẳng với các cơ quan khác: Có sự phân chia và thiếu tin tưởng giữa FBI, CIA, NSA và các cơ quan khác trước 11/9. Bộ An ninh Nội địa (DHS) cũng cố gắng can thiệp vào các quyết định của FBI và tập trung vào cơ sở hạ tầng thay vì phòng chống khủng bố. Cảnh sát Thành phố New York (NYPD) tiến hành các hoạt động giám sát mà FBI coi là lãng phí và vi phạm quyền công dân, gây hại cho mối quan hệ với cộng đồng Hồi giáo.

§  Giải pháp: Sau 11/9, FBI đã tăng cường hợp tác, cử đặc vụ đến CIA và NSA, và ngược lại. Đạo luật Patriot Act đã phá vỡ rào cản chia sẻ thông tin. Dù có bất đồng, Mueller công khai ủng hộ NYPD nhưng nội bộ khẳng định FBI tuân thủ các hướng dẫn riêng về quyền tự do dân sự. FBI cũng đã huấn luyện các đội quân sự về thu thập bằng chứng trong các hoạt động chống khủng bố.

Tóm lại, FBI đã chuyển mình từ một cơ quan bị kìm hãm bởi sự can thiệp chính trị và công nghệ lỗi thời dưới thời Hoover, sang một tổ chức hiện đại hơn, chủ động hơn trong phòng chống khủng bố và tội phạm mạng, mặc dù vẫn phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng giữa an ninh quốc gia và quyền tự do dân sự cũng như hợp tác liên ngành.

4. Khám phá vai trò của Phòng thí nghiệm FBI và các chuyên ngành pháp y của nó trong việc giải quyết tội phạm. Các tiến bộ trong khoa học pháp y đã thay đổi cách FBI điều tra tội phạm như thế nào, và những tranh cãi nào đã nảy sinh liên quan đến tính khoa học của nó?

Phòng thí nghiệm FBI đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tội phạm thông qua các chuyên ngành pháp y đa dạng của nó, đồng thời đã trải qua những tiến bộ và đối mặt với các tranh cãi liên quan đến tính khoa học của mình.

Dưới đây là khám phá chi tiết về vai trò, những tiến bộ và các tranh cãi của Phòng thí nghiệm FBI:

I. Vai trò của Phòng thí nghiệm FBI và các chuyên ngành pháp y của nó

Phòng thí nghiệm FBI, được thành lập vào năm 1932, là một trong những cơ quan tiên phong trong việc áp dụng khoa học để giải quyết tội phạm. Nó thực hiện hơn một triệu cuộc kiểm tra pháp y mỗi năm cho cả cảnh sát và FBI.

Các chuyên ngành và chức năng của phòng thí nghiệm bao gồm:

  • Xử lý bằng chứng: Các kỹ thuật viên phân loại và đánh giá bằng chứng, từ xương đùi đến áo sơ mi hoặc thậm chí một chiếc ô tô, được hướng dẫn bởi thông tin từ hiện trường vụ án.
  • Phân tích pháp y tổng quát: Phòng thí nghiệm xử lý nhiều loại bằng chứng như vết bẩn và hài cốt người, mã số và mật mã, sơn và polyme, đạn và bom.
  • Đơn vị Súng và Dấu vết Công cụ: Đơn vị này phân tích đạn để xác định xem chúng có được bắn qua một khẩu súng cụ thể hay không. Nó cũng kiểm tra các công cụ như kìm cắt dây để so sánh các mẫu vết cắt trên bằng chứng.
  • Bộ sưu tập đặc biệt: Phòng thí nghiệm duy trì các bộ sưu tập băng keo và các tấm sơn mẫu, rất quan trọng trong việc giải quyết tội phạm hoặc tai nạn.
  • Đơn vị Phân tích mật mã và Hồ sơ Tống tiền: Đơn vị này chuyên phá mã, bao gồm cả những mã được viết bởi điệp viên, băng đảng và thành viên của tội phạm có tổ chức. Họ giải mã các tin nhắn từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả BlackBerry.
  • Đơn vị Chất nổ: Đơn vị này kiểm tra các loại chất nổ khác nhau và mô phỏng các kịch bản để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một cuộc tấn công khủng bố thành công. Nó bao gồm cả các nhà khoa học và đặc vụ.
  • Phân tích DNA và dấu vân tay: Phòng thí nghiệm đóng vai trò hàng đầu trong việc phân tích dấu vân tay, dấu vết DNA và chữ viết tay. Ví dụ, họ đã thực hiện chiết xuất DNA trong vụ án của Caylee Anthony.
  • Phản ứng với các mối đe dọa WMD: Ban Giám đốc Vũ khí Hủy diệt Hàng loạt của FBI, một phần của phòng thí nghiệm, nghiên cứu các cách để phát hiện sự phát triển của các sinh vật mới có thể được sử dụng trong một cuộc tấn công sinh học và chống lại mối đe dọa vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD).
  • Hỗ trợ phản ứng hiện trường: Phòng thí nghiệm chỉ đạo các đội phản ứng bằng chứng tại tất cả năm mươi sáu văn phòng FBI và giúp đào tạo họ.
  • Hỗ trợ thực địa: Các chuyên gia phòng thí nghiệm tham gia vào các cuộc điều tra hiện trường, ví dụ, xác định các động cơ từ chiếc máy bay của U.S. Airways đã hạ cánh trên Sông Hudson.
  • Giám sát công nghệ: Phòng thí nghiệm cũng phát triển các cách để vô hiệu hóa khóa, báo động và hệ thống giám sát.

Phòng thí nghiệm FBI tham gia vào mọi bi kịch lớn xảy ra ở Hoa Kỳ và thậm chí ở nước ngoài, từ vụ đánh bom Nhà thờ Baptist Sixteenth Street năm 1963 đến vụ xả súng ở Fort Hood và vụ tấn công Bảo tàng Holocaust. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các vụ án gián điệp và chống khủng bố như vụ Robert Hanssen, cung cấp khả năng xử lý bằng chứng kỹ thuật.

II. Các tiến bộ trong khoa học pháp y và ảnh hưởng của chúng đến điều tra tội phạm

Khoa học pháp y đã thay đổi đáng kể cách FBI điều tra tội phạm, đặc biệt thông qua việc nhấn mạnh vào bằng chứng vật lý và xây dựng hồ sơ tội phạm:

  • Từ bằng chứng không đáng tin cậy đến bằng chứng vững chắc: Phòng thí nghiệm đã chuyển từ việc dựa vào nhân chứng không đáng tin cậy và tài liệu có thể bị làm giả sang tập trung vào bằng chứng vật lý (ví dụ: vết đạn, mảnh kính vỡ, giọt tinh dịch hoặc máu) làm loại bằng chứng chắc chắn và ít bị diễn giải khác nhau nhất.
  • Xây dựng hồ sơ tội phạm: Vào đầu những năm 1970, FBI bắt đầu tiên phong trong việc xây dựng hồ sơ tội phạm, phân tích hiện trường vụ án để xác định loại người đã phạm tội và những tưởng tượng đã thúc đẩy họ. Kỹ thuật này, được phát triển bởi Howard D. Teten, đã giúp giải quyết hàng ngàn vụ án, đặc biệt là giết người và hiếp dâm.
    • Các chuyên gia xây dựng hồ sơ xem xét mọi khía cạnh của tội ác và đối chiếu các đặc điểm hiện trường vụ án với đặc điểm của những kẻ thủ ác thực sự bị bắt giữ.
    • Họ phân loại những kẻ giết người thành "có tổ chức" và "vô tổ chức", mỗi loại có những đặc điểm và dấu vết riêng biệt tại hiện trường vụ án.
    • Việc này giúp thu hẹp cuộc tìm kiếm nghi phạm và xác định động cơ.
    • Các chuyên gia xây dựng hồ sơ cũng dạy các đặc vụ cách đối chất với nghi phạm và đánh giá ngôn ngữ của họ để xác định sự thật hoặc dối trá.
  • Hiện đại hóa công nghệ: Sau ngày 11/9, Giám đốc Robert Mueller đã ưu tiên hiện đại hóa công nghệ, đặt mua hàng nghìn máy tính mới và phát triển phần mềm nội bộ để khắc phục các hệ thống lỗi thời của cục. Ông cũng hợp lý hóa hoạt động mua sắm và giải quyết các vấn đề với hệ thống quản lý hồ sơ vụ án.
  • Đơn vị Hoạt động Chiến thuật (TacOps): Đơn vị siêu bí mật này thực hiện các vụ đột nhập được tòa án cho phép vào nhà riêng, văn phòng và đại sứ quán để cài đặt micro, camera ẩn và theo dõi máy tính. Họ sử dụng các kỹ thuật ngụy trang và lừa đảo tinh vi để tránh bị phát hiện.
    • TacOps là rất quan trọng để ngăn chặn khủng bố bằng cách thu thập thông tin tình báo khi kẻ khủng bố đang trong giai đoạn lập kế hoạch.
    • Việc phát triển các thiết bị nghe lén thu nhỏ và công nghệ phá mã đã cho phép FBI thu thập thông tin tình báo quan trọng từ các cuộc trò chuyện và dữ liệu điện tử, ngay cả khi thông tin liên lạc được mã hóa.
  • Kiểm tra DNA: FBI đã trở thành đơn vị tiên phong trong phân tích DNA.
  • Phát triển bẫy phát hiện: FBI đã tạo ra "bẫy phát hiện" để cảnh báo về hoạt động khủng bố, ví dụ, bằng cách khuyến khích các công ty cung cấp hóa chất xây dựng hồ sơ để xác định các giao dịch mua hóa chất số lượng lớn hoặc đáng ngờ có thể được sử dụng để chế tạo chất nổ. Điều này giúp phát hiện các âm mưu trước khi chúng xảy ra.
  • Tái định hướng phòng ngừa: Sau ngày 11/9, FBI đã chuyển trọng tâm từ việc chỉ truy tố sang tình báo phòng ngừa, nghĩa là tập trung vào việc thu thập thông tin để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai. Điều này bao gồm việc huấn luyện các đặc vụ coi nghi phạm là "nền tảng thu thập" thông tin tình báo.
  • Hợp tác liên ngành: FBI tăng cường hợp tác với các cơ quan khác như CIA và NSA để chia sẻ thông tin tình báo hiệu quả hơn.

III. Những tranh cãi liên quan đến tính khoa học của Phòng thí nghiệm FBI

Phòng thí nghiệm FBI đã đối mặt với những tranh cãi nghiêm trọng liên quan đến tính khoa học của mình:

