Bẻ gãy càng cua


Podcast

Phân tích Lịch sử Hoạt động Tình báo của Nga/Liên Xô chống lại Nhật Bản

Tài liệu này tổng hợp lịch sử phức tạp và kéo dài nhiều thế kỷ về các hoạt động gián điệp và tình báo của Nga và Liên Xô nhắm vào Nhật Bản, dựa trên các nguồn được cung cấp. Phân tích cho thấy một sự phát triển từ những nỗ lực ban đầu, rời rạc trong thời kỳ Nhật Bản bế quan tỏa cảng (sakoku) đến các hoạt động tinh vi, có ảnh hưởng toàn cầu trong thế kỷ 20.

Những phát hiện chính bao gồm:

1.     Giai đoạn Sơ khởi (Thế kỷ 18 - Giữa thế kỷ 19): Các nỗ lực tình báo ban đầu của Nga rất khiêm tốn và thường là sản phẩm phụ của các cuộc thám hiểm hoặc các sự cố ngoài ý muốn như các vụ đắm tàu. Những rào cản lớn bao gồm chính sách bế quan tỏa cảng nghiêm ngặt của Nhật Bản, sự thiếu hụt chuyên môn ngôn ngữ và văn hóa của Nga, và sự hoài nghi sâu sắc của Nhật Bản, vốn bị khuếch đại bởi các thông tin sai lệch từ các bên thứ ba như nhà thám hiểm người Hungary Maurice Benyovszky và các thương nhân Hà Lan.

2.     Cạnh tranh Đế quốc và Chiến tranh Nga-Nhật (Nửa sau thế kỷ 19 - 1905): Với việc thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1855, Nga đã có nền tảng cho các hoạt động tình báo có tổ chức hơn, chủ yếu thông qua các tùy viên quân sự. Tuy nhiên, giai đoạn này được đánh dấu bằng sự đánh giá thấp một cách nguy hiểm về năng lực quân sự của Nhật Bản. Sự kiện Can thiệp Tam quốc năm 1895 và các mưu đồ ở Triều Tiên đã gieo rắc sự oán giận sâu sắc trong lòng Nhật Bản. Đỉnh điểm là Chiến tranh Nga-Nhật, nơi những thất bại tình báo của Nga—đặc biệt là việc đánh giá sai quy mô Lục quân Nhật Bản và không lường trước được cuộc tấn công bất ngờ vào Cảng Arthur—đã góp phần vào thất bại thảm hại của họ.

3.     Kỷ nguyên Xô Viết—Sự leo thang về Hệ tư tưởng và Hoạt động Bí mật: Cách mạng Bolshevik đã mở ra một kỷ nguyên mới của hoạt động gián điệp. Liên Xô đã tận dụng hệ tư tưởng cộng sản thông qua Quốc tế Cộng sản (Comintern) để thành lập và chỉ đạo Đảng Cộng sản Nhật Bản, sử dụng nó như một công cụ để lật đổ và thu thập thông tin. Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của các mạng lưới gián điệp phức tạp, cả hợp pháp (tại đại sứ quán và các cơ quan thương mại) và bất hợp pháp.

4.     Những Thành công và Thất bại Chiến lược (1930 - 1945): Giai đoạn này nổi bật với cả những thất bại đáng xấu hổ và những thành công tình báo có tầm ảnh hưởng lịch sử. Vụ đào tẩu của Genrikh Lyushkov, sĩ quan NKVD cấp cao nhất, vào năm 1938 là một thảm họa tình báo, nhưng thông tin ông ta cung cấp lại bị phía Nhật Bản diễn giải sai, góp phần vào sự tự tin thái quá của họ. Ngược lại, Liên Xô đã đạt được ưu thế tình báo quyết định trong Trận Nomonhan năm 1939. Đỉnh cao của tình báo Liên Xô là mạng lưới Sorge-Ozaki, đã cung cấp thông tin quan trọng xác nhận Nhật Bản sẽ không tấn công Liên Xô vào năm 1941, cho phép Stalin chuyển quân từ Viễn Đông để bảo vệ Moscow. Các nguồn tin khác, bao gồm cả các điệp viên trong Bộ Ngoại giao Nhật Bản (Izumi Kōzō) và các quan chức cấp cao của chính phủ Hoa Kỳ (Harry Dexter White, Alger Hiss), đã bổ sung cho nỗ lực này.

5.     Các Phương pháp Chính và Điểm yếu của Nhật Bản: Thành công của Nga/Liên Xô thường bắt nguồn từ việc khai thác các điểm yếu cố hữu của Nhật Bản: sự hoài nghi và nỗi sợ hãi đối với các mối đe dọa từ bên ngoài, văn hóa nói chuyện lỏng lẻo trong giới tinh hoa, và sự tồn tại của các cá nhân và nhóm người bất mãn (ví dụ: những người theo cánh tả, người Okinawa). Các phương pháp của Nga bao gồm tuyển dụng thông qua tiền bạc, gài bẫy tình dục và hệ tư tưởng; sử dụng các công dân nước thứ ba và các tổ chức bình phong (ví dụ: nhà báo, cơ quan thương mại); và các hoạt động gây ảnh hưởng và tung tin giả, điển hình là việc phổ biến Đài tưởng niệm Tanaka.

Tóm lại, mối quan hệ tình báo Nga-Nhật là một cuộc đấu tranh lâu dài và phức tạp. Ban đầu Nga ở thế yếu, nhưng sau đó đã phát triển các khả năng tinh vi, đạt được những thành công chiến lược định hình các sự kiện lớn của thế kỷ 20.

I. Giai đoạn Sơ khai (Thế kỷ 18 - Giữa thế kỷ 19): Thăm dò và Những Rào cản ban đầu

Các hoạt động tình báo ban đầu của Nga đối với Nhật Bản được định hình bởi hai yếu tố chính: chính sách bế quan tỏa cảng (sakoku) nghiêm ngặt của Nhật Bản và sự thiếu hiểu biết của chính Nga về quốc gia láng giềng phía đông của mình.

A. Sự Cố Benyovszky và Thông tin Sai lệch Ban đầu

Lịch sử gián điệp Nga tại Nhật Bản bắt đầu một cách trớ trêu với một kẻ mạo danh. Năm 1771, Maurice Benyovszky, một nhà thám hiểm người Hungary mạo danh sĩ quan Nga "Hanbengoro", đã đến Nhật Bản sau khi trốn thoát khỏi trại lưu đày ở Kamchatka.

  • Tuyên bố sai lệch: Benyovszky đã để lại một bức thư cảnh báo người Nhật rằng Nga đang lên kế hoạch tấn công Hokkaidō vào năm sau và ông ta là một phần của một nhiệm vụ trinh sát. Ông ta tuyên bố: "Sau khi nhận được lệnh từ Nga để trinh sát các thành trì [của Nhật Bản], năm nay tôi đã đi thuyền từ Kamchatka với hai tàu chiến và một tàu khu trục... Tôi đã nghe nói chắc chắn rằng năm tới sẽ có các cuộc đột kích vào lãnh thổ Matsumae [Hokkaido]."
  • Sự thật: Những tuyên bố này hoàn toàn vô căn cứ. Nga vào thời điểm đó chỉ lờ mờ nhận thức được sự tồn tại của Nhật Bản và các khu định cư của họ ở Viễn Đông đang trong tình trạng yếu kém, không có khả năng tiến hành một cuộc xâm lược.
  • Tác động: Bất chấp sự giả dối, nhiều người Nhật đã tin lời Benyovszky. Sự cả tin này được giải thích bởi nhiều yếu tố: quan niệm của người Nhật về lòng biết ơn (vì họ đã cung cấp lương thực cho tàu của ông ta), tâm lý bài ngoại ngày càng tăng, và sự trùng hợp với một lời tiên tri cổ xưa về một "dân tộc từ phương bắc" sẽ đến chinh phục Nhật Bản.
  • Vai trò của Hà Lan: Các thương nhân Hà Lan ở Nagasaki, mặc dù biết Benyovszky là kẻ lừa đảo, đã vui vẻ thổi bùng nỗi sợ hãi của người Nhật về Nga để duy trì vị thế độc quyền thương mại của họ.

Sự cố này đã gieo rắc sự nghi ngờ và hoài nghi vào mối quan hệ Nga-Nhật ngay từ đầu, tạo ra một di sản thù địch kéo dài.

B. Các Nguồn Tình báo Ngoài ý muốn: Người bị đắm tàu và Trung Quốc

Trước khi thiết lập quan hệ chính thức, phần lớn kiến thức của Nga về Nhật Bản đến từ các nguồn gián tiếp và không chủ đích.

  • Những người bị đắm tàu: Các thương nhân và thủy thủ Nhật Bản bị bão cuốn vào lãnh thổ Nga đã trở thành những nguồn thông tin tình báo vô giá.
    • Dembei (1695): Một thương nhân từ Osaka bị đắm tàu ở Kamchatka. Ông được đưa đến Moscow và vào năm 1702 đã có cuộc gặp với Peter Đại đế, khơi dậy sự quan tâm ban đầu của Sa hoàng đối với Nhật Bản.
    • Daikokuya Kōdayū (1783): Một thuyền trưởng thông minh và hoạt bát bị đắm tàu trên quần đảo Aleutian. Ông đã dành gần một thập kỷ ở Nga, thậm chí còn gặp Catherine Đại đế. Sau khi được hồi hương vào năm 1792 trong phái đoàn của Adam Laxman, Kōdayū đã cung cấp cho chính quyền Nhật Bản một báo cáo nhiều tập chi tiết về Nga, được mô tả là "bức tranh toàn diện nhất về một quốc gia châu Âu từng được ghi nhận ở Nhật Bản".
  • Trung Quốc: Phái bộ của Giáo hội Nga tại Bắc Kinh (thành lập năm 1715) đã hoạt động như một trung tâm thu thập thông tin tình báo về Nhật Bản. Các nhà ngoại giao và thương nhân Nga ở Trung Quốc được giao nhiệm vụ thu thập thông tin về thương mại, quân sự và địa lý của Nhật Bản. Vào những năm 1750, các nhà trắc địa Nga đã sao chép các bản đồ của Nhật Bản từ Thư viện Cung điện Bắc Kinh.

C. Các Chuyến thám hiểm Chính thức và Thu thập Thông tin Hạn chế

Từ đầu thế kỷ 18, Nga đã tổ chức một số chuyến thám hiểm nhằm lập bản đồ và thiết lập quan hệ thương mại với Nhật Bản. Những nhiệm vụ này thường có mục tiêu kép là thám hiểm khoa học và thu thập thông tin tình báo.

  • Chuyến thám hiểm Spanberg (1738-1739): Lần đầu tiên một tàu chiến Nga được ghi nhận đã đến các đảo chính của Nhật Bản (Honshū). Thủy thủ đoàn của William Walton là những người Nga đầu tiên đặt chân lên đất Nhật Bản. Tuy nhiên, thông tin thu thập được rất hạn chế do rào cản ngôn ngữ và sự thận trọng của các chỉ huy.
  • "Chuyến đi Bí mật" (1775-1779): Được tài trợ bởi các thương nhân tư nhân nhưng với các mục tiêu tình báo rõ ràng do nhà nước đề ra. Các chỉ huy được lệnh thu thập dữ liệu chi tiết về quân đội, kinh tế và chính trị Nhật Bản. Mặc dù bị từ chối quyền giao thương chính thức, đoàn thám hiểm đã thu thập được thông tin về địa chính trị, các sản phẩm thương mại được ưa chuộng và các nghi lễ ngoại giao của Nhật Bản.
  • Sứ mệnh Laxman (1792-1793): Đây là một bước tiến lớn. Sử dụng việc hồi hương Kōdayū làm cái cớ, Adam Laxman đã đến Hokkaidō và đàm phán với các quan chức cấp cao từ Edo.
    • Thành tựu tình báo: Laxman đã có được một bản sao bản đồ Hokkaidō (Ezo) của Nhật Bản, một tài sản quý giá vì Mạc phủ cấm trao bản đồ cho người nước ngoài. Ông cũng thu thập thông tin sâu sắc về ngoại giao, văn hóa và xã hội Nhật Bản, và phát hiện ra các nỗ lực của Hà Lan nhằm phá hoại quan hệ Nga-Nhật.
    • Giấy phép Nagasaki: Laxman đã nhận được một văn bản chính thức mà người Nga tin rằng là lời hứa cho phép các tàu Nga trong tương lai được giao thương tại cảng Nagasaki.

D. Các Sứ mệnh Bị từ chối và Các Vụ việc Gây leo thang (Đầu thế kỷ 19)

Nửa đầu thế kỷ 19 chứng kiến những nỗ lực tiếp theo của Nga nhằm mở cửa Nhật Bản, nhưng chúng thường kết thúc trong thất bại và làm gia tăng căng thẳng.

  • Sứ mệnh Rezanov (1804): Mười một năm sau Laxman, Nikolai Rezanov đến Nagasaki với Giấy phép, mong đợi thiết lập quan hệ thương mại. Tuy nhiên, ông đã bị giam giữ trong sáu tháng và cuối cùng bị từ chối một cách nhục nhã.
    • Nguyên nhân thất bại: Các yếu tố bao gồm sự chậm trễ kéo dài của Nga sau sứ mệnh Laxman, sự phá hoại của người Hà Lan, các sai lầm ngoại giao của Rezanov, và có thể cả những tin đồn tiêu cực do một trong những người Nhật bị đắm tàu hồi hương lan truyền.
    • Hậu quả: Tức giận vì bị đối xử tệ bạc, Rezanov đã ra lệnh cho các thuộc cấp (Khvostov và Davydov) tiến hành các cuộc tấn công vào các khu định cư của Nhật Bản ở Sakhalin và Kuril vào năm 1806-1807. Những cuộc tấn công này đã củng cố hình ảnh của người Nga như những "aka-oni" (quỷ đỏ) và đẩy Nhật Bản vào tình trạng cảnh giác cao độ.
  • Sự cố Golovnin (1811-1813): Đại úy Vasilii Golovnin và thủy thủ đoàn của ông đã bị bắt giữ tại đảo Kunashiri để trả đũa cho các cuộc tấn công của Khvostov.
    • Thu thập thông tin tình báo trong tù: Bị giam giữ hơn hai năm, Golovnin đã chứng tỏ mình là một sĩ quan tình báo xuất sắc. Ông đã phát triển các kỹ thuật ghi nhớ (sử dụng các nút thắt trên sợi chỉ) và ghi lại những quan sát chi tiết về quân đội (vốn yếu kém), chiến lược, chính trị và xã hội Nhật Bản. Lời kể của ông đã trở thành một trong những nguồn thông tin có giá trị nhất về Nhật Bản thời kỳ tiền Minh Trị.
    • Nỗ lực đào tẩu: Vụ việc này cũng ghi nhận trường hợp đầu tiên một sĩ quan Nga, Thiếu úy Fedor Mur, cố gắng đào tẩu sang Nhật Bản bằng cách cung cấp thông tin cho những kẻ bắt giữ mình.
  • Sứ mệnh Putyatin và Việc Mở cửa Nhật Bản (1853-1855): Phó Đô đốc Evfimii Putyatin cuối cùng đã thành công trong việc đàm phán Hiệp ước Shimoda (1855), thiết lập quan hệ chính thức. Ông đã đạt được điều này bất chấp việc có ít tàu chiến hơn soái hạm Perry của Mỹ và phải đối mặt với sự phá hoại từ Anh và Mỹ.
    • Các yếu tố thành công: Sự khéo léo trong ngoại giao (để người Mỹ đi trước), và sự hỗ trợ quan trọng từ Philipp Franz von Siebold, một nhà khoa học người Đức có kiến thức sâu rộng về Nhật Bản, người đã cung cấp cho Nga các kế hoạch và lời khuyên chi tiết.

II. Cạnh tranh Đế quốc và Chiến tranh Nga-Nhật (Nửa sau thế kỷ 19 - 1905)

Sau khi thiết lập quan hệ chính thức, cuộc cạnh tranh giữa Nga và Nhật Bản leo thang khi cả hai đế quốc đều tìm cách mở rộng ảnh hưởng ở Đông Bắc Á. Giai đoạn này được đánh dấu bằng các mưu đồ ngoại giao và đỉnh điểm là một cuộc chiến tranh mà trong đó tình báo đóng một vai trò quan trọng.

A. Can thiệp Tam quốc và Mưu đồ ở Triều Tiên

  • Can thiệp Tam quốc (1895): Sau chiến thắng áp đảo của Nhật Bản trong Chiến tranh Trung-Nhật, Hiệp ước Shimonoseki đã trao Bán đảo Liêu Đông cho Nhật Bản. Nga, cùng với Pháp và Đức, đã can thiệp và buộc Nhật Bản phải trả lại lãnh thổ này cho Trung Quốc.
    • Thủ đoạn của Nga: Vài năm sau, Nga đã ép buộc Trung Quốc cho thuê lại chính bán đảo đó. Thành công này đạt được thông qua sự kết hợp giữa áp lực ngoại giao và hối lộ trắng trợn, đặc biệt là việc thành lập một "Quỹ Lý Hồng Chương" để mua chuộc nhà ngoại giao hàng đầu của Trung Quốc.
    • Thất bại tình báo: Nga đã bị bất ngờ trước yêu cầu của Nhật Bản về Bán đảo Liêu Đông. Nếu biết trước, họ có thể đã can thiệp sớm hơn và tránh được sự nhục nhã công khai đối với Nhật Bản, điều đã gieo mầm cho khát vọng trả thù.
  • Âm mưu ở Triều Tiên (1896): Để chống lại ảnh hưởng ngày càng tăng của Nhật Bản ở Triều Tiên sau vụ ám sát Hoàng hậu Myeongseong, Đại biện lâm thời Nga tại Seoul, Aleksei Shpeier, đã dàn xếp một cuộc đảo chính. Ông đã bí mật đưa Vua Gojong đến nơi an toàn tại phái bộ ngoại giao Nga, loại bỏ chính phủ thân Nhật và đưa Triều Tiên vào vòng ảnh hưởng của Nga. Đáng chú ý, hành động này được thực hiện mà không có sự chấp thuận của St. Petersburg.

B. "Rotan" và Sự thật về Tình báo Nga trước Chiến tranh

Trong những năm trước Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905), Nhật Bản bị bao trùm bởi nỗi hoang tưởng về gián điệp Nga. Một thuật ngữ mới, "rotan" (gián điệp Nga), đã ra đời để chỉ những người Nhật bị nghi ngờ làm việc cho Nga.

  • Cơn sốt "Rotan": Các nhân vật nổi tiếng như Osada Shūtō, Akiyama Teisuke, và Maeda Seiji đã bị công chúng lên án là "rotan", thường dựa trên những bằng chứng mong manh như việc họ có quan điểm thân Nga, chỉ trích liên minh Anh-Nhật, hoặc đã sống ở Nga. Maeda Seiji thậm chí còn bị ám sát do những lời buộc tội này. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy bất kỳ ai trong số họ thực sự là điệp viên.
  • Thực tế hoạt động tình báo của Nga: Hoạt động thu thập thông tin tình báo thực sự được tiến hành chủ yếu bởi các tùy viên quân sự tại đại sứ quán Nga ở Tokyo.
    • Hiệu suất không đồng đều: Một số tùy viên như Nikolai Yanzhul và Gleb Vannovskii tỏ ra kém hiệu quả, thiếu kỹ năng ngôn ngữ và có thái độ coi thường quân đội Nhật Bản. Vannovskii đã báo cáo sai lầm rằng quân đội Nhật Bản yếu kém về mặt đạo đức và sẽ không thể cạnh tranh với các lực lượng châu Âu.
    • Những tùy viên hiệu quả: Ngược lại, Tùy viên Quân sự Vladimir Samoilov và Tùy viên Hải quân Aleksandr Rusin lại rất năng nổ.
      • Rusin được coi là một trong những tùy viên hải quân xuất sắc nhất của Nga, cung cấp danh sách chi tiết về các tàu chiến Nhật Bản và có được kế hoạch xâm lược Triều Tiên của Nhật Bản.
      • Samoilov đã cảnh báo vào tháng 11 năm 1903 rằng Nga sẽ bị đánh bại nếu xảy ra chiến tranh và đưa ra những cảnh báo rõ ràng về một cuộc tấn công sắp xảy ra vào tháng 1 năm 1904.
    • Tuyển dụng điệp viên Nhật Bản: Rusin đã tuyển dụng Takahashi Monsaku, một người Nhật Bản đã cung cấp thông tin về các căn cứ hải quân trước khi bị bắt.

C. Những Thất bại Tình báo trong Chiến tranh Nga-Nhật

Mặc dù có những cảnh báo từ Samoilov và Rusin, giới lãnh đạo Nga đã phớt lờ chúng, dẫn đến những thất bại tình báo thảm hại trong chiến tranh.

  • Cú sốc Cảng Arthur: Nga đã hoàn toàn bất ngờ trước cuộc tấn công của Nhật Bản vào Cảng Arthur đêm ngày 8-9 tháng 2 năm 1904, mặc dù đã có những cảnh báo trước đó từ các nguồn tin không chính thức bị cấp trên bác bỏ.
  • Đánh giá sai quy mô lực lượng: Tình báo Nga đã ước tính sai lầm nghiêm trọng về quy mô quân đội Nhật Bản có thể triển khai ở Mãn Châu, tính toán sai gấp ba lần (ước tính 120.000-160.000 so với thực tế 442.000).
  • Thất bại tại Mukden: Trong cuộc rút lui hỗn loạn khỏi Mukden, quân Nga đã bỏ lại các tài liệu mật, bao gồm bản đồ, sổ mã, và thông tin về các điệp viên ở nước ngoài, bao gồm cả tên thật của họ.
  • Sự cố Dogger Bank: Do thiếu thông tin tình báo chính xác và bị hoang tưởng về các tàu phóng lôi của Nhật Bản, Hạm đội Baltic của Nga đã bắn nhầm vào các tàu đánh cá của Anh ở Biển Bắc, gây ra một sự cố quốc tế đáng xấu hổ.
  • Yếu kém trong việc tuyển dụng điệp viên Trung Quốc: Mặc dù nhận ra giá trị của việc tuyển dụng người Trung Quốc ở Mãn Châu, các nỗ lực của Nga đã bị cản trở bởi sự thiếu hụt phiên dịch viên, sự tàn bạo của quân đội Nga đối với dân địa phương, và sự hiệu quả của lực lượng phản gián Nhật Bản.

D. Những Thành công và Cải tiến Tình báo Hạn chế

Bất chấp bức tranh tổng thể ảm đạm, vẫn có một số thành công và nỗ lực cải tiến.

  • Tuyển dụng người nước ngoài: Nga đã tuyển dụng các nhà báo và doanh nhân nước ngoài (như Jean C. Balais người Pháp và H.B. Collins người Anh) để do thám bên trong Nhật Bản. Balais đặc biệt có giá trị, cung cấp thông tin về các kế hoạch quân sự của Nhật Bản đối với Triều Tiên và Mãn Châu.
  • Tình báo Tín hiệu (SIGINT):
    • Phó Đô đốc Stepan Makarov, trước khi tử trận, đã thiết lập một trạm thu tín hiệu tại Cảng Arthur và tiến hành có lẽ là trường hợp đầu tiên được ghi nhận về chiến tranh điện tử bằng cách gây nhiễu tín hiệu của Nhật Bản.
    • Thông qua hợp tác với Pháp, Nga đã đột nhập vào đại sứ quán Nhật Bản tại Paris, chụp ảnh các sổ mã và giải mã hàng trăm bức điện tín ngoại giao của Nhật Bản. Điều này đã mang lại lợi thế cho Nga trong các cuộc đàm phán hòa bình tại Portsmouth.
  • Cải cách sau chiến tranh: Thất bại trong chiến tranh đã thúc đẩy một cuộc cải cách lớn về tình báo quân sự Nga vào năm 1906, dẫn đến việc thành lập Cục 5 thuộc Bộ Tổng tham mưu (tiền thân của GRU) và tăng ngân sách đáng kể.

III. Kỷ nguyên Xô Viết (1917 - 1945): Tình báo Dựa trên Hệ tư tưởng và Hoạt động Bí mật

Cách mạng Bolshevik và sự thành lập Liên Xô đã thay đổi căn bản bản chất của hoạt động gián điệp Nga chống lại Nhật Bản, bổ sung thêm yếu tố hệ tư tưởng và các phương pháp hoạt động bí mật tinh vi.

A. Can thiệp và Giai đoạn đầu Bolshevik

  • Can thiệp Siberia (1918-1922): Cuộc can thiệp của Nhật Bản vào Viễn Đông Nga đã làm sâu sắc thêm mối thù địch. Trong giai đoạn này, những người Bolshevik đã tiến hành các hoạt động tình báo để chống lại quân đội Nhật Bản. Một nhân vật đáng chú ý là Aleksei N. Lutskii, một cựu sĩ quan Sa hoàng đã làm việc cho phe Bolshevik và bị quân Nhật hành quyết một cách dã man vào năm 1920.
  • Vai trò của Quốc tế Cộng sản (Comintern): Được thành lập vào năm 1919, Comintern trên lý thuyết là một tổ chức quốc tế nhưng thực tế lại là một công cụ của nhà nước Liên Xô.
    • Thành lập Đảng Cộng sản Nhật Bản (JCP): Comintern đóng vai trò then chốt trong việc thành lập JCP vào năm 1922, cung cấp tài chính, chỉ đạo chiến lược và đào tạo cho các đảng viên Nhật Bản tại Moscow.
    • Hoạt động Lật đổ: JCP, dưới sự chỉ đạo của Moscow, đã tham gia vào các hoạt động tuyên truyền, kích động đình công, phá hoại và cố gắng xâm nhập vào quân đội Nhật Bản. Tuy nhiên, các nỗ lực này thường xuyên bị cảnh sát Nhật Bản và Kenpeitai dập tắt một cách hiệu quả.
    • Vụ Nosaka Sanzō: Một ví dụ điển hình về sự kiểm soát của Moscow là trường hợp của Nosaka Sanzō, một lãnh đạo JCP. Khi đang ở Mỹ, ông đã tố cáo một đồng chí là Yamamoto Kenzō với NKVD, dẫn đến việc Yamamoto bị hành quyết vì tội gián điệp.

B. Đài tưởng niệm Tanaka

Đây là một tài liệu gây tranh cãi, được cho là một kế hoạch chi tiết của Nhật Bản nhằm chinh phục thế giới, bắt đầu từ Mãn Châu và Trung Quốc.

  • Nguồn gốc không rõ ràng: Tình báo Liên Xô đã nhận công lao trong việc có được tài liệu này vào cuối những năm 1920, mặc dù có nhiều lời kể mâu thuẫn. Leon Trotsky tuyên bố nó được một điệp viên OGPU trong Bộ Hải quân Nhật Bản chụp ảnh.
  • Tính xác thực gây tranh cãi: Chính phủ Nhật Bản luôn khẳng định đây là một tài liệu giả mạo. Các học giả hiện đại phần lớn đồng ý, cho rằng nó có thể là một sản phẩm giả mạo của Trung Quốc hoặc Liên Xô. Stanislav Levchenko, một cựu điệp viên KGB, tuyên bố đây là một sản phẩm giả mạo của Liên Xô.
  • Tác động: Bất kể nguồn gốc của nó là gì, Liên Xô đã tích cực phổ biến Đài tưởng niệm Tanaka trên toàn thế giới. Nó đã trở thành một công cụ tuyên truyền cực kỳ hiệu quả, làm gia tăng căng thẳng giữa Nhật Bản và các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ, và định hình nhận thức tiêu cực về tham vọng của Nhật Bản trong nhiều thập kỷ.

C. Vụ Đào tẩu của Lyushkov và Trận Nomonhan

  • Vụ đào tẩu của Genrikh Lyushkov (1938): Lyushkov, người đứng đầu NKVD ở Viễn Đông, là sĩ quan tình báo Liên Xô cấp cao nhất từng đào tẩu. Để thoát khỏi cuộc Đại thanh trừng của Stalin, ông đã vượt biên sang Mãn Châu Quốc và cung cấp cho người Nhật một lượng lớn thông tin tình báo.
    • Thông tin được cung cấp: Lyushkov tiết lộ chi tiết về cơ cấu, hoạt động và quân số của NKVD và Hồng quân ở Viễn Đông, các hoạt động gián điệp của Liên Xô ở Trung Quốc, và các mã quân sự.
    • Hạn chế thiệt hại: Mạng lưới của Richard Sorge đã có thể có được một bản báo cáo của tình báo Đức về những gì Lyushkov đã tiết lộ, cho phép Moscow thay đổi mã quân sự và thực hiện các biện pháp đối phó.
    • Tác động ngoài ý muốn: Mặc dù cung cấp dữ liệu chính xác về quân số của Liên Xô, Lyushkov liên tục hạ thấp chất lượng và tinh thần của Hồng quân. Điều này đã củng cố sự tự tin thái quá của quân đội Nhật Bản và góp phần vào việc họ đánh giá sai kẻ thù trước Trận Nomonhan.
  • Ưu thế Tình báo tại Nomonhan (1939): Liên Xô đã giành được một chiến thắng tình báo quyết định trong cuộc xung đột biên giới này.
    • Mạng lưới Sorge: Đã xác nhận rằng Tokyo coi Nomonhan là một sự cố cục bộ và không có ý định leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện, cho phép Liên Xô tiến hành một cuộc phản công mạnh mẽ mà không sợ gây ra một cuộc chiến lớn hơn.
    • Tình báo Tín hiệu: Các nhà mật mã Liên Xô đã phá được mã của Quân đội Quan Đông, cung cấp cho Tướng Zhukov thông tin cập nhật hàng ngày về vị trí, tổn thất và kế hoạch của đối phương.
    • Maskirovka (Lừa dối quân sự): Zhukov đã sử dụng các kỹ thuật lừa dối tinh vi để che giấu sự chuẩn bị cho cuộc tấn công lớn vào tháng 8, đánh lừa cả quân đội của mình và quân Nhật.
    • Thất bại của Nhật Bản: Tình báo Nhật Bản đã thất bại thảm hại, thiếu thông tin chính xác về sức mạnh và vị trí của Liên Xô, và bị cản trở bởi sự tự tin thái quá và việc xử lý tài liệu mật một cách thiếu cẩn trọng trên chiến trường.

D. Mạng lưới Gián điệp Sorge-Ozaki: Đỉnh cao của Tình báo Liên Xô

Đây được coi là một trong những mạng lưới gián điệp thành công nhất trong lịch sử, hoạt động tại Tokyo từ năm 1933 đến năm 1941.

  • Các thành viên chủ chốt:
    • Richard Sorge (mật danh: RAMSAY): Một người Đức-Nga, cựu chiến binh Thế chiến I và là một người cộng sản tận tụy. Dưới vỏ bọc một nhà báo Đức Quốc xã, ông đã xây dựng mối quan hệ thân thiết với Đại sứ Đức Eugen Ott, biến đại sứ quán Đức thành một nguồn thông tin tình báo chính.
    • Ozaki Hotsumi (mật danh: OTTO): Một nhà báo và chuyên gia hàng đầu về Trung Quốc. Ông đã thâm nhập vào giới tinh hoa chính trị Nhật Bản, trở thành cố vấn cho Thủ tướng Konoe Fumimaro và có quyền truy cập vào các cuộc họp nội các không chính thức ("Câu lạc bộ Bữa sáng").
    • Max Clausen (mật danh: FRITZ): Điện tín viên của mạng lưới, chịu trách nhiệm gửi các thông điệp được mã hóa đến Moscow.
    • Miyagi Yotoku (mật danh: JOE): Một họa sĩ người Okinawa, có thái độ thù địch với chính quyền trung ương Nhật Bản. Ông đã tuyển dụng các nguồn tin trong quân đội.
    • Branko Vukelić (mật danh: GIGELO): Một nhà báo người Nam Tư, chịu trách nhiệm thu thập tin tức từ các nhà báo phương Tây và công tác nhiếp ảnh.
  • Những Thành tựu Tình báo Quan trọng:
    • Cảnh báo về Chiến dịch Barbarossa: Sorge đã cung cấp cho Moscow những cảnh báo chính xác và kịp thời về kế hoạch xâm lược Liên Xô của Đức Quốc xã, nhưng Stalin đã phớt lờ chúng.
    • Xác nhận Chiến lược "Tấn công phía Nam" của Nhật Bản (1941): Đây là thành tựu quan trọng nhất của mạng lưới. Thông qua các nguồn tin của Ozaki và Sorge, họ đã xác nhận một cách chắc chắn rằng Nhật Bản, sau khi Đức xâm lược Liên Xô, đã quyết định không tấn công Siberia mà thay vào đó sẽ tiến về phía Nam để đối đầu với Hoa Kỳ và Anh.
    • Tác động chiến lược: Thông tin này đã mang lại cho Stalin sự tự tin để chuyển các sư đoàn Siberia tinh nhuệ từ Viễn Đông đến bảo vệ Moscow vào mùa đông năm 1941, một yếu tố quyết định trong việc ngăn chặn cuộc tấn công của Đức vào thủ đô.
  • Sự sụp đổ (Tháng 10 năm 1941): Mạng lưới đã bị lộ sau khi cảnh sát Nhật Bản bắt giữ một thành viên cấp thấp của JCP, người này đã khai ra Kitabayashi Tomo. Tomo, người có liên hệ với Miyagi Yotoku, đã dẫn cảnh sát đến với ông. Sau một nỗ lực tự tử bất thành, Miyagi đã thú nhận và khai ra toàn bộ mạng lưới. Sorge và Ozaki bị bắt, bị xét xử và bị treo cổ vào ngày 7 tháng 11 năm 1944.

E. Các Hoạt động Đương thời khác và Tình báo ở các Nước Thứ ba

Hoạt động tình báo của Liên Xô không chỉ giới hạn ở mạng lưới Sorge.

  • NKVD Rezidentura tại Tokyo: Mặc dù bị suy yếu nghiêm trọng bởi các cuộc thanh trừng của Stalin, cơ quan "hợp pháp" tại đại sứ quán Liên Xô vẫn hoạt động và cũng báo cáo về Moscow rằng Nhật Bản không có khả năng tấn công vào năm 1941.
  • TASS: Hãng thông tấn Liên Xô đã được sử dụng làm bình phong cho các hoạt động tình báo, với các phóng viên như Aleksei L. Nagi khai thác các mối liên hệ với các nhà báo phương Tây.
  • Izumi Kōzō (mật danh: NERO, GREEN): Một nhà ngoại giao Nhật Bản bị tình báo Liên Xô gài bẫy và tuyển dụng ở Moscow vào những năm 1920 thông qua gia đình người vợ Nga của ông. Phục vụ tại nhiều phái bộ ngoại giao châu Âu, Izumi đã cung cấp cho Moscow các sổ mã ngoại giao của Nhật Bản trong suốt những năm 1930 và đầu những năm 1940, cho phép Liên Xô đọc được các thông điệp mật của Nhật Bản.
  • Điệp viên tại Hoa Kỳ:
    • Harry Dexter White (mật danh: JURIST): Một quan chức cấp cao của Bộ Tài chính Hoa Kỳ. Ông đã cung cấp cho Liên Xô các tài liệu mật về chính sách kinh tế của Hoa Kỳ đối với Nhật Bản và Trung Quốc, và bị cáo buộc đã gây ảnh hưởng đến chính sách của Hoa Kỳ để thúc đẩy lợi ích của Liên Xô.
    • Alger Hiss (mật danh: ALES): Một quan chức cấp cao của Bộ Ngoại giao. Ông đã chuyển các tài liệu mật về chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, bao gồm cả thông tin tình báo về Nhật Bản. Ông đóng một vai trò quan trọng tại Hội nghị Yalta và hội nghị thành lập Liên Hợp Quốc, nơi ông bị cáo buộc đã thúc đẩy các mục tiêu của Liên Xô, bao gồm cả việc chuyển giao quần đảo Kuril.

IV. Phân tích Tổng hợp: Các Chủ đề và Phương pháp Chính trong Hoạt động Do thám Nhật Bản của Nga

Lịch sử lâu dài về hoạt động gián điệp của Nga/Liên Xô chống lại Nhật Bản cho thấy một bộ phương pháp nhất quán được điều chỉnh theo thời gian và những điểm yếu cụ thể của Nhật Bản đã bị khai thác.

A. Những Điểm yếu của Nhật Bản bị Khai thác

  • Sự hoài nghi và Nỗi sợ hãi Lịch sử: Ngay từ đầu, Nhật Bản đã có xu hướng tin vào những kịch bản tồi tệ nhất về ý định của Nga, một điểm yếu đã bị các bên thứ ba như Benyovszky và người Hà Lan khai thác.
  • Văn hóa Giao tiếp trong Giới tinh hoa: Mặc dù có luật bảo vệ bí mật, hệ thống xã hội của Nhật Bản, đặc biệt là quá trình ra quyết định đồng thuận (nemawashi), đã dẫn đến việc chia sẻ rộng rãi thông tin nhạy cảm. Richard Sorge đã nhận xét rằng "hệ thống xã hội Nhật Bản không cho phép giữ bí mật".
  • Sự Buông thả của các Quan chức ở Nước ngoài: Một số quan chức và sĩ quan Nhật Bản khi ở nước ngoài, thoát khỏi những ràng buộc xã hội của quê hương, đã trở nên dễ bị tổn thương trước các gài bẫy tình dục và các hình thức thỏa hiệp khác.
  • Sự tồn tại của các Nhóm Bất mãn: Tình báo Liên Xô đã thành công trong việc tuyển dụng những cá nhân cảm thấy bị gạt ra ngoài lề hoặc thù địch với chính quyền trung ương Nhật Bản, chẳng hạn như những người theo chủ nghĩa cánh tả, những người theo chủ nghĩa vô chính phủ và những người Okinawa như Miyagi Yotoku.

B. Các Phương pháp và Kỹ thuật Tình báo

  • Tuyển dụng và Xử lý Điệp viên:
    • Động cơ: Tiền bạc, thỏa hiệp (đặc biệt là gài bẫy tình dục), và hệ tư tưởng (chủ nghĩa cộng sản) là những công cụ tuyển dụng chính.
    • Mục tiêu: Các mục tiêu chính bao gồm các quan chức trong quân đội và các cơ quan tình báo, các nhà ngoại giao, các nhà báo, và các chuyên gia có quyền truy cập vào giới tinh hoa chính trị.
    • Sử dụng Người địa phương: Các công dân Nhật Bản được sử dụng để vượt qua rào cản ngôn ngữ, thực hiện các nhiệm vụ giám sát kín đáo và cung cấp kiến thức địa phương.
  • Sử dụng các Tổ chức Bình phong và Người Nước ngoài:
    • Người bất hợp pháp: Các sĩ quan tình báo Liên Xô hoạt động dưới vỏ bọc là công dân của các nước thứ ba (Đức, Thụy Điển, Serbia) để tránh sự nghi ngờ của Nhật Bản đối với người Nga.
    • Nhà báo: Báo chí được chứng minh là một vỏ bọc tuyệt vời, mang lại lý do chính đáng để tiếp cận các quan chức và thu thập thông tin chính trị-quân sự. Mạng lưới Sorge là ví dụ điển hình nhất.
    • Cơ quan Thương mại và Hãng thông tấn: Các tổ chức như đại diện thương mại Liên Xô và TASS đã được sử dụng làm trung tâm cho các hoạt động tình báo "hợp pháp".
  • Khai thác các Nước Thứ ba:
    • Hợp tác: Nga/Liên Xô đã hợp tác với các đồng minh, đặc biệt là Pháp, để chia sẻ thông tin tình báo về Nhật Bản.
    • Thâm nhập: Họ đã đánh cắp thông tin tình báo về Nhật Bản từ các quốc gia khác, chẳng hạn như Trung Quốc (bản đồ trong thế kỷ 18) và Đức (thông tin liên lạc của Ōshima bị chặn).
    • Sử dụng Điệp viên trong các Chính phủ Nước ngoài: Các điệp viên cấp cao trong chính phủ Hoa Kỳ như White và Hiss đã cung cấp thông tin tình báo của Hoa Kỳ về Nhật Bản và gây ảnh hưởng đến chính sách của Hoa Kỳ theo hướng có lợi cho Liên Xô.
  • Nghệ thuật Gián điệp và Các biện pháp Tích cực:
    • Nghệ thuật Gián điệp Chuyên nghiệp: Các kỹ thuật bao gồm sử dụng mật mã phức tạp, thay đổi thường xuyên địa điểm phát sóng vô tuyến, các phương pháp nhận dạng tinh vi (ví dụ: tờ đô la có số sê-ri liên tiếp) và các giao thức gặp gỡ bí mật.
    • Thông tin Sai lệch và Gây ảnh hưởng: Việc phổ biến Đài tưởng niệm Tanaka là một ví dụ điển hình về một hoạt động gây ảnh hưởng thành công nhằm định hình dư luận quốc tế và làm gia tăng căng thẳng giữa Nhật Bản và các đối thủ của mình.
    • Maskirovka (Lừa dối Quân sự): Được sử dụng một cách hiệu quả tại Nomonhan để che giấu các cuộc điều động quân và đánh lừa tình báo Nhật Bản về ý định của Liên Xô.

1. Chiến lược, động lực và phương pháp thu thập thông tin tình báo của Nga về Nhật Bản là gì?

Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, chiến lược, động lực và phương pháp thu thập thông tin tình báo của Nga (và Liên Xô) về Nhật Bản đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ những nỗ lực thám hiểm ban đầu đến các hoạt động gián điệp bí mật phức tạp.

I. Động lực và Chiến lược Thu thập Thông tin Tình báo

Động lực của Nga/Liên Xô trong việc thu thập thông tin tình báo về Nhật Bản thay đổi đáng kể qua các thời kỳ lịch sử:

1. Thời kỳ Sớm (Thế kỷ 18 và đầu Thế kỷ 19): Thám hiểm và Thương mại

Trong giai đoạn này, nỗ lực của Nga mang tính chất thám hiểm hơn là gián điệp truyền thống.

  • Hiểu biết Địa lý: Mục tiêu ban đầu là xác định chính xác biên giới phía bắc của Nhật Bản, bao gồm việc liệu Ezo (Hokkaidō) và Sakhalin có phải là các hòn đảo hay không, vì kiến thức bản đồ của châu Âu còn "mơ hồ".
  • Mở rộng Quan hệ Thương mại: Mục tiêu chính khác là phát triển quan hệ thương mại. Ví dụ, Peter Đại đế (sau khi gặp Dembei) đã ra lệnh điều tra tuyến đường đến Nhật Bản, làm rõ trạng thái phòng thủ, hàng hóa sẵn có và nhu cầu về hàng hóa Nga.
  • Tìm kiếm Tài nguyên: Có suy đoán rằng Sa hoàng Peter hy vọng quần đảo Kuril giàu vàng và bạc.
  • Chiến lược khai thác người nước ngoài: Nga nhận ra tiềm năng giá trị từ những người Nhật bị đắm tàu (như Dembei và Kōdayū) để cung cấp thông tin trực tiếp về đất nước biệt lập của họ.

2. Giai đoạn Cạnh tranh Đế quốc (Cuối Thế kỷ 19 và đầu Thế kỷ 20)

Khi Nhật Bản trỗi dậy sau Duy tân Minh Trị (1868) và trở thành đối thủ trong khu vực, hoạt động tình báo của Nga tập trung vào các mục tiêu địa chính trị và quân sự:

  • Đối phó với Cạnh tranh Khu vực: Nhật Bản là đối thủ của Nga từ năm 1868. Sự cạnh tranh nghiêm trọng bắt đầu ở Triều Tiên và Mãn Châu, đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách Nga phải tìm cách ngăn chặn sự bành trướng của Nhật Bản.
  • Ngăn chặn sự Chiếm đóng Triều Tiên: Nga không tìm kiếm lợi ích lãnh thổ ở Triều Tiên, mà muốn ngăn chặn bất kỳ quốc gia đơn lẻ nào giành quyền thống trị bán đảo này do vị trí chiến lược của nó.
  • Gián điệp Công nghiệp: Sự trỗi dậy của Nhật Bản như một siêu cường công nghệ khiến nước này trở thành mục tiêu hấp dẫn cho hoạt động gián điệp công nghiệp.
  • Chiến lược Chờ đợi (Thế kỷ 19): Nga đã có chiến lược để người Mỹ (Perry) gánh vác nhiệm vụ nặng nề mở cửa Nhật Bản, sau đó Putyatin sẽ can thiệp và sử dụng các điều khoản đã đưa ra cho Hoa Kỳ làm điểm khởi đầu cho các cuộc đàm phán.

3. Thời kỳ Liên Xô (Thế kỷ 20): Chủ nghĩa Cộng sản và An ninh

Các động lực của Liên Xô trở nên phức tạp hơn, bao gồm cả mục tiêu ý thức hệ và nhu cầu an ninh quốc gia:

  • Thúc đẩy Cách mạng Cộng sản: Mục tiêu chính của Bolshevik là thúc đẩy một cuộc cách mạng vô sản ở Nhật Bản, do nước này có trình độ phát triển kinh tế và quân sự cao. Liên Xô coi đại sứ quán ở Tokyo là tiền đồn để thúc đẩy phong trào cách mạng. Quốc tế Cộng sản (Comintern) được thành lập để lật đổ chế độ tư bản bằng vũ trang và được sử dụng để hoạt động bí mật ở Nhật Bản.
  • An ninh Viễn Đông: Trong những năm 1930, sau khi Mãn Châu Quốc được thành lập, Nhật Bản trở thành ưu tiên tình báo hàng đầu. Liên Xô muốn xác định ý định quân sự của Nhật Bản, đặc biệt là liệu họ có kế hoạch tấn công Liên Xô hay không.
  • Chiến lược "Quả hồng chín" (Jukushi-shugi): Liên Xô muốn Nhật Bản lún sâu hơn vào cuộc xung đột ở Trung Quốc, qua đó giảm áp lực lên biên giới Liên Xô. Liên Xô cũng muốn trì hoãn xung đột, chấp nhận nhượng bộ như bán Đường sắt phía Đông của Trung Quốc.
  • Tác động đến Chính sách của Mỹ: Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, điệp viên Liên Xô ở Hoa Kỳ (như Harry Dexter White và Alger Hiss) đã tìm cách gây ảnh hưởng đến chính sách của Hoa Kỳ đối với Nhật Bản, ví dụ như ủng hộ viện trợ cho Trung Quốc để giữ chân quân Nhật, và có thể đã tác động đến việc soạn thảo Công hàm Hull.

II. Phương pháp Thu thập Thông tin Tình báo

Nga/Liên Xô đã sử dụng nhiều phương pháp và kỹ thuật khác nhau, bao gồm thu thập thông tin tình báo con người (HUMINT), tình báo tín hiệu (SIGINT) và các biện pháp gây ảnh hưởng:

1. Tình báo Con người (HUMINT)

  • Khai thác Người bị Đắm tàu: Đây là nguồn thông tin chính trong những năm đầu (Thế kỷ 18). Ví dụ, Dembei đã cung cấp cho Peter Đại đế những thông tin đầu tiên về Nhật Bản. Sau đó, Kōdayū đã bị thẩm vấn gắt gao về mọi thứ ông khám phá được ở Nga.
  • Tù nhân Chiến tranh (POW): Trong Chiến tranh Nga-Nhật, Nga đã cải thiện việc thẩm vấn tù binh chiến tranh, nhận ra rằng "sự dịu dàng và thân thiện" mang lại nhiều kết quả hơn là đe dọa.
  • Tù nhân Nga: Sự giam cầm của Vasilii Golovnin (1811-1813) cho phép ông quan sát được hoạt động bên trong của nhà nước Tokugawa, một cơ hội vượt xa những gì Laxman và Rezanov có được. Golovnin đã ghi lại thông tin bằng cách thắt nút chỉ hoặc viết bằng mật mã, trộn lẫn các từ tiếng Nga, Pháp và Anh.
  • Sử dụng Vỏ bọc Hợp pháp ("Pháp lý"):
    • Ngoại giao: Các phái đoàn ngoại giao được coi là trung tâm thu thập thông tin tình báo. Lãnh sự quán ở Hakodate (1858) đã trở thành trung tâm ảnh hưởng của Nga.
    • Tùy viên Quân sự: Tùy viên quân sự Nga (như Vladimir K. Samoilov và Aleksandr I. Rusin) ở Tokyo là hình thức thu thập thông tin tình báo chủ yếu trước Chiến tranh Nga-Nhật.
    • Thương mại và Báo chí: Văn phòng đại diện thương mại Liên Xô (Yakov D. Yanson) và các nhà báo (phóng viên TASS) cũng hoạt động như các sĩ quan tình báo.
  • Người Bất hợp pháp ("Illegals"):
    • Sorge, một sĩ quan tình báo chiến lược không phải công dân Liên Xô, đã sử dụng vỏ bọc nhà báo Đức.
    • Đường dây Sorge-Ozaki đã thành công nhờ sự kết hợp giữa sức hút (Sorge quyến rũ Ott, Ozaki làm bạn với giới tinh hoa), chuyên môn (Ozaki là chuyên gia Trung Quốc được săn đón) và may mắn.
  • Tuyển dụng Người Nhật: Nga đã tuyển dụng các điệp viên người Nhật có khả năng tiếp cận cao (Tachibana Kōsai, Ozaki Hotsumi, Krotov, Izumi Kōzō).
  • Sử dụng Trung gian và Người nước ngoài:
    • Sử dụng người Ainu ở phía bắc để thu thập thông tin về quân Nhật và làm trung gian ngoại giao.
    • Tuyển dụng các công dân nước ngoài (Pháp, Thụy Sĩ, Đức) dưới vỏ bọc thương gia để do thám hậu tuyến Nhật Bản.
    • Tận dụng người Triều Tiên và Trung Quốc làm du kích/gián điệp (ví dụ: Cơ quan Thượng Hải của Pavlov tài trợ cho du kích Triều Tiên; tuyển mộ người Trung Quốc ở Mãn Châu).

2. Tình báo Tín hiệu (SIGINT) và Kỹ thuật

  • Mật mã và Giải mã: Liên Xô đã chặn bắt các liên lạc của Nhật Bản thông qua Trung Quốc. Nga có các chuyên gia giải mã hàng đầu thế giới. Trong Chiến tranh Nga-Nhật, Nga đã giải mã 350 bức điện tín của Nhật Bản.
  • Khai thác Nước thứ ba (SIGINT): Liên Xô đã khai thác công việc của tình báo Đức Quốc xã bằng cách lấy các hồ sơ thư tín mật dưới dạng ảnh tĩnh, bao gồm các bức điện tín của Tùy viên quân sự Nhật Bản Ōshima Hiroshi gửi Tokyo, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tư duy của Đức.
  • Công nghệ Vô tuyến: Max Clausen đã chế tạo máy phát vô tuyến và thực hiện công việc mã hóa/giải mã cho đường dây Sorge. Mặc dù cảnh sát Nhật Bản chặn được tín hiệu của Sorge từ năm 1938 ("Dal X"), họ không thể giải mã được chúng cho đến khi bắt được nhóm.
  • Biện pháp Chủ động (Active Measures):
    • Thông tin Sai lệch (Maskirovka): Trong trận Nomonhan, Tướng Zhukov sử dụng "maskirovka" để che giấu cuộc tấn công bằng cách làm cho quân đội Liên Xô tin rằng họ đang phòng thủ, sơn máy bay bằng cờ Mông Cổ, và sử dụng loa phóng thanh để phát tiếng ồn xe tăng giả.
    • Tuyên truyền và Gây ảnh hưởng: Tài trợ cho các tờ báo (như The China ReviewShengjingbao) để truyền bá thông tin có lợi cho Nga. Quốc tế Cộng sản phân phát tờ rơi kêu gọi binh lính Nhật Bản nổi dậy.
    • Tài liệu Giả mạo: Liên Xô có khả năng tạo ra tài liệu giả mạo (ví dụ: bộ phận Kaneva của OGPU). Mặc dù có thể do Trung Quốc tạo ra, Liên Xô đã tích cực truyền bá "Đài tưởng niệm Tanaka" giả mạo để kích động căng thẳng giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ.

3. Phương pháp Chiêu mộ và Đánh giá

Nga đã sử dụng mô hình MICE (Money, Ideology, Compromise, Ego) để chiêu mộ:

  • Tiền bạc (Money): Hối lộ là một phương pháp hiệu quả (ví dụ: hối lộ Lý Hồng Chương, hối lộ phiên dịch viên Nhật Tatsunosuke, trả lương hậu hĩnh cho điệp viên nước ngoài).
  • Ý thức hệ (Ideology): Các tư tưởng cấp tiến (vô chính phủ, xã hội chủ nghĩa) đã thu hút người Nhật, nhiều người bị truyền cảm hứng từ các phong trào cách mạng Nga.
  • Thỏa hiệp/Tống tiền (Compromise): Các cơ quan tình báo Liên Xô đã tận dụng các điểm yếu cá nhân (rượu chè, tình dục) để thỏa hiệp các sĩ quan Nhật Bản. Một ví dụ là chiến dịch "Người đưa thư" ở Ý, lợi dụng sự ghen tuông của một người đưa thư Ý để tiếp cận thư từ của tùy viên quân sự Nhật Bản.
  • Cái tôi (Ego): Khai thác cái tôi bị tổn thương của các sĩ quan Nhật Bản (như Abe), những người cảm thấy bị cấp trên đánh giá thấp.
  • Sử dụng Chuyên môn: Sorge và Ozaki đã sử dụng chuyên môn của mình như một phương tiện thu thập thông tin, vì các quan chức Nhật Bản tự nguyện chia sẻ tài liệu để tìm kiếm ý kiến của các chuyên gia nổi tiếng.

III. Thách thức và Điểm yếu của Tình báo Nga/Liên Xô

Mặc dù Nga thường thành công trong việc "bẻ gãy con cua" (thâm nhập lớp vỏ cứng bên ngoài của Nhật Bản), hoạt động tình báo của họ đã phải đối mặt với nhiều hạn chế:

  • Thiếu chuyên nghiệp và Tự mãn:
    • Trong Chiến tranh Nga-Nhật, tình báo Nga chịu ảnh hưởng của nạn gia đình trị và thái độ coi thường công tác tình báo của các sĩ quan cấp cao. Ví dụ, Vannovskii đưa ra những đánh giá sai lầm dựa trên sự khinh thường đối với người Nhật.
    • Thái độ tự mãn và kiêu ngạo của giới lãnh đạo Nga, bao gồm cả Sa hoàng Nicholas II, đã khiến họ đánh giá thấp Nhật Bản và phớt lờ những cảnh báo tình báo chính xác (ví dụ: trước Trận Cảng Arthur).
  • Rào cản Ngôn ngữ: Việc thiếu nhân sự thông thạo tiếng Nhật, đặc biệt là chữ Hán, đã cản trở việc phân tích tài liệu mật, khiến các tùy viên phải phụ thuộc vào phiên dịch viên người Nhật.
  • Hạn chế về Tổ chức và Nguồn lực: Trước Chiến tranh Nga-Nhật, ngân sách và nhân lực tình báo bị hạn chế, và có sự trùng lặp, thiếu phối hợp giữa các cục tình báo.
  • Thiếu tin cậy từ Nguồn địa phương: Các điệp viên Trung Quốc thường thiếu động lực hoặc bịa đặt thông tin tình báo, và nhiều người Trung Quốc e ngại làm việc cho Nga vì Nga bị nghi ngờ đang thua trận.
  • Thanh trừng Nội bộ: Cuộc Đại Khủng bố của Stalin đã làm suy yếu mạng lưới tình báo ở Tokyo, dẫn đến việc thiếu các sĩ quan có kinh nghiệm và biết tiếng Nhật.
  • Tính thiếu thận trọng Cá nhân: Richard Sorge thường liều lĩnh và uống quá nhiều rượu, gây nguy hiểm cho mạng lưới của mình (ví dụ: vụ tai nạn xe máy).
  • Phản gián Nhật Bản: Mặc dù có những điểm yếu (quá quan tâm đến tiểu tiết, quá lịch sự với người nước ngoài), lực lượng phản gián Nhật Bản (Tokkō) đã đạt được những thành công đáng kể trong việc đàn áp và xâm nhập phong trào cộng sản, buộc Đảng Cộng sản Nhật Bản (JCP) phải hoạt động bí mật.

2. Nhật Bản đã phản ứng, thích nghi và chống lại hoạt động gián điệp của Nga trong lịch sử như thế nào?

Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, Nhật Bản đã phản ứng, thích nghi và chống lại hoạt động gián điệp và ảnh hưởng của Nga (và Liên Xô) theo nhiều cách khác nhau xuyên suốt lịch sử, từ các biện pháp phòng thủ thụ động thời kỳ bế quan tỏa cảng đến việc phát triển lực lượng phản gián tích cực và các chiến lược địa chính trị phức tạp.

Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

I. Thời kỳ Bế quan Tỏa cảng (Sakoku) (Thế kỷ 18 đến giữa Thế kỷ 19)

Trong thời kỳ Nhật Bản thi hành chính sách cô lập quốc gia (Sakoku), phản ứng chủ yếu của Mạc phủ Tokugawa là phòng thủ thụ động, nghi ngờ gay gắt mọi nỗ lực tiếp cận từ bên ngoài, đặc biệt là từ Nga.

1. Nghi ngờ và Hoang tưởng

  • Sự nghi ngờ người nước ngoài: Nhật Bản có lịch sử cô lập quốc gia, dẫn đến sự nghi ngờ đối với người nước ngoài, đặc biệt là người Nga.
  • Lời cảnh báo bịa đặt: Sự nghi ngờ này được củng cố bởi các hành động của người khác. Ví dụ, chuyến thăm của nhà thám hiểm người Hungary Maurice Benyovszky (Hanbengoro) vào năm 1771 đã tạo ra nỗi sợ hãi lan rộng, khi ông ta nói dối rằng mình là gián điệp Nga và Nga đang lên kế hoạch tấn công. Nhiều người Nhật Bản đã tin vào lời bịa đặt này.
  • Kích động từ Hà Lan: Người Hà Lan, những người châu Âu duy nhất được phép giao thương qua Nagasaki, đã tích cực khơi dậy nỗi sợ hãi của Nhật Bản đối với Nga để bảo vệ thế độc quyền thương mại của họ.
  • Áp lực trong nước: Phản ứng đối với lời cảnh báo của Benyovszky đã thúc đẩy sự xuất hiện của một tầng lớp học giả, chẳng hạn như Hayashi Shihei và Kudō Heisuke, những người chỉ ra mối đe dọa quân sự từ Nga và yêu cầu Mạc phủ tăng cường phòng thủ bờ biển. Bức thư cảnh báo của Benyovszky được mô tả là "tài liệu quốc phòng đầu tiên" của Nhật Bản.

2. Các Biện pháp An ninh và Hạn chế

  • Kiểm soát thông tin nghiêm ngặt: Vì Mạc phủ coi mọi thông tin về Nhật Bản là bí mật, mọi nỗ lực bên ngoài nhằm tìm hiểu về đất nước đều bị coi là gián điệp.
  • Cô lập các phái đoàn Nga: Các phái đoàn Nga, ngay cả khi mục đích là ngoại giao hoặc hồi hương người bị đắm tàu, đều bị đối xử như tù nhân.
    • Khi Adam Laxman đến (1792-1793), nơi ở của ông bị lính canh bao vây, rèm cửa được lắp đặt để ngăn ông nhìn thấy đất nước bên ngoài. Ông bị cấm vào thị trấn Hakodate, thậm chí không được giặt quần áo trên bờ biển.
    • Nikolai Rezanov (1804) phải chịu những hạn chế chặt chẽ hơn. Trong sáu tuần đầu, không ai được phép lên bờ, và tàu bị bao vây bởi 32 tàu tuần tra. Rezanov và sĩ quan của mình được giam giữ trong một khu vực nhỏ, nơi người Nhật "nhìn họ như nhìn những con vật trong sở thú".
  • Ngăn chặn gián điệp: Mạc phủ đã nỗ lực ngăn chặn người Nga tiếp cận các nguồn tin tiềm năng.
    • Laxman bị cấm nói chuyện với người dân địa phương. Người Nhật "đã dùng mọi nỗ lực để ngăn [người Ainu] tiếp xúc với [người Nga] để chúng tôi không thể học được gì từ họ".
    • Chỗ ở của Laxman ở Matsumae được thiết kế để ngăn ông có cái nhìn sâu sắc về xã hội Nhật Bản, với hàng rào và rèm che bao quanh.
  • Phản ứng quân sự: Do lo sợ bị Nga xâm lược, Mạc phủ đã tiến hành các hành động cụ thể:
    • Họ đẩy nhanh việc thuộc địa hóa Ezo (Hokkaidō) và đặt hòn đảo này dưới sự kiểm soát trực tiếp của Mạc phủ (1799) để ngăn Nga chiếm nơi này.
    • Sau các cuộc đột kích của Khvostov và Davydov (1806-1807), sự sợ hãi của người Nhật đối với người Nga tăng lên, và Nga được gọi là "aka-oni" (quỷ đỏ).
    • Nhật Bản cũng cân nhắc việc trả đũa bằng cách cử tàu chiến đến phá hủy Okhotsk sau các cuộc đột kích, mặc dù ý tưởng này cuối cùng đã bị bác bỏ.

3. Thu thập Thông tin Tình báo về Nga

Trong khi cố gắng ngăn chặn người Nga do thám, Nhật Bản cũng tích cực thu thập thông tin tình báo từ các nguồn Nga:

  • Thẩm vấn người Nga: Daikokuya Kōdayū, người Nhật bị đắm tàu trở về sau nhiều năm ở Nga (1792), đã bị tra hỏi gắt gao về mọi thứ ông khám phá được. Báo cáo của ông là "bức tranh toàn diện nhất về một quốc gia châu Âu từng được ghi nhận ở Nhật Bản".
  • Theo dõi và Giám sát: Trong chuyến đi của Laxman, người Nhật được cho là đã cử gián điệp theo dõi ông ta ở Nemuro.
  • Khai thác Tù nhân: Thời gian giam cầm Vasilii Golovnin (1811–1813) đã mang lại một cơ hội tuyệt vời để quan sát hoạt động bên trong của nhà nước Tokugawa, với người Nhật thường xuyên thẩm vấn ông. Golovnin và đồng đội nhận ra rằng việc họ được phép quan sát các công sự quân sự là vì người Nhật nghĩ rằng họ sẽ bị giam giữ suốt đời.
  • Đối phó với người bản địa: Chính quyền Nhật Bản đã lên án "người Ainu phải chịu án tử hình" sau khi phát hiện họ được người Nga thuê làm gián điệp. Tuy nhiên, bản án đã không được thi hành vì người Nhật cho rằng họ bị buộc phải tuân theo lệnh.
  • Sử dụng người Ainu: Trong cuộc đụng độ ở Sakhalin năm 1853, người Nhật cũng sử dụng người Ainu làm người cung cấp thông tin, mặc dù những người Ainu này cũng tìm cách gây xung đột giữa hai bên.

II. Thời kỳ Duy tân Minh Trị và Cạnh tranh Đế quốc (Cuối Thế kỷ 19 - Đầu Thế kỷ 20)

Sau khi quan hệ chính thức được thiết lập (Hiệp ước Shimoda 1855) và Duy tân Minh Trị (1868), Nhật Bản chuyển từ phòng thủ sang cạnh tranh và phản gián có tổ chức.

1. Phản ứng với Ảnh hưởng của Nga (1855–1894)

  • Thích ứng với công nghệ Nga: Khi tàu Diana của Putyatin bị sóng thần phá hủy tại Shimoda (1854), người Nga đã đóng tàu Heda với sự giúp đỡ của công nhân Nhật Bản. Việc này đã cho phép Nhật Bản học hỏi các kỹ thuật đóng tàu hiện đại, mà sau này được mô tả là "những người cha đẻ của ngành đóng tàu ở Nhật Bản hiện đại".
  • Kiểm soát các điệp viên trong nước: Khi Tachibana Kōsai bị phát hiện bán bản đồ và sách cho người Nga (1850), anh ta đối mặt với nguy cơ bị hành quyết. Tuy nhiên, người Nga đã che giấu Tachibana trong một chiếc thùng hoặc dưới chăn và giả vờ anh ta mắc bệnh truyền nhiễm để đưa anh ta ra khỏi đất nước.
  • Nghi ngờ các tổ chức của Nga: Sự hiện diện của Giáo hội Chính thống giáo Nga do Nikolai Kasatkin (Thánh Nikolai Yaponskii) thành lập đã gây ra sự ngờ vực sâu sắc, lo sợ rằng các linh mục sẽ bị lợi dụng để phục vụ mục tiêu chính trị của Nga. Đã có tin đồn rằng nhà thờ ở Tokyo được xây dựng để trở thành một pháo đài với các khẩu pháo.
    • Tuy nhiên, bản thân Nikolai đã cam kết với đức tin Chính thống giáo hơn là nhà nước Nga. Ông đã chỉ thị cho các tín đồ của mình cầu nguyện cho chiến thắng của Nhật Bản trong Chiến tranh Nga-Nhật (1904–1905).

2. Sự Can thiệp của Ba bên và Sự trỗi dậy của Nỗi sợ Gián điệp (1895–1905)

  • Phản ứng với Can thiệp Tam phương: Việc Nga, Pháp và Đức ép Nhật Bản từ bỏ Bán đảo Liêu Đông (1895) đã gây ra cơn thịnh nộ và nỗi hổ thẹn tột độ trong lòng công chúng Nhật Bản. Chính phủ Nhật Bản đã phát động một chiến dịch toàn quốc mang tên Ga-Shin-Sho-Tan ("Ngủ trên củi và liếm mật") để trả thù Nga.
  • Hoang tưởng Gián điệp: Sự căng thẳng này đã làm gia tăng nỗi hoang tưởng về gián điệp Nga (kyōrobyō - "nỗi sợ bệnh Nga").
    • Một từ mới, "rotan" (gián điệp Nga), đã trở thành một trong những "từ độc" phổ biến nhất thời bấy giờ, gây tổn hại danh tiếng của bất kỳ ai bị gán mác.
    • Nhiều người Nhật Bản, chẳng hạn như Osada Shūtō, Akiyama Teisuke và Maeda Seiji, đã bị cáo buộc oan là "rotan". Maeda Seiji thậm chí còn bị ám sát trên phố (1907).
  • Biện pháp An ninh Thông tin trong Chiến tranh Nga-Nhật: Nhật Bản đã áp dụng kiểm duyệt thông tin rất hiệu quả:
    • Chính quyền Nhật Bản đã ngăn chặn hiệu quả các phương tiện truyền thông của họ đăng tải bất kỳ thông tin nào có lợi cho kẻ thù.
    • Chế độ kiểm duyệt quân sự cấm nêu tên các chỉ huy, đơn vị và các cuộc diễn tập của họ.
    • Tình báo Nhật Bản ngăn chặn đối phương phát triển công tác trinh sát.
  • Phản gián Tích cực (Trong Chiến tranh):
    • Nhật Bản đã bắt giữ và bỏ tù các điệp viên người nước ngoài làm việc cho Nga, chẳng hạn như HB Collins (án 11 năm) và cựu giảng viên quân sự người Pháp Henri Bougouin (án 10 năm, nhưng được ân xá để tránh làm tổn hại quan hệ với Pháp).
    • Nhật Bản treo cổ hoặc chôn sống những người Trung Quốc mà họ nghi ngờ là gián điệp cho Nga.
    • Họ đã sử dụng các điệp viên cải trang thành cu li Trung Quốc để xâm nhập Cảng Arthur và tính toán tọa độ bắn lựu pháo.
    • Nhật Bản cũng sử dụng ảnh của những người Triều Tiên bị hành quyết vì làm gián điệp cho Nga để răn đe.

III. Thời kỳ Liên Xô (Thế kỷ 20)

Trong thời kỳ này, Nhật Bản phải đối mặt với mối đe dọa kép: gián điệp chính trị/quân sự từ các cơ quan như GRU (quân đội) và KGB/NKVD (an ninh), cùng với nỗ lực lật đổ ý thức hệ của Quốc tế Cộng sản (Comintern).

1. Đối phó với Mối đe dọa Cộng sản và Phản gián Nội bộ

  • Luật Bảo tồn Hòa bình (1925): Phản ứng rõ rệt nhất trước nỗ lực của Liên Xô nhằm thúc đẩy cách mạng là việc Nhật Bản thông qua Luật Bảo tồn Hòa bình khét tiếng, chỉ vài tháng sau khi thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô.
    • Luật này hạn chế đáng kể quyền tự do cá nhân, nhằm trừng phạt những người cố gắng thay đổi thể chế chính trị quốc gia hoặc hình thức chính phủ.
    • Năm 1928, mức án tối đa được nâng lên tử hình.
    • Thủ tướng Tanaka Gi'ichi đã cảnh báo rằng các điệp viên Liên Xô đang hoạt động và tìm cách xâm nhập vào hệ thống chính trị.
  • Đàn áp và Xâm nhập: Cảnh sát Nhật Bản (Tokkō - Cảnh sát đặc biệt cấp cao) và Kenpeitai (Cảnh sát quân sự) đã hiệu quả trong việc đàn áp và xâm nhập phong trào cộng sản.
    • Các cuộc đàn áp hàng loạt như Sự kiện ngày 15 tháng 3 năm 1928 đã bắt giữ hơn 1.200 người.
    • Sự đàn áp đã làm suy yếu Đảng Cộng sản Nhật Bản (JCP) đến mức họ phải giải tán hoặc tái thành lập liên tục, và đảng này gần như không hoạt động vào cuối những năm 1930.
    • Cảnh sát Nhật Bản đã nhanh chóng tìm ra cách thức hoạt động của JCP. Khi một thành viên cao cấp bị bắt, sơ đồ tổ chức hoạt động và danh sách đảng viên đã được thu giữ (mặc dù bị mã hóa).

2. Vụ án Sorge-Ozaki (Phản gián may mắn)

Vụ án vạch trần đường dây gián điệp tinh vi Sorge-Ozaki (1941) là một điểm nhấn về phản gián của Nhật Bản, mặc dù thành công này phần lớn là may mắn.

  • Phát hiện Tín hiệu Vô tuyến: Cảnh sát Nhật Bản đã chặn bắt tất cả các thông tin liên lạc vô tuyến của đường dây Sorge từ năm 1938 (Dal X), nhưng không thể giải mã chúng cho đến khi nhóm này bị bắt và cuốn sổ mật mã bị thu giữ.
  • Điểm yếu trong HUMINT: Đường dây gián điệp bị lộ ra một cách tình cờ. Itō Ritsu, một người cung cấp thông tin cho Tokkō (có lẽ để đổi lấy sự tự do của mình sau khi bị bắt), đã khai tên Kitabayashi Tomo (dì của quản gia của ông ta), người tình cờ có liên hệ với mạng lưới Sorge.
  • Kỹ thuật Thẩm vấn: Sau khi bị bắt, Tokkō đã thu thập được những lời khai chi tiết. Thay vì dùng đến tra tấn, cảnh sát đã đối xử tử tế với các thành viên trong nhóm và lợi dụng lòng tự tôn nghề nghiệp của các điệp viên (đặc biệt là Sorge) để khiến họ hăm hở gõ ra những lời khai khoe khoang về kỹ thuật và thành tựu của mạng lưới.
  • Vấn đề Văn hóa Phản gián: Mặc dù thành công, Richard Sorge đã kết luận rằng cảnh sát Nhật Bản "quá quan tâm đến những chuyện nhỏ nhặt mà không đủ chú ý đến những chuyện lớn". Max Clausen cũng lập luận rằng cảnh sát Nhật Bản "quá lịch sự với người ngoài hành tinh và do đó, không hiệu quả trong việc kiểm soát gián điệp như cảnh sát châu Âu". Các luật chống gián điệp nghiêm ngặt của Nhật Bản (như Luật Bảo vệ Bí mật Quân sự, Luật An ninh Quốc phòng) cũng "nhằm mục đích củng cố chế độ toàn trị hơn là hỗ trợ phản gián".

3. Phản ứng với Các Hoạt động ở Nước ngoài

  • Chiến lược "Quả hồng chín" (Jukushi-shugi): Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản áp dụng chiến lược này, tránh tấn công Liên Xô. Ý tưởng là chờ đợi Đức Quốc xã làm suy yếu Liên Xô, sau đó Nhật Bản có thể tấn công và chiếm lãnh thổ Viễn Đông Liên Xô với chi phí tối thiểu.
  • Phản ứng với Đào tẩu: Khi sĩ quan NKVD Genrikh Lyushkov đào tẩu sang Nhật Bản (1938), người Nhật đã coi đó là một thắng lợi tình báo lớn. Ông ta được thẩm vấn và cung cấp thông tin sâu sắc về NKVD và lực lượng Liên Xô ở Viễn Đông.
    • Tuy nhiên, khi Chiến dịch Bão táp tháng Tám của Liên Xô sắp diễn ra (1945), lãnh đạo Quân đoàn Quan Đông đã quyết định thanh trừng Lyushkov để ngăn ông ta rơi vào tay Liên Xô và tiết lộ chi tiết về công việc của mình cho quân Nhật.

4. Thiếu sót về Tình báo và Hậu quả

Trong các cuộc xung đột trực tiếp, tình báo Nhật Bản đôi khi cũng gặp thất bại nghiêm trọng:

  • Nomonhan (1939): Trong cuộc xung đột này, Nhật Bản đã bị bất ngờ trước cuộc tấn công lớn của Liên Xô vào tháng 8. Tình báo Nhật Bản đã đánh giá thấp sức mạnh của Hồng quân, và bị Liên Xô lừa dối bằng chiến thuật maskirovka (ngụy trang), bao gồm cả việc phát âm thanh xe tăng giả và sơn máy bay bằng cờ Mông Cổ.
  • Sự kiêu ngạo và Thiếu thận trọng: Giống như người Nga trong Chiến tranh Nga-Nhật, quân đội Nhật Bản tại Nomonhan có tinh thần thượng võ coi trọng cái chết hơn rút luithiếu khôn ngoan khi mang theo một lượng lớn tài liệu mật vào chiến trường.

Tóm lại, phản ứng của Nhật Bản đối với hoạt động gián điệp của Nga đã chuyển từ sự bế quan tỏa cảng và ngờ vực sang việc phát triển các biện pháp phản gián mạnh mẽ (như Luật Bảo tồn Hòa bình và Tokkō) và kiểm duyệt thông tin hiệu quả trong chiến tranh. Tuy nhiên, hoạt động phản gián của họ thường bị cản trở bởi sự tự mãn, hoang tưởng quá mức (ví dụ: Rotan-byō) và sự lỏng lẻo thông tin trong giới tinh hoa, những yếu tố mà các điệp viên Nga/Liên Xô thường xuyên khai thác để "bẻ gãy con cua".

3. So sánh hiệu quả của các loại hình gián điệp khác nhau được Liên Xô sử dụng: điệp viên "hợp pháp" (tùy viên quân sự), điệp viên "bất hợp pháp" (Richard Sorge), điệp viên tư tưởng (Ozaki Hotsumi), và điệp viên bị ép buộc (Izumi Kōzō). Điểm mạnh và điểm yếu của mỗi loại hình là gì?

Hoạt động tình báo của Liên Xô chống lại Nhật Bản trước và trong Thế chiến thứ hai đã sử dụng nhiều loại hình điệp viên khác nhau, mỗi loại hình đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng biệt về khả năng tiếp cận, độ tin cậy và rủi ro.

Dưới đây là so sánh về hiệu quả của các loại hình gián điệp chính được Liên Xô sử dụng:

Loại hình Điệp viên

Điển hình

Hiệu quả Tổng thể

Hợp pháp (Legal)

Tùy viên quân sự, Nhà ngoại giao (rezidentura)

Thấp đến Trung bình. Bị cản trở bởi thiếu chuyên môn và sự giám sát.

Bất hợp pháp (Illegal)

Richard Sorge

Cao. Khả năng thâm nhập vào giới tinh hoa nước thứ ba.

Tư tưởng (Ideological)

Ozaki Hotsumi

Rất cao. Khả năng thâm nhập chính trị cấp cao.

Bị ép buộc (Coerced)

Izumi Kōzō

Rất cao. Cung cấp dữ liệu thô chiến lược mà Stalin tin tưởng.

1. Điệp viên "Hợp pháp" (Tùy viên Quân sự và Nhà ngoại giao)

Điệp viên hợp pháp là những cá nhân công khai liên kết với Chính phủ Liên Xô, thường thông qua các mối quan hệ ngoại giao tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán, nhưng công việc sĩ quan tình báo của họ được che giấu. Họ thiết lập một rezidentura (cơ quan tình báo hợp pháp).

Điểm mạnh:

  • Miễn trừ Ngoại giao và Vỏ bọc: Các sĩ quan này được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao, bảo vệ họ khỏi sự truy tố trừ khi bị trục xuất.
  • Chuyển giao Vật chất: Họ đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển giao tiền (quỹ) và thu thập microfilm từ các điệp viên bất hợp pháp, đặc biệt khi việc chuyển phát nhanh đến Thượng Hải và Hồng Kông trở nên khó khăn trong thời chiến.
  • Hỗ trợ Tổ chức: Đại sứ quán đóng vai trò là căn cứ địa cho việc thúc đẩy các mục tiêu ý thức hệ (ví dụ: đại sứ đầu tiên, Viktor L. Kopp, coi đại sứ quán là tiền đồn để thúc đẩy phong trào cách mạng).

Điểm yếu:

  • Thiếu chuyên môn và Thanh trừng: Dưới thời Stalin, nhiều sĩ quan tình báo có kinh nghiệm, bao gồm các nhà ngoại giao biết tiếng Nhật, đã bị triệu hồi và bị tiêu diệt. Điều này dẫn đến tình trạng các rezidentura thiếu hụt nhân sự có chuyên môn: Vào đêm trước chiến tranh, có thời điểm không một nhân viên nào của rezidentura Tokyo biết tiếng Nhật hoặc bất kỳ ngoại ngữ nào khác.
  • Bị Giám sát Nghiêm ngặt: Các sĩ quan hợp pháp bị Tokkō (Cảnh sát Đặc biệt cấp cao của Nhật Bản) giám sát chặt chẽ. Ví dụ, tùy viên quân sự Nhật Bản ở Moscow phàn nàn rằng họ bị các sĩ quan NKVD theo dõi "thậm chí cả nhà vệ sinh công cộng". Ngược lại, các sĩ quan Liên Xô ở Tokyo cũng phải đối mặt với sự giám sát tương tự.
  • Trùng lặp và Thiếu Phối hợp: Trong những năm 1900–1903, tình báo quân sự Nga bị đặc trưng bởi sự trùng lặp và ít phối hợp giữa các cục tình báo khác nhau.

2. Điệp viên "Bất hợp pháp" (Richard Sorge)

Điệp viên bất hợp pháp là sĩ quan tình báo chiến lược thực hiện nhiệm vụ của Trung tâm (Moscow) trên lãnh thổ nước ngoài, không phải là công dân Liên Xô, và sử dụng vỏ bọc và lý lịch giả mạo phức tạp.

Điểm mạnh:

  • Khả năng Thâm nhập Cao: Richard Sorge (RAMSAY) đã sử dụng vỏ bọc là phóng viên Đức (quốc tịch Đức/cha Đức) để đột nhập vào đại sứ quán Đức ở Tokyo và trở thành cố vấn đáng tin cậy của Đại sứ Eugen Ott.
  • Sức hút và Chuyên môn: Sorge là một "sư tử xã hội" tinh quái. Danh tiếng về chuyên môn của ông là lý do chính khiến các quan chức, bao gồm cả Ott, tự nguyện chia sẻ tài liệu mật. Sorge đã có thể đặt những thông tin tình báo mới vào bối cảnh nhờ kiến thức sâu rộng của mình về lịch sử, kinh tế và văn hóa Nhật Bản.
  • Thông tin Chiến lược Cấp cao: Mạng lưới của Sorge đã cung cấp thông tin tình báo quan trọng, nổi bật nhất là khẳng định Nhật Bản sẽ không tấn công Liên Xô vào năm 1941, cho phép Moscow chuyển các đơn vị quân sự từ Viễn Đông để bảo vệ Moscow.

Điểm yếu:

  • Thiếu thận trọng Cá nhân: Sorge nổi tiếng là người nghiện rượu và lăng nhăng.
    • Việc lạm dụng rượu khiến ông ta thiếu thận trọng (ví dụ: lăng mạ Hitler khi say rượu tại Khách sạn Imperial).
    • Tai nạn xe máy năm 1938 suýt làm lộ tài liệu mật và tiền bạc.
    • Việc ngoại tình của ông ta (đặc biệt là với vợ của Đại sứ Ott) là cực kỳ liều lĩnh, mạo hiểm mối quan hệ là trọng tâm của hoạt động gián điệp của ông.
  • Bị Từ chối khi bị Bắt: Khi Sorge bị bắt (1941), Liên Xô đã phủ nhận mọi thông tin về ông và không có nỗ lực nào để cứu ông thông qua việc trao đổi tù nhân mà ông mong đợi. Sorge đã vô tình tạo điều kiện cho sự từ chối này bằng cách đồng ý bị xét xử với tư cách là điệp viên của Quốc tế Cộng sản thay vì sĩ quan Hồng quân.

3. Điệp viên Tư tưởng (Ozaki Hotsumi)

Ozaki Hotsumi (OTTO/INVEST) là một công dân Nhật Bản, nhà báo và học giả, người bị thúc đẩy bởi ý thức hệ cộng sản và chủ nghĩa Mác. Ông là nguồn tin quan trọng nhất của Sorge về Nhật Bản.

Điểm mạnh:

  • Khả năng Tiếp cận Không giới hạn: Là người Nhật Bản và là nhà phân tích Trung Quốc hàng đầu, ông có thể thâm nhập vào các cấp cao nhất của chính phủ. Ông đã trở thành cố vấn cho Thủ tướng Konoe Fumimaro.
  • Chuyên môn là Phương tiện Tiếp cận: Danh tiếng là chuyên gia Trung Quốc đã đảm bảo ông được giới tinh hoa chính trị Nhật Bản săn đón. Các quan chức tự nguyện chia sẻ tài liệu mật với ông để tìm kiếm ý kiến của một chuyên gia nổi tiếng.
  • Hỗ trợ Chiến lược: Ông đóng vai trò quan trọng trong việc thông báo cho Sorge rằng giới lãnh đạo Nhật Bản sẽ "áp dụng chính sách giải quyết vấn đề cục bộ chứ không phải mở rộng nó," xác nhận rằng ưu tiên của Tokyo vẫn là cuộc xung đột ở Trung Quốc (thúc đẩy quyết định Nam tiến).

Điểm yếu:

  • Mục tiêu của Phản gián: Là người theo chủ nghĩa xã hội có tư tưởng cấp tiến, Ozaki là mục tiêu tiềm năng của cảnh sát Nhật Bản (Tokkō).
  • Tính Gây tranh cãi về Đạo đức: Ozaki ủng hộ "chủ nghĩa thất bại cách mạng" của Lenin, tin rằng việc Nhật Bản phải chịu một thất bại kéo dài trong chiến tranh (Chiến tranh Trung-Nhật) sẽ dẫn đến cách mạng cộng sản. Điều này cho thấy chủ nghĩa hậu quả lạnh lùng khi ông sẵn sàng đẩy đồng bào vào cuộc chiến.
  • Yếu tố Con người: Cuối cùng, Ozaki bị bắt sau khi một người cung cấp thông tin cho Tokkō khai tên Kitabayashi Tomo (dì của quản gia của ông ta), người có liên hệ với mạng lưới của Miyagi.

4. Điệp viên Bị ép buộc (Izumi Kōzō)

Izumi Kōzō (NERO) là một nhà ngoại giao Nhật Bản tại Bộ Ngoại giao, người đã bị tình báo Liên Xô tống tiền thông qua việc khai thác tàn nhẫn gia đình người vợ Nga của ông ta.

Điểm mạnh:

  • Tiếp cận SIGINT chiến lược: Nhờ vị trí là thư ký tại Bộ Ngoại giao Nhật Bản, Izumi đã cung cấp các sổ mật mã ngoại giao của Nhật Bản cho Liên Xô.
  • Độ tin cậy của Thông tin (từ góc nhìn của Stalin): Mặc dù Sorge được công chúng chú ý, các học giả cho rằng đóng góp của Izumi cho Moscow lớn hơn của Sorge. Thông tin giải mã (SIGINT) đã làm nhiều nhất để thuyết phục Stalin rằng Nhật Bản sẽ không tấn công Liên Xô vào năm 1941, vì Stalin đặt niềm tin vào SIGINT hơn là vào các sĩ quan tình báo HUMINT của mình.
  • Thông tin thô quan trọng: Công việc của Izumi đã giúp Moscow có được "dữ liệu thô", bao gồm một thông điệp tuyệt mật vào tháng 5 năm 1941 cảnh báo về ý định của Đức Quốc xã muốn phát động chiến tranh với Liên Xô vào nửa cuối tháng 6 năm 1941.
  • Tránh bị Phát hiện: Không giống như Sorge và Ozaki, lực lượng phản gián Nhật Bản dường như chưa bao giờ để mắt đến Izumi Kōzō. Ông ta không bị bắt và chỉ bị lộ danh tính vào giữa những năm 1950 sau một vụ đào tẩu khác của Liên Xô.

Điểm yếu:

  • Động lực Phi ý thức hệ: Izumi không bị thúc đẩy bởi chủ nghĩa cộng sản, mà bị mắc bẫy và bóc lột tàn nhẫn thông qua sự an toàn của người vợ Nga và con trai bị bệnh.
  • Khó khai thác Tuyên truyền: Câu chuyện của Izumi không mang tính tuyên truyền cho Moscow (không mang tính điện ảnh như Sorge), mà ngược lại, củng cố danh tiếng tàn bạo của cơ quan tình báo Liên Xô.
  • Sự thiếu trung thực của Moskva: Mặc dù ông làm việc hiệu quả, Moskva đã giữ ông ta tách biệt khỏi vợ con trong suốt chiến tranh để củng cố vị thế của ông ta.

Kết luận so sánh về Hiệu quả

Hiệu quả của hoạt động gián điệp Liên Xô chống lại Nhật Bản đạt đến đỉnh cao khi các loại hình điệp viên kết hợp các điểm mạnh của họ để khai thác "lớp vỏ mềm yếu" bên trong giới tinh hoa Nhật Bản, như Richard Sorge đã mô tả.

  • Đầu vào Chất lượng (Ozaki và Izumi): Ozaki và Izumi là những nguồn tin tình báo về Nhật Bản hiệu quả nhất vì họ là người Nhật Bản (hoặc đã kết hôn với người Nhật) và có khả năng tiếp cận tuyệt vời vào giới tinh hoa hoặc các tài liệu mật.
    • Ozaki cung cấp thông tin HUMINT chính trị, nhưng thông tin của ông (và Sorge) đã bị Stalin hoài nghi.
    • Izumi cung cấp thông tin SIGINT (giải mã mật mã), mà Stalin lại tin tưởng hơn so với HUMINT, khiến đóng góp của ông có ý nghĩa chiến lược trực tiếp trong việc định hình quyết định của Liên Xô về cuộc chiến chống Đức.
  • Vỏ bọc (Sorge): Sorge đã chứng minh rằng một điệp viên bất hợp pháp, sử dụng vỏ bọc của một quốc gia thứ ba (Đức) thay vì vỏ bọc của Nga (như các điệp viên hợp pháp), có thể thâm nhập sâu hơn và thu thập thông tin tình báo tốt hơn nhiều so với các tùy viên quân sự chính thức.
  • Động lực: Trong khi điệp viên tư tưởng (Ozaki) bị thúc đẩy bởi niềm tin, điệp viên bị ép buộc (Izumi) lại bị thúc đẩy bởi sự tống tiền tàn nhẫn. Sự khác biệt này không làm giảm hiệu quả hoạt động của họ, mà thay vào đó nhấn mạnh rằng các cơ quan tình báo Liên Xô không bị ràng buộc bởi đạo đức và đã tận dụng hiệu quả điểm yếu cá nhân của các mục tiêu để đạt được thông tin chiến lược.

4. Thảo luận về vai trò của sự kiêu ngạo văn hóa và những đánh giá sai lầm trong việc định hình các thất bại tình báo của cả Nga và Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Nga-Nhật và Sự cố Nomonhan.

Vai trò của sự kiêu ngạo văn hóanhững đánh giá sai lầm đã đóng vai trò then chốt trong việc định hình các thất bại tình báo của cả Nga/Liên Xô và Nhật Bản trong các cuộc xung đột quan trọng. Sự tự mãn này thường dẫn đến việc đánh giá thấp đối thủ, bỏ qua những cảnh báo chính xác và không chuẩn bị cho những hành động quân sự bất ngờ.

Dưới đây là thảo luận chi tiết tập trung vào Chiến tranh Nga-Nhật (1904–1905) và Sự cố Nomonhan (1939):

I. Thất bại Tình báo của Nga do Kiêu ngạo Văn hóa (Chiến tranh Nga-Nhật)

Trước Chiến tranh Nga-Nhật (1904–1905), giới lãnh đạo Nga đã thể hiện sự kiêu ngạo tột độđịnh kiến văn hóa sâu sắc đối với Nhật Bản. Sự tự mãn này là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc bỏ qua các báo cáo tình báo chính xác và sự chuẩn bị kém cỏi:

1. Sự khinh miệt và Định kiến Chủng tộc

Giới lãnh đạo Nga, từ Sa hoàng Nicholas II trở xuống, đã thờ ơ với các dấu hiệu cảnh báo, kiêu ngạo cho rằng một quốc gia mới nổi như Nhật Bản sẽ thiếu can đảm để phát động một cuộc xung đột toàn diện chống lại "gã khổng lồ Nga".

  • Phân biệt Chủng tộc: Nhiều quan chức Nga bày tỏ sự khinh miệt công khai, gọi người Nhật là "những kẻ man rợ mặt vàng" hoặc "những con macacos tái sinh". Họ lập luận rằng người Nhật không thể được coi là bình đẳng nếu họ không ăn bằng nĩa và phải ngồi xếp bằng trên chiếu.
  • Đánh giá thấp Năng lực Quân sự: Người Nga cho rằng Nhật Bản sẽ là "một việc dễ dàng" vì họ coi người Nhật là "những tên lùn". Đại tá Gleb Vannovskii, tùy viên quân sự Nga tại Tokyo, mặc dù thiếu hiểu biết về quân đội Nhật Bản, đã đánh giá rằng "phải mất hàng thập kỷ hoặc thậm chí hàng trăm năm nữa" quân đội Nhật Bản mới có thể sánh ngang với các lực lượng châu Âu yếu nhất. Đánh giá vênh váo thiếu hiểu biết này đã được một số quan chức cấp cao coi trọng do mối quan hệ gia đình của ông ta.

2. Bỏ qua Thông tin Tình báo Chính xác

Thành kiến cố hữu đã ngăn cản giới lãnh đạo Nga coi trọng các báo cáo cho thấy lực lượng vũ trang Nhật Bản đang được hiện đại hóa và sẵn sàng tấn công.

  • Tùy viên Quân sự bị Phớt lờ: Trung tá Vladimir K. Samoilov (tùy viên quân sự lục quân) và Đại úy Aleksandr I. Rusin (tùy viên hải quân) đã đưa ra những dấu hiệu rõ ràng về kế hoạch tấn công có thể xảy ra của Nhật Bản vào tháng 1 năm 1904. Rusin thậm chí còn có được kế hoạch của Nhật Bản về một cuộc xâm lược Triều Tiên và tấn công Nam Mãn Châu nhằm cô lập Cảng Arthur. Tuy nhiên, những báo cáo này đã bị Bộ Tổng tham mưu gạt bỏ.
  • Chế giễu Cảnh báo: Vannovskii đã chế giễu những dự đoán chính xác của Rusin về cuộc tấn công của Nhật Bản, cho rằng chỉ có "một thủy thủ mới có thể tin" rằng quân Nhật sẽ tiến xa hơn Liêu Đông.
  • Miscalculation Tỷ lệ lớn: Hậu quả của việc đánh giá sai lầm này là rất nghiêm trọng: tình báo Nga ước tính Nhật Bản sẽ triển khai tối đa 160.000 quân, trong khi trên thực tế, Nhật Bản đã triển khai 442.000 quân—một sự tính toán sai gấp ba lần.
  • Tự mãn trong Hành động: Do sự kiêu ngạo này, hạm đội Nga đã hoàn toàn không chuẩn bị cho cuộc tấn công bất ngờ vào Cảng Arthur. Tướng lĩnh cấp cao đã "uống rượu một cách bất chấp hậu quả" tại một buổi dạ hội khi cuộc tấn công bắt đầu vào đêm 8 tháng 2, nhầm tiếng súng đầu tiên là "một phần của lễ hội".

3. Di sản của Sự kiêu ngạo

Sự kiêu ngạo này có nguồn gốc sâu xa. Ví dụ, nhật ký du lịch của Ivan Goncharov, The Frigate Pallada, mặc dù chủ yếu là một cuốn sách du lịch hài hước, đã thay thế báo cáo sâu sắc của Golovnin và trở thành nguồn kiến thức hàng đầu của Nga về Nhật Bản thế kỷ 19. Sự phổ biến của các tác phẩm của Goncharov đã "chắc chắn góp phần vào sự thất bại đáng tiếc của người Nga trong những năm sau này trong việc coi trọng người Nhật".

II. Thất bại Tình báo của Nhật Bản do Tự mãn (Sự cố Nomonhan)

Mặc dù Chiến tranh Nga-Nhật đã dạy Nga một bài học về sự kiêu ngạo, chính Nhật Bản lại là bên mắc phải sai lầm tương tự khi đối mặt với Liên Xô trong Sự cố Nomonhan (1939), dẫn đến thất bại thảm khốc:

1. Đánh giá sai Sức mạnh của Liên Xô

Quân đội Quan Đông của Nhật Bản đã tự tin thái quá vào "tinh thần chiến đấu vượt trội" của Nhật Bản (tinh thần Yamato) và đánh giá thấp nghiêm trọng năng lực của Hồng quân.

  • Tác động của Kẻ đào tẩu: Sự tự mãn này càng được củng cố bởi thông tin tình báo sai lệch từ Genrikh Lyushkov, một tướng lĩnh NKVD đào tẩu. Lyushkov đã hạ thấp quá mức chất lượng lực lượng Liên Xô ở Viễn Đông, nhấn mạnh tác động của các cuộc thanh trừng và tuyên bố rằng binh lính Liên Xô sẽ không hy sinh để bảo vệ "vùng sa mạc ở Mông Cổ".
  • Bị Thông tin Sai lầm Củng cố: Mặc dù thông tin của Lyushkov là của một người bất đồng chính kiến và phóng đại vấn đề, nó lại thổi bùng sự tự tin thái quá của quân đội Nhật Bản. Một nhà phân tích quân sự Nhật Bản viết vào năm 1938 rằng lực lượng vũ trang Nga đang "trong tình trạng hỗn loạn và suy thoái về tinh thần".

2. Thiếu tập trung vào Tình báo Chiến thuật

Do sự tự mãn rằng họ sẽ dễ dàng chiến thắng, Quân đội Quan Đông đã không chú trọng đầy đủ đến công tác tình báo chiến trường.

  • Bị Bất ngờ Hoàn toàn: Thất bại lớn nhất là việc bị bất ngờ hoàn toàn trước cuộc phản công lớn của Liên Xô vào tháng 8 năm 1939 dưới sự chỉ huy của Tướng Zhukov. Một báo cáo sau chiến dịch của Quân đội Quan Đông đã thừa nhận rằng họ "không hề nhận được bất kỳ manh mối nào từ tình báo ở bất kỳ cấp độ nào" để dự đoán được quy mô của cuộc tấn công đó.
  • Bị Lừa dối (Maskirovka): Zhukov đã thành công trong việc đánh lừa quân Nhật bằng "maskirovka" (ngụy trang), bao gồm việc cho quân đội Liên Xô tin rằng họ đang phòng thủ, sử dụng loa công suất lớn để phát âm thanh xe tăng giả để đánh lừa quân Nhật trong quá trình tập trung lực lượng thực sự.
  • Thiếu an ninh Thông tin: Sự tự tin này cũng dẫn đến sự thiếu khôn ngoan của quân Nhật khi mang theo một lượng lớn tài liệu mật, sổ tay lính và lệnh tác chiến vào chiến trường. Những tài liệu này, mặc dù lẽ ra phải bị tiêu hủy, đã bị Liên Xô thu giữ.

3. Văn hóa Thượng võ và Sự cứng nhắc

Trong cuộc xung đột Nomonhan, tinh thần thượng võ của Quân đội Quan Đông, coi trọng cái chết hơn là rút lui, cũng dẫn đến những tổn thất nặng nề không cần thiết và sự thất bại trong việc hành động khôn ngoan dựa trên thông tin:

  • Hành vi Hậu quả: Một số sĩ quan Nhật Bản sống sót trở về thậm chí còn bị ép phải tự sát. Hành vi này cho thấy sự cứng nhắc về văn hóa và hệ thống, trái ngược với sự linh hoạt mà một chiến trường hiện đại yêu cầu.

III. Kết luận

Cả Chiến tranh Nga-Nhật và Sự cố Nomonhan đều là những ví dụ kinh điển về việc sự kiêu ngạo văn hóa và tính tự mãn trong quân đội đã làm suy yếu nghiêm trọng khả năng thu thập và xử lý thông tin tình báo của họ.

  • Nga: Sự kiêu ngạo chủng tộc và sự khinh miệt đối với "những kẻ man rợ mặt vàng" đã khiến Nga bỏ qua những cảnh báo chiến lược trước Chiến tranh Nga-Nhật.
  • Nhật Bản: Sự tự tin thái quá vào tinh thần chiến đấu (Yamato) và việc đánh giá sai Liên Xô đã khiến Nhật Bản bị bất ngờ hoàn toàn về mặt chiến thuật và chiến dịch tại Nomonhan.

Sự thất bại không nằm ở việc thiếu thông tin tình báo thô (vì tùy viên Nga Samoilov và Rusin đã cảnh báo về cuộc tấn công của Nhật Bản), mà là ở việc đưa thông tin tình báo vào quá trình hoạch định chính sách. Trong cả hai trường hợp, những niềm tin cố hữu và định kiến đã ngăn cản giới lãnh đạo chấp nhận một thực tế mâu thuẫn với sự tự phụ của họ.

5. Sử dụng các ví dụ từ văn bản, hãy tranh luận xem liệu thành công tình báo của Nga/Liên Xô chống lại Nhật Bản chủ yếu là do kỹ năng và sự tinh vi của các điệp viên của họ hay là do những yếu kém về thể chế và văn hóa trong hệ thống an ninh của Nhật Bản.

Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, có thể lập luận rằng thành công tình báo của Nga/Liên Xô chống lại Nhật Bản là kết quả của sự kết hợp giữa kỹ năng tinh vi của điệp viên Liên Xônhững yếu kém về thể chế và văn hóa kéo dài trong hệ thống an ninh của Nhật Bản. Tuy nhiên, các nguồn nhấn mạnh rằng những điểm yếu của Nhật Bản là điều kiện tiên quyết cho phép sự tinh vi của Liên Xô phát huy tác dụng.

Richard Sorge đã mô tả Nhật Bản như "một con cua". Vỏ ngoài của nó cứng cáp, bền bỉ, khiến việc do thám khó khăn do lịch sử cô lập, sự nghi ngờ người nước ngoài (đặc biệt là người Nga) và giới tinh hoa chính trị khép kín. Nhưng một khi lớp vỏ cứng này bị phá vỡ, lại có "một lớp vỏ mềm yếu bên trong, nơi thông tin bị kiểm soát lỏng lẻo, và việc thu thập thông tin tình báo tương đối dễ dàng". Lịch sử tình báo cho thấy Nga/Liên Xô thường thành công trong việc "phá vỡ lớp vỏ bên ngoài của Nhật Bản và khai thác nguồn tài liệu tình báo dồi dào bên trong".

I. Yếu kém về Thể chế và Văn hóa của Nhật Bản (Vỏ mềm)

Những điểm yếu của Nhật Bản đã tạo điều kiện cho các điệp viên Liên Xô thành công, đặc biệt là trong giai đoạn trước và trong Thế chiến II:

1. Thói quen chia sẻ thông tin lỏng lẻo trong Giới tinh hoa (Buôn chuyện)

  • Tin tưởng nội bộ cao: Mặc dù giới tinh hoa Nhật Bản nghi ngờ người ngoài, họ lại có mức độ tin tưởng nội bộ cao trong giới tinh hoa khép kín của mình.
  • Hệ thống cấp bậc và sự đồng thuận: Hệ thống phân cấp tuổi tác cứng nhắc khiến kōhai (người dưới) khó từ chối yêu cầu từ senpai (người trên). Thói quen nemawashi (xây dựng sự đồng thuận) đòi hỏi việc chia sẻ thông tin mật rộng rãi, bao gồm cả với những người không thực sự cần biết, như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
  • Kết quả: Những yếu tố này đã tạo ra một môi trường mà "hệ thống xã hội Nhật Bản không cho phép giữ bí mật". Ví dụ:
    • Ozaki Hotsumi (một điệp viên tư tưởng) đã trở thành chuyên gia hàng đầu về Trung Quốc được săn đón. Các quan chức chính phủ đã tự nguyện chia sẻ tài liệu mật với ông để tìm kiếm ý kiến của một chuyên gia nổi tiếng.
    • Richard Sorge (một điệp viên bất hợp pháp) đã được Đại sứ Đức Ott cho xem tài liệuyêu cầu hợp tác vì Ott tin vào chuyên môn của Sorge.

2. Thiếu sót của Lực lượng Phản gián và Hệ thống Pháp luật

  • Thiếu chiến lược: Lực lượng phản gián Nhật Bản (Tokkō) bị mô tả là có nhiều nỗ lực nhưng thiếu kỹ năng hay chiến lược để truy bắt điệp viên.
  • Tập trung vào "chuyện nhỏ nhặt": Sorge đã suy ngẫm từ trong tù rằng cảnh sát Nhật Bản "quá quan tâm đến những chuyện nhỏ nhặt mà không đủ chú ý đến những chuyện lớn".
  • Quá lịch sự: Max Clausen (điệp viên vô tuyến của Sorge) lập luận rằng cảnh sát Nhật Bản "quá lịch sự với người ngoài hành tinh và do đó, không hiệu quả trong việc kiểm soát gián điệp như cảnh sát châu Âu".
  • Mục đích Luật pháp sai lầm: Mặc dù Nhật Bản có luật chống gián điệp nghiêm ngặt (như Luật Bảo tồn Hòa bình, Luật Bảo vệ Bí mật Quân sự), những luật này chủ yếu "nhằm mục đích củng cố chế độ toàn trị hơn là hỗ trợ phản gián".
  • Thành công do May mắn: Vụ phá vỡ đường dây Sorge-Ozaki năm 1941 được coi là "chỉ là may mắn". Cảnh sát Nhật Bản đã chặn được tín hiệu vô tuyến của Sorge từ năm 1938 ("Dal X") nhưng không thể giải mã cho đến khi bắt được nhóm và tịch thu sổ mật mã. Mạng lưới cuối cùng bị lộ ra một cách tình cờ thông qua sự khai báo của một người cung cấp thông tin không biết về mạng lưới này.
  • Bỏ sót điệp viên quan trọng: Điệp viên Izumi Kōzō (cung cấp sổ mật mã) dường như "chưa bao giờ bị lực lượng phản gián Nhật Bản để mắt đến" và không bị bắt.

3. Yếu điểm Văn hóa Cá nhân để Khai thác

  • Sự khao khát được ca ngợi: Là một quốc gia phát triển muộn, giới tinh hoa Nhật Bản có mặc cảm tự tikhao khát được khen ngợi từ các nước châu Âu đã thành danh. Aino Kuusinen đã lợi dụng một cuốn sách nịnh hót mà bà viết để mở ra cánh cửa bước vào giới thượng lưu Tokyo.
  • Dễ thỏa hiệp: Một số sĩ quan Nhật Bản, thoát khỏi sự gò bó ở nước ngoài, đã buông thả theo thói phóng túng, khiến họ dễ bị thỏa hiệp. Việc sử dụng "mật ngọt" để tống tiền các tùy viên quân sự là một chiến thuật phổ biến của Liên Xô.

II. Kỹ năng và Sự Tinh vi của Điệp viên Nga/Liên Xô

Mặc dù những điểm yếu của Nhật Bản là cần thiết, nhưng sự tinh vi và khả năng thích ứng của Liên Xô là yếu tố giúp họ khai thác những điểm yếu đó để đạt được thành công tình báo nổi bật:

1. Chiến lược "Người bất hợp pháp" Tinh vi (Richard Sorge)

  • Vỏ bọc Nước thứ ba: Sorge đã thành công rực rỡ nhờ sử dụng vỏ bọc là phóng viên Đức, cho phép ông thâm nhập vào đại sứ quán Đức—một con đường tiếp cận mà một công dân Liên Xô sẽ không thể có được. Sorge coi Đức là "một con mồi, mà khi đến lúc, ông sẽ moi ruột 'như một con ngỗng béo trong lễ Giáng sinh'".
  • Sử dụng sức hút và Cái tôi: Sorge đã xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc (thậm chí liều lĩnh) với Đại sứ Ott, người đã tự nguyện cung cấp thông tin mật vì tin vào chuyên môn và sự lôi cuốn của Sorge.

2. Khai thác Động lực MICE và Tuyển dụng Người Nhật Bản

Liên Xô đã nhắm mục tiêu vào người Nhật có khả năng tiếp cận cao (Tachibana Kōsai, Ozaki Hotsumi, Izumi Kōzō) bằng các yếu tố MICE (Tiền bạc, Ý thức hệ, Thỏa hiệp, Cái tôi):

  • Ý thức hệ (Ozaki Hotsumi): Ozaki bị thúc đẩy bởi chủ nghĩa Marxistchủ nghĩa thất bại cách mạng của Lenin. Ông sẵn sàng cung cấp bí mật của đất nước mình để thúc đẩy một cuộc cách mạng cộng sản sau thất bại quân sự.
  • Thỏa hiệp (Izumi Kōzō): Izumi, một nhà ngoại giao Nhật Bản, bị tống tiền tàn nhẫn thông qua việc khai thác gia đình người vợ Nga của ông. Sự ép buộc này đã mang lại cho Liên Xô sổ mật mã ngoại giao của Nhật Bản, đóng góp được coi là "ngang bằng, thậm chí còn vượt trội hơn" của Sorge.
  • Cái tôi (ABE): Điệp viên ABE cung cấp bí mật vì ông ta cảm thấy bị cấp trên đánh giá thấp và muốn chứng minh mình vượt trội hơn họ.
  • Tiền bạc (Tachibana Kōsai): Điệp viên đầu tiên của Nga, Tachibana Kōsai (những năm 1850), đã được trả tiền để mua bản đồ và sách cho người Nga, những thứ mà họ bị cấm tiếp cận.

3. Tận dụng Tình báo Kỹ thuật và Nước thứ ba

  • SIGINT đáng tin cậy: Stalin đặt niềm tin vào SIGINT (tình báo tín hiệu) hơn là HUMINT (tình báo con người), vì SIGINT "không nói dối". Thành công của Izumi Kōzō trong việc cung cấp sổ mật mã và việc giải mã mật mã của Quân đội Quan Đông tại Nomonhan đã cung cấp thông tin chiến lược mà Moscow tin tưởng.
  • Khai thác đối thủ: Liên Xô đã chứng minh sự tinh vi bằng cách đánh cắp thông tin tình báo của Đức Quốc xã về Nhật Bản. Điệp viên Liên Xô ở Berlin đã tiếp cận được toàn bộ hồ sơ thư tín mật dưới dạng ảnh tĩnh của tùy viên quân sự Nhật Bản Ōshima Hiroshi, giúp Moscow hiểu rõ về tư duy chiến lược của Đức và Nhật Bản.
  • Ảnh hưởng Chính sách Nước ngoài: Các điệp viên tư tưởng Liên Xô tại Mỹ (như Harry Dexter White và Alger Hiss) đã chuyển giao thông tin tình báo của Hoa Kỳ về Nhật Bảnảnh hưởng đến chính sách của Hoa Kỳ theo hướng có lợi cho Liên Xô, chẳng hạn như ủng hộ viện trợ cho Trung Quốc để giữ chân quân Nhật, và có thể đã tác động đến Công hàm Hull.

III. Kết luận

Thành công của tình báo Liên Xô không phải chỉ do một yếu tố duy nhất. Khả năng bẻ gãy lớp vỏ cứng rắn bên ngoài (thường do những điệp viên tài năng như Sorge thực hiện) chỉ thành công vì lớp vỏ mềm yếu bên trong (những điểm yếu về văn hóa và thể chế của Nhật Bản) đã cho phép những người được tuyển dụng (như Ozaki và Izumi) được tiếp cận những bí mật chiến lược và ngoại giao.

  • Sự kiêu ngạo văn hóa của Nhật Bản (tin tưởng nội bộ quá mức và sự khao khát được phương Tây công nhận) là điểm yếu mà điệp viên Liên Xô đã sử dụng như một kỹ thuật chiêu mộ và thâm nhập.
  • Sự thiếu chuyên nghiệp của cơ quan phản gián Nhật Bản đã cho phép các mạng lưới tinh vi (Sorge) hoạt động trong nhiều năm mà không bị phát hiện và thậm chí bỏ sót các điệp viên quan trọng (Izumi).

Nói tóm lại, nếu Nhật Bản không có những điểm yếu về thể chế và văn hóa này, ngay cả những điệp viên tài năng và tinh vi nhất của Liên Xô cũng sẽ gặp khó khăn hơn nhiều, như đã được chứng minh trong thời kỳ Tỏa Quốc khi Mạc phủ "áp dụng thêm các biện pháp hạn chế Laxman tiếp cận thông tin"bao vây chỗ ở của ông ta bằng rèm che. Tuy nhiên, trong thế kỷ 20, Liên Xô đã học cách tận dụng "cái tôi" và "ý thức hệ" của giới tinh hoa Nhật Bản, những yếu tố không bị che chắn bởi rèm cửa hay lính canh.

Đọc sách Online

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn