Tài liệu Tóm tắt: Những Hiểu biết Chính từ "Nắm bắt làn
sóng tiền mã hóa"
Tài liệu này tổng hợp các chủ đề, lập luận và dữ liệu cốt lõi từ
cuốn sách "Nắm bắt làn sóng tiền mã hóa" của Ben Armstrong. Cuốn sách trình
bày một hướng dẫn toàn diện về thế giới tiền mã hóa, từ nguồn gốc triết học đến
các ứng dụng hiện tại và quỹ đạo tương lai của nó. Báo cáo này được cấu trúc để
cung cấp một cái nhìn tổng quan có hệ thống về các nội dung chính của cuốn
sách.
Những điểm chính được trình bày bao gồm:
1. Nguồn gốc từ Khủng hoảng Tài chính: Cuốn
sách lập luận rằng sự ra đời của Bitcoin là một phản ứng trực tiếp đối với
những thất bại của hệ thống tài chính truyền thống, được phơi bày bởi cuộc
khủng hoảng kinh tế năm 2008. Nó chỉ trích các ngân hàng trung ương, đặc biệt
là Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, về việc làm mất giá tiền tệ pháp định (fiat) và
cứu trợ các tổ chức tài chính vô trách nhiệm.
2. Di sản của Cypherpunk: Nền tảng tư tưởng của
tiền mã hóa bắt nguồn từ phong trào Cypherpunk những năm 1990, vốn ủng hộ việc
sử dụng mật mã mạnh để bảo vệ quyền riêng tư và trao quyền cho cá nhân. Các
khái niệm quan trọng như Bằng chứng Công việc (Proof-of-Work) và hợp đồng thông
minh đã ra đời từ cộng đồng này rất lâu trước khi Bitcoin xuất hiện.
3. Sự tiến hóa của Bitcoin: Ban đầu được hình
dung như một hệ thống "tiền mặt điện tử ngang hàng", Bitcoin đã phát
triển thành một kho lưu trữ giá trị, thường được gọi là "vàng kỹ thuật
số". Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi các hạn chế về khả năng mở rộng,
phí giao dịch cao, và một cuộc xung đột nội bộ gay gắt được gọi là "Cuộc
chiến Kích thước Khối", dẫn đến sự ra đời của Bitcoin Cash.
4. Sự trỗi dậy của Ethereum và Web3: Ethereum
đã mở rộng khả năng của công nghệ blockchain ngoài các giao dịch tiền tệ đơn
thuần bằng cách giới thiệu các hợp đồng thông minh, cho phép tạo ra các ứng
dụng phi tập trung (dApps). Điều này đã đặt nền móng cho các lĩnh vực Tài chính
Phi tập trung (DeFi), Token không thể thay thế (NFT), và khái niệm rộng hơn về
Web3—một thế hệ internet mới do người dùng sở hữu.
5. Rủi ro và Biến động Thị trường: Cuốn sách
nhấn mạnh những rủi ro cố hữu trong không gian tiền mã hóa, bao gồm sự biến
động giá cực đoan, các vụ tấn công mạng tinh vi (nhắm vào các sàn giao dịch và
cầu nối blockchain), và nhiều hình thức lừa đảo (rug pulls, Ponzi schemes). Nó
cũng đề cập đến rủi ro "lây lan" hệ thống, nơi sự sụp đổ của một thực
thể lớn có thể gây ra hiệu ứng domino trên toàn thị trường.
6. Tương lai và Tác động Xã hội: Nhìn về phía
trước, cuốn sách dự đoán sự gia tăng quy định của chính phủ, sự phát triển của
Tiền tệ Kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC), và việc tích hợp công nghệ
blockchain vào tài chính truyền thống. Nó cũng khám phá các khái niệm mới nổi
như Tài chính Tái tạo (ReFi) và Thu nhập Cơ bản Toàn cầu (UBI) như những ứng dụng
tiềm năng của công nghệ để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
Tóm lại, "Nắm bắt làn sóng tiền mã hóa" miêu tả tiền mã hóa
không chỉ là một loại tài sản đầu cơ mà còn là một cuộc cách mạng công nghệ và
xã hội với tiềm năng định hình lại nền kinh tế toàn cầu, trao quyền cho cá nhân
và thách thức các cấu trúc quyền lực tập trung hiện có.
Phân tích Chi tiết
1. Bối cảnh và Động lực của Tác giả
Cuốn sách được viết bởi Ben Armstrong, người sáng lập kênh
YouTube "BitBoy Crypto". Lời nói đầu và phần giới thiệu cung cấp bối
cảnh cá nhân sâu sắc cho hành trình của ông vào thế giới tiền mã hóa.
• Hành trình Cá nhân: Armstrong kể lại những
khó khăn tài chính của mình, bao gồm nhiều thất bại trong kinh doanh sau một
thành công ban đầu. Sự kiên trì của ông, được hỗ trợ bởi vợ mình, Bethany, đã
dẫn ông đến với tiền mã hóa.
• Tiếp xúc Lần đầu với Bitcoin: Lần đầu tiên
ông sử dụng Bitcoin là vào năm 2012, không phải với tư cách là một nhà đầu tư,
mà là một phương tiện để thanh toán cho một nhà phát triển phần mềm ở Ukraine sau
khi các kênh thanh toán truyền thống bị đóng.
• Sự hối tiếc và Cảm hứng: Armstrong bày tỏ sự
hối tiếc sâu sắc vì đã không hiểu và nắm giữ Bitcoin vào thời điểm đó, một trải
nghiệm đã thúc đẩy ông tạo ra kênh YouTube của mình để giáo dục người khác. Ông
nhấn mạnh rằng vào năm 2012, các tài nguyên giáo dục về Bitcoin rất khan hiếm
và kém chất lượng.
• Mục đích của Cuốn sách: Cuốn sách nhằm mục
đích làm cho tiền mã hóa trở nên dễ tiếp cận với những người không chuyên về
công nghệ. Armstrong nhấn mạnh rằng ông không phải là "mọt sách công
nghệ" và nếu ông có thể học được, thì bất kỳ ai cũng có thể. Mục tiêu là
cung cấp một nền tảng kiến thức vững chắc về lịch sử, hiện tại và tương lai của
ngành.
Raoul Pal, trong lời nói đầu của mình, củng cố sứ mệnh này, nói rằng:
"Web 3.0 và thế giới tiền điện tử đang san bằng sân chơi, và tất cả chúng
ta đều cần kiến thức để bắt đầu."
2. Nền tảng Lịch sử và Triết học
Cuốn sách lập luận rằng sự tồn tại của tiền mã hóa là một phản
ứng logic đối với các hệ thống tài chính và chính trị hiện có.
2.1. Sự Thất bại của Tài chính Truyền thống
• Khủng hoảng Tài chính 2008: Chương 1 xác định
cuộc khủng hoảng này là một sự kiện xúc tác quan trọng. Hơn 10 nghìn tỷ đô la
đã bị xóa sổ khỏi nền kinh tế Mỹ. Các ngân hàng trung ương, như Cục Dự trữ Liên
bang (Fed), bị chỉ trích vì đã trấn an công chúng trong khi bong bóng nhà đất
đang hình thành, được thúc đẩy bởi các khoản "thế chấp dưới chuẩn".
• Chỉ trích Tiền tệ Pháp định (Fiat): Cuốn sách
chỉ trích hệ thống tiền tệ pháp định, được định nghĩa là tiền tệ hợp pháp theo
lệnh của chính phủ. Nó trích dẫn một ước tính rằng tuổi thọ trung bình của một
loại tiền tệ pháp định chỉ là 35 năm. Lạm phát được trình bày như một hệ quả
tất yếu của việc in tiền không kiểm soát, làm xói mòn sức mua của đồng tiền—đồng
đô la được cho là đã mất hơn 90% giá trị so với vàng kể từ khi từ bỏ bản vị
vàng vào năm 1971.
2.2. Các Thử nghiệm Tiền Kỹ thuật số Sơ khai
Trước Bitcoin, đã có nhiều nỗ lực tạo ra tiền tệ kỹ thuật số,
mỗi nỗ lực đều mang lại những bài học quan trọng:
• eCash (David Chaum, 1983): Một hệ thống tiền
kỹ thuật số ẩn danh phụ thuộc vào sự hợp tác của ngân hàng. Microsoft đã cố
gắng mua lại nó với giá 75 triệu đô la để tích hợp vào Windows 95, nhưng thỏa
thuận đã thất bại.
• E-gold (1996): Một dịch vụ trực tuyến cho
phép người dùng chuyển quyền sở hữu vàng. Nó đã đạt được "khối lượng quan
trọng" nhưng cuối cùng đã bị chính phủ Hoa Kỳ đóng cửa vào năm 2007 vì
hoạt động như một doanh nghiệp chuyển tiền không có giấy phép và không tuân thủ
các quy định KYC (Biết khách hàng của bạn).
• PayPal: Ngược lại, PayPal đã thành công bằng
cách hoạt động như một ví kỹ thuật số cho tiền tệ pháp định và tuân thủ chặt
chẽ các quy định của chính phủ. Tuy nhiên, thành công của nó đã dẫn đến mô hình
"chủ nghĩa tư bản giám sát", trong đó dữ liệu người dùng được thu
thập và bán.
2.3. Phong trào Cypherpunk
Chương 3 nhấn mạnh vai trò quan trọng của phong trào Cypherpunk,
một cộng đồng các nhà hoạt động và lập trình viên trong những năm 1990, những
người tin vào việc sử dụng mật mã để tạo ra sự thay đổi xã hội và chính trị.
• Giá trị Cốt lõi: Tuyên ngôn của họ ủng hộ
quyền riêng tư, tự do ngôn luận và tiền kỹ thuật số. Phương châm của họ là
"quyền riêng tư cho người yếu, sự minh bạch cho người mạnh".
• Các Nhân vật Chính:
◦ Timothy C. May: Một
người theo chủ nghĩa vô chính phủ mật mã, người đã dự đoán về tiền kỹ thuật số
trong tác phẩm "The Cyphernomicon" (1994).
◦ Eric Hughes: Tác giả
của "A Cypherpunk's Manifesto".
◦ Phil Zimmermann: Người
tạo ra PGP (Pretty Good Privacy), người đã phải đối mặt với một cuộc điều tra
hình sự vì đã "xuất khẩu vũ khí" (mã máy tính).
• Các Dự án Tiền-Bitcoin: Nhiều khái niệm nền
tảng của Bitcoin đã được phát triển trong cộng đồng này:
◦ Hashcash (Adam Back): Giới
thiệu khái niệm khai thác "bằng chứng công việc" (Proof-of-Work -
PoW).
◦ Bit Gold (Nick Szabo): Một
đề xuất cho một loại tiền kỹ thuật số phi tập trung sử dụng PoW để giải quyết
"vấn đề chi tiêu gấp đôi". Szabo cũng là người tiên phong trong khái
niệm "hợp đồng thông minh".
◦ B-money (Wei Dai): Một
kế hoạch cho một hệ thống tiền mặt điện tử ẩn danh, được đề cập trong sách
trắng Bitcoin.
3. Sự ra đời, Tiến hóa và Phân nhánh của Bitcoin
Cuốn sách dành nhiều chương để kể về sự ra đời của Bitcoin,
những thách thức ban đầu và sự thay đổi trong vai trò của nó.
3.1. Khối Genesis và những người Tiên phong
• Satoshi Nakamoto: Một cá nhân hoặc nhóm ẩn
danh đã xuất bản sách trắng Bitcoin vào ngày 31 tháng 10 năm 2008 và ra mắt
mạng lưới vào ngày 9 tháng 1 năm 2009.
• Thông điệp Genesis Block: Khối đầu tiên được
khai thác chứa một thông điệp mang tính thời sự: "The Times 03/Jan/2009,
Chancellor on brink of second bailout for banks," liên kết trực tiếp sự ra
đời của Bitcoin với cuộc khủng hoảng tài chính.
• Hal Finney: Một Cypherpunk và nhà phát triển
PGP, là người đầu tiên nhận một giao dịch Bitcoin từ Satoshi. Ông là một người
ủng hộ và đóng góp sớm, và nhiều người suy đoán rằng ông có thể là Satoshi.
• Triết lý Kinh tế: Bitcoin được những người
theo chủ nghĩa Tự do và những người theo trường phái kinh tế Áo đón nhận vì
chính sách tiền tệ có giới hạn (21 triệu đồng) của nó, trái ngược hoàn toàn với
triết lý Keynes về chi tiêu chính phủ và cung tiền vô hạn.
3.2. Những Thử thách Ban đầu: Silk Road và Mt. Gox
• Silk Road (Con đường tơ lụa): Được ra mắt vào
năm 2011 bởi "Dread Pirate Roberts" (Ross Ulbricht), đây là một thị
trường web đen sử dụng Bitcoin cho các giao dịch ẩn danh. Nó trở thành
"ứng dụng sát thủ" đầu tiên của Bitcoin, mang lại sự chú ý của công
chúng nhưng cũng gắn liền nó với các hoạt động bất hợp pháp.
• Sự sụp đổ của Mt. Gox (2014): Sàn giao dịch
Bitcoin lớn nhất thế giới, xử lý hơn 70% tất cả các giao dịch, đã sụp đổ sau
khi tiết lộ rằng 744.408 Bitcoin đã bị đánh cắp trong một vụ hack kéo dài nhiều
năm. Sự kiện này đã làm tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của công chúng và dẫn
đến khẩu hiệu: "Không phải chìa khóa của bạn - không phải tiền của
bạn."
• Phản ứng của các Cơ quan Quản lý: Những sự
kiện này đã thu hút sự chú ý của các cơ quan quản lý. New York đã ban hành "BitLicense"
vào năm 2015, một khuôn khổ quy định nghiêm ngặt đến mức nhiều công ty tiền mã
hóa đã rời khỏi tiểu bang.
3.3. Cuộc chiến Kích thước Khối
Chương 8 mô tả chi tiết cuộc xung đột nội bộ đã định hình con
đường phát triển của Bitcoin.
• Cuộc tranh luận: Một cuộc tranh luận gay gắt
nổ ra về việc có nên tăng giới hạn kích thước khối 1MB của Bitcoin để cải thiện
tốc độ giao dịch và giảm phí hay không.
• Các phe phái:
◦ Big Blockers (Phe khối lớn): Dẫn
đầu bởi các nhà phát triển như Gavin Andresen và Mike Hearn, và được ủng hộ bởi
các nhân vật như Roger Ver, họ muốn Bitcoin trở thành một phương tiện trao đổi
hiệu quả ("tiền mặt kỹ thuật số").
◦ Small Blockers (Phe khối nhỏ): Liên
kết với công ty Blockstream (Adam Back, Gregory Maxwell), họ ưu tiên tính phi
tập trung và bảo mật, cho rằng các khối lớn hơn sẽ làm tăng chi phí vận hành
một node, dẫn đến tập trung hóa.
• Kết quả: Cuộc tranh luận trở nên gay gắt, với
các cáo buộc kiểm duyệt trên diễn đàn Reddit /r/Bitcoin. Không thể đạt được sự
đồng thuận, phe khối lớn đã thực hiện một "hard fork" vào tháng 8 năm
2017, tạo ra một loại tiền mã hóa mới gọi là Bitcoin Cash (BCH).
Chuỗi ban đầu, được duy trì bởi phe khối nhỏ, được biết đến là Bitcoin (BTC).
3.4. Chuyển đổi thành "Vàng Kỹ thuật số"
Sau cuộc chiến kích thước khối, câu chuyện về BTC đã thay đổi.
• Kho lưu trữ Giá trị: Thay vì cạnh tranh như
một hệ thống thanh toán, BTC đã củng cố vai trò của mình như một kho lưu trữ
giá trị, tương tự như vàng. Các đặc tính như sự khan hiếm đã được chứng minh (giới
hạn 21 triệu), tính phi tập trung và khả năng chống kiểm duyệt đã làm cho nó
trở nên hấp dẫn đối với các nhà đầu tư dài hạn.
• Bitcoin Halving (Giảm một nửa): Cứ sau khoảng
bốn năm, phần thưởng cho việc khai thác một khối Bitcoin lại giảm đi một nửa.
Sự kiện này làm giảm tỷ lệ lạm phát của Bitcoin và trong lịch sử đã tương quan
với các chu kỳ tăng giá lớn.
4. Ethereum, DeFi, NFT và Sự bùng nổ của Hệ sinh thái
Cuốn sách miêu tả sự ra đời của Ethereum như một bước tiến hóa
quan trọng cho công nghệ blockchain.
4.1. Sự ra đời của Ethereum
• Vitalik Buterin: Một nhà văn và lập trình
viên trẻ tuổi, Buterin đã hình dung ra một blockchain có thể làm được nhiều hơn
là chỉ xử lý các giao dịch. Ông đề xuất Ethereum như một nền tảng cho các ứng
dụng phi tập trung được hỗ trợ bởi "hợp đồng thông minh".
• Hợp đồng Thông minh: Được Nick Szabo khái
niệm hóa lần đầu tiên, đây là các hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của
thỏa thuận được viết trực tiếp vào mã. Chúng tự động hóa các quy trình và cho
phép các tương tác phức tạp mà không cần trung gian.
