Tóm tắt Tài liệu: Các Chủ đề và Ý tưởng Cốt lõi từ "Cách
Thôi miên" của Graham Old
Tài liệu này tổng hợp những ý tưởng, triết lý và kỹ thuật cốt
lõi được trình bày trong cuốn sách "Cách Thôi miên: Hướng dẫn thực tế về
thôi miên trị liệu" của Graham Old. Tác phẩm này định vị lại thôi miên
không phải là một quy trình bí ẩn do nhà thôi miên thực hiện "lên"
một đối tượng, mà là một trải nghiệm hợp tác, trong đó nhà thôi miên đóng vai
trò là người hỗ trợ, giúp khách hàng khai thác các nguồn lực nội tại của chính
họ. Cách tiếp cận này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Milton Erickson, nhấn mạnh rằng
sự thay đổi trị liệu bền vững được tạo ra thông qua trải nghiệm trực tiếp của
khách hàng chứ không phải thông tin họ nhận được.
Những điểm chính:
1. Thôi miên là một Trải nghiệm: Luận điểm
trung tâm là sự thay đổi trị liệu bắt nguồn từ trải nghiệm của khách hàng. Cuốn
sách trích dẫn Jeffrey K. Zeig: "Sự thay đổi trong liệu pháp được tạo ra
tốt nhất thông qua trải nghiệm của người bệnh, chứ không phải thông tin họ nhận
được. Thôi miên về cơ bản là một phương pháp dựa trên trải nghiệm." Do đó,
vai trò của nhà thôi miên không phải là truyền đạt kiến thức, mà là tạo điều
kiện cho một trải nghiệm biến đổi.
2. Định nghĩa lại Câu hỏi: Tác giả cho rằng câu
hỏi "Thôi miên là gì?" không thể có câu trả lời dứt khoát và ít hữu
ích hơn câu hỏi "Tôi sẽ trải nghiệm điều gì?". Thôi miên được định
nghĩa là "một sự thay đổi trong nhận thức của một người về bản thân, thế
giới và mối quan hệ của họ với thế giới, được thúc đẩy bởi trí tưởng tượng và
sự sáng tạo." Nó được ví như trải nghiệm đắm chìm khi xem một bộ phim, nơi
cơ thể phản ứng như thể những gì tưởng tượng là có thật.
3. Khung sườn Thực hành (A4+2): Cuốn sách giới
thiệu một mô hình sáu giai đoạn để hiểu hành trình thôi miên, được gọi là
"A4+2":
◦ Agree (Đồng ý) kỳ
vọng.
◦ Attract (Thu hút) sự
chú ý.
◦ Absorb (Hấp thụ) nhận
thức.
◦ Activate (Kích hoạt)
trí tưởng tượng.
◦ Arouse (Khơi dậy) cảm
xúc.
◦ Alter (Thay đổi) trải
nghiệm. Mô hình này nhấn mạnh rằng cảm xúc là một thành phần quan trọng,
cung cấp động lực và nhiên liệu cho sự thay đổi dựa trên trí tưởng tượng.
4. Tầm quan trọng của Việc Chuẩn bị ("Sắp đặt Bối
cảnh"): Công việc chuẩn bị trước khi dẫn nhập chính thức được coi
là cực kỳ quan trọng. Điều này bao gồm Phương pháp tiếp cận P3 của
nhà thôi miên (Positive - Tích cực, Powerful - Mạnh
mẽ, Presence - Sự hiện diện) để tạo ra một môi trường đầy tiềm
năng. Các "Bài nói chuyện trước" và "Thói quen Phản hồi"
(ví dụ: Ngón tay từ tính, Bàn tay từ tính) được sử dụng để xây dựng kỳ vọng,
chứng minh các nguyên tắc thôi miên và dạy khách hàng cách phản ứng với các gợi
ý.
5. Dẫn nhập như một Công cụ Trị liệu: Các
phương pháp dẫn nhập không chỉ đơn thuần là một phương tiện để "đưa ai đó
vào trạng thái xuất thần". Thay vào đó, chúng được xem như những
"công cụ thiết lập khung trị liệu" nhằm mục đích dạy cho khách hàng
những kỹ năng hoặc trạng thái cần thiết để giải quyết vấn đề của họ. Việc lựa
chọn một phương pháp dẫn nhập nên được tiếp cận theo hướng tập trung vào giải
pháp, dựa trên những gì khách hàng cần học hỏi hoặc trải nghiệm.
--------------------------------------------------------------------------------
Tổng quan và Triết lý Cốt lõi
Cuốn sách "Cách Thôi miên" được định vị như một
"Giới thiệu Thực hành về Thôi miên Trị liệu", tập trung vào cách thức
và lý do của các kỹ thuật thay vì chỉ cung cấp các kịch bản cứng nhắc. Tác giả
Graham Old khuyến khích độc giả suy ngẫm, đặt câu hỏi và phát triển sự hiểu
biết của riêng mình, với hy vọng rằng họ sẽ kết thúc cuốn sách với "nhiều
câu hỏi hơn là câu trả lời".
Cách tiếp cận của tác giả mang đậm chất Erickson, dựa trên niềm
tin rằng "khách hàng của tôi là nguồn lực tốt nhất của họ, và tôi coi vai
trò của mình chủ yếu là khơi gợi nguồn lực nội tại của họ." Do đó, nhà
thôi miên không "thực hiện" thôi miên; họ tạo điều kiện cho nó.
Chủ đề Trung tâm: Liệu pháp dựa trên Trải nghiệm
Nền tảng của toàn bộ cuốn sách là nguyên tắc cho rằng sự thay
đổi thực sự trong trị liệu đến từ trải nghiệm, không phải thông tin. Tác giả
trích dẫn Jeffrey K. Zeig để củng cố điểm này:
"Sự thay đổi trong liệu pháp được tạo ra tốt nhất thông्रू trải nghiệm của người bệnh, chứ không phải thông tin họ nhận
được. Thôi miên về cơ bản là một phương pháp dựa trên trải nghiệm."
Do đó, mục tiêu của nhà thôi miên là tạo ra một trải nghiệm phi
thường giúp chứng minh cho khách hàng rằng thực tại của họ có thể thay đổi và
họ có khả năng thay đổi nó. Hiện tượng thôi miên không phải là một yếu tố phụ
trợ tùy chọn mà là trọng tâm của phương pháp này.
Định nghĩa và Các Mô hình Thôi miên
Tác giả thẳng thắn thừa nhận rằng không ai thực sự biết thôi
miên là gì, và bất kỳ ai khẳng định chắc chắn về điều đó "rất có thể đang
cố gắng bán cho bạn thứ gì đó". Thay vì theo đuổi một định nghĩa mang tính
giải thích, cuốn sách đề xuất các mô hình và ẩn dụ để mô tả trải nghiệm thôi
miên.
Chuyển trọng tâm câu hỏi
Tác giả lập luận rằng khi khách hàng hỏi "Thôi miên là
gì?", họ thực sự muốn biết "Tôi sẽ trải nghiệm điều gì?". Do đó,
trọng tâm nên chuyển từ tranh luận học thuật về bản chất của thôi miên sang
việc mô tả trải nghiệm cho khách hàng.
• Định nghĩa dựa trên Trải nghiệm: "Một sự
thay đổi trong nhận thức của một người về bản thân, thế giới và mối quan hệ của
họ với thế giới, được thúc đẩy bởi trí tưởng tượng và sự sáng tạo."
• Phép ẩn dụ "Phim ảnh": Một cách
giải thích phổ biến cho khách hàng là so sánh thôi miên với việc xem một bộ
phim kinh dị. Mặc dù biết rằng đó không phải là sự thật, cơ thể vẫn phản ứng
(tim đập nhanh, nổi da gà) như thể nó là thật. Điều này chứng tỏ cách trí tưởng
tượng có thể tạo ra một thực tại mới mà cơ thể chấp nhận.
Các Mô hình Mô tả
Các mô hình khác nhau về thôi miên được trình bày không phải là
sự thật tuyệt đối mà là những "cách thú vị để định hình cuộc thảo
luận".
• Thôi miên Đường cao tốc: Hiện tượng lái xe
trên một tuyến đường quen thuộc và đột nhiên nhận ra mình đã không lái xe
"một cách có ý thức" được sử dụng như một ví dụ hàng ngày về trạng
thái "xuất thần" hoặc hành động tự động.
• Mô hình REM: Mô hình này cho rằng thôi miên
phản ánh hoặc tận dụng bộ não đang mơ. Các kỹ thuật như gây sốc đột ngột hoặc
thư giãn sâu tạo ra các mô hình não tương tự như những gì thấy trong giấc ngủ
REM, điều này có thể giải thích tại sao thôi miên thường dẫn đến tư duy sáng
tạo và những khám phá kiểu "eureka".
Khung sườn Thực hành: Các Thành phần Hoạt tính (A4+2)
Tác giả phác thảo một hành trình thôi miên gồm sáu thành phần
thiết yếu mà ông gọi là "A4+2". Đây được trình bày như những thành
phần cơ bản của mọi trải nghiệm thôi miên trị liệu hiệu quả.
Thành
phần |
Mô
tả |
Agree
(Đồng ý) |
Đồng
ý về kỳ vọng: Thiết lập một "hợp đồng
thôi miên" để xác định mục tiêu, vai trò và ý định. Điều này tạo ra bối
cảnh và xây dựng sự đồng thuận cũng như kỳ vọng. |
Attract
(Thu hút) |
Thu
hút sự chú ý: Bước đầu tiên là thu hút sự
chú ý của khách hàng và hướng họ tập trung vào thời điểm hiện tại và lời nói
của nhà thôi miên. |
Absorb
(Hấp thụ) |
Hấp
thụ nhận thức: Thu hẹp sự tập trung của
khách hàng (ví dụ: "chọn một điểm trên tường") để tạo ra trải
nghiệm "hấp thụ nội tâm", hướng sự chú ý vào bên trong. |
Activate
(Kích hoạt) |
Kích
hoạt trí tưởng tượng: Đây
là cốt lõi của quá trình, nơi khách hàng bắt đầu hình dung và tương tác với
một thực tại mới. |
Arouse
(Khơi dậy) |
Khơi
dậy cảm xúc: Cảm xúc cung cấp động lực và
nhiên liệu cho trí tưởng tượng, giúp khách hàng tin tưởng và gắn kết với thực
tại mới mà họ đang trải nghiệm. |
Alter
(Thay đổi) |
Thay
đổi trải nghiệm: Đây là đỉnh điểm, nơi quá
trình dẫn nhập trở thành một "trải nghiệm biến đổi của sự hấp thụ"
và mở ra một cửa sổ vào một thực tại khác, nơi "mọi thứ đều có thể xảy
ra". |
Chuẩn bị cho Buổi Thôi miên: Sắp đặt Bối cảnh
Cuốn sách nhấn mạnh rằng công việc chuẩn bị trước khi dẫn nhập
chính thức thường chiếm "hơn một nửa công việc". Giai đoạn này rất
quan trọng để xây dựng kỳ vọng, mối quan hệ và tạo ra một môi trường thuận lợi
cho sự thay đổi.
Phương pháp tiếp cận P3
Đây là cách tiếp cận tổng thể mà nhà thôi miên nên thể hiện để
tạo ra một bầu không khí thôi miên tối ưu. Nó không phải là một kỹ thuật, mà là
một cách "hiện hữu" với khách hàng.
• Positive (Tích cực): Thể hiện rằng mọi thứ
diễn ra đều vì lợi ích của khách hàng. Mục đích chính là tạo ra sự thay đổi
tích cực cho họ.
• Powerful (Mạnh mẽ): Tạo ra cảm giác rằng
"có điều gì đó bất thường đang xảy ra ở đây". Điều này không nhất
thiết có nghĩa là độc đoán; nó có thể đạt được thông qua việc sử dụng các hiện
tượng để tạo ra trải nghiệm thực tế về sức mạnh của tâm trí.
• Presence (Sự hiện diện): Hoàn toàn tập trung
vào khách hàng. Tác giả trích dẫn một câu chuyện về Stephen Brooks, người đã
nói với một khách hàng rằng họ là "người quan trọng nhất trên thế
giới" đối với ông vào thời điểm đó, bởi vì "đó đơn giản là sự
thật".
Bài nói chuyện trước và Cuộc trò chuyện trước
• Bài nói chuyện trước (Pre-talk): Một bài nói
ngắn gọn để giải quyết những quan niệm sai lầm phổ biến về thôi miên (ví dụ:
bạn sẽ không ngủ, bạn vẫn kiểm soát được).
• Bài phát biểu tích cực trước: Một cách tiếp
cận thay thế, được đề xuất bởi Jason Linnet, tập trung hoàn toàn vào các gợi ý
tích cực và tránh gieo rắc những lo lắng mà khách hàng có thể chưa từng có (ví
dụ: "bạn không thể bị mắc kẹt trong thôi miên").
• Cuộc trò chuyện trước: Cách tiếp cận được ưa
thích của tác giả, trong đó nhà thôi miên tham gia vào một cuộc đối thoại tự
nhiên thay vì một bài giảng được soạn sẵn. Bằng cách hỏi những câu như
"Vậy, bạn cảm thấy thế nào về việc trải nghiệm thôi miên?", nhà thôi
miên có thể giải quyết trực tiếp những mối quan tâm thực sự của khách hàng.
Thói quen Phản hồi
Đây là thuật ngữ của tác giả cho những gì thường được gọi là
"bài kiểm tra khả năng gợi ý" hoặc "bài tập cố định". Tác
giả không thích những thuật ngữ đó vì chúng ngụ ý một bài kiểm tra có thể thất
bại. Thay vào đó, "Thói quen Phản hồi" được trình bày như những
"bài tập tưởng tượng" đơn giản nhằm:
• Minh họa cho khách hàng cách tâm trí của họ có thể tạo ra
những trải nghiệm thể chất.
• Xây dựng kỳ vọng và sự tò mò.
• Giới thiệu thôi miên một cách không mang tính đe dọa.
• Dạy khách hàng cách phản ứng với các gợi ý.
Các ví dụ chính bao gồm Ngón tay từ tính (chủ
yếu dựa vào sinh lý nhưng vẫn có yếu tố gợi ý) và Bàn tay từ tính (một
công cụ mạnh mẽ để chứng minh cách trí tưởng tượng tập trung có thể tạo ra một
thực tại mới).
Vai trò và Lựa chọn Phương pháp Dẫn nhập
Cuốn sách thách thức những quan niệm truyền thống về mục đích
của một phương pháp dẫn nhập thôi miên.
Mục đích của Dẫn nhập là gì?
Tác giả bác bỏ các giải thích phổ biến:
• "Chúng làm tăng khả năng gợi ý?": Nghiên
cứu cho thấy sự gia tăng là rất nhỏ (khoảng 10%) và có thể đạt được bằng các
phương tiện khác.
• "Để đưa ai đó vào trạng thái thôi miên!": Điều
này được xem là một quan điểm hạn hẹp, dẫn đến việc các nhà thôi miên mới vào
nghề không biết phải làm gì sau khi đã "dẫn nhập" thành công.
Thay vào đó, một phương pháp dẫn nhập được xem là:
• Một phương tiện để truyền đạt ý định: Như
Anthony Jacquin đã nói, nó là "phương tiện truyền đạt sự tự tin, cá tính
và ý định thôi miên của bạn."
• Một trải nghiệm học tập: Dẫn nhập có thể dạy
cho khách hàng những kỹ năng (ví dụ: thư giãn, tập trung) hoặc cho họ thấy rằng
họ có khả năng làm được nhiều hơn những gì họ nghĩ.
• Một công cụ thiết lập khung trị liệu: Dẫn
nhập không chỉ là cánh cổng dẫn đến thôi miên; nó là một phần thiết yếu của
liệu pháp, một nghi thức "kỳ lạ" để mở ra một thế giới đầy những khả
năng mới.
Cách tiếp cận Tập trung vào Giải pháp để Lựa chọn Dẫn nhập
Thay vì chọn một phương pháp dẫn nhập dựa trên loại khách hàng
("độc đoán", "thụ động"), tác giả đề xuất một cách tiếp cận
tập trung vào giải pháp. Nhà thôi miên nên tự hỏi:
1. Để đạt được mục tiêu, khách hàng cần phải LÀM gì? (ví
dụ: tự tin hơn)
2. Họ cần phải NGỪNG LÀM gì? (ví dụ: trì hoãn)
3. Họ cần phải TRẢI NGHIỆM điều gì? (ví dụ: cảm
giác bình tĩnh)
Sau đó, phương pháp dẫn nhập được chọn sẽ mô hình hóa hoặc dạy
cho khách hàng trải nghiệm đó. Ví dụ, một khách hàng cần học cách buông bỏ có
thể được hưởng lợi từ phương pháp dẫn nhập Thả tay (Hand Drop).
Hiện tượng Thôi miên và Các Kỹ năng Cốt lõi
Hiện tượng như một Công cụ Trị liệu
Hiện tượng thôi miên (ví dụ: chứng giữ nguyên tư thế, tê liệt,
mất trí nhớ) không chỉ dành cho giải trí. Chúng là trọng tâm của phương pháp
trị liệu được mô tả trong cuốn sách.
• Hiện tượng là Chìa khóa: Chúng cung cấp bằng
chứng trải nghiệm cho khách hàng rằng thực tại của họ có thể thay đổi và họ có
khả năng thay đổi nó. Chúng tạo ra sự linh hoạt về mặt tâm lý.
• Kim tự tháp Gợi ý / Gợi ý Xếp tầng: Ý tưởng
này cho rằng việc chấp nhận thành công các gợi ý "dễ dàng" hơn (ví
dụ: khóa mắt) sẽ xây dựng kỳ vọng và động lực, làm cho việc chấp nhận các gợi ý
"khó khăn" hơn (ví dụ: gây tê) trở nên dễ dàng hơn.
• Chuỗi Chỉ huy: Một nguyên tắc giải thích cách
các hiện tượng như khóa mắt hoạt động. Nó liên quan đến việc đưa ra hai hướng
dẫn mâu thuẫn và ưu tiên một hướng dẫn hơn hướng dẫn kia (ví dụ: "Thư giãn
mí mắt đến mức chúng không hoạt động... bây giờ, trong khi giữ chặt sự thư giãn
đó, hãy thử mở chúng ra.").
Các Kỹ năng Thôi miên
Cuốn sách trình bày chi tiết các kỹ năng cơ bản hỗ trợ cho việc
thực hành thôi miên hiệu quả:
• Quan sát và Sử dụng: Hai nguyên tắc quan trọng
nhất được học từ Stephen Brooks. Quan sát liên quan đến việc chú ý đến mọi thứ
khách hàng mang lại (lời nói, ngôn ngữ cơ thể, tín hiệu tối thiểu). Sử dụng
liên quan đến việc chấp nhận và kết hợp những quan sát đó vào quá trình thôi
miên, thay vì chống lại chúng.
• Mối quan hệ: Được định nghĩa là "cùng
chung quan điểm" với khách hàng, không nhất thiết có nghĩa là được họ yêu
mến. Nó tạo ra một môi trường hợp tác nơi nhà trị liệu và khách hàng cùng nhau
đối mặt với vấn đề.
• Ngôn ngữ Thôi miên: Cuốn sách khám phá các
mẫu ngôn ngữ khác nhau, bao gồm:
◦ Nhịp độ và Dẫn dắt: Bắt
đầu bằng cách mô tả trải nghiệm có thể kiểm chứng của khách hàng (nhịp độ) và
sau đó liên kết nó với một gợi ý (dẫn dắt).
◦ Ràng buộc kép: Cung
cấp các lựa chọn mà cả hai đều dẫn đến kết quả mong muốn ("Bạn muốn cánh
tay trái hay cánh tay phải của mình bắt đầu lơ lửng trước?").
◦ Phép ẩn dụ và Câu chuyện: Sử
dụng những câu chuyện để truyền đạt các ý tưởng trị liệu một cách gián tiếp, bỏ
qua sự kháng cự có ý thức.
◦ Phân đoạn: Quá trình
đưa khách hàng vào và ra khỏi trạng thái thôi miên nhiều lần, điều này có xu
hướng làm sâu sắc thêm trải nghiệm mỗi lần.
1. Làm thế nào cuốn sách này định vị vai trò của nhà thôi miên trong việc đặt khách hàng vào trung tâm trải nghiệm trị liệu?
Cuốn sách định vị vai trò của nhà thôi miên trong việc đặt
khách hàng vào trung tâm trải nghiệm trị liệu thông qua một số nguyên tắc và
phương pháp tiếp cận cốt lõi, nhấn mạnh rằng thôi miên là một hành trình trải
nghiệm được chia sẻ với khách hàng, chứ không phải là điều gì đó được
thực hiện đối với họ.
Dưới đây là cách cuốn sách định vị vai trò của nhà thôi miên
và tầm quan trọng của khách hàng trong trải nghiệm thôi miên trị liệu:
1. Tập trung
vào Trải nghiệm của Khách hàng
Tác giả cho rằng công việc của mình không nhằm liên kết với
bất kỳ trường phái thôi miên cụ thể nào. Thay vào đó, tác giả thích tập
trung vào trải nghiệm của khách hàng hơn là ủng hộ hay quảng bá bất kỳ lý
thuyết cụ thể nào của người thực hành.
- Hypnosis là một trải nghiệm được chia sẻ: Thôi miên được định nghĩa là một trải nghiệm bạn chia
sẻ với ai đó (a an experience you share with someone), chứ không phải
là điều bạn làm với người khác.
- Tìm kiếm sự rõ ràng:
Khi khách hàng hỏi "Thôi miên là gì?", họ thường tìm kiếm sự rõ
ràng về những gì họ sắp trải qua (what they are about to
experience). Vai trò của nhà thôi miên là mô tả trải nghiệm đó.
- Định nghĩa thôi miên:
Thôi miên được định nghĩa là "Một sự thay đổi trong nhận thức của một
người về bản thân, thế giới và mối quan hệ của họ với thế giới, được thúc
đẩy bởi trí tưởng tượng và sự sáng tạo". Điều này ngụ ý rằng
khách hàng là người điều khiển quá trình thay đổi đó.
2. Vai trò
của Nhà thôi miên là Người Tạo điều kiện và Đồng hành
Vai trò của nhà thôi miên chuyển từ người có thẩm quyền sang
người hỗ trợ và đồng hành, người giúp khách hàng khai thác các nguồn lực của
chính họ:
- Là Người Tạo điều kiện: Chúng ta không thực hiện thôi miên; chúng ta
tạo điều kiện cho nó (we facilitate it). Để làm được điều đó, nhà thôi
miên cần có khả năng hiện diện (present), tự tin và thể hiện sự đồng cảm
(có thể đồng cảm).
- Phương pháp tiếp cận P3: Phương pháp P3 (Positive – Tích cực, Powerful – Mạnh
mẽ, Presence – Sự hiện diện) là cách tác giả huấn luyện học viên TỒN
TẠI với khách hàng. Điều này tạo ra một bầu không khí thay đổi tích
cực, nơi mọi thứ diễn ra đều vì lợi ích của họ (for their benefit).
- Người đồng hành:
Thông qua thôi miên, nhà thôi miên có thể truyền đạt rằng họ là người
đồng hành (companion) cùng khách hàng lên kế hoạch khám phá những điểm
đến mới.
3. Ngôn ngữ
trao quyền và Hợp tác
Cuốn sách khuyến nghị sử dụng ngôn ngữ và kỹ thuật thôi miên
nhằm nhấn mạnh khả năng kiểm soát và sự tham gia tích cực của khách hàng:
- Khách hàng luôn kiểm soát: Nhà thôi miên thường trấn an khách hàng rằng họ vẫn
kiểm soát được tình hình (they still control the situation).
- Ngôn ngữ cho phép:
Tác giả ủng hộ việc sử dụng các gợi ý cho phép (permissive
suggestions) thay vì các mệnh lệnh độc đoán, chẳng hạn như "Tôi tự
hỏi liệu bạn có thể nhớ lại một thời điểm nào đó mà bạn cảm thấy thư giãn
không..." thay vì "Hãy thư giãn đi...". Điều này tôn trọng
quyền tự chủ của khách hàng.
- Ràng buộc kép (Double-Binding): Kỹ thuật này được coi là một lời đề nghị chân thành và
thẳng thắn về các lựa chọn thay thế (genuine and direct offer of
alternatives), mang đến cho khách hàng những khả năng bổ sung mà họ
có thể chưa nhận ra mình có thể tận dụng. Khách hàng được tham gia một
cách rõ ràng vào hành trình trị liệu, không phải với tư cách là một
hành khách thụ động, mà là một người đồng hành.
4. Thiết lập
Khuôn khổ Trị liệu
Việc dẫn nhập thôi miên (induction) và các kỹ thuật chuẩn bị
được xem là một phần không thể thiếu của liệu pháp, giúp khách hàng nhận ra vai
trò tích cực của mình:
- Khởi tạo trị liệu (Therapeutic Induction): Quá trình dẫn nhập không chỉ đơn thuần là đưa ai đó
vào trạng thái thôi miên, mà là để thiết lập khuôn khổ trị liệu
(set the therapeutic frame) và đặt nền móng cho việc tái cấu trúc
trị liệu.
- Chuyển đổi Trạng thái: Công việc của nhà thôi miên là giúp khách hàng chuyển
từ trạng thái "xuất thần vấn đề" (problem trance) sang trạng
thái "xuất thần khả thi" (possibility trance), tập trung vào
những khả năng thay thế và nguồn lực bên trong của họ.
- Phương pháp Tiếp cận Tập trung vào Giải pháp: Phương pháp này khuyến khích nhà thôi miên tập trung
vào mục tiêu khách hàng muốn đạt được thay vì những gì họ muốn loại
bỏ. Điều này đòi hỏi nhà thôi miên phải xác định những kỹ năng và nguồn
lực mà khách hàng cần tiếp cận để đạt được mục tiêu của mình.
Tóm lại, vai trò của nhà thôi miên là tạo ra một môi trường
Tích cực, Mạnh mẽ, và Hiện diện (P3), sử dụng kỹ năng để hướng dẫn khách hàng
khám phá và kích hoạt trí tưởng tượng và nguồn lực của chính họ, từ đó thay đổi
trải nghiệm thực tế của họ.
2. Cuốn sách
định nghĩa và sử dụng các kỹ thuật gây mê, làm sâu và các hiện tượng thôi miên
khác nhau như thế nào?
Cuốn sách này không đưa ra định nghĩa dứt khoát về thôi
miên, mà thay vào đó tập trung vào việc mô tả trải nghiệm thôi miên. Các
kỹ thuật gây mê (induction), làm sâu (deepeners), và các hiện tượng thôi miên
khác được trình bày như những công cụ thực tế giúp khách hàng thay đổi nhận
thức và trải nghiệm thực tại của họ.
Dưới đây là cách cuốn sách định nghĩa và sử dụng các kỹ
thuật gây mê, làm sâu và các hiện tượng thôi miên khác nhau:
1. Định
nghĩa và Mục đích của Thôi miên
Cuốn sách tránh đưa ra định nghĩa khoa học tuyệt đối về thôi
miên, thay vào đó định nghĩa nó dựa trên trải nghiệm của khách hàng:
- Thôi miên là một trải nghiệm được chia sẻ: Thôi miên là một trải nghiệm bạn chia sẻ với ai đó
(a an experience you share with someone), chứ không phải là điều bạn làm
với người khác.
- Định nghĩa đầy đủ:
Thôi miên là "Một sự thay đổi trong nhận thức của một người về bản
thân, thế giới và mối quan hệ của họ với thế giới, được thúc đẩy bởi trí
tưởng tượng và sự sáng tạo".
- Tập trung vào mô tả trải nghiệm: Tác giả chuyển hướng khỏi các tranh luận về bản chất
của thôi miên để tập trung vào việc mô tả trải nghiệm thôi miên.
2. Kỹ thuật
Gây mê (Induction)
Mục đích của việc gây mê không chỉ là đưa ai đó vào
"trạng thái thôi miên", mà là để thiết lập khuôn khổ trị liệu
và đặt nền móng cho việc tái cấu trúc trị liệu.
A. Mục đích của Gây mê:
- Thiết lập Khung Trị liệu: Phương pháp gây mê trị liệu coi gây mê là một yếu tố
thiết lập khuôn khổ và là một phần thiết yếu của liệu pháp. Nó đặt ra các
quy tắc cơ bản – hoặc nền móng – cho việc tái cấu trúc trị liệu.
- Nghi thức Định hình lại (Reframing Ritual): Gây mê được xem như một nghi thức tái định hình, cho
phép khách hàng nhìn thấy một thế giới mới với những khả năng mở ra.
- Kinh nghiệm Học tập:
Gây mê có thể là một phương tiện để khách hàng học hỏi hoặc tiếp cận các
kỹ năng hoặc nguồn lực cần thiết để giải quyết vấn đề của họ.
B. Các Phương pháp Gây mê Khác nhau:
Cuốn sách trình bày hơn 30 phương pháp gây mê, được coi là bản
ghi chép các buổi hướng dẫn 'đang diễn ra' chứ không phải kịch bản cần tuân
theo nguyên văn. Các kỹ thuật này thường được phân loại dựa trên cơ chế hoạt
động của chúng:
Loại
Gây mê |
Cơ
chế và Đặc điểm |
Ví
dụ trong sách |
Dựa
trên Thư giãn |
Giúp
khách hàng thư giãn cơ thể và tâm trí để đạt đến trạng thái thôi miên dễ dàng
hơn. |
Thư
giãn Cơ Tiến triển (PMR): Dần dần
thư giãn các cơ, thường bao gồm gợi ý về việc giải tỏa căng thẳng. Quan
sát Căng thẳng: Biến thể của PMR, mời khách hàng tìm và chấp nhận một
điểm căng thẳng nhỏ, sau đó giải tỏa nó. |
Dựa
trên Hiện tượng Vật lý/Tập trung Mắt |
Khai
thác các yếu tố sinh lý (mệt mỏi cơ/mắt) để tăng kỳ vọng và tạo ra hiện
tượng. |
Ngón
tay từ tính/Bàn tay từ tính:
Dựa vào sinh lý căng gân và gợi ý để kéo hai ngón tay/bàn tay lại gần nhau. Nhìn
chằm chằm bằng ngón tay cái/Đồng xu rơi: Sử dụng sự mệt mỏi của mắt và
cơ. Điểm chìm: Kết hợp cố định mắt với ảo giác về một điểm đang chìm
xuống. |
Dựa
trên Sốc/Ngắt mẫu (Pattern-Interrupt) |
Sử
dụng sự bất ngờ hoặc bối rối để làm gián đoạn các khuôn mẫu hành vi, tạo ra
một khoảnh khắc dễ bị ám thị cao. |
The
Hand-Drop (8 từ cảm ứng): Sử dụng
các mệnh lệnh và bất ngờ để tạo ra phản ứng đông cứng tạm thời. Bắt tay
Bandler: Gián đoạn kiểu bắt tay xã giao thông thường để tạo ra khoảnh
khắc bối rối và dễ tiếp nhận gợi ý. |
Dựa
trên Phân đoạn (Fractionation) |
Đưa
khách hàng vào và ra khỏi trạng thái thôi miên liên tục để đi sâu hơn mỗi
lần. |
Cuộc
trò chuyện Phân đoạn: Sử dụng
các lần nhắm/mở mắt lặp lại và thư giãn dần dần. Ngủ Sâu hơn: Sử dụng
phân đoạn để khách hàng trải nghiệm các mức "sâu hơn" liên tiếp. |
Dựa
trên Giải pháp/Trải nghiệm |
Hồi
sinh trải nghiệm hoặc tập trung vào tương lai mong muốn để đạt đến trạng thái
thôi miên một cách tự nhiên. |
Cảm
ứng Giải trí: Khuyến khích khách hàng sống lại
một hoạt động yêu thích mà họ "lạc vào khoảnh khắc". Khởi tạo
Quan điểm: Dẫn dắt khách hàng tưởng tượng về tương lai khi vấn đề đã được
giải quyết (câu hỏi phép lạ). |
3. Kỹ thuật
Làm sâu (Deepeners)
Làm sâu không nhằm mục đích đạt đến một cấp độ "sâu
hơn" hay trạng thái thôi miên cụ thể (vì bằng chứng khoa học không đủ
thuyết phục).
- Mục đích:
Các liệu pháp đào sâu giúp củng cố, ổn định và duy trì trải nghiệm
thôi miên hiện tại của khách hàng.
- Củng cố trải nghiệm:
Bằng cách kéo dài và có khả năng gia tăng từng khía cạnh trước đó của hành
trình thôi miên (như kỳ vọng, chú ý, tưởng tượng), làm sâu hỗ trợ khách
hàng tiếp tục thay đổi trải nghiệm của họ.
- Sử dụng Phân đoạn:
Kỹ thuật Phân đoạn (đưa vào và ra khỏi trạng thái thôi miên liên tục) được
coi là một công cụ làm sâu sắc tự nhiên và mạnh mẽ.
- Ví dụ về Deepeners:
- Cầu thang sâu:
Một phép ẩn dụ cổ điển, linh hoạt, sử dụng hình ảnh đi xuống 10 bậc thang
để đi sâu hơn vào sự thư giãn.
- Mây trôi qua (Passing Clouds): Sử dụng hình ảnh những đám mây mang số đếm tan biến,
mỗi lần tan biến khiến khách hàng thư giãn sâu gấp đôi.
- Hoàng hôn:
Sử dụng phép ẩn dụ về việc ánh sáng tắt dần hoặc mặt trời lặn để dẫn dắt
khách hàng đi sâu hơn.
- Tín hiệu vật lý/Gợi ý ngắn gọn: Sử dụng các hành động vật lý như thả tay hoặc vỗ nhẹ
vào đầu gối, kèm theo gợi ý rằng họ sẽ đi sâu hơn.
4. Hiện
tượng Thôi miên (Hypnotic Phenomena)
Cuốn sách khẳng định rằng hiện tượng thôi miên là yếu tố
then chốt trong thôi miên trị liệu, không phải là yếu tố bổ sung tùy chọn.
A. Vai trò của Hiện tượng trong Trị liệu:
- Mở ra khả năng:
Hiện tượng thôi miên mở rộng cánh cửa khả năng, cho phép khách hàng tự hỏi
liệu còn điều gì có thể xảy ra trong phiên bản thực tại mềm dẻo mới mẻ mà
họ đang sống.
- Ẩn dụ Trị liệu:
Hiện tượng có thể đóng vai trò ẩn dụ (ví dụ: tay bay lên ám chỉ sự thăng
hoa, tay bị dính ám chỉ sự "mắc kẹt" đã được giải phóng).
- Lâm sàng:
Đối với các vấn đề như kiểm soát cơn đau, hiện tượng như gây tê là cần
thiết.
B. Các Hiện tượng và Kỹ thuật Liên quan:
- Chứng cứng đờ (Catalepsy): Là sự không muốn nhấc tay lên, được coi là không có
khả năng làm như vậy. Nó có thể được khơi gợi bằng cách sử dụng nguyên tắc
Chuỗi Chỉ huy.
- Gây tê/Giảm đau (Anesthesia/Analgesia): Khai thác khả năng tự nhiên của con người là phớt lờ
nỗi đau. Kỹ thuật có thể bao gồm việc tái định vị cơn đau (tưởng tượng
cơn đau ở bộ phận khác) hoặc giảm xuống (sử dụng bảng điều khiển
tưởng tượng để giảm cường độ đau).
- Kỹ thuật Găng tay gây mê (Glove Anesthesia)
liên quan đến việc tạo ra cảm giác tê liệt ở một bàn tay, sau đó
"đeo" cảm giác đó vào các bộ phận khác của cơ thể để giảm đau.
- Mất trí nhớ (Amnesia): Là việc quên đi một điều gì đó hoặc chọn không nhớ lại
nó. Hiện tượng này được sử dụng bằng cách khơi gợi khả năng quên lãng tự
nhiên của con người (ví dụ: quên một diễn viên nổi tiếng, quên mình đỗ xe
ở đâu). Kỹ thuật có thể bao gồm Thẻ Trống hoặc Vặn giấy, sử
dụng sự tập trung để khiến ký ức "biến mất".
- Biến dạng thời gian (Time Distortion): Cảm giác thời gian trôi chậm hơn hoặc nhanh hơn thực
tế. Có thể được gợi ý bằng ngôn ngữ hoặc bằng cách liên kết nó với những
trải nghiệm hàng ngày (ví dụ: thời gian trôi nhanh khi đọc sách).
- Ảo giác (Hallucination): Việc thấy hoặc nghe thấy điều gì đó không có thật. Kỹ
thuật rèn luyện ảo giác có thể được sử dụng để cải thiện khả năng
này, chẳng hạn như nhắm mắt lại để ghi nhớ hình ảnh, sau đó mở mắt ra và
tiếp tục "nhìn thấy" hình ảnh đó.
5. Nguyên
tắc Thôi miên Cốt lõi
Nhiều kỹ thuật gây mê và hiện tượng thôi miên trong sách đều
dựa trên các nguyên tắc cơ bản nhằm thay đổi trải nghiệm của khách hàng:
- Chuỗi Chỉ huy (Chain of Command): Nguyên tắc này mời khách hàng nắm giữ hai ý tưởng hoặc
thực hiện hai hành động đối lập cùng một lúc, sau đó ngụ ý rằng một trong
hai ý tưởng đó sẽ nổi bật (ví dụ: cố gắng nhấc tay lên trong khi nhận thức
rõ ràng rằng bạn không thể di chuyển nó). Điều này được sử dụng để
thiết lập một trải nghiệm biến đổi về thực tại mềm dẻo.
- Hồi sinh (Revivification): Là việc khôi phục lại, làm sống lại một trải nghiệm
trước đó. Trong thôi miên, khách hàng được mời sống lại trạng thái xuất
thần (hoặc trạng thái tự tin, thư giãn) trước đó thông qua các giác quan.
- Neo (Anchoring):
Gắn một trạng thái cảm xúc cụ thể (cường độ) vào một kích thích vật lý
(tính độc đáo, lặp lại), ví dụ như siết chặt nắm đấm khi cảm thấy tự tin.
Sau đó, hành động đó (siết chặt nắm đấm) có thể được sử dụng để kích hoạt
lại trạng thái đó.
- Sự tận dụng (Utilization): Sử dụng bất cứ điều gì khách hàng cung cấp (lời nói,
hành vi, môi trường xung quanh) để xây dựng hành trình thôi miên của họ.
Điều này bao gồm việc sử dụng cả những sự xao nhãng hoặc phàn nàn của
khách hàng.
3. Những yếu tố
nào được coi là nền tảng thiết yếu để đạt được sự xuất sắc trong thực hành thôi
miên trị liệu?
Dựa trên các đoạn trích từ cuốn sách, các yếu tố được coi là
nền tảng thiết yếu để đạt được sự xuất sắc trong thực hành thôi miên trị liệu
tập trung vào ba khía cạnh chính: khả năng thôi miên của nhà thực hành, việc
đặt khách hàng vào trung tâm của trải nghiệm, và việc xây dựng một nền tảng
vững chắc thông qua các nguyên tắc và kỹ thuật cơ bản.
Dưới đây là các nền tảng thiết yếu được cuốn sách nhấn mạnh:
1. Khả năng
"Có thể thôi miên" của Nhà Thực hành
Yếu tố quan trọng nhất không chỉ là kỹ thuật, mà là phẩm
chất và cách tiếp cận của bản thân nhà thôi miên:
- Có khả năng thôi miên (Able to be hypnotic): Cuốn sách đặt câu hỏi về mong muốn trở thành một nhà
thôi miên tài ba (a brilliant hypnotist) và mong muốn có khả
năng thôi miên (able to be hypnotic). Để tạo điều kiện cho thôi miên
xảy ra, nhà thôi miên phải có khả năng thôi miên.
- Phương pháp tiếp cận P3 (Positive, Powerful, Presence): Phương pháp này được coi là cách tác giả huấn luyện
học viên TỒN TẠI với khách hàng. Đây có lẽ là điều quan trọng nhất
mà tác giả dạy. Điều này bao gồm:
- Tích cực (Positive):
Nhà thôi miên ở đó, trước hết, để tạo ra những thay đổi tốt đẹp cho khách
hàng. Mọi thứ diễn ra đều vì lợi ích của họ.
- Mạnh mẽ (Powerful):
Thôi miên hiệu quả nhất khi nó mạnh mẽ. Tác giả muốn mang đến cho
khách hàng cảm giác rằng: "Được rồi... có điều gì đó bất thường
đang xảy ra ở đây!" ngay từ khi bắt đầu nói về thôi miên.
- Sự hiện diện (Presence): Sức mạnh tích cực được thể hiện rõ nhất qua mức độ HIỆN
DIỆN của nhà thôi miên với khách hàng. Nhà thôi miên cần truyền tải
100% sự tập trung và ý định của mình cho khách hàng.
2. Đặt Khách
hàng vào Trung tâm Trải nghiệm
Sự xuất sắc đòi hỏi nhà thôi miên phải là một "nhà
thôi miên tư duy" (a thinking hypnotist) luôn quan tâm sâu sắc đến
kết quả công việc và đặt khách hàng vào trung tâm của trải nghiệm thôi miên.
- Tập trung vào Trải nghiệm: Tác giả thích tập trung vào trải nghiệm của khách
hàng hơn là ủng hộ hay quảng bá bất kỳ lý thuyết cụ thể nào của người
thực hành.
- Thôi miên là một hành trình trải nghiệm: Một trong những ý tưởng cơ bản xuyên suốt cuốn sách là
ý tưởng rằng một cuộc gặp gỡ thôi miên là một hành trình trải nghiệm.
- Trao quyền cho khách hàng: Thôi miên được định nghĩa là "Một sự thay đổi
trong nhận thức của một người về bản thân, thế giới và mối quan hệ của họ
với thế giới, được thúc đẩy bởi trí tưởng tượng và sự sáng tạo".
Điều này nhấn mạnh vai trò tích cực của khách hàng trong việc tạo ra thực
tại mới.
- Xây dựng mối quan hệ/Sự hòa hợp: Sự đồng cảm (rapport) là cần thiết để khách hàng tin
tưởng và làm theo sự dẫn dắt của nhà thôi miên, hoặc chấp nhận những gợi ý
gần như không cần nỗ lực.
3. Nền tảng
Kỹ thuật và Nguyên tắc Cốt lõi
Sự xuất sắc được xây dựng trên sự hiểu biết sâu sắc về nền
tảng cốt lõi của lý do tại sao (the core foundation of why) các kỹ thuật
được thực hiện, chứ không chỉ là việc tuân theo kịch bản.
- Trân trọng Nền tảng:
Tác giả hy vọng rằng trước khi đọc hết cuốn sách, độc giả sẽ có được cảm
nhận rõ ràng về hướng đi và trân trọng những nền tảng đang được xây
dựng.
- Phương pháp tiếp cận Thực tiễn và Toàn diện: Cuốn sách được coi là một cuộc khám phá thực sự
toàn diện và thực tiễn về thôi miên, vượt qua những hạn chế của các
phe phái đối địch trong lĩnh vực này và chỉ đơn giản cho chúng ta thấy
điều gì hiệu quả.
- Phát triển Kỹ năng Thông qua Suy ngẫm: Tác giả khuyến khích độc giả học hỏi, suy ngẫm và
phát triển bằng cách đón nhận những lời mời gọi dừng lại và suy ngẫm
được điểm xuyết trong sách. Mục tiêu là khám phá ra một nền tảng khá
vững chắc nhưng vẫn mới mẻ để thực hành thôi miên một cách trị liệu và
hiệu quả.
Tóm lại, sự xuất sắc trong thôi miên trị liệu đòi hỏi nhà
thực hành phải là một người có khả năng thôi miên, tự tin, hiện diện và tích
cực (P3), đặt trải nghiệm và khả năng sáng tạo của khách hàng làm trung tâm,
đồng thời xây dựng công việc của mình trên nền tảng kỹ thuật và nguyên tắc vững
chắc (A4+2).
4. Tác giả đặt câu hỏi, "Chúng ta có cần Deepeners
không?" và trả lời bằng cách định hình lại mục đích của chúng là để
"đào sâu" trải nghiệm của khách hàng, thay vì đạt được một trạng thái
thôi miên "sâu hơn" về mặt khách quan. Dựa trên lập luận này, hãy
phân tích tầm quan trọng của các chất làm sâu trong bối cảnh một hành trình
thôi miên trị liệu.
Tác giả đặt câu hỏi về sự cần thiết của các chất làm sâu
(deepeners) và bác bỏ quan điểm truyền thống cho rằng mục đích của chúng là để
đạt được một trạng thái thôi miên "sâu hơn" về mặt khách quan, ví dụ
như những tranh cãi về việc đạt đến trạng thái sóng não "alpha" hay
"delta".
Thay vào đó, tác giả định hình lại mục đích của các chất làm
sâu là "đào sâu" trải nghiệm của khách hàng. Lập luận này nhấn
mạnh tầm quan trọng của các chất làm sâu trong bối cảnh thôi miên trị liệu,
không phải với vai trò là một giai đoạn độc lập mà là một công cụ thiết yếu để
củng cố và kéo dài sự thay đổi nhận thức của khách hàng.
Dựa trên lập luận này, tầm quan trọng của các chất làm sâu
trong bối cảnh một hành trình thôi miên trị liệu được phân tích như sau:
1. Củng cố,
Ổn định và Duy trì Trải nghiệm Linh hoạt
Thôi miên được xem là một quá trình trải nghiệm, qua đó
khách hàng học được rằng thực tại có thể thay đổi. Tuy nhiên, trải
nghiệm này thường mang tính linh hoạt, và có nguy cơ khách hàng sẽ coi nó chỉ
là một khoảnh khắc thoáng qua, ví dụ: "Đó là 4 phút điên rồ! Dù sao thì,
giờ đã trở lại bình thường rồi...".
Các liệu pháp đào sâu có tầm quan trọng cốt lõi trong việc:
- Ổn định và Duy trì:
Chúng giúp củng cố, ổn định và duy trì những gì về cơ bản là một
trải nghiệm linh hoạt mà khách hàng đã trải qua.
- Chống lại tính nhất thời: Bằng cách kéo dài trải nghiệm thôi miên, chúng giúp
khách hàng hiểu rằng sự thay đổi về nhận thức này không nhất thiết phải
thoáng qua.
2. Tăng
cường và Xác nhận Trải nghiệm Hiện tại
Các chất làm sâu không tạo ra một trạng thái mới, mà thay
vào đó tập trung vào việc tăng cường và xác nhận những gì đã được thiết lập qua
giai đoạn chuẩn bị và dẫn nhập:
- Xác nhận và Đảm bảo:
Các phương pháp làm sâu giúp tăng cường, xác nhận và đảm bảo trải
nghiệm thôi miên hiện tại của khách hàng. Điều này củng cố niềm tin và sự
mong đợi của họ rằng những gì đang diễn ra là thật và có thể tạo ra thay
đổi.
- Kéo dài A4+2:
Chúng kéo dài và có khả năng gia tăng từng khía cạnh trước đó của hành
trình thôi miên A4+2 (bao gồm kỳ vọng, chú ý, sự hấp thụ, trí tưởng
tượng và sự khơi gợi cảm xúc), hỗ trợ khách hàng tiếp tục với khía
cạnh cuối cùng là thay đổi trải nghiệm của họ.
3. Thiết lập
Hành trình Trị liệu Liền mạch
Quan điểm của tác giả về thôi miên trị liệu là một
"hành trình trải nghiệm". Do đó, các chất làm sâu đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo sự chuyển tiếp trôi chảy:
- Tính liên tục:
Việc sử dụng phương pháp đào sâu – dành cho khách hàng – nên mang lại cảm
giác như một sự tiếp nối liền mạch của những gì họ đang trải
nghiệm, thay vì một giai đoạn tiếp theo bị ngắt quãng.
- Tính hữu cơ:
Nhà thôi miên nên sử dụng một phương pháp làm sâu tiếp nối một cách tự
nhiên và hữu cơ (naturally and organically) từ bước chuẩn bị và khởi
đầu đã thực hiện. Sẽ phản tác dụng nếu sử dụng một phương pháp khởi đầu
nhấn mạnh sự thư giãn rồi sau đó chuyển sang một phương pháp làm sâu tập
trung vào sự phân ly hoặc sự bối rối.
Tóm lại, trong bối cảnh thôi miên trị liệu, nếu phương pháp
dẫn nhập là cánh cửa mở ra một thế giới thực tại khác, thì vai trò của chất làm
sâu là đảm bảo rằng khách hàng bước qua cánh cửa đó và bắt đầu sống trong
thế giới mới mẻ đầy tiềm năng này, tin rằng những khả năng mới này là ổn
định và bền vững. Ngay cả việc ở trong trạng thái xuất thần lâu hơn (chẳng hạn
như việc cho khách hàng thời gian để đắm mình) cũng có thể hoạt động như một
chất làm sâu tự nhiên, đặc biệt nếu được gợi ý như vậy.
5. Cuốn sách đưa ra nhiều cách hiểu khác nhau về bản chất của
thôi miên—từ việc bỏ qua khả năng phê phán (Elman) đến vai trò của kỳ vọng
(Kirsch) và một trạng thái giống như giấc mơ (mô hình REM). Tổng hợp các quan
điểm này và lập luận về cách một nhà thôi miên có thể tích hợp nhiều mô hình ẩn
dụ này vào một phương pháp thực hành linh hoạt và hiệu quả.
Tác giả của cuốn
sách này đã tiếp cận bản chất của thôi miên một cách thận trọng, tránh đưa ra
một định nghĩa dứt khoát và thay vào đó tập trung vào việc mô tả trải
nghiệm thôi miên. Mặc dù tác giả không cam kết với một mô hình lý
thuyết duy nhất, cuốn sách vẫn xem xét các cách giải thích khác nhau—như của
Elman, Kirsch và mô hình REM—như là những phép ẩn dụ hoặc mô tả có giá
trị về cách thôi miên thường được trải nghiệm.
Dưới đây là tổng
hợp các quan điểm khác nhau về bản chất của thôi miên được đề cập trong sách,
và cách một nhà thôi miên có thể tích hợp các mô hình ẩn dụ này vào một phương
pháp thực hành linh hoạt và hiệu quả:
I. Tổng hợp các
mô hình ẩn dụ về Thôi miên
Cuốn sách trình
bày ba mô hình chính về thôi miên, nhấn mạnh rằng chúng nên được coi là các mô
tả mang tính ẩn dụ hơn là tuyên bố tuyệt đối về khoa học thần kinh hoặc quá
trình nhận thức:
1.
Mô hình Elman: Bỏ qua khả năng phê phán (Bypassing the Critical Faculty)
- Bản chất: Theo định nghĩa của Dave
Elman, thôi miên là "trạng thái tinh thần trong đó khả năng
phê phán của tâm trí con người bị bỏ qua và tư duy chọn lọc được thiết lập".
- Giá trị ẩn dụ: Tác giả
không cần phải tin vào một "khả năng phê phán" thực sự để hiểu ý
của Elman. Ông diễn giải điều này như một cách nói tắt đơn giản rằng, nếu
chúng ta tưởng tượng có một khả năng phê phán, thì thôi miên là cách vượt
qua rào cản đó.
- Ứng dụng: Các kỹ thuật như Chuỗi
Chỉ huy (Chain of Command)—nơi khách hàng phải giữ hai ý tưởng đối
lập và ưu tiên ý tưởng đầu tiên—được sử dụng để vượt qua khả năng phê phán
và thiết lập một "khung thực tế" thay đổi.
2.
Mô hình Kirsch: Kỳ vọng phản ứng (Response-Expectancy)
- Bản chất: Lý thuyết của Irving Kirsch
nhấn mạnh rằng phần lớn hiệu quả của thôi miên là do kỳ vọng tích
cực từ phía khách hàng, hay còn gọi là "hiệu ứng giả dược
không lừa dối". Khách hàng mong đợi một kết quả cụ thể và hành động
vô tình để tạo ra kết quả đó.
- Giá trị ẩn dụ: Mô hình này
giải thích tại sao các hành vi thôi miên được trải nghiệm như là tự
động hoặc không tự nguyện, mặc dù chúng được thực hiện theo cách
giống hệt phản ứng tự nguyện.
- Ứng dụng: Mô hình này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc xây dựng kỳ vọng. Các kỹ thuật như "Thói
quen phản hồi" (Reaction Routines) (ví dụ: Ngón tay từ tính,
Bàn tay từ tính) và các phương pháp dẫn nhập như Elman Induction, hoạt động
như những "bài kiểm tra khả năng gợi ý" mở rộng, giúp thuyết phục
khách hàng rằng thôi miên mạnh mẽ và có thể hiệu quả với họ.
3.
Mô hình Human Givens: Kích hoạt trạng thái REM (REM State Activation)
- Bản chất: Mô hình này mô tả thôi miên
là "sự kích hoạt nhân tạo của trạng thái REM".
Trạng thái xuất thần được coi là trạng thái chú ý tập trung, và giấc mơ
(liên quan đến REM) là ví dụ về trạng thái xuất thần sâu nhất.
- Giá trị ẩn dụ: Nếu mô hình
REM có giá trị, điều đó có nghĩa là thôi miên phản ánh hoặc tận dụng bộ
não đang mơ. Điều này cung cấp một khuôn khổ để hiểu tại sao thôi
miên thường dẫn đến tư duy sáng tạo, sự linh hoạt tâm lý, và những
khám phá kiểu eureka.
- Ứng dụng: Mô hình này hợp lý hóa mối
liên hệ giữa thôi miên và giấc ngủ. Nó khuyến khích việc sử dụng hình ảnh
có hướng dẫn, hành vi nhịp nhàng, hoặc tập trung mắt, vì chúng là những
cách mà trạng thái REM thường được tạo ra và duy trì. Một nhà thôi miên có
thể được xem là "phi công giấc mơ", chỉ đạo suy
nghĩ của khách hàng.
II. Tích hợp các
mô hình ẩn dụ vào Phương pháp Thực hành Linh hoạt và Hiệu quả
Tác giả không
khuyến khích việc chọn một mô hình duy nhất. Thay vào đó, sự xuất sắc trong
thôi miên trị liệu đòi hỏi một nhà thôi miên linh hoạt và lấy
trải nghiệm của khách hàng làm trung tâm.
1.
Tập trung vào Mô hình Trải nghiệm (The Experiential Model)
Phương pháp tích
hợp cốt lõi của cuốn sách là chuyển từ câu hỏi "Thôi miên là gì?"
sang câu hỏi thực tế hơn: "Tôi sẽ trải nghiệm điều gì?".
- Thôi miên là Hành trình: Thôi miên là
một hành trình trải nghiệm, và sự thay đổi được tạo
ra tốt nhất thông qua trải nghiệm của khách hàng, chứ không phải
thông qua thông tin họ nhận được.
- Chấp nhận Phép ẩn dụ: Thay vì bác
bỏ các lý thuyết, nhà thôi miên nên xem các mô hình (Elman, Kirsch, REM)
như những phép ẩn dụ khác nhau có thể được sử dụng để mô
tả và thiết lập khung cho trải nghiệm.
2.
Tính linh hoạt trong Kỹ thuật (Adaptability)
Nhà thôi miên cần
linh hoạt để chuyển đổi giữa các phong cách (độc đoán/dễ dãi, trực tiếp/gián
tiếp) và các kỹ thuật tùy thuộc vào khách hàng hoặc mục
tiêu trị liệu.
- Sử dụng Mô hình Elman/Chuỗi Chỉ huy cho Phản ứng
nhanh và Quyền kiểm soát:
- Sử dụng các
kỹ thuật nhanh, độc đoán như Elman Induction hoặc Bắt
tay Bandler để tạo ra những khoảnh khắc bối rối (ngắt mẫu) và
nhanh chóng bỏ qua khả năng phê phán, qua đó tăng cường niềm tin
của khách hàng vào khả năng thôi miên.
- Khách hàng
có thể trải nghiệm phản ứng vật lý (tay bị dính, cứng đờ), củng cố kỳ vọng
phản ứng của Kirsch rằng hành vi xảy ra một cách tự động.
- Sử dụng Mô hình Kirsch/Kỳ vọng cho Lập trình:
- Tăng cường kỳ
vọng ngay từ "Bài nói chuyện trước".
- Sử dụng Gợi
ý Kết hợp (Compounding Suggestions) (như trong Elman Induction)
để lặp lại và củng cố trải nghiệm thay đổi, tận dụng kỳ vọng
rằng mọi gợi ý tiếp theo đều hiệu quả.
- Sử dụng các Thói
quen phản hồi như "Bài kiểm tra ấm trà" để tăng kỳ vọng
phản ứng bằng cách giả định rằng khách hàng đã có những khả năng cần thiết
(nghe, ngửi, thấy, cảm nhận).
- Sử dụng Mô hình REM/Tưởng tượng cho Giải pháp và
Nguồn lực:
- Sử dụng hình
ảnh và Du hành Thời gian (Time Distortion) (ví dụ: Định
hướng giả theo thời gian) để giúp khách hàng "tận dụng bộ não đang
mơ" và tạo ra những thực tại mới.
- Các kỹ thuật
như Khởi tạo Quan điểm (Perspective Induction) mời khách
hàng liên tưởng đến tương lai (tưởng tượng tương lai đã giải quyết vấn đề),
khai thác khả năng sáng tạo và linh hoạt tâm lý (kết quả mong đợi của trạng
thái REM).
- Sử dụng Phép
loại suy, ẩn dụ và câu chuyện để gieo mầm các ý tưởng (gieo mầm
ý tưởng) và khơi gợi trí tưởng tượng, một yếu tố cốt lõi của thôi miên.
3.
Vai trò của Nhà thôi miên là Người Vận dụng và Giáo dục
Nhà thôi miên là
người hướng dẫn, sử dụng khả năng quan sát và nguyên tắc Tận dụng
(Utilization) để kết hợp trải nghiệm của khách hàng vào mô hình trị liệu:
- Tận dụng mọi thứ: Bất kỳ phản ứng,
cảm giác, hoặc mô tả nào của khách hàng đều được "tận dụng" để hỗ
trợ hành trình trị liệu.
- Hòa hợp Ngôn ngữ: Tác giả gợi
ý sử dụng ngôn ngữ cho phép (permissive language) và ràng
buộc kép (double-binding) để trao quyền cho khách hàng tham gia
tích cực.
- Thiết lập Khung trị liệu (Therapeutic Frame): Thay vì chỉ
coi dẫn nhập là một phương tiện để đạt trạng thái (như Elman), cuốn sách
khuyến nghị coi nó là việc thiết lập khuôn khổ trị liệu.
Bằng cách này, nhà thôi miên có thể tích hợp tất cả các ẩn dụ trên vào các
bước thực hành, đảm bảo rằng mọi kỹ thuật đều có mục đích trị liệu rõ
ràng.
Tóm lại, sự tích
hợp của các mô hình này không phải là một công thức cố định mà là một phương
pháp tiếp cận linh hoạt, cho phép nhà thôi miên sử dụng bất kỳ phép ẩn dụ nào
(Elman, Kirsch, REM) phù hợp nhất với trải nghiệm hiện tại của khách hàng.
Phương pháp thực hành hiệu quả là phương pháp không ngừng tìm cách củng cố niềm
tin và sự linh hoạt về nhận thức của khách hàng thông qua trải nghiệm kỳ diệu
được chia sẻ.