  • Cáo buộc làm việc cẩu thả và bịa đặt bằng chứng: Vào tháng 9 năm 1995, Frederic Whitehurst, một nhà hóa học và giám sát viên của FBI trong phòng thí nghiệm, đã cáo buộc với báo chí rằng phòng thí nghiệm không chỉ làm việc cẩu thả mà các chuyên gia của nó còn khai man và bịa đặt bằng chứng.
  • Kết quả điều tra: Một cuộc điều tra do Michael R. Bromwich, tổng thanh tra Bộ Tư pháp, xác định rằng không có cáo buộc nào về lời khai man và bằng chứng bịa đặt có cơ sở trong thực tế. Tuy nhiên, ông đã tìm thấy các trường hợp:
    • Sai sót trong lời khai tại tòa.
    • Công việc phân tích dưới tiêu chuẩn.
    • Vấn đề với quản lý hồ sơ.
    • Có tới năm mươi vụ án từ nhiều năm trước có thể đã bị xử lý sai.
  • Giải pháp và cải thiện:
    • Mặc dù không có vụ án nào từng bị lật ngược do các vấn đề được tìm thấy tại phòng thí nghiệm, các thủ tục rõ ràng cần được thắt chặt.
    • Phòng thí nghiệm FBI hiện được công nhận và kiểm tra bởi Hội đồng Công nhận Phòng thí nghiệm của Hiệp hội Giám đốc Phòng thí nghiệm Tội phạm Hoa Kỳ, một cơ quan bên ngoài.
    • Thay vì một đặc vụ, một nhà khoa học (Tiến sĩ D. Christian Hassell) hiện phụ trách phòng thí nghiệm, giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và tính khoa học của nó.
    • Louis Freeh đã bị chỉ trích vì chuyển nhân viên ra khỏi phòng thí nghiệm, dẫn đến số vụ tồn đọng và ảnh hưởng đến chất lượng công việc. Robert Mueller sau đó đã tái cơ cấu cục, nhấn mạnh phân tích và công nghệ.

Tóm lại, Phòng thí nghiệm FBI đã phát triển đáng kể, trở thành một xương sống pháp y quan trọng trong cuộc chiến chống tội phạm và khủng bố. Mặc dù đã đối mặt với các vấn đề về tính chính trực và quản lý trong quá khứ, nó đã thực hiện các bước để cải thiện các quy trình khoa học của mình và thích ứng với các mối đe dọa đang phát triển.

5. Phân tích mối quan hệ phức tạp giữa FBI và truyền thông, như được minh họa trong các vụ án như Watergate và các cáo buộc tại Ruby Ridge/Waco. Truyền thông đã giúp hoặc cản trở các cuộc điều tra của FBI như thế nào?

Mối quan hệ giữa Cục Điều tra Liên bang (FBI) và truyền thông là một vấn đề phức tạp, đôi khi giúp đỡ nhưng cũng có lúc cản trở các cuộc điều tra của Cục. Các trường hợp như Watergate, Ruby Ridge và Waco minh họa rõ nét sự phức tạp này.

Dưới đây là phân tích về cách truyền thông tác động đến các cuộc điều tra của FBI:

1. Vụ Watergate

  • Sự cản trở ban đầu: Các vụ rò rỉ thông tin từ cuộc điều tra Watergate của FBI xuất hiện trên các câu chuyện của Bob Woodward và Carl Bernstein trên tờ Washington Post đã khiến quyền giám đốc FBI L. Patrick Gray triệu tập các đặc vụ và buộc tội họ "bị bệnh nói nhiều". Gray cho rằng ai đó đang rò rỉ thông tin cho báo chí và yêu cầu họ từ chức. Một số đặc vụ cảm thấy khó chịu vì công chúng nghĩ rằng hai phóng viên đã giải quyết vụ án.
  • Sự giúp đỡ quan trọng: Tuy nhiên, các câu chuyện của Woodward và Bernstein đã thực sự giúp đỡ FBI bằng cách giữ cho cuộc điều tra tiếp tục. Chúng duy trì sự chú ý của công chúng vào vụ việc và "ánh sáng của công chúng cuối cùng đã mở ra một số cánh cửa mà lẽ ra đã đóng với chúng tôi". Việc có được sự ủng hộ thầm lặng của công chúng là rất quan trọng để giữ cho một cuộc điều tra lớn như vậy không bị đóng lại.
  • Rò rỉ từ nội bộ: Bản thân quyền giám đốc Gray đã chuyển các báo cáo phỏng vấn của FBI (FD-302) từ cuộc điều tra Watergate cho John Dean, cố vấn Nhà Trắng, một hành vi không đúng quy định. Hành động này đã dẫn đến việc Gray phải đốt một số tài liệu gây bất lợi và cuối cùng là từ chức.

2. Vụ Ruby Ridge và Waco

  • Hình ảnh tiêu cực và cản trở: Sau Ruby Ridge và Waco, truyền thông đã góp phần biến những sự kiện này thành biểu tượng của sự chuyên chế của chính phủ, và một số nhà phê bình gọi FBI là "hỏng" và các đặc vụ của nó là những "cảnh sát ngu ngốc".
  • Chính sách truyền thông của Freeh: Giám đốc Louis Freeh có những chính sách truyền thông gây hại cho FBI. Ông quyết định không vụ án nào được thảo luận cho đến khi tất cả các kháng cáo được giải quyết, một quá trình có thể mất hàng chục năm, đồng nghĩa với việc hầu như không có vụ án nào của FBI có thể được thảo luận công khai. Điều này cho phép những câu chuyện tiêu cực xuất hiện mà không có quan điểm của FBI, làm tổn hại uy tín của Cục. Freeh đã tổ chức các cuộc họp báo hoặc đưa ra tuyên bố để lên án những gì đã xảy ra và công bố các hành động kỷ luật, khiến ông trông tốt hơn nhưng lại làm tổn hại hình ảnh của Cục. Các đặc vụ ở hiện trường cảm thấy họ phải "ngồi đó và mỉm cười" ngay cả khi bị gọi là "những kẻ giết người".
  • Cuộc đua với báo chí: Art Cummings lưu ý rằng FBI thường xuyên phải chạy đua với báo chí trong chiến lược hoạt động, vì việc rò rỉ thông tin có thể làm hỏng khả năng thu thập thông tin tình báo. Ông đặt câu hỏi liệu "quyền được biết của công chúng" có biện minh cho việc tiết lộ thông tin có thể gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc cản trở các cuộc điều tra hay không.

3. Quan điểm và Thay đổi của FBI

  • Hoover và hình ảnh công chúng: J. Edgar Hoover hiểu tầm quan trọng của báo chí trong việc củng cố sức mạnh của FBI bằng cách tạo ra hình ảnh "siêu nhân" cho các đặc vụ của mình, điều này giúp công chúng hợp tác hơn. Ngược lại, Freeh không hiểu được tầm quan trọng của quan hệ công chúng, coi Cục như một nhánh của các công tố viên chỉ nói chuyện với truyền thông tại các cuộc họp báo chính thức.
  • Sự khác biệt trong thực thi pháp luật: Giám đốc FBI Robert Mueller và các quan chức FBI cấp cao khác đã bị sốc khi phát hiện ra rằng sau ngày 11/9, Sở Cảnh sát Thành phố New York (NYPD) đã tham gia vào các hành vi giám sát bừa bãi các nhà thờ Hồi giáo và doanh nghiệp do người Hồi giáo sở hữu, gợi nhớ đến những lạm dụng của FBI dưới thời Hoover. FBI coi các hoạt động này là không hiệu quả và vi phạm quyền của người Mỹ, đồng thời gây hại cho cuộc chiến chống khủng bố bằng cách gieo rắc sự ngờ vực trong cộng đồng Hồi giáo. FBI nhấn mạnh rằng họ phát hiện các cuộc tấn công thông qua sự hợp tác từ cộng đồng và mối liên hệ tốt với cơ quan thực thi pháp luật, không phải thông qua hoạt động thu thập tình báo vô mục đích.

Nhìn chung, các nguồn tài liệu cho thấy mối quan hệ giữa FBI và truyền thông là một con dao hai lưỡi. Trong khi sự chú ý của truyền thông có thể cung cấp sự giám sát cần thiết và thúc đẩy các cuộc điều tra lớn, thì việc rò rỉ thông tin hoặc đưa tin không chính xác cũng có thể làm tổn hại các hoạt động nhạy cảm, làm suy yếu lòng tin của công chúng và gây nguy hiểm cho tính mạng của các đặc vụ hoặc những người cung cấp thông tin.

Đọc sách Online


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn