Bản ngã trong triết học cận đại và hiện đại

Tóm tắt Chuyên sâu: Khái niệm Bản ngã trong Triết học Cổ đại và Cận đại

Tập sách này trình bày một cuộc khảo sát sâu rộng và mang tính lịch sử về khái niệm "bản ngã" (the Self), theo dõi sự phát triển, những căng thẳng và sự tương tác của nó qua hai giai đoạn then chốt của triết học phương Tây: thời cổ đại và thời cận đại. Mục tiêu chính là đối chiếu các quan niệm Hy Lạp-La Mã về bản ngã—vốn thường được đặt trong bối cảnh xã hội, đạo đức và đối thoại—với mô hình chủ quan-cá nhân, hướng nội đặc trưng của thời hiện đại, mà Descartes là nhân vật tiêu biểu.

Một trong những tranh luận trung tâm mà tập sách đề cập là liệu có một sự đứt gãy triệt để hay một sự liên tục giữa các quan niệm cổ đại và hiện đại về bản ngã. Nhiều học giả cho rằng quan điểm hiện đại của chúng ta về một bản ngã riêng tư, ý thức về chính mình là một phát kiến của Descartes, và việc áp đặt khái niệm này lên các nhà tư tưởng cổ đại sẽ làm sai lệch ý nghĩa của họ. Tập sách khám phá luận điểm này bằng cách phân tích các khái niệm về linh hồn, nhân cách (persona), và bản sắc cá nhân trong các bối cảnh triết học đa dạng.

Phần giới thiệu của tập sách đưa ra ba mô hình chính để hiểu về bản ngã: (1) như một sinh vật hữu cơ, nơi bản sắc gắn liền với cơ thể sống; (2) như một thực thể tâm lý, được cấu thành bởi một chuỗi các trạng thái ý thức có quan hệ nhân quả (quan điểm của Hume); và (3) như một thực thể đơn giản, khác biệt với cơ thể và các trạng thái tinh thần của nó (như linh hồn bất tử của Plato). Các mô hình này đóng vai trò như một hệ quy chiếu để phân tích các quan điểm cụ thể được trình bày trong các chương.

Các chủ đề chính được khám phá bao gồm:

• Sự đối lập giữa bản ngã xã hội và bản ngã cô lập: Triết học cổ đại được đặc trưng bởi tính đối thoại và tương tác, trong khi triết học cận đại, đặc biệt là Descartes, nhấn mạnh sự cô lập như một điều kiện tiên quyết cho việc tìm kiếm tri thức, dẫn đến "vấn đề về những tâm trí khác".

• Sự trỗi dậy của chủ quan tính: Thời cận đại chứng kiến một sự chuyển hướng quyết định sang góc nhìn ngôi thứ nhất, nơi bản ngã được xác định thông qua ý thức phản tư (cogito của Descartes) và ký ức (Locke).

• Vai trò của truyền thống Augustinô: Các khái niệm về tình yêu bản thân (amour-propre), sự sa ngã, và ân sủng thiêng liêng đã định hình sâu sắc các cuộc thảo luận về bản ngã trong thời cận đại, đặc biệt trong các tác phẩm của Pascal, Fénelon, và Abbadie, những người xem bản ngã như một cấu trúc được định hình bởi các khuynh hướng tình cảm và đạo đức.

• Bản ngã như một màn trình diễn: Các khái niệm về vai trò và nhân cách (persona) được khám phá qua các giọng thơ đa dạng của Lucretius, các nhân vật Hoài nghi của Lucian, và bản ngã hoàn toàn mang tính quan hệ trong tác phẩm của Diderot.

Cuối cùng, tập sách không đưa ra một câu trả lời duy nhất mà làm sáng tỏ sự phức tạp của khái niệm bản ngã, cho thấy nó không phải là một ý tưởng tĩnh tại mà là một khái niệm năng động, được định hình bởi các bối cảnh triết học, văn hóa và thậm chí cả công nghệ (như sự chuyển từ đối thoại sang đọc sách đơn độc).

Phần Một: Khái niệm Bản ngã trong Thời Cổ đại

Plato: Câu chuyện về Linh hồn và Triết gia

Trong các tác phẩm của Plato, Andrea Nightingale xác định hai câu chuyện riêng biệt nhưng liên quan đến nhau về bản ngã, định hình nên sự hiểu biết của ông về thân phận con người và hành trình triết học.

1. Câu chuyện về Linh hồn Bất tử (Lưu đày và Trở về):

    ◦ Đây là một câu chuyện nostos (trở về), vay mượn từ các truyền thống Orphic và Empedocles. Linh hồn ban đầu tồn tại trong một cõi thiêng liêng, nơi nó chiêm ngưỡng các Hình thái (Forms).

    ◦ Sau đó, nó bị "lưu đày" vào một thân xác trần tục, một môi trường xa lạ mà nó muốn thoát khỏi.

    ◦ Nhiệm vụ của linh hồn là thực hành triết học để thanh lọc bản thân, thoát khỏi chu kỳ luân hồi và trở về với các Hình thái, nơi nó thuộc về. Trong Phaedo, Socrates mô tả cuộc hành trình này là sự giải thoát khỏi "nhà tù" của thể xác. Trong Phaedrus, câu chuyện này được kể chi tiết hơn với hình ảnh cỗ xe có cánh bay lên thiên đường.

    ◦ Câu chuyện này được kể ở ngôi "chúng ta", nhấn mạnh một bản sắc tập thể và một cốt truyện chung cho tất cả các linh hồn.

2. Câu chuyện về Triết gia Trần tục (Hành trình Tìm kiếm):

    ◦ Đây là một câu chuyện về hành trình tìm kiếm của một cá nhân, một triết gia lý tưởng hóa.

    ◦ Nhân vật chính, dù là một con người toàn vẹn hay chỉ là linh hồn lý trí, thực hiện một cuộc hành trình đi lên từ thế giới vật chất, đầy bóng tối và ảo ảnh, để đạt được tri thức về các Hình thái.

    ◦ Các ví dụ điển hình bao gồm:

        ▪ Thang Tình yêu trong Symposium: Nhà triết học đi lên từng bước từ tình yêu dành cho vẻ đẹp thể xác đến chiêm ngưỡng Vẻ đẹp Tuyệt đối.

        ▪ Ngụ ngôn về Hang động trong Republic: Tù nhân được giải thoát khỏi xiềng xích, rời khỏi hang động tối tăm để nhìn thấy thế giới thực và cuối cùng là mặt trời (Hình thái của Cái Thiện).

    ◦ Câu chuyện này thường được kể ở ngôi "anh ấy", tập trung vào hành trình của một cá nhân cụ thể.

Plato thường lồng ghép hai câu chuyện này. Trong Phaedo, ông sử dụng cùng một ngôn ngữ ("nhà tù", "giải thoát") để mô tả tình cảnh của Socrates và của linh hồn. Socrates cũng dùng đại từ "tôi" để chỉ cả bản thân trần tục của mình và linh hồn bất tử sẽ tiếp tục tồn tại sau khi ông chết, do đó hợp nhất hành trình cá nhân của ông với câu chuyện vũ trụ của linh hồn.

Lucretius và Bản ngã của Epicurus

Attila Németh phân tích cách Lucretius xây dựng khái niệm bản ngã của Epicurus trong bài thơ De Rerum Natura không phải qua một định nghĩa trừu tượng, mà qua việc sử dụng các giọng thơ và vai diễn khác nhau.

• Bản ngã như một Cấu trúc Tâm lý: Đối với Epicurus, bản ngã không đồng nhất với linh hồn. Nó là một cấu trúc tâm lý, sản phẩm của sự tự nhận thức được tạo ra thông qua các ký ức tâm-vật lý về sự tồn tại luôn biến đổi của một người. Nó là nhận thức về một bản sắc được xây dựng theo thời gian.

• Các Giọng thơ và Vai diễn của Lucretius: Németh lập luận rằng Lucretius thể hiện bản ngã này qua ba vai diễn chính, có liên quan chặt chẽ với nhau:

    1. Học trò: Ông tự miêu tả mình là một môn đồ trung thành, đang cần mẫn ghi chép và truyền bá những lời dạy của bậc thầy Epicurus. Ông bắt chước (imitatio) Epicurus không phải vì cạnh tranh mà vì tình yêu và sự ngưỡng mộ.

    2. Thầy giáo: Ông đảm nhận vai trò người thầy, truyền đạt triết lý Epicurus một cách uy quyền cho Memmius (người được đề tặng) và cho độc giả nói chung.

    3. Nhân vật Văn học: Ông là một nhà thơ đang sáng tác tác phẩm ngay trước mắt người đọc, mời gọi độc giả tham gia vào quá trình khám phá và suy ngẫm.

• Mục tiêu Chuyển hóa: Những vai diễn này không tách biệt; chúng là các chức năng biểu diễn của cùng một mô hình bản ngã, nhằm mục đích triết học cốt lõi: biến đổi độc giả. Bằng cách khuyến khích độc giả học hỏi, suy ngẫm, và bắt chước, Lucretius hướng họ đến việc đồng hóa bản thân với bản ngã lý tưởng của Epicurus. Quá trình này đòi hỏi sự tự phản tỉnh liên tục và sự cam kết với liệu pháp triết học của Epicurus để xua tan nỗi sợ hãi về cái chết và các vị thần.

Seneca: Bản ngã Thể hiện và Nguồn gốc Cảm xúc

Stefan Röttig khám phá mối quan hệ phức tạp giữa bản ngã, cơ thể, và cảm xúc trong triết học của Seneca, cho thấy một phiên bản Khắc kỷ tinh vi hơn so với các nhà tư tưởng trước đó.

• Bản ngã Khắc kỷ như là Hēgemonikon: Trong Chủ nghĩa Khắc kỷ, bản ngã (ego) được đồng nhất với hēgemonikon (nguyên lý cai trị), trung tâm của hoạt động tinh thần và là nguồn gốc của chuyển động, nhận thức và xung lực.

