Podcast
Vật
lý của Điều không thể: Phân tích các Chủ đề và Ý tưởng Chính
Tài liệu này tổng hợp các chủ đề, lập luận và kết
luận chính từ các trích đoạn của cuốn "Vật lý của điều không thể".
Luận điểm trung tâm của văn bản là khái niệm "bất khả thi" chỉ mang
tính tương đối và thường phụ thuộc vào trình độ công nghệ và sự hiểu biết khoa
học tại một thời điểm nhất định. Nhiều ý tưởng từng bị coi là khoa học viễn
tưởng thuần túy, như sự trôi dạt của các lục địa hay sự tuyệt chủng của khủng
long do thiên thạch, giờ đây đã được chấp nhận là sự thật khoa học.
Lấy cảm hứng từ khoa học viễn tưởng thời thơ ấu
như Flash Gordon và các tác phẩm của Jules Verne, tác giả khám phá một
loạt các công nghệ "bất khả thi" và đánh giá chúng dựa trên các định
luật vật lý đã biết. Các công nghệ này được phân loại một cách không chính thức
dựa trên tính khả thi trong tương lai:
- Điều không thể Lớp I: Các công nghệ không thể thực
hiện được với trình độ hiện tại nhưng không vi phạm các định luật vật lý
đã biết. Những công nghệ này có thể trở thành hiện thực trong vòng một thế
kỷ tới. Các ví dụ bao gồm việc mô phỏng trường lực, tàng hình thông qua siêu
vật liệu, các dạng vũ khí tia và kiếm ánh sáng cầm tay, dịch chuyển tức thời
ở cấp độ lượng tử, các dạng thần giao cách cảm và điều khiển vật bằng ý
nghĩ được hỗ trợ bởi công nghệ, robot có trí tuệ nhân tạo, và tàu vũ trụ
giữa các vì sao.
- Điều không thể Lớp II: Các công nghệ nằm ở rìa sự hiểu
biết của con người về các định luật vật lý. Chúng có thể khả thi trong khoảng
thời gian từ hàng nghìn đến hàng triệu năm, đòi hỏi sự làm chủ năng lượng ở
quy mô sao hoặc thiên hà. Các ví dụ bao gồm du hành thời gian, du hành
nhanh hơn ánh sáng thông qua các lỗ sâu hoặc động cơ bẻ cong không gian,
và tiếp cận các vũ trụ song song.
- Điều không thể Lớp III: Các công nghệ vi phạm các định
luật vật lý đã biết. Các ví dụ điển hình là máy chuyển động vĩnh cửu và khả
năng tiên tri (nhìn thấy tương lai), những thứ mâu thuẫn với các định luật
nhiệt động lực học và nguyên lý nhân quả.
Cuốn sách lập luận rằng việc nghiên cứu nghiêm
túc về những điều không thể thường là động lực thúc đẩy những khám phá khoa học
quan trọng. Chẳng hạn, việc tìm kiếm máy chuyển động vĩnh cửu đã dẫn đến sự
hình thành của các định luật nhiệt động lực học. Cuối cùng, văn bản thể hiện
một quan điểm lạc quan, cho rằng mặc dù có những giới hạn tuyệt đối, sự hiểu
biết của nhân loại về vũ trụ vẫn đang ở giai đoạn đầu và nhiều điều hiện được
cho là không thể có thể trở thành hiện thực trong tương lai.
Giới
thiệu: Bản chất của "Điều không thể"
Nền tảng của toàn bộ tác phẩm là ý tưởng rằng
ranh giới giữa cái có thể và cái không thể luôn thay đổi. Tác giả bắt đầu bằng
câu trích dẫn của Albert Einstein: "Nếu lúc đầu một ý tưởng nghe có vẻ vô
lý thì chẳng có hy vọng gì cả." Nỗi mê hoặc của tác giả với những điều
không thể bắt nguồn từ thời thơ ấu, được nuôi dưỡng bởi các chương trình khoa
học viễn tưởng như Flash Gordon. Niềm đam mê này không phải là duy nhất;
nhiều nhà khoa học lỗi lạc như Edwin Hubble và Carl Sagan ban đầu cũng được
truyền cảm hứng từ các tác phẩm của Jules Verne và Edgar Rice Burroughs.
Một ảnh hưởng quan trọng khác là giấc mơ còn dang
dở của Albert Einstein về một "thuyết vạn vật". Hình ảnh bản thảo
chưa hoàn thành của Einstein đã khơi dậy trong tác giả mong muốn góp phần vào
việc thống nhất các định luật vật lý thành một lý thuyết duy nhất.
"Bất khả thi" là một Khái niệm Tương
đối
Tác phẩm nhấn mạnh rằng nhiều khái niệm từng bị
các nhà khoa học bác bỏ là "bất khả thi" giờ đây đã trở thành một
phần của kiến thức khoa học phổ thông.
- Sự trôi dạt của các lục địa: Ý tưởng rằng các lục địa Nam
Mỹ và châu Phi khớp với nhau như những mảnh ghép hình từng bị coi là
"ngớ ngẩn" và "không thể", vì không có lực nào được biết
đến có thể đẩy hai lục địa khổng lồ ra xa nhau. Ngày nay, kiến tạo mảng là
một lý thuyết được chấp nhận rộng rãi.
- Tác động của Thiên thạch: Giả thuyết rằng một thiên thạch
đã xóa sổ loài khủng long từng bị coi là khoa học viễn tưởng. Hiện nay, nó
được coi là lời giải thích khả dĩ nhất cho sự kiện tuyệt chủng hàng loạt
cách đây 65 triệu năm.
Những ví dụ này minh họa cho một nguyên tắc cốt
lõi được trích dẫn trong văn bản, từ T. H. White: "Bất cứ điều gì không bị
cấm thì đều bắt buộc!" Trong vật lý, điều này có nghĩa là trừ khi có một
định luật vật lý rõ ràng ngăn cản một hiện tượng, cuối cùng nó có thể được phát
hiện là tồn tại.
Phân
loại các Điều không thể Lớp I (Khả thi trong thế kỷ này)
Đây là những công nghệ không thể thực hiện được
ngày nay nhưng không vi phạm các định luật vật lý đã biết. Tác giả tin rằng
chúng có thể trở thành hiện thực ở một dạng nào đó trong vòng một thế kỷ tới.
Trường Lực
Trong khoa học viễn tưởng, đặc biệt là Star
Trek, trường lực là những lá chắn năng lượng không thể xuyên thủng. Tác giả
kết luận rằng việc tạo ra một trường lực như vậy bằng cách sử dụng bốn lực cơ
bản của tự nhiên (hấp dẫn, điện từ, hạt nhân mạnh, hạt nhân yếu) là không khả
thi. Tuy nhiên, có thể mô phỏng các đặc tính của trường lực.
- Nguồn gốc Khái niệm: Ý tưởng về "trường lực"
bắt nguồn từ công trình của Michael Faraday vào thế kỷ 19, người đã hình
dung không gian chứa đầy các đường sức vô hình có thể tác động lên vật chất.
Khám phá của ông rằng từ trường có thể tạo ra dòng điện đã đặt nền móng
cho xã hội công nghiệp hiện đại.
- Mô phỏng Trường lực: Một lá chắn hiệu quả có thể
được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều lớp công nghệ:
- Cửa sổ Plasma: Một lớp plasma siêu nạp, được
nung nóng đến nhiệt độ đủ cao để làm bay hơi các vật thể kim loại.
- Màn che Laser: Một mạng lưới dày đặc các
tia laser năng lượng cao có thể làm bốc hơi các vật thể đi qua.
- Màn chắn Ống nano Carbon: Một mạng lưới dệt từ các ống
nano carbon—dày một nguyên tử nhưng bền hơn thép nhiều lần—có thể đẩy lùi
hầu hết các vật thể vật lý.
- Vật liệu Quang sắc: Để chặn các tia laser của đối
phương, lá chắn cần một dạng vật liệu quang sắc tiên tiến, có thể ngay lập
tức trở nên mờ đục khi tiếp xúc với ánh sáng laser, tương tự như kính râm
tự động đổi màu.
- Từ trường và Chất siêu dẫn: Một ứng dụng khác của trường
lực là thách thức trọng lực. Mặc dù các thiết bị phản trọng lực là không
thể với vật lý hiện tại, nhưng xe bay và ván trượt bay dựa trên từ trường
có thể trở thành hiện thực với việc phát minh ra chất siêu dẫn ở nhiệt
độ phòng. Những vật liệu này, không có điện trở, có thể tạo ra các từ
trường cực mạnh với chi phí thấp, cho phép nâng các vật thể lớn và thậm
chí cả con người bay lơ lửng.
Do những khả năng này, trường lực được phân loại
là Điều không thể Lớp I.
Vô hình
Khả năng tàng hình, một chủ đề phổ biến từ huyền
thoại về Chiếc nhẫn của Gyges của Plato đến Người Vô Hình của H.G. Wells
và áo choàng tàng hình của Harry Potter, từ lâu đã bị các nhà vật lý bác bỏ.
Tuy nhiên, những đột phá gần đây đã thay đổi quan điểm này.
- Vật lý của Ánh sáng: Các phương trình của James
Clerk Maxwell, thống nhất điện và từ, đã tiết lộ rằng ánh sáng là một sóng
điện từ. Sự trong suốt và mờ đục được quyết định ở cấp độ nguyên tử; ánh
sáng đi qua các khoảng trống giữa các nguyên tử trong chất khí và chất lỏng
nhưng bị chặn bởi mạng lưới nguyên tử dày đặc của hầu hết các chất rắn.
- Siêu vật liệu (Metamaterials): Đây là chìa khóa cho khả năng
tàng hình. Siêu vật liệu là các chất được chế tạo nhân tạo có các đặc tính
quang học không có trong tự nhiên. Bằng cách cấy các cấu trúc cực nhỏ vào
vật liệu, chúng có thể bẻ cong sóng ánh sáng theo những cách độc đáo.
- Nguyên lý: Để làm cho một vật thể trở
nên vô hình, một siêu vật liệu phải có khả năng dẫn hướng ánh sáng đi
vòng quanh vật thể đó, giống như nước chảy quanh một tảng đá, sao cho
không có sự phản xạ hay bóng tối. Điều này đòi hỏi vật liệu phải có chỉ
số khúc xạ âm, một đặc tính từng được cho là không thể.
- Tiến bộ: Các nhà khoa học tại Đại học
Duke đã tạo ra một thiết bị làm cho một vật thể vô hình trước vi sóng.
Năm 2007, các nhà khoa học ở Đức và Hoa Kỳ đã chế tạo được siêu vật liệu
đầu tiên hoạt động với ánh sáng khả kiến (ánh sáng đỏ).
- Thách thức: Trở ngại chính là các cấu
trúc cấy bên trong siêu vật liệu phải nhỏ hơn bước sóng của ánh sáng. Đối
với ánh sáng khả kiến, điều này đòi hỏi công nghệ nano để chế tạo
các thành phần chỉ dài vài chục nanomet. Việc làm cho một vật thể vô hình
trước toàn bộ phổ ánh sáng khả kiến vẫn là một thách thức lớn.
- Hạn chế thực tế: Một người bên trong một tấm
khiên tàng hình hoàn hảo sẽ bị mù, vì không có ánh sáng nào có thể lọt vào
mắt họ.
Tàng hình được phân loại là Điều không thể Lớp
I, với khả năng một dạng nào đó sẽ xuất hiện trong vòng vài thập kỷ đến một
thế kỷ.
Vũ khí Tia (Phaser và Ngôi sao Chết)
Vũ khí năng lượng định hướng, từ kiếm ánh sáng
trong Star Wars đến súng phaser trong Star Trek, có vẻ viễn tưởng
nhưng không vi phạm các định luật vật lý cơ bản.
