Sơ Lược về "Làm Chủ Thực Tại": Các Chủ Đề và Ý Tưởng Cốt Lõi
Tài liệu này tổng hợp các ý tưởng và nguyên tắc trung tâm từ
các trích đoạn của tác phẩm "Làm Chủ Thực Tại" của Vadim Zeland. Cốt
lõi của học thuyết này, được gọi là Transurfing, cho rằng thực tại có bản chất
kép: một thế giới vật chất hữu hình và một không gian siêu hình vô hình nhưng
không kém phần khách quan, được gọi là "Không gian Biến thể". Không
gian này chứa đựng tất cả các kịch bản và khả năng tiềm tàng. Thực tại vật chất
được ví như một tấm gương kép, phản chiếu những suy nghĩ và thái độ của cá nhân
với một độ trễ nhất định.
Thay vì cố gắng thay đổi thế giới bằng ý chí và nỗ lực trực
tiếp (ý định bên trong), Transurfing đề xuất một phương pháp "lướt
sóng" qua các dòng đời khác nhau bằng cách lựa chọn một thực tại mong muốn
thông qua việc kiểm soát có ý thức dòng suy nghĩ (ý định bên ngoài). Các cá
nhân không đạt được mục tiêu, mà là lựa chọn chúng, và thực tại sẽ tự sắp xếp
lại để hiện thực hóa lựa chọn đó.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Không gian Biến thể:
Một trường thông tin tĩnh chứa đựng vô số kịch bản tiềm năng.
- Con lắc:
Các cấu trúc năng lượng-thông tin được tạo ra bởi tư tưởng tập thể, chúng
hút năng lượng của những người theo đuổi và áp đặt mục tiêu của riêng
mình.
- Tầm quan trọng và Tiềm năng dư thừa: Việc gán tầm quan trọng quá mức cho bất cứ điều gì sẽ
tạo ra "tiềm năng dư thừa", kích hoạt các lực cân bằng có xu
hướng loại bỏ sự mất cân bằng này, thường dẫn đến kết quả trái ngược với
mong muốn.
Các kỹ thuật thực hành cốt lõi là Slide Mục tiêu
(hình dung một cách có hệ thống về thực tại nơi mục tiêu đã đạt được) và Phối
hợp Ý định (chủ động quyết định coi mọi sự kiện, kể cả tiêu cực, là tích
cực để luôn đi trên nhánh thuận lợi của dòng đời). Học thuyết nhấn mạnh rằng
mỗi cá nhân đều có khả năng và quyền tạo ra lớp thế giới của riêng mình, và thành
công phụ thuộc vào việc từ bỏ cuộc đấu tranh để chuyển sang lựa chọn có ý thức
và duy trì nhận thức tỉnh táo.
Phân Tích
Chi Tiết
I. Nền Tảng
Triết Học của Transurfing
A. Bản Chất
Kép của Thực Tại: Gương Soi Hai Mặt
Học thuyết Transurfing được xây dựng trên nền tảng của một
thế giới quan nhị nguyên. Thực tại tồn tại đồng thời dưới hai hình thái: vật
chất và siêu hình.
- Thực tại Vật chất:
Là vũ trụ hữu hình mà con người có thể cảm nhận và tương tác trực tiếp.
- Thực tại Siêu hình (Không gian Biến thể): Là một thế giới vô hình, nằm ngoài giới hạn nhận thức
thông thường nhưng không kém phần khách quan. Nó là một trường thông tin
chứa đựng tất cả các kịch bản và khả năng tiềm tàng cho mọi sự kiện.
Thế giới được ví như một "tấm gương kép vô tận".
Một mặt là vũ trụ vật chất và mặt kia là không gian biến thể. Những gì diễn ra
trong thực tại vật chất là sự phản chiếu của các hình thái tư tưởng của một cá
nhân. Tuy nhiên, tấm gương này có một đặc tính quan trọng: nó phản ứng với một độ
trễ nhất định. Hình ảnh phản chiếu không xuất hiện ngay lập tức mà dần dần
hình thành. Sai lầm phổ biến của con người là cố gắng tác động lên hình ảnh
phản chiếu (thực tại vật chất), trong khi điều cần thiết là phải thay đổi hình
ảnh gốc (suy nghĩ và thái độ của chính mình).
B. Không Gian
Biến Thể: Trường Thông Tin Vô Hạn
Không gian biến thể là một cấu trúc thông tin tĩnh, chứa
đựng tất cả các kịch bản của mọi sự kiện có thể xảy ra—quá khứ, hiện tại và
tương lai.
- Nguồn gốc của Giấc mơ và Sáng tạo: Transurfing cho rằng tâm trí không tự tạo ra giấc mơ.
Thay vào đó, giấc mơ là một "chuyến bay của linh hồn" qua không
gian biến thể. Linh hồn tiếp cận trực tiếp vào trường thông tin, nơi các
"kịch bản" và "bối cảnh" được lưu trữ vĩnh viễn. Tương
tự, tất cả những ý tưởng làm nền tảng cho các khám phá khoa học và kiệt
tác nghệ thuật đều được tiếp nhận từ không gian này.
- Lưu trữ thông tin:
Bộ não con người không lưu trữ thông tin như một ổ cứng mà giống như lưu
trữ các "địa chỉ" nơi thông tin tồn tại trong không gian biến
thể. Điều này giải thích khả năng ghi nhớ và tưởng tượng vượt xa dung
lượng vật lý của não bộ.
II. Các Cơ
Chế Vận Hành Thực Tại
A. Ý Định:
Nội Tâm và Ngoại Cảnh
Ý định được định nghĩa là "quyết tâm có và hành
động", và là động lực thực sự để hiện thực hóa các sự kiện. Nó được chia thành
hai loại:
- Ý định Bên trong (Inner Intention): Là quyết tâm hành động bằng nỗ lực của chính mình để
tác động trực tiếp lên thế giới. Đây là phương pháp thông thường mà hầu
hết mọi người sử dụng.
- Ý định Bên ngoài (Outer Intention): Là quyết tâm lựa chọn một kịch bản từ không gian biến
thể và để thế giới tự sắp xếp lại để hiện thực hóa nó. Đây là cơ chế đằng
sau những hiện tượng được coi là "phép thuật". Nó không tác động
trực tiếp lên đối tượng mà "lướt" qua các cung trong không gian
biến thể nơi đối tượng ở các vị trí khác nhau. Sức mạnh này không thể bị
tâm trí kiểm soát trực tiếp nhưng có thể được khai thác một cách gián
tiếp.
B. Con Lắc:
Các Cấu Trúc Năng Lượng-Thông Tin
Khi một nhóm người bắt đầu chia sẻ cùng một dạng tư tưởng,
năng lượng tập thể của họ tạo ra một thực thể năng lượng-thông tin gọi là
"con lắc".
- Cơ chế hoạt động:
Con lắc tồn tại bằng cách hút năng lượng từ những người theo nó (những
người ủng hộ). Nó làm điều này bằng cách "móc" vào cảm xúc của
con người, dù là tiêu cực (sợ hãi, giận dữ, tội lỗi) hay tích cực (ngưỡng
mộ, tự hào).
- Mục tiêu:
Mục tiêu chính của một con lắc là củng cố cấu trúc của chính nó và làm suy
yếu các con lắc cạnh tranh. Nó áp đặt các mục tiêu xa lạ lên những người
theo nó, dẫn họ rời xa con đường hạnh phúc thực sự của mình.
- Chiến lược đối phó:
1.
Thất bại
(Dập tắt): Bỏ qua con lắc, không phản ứng cảm
xúc với sự khiêu khích của nó. Khi không nhận được năng lượng, con lắc sẽ ngừng
ảnh hưởng.
2.
Chấp nhận
(Cưỡi): Tham gia vào trò chơi của con lắc
một cách có ý thức, nhưng không bị cuốn vào mà sử dụng nó cho mục đích của
riêng mình.
C. Các Lực
Cân Bằng và Tiềm Năng Dư Thừa
Khi một đối tượng hoặc sự kiện được gán cho tầm quan trọng
quá mức, một sự không đồng nhất trong trường năng lượng được tạo ra, gọi là
"tiềm năng dư thừa".
- Tầm quan trọng (Importance): Là gốc rễ của tiềm năng dư thừa. Có hai loại:
- Tầm quan trọng Nội tại: Đánh giá quá cao hoặc quá thấp giá trị bản thân.
- Tầm quan trọng Bên ngoài: Đánh giá quá cao tầm quan trọng của các đối tượng
hoặc sự kiện bên ngoài.
- Các Lực Cân Bằng:
Bất cứ nơi nào có tiềm năng dư thừa, các lực cân bằng sẽ xuất hiện để loại
bỏ nó. Hành động của chúng thường dẫn đến kết quả hoàn toàn trái ngược với
ý định ban đầu của người tạo ra tầm quan trọng. Đây là cơ sở của
"Luật Tương phản" hay "luật của quỷ dữ". Để tránh tác
động của các lực này, cần phải giảm bớt tầm quan trọng.
III. Các Kỹ
Thuật Thực Hành Transurfing
A. Slide Mục
Tiêu: Hình Dung Kết Quả Cuối Cùng
Đây là một kỹ thuật trực quan hóa có mục đích, khác biệt với
việc mơ mộng viển vông.
- Nội dung:
Slide là một hình ảnh tưởng tượng chi tiết về thực tại trong đó mục tiêu
đã đạt được. Người thực hành phải cảm nhận và sống trong bức tranh đó như
thể nó đã là sự thật.
- Mục đích:
Việc "chạy" slide một cách có hệ thống (ví dụ, 15-30 phút mỗi
ngày) sẽ "soi sáng" khu vực tương ứng của không gian biến thể
bằng năng lượng tư tưởng, từ đó khởi động quá trình hiện thực hóa nó trong
thế giới vật chất.
- Nguyên tắc:
Tập trung vào kết quả cuối cùng ("có được"), chứ không phải quá
trình ("đạt được"). Việc lo lắng về phương tiện sẽ chỉ hiện thực
hóa quá trình đấu tranh và lo lắng.
B. Phối Hợp
Ý Định: Biến Tiêu Cực thành Tích Cực
Đây là công cụ hiệu quả nhất để di chuyển qua không gian
biến thể.
- Nguyên tắc:
Nếu bạn quyết định coi một sự kiện có vẻ tiêu cực là tích cực, thì nó sẽ
trở thành như vậy. Tại mỗi ngã rẽ của cuộc đời, luôn có hai nhánh—thuận
lợi và bất lợi. Thái độ của bạn quyết định bạn sẽ đi theo nhánh nào.
- Thực hành:
Khi đối mặt với một sự kiện không mong muốn, thay vì phản ứng tiêu cực theo
bản năng, hãy dừng lại, nhận thức tình hình và chủ động tuyên bố nó là
tích cực. Đây không phải là sự lạc quan ép buộc, mà là một hành động kiểm
soát có ý thức đối với thực tại của chính mình.
C. Đi Theo
Dòng Chảy và Lựa Chọn Cánh Cửa
Dòng chảy biến thiên luôn đi theo con đường ít cản trở nhất
và đưa ra giải pháp hiệu quả nhất cho mọi vấn đề.
- Đi theo dòng chảy:
Chống lại dòng chảy là lãng phí năng lượng và tạo ra thêm vấn đề. Việc tin
tưởng và không can thiệp vào dòng chảy thường cho phép các giải pháp tự
xuất hiện.
- Cửa của bạn và cửa của người khác: Trong cuộc sống, mỗi con đường đều có "cánh
cửa" riêng. "Cánh cửa của bạn" sẽ mở ra một cách dễ dàng,
trong khi "cánh cửa của người khác" đòi hỏi nỗ lực và đấu tranh
để vượt qua. Nếu một con đường tỏ ra quá khó khăn ngay từ đầu, tốt hơn hết
là nên tìm một con đường khác.
IV. Nghiên
Cứu Tình Huống: "Cái Chết của Lập Trình Viên"
Câu chuyện về một lập trình viên tài năng cố gắng di cư
nhưng thất bại thảm hại là một minh họa kinh điển cho những sai lầm phổ biến
khi cố gắng đạt được mục tiêu.
Sai Lầm |
Mô Tả |
Phân Tích theo Transurfing |
1. Từ bỏ mục tiêu thật |
Từ bỏ ước mơ đến Áo vì cho rằng quá khó, thay thế bằng các
mục tiêu "thực tế" hơn (Canada, Mỹ). |
Mục tiêu ban đầu (Áo) là sự thống nhất giữa trái tim và lý
trí. Việc từ bỏ nó vì "lẽ thường" đã dập tắt động lực thực sự của
tâm hồn. |
2. Ham muốn quá mức |
Khao khát mãnh liệt và lo lắng về kết quả, tạo ra nỗi sợ
thất bại. |
Ham muốn và lo lắng tạo ra tiềm năng dư thừa khổng lồ,
kích hoạt các lực cân bằng cản trở việc đạt được mục tiêu. |
3. Dao động mục tiêu |
Liên tục thay đổi mục tiêu từ Canada sang Mỹ khi không thấy
kết quả ngay lập tức. |
Việc liên tục thay đổi slide mục tiêu khiến gương thực tại
không có đủ thời gian để phản chiếu một hình ảnh rõ nét. |
4. Slide tiêu cực |
Tập trung vào việc "chuẩn bị" và "đấu
tranh" để đạt được mục tiêu thay vì hình dung mục tiêu đã hoàn thành. |
Tấm gương chỉ phản chiếu quá trình đấu tranh của anh ta,
chứ không phải kết quả cuối cùng. |
5. Đi ngược dòng chảy |
Chọn công ty ở California (khó khăn ngay từ đầu) thay vì
công ty ở Arizona (thân thiện và dễ dàng). |
Anh ta đã phớt lờ "cánh cửa của mình" và cố gắng
phá "cánh cửa của người khác", đi ngược lại dòng chảy biến thiên. |
6. Tâm trí kiểm soát |
Hoảng loạn khi các sự kiện không diễn ra theo kịch bản mà
tâm trí anh ta đã vạch ra. |
Việc cố gắng kiểm soát kịch bản và phản ứng tiêu cực với
những diễn biến bất ngờ đã đẩy anh ta vào các nhánh tiêu cực của dòng đời. |
7. Không nghe theo tâm hồn |
Tất cả các sai lầm trên đều bắt nguồn từ việc lý trí lấn
át hoàn toàn tiếng nói của tâm hồn. |
Trí tuệ của lý trí trở nên vô giá trị khi thiếu đi sự dẫn
dắt của tâm hồn, vốn biết đâu là con đường đích thực. |
Cuối cùng, sau khi từ
bỏ nghề lập trình, anh ta tìm lại đam mê hội họa (mục tiêu thực sự của tâm hồn)
và trở nên thành công và hạnh phúc.
V. Tương Tác
Giữa Các Cá Nhân và Thế Giới
A. Lớp Thế
Giới Cá Nhân và Ý Định của Người Khác
Mỗi cá nhân tạo ra "lớp thế giới" của riêng mình
bằng suy nghĩ của họ. Các lớp này chồng chéo lên nhau.
- Ảnh hưởng từ bên ngoài: Sự tiêu cực từ người khác chỉ có thể ảnh hưởng đến
lớp thế giới của bạn nếu bạn chấp nhận nó hoặc tin rằng nó có sức mạnh.
Bạn có toàn quyền kiểm soát lớp thế giới của mình.
- Lực cân bằng và ý kiến của người khác: Khi người khác có ý kiến về bạn không đúng với thực
tế (dù là khen ngợi quá mức hay chỉ trích vô cớ), một sự phân cực được tạo
ra. Các lực cân bằng sẽ có xu hướng hành động để tạo ra sự tương phản. Do
đó, những lời chỉ trích không đáng có thậm chí có thể mang lại lợi ích.
B. Freiling:
Nguyên Tắc Tặng Quà
Freiling là một kỹ thuật để xây dựng mối quan hệ dựa trên
nguyên tắc: "Hãy buông bỏ ý định nhận, thay thế bằng ý định cho đi, và bạn
sẽ nhận lại chính thứ bạn đã buông bỏ."
- Lời khen vs. Quà tặng:
Lời khen thông thường thường sáo rỗng và thiếu chân thành. Một "món
quà" theo nghĩa Freiling là sự quan tâm chân thành và sự công nhận
phẩm chất, giá trị và ý định bên trong của người khác. Nó không phải là sự
nịnh hót mà là sự trân trọng thực sự.
- Hiệu quả:
Việc tặng những "món quà" này sẽ nâng cao giá trị của người
khác, khiến họ cảm thấy có ý nghĩa và bạn sẽ nhận lại được thiện chí và sự
biết ơn chân thành của họ, giúp đạt được mục tiêu trong các mối quan hệ
một cách tự nhiên.
VI. Thuật
Ngữ Cốt Lõi
Thuật Ngữ |
Định Nghĩa Ngắn Gọn |
Transurfing |
Kỹ thuật "lướt sóng" qua các dòng đời trong
không gian biến thể bằng cách lựa chọn thực tại mong muốn thay vì đấu tranh
để đạt được nó. |
Không gian Biến thể |
Một trường thông tin tĩnh chứa đựng tất cả các kịch bản và
khả năng tiềm tàng của mọi sự kiện. |
Con lắc |
Cấu trúc năng lượng-thông tin được tạo ra bởi tư tưởng tập
thể, tồn tại bằng cách hút năng lượng cảm xúc từ những người theo nó. |
Tầm quan trọng |
Việc gán cho một đối tượng hoặc sự kiện tầm quan trọng quá
mức, tạo ra tiềm năng dư thừa. |
Ý định (Bên trong / Bên ngoài) |
Bên trong:
Quyết tâm hành động bằng nỗ lực cá nhân. Bên ngoài: Quyết tâm lựa chọn
một thực tại và để thế giới tự hiện thực hóa nó. |
Slide Mục tiêu |
Một hình ảnh tưởng tượng có chủ đích về một thực tại trong
đó mục tiêu đã đạt được. |
Dòng chảy Biến thiên |
Dòng chảy của các sự kiện trong không gian biến thể, luôn
đi theo con đường ít tốn năng lượng và cản trở nhất. |
Các Lực Cân bằng |
Các lực tự nhiên xuất hiện để loại bỏ tiềm năng dư thừa do
tầm quan trọng quá mức tạo ra, thường dẫn đến kết quả ngược lại. |
Phối hợp Ý định |
Nguyên tắc chủ động quyết định coi mọi sự kiện, kể cả tiêu
cực, là tích cực để luôn đi trên nhánh thuận lợi của dòng đời. |
Freiling |
Một kỹ thuật quan hệ giữa người với người dựa trên việc
thay thế ý định nhận bằng ý định cho đi. |
1. Bản chất cốt
lõi của Transurfing là gì và nó thay đổi nhận thức thực tại như thế nào?
Bản chất cốt lõi của Transurfing là một công nghệ mạnh mẽ
nhằm trao quyền cho cá nhân định hình số phận của chính họ và quản lý thực tại
cá nhân. Transurfing, hay còn gọi là Quantum Transurfing hoặc Reality
Transurfing, là một khái niệm tâm linh và triết học được phát triển bởi Vadim Zeland.
Bản chất cốt lõi của Transurfing:
1.
Thực tại Kép
(Dual Reality): Thế giới tồn tại dưới hai dạng:
thực tại vật lý (thứ mà ta có thể chạm vào) và thực tại siêu hình (thứ nằm
ngoài giới hạn của nhận thức, nhưng cũng không kém phần chân thực khách quan).
Bản chất kép này hiện hữu khắp nơi, ví dụ: trái tim và lý trí, hữu hình và ảo
ảnh. Thế giới được ví như một tấm gương kép vô tận, một bên là vũ trụ vật chất,
bên kia là không gian biến thể (Space of Variations), nơi lưu trữ thông
tin của mọi sự kiện có thể xảy ra—tất cả những gì đã từng, đang, và sẽ tồn tại.
2.
Khả năng
Định hình Thực tại: Cốt lõi của Transurfing là ý tưởng
rằng nếu một người xem xét cả hai mặt của bản chất kép của thực tại và tuân thủ
các nguyên tắc nhất định, việc định hình tiến trình các sự kiện trong cuộc đời
sẽ trở nên khả thi. Thực tại không còn tồn tại như một thứ gì đó bên ngoài và
tách biệt, mà trở thành thứ phục tùng ý chí cá nhân.
3.
Sức mạnh của
Ý định: Ý định, được định nghĩa sơ bộ là quyết
tâm có được thứ gì đó và sau đó hành động, chứ không phải mong muốn, mới là
thứ được hiện thực hóa trong thực tại vật lý.
o Ý định bên trong (Inner Intention): Là ý chí cá nhân, nỗ lực trực tiếp để đạt được mục tiêu.
o Ý định bên ngoài (Outer Intention): Là sức mạnh bí ẩn và mạnh mẽ hơn, là sự kết nối với dòng
chảy của vũ trụ, cho phép thế giới uốn cong theo ý muốn của cá nhân để mục tiêu
được lựa chọn (chứ không phải đạt được). Ý định bên ngoài hoạt
động bằng cách tập trung sự chú ý vào việc quan sát mục tiêu trở thành hiện
thực theo ý muốn của chính nó.
Transurfing thay đổi nhận thức thực tại như thế nào?
Transurfing thay đổi nhận thức và định hình thực tại bằng
cách hướng dẫn cá nhân tương tác với tấm gương kép của thế giới (thực tại vật
lý và không gian biến thể) thông qua việc kiểm soát nhận thức và năng lượng tư
duy của họ.
1.
Thực tại là
Tấm gương Phản chiếu (The Dual Mirror):
Thực tại được ví như một tấm gương. Tấm gương này truyền tải hoàn hảo suy nghĩ
và ý định của bạn. Tuy nhiên, khác với gương thông thường, gương không gian
biến thể phản chiếu không xuất hiện ngay lập tức mà dần dần hoàn thiện, với một
hệ số trễ nhất định. Do đó, người thực hành cần phải kiên định và có hệ
thống.
2.
Thức tỉnh
trong Giấc mơ Thực tại: Cuộc sống
hàng ngày thường được ví như một giấc mơ vô thức, trong đó cá nhân hoàn toàn phụ
thuộc vào hoàn cảnh và cuộc sống cứ "xảy ra" với họ. Transurfing giúp
bạn "thức dậy" khỏi giấc mơ này và trở thành Chủ nhân của thực tại
của chính mình.
o Bạn thức dậy trong giấc mơ bằng cách duy trì nhận thức về
sự tồn tại (consciousness of being).
o Bạn nhận thức được khả năng của mình trong việc tác động đến
cách các sự kiện diễn ra.
3.
Tập trung
vào Kết quả cuối cùng (Sử dụng Slide Mục tiêu): Thay vì cố gắng thay đổi thực tại vật chất bằng nỗ lực (ý
định bên trong), Transurfing tập trung vào việc thay đổi hình dạng ban đầu
(tức là hình ảnh tinh thần).
o Slide mục tiêu
là hình ảnh tĩnh mô tả hoàn cảnh sống của bạn khi mục tiêu đã đạt được.
o Bằng cách chạy slide mục tiêu một cách có hệ thống và tập
trung (khía cạnh siêu hình của thực tại), bạn chiếu một hình thái tư tưởng mạnh
mẽ, giúp hiện thực hóa vùng tương ứng của không gian biến thể vào thực tại vật
lý.
4.
Loại bỏ Tiềm
năng Dư thừa (Tầm quan trọng):
Transurfing dạy cách tránh đặt quá nhiều tầm quan trọng (Importance) vào bất kỳ
điều gì. Tầm quan trọng (nội tại hoặc ngoại tại), cùng với sự lo lắng, ghê tởm,
oán giận, sợ hãi, tạo ra tiềm năng dư thừa (excess potential)—một dạng
căng thẳng năng lượng.
o Các lực cân bằng (balancing forces) sẽ xuất hiện để
loại bỏ sự không đồng nhất năng lượng này, và thường dẫn đến kết quả hoàn toàn
trái ngược với mong muốn ban đầu.
o Việc giảm tầm quan trọng là điều kiện tiên quyết để đạt được
sự thống nhất của trái tim và tâm trí, một trạng thái cần thiết để khai
thác ý định bên ngoài.
5.
Nguyên tắc
Phối hợp Ý định (Coordination of Intention):
Nguyên tắc này là công cụ phổ quát để giải quyết mọi tình huống khó khăn. Khi
đối mặt với một sự kiện, cá nhân phải ý thức lựa chọn thái độ của mình.
o Nếu bạn quyết định nhìn nhận tích cực một thay đổi
tưởng chừng như tiêu cực trong kịch bản, thì nó sẽ chính xác trở thành như vậy.
o Bằng cách áp dụng nguyên tắc này, bạn chuyển sang nhánh
thuận lợi của đường sinh mệnh. Bạn kiểm soát một cách có ý thức thái độ của
mình đối với các sự kiện, và khi làm như vậy, bạn đã kiểm soát được thực tại
của chính mình.
2. Thảo
luận về mối quan hệ phức tạp giữa "lớp thế giới" của một cá nhân và
ảnh hưởng của ý định từ người khác (chẳng hạn như cha mẹ hoặc vợ/chồng) và các
con lắc. Làm thế nào một người có thể duy trì thực tại mong muốn của mình khi
đối mặt với sự tiêu cực bên ngoài và các lực cân bằng?
Transurfing cung
cấp cái nhìn sâu sắc về cách nhận thức và hành vi của một cá nhân (được gọi là lớp
thế giới của họ) tương tác với môi trường xung quanh, đặc biệt là khi
phải đối mặt với ý định của người khác và sự thao túng của các con lắc
(pendulums).
I. Mối quan hệ
phức tạp giữa "Lớp Thế giới" và Ảnh hưởng Bên ngoài
Mỗi người đều tạo
ra lớp thế giới riêng của mình bằng năng lượng tư tưởng. Những
lớp này chồng chéo và đan xen lên nhau để tạo nên thực tại chung. Sức mạnh của
một người chủ yếu nằm trong khả năng kiểm soát lớp thế giới của chính họ.
1. Ảnh hưởng của
Ý định từ Người khác (Cha mẹ/Vợ/chồng)
Ảnh hưởng từ ý
định của người khác đến lớp thế giới của bạn chủ yếu là gián tiếp.
- Tấm Gương Phản chiếu Niềm tin của Bạn: Thực tại hoạt
động như một tấm gương phản chiếu chính những lo lắng và nỗi sợ hãi của bạn.
Nếu bạn tin rằng người khác (như mẹ bạn) có khả năng tác động hữu hình đến
lớp thế giới của bạn, thì điều đó sẽ xảy ra, vì thế giới phản chiếu niềm
tin của bạn.
- Tiêu cực/Lo lắng từ Người thân: Sự tiêu cực
hoặc nỗi sợ hãi từ những người thân yêu (cha mẹ, vợ/chồng) không ảnh hưởng
nhiều đến cuộc sống của bạn như bạn nghĩ, vì bạn là người đóng góp
chính trong việc định hình lớp thế giới của mình. Nếu người khác
nghĩ hoặc nói về bạn những điều không đúng với thực tế (tạo ra sự bóp méo
bức tranh thực tế), các lực cân bằng sẽ xuất hiện để điều chỉnh sự
bóp méo đó.
- Kỳ vọng càng
tệ từ người thân, bạn càng có xu hướng làm tốt (nhờ tác động ngược của
các lực cân bằng).
- Phân cực và Lực Cân bằng: Khi một người
bắt đầu so sánh bản thân với người khác ("Tôi thế
này, nhưng họ thế này, thế kia"), sự phân cực sẽ xuất hiện, khuấy động
các lực cân bằng. Các lực cân bằng tìm cách loại bỏ sự phân cực này, và
tác động của chúng chủ yếu hướng đến người tạo ra sự phân cực.
- Sự Phụ thuộc và Tình yêu Quá mức: Tình yêu quá
mức hoặc sự cưng chiều (ví dụ: cha mẹ dành cho con cái) tạo ra tiềm
năng dư thừa. Để khôi phục lại trạng thái cân bằng, các lực cân bằng
sẽ khiến người được yêu thương thất vọng hoặc gây rắc rối cho người chăm
sóc. Điều quan trọng là phải "buông bỏ" và cho
phép bản thân là chính mình, và người khác là chính họ.
2. Tác động và
Thao túng của các Con Lắc
Các con
lắc (pendulums) là các cấu trúc năng lượng vô hình, được tạo ra khi
một nhóm người chia sẻ cùng một dạng tư tưởng. Chúng tồn tại như một kiến trúc
thượng tầng năng lượng, điều khiển các tổ chức và nhóm người.
- Nguyên tắc Hoạt động: Con lắc hấp
thụ năng lượng của con người bằng cách móc vào cảm xúc và phản ứng
của họ, dù là tích cực hay tiêu cực (như phẫn nộ, lo lắng, sợ hãi, hoặc ngưỡng
mộ).
- Mối đe dọa: Khi bị ảnh
hưởng bởi một con lắc hủy diệt, một người mất đi sự tự do
và bị dẫn dắt rời xa đường đời mà họ sẽ tìm thấy hạnh
phúc. Con lắc có thể kéo một người vào những đường sinh đạo tai hại.
- Chiến thuật: Con lắc được
củng cố bởi phản ứng của chúng ta, bất kể là phản ứng tham gia hay phản
kháng. Bằng cách thu hút sự chú ý của tập thể vào một chủ đề (thường là
tiêu cực như chiến tranh, thảm họa), con lắc dễ dàng thao túng ý thức của
họ (hiệu ứng "thây ma hóa").
II. Duy trì Thực
tại Mong muốn khi đối mặt với Tiêu cực và Lực Cân bằng
Để duy trì lớp thế
giới tích cực của mình và tránh bị kéo vào các đường sinh đạo bất lợi do tiêu
cực bên ngoài hoặc lực cân bằng, một người cần phải thức tỉnh trong
giấc mơ thực tại và thực hiện các nguyên tắc Transurfing một cách có ý
thức.
1. Vô hiệu hóa
Lực Cân bằng bằng cách Giảm “Tầm quan trọng”
Tầm quan
trọng (Importance) là tiềm năng
dư thừa phát sinh khi một người gán cho một đối tượng, sự kiện hoặc bản thân
một ý nghĩa phóng đại. Tầm quan trọng này tạo ra sự căng thẳng năng lượng, khơi
dậy các lực cân bằng và dẫn đến kết quả trái ngược.
- Loại bỏ Sự phụ thuộc: Để thoát khỏi
sự thao túng của các con lắc và lực cân bằng, bạn phải từ bỏ mọi tầm
quan trọng bên trong và bên ngoài.
- Bình tĩnh và Quyết tâm: Khi những vấn
đề hoặc trở ngại nảy sinh do tiềm năng dư thừa, bạn cần chủ động
thiết lập lại mức độ quan trọng của mình. Nếu bạn giảm tầm quan
trọng, các trở ngại sẽ sụp đổ.
- Buông bỏ Ham muốn: Nếu bạn thêm
sự nghi ngờ và nỗi sợ thất bại vào ham muốn, nó sẽ tạo ra tiềm năng dư thừa
đáng kể. Hãy hành động với thái độ như thể thất bại đã được chấp
nhận, hoặc tự nhủ: "Mình muốn nó, phải không? Vậy
thì vấn đề là gì, nó sẽ là của mình".
2. Sử dụng Nguyên
lý Phối hợp Ý định (Coordination of Intention)
Đây là công
cụ phổ quát để giải quyết mọi tình huống khó khăn, đặc biệt là khi
phải đối mặt với tiêu cực hoặc thất bại.
- Lựa chọn Thái độ: Tại mỗi ngã
ba đường sinh mệnh (nơi có nhánh thuận lợi và bất lợi), bạn lựa chọn
thái độ của mình đối với sự kiện.
- Chủ động Tuyên bố: Nếu bạn quyết
định nhìn nhận tích cực một thay đổi tưởng chừng như tiêu cực
trong kịch bản, thì nó sẽ chính xác trở thành như vậy. Thay vì than vãn,
hãy phát triển thói quen ăn mừng những thất bại. Điều này
giúp bạn tránh đi theo nhánh bất lợi của đường sinh đạo.
- Thức tỉnh trong Mơ: Bằng cách có
ý thức kiểm soát thái độ của mình đối với các sự kiện, bạn đã kiểm
soát được thực tại của chính mình—bạn đã thức dậy trong giấc mơ.
3. Kiểm soát Ý
thức và Dòng Suy nghĩ
Để ngăn sự tiêu
cực bên ngoài xâm nhập vào lớp thế giới của mình, cá nhân cần duy trì nhận
thức về sự tồn tại (consciousness of being) và kiểm soát dòng suy
nghĩ.
- Tách biệt (Detachment): Hãy duy trì cảm
giác tách biệt khỏi những thông tin tiêu cực. Đừng cố gắng tránh
né hay phản đối thông tin tiêu cực, mà hãy để nó tự nhiên chảy qua
bạn.
- Khán giả Tham gia: Hãy tham gia
vào cuộc sống với thái độ khách quan, như một khán giả trên băng
ghế dự bị, quan sát mọi thứ từ xa, nhưng vẫn tham gia vào trò
chơi. Điều này ngăn bạn bị cuốn vào sức mạnh của hoàn cảnh và trở thành
con rối của con lắc.
- Giải quyết Cảm giác Tội lỗi: Cảm giác tội
lỗi (thường vô thức) là nguyên nhân hàng đầu gây ra rắc rối sau nỗi sợ
hãi. Cách thoát khỏi mặc cảm tội lỗi là thực hiện hành động cụ thể:
ngừng xin lỗi hoặc biện minh cho hành vi của mình trừ khi
thực sự cần thiết.
- Đồng bộ Hóa Ý định: Tập trung
suy nghĩ vào slide mục tiêu (hình ảnh tĩnh về mục tiêu đã
đạt được) một cách có hệ thống, thay vì nghĩ về phương tiện để đạt được
nó. Điều này hướng dòng suy nghĩ của bạn đi đúng hướng và kích hoạt ý định
bên ngoài.
3. Giải
thích chi tiết khái niệm con lắc. Chúng được tạo ra như thế nào, chúng lấy năng
lượng từ đâu, và các chiến lược mà Transurfing đưa ra để "thuần hóa"
chúng hoặc tránh ảnh hưởng tiêu cực của chúng là gì? Hãy sử dụng các ví dụ từ
văn bản, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc xung đột xã hội.
Khái niệm Con
lắc (Pendulums) là một trong những khái niệm nền tảng trong
Transurfing, đại diện cho các thực thể năng lượng vô hình có khả năng chi phối
và thao túng hành vi, suy nghĩ của con người.
Dưới đây là giải
thích chi tiết về con lắc theo các nguyên tắc của Transurfing:
1. Con lắc là gì
và chúng được tạo ra như thế nào
Bản chất của Con
lắc
Con lắc là các cấu
trúc năng lượng vô hình, in dấu thông tin (information-imprinted energy
structures). Chúng tồn tại như một kiến trúc thượng tầng năng
lượng (energetic superstructure) bên trên bất kỳ cấu trúc vật lý nào,
chẳng hạn như tổ chức, công ty, hệ tư tưởng, tôn giáo, hoặc các nhóm người.
Cách chúng được
tạo ra
Năng lượng tư
tưởng là vật chất và không biến mất vô ích. Khi một nhóm người bắt đầu chia
sẻ cùng một dạng tư tưởng (thought form), "sóng tư tưởng"
tập thể của họ chồng lên nhau và chuyển hóa thành một thực thể năng lượng: đó
chính là con lắc.
Mỗi tổ chức hoặc
nhóm đều hình thành nên con lắc riêng của mình. Đến một thời điểm nhất định,
cấu trúc năng lượng này sẽ bắt đầu phát triển độc lập và buộc
nhóm người tuân theo các quy luật của nó.
2. Nguồn năng
lượng của Con lắc
Con lắc hoạt động
như một loại ký sinh trùng năng lượng; chúng được củng cố và phát triển dựa
trên năng lượng cảm xúc từ những người tuân thủ chúng.
- Tần số Cộng hưởng: Mỗi con lắc
có tần số dao động (tần số cộng hưởng) riêng.
- Hấp thụ Cảm xúc: Để hút năng
lượng của một người, con lắc sẽ móc vào cảm xúc và phản ứng
của họ, dù là tích cực hay tiêu cực.
- Các loại Năng lượng Nuôi dưỡng: Con lắc được
nuôi dưỡng bởi nhiều cảm xúc và phản ứng khác nhau như:
- Cảm xúc tiêu cực: Phẫn nộ, bất
mãn, hận thù, lo lắng, sợ hãi, chán nản, bối rối, tuyệt vọng, tội lỗi,
v.v..
- Cảm xúc tích cực (quá mức): Tình cảm,
ngưỡng mộ, lý tưởng hóa, tự hào, kiêu ngạo, vui sướng.
- Sự Phản ứng: Điều quan
trọng là con lắc được củng cố bởi phản ứng của chúng ta,
bất kể là tham gia hay kháng cự lại chúng. Khi sự chú ý của tập thể bị mắc
vào bẫy của con lắc, chúng bắt đầu lắc lư mạnh hơn, kéo các thành viên
vào các đường sinh đạo tai hại.
3. Chiến lược của
Transurfing để Thuần hóa và Tránh ảnh hưởng Tiêu cực
Mục tiêu không
phải là phá hủy hay tránh hoàn toàn con lắc (vì chúng là một phần không thể
thiếu của thế giới), mà là bảo vệ bản thân khỏi việc trở thành con rối
của chúng và sử dụng chúng cho mục đích riêng.
Transurfing đưa ra
các chiến lược sau:
Chiến lược 1:
Giảm Tầm quan trọng (Eliminating Importance)
Con lắc điều khiển
con người bằng cách kéo "những sợi dây quan trọng".
Tầm quan trọng (Importance) tạo ra tiềm năng dư thừa—một sự
không đồng nhất trong trường năng lượng—mà các lực cân bằng tìm cách loại bỏ,
thường bằng cách tạo ra các kết quả trái ngược.
- Giải phóng bản thân: Để thoát khỏi
con lắc, bạn phải từ bỏ mọi tầm quan trọng bên trong và bên ngoài.
- Hủy bỏ Trở ngại: Tầm quan trọng
là nền tảng nâng đỡ các trở ngại. Nếu bạn chủ động thiết lập lại mức độ
quan trọng của mình, các trở ngại sẽ sụp đổ.
Chiến lược 2: Duy
trì Nhận thức và Tách biệt (Maintain Awareness and Detachment)
Cuộc sống là một
trò chơi. Nếu bạn nhập vai nhưng vẫn nhìn mọi thứ từ xa như
một khán giả trên ghế dự bị, bạn sẽ có được khả năng nhận thức được tình hình
và nắm quyền quyết định số phận.
- Tránh "Zombie hóa": Con lắc thu
hút sự chú ý của tập thể vào một cái bẫy (thường là thông tin tiêu cực) để
thao túng ý thức và tạo ra hiệu ứng "thây ma hóa" (zombie hóa).
- Lựa chọn Nhận thức: Để chống lại
điều này, bạn phải duy trì nhận thức về sự tồn tại và có
khả năng phân biệt sự thật với cách diễn giải
của chúng. Hãy để thông tin tiêu cực tự nhiên chảy qua bạn
mà không cố gắng tránh né hay phản đối nó.
Chiến lược 3:
Phối hợp Ý định (Coordination of Intention)
Khi một người bị
con lắc lôi kéo, họ thường đi theo nhánh tiêu cực của đường
sinh mệnh.
- Kiểm soát Thái độ: Nguyên tắc
phối hợp ý định là công cụ để chủ động lựa chọn thái độ đối
với một sự kiện.
- Tuyên bố Chiến thắng: Bạn không phải
là người lạc quan, nhưng bạn có thể chủ động tuyên bố bất
kỳ sự kiện tiêu cực nào là tích cực (ví dụ: "Theo sắc lệnh của ta,
xin hãy như vậy!"). Hành động này giúp bạn đi theo nhánh thuận lợi của
đường sinh đạo.
Chiến lược 4:
Chuyển hướng Dòng suy nghĩ
Mối đe dọa chính
của con lắc là chúng dẫn dắt nạn nhân rời xa đường đời mà họ sẽ tìm thấy hạnh
phúc.
- Tập trung vào Mục tiêu Đích thực: Thay vì để
tâm trí bị phân tâm bởi những gì con lắc đang chỉ ra (hoặc những gì bạn
không muốn), hãy liên tục kéo suy nghĩ của mình trở lại mục tiêu
(slide mục tiêu).
- Tránh Xung đột: Con lắc được
củng cố khi chúng ta phản đối hoặc chiến đấu với chúng. Việc chống lại
dòng chảy biến thiên (chống lại con lắc) chỉ là lãng phí năng lượng. Thay
vào đó, hãy thuận theo dòng chảy biến thiên.
4. Ví dụ trong
Kinh doanh và Xung đột Xã hội
Transurfing giải
thích cách các con lắc thao túng hành vi trong đời sống xã hội và kinh tế:
Ví dụ về Xung đột
Xã hội (Chiến tranh và Khủng bố)
Xung đột xã hội,
chẳng hạn như cuộc chiến chống khủng bố (ví dụ như Beslan), là cuộc đấu
tranh giữa các con lắc ở dạng thuần túy nhất.
- Mục tiêu của Con lắc: Trận chiến
luôn cần thiết cho các con lắc cạnh tranh vì nó cung cấp năng lượng và
giúp hiện thực hóa ý định phá hủy con lắc kia.
- Thao túng Con người: Người dân
thường (như ở Beslan) được sử dụng làm "bia đỡ đạn".
Những con lắc này ẩn mình sau những khẩu hiệu tôn giáo, dân chủ,
yêu nước (sự đóng gói).
- Truyền thông: Phương tiện
truyền thông đại chúng là công cụ mà con lắc hủy diệt sử dụng để hút
cạn năng lượng bằng cách lan truyền tin tức tiêu cực (chiến
tranh, tội ác, thảm họa). Bằng cách thu hút sự chú ý của tập thể vào những
chủ đề này, chúng đồng bộ hóa suy nghĩ của nhóm, khiến ý
thức của họ dễ bị thao túng hơn.
Ví dụ trong Kinh
doanh (Tổ chức)
Trong kinh doanh,
con lắc tồn tại dưới dạng các cấu trúc thượng tầng kiểm soát các tổ chức.
- Lựa chọn Nhân sự: Con lắc của
công ty không ưu tiên người giỏi nhất (best) mà là người
phù hợp nhất (most suitable) cho vị trí quản lý, người sẽ củng cố
sự ổn định của tổ chức, mặc dù điều này có vẻ phi lý về mặt lý trí.
- Chiến lược Quảng cáo: Các công ty
có thể củng cố con lắc của mình thông qua quảng cáo. Thay vì quảng bá chất
lượng sản phẩm ("Chúng tôi tuyệt vời!"), họ nên tập trung vào việc
tạo ra niềm tin tập thể (ý định) rằng sản phẩm đó đang được mua rộng rãi
(ví dụ: "Mọi người đều đang mua từ chúng tôi!"),
để năng lượng tư tưởng của người mua tiềm năng tự tạo ra nhu cầu và thời trang
cho sản phẩm.
- Thống nhất Tập thể: Sự thịnh vượng
của tổ chức nằm trong lợi ích của con lắc. Vì vậy, việc duy trì bầu
không khí nhất trí và ý chí tập thể hướng tới mục
tiêu là rất quan trọng. Điều này củng cố con lắc và giúp hiện thực hóa
lĩnh vực mục tiêu trong không gian biến động.
4. So
sánh và đối chiếu "giấc mơ" và "thực tại tỉnh thức" như
được trình bày trong văn bản. Giấc mơ sáng suốt (lucid dreaming) đóng vai trò
như một phép ẩn dụ cho việc quản lý thực tại thông qua Transurfing như thế nào,
đặc biệt là liên quan đến vai trò của ý định?
Bản chất của
Transurfing nằm ở việc thừa nhận bản chất kép của thực tại—thế
giới vật chất và thế giới siêu hình (Không gian Biến thể). Trong mô hình này,
trải nghiệm về "giấc mơ" và "thực tại tỉnh thức" có mối quan
hệ phức tạp, và việc chuyển đổi từ trạng thái vô thức sang trạng thái có ý thức
được ví như việc đạt đến trạng thái giấc mơ sáng suốt.
1. So sánh và Đối
chiếu "Giấc mơ" và "Thực tại Tỉnh thức"
A. Giấc mơ Vô
thức và Thực tại Tỉnh thức (Sự tương đồng)
Trong Transurfing,
cuộc sống đời thường (thực tại tỉnh thức) thường được ví như một giấc
mơ vô thức.
- Sự phụ thuộc vào hoàn cảnh: Trong giấc
mơ vô thức, người mơ hoàn toàn phụ thuộc vào hoàn cảnh, giấc mơ "diễn
ra" với họ và họ không thể làm gì để thay đổi nó. Tương tự, phần lớn
mọi người trong thực tại tỉnh thức cũng sống cuộc đời như thể nó
"đang xảy ra" với họ, hoàn toàn bị chi phối bởi hoàn cảnh.
- Kết nối với Không gian Biến thể: Cả giấc mơ lẫn
thực tại đều liên quan trực tiếp đến Không gian Biến thể (Space of
Variations).
- Giấc mơ: Linh hồn thực hiện một
"chuyến bay" qua Không gian Biến thể. Tiềm thức không tự tưởng
tượng ra bất cứ điều gì mà kết nối trực tiếp với trường thông tin vô hạn
này, nơi lưu trữ tất cả các kịch bản sự kiện tiềm năng.
- Thực tại Tỉnh thức: Thế giới vật
chất là sự hiện thực hóa vật lý của một trong vô số các biến thể tiềm
năng được lưu trữ trong không gian này.
- Bản chất Hình ảnh: Giấc mơ
không phải là ảo ảnh mà là những bộ phim thực sự mô tả các kịch bản tiềm
năng. Thực tại tỉnh thức cũng được hình thành bởi những hình thái tư tưởng
mà chúng ta đang phản chiếu.
B. Sự khác biệt
then chốt: Quán tính (Inertia)
Sự khác biệt chính
giữa hai trạng thái này nằm ở quán tính.
Đặc điểm |
Giấc mơ (Ngủ) |
Thực tại Tỉnh thức (Thực tại Vật chất) |
Tốc độ Hiện thực hóa |
Diễn ra nhanh chóng, hòa quyện với dòng
suy nghĩ và cảm xúc của người mơ. |
Tĩnh lặng như mật mía. Quán tính vật chất
khiến việc hiện thực hóa chậm lại. |
Phản ứng Gương |
Gần như tức thời, linh hoạt. |
Có hệ số trễ nhất định.
Phải mất thời gian để hình ảnh phản chiếu hoàn thiện. |
Thời gian |
Không gian biến thể ở dạng tĩnh (quá khứ
và tương lai đều được lưu trữ). |
Hiệu ứng thời gian là kết quả của chuyển
động của từng khung hình riêng lẻ qua một điểm sáng (hiện tại). |
Vì thực tại tỉnh thức phản ứng với độ trễ (sự im lặng của vĩnh hằng), nên người ta
thường không tin rằng họ có thể định hình nó bằng suy nghĩ, và do đó, họ tiếp
tục mộng du trong thực tại đang thức.
2. Giấc mơ Sáng
suốt (Lucid Dreaming) như Phép Ẩn dụ cho Transurfing
Giấc mơ
sáng suốt (Lucid Dreaming) xảy
ra khi người mơ nhận thức được rằng họ đang mơ. Ngay khi nhận ra điều này, họ
có được những khả năng đáng kinh ngạc, có thể kiểm soát các sự kiện và làm
những điều không thể (ví dụ: bay).
Trong Transurfing,
mục tiêu là biến cuộc sống thành một giấc mơ sáng suốt mà cá
nhân có thể kiểm soát.
- Thức tỉnh: Giống như việc tỉnh dậy trong
giấc mơ vô thức, để làm chủ thực tại, bạn phải thức tỉnh khỏi giấc
mơ vô thức của cuộc đời.
- Duy trì Nhận thức: Việc
"thức dậy" này đòi hỏi phải duy trì nhận thức về sự tồn
tại. Cá nhân phải "bật người quan sát bên trong" và nhận
thức được liệu họ đang hành động có ý thức hay chỉ đơn giản là đang làm việc
cho cấu trúc (con lắc).
- Trở thành Chủ nhân: Khả năng kiểm
soát giấc mơ xuất hiện khi một người nhận thức được mình đang mơ và có thể
phân biệt giữa mơ và thực tại khi thức. Tương tự, khi một người đạt được sự
nhận thức này trong cuộc sống, họ đạt được quyền Chủ nhân của thực
tại của chính mình.
3. Vai trò của Ý
định trong Giấc mơ Sáng suốt và Transurfing
Giấc mơ sáng suốt
là phép ẩn dụ hoàn hảo cho việc quản lý thực tại vì nó nhấn mạnh rằng ý
định (Intention), chứ không phải mong muốn (Desire),
là động lực thay đổi kịch bản.
A. Ý định vượt
qua Mong muốn
Trong Giấc mơ sáng
suốt, việc chỉ mong muốn được bay lên không trung là không đủ;
người mơ phải quyết tâm bay lên (tức là tạo ra ý định).
- Sự khác biệt giữa Mong muốn và Ý định:
- Mong muốn (Ham muốn/Desire): Bản thân
ham muốn không đạt được điều gì, và ham muốn càng lớn, cơ hội thành công
càng nhỏ. Nếu ham muốn được thêm vào sự nghi ngờ và nỗi sợ thất bại, nó sẽ
tạo ra tiềm năng dư thừa.
- Ý định (Intention): Là quyết
tâm có được thứ gì đó và sau đó hành động. Ý định là động lực định
hình kịch bản trong giấc mơ sáng suốt.
B. Khai thác Ý
định bên ngoài
Cả trong giấc mơ
sáng suốt và Transurfing, Ý định (đặc biệt là Ý định
bên ngoài) là sức mạnh bí ẩn và mạnh mẽ hơn.
- Tập trung vào Kết quả: Lựa chọn trải
nghiệm bất kỳ viễn cảnh nào trong mơ không phải được thực hiện bởi ham muốn,
mà bởi ý định kiên định đạt được một mục tiêu nhất định.
- Kích hoạt Ý định bên ngoài: Trong
Transurfing, bạn đạt được mục tiêu bằng cách chuyển sự chú ý
từ quá trình hướng tới mục tiêu (ý định bên trong) sang quan sát mục
tiêu trở thành hiện thực theo ý muốn của chính nó (ý định bên ngoài).
- Thống nhất Trái tim và Tâm trí: Ý định bên
ngoài chỉ có thể được khai thác khi đạt được sự thống nhất của
trái tim và tâm trí. Trạng thái này cho phép năng lượng tư duy định
hướng hiện thực hóa khu vực tương ứng của Không gian Biến thể vào thực tại
vật lý. Bằng cách này, bạn định hình thực tại của mình bằng cách kiểm soát
dòng suy nghĩ và giữ sự chú ý tập trung vào slide mục tiêu
(hình ảnh của mục tiêu đã đạt được) một cách có hệ thống.
5. Khám
phá vai trò của "tầm quan trọng" và "các lực cân bằng" trong
việc định hình các sự kiện. Việc giảm tầm quan trọng và áp dụng Nguyên tắc Phối
hợp có thể dẫn đến các kết quả thuận lợi hơn như thế nào, ngay cả khi đối mặt
với thất bại hoặc nghịch cảnh?
Bạn muốn khám phá
chi tiết về vai trò của "Tầm quan trọng" (Importance)
và "Các lực cân bằng" (Balancing Forces) trong việc
định hình thực tại, cũng như cách giảm tầm quan trọng và áp dụng Nguyên
tắc Phối hợp Ý định (Coordination of Intention) có thể dẫn đến kết quả
thuận lợi hơn.
Dưới đây là phần
khám phá chi tiết dựa trên các nguồn tài liệu của bạn:
I. Vai trò của
"Tầm quan trọng" và "Các lực cân bằng"
Trong Transurfing,
Tầm quan trọng và Các lực cân bằng đóng vai trò cốt yếu trong việc định hình
các sự kiện, thường là theo cách ngược lại với ý định hoặc
mong muốn của một cá nhân.
1. Tầm quan trọng
(Importance)
Tầm quan trọng là
một tiềm năng dư thừa (excess potential). Nó là một dạng căng
thẳng năng lượng—một nhiễu loạn cục bộ trong trường năng lượng vốn dĩ
đồng nhất—phát sinh khi một điều gì đó được gán cho ý nghĩa phóng đại.
Khi một người quá
coi trọng một đối tượng, sự kiện hoặc mục tiêu nào đó, họ tạo ra tiềm năng dư
thừa này.
- Tầm quan trọng Nội tại (Internal Importance): Biểu hiện dưới
dạng đánh giá quá cao công trạng hoặc khuyết điểm của bản thân, ví dụ:
"Tôi là một người quan trọng" hoặc ngược lại là tự hạ thấp bản
thân một cách tiêu cực. Dù theo dấu giá trị tích cực hay tiêu cực, mức độ
tiềm năng dư thừa được tạo ra là như nhau.
- Tầm quan trọng Ngoại tại (External Importance): Phát sinh
khi một người gán cho một đối tượng hoặc sự kiện bên ngoài một tầm quan trọng
quá mức, ví dụ: "Việc này rất quan trọng với tôi".
Tầm quan
trọng định hình các sự kiện như thế nào?
Tầm quan trọng,
cùng với sự lo lắng, ghê tởm, oán giận, sợ hãi hoặc khao khát mãnh liệt, làm
biến dạng trường năng lượng xung quanh. Sự căng thẳng năng lượng này—tiềm năng
dư thừa—được tạo ra bởi sự tập trung quá mức và bám víu.
2. Các lực Cân
bằng (Balancing Forces)
Ngay khi tiềm năng
dư thừa được tạo ra, các lực cân bằng sẽ xuất hiện để loại bỏ
sự không đồng nhất này và khôi phục lại trạng thái cân bằng.
- Tác động Phản tác dụng: Tác động của
các lực cân bằng thường khiến một người trải nghiệm một kết quả
hoàn toàn trái ngược với ý định ban đầu của họ.
- Ví dụ về Tầm quan trọng Nội tại: Những người
nghĩ rằng họ "làm công việc quan trọng" có xu hướng trải qua thất
vọng khi sự cân bằng được khôi phục, có thể là do công việc của họ không
được nhu cầu hoặc chất lượng bị đánh giá kém.
- Ví dụ về Phân cực: Khi tầm quan
trọng bị thổi phồng giả tạo được đặt trong mối quan hệ so sánh với đối tượng
khác (tức là phân cực), các lực cân bằng sẽ hoạt động mạnh
mẽ, và tác động của chúng thường hướng đến người tạo ra sự phân cực.
- Lực Cân bằng trong Mối quan hệ: Nếu cha mẹ
yêu thương hoặc cưng chiều con cái quá mức ("siết chặt nan hoa của
bánh xe quá chặt"), tiềm năng dư thừa sẽ xuất hiện, và các lực cân bằng
sẽ khiến đứa trẻ thất vọng hoặc gặp rắc rối để khôi phục lại trạng thái
cân bằng.
Nếu Tầm quan trọng
không được kiểm soát, nó sẽ trở thành nền tảng nâng đỡ các trở ngại,
khiến cuộc sống trở nên gian nan và đầy rẫy vấn đề.
II. Giảm Tầm quan
trọng và Nguyên tắc Phối hợp
Để làm phẳng thực
tại và đạt được kết quả thuận lợi hơn, Transurfing khuyến nghị hai chiến lược
chính: giảm tầm quan trọng và áp dụng Nguyên tắc Phối hợp Ý định.
1. Việc giảm Tầm
quan trọng
Để thoát khỏi sự
thao túng của các con lắc và các lực cân bằng, bạn phải từ bỏ mọi tầm
quan trọng bên trong và bên ngoài.
- Loại bỏ Ham muốn và Lo lắng: Tầm quan trọng
xuất hiện khi bạn nắm chặt thế giới bằng những nghi ngờ và sợ hãi của
mình. Bí quyết là đừng nghĩ về cách đạt được mục tiêu, và
đừng bám víu vào kịch bản.
- Thái độ Chấp nhận Thất bại: Nếu quá khó
để chấp nhận ý niệm thất bại, ít nhất hãy buông bỏ ham muốn
và tiến về phía mục tiêu như thể bạn đã chấp nhận thất bại.
Việc buông bỏ ham muốn giúp chặt đứt sợi dây neo và giảm thiểu tiềm năng
dư thừa.
- Tuyên bố Quyền sở hữu: Khi một người
đang trên bờ vực tuyệt vọng (giảm tầm quan trọng đến mức tối thiểu), họ bắt
đầu nhận được kết quả. Bạn có thể thực hiện điều này một cách có ý thức bằng
cách tự nhủ: "Mình muốn nó, phải không? Vậy thì vấn đề là gì,
nó sẽ là của mình".
- Tầm quan trọng là Trở ngại: Nếu bạn chủ
động thiết lập lại mức độ quan trọng của mình, các trở ngại sẽ sụp
đổ.
2. Nguyên tắc
Phối hợp Ý định (Coordination of Intention)
Nguyên tắc Phối
hợp Ý định là một công cụ phổ quát có thể giải quyết mọi tình huống khó khăn và
là cách hiệu quả nhất để di chuyển qua không gian biến thiên. Nguyên tắc này
giúp bạn kiểm soát thực tại bằng cách kiểm soát thái
độ của mình đối với các sự kiện.
Cách
Nguyên tắc Phối hợp hoạt động:
Mỗi sự kiện trên
đường sinh mệnh đều phân nhánh theo hai hướng: một hướng thuận lợi và một hướng
bất lợi.
- Lựa chọn Thái độ: Khi bạn đối
mặt với một sự kiện, bạn lựa chọn thái độ của mình đối với
nó.
- Chuyển sang Nhánh Thuận lợi: Nếu bạn quyết
định coi một sự kiện có vẻ tiêu cực là tích cực,
thì nó sẽ chính xác trở thành như vậy, và bạn sẽ thấy mình đi theo nhánh
thuận lợi.
- Tránh Hiệu ứng Domino: Khi bạn khó
chịu vì một phiền toái nào đó, bạn bắt đầu phát ra năng lượng suy nghĩ ở
cùng tần số với đường sinh đạo bất lợi. Điều này tạo ra tiềm năng căng thẳng,
làm cạn kiệt năng lượng ý định, và dẫn đến chuỗi xui xẻo ("Những điều
tồi tệ đến theo bộ ba"). Bằng cách giữ thái độ tích cực, bạn tránh được
hiệu ứng domino này.
- Thức tỉnh trong Giấc mơ: Bằng cách ý
thức kiểm soát thái độ của mình, bạn đã kiểm soát được thực tại của chính
mình—bạn đã thức dậy trong giấc mơ.
- Tuyên bố Chiến thắng: Bạn có thể
phát triển thói quen "ăn mừng những thất bại". Với tư cách là Chủ
nhân của thực tại, bạn có quyền tuyên bố bất kỳ thất bại nào là
chiến thắng. Điều này khiến thực tại tự điều chỉnh, thường vượt
quá những kỳ vọng hoang đường nhất.
Kết quả
khi đối mặt với thất bại hoặc nghịch cảnh:
Khi gặp phải
nghịch cảnh (ví dụ: mất việc, một loạt rắc rối nhỏ), việc áp dụng Nguyên tắc
Phối hợp cho phép bạn chủ động tuyên bố những thay đổi đó là thuận
lợi.
- Nếu bạn tuân
thủ nguyên tắc phối hợp ý định một cách chính xác, bạn sẽ sớm nhận ra rằng
những sự kiện trước đây tưởng chừng bất lợi thực ra lại hoàn toàn
ngược lại và có lợi cho bạn.
- Bằng cách
liên tục giữ thăng bằng và đi theo nhánh thuận lợi, bạn sẽ thường xuyên trải
nghiệm những làn sóng may mắn (cụm các đường sinh mệnh thuận lợi).