• Bản ngã Thể hiện: Đối với Seneca, bản ngã được gắn chặt vào một cơ thể. Ông nhấn mạnh một dạng nhị nguyên linh hồn-thể xác, trong đó cơ thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát sinh của các trạng thái cảm xúc.

• Các loại Cảm xúc: Röttig phân biệt hai loại hiện tượng cảm xúc trong tư tưởng của Seneca:

    1. Tình cảm không tự nguyện (involuntary affects): Đây là những phản ứng ban đầu, không đòi hỏi sự đồng thuận hợp lý, chẳng hạn như run rẩy khi bị tạt nước lạnh hoặc tái mặt khi đối mặt với nguy hiểm. Seneca liên kết những tình cảm này trực tiếp với cơ thể (sensus corporis). Chúng có thể do nguyên nhân thuần túy thể xác (đói, khát) hoặc do một quá trình nhận thức ban đầu, phi tự nguyện gây ra.

    2. Cảm xúc trọn vẹn (full-blown emotions): Đây là những đam mê bao gồm sự đồng thuận hợp lý (assent) đối với một phán đoán sai lầm (ví dụ: "Sự xúc phạm này là một điều xấu").

• Phân tích Thư 92: Röttig đưa ra một cách đọc mới về đoạn văn gây tranh cãi trong Thư 92, nơi Seneca dường như chia tâm trí (principale) thành các phần lý trí và phi lý trí. Theo Röttig, Seneca không từ bỏ chủ nghĩa nhất nguyên Khắc kỷ. Thay vào đó, ông liên kết cảm giác về các tình cảm thể xác với một trong những thành phần phi lý của tâm trí. Thành phần phi lý này trở thành "nơi chứa đựng cảm xúc", là nguồn sống cho các cảm xúc được hình thành một cách hợp lý sau này. Do đó, phân tích của ông cho thấy khái niệm của Seneca về tâm trí về cơ bản là được thể hiện (embodied).

Phần Hai: Sự Chuyển biến và Tương tác trong Giai đoạn Cận đại

Sự Chuyển hướng Nội tâm: Từ Socrates đến Descartes

David Konstan lập luận rằng "vấn đề về những tâm trí khác"—sự nghi ngờ rằng liệu người khác có tâm trí hay không—là một hiện tượng đặc trưng của thời hiện đại, bắt nguồn từ phương pháp triết học của Descartes, và xa lạ với tư duy cổ đại.

• Triết học Cổ đại như một Hoạt động Xã hội:

    ◦ Triết học trong thế giới Hy Lạp và La Mã về cơ bản là một hoạt động đối thoại và tương tác. Các cuộc đối thoại của Plato, các bài giảng trong trường Lyceum của Aristotle, Vườn của Epicurus, và Stoa của các nhà Khắc kỷ đều là những không gian xã hội.

    ◦ Ngay cả việc đọc sách cũng là một hoạt động tập thể, nơi các văn bản được đọc to và thảo luận. Trong bối cảnh này, sự tồn tại của những tâm trí khác là một tiền đề không cần bàn cãi; người ta không có xu hướng nghi ngờ sự tồn tại của tâm trí của người đối thoại.

• Sự Cô lập của Descartes và Văn hóa Đọc mới:

    ◦ Ngược lại, Descartes nhấn mạnh sự cô lập triệt để như một điều kiện tiên quyết cho việc nghiên cứu triết học. Trong Suy ngẫm, ông rút lui khỏi xã hội và thậm chí cả các giác quan của mình.

    ◦ Konstan cho rằng sự thay đổi này phản ánh một phương pháp đọc mới nổi lên trong thời cận đại: việc đọc sách đơn độc, thầm lặng, nơi độc giả đắm mình vào văn bản một cách riêng tư. Hình ảnh nhà tư tưởng cô độc của Descartes tương tự như hình ảnh độc giả hiện đại.

    ◦ Kết quả của sự cô lập này là sự ra đời của một "đơn tử tư duy duy nhất" (a single, thinking monad), hoàn toàn trái ngược với "cái tôi xã hội" của các nhà tư tưởng cổ đại, và từ đó nảy sinh vấn đề triết học về những tâm trí khác.

• Nghịch lý của Descartes: Mặc dù phương pháp luận của Descartes là cô lập, tác phẩm của ông lại có tính đối thoại sâu sắc. Việc xuất bản Suy ngẫm cùng với một bộ "Phản biện và Phản hồi" cho thấy một sự tương tác tích cực với các nhà tư tưởng khác, tạo ra một nghịch lý: một triết lý được xây dựng trong sự cô lập lại được trình bày và bảo vệ trong một cuộc đối thoại công khai.

Khái niệm Bản ngã của Locke và Mối liên hệ với Chủ nghĩa Khắc kỷ

Gretchen Reydams-Schils khám phá những điểm tương đồng đáng ngạc nhiên giữa khái niệm bản ngã của John Locke và của các nhà Khắc kỷ, cho thấy Locke gần gũi với mô hình cổ đại này hơn là với Descartes.

• Phân biệt giữa "Con người" và "Bản ngã" của Locke:

    ◦ Locke phân biệt giữa "con người" (man), một sinh vật sinh học, và "nhân cách" (person), một sinh vật tư duy, có lý trí, được xác định bởi ý thức (consciousness).

    ◦ Bản sắc cá nhân (personal identity) được cấu thành bởi sự liên tục của ý thức, chủ yếu thông qua ký ức. Nó không phụ thuộc vào bất kỳ thực thể (substance) nào, dù là linh hồn hay thể xác.

    ◦ "Nhân cách" là một "thuật ngữ pháp lý" (Forensick Term), gắn liền với trách nhiệm đạo đức và pháp lý. Bản ngã (self) quan tâm đến hạnh phúc và khổ đau của chính nó trong phạm vi ý thức của nó mở rộng.

• Điểm tương đồng với Chủ nghĩa Khắc kỷ:

    ◦ Mô hình phi thực thể: Cả Locke và các nhà Khắc kỷ đều đưa ra một mô hình bản ngã không yêu cầu một thực thể siêu hình riêng biệt. Đối với các nhà Khắc kỷ, bản ngã là một chức năng của linh hồn vật chất; đối với Locke, nó là một chức năng của ý thức.

    ◦ Quan tâm đến bản thân (Self-concern): Khái niệm oikeiōsis của Khắc kỷ, tức là sự tự nhận thức và quan tâm đến sự tồn tại của chính mình, tương đồng với sự nhấn mạnh của Locke về việc bản ngã "quan tâm đến chính nó" và theo đuổi hạnh phúc.

    ◦ Vai trò của lý trí: Cả hai hệ thống đều coi lý trí là trung tâm để đạt được hạnh phúc. Đối với Locke, lý trí cho phép chúng ta tạm dừng các ham muốn và đánh giá hành động của mình để đạt được hạnh phúc lâu dài.

    ◦ Ký ức hiện sinh: Seneca, giống như Locke, nhấn mạnh vai trò của ký ức trong việc tạo ra một bản ngã thống nhất, có khả năng làm chủ quá khứ của mình để đạt được sự nhất quán và đức hạnh.

Truyền thống Augustinô và Sự Phê phán Bản ngã

Một dòng tư tưởng mạnh mẽ trong thời cận đại, bắt nguồn từ Thánh Augustine, đã đưa ra một cách tiếp cận tình cảm và đạo đức đối với bản ngã, tập trung vào các khái niệm về tình yêu bản thân, sự sa ngã và ân sủng.

• Pascal và "Cái Tôi Đáng ghét":

    ◦ Tamás Pavlovits lập luận rằng quan niệm của Pascal về bản ngã hoàn toàn phi bản chất luận. Bản ngã không được định nghĩa bằng tư duy (như Descartes) mà bằng định hướng của tình yêu.

    ◦ Do sự sa ngã, tình yêu tự nhiên của con người đã bị lệch hướng, quay vào chính nó và trở thành tình yêu bản thân ích kỷ (amour-propre).

    ◦ Cấu trúc được tạo ra bởi tình yêu bản thân này là "Cái Tôi" (le moi). Nó là một trung tâm ảo tưởng của ham muốn, luôn tìm cách thống trị người khác.

    ◦ Pascal gọi đây là "Cái Tôi đáng ghét" (le moi haïssable) vì nó bất công và muốn trở thành bạo chúa.

    ◦ Tự nhận thức là một nhiệm vụ đạo đức để nhận ra cấu trúc ảo tưởng này và, với sự trợ giúp của ân sủng thiêng liêng, chuyển hướng tình yêu ra khỏi "Cái Tôi" để hướng về Chúa và tha nhân, qua đó "hủy diệt" Cái Tôi.

• Fénelon và Sự Mơ hồ của Tình bạn:

    ◦ Dániel Schmal cho thấy Fénelon thể hiện một sự căng thẳng sâu sắc giữa hai quan điểm về tình bạn.

    ◦ Một mặt, ông đề cao lý tưởng cổ điển về tình bạn như một đức hạnh cao quý, nền tảng của một cộng đồng chính trị công bằng và vị tha.

    ◦ Mặt khác, theo tinh thần của Augustine, ông coi tình bạn thế tục là một "thần tượng nguy hiểm của bản thân", một hình thức tinh vi của tình yêu bản thân được ngụy trang. Ông tuyên bố: "tất cả tình yêu không có ân sủng... không bao giờ có thể là gì khác ngoài tình yêu bản thân trá hình".

    ◦ Sự mâu thuẫn này trong tư tưởng của Fénelon bộc lộ những cam kết xung đột trong việc xây dựng bản ngã thời cận đại.

• Abbadie và Gassendi: Hòa giải Epicurus và Augustine:

    ◦ Andreas Blank phân tích cách Jacques Abbadie và Pierre Gassendi cố gắng hòa giải các quan điểm dường như đối lập của Epicurus và Augustine.

    ◦ Họ chấp nhận phê phán của Augustine rằng các đức tính thế tục (như khát vọng được xã hội tôn trọng) có thể che giấu tình yêu bản thân.

    ◦ Tuy nhiên, họ cũng tiếp nhận quan điểm của Epicurus rằng các giá trị xã hội này là nguồn gốc chính đáng của niềm vui và tình yêu bản thân.

    ◦ Họ hòa giải sự căng thẳng này bằng cách lập luận rằng hạnh phúc trần thế luôn không hoàn hảo và mong manh. Chính sự bất toàn này ngăn cản sự tự mãn hoàn toàn và giữ cho cánh cửa tìm kiếm Chúa luôn mở.

Bản ngã Hoài nghi và Trình diễn

William D. Desmond so sánh cách Lucian (thế kỷ thứ hai) và Diderot (thế kỷ mười tám) sử dụng các nhân vật Hoài nghi (Cynic) để khám phá các mô hình bản ngã khác nhau.

• Lucian và Bản ngã Cố định:

    ◦ Lucian trình bày một sự đối lập rõ ràng giữa các nhà Hoài nghi "tốt" và "xấu".

    ◦ Demonax là một nhà Hoài nghi "tốt", một hình mẫu của sự bất biến nội tại và bản ngã đích thực.

    ◦ Peregrinus là một nhà Hoài nghi "xấu", một kẻ lừa đảo có biệt danh là Proteus, người liên tục thay đổi hình dạng và không có bản chất cốt lõi.

    ◦ Đối với Lucian, cuộc sống con người giống như một "cuộc diễu hành" do Vận Mệnh dàn dựng, trong đó mỗi người được giao một vai diễn cố định. Tự do nằm ở việc đóng tốt vai trò của mình. Bản ngã là một thực thể có trung tâm nội tại.

• Diderot và Bản ngã Quan hệ:

    ◦ Trong Cháu trai của Rameau, Diderot trình bày một mô hình bản ngã hoàn toàn khác.

    ◦ Người cháu trai (Lui) là một bản ngã hoàn toàn mang tính quan hệ và trình diễn. Anh ta không có một cốt lõi cố định mà liên tục thay đổi và bắt chước để thích nghi với một mạng lưới các mối quan hệ phụ thuộc xã hội.

    ◦ Bản ngã của anh ta là một "tập hợp các vị trí", một "con rối" được điều khiển bởi nhu cầu sinh học (đặc biệt là cơn đói) và các động lực xã hội. Anh ta là sự thể hiện cực đoan của một bản ngã không có thực thể, một khả năng đáng lo ngại của thời hiện đại.

    ◦ Cuộc đối thoại giữa người cháu trai (Lui) và nhà triết học (Moi) thể hiện sự mâu thuẫn trung tâm của thời Khai sáng giữa chủ nghĩa duy vật quyết định luận và đạo đức tự do.

Brown và Normore: Ba Truyền thống về "Con người"

Deborah J. Brown và Calvin G. Normore cho rằng sự nhầm lẫn xung quanh khái niệm "bản ngã" xuất phát từ việc gộp chung nó với khái niệm "con người" (person), vốn có nhiều lịch sử khác nhau. Họ lập luận rằng cốt lõi của bản ngã là khả năng tự hỏi "Tôi là ai?".

Họ xác định ba truyền thống chính trong lịch sử triết học về "con người":

1. Con người như Thực thể Tư duy: Bắt nguồn từ định nghĩa của Boethius ("một thực thể cá nhân có bản chất lý trí"), truyền thống này coi "con người" là một loại vật thể tự nhiên cần được khám phá. Tuy nhiên, nó không nhất thiết bao hàm khả năng tự nhận thức theo quan điểm ngôi thứ nhất.

2. Con người như Vai trò (Personae Fictae): Bắt nguồn từ sân khấu và luật pháp La Mã, truyền thống này coi "con người" là một vai trò, một chức vụ, hoặc một mặt nạ (persona) có thể được đảm nhận bởi nhiều thực thể khác nhau. Nó nhấn mạnh đến tư cách tác nhân (agency) và trách nhiệm.

3. Sự Chuyển hướng Chủ quan (Hội tụ): Bắt đầu từ Augustine và phát triển mạnh mẽ với Peter John Olivi, hai truyền thống trên hội tụ. Olivi định nghĩa "nhân cách" (personalitas) là một thực thể tồn tại tự thân được cấu thành thông qua một hành động tự phản tỉnh có chủ ý. Bản ngã không phải là thứ được khám phá mà là một "hành động tự cấu thành, cá nhân hóa, mang tính quan điểm". Chỉ khi hai quan niệm về con người (như một nơi của ý thức và một nơi của tác nhân) trùng khớp, một người mới có thể được coi là một bản ngã.

Kant và Sự Hoài nghi về Tự nhận thức

Ursula Renz phân tích sự căng thẳng rõ ràng trong triết học đạo đức của Immanuel Kant liên quan đến khả năng tự nhận thức.

• Sự Hoài nghi của Kant:

    ◦ Kant khẳng định rằng chúng ta không bao giờ có thể biết chắc chắn một cách tuyệt đối liệu động cơ thực sự của hành động của chúng ta có thuần túy xuất phát từ sự tôn trọng đối với luật đạo đức hay không.

    ◦ Ngay cả sau khi tự kiểm điểm kỹ lưỡng nhất, chúng ta cũng không thể loại trừ khả năng có một "động lực ngầm của lòng tự ái" đang hoạt động dưới vỏ bọc của nghĩa vụ.

    ◦ Lý do cho sự hoài nghi này là một hạn chế về mặt nhận thức luận: động cơ đạo đức thuần túy không phải là đối tượng của kinh nghiệm; chúng không thể được quan sát một cách thực nghiệm, không giống như các động cơ phi đạo đức (như ham muốn, sợ hãi).

• Mệnh lệnh Tự nhận thức:

    ◦ Tuy nhiên, Kant cũng coi "Hãy biết chính mình" là "Mệnh lệnh đầu tiên của mọi bổn phận đối với bản thân". Ông yêu cầu chúng ta phải xem xét kỹ lưỡng "trái tim mình—dù nó tốt hay xấu, dù nguồn gốc hành động của bạn là trong sạch hay ô uế".

• Giải quyết Căng thẳng:

    ◦ Renz lập luận rằng chủ nghĩa hoài nghi của Kant là có giới hạn cục bộ nhưng không bị giảm nhẹ.

    ◦ Những gì chúng ta không thể biết là liệu trong một trường hợp cụ thể, hành động của chúng ta có thực sự được thúc đẩy bởi luật đạo đức hay không.

    ◦ Những gì chúng ta có thể biết là các châm ngôn hành động của mình—các nguyên tắc chủ quan mà chúng ta hành động theo. Chúng ta có thể tự nhận thức về các châm ngôn này và đánh giá xem chúng có phù hợp với mệnh lệnh tuyệt đối hay không.

    ◦ Lương tâm của chúng ta hoạt động bằng cách đánh giá các châm ngôn này. Do đó, sự thiếu hiểu biết của chúng ta không phải là toàn bộ; nó chỉ liên quan đến sự thuần khiết cuối cùng của động cơ nhân quả trong bất kỳ hành động cụ thể nào. Sự tự lừa dối nảy sinh từ sự thiếu hiểu biết này chứ không phải ngược lại.

1. Những khái niệm về bản ngã cổ đại và hiện đại được xây dựng như thế nào?

Khái niệm về bản ngã (self) được xây dựng một cách đa dạng và gây tranh cãi qua các thời kỳ triết học cổ đại và hiện đại, với các nhà tư tưởng tập trung vào những khía cạnh khác nhau như linh hồn, ý thức, bản thể, và các mối quan hệ đạo đức hoặc xã hội.

Dưới đây là cách các khái niệm về bản ngã cổ đại và hiện đại được xây dựng, dựa trên các nguồn đã cung cấp:

1. Khái niệm về Bản ngã trong Thời Cổ đại

Khái niệm về bản ngã trong thời cổ đại thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nhận thức luận và đạo đức, dưới dạng các phạm trù phi-Descartes.

Plato và Linh hồn Bất tử

Plato xây dựng bản ngã chủ yếu thông qua khái niệm linh hồn bất tử.

  • Bản chất: Linh hồn là một trung tâm của ý thức, có khả năng trí tuệ và đạo đức, và có thể tồn tại có hoặc không có thân xác.
  • Bản sắc (Identity): Linh hồn duy trì bản sắc của mình theo thời gian qua các kiếp sống. Thậm chí khi sống trên trần gian, linh hồn được coi là "một loài thực vật trên thiên đàng" (phuton… ouranion).
  • Mục đích: Bản ngã được xây dựng thông qua câu chuyện về sự lưu đày và trở về (nostos). Linh hồn bất tử sống trong thân xác con người mong muốn thoát khỏi vòng luân hồi và trở về cuộc sống vô hình cùng với các Hình thái (Forms).
  • Hành trình của Nhà triết học: Nhà triết học phàm trần đạt được sự giác ngộ bằng cách sử dụng lý trí để du hành đến các Hình thái. Trong hành trình này, mục đích của con người (đạt được đức hạnh để sống một cuộc đời hạnh phúc) và mục đích của linh hồn (thoát khỏi thể xác) hội tụ.

Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism)

Các nhà Khắc kỷ đã phát triển một mô hình bản ngã mạnh mẽ tiền-Descartes.

  • Sự thống nhất và Hiện thân: Họ coi con người là một thực thể thống nhất gồm linh hồn (hữu hình) và thể xác, hòa quyện hoàn toàn nhưng mỗi phần vẫn giữ được bản sắc riêng.
  • Bản ngã và Lý trí: Bản ngã được xác định là nguyên tắc chi phối (hēgemonikon), vốn có tính lý trí.
  • Tình cảm và Cơ thể: Seneca phân biệt giữa cảm xúc trọn vẹn (dựa trên sự đồng thuận có ý thức) và tình cảm không tự nguyện (primus motus), mà ông liên hệ với cơ thể. Tuy nhiên, bản ngã có thể tham gia vào một quá trình nhận thức (capere) để đánh giá một điều gì đó là tốt hay xấu (theo nghĩa yếu), dẫn đến các phản ứng thể chất.
  • Tự phản ánh: Diễn ngôn về "bản ngã" của Khắc kỷ phản ánh góc nhìn ngôi thứ nhất và cho phép con người liên tục cân nhắc các giá trị truyền thống so với đức hạnh.

Chủ nghĩa Epicurean (Lucretius)

Khái niệm bản ngã của Lucretius nhấn mạnh sự tự phản ánh và sự thanh thản.

  • Người theo chủ nghĩa Epicurean tìm thấy niềm vui trong việc nhận ra rằng bản thân mình thoát khỏi những ham muốn không tự nhiên và những điều xấu xa có thể tránh được (ví dụ: lòng tham dẫn đến nguy hiểm trên biển). Sự tự mãn này bắt nguồn từ việc bằng lòng với trạng thái tinh thần tự nhiên của mình.

Ảnh hưởng của Augustine (trước thời Hiện đại)

Augustine đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hướng sang khái niệm bản ngã tập trung vào tính chủ quan.

  • Augustine lập luận rằng tâm trí biết chính mình một cách trực tiếp, không qua hình ảnh hay giác quan. Sự tìm kiếm bản ngã (tức là "Tôi là ai") không phải là một nỗ lực nhận thức luận tách biệt mà là một "hành động tự cấu thành, cá nhân hóa".

2. Khái niệm về Bản ngã trong Thời kỳ Đầu Hiện đại

Thời kỳ đầu hiện đại được đánh dấu bằng "bước ngoặt chủ quan" (subjective turn). Các cuộc thảo luận tập trung vào vai trò của chủ thể và sự phân biệt rõ ràng hơn giữa bản ngã và khái niệm bản thể siêu hình.

Descartes và Tính Chủ thể (Subjectivity)

Descartes là nhân vật quan trọng định nghĩa lại vị trí của bản ngã trong triết học hiện đại.

  • Cogito và Chủ thể: Bản ngã được diễn giải là ý thức và là điểm khởi đầu của mọi phản ánh triết học. Sau khi xác định bản ngã là một điểm cố định không thể chối cãi (cogito), Descartes gọi nó là một thực thể riêng biệt (res), một "thực thể tư duy".
  • Góc nhìn Ngôi thứ nhất: Sự phát triển đầu tiên trong thời kỳ này là sự nhận thức sâu sắc hơn về tính chủ quan của bản ngã, dẫn đến sự hiện diện không thể phủ nhận của góc nhìn ngôi thứ nhất trong mọi hành vi tư duy.
  • Cô lập: Dự án của Descartes đòi hỏi sự rút lui triệt để khỏi xã hội và thế giới bên ngoài—một sự cô lập được coi là điều kiện tiên quyết để đặt câu hỏi về mọi ý tưởng đã được tiếp nhận.

Locke, Ý thức và Bản sắc Cá nhân

John Locke tách biệt hoàn toàn bản sắc của bản thể khỏi khái niệm đầy đủ về bản ngã.

  • Định nghĩa: Locke định nghĩa một "người" (person) là một sinh vật thông minh, có suy nghĩ, có lý trí và sự phản ánh, có thể coi mình là chính nó ở những thời điểm và địa điểm khác nhau, chỉ thông qua ý thức.
  • Ý thức và Trách nhiệm: Ý thức (consciousness), không thể tách rời khỏi tư duy, là nền tảng của bản sắc cá nhân và trách nhiệm đạo đức.
  • Trí nhớ: Ký ức đóng vai trò thiết yếu, đảm bảo tính liên tục của bản sắc cá nhân trong phạm vi ký ức đó mở rộng.
  • Không Vật thể hóa: Giống như các nhà Khắc kỷ, Locke không cụ thể hóa "cái tôi" thành một thực thể bản thể riêng biệt; thay vào đó, bản ngã được hiểu là một hành động phản xạ của nhận thức.

Hume và Tập hợp Nhận thức

David Hume bác bỏ hoàn toàn khái niệm bản thể và xem bản ngã là "một tập hợp những nhận thức khác nhau, nối tiếp nhau với tốc độ không thể tưởng tượng nổi".

  • Tính mơ hồ về Bản thể luận: Bản ngã không phải là một thực thể mà được cấu thành bởi tổng hòa các trạng thái ý thức của nó, được kết nối nhân quả.
  • Cấu thành Ngẫu nhiên: Bản ngã và bản sắc của nó được xem là được cấu thành một cách ngẫu nhiên thông qua một quá trình lịch sử và những giai đoạn của cuộc đời con người.

Pascal, Tình cảm và Cái Tôi Đáng ghét

Quan niệm của Pascal về bản ngã là hoàn toàn phản bản chất luận.

  • Cấu trúc Đạo đức: Bản ngã được diễn giải theo bối cảnh tình cảm (tình yêu và thù hận), không phải nhận thức.
  • Cái Tôi (Moi) và Tình yêu bản thân (Amour-propre): Do sự sa ngã, tình yêu bản thân tạo ra một trung tâm tình cảm khép kín gọi là "Cái Tôi" (Moi), vốn là ảo tưởng, ích kỷ và là nguồn gốc của bất công và sự thống trị.
  • Tự nhận thức: Nguyên tắc "biết chính mình" của Pascal hướng đến việc khám phá cấu trúc ảo tưởng này và dẫn đến lòng tự ghét đối với Cái Tôi.
  • Bản ngã Đích thực: Bản ngã đích thực không phải là một bản thể hay cốt lõi mà là "một cánh cửa mở ra cõi vô tận" thông qua tình yêu dành cho Chúa (Ân sủng).

Abbadie và Bản ngã Xã hội/Tâm linh

Jacques Abbadie cố gắng hòa giải bản ngã xã hội (mong muốn được xã hội tôn trọng) và bản ngã tâm linh (mong muốn hợp nhất với Chúa).

  • Abbadie cho rằng khát vọng được tôn trọng có thể thúc đẩy hành vi tốt và sự tự phản ánh.
  • Tuy nhiên, sự thỏa mãn trong sự tôn trọng trần tục là mong manh và không hoàn hảo. Sự bất mãn còn lại khuyến khích tìm kiếm Chúa.
  • Lòng tự trọng chính đáng không nên dựa trên sự so sánh/cạnh tranh, mà dựa trên khả năng chung của con người để đạt đến sự hoàn hảo thông qua ân sủng thiêng liêng.

Fénelon và Tình bạn

Fénelon xây dựng bản ngã trong bối cảnh tình bạn (cổ điển và Kitô giáo), phản ánh sự căng thẳng giữa giá trị công dân và thần học.

  • Ông xem tình bạn là thần tượng nguy hiểm của bản ngã nếu nó không được thúc đẩy bởi ân sủng, vì nó thường là "tình yêu bản thân trá hình".
  • Bản ngã đích thực đạt được thông qua tình yêu thuần khiết và vô vị lợi, đòi hỏi sự từ bỏ sự tự phản ánh và hy vọng về hạnh phúc cá nhân, chấp nhận ý muốn của Chúa một cách vô điều kiện.

Kant và Giới hạn Tự nhận thức

Immanuel Kant đặt ra một sự hoài nghi nghiêm trọng đối với khả năng tự nhận thức về động cơ đạo đức của chúng ta.

  • Hạn chế Nhận thức: Chúng ta không thể biết "bằng kinh nghiệm" liệu hành động của mình có thực sự được thúc đẩy bởi sự tôn trọng luật đạo đức hay không, bởi vì chiều sâu của trái tim (sâu thẳm trong trái tim) là điều bí ẩn.
  • Kiến thức Tiên nghiệm: Tuy nhiên, chúng ta có thể có tự nhận thức tiên nghiệm (a priori) về các châm ngôn (nguyên tắc chủ quan của ý chí) mà mình hành động theo, và kiến thức này là cơ sở cho đạo đức học của Kant và hoạt động của lương tâm.
  • Mối nguy Tự lừa dối: Chính sự thiếu hiểu biết về động cơ đạo đức của chúng ta lại thúc đẩy chúng ta tự lừa dối mình rằng mình hành động vì những động cơ cao quý.

Brown và Normore: Bản ngã là “Người là Chính mình”

Brown và Normore lập luận rằng bản ngã phát sinh khi khái niệm "con người" (person) được hiểu không chỉ là nơi chốn của ý thức (thinking thing) hay nơi chốn của tác nhân (role), mà là khả năng tự hỏi mình là ai trong mối quan hệ với những sinh vật khác.

  • Sự Hội tụ: Khái niệm bản ngã nằm ở điểm hội tụ giữa con người với tư cách là nơi chốn của ý thứccon người với tư cách là nơi chốn của tác nhân.
  • Tự cấu thành: Bản ngã là loại thứ cấu thành chính nó trong chính hành động tự hỏi liệu nó có phải là chính nó hay không—một hành động tự cấu thành, cá nhân hóa, mang tính quan điểm.

Tóm lại, trong khi khái niệm cổ đại về bản ngã thường tập trung vào bản thể luận (ontological) (linh hồn, hēgemonikon), thường gắn liền với vũ trụ hoặc trật tự xã hội, thì khái niệm hiện đại dịch chuyển sang tính chủ quan (subjectivity), nhấn mạnh ý thức, phản xạ, bản sắc cá nhân (thường phi-bản thể luận), và mối quan hệ phức tạp với tình cảm (yêu, ghét, tình yêu bản thân).

2. Thảo luận về vai trò của tự nhận thức (self-knowledge) trong việc định hình bản ngã đạo đức theo quan điểm của Pascal, Fénelon và Kant. Các quan điểm này phản ánh, thách thức hoặc phát triển truyền thống Augustinô về sự sa ngã, dục vọng và ân sủng ra sao?

Khái niệm về tự nhận thức (self-knowledge) đóng vai trò trung tâm nhưng gây tranh cãi trong việc định hình bản ngã đạo đức của các nhà tư tưởng sơ kỳ hiện đại như Pascal, Fénelon và Kant. Các quan điểm này, mặc dù xuất phát từ những khung triết học khác nhau, đều phản ánh và phát triển sâu sắc những vấn đề đạo đức đặt ra trong truyền thống Augustinô về Sự Sa Ngã, Dục vọng (concupiscence), và Ân sủng (grace).

Dưới đây là thảo luận chi tiết về vai trò của tự nhận thức trong bản ngã đạo đức của Pascal, Fénelon và Kant, cùng với mối quan hệ của họ với truyền thống Augustinô.


1. Pascal: Tự Nhận Thức và Sự Hủy Diệt Cái Tôi Đáng Ghét (Le Moi Haïssable)

Pascal đặt vấn đề tự nhận thức (connaissance de soi-même) trong bối cảnh đạo đức và tình cảm (affectif), đối lập với cách tiếp cận nhận thức luận (épistémologique) và bản thể luận (ontologique) của Descartes,.

Vai trò của Tự nhận thức trong Bản ngã Đạo đức

1.     Nhận diện Cái Tôi Ảo tưởng: Pascal xây dựng bản ngã tự nhiên của con người sau Sa Ngã dựa trên tình yêu. Do dục vọng (concupiscence), tình yêu bản thân (amour-propre) trở nên vô hạn, khép kín trong chính nó và tạo ra Cái Tôi (le Moi)—một trung tâm ảo tưởng, ích kỷ,.

2.     Mục đích Đạo đức: Tự nhận thức là cần thiết để phá vỡ ảo tưởng này. Mệnh lệnh "hãy biết chính mình" giúp phân biệt giữa bản ngã xã hội (tùy tiện, tưởng tượng) và bản ngã tự nhiên (bình đẳng nhưng hư hỏng),.

3.     Khôi phục Công lý: Việc nhận biết Cái Tôi ảo tưởng là nguồn gốc của bất công và sự thống trị,,. Mặc dù tự nhận thức giúp "sắp xếp cuộc sống" và hướng đến công lý, nó phải dẫn đến "lòng tự ghét" đối với Cái Tôi,. Ghét Cái Tôi (le Moi) không có nghĩa là ghét toàn bộ bản ngã (le soi) mà là ghét trung tâm ích kỷ do lòng tự ái tạo ra.

Phản ánh và Phát triển Truyền thống Augustinô

Pascal thuộc về truyền thống Augustinô và Jansenist,,.

  • Sự Sa Ngã và Dục Vọng: Pascal trực tiếp dựa trên học thuyết về Sự Sa Ngã. Cái Tôi đáng ghét (le Moi haïssable) chính là hậu quả của Dục vọng (concupiscence), thứ đã làm hư hỏng bản chất con người và khiến tình yêu bản thân trở nên vô hạn,. Truyền thống Augustinô nhấn mạnh rằng tình yêu bản thân (concupiscentia) là sự tận hưởng những tạo vật mà không liên hệ chúng với Chúa, trái ngược với đức ái (charitas).
  • Hạn chế của Tự Nhận Thức (Ân Sủng): Pascal khẳng định rằng tự nhận thức không đủ để thay đổi bản chất của bản ngã và khôi phục công lý đích thực. Kiến thức thuần túy lý trí không thể thay đổi bản chất của trái tim.
  • Yêu cầu Ân Sủng: Giống như Augustinô, Pascal cho rằng Dục vọng quá mạnh mẽ đến mức chỉ có Sự can thiệp của Thiên Chúa (intervention divine) và Ân sủng mới có thể thay đổi tâm tính và khôi phục tình yêu dành cho Chúa,. Bản ngã đích thực của Pascal—là một "chi thể tư duy" (membre pensant) trong thân thể Chúa Kitô—chỉ có thể đạt được thông qua Ân sủng.

2. Fénelon: Tự Nhận Thức và Yêu Cầu Tình Yêu Thuần Khiết

Fénelon thảo luận về bản ngã đạo đức thông qua sự căng thẳng giữa lý tưởng tình bạn cổ điển (như Ciceronian) và thần học Augustinô về sự sa ngã và Ân sủng,,.

Vai trò của Tự nhận thức trong Bản ngã Đạo đức

1.     Sự Mơ Hồ của Tình bạn: Fénelon ngưỡng mộ những hành động vị tha của tình bạn cổ điển, nhưng lại coi tình bạn là một "thần tượng nguy hiểm của bản ngã" nếu nó không có Ân sủng, vì nó thường là "tình yêu bản thân trá hình",.

2.     Từ bỏ Phản ánh: Fénelon, là người ủng hộ chủ nghĩa Tĩnh lặng (Quietism), phát triển một lý thuyết về Tình yêu Thuần khiết (Amour Pur) đòi hỏi sự từ bỏ sự tự phản ánh.

3.     Hành vi Phản ánh là Ích kỷ: Đối với Fénelon, hành vi tinh thần phản ánh (acte réfléchi) là nơi sinh ra sự lo lắngsự tự mãn,. Sự phản ánh là ích kỷ vì nó giúp linh hồn chắc chắn về trạng thái hiện tại của mình (ví dụ: đang tiến đến Chúa) và tìm thấy niềm an ủi từ sự hoàn hảo của chính nó,.

4.     Hủy diệt "Bản ngã": Để đạt được tình yêu vô vị lợi, bản ngã phải từ bỏ niềm vui đến từ việc tự hiểu biết. Tự nhận thức theo nghĩa này trở thành một chướng ngại vật trên con đường tâm linh, đòi hỏi linh hồn phải chấp nhận "sự tuyệt vọng tự ngã" và chỉ giữ lại ý chí thuần túy để tuân theo ý Chúa.

Phản ánh và Phát triển Truyền thống Augustinô

Fénelon đào sâu truyền thống Augustinô và thách thức các mô hình Platon về tình yêu.

  • Tăng cường Sa Ngã: Fénelon khẳng định niềm tin của Augustinô rằng bản chất con người đã bị tha hóa sau Sa Ngã, và ngay cả những đức tính công dân (vertus civiles) cũng có nguy cơ dựng nên "thần tượng về danh tiếng và tình bạn".
  • Ân Sủng Vô Điều Kiện: Fénelon cực đoan hơn Augustinô và Pascal khi cho rằng tình yêu thuần khiết phải loại bỏ mọi dấu vết của lợi ích cá nhân, bao gồm cả hy vọng về hạnh phúc cá nhân. Tình yêu đích thực (được ban bởi Ân sủng) là sự tuân phục vô điều kiện đối với ý muốn của Chúa, ngay cả khi nó có nghĩa là từ bỏ niềm vui do tự nhận thức mang lại.

3. Kant: Chủ nghĩa Hoài Nghi về Tự Nhận Thức Động Cơ Đạo Đức

Kant tiếp cận vấn đề tự nhận thức từ góc độ nhận thức luận, dẫn đến chủ nghĩa hoài nghi về khả năng của con người trong việc biết được động cơ đạo đức thuần túy của mình,.

Vai trò của Tự nhận thức trong Bản ngã Đạo đức

1.     Sự Hoài Nghi Cục Bộ: Kant tuyên bố chúng ta không thể biết "bằng kinh nghiệm" (durch Erfahrung) liệu một hành động phù hợp với bổn phận có thực sự xuất phát từ Nghĩa vụ (Pflicht) hay chỉ là sự phù hợp bên ngoài do một động cơ ích kỷ ngầm (ví dụ: lòng tự ái),. Sự hoài nghi này là bị hạn chế cục bộ (lokal begrenzt) vì nó chỉ áp dụng cho động cơ đạo đức thuần túy,.

2.     Trái Tim Bí Ẩn: Lý do căn bản cho sự thiếu hiểu biết này là vì động cơ đạo đức (bắt nguồn từ lý tính thực tiễn) không thể quan sát được về mặt kinh nghiệm,. Kant nói rằng "Lòng người sâu thẳm đến mức không thể dò thấu" (unerforschlich),.

3.     Mệnh lệnh Đạo đức (Tự Nhận Thức): Mặc dù phủ nhận khả năng biết động cơ thuần túy, Kant lại đặt ra "Mệnh lệnh Đầu tiên của Mọi bổn phận đối với Bản thân""biết trái tim mình"—tức là liệu nguồn gốc hành động của mình là trong sạch hay ô uế,.

4.     Tự Nhận Thức Tiên Nghiệm: Kant giải quyết sự căng thẳng này bằng cách phân biệt giữa kiến thức kinh nghiệm (thực nghiệm) về động cơ và tự nhận thức tiên nghiệm (a priori) về các châm ngôn (Maximen)—các nguyên tắc chủ quan của ý chí,. Chúng ta biết các châm ngôn của mình nhờ khả năng cân nhắc (Überlegung), và kiến thức này là cơ sở để thiết lập đạo đức học của ông và hoạt động của lương tâm,,.

Phản ánh và Phát triển Truyền thống Augustinô

Chủ nghĩa hoài nghi của Kant về động cơ đạo đức phản ánh mối lo ngại của Augustinô, nhưng được Kant đặt trên nền tảng nhận thức luận siêu việt (transcendental) thay vì thần học về Sự Sa Ngã.

  • Tự Lừa Dối: Mối quan tâm của Kant về việc con người tự tâng bốc (schmeicheln) mình bằng cách gán cho mình một động cơ cao quý hơn phản ánh mối lo ngại của Augustinô về sự kiêu ngạo (superbia) và sự hư hỏng của ý chí.
  • Mối Quan Hệ Đảo Ngược: Kant phát triển ý tưởng này: tự lừa dối nảy sinh từ sự thiếu hiểu biết (Unwissenheit) của chúng ta về động cơ đạo đức thuần túy, chứ không phải là nguyên nhân ban đầu của sự thiếu hiểu biết đó,. Chúng ta tự lừa dối để bù đắp cho sự thiếu hiểu biết không thể vượt qua này.
  • Thách thức Thần học: Kant thách thức truyền thống Augustinô (và Descartes) bằng cách lập luận rằng ngay cả khi ý chí tự do tồn tại, chúng ta không thể kinh nghiệm được tính hiệu lực nhân quả của lý tính thuần túy. Điều này khiến cho sự tự nhận thức về đạo đức tuyệt đối là không thể đạt được,, duy trì một giới hạn vĩnh viễn trong đạo đức học của con người.

Tóm tắt Sự Phát Triển của Truyền Thống Augustinô

Các quan điểm của Pascal, Fénelon và Kant đều được đặt trong bóng tối của truyền thống Augustinô về tính chủ quan (subjectivity) và sự hư hỏng của ý chí sau Sa Ngã.

Nhà Tư Tưởng

Vai trò của Tự Nhận Thức Đạo Đức

Mối quan hệ với Augustinô (Sa Ngã, Dục Vọng, Ân Sủng)

Pascal

Cần thiết nhưng không đủ. Giúp nhận diện và ghét bỏ Cái Tôi (Moi) ích kỷ (sản phẩm của Dục vọng). Dẫn đến lòng tự ghét và công bằng xã hội.

Phản ánh trực tiếp. Xác nhận Dục vọng (concupiscence) làm hư hỏng ý chí (không tự do như Descartes). Ân sủng là bắt buộc để hủy diệt Cái Tôi và khôi phục bản ngã đích thực,.

Fénelon

Nguy hiểm/Cần phải từ bỏ. Sự phản ánh tạo ra sự tự mãn và niềm vui ích kỷ (amour-propre). Yêu cầu từ bỏ hành vi phản ánh để đạt Tình yêu Thuần khiết.

Làm sâu sắc/Thách thức. Mở rộng học thuyết Augustinô bằng cách đòi hỏi sự tách biệt hoàn toàn khỏi mọi lợi ích cá nhân, ngay cả niềm an ủi tâm linh từ tự nhận thức. Tăng cường vai trò của Ân sủng vô điều kiện.

Kant

Bị hạn chế cục bộ. Không thể biết động cơ thuần túy (sâu thẳm trong trái tim). Tuy nhiên, tự nhận thức tiên nghiệm về các châm ngôn là cơ sở đạo đức, và biết trái tim mình là một bổn phận.

Phản ánh/Phi Thần Học hóa. Duy trì sự hoài nghi sâu sắc của Augustinô về tự lừa dối, nhưng đặt nó trên cơ sở giới hạn nhận thức luận của lý tính thuần túy chứ không phải thần học về Sa Ngã,.

3. So sánh và đối chiếu vai trò của các phương pháp triết học khác nhau (đối thoại, suy ngẫm đơn độc, đọc sách) đối với sự hình thành khái niệm bản ngã và "vấn đề về tâm trí người khác". Phân tích của David Konstan về sự chuyển dịch từ Socrates đến Descartes cung cấp những hiểu biết gì về mối quan hệ giữa phương pháp luận và kết luận siêu hình?

Phân tích của David Konstan tập trung vào sự khác biệt căn bản trong phương pháp luận triết học giữa thời cổ đại (Socrates) và thời kỳ đầu hiện đại (Descartes), và cách sự khác biệt này đã ảnh hưởng trực tiếp đến kết luận siêu hình về bản ngã và sự xuất hiện của "vấn đề về tâm trí người khác" (problem of other minds).

Dưới đây là sự so sánh và đối chiếu vai trò của các phương pháp triết học khác nhau, theo phân tích của Konstan:

I. Vai trò của các Phương pháp Triết học

Các phương pháp triết học chính được Konstan so sánh là đối thoại/trò chuyện (phương pháp cổ đại), suy ngẫm đơn độc (phương pháp hiện đại) và vai trò của việc đọc sách trong mỗi thời kỳ.

1. Đối thoại và Trò chuyện (Socrates và Thời cổ đại)

Trong triết học cổ đại, phương pháp chủ yếu để hình thành bản ngã và tri thức là tương tác liên cá nhân (interpersonal interaction).

Phương pháp

Vai trò trong việc hình thành Bản ngã/Tri thức

Kết luận Siêu hình

Đối thoại/Trò chuyện

Triết học mang tính biện chứng (dialectical), tương tác (interactive) và giao tiếp sâu rộng (communicative),. Socrates thường xuyên xuất hiện ở nơi công cộng (lễ hội, phòng tập thể dục) và thực hiện triết học bằng cách thảo luận và thẩm vấn chéo (elenchus) với nhiều người. Các trường phái như Khắc kỷ và Epicurean cũng giảng dạy theo phong cách trao đổi và thảo luận tập thể,.

Vì triết học bao gồm sự tham gia của hai hay nhiều tâm trí, người ta giả định bản ngã là một "cái tôi xã hội", tồn tại trong mối quan hệ với những người khác.

Kết quả về Tâm trí Khác

Vấn đề về tâm trí người khác không nảy sinh ở dạng mạnh,. Konstan lập luận rằng bạn không có xu hướng nghi ngờ rằng người mà bạn đang trò chuyện có tâm trí. Tình bạn (được Aristotle mô tả là "một bản ngã khác") là một ví dụ về sự hợp nhất tâm trí, khiến người ta không thể hình dung rằng tất cả những người khác chỉ là những cỗ máy tự động.

2. Suy ngẫm Đơn độc và Cô lập (Descartes)

Trong triết học hiện đại sơ kỳ, Descartes đã thiết lập một phương pháp mới đối lập hoàn toàn với truyền thống cổ đại.

Phương pháp

Vai trò trong việc hình thành Bản ngã/Tri thức

Kết luận Siêu hình

Suy ngẫm Đơn độc/Cô lập

Descartes coi sự rút lui triệt để khỏi xã hội và thế giới bên ngoài là điều kiện tiên quyết không thể thiếu cho nghiên cứu triết học cơ bản,. Ông tuyên bố trong các tác phẩm Suy ngẫm rằng ông ở "hoàn toàn một mình" để xem xét liệu có tồn tại những sinh vật biết suy nghĩ khác hay không,.

Bản ngã được xác định là "một đơn tử tư duy duy nhất" (a single thinking monad), một thực thể tư duy (res cogitans) bị tước bỏ mọi thuộc tính và sự can dự của giác quan,.

Kết quả về Tâm trí Khác

Konstan nhận thấy rằng Descartes, bằng cách tách biệt mình khỏi thế giới và người khác, đã không xem xét đến những tâm trí khác. Do đó, Cogito của ông (Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại) bị diễn giải là loại trừ bất kỳ bản ngã thay thế nào (excludes any alternative self). Vấn đề về tâm trí người khác, ở dạng mạnh (nghi ngờ người khác có tâm trí hay không), là một vấn đề hiện đại, bắt nguồn từ Descartes.

3. Vai trò của Đọc sách

David Konstan cũng phân tích sự thay đổi trong cách tiếp cận văn học và việc đọc sách, song song với sự chuyển đổi triết học:

  • Thời cổ đại: Ngay cả việc đọc sách và bình luận về các văn bản kinh điển (ví dụ: trong trường phái Tân Platon của Plotinus) vẫn là một công cụ để tương tác tập thể, với các văn bản được đọc to và cùng nhau,,. Đọc sách là một sự kiện cộng đồng.
  • Thời hiện đại (Descartes và sau này): Văn hóa đọc chuyển sang hướng đơn độc và riêng tư,. Descartes hình dung một độc giả đơn độc, người sẽ "thoát khỏi các ý kiến có sẵn và có thể dễ dàng tách mình khỏi sự tham gia của các giác quan". Sự cô lập này của người đọc tương tự như sự cô lập của chính nhà triết học. Konstan cho rằng sự thay đổi trong bản chất của văn học này có thể đã lý giải cho thí nghiệm của Descartes.

II. Phân tích của David Konstan về Phương pháp luận và Kết luận Siêu hình

Phân tích của David Konstan về sự chuyển dịch từ Socrates đến Descartes cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa phương pháp luận triết học và các kết luận siêu hình được rút ra.

1. Phương pháp tương tác sinh ra Bản ngã xã hội

Konstan chỉ ra rằng truyền thống triết học Hy Lạp và La Mã định nghĩa bản ngã bằng cách giả định tính liên chủ thể (intersubjectivity) như một điều hiển nhiên.

  • Tính Liên chủ thể (Intersubjectivity): Triết học cổ đại có mục đích cải thiện cuộc sống con người và chữa lành tâm hồn, và đây là một hoạt động xã hội hoàn toàn.
  • Sự ngăn chặn vấn đề: Phương pháp đối thoại và tương tác đã ngăn chặn sự phát sinh của vấn đề tâm trí người khác ở dạng mạnh. Khi Socrates thảo luận triết học cùng người khác, ông không cần phải tự hỏi liệu người đối thoại của mình có tâm trí hay không,. Ngay cả Aristotle, khi thảo luận về tình bạn, đã xác định một người bạn là autos allos (một bản ngã khác), gợi ý về một loại nhận thức phân tán (distributed cognition),.
  • Kết luận siêu hình: Bản ngã được định hình là một "cái tôi xã hội" (social self) đối lập hoàn toàn với mô hình đơn tử tư duy của Descartes.

2. Phương pháp cô lập sinh ra Bản ngã Đơn tử

Konstan xem việc Descartes chủ động rút lui và cô lập là một bước ngoặt về phương pháp luận, phản ánh xu hướng văn hóa đọc đương đại thời bấy giờ,.

  • Sự Hoài nghi là Hư cấu (Fiction): Konstan kết luận rằng "hang động tinh thần biệt lập" và sự hoài nghi về những tâm trí khác của Descartes là một hư cấu (fiction),. Đây không phải là một quan điểm bắt buộc mà là một điều kiện tiên quyết (sine qua non) mà Descartes đặt ra để bắt đầu cuộc điều tra triết học của mình.
  • Kết luận siêu hình đơn tử: Bằng cách loại bỏ mọi thứ bên ngoài (bao gồm cả thân xác và người khác) khỏi phạm vi nghi ngờ, Descartes buộc phải xác định bản ngã là một vật thể tư duy duy nhất, không phụ thuộc vào các sinh vật khác. Kết quả siêu hình là một thế giới "được tạo thành bởi một đơn tử tư duy duy nhất".
  • Nghịch lý của Descartes: Konstan lưu ý nghịch lý rằng ngay cả khi Descartes thực hiện Suy ngẫm một cách đơn độc, ông vẫn phải đối thoại liên tục với những người phản đối tưởng tượng và sau đó xuất bản Suy ngẫm cùng với bộ Phản biện và Phản hồi,. Điều này cho thấy tính chất đối thoại vẫn là bản chất của mọi nghiên cứu triết học, và sự cô lập của Descartes là một kỹ thuật văn học (literary device) hơn là một thực tế triết học tuyệt đối, dẫn đến sự ra đời của một truyền thống văn học "khá kỳ lạ",.

Tóm lại, Konstan cung cấp cái nhìn sâu sắc rằng phương pháp luận (cộng đồng/đối thoại so với cô lập/suy ngẫm) đóng vai trò quyết định trong việc xác định kết luận siêu hình (bản ngã xã hội so với bản ngã đơn tử). Sự vắng mặt của vấn đề tâm trí người khác trong triết học cổ đại là hệ quả của phương pháp tương tác, trong khi sự xuất hiện của nó trong thời hiện đại là hệ quả của phương pháp cô lập mà Descartes khởi xướng.

4. "Bản ngã là một cấu trúc ảo tưởng, một sản phẩm của tình yêu bản thân và các quy ước xã hội." Đánh giá tuyên bố này dựa trên các quan điểm được trình bày bởi Pascal, Diderot (thông qua nhân vật cháu trai của Rameau), và Hume, so sánh chúng với các quan niệm bản chất luận hơn từ Plato hoặc Boethius.

Tuyên bố: "Bản ngã là một cấu trúc ảo tưởng, một sản phẩm của tình yêu bản thân và các quy ước xã hội" nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nhà tư tưởng sơ kỳ hiện đại như Pascal, Diderot (thông qua nhân vật cháu trai của Rameau), và Hume, những người thuộc truyền thống triết học phi-bản chất luận (anti-essentialist). Quan điểm này hoàn toàn đối lập với các quan niệm bản chất luận (essentialist) của Plato và Boethius, những người coi bản ngã là một thực thể lý trí, vĩnh cửu và ổn định.

Dưới đây là đánh giá và so sánh chi tiết các quan điểm này:

I. Quan điểm ủng hộ: Bản ngã là Cấu trúc Ảo tưởng (Pascal, Diderot, Hume)

Pascal, Diderot và Hume đều bác bỏ ý tưởng về một bản ngã có cốt lõi siêu hình, thay vào đó tập trung vào tính chủ quan, cảm xúc và các mối quan hệ ngẫu nhiên.

1. Pascal: Cái Tôi Đáng ghét (Le Moi Haïssable) và Tình yêu Bản thân

Pascal đồng tình một cách mạnh mẽ nhất với tuyên bố trên, đặc biệt ở khía cạnh "tình yêu bản thân" (amour-propre) và "cấu trúc ảo tưởng".

  • Sản phẩm của Tình yêu Bản thân: Pascal diễn giải cấu trúc bản ngã không theo bối cảnh nhận thức luận (như Descartes), mà theo bối cảnh tình cảm. Ông lập luận rằng do sự Sa Ngã, con người bị chi phối bởi dục vọng (concupiscence). Điều này khiến tình yêu bản thân trở nên vô hạn và khép kín, tạo ra Cái Tôi (le Moi).
  • Cấu trúc Ảo tưởng: Cái Tôi này được coi là trung tâm ảo tưởng, ích kỷ và là nguồn gốc của bất công và sự thống trị. Pascal khẳng định Cái Tôi này là "đáng ghét" (haïssable) và cần phải bị hủy diệt thông qua Ân sủng.
  • Từ chối Bản chất luận: Pascal từ chối tìm kiếm một cốt lõi siêu hình trong bản ngã. Bản ngã đích thực của Pascal không phải là một bản chất ẩn giấu mà là một "chi thể tư duy" trong thân thể Chúa Kitô.

2. Diderot (Thông qua Cháu trai của Rameau): Bản ngã Xã hội và Vai trò

Diderot, qua nhân vật Cháu trai của Rameau (Lui), minh họa khía cạnh "quy ước xã hội"tính biến đổi của bản ngã.

  • Bản ngã Quan hệ và Linh hoạt: Cháu trai của Rameau là hình mẫu của sự không nhất quán ("không ai giống anh ta hơn chính anh ta"). Ông khẳng định rằng bản ngã là một thực thể mang tính quan hệ, xã hội và bất ổn, một người có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau (kẻ ngốc, gã hề, người bắt chước mọi thứ).
  • Sản phẩm Xã hội và Lợi ích Cá nhân: Bản ngã của Lui không có cốt lõi vững chắc mà bị điều chỉnh bởi lợi ích cá nhân (thỏa mãn cái bụng/sự sống còn). Giá trị của ông ta là tùy thuộc vào dư luận và sự đánh giá của người khác, phản ánh sự phụ thuộc vào cấu trúc xã hội để tồn tại.
  • Cấu trúc Ảo tưởng (Hoài nghi): Lui không tin vào bản chất định nghĩa: khi được hỏi, ông chế giễu: "Quỷ tha ma bắt tôi đi nếu tôi thực sự biết mình là ai". Ông ta đưa lý tưởng Khai sáng và các giá trị đạo đức đến thái cực tàn ác và vô lý, cho thấy các lý tưởng anh hùng (cả Khai sáng và Cynic) đều có nguy cơ biến thành sự phi lý thực tiễn trong thế giới "thực".

3. Hume: Bản ngã là một Tập hợp Nhận thức

Hume là người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho khía cạnh "ảo tưởng""cấu trúc" ở cấp độ siêu hình.

  • Bản ngã Phi Bản thể luận: Hume bác bỏ hoàn toàn khái niệm bản thể. Ông định nghĩa bản ngã là "một tập hợp những nhận thức khác nhau, nối tiếp nhau với tốc độ không thể tưởng tượng nổi". Bản ngã chỉ là một "bó" (bundle) hay "chuỗi ấn tượng và ý tưởng".
  • Cấu thành Ngẫu nhiên: Bản ngã và bản sắc của nó được xem là được cấu thành một cách ngẫu nhiên thông qua một quá trình lịch sử và những giai đoạn của cuộc đời con người.
  • Ý thức về Bản ngã: Mặc dù bản chất là một bó nhận thức, ý thức về bản ngã vẫn tồn tại, liên quan đến những cảm xúc tự phản ánh như lòng kiêu hãnh và sự khiêm tốn. Những cảm xúc này định vị chúng ta so với những bản ngã khác, nhưng không làm cho bản ngã là một thực thể ổn định.

II. Quan điểm Bản chất luận Phản bác (Plato và Boethius)

Plato và Boethius đại diện cho truyền thống triết học cổ đại và trung cổ, nơi bản ngã được neo vào một thực thể có tính bản thể, ổn định và lý trí, trái ngược hoàn toàn với tuyên bố trên.

1. Plato: Linh hồn Bất tử và Lý trí là Bản ngã Đích thực

Plato bác bỏ hoàn toàn ý tưởng bản ngã là một cấu trúc ảo tưởng hay sản phẩm xã hội.

  • Bản ngã là Linh hồn Bất tử: Bản ngã được xác định là linh hồn bất tử (immortal soul). Linh hồn là một trung tâm của ý thức và là một thực thể đơn giản (simple substance) tồn tại độc lập với cơ thể.
  • Bản sắc Bất biến: Linh hồn duy trì bản sắc cá nhân qua nhiều lần đầu thai (reincarnations), ngay cả khi các trạng thái tinh thần và tính cách thay đổi.
  • Nguồn gốc Thiêng liêng: Linh hồn có nguồn gốc từ thiên đàng (là một "loài thực vật trên thiên đàng" - phuton... ouranion) và phần lý trí (reason) của linh hồn được coi là bản ngã đích thực (true self). Do đó, bản ngã là một thực thể cố định, lý tưởng và không thể bị quy giản về các phẩm chất xã hội hay cảm xúc trần tục.

2. Boethius: Bản thể Lý trí Cá nhân

Boethius cung cấp định nghĩa cổ điển, mang tính bản thể luận về con người (person) mà các nhà tư tưởng sau này đã phải đối phó.

  • Định nghĩa Siêu hình: Boethius định nghĩa con người (person) là "một cá nhân bản chất của một lý trí" (an individual substance of a rational nature).
  • Bản thể là Nền tảng: Định nghĩa này nhấn mạnh rằng con người là một bản thể (substance) có tính lý trí, đặt nền tảng siêu hình vững chắc cho bản ngã. Quan niệm này vốn được xây dựng trong bối cảnh tranh luận thần học, nhưng đã định hình cách hiểu về sự cá nhân hóa (individuality) trong hơn một thiên niên kỷ.
  • Đối lập với Vai trò Xã hội: Truyền thống của Boethius tập trung vào con người như là "thực thể tư duy" (thinking thing), đối lập với truyền thống xem con người là một vai trò (role).

III. Kết luận Đánh giá

Tuyên bố "Bản ngã là một cấu trúc ảo tưởng, một sản phẩm của tình yêu bản thân và các quy ước xã hội" là một tóm tắt chính xác về những kết luận triết học mà Pascal, Diderot và Hume đã đi đến khi họ từ bỏ truyền thống bản chất luận cổ đại:

  • Ảo tưởng: Hume mô tả bản ngã là một chuỗi nhận thức không có nền tảng bản thể. Pascal coi Cái Tôi là một trung tâm ảo tưởng do tình yêu bản thân (amour-propre) tạo ra.
  • Sản phẩm của Tình yêu Bản thân: Pascal hoàn toàn dựa trên sự sa ngã và dục vọng để định nghĩa bản ngã tự nhiên là một thực thể bị chi phối bởi Cái Tôi đáng ghét.
  • Quy ước Xã hội: Diderot (Rameau) và một phần Hume nhấn mạnh rằng bản sắc cá nhân là mang tính quan hệ và được hình thành qua các vai trò xã hội và lợi ích cá nhân.

Ngược lại, cả Plato và Boethius sẽ kịch liệt bác bỏ tuyên bố này. Đối với họ, bản ngã (dù là linh hồn bất tử hay bản thể lý trí cá nhân) là thiết yếu, ổn địnhcó nguồn gốc siêu hình, không thể bị phá vỡ thành những yếu tố ngẫu nhiên hay bị quy giản về những vai trò xã hội tạm thời. Sự khác biệt này phản ánh sự chuyển dịch khái niệm sâu sắc từ các phạm trù phi-Descartes (cổ đại, đạo đức và nhận thức luận) sang mô hình bản ngã chủ quan-cá nhân của thời hiện đại, nơi sự ổn định của bản ngã không còn được giả định nữa.

5. Khám phá mối quan hệ phức tạp giữa bản ngã và cơ thể trong triết học Khắc kỷ của Seneca và Tân Platon. Những quan niệm về "bản ngã thể hiện" (embodied self) này khác biệt như thế nào với sự phân chia tâm-thân của Descartes và chúng ảnh hưởng đến việc hiểu các trạng thái tình cảm và cảm xúc ra sao?

Mối quan hệ phức tạp giữa bản ngã (self) và cơ thể (body) trong triết học Khắc kỷ của Seneca và Chủ nghĩa Tân Platon (Neoplatonism) cho thấy hai cách tiếp cận "bản ngã thể hiện" (embodied self) rất khác nhau so với chủ nghĩa nhị nguyên tâm-thân triệt để của Descartes, đồng thời ảnh hưởng sâu sắc đến cách họ lý giải về tình cảm và cảm xúc.

1. Bản ngã và Cơ thể trong Triết học Khắc kỷ của Seneca

Triết học Khắc kỷ, bao gồm Seneca, thường phát triển một mô hình bản ngã tiền-Descartes mạnh mẽ, trong đó bản ngã được gắn chặt và thống nhất với cơ thể.

Quan niệm về Bản ngã Thể hiện

  • Sự Thống nhất và Vật chất: Đối với những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ, linh hồn (anima hoặc psychē) được coi là hữu hình (corporeal) và hoàn toàn hòa quyện vào cơ thể, tạo nên một thực thể thống nhất, mặc dù mỗi phần vẫn giữ được bản sắc riêng. Việc trở thành một bản ngã trong Chủ nghĩa Khắc kỷ có nghĩa là phải "được gắn chặt vào một cơ thể".
  • Nguyên tắc Chi phối (Principale): Bản ngã được xác định là nguyên tắc chi phối (hēgemonikon trong tiếng Hy Lạp, principale trong tiếng Latinh của Seneca), là trung tâm của mọi hoạt động tinh thần. Mặc dù hēgemonikon này vốn có tính lý trí (đối với người trưởng thành), Stefan Röttig chỉ ra rằng Seneca đã xây dựng một phiên bản Khắc kỷ của bản ngã thể hiện thông qua một sự phân chia độc đáo của principale.
  • Tâm trí hiện thân: Theo sự phân chia của Seneca (trong Epistulae Morales ad Lucilium 92), tâm trí (principale) về cơ bản là hiện thân. Seneca chia principale thành một phần lý trí (rationale) và một phần phi lý trí (inrationale). Phần phi lý trí này lại được chia thành hai: một phần dành cho khoái lạc (pleasure) và một phần là nơi chứa đựng cảm xúc (positam in adfectibus).

Ảnh hưởng đến Tình cảm và Cảm xúc

Seneca sử dụng mối quan hệ giữa bản ngã và cơ thể để giải thích nguồn gốc của các trạng thái cảm xúc:

  • Tình cảm Không tự nguyện (Primus Motus): Seneca phân biệt giữa cảm xúc trọn vẹn (đòi hỏi sự đồng thuận có lý trí) và tình cảm không tự nguyện (primus motus),. Seneca liên kết những tình cảm không tự nguyện này với cơ thể.
  • Cơ thể là Nguồn gốc: Đói và khát, ví dụ, được coi là những ham muốn thể xác không tự nguyện, phát sinh dựa trên tình trạng thiếu hụt của cơ thể và đi kèm với cảm giác cụ thể.
  • Tâm trí là Nơi chứa: Seneca liên kết những cảm giác thể xác của tình cảm (adfectus) với thành phần phi lý trí của tâm trí, do đó, thành phần phi lý trí này trở thành nguồn sức sống cho những cảm xúc được hình thành một cách hợp lý sau đó. Trong một số trường hợp, một quá trình nhận thức yếu (capere) xảy ra khi bản ngã diễn giải một điều gì đó là tốt hay xấu (theo nghĩa yếu) và điều này gây ra các phản ứng cơ thể có thể nhận thấy (ví dụ: xanh xao, run rẩy đầu gối).

2. Bản ngã và Cơ thể trong Triết học Tân Platon

Chủ nghĩa Tân Platon (như Plotinus, Iamblichus, Proclus, Olympiodorus) theo đuổi một mô hình có xu hướng phân ly mạnh mẽ hơn so với Chủ nghĩa Khắc kỷ, mặc dù họ thừa nhận sự phức tạp của bản ngã nhập thể.

Quan niệm về Bản ngã (Linh hồn Lý trí)

  • Lý trí là Bản ngã Đích thực: Giống như Plato, các nhà Tân Platon coi phần lý trí (logos) của linh hồn là bản ngã đích thực của một người.
  • Sự Sa Ngã và Thể hiện: Họ tin rằng linh hồn bất tử đã tồn tại trước đó. Mặc dù họ coi linh hồn là một thực thể bất tử, phi vật chất, nhưng họ thừa nhận rằng nhiều hành vi của con người liên quan đến các khía cạnh phi lý trí của linh hồn, những khía cạnh này được coi là có liên hệ cơ bản với thể xác.
  • Mục tiêu Đạo đức là Tách rời: Sự tiến bộ về đạo đức của con người là phương tiện để tách lý trí khỏi cảm xúc. Điều này trái ngược với Seneca, người tìm cách đưa các khía cạnh phi lý trí vào trong sự thống nhất của principale.

Ảnh hưởng đến Tình cảm và Cảm xúc

  • Cảm xúc là Chướng ngại vật: Đối với các nhà Tân Platon, cảm xúc (pathē) thuộc về những phần thấp hơn, phi lý trí của tâm hồn, chứ không phải là lý trí.
  • Thanh lọc (Katharsis): Mục tiêu đạo đức cao nhất (đức hạnh thanh tẩy - kathartikē aretē) là đạt được apatheia (hoàn toàn thoát khỏi cảm xúc). Apatheia không phải là mục tiêu tự thân, mà là phương tiện để đạt được sự chiêm nghiệm thuần túy về cái khả tri. Điều này có nghĩa là kiểm soát tốt các phần phi lý trí của tâm hồn đến mức chúng hoàn toàn không làm xáo trộn sự chiêm nghiệm của tâm trí/bản ngã lý trí.
  • Metriopatheia (Điều độ Cảm xúc): Cấp độ đạo đức thấp hơn (đức hạnh công dân - politikē aretē) nhắm đến metriopatheia (cảm xúc ôn hòa), đây là trạng thái trong đó cảm xúc được cảm nhận ở mức độ vừa phải.

3. Khác biệt với Sự phân chia Tâm-Thân của Descartes

Các quan niệm về bản ngã thể hiện của Seneca và Tân Platon khác biệt rõ rệt so với chủ nghĩa nhị nguyên của Descartes:

Đặc điểm

Seneca (Khắc kỷ)

Tân Platon

Descartes (Hiện đại)

Bản chất của Bản ngã

Thống nhất (unified), vật chất (corporeal), và hiện thân (embodied).

Phi vật chất (immaterial), bất tử, là linh hồn lý trí.

Bản thể tư duy (res cogitans), phi vật chất, hoàn toàn tách biệt khỏi vật chất (res extensa).

Vai trò của Cơ thể

Cơ thể là cần thiết cho sự tồn tại của linh hồn và là nguồn gốc của các tình cảm không tự nguyện.

Cơ thể là nơi trú ngụ/ngục tù cho các phần phi lý trí của linh hồn; nguồn gốc của sự xao lãng cảm xúc.

Cơ thể và giác quan là nguồn gốc của sự nhầm lẫn và nghi ngờ; cần phải loại trừ hoàn toàn trong quá trình điều tra triết học cơ bản.

Phương pháp Tiếp cận

Đối thoại và Tương tác (thảo luận triết học diễn ra trong bối cảnh xã hội).

Đọc và thảo luận tập thể (Plotinus và học trò).

Suy ngẫm đơn độc và Cô lập; rút lui triệt để khỏi thế giới bên ngoài.

  • Tính Vật chất/Thống nhất so với Nhị nguyên Triệt để: Seneca và các nhà Khắc kỷ duy trì một quan điểm nhất nguyên (hoặc gần nhất nguyên) về tâm hồn con người và coi linh hồn là hữu hình. Điều này đối lập hoàn toàn với Descartes, người nhấn mạnh vào sự độc lập và tính phi vật chất của bản ngã (res cogitans) để chống lại mọi nghi ngờ về sự tồn tại của nó. Descartes tìm cách chứng minh sự tồn tại của bản ngã bằng cách loại trừ cơ thể.
  • Sự Liên kết Cảm xúc: Seneca xây dựng một khái niệm bản ngã nơi mà cảm xúc (dù là primus motus) có sự liên kết vật lý chặt chẽ, nằm trong thành phần phi lý trí của principale. Mặc dù các nhà Tân Platon là nhị nguyên, họ vẫn phải xử lý các bộ phận phi lý trí gắn liền với cơ thể và coi chúng là nơi trú ngụ của cảm xúc. Descartes, bằng cách bắt đầu với cogito cô lập, đã tránh được vấn đề về tâm trí người khác và dẫn đến một truyền thống mà trong đó bản ngã trở thành một "đơn tử tư duy duy nhất", một quan điểm xa lạ với sự phụ thuộc liên cá nhân và vật chất trong triết học cổ đại.

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn