Podcast
MindMap
Báo
cáo tóm tắt: Phân tích các chủ đề chính trong "Thượng đế không vĩ đại"
Tài liệu này trình
bày một phân tích toàn diện về các luận điểm, chủ đề và bằng chứng được đưa ra
trong các trích đoạn từ tác phẩm "Thượng đế không vĩ đại". Luận điểm
cốt lõi của tác phẩm là tôn giáo không có nguồn gốc thần thánh mà hoàn toàn là
sản phẩm do con người tạo ra. Tác phẩm lập luận rằng tôn giáo, trong mọi hình
thức của nó, không chỉ sai lầm về mặt thực tế và phi lý về mặt logic, mà còn là
một thế lực độc hại, đầu độc mọi khía cạnh của đời sống con người, từ sức khỏe
cá nhân và đạo đức đến chính trị quốc tế và sự tiến bộ của văn minh.
Thông qua việc
phân tích các văn bản thánh, các sự kiện lịch sử và kinh nghiệm cá nhân với tư
cách là một nhà báo, tác giả xây dựng một bản cáo trạng đa diện chống lại đức
tin có tổ chức. Các lập luận chính bao gồm: tôn giáo là nguồn gốc của bạo lực,
sự không khoan dung và chủ nghĩa bộ lạc; nó vốn dĩ đối nghịch với khoa học và
tư duy tự do; nó gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng thông qua các giáo điều
chống y học; nó dựa trên những văn bản mâu thuẫn, vô đạo đức và được bịa đặt
một cách rõ ràng; và nó thể hiện một hình thức của chủ nghĩa toàn trị, đòi hỏi
sự phục tùng tuyệt đối và kìm nén bản chất con người. Cuối cùng, tác phẩm kết
luận bằng một lời kêu gọi mạnh mẽ cho một Thời kỳ Khai sáng mới, trong đó lý
trí, chủ nghĩa nhân văn và sự tìm tòi khoa học sẽ thay thế cho giáo điều và mê
tín.
Các
Chủ đề và Luận điểm Chính
I. Tôn giáo là
sản phẩm độc hại của con người
Luận điểm nền tảng
của tác phẩm là tôn giáo không xuất phát từ một nguồn siêu nhiên mà từ thời kỳ
sơ khai đầy sợ hãi và thiếu hiểu biết của nhân loại. Nó là một nỗ lực trẻ con
để giải thích các hiện tượng tự nhiên và đáp ứng nhu cầu về sự an ủi và trật
tự.
- Nguồn gốc con
người:
Tác giả lập luận rằng "Chúa không tạo ra con người theo hình ảnh của
Người. Rõ ràng, ngược lại mới là điều đáng nói." Sự tồn tại của vô số
vị thần và tôn giáo mâu thuẫn nhau là bằng chứng cho nguồn gốc nhân tạo
này.
- Sự kiêu ngạo
của đức tin:
Trong khi khoa học thừa nhận sự thiếu hiểu biết ngày càng tăng về một vũ
trụ ngày càng mở rộng, những người có đức tin lại tuyên bố một cách ngạo mạn
rằng họ biết mọi thứ—từ ý muốn của Chúa về chế độ ăn uống và tình dục cho
đến kế hoạch vũ trụ. Sự chắc chắn phi lý này tự nó đã đủ để loại trừ đức
tin khỏi cuộc tranh luận hợp lý.
- "Tôn
giáo đầu độc mọi thứ": Cụm từ này được lặp đi lặp lại như một
điệp khúc, khẳng định rằng ảnh hưởng của tôn giáo làm suy thoái mọi lĩnh vực
mà nó chạm đến, bao gồm chính trị, đạo đức, khoa học và thậm chí cả khả
năng phân biệt của con người.
II. Mối liên hệ
giữa Tôn giáo, Bạo lực và Sự không khoan dung
Một phần quan
trọng của tác phẩm dành để ghi lại mối liên hệ lịch sử và đương đại giữa đức
tin tôn giáo và bạo lực tàn bạo. Tác giả bác bỏ ý kiến cho rằng những hành động
tàn bạo này là sự sai lệch của đức tin, thay vào đó cho rằng chúng là hệ quả
logic của giáo điều.
- Bằng chứng trực
tiếp:
Tác giả trả lời câu hỏi giả định của Dennis Prager ("Bạn sẽ cảm thấy
an toàn hơn hay kém an toàn hơn nếu biết một nhóm người đang tiến đến vừa
đi cầu nguyện về?") bằng cách dẫn ra kinh nghiệm của mình ở sáu thành
phố:
- Belfast: Chiến tranh
giáo phái giữa các phe Kitô giáo.
- Bombay
(Mumbai):
Chủ nghĩa dân tộc Hindu (Shiv Sena) phá hủy tính đa nguyên của thành phố.
- Belgrade: Mối liên hệ
giữa sắc tộc và tôn giáo (Công giáo Croatia, Chính thống giáo Serbia)
châm ngòi cho các cuộc thanh trừng tôn giáo ở Bosnia.
- Bethlehem: Lịch sử của
các cuộc Thập tự chinh và sự áp bức hiện tại của Hamas đối với các Kitô hữu.
- Baghdad: Việc Saddam
Hussein sử dụng tu từ thánh chiến và bạo lực giáo phái sau đó giữa Sunni
(al-Qaeda) và Shia.
- Vụ Salman
Rushdie:
Lệnh ban fatwa của Ayatollah Khomeini năm 1989 chống lại Salman Rushdie được
coi là một cuộc tấn công trực tiếp của thần quyền vào tự do ngôn luận, được
sự đồng tình ngầm của các nhà lãnh đạo tôn giáo khác, những người coi báng
bổ là tội ác lớn hơn giết người.
- Chủ nghĩa khủng
bố dựa trên đức tin: Các cuộc tấn công ngày 11 tháng 9 được coi là
hành động đỉnh cao của đức tin tôn giáo, bác bỏ mọi tuyên bố về ưu thế đạo
đức của những người sùng đạo.
- Nạn diệt chủng
ở Rwanda:
Tác phẩm nêu chi tiết sự đồng lõa sâu sắc của Giáo hội Công giáo trong nạn
diệt chủng năm 1994 ở Rwanda, quốc gia có tỷ lệ theo Kitô giáo cao nhất
châu Phi, nơi các nhà thờ trở thành bẫy tử thần và các linh mục, nữ tu đã
hỗ trợ các đội tử thần.
III. Sự phi lý
của Kinh thánh và "Mặc khải"
Tác phẩm tiến hành
một cuộc phê bình văn bản và lịch sử đối với các kinh sách nền tảng của các tôn
giáo Abraham, kết luận rằng chúng là những tác phẩm do con người tạo ra, đầy
mâu thuẫn, vô đạo đức và sai lầm về mặt lịch sử.
- Cựu Ước:
- Mười Điều
Răn:
Bị coi là sự kết hợp giữa những đòi hỏi độc tài về sự phục tùng, các quy
tắc đạo đức cơ bản đã tồn tại từ trước, và những cấm đoán phi lý đối với
suy nghĩ.
- Bằng chứng
khảo cổ:
Các nhà khảo cổ học hàng đầu của Israel (Israel Finkelstein, Neil Asher
Silberman) không tìm thấy bằng chứng nào cho cuộc Xuất hành khỏi Ai Cập,
40 năm lang thang trong sa mạc, hay cuộc chinh phục Canaan. Câu chuyện
này là một sự bịa đặt sau này.
- Sự vô đạo đức: Kinh thánh
chứa đầy những mệnh lệnh diệt chủng, chế độ nô lệ, thanh trừng sắc tộc và
hiến tế người (câu chuyện của Abraham và Isaac).
- Tân Ước:
- Những mâu
thuẫn:
Bốn sách Phúc âm mâu thuẫn với nhau về các chi tiết quan trọng như Sự
giáng sinh đồng trinh, gia phả của Chúa Jesus và các sự kiện trong cuộc đời
Ngài.
- Những sự
thêm thắt sau này: Các học giả như Bart Ehrman đã chỉ ra rằng nhiều
câu chuyện nổi tiếng nhất, chẳng hạn như câu chuyện về người phụ nữ bị bắt
quả tang ngoại tình, không có trong các bản thảo gốc mà được thêm vào sau
này.
- Lịch sử được
tái cấu trúc:
Các sự kiện được dàn dựng để "ứng nghiệm" các lời tiên tri cũ,
cho thấy một sự bịa đặt có ý thức.
- Kinh Koran:
- Nguồn gốc
vay mượn:
Được mô tả là "một tập hợp những sự đạo văn khá lộ liễu và được sắp
xếp cẩu thả" từ các thần thoại Do Thái và Kitô giáo trước đó.
- Tính xác thực
đáng ngờ:
Việc biên soạn Kinh Koran và Hadith diễn ra nhiều thập kỷ, thậm chí hàng
thế kỷ sau khi Muhammad qua đời, dựa trên những tin đồn và bị ảnh hưởng bởi
các cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ (ví dụ: Caliph Uthman tiêu hủy các
phiên bản cạnh tranh).
- Những câu thơ
của quỷ Satan:
Tình tiết Muhammad ban đầu chấp nhận các vị thần ngoại giáo, sau đó rút lại
và đổ lỗi cho Satan, cho thấy ngay cả nhà tiên tri cũng có thể nhầm lẫn về
nguồn gốc của một "mặc khải".
IV. Tôn giáo: Mối
đe dọa đối với Sức khỏe và Khoa học
Tác phẩm lập luận
rằng tôn giáo vốn dĩ thù địch với khoa học và là một mối nguy hiểm trực tiếp
đối với sức khỏe cộng đồng, ưu tiên giáo điều hơn là bằng chứng và phúc lợi của
con người.
- Phản đối Y học:
- Bệnh bại liệt: Các giáo sĩ
Hồi giáo ở Nigeria tuyên bố vắc-xin là một âm mưu của Mỹ nhằm triệt sản
người Hồi giáo, dẫn đến sự bùng phát trở lại của căn bệnh này.
- AIDS: Vatican và
các nhà lãnh đạo Công giáo khác đã tích cực ngăn cản việc sử dụng bao cao
su, tuyên bố sai lầm rằng chúng không hiệu quả, góp phần vào sự lây lan của
đại dịch.
- Lịch sử: Các nhà
lãnh đạo tôn giáo trong lịch sử đã phản đối các tiến bộ y học như tiêm chủng
(Timothy Dwight) vì cho rằng chúng can thiệp vào kế hoạch của Chúa.
- Lạm dụng trẻ
em:
- Tôn giáo được
mô tả là một hình thức lạm dụng trẻ em, khủng bố họ bằng những câu chuyện
về địa ngục và tội lỗi vĩnh viễn.
- Cắt xẻo bộ
phận sinh dục:
Cắt bao quy đầu ở nam giới (được Maimonides biện minh rõ ràng là để giảm
khoái cảm tình dục) và cắt âm vật ở nữ giới được coi là những hành vi man
rợ được tôn giáo thiêng liêng hóa.
- Lạm dụng
tình dục có hệ thống: Vụ bê bối hiếp dâm trẻ em quy mô lớn trong Giáo
hội Công giáo được coi là kết quả không thể tránh khỏi của một hệ thống độc
thân bắt buộc và kìm nén tình dục.
- Bác bỏ
"Lập luận từ Thiết kế":
- Tác phẩm lập
luận rằng vũ trụ và sự sống không cho thấy bằng chứng về một nhà thiết kế
thông minh mà là về một quá trình tiến hóa ngẫu nhiên, lãng phí và tàn nhẫn.
- Vũ trụ thù địch: Hầu hết vũ
trụ đều không thể ở được.
- Thiết kế thiếu
sót:
Cơ thể con người có nhiều khuyết điểm (ruột thừa, đầu gối dễ bị tổn
thương, "DNA rác") là dấu ấn của nguồn gốc tiến hóa thấp kém.
- Sự ngẫu
nhiên của sự tồn tại: Phân tích của Stephen Jay Gould về Đá phiến sét
Burgess cho thấy sự tồn tại của loài người là một sự ngẫu nhiên lịch sử,
không phải là kết quả tất yếu của quá trình tiến hóa.
V. Tôn giáo và
Chủ nghĩa Toàn trị
Tác phẩm bác bỏ
lập luận rằng các chế độ thế tục thế kỷ 20 (chủ nghĩa Quốc xã, chủ nghĩa
Stalin) chứng tỏ sự nguy hiểm của chủ nghĩa vô thần. Thay vào đó, nó lập luận
rằng chính những chế độ này là các tôn giáo thế tục, và rằng tôn giáo có tổ
chức thường là đồng minh của chủ nghĩa toàn trị.
- Bản chất toàn
trị của Tôn giáo: Tôn giáo đòi hỏi sự phục tùng hoàn toàn, kiểm
soát cuộc sống riêng tư, có giáo điều bất khả xâm phạm, và tôn sùng các
nhà lãnh đạo hoàn hảo. Các hệ thống như của John Calvin ở Geneva được coi
là các nhà nước toàn trị nguyên mẫu.
- Sự đồng lõa với
Chủ nghĩa Phát xít và Quốc xã:
- Vatican đã
ký Hiệp ước Lateran năm 1929 với Mussolini, biến Công giáo thành quốc
giáo và ủng hộ chế độ phát xít.
- Giáo hội ủng
hộ các chế độ phát xít trên khắp châu Âu (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha,
Croatia, Áo).
- Giáo hoàng
Pius XII bị chỉ trích nặng nề vì đã ký một hiệp ước với Hitler vào năm
1933, giải tán các đảng chính trị Công giáo, và giữ im lặng trong suốt
Holocaust.
- Chủ nghĩa
Stalin như một Tôn giáo: Chế độ của Stalin bắt chước các hình
thức tôn giáo: sùng bái cá nhân, các phiên tòa xét xử dị giáo, ướp xác các
nhà lãnh đạo như thánh tích, và hứa hẹn một "Tương lai Rạng rỡ"
để biện minh cho sự tàn bạo hiện tại.
VI. Truyền thống
Kháng cự của Lý trí
Tác phẩm kết thúc
bằng việc ca ngợi một truyền thống lịch sử lâu dài của những người hoài nghi,
những nhà tư tưởng tự do và những nhà khoa học đã thách thức giáo điều tôn
giáo, thường phải đối mặt với nguy cơ bị đàn áp.
- Những người
tiên phong:
Tác giả truy tìm dòng dõi trí tuệ này từ các triết gia Hy Lạp cổ đại
(Socrates, Epicurus, Lucretius) qua Spinoza, người đã bị cộng đồng Do Thái
của mình nguyền rủa vì những ý tưởng của ông.
- Thời kỳ Khai
sáng:
Các nhà tư tưởng như Pierre Bayle, Kant, Voltaire, Benjamin Franklin, và
Thomas Paine được ca ngợi vì đã sử dụng lý trí và sự mỉa mai để làm suy yếu
quyền lực của nhà thờ, mặc dù họ thường phải che giấu những quan điểm thực
sự của mình.
- Các nhà khoa
học hiện đại:
Charles Darwin và Albert Einstein được coi là những nhân vật then chốt đã
cung cấp những giải thích tự nhiên cho vũ trụ, khiến cho giả định về Chúa
trở nên không cần thiết. Einstein được trích dẫn rõ ràng rằng ông không
tin vào một vị Chúa hữu hình và coi đạo đức là mối quan tâm hoàn toàn của
con người.
- Kêu gọi một
Thời kỳ Khai sáng Mới: Tác phẩm kết luận rằng cuộc chiến chống lại chủ
nghĩa cuồng tín tôn giáo vẫn chưa kết thúc. Nó kêu gọi một sự cam kết mới
đối với các giá trị của Thời kỳ Khai sáng: tư duy phê phán, tìm tòi khoa học,
tự do ngôn luận, và sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước, như là sự bảo vệ
duy nhất chống lại một sự quay trở lại thời kỳ đen tối.
Tôn Giáo và Y Tế Công Cộng: Cuộc Xung Đột Lịch
Sử Giữa Giáo Điều và Tiến Bộ
Giới thiệu: Giao
Lộ Nguy Hiểm Giữa Đức Tin và Sức Khỏe
Trong dòng chảy
của nền văn minh, hiếm có cuộc đối đầu nào dai dẳng và hệ trọng như cuộc đối
đầu giữa các hệ thống niềm tin dựa trên giáo điều và nền y học hiện đại dựa
trên bằng chứng khoa học. Một bên tìm kiếm chân lý thông qua mặc khải và kinh
sách cổ xưa; bên còn lại tìm kiếm sự thật thông qua thực nghiệm, quan sát và
khả năng tự sửa sai. Mặc dù nhiều người tin rằng đức tin và khoa học có thể
cùng tồn tại trong những lĩnh vực riêng biệt, lịch sử và các sự kiện đương đại
trong lĩnh vực y tế công cộng lại cho thấy một câu chuyện đầy xung đột, nơi
giáo điều tôn giáo thường xuyên trở thành mối đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và
tính mạng con người.
Từ việc chống lại
vắc-xin đến lan truyền thông tin sai lệch về đại dịch, những mệnh lệnh xuất
phát từ đức tin đã liên tục cản trở các nỗ lực cứu người, biến những lời răn
dạy thiêng liêng thành tác nhân gây bệnh. Mục đích của bài bình luận này, dựa
trên các lập luận và ví dụ từ tác phẩm "Thượng đế không vĩ đại", là
phân tích những căng thẳng sâu sắc này. Bằng cách làm sáng tỏ bản chất của cuộc
xung đột, bài viết mong muốn thúc đẩy tư duy phê phán trong giới chuyên gia y
tế, nhà hoạch định chính sách và các nhà đạo đức học—những người thường xuyên
phải đối mặt với những quyết định sinh tử tại giao lộ nguy hiểm giữa đức tin và
sức khỏe. Để hiểu được những xung đột cụ thể trong y tế, trước tiên chúng ta
phải phân tích nguồn gốc triết học cơ bản của sự bất hòa giữa hai thế giới quan
này.
1.
Nền Tảng Của Xung Đột: Hai Thế Giới Quan Bất Tương Thích
Việc hiểu rõ sự
khác biệt nền tảng giữa tư duy dựa trên đức tin và phương pháp khoa học là vô
cùng quan trọng.
Cuộc xung đột
trong y tế công cộng không phải là những sự cố riêng lẻ mà là triệu chứng của
một sự rạn nứt triết học sâu sắc hơn. Tôn giáo, về bản chất, là một sáng tạo
của con người, bắt nguồn từ "thời thơ ấu đầy sợ hãi và khóc lóc của loài
người" trong một kỷ nguyên tiền khoa học, khi con người thiếu hiểu biết về
trật tự tự nhiên và cần đến những câu chuyện để xoa dịu nỗi sợ hãi về cái chết,
bóng tối và điều chưa biết. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thái độ đối với tri
thức. Tôn giáo vận hành dựa trên sự chắc chắn tuyệt đối—nơi những người có đức
tin "tuyên bố mình biết mọi thứ," từ ý định của đấng sáng tạo đến các
quy tắc về chế độ ăn uống và đạo đức tình dục. Ngược lại, khoa học lại được xây
dựng trên nền tảng của sự khiêm tốn. Những nhà tư tưởng vĩ đại như Darwin,
Hawking, hay Crick đã "khai sáng hơn khi họ sai" và thừa nhận rằng họ
"biết ngày càng ít về ngày càng nhiều". Sự ngu dốt đi cùng với lòng
kiêu hãnh đến mức tự nó đã đủ để loại bỏ "đức tin" ra khỏi mọi cuộc
tranh luận nghiêm túc.
Sự sụp đổ của
"lập luận từ thiết kế" là một ví dụ điển hình cho sự xung đột này.
Lập luận này cho rằng sự phức tạp của tự nhiên, chẳng hạn như mắt người, là
bằng chứng về một đấng thiết kế thông minh. Tuy nhiên, khoa học đã chứng minh
điều ngược lại một cách đầy thuyết phục. Sự tiến hóa của mắt người không phải
là một hành động sáng tạo hoàn hảo mà là kết quả của một quá trình "chậm
chạp và vô cùng vất vả", kéo dài hàng trăm triệu năm. Nó bắt đầu từ một
đốm mắt đơn giản với các tế bào nhạy sáng, phát triển thành một hốc lõm để xác
định hướng ánh sáng, sau đó tiến hóa thành một cấu trúc kiểu máy ảnh lỗ kim để
hội tụ hình ảnh, và cuối cùng trở thành con mắt phức tạp mà chúng ta sở hữu.
Quá trình này không phải là duy nhất; các nhà khoa học đã xác định được ít nhất
bốn mươi loại mắt khác nhau đã tiến hóa song song trong thế giới động vật. Mắt
của chúng ta không phải là một thiết kế hoàn hảo; nó là sản phẩm của sự thích
nghi, chứa đựng những dấu ấn của nguồn gốc khiêm tốn. Khi thế giới quan dựa
trên giáo điều này đối đầu trực tiếp với các biện pháp y tế cứu người, hậu quả
có thể trở nên nguy hiểm chết người.
2.
Khi Giáo Điều Trở Thành Mầm Bệnh: Cuộc Tấn Công Của Tôn Giáo Vào Y Tế Công Cộng
Khi các nhà lãnh
đạo tôn giáo sử dụng quyền lực của mình để chống lại các bằng chứng y học, họ
không còn là người hướng dẫn tinh thần mà trở thành một mối nguy cho sức khỏe
cộng đồng, biến giáo điều thành một tác nhân gây bệnh. Lịch sử và các sự kiện
gần đây đã cung cấp những bằng chứng đáng báo động về cách đức tin có thể trực
tiếp gây hại cho sức khỏe con người trên quy mô lớn.
Chống Lại Tiêm
Chủng và Phòng Ngừa Dịch Bệnh
Một trong những ví
dụ bi thảm nhất là trường hợp các giáo sĩ Hồi giáo ở miền bắc Nigeria, những
người đã ban hành một fatwa chống lại vắc-xin bại liệt. Họ tuyên bố đây
là một "âm mưu của Hoa Kỳ... để triệt sản những người thực sự tin
tưởng". Hành động này đã phá hoại một nỗ lực y tế toàn cầu và gây ra hậu
quả thảm khốc: bệnh bại liệt bùng phát trở lại ở Nigeria và nhanh chóng lây lan
sang các quốc gia khác đã thanh toán được căn bệnh này. Đây không phải là một
hiện tượng mới. Lịch sử ghi nhận sự phản đối tương tự đối với vắc-xin đậu mùa
từ các nhà lãnh đạo tôn giáo như Timothy Dwight, hiệu trưởng Đại học Yale,
người coi việc tiêm chủng là sự can thiệp vào kế hoạch của Chúa.
Lan Truyền
Thông Tin Sai Lệch Trong Đại Dịch HIV/AIDS
Trong cuộc chiến
chống lại HIV/AIDS, giáo điều tôn giáo đã trở thành một trở ngại chết người.
Hồng y Alfonso Lopez de Trujillo, một quan chức cấp cao của Vatican, đã cảnh
báo một cách nguy hiểm rằng "tất cả bao cao su đều được bí mật chế tạo với
nhiều lỗ nhỏ li ti" mà virus AIDS có thể đi qua. Các giám mục khác ở những
khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất cũng lặp lại lời dạy rằng bao cao su không
những không hiệu quả mà còn lây truyền AIDS. Bằng cách ưu tiên giáo điều mù
quáng về tình dục hơn các biện pháp y tế đã được chứng minh, những nhà lãnh đạo
này đã trực tiếp cản trở nỗ lực cứu sống hàng triệu người, hy sinh vô số mạng
người trên bàn thờ của sự cuồng tín.
Nghi Lễ Nguy
Hại và Sự Thờ Ơ Với Y Học
Các nghi lễ tôn
giáo đôi khi gây hại trực tiếp đến sức khỏe của những người dễ bị tổn thương
nhất. Tại New York, nghi lễ cắt bao quy đầu peri'ah metsitsah của người
Do Thái Hasidic, trong đó người thực hiện (mohel) ngậm dương vật của trẻ sơ
sinh để hút máu, đã gây ra bệnh herpes và cái chết cho nhiều đứa trẻ. Điều đáng
lo ngại là các quan chức, như Thị trưởng Bloomberg, đã do dự hành động vì lo
ngại "xâm phạm quyền tự do thực hành tôn giáo". Tương tự, tục cắt âm
vật ở nhiều vùng châu Phi—một hành vi tàn bạo gây đau đớn, nhiễm trùng và tử
vong—vẫn tiếp tục tồn tại vì được biện minh bởi sự thiêng liêng.
Những mối nguy hại
cụ thể này đối với sức khỏe thể chất chỉ là một phần của một "căn
bệnh" xã hội rộng lớn hơn do chủ nghĩa bộ lạc tôn giáo gây ra.
3.
Căn Bệnh Lan Rộng: Chủ Nghĩa Bộ Lạc Tôn Giáo và Sự Phân Rã Xã Hội
Xung đột tôn giáo
không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế mà còn là một trong những nguyên nhân
chính gây ra bạo lực và chia rẽ xã hội—đây chính là cuộc khủng hoảng y tế công
cộng cuối cùng. Tôn giáo, bằng cách phân chia thế giới thành "chúng
ta" và "họ", đã đầu độc các mối quan hệ xã hội và biến những
khác biệt nhỏ nhất thành lý do cho sự tàn sát. Câu chuyện của Dennis Prager về
việc gặp một nhóm người lạ vào ban đêm đã làm nổi bật vấn đề này. Khi được hỏi
liệu ông có cảm thấy an toàn hơn nếu biết họ vừa đi cầu nguyện về hay không,
tác giả Christopher Hitchens đã trả lời một cách dứt khoát: "tôi thực sự
đã có trải nghiệm đó ở Belfast, Beirut, Bombay, Belgrade, Bethlehem và
Baghdad" và trong mỗi trường hợp, ông sẽ cảm thấy "bị đe dọa ngay lập
tức".
Những ví dụ này
không phải là giả thuyết mà là những thực tế tàn khốc:
- Belfast: Cuộc chiến
giữa các giáo phái Kitô giáo đã "làm mục ruỗng" xã hội, nơi lòng
căm thù tôn giáo đã châm ngòi cho hàng thập kỷ bạo lực, giết chóc và tra tấn,
thường chỉ vì sự khác biệt về giáo phái.
- Bombay
(Mumbai):
Thành phố từng là biểu tượng của sự chung sống đa nguyên đã bị phong trào
dân tộc chủ nghĩa Hindu Shiv Sena phá hủy nhân danh sự thuần khiết tôn
giáo, gây ra các cuộc bạo loạn đẫm máu chống lại người Hồi giáo.
- Belgrade và
Sarajevo:
Cuộc "thanh trừng tôn giáo" ở Bosnia là một minh chứng bi thảm
cho sự tàn bạo của chủ nghĩa bộ lạc. Các lực lượng Chính thống giáo Serbia
và Công giáo Croatia đã tàn sát người Hồi giáo, phá hủy các di sản văn hóa
như nhà thờ Hồi giáo và cây cầu cổ ở Mostar. Điều này cho thấy tôn giáo
"đầu độc mọi thứ, kể cả khả năng phân biệt của chúng ta", khi những
kẻ cực đoan dán chân dung của Đức Mẹ Đồng Trinh vào báng súng trường của họ,
trong khi thế giới chỉ lên án "người Hồi giáo" mà bỏ qua bản chất
tôn giáo của những kẻ tấn công.
Một hệ thống niềm
tin gây ra sự tàn phá xã hội trên diện rộng như vậy không thể được tin cậy để
đưa ra hướng dẫn đạo đức về các vấn đề sinh tử. Điều này buộc chúng ta phải
kiểm tra lại chính nền tảng của thẩm quyền tôn giáo.
4.
Kiểm Tra Nền Tảng: Sự Không Đáng Tin Cậy Của "Chân Lý Mặc Khải"
Thẩm quyền mà các
nhà lãnh đạo tôn giáo sử dụng để ban hành các sắc lệnh y tế nguy hiểm và châm
ngòi cho bạo lực bắt nguồn từ các văn bản "thiêng liêng". Do đó, việc
vạch trần những văn bản này là không đáng tin cậy sẽ làm suy yếu nền tảng của
thẩm quyền đó. Khi được kiểm tra bằng các công cụ của lịch sử, khảo cổ học và
phê bình văn bản, những kinh sách này cho thấy chúng là sản phẩm của con người,
đầy rẫy mâu thuẫn và sự bịa đặt.
1.
Cựu Ước: Các phát hiện khảo cổ của các học giả như
Israel Finkelstein đã chứng minh rằng những câu chuyện nền tảng của Do Thái
giáo là không có cơ sở lịch sử. Thực tế, "không có cuộc chạy trốn khỏi Ai
Cập, không có cuộc lang thang trong sa mạc... và không có cuộc chinh phục Đất Hứa"
như được mô tả trong sách Xuất Hành. Một câu chuyện được "bịa ra vào một
thời điểm sau đó rất lâu" không thể là nền tảng vững chắc cho các luật lệ
đạo đức phổ quát.
2.
Tân Ước: Bốn sách Phúc âm, được coi là lời kể của
nhân chứng, lại chứa đựng những mâu thuẫn không thể dung hòa về các sự kiện
quan trọng nhất, chẳng hạn như sự ra đời, gia phả và những lời cuối cùng của Jesus.
Nghiên cứu của các học giả như Bart Ehrman đã chứng minh rằng một số câu chuyện
được yêu thích nhất, như câu chuyện về người phụ nữ bị bắt quả tang ngoại tình,
là những sự thêm thắt sau này của các nhà sao chép. Tân Ước không phải là một
văn bản thiêng liêng bất biến mà là một "tác phẩm thô sơ, được đóng khung
lại rất lâu sau những sự kiện được cho là đã xảy ra".
3.
Kinh Koran: Hồi giáo tự nhận mình là sự mặc khải cuối
cùng và hoàn hảo, nhưng phân tích văn bản cho thấy nó "chẳng khác gì một tập
hợp những sự đạo văn khá lộ liễu và được sắp xếp cẩu thả, tự lợi dụng những cuốn
sách và truyền thống trước đó" của Do Thái giáo và Kitô giáo. Các vấn đề về
nguồn gốc, biên soạn và những phiên bản khác nhau của kinh Koran đã làm cho
tuyên bố về sự hoàn hảo bất biến của nó trở nên vô lý.
Nếu nền tảng của
thẩm quyền tôn giáo được xây dựng trên sự bịa đặt và mâu thuẫn, thì chúng ta
phải tìm kiếm một nền tảng đáng tin cậy hơn ở đâu để đưa ra các quyết định về
sức khỏe và đạo đức?
5.
Kết Luận: Hướng Tới Một Kỷ Nguyên Khai Sáng Mới Về Sức Khỏe và Chính Sách
Bài bình luận này
đã chứng minh rằng cuộc xung đột giữa tôn giáo và y tế công cộng không phải là
ngẫu nhiên mà xuất phát từ sự đối đầu cố hữu giữa giáo điều và lý trí. Giáo
điều này đã trực tiếp gây hại cho sức khỏe cộng đồng thông qua việc chống lại
khoa học, thúc đẩy bạo lực xã hội nhân danh chủ nghĩa bộ lạc, và dựa trên những
kinh sách không đáng tin cậy về mặt lịch sử. Đã đến lúc chúng ta phải thừa nhận
rằng sự can thiệp của tôn giáo vào các vấn đề thế tục, đặc biệt là y tế, là một
mối nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu.
Do đó, một lời kêu
gọi hành động mạnh mẽ được gửi đến các nhà hoạch định chính sách, chuyên gia y
tế và các nhà đạo đức học. Chúng ta cần một "thời kỳ Khai sáng mới",
trong đó các quyết sách, đặc biệt là trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng, phải
được giải phóng vĩnh viễn khỏi sự kìm kẹp của can thiệp tôn giáo. Các chính
sách phải được xây dựng dựa trên bằng chứng khoa học, lòng trắc ẩn nhân văn và
cam kết đối với hạnh phúc của con người trong thế giới này, chứ không phải dựa
trên những lời hứa hẹn về một thế giới bên kia.
Ưu tiên các nguyên
tắc thế tục, nhân văn và dựa trên bằng chứng không phải là một cuộc tấn công
vào đức tin cá nhân, mà là một lời khẳng định dứt khoát rằng phẩm giá và sự
sống con người là giá trị tối cao không thể thương lượng. Trách nhiệm này không
thể được ủy thác cho các vị thần hay các văn bản cổ xưa. Nó thuộc về chúng ta,
và chỉ chúng ta mà thôi. Như Albert Einstein đã kết luận một cách sâu sắc, đạo
đức là "mối quan tâm riêng của con người mà không có bất kỳ thẩm quyền
siêu nhiên nào đứng sau". Do đó, nhiệm vụ bảo vệ sức khỏe cộng đồng, với
tất cả sự phức tạp và cấp bách của nó, hoàn toàn và dứt khoát thuộc về con
người chúng ta.
1. Cuốn sách
lập luận chống lại tôn giáo bằng những bằng chứng và ví dụ lịch sử, đạo đức
nào?
Cuốn sách lập luận chống lại tôn giáo bằng cách đưa ra các
bằng chứng và ví dụ lịch sử, đạo đức toàn diện, tập trung vào các chủ đề chính như
sự tàn ác, xung đột, sự bóp méo khoa học, và bản chất con người của các giáo
điều.
Dưới đây là tổng hợp các lập luận lịch sử và đạo đức chính
được trình bày trong các nguồn:
1. Bằng
chứng về Tôn giáo Gây ra Bạo lực và Xung đột (Bằng chứng Lịch sử/Đạo đức)
Cuốn sách khẳng định rằng tôn giáo đầu độc mọi thứ và
có xu hướng "giết chết". Tác giả lập luận rằng tôn giáo không bao giờ
có thể bằng lòng với những lời cam kết siêu phàm của chính mình mà luôn tìm
cách can thiệp vào cuộc sống của người không tin, dị giáo hoặc tín đồ khác, và
luôn muốn có quyền lực ở thế giới này.
Các ví dụ lịch sử và hiện tại được sử dụng để chứng minh mối
liên hệ giữa tôn giáo và bạo lực bao gồm:
- Kinh nghiệm cá nhân:
Tác giả đã chứng kiến mối đe dọa trực tiếp do tôn giáo gây ra ở nhiều nơi,
bao gồm Belfast (chiến tranh giáo phái Tin lành và Công giáo), Beirut
(xung đột giáo phái, Phalange Công giáo thảm sát Sabra và Chatila),
Bombay, Belgrade (thảm sát người Chính thống giáo ở Croatia dưới sự bảo
trợ của Vatican), Bethlehem và Baghdad.
- Vụ thảm sát ở Hebron:
Tiến sĩ Baruch Goldstein, một kẻ cuồng tín Israel, đã xả súng vào đám đông
Hồi giáo đang cầu nguyện bên trong hang động. Goldstein tuân thủ nghiêm
ngặt luật giáo sĩ Do Thái (ví dụ: từ chối điều trị cho bệnh nhân không
phải người Do Thái vào ngày Sa-bát), cho thấy sự tuân thủ tôn giáo có thể
là "dấu hiệu để nhận ra một kẻ giết người vô nhân đạo".
- Chủ nghĩa Toàn trị và Chiến tranh: Tôn giáo cung cấp mô hình cho chủ nghĩa toàn trị.
- Giáo hội Công giáo đã ký Hiệp ước Lateran năm 1929 với
Mussolini và sau đó ký một hiệp ước với Hitler năm 1933, dẫn đến việc
giải tán Đảng Công giáo và triệt tiêu lực lượng chính trị đối lập với Đức
Quốc xã.
- Sự hợp tác này kéo dài ngay cả sau chiến tranh khi
Vatican giúp đỡ những tên tội phạm Đức Quốc xã trốn thoát bằng
"đường dây chuột".
- Trong Thế chiến thứ hai, Phật giáo Nhật Bản đã tạo ra
học thuyết "giết một để nhiều người được sống" (issatsu
tasho) để biện minh cho việc ủng hộ chủ nghĩa đế quốc và thảm sát
hàng loạt.
- Các cuộc Khủng hoảng hiện đại: Tôn giáo làm trầm trọng thêm các xung đột:
- Xung đột Israel-Palestine bị đầu độc bởi những tuyên
bố độc quyền về quyền lực do Chúa ban của các giáo sĩ Do Thái và Hồi
giáo.
- Quân đội Kháng chiến của Chúa (LRA) ở Uganda, do
Joseph Kony, một cựu chú giúp lễ cuồng tín, lãnh đạo, đã gây ra tội ác
tàn bạo nhân danh Mười Điều Răn Cơ đốc giáo.
- Thảm sát Rwanda chứng kiến sự đồng lõa của các giám
mục và linh mục Công giáo, những người đã "giữ lại [học sinh] để
chuẩn bị cho cuộc thảm sát".
2. Lập luận
Đạo đức về Sự Thiếu Đạo đức của Giáo lý (Moral Critiques)
Tác giả lập luận rằng đạo đức và luân lý hoàn toàn độc
lập với đức tin, và tôn giáo thường không chỉ phi đạo đức mà còn vô đạo
đức.
Các bằng chứng đạo đức bao gồm:
- Lạm dụng Trẻ em và Kiểm soát Tình dục: Tác giả đặt câu hỏi liệu tôn giáo có phải là lạm dụng
trẻ em không.
- Giáo hội Công giáo La Mã bị vấy bẩn bởi sự đồng lõa
với tội ác "không thể tha thứ là hiếp dâm trẻ em" và che chở
những kẻ ấu dâm.
- Việc cắt xẻo bộ phận sinh dục (cắt bao quy đầu và cắt
âm vật) được thực hiện trên trẻ em nhân danh Chúa. Maimonides thừa nhận
mục đích của việc cắt bao quy đầu là "làm suy yếu khả năng kích
thích tình dục và đôi khi có thể làm giảm khoái cảm".
- Sự cấm đoán thủ dâm đã dằn vặt nhiều thế hệ thanh
thiếu niên bằng nỗi sợ mù lòa và suy nhược thần kinh, một sự "biến
dạng" phát triển về mặt tình cảm.
- Sự Tàn ác và Bất công trong Kinh Thánh: Các giáo lý cốt lõi là vô đạo đức:
- Học thuyết về Sự Hy sinh Máu/Chuộc tội: Câu chuyện Abraham sẵn lòng giết con trai Isaac theo
lệnh Chúa được xem là "một chuỗi những điều đê tiện và ảo
tưởng".
- Hình phạt Vĩnh cửu:
Tác giả phê phán ý tưởng khủng khiếp về việc tiếp tục trừng phạt và tra
tấn người chết, một khái niệm do Tân Ước giới thiệu.
- Sự Kìm nén Tình dục Nguy hiểm: Tôn giáo là "kết quả vừa là nguyên nhân của sự
kìm nén tình dục nguy hiểm". Nỗi ám ảnh về sự độc thân trong giới
giáo sĩ dẫn đến hành vi cưỡng hiếp và tra tấn trẻ em có hệ thống.
- Quy tắc Bất khả thi:
Lệnh cấm "thèm muốn" của cải hay phụ nữ (đưa "vợ" vào
cùng với tài sản) là những hạn chế không thể thực hiện được đối với bản
chất con người. Lệnh "yêu người lân cận như chính mình" là quá
cực đoan.
3. Bằng
chứng Lịch sử về Sự Xung đột với Khoa học và Lý trí (Historical/Rational
Critiques)
Tác giả sử dụng khoa học và lý trí để bác bỏ các tuyên bố
siêu hình của tôn giáo, coi chúng là "triết lý hóa thạch".
- Phê phán Kinh Thánh/Văn bản: Bằng chứng cho thấy các văn bản thánh là do con người
tạo ra:
- Mười Điều Răn (Cựu Ước): Bị phê phán vì không phải là một danh sách gọn gàng,
mâu thuẫn nội bộ, và không đề cập đến những điều cần thiết như bảo vệ trẻ
em, hoặc lên án chế độ nô lệ và diệt chủng.
- Sự Giả mạo trong Phúc Âm (Tân Ước): Các học giả đã chứng minh rằng một số câu chuyện nổi
tiếng nhất (như câu chuyện về người phụ nữ bị bắt quả tang ngoại tình) đã
được thêm vào Phúc Âm Gioan nhiều năm sau đó.
- Sự Vô lý về Đức Trinh Nữ Giáng sinh: Lời tiên tri trong Isaiah về một almah (thiếu
nữ) được dịch sai là "trinh nữ," và câu chuyện mâu thuẫn với
việc Mary có những đứa con khác.
- Kinh Koran:
Bị coi là một tập hợp "sự đạo văn khá lộ liễu và được sắp xếp cẩu
thả" từ các truyền thống Do Thái và Thiên chúa giáo.
- Sự Thất bại của "Lập luận từ Thiết kế": Tác giả sử dụng thuyết tiến hóa Darwin để bác bỏ ý
tưởng về một Đấng Sáng Tạo thông minh.
- Mắt người:
Được dùng làm bằng chứng chống lại thiết kế thông minh, vì mắt được xây
dựng "lộn ngược và ngược lại" (quang tử phải đi qua nhiều lớp
trước khi đến được tế bào nhạy sáng). Sự tiến hóa của mắt diễn ra độc lập
ở nhiều loài khác nhau, chứng tỏ nó không khó để tiến hóa.
- Sự Ngẫu nhiên của Sự sống: Việc Pi-kaia, một loài động vật có xương sống cổ đại,
sống sót sau cuộc tàn sát kỷ Cambri là một "sự ngẫu nhiên" và
không phải là một quy luật tự nhiên hay kế hoạch định trước nào.
- Phép lạ và Sức khỏe:
Tôn giáo cản trở sức khỏe cộng đồng.
- Các giáo sĩ Hồi giáo đã ban hành fatwa (phán
quyết tôn giáo) tuyên bố vắc-xin bại liệt là âm mưu của Hoa Kỳ để triệt
sản người Hồi giáo, khiến dịch bệnh tái phát.
- Giáo sĩ Công giáo đã truyền bá thông tin sai lệch về
việc bao cao su truyền AIDS.
- "Phép lạ ánh sáng" của Mẹ Teresa đã bị chính
người quay phim của bộ phim tài liệu đó bác bỏ.
- Nghiên cứu về cầu nguyện "cầu thay" cho thấy
không có mối tương quan nào với sự hồi phục của bệnh nhân.
4. Tôn giáo
và Sự Ngụy biện về Đạo đức Giả
Tác giả đề cao sự tìm tòi tự do và lý trí như một
"truyền thống tốt đẹp hơn".
- Đạo đức của Người vô thần: Tác giả tin rằng có thể sống một cuộc sống đạo đức mà
không cần tôn giáo, và thực tế, bằng chứng thống kê sẽ cho thấy người vô
thần không phạm nhiều tội ác hơn người ngoan đạo.
- Nhu cầu Lừa dối:
Tôn giáo được xây dựng dựa trên sự cả tin của con người và thường được duy
trì bởi gian lận.
- Ví dụ về Marjoe Gortner, một nhà truyền giáo nhí lừa
đảo, người sau này đã công khai vạch trần tất cả các mánh khóe tâm lý
được sử dụng trong các buổi truyền giáo.
- Giáo phái Mặc Môn được thành lập bởi Joseph Smith, một
kẻ bị kết án vì tội gian lận, người đã tạo ra các "tấm bảng
vàng" và sử dụng màn che để dịch văn bản.
- Chủ nghĩa Cơ hội Đạo đức: Tác giả trích lời John Stuart Mill nói rằng tôn giáo
là "kẻ thù lớn nhất của đạo đức," bằng cách đưa ra những điều
cao quý giả tạo và khiến chúng được chấp nhận như là sự thay thế cho đức
hạnh chân chính. Tác giả cũng nêu ví dụ về người lái taxi Hồi giáo trung
thực từ chối tiền thưởng vì đã trả lại tài sản bị mất, làm nổi bật rằng
hành vi đạo đức không phải là bằng chứng cho tính xác thực của đức tin.
- Lập luận của C.S. Lewis: Lời tuyên bố của Lewis rằng Chúa Jesus hoặc là Chúa
hoặc là một kẻ điên/ác quỷ, bị Lewis sử dụng để biện minh cho đức tin,
được tác giả xem là sự "ngớ ngẩn và tự phụ". Tác giả sử dụng lập
luận này để khẳng định: nếu Phúc Âm không đúng theo nghĩa đen (mà các bằng
chứng văn bản cho thấy là không), thì toàn bộ sự việc là một sự lừa dối và
có lẽ là vô đạo đức.
2. Tác giả
trình bày những phê phán nào về nguồn gốc và mâu thuẫn của các văn bản tôn giáo
chính?
Phê phán của tác giả về nguồn gốc và mâu thuẫn của các văn
bản tôn giáo chính là một phần trung tâm trong lập luận chống lại tôn giáo,
nhấn mạnh rằng các kinh sách này hoàn toàn do con người tạo ra và chứa
đựng nhiều mâu thuẫn, sai sót lịch sử, và những sửa đổi có chủ đích.
Dưới đây là tổng hợp các phê phán về nguồn gốc và mâu thuẫn
của các văn bản tôn giáo chính (Cựu Ước, Tân Ước và Kinh Koran):
1. Phê phán
về Nguồn gốc Chung và Tính Hư cấu
Tác giả lập luận rằng khuynh hướng dung hợp của thuyết độc
thần, và nguồn gốc chung của các câu chuyện, ngụ ý rằng việc bác bỏ một tôn
giáo cũng đồng thời là bác bỏ tất cả. Tác giả tin rằng các văn bản tôn giáo
xuất phát từ "thời thơ ấu đầy sợ hãi và khóc lóc của loài người"
và là "một nỗ lực trẻ con nhằm đáp ứng nhu cầu không thể tránh khỏi về
kiến thức".
Phần lớn bằng chứng cho thấy "những huyền thoại tôn
giáo là sai lầm và do con người tạo ra". Việc nghiên cứu phê bình văn
bản, khảo cổ học, vật lý học và sinh học phân tử đã chứng minh điều này.
2. Phê phán
về Cựu Ước (Ngũ Kinh)
Tác giả tập trung vào Mười Điều Răn và các câu chuyện sáng
thế để chỉ ra tính nhân tạo và sự vô lý:
- Tính thiếu nhất quán của Mười Điều Răn: Các điều răn không xuất hiện dưới dạng một danh sách
gọn gàng gồm mười điều răn và điều cấm. Ba điều răn đầu tiên là các biến
thể của cùng một điều răn, khẳng định quyền tối thượng của Chúa và cấm thờ
hình tượng.
- Mâu thuẫn nội tại và tính vô đạo đức:
- Điều răn thứ nhất cảnh báo rằng tội lỗi của cha mẹ sẽ
giáng xuống con cháu "thậm chí đến đời thứ ba và thứ tư", phủ
nhận quan niệm đạo đức rằng con cái vô tội trước tội lỗi của cha mẹ.
- Điều răn cấm ham muốn đưa "vợ" vào cùng với
tài sản khác của người hàng xóm. Tác giả lập luận rằng việc cấm đoán
những suy nghĩ như vậy là "yêu cầu điều không thể" và
"vô lý" đối với bản chất con người.
- Các điều răn không hề đề cập đến việc bảo vệ trẻ em,
hiếp dâm, chế độ nô lệ hay diệt chủng. Thậm chí, ngay sau đó, Chúa lại
hướng dẫn Moses về các điều kiện mua bán nô lệ và quy tắc bán con gái.
- Vấn đề Tác giả:
Ngũ Kinh (Xuất Ê-díp-tô Ký, Lê-vi Ký và Dân Số Ký) ám chỉ Moses ở ngôi thứ
ba, ví dụ, "Chúa phán cùng Mô-sê". Điều này tạo ra sự vô lý nếu
Moses tự viết về sự nhu mì của mình. Hơn nữa, Ngũ Kinh chứa đựng hai
câu chuyện không nhất quán về Sáng thế, hai gia phả khác nhau của dòng dõi
A-đam, và hai câu chuyện về trận Đại hồng thủy.
- Sự sửa đổi về Ngày Sa-bát: Trong sách Phục truyền luật lệ ký, lý do cho việc giữ
ngày Sa-bát đã bị thay đổi. Lần này, việc ngày Sa-bát là ngày thánh không
phải vì Chúa nghỉ sau khi tạo ra trời đất trong sáu ngày, mà là vì Chúa đã
đưa dân Ngài ra khỏi xứ Ai Cập.
- Tính địa phương:
Tác giả nhận xét rằng những người trong Cựu Ước, và vị thần của họ, dường
như không có bất kỳ ý niệm nào về thế giới bên ngoài sa mạc, đàn gia súc
và cuộc sống du mục.
3. Phê phán
về Tân Ước (Phúc Âm)
Tác giả mô tả Tân Ước là "một tập hợp hỗn độn các
tài liệu ít nhiều không thống nhất" và mang "dấu hiệu rõ ràng là
đã bị giả mạo".
- Mục đích "Ứng nghiệm Lời Tiên tri": Nhiều hành động hoặc lời nói của Chúa Jesus được cho
là đã xảy ra chỉ để "ứng nghiệm lời đấng tiên tri đã phán". Tác
giả chỉ ra rằng việc hành động có chủ đích để chứng minh lời tiên tri là
đúng là "kỳ lạ" và là một nỗ lực ngẫu hứng để làm cho mọi thứ
trở nên đúng đắn.
- Sự sửa đổi Phúc Âm:
- Tác giả trích dẫn học giả Bart Ehrman để chứng minh
rằng câu chuyện nổi tiếng về người phụ nữ bị bắt quả tang ngoại tình
(Giăng 8:3–11) không có trong các bản thảo cổ xưa và hay nhất của Phúc Âm
Gioan, có văn phong khác biệt, và bao gồm nhiều từ ngữ không liên quan
đến Phúc Âm. Kết luận là đoạn văn này ban đầu không phải là một phần của
Phúc Âm.
- Lời tường thuật về sự phục sinh của Chúa Jesus
trong Phúc âm Mác cũng chỉ được thêm vào nhiều năm sau đó.
- Huyền thoại về Đức Trinh Nữ Giáng sinh: Lời tiên tri trong Isaiah về việc một almah
(thiếu nữ) thụ thai và sinh con đã bị dịch sai là "trinh nữ".
Tác giả chỉ ra rằng ngay cả nếu việc sinh sản đơn tính là có thể (điều
không thể xảy ra ở động vật có vú), điều đó cũng không chứng minh đứa trẻ
có bất kỳ quyền năng thần thánh nào.
- Mâu thuẫn về gia đình Chúa Jesus:
- Các sách Phúc Âm cho thấy Chúa Jesus có bốn anh em
trai và một số chị em gái. Điều này đặt ra vấn đề về việc Đức Trinh Nữ
Mary làm thế nào có thể tiếp tục sinh con bởi Joseph, khiến cho gia đình
thánh trở nên đông đúc.
- Chúa Jesus không bao giờ đề cập đến việc mẹ mình là
trinh nữ, và thường tỏ ra "thô lỗ và cộc cằn" với bà khi
bà xuất hiện.
4. Phê phán
về Kinh Koran và Hồi giáo
Tác giả mô tả Hồi giáo là "tôn giáo độc thần ít thú vị
nhất trên thế giới" và là "một tập hợp những sự đạo văn khá lộ liễu
và được sắp xếp cẩu thả" từ các truyền thống Do Thái giáo và Cơ đốc giáo.
- Ngôn ngữ Ả Rập độc quyền: Kinh Koran khẳng định là Lời Chúa theo nghĩa đen, và
chỉ là Kinh Koran trong văn bản gốc tiếng Ả Rập được mặc khải. Điều này
dẫn đến kết luận phi lý rằng Chúa là "một ngôn ngữ đơn ngữ" và
không thể truyền lại những lời không thay đổi qua một người mù chữ.
- Vấn đề Biên soạn:
Giống như các kinh sách khác, Kinh Koran đã được tập hợp lại sau khi
Muhammad qua đời. Sự lo ngại rằng những lời truyền miệng có thể bị lãng
quên đã dẫn đến việc tập hợp những lời dạy từ "những mảnh giấy, đá,
lá cọ, xương bả vai, xương sườn và những mảnh da".
- Hadith và Nhân chứng:
Hadith (kho tàng văn học truyền miệng về lời nói và hành động của
Muhammad) được tập hợp lại hàng thế kỷ sau các sự kiện. Một biên soạn viên
nổi tiếng là Bukhari đã loại bỏ khoảng hai trăm nghìn trong số ba
trăm nghìn lời chứng thực mà ông tích lũy được vì chúng "hoàn toàn vô
giá trị và không được chứng minh".
- Không có cải cách:
Hồi giáo là tôn giáo độc thần không có cải cách, và việc cấm dịch Kinh
Koran sang ngôn ngữ địa phương được coi là một nỗ lực để duy trì thế độc
quyền của giới tư tế. Điều này cho thấy "tuyên bố cốt lõi của Hồi
giáo—không thể cải thiện và cuối cùng—vừa phi lý vừa không thể thay
đổi".
3. Quan điểm
của tác giả về tác động của tôn giáo đối với các vấn đề chính trị, xã hội, và
đạo đức là gì?
Quan điểm của tác giả về tác động của tôn giáo đối với các
vấn đề chính trị, xã hội, và đạo đức là rất tiêu cực và mang tính phê phán sâu
sắc. Tác giả lập luận rằng tôn giáo "đầu độc mọi thứ" và là "kẻ
thù lớn nhất của đạo đức", đồng thời là nguyên nhân gây ra bạo lực,
xung đột và cản trở sự tiến bộ của văn minh và xã hội thế tục.
Dưới đây là các luận điểm chính của tác giả về tác động của
tôn giáo đối với chính trị, xã hội và đạo đức:
1. Tác động
về Chính trị và Xã hội (Bạo lực, Xung đột và Chuyên chế)
Tác giả khẳng định rằng tôn giáo không bao giờ có thể bằng
lòng với những lời hứa siêu phàm của chính nó mà luôn tìm cách can thiệp vào
cuộc sống của những người không tin, dị giáo hoặc tín đồ khác, và luôn muốn có
quyền lực ở thế giới này.
Tôn giáo gây ra bạo lực và xung đột:
- Tôn giáo giết người:
Tác giả mở đầu Chương Hai với khẳng định "Tôn giáo giết chết" và
lập luận rằng tôn giáo có xu hướng gây ra bạo lực và thảm sát. Các xung
đột tôn giáo đã gây ra tội ác tàn bạo, như chiến tranh giáo phái ở
Belfast, xung đột giáo phái ở Beirut, và các vụ thảm sát ở Belgrade.
- Đầu độc các cuộc khủng hoảng hiện đại: Tôn giáo làm cho các vấn đề chính trị trở nên không
thể giải quyết được. Ví dụ, cuộc tranh chấp Israel-Palestine trở nên
"không thể chịu đựng được" do "những tuyên bố độc quyền
về quyền lực do Chúa ban" của các giáo sĩ Do Thái và Hồi giáo,
cùng với sự tiếp sức của những người theo đạo Thiên Chúa với tư tưởng ngày
tận thế.
- Thúc đẩy Chủ nghĩa Toàn trị: Tác giả tin rằng tôn giáo cung cấp mô hình cho chủ
nghĩa toàn trị.
- Các hệ thống toàn trị đòi hỏi sự phục tùng tuyệt đối,
điều này gắn liền mật thiết với tôn giáo, nơi người ta phải sống trong
nỗi sợ hãi thường trực trước một kẻ thống trị thần thánh mà lời nói của
ông ta là luật pháp thiêng liêng.
- Tác giả cho rằng các chế độ toàn trị "thế
tục" như Đức Quốc xã và Stalin cũng hoạt động dựa trên nguyên tắc
toàn trị của tôn giáo, trong đó "lịch sử là thứ cần được sáng tạo
hơn là học hỏi" và giai cấp thống trị phải được coi là bất khả
xâm phạm.
- Tác giả chỉ ra mối liên hệ giữa các giáo hội Cơ đốc
giáo với chủ nghĩa phát xít và Quốc xã. Ví dụ, Vatican đã ký hiệp ước
với Hitler vào năm 1933, ra lệnh cho Đảng Công giáo giải tán, và sau
đó giúp đỡ tội phạm Đức Quốc xã trốn thoát bằng "đường dây
chuột".
Cản trở Xã hội Dân sự và Dân chủ:
- Can thiệp vào luật pháp thế tục: Tác giả phê phán các tôn giáo vì đã cố gắng áp đặt
luật đạo đức của họ lên tất cả công dân, ngay cả trong xã hội thế tục. Ví
dụ, Mẹ Teresa đã vận động chống lại việc hợp pháp hóa ly hôn trong cuộc
trưng cầu dân ý ở Cộng hòa Ireland vào năm 1996.
- Phản đối các giá trị Khai sáng: Tôn giáo thù địch với sự tìm tòi tự do, cởi mở và theo
đuổi ý tưởng vì chính chúng. Tác giả ủng hộ việc bảo vệ một xã hội tách
biệt nhà thờ với nhà nước, coi trọng tự do ngôn luận và tự do tìm hiểu.
- Gây ra sự ngu dốt và sợ hãi: Tôn giáo duy trì sự ngu dốt và mê tín. Nó xuất phát từ
"thời thơ ấu đầy sợ hãi và khóc lóc của loài người" và là
một nỗ lực trẻ con nhằm đáp ứng nhu cầu kiến thức và an ủi.
2. Tác động
về Đạo đức (Moral Critiques)
Tác giả khẳng định rằng đạo đức và luân lý "hoàn
toàn độc lập với đức tin, và không thể suy ra từ đức tin". Tôn giáo
không chỉ phi đạo đức mà còn vô đạo đức vì những giáo lý và hành vi của nó.
Tôn giáo vô đạo đức và phi nhân tính:
- Lạm dụng và kiểm soát tình dục: Tôn giáo vừa là nguyên nhân vừa là kết quả của "sự
kìm nén tình dục nguy hiểm". Tác giả cho rằng việc Giáo hội La Mã
đồng lõa với tội ác "hiếp dâm trẻ em" và che chở những kẻ
ấu dâm là điều không thể tha thứ.
- Các nghi lễ cắt xẻo bộ phận sinh dục (cắt bao quy đầu
và cắt âm vật) trên trẻ em nhân danh Chúa là hành vi tàn bạo, với mục
đích rõ ràng là "làm suy yếu khả năng kích thích tình dục và đôi
khi có thể làm giảm khoái cảm".
- Các giáo sĩ Công giáo đã truyền bá thông tin sai lệch
rằng bao cao su có nhiều lỗ li ti qua đó virus AIDS có thể xâm nhập, gây
hại nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
- Giáo lý tàn ác:
Các giáo lý cốt lõi của tôn giáo là vô đạo đức.
- Học thuyết về Sự Hy sinh Máu/Chuộc tội: Câu chuyện Abraham sẵn sàng giết con trai Isaac theo
lệnh Chúa được xem là "một chuỗi những điều đê tiện và ảo
tưởng".
- Hình phạt Vĩnh cửu:
Tác giả phê phán ý tưởng khủng khiếp về việc tiếp tục trừng phạt và tra
tấn người chết, một khái niệm do Tân Ước giới thiệu. Ý tưởng này được sử
dụng để "dọa trẻ em" và thể chế hóa thực hành tra tấn.
- Áp đặt các quy tắc bất khả thi: Các sắc lệnh tôn giáo thường yêu cầu những điều không
thể thực hiện được đối với bản chất con người, như lệnh cấm "thèm
muốn" hay lệnh "yêu người lân cận như chính mình". Điều
này tạo ra sự tự hạ mình khủng khiếp và dẫn đến "sự đạo đức giả
có tổ chức".
Mối liên hệ giữa Tôn giáo và Phân biệt chủng tộc/Bộ tộc:
- Chủ nghĩa Bộ tộc và Định kiến: Tôn giáo là một nhân tố nhân lên rất lớn của sự nghi
ngờ và thù hận giữa các bộ lạc, dẫn đến sự phân biệt chủng tộc và sự cố
chấp. Tôn giáo mang "dấu ấn không thể phai mờ của nguồn gốc thấp
kém" và truyền lại một trong những ảo tưởng nguyên thủy nhất của nhân
loại qua nhiều thế hệ.
- Biện minh cho chế độ nô lệ và phân biệt chủng tộc: Tác giả chỉ ra rằng các tôn giáo lớn đã ủng hộ chế độ
nô lệ và chế độ phân biệt chủng tộc (apartheid) ở Nam Phi, với các nhà thờ
rao giảng "như một giáo điều rằng người da đen và người da trắng
bị cấm theo Kinh thánh, chứ đừng nói đến việc cùng tồn tại về mặt bình
đẳng".
3. Tác động
về Y tế và Khoa học
Tác giả khẳng định rằng tôn giáo luôn có thái độ thù địch
hoặc có vấn đề với y học và khoa học vì chúng phá vỡ thế độc quyền của tôn
giáo.
- Gây hại cho sức khỏe cộng đồng: Tác giả nêu ví dụ về các giáo sĩ Hồi giáo ở Nigeria đã
ban hành fatwa (phán quyết tôn giáo) tuyên bố vắc-xin bại liệt là
âm mưu của Hoa Kỳ để triệt sản người Hồi giáo, khiến dịch bệnh tái phát và
lây lan sang các nước khác.
- Cản trở phòng chống AIDS: Việc các giáo sĩ Công giáo truyền bá thông tin sai
lệch về bao cao su là "mối đe dọa cấp bách đối với sức khỏe cộng
đồng".
Khuyến khích Tư duy Viển vông và Nguy hiểm:
- Dựa trên tư duy viển vông: Tôn giáo cuối cùng dựa trên "suy nghĩ viển
vông", và cung cấp những lời an ủi giả tạo cho nỗi sợ hãi cái
chết.
- Khao khát Ngày tận thế: Tôn giáo mong muốn sự hủy diệt của thế giới, thể hiện
qua việc "không ngừng tuyên bố về Ngày tận thế và ngày phán
xét". Tác giả mô tả sự hài lòng thầm kín của những người trung
thành khi thiên tai xảy ra, hân hoan nói: "Các người thấy đấy, đây là
điều sẽ xảy ra khi các người không nghe lời chúng tôi!".
4. Văn
bản cho rằng đạo đức không bắt nguồn từ tôn giáo và thường bị tôn giáo phá
hoại. Đánh giá lập luận này bằng cách xem xét cách văn bản diễn giải các nhân
vật như Martin Luther King Jr. và các sự kiện lịch sử như phong trào bãi bỏ chế
độ nô lệ ở Mỹ và cuộc diệt chủng ở Rwanda.
Cuốn sách lập luận
rằng đạo đức và luân lý hoàn toàn độc lập với đức tin, và tôn
giáo là kẻ thù lớn nhất của đạo đức, thường làm suy yếu triệt để chuẩn
mực đạo đức bằng cách dựng lên những điều cao quý giả tạo thay thế cho đức hạnh
chân chính.
Tác giả sử dụng
các nhân vật và sự kiện lịch sử theo yêu cầu để chứng minh rằng, trong khi tôn
giáo có thể được sử dụng làm phương tiện truyền bá một thông điệp đạo đức, bản
thân thông điệp đạo đức đó lại xuất phát từ truyền thống nhân văn thế tục và
thường phải vượt qua sự kháng cự của chính các tổ chức tôn giáo.
1. Phân tích
Martin Luther King Jr. (MLK Jr.)
Tác giả ca ngợi
MLK Jr. là một nhân vật vĩ đại và một nhà hùng biện phi thường, nhưng lại diễn
giải sự vĩ đại về mặt đạo đức của ông như một chiến thắng của chủ nghĩa
nhân văn sâu sắc vượt lên trên thần học Cơ đốc giáo.
- Sử dụng Ngôn ngữ Tôn giáo: MLK Jr. đã sử
dụng phép ẩn dụ từ Kinh Thánh, đáng chú ý nhất là câu chuyện Xuất hành
(Moses nói với Pharaoh "Hãy để dân ta đi"), để truyền cảm hứng
cho những người bị áp bức.
- Sự Thượng đẳng về Đạo đức: Điểm mấu chốt
là MLK Jr. đã rao giảng về bất bạo động và không bao giờ
ám chỉ rằng những kẻ áp bức ông sẽ phải đối mặt với sự trừng phạt hay trả
thù, dù ở thế giới này hay thế giới bên kia.
- Sự Khác biệt với Giáo lý Cũ: Bài giảng của
ông không hề có hình phạt man rợ hay cảnh đổ máu diệt chủng.
Điều này hoàn toàn trái ngược với các giáo lý bạo tàn trong chính Kinh
Thánh mà ông trích dẫn, chẳng hạn như những điều răn tàn bạo về việc ném
đá trẻ em và thiêu sống phù thủy trong Cựu Ước.
- Kết luận của Tác giả: Tác giả lập
luận rằng King không phải là một Cơ đốc nhân theo nghĩa thực tế,
bởi vì nếu ông tuân theo các giáo lý tàn bạo của Kinh Thánh, ông sẽ không
thể trở thành người thầy đạo đức của nước Mỹ. Di sản của ông "hầu như
không liên quan gì đến thần học mà ông đã công khai". Tóm lại, MLK
Jr. đã buộc tôn giáo phải phục vụ một mục đích đạo đức vượt trội hơn nhiều
so với các giáo điều tôn giáo gốc rễ của nó.
2. Phân tích
Phong trào Bãi bỏ Chế độ Nô lệ ở Mỹ
Văn bản sử dụng
lịch sử chế độ nô lệ ở Mỹ để chứng minh rằng các thể chế tôn giáo không phải là
nguồn gốc của đạo đức mà là nguồn gốc của sự vô đạo đức và bất công
trong xã hội.
- Sự Đồng lõa của Tôn giáo: Cuốn sách khẳng
định rằng chế độ nô lệ là hệ quả của các quốc gia Cơ đốc giáo và đã được tất
cả các giáo hội ban phước trong nhiều năm, và trong một thời gian
dài, hoàn toàn không gây ra sự phản đối tôn giáo nào.
- Kháng cự Thế tục: Phong trào
bãi bỏ chế độ nô lệ ban đầu được khởi xướng bởi những người bất đồng chính
kiến thuộc giáo phái thiểu số (như Mennonite và Quaker) và những người
theo chủ nghĩa tự do tư tưởng như Thomas Paine.
- Sự Đạo đức giả của Tín đồ: Frederick
Douglass, một nô lệ trốn thoát, đã lưu ý rằng những người theo đạo
Thiên Chúa sùng đạo nhất lại là những chủ nô tàn bạo nhất. Ngay cả
Liên minh miền Nam ly khai cũng sử dụng khẩu hiệu "Deo Vindice"
("Chúa ở bên chúng ta") để biện minh cho hành động của mình.
- Kết luận Đánh giá: Khả năng một
người có niềm tin tôn giáo khiến người đó ủng hộ chế độ nô lệ và phân biệt
chủng tộc là cực kỳ cao về mặt thống kê. Tôn giáo chỉ khắc
phục được một phần nhỏ những thiệt hại và đau khổ mà nó đã gây ra ngay từ
đầu, và sự giải phóng cuối cùng đã phải chờ đến khi chế độ nô lệ trở nên
kém lợi nhuận hơn và các lực lượng thế tục và dân sự giành chiến thắng.
3. Phân tích Cuộc
Diệt chủng ở Rwanda
Thảm họa diệt
chủng Rwanda được tác giả coi là bằng chứng tàn khốc và hiện đại nhất cho thấy
tôn giáo, ngay cả khi nó có tổ chức và phổ biến, vẫn có thể trở thành
công cụ của tội ác tàn bạo và chống lại đạo đức nhân loại một cách có hệ thống.
- Tính Tôn giáo Cực cao: Rwanda là quốc
gia có tỷ lệ theo đạo Thiên chúa cao nhất châu Phi (65% Công giáo La Mã).
- Sự Đồng lõa của Giáo hội: Khi các cuộc
thảm sát bắt đầu, người Tutsi đã tìm nơi ẩn náu trong các nhà thờ, nhưng
các linh mục và nữ tu đã chỉ điểm họ cho các đội tử thần
Hutu, khiến nhiều địa điểm chôn cất tập thể nằm trên "vùng đất
thánh".
- Ví dụ về Vô đạo đức Giáo sĩ: Tác giả
trích dẫn các cáo buộc đối với Cha Wenceslas Munyeshyaka, một linh mục, về
tội diệt chủng, cung cấp danh sách thường dân cho interahamwe và
cưỡng hiếp phụ nữ trẻ tị nạn. Giám mục Misago bị cáo buộc cấm người Tutsi
tị nạn và nói với các nhà chức trách khác rằng cần phải tìm một nơi cho
các linh mục Tutsi vì "người dân Rwanda không muốn họ nữa". Thậm
chí, một giám mục đã xuất hiện và yêu cầu cảnh sát bảo vệ các học sinh
Tutsi (những người bị giam giữ để chuẩn bị cho vụ thảm sát), nhưng ba ngày
sau, cảnh sát đã giúp thảm sát tám mươi hai đứa trẻ đó.
- Kết luận Đánh giá: Tác giả kết
luận rằng khả năng một người phạm tội "dựa trên đức tin" gần như
là 100%, trong khi khả năng một người có đức tin đứng về
phía nhân đạo và sự tử tế chỉ cao như xác suất tung đồng xu. Sự kiện
Rwanda chứng minh rằng niềm tin tôn giáo mãnh liệt không những không ngăn
chặn được cái ác mà còn cung cấp một khuôn khổ để biện minh cho nó, khi
các giáo sĩ Công giáo tin rằng họ có quyền lực tuyệt đối và được miễn trừ
khỏi sự chỉ trích.
Đánh giá Tổng
quan Lập luận
Thông qua việc
diễn giải MLK Jr., phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ, và cuộc diệt chủng Rwanda,
cuốn sách xây dựng một lập luận nhất quán và mạnh mẽ rằng:
1.
Đạo đức
không bắt nguồn từ tôn giáo: Những hành động đạo đức vĩ đại (như sự bất
bạo động của King, hay sự phản đối chế độ nô lệ của những người tự do tư tưởng)
xuất phát từ lương tâm thế tục và chủ nghĩa nhân văn. Tác giả khẳng
định "Sự đứng đắn của con người không bắt nguồn từ tôn giáo. Nó đi trước
tôn giáo".
2.
Tôn giáo
thường phá hoại đạo đức: Khi tôn giáo trở thành thể chế và nắm quyền
lực, nó đã chính thức ban phước cho các hệ thống vô đạo đức (chế độ nô lệ, phân
biệt chủng tộc) và cung cấp sự biện minh giáo điều cho bạo lực và tội ác, như
đã thấy trong vụ thảm sát Rwanda. Tôn giáo cung cấp một "sự miễn
trừ thiêng liêng đặc biệt" cho các hoạt động và tín ngưỡng của
mình, khiến nó không chỉ phi đạo đức mà còn vô đạo đức.
Các ví dụ được
chọn đều đóng vai trò làm bằng chứng "bất lợi" để bác bỏ lập luận phổ
biến rằng đức tin là điều kiện tiên quyết cho hành vi tốt, thay vào đó cho thấy
rằng khi tôn giáo không thể bị thách thức, nó dễ dàng biến thành một lực lượng
đàn áp, bạo lực và vô đạo đức.
5. Theo
văn bản, làm thế nào tôn giáo thể hiện những đặc điểm của một hệ thống toàn
trị? Thảo luận về các khái niệm về sự phục tùng, việc kiểm soát đời sống riêng
tư (đặc biệt là tình dục), sự bất khả ngộ của giáo điều, và lịch sử hợp tác với
các chế độ chính trị độc tài.
Cuốn sách lập luận
mạnh mẽ rằng tôn giáo có tổ chức mang những đặc điểm cốt lõi của một hệ
thống toàn trị, và trên thực tế, nó đã cung cấp nguyên mẫu
cho các chế độ chuyên chế thế tục sau này. Tác giả nhấn mạnh rằng trong phần
lớn lịch sử nhân loại, ý tưởng về một nhà nước tuyệt đối đã gắn liền mật thiết
với tôn giáo.
Dưới đây là các
đặc điểm toàn trị của tôn giáo được thảo luận trong văn bản:
1. Sự Phục tùng
và Sự Khuất phục (Subjugation and Submission)
Tôn giáo được định
nghĩa là một hệ thống kết hợp "mức độ nô lệ tối đa"
với mức độ duy ngã tối đa. Nó đòi hỏi sự phục tùng hoàn toàn của cá nhân đối
với giáo điều và các nhà lãnh đạo giáo sĩ, thay vì khuyến khích tinh thần tự do
hoặc tìm tòi.
- Tư thế Phục tùng: Các tư thế cầu
nguyện thường bắt chước tư thế của "người nông nô van xin trước
một vị vua nóng tính". Thông điệp cơ bản mà tôn giáo truyền
tải là sự quy phục, biết ơn và sợ hãi liên tục.
- Chiếm đoạt Trái tim và Khối óc: Các chế độ
chuyên chế đáng sợ nhất là những chế độ muốn chiếm đoạt cả trái tim và khối
óc của người dân. Trong quan điểm toàn trị, bất kỳ lời chỉ trích nào đối với
người cai trị hoặc giáo điều đều bị coi là phạm thượng,
và người ta phải sống trong nỗi sợ hãi tột cùng rằng một vi phạm nhỏ nhất
cũng có thể dẫn đến tai họa.
- Tội tư tưởng (Thoughtcrime): Tác giả ví tội
"tội tư tưởng" (thoughtcrime) của chủ nghĩa
toàn trị thế tục (theo George Orwell) là điều rất bình thường trong tôn
giáo. Một suy nghĩ không trong sáng hoặc dị giáo có thể dẫn đến hình phạt
khủng khiếp.
2. Kiểm soát Đời
sống Riêng tư, đặc biệt là Tình dục
Kiểm soát đời sống
riêng tư và tình dục là một đặc điểm quyết định của chủ nghĩa toàn trị tôn
giáo, nhằm đảm bảo sự phục tùng tuyệt đối.
- Kìm nén Tình dục Nguy hiểm: Tôn giáo được
coi là "vừa là kết quả vừa là nguyên nhân của sự kìm nén tình
dục nguy hiểm". Tác giả chỉ ra mối liên hệ đáng lo ngại giữa
sự dâm dục cực độ và sự kìm nén cực độ, khi hầu như mọi ham muốn tình dục
đều bị biến thành cơ hội cho sự cấm đoán, tội lỗi và xấu hổ.
- Áp đặt các Quy tắc Bất khả thi: Một nguyên tắc
cốt lõi của chủ nghĩa toàn trị là tạo ra những luật lệ không thể
tuân theo.
- Ví dụ: Lệnh
cấm "thèm muốn" (của cải hay phụ nữ). Điều răn
này được nhắc lại trong Tân Ước bằng lời răn dạy rằng một người đàn ông
nhìn phụ nữ với ánh mắt không đúng mực thì thực chất đã phạm tội ngoại
tình rồi. Những giới hạn này được áp đặt nhằm tạo ra sự "tự
hạ mình khủng khiếp" trước những thất bại không thể tránh
khỏi của con người trong việc tuân thủ các quy tắc.
- Nỗi ám ảnh về
thủ dâm đã dằn vặt hàng triệu thanh thiếu niên bằng cảm giác tội lỗi và
lo lắng, dựa trên những thông tin sai lệch rằng đó là nguyên nhân gây mù
lòa hoặc suy nhược thần kinh.
- Cắt xẻo Bộ phận Sinh dục: Các nghi lễ
cắt xẻo bộ phận sinh dục (cắt bao quy đầu và cắt âm vật) được thực hiện
trên trẻ em nhân danh Chúa. Mục đích của việc cắt bao quy đầu, theo
Maimonides, là "làm suy yếu khả năng kích thích tình dục và
đôi khi có thể làm giảm khoái cảm". Hành vi này là một nỗ lực
để thiết lập sự kiểm soát của giáo sĩ bằng cách kiểm soát bản năng tình dục
và thậm chí cả các cơ quan sinh dục.
3. Sự Bất khả Ngộ
của Giáo điều (Infallibility of Dogma)
Hệ thống toàn trị
tôn giáo dựa trên tuyên bố rằng nó đã có tất cả các câu trả lời và không cần
tìm hiểu thêm, điều này đòi hỏi sự tin tưởng mù quáng (blind faith).
- Tuyên bố Toàn tri: Tôn giáo thể
hiện sự "kiêu ngạo tột độ" khi nói rằng nó đã
có tất cả những thông tin thiết yếu cần thiết để sống. Sự ngu ngốc như vậy,
kết hợp với lòng kiêu hãnh như vậy, đã loại trừ đức tin khỏi cuộc tranh luận.
- Thù địch với Lý trí và Khoa học: Sự hoài
nghi, tìm tòi tự do và lý trí bị coi là mối đe dọa. Tôn giáo là "triết
lý hóa thạch" (fossilized philosophy), hay triết học bị bỏ
sót các câu hỏi.
- Chủ nghĩa Toàn diện: Quốc giáo
cung cấp một câu trả lời trọn vẹn và "toàn diện"
cho mọi câu hỏi, từ vị trí trong hệ thống phân cấp xã hội đến các quy tắc
chi phối chế độ ăn uống và tình dục.
- Ví dụ Hồi giáo: Tuyên bố cốt
lõi của Hồi giáo là "không thể cải thiện và cuối cùng",
do đó ngăn cản bất kỳ cuộc cải cách nào.
4. Lịch sử Hợp
tác với các Chế độ Chính trị Độc tài
Tôn giáo có một
thành tích lâu dài về việc tìm kiếm quyền lực trần thế và đã thông đồng với các
chế độ chính trị chuyên chế, coi chuyên chế tôn giáo là một mô hình hợp pháp
cho các hình thức cai trị độc tài.
- Chế độ Thần quyền Nguyên mẫu: Geneva của
John Calvin được coi là một "nhà nước toàn trị nguyên mẫu".
Calvin là một kẻ tàn bạo, tra tấn và giết Servetus (một nhà tư tưởng vĩ đại)
khi người này vẫn còn sống.
- Hợp tác với Chủ nghĩa Phát xít và Quốc xã:
- Vatican đã ký một hiệp ước
(concordat) với Hitler vào năm 1933, ra lệnh cho Đảng
Công giáo giải tán và cấm người Công giáo tham gia các hoạt động chính trị
mà chế độ coi là cấm kỵ.
- Hiệp định
này đã "thiến như một lực lượng chính trị" hai
mươi ba triệu người Công giáo ở Đệ tam Đế chế.
- Các giám mục
Công giáo đã chuyển "lời chúc mừng nồng nhiệt nhất tới
Führer" vào sinh nhật của Hitler hàng năm.
- Sự thông đồng
tiếp tục sau chiến tranh khi Vatican giúp đỡ "tội phạm Đức
Quốc xã bị truy nã" đến Nam Mỹ bằng "đường dây
chuột" khét tiếng.
- Chủ nghĩa Bộ tộc và Phân biệt chủng tộc: Tôn giáo là
một nhân tố khuếch đại sự nghi ngờ và hận thù giữa các bộ lạc.
- Chế độ phân
biệt chủng tộc (apartheid) ở Nam Phi được Giáo hội Cải cách Hà
Lan rao giảng như một giáo điều, khẳng định rằng người da đen và người da
trắng bị cấm theo Kinh thánh, chứ đừng nói đến việc cùng tồn tại một cách
bình đẳng.
- Hệ thống Thờ cúng Lãnh tụ: Các chế độ
toàn trị thế tục (như Stalin và Hitler) đã chiếm đoạt vai trò của thần
thánh.
- Bắc Triều
Tiên được mô tả là một nhà nước hoàn toàn dành cho sự tôn sùng, nơi mọi
khoảnh khắc thức giấc của thần dân đều được dành để ca ngợi Đấng Tối Cao
(Kim Il Sung và Kim Jong Il). Hệ thống này sử dụng các kỹ thuật tôn giáo
như sự cuồng tín nhiệt thành và sự cuồng loạn để thay thế niềm tin tôn
giáo truyền thống.
- Phật giáo Nhật
Bản cũng áp dụng hình thức toàn trị khi tuyên bố rằng Nhật hoàng
là một vị thần và ủng hộ chủ nghĩa đế quốc bằng học thuyết "giết
một để nhiều người được sống" (issatsu tasho).
.gif)
.jpg)

