Podcast
Mạnh
mẽ, Dễ mến: Tổng hợp các Chủ đề và Ý tưởng Chính
Tài liệu này tổng
hợp các chủ đề, lập luận và khuôn khổ chính từ cuốn sách "Mạnh mẽ, Dễ
mến" của Kate Mason. Cốt lõi của cuốn sách là phân tích về "nhị phân
quyền lực/dễ mến"—một lựa chọn sai lầm mà phụ nữ thường cảm thấy bị buộc
phải đối mặt trong môi trường chuyên nghiệp, nơi họ phải chọn giữa việc được
coi là có năng lực (nhưng không dễ mến) hoặc được yêu mến (nhưng không có năng
lực). Tác giả cho rằng sự phân đôi này là một cái bẫy, dẫn đến việc phụ nữ tự
thu mình, kiệt sức và mất đi các cơ hội.
Để chống lại điều
này, Mason giới thiệu khái niệm "Sự dễ mến mạnh mẽ", một con đường
thứ ba cho phép phụ nữ tích hợp quyền lực và sự ấm áp một cách chân thực mà
không phải hy sinh một trong hai. Cuốn sách cung cấp các công cụ và chiến lược
thực tiễn, được rút ra từ kinh nghiệm của tác giả với tư cách là một nhà vô
địch tranh biện thế giới, một nhà điều hành công nghệ và một huấn luyện viên
lãnh đạo. Các ý tưởng chính bao gồm:
- Hội chứng Áp
đặt:
Một cách định hình lại "hội chứng kẻ mạo danh", cho rằng vấn đề
không phải là cảm giác mình là kẻ lừa đảo, mà là cảm giác mình đang
"áp đặt" lên người khác khi yêu cầu, chiếm không gian hoặc thể
hiện nhu cầu. Điều này dẫn đến các hành vi tự thu mình như giảm thiểu yêu
cầu ("việc này chỉ mất một giây") và hạ thấp thành tích.
- Kỳ vọng Chuẩn
bị:
Áp lực mang tính giới tính mà phụ nữ phải chịu để chuẩn bị quá mức cho mọi
tình huống, dẫn đến sự cứng nhắc và kiệt sức. Tác giả đề xuất các khuôn khổ
nhẹ nhàng hơn để chuẩn bị một cách hiệu quả mà không cần phải hoàn hảo.
- Đặc quyền Thất
bại:
Phân tích về cách văn hóa doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công
nghệ, cho phép và thậm chí tôn vinh sự thất bại ở nam giới ("thất bại
nhanh chóng"), trong khi phụ nữ phải đối mặt với những hình phạt khắc
nghiệt hơn nhiều, làm nản lòng việc chấp nhận rủi ro.
- Uy quyền Hiện
thân:
Các kỹ thuật cụ thể để truyền đạt quyền lực và sự tín nhiệm thông qua các
yếu tố phi ngôn ngữ như giọng nói (âm lượng, tốc độ, sự đa dạng), ngôn ngữ
cơ thể, giao tiếp bằng mắt và thậm chí cả cách sử dụng nụ cười một cách
chiến lược.
Cuối cùng, tài
liệu này phác thảo một lộ trình để phụ nữ từ chối sự phân đôi sai lầm, tìm thấy
sức mạnh trong tính cách chân thực của mình và phát triển một phong cách giao
tiếp vừa có ảnh hưởng vừa có tính kết nối.
Phân
tích Chi tiết các Chủ đề Chính
1. Thế Tiến Thoái
Lưỡng Nan Trọng Tâm: Nhị Phân Quyền Lực/Dễ Mến
Đây là khái niệm
nền tảng của cuốn sách. Phụ nữ thường cảm thấy bị mắc kẹt giữa hai hình mẫu
loại trừ lẫn nhau, cả hai đều có những hậu quả tiêu cực.
- Hai Cánh Cửa
Lựa Chọn:
- Cánh cửa Quyền
lực:
Dẫn đến các hình mẫu như "Nữ hoàng băng giá" hay "Bad
Bitch". Những người phụ nữ chọn con đường này thường bị coi là hung
hăng, khó gần, khó ưa và thiếu kỹ năng hợp tác. Họ có thể bị bỏ qua trong
các cơ hội thăng tiến hoặc bị chỉ trích vì "quá lố".
- Cánh cửa Dễ
mến:
Dẫn đến các hình mẫu như "Cô Gái Nhà Bên" hay "Nice
Doormat". Những người phụ nữ này có thể chấp nhận các yêu cầu vô lý
vì sợ bị coi là khó ưa, ngần ngại ra lệnh trực tiếp, và do đó, quyền lực
thực sự trở nên xa lạ với họ.
- Hậu quả của
Nhị phân:
- Sự Thua cuộc
Chắc chắn:
Tác giả lập luận rằng dù chọn cánh cửa nào, phụ nữ cũng thua vì không có
cách nào thể hiện con người thật hay toàn bộ năng lực của mình.
- Hình phạt
Không Công bằng: Phụ nữ phải chịu những hình phạt xã hội mà đàn
ông không phải chịu. Tác giả trích dẫn lời của Chimamanda Ngozi Adichie:
"Chúng ta dành quá nhiều thời gian để dạy con gái lo lắng về việc
con trai nghĩ gì về mình... Chúng ta dành quá nhiều thời gian để nói với
con gái rằng họ không được tức giận, hung hăng hay mạnh mẽ... rồi chúng
ta lại quay ra khen ngợi hoặc bào chữa cho đàn ông vì những lý do tương tự."
- Tổn thất cho
Tổ chức:
Khi phụ nữ bị buộc phải thu mình hoặc trở nên cứng rắn một cách phiến diện,
các tổ chức sẽ mất đi tài năng, sự sáng tạo và tiềm năng lãnh đạo thực sự
của họ.
- Giải pháp: Sự
Dễ mến Mạnh mẽ:
Tác giả đề xuất một "cánh cửa thứ ba" — một phương thức giao tiếp
tích hợp cả hai phẩm chất. Điều này có nghĩa là có thể "giữ vững ranh
giới của riêng mình và kết nối bằng sự ấm áp", "thể hiện bản
thân một cách uy quyền và có những người bạn thân thiết", và "diễn
đạt rõ ràng những gì mình muốn mà không xa lánh những người xung
quanh."
2. Hội chứng Áp
đặt: Định nghĩa lại Sự Tự ti Chuyên nghiệp
Mason cho rằng
"hội chứng kẻ mạo danh" là một cách chẩn đoán sai lầm. Vấn đề cốt lõi
đối với nhiều phụ nữ không phải là cảm giác mình là kẻ lừa đảo, mà là cảm giác
mình đang áp đặt lên người khác.
- Biểu hiện của
Hội chứng Áp đặt:
- Thu nhỏ Bản
thân và Yêu cầu: Sử dụng các cụm từ như "Việc này chỉ mất một
giây thôi" hoặc "Chỉ là Gina thôi" để giảm thiểu sự hiện
diện và tầm quan trọng của yêu cầu. Tác giả lập luận rằng một yêu cầu hoặc
bản cập nhật không phải là một sự áp đặt.
- Sử dụng Từ
ngữ Phòng ngừa (Caveats): Bắt đầu các phát biểu bằng những
câu như "Có lẽ đây là một ý tưởng ngu ngốc" hoặc kết thúc bằng
"Điều đó có hợp lý không?". Những điều này làm suy yếu uy tín
ngay lập tức và cho thấy sự thiếu tự tin.
- Hạ thấp
Thành tích:
Phụ nữ thường khái quát hóa thành tích của mình (ví dụ: nói "học ở
Boston" thay vì nói thẳng là Harvard, hoặc "là một phần của
nhóm" khi thực ra họ lãnh đạo nhóm).
- Xin lỗi
không cần thiết: Xin lỗi vì những điều nằm ngoài tầm kiểm soát của
mình hoặc vì chiếm không gian, điều này củng cố vị thế cấp dưới.
- Chiến lược Chống
lại Hội chứng Áp đặt:
- Đòi lại Thời
gian của Bạn:
Dành thời gian và không gian cần thiết để trình bày ý tưởng của mình một
cách đầy đủ. Đừng hứa hẹn rằng sẽ chỉ mất "hai giây".
- Sở hữu Thành
tựu:
Trình bày thành tích của bạn như những sự thật hiển nhiên. Sử dụng ngôi
thứ nhất chủ động ("Tôi đã phát triển tổ chức") thay vì bị động
("nó đã phát triển").
- Thách thức
các Giả định:
Đặt câu hỏi về "cách mọi việc thường được thực hiện" và không để
các hệ thống phân cấp hoặc chuẩn mực vô hình ngăn cản bạn yêu cầu những
gì bạn cần để thành công.
- Tự vận động: Khi yêu cầu
tăng lương hoặc thăng chức, hãy tập trung vào dữ kiện và dữ liệu. Cung cấp
cho người quản lý của bạn một tài liệu thực tế về thành tích của bạn để họ
có thể bảo vệ bạn một cách hiệu quả.
3. Uy quyền Hiện
thân: Giao tiếp qua Giọng nói và Cơ thể
Cuốn sách nhấn
mạnh rằng giao tiếp bắt đầu trước cả khi lời nói được thốt ra. Tác giả đưa ra
các chiến lược cụ thể để sử dụng cơ thể và giọng nói nhằm thể hiện quyền lực và
sự ấm áp.
- Giọng nói:
- Âm lượng: Phụ nữ cần
nói to đủ để được nghe thấy, đặc biệt là trong các nhóm có nhiều giọng
nam trầm hơn.
- Cao độ
(Pitch):
Tác giả bác bỏ lời khuyên phụ nữ nên hạ giọng. Thay vào đó, họ nên sử dụng
cao độ tự nhiên của mình một cách rõ ràng và dễ nghe.
- Tốc độ
(Pace):
Nói chậm lại một cách có chủ ý có thể báo hiệu thâm niên và sự tự tin, đồng
thời cho phép có thêm thời gian để suy nghĩ.
- Sự đa dạng
(Variety):
Sử dụng sự thay đổi về giọng điệu, tốc độ và âm lượng để nhấn mạnh các điểm
quan trọng và duy trì sự tương tác của khán giả.
- Sự hiện diện
Thể chất và Khuôn mặt:
- Hiệu ứng Tắc
kè hoa:
Bộ não của con người vô thức bắt chước biểu cảm của người khác. Một nụ cười
chiến lược khi bắt đầu bài thuyết trình có thể tạo ra một khán giả ấm áp
và cởi mở hơn.
- Giao tiếp bằng
mắt:
Kết nối với những "người bạn khán giả" thân thiện trong phòng để
tạo cảm giác kết nối và tự tin.
- Tư thế: Ngồi dựa lưng
vào ghế thay vì ngồi ở mép ghế có thể giúp phóng chiếu giọng nói tốt hơn.
Một tư thế vững vàng (như "rễ cây") có thể chống lại cảm giác
muốn "bỏ chạy".
- Trang phục: Mặc những
gì mang lại cảm giác thoải mái và quyền lực. Tác giả đưa ra lời khuyên thực
tế như lên kế hoạch trước cho trang phục và chọn "tông màu trang sức"
để nổi bật hơn.
- Ẩn dụ
"Trang điểm Sân khấu": Khi thuyết trình trước đám đông lớn,
năng lượng, cử chỉ và biểu cảm cần được "phóng đại" để truyền tải
hiệu quả đến những người ở xa.
4. Định nghĩa lại
Sự Tự tin, Sự Chuẩn bị và Thất bại
Cuốn sách thách
thức các quan niệm truyền thống về sự tự tin và thất bại, cho rằng chúng thường
được định hình theo hướng có lợi cho nam giới và gây bất lợi cho phụ nữ.
- Về Sự tự tin:
- Lời khuyên
"hãy tự tin hơn" là không thể thực hiện được và phản tác dụng,
vì nó tập trung vào kết quả thay vì hành động.
- Sự Kết Hợp Tự
Tin:
Tác giả đề xuất tạo ra các cách thể hiện cá nhân bằng cách kết hợp các đặc
điểm thường được coi là đối lập (ví dụ: "sự ấm áp đầy nhiệt huyết",
"tham vọng cộng đồng", "từ bi một cách lý trí"). Điều
này cho phép một biểu hiện chân thực và đa sắc thái hơn.
- Về Sự Chuẩn bị:
- Kỳ vọng Chuẩn
bị:
Áp lực xã hội buộc phụ nữ phải chuẩn bị quá mức như một cơ chế phòng thủ,
dẫn đến kiệt sức và mất đi sự linh hoạt.
- Tác dụng phụ
của việc Chuẩn bị quá mức: Nó có thể khiến một người trở nên cứng
nhắc, không lắng nghe được những gì đang diễn ra trong phòng, và sa vào
"ngụy biện chi phí chìm" (bám víu vào một kế hoạch vì đã đầu tư
quá nhiều công sức vào nó).
- Khuôn khổ Nhẹ
nhàng hơn:
Tác giả đề xuất Quy tắc Mười lăm phút để chuẩn bị tập trung và Xác
định Chiến thắng của bạn để làm rõ mục tiêu cốt lõi của một tương tác
cụ thể.
- Về Thất bại:
- Đặc quyền Thất
bại:
Chỉ một số ít người (chủ yếu là nam giới da trắng trong ngành công nghệ)
được phép thất bại công khai mà không bị trừng phạt nghiêm trọng. Phụ nữ
thường không có đặc quyền này và được kỳ vọng là sẽ không thất bại.
- Định nghĩa lại
Thất bại:
Nhiều trải nghiệm mà phụ nữ coi là "thất bại" (ví dụ: rời bỏ một
công việc độc hại, dừng một dự án kinh doanh không khả thi) thực chất là
những "thử nghiệm" hoặc "điều chỉnh lộ trình" có giá
trị.
- Trở thành
người vận hành cho mọi mùa: Phát triển khả năng hoạt động hiệu
quả ngay cả khi điều kiện không lý tưởng, thay vì tin rằng thành công chỉ
có thể đạt được trong một hoàn cảnh hoàn hảo.
5. Các Khuôn khổ
Thực tiễn cho Giao tiếp Mạnh mẽ và Dễ mến
Cuốn sách cung cấp
nhiều mô hình và khuôn khổ cụ thể để áp dụng trong các tình huống hàng ngày.
|
Khuôn khổ |
Mô tả |
Ứng dụng |
|
Logic Tàu Sushi (Sushi Train Logic) |
Cấu trúc một lập luận thành ba phần rõ
ràng: Lập luận (Đĩa), Ví dụ (Sushi), và Bước tiếp theo (Nắp). |
Giúp trình bày ý tưởng một cách súc tích,
thuyết phục và có định hướng hành động, tránh lan man. |
|
Cùng Phe (Getting on the Same Side) |
Nhấn mạnh các mục tiêu chung và định vị bản
thân là một đồng minh thay vì đối thủ. |
Giảm bớt sự phòng thủ trong các cuộc trò
chuyện khó khăn, đặc biệt là khi đưa ra phản hồi hoặc bảo vệ một quan điểm. |
|
Chỉ dẫn (Signposting) |
Nêu rõ cấu trúc của cuộc trò chuyện hoặc
bài thuyết trình ngay từ đầu ("Tôi sẽ trình bày ba điểm chính..."). |
Mang lại sự rõ ràng cho khán giả, thể hiện sự
chuẩn bị, và giúp người nói giữ đúng hướng. |
|
Sử dụng "Bởi vì" (Using
"Because") |
Nghiên cứu (Thí nghiệm máy photocopy) cho
thấy việc đưa ra một lý do—ngay cả một lý do không hoàn hảo—cũng làm tăng
đáng kể khả năng yêu cầu được chấp thuận. |
Củng cố các yêu cầu một cách hợp lý thay vì
xin lỗi hoặc né tránh. |
|
Khuếch đại (Amplification) |
Lặp lại ý tưởng của một đồng nghiệp (đặc
biệt là phụ nữ hoặc người cấp dưới) và ghi nhận công lao của họ. |
Đảm bảo các ý tưởng được lắng nghe, chống
lại việc bị ngắt lời hoặc bị chiếm đoạt ý tưởng, và xây dựng một văn hóa hỗ
trợ. |
|
Tìm Trạng thái Giải độc (Finding Your
Antidote State) |
Xác định một trạng thái tinh thần hoặc tư
thế tích cực (ví dụ: "sự tò mò thoải mái") để chống lại các phản
ứng tiêu cực như cảm thấy "bị gò bó" hoặc "cứng nhắc". |
Giúp thay đổi trạng thái tinh thần và thể
chất trước các cuộc trò chuyện căng thẳng, cho phép một cách tiếp cận bình
tĩnh và cởi mở hơn. |
Tóm tắt các Khái niệm Giao tiếp Chính cho Phụ
nữ: Mạnh mẽ và Dễ mến
Giới thiệu: Thấu
hiểu những Thách thức trong Giao tiếp
Phụ nữ thường phải
đối mặt với một loạt các thách thức giao tiếp độc đáo, được định hình bởi những
kỳ vọng văn hóa đã có từ lâu. Như nhà văn Chimamanda Ngozi Adichie đã chỉ ra
một cách sâu sắc, "Chúng ta dành quá nhiều thời gian để dạy con gái lo
lắng về việc con trai nghĩ gì về mình." Bối cảnh này tạo ra một tình thế
khó xử: làm thế nào để vừa quyết đoán, có thẩm quyền vừa được yêu mến và dễ
gần? Nhiều phụ nữ cảm thấy bị mắc kẹt giữa việc phải lựa chọn một trong hai, mà
không có lựa chọn nào thực sự thể hiện được con người thật của họ. Mục tiêu của
tài liệu này là giải thích ba khái niệm cốt lõi giúp làm sáng tỏ những thách
thức này một cách đơn giản và dễ hiểu: Nhị phân Mạnh mẽ/Dễ mến, Hội chứng Áp
đặt và Khuếch đại.
1. Nhị phân Mạnh
mẽ/Dễ mến: Sự lựa chọn Sai lầm
Khái niệm Nhị
phân Mạnh mẽ/Dễ mến mô tả áp lực mà phụ nữ phải đối mặt để lựa chọn giữa
việc được coi là có năng lực hoặc được yêu mến, nhưng hiếm khi là cả hai. Tác
giả Kate Mason sử dụng phép ẩn dụ về việc phụ nữ cảm thấy mình chỉ có hai lựa
chọn: đi qua "cánh cửa quyền lực hoặc cánh cửa được yêu mến". Đây là
một tình thế khó xử mà chính tác giả, Kate Mason, đã trải nghiệm trực tiếp
trong sự nghiệp tranh biện ban đầu của mình, nơi bà cảm thấy buộc phải
"trượt lên trượt xuống thang đo phong cách giao tiếp nam tính và nữ
tính"—bị coi là "quá yếu đuối" khi nữ tính và "quá lố"
khi quyết đoán—mà không bao giờ có thể là con người thật của mình. Việc lựa
chọn một trong hai cánh cửa này thường dẫn đến những hậu quả tiêu cực, buộc phụ
nữ phải tuân theo những khuôn mẫu hạn chế thay vì thể hiện con người thật của
mình.
Bảng dưới đây so
sánh hai lựa chọn này và những hình phạt đi kèm.
|
Cánh cửa Quyền lực (Bị coi là "Khó
ưa") |
Cánh cửa Dễ mến (Bị coi là "Yếu
đuối") |
|
Hành vi/Tính cách: Những phụ nữ chọn con đường này thường bị gán cho
các vai diễn như "Nữ hoàng băng giá" hoặc "Bad Bitch". Họ
có thể thẳng thắn, quyết đoán, và hiệu quả—những đặc điểm thường được khen
ngợi ở nam giới. |
Hành vi/Tính cách: Những người chọn con đường này thường tuân theo
khuôn mẫu "Cô Gái Nhà Bên" hoặc "Nice Doormat". Họ dễ
chịu, hay giúp đỡ, và tránh xung đột để được yêu mến. |
|
Hậu quả tiêu cực: Họ nhận được phản hồi rằng mình quá "hung
hăng", "khó gần" hoặc cần "mềm mỏng hơn". Điều này
có thể dẫn đến việc bị bỏ qua cơ hội thăng tiến hoặc bị loại khỏi các sự kiện
của đội.<br><br>* Ví dụ của Lake: Một nhà quản lý kinh
doanh thẳng thắn, cô đã không được thăng chức vì bị cho là "quản lý quá
mức".<br>* Ví dụ của Sadaf: Cô bị chỉ trích là "cộc
cằn" khi chỉ đang cố gắng làm việc hiệu quả, điều này khiến cô bị loại
khỏi các buổi pitching khách hàng lớn. |
Hậu quả tiêu cực: Họ có thể chấp nhận những yêu cầu vô lý, ngần ngại
đưa ra mệnh lệnh trực tiếp, và thường xuyên xin lỗi. Quyền lực thực sự trở
nên xa lạ với họ.<br><br>* Ví dụ của Michaela: Là người
phụ nữ duy nhất trong đội ngũ lãnh đạo, cô cảm thấy không thể nói
"không" với các yêu cầu, ngay cả khi biết mình nên làm
vậy.<br>* Ví dụ của Hyo: Cô bù đắp quá mức bằng cách "xin
lỗi vì sự tồn tại của mình" để tránh bị coi là quyết đoán như những
người phụ nữ khác trong công ty, những người bị nhìn nhận tiêu cực. |
Tác giả Kate Mason
cho rằng sự phân đôi này là một "thảm họa" vì nó đặt phụ nữ vào một
tình thế mà họ "chắc chắn sẽ thua cuộc". Khi bị buộc phải lựa chọn
giữa quyền lực và sự dễ mến, họ không thể thể hiện con người thật hay toàn bộ
năng lực của mình, điều này không chỉ gây hại cho bản thân họ mà còn là một mất
mát cho các tổ chức và cộng đồng của họ.
Vấn đề tổng quát
của sự phân đôi này thường biểu hiện dưới dạng một rào cản tâm lý cụ thể: Hội
chứng Áp đặt.
2. Hội chứng Áp
đặt: Nỗi sợ "Chiếm không gian"
Tác giả Kate Mason
đề xuất thuật ngữ Hội chứng Áp đặt thay vì "Hội chứng Kẻ mạo
danh" quen thuộc. Dựa trên bài viết của Ruchika Tulshyan và Jodi-Ann
Burey, việc tập trung vào "Hội chứng Kẻ mạo danh" có xu hướng đổ lỗi
cho cá nhân phụ nữ về cảm giác bất an của họ, thay vì giải quyết các vấn đề hệ
thống tại nơi làm việc vốn nuôi dưỡng những cảm giác đó.
Ngược lại, Hội
chứng Áp đặt được định nghĩa là nỗi sợ áp đặt bản thân hoặc nhu cầu của
mình lên người khác. Nỗi sợ này bắt nguồn sâu sắc từ việc phụ nữ bị điều kiện
hóa về mặt văn hóa để đảm nhận các vai trò hỗ trợ; chúng ta được dạy phải giải
quyết vấn đề cho người khác chứ không phải tạo ra chúng. Xu hướng này được củng
cố trong công nghệ (ví dụ, giọng nữ mặc định của Siri và Alexa) và tại nơi làm
việc, nơi phụ nữ thường được kỳ vọng đảm nhận "công việc không thể thăng
tiến" như tổ chức tiệc văn phòng. Nỗi sợ này khiến phụ nữ tự thu mình lại,
làm giảm đi giá trị và sự hiện diện của họ.
Hội chứng này biểu
hiện theo ba cách chính:
- Tự làm nhỏ
mình và yêu cầu của mình:
- Phụ nữ thường
giảm nhẹ tầm quan trọng của các yêu cầu của mình bằng những cụm từ như
"việc này chỉ mất một giây thôi" hoặc "bạn chỉ cần hai
phút thôi được không?".
- Ví dụ: "Just
Gina", một giám đốc tài chính, bắt đầu cuộc gọi cập nhật hàng ngày với
CEO (một cuộc gọi mà ông đã yêu cầu) bằng câu nói, "việc này chỉ mất
một giây thôi, chỉ là Gina thôi." Ngôn ngữ này làm giảm đi tầm quan
trọng của cả Gina và thông điệp của cô ấy.
- Không thừa nhận
thành tích:
- Phụ nữ thường
hạ thấp thành tích của mình để tránh bị coi là khoe khoang hoặc kiêu ngạo.
- Ví dụ: Tác giả ngần
ngại thừa nhận mình là nhà vô địch tranh biện thế giới. Một ví dụ khác là
những người phụ nữ có bằng cấp từ Harvard lại nói rằng họ "học ở
Boston", một cách nói khái quát hóa che giấu chuyên môn thực sự của
họ.
- Sử dụng các
câu hỏi làm suy yếu uy tín:
- Đây là xu hướng
kết thúc một ý tưởng hoặc tuyên bố hoàn toàn hợp lý bằng một câu hỏi tìm
kiếm sự đồng thuận, điều này làm suy yếu uy tín của người nói.
- Ví dụ: Sau khi
trình bày một điểm được phân tích kỹ lưỡng, một người có thể hỏi, "Điều
đó có hợp lý không?" Câu hỏi này ngụ ý sự thiếu tự tin và cho thấy
người nói đang tìm kiếm sự xác nhận thay vì khẳng định kiến thức của
mình.
Sau khi xác định
được vấn đề nội tâm này, chúng ta có thể chuyển sang một chiến lược giao tiếp
tích cực, hướng ngoại để chống lại tác động của nó.
3. Khuếch đại:
Một Chiến lược Giao tiếp Mang tính Hỗ trợ
Khuếch đại là một chiến lược giao tiếp đơn giản nhưng mạnh mẽ
được các nữ cố vấn của Tổng thống Obama sử dụng để đảm bảo tiếng nói của họ
được lắng nghe. Mục tiêu cốt lõi của nó là buộc những người trong phòng phải
thừa nhận đóng góp của một người phụ nữ và ngăn chặn việc người khác chiếm đoạt
ý tưởng của cô ấy. Đó là một hành động hỗ trợ tích cực, nâng đỡ cả người được
khuếch đại và người thực hiện hành động đó.
Dưới đây là hướng
dẫn từng bước đơn giản về cách thực hành khuếch đại:
1.
Lắng nghe một cách chủ động: Hãy chú ý trong
các cuộc họp khi một người phụ nữ đưa ra một điểm quan trọng nhưng bị phớt lờ,
bị ngắt lời hoặc bị nói chen ngang.
2.
Lặp lại và Ghi nhận công lao: Lặp lại điểm
chính của cô ấy và nêu rõ tên của cô ấy để ghi nhận công lao. Điều này đảm
bảo ý tưởng vẫn thuộc về người khởi xướng ban đầu. Sử dụng các cụm từ mẫu như:
o "Về ý kiến của
Chetna lúc nãy..."
o "Chỉ muốn nhắc
lại điều Florence đã nói..."
o "Erika—tôi
không chắc bạn đã hoàn thành ý tưởng của mình lúc trước—bạn có muốn nhắc lại
không?"
3.
Mở rộng sang các thành công khác: Khuếch đại không
chỉ giới hạn trong các cuộc họp. Nó cũng có thể được sử dụng để công khai công
nhận và khen ngợi thành tích của đồng nghiệp, thu hút sự chú ý của nhóm đến
công việc xuất sắc của họ.
o Ví dụ: "Tôi
chỉ muốn khen ngợi Josie vì đã làm rất tốt công việc của mình tuần trước."
Lợi ích của việc
khuếch đại là kép: nó không chỉ đảm bảo đồng nghiệp của bạn được lắng nghe và
công nhận, mà còn củng cố sức mạnh, sự tự tin và uy tín của chính bạn. Bằng
cách nâng đỡ người khác, bạn thể hiện mình là một nhà lãnh đạo hợp tác và an
toàn. Tuy nhiên, sức mạnh của chiến lược này phụ thuộc vào việc nó là một
"sự chứng thực chân thành". Những nỗ lực không chân thành sẽ
thất bại; mọi người có thể "ngửi thấy sự nịnh hót" và những lời khen
ngợi giả tạo sẽ làm tổn hại đến uy tín của bạn thay vì nâng cao nó.
Kết luận: Từ Nhận
thức đến Hành động
Việc điều hướng
các kỳ vọng phức tạp trong giao tiếp của phụ nữ bắt đầu bằng sự nhận thức. Bằng
cách hiểu rõ Nhị phân Mạnh mẽ/Dễ mến, chúng ta có thể nhận ra sự lựa
chọn sai lầm mà xã hội thường áp đặt. Bằng cách xác định Hội chứng Áp đặt,
chúng ta có thể bắt đầu chống lại xu hướng tự làm nhỏ mình. Và bằng cách thực
hành Khuếch đại, chúng ta có thể tích cực hỗ trợ lẫn nhau và xây dựng một
môi trường làm việc hợp tác hơn. Việc nắm vững các khái niệm này là bước đầu
tiên để phụ nữ từ chối các khuôn mẫu hạn chế và giao tiếp một cách chân thực và
hiệu quả, cuối cùng tìm ra "cánh cửa thứ ba" của riêng mình—một nơi
mà họ có thể vừa mạnh mẽ vừa dễ mến.
1. Những
khuôn mẫu giao tiếp nào cản trở phụ nữ đạt được quyền lực và sự dễ mến?
Chào
bạn,
Dựa trên các nguồn tài liệu được cung cấp, có nhiều khuôn
mẫu và hành vi giao tiếp cụ thể cản trở phụ nữ đạt được đồng thời quyền lực
(uy quyền) và sự dễ mến. Những khuôn mẫu này thường buộc phụ nữ phải lựa chọn
giữa hai thái cực—nhị phân quyền lực/dễ mến—và dù chọn cách nào cũng đều
phải chịu những hình phạt mà nam giới không gặp phải.
Dưới đây là các khuôn mẫu giao tiếp chính cản trở phụ nữ:
1. Khuôn mẫu
"Dễ Chịu" và Làm Hài Lòng Mọi Người
Khuôn mẫu này gắn liền với việc ưu tiên sự dễ mến và né
tránh xung đột, thường dẫn đến việc phụ nữ bị coi là thiếu quyền lực thực sự:
- Chấp nhận mọi yêu cầu và sự dễ chịu: Phụ nữ thường cảm thấy áp lực phải thể hiện các đức
tính như dễ chịu, vị tha tột độ, kiềm chế cơn giận, và phải
tôn trọng. Việc này khiến họ chấp nhận những yêu cầu vô lý vì sợ bị coi là
khó ưa (unlikable).
- Tránh chiếm không gian: Ở nhiều nền văn hóa, sự dễ mến ở phụ nữ được hiểu là biết
nhường nhịn, không thích tranh cãi, hoặc không chiếm chỗ.
- Hậu quả là mất quyền lực: Việc theo đuổi sự dễ chịu rất mệt mỏi. Khi chọn cánh
cửa "Cô Gái Nhà Bên/Nice Doormat", phụ nữ có thể ngần ngại đưa ra
mệnh lệnh trực tiếp, khiến quyền lực thực sự trở nên xa lạ (alienated).
2. Hội chứng
Áp Đặt (Imposition Syndrome)
Hội chứng Áp đặt (Imposition Syndrome) là "căn bệnh
thích sống nhỏ bé và không chiếm không gian". Nó xuất hiện khi phụ
nữ cần chia sẻ quan điểm, đặt câu hỏi, hoặc chia sẻ thành tích.
Các biểu hiện của Hội chứng Áp đặt bao gồm:
- Tự hạ thấp bản thân và yêu cầu: Phụ nữ thường giảm thiểu tầm quan trọng của bản thân
hoặc yêu cầu của mình bằng những cụm từ như "Việc này chỉ mất một
giây thôi," hoặc "chỉ là Gina thôi". Hành vi này ngụ ý
sự không quan trọng và làm suy yếu thông điệp.
- Sử dụng cảnh báo (Hedges) làm giảm uy tín: Bắt đầu ý kiến bằng những câu cảnh báo như "Tôi
chắc là anh/chị đã nghĩ đến điều này rồi", "Tôi không phải
chuyên gia, nhưng...". Những lời cảnh báo này được đưa ra để tránh bị
phán xét, nhưng lại nhanh chóng làm giảm uy tín (credibility).
- Tìm kiếm sự xác nhận:
Kết thúc một lập luận hoàn toàn hợp lý bằng câu hỏi "Điều đó có hợp
lý không?". Điều này không chỉ làm suy yếu uy tín của người nói mà
còn có thể khiến người khác cảm thấy như người nói tạm thời mất khả năng
của mình.
- Tước bỏ danh hiệu và thành tựu: Phụ nữ thường giảm nhẹ thành tựu của mình (ví dụ: mô
tả mình là "một phần của nhóm" khi thực chất là điều hành nhóm),
vì sợ bị coi là khoe khoang hoặc kiêu ngạo.
3. Giao tiếp
Quá Hung Hăng hoặc Quá Cảm Xúc
Khi phụ nữ cố gắng thể hiện quyền lực, họ có nguy cơ bị gán
nhãn tiêu cực, khiến họ mất đi sự dễ mến:
- Bị gán mác tiêu cực:
Trong suốt sự nghiệp tranh luận của tác giả, cô liên tục bị nói là quá
hung hăng, quá lạnh lùng, quá kiêu ngạo, hoặc quá dữ dội.
- Tiêu chuẩn kép về cảm xúc: Nếu một người phụ nữ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ
hoặc phản kháng nhẹ, cô ấy sẽ bị coi là khó ưa, cuồng loạn, hoặc quá
xúc động.
- Từ ngữ miệt thị:
Ngay cả khi giao tiếp ngoài phạm vi "dễ nghe", lời nói của phụ
nữ có thể bị coi là cằn nhằn, rên rỉ, nói lan man (rambling) hoặc chói
tai. Ngược lại, khi đàn ông thể hiện sự tức giận hoặc nhiệt huyết, họ
thường không bị trừng phạt mà đôi khi còn được khen ngợi.
- Hậu quả là bị bỏ qua:
Khi phụ nữ bị coi là "Nữ hoàng băng giá" (cứng rắn), họ nhận
được phản hồi rằng cần phải mềm mỏng hơn, bị coi là hung hăng, khó gần, và
có thể bị bỏ qua trong các cơ hội đặc biệt hoặc thăng chức.
4. Chuẩn bị
Quá Mức (Over-Preparation)
Khuynh hướng chuẩn bị quá mức (Kỳ vọng Chuẩn bị) là một gánh
nặng to lớn đặt lên phụ nữ, thường được coi là một "liều vắc-xin"
phòng ngừa bị tấn công hoặc bị phơi bày.
- Thiếu bền vững và kiệt sức: Việc chuẩn bị quá mức nhiều lần là không bền vững
và có thể là triệu chứng của việc đặt ra những kỳ vọng quá cao, dẫn đến
kiệt sức (burnout).
- Mất linh hoạt:
Chuẩn bị quá mức có thể khiến người nói không lắng nghe người khác
hoặc cứng nhắc (rigid) bám vào tài liệu đã chuẩn bị khi cuộc họp
chuyển hướng sang chủ đề khác.
- Đánh mất trọng tâm:
Khi chuẩn bị quá mức, người nói có thể bị sa lầy vào quá nhiều thông tin,
đánh mất trọng tâm thực sự của thông điệp.
5. Biến Thử
Nghiệm thành Thất Bại
Phụ nữ thường thiếu "Đặc quyền Thất Bại" (Failure
Privilege)—là ý tưởng rằng chỉ một số người được phép chấp nhận thất bại như
một bước đệm học hỏi.
- Tự giới hạn cơ hội:
Sự sợ hãi thất bại khiến phụ nữ tự giới hạn bản thân và chỉ có một
thế giới cơ hội nhỏ hơn nhiều.
- Né tránh rủi ro:
Phụ nữ thường được hỏi những câu hỏi về tiềm năng thua lỗ (mất an
toàn, trách nhiệm) hơn là tiềm năng thành công (hy vọng, lý tưởng).
- Coi điều chỉnh là thất bại: Phụ nữ có xu hướng coi việc thử nghiệm, sai sót hoặc
sửa chữa sai lầm là thất bại, mặc dù đó là những trải nghiệm học tập quý
giá.
- Đưa ra thất bại bằng lời nói: Tự hạ thấp bản thân bằng những câu như "Tôi là
người tệ nhất!" hoặc đưa ra các lựa chọn giảm giá ngay trong khi đàm
phán, khiến họ thua trước khi chơi.
2. Làm
thế nào phụ nữ có thể cân bằng việc thể hiện quyền lực với việc duy trì sự dễ
mến?
Đây là một câu hỏi quan trọng, vì các nguồn tài liệu chỉ ra
rằng phụ nữ thường bị mắc kẹt trong sự lựa chọn đầy mâu thuẫn giữa việc thể
hiện quyền lực (uy quyền, sức mạnh) và duy trì sự dễ mến (ấm áp, hòa
đồng). Việc cố gắng thể hiện quyền lực có thể khiến phụ nữ bị coi là "khó
chịu và hung hăng", trong khi việc quá dễ mến lại khiến quyền lực thực sự
trở nên xa vời.
Mục tiêu là đạt được trạng thái Sự dễ mến mạnh mẽ (Powerfully
Likeable), tức là tìm ra một cách giao tiếp thể hiện con người thật của
mình, dung hòa được nhiều mâu thuẫn, và cho phép phụ nữ vừa uy quyền vừa được
yêu mến.
Dưới đây là các chiến lược chính mà phụ nữ có thể áp dụng để
cân bằng giữa quyền lực và sự dễ mến, dựa trên các nguồn tài liệu:
1. Tái Định
Hình Khái Niệm Quyền Lực và Sự Dễ Mến
Để thoát khỏi nhị phân quyền lực/dễ mến:
- Từ chối sự lựa chọn nhị phân: Phụ nữ không cần phải lựa chọn để trở nên quyền lực hay
đáng mến, mà có thể hình dung lại quyền lực như một động từ—thứ
chúng ta làm, không phải thứ chúng ta có.
- Kết hợp các đặc điểm đối lập (Sự Kết Hợp Tự Tin): Thay vì chỉ tập trung vào sự tự tin (một kết quả,
không phải lộ trình), hãy nghĩ đến việc kết hợp những đặc điểm vốn được mã
hóa là đối lập (ví dụ: nam tính và nữ tính) để tìm ra một vị thế giao tiếp
chân thực hơn. Các sự kết hợp hiệu quả có thể là "từ bi một cách
lý trí," "tham vọng cộng đồng," hay "trao quyền
một cách quyết đoán".
- Sử dụng Sự dễ mến như một loại tiền tệ: Bản thân sự dễ mến không phải là vấn đề, mà là một nhu
cầu sâu sắc của con người. Nó là khả năng tập hợp mọi người xung quanh bạn
và mục tiêu của bạn, và là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin. Nếu
quyền lực mang đến cho bạn cơ hội, thì chính sự dễ mến giúp bạn nắm bắt cơ
hội đó.
2. Sử Dụng
Ngôn Ngữ Quyết Đoán Nhưng Ấm Áp
Phụ nữ có thể vượt qua Hội chứng Áp đặt—"căn bệnh thích
sống nhỏ bé và không chiếm không gian"—bằng cách thay đổi ngôn ngữ giao
tiếp:
- Loại bỏ ngôn ngữ làm giảm uy tín: Tránh làm giảm tầm quan trọng của bản thân hoặc yêu
cầu bằng các cụm từ như "chỉ mất một giây thôi" hay "chỉ là
Gina thôi". Tương tự, tránh các lời cảnh báo làm suy yếu uy tín như
"Tôi không phải chuyên gia, nhưng...".
- Ngừng xin lỗi không cần thiết: Lời xin lỗi chỉ nên được sử dụng khi thực sự mắc lỗi,
hoặc như lời an ủi trước đau buồn. Xin lỗi cho những điều nằm ngoài tầm
kiểm soát hoặc xin lỗi vì sự hiện diện của mình làm suy yếu lập luận mạnh
mẽ nhất.
- Đưa ra lý do cho yêu cầu: Khi đưa ra yêu cầu (ví dụ: dời lịch họp), hãy thêm từ "vì"
và một lý do rõ ràng. Nghiên cứu cho thấy việc này tăng khả năng nhận được
sự giúp đỡ mà không cần phải xin lỗi.
- Sử dụng sự ấm áp thay vì sự tôn trọng quá mức: Nếu giao tiếp quá ngắn gọn bị coi là "cộc
lốc" và giao tiếp quá tôn trọng bị coi là thiếu quyết đoán, hãy hướng
tới sự ấm áp. Điều này giúp tạo cảm giác kết nối (ví dụ: chào hỏi
ấm áp, giải thích lý do yêu cầu) trong khi vẫn giữ được sự rõ ràng.
3. Khẳng
Định Thành Tựu và Thể Hiện Thẩm Quyền
Phụ nữ cần chủ động khẳng định giá trị bản thân và công việc
của mình:
- Tự nhận trách nhiệm cho thành tựu: Thay vì dùng giọng bị động để mô tả thành tựu (ví dụ:
"Phòng ban đã phát triển"), hãy dùng giọng chủ động (ví dụ:
"Trong nhiệm kỳ của mình, tôi đã phát triển tổ chức lên
50%"). Nói về thành tích của mình một cách trung thực là cách để thừa
nhận chúng là của bạn.
- Kết nối thành tựu với giá trị chung: Khi nói về thành tựu, hãy kết nối kinh nghiệm đó với
điều gì đó có lợi cho nhóm hoặc dự án hiện tại. Điều này chứng minh độ tin
cậy và sự hữu ích thay vì bị coi là khoe khoang.
- Sử dụng khuôn khổ lập luận rõ ràng: Áp dụng các cấu trúc giao tiếp như "biển chỉ
dẫn" (signposting)—giải thích những gì bạn sẽ làm, trình bày
công việc, và nêu rõ bước tiếp theo. Cấu trúc rõ ràng tạo ra cảm giác
thuyết phục và uy quyền.
- Trình bày các sự thật (Dữ liệu/Bằng chứng): Trong đàm phán hoặc trình bày, hãy bám sát sự thật và
dữ liệu. Khi được sử dụng đúng ngữ cảnh, ít người có thể tranh luận bằng
sự thật, và điều này giúp bạn thuyết phục mà không bị coi là "quá cảm
xúc".
4. Quản Lý
Sự Hiện Diện và Năng Lượng
Cân bằng quyền lực và dễ mến đòi hỏi sự kiểm soát cả về thể
chất và tâm lý trong tương tác:
- Trau dồi sự Bình tĩnh: Sự bình tĩnh là một trong những tài sản mạnh mẽ và
đáng mến nhất. Các nhà lãnh đạo điềm tĩnh thường được đánh giá cao hơn.
Phụ nữ có thể luyện tập các kỹ thuật điều hòa hơi thở (ví dụ: hít thở hộp)
để chuyển cơ thể từ trạng thái "chiến đấu hay bỏ chạy" sang
trạng thái bình tĩnh.
- Sử dụng "Sự khác biệt" làm sức mạnh: Sự khác biệt về xuất thân, kinh nghiệm, hoặc phong
cách có thể là một lợi thế độc đáo, cho phép bạn nhìn thấy những điều
người khác không thể và mang lại giá trị.
- Khuếch đại (Amplify) người khác: Khen ngợi và công nhận thành công của đồng nghiệp, đặc
biệt là phụ nữ hoặc người cấp dưới, chứng tỏ sự tự tin và hào phóng, điều
này làm tăng uy tín của chính bạn.
- "Giả định thăng tiến tinh thần": Thay vì chờ đợi sự thăng chức chính thức, hãy tự cho
phép bản thân hành động và giao tiếp với mức độ thẩm quyền cao hơn.
- Thách thức Định nghĩa Thất bại: Tái định hình những sai lầm hoặc thay đổi công việc
thành "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm học tập quý giá"
thay vì thất bại cá nhân. Điều này giải phóng phụ nữ khỏi gánh nặng phải
trở nên "hơn cả hoàn hảo để được tin cậy".
Tóm lại, để cân bằng quyền lực và sự dễ mến, phụ nữ được
khuyến khích từ chối hoàn toàn nhị phân này, thay vào đó chọn Sự dễ
mến mạnh mẽ bằng cách thể hiện một phong cách giao tiếp chân thực, có
cấu trúc, ấm áp và quyết đoán. Điều này cho phép họ thể hiện con người thật
của mình, giữ vững ranh giới và kết nối với sự ấm áp.
3. Những
công cụ và khuôn khổ nào giúp phụ nữ giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn?
Có rất nhiều công cụ và khuôn khổ cụ thể được thiết
kế để giúp phụ nữ giao tiếp hiệu quả, tăng cường uy quyền, và duy trì sự dễ
mến. Mục tiêu là đạt được trạng thái Sự dễ mến mạnh mẽ (Powerfully
Likeable).
Dưới đây là các công cụ và khuôn khổ quan trọng nhất được đề
xuất:
I. Khuôn Khổ
Tư Duy và Tái Định Nghĩa Bản Thân
Những công cụ này giúp phụ nữ thay đổi cách họ nhìn nhận về
quyền lực, sự tự tin và thất bại:
1.
Sự Kết Hợp
Tự Tin (The Confidence Combination)
o Đây là một bài tập được thiết kế để giúp phụ nữ tìm ra một
vị thế giao tiếp chân thực hơn.
o Thay vì theo đuổi sự tự tin một cách mơ hồ, khuôn khổ này
khuyến khích kết hợp những đặc điểm vốn được mã hóa là đối lập (ví dụ: nam tính
và nữ tính) để tạo ra một vị thế tinh tế hơn.
o Ví dụ về các sự kết hợp hiệu quả: "từ bi một cách lý
trí," "tham vọng cộng đồng," hay "trao quyền một
cách quyết đoán".
2.
Từ Chối
"Tự tin hơn" và Hội chứng Kẻ mạo danh
o Phản hồi "hãy tự tin hơn" được coi là lời
khuyên tệ hại, kinh khủng vì sự tự tin là một kết quả, không phải là
lộ trình.
o Thay vì tập trung vào sự tự tin, hãy tập trung vào các hành
động cụ thể như kết nối, lắng nghe và hiện diện trong tương tác.
o Nên từ chối tin vào Hội chứng Kẻ mạo danh (Imposter
Syndrome) và thay vào đó, nhận ra rằng cảm giác khó chịu hoặc thiếu kinh nghiệm
là điều tự nhiên, hoặc có thể do môi trường làm việc không thân thiện.
3.
Nhìn Nhận
Bản Thân Qua Con Mắt Của Người Bạn Thân Nhất
o Đây là một bài tập giúp phụ nữ khai thác chuyên môn của
mình để xây dựng sự tự tin.
o Hãy tự hỏi: "Bạn có thể kể câu chuyện về sự nghiệp
của một người bạn thân như thế nào?". Bằng cách này, bạn có thể vượt
qua sự tự ti và đánh giá thực tế hơn về năng lực cũng như thành tựu của mình.
4.
Tái Khái
Niệm Thất Bại
o Phụ nữ thường coi thử nghiệm hoặc sửa chữa sai lầm là thất
bại. Cần thay đổi tư duy này.
o Tái định nghĩa thất bại như là một "thử nghiệm"
hoặc "kinh nghiệm học tập quý giá".
o Sử dụng khuôn khổ Kiểm tra A/B (A/B testing) để coi
những lựa chọn không thành công là dữ liệu hữu ích để xác định hướng đi tiếp
theo, thay vì là một thất bại cá nhân.
o Hãy đặt câu hỏi mạnh mẽ: "Mọi chuyện sẽ ra sao nếu
tôi thành công?" để hình dung ra viễn cảnh tốt nhất, tương tự như mức
độ nghiêm túc khi tưởng tượng về thất bại.
5.
Giả Định Sự
Thăng Tiến Về Mặt Tinh Thần
o Phụ nữ nên tự trao cho mình "một cơ hội thăng tiến
bí mật".
o Điều này có nghĩa là hành động và giao tiếp với mức độ
thẩm quyền cao hơn ngay lập tức, thay vì chờ đợi chức danh chính thức hoặc
sự cho phép.
II. Công Cụ
Giao Tiếp Ngôn Ngữ và Cấu Trúc
Các công cụ giúp phụ nữ giao tiếp rõ ràng, có thẩm quyền và
tránh bị coi là cộc lốc hoặc quá dễ chịu:
1.
Logic Tàu
Sushi (Sushi Train Logic)
o Đây là một khuôn khổ để soạn thảo các lập luận ngắn gọn,
sắc sảo và thuyết phục, thường hữu ích khi chịu áp lực.
o Cấu trúc gồm ba phần: Lập luận (Đĩa), Ví dụ
(Sushi), và Bước Tiếp Theo (Nắp). Việc này giúp thông điệp của bạn mạch
lạc và dễ nhớ.
2.
Chỉ Dẫn
(Signposting)
o Sử dụng các biển báo đàm thoại để mang lại cấu trúc và thẩm
quyền cho bài thuyết trình.
o Cấu trúc ba bước: 1) Giải thích những gì bạn đang làm;
2) Đặt công việc của bạn lên hàng đầu (chia thành 2-3 phần nếu cần); 3) Mã
hóa những gì tiếp theo (bước hành động).
o Điều này đặc biệt hữu ích để tránh bị lan man và giúp khán
giả dễ dàng theo dõi.
3.
Khuôn Khổ
"Đứng Về Cùng Một Phía" (Getting on the Same Side)
o Sử dụng khuôn khổ này để giảm thiểu sự phòng thủ và
xung đột khi nhận hoặc đưa ra phản hồi.
o Nhấn mạnh mục tiêu chung hoặc lợi ích chung để
định vị cả hai bên là đồng minh trước khi trình bày yêu cầu hoặc phản đối (ví
dụ: "Tôi biết cả hai chúng ta đều muốn tìm dữ liệu đó...").
4.
Chiến Lược Nói
"Không" Ấm Áp và Rõ Ràng
o Tránh nói "không" cộc lốc ở nơi làm việc.
o Sử dụng các câu hoàn chỉnh giúp giữ vững ranh giới:
§ "Cảm ơn anh rất nhiều vì đã nghĩ đến em. Bình thường em
rất muốn, nhưng hiện tại em bận quá—em sẽ báo anh biết nếu có gì thay
đổi."
§ "Nghe có vẻ thú vị đấy. Bạn có thể cho tôi biết bạn
muốn tôi sắp xếp thứ tự ưu tiên các công việc hiện tại của mình như thế nào để
phù hợp với việc này không?".
o Thêm từ "vì"
và một lý do chính đáng khi đưa ra yêu cầu (Lý luận về sự hiện diện của bạn) để
tăng tỷ lệ thành công mà không cần xin lỗi (vì chất lượng lý do không quan
trọng bằng việc có lý do hay không).
5.
Ngôn Ngữ
Thẩm Quyền
o Loại bỏ ngôn ngữ làm giảm uy tín: Tránh sử dụng lời cảnh báo như "Tôi không phải chuyên
gia, nhưng..." hoặc "Điều này có thể sai, nhưng...".
o Sử dụng giọng chủ động
khi nói về thành tích (ví dụ: "Trong nhiệm kỳ của mình, tôi đã phát
triển tổ chức lên 50%").
o Ngừng xin lỗi không cần thiết trừ khi bạn thực sự mắc lỗi hoặc an ủi trước đau buồn.
III. Chuẩn
Bị và Quản Lý Năng Lượng
Các công cụ giúp tránh kiệt sức do "Kỳ vọng Chuẩn
bị" và cải thiện hiệu suất dưới áp lực:
1.
Quy Tắc Mười
Lăm Phút (The Fifteen-Minute Rule)
o Đây là một phương pháp chuẩn bị ngắn gọn để chống lại việc
chuẩn bị quá mức và vượt qua rào cản tâm lý.
o Sử dụng 15 phút để: xác định mục đích, liệt kê nội dung,
chỉnh sửa/ưu tiên, luyện tập để trôi chảy, và xác định điểm dữ liệu cần thiết.
2.
Khuôn Khổ
Chuẩn Bị Nhẹ Nhàng (4 Bước)
o Giúp tập trung năng lượng và giảm bớt gánh nặng chuẩn bị quá
mức.
o Bốn bước: 1) Xác định chiến thắng (chính xác điều cần
đạt được từ tương tác); 2) Nghiên cứu (thu thập bối cảnh tối thiểu); 3) Khiến
người khác phấn khích về chiến thắng của bạn (tìm đồng minh); 4) Buông
bỏ những thứ không quan trọng (sẵn sàng từ bỏ những thứ không phải là nhiệm
vụ quan trọng).
3.
Mục Tiêu
Không Chính Thức (Non-Goals)
o Sử dụng thuật ngữ này để xác định những việc bạn chọn
không ưu tiên trong một khoảng thời gian nhất định.
o Việc nêu ra mục tiêu không chính thức một cách công khai
giúp giảm bớt cảm giác tội lỗi và làm rõ các thông số công việc với người khác.
4.
Điều Hòa Hơi
Thở
o Sử dụng kỹ thuật thở, chẳng hạn như "hít thở
hộp" (hít vào 4, nín 4, thở ra 4) để kích thích dây thần kinh phế vị,
đưa cơ thể thoát khỏi trạng thái "chiến đấu hay bỏ chạy" sang trạng
thái bình tĩnh và đưa ra quyết định lý trí hơn.
o Sự bình tĩnh là một trong những tài sản mạnh mẽ và đáng mến
nhất.
IV. Công Cụ
Thể Hiện và Vượt Qua Thách Thức
Các công cụ liên quan đến ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và xử
lý xung đột:
1.
Áp Dụng Tư
Duy Thám Tử (Detective Mindset)
o Khi cảm nhận được sự kháng cự hoặc căng thẳng trong cuộc trò
chuyện, hãy áp dụng tư duy thám tử bằng cách nghiêng về phía sự bất an
để tìm hiểu nguyên nhân (ví dụ: "Tôi cảm thấy có chút kháng cự trong anh;
liệu có hữu ích không nếu anh dành chút thời gian và đào sâu vào những gì đang
diễn ra ở đây?").
o Việc này giúp tìm ra câu trả lời thay vì cảm thấy bị động và
hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
2.
Khán Giả
Đồng Minh và Bùa Hộ Mệnh
o Khi nói trước đám đông, hãy chọn 3-4 người có vẻ mặt cởi mở
làm "bạn khán giả" để tập trung năng lượng và giao tiếp bằng
mắt, điều này giúp bạn cảm thấy tự tin hơn.
o Sử dụng một bùa hộ mệnh (một vật, câu nói, hay cử
chỉ) để làm tín hiệu nhắc nhở tâm trí và cơ thể rằng bạn an toàn và đã sẵn
sàng.
3.
Tái Định
Hình Giọng Nói và Tốc Độ
o Tăng âm lượng
để ngang bằng hoặc to hơn đối tác, đặc biệt là khi ngồi dựa vào ghế (giúp giọng
nói truyền xa hơn).
o Nói chậm lại
để thể hiện sự thận trọng và thâm niên, điều này cũng giúp bạn có thêm thời
gian suy nghĩ khi bị hỏi câu hỏi khó.
o Sử dụng sự khác biệt giọng nói (thay đổi tốc độ hoặc
dừng lại) để nhấn mạnh những điểm quan trọng.
4.
Khuếch Đại
(Amplification)
o Chủ động nêu ý tưởng của người khác (đặc biệt là phụ nữ hoặc
cấp dưới) và ghi nhận công lao của họ.
o Việc này chứng tỏ bạn tự tin và hào phóng, trái ngược với việc
lo lắng về thành công của chính mình.
4. Khám phá vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ
thể, giọng nói, biểu cảm khuôn mặt) trong việc thể hiện "sự dễ mến mạnh
mẽ". Dựa trên các ví dụ và kỹ thuật trong sách, hãy phân tích cách phụ nữ
có thể sử dụng cơ thể và giọng nói của mình để thể hiện uy quyền mà không làm
mất đi sự ấm áp và khả năng kết nối.
Giao tiếp phi ngôn
ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phụ nữ thể hiện trạng thái "sự
dễ mến mạnh mẽ" (Powerfully
Likeable)—tức là đạt được sự uy
quyền (quyền lực) mà không bị coi là hung hăng hay khó chịu, đồng thời duy trì
được sự ấm áp và khả năng kết nối.
Nếu quyền lực được
định nghĩa là khả năng đứng vững trong không gian riêng của mình một cách thoải
mái, bình tĩnh và tự tin, thì giao tiếp phi ngôn ngữ (bao gồm ngôn ngữ
cơ thể, tông giọng và biểu cảm) là phương tiện chính để truyền tải định nghĩa
này.
Dưới đây là các
vai trò và kỹ thuật cụ thể giúp phụ nữ cân bằng việc thể hiện quyền lực và sự
dễ mến thông qua các yếu tố phi ngôn ngữ:
1. Giọng Nói và
Âm Lượng (Vocalics)
Giọng nói của phụ
nữ thường chịu nhiều định kiến (ví dụ: bị phê phán về cách nói thay vì nội dung nói), nhưng
nó là một đòn bẩy mạnh mẽ để thể hiện thẩm quyền.
|
Yếu
Tố |
Kỹ
Thuật Thể Hiện Quyền Lực & Dễ Mến |
Phân
Tích (Cân bằng Quyền lực/Dễ mến) |
|
Âm Lượng (Volume) |
Nói to bằng hoặc
hơi to hơn đối tác giao tiếp. |
Tăng
âm lượng đảm bảo phụ nữ được lắng nghe ngay từ đầu và tránh
bị át tiếng, giúp thông điệp truyền đạt được. |
|
Tư thế Ngồi |
Ngồi dựa vào ghế thay vì ngồi
chênh vênh ở mép ghế, điều này giúp giọng nói tự nhiên to hơn và truyền xa
hơn vào phòng. |
Tư
thế này không mang tính hung hăng mà chỉ giúp giọng nói dễ nghe
hơn, tăng thẩm quyền mà không cần phải cố gắng nam tính hóa giọng nói. |
|
Tốc Độ (Pace) |
Nói chậm lại và có
sự thận trọng. |
Nói
chậm hơn được xã hội đánh đồng với thâm niên và thẩm quyền.
Nó cũng giúp người nói có thêm thời gian để suy nghĩ khi bị hỏi câu hỏi khó,
khiến họ trông điềm tĩnh và không bị bất ngờ. |
|
Âm Sắc (Pitch) |
Giữ giọng nói rõ
ràng, dễ nghe và ở cao độ tự nhiên. |
Mặc
dù trong lịch sử, giọng nam trầm được coi là uy quyền hơn, nhưng việc cố gắng
hạ giọng (nam tính hóa) là không cần thiết. Giữ giọng nói chân thực giúp tăng
cường sự dễ mến và kết nối. |
|
Ngữ Điệu (Variation) |
Thay đổi tốc độ hoặc
tạm dừng
(dừng lại) để tạo sự khác biệt và nhấn mạnh các điểm quan trọng. |
Việc
này tạo ra những điểm nhấn mạnh bằng lời nói. Ngược lại, việc lên giọng ở cuối
câu (uptalk), khi không phải là câu hỏi, có thể truyền tải sự không
chắc chắn về giọng điệu và làm giảm uy quyền. |
2. Thể Chất và Ngôn Ngữ Cơ Thể
Ngôn ngữ cơ thể là
nơi quyền lực và sự dễ mến giao thoa mạnh mẽ nhất.
|
Yếu
Tố |
Kỹ
Thuật Thể Hiện Quyền Lực & Dễ Mến |
Phân
Tích (Cân bằng Quyền lực/Dễ mến) |
|
Hiện Diện Thể Chất |
Khuếch đại năng lượng
và cử chỉ
trong không gian lớn. Sử dụng cử chỉ mạnh mẽ hơn và chiếm nhiều không gian
hơn. |
Đối
với khán giả lớn, việc cường điệu hóa năng lượng và cử chỉ là cần thiết (như
trang điểm sân khấu). Điều này truyền tải tác động và sự tự tin. |
|
Tránh Phản Ứng
"Bỏ Chạy" |
Thực
hiện bài tập "Trồng Rễ" (Rooting): Tưởng tượng bản
thân như một cái cây với rễ bám sâu vào lòng đất. |
Bài
tập tinh thần này giúp phụ nữ cảm thấy vững vàng và không bị lay chuyển,
chống lại cảm giác muốn chạy trốn hoặc bồn chồn (phản ứng "bỏ chạy").
Nó thể hiện quyền lực thông qua sự ổn định, đồng thời kết nối họ với những
nguồn cảm hứng mang lại sự bình tĩnh. |
|
Sự Ấm Áp và Cởi Mở |
Thả
lỏng cơ thể (vai, cánh tay) để tạo ngôn ngữ cơ thể cởi mở hơn. |
Ngôn
ngữ cơ thể cởi mở giúp kết nối và giảm cảm giác khép kín hoặc khó gần. |
|
Trang Phục |
Mặc những trang phục
khiến bạn cảm thấy thoải mái và vui vẻ. Chọn tông màu trang sức
(xanh hoàng gia, đỏ thẫm) để trông năng động hơn. |
Sự
thoải mái về mặt thể chất sẽ trực tiếp dẫn đến việc giảm phản ứng lo lắng và giao
tiếp hiệu quả hơn. Quần áo là một phần của giao tiếp, và sự tự tin đến
từ trang phục phù hợp với bản thân. |
3. Biểu Cảm Khuôn Mặt và Kết Nối
Khuôn mặt là nơi
phụ nữ dễ bị đánh giá nhất, đặc biệt là khi bị gán cho "khuôn mặt khó tính
khi nghỉ ngơi".
|
Yếu
Tố |
Kỹ
Thuật Thể Hiện Quyền Lực & Dễ Mến |
Phân
Tích (Cân bằng Quyền lực/Dễ mến) |
|
Nụ Cười Chiến Lược |
Mỉm cười khi bắt đầu
bài thuyết trình hoặc tương tác để giải trừ vũ khí (disarm) người
khác. |
Nụ
cười là một động thái cực kỳ chiến lược. Nó giúp người nói
trông tự tin hơn và thông qua Hiệu ứng Tắc kè hoa
(Chameleon Effect), khán giả cũng sẽ phản chiếu sự thân thiện đó. |
|
Kiểm Soát Biểu Cảm |
Trong
các tình huống đàm phán khó khăn, hãy sử dụng nét mặt nghiêm túc
để nhấn mạnh quan điểm. |
Điều
này thể hiện sự kiên quyết và uy quyền khi cần thiết, và chống
lại áp lực phải luôn mỉm cười để làm hài lòng người khác. |
|
Giao Tiếp Bằng Mắt |
Khi
nói trước đám đông, hãy chọn 3-4 "người bạn khán giả"
(những người có vẻ mặt cởi mở) ở các vị trí khác nhau để tập trung giao tiếp
bằng mắt và năng lượng. |
Điều
này giúp người nói cảm thấy kết nối và an toàn hơn, tăng sự
tự tin khi trình bày. |
|
Thêm Biểu Cảm Lời
Nói |
Nếu
có khuôn mặt ít biểu cảm (khuôn mặt tập trung nghỉ ngơi), hãy thêm các biểu
cảm bằng lời như "Ừm, câu hỏi hay đấy" hoặc "Để tôi
suy nghĩ thêm về điều đó". |
Những
câu này báo hiệu sự tham gia và chú ý, bổ sung sự ấm áp mà
khuôn mặt không thể truyền tải, giúp tránh bị hiểu là xa cách. |
4. Trạng Thái Cốt Lõi: Sự Bình Tĩnh và An Toàn Sinh
Lý
Sự bình tĩnh
(calmness) là một trong những tài sản mạnh mẽ và đáng mến nhất mà một nhà lãnh
đạo có thể có. Nó là hình thức ảnh hưởng mạnh mẽ và không thể chối cãi nhất.
- Đạt được Sự Bình Tĩnh (Calmness): Sự bình tĩnh
đến từ việc đưa cơ thể và tâm trí vào trạng thái ổn định. Điều này cho
phép phụ nữ suy nghĩ tốt hơn, lý luận dễ dàng hơn và có tâm trạng
linh hoạt hơn khi giao tiếp.
- Điều Hòa Hơi Thở: Kỹ thuật thở
như "hít thở hộp" (hít vào 4 nhịp, nín 4 nhịp,
thở ra 4 nhịp) giúp kích thích dây thần kinh phế vị, ngay
lập tức chuyển cơ thể khỏi trạng thái "chiến đấu hay bỏ chạy".
Điều này là một "vũ khí bí mật, im lặng" để vượt
qua căng thẳng, giúp phụ nữ đưa ra quyết định tốt hơn, lý trí hơn
dưới áp lực.
- Tìm "Trạng Thái Giải Độc" (Detox
State):
Phụ nữ nên hình dung ra một trạng thái tinh thần hoặc tư thế mới mà họ cảm
thấy thoải mái, tò mò và tự do. Bằng cách thực hành
"bước vào" trạng thái này, họ có thể loại bỏ cảm giác bị ràng buộc
về mặt thể chất và tinh thần.
Tóm lại, thể hiện
"sự dễ mến mạnh mẽ" thông qua giao tiếp phi ngôn ngữ không phải là
việc giả mạo, mà là việc sử dụng cơ thể và giọng nói để củng cố nội
dung. Bằng cách áp dụng sự bình tĩnh (thông qua hơi thở), tốc độ thận
trọng, âm lượng rõ ràng và biểu cảm ấm áp có chủ đích, phụ nữ có thể chuyển
sự hiện diện của mình thành thẩm quyền và sự tin cậy mà không bị gán
nhãn là hung hăng hay khó ưa.
5. "Đặc quyền Thất bại" là một chủ đề trung tâm trong
phần sau của cuốn sách. Hãy giải thích khái niệm này, phân tích lý do tại sao
nó mang tính giới tính, và thảo luận về các chiến lược mà tác giả đề xuất để
phụ nữ tái định nghĩa thất bại và chấp nhận thử nghiệm trong sự nghiệp của
mình.
"Đặc quyền
Thất bại" (Failure Privilege) là một chủ đề trọng tâm trong phần
cuối của cuốn sách, vì nó giải thích tại sao phụ nữ thường cảm thấy sợ hãi khi
chấp nhận rủi ro và buộc họ phải giữ mình trong khuôn khổ giới hạn của sự hoàn
hảo.
Dưới đây là giải
thích chi tiết về khái niệm này, tính chất giới tính của nó và các chiến lược
đề xuất:
1. Khái niệm
"Đặc quyền Thất bại" (Failure Privilege)
"Đặc quyền
Thất bại" là ý tưởng cho rằng chỉ một số ít người được
phép chấp nhận thất bại, hoặc dấn thân vào một cuộc phiêu lưu mà họ biết rằng
sẽ có một tấm lưới an toàn chờ đợi để đỡ họ nếu họ vấp ngã.
Khái niệm này gắn
liền với văn hóa công nghệ (như Thung lũng Silicon), nơi việc "thất bại
nhanh chóng" hoặc "ra mắt sớm và lặp lại" được ca ngợi. Tuy
nhiên, loại thất bại được ca ngợi này không phải là một loại thất bại bao trùm,
mà dường như chỉ dành cho nam giới.
2. Phân tích lý
do Đặc quyền Thất bại mang tính giới tính
Đặc quyền Thất bại
mang tính giới tính sâu sắc, và nó hoạt động như một đặc quyền cốt lõi của nam
giới:
- Hình phạt và Tiêu chuẩn Kép: Đối với nam
giới, việc không nhận được "huy hiệu thất bại" có nghĩa là họ
chưa hoàn thành một nghi thức cốt lõi trong mắt giới cầm quyền. Ngược lại,
khi một nỗ lực của phụ nữ thất bại, nó bị coi là thất bại vĩnh viễn
("bạn sẽ mãi mãi thất bại") và phản ánh tiêu cực lên chính bản
thân người phụ nữ. Phụ nữ được cho là "không thể để thất bại".
- Thiên vị trong Gây quỹ và Thăng tiến: Phụ nữ (ví dụ:
các nhà sáng lập nữ) được mong đợi sẽ thất bại, trong khi đàn ông được dự
đoán là thành công và được bảo vệ nếu họ vấp ngã.
- Các nhà đầu
tư thường hỏi đàn ông những câu hỏi về tiềm năng lợi nhuận
(hy vọng, thành tựu, lý tưởng).
- Phụ nữ được
hỏi những câu hỏi xoay quanh tiềm năng thua lỗ (an toàn,
trách nhiệm, an ninh và cảnh giác).
- Điều này giới
hạn câu trả lời của phụ nữ vào những chân trời nhỏ hẹp và chi tiết, trong
khi đàn ông được phép vẽ nên những khát vọng lớn lao, viễn cảnh và cao cả.
- Kỳ vọng Hoàn hảo: Thất bại gây
tổn thương cho phụ nữ nhiều nhất là kỳ vọng rằng chúng ta sẽ không
thất bại chút nào. Nhiều phụ nữ cảm thấy mình cần phải "hơn
cả hoàn hảo để được tin cậy"—một tiêu chuẩn gần như không thể
đạt được.
- Điều kiện Xã hội: Phụ nữ thường
được nuôi dạy để lường trước thất bại và nguy hiểm, dẫn đến khả năng chịu
đựng rủi ro thấp. Việc chấp nhận thất bại đi ngược lại với nhu cầu được
yêu mến và quyền lực, vì nó dường như ngăn cản cơ hội và thành công trong
tương lai.
3. Chiến lược Tái
định nghĩa Thất bại và Chấp nhận Thử nghiệm
Tác giả đề xuất
phụ nữ nên từ chối Đặc quyền Thất bại và thay đổi định nghĩa
về thất bại để tạo ra một lộ trình thành công dễ dàng hơn.
A.
Tái Khái Niệm Thất Bại
- Điều chỉnh lộ trình không phải là thất bại: Phụ nữ thường
cho rằng việc thử nghiệm và sai sót hoặc sửa chữa
sai lầm là thất bại. Thay vào đó, những động thái như rời bỏ một
công việc hoặc môi trường độc hại sau vài tuần nên được coi là thử
nghiệm hoặc kinh nghiệm học tập quý giá. Đây là những
quyết định mạnh mẽ, dũng cảm. Thất bại lớn nhất là sự thụ động hoặc
không học hỏi từ kinh nghiệm đó.
- Sử dụng Kiểm tra A/B: Áp dụng
khuôn khổ Kiểm tra A/B (A/B testing) trong công
nghệ để đánh giá các quyết định. Bản thân việc thử nghiệm không phải là một
thất bại, mà là cơ chế để xác định hướng đi tiếp theo.
- "Mọi chuyện sẽ ra sao nếu tôi thành
công?": Phụ nữ quá quen với việc suy nghĩ về những rủi
ro và cạm bẫy của thất bại, nhưng quên rằng thành công cũng có thể là một
kết quả. Cần áp dụng sự nghiêm túc tương tự khi tưởng tượng
về thành công, tập trung vào những khoảnh khắc có thể tận dụng và cách
giao tiếp về nó theo mô hình thành công.
B.
Thể hiện Uy quyền sau Thử nghiệm
- Chấp nhận là "Người vận hành cho mọi
mùa":
Phụ nữ cần học cách hoạt động hiệu quả ngay cả khi điều kiện không
hoàn hảo (ví dụ: không quen biết ai trong phòng, không có đủ thời
gian chuẩn bị). Việc trở thành người vận hành trong mọi mùa đòi hỏi lòng
can đảm và tiềm năng để hoạt động ngoài những sở thích đó.
- Tránh "Biến Thất bại thành Hiện thực bằng Lời
nói":
Phụ nữ không nên tự hạ thấp bản thân bằng những câu như
"Tôi là người tệ nhất!" hoặc "Tôi thật vô vọng!". Việc
này làm cho thất bại trở thành hiện thực bằng lời nói và khiến họ thua
cuộc trước khi có cơ hội chơi.
- Thừa nhận Thất bại một cách Bình tĩnh và Chịu
trách nhiệm: Khi thất bại xảy ra, cần nói sớm và
nhanh chóng, giải thích bình tĩnh và ngắn gọn về
thất bại đó. Chịu trách nhiệm nếu lỗi là do mình, và lý tưởng nhất là đưa
ra giải pháp khắc phục ngay sau đó.
- Thất bại có thể giải thoát: Thừa nhận một
thất bại thực sự có thể mang lại sự giải thoát, cho phép sửa chữa và tiếp
tục. "Thất bại lớn nhất, và cũng là thất bại làm tổn thương phụ nữ
nhiều nhất, chính là kỳ vọng rằng chúng ta sẽ không thất bại".
.gif)
-1.jpg)
