Podcast
convert_to_text
NotebookLM có thể đưa ra thông tin không
chính xác; hãy kiểm tra kỹ câu trả lời mà bạn nhận được.
Đã sẵn sàng trả lời.
1. Sự phát
triển chiến lược và các phương pháp hoạt động của FBI đã thay đổi như thế nào
theo thời gian?
Sự phát triển chiến lược và các phương pháp hoạt động của
FBI đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian, đặc biệt là dưới sự lãnh
đạo của các giám đốc khác nhau và sau các sự kiện quan trọng như vụ 11/9.
Dưới đây là tổng quan về sự thay đổi này:
1. Thời kỳ
J. Edgar Hoover (Giữa thập niên 1920 – 1972)
- Tập trung ban đầu:
Hoover được ghi nhận là người tiên phong trong việc áp dụng khoa học vào
điều tra tội phạm, thành lập phòng thí nghiệm và hệ thống lưu trữ dấu vân
tay.
- Ưu tiên thống kê:
FBI dưới thời Hoover ưu tiên số liệu thống kê hơn chất lượng vụ án. Việc
bắt giữ những tên trộm nhỏ được coi trọng hơn những vụ án phức tạp hơn.
- Kiểm soát và Hồ sơ Mật: Hoover duy trì một cách tiếp cận kiểm soát, tập trung
vào việc bảo vệ hình ảnh của cục và của chính mình. Ông sử dụng "hồ
sơ mật" chứa thông tin nhạy cảm về các nhà lãnh đạo chính trị để duy
trì quyền lực, thường xuyên "thông báo" cho các thượng nghị sĩ
về thông tin bất lợi mà FBI có được về họ hoặc người thân của họ. Điều này
được coi là một hình thức tống tiền ngầm.
- Bỏ qua Mafia:
Trong nhiều thập kỷ, Hoover phủ nhận sự tồn tại của tội phạm có tổ chức
quốc gia, khăng khăng rằng các nhân vật Mafia chỉ là "những tên côn
đồ địa phương" và không truy tố họ một cách mạnh mẽ cho đến khi bị
buộc phải làm như vậy sau sự kiện Apalachin năm 1957.
- Hoạt động Bí mật Cẩn trọng: Các vụ đột nhập bí mật vào đại sứ quán thường được
thực hiện trước, sau đó mới xin phép giám đốc, với ghi chú "Đảm bảo
an ninh" để báo hiệu rằng mọi việc đã suôn sẻ.
- Hạn chế trong điều tra chính trị: Hoover sẽ không điều tra các chính trị gia tham nhũng
để tránh rủi ro mất việc, coi họ là "bất khả xâm phạm".
- Sử dụng sai mục đích nguồn lực: Hoover bị phát hiện đã sử dụng nhân viên và nguồn lực
của FBI để xây dựng và bảo trì nhà riêng của mình, cũng như để viết sách
dưới tên của ông nhưng giữ lại tiền bản quyền.
2. Giai đoạn
Sau Hoover và Chuyển đổi (Clarence Kelley & William Webster)
- Độc lập và Chất lượng: Sau cái chết của Hoover và vụ Watergate, FBI dần
chuyển sang một cách tiếp cận độc lập hơn và tập trung vào chất lượng vụ
án, không còn ám ảnh bởi số liệu thống kê.
- Phát triển Hồ sơ Tội phạm: Dưới thời Clarence Kelley, FBI bắt đầu phát triển và
chính thức hóa việc xây dựng hồ sơ tội phạm, phân tích hành vi tại hiện
trường vụ án để xác định loại thủ phạm. Ban đầu được thực hiện một cách
kín đáo, nó trở thành một công cụ quan trọng để giải quyết các tội ác bạo
lực.
- Hoạt động Bí mật Dài hạn: William Webster khuyến khích công việc bí mật và các
vụ gài bẫy dài hạn, cho phép các đặc vụ tham gia vào các hoạt động có rủi
ro cao hơn để thu thập thông tin tình báo.
- Chống Phản gián Chủ động: FBI chuyển từ chỉ giám sát sang cách tiếp cận chủ động
hơn trong phản gián, sử dụng các đặc vụ hai mang và các kỹ thuật phức tạp
để ngăn chặn hoạt động gián điệp.
- Truy tố Gián điệp:
Chính sách thay đổi dưới thời Tổng chưởng lý Griffin Bell và John L.
Martin đã dẫn đến việc truy tố thành công nhiều điệp viên, ngăn chặn hoạt
động gián điệp hiệu quả hơn.
3. Thời kỳ
William Sessions (1987 – 1993)
- Vấn đề Lãnh đạo:
Sessions bị các đặc vụ coi là thiếu quan tâm đến chi tiết điều tra, tập
trung vào các vấn đề nhân sự và công nghệ hơn là hoạt động chính.
- Thảm họa Waco và Ruby Ridge: Các sự cố này làm lộ rõ sự thiếu hiệu quả trong việc
quản lý khủng hoảng và việc vi phạm chính sách về vũ lực chết người của
FBI, gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến uy tín của cục.
- Lạm dụng Đặc quyền:
Sessions và vợ mình bị cáo buộc lạm dụng vị trí, sử dụng tài sản và nhân
viên chính phủ cho mục đích cá nhân, và can thiệp vào hoạt động của cục.
4. Thời kỳ
Louis Freeh (1993 – 2001)
- Công nghệ Lạc hậu:
Freeh bị chỉ trích vì thiếu hiểu biết về công nghệ, dẫn đến các hệ thống
máy tính của FBI trở nên lỗi thời và không hiệu quả, gây khó khăn trong
việc chia sẻ thông tin.
- Quản lý Yếu kém:
Ông được miêu tả là một nhà quản lý gây sợ hãi, chặt đầu những người mang
tin xấu và coi thường ban quản lý, dẫn đến sự thiếu ý chí ra quyết định
trong cục.
- Chính sách Báo chí Hạn chế: Freeh hạn chế nghiêm ngặt việc FBI tương tác với giới
truyền thông, làm tổn hại khả năng của cục trong việc tự bảo vệ mình trước
những lời chỉ trích và truyền bá thông tin chính xác.
- Điều tra Thất bại:
Các vụ án như Wen Ho Lee và Richard Jewell bị xử lý kém, làm dấy lên nghi
ngờ về năng lực điều tra của FBI.
- Mở rộng Quốc tế:
Một điểm sáng là việc Freeh thúc đẩy mở rộng sự hiện diện của FBI ở nước
ngoài với các văn phòng tùy viên pháp lý (legats), nhận ra bản chất toàn
cầu của tội phạm.
5. Thời kỳ
Robert Mueller (2001 – 2013) – Chuyển đổi Sau 11/9
- Ưu tiên Phòng ngừa:
Sau vụ 11/9, Mueller đã thực hiện một sự thay đổi văn hóa và chiến lược
lớn, đặt ưu tiên hàng đầu là ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố trước
khi chúng xảy ra, thay vì chỉ phản ứng và truy tố sau đó.
- Tập trung Tình báo:
Ông nhấn mạnh vai trò của FBI như một cơ quan tình báo trong nước, tập
trung vào việc thu thập, phân tích và chia sẻ thông tin tình báo.
- Phá vỡ "Bức tường": Đạo luật USA Patriot Act đã phá bỏ "bức
tường" giữa thông tin tình báo và hình sự, cho phép chia sẻ thông tin
tốt hơn giữa các bộ phận và với các cơ quan khác.
- Tăng cường Nguồn lực:
Hàng nghìn đặc vụ đã được chuyển từ các vụ án hình sự sang chống khủng bố,
và số lượng giám sát viên chuyên trách chống khủng bố cũng tăng lên đáng
kể.
- Bẫy Phát hiện:
FBI phát triển "bẫy phát hiện" (detection traps) để cảnh báo về
hoạt động khủng bố tiềm năng, chẳng hạn như mua hóa chất đáng ngờ hoặc
giao dịch tài chính bất thường.
- Cải thiện Công nghệ:
Mueller thúc đẩy hiện đại hóa hệ thống máy tính của FBI, mặc dù gặp phải
một số thất bại ban đầu với các dự án lớn.
- Hợp tác Liên ngành:
Tăng cường hợp tác với CIA, NSA và các cơ quan tình báo khác, cử đặc vụ
biệt phái và thiết lập các lực lượng đặc nhiệm chung.
- Phương pháp Thẩm vấn:
Cummings, dưới thời Mueller, đã phát triển các phương pháp thẩm vấn không
cưỡng chế, tập trung vào việc tìm kiếm động lực và thiết lập mối quan hệ
với nghi phạm để thu thập thông tin tình báo.
- Ưu tiên Tội phạm Mạng và Tham nhũng Công: Ngoài chống khủng bố, FBI mở rộng tập trung vào tội
phạm mạng và tham nhũng công, coi đây là những mối đe dọa lớn.
- Minh bạch Hơn:
Dưới sự chấp thuận của Mueller, FBI đã trở nên cởi mở hơn trong việc tiết
lộ một số kỹ thuật bí mật của mình, chẳng hạn như hoạt động của TacOps,
cho công chúng.
6. Sự phát
triển của Đơn vị Hoạt động Chiến thuật (TacOps)
TacOps là một đơn vị siêu bí mật của FBI chuyên thực hiện
các vụ đột nhập được tòa án cho phép để cài đặt thiết bị nghe lén, camera ẩn và
theo dõi máy tính. Phương pháp của họ đã phát triển đáng kể:
- Che giấu và Đánh lạc hướng: Sử dụng nhiều chiến thuật tinh vi để che giấu các đặc
vụ và đánh lạc hướng mục tiêu hoặc người ngoài cuộc, như xe buýt giả bị
hỏng, dựng mặt tiền giả cho các ngôi nhà, bụi cây giả để ẩn nấp.
- Vô hiệu hóa Hệ thống An ninh: Phát triển và sử dụng các công nghệ để vô hiệu hóa
khóa, hệ thống báo động và camera giám sát.
- Xâm nhập Vật lý:
Thực hiện các vụ đột nhập vào nhà riêng, văn phòng, ô tô, du thuyền, máy
bay và đại sứ quán. Bao gồm các kỹ thuật như "khóa trong" (ẩn
mình trong tòa nhà cho đến khi mọi người rời đi) và "ngựa thành
Troy" (đặc vụ ẩn trong thùng hàng).
- Kỹ thuật Sau Đột nhập: Đảm bảo không để lại dấu vết bằng cách chụp ảnh hiện
trường trước, làm mịn vết giày trên thảm, thậm chí mang theo bụi để rắc
thêm nếu cần.
- Quản lý Rủi ro:
Lập kế hoạch thoát hiểm chi tiết và các chiến lược làm chậm mục tiêu nếu
họ quay lại sớm (ví dụ: gây ùn tắc giao thông, tai nạn giả).
- Xử lý Động vật:
Sử dụng bình chữa cháy hoặc gây mê để đối phó với chó bảo vệ, đồng thời cố
gắng không làm hại chúng hoặc để lại dấu vết.
- Giả danh:
Tạo vỏ bọc và tài liệu giả mạo (bằng lái xe, hộ chiếu, thẻ tín dụng, danh
thiếp công ty bình phong). Đóng giả thợ sửa điện thoại hoặc công nhân tiện
ích để tiếp cận mục tiêu.
- Công nghệ Nghe lén:
Chế tạo các thiết bị nghe lén và camera siêu nhỏ, có thể ẩn trong các vật
dụng hàng ngày và truyền dữ liệu bằng sợi quang hoặc không dây.
- Phối hợp:
Làm việc với các văn phòng hiện trường địa phương và các cơ quan tình báo
khác (DEA, NSA, MI5). Đôi khi phải chịu áp lực thực hiện các hoạt động
không có đủ thông tin.
- Bài học từ Sai lầm:
Thay đổi chính sách sau các sự cố như vụ Mulato, yêu cầu thông báo cho
cảnh sát địa phương và đặc vụ mặc áo giáp trong các tình huống
"slap-on".
Nhìn chung, FBI đã chuyển đổi từ một cơ quan tập trung vào
phản ứng và thu thập thông tin theo cách truyền thống sang một tổ chức hiện
đại, hướng đến phòng ngừa và tích hợp tình báo, sử dụng công nghệ tiên
tiến và hợp tác chặt chẽ với các cơ quan khác để đối phó với các mối đe dọa
phức tạp hơn như khủng bố và tội phạm mạng.
2. Mối quan hệ
giữa FBI với các nhánh khác của chính phủ và công chúng đã định hình các hoạt
động của nó như thế nào?
Mối quan hệ của Cục Điều tra Liên bang (FBI) với các nhánh
khác của chính phủ và công chúng đã định hình đáng kể các hoạt động, ưu tiên
điều tra và văn hóa nội bộ của cục qua các thời kỳ khác nhau.
Dưới đây là cách những mối quan hệ này đã ảnh hưởng đến FBI:
1. Dưới thời J. Edgar Hoover (Sự thao túng và thiếu giám
sát)
- Quan hệ với Tổng thống và Quốc hội:
- Hoover đã duy trì một hồ sơ "Chính thức và
Mật" chứa thông tin nhạy cảm về các nhà lãnh đạo chính trị, bao gồm
cả các thành viên Quốc hội và Tổng thống, để đảm bảo ông vẫn giữ chức
giám đốc.
- Ông đã cử các đặc vụ thông báo cho các thành viên Quốc
hội rằng FBI có thông tin không hay về họ, khiến các chính trị gia này
"hoàn toàn nằm trong túi của ông ấy". Ví dụ, Hoover đã thông
báo cho Tổng thống Kennedy về mối quan hệ của ông ta với Judith Campbell
Exner và Sam Giancana, khiến không Tổng thống nào dám sa thải ông.
- Hoover cũng sử dụng tiền và tài nguyên của chính phủ
cho lợi ích cá nhân, bao gồm việc sử dụng nhân viên FBI để bảo trì nhà
riêng của ông, viết sách dưới tên ông và nhận quà từ nhân viên.
- Vì các liên minh chính trị và lo ngại về việc thua
kiện các nhân vật quyền lực, Hoover đã phớt lờ mối đe dọa từ Mafia trong
nhiều thập kỷ, thậm chí còn phủ nhận sự tồn tại của tội phạm có tổ chức
quy mô quốc gia.
- Ông cũng không điều tra các chính trị gia tham nhũng
vì mục đích truy tố.
- Điều này cho thấy sự thiếu giám sát từ Quốc hội, những
người "không muốn biết FBI và CIA đang làm gì" cho đến khi các
vụ bê bối bị phơi bày.
- Quan hệ với công chúng:
- Hoover hiểu tầm quan trọng của báo chí trong việc tạo
ra hình ảnh "siêu nhân" cho các đặc vụ của mình, điều này giúp
tăng cường sức mạnh và sự hợp tác của công chúng.
2. Giai đoạn sau Hoover và Cải cách ban đầu
- Ủy ban Church (Giám sát Quốc hội):
- Sau cái chết của Hoover, các phiên điều trần của Ủy
ban Church (1975-1976) đã phơi bày các hành vi lạm dụng của FBI và CIA,
bao gồm giám sát đời sống tình dục, nghe lén bất hợp pháp và đột nhập bí
mật. Điều này đã dẫn đến việc thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả và cải
thiện cả hai cơ quan.
- Vụ Watergate (Độc lập và Ảnh hưởng của truyền thông):
- Vụ Watergate, xảy ra ngay sau cái chết của Hoover, cho
thấy sự chống lại sự kìm hãm từ Nhà Trắng của FBI. Mặc dù có nỗ
lực ban đầu từ quyền giám đốc L. Patrick Gray để che đậy, các đặc vụ đã
đẩy mạnh cuộc điều tra.
- Truyền thông
(đặc biệt là Bob Woodward và Carl Bernstein của Washington Post) đã đóng
vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực công chúng và đảm bảo
cuộc điều tra tiếp tục, mặc dù các đặc vụ không hài lòng về các vụ rò rỉ.
- Thời kỳ William Webster (Nâng cao tính chuyên nghiệp):
- Webster đã chấm dứt sự ám ảnh về thống kê của Hoover,
tập trung vào chất lượng điều tra, khuyến khích truy tố tham nhũng
công và bắt đầu tuyển dụng phụ nữ và các nhóm thiểu số.
- Ông bắt đầu truy tố các điệp viên để ngăn chặn hoạt
động gián điệp, thay đổi chính sách từ việc cho phép họ lặng lẽ từ chức.
- Webster đã thể hiện sự không chịu ảnh hưởng chính
trị, như khi ông từ chối thảo luận chi tiết cuộc điều tra với một
nghị sĩ có liên quan đến mục tiêu.
3. Những Thách thức và Sai lầm
- Thời kỳ William Sessions (Lạm dụng đặc quyền và thiếu
kỷ luật):
- Vợ của Sessions, Alice, tự coi mình là "đồng giám
đốc" và can thiệp vào các hoạt động của cục.
- Sessions bị phát hiện lạm dụng việc đi lại của chính
phủ, sử dụng đội an ninh cho các việc vặt cá nhân và cho phép vợ mình có
quyền tiếp cận trụ sở FBI không cần thiết. Những lạm dụng này đã làm tổn
hại uy tín của cục và cuối cùng dẫn đến việc ông bị Tổng thống Clinton sa
thải, lần đầu tiên trong lịch sử FBI.
- Truyền thông
(cuộc điều tra của Ronald Kessler và các lá thư ẩn danh) đã đóng vai trò
quan trọng trong việc phơi bày những lạm dụng này.
- Thời kỳ Louis Freeh (Thiếu quản lý và giao tiếp kém):
- Freeh không tin tưởng quản lý và thường "chặt
đầu" những người mang tin xấu hoặc không đồng ý với ông.
- Chính sách truyền thông của ông là không thảo luận về
các vụ án cho đến khi tất cả các kháng cáo được giải quyết, điều này cản
trở khả năng của FBI trong việc đối phó với những lời buộc tội sai lệch
từ công chúng và truyền thông, đặc biệt là liên quan đến Ruby Ridge và
Waco.
- Ông cũng bị chỉ trích vì thờ ơ với công nghệ và
ưu tiên việc truy tố hơn là thu thập tình báo.
4. Sau sự kiện 11/9 (Chuyển đổi sang trọng tâm tình báo và
hợp tác)
- Robert Mueller và Tổng thống/Bộ Tư pháp:
- Sau 11/9, Tổng thống Bush và Bộ trưởng Tư pháp John
Ashcroft đã thúc đẩy FBI chuyển đổi từ cơ quan thực thi pháp luật phản
ứng sang cơ quan tình báo phòng ngừa các cuộc tấn công. Đây là sự
thay đổi lớn nhất về tư duy của cục kể từ khi thành lập.
- Mueller đã thực hiện các thay đổi cơ cấu, nhấn mạnh
công nghệ, phân tích và tập trung các cuộc điều tra khủng bố tại trụ sở.
- Các hướng dẫn mới của Bộ Tư pháp (dưới thời Tổng
chưởng lý Michael Mukasey năm 2008) đã cho FBI sự tự do cần thiết để
tìm kiếm những kẻ khủng bố tiềm năng trước khi chúng tấn công, thay
vì phải chờ đợi bằng chứng về một tội ác thực tế.
- Hợp tác liên cơ quan (CIA, NSA, DHS):
- Trước 11/9, tồn tại "bức tường" ngăn cách
thông tin tình báo và hình sự, làm tê liệt nỗ lực chống khủng bố. Đạo
luật USA Patriot Act đã phá bỏ bức tường này, cho phép chia sẻ thông
tin hiệu quả hơn.
- FBI đã tăng cường hợp tác với CIA và NSA, cử đặc vụ
đến các cơ quan này và ngược lại, để phối hợp nỗ lực chống khủng bố và
phản gián.
- Có sự căng thẳng với Bộ An ninh Nội địa (DHS) về việc
can thiệp vào các quyết định chiến thuật của FBI và sự tập trung của DHS
vào bảo vệ cơ sở hạ tầng.
- Quan hệ với cộng đồng và công chúng:
- FBI đã phải đối mặt với thách thức trong việc phát
triển nguồn tin trong cộng đồng Hồi giáo, do các nhà lãnh đạo Hồi
giáo thường phủ nhận sự thật rằng những kẻ khủng bố là người Hồi giáo và
muốn giải quyết vấn đề nội bộ.
- Các "bẫy phát hiện" (khuyến khích các công
ty báo cáo các giao dịch hóa chất đáng ngờ, theo dõi giao dịch tài chính)
đã trở thành một công cụ quan trọng để phát hiện hoạt động khủng bố, đặc
biệt là với các "sói đơn độc".
- FBI đã nỗ lực để minh bạch hơn về các hoạt động
của mình, như việc Giám đốc Mueller cho phép Louis Grever tiết lộ các
hoạt động bí mật của TacOps, cân bằng giữa quyền được biết của công chúng
và bảo mật hoạt động.
- Quan hệ với các cơ quan thực thi pháp luật địa phương
(NYPD):
- Các quan chức FBI đã chỉ trích các chiến thuật giám
sát của Phân khu Tình báo NYPD (ví dụ: giám sát các nhà thờ Hồi giáo và
các cuộc họp chính trị cánh tả) là lãng phí, vi phạm quyền của người Mỹ
và gây hại cho nỗ lực chống khủng bố bằng cách gieo rắc sự ngờ vực trong
cộng đồng. Điều này cho thấy một sự khác biệt về phương pháp tiếp cận và
tuân thủ các hướng dẫn về quyền tự do dân sự giữa FBI và một số cơ quan
địa phương.
- Mối đe dọa từ các đề xuất tái cấu trúc:
- Có những đề xuất chia tách FBI thành một cơ quan thực
thi pháp luật và một cơ quan tình báo trong nước (theo mô hình MI5 của
Anh). Tuy nhiên, các quan chức FBI như Art Cummings và John Martin đã
kịch liệt phản đối, cho rằng điều này sẽ tạo ra rào cản mới cho sự hợp
tác, làm suy yếu khả năng sử dụng đe dọa truy tố để thu thập thông
tin và có thể dẫn đến vi phạm quyền tự do dân sự.
Tóm lại, mối quan hệ của FBI với các nhánh khác của chính
phủ và công chúng đã là một lực lượng liên tục định hình sự phát triển của cục.
Từ việc bị thao túng chính trị dưới thời Hoover đến việc trở thành một cơ quan
tập trung vào tình báo và hợp tác sau 11/9, FBI đã phải liên tục điều chỉnh các
hoạt động của mình để cân bằng giữa nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và tuân
thủ các nguyên tắc dân chủ và quyền tự do dân sự.
3. Các thách
thức nội bộ và bên ngoài chính mà FBI phải đối mặt là gì, và chúng được giải
quyết như thế nào?
Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã phải đối mặt với nhiều thách
thức nội bộ và bên ngoài xuyên suốt lịch sử của mình, và cách cục giải quyết
những thách thức này đã định hình đáng kể các hoạt động của nó.
Dưới đây là các thách thức chính và cách chúng được giải
quyết:
I. Thách thức nội bộ
1.
Vấn đề lãnh
đạo và quản lý:
o Dưới thời J. Edgar Hoover:
Hoover nổi tiếng là một người độc đoán, không tin tưởng vào hoạt động ngầm và
ám ảnh bởi thống kê hơn là chất lượng điều tra. Ông duy trì các "hồ sơ
mật" về các nhà lãnh đạo chính trị để đảm bảo vị trí của mình và bỏ qua
mối đe dọa từ Mafia vì các liên minh chính trị và nỗi sợ thua kiện. Ông còn sử
dụng nhân viên và tài nguyên của chính phủ cho mục đích cá nhân.
§ Giải pháp:
Sau cái chết của Hoover vào năm 1972, các phiên điều trần của Ủy ban Church
(1975-1976) đã phơi bày những hành vi lạm dụng, dẫn đến việc thiết lập cơ
chế giám sát hiệu quả hơn. Các giám đốc sau này, như Clarence M. Kelley,
đã chấm dứt sự ám ảnh về số liệu thống kê và tập trung vào chất lượng điều tra,
khuyến khích truy tố tham nhũng công và bắt đầu tuyển dụng phụ nữ và các nhóm
thiểu số.
o Dưới thời William Sessions: Sessions bị phát hiện lạm dụng các đặc quyền công việc, sử
dụng nhân viên an ninh cho việc vặt cá nhân và cho phép vợ ông, Alice Sessions,
can thiệp vào hoạt động của cục, thậm chí tự xưng là "đồng giám đốc".
Điều này làm tổn hại uy tín của cục.
§ Giải pháp:
Các cuộc điều tra của giới truyền thông (Ronald Kessler) và các lá thư nặc danh
đã phơi bày những lạm dụng này, dẫn đến một cuộc điều tra của Bộ Tư pháp và
cuối cùng là Sessions bị Tổng thống Clinton sa thải, đánh dấu lần đầu tiên
một giám đốc FBI bị cách chức.
o Dưới thời Louis Freeh:
Freeh thiếu sự hiểu biết về công nghệ, không tin tưởng ban quản lý, và có chính
sách truyền thông kém cỏi (không thảo luận về các vụ án cho đến khi tất cả các
kháng cáo được giải quyết), điều này cản trở khả năng của FBI trong việc đối
phó với những cáo buộc sai lệch từ công chúng, đặc biệt là liên quan đến Ruby
Ridge và Waco.
§ Giải pháp:
Robert Mueller, người kế nhiệm Freeh, đã nhận ra tình trạng hỗn loạn về
công nghệ và hành chính. Ông đã tái cơ cấu cục, nhấn mạnh công nghệ, phân tích
và tập trung các cuộc điều tra khủng bố tại trụ sở. Mueller cũng thay thế những
người không cung cấp sự thật cho ông.
o Kỷ luật và đạo đức:
Các trường hợp lạm dụng quyền lực, như "thêm thịt bò nướng" (sử dụng
phù hiệu FBI để đòi hỏi thêm), làm giả báo cáo hoặc rò rỉ thông tin. Các vụ bê
bối liên quan đến đặc vụ Tickel (trộm cắp) và vợ chồng Monserrate (tham gia câu
lạc bộ sex và nói dối) đã làm suy yếu kỷ luật. Các cáo buộc về sự cẩu thả và
bịa đặt bằng chứng trong Phòng thí nghiệm FBI cũng là một vấn đề.
§ Giải pháp:
Mặc dù Webster có cách tiếp cận khoan dung hơn ban đầu, nhưng sau đó đã có lời
kêu gọi các tiêu chuẩn về tính chính trực không được thỏa hiệp. Phòng thí
nghiệm FBI đã được công nhận bởi một cơ quan bên ngoài và được dẫn dắt bởi một
nhà khoa học thay vì một đặc vụ, giúp thắt chặt các quy trình. Dưới thời
Mueller, không có hành vi lạm dụng nào được tìm thấy.
2.
Thiếu hụt
công nghệ: Trước ngày 11/9, hệ thống máy tính
của FBI rất lỗi thời, không thể trao đổi thông tin hiệu quả giữa các văn phòng
và khó thực hiện các tìm kiếm phức tạp.
o Giải pháp:
Mueller đã ưu tiên hiện đại hóa công nghệ, đặt mua hàng nghìn máy tính mới và
phát triển phần mềm nội bộ. Ông cũng hợp lý hóa hoạt động mua sắm và giải quyết
các vấn đề với hệ thống quản lý hồ sơ vụ án.
3.
Văn hóa tổ
chức và tư duy: Trước ngày 11/9, FBI có xu hướng
tập trung vào việc truy tố hơn là thu thập tình báo và phòng ngừa. Các đặc vụ
gặp khó khăn trong việc điều chỉnh tư duy từ phản ứng sang phòng ngừa các cuộc
tấn công.
o Giải pháp:
Sau ngày 11/9, Tổng thống Bush và Bộ trưởng Tư pháp John Ashcroft đã chỉ đạo
FBI chuyển đổi trọng tâm sang cơ quan tình báo phòng ngừa. Mueller đã thực
hiện thay đổi này bằng cách nhấn mạnh tư duy tình báo, khuyến khích các đặc vụ
coi nghi phạm là "nền tảng thu thập" thông tin tình báo thay vì chỉ
là mục tiêu bắt giữ. Học viện FBI cũng thay đổi chương trình huấn luyện để nhấn
mạnh "phòng ngừa".
II. Thách thức bên ngoài
1.
Sự can thiệp
chính trị và thiếu giám sát:
o Thao túng của Hoover:
Việc Hoover sử dụng thông tin mật để gây ảnh hưởng đến các thành viên Quốc hội
và Tổng thống đã tạo ra sự thiếu giám sát.
o Vụ Watergate:
Quyền giám đốc L. Patrick Gray đã nhượng bộ Nhà Trắng của Nixon bằng cách tiêu
hủy bằng chứng và cản trở cuộc điều tra ban đầu.
§ Giải pháp:
Các đặc vụ FBI đã chống lại sự kìm hãm này, và áp lực từ giới truyền
thông (Woodward và Bernstein) đã giúp giữ cho cuộc điều tra tiếp tục và
công khai. Các phiên điều trần của Ủy ban Church đã thiết lập một cơ chế giám
sát hiệu quả đối với các hoạt động tình báo.
2.
Áp lực
truyền thông và nhận thức công chúng:
o Các vụ bê bối:
Việc truyền thông đưa tin về các vụ Ruby Ridge và Waco đã tạo ra hình ảnh tiêu
cực về FBI là một cơ quan chuyên quyền và gây ra những cáo buộc về việc che
đậy. Trong vụ Richard Jewell và Najibullah Zazi, việc truyền thông đưa tin đã
làm lộ thông tin điều tra và buộc FBI phải hành động sớm hơn mong muốn.
§ Giải pháp:
Dưới thời Mueller, FBI đã trở nên minh bạch hơn, thậm chí cho phép tiết lộ các
hoạt động bí mật của TacOps để công chúng hiểu rõ hơn về hoạt động của cục. Mặc
dù gặp khó khăn, FBI vẫn cố gắng xây dựng niềm tin với các cộng đồng, như cộng
đồng Hồi giáo, bằng cách giải thích các chiến thuật điều tra của mình.
3.
Các mối đe
dọa mới và đang phát triển:
o Tội phạm có tổ chức (Mafia): Hoover đã phớt lờ mối đe dọa này trong nhiều thập kỷ, cho
rằng chúng chỉ là những "tên côn đồ địa phương".
§ Giải pháp:
Sau Hoover, FBI đã phát triển các chiến lược dài hạn, thành lập các đội chuyên
biệt để truy đuổi các gia đình Mafia, phát triển nguồn tin và sử dụng các hoạt
động ngầm để thâm nhập.
o Gián điệp:
Ban đầu, các điệp viên Mỹ bị phát hiện thường được phép lặng lẽ từ chức thay vì
bị truy tố.
§ Giải pháp:
William Webster đã thay đổi chính sách này, cho phép truy tố các điệp
viên để ngăn chặn hoạt động gián điệp, dẫn đến "Năm của Điệp viên"
vào năm 1985 với nhiều vụ bắt giữ quan trọng.
o Khủng bố (trước 11/9):
Tồn tại một "bức tường" ngăn cách giữa điều tra tình báo và hình sự,
làm tê liệt khả năng của FBI trong việc truy lùng những kẻ khủng bố. FBI cũng
ngần ngại điều tra các nhà thờ Hồi giáo hoặc phòng chat trực tuyến do lo ngại
về tự do dân sự và phân biệt chủng tộc.
§ Giải pháp:
Đạo luật USA Patriot Act đã phá bỏ "bức tường" này, cho phép
chia sẻ thông tin hiệu quả hơn giữa các cơ quan. FBI chuyển trọng tâm sang
phòng ngừa, sử dụng các "bẫy phát hiện" (ví dụ: theo dõi mua hóa chất
đáng ngờ, giao dịch tài chính) để xác định các âm mưu. Các hướng dẫn mới của Bộ
Tư pháp (năm 2008) đã cho phép FBI tự do hơn trong việc tìm kiếm những kẻ khủng
bố tiềm năng trước khi chúng tấn công. FBI cũng tăng cường hợp tác với CIA và
NSA.
o Tội phạm mạng:
Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng từ các chính phủ nước ngoài và tổ chức tội
phạm.
§ Giải pháp:
FBI đã tăng cường các nguồn lực để điều tra tội phạm mạng, thành lập các bộ
phận chuyên biệt và phát triển khả năng phá mã.
4.
Các vấn đề
hợp tác liên ngành:
o Căng thẳng với các cơ quan khác: Có sự phân chia và thiếu tin tưởng giữa FBI, CIA, NSA và
các cơ quan khác trước 11/9. Bộ An ninh Nội địa (DHS) cũng cố gắng can thiệp
vào các quyết định của FBI và tập trung vào cơ sở hạ tầng thay vì phòng chống
khủng bố. Cảnh sát Thành phố New York (NYPD) tiến hành các hoạt động giám sát
mà FBI coi là lãng phí và vi phạm quyền công dân, gây hại cho mối quan hệ với
cộng đồng Hồi giáo.
§ Giải pháp:
Sau 11/9, FBI đã tăng cường hợp tác, cử đặc vụ đến CIA và NSA, và ngược lại. Đạo
luật Patriot Act đã phá vỡ rào cản chia sẻ thông tin. Dù có bất đồng,
Mueller công khai ủng hộ NYPD nhưng nội bộ khẳng định FBI tuân thủ các hướng
dẫn riêng về quyền tự do dân sự. FBI cũng đã huấn luyện các đội quân sự về thu
thập bằng chứng trong các hoạt động chống khủng bố.
Tóm lại, FBI đã chuyển mình từ một cơ quan bị kìm hãm bởi sự
can thiệp chính trị và công nghệ lỗi thời dưới thời Hoover, sang một tổ chức
hiện đại hơn, chủ động hơn trong phòng chống khủng bố và tội phạm mạng, mặc dù
vẫn phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng giữa an ninh quốc gia
và quyền tự do dân sự cũng như hợp tác liên ngành.
4. Khám phá vai trò của Phòng thí nghiệm FBI và
các chuyên ngành pháp y của nó trong việc giải quyết tội phạm. Các tiến bộ
trong khoa học pháp y đã thay đổi cách FBI điều tra tội phạm như thế nào, và
những tranh cãi nào đã nảy sinh liên quan đến tính khoa học của nó?
Phòng thí nghiệm FBI đóng một vai trò quan trọng trong việc
giải quyết tội phạm thông qua các chuyên ngành pháp y đa dạng của nó, đồng thời
đã trải qua những tiến bộ và đối mặt với các tranh cãi liên quan đến tính khoa
học của mình.
Dưới đây là khám phá chi tiết về vai trò, những tiến bộ và
các tranh cãi của Phòng thí nghiệm FBI:
I. Vai trò của Phòng thí nghiệm FBI và các chuyên ngành pháp
y của nó
Phòng thí nghiệm FBI, được thành lập vào năm 1932, là một
trong những cơ quan tiên phong trong việc áp dụng khoa học để giải quyết tội
phạm. Nó thực hiện hơn một triệu cuộc kiểm tra pháp y mỗi năm cho cả cảnh sát
và FBI.
Các chuyên ngành và chức năng của phòng thí nghiệm bao gồm:
- Xử lý bằng chứng:
Các kỹ thuật viên phân loại và đánh giá bằng chứng, từ xương đùi đến áo sơ
mi hoặc thậm chí một chiếc ô tô, được hướng dẫn bởi thông tin từ hiện
trường vụ án.
- Phân tích pháp y tổng quát: Phòng thí nghiệm xử lý nhiều loại bằng chứng như vết
bẩn và hài cốt người, mã số và mật mã, sơn và polyme, đạn và bom.
- Đơn vị Súng và Dấu vết Công cụ: Đơn vị này phân tích đạn để xác định xem chúng có được
bắn qua một khẩu súng cụ thể hay không. Nó cũng kiểm tra các công cụ như
kìm cắt dây để so sánh các mẫu vết cắt trên bằng chứng.
- Bộ sưu tập đặc biệt:
Phòng thí nghiệm duy trì các bộ sưu tập băng keo và các tấm sơn mẫu, rất
quan trọng trong việc giải quyết tội phạm hoặc tai nạn.
- Đơn vị Phân tích mật mã và Hồ sơ Tống tiền: Đơn vị này chuyên phá mã, bao gồm cả những mã được
viết bởi điệp viên, băng đảng và thành viên của tội phạm có tổ chức. Họ
giải mã các tin nhắn từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả BlackBerry.
- Đơn vị Chất nổ:
Đơn vị này kiểm tra các loại chất nổ khác nhau và mô phỏng các kịch bản để
đánh giá mức độ nghiêm trọng của một cuộc tấn công khủng bố thành công. Nó
bao gồm cả các nhà khoa học và đặc vụ.
- Phân tích DNA và dấu vân tay: Phòng thí nghiệm đóng vai trò hàng đầu trong việc phân
tích dấu vân tay, dấu vết DNA và chữ viết tay. Ví dụ, họ đã thực hiện
chiết xuất DNA trong vụ án của Caylee Anthony.
- Phản ứng với các mối đe dọa WMD: Ban Giám đốc Vũ khí Hủy diệt Hàng loạt của FBI, một
phần của phòng thí nghiệm, nghiên cứu các cách để phát hiện sự phát triển
của các sinh vật mới có thể được sử dụng trong một cuộc tấn công sinh học
và chống lại mối đe dọa vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD).
- Hỗ trợ phản ứng hiện trường: Phòng thí nghiệm chỉ đạo các đội phản ứng bằng chứng
tại tất cả năm mươi sáu văn phòng FBI và giúp đào tạo họ.
- Hỗ trợ thực địa:
Các chuyên gia phòng thí nghiệm tham gia vào các cuộc điều tra hiện
trường, ví dụ, xác định các động cơ từ chiếc máy bay của U.S. Airways đã
hạ cánh trên Sông Hudson.
- Giám sát công nghệ:
Phòng thí nghiệm cũng phát triển các cách để vô hiệu hóa khóa, báo động và
hệ thống giám sát.
Phòng thí nghiệm FBI tham gia vào mọi bi kịch lớn xảy ra ở
Hoa Kỳ và thậm chí ở nước ngoài, từ vụ đánh bom Nhà thờ Baptist Sixteenth
Street năm 1963 đến vụ xả súng ở Fort Hood và vụ tấn công Bảo tàng Holocaust.
Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các vụ án gián điệp và chống khủng bố như
vụ Robert Hanssen, cung cấp khả năng xử lý bằng chứng kỹ thuật.
II. Các tiến bộ trong khoa học pháp y và ảnh hưởng của chúng
đến điều tra tội phạm
Khoa học pháp y đã thay đổi đáng kể cách FBI điều tra tội
phạm, đặc biệt thông qua việc nhấn mạnh vào bằng chứng vật lý và xây dựng hồ sơ
tội phạm:
- Từ bằng chứng không đáng tin cậy đến bằng chứng vững
chắc: Phòng thí nghiệm đã chuyển từ
việc dựa vào nhân chứng không đáng tin cậy và tài liệu có thể bị làm giả
sang tập trung vào bằng chứng vật lý (ví dụ: vết đạn, mảnh kính vỡ, giọt
tinh dịch hoặc máu) làm loại bằng chứng chắc chắn và ít bị diễn giải khác
nhau nhất.
- Xây dựng hồ sơ tội phạm: Vào đầu những năm 1970, FBI bắt đầu tiên phong trong
việc xây dựng hồ sơ tội phạm, phân tích hiện trường vụ án để xác định loại
người đã phạm tội và những tưởng tượng đã thúc đẩy họ. Kỹ thuật này, được
phát triển bởi Howard D. Teten, đã giúp giải quyết hàng ngàn vụ án, đặc
biệt là giết người và hiếp dâm.
- Các chuyên gia xây dựng hồ sơ xem xét mọi khía cạnh
của tội ác và đối chiếu các đặc điểm hiện trường vụ án với đặc điểm của
những kẻ thủ ác thực sự bị bắt giữ.
- Họ phân loại những kẻ giết người thành "có tổ
chức" và "vô tổ chức", mỗi loại có những đặc điểm và dấu
vết riêng biệt tại hiện trường vụ án.
- Việc này giúp thu hẹp cuộc tìm kiếm nghi phạm và xác
định động cơ.
- Các chuyên gia xây dựng hồ sơ cũng dạy các đặc vụ cách
đối chất với nghi phạm và đánh giá ngôn ngữ của họ để xác định sự thật
hoặc dối trá.
- Hiện đại hóa công nghệ: Sau ngày 11/9, Giám đốc Robert Mueller đã ưu tiên hiện
đại hóa công nghệ, đặt mua hàng nghìn máy tính mới và phát triển phần mềm
nội bộ để khắc phục các hệ thống lỗi thời của cục. Ông cũng hợp lý hóa
hoạt động mua sắm và giải quyết các vấn đề với hệ thống quản lý hồ sơ vụ
án.
- Đơn vị Hoạt động Chiến thuật (TacOps): Đơn vị siêu bí mật này thực hiện các vụ đột nhập được
tòa án cho phép vào nhà riêng, văn phòng và đại sứ quán để cài đặt micro,
camera ẩn và theo dõi máy tính. Họ sử dụng các kỹ thuật ngụy trang và lừa
đảo tinh vi để tránh bị phát hiện.
- TacOps là rất quan trọng để ngăn chặn khủng bố bằng
cách thu thập thông tin tình báo khi kẻ khủng bố đang trong giai đoạn lập
kế hoạch.
- Việc phát triển các thiết bị nghe lén thu nhỏ và công
nghệ phá mã đã cho phép FBI thu thập thông tin tình báo quan trọng từ các
cuộc trò chuyện và dữ liệu điện tử, ngay cả khi thông tin liên lạc được
mã hóa.
- Kiểm tra DNA:
FBI đã trở thành đơn vị tiên phong trong phân tích DNA.
- Phát triển bẫy phát hiện: FBI đã tạo ra "bẫy phát hiện" để cảnh báo về
hoạt động khủng bố, ví dụ, bằng cách khuyến khích các công ty cung cấp hóa
chất xây dựng hồ sơ để xác định các giao dịch mua hóa chất số lượng lớn
hoặc đáng ngờ có thể được sử dụng để chế tạo chất nổ. Điều này giúp phát
hiện các âm mưu trước khi chúng xảy ra.
- Tái định hướng phòng ngừa: Sau ngày 11/9, FBI đã chuyển trọng tâm từ việc chỉ
truy tố sang tình báo phòng ngừa, nghĩa là tập trung vào việc thu
thập thông tin để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai. Điều này
bao gồm việc huấn luyện các đặc vụ coi nghi phạm là "nền tảng thu
thập" thông tin tình báo.
- Hợp tác liên ngành:
FBI tăng cường hợp tác với các cơ quan khác như CIA và NSA để chia sẻ
thông tin tình báo hiệu quả hơn.
III. Những tranh cãi liên quan đến tính khoa học của Phòng
thí nghiệm FBI
Phòng thí nghiệm FBI đã đối mặt với những tranh cãi nghiêm
trọng liên quan đến tính khoa học của mình:
- Cáo buộc làm việc cẩu thả và bịa đặt bằng chứng: Vào tháng 9 năm 1995, Frederic Whitehurst, một nhà hóa
học và giám sát viên của FBI trong phòng thí nghiệm, đã cáo buộc với báo
chí rằng phòng thí nghiệm không chỉ làm việc cẩu thả mà các chuyên gia của
nó còn khai man và bịa đặt bằng chứng.
- Kết quả điều tra:
Một cuộc điều tra do Michael R. Bromwich, tổng thanh tra Bộ Tư pháp, xác
định rằng không có cáo buộc nào về lời khai man và bằng chứng bịa đặt có
cơ sở trong thực tế. Tuy nhiên, ông đã tìm thấy các trường hợp:
- Sai sót trong lời khai tại tòa.
- Công việc phân tích dưới tiêu chuẩn.
- Vấn đề với quản lý hồ sơ.
- Có tới năm mươi vụ án từ nhiều năm trước có thể đã bị
xử lý sai.
- Giải pháp và cải thiện:
- Mặc dù không có vụ án nào từng bị lật ngược do các vấn
đề được tìm thấy tại phòng thí nghiệm, các thủ tục rõ ràng cần được thắt
chặt.
- Phòng thí nghiệm FBI hiện được công nhận và kiểm
tra bởi Hội đồng Công nhận Phòng thí nghiệm của Hiệp hội Giám đốc Phòng
thí nghiệm Tội phạm Hoa Kỳ, một cơ quan bên ngoài.
- Thay vì một đặc vụ, một nhà khoa học (Tiến sĩ D.
Christian Hassell) hiện phụ trách phòng thí nghiệm, giúp nâng cao
tính chuyên nghiệp và tính khoa học của nó.
- Louis Freeh đã bị chỉ trích vì chuyển nhân viên ra
khỏi phòng thí nghiệm, dẫn đến số vụ tồn đọng và ảnh hưởng đến chất lượng
công việc. Robert Mueller sau đó đã tái cơ cấu cục, nhấn mạnh phân tích
và công nghệ.
Tóm lại, Phòng thí nghiệm FBI đã phát triển đáng kể, trở
thành một xương sống pháp y quan trọng trong cuộc chiến chống tội phạm và khủng
bố. Mặc dù đã đối mặt với các vấn đề về tính chính trực và quản lý trong quá
khứ, nó đã thực hiện các bước để cải thiện các quy trình khoa học của mình và
thích ứng với các mối đe dọa đang phát triển.
5. Phân tích mối quan hệ phức tạp giữa FBI và
truyền thông, như được minh họa trong các vụ án như Watergate và các cáo buộc
tại Ruby Ridge/Waco. Truyền thông đã giúp hoặc cản trở các cuộc điều tra của
FBI như thế nào?
Mối quan hệ giữa Cục Điều tra Liên bang (FBI) và truyền
thông là một vấn đề phức tạp, đôi khi giúp đỡ nhưng cũng có lúc cản trở các
cuộc điều tra của Cục. Các trường hợp như Watergate, Ruby Ridge và Waco minh
họa rõ nét sự phức tạp này.
Dưới đây là phân tích về cách truyền thông tác động đến các
cuộc điều tra của FBI:
1. Vụ Watergate
- Sự cản trở ban đầu:
Các vụ rò rỉ thông tin từ cuộc điều tra Watergate của FBI xuất hiện trên
các câu chuyện của Bob Woodward và Carl Bernstein trên tờ Washington Post
đã khiến quyền giám đốc FBI L. Patrick Gray triệu tập các đặc vụ và buộc
tội họ "bị bệnh nói nhiều". Gray cho rằng ai đó đang rò rỉ thông
tin cho báo chí và yêu cầu họ từ chức. Một số đặc vụ cảm thấy khó chịu vì
công chúng nghĩ rằng hai phóng viên đã giải quyết vụ án.
- Sự giúp đỡ quan trọng:
Tuy nhiên, các câu chuyện của Woodward và Bernstein đã thực sự giúp đỡ
FBI bằng cách giữ cho cuộc điều tra tiếp tục. Chúng duy trì sự chú ý của
công chúng vào vụ việc và "ánh sáng của công chúng cuối cùng đã mở ra
một số cánh cửa mà lẽ ra đã đóng với chúng tôi". Việc có được sự ủng
hộ thầm lặng của công chúng là rất quan trọng để giữ cho một cuộc điều tra
lớn như vậy không bị đóng lại.
- Rò rỉ từ nội bộ:
Bản thân quyền giám đốc Gray đã chuyển các báo cáo phỏng vấn của FBI
(FD-302) từ cuộc điều tra Watergate cho John Dean, cố vấn Nhà Trắng, một
hành vi không đúng quy định. Hành động này đã dẫn đến việc Gray phải đốt
một số tài liệu gây bất lợi và cuối cùng là từ chức.
2. Vụ Ruby Ridge và Waco
- Hình ảnh tiêu cực và cản trở: Sau Ruby Ridge và Waco, truyền thông đã góp phần biến
những sự kiện này thành biểu tượng của sự chuyên chế của chính phủ, và một
số nhà phê bình gọi FBI là "hỏng" và các đặc vụ của nó là những
"cảnh sát ngu ngốc".
- Chính sách truyền thông của Freeh: Giám đốc Louis Freeh có những chính sách truyền thông
gây hại cho FBI. Ông quyết định không vụ án nào được thảo luận cho đến khi
tất cả các kháng cáo được giải quyết, một quá trình có thể mất hàng chục
năm, đồng nghĩa với việc hầu như không có vụ án nào của FBI có thể được
thảo luận công khai. Điều này cho phép những câu chuyện tiêu cực xuất hiện
mà không có quan điểm của FBI, làm tổn hại uy tín của Cục. Freeh đã tổ
chức các cuộc họp báo hoặc đưa ra tuyên bố để lên án những gì đã xảy ra và
công bố các hành động kỷ luật, khiến ông trông tốt hơn nhưng lại làm tổn
hại hình ảnh của Cục. Các đặc vụ ở hiện trường cảm thấy họ phải "ngồi
đó và mỉm cười" ngay cả khi bị gọi là "những kẻ giết
người".
- Cuộc đua với báo chí:
Art Cummings lưu ý rằng FBI thường xuyên phải chạy đua với báo chí trong
chiến lược hoạt động, vì việc rò rỉ thông tin có thể làm hỏng khả năng thu
thập thông tin tình báo. Ông đặt câu hỏi liệu "quyền được biết của
công chúng" có biện minh cho việc tiết lộ thông tin có thể gây nguy
hiểm đến tính mạng hoặc cản trở các cuộc điều tra hay không.
3. Quan điểm và Thay đổi của FBI
- Hoover và hình ảnh công chúng: J. Edgar Hoover hiểu tầm quan trọng của báo chí trong
việc củng cố sức mạnh của FBI bằng cách tạo ra hình ảnh "siêu
nhân" cho các đặc vụ của mình, điều này giúp công chúng hợp tác hơn.
Ngược lại, Freeh không hiểu được tầm quan trọng của quan hệ công chúng,
coi Cục như một nhánh của các công tố viên chỉ nói chuyện với truyền thông
tại các cuộc họp báo chính thức.
- Sự khác biệt trong thực thi pháp luật: Giám đốc FBI Robert Mueller và các quan chức FBI cấp
cao khác đã bị sốc khi phát hiện ra rằng sau ngày 11/9, Sở Cảnh sát Thành
phố New York (NYPD) đã tham gia vào các hành vi giám sát bừa bãi các nhà
thờ Hồi giáo và doanh nghiệp do người Hồi giáo sở hữu, gợi nhớ đến những
lạm dụng của FBI dưới thời Hoover. FBI coi các hoạt động này là không hiệu
quả và vi phạm quyền của người Mỹ, đồng thời gây hại cho cuộc chiến chống
khủng bố bằng cách gieo rắc sự ngờ vực trong cộng đồng Hồi giáo. FBI nhấn
mạnh rằng họ phát hiện các cuộc tấn công thông qua sự hợp tác từ cộng đồng
và mối liên hệ tốt với cơ quan thực thi pháp luật, không phải thông qua
hoạt động thu thập tình báo vô mục đích.
Nhìn chung, các nguồn tài liệu cho thấy mối quan hệ giữa FBI
và truyền thông là một con dao hai lưỡi. Trong khi sự chú ý của truyền thông có
thể cung cấp sự giám sát cần thiết và thúc đẩy các cuộc điều tra lớn, thì việc
rò rỉ thông tin hoặc đưa tin không chính xác cũng có thể làm tổn hại các hoạt
động nhạy cảm, làm suy yếu lòng tin của công chúng và gây nguy hiểm cho tính
mạng của các đặc vụ hoặc những người cung cấp thông tin.