- Laser: Sự ra đời của thuyết lượng tử
đã cho phép tạo ra laser, các chùm ánh sáng kết hợp. Laser hoạt động bằng
cách "bơm" năng lượng vào một môi trường (khí, tinh thể, v.v.),
khiến các nguyên tử của nó ở trạng thái kích thích. Một photon đi qua sẽ
kích hoạt một phản ứng dây chuyền, giải phóng một dòng thác các photon dao
động đồng bộ.
- Vũ khí cầm tay:
- Súng tia: Thách thức chính là nguồn
năng lượng. Việc tạo ra một bộ nguồn di động đủ mạnh để cung cấp năng lượng
cho một khẩu súng tia cầm tay hiệu quả là không thể với công nghệ hiện
nay. Tuy nhiên, công nghệ nano trong tương lai có thể tạo ra các loại pin
thu nhỏ có khả năng lưu trữ năng lượng khổng lồ.
- Kiếm ánh sáng: Gặp phải các vấn đề tương tự.
Ánh sáng không thể "đông đặc" thành một lưỡi kiếm có chiều dài
cố định. Tuy nhiên, có thể tạo ra một thiết bị tương tự bằng cách sử dụng
một ống plasma nóng, phát sáng được giữ trong một từ trường mạnh, được
phóng ra từ một tay cầm. Giống như súng tia, nó đòi hỏi một bộ nguồn di động
cực kỳ mạnh mẽ.
- Vũ khí quy mô hành tinh (Ngôi
sao Chết):
- Để phá hủy một hành tinh, cần
một lượng năng lượng khổng lồ. Các nguồn năng lượng khả thi bao gồm:
- Phản ứng nhiệt hạch Laser: Các dự án như National
Ignition Facility (NIF) sử dụng các tia laser mạnh nhất thế giới để kích
hoạt phản ứng nhiệt hạch, nhưng năng lượng của chúng vẫn còn quá nhỏ.
- Laser tia X dùng nhiên liệu
hạt nhân: Về
lý thuyết, năng lượng từ một vụ nổ bom khinh khí có thể được tập trung
thành các chùm tia laser tia X cực mạnh. Một dàn hàng nghìn thiết bị như
vậy có thể thiêu rụi bề mặt một hành tinh.
- Vụ nổ tia Gamma (GRB): Đây là những vụ nổ mạnh nhất
trong vũ trụ kể từ Vụ nổ Lớn, được cho là do sự sụp đổ của các ngôi sao
khổng lồ thành lỗ đen. Bất kỳ hành tinh nào nằm trên đường đi của một
GRB sẽ bị phá hủy. Một nền văn minh tiên tiến có thể khai thác một hiện
tượng tự nhiên như vậy.
Súng tia và kiếm ánh sáng cầm tay được xếp vào
loại Điều không thể Lớp I. Việc tạo ra vũ khí cấp Ngôi sao Chết là một Điều
không thể Lớp II, có thể khả thi đối với một nền văn minh tiên tiến trong
hàng nghìn đến hàng triệu năm nữa.
Dịch chuyển tức thời
Dịch chuyển tức thời, hay việc truyền vật chất từ
nơi này đến nơi khác ngay lập tức, là một khái niệm cốt lõi của Star Trek.
Mặc dù bị các nhà vật lý chế giễu trong nhiều năm là vi phạm nguyên lý bất định
Heisenberg, nhưng các đột phá gần đây cho thấy nó có thể khả thi ở cấp độ lượng
tử.
- Cơ học Lượng tử: Không giống như vật lý
Newton, cơ học lượng tử cho phép các hạt tồn tại ở nhiều nơi cùng một lúc
cho đến khi được quan sát. Hiện tượng "vướng víu lượng tử" là
chìa khóa.
- Vướng víu Lượng tử và Nghịch
lý EPR: Hai hạt
có thể được liên kết (vướng víu) sao cho trạng thái của chúng vẫn kết nối
với nhau, bất kể khoảng cách. Nếu đo spin của một hạt, spin của hạt kia sẽ
được biết ngay lập tức, nhanh hơn tốc độ ánh sáng. Einstein gọi đây là
"hành động ma quái ở khoảng cách xa".
- Dịch chuyển Lượng tử: Năm 1993, các nhà khoa học
IBM đã chứng minh rằng có thể sử dụng vướng víu lượng tử để dịch chuyển tức
thời thông tin chứa trong một hạt. Quá trình này phá hủy bản gốc để
tạo ra một bản sao chính xác ở một vị trí khác.
- Tiến bộ Thực nghiệm:
- Năm 1997: Dịch chuyển tức thời
photon đầu tiên.
- Năm 2004: Dịch chuyển tức thời
các hạt ánh sáng qua sông Danube.
- Năm 2004: Dịch chuyển tức thời
các nguyên tử berili.
- Năm 2007: Một phương pháp mới
không cần vướng víu đã được đề xuất, sử dụng ngưng tụ Bose-Einstein (BEC)
để chuyển đổi một chùm nguyên tử thành ánh sáng và sau đó tái tạo lại nó.
- Thách thức: Trở ngại lớn nhất là sự mất
kết hợp (decoherence). Việc duy trì trạng thái vướng víu lượng tử cho
các vật thể lớn là cực kỳ khó khăn, vì các tương tác nhỏ nhất với môi trường
cũng phá hủy sự kết hợp. Dịch chuyển tức thời một vật thể vĩ mô như con
người sẽ đòi hỏi phải xử lý thông tin của hàng nghìn tỷ nguyên tử một cách
hoàn hảo, một thách thức vượt xa công nghệ hiện tại.
Tuy nhiên, do những tiến bộ nhanh chóng, dịch
chuyển tức thời các phân tử phức tạp (như DNA) có thể khả thi trong vài thập kỷ
tới, khiến nó trở thành một Điều không thể Lớp I.
Năng lực Tâm linh (Thần giao cách cảm và Điều
khiển vật bằng ý nghĩ)
Khoa học viễn tưởng thường mô tả các năng lực tâm
linh như thần giao cách cảm (đọc suy nghĩ) và điều khiển vật bằng ý nghĩ (di
chuyển vật thể bằng tâm trí). Mặc dù không có bằng chứng khoa học nào cho thấy
những khả năng này tồn tại một cách tự nhiên, công nghệ có thể mô phỏng chúng.
- Thần giao cách cảm:
- Bằng chứng Lịch sử: Hầu hết các tuyên bố về thần
giao cách cảm, từ những con vật "thông minh" như Clever Hans đến
các thí nghiệm của Viện Rhine và dự án Star Gate của CIA, đều đã bị vạch
trần là do tín hiệu tinh vi, gian lận hoặc không thể tái tạo.
- Công nghệ Đọc suy nghĩ: Các công cụ hiện đại có thể
cung cấp một dạng thần giao cách cảm thô sơ:
- EEG và MRI/fMRI: Những máy quét này có thể
phát hiện hoạt động điện và lưu lượng máu trong não. Các nhà khoa học có
thể sử dụng chúng để tạo ra "từ điển tư duy", tương quan các mẫu
não nhất định với các suy nghĩ hoặc cảm xúc chung.
- Máy phát hiện nói dối bằng
fMRI: Nói dối
đòi hỏi hoạt động não nhiều hơn nói thật. Máy quét fMRI có thể phát hiện
hoạt động gia tăng này ở các vùng não cụ thể với độ chính xác cao trong
điều kiện phòng thí nghiệm.
- Hạn chế: Các máy quét hiện tại có độ
phân giải thấp, với mỗi "voxel" chứa hàng triệu tế bào thần
kinh, khiến việc đọc các suy nghĩ riêng lẻ là không thể.
- Điều khiển vật bằng ý nghĩ
(Tâm vận động học):
- Phản hồi sinh học và Giao diện
Não-Máy tính:
Con người có thể học cách điều khiển sóng não của mình. Bằng cách cấy các
mảng điện cực (như hệ thống BrainGate) vào não, những người bị liệt có thể
điều khiển con trỏ máy tính, cánh tay robot và các thiết bị khác chỉ bằng
ý nghĩ.
- Bộ xương ngoài
(Exoskeletons):
Trong tương lai, những người bị liệt có thể điều khiển một bộ xương ngoài
bằng robot, cho phép họ đi lại và tương tác với thế giới, mang lại cho họ
sức mạnh siêu phàm.
- Nanobot và Máy sao chép: Một dạng điều khiển vật bằng
ý nghĩ tối thượng là khả năng sắp xếp lại vật chất ở cấp độ nguyên tử. Một
đội quân các robot nano (nanobot) có thể được lập trình để biến đổi một vật
thể này thành vật thể khác, hiện thực hóa khái niệm "máy sao
chép" trong khoa học viễn tưởng. Đây là một mục tiêu dài hạn của
công nghệ nano.
Giống như các năng lực tâm linh khác, thần giao
cách cảm và điều khiển vật bằng ý nghĩ tự nhiên là không thể, nhưng các phiên
bản được hỗ trợ bởi công nghệ là Điều không thể Lớp I.
Trí tuệ Nhân tạo và Robot
Việc tạo ra các cỗ máy có thể suy nghĩ là một trong
những thách thức lớn nhất của khoa học. Không giống như các lĩnh vực khác, các
định luật cơ bản của trí tuệ và ý thức vẫn chưa được hiểu rõ.
- Phép thử Turing: Alan Turing đã đề xuất một
bài kiểm tra thực tế: nếu một cỗ máy có thể trò chuyện với con người và
con người không thể phân biệt được nó với một người khác, thì cỗ máy đó có
thể được coi là thông minh. Cho đến nay, chưa có cỗ máy nào vượt qua được
bài kiểm tra này một cách thuyết phục.
- Hai Trở ngại Chính:
- Nhận dạng Mẫu: Robot có thể nhìn và nghe với
độ chính xác cao hơn con người, nhưng chúng không hiểu những gì
chúng cảm nhận. Chúng thấy một mớ các đường thẳng và đường cong, không phải
là ghế, bàn hay khuôn mặt.
- Lý lẽ Thông thường: Robot thiếu hàng triệu quy tắc
bất thành văn về thế giới mà con người học được qua kinh nghiệm (ví dụ:
nước thì ướt, dây thì kéo được chứ không đẩy được).
- Hai Cách tiếp cận:
- Từ trên xuống (Top-down): Cố gắng lập trình tất cả các
quy tắc của lý lẽ thông thường và nhận dạng mẫu vào một máy tính. Các dự
án như CYC đã thất bại, vì số lượng quy tắc là quá lớn.
- Từ dưới lên (Bottom-up): Xây dựng các robot bắt chước
cách côn trùng và trẻ em học hỏi—thông qua tương tác với môi trường bằng
cách sử dụng mạng nơ-ron. Cách tiếp cận này đã thành công trong việc tạo
ra các robot có thể đi lại và tránh chướng ngại vật, nhưng chưa thể mô phỏng
được trí thông minh của các loài động vật bậc cao.
- Tương lai: Một sự tổng hợp của cả hai
cách tiếp cận có thể là cần thiết. Robot trong tương lai có thể cần được lập
trình cảm xúc để đưa ra quyết định và đặt mục tiêu. Khi định luật Moore kết
thúc (khoảng sau năm 2020), các công nghệ hậu silicon như máy tính lượng tử
có thể cần thiết để đạt được trí tuệ nhân tạo thực sự.
Mặc dù có những thách thức lớn, việc tạo ra robot
có trí thông minh ngang với động vật, và cuối cùng là con người, được coi là
một Điều không thể Lớp I, có thể đạt được vào cuối thế kỷ này.
Các
Khái niệm Nâng cao và Suy đoán (Lớp II và III)
Phần này khám phá những ý tưởng nằm ở rìa hoặc
vượt ra ngoài sự hiểu biết khoa học hiện tại, đòi hỏi những bước đột phá lớn
trong vật lý hoặc công nghệ.
Du hành Nhanh hơn Ánh sáng
Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, không vật
thể nào có khối lượng có thể đạt tới tốc độ ánh sáng, vì khối lượng của nó sẽ
trở nên vô hạn. Tuy nhiên, thuyết tương đối rộng của chính ông lại mở ra những
khả năng suy đoán.
- Động cơ Bẻ cong Không gian
(Warp Drive) Alcubierre:
Lý thuyết này đề xuất nén không gian phía trước một con tàu vũ trụ và giãn
nở không gian phía sau nó. Con tàu sẽ nằm trong một "bong bóng cong
vênh" tĩnh, trong khi chính không-thời gian di chuyển, cho phép nó di
chuyển nhanh hơn ánh sáng một cách hiệu quả mà không vi phạm các định luật
cục bộ.
- Yêu cầu: Động cơ này đòi hỏi một lượng
lớn năng lượng âm hoặc vật chất âm (vật chất có khối lượng
âm). Năng lượng âm đã được chứng minh là tồn tại thông qua hiệu ứng
Casimir, nhưng với số lượng cực nhỏ.
- Lỗ sâu (Wormholes): Đây là những đường hầm lý
thuyết xuyên qua không-thời gian, được gọi là cầu Einstein-Rosen, có thể kết
nối hai điểm xa xôi trong vũ trụ.
- Yêu cầu: Một lỗ sâu tự nhiên sẽ sụp đổ
ngay lập tức. Để giữ cho nó mở và có thể đi qua, cũng cần có năng lượng
âm.
- Phân loại: Do những yêu cầu về năng lượng
và vật chất kỳ lạ, du hành nhanh hơn ánh sáng được xếp vào loại Điều
không thể Lớp II. Nó đòi hỏi sự hiểu biết về vật lý vượt xa trình độ
hiện tại của chúng ta và có thể chỉ khả thi đối với một nền văn minh Loại
III.
Du hành Thời gian
Du hành thời gian là một chủ đề chính trong khoa
học viễn tưởng, nhưng nó đặt ra những nghịch lý logic sâu sắc.
- Du hành đến Tương lai: Điều này hoàn toàn khả thi và
đã được chứng minh. Theo thuyết tương đối, thời gian trôi chậm hơn đối với
một vật thể đang chuyển động. Một phi hành gia du hành với tốc độ gần bằng
ánh sáng sẽ già đi chậm hơn nhiều so với những người trên Trái Đất, do đó
du hành vào tương lai của họ.
- Du hành về Quá khứ: Đây là một thách thức lớn hơn
nhiều. Các nghiệm của phương trình Einstein cho phép tồn tại các "đường
cong thời gian khép kín", về cơ bản là các cỗ máy thời gian. Các ví dụ
bao gồm:
- Vũ trụ quay của Gödel: Trong một vũ trụ quay, việc
đi một vòng quanh vũ trụ có thể đưa bạn trở về quá khứ.
- Lỗ sâu có thể đi qua: Một lỗ sâu có thể kết nối
không chỉ hai điểm trong không gian mà còn cả hai điểm trong thời gian.
- Nghịch lý: Thách thức chính là "nghịch
lý ông nội"—điều gì sẽ xảy ra nếu bạn quay về quá khứ và ngăn cản sự
ra đời của chính mình? Các giải pháp khả thi bao gồm:
- Dòng thời gian Cố định: Bạn không thể thay đổi quá
khứ; hành động của bạn chỉ đơn giản là hoàn thành những gì đã xảy ra.
- Giả thuyết Bảo vệ Niên đại của
Hawking: Các
định luật vật lý bằng cách nào đó sẽ ngăn cản các nghịch lý xảy ra.
- Lý thuyết Đa thế giới: Việc thay đổi quá khứ sẽ tạo
ra một vũ trụ song song mới. Dòng sông thời gian sẽ chia thành hai nhánh.
Giống như du hành nhanh hơn ánh sáng, du hành về
quá khứ được xếp vào loại Điều không thể Lớp II.
Vũ trụ Song song
Ý tưởng về các cõi tồn tại khác đã có từ lâu
trong tôn giáo và triết học, nhưng vật lý hiện đại đã đưa ra hai con đường khả
thi dẫn đến các vũ trụ song song.
- Lý thuyết Dây và Thuyết M: Để thống nhất các định luật vật
lý, lý thuyết dây yêu cầu sự tồn tại của 10 hoặc 11 chiều không-thời gian.
Vũ trụ của chúng ta có thể là một "màng" (brane) ba chiều trôi nổi
trong một siêu không gian có chiều cao hơn. Có thể có vô số các màng vũ trụ
khác trôi nổi song song với chúng ta. Sự va chạm giữa các màng này thậm
chí có thể đã gây ra Vụ nổ Lớn.
- Cơ học Lượng tử và Đa thế giới: Để giải quyết nghịch lý con
mèo của Schrödinger (một con mèo vừa sống vừa chết), diễn giải "đa thế
giới" cho rằng vũ trụ liên tục phân nhánh thành các vũ trụ song song,
mỗi vũ trụ tương ứng với một kết quả lượng tử khả dĩ. Trong một vũ trụ,
con mèo sống; trong một vũ trụ khác, nó chết. Chúng ta chỉ đơn giản là tồn
tại trong một trong những nhánh này, và đã "mất kết hợp" với các
nhánh khác.
Việc tiếp cận các vũ trụ này có thể là một Điều
không thể Lớp II, có thể khả thi đối với một nền văn minh Loại III muốn
thoát khỏi một vũ trụ đang chết dần.
Các Điều không thể Tuyệt đối (Lớp III)
Đây là những công nghệ vi phạm các định luật vật
lý cơ bản đã được thiết lập vững chắc.
- Máy chuyển động Vĩnh cửu:
- Loại một: Tạo ra năng lượng từ hư
không, vi phạm Định luật thứ nhất của Nhiệt động lực học (bảo toàn năng
lượng).
- Loại hai: Chuyển đổi nhiệt thành công
việc hữu ích với hiệu suất 100%, vi phạm Định luật thứ hai của Nhiệt động
lực học (entropy luôn tăng).
- Mặc dù có lịch sử lâu đời về
các tuyên bố và lừa đảo, không có máy chuyển động vĩnh cửu nào từng được
chứng minh là hoạt động.
- Tiên tri (Nhìn thấy Tương
lai):
- Khả năng biết trước các sự kiện
trong tương lai một cách đáng tin cậy sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản của nhân
quả (nguyên nhân phải đi trước kết quả).
- Mặc dù một số lý thuyết vật
lý (như phương trình Maxwell và diễn giải của Feynman về phản vật chất)
bao gồm các thành phần dường như đi ngược thời gian, nhưng chúng không
cho phép truyền thông tin có thể sử dụng được về quá khứ.
- Tachyon, các hạt giả định di
chuyển nhanh hơn ánh sáng, có thể đã tồn tại trong Vụ nổ Lớn nhưng không
còn tồn tại trong vũ trụ của chúng ta.
Những khái niệm này được coi là Điều không thể
Lớp III vì chúng mâu thuẫn trực tiếp với các trụ cột cơ bản của vật lý hiện
đại.
Kết
luận: Tương lai của Điều không thể
Văn bản kết thúc bằng việc xem xét các giới hạn
của chính kiến thức khoa học. Mặc dù các nhà khoa học trong quá khứ như Auguste
Comte và Albert Michelson đã sai lầm khi tuyên bố rằng các định luật vật lý cơ
bản đã được khám phá hết, nhưng câu hỏi vẫn còn đó: liệu có những sự thật nào
mãi mãi nằm ngoài tầm với của chúng ta không?
- Trước Vụ nổ Lớn: Chúng ta có thể không bao giờ
"nhìn thấy" trực tiếp những gì đã xảy ra trước Vụ nổ Lớn. Tuy
nhiên, các máy dò sóng hấp dẫn trong tương lai như LISA có thể phát hiện
ra "tiếng vọng" của khoảnh khắc sáng tạo, cho phép chúng ta kiểm
tra gián tiếp các lý thuyết về vũ trụ tiền Vụ nổ Lớn (như lý thuyết dây và
lý thuyết Big Splat).
- Lý thuyết Vạn vật: Cuộc tìm kiếm một lý thuyết
duy nhất thống nhất cả bốn lực của tự nhiên, với lý thuyết dây là ứng cử
viên hàng đầu, vẫn tiếp tục. Các nhà phê bình cho rằng lý thuyết này không
thể kiểm chứng được, trong khi những người ủng hộ chỉ ra một loạt các bài
kiểm tra gián tiếp có thể được thực hiện bởi LHC và các máy dò khác.
- Định lý Bất toàn của Gödel: Stephen Hawking đã lập luận rằng
vì vật lý dựa trên toán học, và Gödel đã chứng minh rằng toán học không đầy
đủ (luôn có những mệnh đề đúng không thể chứng minh được), nên một lý thuyết
vạn vật có thể là không thể. Tuy nhiên, tác giả cho rằng các định luật vật
lý cơ bản có thể là hữu hạn và đơn giản, giống như các quy tắc của cờ vua,
ngay cả khi số lượng các hiện tượng mà chúng mô tả là vô hạn.
Cuối cùng, tác phẩm cho rằng chúng ta không ở
cuối con đường khám phá khoa học, mà là ở khởi đầu của một kỷ nguyên vật lý
mới. Nhiều điều ngày nay được coi là không thể sẽ bị thách thức và có thể bị
lật đổ bởi các thế hệ nhà khoa học tương lai.
_____
Khám
Phá Những Điều Bất Khả Thi: Phản Vật Chất, Dịch Chuyển Tức Thời và Vũ Trụ Song
Song
Giới thiệu: Từ Khoa Học Viễn Tưởng Đến Thực Tế
Khoa Học
Các khái niệm như dịch chuyển tức thời, phản vật
chất, và vũ trụ song song đã từ lâu mê hoặc chúng ta qua các tác phẩm khoa học
viễn tưởng kinh điển như Star Trek. Chúng khơi dậy trí tưởng tượng, gợi
mở về một tương lai nơi các định luật vật lý có thể được bẻ cong theo ý muốn.
Tuy nhiên, những ý tưởng từng được coi là hoàn toàn không tưởng này giờ đây
đang dần bước ra khỏi trang sách và màn ảnh để trở thành đối tượng nghiên cứu
nghiêm túc trong các phòng thí nghiệm tiên tiến nhất thế giới. Mục đích của tài
liệu này là giải thích ba khái niệm vật lý phức tạp này một cách đơn giản và dễ
tiếp cận, dựa trên những khám phá khoa học thực tế đang định hình lại sự hiểu
biết của chúng ta về vũ trụ. Chúng ta sẽ bắt đầu với một ý tưởng quen thuộc
nhất trong khoa học viễn tưởng mà giờ đây đang trở thành hiện thực trong phòng
thí nghiệm: dịch chuyển tức thời.
1.
Dịch Chuyển Tức Thời Lượng Tử: "Beam Me Up, Scotty!"
1.1. Giấc Mơ và Rào Cản Ban Đầu
Trong loạt phim Star Trek, dịch chuyển tức
thời là phương pháp để phi hành đoàn di chuyển gần như ngay lập tức từ tàu vũ
trụ xuống bề mặt hành tinh. Thật thú vị, nhà sáng tạo Gene Roddenberry đã đưa
khái niệm này vào phim chủ yếu vì lý do kinh phí—nó rẻ hơn nhiều so với việc
tạo ra hiệu ứng đặc biệt cho cảnh tàu vũ trụ cất cánh và hạ cánh.
Theo vật lý cổ điển của Newton, dịch chuyển tức
thời là bất khả thi. Các vật thể không thể tự nhiên biến mất ở một nơi
và xuất hiện trở lại ở nơi khác. Một trong những rào cản khoa học lớn nhất được
nhận thấy đến từ cơ học lượng tử: Nguyên lý Bất định Heisenberg, vốn cho
rằng chúng ta không thể biết đồng thời cả vị trí chính xác và vận tốc của một
hạt. Nhận thức được vấn đề này, các nhà sản xuất Star Trek thậm chí đã
phải phát minh ra một thiết bị hư cấu gọi là "Bộ bù Heisenberg" để
giải thích cho công nghệ của họ.
1.2. Chìa Khóa Lượng Tử: Rối Lượng Tử
Câu trả lời cho bài toán dịch chuyển tức thời
không nằm ở việc phá vỡ các định luật vật lý, mà ở việc khai thác một trong
những hiện tượng kỳ lạ nhất của chúng: rối lượng tử (quantum entanglement).
Đây là một hiện tượng mà các hạt dao động đồng bộ được kết nối với nhau một
cách sâu sắc. Nếu có điều gì đó xảy ra với một hạt, thông tin đó sẽ ngay lập
tức được truyền sang hạt kia, bất kể chúng cách xa nhau bao nhiêu.
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét phép loại suy đơn
giản sau:
Giả sử một người bạn của bạn luôn mang một chiếc
tất màu đỏ và một chiếc tất màu xanh lá cây, theo thứ tự ngẫu nhiên. Nếu bạn
kiểm tra một chân và thấy chiếc tất màu đỏ, bạn sẽ biết ngay lập tức—nhanh hơn
cả tốc độ ánh sáng—rằng chiếc tất còn lại phải có màu xanh lá cây.
Thông tin (màu của chiếc tất kia) truyền đi tức
thời, nhưng nó là thông tin ngẫu nhiên và "vô dụng" để giao tiếp
thông thường. Einstein đã gọi hiện tượng này một cách chế giễu là "hành
động ma quái ở khoảng cách xa", vì ông tin rằng không có gì có thể di
chuyển nhanh hơn ánh sáng.
1.3. Bước Đột Phá Khoa Học
Năm 1993, Charles Bennett và các nhà khoa học tại
IBM đã có một bước đột phá khi chứng minh rằng có thể dịch chuyển tức thời toàn
bộ thông tin chứa trong một hạt bằng cách sử dụng rối lượng tử. Kể từ đó,
các nhà vật lý trên khắp thế giới đã biến lý thuyết này thành hiện thực qua các
thí nghiệm ấn tượng.
- 1997: Tại Đại học Innsbruck, các
photon ánh sáng cực tím lần đầu tiên được dịch chuyển tức thời thành công.
- 2004: Các nhà vật lý tại Đại học
Vienna đã dịch chuyển tức thời các hạt ánh sáng qua khoảng cách 600
mét dưới lòng sông Danube bằng cáp quang, lập nên một kỷ lục mới.
- 2004: Tại Viện Tiêu chuẩn và Công
nghệ Quốc gia (NIST), các nhà khoa học đã chuyển giao thành công các thuộc
tính của ba nguyên tử berili bị vướng víu với nhau. Đây là một cột mốc
quan trọng, đánh dấu lần đầu tiên dịch chuyển tức thời được thực hiện với
các nguyên tử thực tế, chứ không chỉ là photon.
1.4. Vượt Qua Rối Lượng Tử
Trong khi rối lượng tử mở ra cánh cửa đầu tiên,
một bước đột phá khác vào năm 2007 đã đề xuất một phương pháp dịch chuyển tức
thời không cần đến nó. Nhà vật lý Aston Bradley và các đồng nghiệp tại Úc đã
vạch ra một kế hoạch gần gũi hơn với khái niệm khoa học viễn tưởng ban đầu.
Phương pháp của họ sử dụng một trạng thái vật chất kỳ lạ gọi là Ngưng tụ
Bose-Einstein (BEC).
Trong phương pháp này, họ lấy một chùm nguyên tử
rubidium và chiếu nó vào một đám mây nguyên tử rubidium siêu lạnh (trạng thái
BEC). Các nguyên tử trong chùm tia này giải phóng năng lượng dư thừa của chúng
dưới dạng một xung ánh sáng. Điều đáng chú ý là xung ánh sáng này chứa tất cả
thông tin lượng tử cần thiết để mô tả chùm nguyên tử ban đầu. Chùm ánh sáng sau
đó được truyền đi và chiếu vào một đám mây BEC khác ở một nơi xa, nơi nó tái
tạo lại chùm nguyên tử ban đầu một cách hoàn hảo. Phương pháp này loại bỏ được
một trong những trở ngại lớn nhất của dịch chuyển tức thời, mở ra những con
đường hoàn toàn mới để dịch chuyển các vật thể ngày càng lớn.
1.5. Những Thách Thức và Tương Lai
Bất kể phương pháp nào được sử dụng, trở ngại lớn
nhất đối với việc dịch chuyển tức thời các vật thể lớn (như con người) là duy
trì "tính nhất quán" (coherence) của các hệ thống nguyên tử lớn.
Một rung động nhỏ nhất cũng có thể phá vỡ trạng thái lượng tử mong manh, phá
hủy toàn bộ quá trình.
Thách thức này cũng chính là vấn đề cốt lõi của máy
tính lượng tử. Do đó, số phận của công nghệ dịch chuyển tức thời gắn liền
mật thiết với sự phát triển của máy tính lượng tử. Nếu vấn đề về tính nhất quán
được giải quyết, nó sẽ mở ra một cuộc cách mạng trong cả hai lĩnh vực.
Mặc dù việc dịch chuyển tức thời một người như
Thuyền trưởng Kirk vẫn còn "vô cùng khó khăn", công nghệ này đã chính
thức bước từ khoa học viễn tưởng sang lĩnh vực có thể thực hiện được ở cấp độ
nguyên tử. Từ việc di chuyển các hạt cơ bản, chúng ta hãy chuyển sang khám phá
bản chất đối lập của chính chúng: tấm gương phản chiếu kỳ lạ của vũ trụ.
2.
Phản Vật Chất: Tấm Gương Phản Chiếu Của Vũ Trụ
2.1. Phản Vật Chất Là Gì?
Trong cuốn sách Thiên thần và Ác quỷ của
Dan Brown, một quả bom phản vật chất đe dọa phá hủy Vatican. Dù bom phản vật
chất chỉ là hư cấu, nhưng bản thân phản vật chất lại hoàn toàn có thật. Nó là
hình ảnh phản chiếu trong gương của vật chất thông thường, với điện tích trái
ngược.
Hạt Vật Chất |
Hạt Phản Vật Chất |
Electron (điện tích âm) |
Positron (điện tích dương) |
Proton (điện tích dương) |
Phản proton (điện tích âm) |
Khi vật chất và phản vật chất gặp nhau, chúng sẽ hủy
diệt lẫn nhau trong một vụ nổ, giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ.
Hiệu suất chuyển đổi vật chất thành năng lượng này cao hơn bất kỳ nguồn năng
lượng nào khác mà chúng ta biết.
2.2. Nguồn Gốc và Sự Sáng Tạo
Sự tồn tại của phản vật chất được dự đoán lần đầu
tiên vào năm 1928 bởi nhà vật lý Paul Dirac, một người đàn ông cao gầy,
ít nói đến mức bệnh hoạn, người mà một số nhà tâm lý học hiện đại tin rằng có
thể đã mắc hội chứng Asperger. Phương trình mang tính cách mạng của ông, kết
hợp thuyết lượng tử và thuyết tương đối, đã dẫn đến một kết quả đáng kinh ngạc.
Để giải quyết một vấn đề trong phương trình của
mình, Dirac đã đưa ra một khái niệm đầy sáng tạo: "biển Dirac".
Ông hình dung rằng tất cả các trạng thái năng lượng âm trong vũ trụ đều đã được
lấp đầy, tạo thành một biển năng lượng vô hình. Khi một tia năng lượng (như tia
gamma) va vào một electron trong biển này, nó có thể đẩy electron đó lên trạng
thái năng lượng dương. Điều này sẽ để lại một "lỗ trống" hay một
"bong bóng" trong biển. Lỗ trống này sẽ có cùng khối lượng với electron
nhưng lại mang điện tích dương. Nói cách khác, lỗ trống đó chính là một phản
electron. Chỉ vài năm sau, các thí nghiệm đã xác nhận dự đoán của ông.
Ngày nay, các nhà khoa học tạo ra một lượng nhỏ
phản vật chất trong các máy gia tốc hạt khổng lồ tại các phòng thí nghiệm như
CERN (Thụy Sĩ) và Fermilab (Mỹ). Việc lưu trữ nó là một thách thức cực lớn; các
hạt phản vật chất phải được giữ trong các "bẫy Penning" sử dụng từ
trường mạnh để ngăn chúng chạm vào thành bình chứa và bị hủy diệt.
2.3. Bí Ẩn Lớn của Vũ Trụ
Các lý thuyết cho rằng Vụ Nổ Lớn đã tạo ra một
lượng vật chất và phản vật chất bằng nhau. Nếu vậy, tại sao vũ trụ của chúng ta
ngày nay lại gần như chỉ được cấu tạo từ vật chất? Lẽ ra chúng phải hủy diệt
lẫn nhau hoàn toàn, chỉ để lại năng lượng. Đây là một trong những bí ẩn lớn
nhất của vũ trụ học.
Một giải pháp được đề xuất bởi nhà vật lý người
Nga Andrei Sakharov. Ông cho rằng có một sự "bất đối xứng nhỏ"
hay "vi phạm CP" trong Vụ Nổ Lớn. Vì một lý do nào đó, một
lượng vật chất nhỏ đã được tạo ra nhiều hơn một chút so với phản vật chất. Sau
khi sự hủy diệt gần như hoàn toàn xảy ra, phần vật chất nhỏ bé còn sót lại đã
tạo nên tất cả các thiên hà, các ngôi sao và cả chúng ta. Theo nghĩa đó, toàn
bộ sự tồn tại của chúng ta chỉ là một chút vật chất thừa từ một sự kiện hủy diệt
vũ trụ.
Nhà vật lý đoạt giải Nobel Richard Feynman đã đề
xuất một ý tưởng còn kỳ lạ hơn, một giải pháp thanh lịch giúp tái định hình
toàn bộ vấn đề. Ông cho rằng phản vật chất chỉ đơn giản là vật chất thông
thường đang du hành ngược thời gian. Theo quan điểm này, không hề có
phản vật chất nào bị thiếu; một positron chỉ là một electron đang di chuyển từ
tương lai về quá khứ. Như nguồn đã nêu một cách sâu sắc: "Quá trình hủy
diệt electron-phản electron cũng chính là electron đó quyết định đi ngược thời
gian!"
Ý tưởng kỳ lạ của Feynman về phản vật chất như
vật chất du hành ngược thời gian đã phá vỡ trực giác hàng ngày của chúng ta.
Nhưng đây chỉ là vết nứt đầu tiên trên bề mặt của một thực tại duy nhất. Điều
gì sẽ xảy ra nếu, thay vì một dòng thời gian đảo ngược, lại có vô số dòng thời
gian, tồn tại cùng một lúc? Điều này dẫn chúng ta đến khái niệm vĩ đại và đáng
lo ngại nhất: đa vũ trụ.
3.
Vũ Trụ Song Song: Có Ai Khác Ngoài Kia Không?
3.1. Ý Tưởng Về Đa Vũ Trụ
Trong tập phim kinh điển "Mirror,
Mirror" của Star Trek, Thuyền trưởng Kirk bị dịch chuyển đến một vũ
trụ song song, nơi Liên bang các hành tinh là một đế chế tà ác. Ý tưởng về các
thế giới song song, nơi lịch sử hoặc các định luật vật lý diễn ra khác đi,
không còn chỉ là khoa học viễn tưởng. Trong nhiều thế kỷ, các nhà thần học đã
suy đoán rằng thiên đường có thể tồn tại ở một cõi không gian cao hơn, trong
khi các nghệ sĩ như Salvador Dalí đã lấy cảm hứng từ chiều thứ tư để tạo ra
những tác phẩm nghệ thuật kinh điển như Christus Hypercubius. Ngày nay,
các nhà vật lý đang xem xét nghiêm túc khả năng này thông qua hai con đường lý
thuyết chính.
3.2. Con Đường 1: Lý Thuyết Dây và Các Chiều
Không Gian Bổ Sung
Vào những năm 1980, các nhà vật lý phải đối mặt
với một "vườn thú" các hạt hạ nguyên tử mà Mô hình Chuẩn phải vật lộn
để giải thích một cách tao nhã. Lý thuyết Dây nổi lên như một giải pháp,
cho rằng các hạt cơ bản như electron và quark không phải là những điểm, mà là
những dao động khác nhau của một "sợi dây" năng lượng cực nhỏ. Mỗi
nốt nhạc hay chế độ dao động của sợi dây này tương ứng với một hạt khác nhau.
Lý thuyết này dẫn đến ý tưởng đa vũ trụ thông qua
các khái niệm sau:
- Yêu cầu về chiều không gian: Để hoạt động về mặt toán học,
lý thuyết này đòi hỏi vũ trụ phải có 10 hoặc 11 chiều không-thời gian.
- Đa vũ trụ màng (Brane
Multiverse):
Phiên bản mới nhất của lý thuyết này, được gọi là Lý thuyết M, đề
xuất rằng vũ trụ ba chiều của chúng ta chỉ là một "màng" (brane)
rộng lớn, trôi nổi trong một siêu không gian vũ trụ 11 chiều. Có thể có vô
số các vũ trụ màng khác cùng tồn tại song song với chúng ta trong siêu
không gian này.
- Hệ quả có thể kiểm chứng: Lực hấp dẫn, vốn là sự cong
vênh của chính không-thời gian, có thể "rò rỉ" giữa các vũ trụ
màng này. Một số nhà vật lý suy đoán rằng đây có thể là lời giải thích cho
vật chất tối—một dạng vật chất vô hình mà chúng ta chỉ có thể phát
hiện thông qua lực hấp dẫn của nó.
3.3. Con Đường 2: Cơ Học Lượng Tử và Đa Thế Giới
Con đường thứ hai dẫn đến đa vũ trụ bắt nguồn từ
một nghịch lý nổi tiếng trong cơ học lượng tử.
- Nghịch lý "Con mèo của
Schrödinger":
Thí nghiệm tưởng tượng này đặt một con mèo trong một chiếc hộp kín cùng với
một nguyên tử phóng xạ. Nếu nguyên tử phân rã, nó sẽ kích hoạt một cơ chế
giải phóng chất độc và giết chết con mèo. Theo thuyết lượng tử, trước khi
chúng ta mở hộp, nguyên tử vừa phân rã vừa chưa phân rã. Do đó, con mèo
không chỉ ở trong một trạng thái chưa xác định, mà còn tồn tại trong một sự
chồng chất lượng tử của cả hai trạng thái cùng một lúc: nó vừa sống
vừa chết.
- Thuyết Đa Thế Giới (Many-Worlds): Năm 1957, nhà vật lý Hugh
Everett đã đề xuất một giải pháp triệt để cho nghịch lý này. Ông cho rằng
thay vì hàm sóng "sụp đổ" thành một kết quả duy nhất (mèo sống hoặc
mèo chết) khi chúng ta quan sát, vũ trụ thực sự phân tách thành các nhánh
song song. Trong một vũ trụ, con mèo còn sống; trong một vũ trụ khác, nó
đã chết. Mọi kết quả lượng tử khả dĩ đều xảy ra trong một vũ trụ riêng.
- Tại sao chúng ta không cảm nhận
được chúng? Ý
tưởng này phản trực giác đến mức nhà vật lý Bryce DeWitt ban đầu đã phản đối,
nói rằng: "Tôi không thể cảm thấy mình bị chia tách." Lời giải
thích nằm ở hiện tượng "mất kết nối" (decoherence). Nhà vật
lý Steve Weinberg sử dụng phép loại suy về việc dò đài radio: giống như một
chiếc radio chỉ có thể dò một kênh tại một thời điểm dù có vô số tín hiệu
khác trong không khí, hàm sóng của chúng ta đã mất kết nối với các vũ trụ
song song khác. Chúng ta không còn dao động đồng bộ với chúng nữa.
3.4. Tại Sao Lại Tin Vào Đa Vũ Trụ?
Một trong những lý do mạnh mẽ nhất khiến các nhà
vật lý nghiêm túc xem xét thuyết đa vũ trụ là "Nguyên lý nhân
sinh" (Anthropic Principle). Nguyên lý này chỉ ra rằng các hằng số vật
lý của vũ trụ chúng ta (như cường độ của lực hấp dẫn hay lực hạt nhân) dường
như được "tinh chỉnh" một cách hoàn hảo để cho phép sự sống tồn tại.
Nếu bất kỳ hằng số nào chỉ khác đi một chút, các ngôi sao sẽ không thể hình
thành, hoặc vũ trụ sẽ sụp đổ quá nhanh.
Thuyết đa vũ trụ cung cấp một lời giải thích đơn
giản cho sự tinh chỉnh này: nếu có vô số vũ trụ, mỗi vũ trụ có các định luật và
hằng số vật lý khác nhau, thì việc ít nhất một vũ trụ (vũ trụ của chúng ta) có
các điều kiện phù hợp cho sự sống không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên, mà
là một điều tất yếu về mặt thống kê. Như nhà vật lý Freeman Dyson đã nói một
cách thi vị, "Vũ trụ dường như biết chúng ta sắp đến."
4.
Kết Luận: Chân Trời Mới của Sự Khám Phá
Từ những màn hình nhấp nháy của Star Trek đến
sự tĩnh lặng vô trùng của các phòng thí nghiệm lượng tử, những ý tưởng này đã
hoàn thành một hành trình từng được cho là không thể. Dịch chuyển tức thời
lượng tử, phản vật chất, và vũ trụ song song không còn là những khái niệm thuần
túy của trí tưởng tượng. Chúng đã trở thành những lĩnh vực nghiên cứu khoa học
tiên tiến, định hình lại sự hiểu biết của chúng ta về thực tại ở cấp độ cơ bản
nhất. Chúng chứng minh rằng vũ trụ không chỉ lạ hơn những gì chúng ta tưởng
tượng, mà còn lạ hơn cả những gì chúng ta có thể tưởng tượng. Ranh giới
của những điều bất khả thi không phải là những bức tường cố định, mà là những
chân trời luôn dịch chuyển, và cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất của nhân loại là
không ngừng tiến về phía chúng.
_____
1. Làm thế nào khoa học viễn tưởng truyền cảm
hứng cho việc nghiên cứu các công nghệ bất khả thi?
Khoa
học viễn tưởng (KHVT) đóng vai trò là nguồn cảm hứng sâu sắc và trực tiếp, thúc
đẩy việc nghiên cứu các công nghệ tưởng chừng như bất khả thi bằng cách cung
cấp các khuôn mẫu ý tưởng và thách thức các giới hạn của vật lý đã biết.
Dưới đây là cách khoa học viễn tưởng truyền cảm hứng cho
việc nghiên cứu các công nghệ bất khả thi, dựa trên các nguồn đã cung cấp:
1. Khởi
nguồn niềm đam mê và trí tưởng tượng
Ngay từ nhỏ, những khả năng như đi xuyên tường, du hành
nhanh hơn tốc độ ánh sáng, đọc suy nghĩ, tàng hình, dịch chuyển tức thời, và
các khái niệm như du hành thời gian, súng tia, trường lực, và vũ trụ song song
đã mê hoặc nhiều nhà vật lý. Đối với tác giả, phép thuật, kỳ ảo và khoa học
viễn tưởng đều là sân chơi khổng lồ cho trí tưởng tượng, khởi đầu cho mối
tình trọn đời với những điều không thể.
Mối quan hệ này vẫn tiếp diễn khi các nhà vật lý nhận được
thư từ các nhà văn và biên kịch KHVT, những người tìm kiếm sự giúp đỡ để làm rõ
câu chuyện của họ bằng cách khám phá giới hạn của các định luật vật lý.
2. Cung cấp
các khuôn mẫu nghiên cứu và mục tiêu công nghệ
KHVT thường giới thiệu các công nghệ đột phá, trở thành mục
tiêu nghiên cứu nghiêm túc của khoa học:
- Trường lực:
Khái niệm "Giơ khiên lên!" trong Star Trek đã thúc đẩy
việc phân tích các lực cơ bản của vũ trụ và tìm kiếm "lỗ hổng"
vật lý để mô phỏng trường lực bằng cách kết hợp nhiều công nghệ (như cửa
sổ plasma, rèm laser và màn chắn ống nano carbon).
- Ván trượt bay và Xe bay: KHVT, như phim Back to the Future, Minority
Report và Star Wars, giới thiệu các thiết bị phản trọng lực.
Mặc dù phản trọng lực là bất khả thi theo vật lý hiện tại, nhưng việc
nghiên cứu chất siêu dẫn nhiệt độ phòng (mục tiêu tối thượng của
các nhà vật lý chất rắn) có thể biến xe bay hoặc ván trượt bay tăng cường
từ tính thành hiện thực trong tương lai.
- Tàng hình:
Áo choàng tàng hình ma thuật trong Harry Potter hay chiếc nhẫn
trong Chúa tể những chiếc nhẫn là những ý tưởng lâu đời. Mặc dù các
nhà vật lý từng tuyên bố áo choàng tàng hình là "bất khả thi" vì
chúng vi phạm các định luật quang học, những tiến bộ mới trong lĩnh vực
"siêu vật liệu" đã cho ra đời các nguyên mẫu hoạt động (vô
hình trước bức xạ vi sóng) và buộc các sách giáo khoa quang học phải được
sửa đổi toàn diện.
- Súng tia và Kiếm ánh sáng: Vũ khí như súng phaser (Star Trek) và kiếm ánh
sáng (Star Wars) thường là vũ khí tiêu chuẩn trong KHVT. Việc
nghiên cứu khả năng chế tạo các vũ khí cầm tay này thúc đẩy các nhà khoa
học tập trung vào việc tạo ra các bộ nguồn di động thu nhỏ và vật
liệu laser ổn định thông qua công nghệ nano.
- Dịch chuyển tức thời:
Khái niệm vận chuyển vật thể ngay lập tức từ nơi này đến nơi khác là một
công nghệ thay đổi nền văn minh. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong
KHVT vào năm 1877. Mặc dù từng bị coi là vi phạm định luật vật lý lượng tử
(Star Trek bị chỉ trích vì điều này), nhưng dịch chuyển tức thời
lượng tử (ở cấp độ nguyên tử và photon) đã được chứng minh là hoàn
toàn khả thi.
- Du hành thời gian và Vũ trụ song song: Những khái niệm gần như KHVT này đang được các nhà vật
lý đánh giá lại với sự ra đời của các lý thuyết tiên tiến hơn, như thuyết
dây. Du hành thời gian từng bị Stephen Hawking hoài nghi, nhưng việc không
tìm thấy định luật vật lý nào ngăn cản nó đã buộc các nhà vật lý phải xem
xét nghiêm túc khả năng tồn tại của máy thời gian (thường được gọi là
"đường cong thời gian khép kín" trong lý thuyết Einstein).
3. Phân loại
"Điều không thể" và Định hướng nghiên cứu
Tác giả (một nhà vật lý) nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu
những điều bất khả thi thường mở ra những lĩnh vực khoa học phong phú và hoàn
toàn bất ngờ. KHVT giúp các nhà vật lý phân loại các công nghệ "bất khả
thi" dựa trên mức độ vi phạm các định luật vật lý đã biết:
Loại |
Mô
tả |
Ví
dụ (Thường thấy trong KHVT) |
Ý
nghĩa nghiên cứu |
Loại
I |
Bất
khả thi hiện tại, nhưng không vi phạm các định luật vật lý đã biết. |
Dịch
chuyển tức thời (phân tử), động cơ phản vật chất, một số dạng thần giao cách
cảm, tàng hình, súng tia. |
Có
thể khả thi trong thế kỷ này hoặc thế kỷ sau. |
Loại
II |
Nằm
ở ranh giới hiểu biết vật lý hiện tại. |
Máy
thời gian, du hành siêu không gian (warp drive), du hành qua lỗ sâu, dịch
chuyển tức thời con người. |
Nếu
khả thi, có thể được hiện thực hóa trong hàng thiên niên kỷ đến hàng triệu
năm. |
Loại
III |
Vi
phạm các định luật vật lý đã biết. |
Động
cơ vĩnh cửu, khả năng tiên tri. |
Nếu
chúng thực sự khả thi, chúng sẽ đại diện cho một sự thay đổi căn bản trong
hiểu biết của chúng ta về vật lý. |
Sự phân loại này rất quan trọng vì nó giúp nhà khoa học nhận ra rằng nhiều công
nghệ KHVT chỉ bị coi là bất khả thi đối với nền văn minh nguyên thủy của
chúng ta (Loại 0), chứ không phải đối với các nền văn minh tiên tiến hơn hàng
triệu năm (Loại III).
4. Thúc đẩy
các cuộc cách mạng khoa học
KHVT đã ảnh hưởng đến các nhà khoa học để giải quyết các vấn
đề cơ bản:
- Kiến tạo mảng và Khủng long: Những ý tưởng từng bị coi là "khoa học viễn
tưởng" (như thiên thạch xóa sổ khủng long hay lục địa trôi dạt) đã
được chứng minh là sự thật.
- Hố đen:
Hố đen từng bị coi là KHVT. Ngay cả Einstein cũng từng viết bài báo
"chứng minh" rằng hố đen không thể hình thành, nhưng ngày nay
hàng nghìn hố đen đã được kính viễn vọng phát hiện.
- Du hành liên sao:
Tên lửa phản vật chất, nguồn năng lượng của tàu Enterprise trong Star
Trek, là một trong những thiết kế động cơ hấp dẫn nhất cho du hành
liên sao.
Nói tóm lại, KHVT cung cấp tầm nhìn, biến những điều
"không thể" thành những thách thức cần được giải quyết bởi các thế hệ
nhà khoa học tiếp theo. Triết gia Arthur C. Clarke đã tổng kết bằng Định luật
thứ ba của mình: "Bất kỳ công nghệ tiên tiến nào cũng không thể phân
biệt được với phép thuật".
2. Phân
tích mối quan hệ giữa khoa học viễn tưởng và tiến bộ khoa học như được trình
bày trong cuốn sách. Khoa học viễn tưởng đã truyền cảm hứng cho các nhà khoa
học như thế nào, và khoa học, ngược lại, đã định hình và cung cấp thông tin cho
khoa học viễn tưởng như thế nào?
Mối quan hệ giữa khoa học viễn tưởng (KHVT) và tiến bộ khoa
học là một sự tương tác hai chiều sâu sắc, nơi KHVT đóng vai trò là nguồn cảm
hứng và khuôn mẫu ý tưởng, còn khoa học cung cấp nền tảng vật lý và định hướng
lại các khả năng, từ đó định hình lại chính KHVT.
Dưới đây là phân tích chi tiết về mối quan hệ này dựa trên
các nguồn được cung cấp:
I. Khoa học
Viễn tưởng truyền cảm hứng cho các nhà khoa học như thế nào
KHVT đóng vai trò là bệ phóng cho trí tưởng tượng, thúc đẩy
các nhà khoa học theo đuổi những điều tưởng chừng như "bất khả thi".
1. Khởi nguồn niềm đam mê và mục tiêu nghiên cứu:
- Nuôi dưỡng Trí Tưởng Tượng: Ngay từ khi còn nhỏ, nhiều nhà vật lý đã bị mê hoặc
bởi các khả năng trong KHVT như du hành thời gian, súng tia, trường
lực, vũ trụ song song, đi xuyên tường, và tàng hình. Đối với tác giả,
"Phép thuật, kỳ ảo, khoa học viễn tưởng, tất cả đều là sân chơi khổng
lồ cho trí tưởng tượng" và là khởi đầu cho "mối tình trọn đời
với những điều không thể".
- Thiết lập Mục tiêu Công nghệ: Các khái niệm hư cấu đã trở thành mục tiêu nghiêm túc
cho nghiên cứu khoa học. Ví dụ, ý tưởng về trường lực trong Star
Trek ("Giơ khiên lên!") đã trở thành nguồn cảm hứng để phân
tích bốn lực cơ bản của vũ trụ và tìm kiếm các lỗ hổng vật lý để mô phỏng
chúng. Tương tự, ván trượt bay và xe bay trong các bộ phim
như Back to the Future đã thúc đẩy việc tìm kiếm chất siêu dẫn
nhiệt độ phòng để tạo ra lực đẩy từ tính.
2. Đặt ra những thách thức khoa học vượt ra ngoài giới hạn
hiện tại:
- Thách thức các định luật đã biết: KHVT thường đề xuất các công nghệ mà các nhà khoa học
từng tuyên bố là "bất khả thi". Ví dụ, các nhà vật lý từng bác
bỏ áo choàng tàng hình, tuyên bố chúng "vi phạm các định luật quang
học". Tuy nhiên, những tiến bộ trong "siêu vật liệu"
sau đó đã chứng minh nguyên mẫu tàng hình là khả thi (với bức xạ vi sóng),
buộc các sách giáo khoa quang học phải được sửa đổi toàn diện.
- Định hình lại các lĩnh vực nghiên cứu: Việc nghiên cứu nghiêm túc những điều bất khả thi
thường mở ra "những lĩnh vực khoa học phong phú và hoàn toàn bất
ngờ". Ví dụ, cuộc tìm kiếm vô ích cho "cỗ máy chuyển động
vĩnh cửu" đã dẫn đến sự ra đời của lĩnh vực nhiệt động lực học
và Định luật thứ nhất của nó (bảo toàn năng lượng), đặt nền móng cho thời
đại máy móc và xã hội công nghiệp hiện đại.
3. Gợi ý các giải pháp hoặc khám phá khoa học mới:
- Phản vật chất (Antimatter): Phản vật chất là nguồn năng lượng của tàu Enterprise
trong Star Trek. Mặc dù từng chỉ là suy đoán, phản vật chất đã được
tạo ra trong các máy gia tốc hạt phục vụ nghiên cứu. Phản vật chất được
coi là một trong những thiết kế động cơ hấp dẫn nhất cho du hành vũ trụ
trong tương lai, được xếp vào loại bất khả thi Loại I.
- Nghiên cứu Não bộ:
KHVT như Foundation của Isaac Asimov đã khám phá khả năng của các
dị nhân có khả năng điều khiển tâm trí (thần giao cách cảm). Điều này đã
thúc đẩy nghiên cứu nghiêm túc về sóng não, như sử dụng quét PET và MRI
để theo dõi các mô hình suy nghĩ, mặc dù mới chỉ ở mức sơ khai. Các nhà
khoa học cũng đã làm việc để tạo ra giao diện máy móc-tâm trí (ví dụ:
BrainGate), cho phép người bị liệt điều khiển máy tính hoặc cánh tay robot
bằng suy nghĩ, một dạng tâm linh vận động được hỗ trợ bằng công nghệ.
- Lỗ sâu (Wormholes) và Du hành nhanh hơn ánh sáng: Du hành nhanh hơn ánh sáng là chủ đề chính của KHVT.
Thuyết tương đối rộng của Einstein (nền tảng của lỗ đen và không-thời gian
cong vênh) cho phép lỗ sâu và không gian giãn nở, trở thành
cách thực tế nhất để phá vỡ rào cản ánh sáng. Mặc dù cần năng lượng âm
(vật chất kỳ lạ) để duy trì lỗ sâu, nhưng nghiên cứu về những khái niệm
này đã chuyển từ KHVT thành các phân tích học thuật nghiêm túc.
II. Khoa học
định hình và cung cấp thông tin cho Khoa học Viễn tưởng như thế nào
Khoa học cung cấp các định luật cơ bản của vật lý, buộc KHVT
phải điều chỉnh các khái niệm hoặc đưa ra những giải thích "khoa học"
(dù là hư cấu) cho những công nghệ vi phạm các giới hạn vật lý đã biết.
1. Cung cấp khuôn khổ vật lý và sự cần thiết phải "hợp
lý hóa" khoa học viễn tưởng:
- Định luật Vật lý làm Nền tảng: Sự hiểu biết về các định luật vật lý cơ bản (như
thuyết lượng tử và thuyết tương đối rộng) giúp các nhà vật lý phân biệt rõ
hơn giữa những công nghệ chỉ đơn thuần là không khả thi (nhưng không vi
phạm luật) và những công nghệ thực sự không thể.
- Hợp lý hóa Hư cấu:
Các nhà văn và biên kịch KHVT thường tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nhà vật lý
để "làm rõ câu chuyện của mình bằng cách khám phá giới hạn của các
định luật vật lý".
- Du hành Thời gian:
Theo vật lý Newton, du hành thời gian là bất khả thi, nhưng thuyết tương
đối của Einstein cho thấy thời gian là tương đối và có thể bị cong vênh.
Điều này cho phép KHVT tạo ra các khái niệm như "đường cong thời
gian khép kín" (closed time-like curves) cho du hành ngược thời
gian. KHVT phải giải thích các vấn đề vật lý phức tạp (như dịch chuyển tức
thời) bằng cách đưa vào các khái niệm hư cấu, chẳng hạn như "bộ bù
Heisenberg" trong Star Trek, sau khi các biên kịch bị chỉ
trích vì vi phạm các định luật vật lý lượng tử.
- Phân loại Khả năng:
Các nhà vật lý, dựa trên hiểu biết khoa học, phân loại các công nghệ KHVT
thành các cấp độ bất khả thi (Loại I, II, III), giúp giới hạn suy đoán và
cung cấp các khuôn khổ thực tế hơn cho các nhà văn (ví dụ: du hành giữa
các vì sao là Loại II, tàng hình là Loại I).
2. Đưa ra các dự đoán chính xác và hình dung về tương lai:
- Jules Verne và Dự đoán Công nghệ: Jules Verne, một nhà văn KHVT, có thể đưa ra những dự
đoán chính xác kinh ngạc về các công nghệ tương lai như máy fax, mạng
lưới truyền thông toàn cầu, ô tô chạy bằng khí đốt và tàu cao tốc, là
nhờ ông "đắm mình trong thế giới khoa học, học hỏi từ những nhà khoa
học xung quanh". Sự am hiểu sâu sắc về nguyên lý khoa học cơ bản đã
giúp ông hình dung ra những điều không thể có vào thế kỷ 19.
- Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) và Sự Thật Khoa học: KHVT đã khám phá các khái niệm như robot có ý thức
(như Data trong Star Trek) hoặc AI có nguy cơ thống trị nhân loại
(như trong I, Robot). Điều này khiến các nhà khoa học phải nghiêm
túc đối mặt với các vấn đề như làm thế nào để lập trình lý lẽ thông
thường (common sense) và nhận dạng mẫu cho robot, vốn là những
trở ngại lớn nhất đối với việc chế tạo AI giống người.
3. Khám phá các hàm ý triết học và đạo đức:
- Khám phá bản chất con người: KHVT sử dụng các thành tựu khoa học để khám phá các vấn
đề đạo đức. Ví dụ, việc khám phá khả năng tàng hình (dựa trên siêu vật
liệu) gợi lại những câu hỏi đạo đức cổ xưa về sự tha hóa của con người khi
sở hữu sức mạnh vô hạn, như trong huyền thoại về chiếc nhẫn của Gyges
được Plato kể lại. Tương tự, dịch chuyển tức thời đặt ra các vấn đề triết
học và thần học tinh tế về sự tồn tại của "linh hồn" và ý thức
khi cơ thể bị phân hủy và tái tạo ở nơi khác.
Tóm lại, KHVT cung cấp tầm nhìn cho những gì có thể,
trong khi khoa học cung cấp bản đồ để xác định những tầm nhìn nào nằm
trong giới hạn của vật lý và có thể đạt được. Sự tương tác này đảm bảo rằng các
giới hạn của khoa học luôn được thử thách, và KHVT luôn được cập nhật bởi những
khám phá mới nhất.
3. So
sánh và đối chiếu các phương pháp "từ trên xuống" và "từ dưới
lên" để phát triển trí tuệ nhân tạo. Những thách thức chính đối với mỗi
phương pháp là gì, và tại sao tác giả gợi ý rằng sự tổng hợp của cả hai có thể
là cần thiết?
Mối quan hệ giữa hai phương pháp chính để phát
triển Trí tuệ Nhân tạo (AI) là một chủ đề trung tâm trong khoa học máy tính,
với mỗi phương pháp đều có những triết lý và thách thức riêng biệt. Cuốn sách
đã mô tả hai phương pháp này là "từ trên xuống" (top-down) và
"từ dưới lên" (bottom-up).
1. So sánh và Đối chiếu các Phương pháp
Phương
pháp "Từ Trên Xuống" (Top-Down)
Phương pháp "từ trên xuống," đôi khi
được gọi là trường phái "hình thức" hoặc GOFAI (viết tắt của "AI
kiểu cũ tốt"), tập trung vào việc lập trình trí tuệ một cách rõ ràng.
Đặc điểm |
Mô tả |
Nguồn tham khảo |
Mục tiêu chính |
Lập
trình tất cả các quy tắc nhận dạng mẫu và lẽ thường (common sense) vào một
đĩa CD duy nhất. |
|
Giả định |
Bằng
cách cài đặt đĩa CD này, máy tính sẽ đột nhiên đạt được khả năng tự nhận thức
và trí thông minh giống con người. |
|
Thành công ban đầu |
Tạo
ra các robot có thể chơi cờ đam, cờ vua, làm đại số, nhặt khối, v.v.. |
Phương
pháp "Từ Dưới Lên" (Bottom-Up)
Phương pháp "từ dưới lên" tìm cách tái
tạo cấu trúc vật lý của bộ não con người, đặc biệt là các mạng lưới thần kinh
(neural networks), để máy móc có thể học hỏi thông qua kinh nghiệm và tương tác
với môi trường, tương tự như quá trình tiến hóa.
Đặc điểm |
Mô tả |
Nguồn tham khảo |
Mục tiêu chính |
Tạo
ra một cỗ máy học tập, một "mạng lưới thần kinh," liên tục tự kết nối
lại sau khi học một nhiệm vụ mới. |
|
Cách tiếp cận (Ví dụ) |
Trong
công nghệ nano, cố gắng tạo ra những robot nhỏ bé từng nguyên tử một, sử dụng
kính hiển vi thăm dò quét để di chuyển từng nguyên tử. |
|
Mô phỏng sinh học |
Bộ
não con người không phải là máy tính số (kiểu Turing), mà là mạng lưới thần
kinh; suy nghĩ trải rộng trên phần lớn não. Cảm xúc được coi là sản phẩm phụ
của quá trình tiến hóa giúp chúng ta sinh tồn, và robot tiên tiến có thể được
lập trình với cảm xúc để tự bảo vệ hoặc hòa nhập xã hội. |
2. Những Thách thức Chính đối với Mỗi Phương
pháp
Cả hai phương pháp đều phải đối mặt với những rào
cản kỹ thuật và khái niệm đáng kể:
Thách
thức của Phương pháp "Từ Trên Xuống"
Thách thức chính nằm ở hai vấn đề cơ bản mà các
nhà nghiên cứu đã phải đối mặt trong nhiều thập kỷ: nhận dạng mẫu
và lẽ thường.
- Nhận
dạng mẫu (Pattern Recognition):
Bộ não con người vô thức thực hiện hàng nghìn tỷ phép tính để nhận dạng vật
thể, một hoạt động mà chúng ta hoàn toàn không hề hay biết. Ngược lại,
robot khi quét một căn phòng chỉ thấy một tập hợp lớn các đường thẳng và
đường cong (điểm ảnh). Phải mất một lượng thời gian tính toán khổng lồ để
robot nhận ra một vật thể, và nếu hình ảnh xoay, máy tính phải bắt đầu lại
từ đầu.
- Lẽ
thường (Common Sense):
Robot thiếu ý thức chung (common sense) mà con người học được bằng cách
"va chạm với thực tế". Không có phép tính hay toán học nào có thể
diễn tả được những chân lý đơn giản như: "Nước ướt," "Mẹ lớn
tuổi hơn con gái," hay "Dây có thể kéo nhưng không thể đẩy".
- Dự
án CYC: Nỗ lực
tham vọng nhất để lập trình tất cả các quy luật lẽ thường (Dự án CYC, trị
giá 2 tỷ đô la) đã thất bại vì có quá nhiều quy luật thông thường.
Các nhà khoa học Cycorp phát hiện ra rằng cần hàng triệu dòng mã để xấp xỉ
được ý thức chung của một đứa trẻ bốn tuổi, và chương trình chỉ đạt được
47.000 khái niệm và 306.000 sự kiện, không đạt được mục tiêu "điểm
hòa vốn" (tự mình tiếp thu thông tin mới).
Thách
thức của Phương pháp "Từ Dưới Lên"
Thách thức lớn nhất đối với phương pháp "từ
dưới lên" là sự thô sơ của công nghệ để tái tạo trí tuệ ở cấp độ cơ bản,
đặc biệt là việc duy trì tính nhất quán (coherence) trong các tập hợp lớn:
- Khó
khăn trong Công nghệ Nano:
Trong lĩnh vực nanobot (một ví dụ của cách tiếp cận từ dưới lên), việc di
chuyển từng nguyên tử bằng tay là công việc chậm chạp và tẻ nhạt,
đến mức các nhóm giỏi nhất mất khoảng 10 giờ để lắp ráp một cấu trúc gần
50 nguyên tử. Cần một loại máy mới có thể tự động di chuyển hàng trăm
nguyên tử cùng lúc.
- Tính
nhất quán Lượng tử:
Trong nghiên cứu về máy tính lượng tử (vốn dựa trên nguyên lý lượng tử
tương tự như mạng lưới thần kinh), vấn đề chí mạng là duy trì tính
nhất quán cho các tập hợp nguyên tử lớn. Ngay cả rung động nhỏ nhất
cũng có thể phá hủy tính nhất quán. Việc duy trì tính nhất quán trong nhiều
hơn một vài nguyên tử hiện tại là rất khó khăn.
3. Sự Cần thiết của Sự Tổng hợp
Tác giả gợi ý rằng sự tổng hợp của cả hai phương
pháp là cần thiết vì:
- Mô
hình Học tập Tự nhiên:
Sự phát triển của trí tuệ con người cho thấy sự kết hợp của cả hai phương
pháp. Khi một đứa trẻ học hỏi, mặc dù ban đầu chúng dựa vào cách tiếp cận từ
dưới lên (va chạm và tương tác với môi trường), cuối cùng chúng
nhận được sự hướng dẫn từ trên xuống từ cha mẹ, sách vở
và giáo viên. Người trưởng thành liên tục kết hợp hai phương pháp này (ví
dụ: một đầu bếp đọc công thức nhưng cũng nếm thử món ăn).
- Đạt
được Trí thông minh Hoàn chỉnh:
Các chuyên gia trong lĩnh vực AI như Hans Moravec tin rằng “Những
cỗ máy hoàn toàn thông minh sẽ xuất hiện khi mũi nhọn vàng cơ học được kết
hợp với hai nỗ lực này”, có thể là trong vòng bốn mươi năm tới.
Nói tóm lại, phương pháp từ trên xuống cung cấp cú
pháp (quy tắc), nhưng thiếu ngữ nghĩa (ý nghĩa và lẽ
thường), còn phương pháp từ dưới lên cung cấp khả năng học hỏi và nhận dạng mẫu
vô thức. Sự kết hợp của hai phương pháp này được coi là chìa khóa để vượt qua
những trở ngại còn tồn đọng và tạo ra robot thực sự giống người.
4. Dựa
trên văn bản, giải thích các phương pháp khác nhau được đề xuất để du hành giữa
các vì sao (ví dụ: buồm mặt trời, động cơ phản lực nhiệt hạch, tên lửa xung hạt
nhân). Những ưu và nhược điểm chính của mỗi phương pháp là gì, và có thiết kế
nào nổi bật là đặc biệt hứa hẹn không?
Dựa trên các văn bản đã cung cấp, có nhiều phương pháp khác
nhau được đề xuất cho việc du hành giữa các vì sao (interstellar travel), mỗi
phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và chúng được phân loại
theo hiệu suất và khả năng đạt được.
Các phương pháp này được đánh giá dựa trên xung lực riêng
(specific impulse), là thước đo hiệu suất của động cơ, được định nghĩa là
sự thay đổi động lượng trên một đơn vị khối lượng nhiên liệu.
1. Tên lửa
Ion (Ion Engine)
Tên lửa ion là một bước cải tiến so với tên lửa hóa học
truyền thống.
- Nguyên tắc hoạt động:
Động cơ ion làm nóng một sợi đốt bằng dòng điện, tạo ra chùm nguyên tử ion
hóa (ví dụ: xenon) được bắn ra khỏi đầu tên lửa. Nó chạy bằng một dòng ion
mỏng nhưng ổn định.
- Ưu điểm:
Có thời gian hoạt động dài hơn vì chúng có thể hoạt động trong
nhiều năm trong chân không vũ trụ. Chúng có xung lực riêng rất cao
(khoảng 3.000) so với tên lửa hóa học (450).
- Nhược điểm:
Lực đẩy của chúng rất yếu, thường được đo bằng ounce. Chúng quá yếu để di
chuyển khi đặt trên mặt bàn trên Trái Đất.
2. Động cơ
Plasma (Plasma Engine)
Động cơ plasma, như VASIMR (Variable Specific Impulse
Magnetoplasma Rocket), là phiên bản mạnh hơn của động cơ ion.
- Nguyên tắc hoạt động:
Sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để làm nóng khí hydro đến một triệu độ
C, tạo ra một luồng plasma mạnh mẽ được đẩy ra khỏi đầu tên lửa, tạo ra
lực đẩy đáng kể.
- Ưu điểm:
Có tiềm năng giảm đáng kể thời gian di chuyển đến các hành tinh như
Sao Hỏa xuống còn vài tháng. Chúng có xung lực riêng rất cao, từ 1.000
đến 30.000.
- Nhược điểm:
Các thiết kế có thể sử dụng phản ứng phân hạch hạt nhân để cung cấp năng
lượng cho plasma, điều này gây lo ngại về an toàn.
3. Buồm Mặt
Trời/Buồm Laser (Solar Sails/Laser Sails)
Buồm mặt trời khai thác áp suất bức xạ từ Mặt Trời hoặc từ
chùm tia laser mạnh mẽ.
- Nguyên tắc hoạt động:
Một cánh buồm lớn, mỏng, phản chiếu được đẩy bởi các photon từ Mặt Trời.
Hoặc, một hệ thống laser khổng lồ được xây dựng trên Mặt Trăng có thể bắn
chùm tia cường độ cao vào cánh buồm để đẩy nó đi.
- Ưu điểm:
- Không cần nhiên liệu tên lửa.
- Buồm laser
có thể di chuyển nhanh bằng một nửa tốc độ ánh sáng, giúp tàu chỉ
mất khoảng tám năm để đến các ngôi sao gần đó.
- Sử dụng công nghệ sẵn có, không cần khám phá các định
luật vật lý mới.
- Về nguyên tắc, cánh buồm laser có xung lực riêng vô
hạn vì không chứa nhiên liệu tên lửa.
- Nhược điểm:
- Kỹ thuật và Kinh tế:
Các cánh buồm sẽ phải rộng hàng trăm dặm và được chế tạo hoàn toàn trong
không gian.
- Nguồn cung cấp năng lượng: Cần hàng nghìn chùm tia laser mạnh mẽ trên Mặt Trăng,
với tổng công suất gấp hàng nghìn lần tổng công suất hiện tại của Trái
Đất.
- Vấn đề quay trở lại:
Cần một cụm tia laser thứ hai trên một mặt trăng xa xôi để đẩy tàu trở về
Trái Đất.
4. Động cơ
Phản lực Dòng thẳng Nhiệt hạch (Fusion Ramjet)
Đây là ứng cử viên được tác giả ưa chuộng để du hành giữa
các vì sao.
- Nguyên tắc hoạt động:
Động cơ thu thập khí hydro khi nó di chuyển trong không gian, cung cấp
nguồn nhiên liệu vô tận. Hydro được nung nóng đến hàng triệu độ, đủ nóng
để các hạt nhân hydro hợp nhất, giải phóng năng lượng nhiệt hạch.
- Ưu điểm:
- Sử dụng nguồn nhiên liệu vô tận (hydro dồi dào trong
vũ trụ).
- Một động cơ nặng khoảng 1.000 tấn về mặt lý thuyết có
thể duy trì gia tốc ổn định ở mức $1g$. Nếu duy trì gia tốc này trong một
năm, tàu sẽ đạt 77% vận tốc ánh sáng, biến du hành liên sao thành
khả năng thực tế.
- Được coi là một trong những ứng cử viên tiềm năng nhất
cho các sứ mệnh liên sao.
- Nhược điểm:
Cần một cái "múc" (để thu thập hydro) có đường kính khoảng 160
km, mặc dù việc xây dựng nó trong không gian (không trọng lực) sẽ dễ dàng
hơn. Tính khả thi phụ thuộc vào việc làm rõ các yếu tố vật lý và kinh tế
của phản ứng tổng hợp proton-proton.
5. Tên lửa
Phân hạch Hạt nhân (Nuclear Fission Rocket)
- Nguyên tắc hoạt động:
Sử dụng lò phản ứng phân hạch hạt nhân để làm nóng các loại khí như hydro
đến nhiệt độ cực cao, sau đó khí được đẩy ra khỏi tên lửa để tạo lực đẩy.
- Ưu điểm:
Có xung lực riêng cao, từ 800 đến 1.000.
- Nhược điểm:
Chương trình nghiên cứu đã bị đóng cửa vì các vấn đề kỹ thuật dai dẳng,
bao gồm: tên lửa rất phức tạp và thường xuyên bị bắn trượt, rung động mạnh
làm nứt các bó nhiên liệu, và ăn mòn do đốt cháy hydro ở nhiệt độ cao.
Chúng cũng tiềm ẩn nguy cơ an toàn do sử dụng uranium làm giàu cao (có thể
phát nổ như một quả bom nguyên tử nhỏ).
6. Tên lửa
Xung Hạt nhân (Nuclear Pulse Rocket)
- Nguyên tắc hoạt động:
Tên lửa được đẩy đi bằng một loạt vụ nổ bom nguyên tử nhỏ được phóng ra
phía sau tàu vũ trụ.
- Ưu điểm:
Cực kỳ hiệu quả, với xung lực riêng dao động từ 10.000 đến 1 triệu.
- Nhược điểm:
Ngay cả ở tốc độ tối đa (10% tốc độ ánh sáng), vẫn phải mất khoảng bốn mươi
bốn năm để đến được ngôi sao gần nhất. Điều này đòi hỏi tàu phải bay trong
nhiều thế kỷ với phi hành đoàn đa thế hệ.
7. Tên lửa
Phản vật chất (Antimatter Rocket)
Phản vật chất là nguồn năng lượng của tàu Enterprise
trong Star Trek.
- Nguyên tắc hoạt động:
Một dòng phản vật chất ổn định được đưa vào buồng phản ứng, kết hợp cẩn
thận với vật chất thông thường, tạo ra một vụ nổ có kiểm soát. Các ion tạo
ra từ vụ nổ sau đó được bắn ra ngoài, tạo ra lực đẩy.
- Ưu điểm:
Nhờ hiệu quả chuyển đổi vật chất thành năng lượng, đây là một trong những
thiết kế động cơ hấp dẫn nhất cho du hành liên hành tinh và thậm chí là
liên sao trong tương lai. Tên lửa phản vật chất có xung lực riêng cao
nhất, từ 1 triệu đến 10 triệu.
- Nhược điểm:
- Chi phí và Sản xuất:
Phản vật chất cực kỳ khó tạo ra trên Trái Đất và chi phí sản xuất hiện
tại rất cao.
- Lưu trữ:
Bất kỳ tiếp xúc nào giữa vật chất và phản vật chất đều có thể gây nổ, đòi
hỏi phản vật chất phải được giam giữ an toàn trong "chai từ
tính".
- Tính khả thi:
Công nghệ này được phân loại là bất khả thi Loại I, vì có thể mất
một thế kỷ hoặc hơn để phát triển công nghệ này.
Thiết kế Nổi
bật là Đặc biệt Hứa hẹn
Trong số các công nghệ, Động cơ Phản lực Dòng thẳng Nhiệt
hạch (Fusion Ramjet) được tác giả xem là ứng cử viên yêu thích để
đưa chúng ta đến các vì sao, vì nó có thể đạt đến 77% tốc độ ánh sáng và
sử dụng nguồn nhiên liệu vô tận (khí hydro trong không gian).
Tuy nhiên, Tên lửa Phản vật chất là thiết kế hứa
hẹn nhất về mặt hiệu suất (xung lực riêng cao nhất), mặc dù thách thức kỹ
thuật và chi phí sản xuất cần được khắc phục trước khi nó có thể được thương
mại hóa.
Đối với những nỗ lực ban đầu trong thế kỷ này, việc gửi tàu
thăm dò không người lái dựa trên công nghệ nano (Nanobot crafts) được xem
là một hướng đi khả thi hơn. Nanobot, vì rất nhẹ, có thể dễ dàng được tăng tốc
lên gần bằng tốc độ ánh sáng bằng các trường điện từ mạnh và được xếp vào loại
bất khả thi Loại I (có thể xảy ra vào cuối thế kỷ này hoặc đầu thế kỷ
sau).
5. Văn
bản khám phá nhiều nghịch lý liên quan đến du hành thời gian, chẳng hạn như
"nghịch lý ông nội". Mô tả ít nhất hai trong số các giải pháp được đề
xuất cho những nghịch lý này (ví dụ: vũ trụ phân nhánh, ý chí tự do bị hạn chế)
và giải thích cách chúng giải quyết vấn đề thay đổi quá khứ.
Bạn đã đặt câu hỏi về các giải pháp được đề xuất cho các
nghịch lý du hành thời gian, đặc biệt là "nghịch lý ông nội," dựa
trên các nguồn đã cho.
Nghịch lý ông nội (grandfather paradox) là vấn đề hóc búa
nhất của du hành thời gian, đặt ra câu hỏi về tính logic: Điều gì sẽ xảy ra nếu
một người quay trở lại quá khứ và giết chết cha mẹ mình trước khi mình được
sinh ra?
Văn bản đề xuất ba cách chính để giải quyết những nghịch lý
này, trong đó có hai giải pháp cụ thể như sau:
1. Giải pháp
1: Lặp lại Lịch sử (Định mệnh)
Giải pháp đầu tiên đề xuất rằng du khách thời gian chỉ đơn
giản là lặp lại lịch sử đã xảy ra khi quay ngược thời gian, qua đó hoàn
thành quá khứ.
- Nguyên lý:
Trong kịch bản này, du khách thời gian không có ý chí tự do để thay
đổi quá khứ; họ bị buộc phải hoàn thành quá khứ như nó đã được viết.
- Cách giải quyết nghịch lý: Nếu một người quay về quá khứ để trao bí mật du hành
thời gian cho bản thân mình lúc nhỏ, thì điều đó đã là định mệnh.
Hành động quay về giết ông nội sẽ thất bại do một chuỗi sự kiện được định
trước.
- Hạn chế:
Giải pháp này không giải thích được ý tưởng ban đầu (ví dụ: bí mật
du hành thời gian) đến từ đâu.
2. Giải pháp
2: Ý chí Tự do Bị Hạn chế (Nguyên tắc Tự nhất quán của Novikov)
Giải pháp thứ hai thừa nhận rằng du khách có ý chí tự do,
nhưng ý chí đó bị giới hạn bởi một nguyên tắc logic nghiêm ngặt: ý chí tự do
của họ không được phép tạo ra nghịch lý thời gian.
- Nguyên lý:
Theo quan điểm này (được nhà vật lý người Nga Igor Novikov ủng hộ), một thế
lực bí ẩn sẽ ngăn cản du khách thực hiện hành động gây ra nghịch lý.
- Cách giải quyết nghịch lý: Bất cứ khi nào bạn cố gắng giết cha mẹ mình trước khi
bạn được sinh ra (nghịch lý ông nội), một cơ chế vật lý nào đó sẽ can
thiệp để ngăn bạn bóp cò súng. Novikov lập luận rằng có một quy luật nào
đó ngăn cản chúng ta đi trên trần nhà, tương tự như một quy luật kỳ lạ nào
đó ngăn cản chúng ta giết cha mẹ mình. Kịch bản trong bộ phim Kẻ Hủy
Diệt 3 đã khám phá ý tưởng này, trong đó nỗ lực thay đổi quá khứ cuối
cùng lại dẫn đến việc hoàn thành một lịch sử đã được định sẵn (nền văn
minh nhân loại vẫn bị hủy diệt).
3. Giải pháp
Bổ sung: Vũ trụ Phân nhánh (Đa Thế giới)
Mặc dù bạn chỉ yêu cầu hai giải pháp, văn bản còn đề cập đến
một giải pháp thứ ba và có lẽ là cách giải quyết triệt để nhất cho các nghịch
lý du hành thời gian: vũ trụ phân tách thành hai vũ trụ (phương pháp
"đa thế giới").
- Nguyên lý:
Bất cứ khi nào chúng ta quay trở lại dòng sông thời gian, dòng sông sẽ
chia thành hai nhánh, và một dòng thời gian trở thành hai dòng thời
gian. Khả năng này dường như phù hợp với thuyết lượng tử (cụ
thể là cách giải thích "nhiều thế giới" của cơ học lượng tử).
- Cách giải quyết nghịch lý: Nếu bạn quay về và giết ông nội mình, điều đó đơn giản
có nghĩa là bạn đã giết một phiên bản của ông nội bạn trong một vũ trụ
song song, người có cùng gen, ký ức và tính cách, nhưng họ không
phải là cha mẹ thực sự của bạn (người vẫn tồn tại trong vũ trụ ban
đầu).
- Ưu điểm khác:
Cách giải thích "đa thế giới" này cũng giải quyết được một lời
chỉ trích lớn về du hành thời gian: hiệu ứng bức xạ. Nếu bức xạ đi
vào cỗ máy thời gian và được gửi về quá khứ, nó sẽ đi vào một vũ trụ mới,
và không thể quay trở lại cỗ máy thời gian trong vũ trụ ban đầu để tích tụ
và giết chết du khách.