• ICO và The DAO Hack: Ethereum đã đi tiên
phong trong mô hình Chào bán Coin lần đầu (ICO) để gây quỹ. Vào năm 2016, một
dự án lớn có tên The DAO đã bị hack do một lỗ hổng trong mã của nó. Để trả lại
tiền cho các nhà đầu tư, cộng đồng Ethereum đã bỏ phiếu cho một hard fork gây
tranh cãi, tạo ra chuỗi Ethereum hiện tại. Chuỗi ban đầu, nơi vụ hack vẫn còn
hiệu lực, tiếp tục tồn tại với tên gọi Ethereum Classic (ETC).
4.2. Tài chính Phi tập trung (DeFi)
DeFi nhằm mục đích tái tạo các dịch vụ tài chính truyền thống
(cho vay, vay, giao dịch) trên các nền tảng blockchain mở, không cần cấp phép.
• Sàn giao dịch Phi tập trung (DEX): Các nền
tảng như Uniswap và SushiSwap sử dụng các Nhà tạo lập thị trường tự động (AMM)
và các bể thanh khoản thay vì sổ lệnh truyền thống, cho phép người dùng giao
dịch trực tiếp từ ví của họ.
• Yield Farming: Người dùng có thể kiếm phần
thưởng bằng cách cung cấp thanh khoản (khóa tài sản của họ) cho các giao thức
DeFi. Các nền tảng như Compound và Aave là những người tiên phong trong lĩnh
vực cho vay và vay phi tập trung.
4.3. Token không thể thay thế (NFT) và Web3
• NFT: Các tài sản kỹ thuật số độc nhất trên
blockchain đại diện cho quyền sở hữu các mặt hàng như nghệ thuật, đồ sưu tầm,
hoặc tài sản trong trò chơi. Các dự án ban đầu như CryptoPunks và CryptoKitties
đã đặt nền móng cho sự bùng nổ NFT vào năm 2021, được dẫn đầu bởi các bộ sưu
tập như Bored Ape Yacht Club (BAYC).
• Web3: Thuật ngữ này mô tả thế hệ tiếp theo
của internet được xây dựng trên công nghệ blockchain. Không giống như Web2 (nơi
các nền tảng tập trung như Facebook và Google kiểm soát dữ liệu), Web3 nhấn
mạnh đến quyền sở hữu của người dùng thông qua các Tổ chức Tự trị Phi tập trung
(DAO).
• Metaverse (Siêu vũ trụ): Một không gian ảo
bền bỉ, được chia sẻ, nơi người dùng có thể tương tác với nhau và với các đối
tượng kỹ thuật số. Tiền mã hóa và NFT được coi là cơ sở hạ tầng kinh tế cho các
siêu vũ trụ mở, phi tập trung như The Sandbox và Decentraland.
5. Đầu tư, Giao dịch và Rủi ro
Cuốn sách cung cấp các hướng dẫn thực tế cho những người tham
gia thị trường, đồng thời nhấn mạnh các mối nguy hiểm.
5.1. Nguyên tắc Đầu tư
• Đầu tư vs. Giao dịch: Đầu tư được định nghĩa
là một chiến lược dài hạn, trong khi giao dịch liên quan đến các khung thời
gian ngắn hơn và phân tích kỹ thuật tích cực.
• Nghiên cứu: Tầm quan trọng của việc nghiên
cứu kỹ lưỡng (DYOR) được nhấn mạnh, sử dụng các công cụ như CoinMarketCap và
CoinGecko.
• Trung bình hóa Chi phí Đô la (DCA): Một chiến
lược đầu tư một số tiền cố định theo các khoảng thời gian đều đặn để giảm thiểu
tác động của sự biến động.
• Tự quản lý: Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan
trọng của việc tự quản lý tài sản bằng cách sử dụng ví phần cứng (ví lạnh) để
bảo vệ khóa riêng.
5.2. Các mối đe dọa và Cảnh báo
Chương 19 cung cấp một danh mục chi tiết về các rủi ro đáng kể
trong không gian:
Loại
Rủi ro |
Mô
tả |
Ví
dụ |
Tấn
công Mạng (Hack) |
Tin
tặc khai thác các lỗ hổng trong mã của các sàn giao dịch, cầu nối blockchain
hoặc hợp đồng thông minh để đánh cắp tiền. |
Vụ
hack Mt. Gox, cầu Ronin (Axie Infinity), Bitfinex. |
Lừa
đảo (Scam) |
Các
tác nhân độc hại sử dụng các chiến thuật lừa đảo để lừa người dùng gửi tiền
hoặc cấp quyền truy cập vào ví của họ. |
Mạo
danh người nổi tiếng, liên kết lừa đảo (phishing), airdrop giả. |
Rug
Pull |
Các
nhà phát triển một dự án từ bỏ nó và bỏ trốn với tiền của các nhà đầu tư sau
khi giá token tăng. |
Phổ
biến với các memecoin trên Binance Smart Chain. |
Lừa
đảo Rút lui (Exit Scam) |
Những
người sáng lập một dịch vụ (thường là một sàn giao dịch) biến mất cùng với
tất cả tiền của khách hàng. |
QuadrigaCX. |
Mô
hình Ponzi |
Một
kế hoạch hứa hẹn lợi nhuận cao, trả cho các nhà đầu tư ban đầu bằng tiền từ
các nhà đầu tư mới hơn. |
BitConnect. |
Lây
lan (Contagion) |
Sự
sụp đổ của một thực thể lớn, có liên kết chặt chẽ gây ra một chuỗi thất bại
trên toàn hệ sinh thái. |
Sự
sụp đổ của Terra/LUNA dẫn đến các vấn đề tại Celsius và Three Arrows Capital. |
6. Tương lai của Tiền mã hóa
Các chương cuối cùng phác thảo tầm nhìn của tác giả về nơi ngành
công nghiệp này sẽ hướng tới.
• Sự lật đổ (The Flippening): Một sự kiện giả
định trong đó vốn hóa thị trường của Ethereum vượt qua Bitcoin, do Tổng thị
trường khả dụng (TAM) của nó lớn hơn (bao gồm DeFi, NFT, Web3) so với vai trò
của Bitcoin như là "vàng kỹ thuật số".
• Sự phát triển của Stablecoin: Stablecoin được
coi là "dầu trong động cơ của tiền mã hóa", rất quan trọng cho giao
dịch và DeFi. Cuốn sách phân biệt giữa stablecoin được bảo chứng bằng tài sản
(USDT, USDC) và stablecoin thuật toán (như UST đã thất bại).
• Cổ phiếu Blockchain: Thị trường chứng khoán
cuối cùng có thể chuyển sang hoạt động trên các đường ray blockchain để tăng
tính minh bạch và hiệu quả.
• Tài chính Tái tạo (ReFi): Một phong trào sử
dụng các công cụ DeFi để tài trợ cho các dự án có tác động tích cực đến xã hội
và môi trường, chẳng hạn như tín dụng carbon hoặc phát triển mã nguồn mở (ví
dụ: Gitcoin).
• Thu nhập Cơ bản Toàn cầu (UBI): Cuốn sách cho
thấy rằng các mô hình Web3 như Chơi để kiếm tiền (Play-to-Earn - P2E) có thể
tạo ra các hình thức UBI từ dưới lên, cho phép mọi người kiếm sống thông qua
các hoạt động kỹ thuật số.
Cuốn sách kết luận bằng cách định vị Bitcoin như một "thiên
nga đen" đối với hệ thống tài chính Keynesian dựa trên nợ. Nó dự đoán một
tương lai nơi các tài sản cứng, cả vật chất và kỹ thuật số, sẽ làm nền tảng cho
một trật tự kinh tế mới, phi tập trung hơn.
1. Sự trỗi dậy
của tiền điện tử phản ánh những thất bại nào của hệ thống tài chính truyền
thống?
Sự trỗi dậy của tiền điện tử, đặc biệt là Bitcoin, phản ánh
những thất bại sâu sắc và có hệ thống của hệ thống tài chính truyền thống, đặc
biệt là liên quan đến sự tập trung quyền lực, tính ổn định của tiền tệ, và sự
bảo vệ người dân thường.
Những thất bại chính của hệ thống tài chính truyền thống
được phản ánh qua sự trỗi dậy của tiền điện tử bao gồm:
1. Sự thao
túng tiền tệ và lạm phát không kiểm soát
Sự ra đời của Bitcoin với nguồn cung giới hạn là 21 triệu
đồng là phản ứng trực tiếp đối với mô hình tiền tệ pháp định (fiat) vốn bị các
ngân hàng trung ương thao túng và làm mất giá.
- Mất giá tiền tệ:
Kể từ khi Hoa Kỳ từ bỏ chế độ bản vị vàng, lạm phát đã tăng vọt ngoài tầm
kiểm soát và sức mua của đồng đô la đã giảm hơn 90% so với vàng.
Tiền pháp định, không có sự bảo đảm, hiếm khi vượt qua được thử thách của
thời gian và thường chỉ tồn tại trong vài thập kỷ trước khi sụp đổ hoặc
tài sản bị mất giá hoàn toàn.
- Quyền lực in tiền vô hạn: Việc các ngân hàng trung ương có khả năng in tiền
không giới hạn (do không có bản vị vàng) dẫn đến việc nguồn cung tiền lưu
thông bị pha loãng, làm đồng tiền bị mất giá. Các chính phủ duy trì tiền
pháp định vì đó là cách duy nhất để duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn
nguồn cung tiền, ngay cả khi họ biết rằng cuối cùng nó sẽ sụp đổ và gây
hại cho nhiều người vô tội.
2. Khủng
hoảng tài chính và sự thiếu trách nhiệm của tổ chức
Tiền điện tử trỗi dậy sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn
cầu năm 2008, một ví dụ hoàn hảo về những vấn đề hệ thống mà Bitcoin hy vọng sẽ
giải quyết.
- Chi phí do người dân gánh chịu: Cuộc khủng hoảng năm 2008 đã xóa sổ hơn 10 nghìn tỷ
đô la khỏi nền kinh tế Mỹ và khiến hàng triệu người mất nhà cửa. Mặc
dù các nhà kinh tế đã cảnh báo về bong bóng bất động sản, Cục Dự trữ Liên
bang (Fed) và các ngân hàng vẫn trấn an công chúng rằng mọi thứ đều ổn.
- Cứu trợ cho "kẻ quá lớn để sụp đổ": Khi khủng hoảng xảy ra, chính phủ đã can thiệp bằng gói
cứu trợ khổng lồ trị giá 700 tỷ đô la để cứu các tổ chức tài chính
đang đối mặt với nguy cơ phá sản. Điều này cho thấy những "tên tội
phạm quá lớn để sụp đổ" đã được trao cơ hội phục hồi, một lợi ích mà
người nộp thuế và chủ doanh nghiệp nhỏ không nhận được.
- Thiếu sự bảo vệ người dân: Sự kiện năm 2008 cho thấy rõ ràng rằng hệ thống tài
chính không được thiết kế để bảo vệ người dân bình thường; Phố Wall
được giải cứu, nhưng Phố Chính phải gánh chịu hậu quả.
3. Sự tập
trung quyền lực và thiếu minh bạch
Hệ thống ngân hàng trung ương toàn cầu được coi là nguồn gốc
của hầu hết các vấn đề tài chính liên quan đến tham nhũng, bất ổn và bất bình
đẳng.
- Thiếu trách nhiệm với công dân: Các ngân hàng trung ương, như Cục Dự trữ Liên bang
(Fed), là các tổ chức độc lập và tư nhân, không phải là thực thể chính
phủ. Điều này có nghĩa là họ không có nghĩa vụ thực sự nào đối với công
dân của các quốc gia mà họ phục vụ, và họ thường gặp phải các tình
huống mà lợi ích của họ xung đột với lợi ích của đại đa số người dân.
- Quyền lực không bị bầu cử (Nhà nước ngầm): Các quan chức cấp cao trong các ngân hàng trung ương
là những quan chức không được bầu, có nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn các
quan chức dân cử, và họ không phải lo lắng về việc làm hài lòng cử tri.
- Thiếu minh bạch:
Hệ thống ngân hàng truyền thống bị ảnh hưởng bởi tham nhũng và nhiều động
thái quan trọng diễn ra trong bóng tối, trái ngược với Bitcoin với sổ cái
mở hiển thị tất cả các giao dịch.
4. Rủi ro dữ
liệu tập trung và sự giám sát
Sự phát triển của tiền điện tử được thúc đẩy bởi mong muốn
tạo ra một hệ thống tài chính mới, cởi mở, minh bạch và không cần xin phép.
- Rủi ro từ các máy chủ tập trung: Các công cụ xử lý thanh toán tập trung (như PayPal)
lưu trữ tất cả dữ liệu tài chính và cá nhân nhạy cảm của người dùng trên
các máy chủ tập trung, biến chúng thành "mỏ vàng cho tin tặc".
Hàng triệu người bị đánh cắp danh tính mỗi năm, với số vụ trộm tăng gần
gấp đôi từ năm 2019 đến năm 2020.
- Chủ nghĩa tư bản giám sát: Mô hình kinh doanh của các gã khổng lồ công nghệ
(Web2, như Google) là thu thập và bán dữ liệu của người dùng cho
người trả giá cao nhất, bao gồm cả các cơ quan chính phủ và tin tặc. Điều
này đặt ra vấn đề về quyền riêng tư và sự an toàn của người dùng.
- Thiếu quyền riêng tư và kiểm soát: Các nhà phát triển tiền điện tử ban đầu (cypherpunk)
đã mơ về một loại tiền kỹ thuật số phi tập trung, không biên giới và riêng
tư, hoạt động với các đặc tính tương tự như tiền mặt hoặc vàng. Họ lo sợ
rằng nếu các hệ thống tài chính phát triển trực tuyến quá dễ kiểm soát
hoặc quá tập trung, các chế độ áp bức có thể dễ dàng tịch thu tiền của
công dân hoặc ngăn cản họ tương tác với nền kinh tế.
2. Triết lý
Cypherpunk đã tác động như thế nào đến sự phát triển, thách thức và hướng đi
của Web3?
Triết lý Cypherpunk đã tác động sâu sắc đến sự phát triển,
thách thức, và hướng đi của Web3, bởi vì các giá trị cốt lõi của Cypherpunk về
quyền riêng tư, phi tập trung hóa, và tự chủ là nền tảng tư tưởng cho hầu hết
các công nghệ và ứng dụng trong không gian Web3.
Dưới đây là phân tích chi tiết về tác động này:
1. Tác động
đến sự Phát triển Công nghệ và Hệ tư tưởng Nền tảng
Phong trào Cypherpunk, được hình thành từ năm 1992, là một
cộng đồng gồm các lập trình viên cấp tiến và những người ủng hộ quyền riêng tư,
những người tin rằng mật mã học là công cụ thiết yếu để bảo vệ quyền cơ bản của
con người trong kỷ nguyên Internet.
- Nền tảng của Tiền kỹ thuật số Phi tập trung: Cypherpunk đã hình dung ra một loại tiền kỹ thuật số
phi tập trung, không biên giới và riêng tư, hoạt động với các đặc tính
tương tự như tiền mặt hoặc vàng.
- Bitcoin (Web3 đời đầu): Bitcoin, tiền điện tử đầu tiên, là phản ứng trực tiếp
đối với các vấn đề hệ thống của tài chính truyền thống. Satoshi Nakamoto,
người sáng lập Bitcoin, là một thành viên của danh sách email cypherpunk
(Danh sách Gửi thư Mật mã). Bitcoin được hình dung là phi tập trung và ẩn
danh, đúng như những gì cypherpunk luôn hình dung.
- Phát minh mang tính cách mạng: Các thành viên Cypherpunk đã tiên phong trong những
đổi mới kỹ thuật đặt nền móng cho Web3:
- Adam Back
đã giới thiệu cơ chế khai thác "bằng chứng công việc" (PoW)
thông qua dự án Hashcash của mình, một cơ chế được Bitcoin sử dụng để
xác minh tiền kỹ thuật số và đảm bảo tính bảo mật của mạng.
- Nick Szabo
đã đề xuất loại tiền điện tử Bit Gold (sử dụng phiên bản tinh chỉnh của
PoW) và là người đầu tiên tạo ra "hợp đồng thông minh",
một công nghệ cơ bản làm cho các nền tảng phi tập trung như Ethereum
(nền tảng cốt lõi của Web3) trở nên khả thi.
- Định nghĩa về Web3:
Triết lý Cypherpunk được tóm tắt bằng câu nói: “quyền riêng tư cho
người yếu, sự minh bạch cho người mạnh”. Điều này định hình nên sự
khác biệt cốt lõi của Web3:
- Web3 được định nghĩa bởi tính phi tập trung, khả
năng chống kiểm duyệt và quyền sở hữu nền tảng của người dùng.
- Nó thúc đẩy một mô hình kinh doanh mới nơi quyền lực
được phân bổ đồng đều hơn, và người dùng có cổ phần tài chính trong nền
tảng (thường thông qua Tổ chức Tự trị Phi tập trung - DAO), trái
ngược với mô hình tập trung của Web2 ("chủ nghĩa tư bản giám
sát").
- Gavin Wood, một trong những người đồng sáng lập
Ethereum, người được cho là người đặt ra thuật ngữ "Web 3.0",
đã phát triển Ethereum với tầm nhìn về một blockchain hỗ trợ hợp đồng
thông minh, tạo ra một "lớp mới của Internet" cho các ứng dụng
phi tập trung (dApps) và tài chính phi tập trung (DeFi).
2. Tác động
đến Thách thức (Xung đột Triết học)
Triết lý Cypherpunk đặt nặng tính bất biến và "mã là
luật" đã tạo ra những thách thức và xung đột gay gắt trong cộng đồng, đặc
biệt là khi các dự án phát triển và cần sự linh hoạt:
- Xung đột về Khả năng Mở rộng Bitcoin (Blocksize Wars): Cuộc chiến kích thước khối (blocksize wars) là xung
đột giữa những người ủng hộ khối nhỏ (ưu tiên Bitcoin như một kho lưu trữ
giá trị an toàn, bất biến - phù hợp với lý tưởng cypherpunk ban đầu) và
những người ủng hộ khối lớn (muốn Bitcoin trở thành tiền mặt kỹ thuật số
có thể mở rộng). Cả hai bên đều bị ảnh hưởng bởi triết lý Cypherpunk. Kết
quả là Bitcoin được chuyển hướng thành "vàng kỹ thuật số" (một
kho lưu trữ giá trị), trong khi những người muốn Bitcoin trở thành phương
tiện trao đổi đã chuyển sang các chuỗi khác (như Bitcoin Cash) hoặc
altcoin.
- Vụ Hack DAO và Nguyên tắc "Mã là Luật": Vụ hack DAO năm 2016 trên Ethereum đã tạo ra một cuộc
khủng hoảng triết học.
- Theo một số cypherpunk cực đoan, việc tin tặc khai
thác lỗ hổng trong mã là hoàn toàn đúng (vì "mã là luật"), và
việc thay đổi mã để hoàn tác vụ hack giống như một nhà độc tài thay đổi
luật theo ý thích.
- Tuy nhiên, cộng đồng Ethereum đã quyết định thực hiện hard
fork để tạo ra một chuỗi mới (Ethereum), vô hiệu hóa vụ hack và trả
lại tiền cho các nhà đầu tư. Mặc dù hành động này đi ngược lại nguyên tắc
bất biến của cypherpunk cực đoan, nó đã cho thấy sự cần thiết của quản
trị linh hoạt và sự ưu tiên cho lợi ích cộng đồng so với tính bất biến
tuyệt đối.
- Chuỗi cũ tiếp tục tồn tại dưới tên Ethereum Classic
(ETC), được những người theo chủ nghĩa tối đa hóa Bitcoin và các
cypherpunk chấp nhận như một tuyên bố triết học (mặc dù ETC chủ yếu là
một memecoin).
- Quy định so với Phi tập trung: Cypherpunk có sự ngờ vực sâu sắc đối với chính phủ và
phản đối sự giám sát. Tuy nhiên, Web3 đang phải vật lộn với quy định:
- Những người như anh em nhà Winklevoss (sáng lập
Gemini) muốn Bitcoin và Web3 được quản lý và hợp tác với chính phủ để đạt
được sự chấp nhận chính thống, trái ngược với quan điểm vô chính phủ của
nhiều cypherpunk.
- Việc thiếu rõ ràng về quy định đã kìm hãm việc áp dụng
rộng rãi (áp dụng của các tổ chức). Mặc dù quy định có thể làm loãng một
số khía cạnh về quyền riêng tư, nó lại được coi là cần thiết để mang lại
hàng nghìn tỷ đô la vào thị trường tiền điện tử.
3. Tác động
đến Hướng đi của Web3
Triết lý Cypherpunk thúc đẩy Web3 tập trung vào quyền riêng
tư, quyền sở hữu của người dùng và các ứng dụng chống kiểm duyệt:
- Chủ nghĩa Agorism và Quyền riêng tư: Timothy C. May, thành viên Cypherpunk, đã ủng hộ việc
sử dụng tiền kỹ thuật số và mật mã mạnh để thực hiện "phản kinh
tế" (hoạt động tài chính bất hợp pháp) nhằm làm suy yếu quyền lực của
nhà nước.
- Silk Road
(Con đường Tơ lụa) là ứng dụng "lan truyền" thực sự đầu tiên
của Bitcoin, được sáng lập bởi Dread Pirate Roberts (Ross Ulbricht) dưới
sự ảnh hưởng của triết lý Agorist của Samuel Edward Konkin III. Mặc dù
gây tranh cãi, Silk Road đã chứng minh tính ứng dụng và khả năng chống
kiểm duyệt của tiền điện tử.
- Trong Web3, các nhà phát triển ban đầu (cypherpunk) lo
sợ rằng các hệ thống tài chính quá dễ kiểm soát hoặc quá tập trung có thể
bị các chế độ áp bức tịch thu tiền của công dân. Điều này thúc đẩy sự
phát triển của các công nghệ Web3 tập trung vào quyền riêng tư và ẩn
danh.
- Tính Phi tập trung và Quyền sở hữu (DAO): Web3 đang hướng tới mô hình DAO, nơi người dùng sở hữu
và kiểm soát các nền tảng, một sự thay thế cho hệ thống phân cấp tập trung
bị chỉ trích là thiếu trách nhiệm với công dân và thiếu minh bạch. Các dự
án ReFi (Tài chính Tái tạo) và các dự án tiền tệ cộng đồng (như Chiliz và
Rally) đang sử dụng công nghệ blockchain để thống nhất trải nghiệm người
hâm mộ và trao quyền kiểm soát tài sản cho người sáng tạo nội dung.
- Khả năng Chống Kiểm duyệt: Triết lý Cypherpunk về "tự do ngôn luận" đã
thúc đẩy việc phát triển phần mềm không thể bị tắt, như BitTorrent (mặc dù
BitTorrent không dựa trên blockchain). Trong Web3, tính chống kiểm duyệt
là cốt lõi. Khi các quy định trở nên quá nặng nề, ngành công nghiệp Web3
có thể chuyển sang khu vực pháp lý khác hoặc sử dụng công cụ như VPN để
duy trì hoạt động.
- Tương lai của Metaverse: Cypherpunk có tầm nhìn về một metaverse tự do.
Metaverse (Siêu vũ trụ) là bước phát triển tiếp theo của Internet, và Web3
sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng cho nó. Nếu một thế giới ảo không có nền kinh tế
mở mà người dùng có thể tham gia, nó sẽ trở thành một "chế độ độc tài
ảo". Các dự án metaverse dựa trên blockchain (như The Sandbox,
Decentraland) tập trung vào việc cho phép người dùng sở hữu đất đai ảo
(NFT) và các tài sản khác, đảm bảo quyền lực và quyền kiểm soát không rơi
vào tay một thực thể duy nhất như Meta (Facebook).
3. Những điểm
tương đồng và khác biệt nào giữa các giai đoạn Web 1.0, Web 2.0 và Web3?
Dựa trên các nguồn
tài liệu được cung cấp, dưới đây là những điểm tương đồng và khác biệt chính
giữa các giai đoạn phát triển của Internet: Web 1.0, Web 2.0 và Web3.
Tổng quan các
giai đoạn phát triển của Internet
Giai đoạn |
Mô tả cốt lõi |
Thời gian phổ biến |
Đặc điểm chính |
Web 1.0 |
Internet ban đầu: Các trang web đơn giản,
chủ yếu để đọc (read-only). |
Thập niên 1990. |
Chỉ hiển thị văn bản, hình ảnh và đôi
khi là video. Việc tạo nội dung đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật. |
Web 2.0 |
Kỷ nguyên truyền thông xã hội, tương tác
cao (read-write). |
Phổ biến từ khoảng năm 2004 trở đi. |
Dễ dàng phân phối nội dung; tập trung
hóa dữ liệu và quyền lực vào các nền tảng lớn. |
Web3 (Web 3.0) |
Kỷ nguyên phi tập trung, sở hữu của người
dùng (read-write-own). |
Đặt ra năm 2014, phổ biến từ khoảng
2019. |
Phi tập trung hóa, chống kiểm duyệt, quyền
sở hữu nền tảng của người dùng (thông qua DAO và token), sử dụng công nghệ
blockchain. |
1. Web 1.0
(Internet tĩnh)
- Bản chất: Đây là giai đoạn đầu tiên của
Internet, nơi các trang web rất đơn giản, chủ yếu là hiển
thị văn bản và hình ảnh.
- Tạo nội dung: Thiết kế
trang web đòi hỏi một số kỹ năng kỹ thuật nhất định.
- Sử dụng: Internet có số lượng người
dùng lớn, nhưng chỉ một số ít nhà sáng tạo nội dung có tay nghề cao.
- Kết quả: Sau hơn một thập kỷ, Internet
cần một luồng gió mới do đã đạt đến ngưỡng bão hòa.
2. Web 2.0
(Internet xã hội và Tập trung hóa)
- Tên gọi: Thuật ngữ "Web 2.0"
lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1999, nhưng nó không thực sự phổ biến cho
đến khoảng năm 2004.
- Đổi mới cốt lõi: Việc tạo nội
dung trực tuyến trở nên dễ dàng hơn. Các nền tảng truyền
thông xã hội như MySpace, Facebook, Twitter và YouTube cho phép bất
kỳ ai phân phối nội dung của riêng họ mà không cần biết lập
trình.
- Thách thức (Chủ nghĩa Tư bản Giám sát): Mặc dù người
dùng được trao quyền, các nền tảng này lại bị kiểm soát bởi một nhóm nhỏ
các công ty tập trung (như Amazon và Google, hiện được coi là các công ty
Web2).
- Mô hình kinh
doanh của Web 2.0 được gọi là "chủ nghĩa tư bản giám
sát", nơi lợi nhuận được tạo ra thông qua việc thu
thập và bán dữ liệu của người dùng cho bên trả giá cao nhất (bao
gồm nhà quảng cáo, cơ quan chính phủ và tin tặc).
- Các thuật
toán được sử dụng để cố tình tạo ra sự chia rẽ trong xã hội nhằm giữ người
dùng tranh cãi và tương tác trên các ứng dụng.
- Các nền tảng
tham gia vào việc kiểm duyệt nhỏ nhặt để làm hài lòng
các nhà quảng cáo doanh nghiệp.
- Dữ liệu tài
chính và cá nhân nhạy cảm được lưu trữ trên các máy chủ tập trung,
khiến chúng trở thành "mỏ vàng cho tin tặc" và dẫn đến hàng triệu
người bị đánh cắp danh tính mỗi năm.
3. Web3 (Internet
Phi tập trung)
- Hệ tư tưởng: Web3 đại diện
cho một triết lý và cơ sở hạ tầng hoàn toàn khác biệt cho Internet.
- Người sáng lập: Đồng sáng lập
Ethereum, Gavin Wood, được cho là người đặt ra thuật ngữ
"Web 3.0" vào năm 2014. Thuật ngữ này trở nên phổ biến để tách
công nghệ mới khỏi những "hành lý tiêu cực"
liên quan đến "tiền điện tử" (ví dụ: sự suy đoán, lừa đảo, tội
phạm).
- Đặc điểm xác định (Triết lý Cypherpunk):
- Tính Phi tập trung: Web3 được xây
dựng dựa trên công nghệ blockchain, nhằm giải quyết vấn đề tập trung hóa
của Web2.
- Quyền sở hữu của Người dùng: Quyền sở hữu
nền tảng được trao cho người dùng thông qua các Tổ chức Tự trị
Phi tập trung (DAO) và mã thông báo quản trị. DAO là các hợp tác
xã được hỗ trợ bởi công nghệ blockchain, với quyền lực được phân bổ cho một
mạng lưới rộng lớn các cá nhân thay vì tập trung vào một người đứng đầu
(mô hình tổ chức theo chiều ngang).
- Khả năng Chống Kiểm duyệt: Web3 đặt mục
tiêu tạo ra các ứng dụng và mạng lưới không thể bị tắt, khác biệt với việc
kiểm duyệt tùy tiện của các nền tảng Web2.
4. Những điểm
Tương đồng và Khác biệt Chính
A.
Khác biệt về Cấu trúc Quyền lực (Tập trung vs. Phi tập trung)
Giai đoạn |
Quyền lực và Kiểm soát |
Mô hình Kinh doanh |
Web 1.0 |
Tập trung vào một số ít người có kỹ năng
lập trình (Web tĩnh). |
Chủ yếu là thu thập thông tin. |
Web 2.0 |
Tập trung hóa: Quyền lực và doanh thu thuộc về các
công ty mẹ (như Facebook, Google). |
Chủ nghĩa Tư bản Giám sát: Sản phẩm miễn phí nhưng lợi nhuận
đến từ việc thu thập và bán dữ liệu người dùng. |
Web3 |
Phi tập trung hóa: Quyền lực được phân bổ đồng đều hơn
thông qua DAO và token quản trị, nơi người dùng có cổ phần tài chính. |
Kinh tế Sở hữu/Chia sẻ Doanh thu: Người dùng nhận
phần thưởng (airdrop, staking) hoặc có cổ phần tài chính trong nền tảng. |
B.
Khác biệt về Định vị Tài chính/Kinh tế
- Thiếu Lớp Tài chính: Web 1.0 và
Web 2.0 không có một lớp tài chính tích hợp trong cơ sở hạ tầng của
Internet. Các giải pháp thanh toán như PayPal và Stripe là các dịch vụ bên
thứ ba tập trung, không phải là một phần cốt lõi của Internet.
- Tích hợp Lớp Tài chính (Web3): Web3, nhờ
vào các nền tảng hợp đồng thông minh (như Ethereum), cho phép tích hợp lớp
tài chính trực tiếp vào các ứng dụng như một phần cốt lõi của cơ sở hạ tầng.
Điều này cho phép tạo ra Tài chính Phi tập trung (DeFi)
và khả năng kết hợp (Money Legos), nơi các ứng dụng tài chính có thể xây dựng
và tương tác với nhau.
C.
Khác biệt về Môi trường Truyền thông
- Web 1.0: Chủ yếu là đọc
(read-only).
- Web 2.0: Đọc và viết
(read-write), nơi người dùng tạo và phân phối nội dung (nhưng không sở hữu
dữ liệu hoặc nền tảng).
- Web3: Đọc, viết và sở hữu
(read-write-own), nơi người dùng sở hữu dữ liệu và có cổ phần trong nền tảng.
D.
Tầm nhìn Tương lai (Metaverse)
- Cả ba giai đoạn
đều đóng góp vào ý tưởng về Metaverse (Siêu vũ trụ - một
thế giới kỹ thuật số mà mọi người có thể kết nối và chia sẻ trải nghiệm).
- Thế hệ Web 1.0/2.0 đã có những
thế giới ảo ban đầu như Habbo Hotel (ra mắt năm 2000) và Second
Life (ra mắt năm 2003). Tuy nhiên, các nền kinh tế trong trò chơi
này thường bị thay đổi hoặc xử phạt bởi các công ty tập trung phát hành
trò chơi.
- Web3 sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng cho một Metaverse
Mở và Tự do. Metaverse dựa trên Web3 tập trung vào việc cho phép
người dùng sở hữu đất đai ảo (NFT) và các tài sản khác, đảm
bảo quyền lực và quyền kiểm soát không rơi vào tay một thực thể duy nhất.
Nền kinh tế Web3 sẽ hỗ trợ các mô hình như "chơi để kiếm tiền"
(P2E), cung cấp cơ hội kiếm thu nhập từ các hoạt động trong thế
giới ảo.
4. Đánh giá vai trò của "FUD" (Sợ hãi, Bất định và
Nghi ngờ) trong việc định hình nhận thức của công chúng về tiền điện tử. Sử
dụng các ví dụ từ văn bản, chẳng hạn như lo ngại về môi trường, các lệnh cấm
của chính phủ và sự tập trung của các ví lớn, để phân tích cách những câu
chuyện này được trình bày và phản bác.
Sự trỗi dậy của
tiền điện tử luôn đi kèm với một luồng thông tin tiêu cực được gọi là "FUD"
(Sợ hãi, Bất định và Nghi ngờ). FUD đóng vai trò là công cụ mạnh mẽ định hình
nhận thức của công chúng, thường là theo hướng kỳ lạ, nguy hiểm, và là một trò
lừa đảo.
FUD là hiện tượng
phổ biến đi kèm với mọi kỷ nguyên đổi mới công nghệ, do bản chất con người sợ
hãi sự thay đổi có khả năng phá vỡ lối sống và sự nghiệp của họ. FUD trong tiền
điện tử thường xoay quanh các chủ đề như tội phạm, các hành động của chính phủ,
và tác động môi trường.
Dưới đây là đánh
giá về vai trò của FUD trong việc định hình nhận thức công chúng, cùng với cách
những câu chuyện này được trình bày và phản bác trong các nguồn tài liệu:
1. FUD về Tội
phạm và Các Vụ Lừa đảo
Trình
bày Câu chuyện (Presentation)
FUD tiền điện tử
ban đầu tập trung vào mối liên hệ giữa Bitcoin và tội phạm. Việc Bitcoin lần
đầu tiên trở nên nổi tiếng là do nó được sử dụng để làm suy yếu chính phủ thông
qua một thị trường ma túy trực tuyến, nổi bật là Con đường Tơ lụa (Silk
Road). Điều này khiến công chúng dễ dàng liên tưởng tiền điện tử với
hoạt động bất hợp pháp trong những ngày đầu.
Phản
bác và Đặt trong Bối cảnh (Refutation and Context)
- Mặc dù tội phạm
tiền điện tử, bao gồm hack và lừa đảo, đạt mức cao kỷ lục 14 tỷ đô la vào
năm 2021, hoạt động bất hợp pháp chỉ chiếm một tỷ lệ cực kỳ nhỏ
trong tổng hoạt động trên blockchain.
- Theo dữ liệu
từ Chainalysis, hoạt động bất hợp pháp chỉ chiếm 0,15% tổng
số giao dịch blockchain vào năm 2021.
- Tội phạm do
tiền pháp định (fiat) tạo điều kiện còn lớn hơn nhiều, và tiền mặt khó
theo dõi và dễ rửa tiền hơn nhiều so với tiền điện tử.
- Đối với công
dân ở các quốc gia tham nhũng hoặc áp bức, quyền riêng tư mà tiền điện tử
mang lại là cần thiết để có được sự tự do khỏi sự chuyên chế.
Tiền điện tử trao quyền tự chủ lớn hơn vào tay người dân bình thường, mặc
dù tội phạm cũng có thêm công cụ để sử dụng.
2. FUD về Lệnh
cấm của Chính phủ và Quy định
Trình
bày Câu chuyện (Presentation)
Nhiều nhà đầu tư
tổ chức và chuyên gia dự đoán rằng các chính phủ sẽ kiểm soát hoặc cấm tiền
điện tử trước khi nó trở thành mối đe dọa quá lớn.
- Lệnh cấm quốc gia: Tin đồn FUD
liên tục lan truyền trên phương tiện truyền thông về việc Trung Quốc
sẽ cấm tiền điện tử.
- Quy định hà khắc: Có những lo
ngại chính đáng về các cơ quan quản lý bị kiểm soát bởi những người có quyền
lực nhất trong ngành tài chính truyền thống (kiểm soát quy định), những
người muốn ngăn chặn sự cạnh tranh từ các công ty nhỏ4].
- Lệnh cấm Trung Quốc: Khi Trung Quốc
thực hiện lệnh cấm giao dịch và khai thác vào tháng 9 năm 2021, nó không
thảm khốc như dự đoán. Mạng lưới Bitcoin vẫn mạnh mẽ, và hashrate
(sức mạnh khai thác) đã di chuyển khỏi Trung Quốc sang các quốc
gia khác, góp phần vào việc phân cấp hoạt động khai thác.
Hơn nữa, người dân vẫn có thể truy cập các dịch vụ tiền điện tử bằng cách
sử dụng VPN.
- Tác động của Quy định: Mặc dù quy định
có thể làm loãng một số khía cạnh về quyền riêng tư theo triết lý
cypherpunk, nhưng nhìn chung, quy định sẽ là một điều tích cực.
Nó sẽ mang lại sự rõ ràng về quy định, vốn là một trong những nguyên nhân
chính kìm hãm sự chấp nhận rộng rãi của các tổ chức và kìm hãm giá cả.
- Nếu các quy định
quá nặng nề ở một khu vực pháp lý (chẳng hạn như BitLicense
của New York), ngành công nghiệp này sẽ chuyển sang các khu vực pháp lý
khác và tiếp tục hoạt động như bình thường (chênh lệch giá quyền hạn).
3. FUD về Môi
trường (Tiêu thụ Năng lượng)
Trình
bày Câu chuyện (Presentation)
FUD mới nhất tập
trung vào mối lo ngại về môi trường và việc thuật toán Bằng chứng Công
việc (Proof-of-Work - PoW) của Bitcoin tiêu tốn nhiều năng lượng.
Tương tự, những lo ngại về năng lượng cũng đã được nêu ra về Internet khi nó
mới ra đời.
Phản
bác và Đặt trong Bối cảnh (Refutation and Context)
- Mục đích: Năng lượng được sử dụng bởi
blockchain Bitcoin đang bảo vệ và bảo mật một mạng lưới tài chính trị giá
hàng nghìn tỷ đô la.
- So sánh với Fiat và Vàng: Bảo vệ tài sản
trong hệ thống tài chính truyền thống cũng tiêu tốn nhiều năng lượng (ví dụ:
xe tải bọc thép, quân đội). Theo báo cáo, Bitcoin sử dụng ít hơn một
nửa năng lượng mà hệ thống tài chính truyền thống tiêu thụ.
- Việc khai
thác vàng (một tài sản mà Bitcoin đang thay thế) thậm chí
còn có hại hơn về mặt môi trường, góp phần vào nạn phá rừng
bằng cách "chặt và đốt".
- Năng lượng Tái tạo: Hơn 70%
Bitcoin được khai thác sử dụng năng lượng xanh và các hoạt động khai thác
đang khuyến khích cải thiện lưới điện và các giải pháp thay thế năng lượng
xanh. Bitcoin được coi là một hình thức tiền tệ sử dụng năng lượng
xanh nhất hiện có.
4. FUD về Tập
trung hóa Ví Lớn ("Cá Voi")
Trình
bày Câu chuyện (Presentation)
FUD phổ biến khác
liên quan đến sự tập trung của các ví Bitcoin lớn. Những người
chỉ trích cho rằng việc một số "cá voi" mua vào từ sớm và nắm giữ một
lượng lớn nguồn cung sẽ cho phép họ tác động đến thị trường.
Phản
bác và Đặt trong Bối cảnh (Refutation and Context)
- Dữ liệu được
trích dẫn về các ví cá voi thường gây hiểu lầm.
- Nhiều ví cá
voi khổng lồ này thực chất là ví của các sàn giao dịch nắm
giữ tài sản của hàng nghìn người khác nhau. Do đó, nỗi sợ hãi, lo lắng và
hoài nghi về sự tập trung hóa ví thường là do hiểu lầm về
cách thức hoạt động của các dịch vụ lưu ký trên blockchain.
- Hơn nữa, ít
nhất 20% tổng số BTC đang lưu hành được ước tính là bị mất
và không thể phục hồi, điều này càng làm cho nguồn cung còn lại trở nên hiếm
hơn.
Tuy nhiên, nguồn
tài liệu cũng cảnh báo rằng nỗi lo ngại này là hợp lý đối với các dự án
ít được biết đến và memecoin. Trong những trường hợp
này, hầu hết các token thực sự được lưu giữ trong một ví duy nhất
thuộc sở hữu của một người hoặc một nhóm người, và có thể bị bán tháo bất cứ
lúc nào (dẫn đến lừa đảo "kéo thảm").
Tổng kết Vai trò
của FUD
FUD đóng vai trò
thiết yếu trong việc định hình nhận thức của công chúng bằng cách phóng đại các
rủi ro (tội phạm, môi trường) và tập trung vào các câu chuyện giật gân. Mặc dù
FUD thường chứa đựng một phần sự thật, nó có xu hướng thổi phồng sự
việc lên quá mức, chẳng hạn như việc dự đoán các thảm họa như Y2K mà
cuối cùng lại không xảy ra hoặc chỉ là sự cố nhỏ.
Trong khi đó, FUD
buộc ngành công nghiệp phải tự kiểm tra và cải thiện. Ví dụ,
FUD về tập trung hóa sàn giao dịch (sau vụ Mt. Gox) đã thúc đẩy khẩu hiệu "Không
phải chìa khóa của bạn – không phải tiền của bạn" và sự phát
triển của ví phần cứng. Mối lo ngại về môi trường đã thúc đẩy việc áp dụng năng
lượng tái tạo.
5. Dựa trên văn bản, hãy phác thảo tầm nhìn của tác giả về
tương lai của tiền điện tử, bao gồm các khái niệm như Web3, Metaverse, Tài
chính Tái tạo (ReFi) và Thu nhập Cơ bản Toàn cầu (UBI). Theo bạn, những đổi mới
này có tiềm năng tác động đến xã hội và nền kinh tế toàn cầu như thế nào?
Dựa trên văn bản,
tầm nhìn của tác giả (Ben Armstrong) về tương lai của tiền điện tử được định
hình bởi sự chuyển đổi không thể tránh khỏi của hệ thống tài chính truyền thống
và sự trỗi dậy của một cơ sở hạ tầng internet mới, phi tập trung.
Dưới đây là phác
thảo tầm nhìn này, cùng với phân tích về tiềm năng tác động của các khái niệm
chính:
1. Tầm nhìn Tổng
thể về Tương lai của Tiền điện tử
Tác giả tin rằng
tương lai của ngành tài chính sẽ chứng kiến những thay đổi sâu rộng và nghiêm túc,
một cuộc đấu tranh liên tục giữa phe tự do và phe tập trung hóa. Ông nhận định
rằng hệ thống tiền tệ pháp định (fiat) hiện tại cuối cùng sẽ sụp đổ, và tương
lai của ngành tài chính sẽ được xây dựng dựa trên tài sản cứng,
bao gồm cả tài sản vật chất và tài sản được tạo thành từ mã, với Bitcoin
là ví dụ điển hình nhất.
Tầm nhìn cụ thể về
một thế giới trong 50 năm tới là:
- Hệ thống tiền
tệ pháp định sẽ chết từ lâu.
- Bitcoin sẽ trở thành một loại tiền tệ dự trữ toàn
cầu
và là lớp cơ sở của nền kinh tế kỹ thuật số, nền tảng của giá trị.
- Các blockchain
hợp đồng thông minh sẽ thay thế hoàn toàn các ngân hàng.
- Tài chính Phi tập trung (DeFi) sẽ là chuẩn mực và tài chính
tập trung (CeFi) sẽ là ngoại lệ.
2. Các Khái niệm
Cốt lõi Định hình Tương lai
A.
Web3 (Internet Phi tập trung)
Web3 được tác giả
coi là một triết lý và cơ sở hạ tầng hoàn toàn khác biệt cho
Internet, được định nghĩa bởi tính phi tập trung, khả năng chống kiểm
duyệt, và quyền sở hữu nền tảng của người dùng.
- Quyền sở hữu và Quản trị: Web3 sẽ được
quản lý bởi Tổ chức Tự trị Phi tập trung (DAO), nơi quyền
lực được phân bổ cho một mạng lưới rộng lớn các cá nhân thay vì tập trung
vào một người đứng đầu. Người dùng sẽ có cổ phần tài chính trong nền tảng.
- Lớp Tài chính mới: Các nền tảng
hợp đồng thông minh cho phép tích hợp lớp tài chính vào
chính các ứng dụng như một phần cốt lõi của cơ sở hạ tầng. Điều này mở ra
khả năng cho các ứng dụng cộng tác và xây dựng dựa trên nhau (khả năng kết
hợp/Money Legos).
- Tác động Xã hội: Web3 hứa hẹn
sẽ san bằng sân chơi và phi tập trung hóa đầu tư,
cho phép bất kỳ ai có kết nối internet thực hiện đầu tư giai đoạn đầu vào
một dự án, về cơ bản không có rào cản gia nhập nào ngoài vốn. Các ứng dụng
Web3 như Audius (Spotify phi tập trung) hứa hẹn loại bỏ khâu trung gian,
trả cho người sáng tạo nội dung tỷ lệ doanh thu cao hơn. Tác giả tin rằng
Web3 cuối cùng sẽ thống trị toàn bộ internet, giống như Web2 đã làm.
B.
Metaverse (Siêu vũ trụ)
Metaverse được xem
là bước tiếp theo trong quá trình phát triển của Internet, và Web3
sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng cho nó.
- Bản chất của Metaverse Web3: Metaverse dựa
trên blockchain được kỳ vọng là Metaverse Mở và Tự do,
trái ngược với những nỗ lực tập trung như "Zuckerverse" của Meta
(Facebook).
- Nền kinh tế và Quyền sở hữu: Một
Metaverse thực sự sẽ có nền văn hóa và nền kinh tế riêng, hoàn
toàn độc lập với thế giới bên ngoài. Các dự án Metaverse dựa trên
blockchain tập trung vào việc cho phép người dùng sở hữu đất đai ảo
(NFT) và các tài sản khác.
- Tác động Kinh tế: Mô hình "chơi
để kiếm tiền" (P2E) sẽ ngày càng lấp đầy những khoảng trống
trong nền kinh tế toàn cầu khi ngày càng nhiều lĩnh vực của lực lượng lao
động được tự động hóa. Trò chơi P2E có tiềm năng tạo việc làm cho hàng triệu
người, cung cấp cho người dân ở các nước đang phát triển khả năng kiếm được
thu nhập cao hơn công việc hàng ngày của họ.
C.
Tài chính Tái tạo (ReFi)
ReFi là một lĩnh
vực nhỏ nhưng đang phát triển, sử dụng sức mạnh của thị trường để cung
cấp hàng hóa công cộng.
- Mô hình Đạo đức: ReFi là một
cách chơi chữ dựa trên DeFi, tìm cách sử dụng lòng tham của các
nhà giao dịch tiền điện tử để làm điều tốt và chuyển tiền
của họ vào các hoạt động xã hội hoặc môi trường.
- Tác động Xã hội và Môi trường: Các dự án
ReFi (như Toucan, Klima DAO, Gitcoin) nhằm mục đích tài trợ cho
các hoạt động bảo vệ môi trường (như phục hồi rừng mưa nhiệt đới)
và giảm nghèo.
- Tính khả thi về Lợi nhuận: Công nghệ tiền
điện tử cho phép các nhà phát triển tạo ra lợi nhuận cho bản thân, tặng sản
phẩm miễn phí, và sau đó chia sẻ một phần lợi nhuận với người dùng.
Điều này có thể thay đổi động lực kinh tế đến mức "bảo tồn rừng mưa
nhiệt đới có lợi nhuận cao hơn là chặt phá chúng".
D.
Thu nhập Cơ bản Toàn cầu (UBI)
Tác giả và những
người ủng hộ như cựu ứng cử viên tổng thống Andrew Yang tin rằng tiền
điện tử là con đường dẫn đến UBI toàn cầu.
- Cơ chế Phân phối: Các dự án
như Proof of Humanity (PoH) đang phát triển các phương thức để người dùng
chứng minh họ là con người mà không cần tiết lộ danh tính, từ đó phân phối
token UBI nhằm giúp mọi người trang trải cuộc sống.
- Ưu điểm so với UBI của Chính phủ: Tác giả
không mấy hứng thú với các chương trình UBI do nhà nước tài trợ vì chúng
có thể dẫn đến tăng thuế mạnh và hiếm khi mang lại kết quả tốt đẹp. Thay
vào đó, khả năng các dự án tiền điện tử sử dụng công nghệ để tạo
ra giá trị mới và cung cấp tiền bạc/dịch vụ cho những người cần
giúp đỡ là điều thú vị.
- Tác động Kinh tế và Xã hội: Các ứng dụng
Web3 trả tiền cho người dùng (thông qua P2E, mạng xã hội Web3) có khả năng
cung cấp mức sống cơ bản mà mọi người cần để trang trải
các nhu cầu thiết yếu, giúp xóa đói giảm nghèo.
3. Đánh giá Tác
động Tiềm năng của Những Đổi mới này
Những đổi mới này
có tiềm năng tác động mang tính cách mạng đến xã hội và nền
kinh tế toàn cầu:
- San bằng Sân chơi Tài chính: Tiền điện tử
hứa hẹn phi tập trung hóa đầu tư, cho phép tầng lớp lao động
tiếp cận các cơ hội đầu tư giai đoạn đầu (ICO), thứ mà hiện nay chủ yếu
dành cho "nhà đầu tư được công nhận" (thường yêu cầu giá trị tài
sản ròng cao).
- Chống lại Chủ nghĩa Tư bản Giám sát: Web3 sẽ đối
lập với mô hình kinh doanh "chủ nghĩa tư bản giám sát" của Web2,
nơi lợi nhuận được tạo ra bằng cách thu thập và bán dữ liệu người dùng.
Web3 sẽ trao quyền sở hữu và kiểm soát cho người dùng, làm giảm rủi ro bảo
mật từ các máy chủ tập trung.
- Thay đổi Mô hình Lao động: Sự kết hợp
giữa Metaverse và P2E sẽ tạo ra các luồng thu nhập mới cho hàng triệu người.
Khi tự động hóa gia tăng, các công việc như chơi game và sáng tạo nội dung
trực tuyến sẽ bắt đầu chiếm tỷ trọng lớn hơn trong nền kinh tế.
- Nguy cơ và Thách thức: Mặc dù tầm
nhìn là tích cực, tác giả thừa nhận rằng công nghệ thường là con dao hai
lưỡi. Các vấn đề như kiểm soát quy định (regulatory
capture), việc các nhà đầu tư mạo hiểm (VC) kiểm soát nguồn cung token
Web3 ban đầu, và việc phá hoại môi trường (như chặt phá rừng
để khai thác vàng) vẫn là những thách thức đang diễn ra. Tuy nhiên, các giải
pháp như ReFi và sự phát triển công nghệ (ví dụ: việc áp dụng năng lượng
tái tạo trong khai thác Bitcoin) đang tìm cách giảm thiểu những tác động
tiêu cực này.