Bản chất của ý thức


Podcast
Bản chất của Ý thức: Tổng hợp và Phân tích

Tài liệu này tổng hợp các ý tưởng cốt lõi từ cuốn sách "Bản chất của Ý thức" của Rupert Spira, đưa ra một lập luận triệt để rằng ý thức không phải là sản phẩm phụ của vật chất mà là thực tại cơ bản, nền tảng của vạn vật. Luận điểm trung tâm cho rằng mô hình duy vật đang thịnh hành—vốn xem vật chất là yếu tố chính và ý thức là sản phẩm phái sinh của não bộ—là nguyên nhân gốc rễ của cả nỗi bất hạnh hiện sinh ở cấp độ cá nhân lẫn các cuộc xung đột quy mô lớn giữa các cộng đồng và quốc gia.

Ngược lại, cuốn sách khẳng định rằng việc nhận ra ý thức là thực tại duy nhất là điều kiện tiên quyết và đủ cho hạnh phúc lâu dài và hòa bình thế giới. Thông qua một phương pháp được gọi là "Con Đường Trực Tiếp", dựa trên các truyền thống như Advaita Vedanta và Mật tông Kashmir Shaivism, tác giả hướng dẫn người đọc thực hiện một cuộc tự vấn sâu sắc để khám phá ra rằng cái "Tôi" thường hằng, không thay đổi đằng sau mọi trải nghiệm biến đổi chính là ý thức thuần túy, vô hạn và bất khả phân. Cuốn sách lập luận rằng sự nhận biết này không chỉ giải quyết "vấn đề khó khăn về ý thức" trong triết học mà còn chuyển hóa hoàn toàn nhận thức của một cá nhân về bản thân, thế giới và các mối quan hệ, dẫn đến sự hòa hợp giữa chân lý, vẻ đẹp, tình yêu và hạnh phúc.

Phân tích chi tiết các chủ đề chính

1. Tính Ưu việt của Ý thức và Phê phán Chủ nghĩa Duy vật

Lập luận cốt lõi của cuốn sách là sự đảo ngược hoàn toàn mô hình duy vật đã thống trị văn hóa thế giới.

  • Vấn đề của Mô hình "Vật chất trước": Nền văn hóa hiện tại được xây dựng trên giả định rằng thực tại bao gồm tinh thần và vật chất, trong đó vật chất được coi là yếu tố chính. Mô hình này cho rằng ý thức phát sinh từ vật chất, cụ thể là từ não bộ.
    • Tuy nhiên, điều này đặt ra "vấn đề khó khăn về ý thức": làm thế nào vật chất vô tri có thể tạo ra trải nghiệm chủ quan? Cuốn sách nhấn mạnh rằng không có bằng chứng nào cho hiện tượng này, và việc bám víu vào nó là một hành động dựa trên niềm tin hơn là kinh nghiệm, tương tự như một tôn giáo.
    • Deepak Chopra, trong lời tựa, đã nhấn mạnh sự thất bại của khoa học trong việc giải thích ý thức bằng cách quy nó về các phân tử và nguyên tử, ví von điều này giống như "nói rằng nếu bạn thêm đủ bài vào bộ bài, chúng sẽ học chơi bài poker".
  • Ý thức là Nền tảng: Cuốn sách đề xuất một mô hình "chỉ có ý thức", trong đó ý thức được coi là thực tại cơ bản và duy nhất. Mọi thứ khác, bao gồm cả tâm trí và vật chất, đều là sự điều biến hoặc biểu hiện của ý thức.
    • Quan điểm này được hỗ trợ bởi các trích dẫn từ các nhà vật lý tiên phong:
      • Max Planck: "Tôi coi ý thức là nền tảng. Tôi coi vật chất là phái sinh từ ý thức. Chúng ta không thể đứng sau ý thức."
      • James Jeans: "Vũ trụ dường như gần với một tư tưởng vĩ đại hơn là một cỗ máy vĩ đại. Rất có thể... mỗi ý thức cá nhân nên được so sánh với một tế bào não trong một tâm trí phổ quát."
    • Tác giả cho rằng mô hình duy vật đã lỗi thời và đang phá hủy chính những giá trị mà nó từng tìm cách thúc đẩy, tương tự như niềm tin vào Trái Đất phẳng hay vũ trụ địa tâm đã từng kìm hãm sự tiến hóa của nhân loại trong quá khứ.
  • Hệ quả của Chủ nghĩa Duy vật: Mô hình duy vật được mô tả là một "triết lý của sự tuyệt vọng và xung đột". Bằng cách đặt ra một thế giới vật chất bên ngoài tách biệt với một cái "tôi" bên trong, nó tạo ra cảm giác thiếu thốn, sợ hãi về cái chết, và là nguyên nhân gốc rễ của sự bất hạnh cá nhân và sự thù địch giữa các quốc gia.

2. Thuyết Vạn vật hữu linh: Một dạng tinh vi của Chủ nghĩa Duy vật

Trong Chương 3, tác giả phân tích và phê phán Thuyết vạn vật hữu linh (panpsychism), một quan điểm triết học ngày càng phổ biến cho rằng ý thức là một thuộc tính cơ bản của vũ trụ.

  • Lập luận của Thuyết Vạn vật hữu linh: Để giải quyết "vấn đề khó khăn", một số nhà tư tưởng cho rằng ý thức không phát sinh từ vật chất, mà là một thuộc tính nền tảng của vật chất. Mọi thứ, từ con người đến các hạt hạ nguyên tử, đều có một mức độ ý thức nào đó.
  • Phê phán của Spira: Tác giả cho rằng đây vẫn là một hình thức tinh vi của chủ nghĩa duy vật vì nó vẫn bắt đầu với giả định về sự tồn tại của "vạn vật" hay một "vũ trụ" khách quan. Nó chỉ đơn giản là gắn thêm ý thức vào một mô hình "vật chất trước" đã có sẵn.
    • Lập luận cốt lõi là: "Chỉ có ý thức mới có ý thức!". Bọ chét, chó, cây cối, hay vũ trụ đều không có ý thức. Đúng hơn, ý thức "có" trải nghiệm về một con chó hay một vũ trụ.
    • Vũ trụ không có ý thức; ý thức chính là vũ trụ. Vũ trụ không tồn tại độc lập với ý thức; sự tồn tại bề ngoài của nó được "vay mượn" từ thực tại duy nhất của ý thức, giống như cảnh quan trong phim mượn thực tại của nó từ màn ảnh.

3. Bản chất của Tâm và Cái "Tôi"

Chương 1 và 2 đặt nền móng cho việc hiểu bản chất của tâm trí và cái "tôi".

  • Kinh nghiệm là Phép thử của Thực tại: Mọi thứ có thể được biết đều là kinh nghiệm. Do đó, bất kỳ cuộc tìm hiểu nào về thực tại cũng phải bắt đầu từ việc phân tích chính kinh nghiệm.
  • Hai Yếu tố của Tâm trí:

1.     Nội dung đã biết: Gồm suy nghĩ, hình ảnh, cảm xúc, cảm giác và nhận thức. Những yếu tố này luôn thay đổi.

2.     Bản chất biết: Yếu tố nhận biết, trải nghiệm nội dung đó. Yếu tố này là hằng số.

  • Cái "Tôi" là Nhận thức Thuần túy:
    • Cái tên chung mà bản chất biết tự đặt cho mình là "Tôi". "Tôi" là yếu tố nhận biết đằng sau mọi trải nghiệm luôn biến đổi. "Tôi" nhận thức được suy nghĩ nhưng bản thân không phải là một suy nghĩ; "Tôi" nhận thức được cảm xúc nhưng không phải là một cảm xúc.
    • Cái "Tôi" này, hay nhận thức, giống như một màn ảnh. Trải nghiệm (suy nghĩ, cảm xúc) giống như bộ phim chiếu trên đó. Màn ảnh không bao giờ bị ảnh hưởng, tổn hại hay thay đổi bởi nội dung của bộ phim. Tương tự, nhận thức luôn ở trong trạng thái nguyên sơ, không bị ảnh hưởng bởi niềm vui hay nỗi buồn mà nó nhận biết.
    • Bản chất của nhận thức được gọi là "tịnh" (thuần khiết) vì nó không bị pha trộn với bất kỳ phẩm chất nào của những gì nó nhận biết. Do đó, nó vốn dĩ bình yên.

4. Con Đường Trực Tiếp và Tự vấn

Cuốn sách đề xuất một phương pháp thực tiễn để nhận ra bản chất thực sự của một người, được gọi là "Con Đường Trực Tiếp".

  • Bước 1: Phân biệt (Con đường Hướng nội - Neti Neti):
    • Quá trình đầu tiên là phân biệt nhận thức (chủ thể) với các đối tượng của nó (suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức). Đây là con đường neti neti ("không phải cái này, không phải cái này") của truyền thống Vedanta.
    • Nó đảo ngược quá trình mà một đứa trẻ hình thành cái tôi riêng biệt bằng cách tách mình ra khỏi thế giới. Ở đây, người trưởng thành tách nhận thức ra khỏi thân-tâm mà nó đã đồng nhất.
  • Bước 2: Tự vấn và An nghỉ trong Nhận thức:
    • Sau khi tách biệt nhận thức, bước tiếp theo là khám phá bản chất của chính nhận thức. Vì chỉ có nhận thức mới biết nhận thức, cuộc điều tra này là sự tự nhận biết của chính nhận thức.
    • Phương pháp này được gọi là tự vấn (atma vichara). Nó được khởi xướng bằng những câu hỏi như: "Tôi là ai?", "Cái gì nhận thức được trải nghiệm của tôi?".
    • Những câu hỏi này không nhằm tìm kiếm một câu trả lời khách quan, mà để hướng sự chú ý ra khỏi các đối tượng và quay trở lại nguồn gốc chủ quan của nó—trải nghiệm đơn giản của việc nhận thức, hay cảm giác "Tôi là".
    • Quá trình này được mô tả như sự "chìm xuống", "thư giãn" hay "rơi trở lại" của tâm trí vào nguồn cội của nó, chứ không phải là một hoạt động tích cực.
  • Bước 3: Phá vỡ sự Phân biệt (Con đường Hướng ngoại):
    • Sau khi nhận ra bản chất của mình là nhận thức vô hạn, bước cuối cùng là xóa bỏ sự phân biệt giữa ý thức và các đối tượng của nó.
    • Cuộc khám phá này cho thấy rằng trải nghiệm không chỉ được nhận biết bởixuất hiện trong ý thức, mà còn được tạo thành từ ý thức. Không có một "nó" (đối tượng) tách biệt khỏi sự nhận biết về nó.
    • "Ý thức là tất cả những gì cần trải nghiệm". Thực tại của thế giới huyễn tưởng chính là ý thức. Sự hiểu biết này hợp nhất hai con đường Vedanta (phân biệt) và Mật tông (bao hàm).

5. Giấc mơ của Ý thức và Bản chất của Thực tại

Cuốn sách sử dụng phép ẩn dụ về giấc mơ để giải thích mối quan hệ giữa ý thức vô hạn và trải nghiệm hữu hạn.

  • Phép ẩn dụ: Một người phụ nữ (Mary, tượng trưng cho Ý thức) ngủ và mơ thấy mình là một người khác (Jane, tượng trưng cho tâm trí hữu hạn/cái tôi) trong một thế giới (London, tượng trưng cho thế giới biểu kiến).
    • Để trải nghiệm London, Mary (vô hạn) phải "quên" mình và mang lấy những giới hạn của Jane (hữu hạn). Tương tự, để thế giới biểu hiện, Ý thức phải "ngủ quên" trước bản chất vô hạn của chính nó và mang hình hài của tâm trí hữu hạn.
    • Từ góc nhìn của Jane, thế giới là bên ngoài và được tạo thành từ vật chất. Từ góc nhìn của Mary, cả Jane và thế giới đều chỉ là sự điều biến của tâm trí cô.
    • Cái "Tôi" mà Jane cảm nhận thực chất là cái "Tôi" của Mary. Sự tìm kiếm của Jane để hiểu mình thực chất là quá trình tâm trí Mary tự nhận ra chính mình thông qua giới hạn biểu kiến của Jane.
  • Thời gian và Không gian: Thời gian và không gian không phải là những vật chứa khách quan của trải nghiệm. Chúng là những hình thức mà ý thức vĩnh cửu, vô hạn hiện ra khi được nhìn qua lăng kính của tâm trí hữu hạn (tư duy và nhận thức). Trải nghiệm thực sự luôn diễn ra trong "hiện tại vĩnh hằng".
  • Hạnh phúc: Khao khát hạnh phúc là động lực cơ bản của con người. Cuốn sách định nghĩa lại điều này là "mong muốn của tâm trí được giải thoát khỏi những giới hạn và trở về trạng thái an bình, thư thái vốn có của nhận thức vĩnh cửu, vô hạn". Đó là lực hấp dẫn của bản chất thực sự của chúng ta, kéo chúng ta trở về nhà.

Các nhân vật và ảnh hưởng chính

Cuốn sách là sự tổng hợp của nhiều truyền thống tâm linh và trí tuệ, được định hình bởi những người thầy và nhà tư tưởng quan trọng.

Nhân vật / Truyền thống

Vai trò và Ảnh hưởng

Rupert Spira

Tác giả, người đã dành 40 năm suy ngẫm về bản chất của trải nghiệm. Ông được hướng dẫn bởi truyền thống Advaita Vedanta, Kashmir Shaivism, và các nhà tư tưởng như Krishnamurti, Rumi, và Ramana Maharshi. Người thầy chính của ông là Francis Lucille.

Deepak Chopra

Viết lời tựa, ca ngợi Spira là một "sứ giả" có khả năng truyền đạt những chân lý sâu sắc một cách rõ ràng và đầy sức biến đổi. Ông nhấn mạnh rằng phương pháp của Spira hồi sinh Vedanta cho người hiện đại.

Bernardo Kastrup

Viết lời bạt, lập luận rằng ngay cả khoa học, khi được hiểu đúng, cũng chỉ ra sự thống nhất giữa Bản ngã và Thế giới. Ông cho rằng sự mất cân bằng của văn hóa hiện đại—ưu tiên quan sát thực nghiệm và lý trí hơn nội quan—đã che giấu chân lý này.

Francis Lucille

Người thầy đã giới thiệu Spira đến với "Con Đường Trực Tiếp" của Atmananda Krishna Menon và Mật tông Kashmir Shaivism. Ông được ghi nhận là người đã giúp Spira biến hiểu biết trí tuệ thành trải nghiệm sống.

Advaita Vedanta

Nền tảng chính cho sự tìm hiểu của Spira. Đây là truyền thống "chỉ có ý thức" của Ấn Độ, với châm ngôn cốt lõi: "Biết một điều, bằng cách biết điều đó, mọi thứ khác đều được biết." Nó nhấn mạnh con đường phân biệt (neti neti).

Mật tông Kashmir Shaivism

Được giới thiệu qua Francis Lucille (người học từ Jean Klein), truyền thống này dạy cách đưa sự hiểu biết phi nhị nguyên vào cảm nhận về cơ thể và nhận thức về thế giới. Nó nhấn mạnh con đường bao hàm, coi thế giới là sự biểu hiện của ý thức.

Các trích dẫn quan trọng

Rupert Spira: "Cuốn sách này cho rằng ý thức là thực tại cơ bản, nền tảng của tính hai mặt rõ ràng giữa tâm trí và vật chất, và việc bỏ qua, lãng quên hoặc phớt lờ thực tại này chính là nguyên nhân gốc rễ của cả nỗi bất hạnh hiện sinh đang bao trùm và thúc đẩy cuộc sống của hầu hết mọi người, lẫn những xung đột rộng lớn hơn giữa các cộng đồng và quốc gia."

Deepak Chopra: "Thực tại đang gửi đến chúng ta một thông điệp mà chúng ta vô cùng cần được lắng nghe, và hiện tại không sứ giả nào có thể vượt qua Spira và những lời lẽ đầy sức biến đổi trong các bài luận của ông."

Max Planck: "Tôi coi ý thức là nền tảng. Tôi coi vật chất là phái sinh từ ý thức."

James Jeans: "Nhìn chung, vũ trụ dường như gần với một tư tưởng vĩ đại hơn là một cỗ máy vĩ đại. Rất có thể... mỗi ý thức cá nhân nên được so sánh với một tế bào não trong một tâm trí phổ quát."

Carl Jung: "Không chỉ có thể mà thậm chí khá có thể, rằng tâm lý và vật chất là hai khía cạnh khác nhau của cùng một thứ."

John Keats: "Cái đẹp là chân lý, chân lý là cái đẹp, – đó là tất cả Các ngươi biết trên trái đất, và tất cả những gì các ngươi cần biết."

William Shakespeare (trên trang tiêu đề): "Và như những cơ thể tưởng tượng tiến về phía trước Những hình thức của sự vật chưa biết, ngòi bút của nhà thơ Biến chúng thành hình dạng và không cho chúng thoáng khí Nơi cư trú và tên gọi của địa phương."

1. Thực tại cơ bản của ý thức ảnh hưởng đến hạnh phúc và xung đột cá nhân, cộng đồng như thế nào?

Cuốn sách "Bản chất của ý thức" đưa ra lập luận rõ ràng rằng thực tại cơ bản của ý thức là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến cả hạnh phúc cá nhân lẫn xung đột cộng đồng và quốc gia.

Dưới đây là chi tiết về cách thực tại này tác động đến hai khía cạnh trên, dựa trên các nguồn được cung cấp:

1. Ảnh hưởng tiêu cực: Nguồn gốc của bất hạnh và xung đột

Theo mô hình "chỉ có ý thức" được trình bày trong các nguồn, việc bỏ qua, lãng quên hoặc phớt lờ thực tại cơ bản của ý thức là nguyên nhân gốc rễ của nỗi bất hạnh và xung đột.

Đối với cá nhân (Bất hạnh hiện sinh)

  • Niềm tin vào sự chia cắt: Nền văn hóa thế giới hiện nay được xây dựng dựa trên giả định duy vật rằng thực tại bao gồm hai thành phần thiết yếu là tinh thần và vật chất, và vật chất là yếu tố chính. Mô hình duy vật này khiến cá nhân tin rằng bản chất cốt lõi của họ bị giới hạn và nằm trong cơ thể. Niềm tin này là giả định cơ bản mà mọi đau khổ tâm lý đều dựa trên.
  • Cảm giác thiếu thốn và sợ hãi: Cái tôi riêng biệt (bản ngã) tin rằng mình là một mảnh vỡ, không trọn vẹn và dễ bị tổn thương, dẫn đến cảm giác thiếu thốn và cô đơn. Nó cảm thấy một "vết thương" sâu thẳm ở tận đáy lòng.
  • Hoạt động ham muốn và sợ hãi: Do cảm thấy bị giới hạn và phải chịu sự sinh, lão, bệnh, tử, cái tôi riêng biệt này sống trong nỗi sợ hãi sâu sắc về sự biến mất. Ham muốn và sợ hãi (tìm kiếm và kháng cự) trở thành hai hoạt động thiết yếu chi phối cuộc sống của hầu hết mọi người. Họ tìm cách xoa dịu nỗi bất an này bằng cách tích lũy đối tượng, hoạt động, trạng thái tinh thần và các mối quan hệ.
  • Sự vô minh: Sống một cuộc đời dựa trên niềm tin sai lầm về bản ngã là sống trong sự vô minh (sự phớt lờ thực tại), được cho là nguồn gốc của mọi đau khổ về mặt tâm lý.

Đối với cộng đồng và quốc gia (Xung đột)

  • Nền tảng của xung đột: Sự phân chia tâm trí/vật chất là dấu hiệu đặc trưng của chủ nghĩa duy vật và là nền tảng của mọi xung đột và bất hạnh. Mô hình duy vật là một triết lý của sự tuyệt vọng và xung đột.
  • Chia rẽ và thù địch: Việc phớt lờ thực tại cơ bản của ý thức là nguyên nhân gốc rễ thúc đẩy những xung đột rộng lớn hơn giữa các cộng đồng và quốc gia.
  • Tìm kiếm hòa bình trong khuôn khổ duy vật: Chừng nào con người còn tìm kiếm hòa bình giữa các cộng đồng và quốc gia từ trong khuôn khổ duy vật hiện hữu, thì điều tốt nhất có thể hy vọng là những khoảnh khắc nghỉ ngơi ngắn ngủi khỏi xu hướng chung của kinh nghiệm đang ngày càng chia rẽ.

2. Ảnh hưởng tích cực: Nền tảng của hạnh phúc và hòa bình

Ngược lại, việc nhận thức được thực tại cơ bản của ý thức là con đường dẫn đến sự giải thoát và hòa hợp ở mọi cấp độ.

Đối với cá nhân (Hạnh phúc lâu dài)

  • Điều kiện tiên quyết cho hạnh phúc: Việc nhận thức được thực tại cơ bản của ý thức là điều kiện tiên quyết, điều kiện cần và đủ cho hành trình tìm kiếm hạnh phúc lâu dài của mỗi cá nhân.
  • Giải thoát khỏi giới hạn: Khi tâm trí được giải thoát khỏi những giới hạn tự cho là của nó, nó được bộc lộ như bản chất vĩnh cửu, vô hạn của chính nó.
  • Trải nghiệm Bình an, Hạnh phúc và Tình yêu: Sự nhận thức này chính là trải nghiệm về bình an, hạnh phúc hay tình yêu. Hạnh phúc vốn có sẵn, là sự bình yên và viên mãn vô điều kiện, chỉ chờ được nhận ra.
  • Lực hấp dẫn của Bản chất Thực sự: Khao khát hạnh phúc là lực hấp dẫn của bản chất thực sự của chúng ta, kéo tâm trí trở về trạng thái tự nhiên, thư thái vốn có của nhận thức vĩnh cửu, vô hạn.
  • Sự vắng bóng nỗi sợ hãi: Sự thấu hiểu này mang đến sự giải thoát khỏi nỗi sợ hãi cái chết và cảm giác thiếu thốn đặc trưng của cái tôi riêng biệt.

Đối với cộng đồng và quốc gia (Hòa bình và thống nhất)

  • Nền tảng của Hòa bình Thế giới: Nhận thức được thực tại nền tảng của ý thức là nền tảng của hòa bình thế giới.
  • Tình yêu là sự đồng nhất: Tình yêu là trải nghiệm về bản thể chung của chúng ta, thấm nhuần qua tâm trí hữu hạn. Sự tồn tại giống hệt với nhận thức. Nếu chúng ta hiểu và cảm nhận rằng mỗi loài động vật, con người và vật thể đều là chính bản thân mình, chúng ta sẽ không thể sai lầm.
  • Tri thức đoàn kết nhân loại: Tri thức về bản thể vô hạn, bất khả phân của ý thức là kiến thức duy nhất có thể thực sự đoàn kết mọi người, vì nó được chia sẻ bình đẳng bởi tất cả mọi người, bất kể chủng tộc, tín ngưỡng hay tôn giáo.
  • Nền tảng cho Văn minh: Một nền văn hóa thực sự văn minh là nền văn hóa mà tất cả các ngành tri thức (chính trị, khoa học, tôn giáo, v.v.) đều được xây dựng trên nền tảng nhận thức về bản chất vĩnh cửu, vô hạn của nhận thức. Sự nhận thức này là nền tảng của hòa bình trong mỗi cá nhân, gia đình, cộng đồng và quốc gia. Xây dựng một nền văn minh trên bất kỳ kiến thức nào khác cuối cùng sẽ tự hủy diệt.

2. Phương pháp "Con Đường Trực Tiếp" khác biệt và hiệu quả hơn các con đường tâm linh truyền thống ra sao?

Phương pháp "Con Đường Trực Tiếp" (The Direct Path) được mô tả là khác biệt và hiệu quả hơn so với các con đường tâm linh truyền thống (hoặc "tiến bộ") ở chỗ nó hướng đến việc nhận ra trực tiếp bản chất cốt lõi của ý thức thuần túy mà không cần thông qua các thực hành chuẩn bị dài hạn, phức tạp hoặc sự ràng buộc vào giáo điều hay truyền thống.

Dưới đây là các điểm khác biệt và lý do tại sao phương pháp này được coi là phù hợp hơn cho thời đại hiện nay, dựa trên các nguồn được cung cấp:

1. Sự khác biệt cốt lõi: Trực tiếp so với Tiến bộ (Progressive)

Con Đường Tiến Bộ Truyền Thống (Progressive Paths)

  • Yêu cầu thực hành chuẩn bị: Nhiều phương pháp tiếp cận truyền thống đòi hỏi một chuỗi thực hành chuẩn bị dài hạn và gian khổ (chẳng hạn như tập trung vào một câu thần chú, ngọn lửa, hơi thở, hoặc đạo sư) để "thanh lọc tâm trí khỏi những khuynh hướng hướng ngoại" trước khi được coi là phù hợp để khám phá thực tại của chính nó.
  • Định hướng đối tượng: Các phương pháp này đòi hỏi việc hướng hoặc tập trung nhận thức vào một đối tượng (chẳng hạn như một câu thần chú, hơi thở).
  • Sự vô minh bị che khuất: Những cách tiếp cận này có thể bị "pha trộn với những ý tưởng và niềm tin thuộc về các nền văn hóa cụ thể" và có nguy cơ khiến "bản chất của chúng đã bị che khuất hoặc mất đi để nhường chỗ cho các thực hành tâm linh và tôn giáo ngoại lai".
  • Sự ràng buộc: Những người đã đi trên con đường tiến bộ trong nhiều năm hoặc nhiều thập kỷ thường bị ràng buộc và bị giới hạn bởi chính những hình thức và thực hành mà ban đầu họ thực hiện để giải phóng bản thân.

Con Đường Trực Tiếp (The Direct Path)

  • Nhận thức trực tiếp: Phương pháp này trực tiếp đi đến sự hiểu biết về chính nó. Nó không đòi hỏi bất kỳ kiến thức hay sự chuẩn bị nào trước đó, cũng không cần bất kỳ sự liên kết tôn giáo hay tâm linh cụ thể nào.
  • Khám phá chủ thể: Phương pháp này tập trung vào việc nhận ra rằng trải nghiệm nhận thức hay chính nhận thức là yếu tố nhận biết trong mọi trải nghiệm, bất kể nội dung của trải nghiệm.
  • Không có đối tượng: Con Đường Trực Tiếp nhận ra bản chất cốt lõi của nhận thức thuần túy mà không cần phải hướng đến bất kỳ thực hành hay trải nghiệm khách quan nào.
  • Thẩm quyền là Kinh nghiệm: Phương pháp này được thiết kế để dễ tiếp cận với những người đã trở nên thận trọng khi nhắc đến bất kỳ học thuyết, thẩm quyền hay thể chế nào mà không màng đến trải nghiệm trực tiếp của chính họ.

2. Tính hiệu quả và sự phù hợp trong thời đại hiện nay

Phương pháp Con Đường Trực Tiếp được cho là phù hợp hơn cho thời đại hiện nay (thời đại đã "chín muồi" cho phương pháp này) vì nó giải quyết trực tiếp bản chất của thực tại và loại bỏ những rào cản do tôn giáo và triết học truyền thống tạo ra.

a. Tập trung vào Kinh nghiệm phổ quát

  • Con Đường Trực Tiếp dựa trên tiền đề rằng kinh nghiệm phải là phép thử của thực tại. Nó tìm kiếm yếu tố trải nghiệm chủ quan mang tính phổ quát hay được chia sẻ bởi tất cả mọi người.
  • Yếu tố chung đó chính là kinh nghiệm đơn giản là nhận thức, hay chính là nhận thức, yếu tố thiết yếu, bất khả giản của chúng ta, mà tất cả mọi người (bất kể quốc tịch, tuổi tác, giới tính hay tôn giáo) đều có quyền tiếp cận bình đẳng.

b. Vượt qua giới hạn của Tư duy

  • Các truyền thống tâm linh đã bị "pha trộn với những ý tưởng và niềm tin thuộc về các nền văn hóa cụ thể". Con Đường Trực Tiếp tìm cách giải phóng sự hiểu biết phi nhị nguyên khỏi sự giam cầm của giáo điều và chủ nghĩa bí truyền.
  • Phương pháp này sử dụng Tự vấn (Self-inquiry) ("Tôi là ai hay là gì?" hoặc "Cái gì biết hoặc nhận thức được trải nghiệm của tôi?") để hướng sự chú ý của tâm trí về bản chất cốt lõi của chính nó.
  • Thay vì cố gắng tìm kiếm nhận thức như một vật thể mới (điều không thể, vì tâm trí chỉ có thể biết đối tượng), Tự vấn là một sự "rơi xuống, chìm xuống hoặc thư giãn của sự chú ý" trở về nguồn gốc của tâm trí (nhận thức thuần túy). Đây là một quá trình chấm dứt hoạt động (thay vì thêm hoạt động).
  • Sự "tự an nghỉ" này là bản chất của thiền định đích thực. Nó giúp tâm trí nhận ra rằng sự hiểu biết mà nó dùng để nhận thức kinh nghiệm vốn đã và luôn luôn tự do, không lệ thuộc vào bất cứ điều gì nó biết hoặc trải nghiệm.

c. Phản ứng với Mô hình Duy vật

  • Con Đường Trực Tiếp (cùng với giáo lý của Advaita Vedanta, Kashmir Shaivism và Dzogchen) là một sự hồi sinh cần thiết đối với những người hiện đại đang sống trong nền văn hóa bị chi phối bởi mô hình duy vật.
  • Nó bác bỏ mô hình duy vật rằng ý thức là sản phẩm của vật chất hoặc niềm tin của thuyết vạn vật hữu linh (panpsychism) rằng ý thức là nền tảng của vũ trụ.
  • Thay vào đó, nó khẳng định rằng chỉ có ý thức mới là thực tại duy nhất, và mọi thứ khác (bao gồm cả tâm trí và vật chất) đều là sự điều biến của thực tại đó.

Ba nhà hiền triết hiện đại là Ramana Maharshi, Atmananda Krishna Menon và Sri Nisargadatta Maharaj là những người đã hồi sinh Con Đường Trực Tiếp vào giữa thế kỷ 20, giúp người bình thường khám phá bản chất của nhận thức mà không cần sự chuẩn bị hay liên kết tôn giáo. Rupert Spira được Francis Lucille giới thiệu đến với giáo lý Con Đường Trực Tiếp của Atmananda Krishna Menon.

3. Phân tích luận điểm trung tâm của cuốn sách rằng việc bỏ qua ý thức như thực tại nền tảng là "nguyên nhân gốc rễ của cả nỗi bất hạnh hiện sinh... lẫn những xung đột rộng lớn hơn giữa các cộng đồng và quốc gia". Luận điểm này được biện minh như thế nào trong suốt văn bản?

Luận điểm trung tâm của cuốn sách "Bản chất của ý thức" khẳng định rằng việc bỏ qua, lãng quên, hoặc phớt lờ ý thức là thực tại cơ bản, nền tảngnguyên nhân gốc rễ của mọi nỗi bất hạnh hiện sinh trong cá nhân và mọi xung đột rộng lớn hơn giữa các cộng đồng và quốc gia.

Luận điểm này được biện minh xuyên suốt văn bản bằng cách phân tích mô hình tri thức hiện tại của nền văn hóa thế giới (chủ nghĩa duy vật) và chỉ ra những hậu quả tất yếu của nó đối với kinh nghiệm chủ quan và các mối quan hệ xã hội.

1. Biện minh thông qua Phân tích Mô hình Duy vật (Materialistic Model)

Cuốn sách lập luận rằng sự bất hạnh và xung đột bắt nguồn từ giả định sai lầm về bản chất của thực tại.

Mô hình hiện tại của thế giới:

  • Nền văn hóa thế giới hiện nay được xây dựng dựa trên giả định rằng thực tại bao gồm hai thành phần thiết yếu: tinh thần và vật chất.
  • Trong tính nhị nguyên này, vật chất được coi là yếu tố chính, tạo nên mô hình duy vật đang thịnh hành, nơi người ta tin rằng tinh thần, hay ý thức, bắt nguồn từ vật chất.
  • Mô hình duy vật là một triết lý của sự tuyệt vọng và xung đột và là nền tảng của mọi xung đột và bất hạnh.

Việc chấp nhận mô hình này, một niềm tin không thể kiểm chứng (vì vật chất chưa bao giờ được trải nghiệm khi không có tâm trí), là giả định cơ bản mà mọi đau khổ tâm lý và biểu hiện của nó trong xung đột đều dựa trên.

2. Nguyên nhân Gốc rễ của Nỗi bất hạnh Hiện sinh (Cá nhân)

Luận điểm được biện minh chi tiết bằng cách chỉ ra cách mô hình duy vật tạo ra một cái tôi (bản ngã) riêng biệt bị giới hạn, dẫn đến đau khổ tâm lý:

  • Niềm tin vào Sự giới hạn: Mô hình duy vật khiến cá nhân tin rằng bản chất cốt lõi của họ (tức là nhận thức) bị giới hạn và nằm trong cơ thể. Cái tôi hay bản ngã riêng biệt là một giới hạn tưởng tượng đối với ý thức vô hạn.
  • Vô minh (Ignorance) và Sự sa ngã: Việc bỏ qua thực tại vô hạn của ý thức và tin vào cái tôi hữu hạn được gọi là vô minh (ignorance) hay tội lỗi (trong truyền thống Kitô giáo). Đây là trạng thái mà thực tại của trải nghiệm bị phớt lờ, lãng quên, và sự dốt nát này được cho là nguồn gốc của mọi đau khổ về mặt tâm lý.
  • Cảm giác Thiếu thốn và Cô đơn: Tin rằng mình là một mảnh vỡ, bản ngã riêng biệt luôn cảm thấy chưa hoàn thiện, thiếu thốn và dễ bị tổn thương. Đây được gọi là "vết thương" sâu thẳm trong trái tim của những bản ngã dường như tách biệt.
  • Ham muốn và Sợ hãi: Do cảm thấy bị giới hạn và phải chịu sự sinh, lão, bệnh, tử, cái tôi này sống trong nỗi sợ hãi sâu sắc về sự biến mất và cái chết. Ham muốn và sợ hãi (tìm kiếm và kháng cự) trở thành hai hoạt động thiết yếu chi phối cuộc sống của hầu hết mọi người. Họ tìm cách xoa dịu cảm giác bất an này bằng cách tích lũy đối tượng, hoạt động, trạng thái tinh thần, và các mối quan hệ. Hoạt động này tiêu tốn gần như toàn bộ thời gian của họ.

3. Nguyên nhân Gốc rễ của Xung đột Cộng đồng và Quốc gia

Mô hình duy vật và niềm tin vào cái tôi riêng biệt không chỉ gây ra bất hạnh cá nhân mà còn mở rộng thành xung đột tập thể.

  • Sự Phân chia (Nhị nguyên): Sự phân chia tâm trí/vật chất (hallmark của chủ nghĩa duy vật) là nền tảng của mọi xung đột. Mô hình duy vật đã làm nảy sinh sự tách biệt giữa bản thân chúng ta với mọi vật thể và người khác, cho phép chúng ta coi thường và làm suy thoái môi trường, đồng thời đối xử với người khác và động vật một cách tàn nhẫn và bất công.
  • Hậu quả trên quy mô lớn: Niềm tin vào sự chia cắt là giả định cơ bản mà toàn bộ nền văn hóa thế giới được xây dựng trên đó, và nó là nguyên nhân cuối cùng của những xung đột mà chúng ta trải nghiệm giữa các cá nhân, cộng đồng, và quốc gia.
  • Tìm kiếm Hòa bình trong Ảo ảnh: Cuốn sách khẳng định rằng chừng nào con người còn tìm kiếm hòa bình giữa các cộng đồng và quốc gia từ trong khuôn khổ duy vật hiện hữu, thì điều tốt nhất có thể hy vọng là những khoảnh khắc nghỉ ngơi ngắn ngủi khỏi xu hướng chung của kinh nghiệm đang ngày càng chia rẽ. Nếu nhân loại không thể thay thế mô hình duy vật bằng mô hình chỉ có ý thức, rất có thể loài người sẽ không tồn tại.

4. Biện minh thông qua Giải pháp (Nhận thức Ý thức)

Luận điểm được củng cố bằng cách trình bày sự đối lập: nếu ý thức bị bỏ qua sẽ dẫn đến xung đột, thì việc nhận ra nó sẽ mang lại hòa bình và hạnh phúc.

  • Điều kiện cho Hạnh phúc và Hòa bình: Ngược lại, việc nhận thức được thực tại cơ bản của ý thức là điều kiện tiên quyết, điều kiện cần và đủ cho hành trình tìm kiếm hạnh phúc lâu dài của mỗi cá nhân, đồng thời là nền tảng của hòa bình thế giới.
  • Sự thống nhất là Tình yêu: Sự nhận thức rằng tất cả chúng sinh đều chia sẻ cùng một bản thểsự tồn tại giống hệt với nhận thức sẽ dẫn đến hành vi đạo đức và luân lý đúng đắn. Nếu chúng ta hiểu và cảm nhận rằng mỗi loài động vật, con người và vật thể đều là chính bản thân mình, chúng ta sẽ không thể sai lầm. Tình yêu là trải nghiệm về sự đồng nhất của chúng ta.
  • Nền tảng Văn minh: Một nền văn hóa thực sự văn minh là nền văn hóa mà tất cả các ngành tri thức (chính trị, khoa học, tôn giáo, v.v.) đều được xây dựng trên nền tảng nhận thức về bản chất vĩnh cửu, vô hạn của nhận thức, thực tại tối hậu của mọi trải nghiệm. Kiến thức này là tri thức tuyệt đối duy nhất có thể thực sự thống nhất nhân loại.

4. Mô tả hành trình từ một quan điểm nhị nguyên (phân biệt ý thức với các đối tượng) đến một sự hiểu biết phi nhị nguyên (phá vỡ sự phân biệt đó). Sử dụng các khái niệm từ "Con đường hướng nội" (Chương 4) và "Con đường hướng ngoại" (Chương 9) để giải thích các giai đoạn của sự thấu hiểu này.

Dựa trên các chương "Con Đường Hướng Nội" (Chương 4) và "Con Đường Hướng Ngoại" (Chương 9), hành trình từ quan điểm nhị nguyên (phân biệt ý thức với các đối tượng) đến phi nhị nguyên (phá vỡ sự phân biệt đó) trong cuốn sách được chia thành ba giai đoạn chính của sự thấu hiểu.

Tổng quan về Ba Giai đoạn của Con Đường Tâm Linh

Tác giả Rupert Spira chia con đường tâm linh thành ba bước liên tiếp, dẫn từ sự nhận diện cái tôi hữu hạn đến sự nhận thức Ý thức vô hạn.

1.     Bước 1: Con Đường Hướng Nội (Phân biệt Ý thức và Đối tượng)

2.     Bước 2: Con Đường Trực Tiếp (An trú trong Ý thức Thuần túy)

3.     Bước 3: Con Đường Hướng Ngoại (Phá vỡ Sự Phân biệt Giữa Ý thức và Đối tượng)


Giai đoạn 1: Con Đường Hướng Nội (Sự Phân biệt Giữa Ý thức và Đối tượng)

Con Đường Hướng Nội (Chương 4) là giai đoạn đầu tiên, nơi mục đích là phân biệt ý thức với tất cả những gì nó nhận thức.

Đặc điểm của Giai đoạn Nhị Nguyên (Khởi đầu)

  • Ý thức bị hòa lẫn: Ở hầu hết mọi người, trải nghiệm nhận thức bị hòa lẫn hoàn toàn với nội dung của trải nghiệm khách quan (suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác và nhận thức). Cá nhân cảm thấy bản chất cốt lõi của mình là sự kết hợp của cơ thể và tâm trí.
  • Sự chia cắt: Nền văn hóa thế giới hiện nay được xây dựng trên giả định rằng thực tại bao gồm tinh thần và vật chất, vật chất là yếu tố chính. Sự phân chia giữa tâm trí và vật chất này được cảm nhận ở cấp độ trải nghiệm như sự tách biệt giữa bản thân chúng ta với mọi vật thể và người khác.
  • Cái tôi riêng biệt: Quá trình cá thể hóa ở trẻ em dẫn đến niềm tin rằng bản chất cốt lõi của chúng ta (ý thức) đồng nhấtchia sẻ những giới hạn và số phận của cơ thể. Niềm tin này là nguyên nhân tối hậu của việc tìm kiếm hạnh phúc thông qua trải nghiệm khách quan.

Phương pháp: Neti-Neti (Không phải cái này, không phải cái kia)

  • Mục tiêu: Giai đoạn này sử dụng quá trình neti-neti (không phải cái này, không phải cái kia) để tách biệt yếu tố thường hằng của trải nghiệm khỏi những hình thái biến đổi của nó. Mục đích là thiết lập cả sự hiện diện và tính ưu việt của nhận thức.
  • Tách biệt: Tâm trí nhận ra rằng cái biết mà nó dùng để nhận biết trải nghiệm của mình (nhận thức thuần túy) không bị hòa lẫn hoặc giới hạn bởi bất kỳ đối tượng nào mà nó biết hoặc nhận thức.
  • Kết quả: Việc khám phá này dẫn đến nhận thức "Tôi là chính nhận thức hay ý thức". Ở giai đoạn này, ý thức là chủ thể chứng kiến (witness) mọi trải nghiệm.

Giới hạn của Giai đoạn Hướng Nội

  • Mặc dù ý thức không còn bị đồng nhất hoàn toàn với thân-tâm, nhưng ở giai đoạn này, nó dường như vẫn còn bị giới hạn và định vị.
  • Sự phân biệt giữa ý thức (chủ thể) và đối tượng (khách thể) vẫn là một vị thế nhị nguyên. Nó chỉ là một công cụ hữu ích trong giai đoạn đầu.

Giai đoạn 2: Con Đường Trực Tiếp (Sự An trú trong Ý thức Thuần túy)

Giữa Bước 1 và Bước 3 là sự an trú, hay Tự vấn (Self-inquiry), được đề cập trong Chương 5, 6, 7 và 8. Giai đoạn này tập trung vào việc khám phá bản chất của nhận thức.

  • An trú: Sau khi nhận ra rằng trải nghiệm nhận thức là bản thể thiết yếu, ý thức giải phóng sự chú ý khỏi nội dung khách quan và bắt đầu chảy ngược trở lại hoặc hướng nội vào chính nó, cuối cùng đạt đến sự an nghỉ trong chính nó. Sự an nghỉ này chính là bản chất của thiền định và cầu nguyện.
  • Hòa tan giới hạn: Trong sự an trú, ý thức dần dần thoát khỏi những giới hạn tự cho là của mình. Tâm trí (hoạt động của nhận thức) thư giãn, hòa tan hay chìm đắm vào bản chất nguyên thủy, vô điều kiện của nó.
  • Thức tỉnh/Giác ngộ: Khi tâm trí được giải thoát khỏi những giới hạn, nó được biểu lộ như ý thức vĩnh cửu, vô hạn. Đây là sự nhận thức theo truyền thống được gọi là giác ngộ hay thức tỉnh.

Giai đoạn 3: Con Đường Hướng Ngoại (Phá vỡ Sự Phân biệt Giữa Ý thức và Đối tượng)

Một khi ý thức đã nhận ra bản chất vô hạn của chính nó, mục đích phân biệt ý thức với các đối tượng đã hoàn thành, và giờ đây cần phải xóa bỏ sự phân biệt này. Đây là giai đoạn chuyển từ vị thế nhị nguyên giác ngộ sang sự hiểu biết phi nhị nguyên tuyệt đối.

Mục tiêu: Thống nhất Chủ thể và Khách thể

  • Không chỉ là Chứng kiến: Giai đoạn này khám phá ra rằng ý thức không chỉ là sự hiện diện chứng kiến mà mọi trải nghiệm đều xuất hiện, mà còn là không gian hay trường mà mọi trải nghiệm đều xuất hiện.
  • Vạn vật là Ý thức: Khi khám phá trải nghiệm khách quan dưới ánh sáng của sự hiểu biết mới, ta khám phá ra rằng ý thức là tất cả những gì cần trải nghiệm. Thử tìm kiếm một trải nghiệm diễn ra bên ngoài ý thức là điều không thể.
  • Đối tượng là sự Điều biến: Mọi trải nghiệm (suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác, nhận thức) đều là một với ý thức mà chúng được nhận biết.
    • Sự phân biệt giữa ý thức và đối tượng sụp đổ hoàn toàn. Mọi thứ được hiểu là hoạt động của ý thức.
    • Ý thức đối với trải nghiệm giống như màn hình tự nhận thức đối với bộ phim. Bộ phim (trải nghiệm) là sự điều biến của màn hình (ý thức) nhưng không bao giờ ngừng là màn hình.
  • Bản chất phi nhị nguyên: Ý thức là tất cả những gì thực sự tồn tại. Sự tồn tại (của mọi vật thể) giống hệt với nhận thức (của chủ thể).
  • Hậu quả: Sự nhận thức này mang lại sự hiểu biết giác ngộ vào các hoạt động và mối quan hệ của chúng ta. Ở cấp độ con người, sự xóa bỏ sự tách biệt này được biết đến là tình yêu thương đối với người khác và vẻ đẹp đối với đối tượng.

Tóm lại, con đường từ nhị nguyên đến phi nhị nguyên là một quá trình loại bỏ dần những hiểu lầm về giới hạn: bắt đầu bằng cách tách Ý thức (Chủ thể) khỏi mọi đối tượng, sau đó buông bỏ mọi hoạt động để Ý thức an trú trong bản chất vô hạn của chính nó, và cuối cùng là nhận ra rằng ngay cả những đối tượng (Khách thể) cũng không phải là thứ khác mà chính là sự tự điều biến của Ý thức vô hạn đó.

5. Sử dụng phép ẩn dụ về giấc mơ của Mary (Chương 17) và phép ẩn dụ về diễn viên John Smith đóng vai Vua Lear (Chương 6), giải thích cách mô hình chỉ có ý thức giải quyết nghịch lý về một thực tại duy nhất, vô hạn, biểu hiện như vô số tâm trí hữu hạn, riêng tư và một thế giới khách quan, chung.

Tuyệt vời! Mô hình "chỉ có ý thức" (Consciousness Only model) giải quyết nghịch lý về sự biểu hiện của một thực tại duy nhất, vô hạn thành vô số tâm trí hữu hạn và một thế giới khách quan, chung bằng cách sử dụng các phép ẩn dụ về Giấc mơ của MaryDiễn viên John Smith đóng vai Vua Lear. Cả hai phép ẩn dụ này đều làm sáng tỏ cách Ý thức (thực tại vô hạn) tự giới hạn và tự biểu hiện mà không thực sự bị phân chia hay thay đổi.

1. Phép Ẩn dụ về Diễn viên John Smith đóng vai Vua Lear (Chương 6)

Phép ẩn dụ này chủ yếu giải quyết nghịch lý ở cấp độ cá nhân (từ vô hạn thành tâm trí hữu hạn) và sự biểu hiện của cái tôi riêng biệt (bản ngã):

a. Thực tại Duy nhất, Vô hạn (John Smith)

  • John Smith là một diễn viên đang sống một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc. John Smith tượng trưng cho Ý thức Vô hạn, thuần khiết.
  • John Smith (Ý thức Vô hạn) có bản thể cốt lõibình yên, viên mãn và tình yêu.

b. Biểu hiện thành Tâm trí Hữu hạn, Riêng tư (Vua Lear)

  • Để trở thành Vua Lear, John Smith phải quên mình. Sự quên lãng này là cần thiết để anh ta có thể nhập vai vào những suy nghĩ và cảm xúc của Vua Lear.
  • Vua Lear tượng trưng cho Cái tôi (bản ngã) riêng biệt hay Tâm trí Hữu hạn.
  • Vua Lear không có cái tôi riêng. Cái "tôi" của Vua Lear chính là cái "tôi" của John Smith, nhưng gắn liền với một giới hạn tưởng tượng, tự cho là có. Vua Lear không ngừng là Vua Lear mà trở thành John Smith; ông ta chưa bao giờ là Vua Lear, mà luôn chỉ là John Smith với một giới hạn tự cho là của mình.
  • Vua Lear (tâm trí hữu hạn) đau khổ và dằn vặt vì anh ta quên mất bản chất thực sự của mình. Sự đau khổ và bất hạnh này là hệ quả tất yếu của niềm tin sai lầm vào sự giới hạn.

c. Giải quyết Nghịch lý

Nghịch lý được giải quyết khi nhận ra rằng Vua Lear không phải là một thực thể riêng biệt, mà chỉ là sự giới hạn tưởng tượng, tự cho là đúng đối với bản thân thực sự và duy nhất của John Smith. Mặc dù John Smith và Vua Lear có vẻ khác nhau về tính cách và số phận, nhưng về cơ bản, họ là cùng một người.

  • Tâm trí hữu hạn (Vua Lear) là một hình thức nhận thức tạm thời, hạn chế và cuối cùng là ảo tưởng.
  • Quá trình thức tỉnh (từ Vua Lear trở lại John Smith) là việc nhớ lại điều gì đó đã luôn hiện hữu, chỉ bị che khuất hoặc lãng quên do sự say mê vào vai diễn. Sự thức tỉnh không phải là Vua Lear trở thành John Smith, mà là John Smith không còn tưởng tượng mình là Vua Lear nữa.

2. Phép Ẩn dụ về Giấc mơ của Mary (Chương 17)

Phép ẩn dụ này chủ yếu giải quyết nghịch lý ở cấp độ tập thể và phổ quát (từ vô hạn thành vô số tâm trí hữu hạn và một thế giới khách quan, chung):

a. Thực tại Duy nhất, Vô hạn (Mary)

  • Mary (người đang ngủ ở New York) tượng trưng cho Ý thức Vô hạn.
  • Tâm trí của Maryvô hạn, chứa đựng tiềm năng cho tất cả những giấc mơ khả dĩ.

b. Biểu hiện thành Vô số Tâm trí Hữu hạn (Jane, Peter, Clare, John) và Thế giới Chung (London)

  • Để trải nghiệm đường phố London (Thế giới), Mary phải tự do cho phép tâm trí vô hạn của mình nhập vào tâm trí hạn chế của Jane. Mỗi tâm trí hữu hạn (Jane, Peter, Clare, John) là một giấc mơ trong tâm trí vô hạn của Ý thức.
  • Tâm trí hữu hạn (Jane) là một giới hạn rõ ràng của tâm trí Mary, nhưng chỉ hiện hữu từ góc nhìn ảo tưởng và phi thực tế của chính cô ấy.
  • Mary (Ý thức Vô hạn) có thể mơ vô số giấc mơ cùng một lúc; mỗi tâm trí của chúng ta là phương tiện để ý thức hiện thực hóa một phần tiềm năng vô hạn của nó.
  • Jane nhận thấy những người khác (Peter, Clare, John) trong giấc mơ đều đang trải nghiệm cùng một thế giới (bát trái cây, London).

c. Giải quyết Nghịch lý về Tính Chung và Tính Riêng

Phép ẩn dụ này giải thích tại sao mọi tâm trí hữu hạn (Jane, Peter,...) đều chia sẻ cùng một thế giới khách quan mà vẫn giữ được những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư:

1.     Thế giới khách quan, chung (London, Bát trái cây):

o    Sự đồng nhất của thế giới (bát trái cây) không phải là bằng chứng về một thế giới được tạo thành từ vật chất bên ngoài ý thức.

o    Lý do Jane, Peter, Clare và John nhìn thấy cùng một vật thể là vì mỗi tâm trí hữu hạn của họ đều được kết tủa bên trong, được thông tin và tạo nên từ tâm trí duy nhất của Mary.

o    Chính sự đồng nhất của ý thức (Mary) đã tạo ra sự đồng nhất bề ngoài của thế giới.

2.     Vô số Tâm trí Hữu hạn, Riêng tư (Suy nghĩ và Cảm xúc):

o    Mặc dù mọi người nhìn thấy cùng một thế giới, họ vẫn có suy nghĩ và cảm xúc riêng tư.

o    Mỗi tâm trí hữu hạn là một mặt cắt hay một góc nhìn cục bộ của ý thức vô hạn.

o    Mỗi tâm trí là một trường xuất hiện trong một không gian chung, nhưng phần nội dung không chồng lấn với phần khác được trải nghiệm như nội dung riêng của phạm vi đó (tức suy nghĩ và cảm xúc).

Tóm lại, mô hình "chỉ có ý thức" giải quyết nghịch lý bằng cách khẳng định rằng ý thức vô hạn (John Smith/Mary) không bao giờ thực sự bị chia cắt. Sự biểu hiện của cái tôi riêng biệt (Vua Lear/Jane) và thế giới chung (London) chỉ là sự điều biến tạm thời, sự tự giới hạn, hoặc một giới hạn tưởng tượng của chính Ý thức, giống như các nhân vật trong phim chỉ là sự điều chỉnh của màn ảnh, và chúng được biết đến hoặc trải nghiệm thông qua sự tự hy sinh của Ý thức khi nó phớt lờ sự hiểu biết về bản thể vô hạn của chính mình.

Đọc sách Online

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn