Podcast
Tóm tắt Thông
tin: Những Bài học Chính từ "Kho báu đầu tư ẩn giấu"
Tài liệu này tổng
hợp các luận điểm và triết lý đầu tư cốt lõi từ cuốn sách "Kho báu đầu tư
ẩn giấu" của Daniel Gladiš. Luận điểm trung tâm của tác phẩm cho rằng sự
trỗi dậy mạnh mẽ của đầu tư thụ động (quỹ chỉ số và ETF) đã làm cho thị trường
chứng khoán ngày càng kém hiệu quả, tạo ra một cơ hội vàng cho các nhà đầu tư
giá trị chủ động, những người sẵn sàng thực hiện phân tích sâu rộng. Gladiš lập
luận rằng các nhà đầu tư thụ động, do không quan tâm đến giá trị của từng cổ
phiếu riêng lẻ, đã làm méo mó quá trình khám phá giá, dẫn đến việc định giá sai
lệch trên diện rộng.
Triết lý đầu tư
của Gladiš dựa trên các nguyên tắc đầu tư giá trị cổ điển: mua các doanh nghiệp
chất lượng cao, bị định giá thấp và kiên nhẫn nắm giữ chúng trong dài hạn. Ông
nhấn mạnh cách tiếp cận từ dưới lên, tập trung vào các
yếu-tố-cơ-bản-cụ-thể-của-công-ty thay vì các xu hướng kinh tế vĩ mô. Một chủ đề
xuyên suốt là phép ẩn dụ về đầu tư như việc trồng một khu rừng trong "Công
viên Berkshire" của chính ông. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, vì sự
tăng trưởng không thể nhận thấy hàng ngày nhưng lại rất đáng kể qua nhiều năm.
Không phải mọi khoản đầu tư ("cây") đều sẽ thành công, nhưng một danh
mục đầu tư ("khu rừng") được lựa chọn và chăm sóc cẩn thận sẽ phát
triển mạnh mẽ.
Cuốn sách sử dụng
một loạt các nghiên cứu điển hình chi tiết để minh họa cách tìm kiếm giá trị ở
những nơi không ngờ tới. Các ví dụ bao gồm các công ty khổng lồ bị hiểu lầm như
Berkshire Hathaway, các "kẻ ăn thịt người" cổ phiếu như Asbury
Automotive Group, các công ty có mô hình kinh doanh độc quyền như Jungfraubahn
và KLA Corporation, các khoản đầu tư trái ngược trong các lĩnh vực không được
ưa chuộng như Stellantis và dầu mỏ, và thậm chí cả các thị trường bị bỏ qua như
Nhật Bản. Cuối cùng, tài liệu kết luận rằng các nhà đầu tư chủ động, bằng cách
tận dụng sự kém hiệu quả do đầu tư thụ động gây ra, có thể xây dựng danh mục
đầu tư mang lại lợi nhuận cao hơn với rủi ro thấp hơn so với thị trường chung.
1. Luận điểm
Trung tâm: Cơ hội trong Kỷ nguyên Đầu tư Thụ động
Cơ sở lý luận cho
cuốn sách bắt nguồn từ sự quan sát của Gladiš rằng bản chất của thị trường
chứng khoán đã thay đổi đáng kể do sự bành trướng của đầu tư thụ động.
- Sự kém hiệu
quả của thị trường: Gladiš cho rằng khi phần lớn các nhà đầu tư trở
nên thụ động—mua cổ phiếu chỉ vì chúng nằm trong một chỉ số mà không quan
tâm đến giá trị nội tại—quá trình "khám phá giá" bị suy yếu. Điều
này tạo ra một thị trường kém hiệu quả hơn, nơi giá cổ phiếu có thể chênh
lệch đáng kể so với giá trị thực của chúng trong thời gian dài.
- Hậu quả của
Dòng tiền Thụ động:
- Phóng đại Xu
hướng:
Dòng tiền thụ động có xu hướng kéo dài và nhấn mạnh các xu hướng thị trường
hiện có. Khi tiền chảy vào, các cổ phiếu lớn nhất trong chỉ số (ví dụ:
"Bảy gã khổng lồ") sẽ ngày càng đắt hơn, tạo ra các vòng phản hồi.
Khi tiền chảy ra, chính những cổ phiếu này lại chịu tổn thất nặng nề nhất.
- Bỏ qua các
Kho báu Ẩn giấu: Các nhà đầu tư thụ động thường bỏ qua các công
ty không nằm trong các chỉ số chính (ví dụ: các công ty vốn hóa nhỏ, các
lĩnh vực không được ưa chuộng, hoặc các công ty có cấu trúc phức tạp).
Đây chính là nơi các nhà đầu tư chủ động có thể tìm thấy những "kho
báu".
- Lợi thế cho
Nhà đầu tư Chủ động: Với ít nhà đầu tư chủ động hơn trên thị trường,
sự cạnh tranh để tìm ra các cổ phiếu bị định giá sai cũng giảm đi. Gladiš
ví von: "các nhà đầu tư giá trị ngày nay hẳn phải cảm thấy như những
vận động viên bước vào một cuộc thi và thấy rằng hầu như không ai khác
đang cố gắng giành chiến thắng."
2. Triết lý Đầu
tư Cốt lõi
Triết lý của
Gladiš được xây dựng dựa trên các nguyên tắc đầu tư giá trị lâu đời, được minh
họa qua các ẩn dụ và ví dụ thực tế.
A. Cách tiếp cận
từ dưới lên
Gladiš nhấn mạnh
việc tập trung vào các công ty riêng lẻ thay vì cố gắng dự đoán các xu hướng
kinh tế vĩ mô. Đối với ông, một danh mục đầu tư là "một tập hợp các khoản
đầu tư riêng lẻ" và điều quan trọng nhất là "các khoản đầu tư cụ thể
mà chúng ta thực hiện và lý do tại sao chúng ta thực hiện chúng". Phân
tích tập trung vào các yếu tố như:
- Mô hình kinh
doanh của công ty.
- Sự bền vững của
lợi thế cạnh tranh.
- Chất lượng của
ban quản lý.
- Mối quan hệ
giữa giá cổ phiếu và giá trị nội tại của công ty.
B. Sự kiên nhẫn
và Phép ẩn dụ về "Công viên Berkshire"
Một trong những
chủ đề mạnh mẽ nhất trong cuốn sách là phép so sánh giữa đầu tư dài hạn và việc
trồng cây trong khu đất "Công viên Berkshire" của tác giả.
- Tăng trưởng
Tích lũy:
Giống như một cái cây, giá trị của một doanh nghiệp tốt tăng trưởng dần dần
theo thời gian. Sự tiến triển không thể nhận thấy hàng ngày, nhưng kết quả
sau một thập kỷ có thể rất đáng kinh ngạc.
- Chấp nhận Thất
bại:
Không phải mọi cái cây được trồng đều sống sót, và tương tự, không phải mọi
cổ phiếu được mua đều sẽ sinh lời. Thất bại là một phần tự nhiên của quá
trình.
- Thành công Tổng
thể:
Điều quan trọng là đủ số lượng các khoản đầu tư phát triển mạnh mẽ để tạo
thành một "khu rừng lớn và đẹp" của thành công.
- Sự cần thiết
của Hành động:
Phép ẩn dụ kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động: "Cây cổ phiếu cần
được lựa chọn kỹ lưỡng, chăm sóc cẩn thận—nhưng trên hết, chúng cần được
trồng. Nếu không, sẽ không có gì để phát triển."
C. Tầm quan trọng
của Phân bổ Vốn
Cách ban quản lý
sử dụng vốn của công ty là một yếu tố quyết định quan trọng trong việc tạo ra
giá trị cho cổ đông.
- Mua lại Cổ
phiếu:
Các công ty "ăn thịt người" như Asbury Automotive Group
và NVR được ca ngợi vì đã mua lại một lượng lớn cổ phiếu của chính
mình khi giá thấp, qua đó làm tăng đáng kể giá trị trên mỗi cổ phiếu cho
các cổ đông còn lại.
- Mua lại Doanh
nghiệp:
Có sự phân biệt rõ ràng giữa các thương vụ mua lại tạo ra giá trị và phá hủy
giá trị.
- Thành công: Alimentation
Couche-Tard được nêu bật như một ví dụ về một công ty tăng trưởng
thông qua các thương vụ mua lại khôn ngoan và có kỷ luật.
- Thất bại: CVS
Health bị chỉ trích vì các thương vụ mua lại với giá quá cao (đặc biệt
là Aetna), vốn phá hủy giá trị của cổ đông.
- Mô hình
Berkshire:
Các công ty như Berkshire Hathaway và Markel Group được ngưỡng
mộ vì khả năng phân bổ vốn xuất sắc giữa các mảng kinh doanh khác nhau (bảo
hiểm, đầu tư, doanh nghiệp tư nhân) để tối đa hóa lợi nhuận kép dài hạn.
3. Phân tích các
Trường hợp Đầu tư Điển hình
Cuốn sách trình
bày 15 nghiên cứu điển hình để minh họa các nguồn giá trị khác nhau.
Chủ đề |
Công ty/Thị
trường |
Luận điểm chính |
Giá trị Ẩn giấu ngay trước mắt |
Berkshire
Hathaway, Markel Group |
Ngay cả những
công ty nổi tiếng hoặc những công ty mô phỏng theo mô hình thành công
("Bé Berkshire") cũng có thể bị thị trường định giá thấp do sự phức
tạp và tầm nhìn dài hạn của chúng. |
"Kẻ ăn thịt người" Cổ phiếu |
Asbury
Automotive, NVR |
Các công ty có
dòng tiền tự do dồi dào và nhu cầu vốn thấp có thể tạo ra giá trị to lớn bằng
cách liên tục mua lại cổ phiếu của chính mình với giá rẻ. |
Độc quyền & Lợi thế Cạnh tranh |
Jungfraubahn,
KLA Corp, Burford Capital |
Giá trị có thể
được tìm thấy trong các công ty có vị thế độc quyền địa phương
(Jungfraubahn), độc quyền công nghệ "vô hình" (KLA), hoặc vị thế
dẫn đầu trong một lĩnh vực kinh doanh độc đáo dựa trên vốn con người
(Burford). |
Đầu tư Trái ngược |
Stellantis,
Cenovus Energy |
Các lĩnh vực
không được ưa chuộng như sản xuất ô tô truyền thống hoặc dầu khí có thể bị
định giá cực kỳ thấp. Các công ty mạnh trong các lĩnh vực này (Stellantis,
Cenovus) mang lại sự kết hợp giữa lợi nhuận tiềm năng cao và rủi ro thấp. |
Mua lại Tạo ra Giá trị |
Alimentation
Couche-Tard |
Một công ty có
thể tăng trưởng thành công trong dài hạn thông qua các thương vụ mua lại nếu
ban quản lý có kỷ luật, không trả giá quá cao và có thể tích hợp hiệu quả các
doanh nghiệp mới. |
Cơ hội ở Cấp độ Vĩ mô |
Nhật Bản |
Đôi khi, toàn bộ
thị trường chứng khoán của một quốc gia có thể bị định giá thấp và bị bỏ qua.
Nhật Bản, với những cải cách quản trị doanh nghiệp đang diễn ra, là một ví dụ
về cơ hội từ trên xuống. |
Sự kém hiệu quả của ETF |
Teekay Energy
Partners (TGP) |
Sự chênh lệch về
thanh khoản giữa các quỹ ETF và tài sản cơ sở của chúng có thể tạo ra sự biến
dạng giá cực đoan trong thời kỳ thị trường căng thẳng, cho phép các nhà đầu
tư chủ động mua tài sản chất lượng từ những người bán bị buộc phải bán. |
Thị trường Mới nổi |
Quálitas
Controladora |
Các thị trường
mới nổi có thể mang lại cơ hội tăng trưởng vượt trội, nhưng đòi hỏi phải lựa
chọn cẩn thận để tránh các rủi ro về quản trị và tiền tệ. Quálitas ở Mexico
là một ví dụ về một công ty bảo hiểm hàng đầu với tiềm năng tăng trưởng mạnh
mẽ. |
4. Bài học từ những
Sai lầm
Gladiš nhấn mạnh
rằng việc thừa nhận và học hỏi từ sai lầm là rất quan trọng. Ông trình bày hai
ví dụ cụ thể:
- CVS Health: Cổ
phiếu không bao giờ nên mua. Sai lầm ở đây là vi phạm quy trình đầu
tư của chính mình. Mặc dù cổ phiếu có vẻ rẻ, nhưng ban quản lý có lịch sử
phân bổ vốn kém (mua lại với giá quá cao). Việc đầu tư dựa trên hy vọng rằng
ban quản lý mới sẽ thay đổi hành vi đã được chứng minh là một sai lầm khi
họ tiếp tục thực hiện các thương vụ mua lại tồi tệ. Bài học là phải tôn trọng
"tỷ lệ cơ sở" (các thương vụ mua lại lớn thường phá hủy giá trị).
- Microsoft: Cổ
phiếu không bao giờ nên bán. Sai lầm này là một lỗi tâm lý. Đã
mua Microsoft với giá rất rẻ (P/E ~10 lần), Gladiš đã bị "neo"
vào mức định giá ban đầu đó. Khi giá cổ phiếu và hệ số P/E tăng lên, ông
đã bán quá sớm, bỏ lỡ phần lớn lợi nhuận khổng lồ sau đó. Bài học là nên
kiên nhẫn hơn với các công ty chất lượng cao đang tăng trưởng và không để
giá mua ban đầu ảnh hưởng đến quyết định bán.
5. Kết luận: Rủi
ro và Phần thưởng trong Thị trường Hiện tại
- Định nghĩa lại
Rủi ro:
Gladiš bác bỏ định nghĩa học thuật về rủi ro là sự biến động. Thay vào đó,
rủi ro thực sự là khả năng mất vốn vĩnh viễn. Ông quản lý rủi ro bằng
cách:
1.
Duy
trì trong "vòng tròn năng lực" của mình.
2.
Tập
trung vào các công ty chất lượng cao với bảng cân đối kế toán vững mạnh.
3.
Yêu
cầu một biên độ an toàn lớn (mua với giá thấp hơn đáng kể giá trị nội tại).
- Cơ hội Vượt
trội:
Bằng cách áp dụng phương pháp này, một nhà đầu tư chủ động có thể xây dựng
một danh mục đầu tư có lợi nhuận kỳ vọng cao hơn và rủi ro thấp
hơn so với việc đầu tư thụ động vào các chỉ số thị trường đang được định
giá quá cao. Môi trường thị trường hiện tại, bị chi phối bởi các dòng tiền
thụ động, được coi là lý tưởng cho chiến lược này.
1. Phương pháp đầu tư giá trị chủ động tìm
kiếm kho báu ẩn giấu hoạt động như thế nào?
Phương
pháp đầu tư giá trị chủ động nhằm tìm kiếm "kho báu ẩn giấu" (Hidden
Investment Treasures) được Daniel Gladiš, nhà sáng lập Quỹ Vltava, mô tả là một
cách tiếp cận tập trung vào phân tích cơ bản ở cấp độ công ty, tận dụng
sự kém hiệu quả của thị trường do sự gia tăng của đầu tư thụ động.
Dưới
đây là cách phương pháp đầu tư giá trị chủ động hoạt động, dựa trên thông tin
trong các nguồn:
1.
Triết lý Cốt lõi của Đầu tư Giá trị
Đầu
tư giá trị chủ động, theo định nghĩa của Quỹ Vltava, là chiến lược mà nhà đầu
tư luôn cẩn trọng mua cổ phiếu ở mức giá thấp hơn giá trị thực (giá trị
nội tại) của chúng
.
Phương pháp này tập trung vào các nguyên tắc trường tồn: kiên nhẫn, siêng
năng và thẩm định.
Các
yếu tố chính của triết lý bao gồm:
•
Tập trung vào doanh nghiệp: Mua các doanh nghiệp chất lượng cao, bị
định giá thấp và kiên nhẫn nắm giữ chúng khi giá trị được hiện thực hóa
theo thời gian.
•
Tư duy dài hạn: Phương pháp này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên
nhẫn và tư duy dài hạn
.
Daniel Gladiš so sánh việc chọn cổ phiếu với việc trồng cây: không thể thấy sự
phát triển từng ngày, nhưng qua nhiều năm, sự chuyển đổi là đáng kinh ngạc. Sự
giàu có được nuôi dưỡng bằng thời gian và lãi kép.
•
Phân tích từ dưới lên (Bottom-up): Điều thực sự quan trọng là phân
tích cụ thể ở cấp độ công ty—hiểu một doanh nghiệp, ban quản lý, lợi thế
cạnh tranh của doanh nghiệp, và lý do tại sao thị trường có thể định giá sai
doanh nghiệp đó
.
Các chủ đề kinh tế vĩ mô rộng hơn hoặc tiếng ồn thị trường phải nhường chỗ cho
các chi tiết cụ thể của từng doanh nghiệp.
•
Tận dụng sự khác biệt giữa Giá và Giá trị: Biến động giá cổ phiếu dễ
thấy và thường thu hút sự chú ý, nhưng nhà đầu tư dài hạn chủ yếu quan tâm đến hiệu
quả kinh doanh của công ty
.
Giá cổ phiếu có xu hướng hội tụ về giá trị nội tại trong dài hạn.
2.
Tận dụng Sự kém hiệu quả của Thị trường
Việc
tìm kiếm "kho báu ẩn giấu" trở nên thuận lợi hơn trong môi trường thị
trường hiện nay.
•
Sự suy giảm của Nhà đầu tư Chủ động: Sự gia tăng mạnh mẽ của đầu tư thụ
động (quỹ chỉ số và ETF) đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể số lượng các nhà đầu
tư chủ động thực sự.
•
Cơ hội cạnh tranh thấp: Ngày càng có ít nhà đầu tư chủ động tìm kiếm các
cơ hội định giá sai này
.
Daniel Gladiš nói đùa rằng các nhà đầu tư giá trị ngày nay cảm thấy như
"những vận động viên bước vào một cuộc thi và thấy rằng hầu như không ai
khác đang cố gắng giành chiến thắng".
•
Giá bị bóp méo: Sự thống trị của đầu tư thụ động khiến thị trường ngày
càng kém hiệu quả hơn, tạo ra nhiều sai lệch định giá hơn cho nhà đầu tư
dài hạn khai thác. Các nhà đầu tư thụ động không quan tâm đến giá trị của một
cổ phiếu mà mua hoặc bán cổ phiếu dựa trên cấu trúc của chỉ số mà họ mô phỏng.
3.
Các bước Thực hành để Tìm kiếm Kho báu
Phương
pháp chủ động tập trung vào việc áp dụng các bộ lọc nghiêm ngặt để xác định các
khoản đầu tư hấp dẫn :
A.
Đánh giá Chất lượng và Khả năng Hiểu biết
1.
Duy trì Vòng tròn Năng lực: Bước đầu tiên là tránh đầu tư vào thứ mà
mình không hiểu
.
Rủi ro mất tiền lớn nhất đến từ việc đầu tư ngoài giới hạn kiến thức và kỹ năng
của bản thân.
2.
Lợi thế Cạnh tranh Bền vững: Đảm bảo công ty có lợi thế cạnh tranh
bền vững để đảm bảo công ty không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh trong
10 năm tới.
3.
Chất lượng Doanh nghiệp: Ưu tiên các doanh nghiệp tốt nhất là những
doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận trên vốn cao và có thể tái đầu tư vốn
kiếm được trong dài hạn với lợi nhuận cao tương tự (ví dụ: NVR).
B.
Phân tích Quản lý và Phân bổ Vốn
1.
Chất lượng Quản lý: Tìm kiếm ban quản lý điều hành công ty vì lợi ích
của cổ đông và có khả năng phân bổ vốn hiệu quả.
2.
Phân bổ Vốn Hiệu quả: Khả năng phân bổ vốn là yếu tố then chốt để tạo ra
giá trị dài hạn.
◦
Ưu tiên Mua lại Cổ phiếu: Các công ty tốt nhất hoàn trả vốn thặng dư cho
cổ đông dưới hình thức mua lại cổ phiếu (share buybacks)
.
Việc mua lại cổ phiếu nên được thực hiện ở mức giá thấp hơn giá trị nội tại
để chuyển giá trị từ các cổ đông bán sang những người vẫn giữ cổ phiếu, giúp
tăng giá trị trên mỗi cổ phiếu còn lại.
◦
Tránh Phá hủy Giá trị: Tránh các công ty có lịch sử mua lại lớn hoặc với
giá quá cao, vì đây là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với việc phá hủy giá trị.
C.
Định giá và Biên độ An toàn
1.
Ước tính Giá trị Nội tại: Xác định giá trị nội tại một cách thận trọng
và thực tế. Việc ước tính giá trị của một công ty mà nhà đầu tư hiểu rõ là một
bước cần thiết.
2.
Biên độ An toàn: Đảm bảo rằng giá cổ phiếu mua thấp hơn đáng kể so
với giá trị thực
.
Biên độ an toàn rộng đảm bảo rằng ngay cả khi nhà đầu tư mắc sai lầm trong đánh
giá, khoản đầu tư vẫn có thể sinh lời.
4.
Các Loại "Kho báu Ẩn giấu"
Phương
pháp này giúp nhà đầu tư tìm thấy giá trị ở những nơi mà người khác không tìm
thấy:
•
Các công ty bị bỏ qua hoặc không được ưa chuộng: Đây thường là những
công ty trong các ngành mang tính chu kỳ (ví dụ: Asbury Automotive
Group, NVR) hoặc các lĩnh vực bị thị trường đánh giá thấp (ví dụ: dầu khí).
•
Các công ty vốn hóa nhỏ: Đây là những công ty nhỏ không có đại diện
trong các chỉ số chính và thường bị dòng tiền đầu tư thụ động bỏ qua (ví dụ:
Jungfraubahn, OSB Group).
•
Các công ty phức tạp, khó hiểu: Mặc dù thành công của họ đã rõ ràng,
nhưng chúng vẫn khó phân tích và ít được hiểu rõ (ví dụ: Berkshire Hathaway
,
Markel Group).
•
Toàn bộ thị trường: Toàn bộ thị trường chứng khoán của một quốc gia có
thể trở thành một viên ngọc ẩn khi tâm lý và thực tế trái ngược nhau, mang lại
cơ hội đầu tư thông qua chỉ số một cách thụ động/sáng suốt (ví dụ: Nhật Bản).
•
Tình huống bán tháo cưỡng bức: Thị trường kém hiệu quả tạo ra các tình
huống mà nhà đầu tư thụ động bị buộc phải bán tài sản với bất kỳ giá nào, cho
phép nhà đầu tư chủ động mua lại các tài sản bị định giá sai trầm trọng (ví dụ:
Teekay Energy Partners trong khủng hoảng COVID-19).
2. Các chiến lược phân bổ vốn nào tạo
ra giá trị cổ đông bền vững trong môi trường đầu tư thụ động?
Trong môi trường đầu tư mà đầu tư thụ động (index investing) đang
ngày càng chiếm ưu thế và làm giảm hiệu quả của thị trường, tạo ra nhiều sai lệch
định giá, các chiến lược phân bổ vốn chủ động trở nên đặc biệt quan trọng để tạo
ra giá trị cổ đông bền vững.
Daniel Gladiš, người sáng lập Quỹ Vltava, nhấn mạnh rằng
khả năng phân bổ vốn hiệu quả là yếu tố then chốt để tạo ra giá trị dài hạn.
Ông chỉ ra rằng các nhà đầu tư nên ưu tiên các công ty được quản lý tốt, có khả
năng phân bổ vốn xuất sắc, vì điều này có tác động rất lớn đến sự tăng trưởng
giá trị trên mỗi cổ phiếu.
Dưới đây là các chiến lược phân bổ vốn chính được coi
là tạo ra giá trị bền vững, đặc biệt trong bối cảnh thị trường hiện tại:
1. Mua lại Cổ phiếu Quỹ (Share Buybacks)
Mua lại cổ phiếu được xem là nguồn tạo ra giá
trị chính
cho các công ty và là một công cụ cực kỳ hiệu quả để gia tăng giá trị trên mỗi
cổ phiếu trong một thị trường kém hiệu quả.
• Nguyên tắc Vàng: Mua lại dưới Giá trị Nội
tại: Việc
mua lại cổ phiếu chỉ tạo ra giá trị cho cổ đông hiện hữu khi chúng được thực hiện
ở mức
giá thấp hơn giá trị thực (giá trị nội tại) của cổ phiếu.
◦ Nếu công ty mua lại cổ phiếu
với giá thấp hơn giá trị nội tại, giá trị sẽ được chuyển từ các cổ đông bán
sang những người giữ cổ phiếu, đồng thời tăng tỷ lệ sở hữu của họ trong công
ty.
◦ Ngược lại, mua lại ở mức giá
cao hơn giá trị nội tại sẽ phá hủy giá trị cổ đông.
• Tận dụng Sự kém hiệu quả của Thị trường: Sự thống trị của đầu tư
thụ động khiến thị trường thường bỏ qua hoặc định giá thấp các công ty vốn hóa nhỏ
hơn hoặc các công ty trong các ngành mang tính chu kỳ
. Điều này cho phép các công ty này mua lại cổ phiếu của
chính mình với số lượng lớn ở mức giá thấp, khiến chi phí thấp trở thành một lợi
thế hữu hình.
• Không tăng nợ: Việc mua lại cổ phiếu lý
tưởng nên được thực hiện bằng dòng tiền tự do thặng dư mà không làm gia
tăng nợ nần chồng chất.
• Ví dụ Điển hình:
◦ NVR (công ty xây dựng nhà ở)
đã giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành hơn 80% kể từ năm 1995, dẫn đến
thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) tăng gấp 23,7 lần trong 15 năm (2008–2023).
NVR làm điều này trong khi vẫn duy trì dòng tiền ròng (nhiều tiền mặt hơn nợ).
◦ Asbury Automotive
Group (ABG)
là một "kẻ ăn thịt cổ phiếu" khi giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành
tới 1/3 trong 15 năm.
◦ Berkshire Hathaway mua lại cổ phiếu của
chính mình khi giá thấp hơn giá trị nội tại.
◦ Cenovus Energy
(CVE) ưu
tiên sử dụng 100% dòng tiền tự do cho cổ đông (chủ yếu qua mua lại cổ phiếu)
sau khi đạt mục tiêu giảm nợ ròng còn 4 tỷ đô la Canada
.
2. Tái đầu tư vào Doanh nghiệp Cốt lõi
Các doanh nghiệp tốt nhất là những doanh nghiệp tạo ra
lợi
nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) cao và có thể tái đầu tư vốn kiếm được trong dài hạn với
mức lợi nhuận cao tương tự.
• Tầm quan trọng của ROIC/ROIIC: Ban quản lý hiệu quả cần
có tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư gia tăng (ROIIC) cao, nghĩa là lợi nhuận từ
vốn bổ sung được đầu tư phải vượt quá chi phí vốn của công ty. Nếu cơ hội tái đầu
tư hấp dẫn tồn tại, chúng phải được ưu tiên tối đa, và công ty nên không trả bất kỳ
khoản cổ tức nào.
• Ví dụ: Công ty nhà ở NVR sở hữu một mô hình kinh
doanh độc đáo, yêu cầu vốn đầu tư thấp nhưng tạo ra ROIC gần 80%. Phần lớn vốn
được tạo ra sau đó được hoàn trả cho cổ đông vì không có đủ cơ hội tái đầu tư nội
bộ với lợi nhuận cao tương tự.
3. Sáp nhập và Mua lại (M&A)
Mặc dù các thương vụ mua lại thường bị coi là nguồn phá hủy giá
trị lớn nhất (đặc biệt nếu mua lại quá lớn, bằng cổ phiếu, và nằm ngoài lĩnh vực cốt
lõi), nhưng chúng vẫn có thể là công cụ tạo ra giá trị mạnh mẽ nếu được thực hiện
một cách kỷ luật.
• Đặc điểm M&A Tạo giá trị: Các công ty thành công
trong M&A:
◦ Không trả giá quá cao.
◦ Có thể tích hợp hiệu quả các
công ty được mua lại.
◦ Thực hiện các giao dịch
tương tự như doanh nghiệp cốt lõi hiện có.
◦ Sử dụng tiền mặt để thanh
toán thay vì cổ phiếu.
• Ví dụ Điển hình: Alimentation
Couche-Tard (ATD) đã tăng trưởng thành công qua hơn 40 năm thông qua
các vụ mua lại khôn ngoan và kỷ luật. Công ty đã chọn các vụ mua lại tốt và có
thể cải thiện hiệu suất của các công ty đó sau khi mua lại.
4. Giảm nợ
Quản lý nợ hiệu quả là một phần của phân bổ vốn thận trọng,
đặc biệt là trong các ngành thâm dụng vốn hoặc mang tính chu kỳ.
• Ưu tiên Giảm Nợ: Một số công ty có chính
sách rõ ràng ưu tiên giảm nợ cho đến khi đạt đến mức tối ưu.
• Ví dụ: Cenovus Energy đặt mục tiêu giảm nợ
ròng xuống một mức cụ thể (4 tỷ CAD) trước khi chuyển toàn bộ dòng tiền tự do
dư thừa cho cổ đông. Việc này giúp củng cố năng lực tài chính và giảm rủi ro.
5. Cổ tức (Dividends)
Việc chi trả cổ tức không trực tiếp tạo ra của cải cho
cổ đông mà chỉ là chuyển giao vốn (do bị ảnh hưởng bởi ngụy biện kế toán tinh
thần)
. Tuy nhiên, cổ tức có thể là một hình thức phân bổ vốn
hợp lý khi:
• Vốn thặng dư: Công ty có vốn thặng dư,
nợ thấp, và không có cách sử dụng vốn nào tốt hơn.
• Ngân hàng và Bảo hiểm: Đối với các ngân hàng hoặc
công ty bảo hiểm (như Quálitas Controladora và OSB Group) có ROE cao và tạo ra
nhiều vốn hơn mức có thể tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, việc trả cổ tức
cao là hợp lý để giải quyết tình trạng thừa vốn.
• Kết hợp với Mua lại Cổ phiếu: Một số công ty trả cổ tức
nhỏ nhưng tập trung vào việc mua lại cổ phiếu (như Stellantis và Markel Group) để hoàn trả phần lớn
dòng tiền tự do cho cổ đông, trong đó mua lại là phương tiện tăng trưởng giá trị
hiệu quả hơn.
Tóm lại, trong môi trường đầu tư hiện tại, chiến lược
phân bổ vốn tạo ra giá trị cổ đông bền vững nhất là sự kết hợp giữa chất
lượng kinh doanh cao, nhu cầu vốn thấp, và kỷ luật mua lại cổ phiếu ở mức giá
thấp hơn giá trị nội tại—một chiến lược khai thác trực tiếp sự kém hiệu quả của
thị trường do đầu tư thụ động gây ra.
3. Sử
dụng Berkshire Hathaway và Markel Group làm ví dụ, phân tích "mô hình
Berkshire" để tạo ra giá trị. Mô tả ba "động cơ" của Markel và
cách chúng phản ánh chiến lược của Berkshire.
Mô hình kinh doanh
của Berkshire Hathaway (BRK) là một chuẩn mực trong giới đầu tư giá trị và được
Markel Group áp dụng thành công. Markel Group được xem là công ty giao dịch
công khai duy nhất thành công trong việc đi theo bước chân của Berkshire
Hathaway.
Dưới đây là phân
tích về "Mô hình Berkshire" và cách Markel Group phản ánh chiến lược
này thông qua ba "động cơ" của mình:
1. Phân tích
"Mô hình Berkshire" để tạo ra giá trị
"Mô hình
Berkshire" là một chiến lược tạo ra giá trị cốt lõi, tập trung vào việc tái
đầu tư vốn liên tục thông qua ba trụ cột chính, được thúc đẩy bởi sự
kiên nhẫn, tầm nhìn dài hạn và khả năng phân bổ vốn xuất sắc của ban quản lý
(chủ yếu là Warren Buffett).
Các trụ cột chính
của mô hình này bao gồm:
1.
Kinh
doanh bảo hiểm và Vốn lưu hành (Float):
o Vào năm 1967, BRK
mua lại công ty bảo hiểm National Indemnity, đánh dấu sự khởi đầu của tập đoàn
bảo hiểm, vốn là giá trị lớn nhất của BRK hiện nay.
o Các công ty bảo hiểm
tạo ra "vốn lưu hành" (float) — một khoản tiền mà công ty nắm giữ để
chi trả các khoản bồi thường trong tương lai. Mặc dù về mặt kỹ thuật đây là một
khoản nợ phải trả, thu nhập tạo ra từ việc đầu tư khoản float này lại thuộc về
công ty bảo hiểm.
o Float là nguồn vốn
chi phí rất thấp (hoặc thậm chí có lãi suất âm) với thời hạn vô hạn, là nền tảng
cho sự giàu có của BRK.
2.
Đầu tư
dài hạn:
o Nhờ có thặng dư vốn
rất lớn so với quy mô kinh doanh bảo hiểm, BRK có thể đầu tư một phần lớn float
vào cổ phiếu trong dài hạn.
o Lợi nhuận dài hạn
từ cổ phiếu cao hơn nhiều so với trái phiếu hoặc các loại tài sản cơ sở khác,
và các cổ đông BRK đã được hưởng lợi hoàn toàn từ điều này.
o BRK đầu tư vào cả
cổ phiếu đại chúng (ví dụ: Apple, Bank of America, Coca-Cola) và mua lại toàn bộ
hoặc phần lớn các công ty tư nhân.
3.
Phân bổ vốn
hiệu quả:
o Vai trò quan trọng
nhất của Warren Buffett là giám sát việc phân bổ vốn kiếm được của toàn bộ tập
đoàn.
o Mô hình tập trung
vào việc tạo ra giá trị dài hạn trên mỗi cổ phiếu đã phát hành. BRK thường
xuyên mua lại cổ phiếu của chính mình khi giá thấp hơn giá trị nội tại, giúp
giá trị nội tại của các cổ phiếu còn lại tăng lên.
o Văn hóa kinh doanh
có định hướng rất dài hạn và lợi ích của ban quản lý phù hợp với lợi ích của cổ
đông (ví dụ: họ mua cổ phiếu bằng tiền riêng thay vì qua tiền thưởng quản lý).
2. Ba "Động
cơ" của Markel Group và sự phản ánh chiến lược Berkshire
Markel Group được
điều hành bởi ba "động cơ" (theo lời CEO Tom Gayner). Cấu trúc này,
cùng với tốc độ tăng trưởng giá trị sổ sách gần như tương đương với BRK trong
hơn hai thập kỷ qua, chứng minh Markel đang áp dụng thành công chiến lược cốt
lõi của BRK:
Động
cơ 1: Bảo hiểm và Tái bảo hiểm (Insurance and Reinsurance)
- Mô tả: Đây là lĩnh vực kinh doanh
ban đầu và cốt lõi của Markel, tập trung vào bảo hiểm chuyên ngành.
- Markel là nhà
cung cấp bảo hiểm thặng dư và vượt mức lớn thứ ba tại Hoa Kỳ, với doanh
thu phí bảo hiểm hàng năm khoảng 8,5 tỷ đô la.
- Hoạt động
kinh doanh bảo hiểm tạo ra lợi nhuận vững chắc, với "tỷ lệ kết hợp"
(combined ratio) trung bình là 95% trong 10 năm qua (dưới 100% cho thấy hoạt
động bảo hiểm có lãi).
- Phản ánh chiến lược BRK: Động cơ này
cung cấp nguồn vốn lưu hành (float) dồi dào, một nguồn vốn
chi phí thấp, được sử dụng để đầu tư và là nền tảng cho hoạt động của
Markel. Điều này giống hệt với cách BRK bắt đầu và xây dựng giá trị cốt
lõi của mình.
Động
cơ 2: Đầu tư (Investing)
- Mô tả: Danh mục đầu tư của Markel,
được hình thành từ vốn lưu hành tự do (float), hiện có giá trị khoảng 32 tỷ
đô la.
- Phần lớn danh
mục này được đầu tư vào trái phiếu để phù hợp với nghĩa vụ bồi thường
trong tương lai, nhưng khoảng một phần ba được đầu tư vào cổ phiếu.
- CEO Tom
Gayner, một nhà đầu tư lão luyện, đã giúp danh mục đầu tư cổ phiếu của
Markel vượt trội hơn chỉ số S&P 500 khoảng 1% mỗi năm trong 20 năm
qua.
- Thậm chí,
Markel coi BRK là vị thế cổ phiếu lớn nhất của mình.
- Phản ánh chiến lược BRK: Tận dụng float
để đầu tư một phần lớn vào cổ phiếu nhằm tối đa hóa lợi nhuận dài hạn,
thay vì chỉ tập trung vào trái phiếu như hầu hết các công ty bảo hiểm. Điều
này thể hiện khả năng phân bổ vốn xuất sắc, một phẩm chất mà Markel chia sẻ
với BRK.
Động
cơ 3: Markel Ventures (Private Businesses)
- Mô tả: Động cơ này bao gồm một nhóm
các doanh nghiệp tư nhân phi bảo hiểm, được thành lập vào năm 2005.
- Danh mục
Markel Ventures chủ yếu bao gồm các doanh nghiệp "kinh tế cũ"
(old economy) và mang tính chu kỳ, giúp đa dạng hóa lợi nhuận.
- Markel hấp dẫn
các doanh nghiệp gia đình bằng cách tránh sử dụng đòn bẩy, giữ các khoản đầu
tư vô thời hạn, và cấp quyền tự chủ cho các nhà quản lý (tương tự như mô
hình của BRK).
- Phản ánh chiến lược BRK: Động cơ này
mô phỏng cấu trúc của BRK, nơi công ty sở hữu một tập đoàn các doanh nghiệp
tư nhân hoạt động độc lập (như BNSF, GEICO) bên cạnh hoạt động bảo hiểm và
danh mục đầu tư công.
Động cơ
thứ Tư (Phân bổ Vốn): Mặc dù chỉ
có ba động cơ chính được nhắc đến, Markel còn thực hiện việc mua lại cổ
phiếu quỹ một cách mạnh mẽ (hơn 1/5 cổ phiếu đang lưu hành đã giảm kể
từ cuối năm 2020). Giống như BRK, Markel xem việc mua lại cổ phiếu là một lựa
chọn phân bổ tài sản tốt, đặc biệt khi giá cổ phiếu gần với giá trị sổ sách, từ
đó gia tăng giá trị trên mỗi cổ phiếu cho các cổ đông còn lại. Khả năng phân bổ
vốn hiệu quả này là lý do chính để đầu tư vào cổ phiếu Markel.
4. Thảo
luận về khái niệm lợi thế cạnh tranh bền vững ("con hào kinh tế")
bằng cách sử dụng các ví dụ về Jungfraubahn, KLA Corporation và Quálitas
Controladora. Các nguồn lợi thế cạnh tranh của mỗi công ty này là gì?
Khái niệm về lợi thế cạnh tranh bền vững, hay còn gọi là "con
hào kinh tế" (economic moat), là một yếu tố cốt lõi trong triết lý đầu
tư giá trị. Lợi thế này là khả năng của một công ty duy trì lợi nhuận trên vốn
đầu tư (ROIC) cao hơn mức trung bình ngành trong thời gian dài. Nó đóng vai trò
then chốt trong việc quản lý rủi ro đầu tư, vì nó giúp nhà đầu tư tin tưởng
rằng công ty sẽ không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong ít nhất 10
năm tới.
Dưới đây là phân tích lợi thế cạnh tranh bền vững của ba
công ty được đề cập trong nguồn tài liệu: Jungfraubahn, KLA Corporation và
Quálitas Controladora.
1.
Jungfraubahn
Jungfraubahn Holding AG là công ty sở hữu và vận hành tuyến
đường sắt leo núi đến Jungfraujoch ở vùng Bernese Alps, Thụy Sĩ.
Nguồn lợi thế cạnh tranh:
- Độc quyền Địa phương (Local Monopoly): Jungfraubahn được hưởng lợi từ vị thế độc quyền địa
phương. Mặc dù có nhiều điểm tham quan cạnh tranh ở dãy Alps, rất khó
để tìm thấy sự kết hợp nào vượt qua Jungfraubahn về sức hấp dẫn của địa
điểm, vẻ đẹp, khả năng tiếp cận, sự dễ dàng để lên đến đỉnh cao, và cơ sở
hạ tầng du lịch phát triển.
- Vị trí không thể thay thế (Irreplaceable Location): Giống như Tháp Eiffel, vị trí của Jungfraubahn là yếu
tố quan trọng nhất. Tuyến đường sắt ban đầu (xây dựng năm 1896–1912) và
toàn bộ khu phức hợp du lịch hiện tại được xây dựng dựa trên vẻ đẹp tự
nhiên và sự dễ dàng tiếp cận của các ngọn núi Eiger, Mönch và Jungfrau.
- Quyền định giá mạnh (Strong Pricing Power): Các trung tâm du lịch được săn đón nhất có khả năng
rất lớn trong việc chuyển chi phí vận hành ngày càng tăng thông qua
giá cả của họ. Họ có quyền định giá rất lớn.
- Cơ sở hạ tầng toàn diện: Công ty đã mở rộng từ tuyến đường sắt ban đầu thành
một khu phức hợp du lịch hoàn chỉnh, bao gồm các tuyến đường sắt và cáp
treo khác, sườn dốc trượt tuyết, thang máy, nhà hàng và cửa hàng.
2. Tập đoàn
KLA (KLA Corporation - KLAC)
KLAC là một công ty công nghệ cao của Mỹ chuyên về quy trình
sản xuất chất bán dẫn, đặc biệt là kiểm soát quy trình và kiểm tra các khuyết
tật trong quá trình chế tạo chip.
Nguồn lợi thế cạnh tranh:
- Độc quyền Vô hình/Vị thế Thống lĩnh Thị trường: KLAC là một trong ba công ty (cùng với Lam Research và
Applied Materials) cần thiết cho việc sản xuất chất bán dẫn tiên tiến trên
thế giới. KLAC có vị thế thống lĩnh toàn cầu trong lĩnh vực của
mình, kiểm soát các công cụ và kỹ thuật tốt nhất để phát hiện các khuyết
tật nanomet.
- Thị phần Áp đảo:
KLAC chiếm 57% thị phần toàn cầu trong thị trường quản lý năng suất
và giám sát quy trình, gấp bốn lần đối thủ cạnh tranh gần nhất. Thị phần
lớn này kết hợp với trình độ công nghệ là một lợi thế cạnh tranh bền vững
mạnh mẽ.
- Bí quyết Công nghệ Tích lũy (Cumulative Technological
Know-how): Trong lĩnh vực quản lý năng
suất và giám sát quy trình, bí quyết và sự trưởng thành về công nghệ
vốn dĩ có tính tích lũy cao. Đối với những công ty dẫn đầu như KLAC,
lợi thế này có xu hướng ngày càng tăng.
- Hiệu suất Tài chính Cao: Lợi thế cạnh tranh được chứng minh bằng các số liệu
tài chính vượt trội: lợi nhuận trên vốn (ROIC) gần 40%, biên lợi
nhuận gộp 60% và biên lợi nhuận ròng trên 30%.
- Nhu cầu vốn thấp:
Hoạt động kinh doanh của KLAC có cường độ vốn tương đối thấp (chi tiêu vốn
- capex - thấp so với doanh thu và thu nhập ròng), giúp công ty tạo ra
dòng tiền tự do gần bằng lợi nhuận ròng.
3. Quálitas
Controladora
Quálitas Controladora là công ty bảo hiểm ô tô lớn nhất
Mexico, và là cổ phiếu duy nhất trong danh mục đầu tư của Quỹ Vltava đến từ một
thị trường mới nổi.
Nguồn lợi thế cạnh tranh:
- Vị thế Dẫn đầu Thị trường và Quy mô: Quálitas là công ty dẫn đầu rõ ràng trong ngành bảo
hiểm ô tô Mexico với 35% thị phần và chiếm gần 60% lợi nhuận toàn
ngành trong năm 2023. Quy mô này mang lại lợi thế về mặt hoạt động và
thương lượng.
- Lợi nhuận Kỹ thuật Bảo hiểm Vượt trội: Công ty đạt tỷ lệ kết hợp (combined ratio) trung
bình 92% trong 10 năm qua, vượt trội hơn so với mức trung bình ngành
là trên 95% (thậm chí 97% nếu không tính Quálitas). Điều này cho thấy
Quálitas có lợi thế khoảng 5% trong việc định giá rủi ro và quản lý chi
phí.
- Khả năng sinh lời trên Vốn cao: Quálitas duy trì ROE trung bình 24% trong 10
năm qua, một con số cao thể hiện khả năng tạo ra giá trị liên tục.
- Lợi thế Mạng lưới Phân phối: Quálitas đã xây dựng được mạng lưới phân phối vững
chắc, tận dụng sự tập trung vào một loại hình bảo hiểm duy nhất và danh
tiếng tuyệt vời để duy trì mối quan hệ tốt hơn với các đại lý độc lập
(những người bán hầu hết các chính sách bảo hiểm ô tô) so với các đối thủ
cạnh tranh.
- Tăng trưởng Thế tục tại Thị trường Mới nổi: Do Mexico là một quốc gia có thu nhập trung bình, tốc
độ tăng trưởng số lượng ô tô bán ra và tỷ lệ người có bảo hiểm ô tô dự
kiến sẽ tăng trong dài hạn, mang lại tiềm năng tăng trưởng đáng kể
cho Quálitas.
Các nhà đầu tư giá trị chủ động tìm kiếm những công ty như
vậy—những công ty có lợi thế cạnh tranh rõ ràng, bền vững, tạo ra dòng tiền tự
do dồi dào và được quản lý hiệu quả—đặc biệt là khi giá cổ phiếu của họ bị thị
trường định giá thấp.
5. Phân
tích cách tiếp cận của Daniel Gladiš đối với rủi ro đầu tư. Ông định nghĩa rủi
ro như thế nào và nó khác với định nghĩa học thuật về sự biến động ra sao? Sử
dụng các sai lầm đầu tư được mô tả với CVS và Microsoft để minh họa cho các
nguyên tắc quản lý rủi ro của ông.
Cách tiếp cận của
Daniel Gladiš đối với rủi ro đầu tư hoàn toàn khác biệt so với lý thuyết tài
chính học thuật truyền thống. Triết lý của ông dựa trên việc xác định và giảm
thiểu các nguy cơ thực tế có thể dẫn đến mất vốn vĩnh viễn,
thay vì tập trung vào sự biến động giá ngắn hạn.
Sau đây là phân
tích chi tiết về cách tiếp cận rủi ro của Daniel Gladiš, sự khác biệt so với
định nghĩa học thuật, và minh họa qua các sai lầm đầu tư:
I. Định nghĩa về
Rủi ro và sự khác biệt với Biến động
1.
Rủi ro theo Daniel Gladiš
Daniel Gladiš coi
đầu tư là vấn đề của xác suất và rủi ro không thể quy về một
con số đơn lẻ. Thay vì đo lường, ông tập trung vào việc điều chỉnh khả năng
sinh lời tốt về phía có lợi cho mình bằng các bước cụ thể.
Ông định nghĩa
nguồn rủi ro chính trong đầu tư là:
- Mất vốn vĩnh viễn (Permanent Loss of Capital): Đây là tình
huống nhà đầu tư mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư vào một khoản đầu tư
cụ thể mà không thể thu hồi lại được. Các nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến
mất vốn vĩnh viễn là chất lượng kinh doanh kém, mức nợ cao, và
hành động quản lý yếu kém (ví dụ: định giá quá cao cho các thương
vụ mua lại).
- Tham gia vào những lĩnh vực không hiểu rõ: Gladiš cho rằng
nếu phải nêu tên một điều khiến nhà đầu tư mất nhiều tiền nhất, thì đó là
khi họ đầu tư vào những thứ họ không hiểu.
2.
Khác biệt với Định nghĩa Học thuật (Biến động)
Lý thuyết tài
chính tiêu chuẩn thường định nghĩa rủi ro là sự biến động (volatility)
giá của một tài sản. Giá càng biến động trong quá khứ thì rủi ro càng lớn.
Tuy nhiên, Gladiš
cho rằng cách tiếp cận này hoàn toàn sai lầm. Biến động giá
lịch sử chỉ cho biết giá đã dao động bao nhiêu, chứ không cho biết gì về rủi ro
đầu tư trong tương lai.
- Biến động là cơ hội: Trong khi
các nhà lý thuyết hàn lâm tập trung vào biến động, những nhà đầu tư giá trị
vĩ đại (như Warren Buffett hay Charlie Munger) lại chào đón sự biến
động như một nguồn cơ hội.
- Ví dụ về Tiền mặt: Nếu nhà đầu
tư chỉ giữ tiền mặt để vượt qua lạm phát trong dài hạn, họ sẽ đạt được mức
biến động thấp nhất có thể (rủi ro tối thiểu theo lý thuyết học thuật).
Nhưng trên thực tế, việc này gần như đảm bảo rằng họ sẽ không đạt được mục
tiêu tăng giá trị thực, bởi vì giá trị thực của tiền giảm dần theo thời
gian. Do đó, tiền mặt đại diện cho rủi ro lớn nhất về khả
năng đạt được mục tiêu đầu tư.
II. Các Nguyên
tắc Quản lý Rủi ro Cốt lõi
Gladiš dựa trên ba
trụ cột để quản lý rủi ro và tăng khả năng sinh lời tốt:
1.
Vòng tròn
năng lực (Circle of Competence): Đây là yếu tố quan trọng nhất trong quản
lý rủi ro. Nhà đầu tư phải chú ý đến ranh giới giữa những gì họ hiểu và những
gì họ không hiểu, và chỉ tập trung đầu tư vào những lĩnh vực nằm trong
vòng tròn năng lực này.
2.
Tránh mất
vốn vĩnh viễn:
Tập trung đầu tư vào các công ty có lợi nhuận trên vốn cao (ROIC),
có dòng tiền tự do mạnh mẽ (dấu hiệu của chất lượng), có ít hoặc không
có nợ (để tăng khả năng phục hồi), và có ban quản lý phân bổ vốn hiệu
quả.
3.
Nhấn mạnh
vào giá tốt (Biên độ an toàn): Luôn cố gắng đảm bảo rằng giá cổ phiếu
mua thấp hơn đáng kể so với giá trị thực của chúng. Biên độ an
toàn rộng rãi giúp đảm bảo rằng ngay cả khi có sai lầm trong đánh giá giá trị của
công ty, khoản đầu tư vẫn có thể sinh lời.
III. Minh họa qua
các Sai lầm Đầu tư
Daniel Gladiš
thẳng thắn thảo luận về các sai lầm của Quỹ Vltava như một phần quan trọng của
quá trình học hỏi liên tục.
1.
Sai lầm với CVS: Đánh giá thấp Yếu tố Con người và Tỷ lệ Cơ sở
Gladiš coi việc
mua cổ phiếu CVS Health Corporation là sai lầm mua bán
lớn nhất của quỹ trong những năm gần đây.
- Bối cảnh: CVS là một công ty dịch vụ
chăm sóc sức khỏe và dược phẩm. Quỹ Vltava mua vào năm 2020 khi giá rẻ và
dòng tiền tự do cao.
- Nguyên nhân sai lầm: Sai lầm xảy
ra khi quỹ đặt niềm tin vào lập luận về tỷ lệ trường hợp (case
rate) hơn là lập luận về tỷ lệ cơ sở (base rate).
- Tỷ lệ Cơ sở (Base Rate): Lịch sử chỉ
ra rằng các vụ mua lại lớn thường làm giảm giá trị của
công ty (tỷ lệ cơ sở phản đối mạnh mẽ khoản đầu tư này). CVS đã có tiền lệ
mua lại Aetna với giá quá cao, dẫn đến khoản nợ lớn.
- Tỷ lệ Trường hợp (Case Rate): Gladiš bị
cám dỗ bởi mức giá rẻ rõ ràng và lời hứa đầy hy vọng từ CEO mới
(Karen Lynch) về việc giảm nợ và phân bổ vốn hiệu quả hơn.
- Hậu quả: Ban quản lý mới nhanh chóng
quay trở lại các thương vụ mua lại lớn (Signify Health và Oak Street
Health) với mức giá được cho là hoàn toàn vô lý.
- Bài học Quản lý Rủi ro: Quỹ đã đánh
giá thấp tác động tiêu cực của yếu tố con người (văn hóa công ty
và ban quản lý) lên giá trị doanh nghiệp, vi phạm kỷ luật đầu tư của mình.
2.
Sai lầm với Microsoft: Lỗi tâm lý Neo giá
Gladiš hối tiếc về
sai lầm đã mắc phải khi đầu tư vào cổ phiếu Microsoft hơn bất
kỳ sai lầm nào khác, mặc dù đó là một khoản đầu tư có lãi.
- Bối cảnh: Quỹ mua cổ phiếu Microsoft
vào nửa cuối năm 2010 với giá P/E khoảng 10 lần. Khi đó,
thị trường coi Microsoft là công ty "hạng hai" và đang dần đi
vào ngõ cụt.
- Nguyên nhân sai lầm: Sai lầm là một
lỗi tâm lý điển hình (neo giá - anchoring). Mức P/E ban đầu
10 lần đã tạo ra một "cái neo" trong tâm trí Gladiš. Khi giá cổ
phiếu tăng và hệ số P/E tăng lên 12 lần, 15 lần, rồi 17 lần, quỹ cảm thấy
cổ phiếu đã trở nên "quá đắt" so với neo ban đầu, dẫn đến quyết
định bán quá sớm.
- Bài học Quản lý Rủi ro: Giá mua ban
đầu và định giá tại thời điểm mua không liên quan đến việc
ra quyết định sau này của nhà đầu tư. Bài học rút ra là quyết định
bán ít nhất cũng quan trọng không kém quyết định mua. Đối với một
công ty hiểu rõ và đang hoạt động tốt, cần sẵn sàng định giá rộng
rãi hơn và để xu hướng tích cực kéo dài hơn để khai thác hết tiềm
năng của lãi kép.