Phụ nữ ốm yếu

Podcast
Báo cáo Tóm tắt: Các Chủ đề Chính từ "Phụ nữ ốm yếu"

Tài liệu này tổng hợp các chủ đề cốt lõi từ các trích đoạn của "Phụ nữ ốm yếu", một công trình phân tích lịch sử sâu rộng về cách y học phương Tây đã hiểu sai, gạt bỏ và ngược đãi sức khỏe của phụ nữ. Luận điểm trung tâm là y học, trong lịch sử được thống trị bởi nam giới, đã xây dựng và duy trì một khuôn khổ gia trưởng, xem cơ thể phụ nữ là khiếm khuyết, thấp kém và chủ yếu được định nghĩa bởi các cơ quan sinh sản của họ.

Lịch sử này bắt đầu từ các khái niệm cổ đại như "tử cung lang thang", vốn đổ lỗi cho mọi bệnh tật của phụ nữ là do tử cung, và phát triển thành chẩn đoán bao trùm là "chứng cuồng loạn" (hysteria), một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều thế kỷ để gạt bỏ các triệu chứng không giải thích được của phụ nữ là do tâm lý hoặc cảm xúc. Những thành kiến này đã dẫn đến những chẩn đoán sai lầm, những phương pháp điều trị tàn bạo và không cần thiết như phẫu thuật cắt bỏ âm vật và cắt bỏ buồng trứng, và sự thiếu tin tưởng có hệ thống vào lời kể của chính phụ nữ về nỗi đau của họ.

Tài liệu nhấn mạnh rằng sự phân biệt giới tính này còn trầm trọng hơn bởi sự phân biệt chủng tộc. Phụ nữ da đen và các phụ nữ dân tộc thiểu số khác phải đối mặt với sự bất bình đẳng kép, dẫn đến tỷ lệ tử vong mẹ cao hơn đáng kể, quản lý cơn đau kém hơn và trở thành đối tượng của các thí nghiệm y tế phi đạo đức.

Đáp lại sự áp bức này, các phong trào do phụ nữ lãnh đạo đã nổi lên, từ cuộc đấu tranh để phụ nữ được theo học ngành y, đến các chiến dịch đòi quyền tự quyết về sinh sản (kiểm soát sinh sản, phá thai an toàn), và phong trào sức khỏe phụ nữ vào cuối thế kỷ 20, vốn trao quyền cho phụ nữ thông qua kiến thức và sự tự lực. Di sản của những thành kiến lịch sử này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, thể hiện qua sự chậm trễ trong chẩn đoán các bệnh mãn tính như lạc nội mạc tử cung và lupus, sự thiếu nghiên cứu về sức khỏe phụ nữ, và sự gạt bỏ dai dẳng các triệu chứng của phụ nữ. Lời kêu gọi hành động cuối cùng là y học phải học cách lắng nghe và tin tưởng vào lời chứng của những người phụ nữ không khỏe mạnh.

Nền tảng Lịch sử của Y học Trọng Nam Phụ Nữ

Lịch sử y học phương Tây gắn liền với việc hiểu sai về cơ thể phụ nữ, thường coi nó như một phiên bản khiếm khuyết của nam giới và quy mọi bệnh tật về các cơ quan sinh sản của họ.

Tử cung Lang thang và Nguồn gốc Cổ đại

  • Quan niệm của Hippocrates: Nền tảng của phụ khoa phương Tây bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi các thầy thuốc như Hippocrates cho rằng sức khỏe của phụ nữ hoàn toàn được quyết định bởi tử cung của họ. Mục đích duy nhất của phụ nữ được cho là sinh sản, do đó, tử cung được xem là cơ quan trung tâm và bí ẩn nhất.
  • "Sự ngạt thở của Tử cung": Một niềm tin phổ biến là tử cung có thể di chuyển trong cơ thể. Một tử cung "trống rỗng và khô cằn" do thiếu giao hợp hoặc mang thai được cho là sẽ "lang thang" để tìm độ ẩm, thường di chuyển lên gan, chặn cơ hoành và gây ngạt thở. Điều này được gọi là "sự ngạt thở của tử cung".
  • Phương pháp chữa trị: Các phương pháp điều trị được đề xuất phản ánh những niềm tin này. Giao hợp và mang thai thường xuyên được coi là phương thuốc chính. Galen, một thầy thuốc La Mã có ảnh hưởng, mặc dù bác bỏ ý tưởng tử cung là một "con thú" có thể di chuyển, vẫn cho rằng các bệnh như "ngạt tử cung" là do viêm nhiễm từ các vấn đề kinh nguyệt, sinh nở và mãn kinh.

Thời Trung Cổ: Tội lỗi, Bí mật và Sự đàn áp Phụ nữ Chữa bệnh

  • Ảnh hưởng của Đạo đức Kitô giáo: Trong thời Trung cổ, cơ thể phụ nữ bị che giấu trong sự bí mật và xấu hổ, và bệnh tật thường bị coi là hình phạt cho tội lỗi. Các thầy thuốc nam bị cấm khám bệnh cho phụ nữ, và bản thân phụ nữ cũng ngần ngại tiết lộ các vấn đề riêng tư.
  • Sự Kỳ thị trong các Văn bản Y khoa: Các tác phẩm như De secretis mulierum ("Về những bí mật của phụ nữ") đã truyền bá những ý tưởng xúc phạm, cho rằng phụ nữ vốn dĩ có nhiều khiếm khuyết. Kinh nguyệt bị coi là nguồn gốc của mọi tội lỗi, có khả năng đầu độc động vật, lây bệnh cho trẻ em và làm bẩn gương chỉ bằng một cái nhìn. Christine de Pizan đã kịch liệt chỉ trích những văn bản này, cho rằng chúng hoàn toàn là bịa đặt và trái ngược với kinh nghiệm thực tế của phụ nữ.
  • Gạt bỏ Phụ nữ Chữa bệnh: Khi y học trở nên chuyên nghiệp hơn, phụ nữ bị cấm hành nghề bác sĩ. Năm 1322, Jacoba Felice de Almania bị đưa ra xét xử vì hành nghề y không có giấy phép. Bà lập luận rằng phụ nữ thà chết còn hơn tiết lộ bệnh tật của mình cho đàn ông, nhưng lời biện hộ của bà đã bị bác bỏ.
  • Săn Phù thủy: Sự nghi ngờ xung quanh cơ thể phụ nữ lên đến đỉnh điểm trong các cuộc săn phù thủy. Các tác phẩm như Malleus Maleficarum (Búa Phù thủy) của Heinrich Kramer đã liên kết phụ nữ, đặc biệt là các bà đỡ và thầy lang, với ma thuật và sự gian ác. Kramer cho rằng các nữ hộ sinh "vượt trội hơn tất cả các phù thủy khác về tội ác của họ". Ước tính có khoảng 45.000 người đã bị hành quyết vì tội phù thủy ở châu Âu trong thế kỷ 16 và 17, trong đó 80% là phụ nữ.

Bệnh lý hóa Cơ thể và Tâm trí Phụ nữ

Khi y học chuyển sang các giải thích "khoa học" hơn, các khái niệm cũ đã được định hình lại thành các chẩn đoán mới, nhưng chúng vẫn tiếp tục coi các chức năng và cảm xúc bình thường của phụ nữ là bệnh lý.

Từ Ngạt thở Tử cung đến Chứng Cuồng loạn (Hysteria)

  • Sự chuyển đổi sang giải thích tự nhiên: Vào thế kỷ 17, các bác sĩ như Edward Jorden bắt đầu lập luận rằng các triệu chứng giống như bị quỷ ám ở phụ nữ thực ra là do một căn bệnh tự nhiên gọi là passio hysterica, hay "ngạt thở của người mẹ". Tuy nhiên, nguyên nhân vẫn được cho là do tử cung "không hoạt động" tỏa ra hơi độc.
  • Chuyển từ Tử cung sang Não bộ: Thomas Willis, người đã đặt ra thuật ngữ "thần kinh học", đã chuyển nguyên nhân của chứng cuồng loạn từ tử cung sang não bộ và hệ thần kinh. Ông cho rằng các triệu chứng này là do rối loạn thần kinh và tinh thần, bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc như buồn bã và sợ hãi.
  • Chẩn đoán Bao trùm: Thomas Sydenham đã mở rộng định nghĩa về "chứng cuồng loạn" đến mức nó trở thành một "bãi rác chẩn đoán" cho hầu hết mọi bệnh tật không giải thích được ở phụ nữ. Ông cho rằng đây là bệnh mãn tính phổ biến thứ hai sau sốt. Điều này củng cố quan niệm rằng phụ nữ vốn yếu đuối về mặt cảm xúc và dễ bị các bệnh do bất ổn cảm xúc gây ra.
  • Phương pháp Chữa trị bằng Nghỉ ngơi: Các phương pháp điều trị như "phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi" của Silas Weir Mitchell đã được thiết kế để "bẻ gãy" ý chí của những phụ nữ bị cho là "cuồng loạn" và buộc họ phải tuân theo các vai trò gia đình. Tác giả Charlotte Perkins Gilman đã chỉ trích gay gắt phương pháp điều trị này trong truyện ngắn "Giấy Dán Tường Vàng" của bà.

Kiểm soát Tình dục Nữ và Tranh cãi về Dụng cụ Mỏ vịt

  • Mỏ vịt như một Công cụ Quyền lực: Việc giới thiệu dụng cụ mỏ vịt vào thế kỷ 19 cho phép các bác sĩ lần đầu tiên nhìn vào bên trong cơ thể phụ nữ, thay thế "sự chạm" bằng thị giác. Tuy nhiên, nó đã gây ra tranh cãi gay gắt, vì nhiều người cho rằng nó vi phạm sự khiêm tốn của phụ nữ.
  • Nỗi sợ về Tình dục Nữ: Những người chỉ trích như Marshall Hall lo sợ rằng việc sử dụng mỏ vịt sẽ kích thích tình dục của phụ nữ, dẫn đến một dạng "cuồng loạn" mới. Họ tin rằng bất kỳ sự chú ý nào của phụ nữ đến cơ quan sinh dục của chính mình đều có thể gây ra bệnh tật.
  • Thủ dâm như một Căn bệnh: Thủ dâm, hay "tệ nạn cô độc", bị các bác sĩ thời Victoria coi là một thói quen gây hại, có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, rối loạn kinh nguyệt và thậm chí là chứng cuồng dâm.
  • Phẫu thuật cắt bỏ âm vật: Isaac Baker Brown đã đi tiên phong trong việc sử dụng phẫu thuật cắt bỏ âm vật như một "phương pháp chữa trị" cho chứng cuồng loạn, động kinh và các bệnh thần kinh khác mà ông cho là do "sự kích thích ngoại vi" từ việc thủ dâm. Bệnh nhân thường không được thông báo về bản chất của ca phẫu thuật. Brown cuối cùng đã bị khai trừ khỏi Hội Sản khoa London vào năm 1867 vì các hoạt động phi đạo đức của mình.
  • Đạo luật Bệnh truyền nhiễm: Các đạo luật này ở Anh cho phép cảnh sát buộc bất kỳ phụ nữ nào bị nghi là gái mại dâm phải trải qua một cuộc kiểm tra bằng mỏ vịt nhục nhã. Nhà hoạt động Josephine Butler đã vận động chống lại các đạo luật này, gọi việc khám bệnh là "hiếp dâm bằng thép".

Cuộc đấu tranh cho Quyền tự quyết và Tri thức Y khoa

Đối mặt với sự áp bức có hệ thống, phụ nữ bắt đầu tổ chức để giành lại quyền kiểm soát cơ thể và đòi hỏi vị trí của mình trong lĩnh vực y tế.

Phụ nữ trong Y học và Cuộc chiến Giáo dục

  • Sự phản đối Giáo dục Phụ nữ: Khi phụ nữ bắt đầu đòi quyền được học đại học, các bác sĩ như Edward Clarke và Henry Maudsley đã lập luận rằng việc học hành quá sức sẽ gây hại cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Clarke cho rằng nó có thể dẫn đến "tử cung teo nhỏ" và vô sinh.
  • Những người Tiên phong Phản bác: Các nữ bác sĩ tiên phong như Elizabeth Garrett Anderson và Mary Putnam Jacobi đã phản bác mạnh mẽ những tuyên bố này. Garrett Anderson chỉ ra rằng phụ nữ thuộc tầng lớp lao động có thể làm việc nặng nhọc trong khi hành kinh mà không bị ảnh hưởng xấu.
  • Nghiên cứu của Putnam Jacobi: Putnam Jacobi đã tiến hành một nghiên cứu lâm sàng đột phá, đo lường các dấu hiệu sinh lý ở phụ nữ trong suốt chu kỳ kinh nguyệt của họ. Bà đã chứng minh một cách khoa học rằng không có lý do sinh lý nào để phụ nữ phải "nghỉ ngơi" trong thời kỳ kinh nguyệt và vạch trần những tuyên bố của Clarke là thiếu cơ sở khoa học.

Công lý Sinh sản: Giấc ngủ Chạng vạng, Kiểm soát Sinh sản và Phá thai

  • Giấc ngủ Chạng vạng (Twilight Sleep): Đầu thế kỷ 20, một phong trào do phụ nữ lãnh đạo đã nổi lên đòi hỏi việc sử dụng scopolamine-morphine để sinh con "không đau đớn". Đây là một trong những lần đầu tiên phụ nữ có tổ chức yêu cầu một sự can thiệp y tế cụ thể, thách thức quyền lực của bác sĩ.
  • Kiểm soát Sinh sản: Các nhà hoạt động như Margaret Sanger và Mary Ware Dennett ở Mỹ, và Marie Stopes ở Anh, đã đấu tranh để hợp pháp hóa và cung cấp biện pháp tránh thai. Sanger đã mở phòng khám kiểm soát sinh sản đầu tiên ở Mỹ vào năm 1916 và phải đối mặt với việc bị bắt giữ theo Luật Comstock.
  • Eugenics và Tranh cãi: Mặc dù công việc của họ mang tính cách mạng trong việc trao quyền cho phụ nữ, cả Sanger và Stopes đều bị ảnh hưởng bởi các hệ tư tưởng ưu sinh của thời đại. Họ lập luận rằng kiểm soát sinh sản có thể giúp "cải thiện chủng tộc" bằng cách hạn chế sinh sản ở những người bị coi là "không phù hợp", một quan điểm có vấn đề sâu sắc.
  • Phá thai: Các nhà hoạt động đã đấu tranh để phi hình sự hóa phá thai. Vụ án mang tính bước ngoặt Rex v. Bourne (1938) ở Anh đã thiết lập một tiền lệ rằng phá thai có thể là hợp pháp nếu nó được thực hiện để bảo vệ sức khỏe tâm thần, chứ không chỉ tính mạng của người mẹ. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn nằm trong tay các bác sĩ, chứ không phải người phụ nữ.

Sự Chênh lệch có Hệ thống và Định kiến Dai dẳng trong Y học Hiện đại

Di sản của những thành kiến lịch sử tiếp tục ảnh hưởng đến việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ ngày nay, đặc biệt là đối với phụ nữ da đen và trong việc chẩn đoán các bệnh mãn tính phức tạp.

Giao điểm của Phân biệt Chủng tộc và Phân biệt Giới tính

  • Thí nghiệm của J. Marion Sims: Sims, thường được gọi là "cha đẻ của phụ khoa hiện đại", đã hoàn thiện các kỹ thuật phẫu thuật của mình bằng cách thực hiện các thí nghiệm lặp đi lặp lại, không gây mê trên những phụ nữ nô lệ, bao gồm Anarcha, Betsey và Lucy. Hành động của ông được biện minh bởi niềm tin phân biệt chủng tộc rằng phụ nữ da đen có khả năng chịu đau cao hơn.
  • Tỷ lệ tử vong mẹ: Ngay cả ngày nay, sự chênh lệch vẫn còn rõ rệt. Ở Anh, phụ nữ da đen có nguy cơ tử vong do biến chứng thai kỳ và sinh con cao gấp năm lần so với phụ nữ da trắng. Ở Mỹ, họ có tỷ lệ tử vong mẹ cao nhất trong số các quốc gia công nghiệp hóa.
  • Triệt sản Cưỡng bức: Trong thế kỷ 20, các chương trình ưu sinh ở Mỹ đã nhắm vào phụ nữ da đen, bản địa và Latinx để triệt sản cưỡng bức. Các thủ thuật như "cắt ruột thừa Mississippi" được thực hiện trên phụ nữ da đen mà không có sự đồng ý của họ, thường là trong các ca phẫu thuật khác. Nhà hoạt động Fannie Lou Hamer đã lên tiếng chống lại hành vi này.
  • Loại trừ khỏi Nghiên cứu: Trong nhiều thập kỷ, phụ nữ—đặc biệt là phụ nữ có khả năng sinh con—đã bị loại khỏi các thử nghiệm lâm sàng, một phần là do thảm kịch Thalidomide. Điều này dẫn đến một khoảng trống kiến thức lớn, với cơ thể nam giới da trắng được coi là tiêu chuẩn.

Các Căn bệnh Bí ẩn và Chẩn đoán sai

  • Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis): Căn bệnh suy nhược này ảnh hưởng đến 1/10 phụ nữ trên toàn thế giới nhưng trung bình phải mất từ 6 đến 10 năm mới được chẩn đoán. Trong lịch sử, nó bị bác bỏ là một "bệnh của phụ nữ sự nghiệp" bởi các bác sĩ như Joe Vincent Meigs, người cho rằng nó là hình phạt cho việc trì hoãn việc sinh con.
  • Bệnh tự miễn (Lupus): Trong nhiều thập kỷ, bệnh lupus thường bị chẩn đoán sai là giang mai do các xét nghiệm dương tính giả, dẫn đến sự kỳ thị và điều trị không phù hợp. Các triệu chứng thường bị coi là tâm lý, và trong một số trường hợp cực đoan, bệnh nhân đã phải trải qua phẫu thuật cắt thùy não.
  • Đau xơ cơ (Fibromyalgia) và Hội chứng Mệt mỏi Mãn tính (ME/CFS): Những tình trạng này, chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ, từ lâu đã bị y học nghi ngờ. Bệnh nhân thường bị cho là "cuồng loạn", các triệu chứng của họ bị coi là do tâm lý hoặc "rối loạn cơ thể hóa" (somatization disorder).
  • Bệnh tim và "Hội chứng Yentl": Bệnh tim trong lịch sử được coi là "bệnh của đàn ông". Do đó, các triệu chứng, chẩn đoán và điều trị đều dựa trên mô hình nam giới. Phụ nữ, những người thường có các triệu chứng khác (ví dụ: buồn nôn, mệt mỏi thay vì đau ngực), thường bị chẩn đoán sai hoặc bị bỏ qua. Tiến sĩ Bernadine Healy đã đặt ra thuật ngữ "hội chứng Yentl" để mô tả hiện tượng phụ nữ chỉ nhận được sự chăm sóc y tế đầy đủ khi bệnh tình của họ giống với nam giới.

Trao quyền và Tiếng nói trong Tương lai

Đáp lại sự thất bại có hệ thống của y học, phong trào sức khỏe phụ nữ đã nổi lên để trao quyền cho phụ nữ bằng kiến thức và đòi hỏi sự thay đổi.

Phong trào Sức khỏe Phụ nữ

  • "Cơ thể chúng ta, chính chúng ta" (Our Bodies, Ourselves): Bắt đầu vào năm 1970 với tên gọi Women and Their Bodies, cuốn sách mang tính đột phá này được viết bởi một tập thể phụ nữ ở Boston. Nó đã giải mã kiến thức y khoa, nói thẳng về tình dục, phá thai và các chủ đề cấm kỵ khác, và khuyến khích phụ nữ tìm hiểu và giành lại quyền kiểm soát cơ thể của chính mình.
  • Các Tổ chức Tự lực và Vận động: Các nhóm như Jane Collective đã cung cấp các dịch vụ phá thai ngầm an toàn trước khi có phán quyết Roe kiện Wade. Các nhà hoạt động như Carol Downer đã đi tiên phong trong các phòng khám tự lực, dạy phụ nữ cách tự khám âm đạo. Mạng lưới Sức khỏe Phụ nữ Quốc gia (NWHN) được thành lập để vận động cho sự thay đổi chính sách ở cấp quốc gia.
  • Tập trung vào Phụ nữ da đen: Nhận thấy phong trào sức khỏe phụ nữ chủ yếu do người da trắng lãnh đạo, các nhà hoạt động như Byllye Avery đã thành lập Dự án Sức khỏe Phụ nữ Da đen Quốc gia (NBWHP) vào năm 1981 để giải quyết các nhu cầu và bất bình đẳng sức khỏe cụ thể mà phụ nữ da đen phải đối mặt, phá vỡ sự cô lập và thúc đẩy sức khỏe toàn diện.

Lời kêu gọi Hành động: Lắng nghe và Tin tưởng Phụ nữ

  • Vượt qua Khoảng cách Tin cậy: Chủ đề xuyên suốt là sự mất kết nối giữa trải nghiệm sống của một người phụ nữ về bệnh tật và yêu cầu của y học về bằng chứng khách quan. Khi các xét nghiệm không thể xác định nguyên nhân gây đau, kết luận thường không phải là "tôi không biết" mà là "nỗi đau khổ của bạn không có thật".
  • Tầm quan trọng của Lời chứng: Cuốn sách kết luận rằng cách duy nhất để thu hẹp khoảng cách này là y học phải tin tưởng và coi trọng lời chứng của phụ nữ về cơ thể họ. Việc chia sẻ những câu chuyện cá nhân—của tác giả, của những người nổi tiếng như Serena Williams (thuyên tắc phổi sau sinh) và Selma Blair (bệnh đa xơ cứng), và của vô số phụ nữ khác—đang nâng cao nhận thức và thách thức sự im lặng và kỳ thị trong lịch sử.
  • Sự cần thiết của Thay đổi Văn hóa: Để thay đổi thực sự xảy ra, văn hóa y học phải đối mặt với những thành kiến ngầm và rõ ràng của mình. Hiểu được lịch sử về cách giới tính và chủng tộc đã định hình các thực hành y khoa là điều cần thiết để trang bị cho phụ nữ tự bảo vệ mình và đòi hỏi sự chăm sóc mà họ xứng đáng được hưởng.

1. Hệ thống y tế gia trưởng và phân biệt chủng tộc đã gây bất lợi cho sức khỏe phụ nữ như thế nào?

Hệ thống chăm sóc sức khỏe mang tính gia trưởng và phân biệt chủng tộc đã gây ra những bất lợi sâu sắc và dai dẳng đối với sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ da màu và phụ nữ bị thiệt thòi.

Các tác động bất lợi này bao gồm sự thiếu tin tưởng vào lời khai của phụ nữ về bệnh tật và nỗi đau, tình trạng chẩn đoán sai hoặc chẩn đoán chậm trễ một cách nguy hiểm, và sự bóc lột cùng kiểm soát sinh sản dựa trên chủng tộc và giới tính.

Dưới đây là chi tiết về cách thức hệ thống y tế gia trưởng và phân biệt chủng tộc gây bất lợi cho sức khỏe phụ nữ:

I. Bất lợi do Hệ thống Y tế Gia trưởng và Kỳ thị Phụ nữ

1. Định kiến về Cơ thể và Nữ tính:

  • Nam giới là tiêu chuẩn: Sự thống trị của nam giới – và cùng với đó là sự vượt trội của cơ thể nam giới – đã được củng cố trong nền tảng của y học từ thời Hy Lạp cổ đại. Phụ nữ được y học định nghĩa là khiếm khuyết, khuyết tật, và kém cỏi vì những khác biệt giải phẫu của họ so với nam giới.
  • Sự bệnh lý hóa chức năng sinh sản: Kiến thức y học về sinh học nữ giới tập trung vào khả năng và nghĩa vụ sinh con. Bệnh tật của phụ nữ trong lịch sử luôn gắn liền với "bí mật" và "điều kỳ lạ" của các cơ quan sinh sản (như tử cung lang thang), dẫn đến những niềm tin thành kiến cho rằng việc sở hữu tử cung xác định địa vị thấp kém của phụ nữ.
  • Bỏ qua các vấn đề sức khỏe tâm thần: Những lầm tưởng y học về vai trò và hành vi giới tính đã ăn sâu vào thành kiến, ảnh hưởng tiêu cực đến việc chăm sóc, điều trị và chẩn đoán. Phụ nữ đã phải đấu tranh để không bị hạn chế cuộc sống bởi sinh học cơ bản của họ.

2. Bất công trong Chẩn đoán và Điều trị Đau:

  • Thiếu tin tưởng và chẩn đoán sai: Hệ thống chăm sóc sức khỏe và các nhà cung cấp dịch vụ đang làm phụ nữ thất vọng trong việc đáp ứng và điều trị cơn đau, đặc biệt là đau mãn tính. Phụ nữ có nhiều khả năng được kê đơn thuốc an thần nhẹ và thuốc chống trầm cảm hơn là thuốc giảm đau.
  • Đánh giá thiên vị: Các kỳ vọng giới tính thiên vị ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ cơn đau của phụ nữ được coi là thực tế, nghiêm trọng và xứng đáng được điều trị. Cơn đau của phụ nữ có nhiều khả năng được coi là có nguyên nhân về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, thay vì nguyên nhân về mặt thể chất hoặc sinh học.
  • Hậu quả lâu dài: Bầu không khí ngờ vực lan rộng này xung quanh lời kể của phụ nữ về cơn đau của họ đã ăn sâu vào thái độ của y tế trong nhiều thế kỷ. Phụ nữ phải chịu đựng những cơn đau và mệt mỏi là những triệu chứng "không thể giải thích về mặt y khoa" phổ biến nhất.
    • Ví dụ: Bệnh lạc nội mạc tử cung (Endometriosis), một căn bệnh mãn tính, thường mất từ sáu đến mười năm mới có thể được chẩn đoán chính xác. Các triệu chứng đau dữ dội thường bị coi nhẹ như hậu quả "tự nhiên" và không thể tránh khỏi của việc là phụ nữ.

3. Sự Thờ Ơ Có Hệ Thống và Khoảng Cách Kiến thức:

  • Lịch sử lỗi thời: Hàng thế kỷ ngu dốt và hạ mình đã dẫn đến những thất bại vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Y học đã thừa hưởng một vấn đề về giới tính, và định kiến giới tính phổ biến trong ngành y đã gây ra định kiến nguy hiểm.
  • Thiếu nghiên cứu: Hàng thập kỷ tiến bộ y học đã không quan tâm đến phụ nữ, từ việc miễn trừ phụ nữ khỏi nhiều thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu cho đến tận những năm 1990, cho đến việc không xem xét cách các bệnh như bệnh tim, ung thư và HIV/AIDS biểu hiện khác nhau như thế nào trong cơ thể phụ nữ.
  • Sự thiếu vắng tiếng nói của phụ nữ: Phụ nữ chưa bao giờ được tôn trọng như những người kể chuyện đáng tin cậy về những gì xảy ra với cơ thể mình. Việc thiếu không gian trong câu chuyện y khoa chuyên nghiệp cho những trải nghiệm của chính phụ nữ là một vấn đề.

II. Bất lợi do Phân biệt Chủng tộc

1. Định kiến Chủng tộc Giao thoa:

  • Sự phân biệt đối xử mà phụ nữ phải chịu đựng khi là bệnh nhân y tế càng trầm trọng hơn khi họ là người da đen, người châu Á, người bản địa, người Latinh hoặc người đa sắc tộc.
  • Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc có hệ thống đan xen một cách ngấm ngầm với định kiến giới.
  • Kinh nghiệm bị phân biệt đối xử: 22% phụ nữ da đen ở Hoa Kỳ đã từng bị phân biệt đối xử khi đến gặp bác sĩ hoặc phòng khám.

2. Tầm thường hóa Nỗi đau của Phụ nữ Da đen:

  • Niềm tin sai lầm về sinh học: Một phụ nữ da đen thường phải đấu tranh để sự tồn tại của nỗi đau của mình được công nhận. Những lầm tưởng về sự khác biệt sinh học về chủng tộc dẫn đến sự chênh lệch lớn trong điều trị y tế cho cơn đau của người da đen.
  • Căn nguyên lịch sử: Niềm tin sai lầm nhưng phổ biến rằng phụ nữ da đen cảm thấy ít đau hơn (vì họ được cho là có "làn da dày hơn" và "các đầu dây thần kinh kém nhạy cảm hơn") bắt nguồn từ những lời dối trá phi nhân tính được duy trì để biện minh cho những hành vi lạm dụng kinh hoàng của lịch sử người da trắng đối với người da đen bị bắt làm nô lệ.
  • Hậu quả điều trị: Việc phân biệt chủng tộc này coi nhẹ nỗi đau thể xác và tinh thần của phụ nữ da đen đồng nghĩa với việc họ được kê ít thuốc giảm đau hơn và dễ bị chẩn đoán sai hoặc chẩn đoán chậm trễ một cách nguy hiểm. Lời khai của họ về những gì đang xảy ra với họ thường xuyên bị coi là không hợp lệ.

3. Sự Chênh lệch Nghiêm trọng về Tử vong Bà mẹ:

  • Những bất bình đẳng này đang giết chết phụ nữ da đen.
  • Tại Anh, phụ nữ da đen có nguy cơ tử vong do biến chứng trong thai kỳ và khi sinh con cao gấp năm lần so với phụ nữ da trắng.
  • Tại Mỹ, phụ nữ da đen có tỷ lệ tử vong ở bà mẹ và trẻ sơ sinh cao nhất trong số các quốc gia công nghiệp, và nhiều trường hợp tử vong là hoàn toàn có thể phòng ngừa được.
  • Tình trạng tiền sản giật ảnh hưởng đến phụ nữ da đen với tỷ lệ cao hơn đáng kể (cao hơn 50% ở Anh và 60% ở Mỹ) so với phụ nữ da trắng.

4. Bóc lột Sinh sản và Thiếu Nghiên cứu Chuyên biệt:

  • Sự thờ ơ có hệ thống đối với nỗi đau phụ khoa của phụ nữ da đen bắt nguồn từ việc bóc lột phụ nữ bị nô lệ và bị tước quyền nhân danh nghiên cứu y khoa và phẫu thuật kể từ thế kỷ 19.
  • Các quan điểm phân biệt chủng tộc về tình dục và khả năng chịu đau của phụ nữ da đen đã cản trở sự hiểu biết về các bệnh phụ khoa khác ảnh hưởng đến họ thường xuyên hơn và theo những cách khác nhau, bao gồm u xơ tử cung, ung thư cổ tử cung và hội chứng buồng trứng đa nang. Phụ nữ da đen có nguy cơ mắc u xơ tử cung lớn hơn, nhiều hơn, và sớm hơn gấp hai đến ba lần so với phụ nữ da trắng.
  • Triệt sản cưỡng bức: Từ những năm 1930, các quan niệm phân biệt chủng tộc về sự thấp kém sinh học và xã hội đã hợp pháp hóa việc triệt sản hàng loạt phụ nữ da đen và phụ nữ thuộc các sắc tộc khác, những người bị coi là "siêu sinh sản" và gây gánh nặng cho phúc lợi xã hội.
    • Ví dụ: Triệt sản cưỡng bức (còn gọi là "Phẫu thuật cắt ruột thừa ở Mississippi") đã được thực hiện cho phụ nữ da đen trong nhiều thập kỷ, thường không có sự đồng ý hoặc hiểu biết của bệnh nhân. Ngay cả ngày nay, hành vi lạm dụng này vẫn tiếp tục xảy ra trong các cơ sở giam giữ.

2. Phân tích sự giao thoa của phân biệt chủng tộc và phân biệt giới tính trong lịch sử chăm sóc y tế của phụ nữ, sử dụng các ví dụ như việc đối xử với phụ nữ nô lệ, tác động khác nhau của bệnh tật, và phong trào kiểm soát sinh sản.

Sự giao thoa giữa phân biệt chủng tộc và phân biệt giới tính (trọng nam khinh nữ) trong lịch sử chăm sóc y tế của phụ nữ đã tạo ra những bất công mang tính hệ thống và tàn khốc, đặc biệt nhắm vào phụ nữ da màu và phụ nữ bị thiệt thòi. Hệ thống chăm sóc sức khỏe mang tính gia trưởng đã được xây dựng trên quan điểm ưu tiên nam giới da trắng, khiến phụ nữ da màu phải chịu đựng sự phân biệt đối xử kép và bị tước đoạt quyền tự chủ về cơ thể, sức khỏe.

Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các ví dụ trong lịch sử:

1. Bóc lột Phụ nữ Nô lệ: Nền tảng của Phụ khoa Phân biệt Chủng tộc

Lịch sử y học phụ khoa Hoa Kỳ có nguồn gốc từ việc bóc lột phụ nữ bị nô lệ nhân danh nghiên cứu và phẫu thuật kể từ thế kỷ 19.

  • J. Marion Sims và Thí nghiệm tàn bạo: Bác sĩ người Mỹ J. Marion Sims đã thúc đẩy sự phát triển của ngành sản phụ khoa ở miền Nam nước Mỹ bằng những thái độ phi nhân tính nhất. Ông ta đã phẫu thuật và thử nghiệm trên những phụ nữ nô lệ (như Anarcha, Betsey, và Lucy) trong bệnh viện phẫu thuật ở sân sau nhà mình. Sims sử dụng những phụ nữ này để "hoàn thiện" quy trình của mình, đặc biệt là sửa chữa các tổn thương xương chậu và dò sinh dục, thường xảy ra do bạo lực tình dục, sinh nở khó khăn hoặc can thiệp y tế kém cỏi.
  • Từ chối Nỗi đau: Sims đã biện minh cho những hành động lạm dụng thể xác này bằng những nhận thức phi nhân tính về sự giảm nhạy cảm với nỗi đau của phụ nữ da đen. Niềm tin sai lầm và phổ biến rằng phụ nữ da đen cảm thấy ít đau hơn (vì họ được cho là có "làn da dày hơn" và "các đầu dây thần kinh kém nhạy cảm hơn") bắt nguồn từ những lời dối trá phi nhân tính được duy trì để biện minh cho hành vi lạm dụng kinh hoàng của người da trắng đối với người da đen bị nô lệ.
  • Mục đích Phục vụ Phụ nữ Da trắng: Mục tiêu của Sims là phục vụ cho lợi ích của phụ nữ da trắng nhạy cảm ở Anh và Mỹ. Ông ta chỉ coi trọng nỗ lực của bản thân mình mà không đề cập đến việc các đối tượng của ông là phụ nữ nô lệ.

2. Tác động Khác nhau của Bệnh tật và Sự tầm thường hóa Nỗi đau

Sự giao thoa giữa định kiến giới và phân biệt chủng tộc đã dẫn đến sự tầm thường hóa nỗi đau và sự chênh lệch lớn trong tỷ lệ mắc và tử vong của các bệnh lý ở phụ nữ da màu.

  • Tỷ lệ Tử vong Mẹ và Chủng tộc:
    • Sự bất bình đẳng này đang giết chết phụ nữ da đen. Ở Anh, phụ nữ da đen có nguy cơ tử vong do biến chứng khi mang thai và sinh con cao gấp năm lần so với phụ nữ da trắng.
    • Ở Mỹ, phụ nữ da đen có tỷ lệ tử vong ở bà mẹ và trẻ sơ sinh cao nhất, và nhiều trường hợp tử vong là hoàn toàn có thể phòng ngừa được.
    • Tình trạng tiền sản giật ảnh hưởng đến phụ nữ da đen với tỷ lệ cao hơn 50% ở Anh và 60% ở Mỹ so với phụ nữ da trắng.
    • Lý do dẫn đến sự chênh lệch này là do phụ nữ da đen không được đối xử đủ tôn trọng, quan tâm và đồng cảm khi họ báo cáo về cơn đau của mình, khiến lời khai về cơ thể của họ thường xuyên bị coi là không hợp lệ.
  • Chẩn đoán sai và Chậm trễ các Bệnh Phụ khoa:
    • Quan điểm phân biệt chủng tộc về tình dục và khả năng chịu đau của phụ nữ da đen đã cản trở sự hiểu biết về các bệnh phụ khoa ảnh hưởng đến họ thường xuyên hơn và theo những cách khác nhau, bao gồm u xơ tử cung, ung thư cổ tử cung, và hội chứng buồng trứng đa nang.
    • U xơ tử cung: Phụ nữ da đen có nguy cơ mắc u xơ tử cung lớn hơn, nhiều hơn và sớm hơn gấp hai đến ba lần so với phụ nữ da trắng.
    • Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis): Căn bệnh này thường bị chẩn đoán sai hoặc không được công nhận là ảnh hưởng đến phụ nữ da đen cho đến những năm 1970. Ban đầu, bệnh này thường bị chẩn đoán nhầm là bệnh viêm vùng chậu – một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục – do những định kiến phân biệt chủng tộc về tình dục của phụ nữ da đen. Nghiên cứu sau này cho thấy phụ nữ da đen thường mắc sự phát triển mô nội mạc tử cung nghiêm trọng hơn.
    • Sự vô hình mà phụ nữ da đen gặp phải không chỉ là thành kiến cá nhân mà còn mang tính lịch sử và hệ thống sâu sắc, thấm nhuần và cản trở kiến thức, nghiên cứu, chăm sóc và điều trị.

3. Phong trào Kiểm soát Sinh sản và Thuyết Ưu sinh (Eugenics)

Phong trào kiểm soát sinh sản, mặc dù được thúc đẩy bởi các nhà hoạt động nữ quyền như Margaret Sanger nhằm giành lại quyền tự chủ về cơ thể, lại bị vướng vào các hệ tư tưởng ưu sinh và phân biệt chủng tộc, dẫn đến sự kiểm soát sinh sản mang tính cưỡng bức đối với phụ nữ da màu.

  • Triệt sản Cưỡng bức và Phân biệt Chủng tộc:
    • Từ những năm 1930, các quan niệm phân biệt chủng tộc về sự thấp kém về mặt sinh học và xã hội đã hợp pháp hóa việc triệt sản hàng loạt phụ nữ da đen và phụ nữ thuộc các sắc tộc khác.
    • Những người theo thuyết ưu sinh khẳng định rằng nghèo đói là một căn bệnh lây lan bởi những nhóm dân cư không có khả năng kiểm soát tình dục và sinh đẻ. Để "chữa trị" căn bệnh này vì lợi ích của người da trắng, hàng ngàn phụ nữ da đen, thổ dân và Latinx đã bị tước đoạt quyền tự chủ về cơ thể.
    • "Phẫu thuật cắt ruột thừa ở Mississippi": Bắt đầu từ những năm 1930, chính quyền bang Mississippi đã cho phép các bác sĩ thực hiện cắt bỏ vòi trứng và tử cung "điều trị" mà không cần sự đồng ý hoặc hiểu biết của bệnh nhân sau khi sinh con hoặc trong các thủ thuật khác. Thủ thuật triệt sản lén lút này đã được thực hiện trong nhiều thập kỷ.
    • Phụ nữ Latinx ở California cũng là mục tiêu, bị dán nhãn là "siêu sinh sản" và có nguy cơ bị triệt sản bắt buộc.
  • Margaret Sanger và Kiểm soát Dân số:
    • Sanger coi biện pháp tránh thai là phương tiện để ngăn chặn sự gia tăng của "những đứa trẻ sinh ra yếu ớt về cả thể chất lẫn tinh thần" từ những bà mẹ thuộc tầng lớp lao động. Bà tin rằng biện pháp tránh thai sẽ ngăn chặn quốc gia phải gánh chịu "những đứa trẻ bệnh tật và khiếm khuyết".
    • Sanger cũng hợp tác để mở phòng khám kiểm soát sinh sản ở Harlem (năm 1929 và 1933). Tuy nhiên, mặc dù bà tin rằng việc giáo dục về kế hoạch hóa gia đình sẽ cải thiện điều kiện sống và sức khỏe của phụ nữ da đen, bà cũng thúc đẩy ý tưởng rằng các tệ nạn xã hội sẽ được giải quyết bằng cách điều chỉnh và kiểm soát quyền tự do sinh sản của phụ nữ da đen.
    • Nhà hoạt động Angela Davis đã nhận xét rằng: "Những gì được yêu cầu như một 'quyền' dành cho những người có đặc quyền đã được diễn giải thành một 'nghĩa vụ' đối với người nghèo".
  • Thử nghiệm Thuốc tránh thai:
    • Thuốc tránh thai (the Pill) được quảng bá là một cuộc cách mạng cho phụ nữ, nhưng đây cũng là một thử nghiệm sa lầy vào vi phạm đạo đức và che giấu thông tin.
    • Nỗi sợ hãi phân biệt chủng tộc về tình trạng quá tải dân số trong cộng đồng người Latinx đã thúc đẩy các can thiệp vào quyền lựa chọn và tự do sinh sản của phụ nữ Puerto Rico. Triệt sản được quảng bá rầm rộ như phương pháp hạn chế sinh sản tốt nhất.
    • Các cuộc thử nghiệm thuốc tránh thai đã lạm dụng sức khỏe và lòng tin của phụ nữ Puerto Rico, và phụ nữ da màu (châu Phi, Caribe, châu Á) tại Anh cũng thường xuyên được tiêm Depo-Provera (một hình thức triệt sản tạm thời), bị các nhà nữ quyền da đen phản đối vì đây là thủ thuật ưu sinh do các bác sĩ phân biệt chủng tộc áp dụng.

3. Theo dõi cuộc đấu tranh lịch sử vì quyền tự chủ cơ thể của phụ nữ, tập trung vào các phong trào chính như cuộc đấu tranh giành quyền bầu cử, thúc đẩy kiểm soát sinh sản và cuộc chiến giành quyền phá thai an toàn.

Cuộc đấu tranh lịch sử giành quyền tự chủ cơ thể của phụ nữ là một hành trình lâu dài và đầy chông gai nhằm thoát khỏi sự kiểm soát của y học và xã hội gia trưởng, vốn đã coi cơ thể phụ nữ là khiếm khuyết, thấp kém và bị định đoạt bởi mục đích duy nhất là sinh sản. Những phong trào chính trị và xã hội quan trọng đã buộc hệ thống y tế và pháp luật phải thừa nhận phụ nữ là con người trước hết, không bị giới hạn bởi sinh học cơ bản.

Dưới đây là sự theo dõi các phong trào chính trong cuộc đấu tranh giành quyền tự chủ cơ thể của phụ nữ:

1. Cuộc Đấu tranh giành Quyền Bầu cử (Suffrage)

Phong trào giành quyền bầu cử không chỉ đơn thuần là việc phụ nữ có tiếng nói trong các cuộc bỏ phiếu; đó là một phong trào hướng tới "bình đẳng kinh tế và chính trị""nhân bản hóa phụ nữ". Quyền tự chủ cơ thể là trọng tâm của cuộc đấu tranh này.

Phản kháng chống lại sự Bệnh lý hóa (Pathologizing)

  • Sự Thấp kém Sinh học: Những người phản đối quyền bầu cử đã liên tục sử dụng các luận điểm y khoa để biện minh cho việc phụ nữ không phù hợp với đời sống công cộng. Họ cho rằng phụ nữ yếu đuối về thể chất và tinh thần và bị chi phối bởi chức năng sinh sản.
  • Bệnh lý Kinh nguyệt: Các bác sĩ chống nữ quyền ở Mỹ và Anh cảnh báo về những nguy hiểm của việc giáo dục hoặc tham gia chính trị, tuyên bố rằng kinh nguyệt làm suy yếu "sức mạnh thần kinh và thể chất" của phụ nữ đến mức họ không thể theo đuổi sự nghiệp.
  • Phản bác từ Phụ nữ Y khoa: Các nữ bác sĩ tiên phong đã đứng lên bác bỏ những huyền thoại này.
    • Mary Putnam Jacobi đã tiến hành nghiên cứu lâm sàng ban đầu để bác bỏ niềm tin sai lầm rằng phụ nữ cần nghỉ ngơi về tinh thần và thể chất trong kỳ kinh nguyệt. Bà chứng minh rằng kinh nguyệt không làm phụ nữ mất khả năng làm việc và chỉ trích việc giới y khoa nam giới duy trì những ý tưởng lỗi thời để loại phụ nữ ra khỏi ngành y.
    • Josephine Butler đã dẫn đầu cuộc đấu tranh chống lại Đạo luật Bệnh Truyền nhiễm ở Anh, vốn cho phép cảnh sát và bác sĩ nam giới xâm phạm cơ thể phụ nữ (gái mại dâm) để kiểm tra bắt buộc, một hành vi mà bà gọi là "hiếp dâm bằng thép". Butler nhấn mạnh rằng cuộc chiến là để giành lại "cơ thể của chúng ta".

Ép ăn (Force-feeding) như một Hình phạt

Trong phong trào đòi quyền bầu cử ở Anh, chính phủ đã sử dụng ép ăn để đàn áp những người đấu tranh tuyệt thực (Suffragettes). Hành động này, được các quan chức y tế gọi là "cho ăn nhân tạo", là một chiến thuật tàn bạo, hình phạt trá hình dưới dạng liệu pháp, nhằm bẻ gãy ý chí chính trị của phụ nữ. Việc ép ăn qua trực tràng và âm đạo được một số nạn nhân coi là hành vi lạm dụng và xúc phạm thô bạo.

2. Thúc đẩy Kiểm soát Sinh sản

Cuộc đấu tranh giành quyền tự chủ về sinh sản bắt nguồn từ nhu cầu giải phóng phụ nữ khỏi "sự khốn khổ của việc làm cha mẹ không mong muốn".

Quyền Tự chủ và Tình dục

  • Margaret SangerMary Ware Dennett đã vận động hợp pháp hóa biện pháp tránh thai, coi đây là phương tiện để phụ nữ nắm quyền kiểm soát cơ thể mình. Sanger muốn trang bị cho phụ nữ kiến thức để tránh "nỗi kinh hoàng của việc duy trì nguồn cung cấp trẻ em ngoài ý muốn".
  • Sinh nở không đau: Phong trào "Giấc ngủ chạng vạng" (Dämmerschlaf) vào đầu những năm 1900 cũng là một phần của cuộc đấu tranh giành quyền tự chủ, nơi phụ nữ yêu cầu giảm đau khi sinh nở, thách thức quan điểm y khoa gia trưởng rằng đau đớn là "lời nguyền của giới tính họ".

Bóng tối của Ưu sinh học (Eugenics)

Mặc dù mục tiêu là giải phóng phụ nữ, phong trào kiểm soát sinh sản lại bị vướng vào hệ tư tưởng ưu sinh và phân biệt chủng tộc, tạo ra sự kiểm soát và quản lý sinh sản một cách nham hiểm.

  • Kiểm soát dựa trên Chủng tộc và Giai cấp: Margaret Sanger và Marie Stopes tin rằng biện pháp tránh thai là cách để ngăn chặn sự gia tăng của "những đứa trẻ sinh ra yếu ớt về cả thể chất lẫn tinh thần" từ những bà mẹ thuộc tầng lớp lao động. Stopes thậm chí còn ủng hộ triệt sản bắt buộc đối với những người thiểu năng và mắc bệnh vì lợi ích của "sự hoàn hảo về chủng tộc".
  • Triệt sản Cưỡng bức: Quan niệm phân biệt chủng tộc này đã hợp pháp hóa triệt sản hàng loạt phụ nữ da đen, thổ dân và Latinx ở Mỹ từ những năm 1930. Những phụ nữ bị coi là "siêu sinh sản" (super-fertile) hoặc "gánh nặng" cho phúc lợi xã hội đã bị tước quyền tự chủ cơ thể. Ví dụ: "Phẫu thuật cắt ruột thừa ở Mississippi" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc triệt sản lén lút phụ nữ da đen sau khi sinh con hoặc các thủ thuật khác mà không có sự đồng ý hay hiểu biết của họ.
  • Thử nghiệm Thuốc tránh thai: Việc thử nghiệm thuốc tránh thai đường uống (The Pill) ở Puerto Rico trong những năm 1950 và 1960 cũng chịu ảnh hưởng của hệ tư tưởng ưu sinh về kiểm soát dân số, dẫn đến sự lạm dụng sức khỏe và lòng tin của phụ nữ Latinx.

3. Cuộc chiến giành Quyền Phá thai An toàn

Phụ nữ đấu tranh để phá thai được coi là một thủ thuật y tế an toàn, không phải là một tội ác.

  • Hình sự hóa và Nguy hiểm: Luật pháp Anh (từ năm 1861) coi phá thai là tội hình sự, buộc phụ nữ phải tìm đến phá thai chui (illegal abortion), dẫn đến chấn thương, bệnh tật và tử vong cao.
  • Khẩu hiệu Tự chủ: Các nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa nữ quyền đã thành lập Hiệp hội Cải cách Luật Phá thai (ALRA) vào năm 1936. Họ lập luận rằng quyết định phá thai nên là của riêng người phụ nữ, bởi vì "Cơ thể chúng ta là của riêng chúng ta".
  • Những Bước tiến Pháp lý:
    • Vụ Bourne (Anh, 1938): Một bác sĩ phụ khoa nổi tiếng được tuyên trắng án vì thực hiện phá thai "điều trị" cho một cô gái 14 tuổi bị cưỡng hiếp. Phán quyết này là một bước tiến, cho phép phá thai hợp pháp nếu tính mạng của người mẹ gặp nguy hiểm. Tuy nhiên, quyền này vẫn bị kiểm soát bởi ý kiến chuyên môn của bác sĩ chứ không phải quyền lựa chọn của phụ nữ.
    • Roe kiện Wade (Mỹ, 1973): Phán quyết mang tính bước ngoặt này đã công nhận quyền tự do hiến định của phụ nữ trong việc chấm dứt thai kỳ (ít nhất là trong ba tháng đầu), dựa trên Tu chính án thứ Mười bốn (bảo vệ quyền riêng tư của công dân).
  • Cuộc đấu tranh Tiếp diễn: Mặc dù Roe kiện Wade là một chiến thắng chưa từng có, quyền tự chủ cơ thể và quyền phá thai vẫn "bấp bênh và dễ bị tổn thương". Ở Anh, phá thai được hợp pháp hóa (năm 1968) nhưng vẫn bị điều chỉnh bởi luật hình sự, đòi hỏi sự chấp thuận của hai bác sĩ. Quyết định cuối cùng vẫn không nằm hoàn toàn trong tay phụ nữ.

4. Đạt được Tự chủ thông qua Kiến thức

Cuộc đấu tranh này được củng cố bởi phong trào sức khỏe nữ quyền (thập niên 1970). Các nhóm như Boston Women’s Health Collective đã tạo ra kiến thức, không bị che giấu bởi "sự huyền bí hóa" y khoa do nam giới thống trị. Cuốn sách mang tính biểu tượng của họ, Our Bodies, Ourselves (Cơ thể chúng ta, chính chúng ta), được xuất bản năm 1971, đã truyền cảm hứng cho phụ nữ "tự học" về giải phẫu, tình dục và các vấn đề y tế, phá vỡ sự kiểm soát của giới y khoa.

4. Đánh giá cách chuyên nghiệp hóa y học ở phương Tây đã loại trừ phụ nữ trong lịch sử với tư cách là những người hành nghề và cách các nhân vật như Sophia Jex-Blake, Elizabeth Garrett Anderson và Mary Putnam Jacobi đã thách thức sự loại trừ này.

Sự chuyên nghiệp hóa y học ở phương Tây, đặc biệt là từ thời Trung Cổ đến thế kỷ 19, đã loại trừ phụ nữ một cách có hệ thống khỏi các vị trí quyền lực, giảng dạy, nghiên cứu và thực hành được công nhận.

Sự loại trừ này được xây dựng trên những giả định gia trưởng rằng cơ thể nam giới là tiêu chuẩn và phụ nữ bị định nghĩa là khiếm khuyết, thấp kém về mặt sinh học. Khi y học phát triển thành một nghề nghiệp, một tổ chức và một ngành học, nó đã phát triển mạnh mẽ trong những điều kiện này, ưu tiên kiến thức do nam giới thống trị và phủ nhận tiếng nói, kinh nghiệm của phụ nữ.

I. Sự Loại Trừ của Y học Chuyên nghiệp

1. Cấm đoán Giáo dục và Hành nghề:

  • Đến thế kỷ XIV, các nữ bác sĩ bị cấm hành nghề trên khắp châu Âu. Các trường đại học y khoa, như Schola Medica Salernitana, đã cấm phụ nữ học tập và hành nghề bác sĩ khi y học trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • Vào thời kỳ đầu hiện đại, các hoạt động mổ xẻ và học thuật là lĩnh vực của nam giới, vì phụ nữ bị cấm tiếp nhận giáo dục y khoa chính quy. Đến năm 1858, Quốc hội Anh thông qua Đạo luật Y khoa, thành lập Hội đồng Y khoa Tổng quát, xác nhận rằng chỉ những bác sĩ có trình độ và giấy phép hành nghề (nam giới) mới được hành nghề y.

2. Đàn áp Nữ thầy lang (Ví dụ Jacoba Felice):

  • Jacqueline Félicie de Almania (Jacoba Felice), người đã học tại Đại học Paris và là một thầy lang được kính trọng, đã bị đưa ra xét xử vì hành nghề y không có giấy phép vào năm 1322.
  • Để bào chữa, bà lập luận rằng phụ nữ thà chết còn hơn tiết lộ căn bệnh bí mật của mình cho một người đàn ông. Bà cho rằng một người phụ nữ thông minh và giàu kinh nghiệm là "tốt hơn, đúng đắn hơn và thích hợp hơn" để khám và chữa bệnh cho phụ nữ ốm yếu.
  • Tuy nhiên, lời biện hộ của bà đã bị bỏ ngoài tai. Jacoba bị kết tội, bị phạt tiền và bị cấm hành nghề y trở lại. Việc bịt miệng phụ nữ và đàn áp những người phụ nữ chăm sóc họ là cách để duy trì sự kiểm soát của nam giới đối với kiến thức y khoa.

II. Các Nhân vật Thách thức Sự Loại Trừ

Phụ nữ đã phản kháng lại sự loại trừ này bằng cách thách thức cả rào cản giáo dục và những lý thuyết y khoa phân biệt giới tính đang được sử dụng để duy trì sự thấp kém của họ.

1. Elizabeth Garrett Anderson: Mở đường cho Giáo dục Y khoa

  • Garrett Anderson (sinh năm 1836) đã phải đối mặt với sự phản đối kịch liệt từ giới y khoa nam giới khi theo đuổi nền giáo dục chính thống.
  • Bà bị từ chối nhập học vào nhiều trường y ở Anh và Scotland vì là phụ nữ. Tuy nhiên, bà đã giành được giấy phép hành nghề y vào năm 1865 thông qua Hội Dược sĩ Worshipful (một hội không phân biệt đối xử về giới tính vào thời điểm đó).
  • Bà tiếp tục đạt được thành tích quốc tế, trở thành người phụ nữ đầu tiên nhận bằng y khoa từ trường École de médecine danh giá tại Đại học Paris vào năm 1870.
  • Năm 1874, bà đã viết bài phản hồi xuất sắc cho bác sĩ tâm thần Henry Maudsley, người cho rằng việc phụ nữ theo đuổi sự nghiệp sẽ làm suy yếu "sức mạnh thần kinh và thể chất" của họ trong kỳ kinh nguyệt. Garrett Anderson bác bỏ điều này, lập luận rằng hoạt động trí óc vững chắc là phương pháp chữa trị cho các bệnh thần kinh, chứ không phải nguyên nhân gây ra chúng.
  • Bà cùng với Sophia Jex-Blake và Elizabeth Blackwell đã thành lập Trường Y khoa London dành cho Phụ nữ vào năm 1874, cơ sở đầu tiên ở Anh đào tạo bác sĩ nữ.

2. Sophia Jex-Blake: Dẫn đầu Cuộc đấu tranh Thể chế

  • Jex-Blake là người đi tiên phong trong việc giành quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng, là một trong "Bảy Edinburgh", nhóm phụ nữ đầu tiên được nhận vào Đại học Edinburgh để học y khoa.
  • Cuộc đấu tranh của họ bị đáp lại bằng sự phản đối dữ dội và sự thù địch công khai, bao gồm cả một cuộc bạo loạn của các sinh viên nam giới vào năm 1870.
  • Jex-Blake tin rằng phụ nữ đặc biệt phù hợp với ngành y vì bản năng và trí thông minh của họ. Bà chỉ ra rằng sự đúng mực và xấu hổ đang ngăn cản phụ nữ tiết lộ các mối quan tâm sức khỏe riêng tư cho đàn ông, dẫn đến "một lượng lớn những đau khổ có thể phòng ngừa được".
  • Jex-Blake cuối cùng trở thành nữ bác sĩ được cấp phép đầu tiên ở Scotland và là một trong những người đầu tiên ở Anh.

3. Mary Putnam Jacobi: Thách thức Khoa học bằng Bằng chứng

  • Putnam Jacobi (sinh năm 1842) cũng tốt nghiệp Trường Y khoa Phụ nữ Pennsylvania và Trường Y khoa Paris. Bà trở thành nhà phê bình gay gắt đối với sự phân biệt giới tính mà y học duy trì.
  • Bà đã sử dụng phương pháp khoa học nghiêm ngặt để thách thức trực tiếp niềm tin cốt lõi được sử dụng để loại trừ phụ nữ khỏi giáo dục và nghề nghiệp: huyền thoại về sự suy nhược trong kỳ kinh nguyệt.
  • Năm 1875, bà đã tham gia và giành được Giải thưởng Y khoa Boylston danh giá của Đại học Harvard (là người phụ nữ đầu tiên) với bài luận dựa trên nghiên cứu lâm sàng ban đầu.
  • Bà đã thu thập dữ liệu ẩn danh từ phụ nữ về trải nghiệm kinh nguyệt và thói quen sinh hoạt của họ. Bà chứng minh rằng hoạt động trí óc hầu như không ảnh hưởng đến sức khỏe kinh nguyệt, và bác bỏ quan niệm sai lầm rằng phụ nữ quá thất thường về mặt sinh học để có ích hoặc có giá trị.
  • Bà khẳng định rằng những huyền thoại vô lý này về sự yếu đuối của phụ nữ được duy trì để loại phụ nữ ra khỏi ngành y.
  • Putnam Jacobi coi cuộc đấu tranh của phụ nữ không chỉ là giành quyền bầu cử mà còn là chống lại những biện minh y tế và xã hội cho tất cả các quyền bị hạn chế của họ. Bà khẳng định rằng "sự phân biệt giới tính" "chỉ đơn thuần là... sự duy trì vĩnh viễn sự bất bình đẳng về tầm nhìn và cơ hội".

Những nhân vật này đã cùng nhau sử dụng kiến thức, nghiên cứu và hoạt động chính trị để vạch trần cách thức y học gia trưởng đã sử dụng sinh học của phụ nữ làm công cụ để duy trì nguyên trạng gia trưởng và tước đoạt quyền tự chủ của họ.

5. Kiểm tra xem "kiến thức" y khoa về cơ thể phụ nữ (ví dụ: tử cung, kinh nguyệt, hormone) đã được định hình và sử dụng để củng cố các chuẩn mực xã hội và vai trò giới tính trong suốt lịch sử như thế nào.

Hệ thống y khoa phương Tây đã định hình "kiến thức" về cơ thể phụ nữ – đặc biệt là tử cung, kinh nguyệt và hormone – theo cách phản ánh và củng cố các chuẩn mực xã hội gia trưởngvai trò giới tính đã được thiết lập sẵn, đặc biệt là vai trò sinh sản và sự phục tùng.

Lịch sử này cho thấy sinh học của phụ nữ đã bị kỳ thị và được nghiên cứu và thao túng chủ yếu bởi nam giới để áp bức phái nữ. Y học đã liên tục phản ánh và xác nhận những kỳ vọng xã hội và văn hóa thống trị về việc phụ nữ là ai, họ nên nghĩ gì, cảm thấy gì, và họ có thể làm gì với cơ thể của mình.

1. Tử Cung (Tử Cung Lang Thang) và Sự Định Nghĩa Phụ nữ bằng Sinh Sản

Trong suốt chiều dài lịch sử, tử cung là cơ quan trung tâm được sử dụng để xác định và giới hạn ý nghĩa của việc là một người phụ nữ.

  • Định nghĩa về Sự Thấp Kém: Từ thời Hy Lạp cổ đại, phụ nữ đã được y học định nghĩa là khiếm khuyết, khuyết tật, và kém cỏi vì những khác biệt giải phẫu của họ so với nam giới. Tử cung được coi là cơ quan hữu ích và bí ẩn nhất, xác định mục đích duy nhất của phụ nữ là sinh con và nuôi dạy con cái.
  • Hợp pháp hóa Kiểm soát Xã hội: Kiến thức y học về tử cung đã hợp pháp hóa sự kiểm soát của xã hội đối với cơ thể phụ nữ và khả năng sinh sản của nó. Bệnh tật của phụ nữ luôn được liên kết với "bí mật" và "điều kỳ lạ" của cơ quan sinh sản.
  • Tử Cung Lang Thang (Hysteria):
    • Huyền thoại về tử cung lang thang, xuất hiện từ thời Hippocrates, cho rằng tử cung là "một con vật bên trong một con vật" có thể di chuyển khắp cơ thể, gây ra điên loạn và mọi loại rối loạn.
    • Phương pháp chữa trị cho những bệnh lý tử cung này thường mang tính xã hội hơn là y tế: kết hôn sớm, quan hệ tình dục thường xuyên, và mang thai nhiều lần. Các bác sĩ nhấn mạnh rằng tử cung sẽ gây hại nếu nó bị bóp nghẹt bởi sự trinh trắng hoặc không mang thai.
    • Sự bệnh lý hóa này củng cố niềm tin rằng phụ nữ không kiểm soát được cơ thể mình. Những bệnh lý được cho là do tử cung gây ra (như cuồng loạn) đã được sử dụng như một tấm phim âm bản để miêu tả bệnh nhân nữ là người hoang tưởng và thích gây sự chú ý.
  • Phân biệt Giới tính và Tôn giáo: Vào thời Trung Cổ, các tác phẩm như Bí mật của Phụ nữ (De secretis mulierum) đã chuyển kiến thức cổ điển sang chế độ tôn giáo, cho rằng kinh nguyệt đồng nghĩa với việc phụ nữ yếu đuối, thiếu chung thủy, và đầy lỗi lầm. Tác giả này cho rằng kinh nguyệt có thể "đầu độc động vật chỉ bằng một cái nhìn". Kiến thức y khoa thời Trung Cổ là cách để trói buộc phụ nữ vào hôn nhân và nuôi dạy con cái không ngừng nghỉ.

2. Kinh Nguyệt và Sự Loại Trừ Khỏi Đời Sống Công Cộng

Kinh nguyệt đã bị bệnh lý hóa thành một tình trạng suy nhược, được sử dụng để hợp lý hóa việc loại trừ phụ nữ khỏi giáo dục và các vị trí quyền lực.

  • Suy Nhược Thần kinh và Trí tuệ: Vào thế kỷ 19, kinh nguyệt bị coi là "sự suy nhược liên tục tái phát" đòi hỏi phải nghỉ ngơi nghiêm trọng như gãy xương hoặc liệt. Các bác sĩ chống nữ quyền như Edward Hammond Clarke và Henry Maudsley tuyên bố rằng giáo dục và hoạt động trí tuệ là nguy hiểm đối với phụ nữ, vì kinh nguyệt làm suy yếu "sức mạnh thần kinh và thể chất" của họ. Maudsley khẳng định phụ nữ chỉ có đủ năng lượng để phục vụ một trong hai việc: học tập hoặc làm mẹ.
  • Bệnh lý hóa Kinh nguyệt (Menstruation as Illness):
    • Mặc dù hầu hết phụ nữ đều trải qua kinh nguyệt một cách lặng lẽ và kiên cường, các quan điểm y khoa Victoria đã định hình huyền thoại rằng kinh nguyệt là một căn bệnh.
    • Hậu quả là, phụ nữ đang hành kinh được khuyên phải kiểm soát chặt chẽ "hành vi" của mình, tránh đồ ăn "rác", phòng lạnh, và "những suy nghĩ tiêu cực" để không hủy hoại sức khỏe thể chất và khả năng sinh sản, hoặc thậm chí là mất trí.
    • Vào những năm 1920, kinh nguyệt vẫn được coi là một căn bệnh "gây bất lợi lớn cho (phụ nữ) trong cuộc sống nghề nghiệp và kinh doanh".
  • Củng cố Quyền lực Nam giới: Sự phản đối việc phụ nữ sử dụng băng vệ sinh tampon vào những năm 1930 cho thấy sự kiểm soát của y học đối với cơ thể phụ nữ. Các quảng cáo tampon đã phải xoa dịu nỗi lo lắng về y tế, gợi lên thái độ bảo bọc gia trưởng, và ngụ ý rằng nếu phụ nữ muốn có một cuộc sống hiệu quả, họ cần phải có sự cho phép của y học.

3. Hormone, Nữ Tính và Sự Kiểm Soát Xã Hội

Sự phát triển của nội tiết học đã mang lại những định nghĩa mới về nữ tính dựa trên hormone, tiếp tục bệnh lý hóa phụ nữ và hợp pháp hóa sự kiểm soát xã hội.

  • Estrogen Định nghĩa Nữ tính: Vào đầu thế kỷ 20, "dịch tiết bên trong" (sau này là hormone) đã thay thế tử cung để xác định nữ tính, được cho là chi phối các đặc điểm như trí thông minh, sức mạnh, sức sống, năng lượng và vẻ đẹp.
  • Nữ tính Lý tưởng (Blair Bell): Bác sĩ phụ khoa William Blair Bell đã sử dụng các lý thuyết nội tiết học mới nổi để định nghĩa lại "nữ tính". Ông quyết định rằng một người phụ nữ là phụ nữ vì các tuyến của cô ấy làm cho cô ấy nữ tính. Một "người phụ nữ bình thường" với chất tiết cân bằng hoàn hảo chỉ mong muốn tìm được chồng, quan hệ tình dục vừa phải, và sinh con cho anh ta.
    • Bất kỳ sự khác biệt nào so với lý tưởng này, chẳng hạn như người phụ nữ quá nữ tính với lượng tiết dịch quá mức sẽ tìm kiếm khoái cảm tình dục, đều được coi là không tự nhiên hoặc không lành mạnh.
  • Bệnh lý hóa Mãn kinh: Mãn kinh bị coi là một bệnh thiếu hụt nội tiết tố, khiến phụ nữ dễ bị tổn thương bởi vô số triệu chứng đau khổ. Mất khả năng sinh sản của phụ nữ khiến họ bị coi là thừa thãi và trôi dạt trên biển tàn phá về tinh thần và thể chất.
  • Liệu pháp Hormone và Vai trò Gia đình:
    • Vào những năm 1960, các bác sĩ như Robert Wilson đã thúc đẩy liệu pháp estrogen (HRT) để ngăn phụ nữ khỏi trở thành "xác khô héo" sau tuổi bốn mươi.
    • Estrogen được quảng bá là chất hóa học cung cấp cho phụ nữ những phẩm chất cần thiết cho vai trò gia đình: "giúp phụ nữ dễ thích nghi, điềm tĩnh và dễ sống chung".
    • Liệu pháp này được sử dụng như một cách để giam cầm phụ nữ trong khuôn khổ gia đình truyền thống.
  • Rối loạn Hormone (PMT): Năm 1931, bác sĩ Robert Frank đặt tên cho hiện tượng lâm sàng "căng thẳng tiền kinh nguyệt" (PMT), hợp pháp hóa huyền thoại về chứng điên cuồng kinh nguyệt bằng cách khẳng định rất nhiều triệu chứng về thể chất cũng liên quan đến việc tiết dịch hormone quá mức. Điều này đặt nền tảng cho việc nhiều "bệnh khó hiểu" của phụ nữ được giải thích là do nội tiết tố.

Tóm lại, y học đã sử dụng "kiến thức" về sinh học nữ giới để tạo ra những lý thuyết mang tính bản chất luận, cho rằng phụ nữ bị chi phối bởi các cơ quan sinh sản và hormone thất thường của họ. Những lý thuyết này duy trì ý tưởng rằng phụ nữ chỉ phù hợp với phạm vi bị khuất phục của "nữ tính", và bất kỳ sự sai lệch nào khỏi chuẩn mực sinh sản và phục tùng đều là dấu hiệu của bệnh tật.

Đọc sách Online 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn