Podcast
Phương
pháp Làm giàu: Tổng quan Toàn diện về Con đường đến Tự do Tài chính
Tài liệu này tổng
hợp các ý tưởng cốt lõi từ cuốn sách "Phương pháp làm giàu" của
Richard Gracia và Diego Gracia. Tác phẩm trình bày một lộ trình có cấu trúc để
đạt được sự thịnh vượng kinh tế, nhấn mạnh rằng thành công tài chính không phải
là kết quả của may mắn mà là của một phương pháp luận có kỷ luật. Nền tảng của
phương pháp này là sự thay đổi cơ bản về tư duy: học cách suy nghĩ như người
giàu, vượt qua nỗi sợ hãi và các niềm tin hạn chế, đồng thời ưu tiên kiến thức
tài chính.
Phương pháp cốt
lõi, được gọi là phương pháp RICH, bao gồm bốn bước tuần tự: (1) Giảm chi
tiêu thông qua việc kiểm soát ngân sách và phân loại chi phí; (2) Bắt
đầu tiết kiệm một cách có hệ thống, ưu tiên "trả cho bản thân
trước" để xây dựng quỹ dự phòng; (3) Xóa bỏ các khoản nợ xấu bằng
các chiến lược đã được chứng minh; và (4) Đầu tư vào tài sản để tiền bạc
làm việc cho chính mình. Mục tiêu cuối cùng là đạt được Tự do Tài chính,
một trạng thái mà thu nhập thụ động đủ để trang trải mọi chi phí sinh hoạt, cho
phép một cá nhân sống mà không cần phụ thuộc vào việc làm. Cuốn sách khẳng định
rằng mục tiêu này hoàn toàn có thể đạt được cho bất kỳ ai sẵn sàng áp dụng
phương pháp một cách kiên trì.
Giới
thiệu và Mục tiêu của Tác phẩm
Được viết bởi hai
anh em Richard và Diego Gracia, "Phương pháp làm giàu" xuất phát từ
kinh nghiệm cá nhân của họ. Lớn lên trong một gia đình trung lưu ở Tây Ban Nha,
họ nhận ra rằng nền giáo dục truyền thống và con đường sự nghiệp thông thường
("học giỏi, kiếm việc tốt") không đảm bảo sự giàu có. Sau khi tự mình
trải nghiệm, đầu tư vào giáo dục tài chính và học hỏi từ cả thành công lẫn thất
bại trong kinh doanh và đầu tư, họ đã đạt được tự do tài chính.
Mục tiêu chính của
cuốn sách là tổng hợp tất cả kiến thức và kinh nghiệm tích lũy được vào một cẩm
nang duy nhất, giúp càng nhiều người cải thiện tình hình tài chính của mình
càng tốt. Các tác giả nhấn mạnh rằng cuốn sách không hứa hẹn làm giàu nhanh
chóng, nhưng nếu áp dụng phương pháp một cách nhất quán, người đọc có thể đạt
được tự do tài chính trong một khoảng thời gian hợp lý. Một phần lợi nhuận từ
cuốn sách sẽ được quyên góp để hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn.
Chủ
đề I: Nền tảng Tư duy để làm giàu
Trước khi thực
hiện bất kỳ hành động tài chính nào, các tác giả khẳng định rằng việc thay đổi
tư duy là bước quan trọng nhất và là nền tảng cho mọi thành công sau này.
Suy nghĩ như
người giàu
Tư duy tài chính
tốt được xây dựng dựa trên các trụ cột: định hướng đúng đắn, thiết lập mục
tiêu, động lực, sự tích cực và tự tin, sự kiên trì và khả năng hợp tác.
- Tư duy tài
chính tối ưu:
Hướng mọi chi phí và đầu tư đến mục tiêu tạo ra lợi nhuận trong tương lai,
thay vì chỉ tập trung vào thỏa mãn tức thời.
- Tư duy khan
hiếm:
Đặc trưng của những người không nhìn về tương lai, chi tiêu phung phí và
không đánh giá giá trị thực sự của các khoản chi. Ví dụ điển hình là 70%
người trúng số ở Mỹ phá sản trong vòng 5 năm do thiếu tư duy và kiến thức
tài chính.
Các yếu tố chính
của Tư duy làm giàu
- Đặt mục tiêu: Đặt ra các mục
tiêu rõ ràng, có thời hạn và viết chúng ra giấy. Theo Tiến sĩ Gail
Matthews, việc viết ra mục tiêu giúp tăng khả năng đạt được chúng lên 42%.
- Động lực: Duy trì động
lực bằng cách học hỏi từ những người thành công như Warren Buffett hay
Elon Musk.
- Kiên trì và Bền
bỉ:
Làm giàu là một quá trình lâu dài. Những thành công lớn nhất đến từ việc
thử, thất bại, học hỏi từ sai lầm và tiếp tục đứng dậy. Thomas Edison đã
thất bại hơn 10.000 lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Walt Disney đã bị
từ chối cấp vốn 302 lần cho dự án Disneyland.
- Tích cực và Tự
tin:
Niềm tin vào khả năng của bản thân là yếu tố quyết định. Theo nghiên cứu của
Chris Hogan, 79% triệu phú không thừa kế tài sản mà tự tạo ra sự giàu có
thông qua chăm chỉ và kiên trì.
- Hợp tác: Tìm kiếm sự
hợp tác và sức mạnh tổng hợp thay vì cạnh tranh. Sự phát triển của những
người xung quanh là nguồn cảm hứng.
Kiến thức là Chìa
khóa Thành công
Đầu tư vào kiến
thức tài chính là khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao nhất.
- Thực trạng
thiếu kiến thức:
Một nghiên cứu trên sinh viên đại học Tây Ban Nha cho thấy 66% gặp khó
khăn trong việc phân biệt các sản phẩm tài chính và 53% hoàn toàn không có
khả năng tính toán tài chính.
- Tầm quan trọng
của giáo dục:
Mặc dù bằng đại học có thể giúp tăng thu nhập (trung bình 74% so với tốt
nghiệp trung học), nó không phải là con đường duy nhất. 62% triệu phú tốt
nghiệp từ các trường công lập và 68% không vay nợ sinh viên. Điều quan trọng
là tự học và tích lũy kinh nghiệm.
- Kỹ năng mềm: Kỹ năng giao
tiếp và bán hàng là tối quan trọng. 55% tác động của giao tiếp đến từ ngôn
ngữ cơ thể, 35% từ giọng điệu và chỉ 10% từ nội dung.
Vượt qua Nỗi sợ
và Niềm tin Hạn chế
Nỗi sợ, đặc biệt
là sợ bị xã hội chỉ trích, là nguyên nhân chính ngăn cản mọi người thoát khỏi
"cuộc đua chuột" (guồng quay làm việc cho người khác).
- Niềm tin hạn
chế:
Những nỗi sợ này thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tiêu cực hoặc những
lời dạy bảo từ thời thơ ấu. Cần phải đối mặt và khắc phục chúng.
- Huyền thoại về
làm giàu:
Quan niệm sai lầm phổ biến là người ta giàu lên sau một đêm. Thực tế, 95%
triệu phú mất hơn 10 năm để đạt được thành công.
- Hành động: Bước đầu
tiên, dù nhỏ, là bước quan trọng nhất. Nó giúp loại bỏ nỗi sợ hãi và khởi
động một vòng lặp tích cực.
Chủ
đề II: Bốn Bước của Phương pháp LÀM GIÀU
Cuốn sách trình
bày một phương pháp gồm bốn bước thực tế để quản lý tài chính và xây dựng sự
giàu có.
Bước 1: Giảm Chi
Tiêu
Nền tảng của tài
chính cá nhân vững chắc là kiểm soát được dòng tiền ra.
- Đánh giá Sức
khỏe Tài chính:
Sử dụng Tỷ lệ thanh khoản tài chính để đo lường khả năng tồn tại mà
không cần thu nhập. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia tổng tiền mặt khả dụng
cho chi tiêu trung bình hàng tháng. Tỷ lệ dưới 3 tháng là rủi ro; trên 6
tháng là tốt.
- Phân loại Chi
tiêu:
- Cố định hoặc
bắt buộc:
Tiền thuê nhà, thế chấp, thuế. Khó loại bỏ.
- Biến đổi cần
thiết:
Hóa đơn điện nước, thực phẩm, đi lại. Có thể giảm bớt.
- Không thường
xuyên hoặc không cần thiết: Giải trí, đăng ký dịch vụ, quần áo
hàng hiệu. Cần kiểm soát chặt chẽ nhất.
- Kiểm soát
Dòng tiền:
Dòng tiền là tổng tiền mặt ròng (thu vào - chi ra). Mục tiêu là duy trì dòng
tiền dương, nghĩa là thu nhập lớn hơn chi tiêu, cho phép bạn trả nợ,
tiết kiệm và đầu tư.
Bước 2: Bắt đầu
Tiết kiệm
Tiết kiệm là khả
năng dành ra một phần thu nhập để sử dụng trong tương lai.
- Phương pháp
Tiết kiệm trước (Pay Yourself First): Đây là phương pháp được khuyến
khích nhất. Ngay khi nhận lương, hãy tự động chuyển một khoản tiền (ít nhất
10% thu nhập) vào tài khoản tiết kiệm trước khi chi tiêu cho bất cứ thứ gì
khác.
- Xây dựng Quỹ
dự phòng:
Tiền tiết kiệm trong những tháng đầu tiên nên được dùng để tạo một quỹ dự
phòng, lý tưởng nhất là đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong 6 tháng.
- Các phương
pháp Tiết kiệm Nâng cao:
- Quy tắc
50/20/30:
50% thu nhập cho nhu cầu, 20% cho tiết kiệm/đầu tư, 30% cho mong muốn.
- Phương pháp
T. Harv Eker:
Chia thu nhập thành 6 "hũ": Nhu yếu phẩm (55%), Tiết kiệm dài hạn
(10%), Giáo dục (10%), Chơi (10%), Mua sắm đặc biệt (10%), Cho đi (5%).
- Sử dụng Công
nghệ:
Các ứng dụng như Goin, Fintonic, Mint, YNAB có thể tự động hóa quá trình
tiết kiệm và giúp theo dõi chi tiêu một cách hiệu quả.
Bước 3: Xóa bỏ Nợ
(Xấu)
Không phải tất cả
các khoản nợ đều xấu. Việc phân biệt và loại bỏ nợ xấu là cực kỳ quan trọng.
- Phân loại Nợ:
- Nợ xấu: Khoản nợ
dùng để mua sắm hàng hóa/dịch vụ không cần thiết, không tạo ra thu nhập
(ví dụ: nợ thẻ tín dụng, vay tiêu dùng).
- Nợ tốt: Khoản nợ
dùng để đầu tư vào một tài sản sẽ tạo ra thu nhập (ví dụ: vay thế chấp để
mua bất động sản cho thuê, vay vốn kinh doanh).
- Phương pháp
Giảm nợ:
- Nợ lăn cầu
tuyết (Snowball): Trả hết các khoản nợ theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.
Phương pháp này tạo động lực tâm lý mạnh mẽ.
- Lãi suất giảm
dần (Avalanche): Trả hết các khoản nợ theo thứ tự lãi suất từ
cao đến thấp. Phương pháp này tiết kiệm nhiều tiền lãi nhất về mặt tài
chính.
- Phương pháp
PAID (của tác giả): Một hệ thống kết hợp, sắp xếp thứ tự trả nợ dựa
trên một chỉ số gọi là "PAID Rate", được tính bằng cách cộng
Lãi suất hiệu dụng năm (AER) và Chỉ số thanh toán hàng tháng (MPI).
Phương pháp này nhằm cân bằng giữa hiệu quả tài chính và động lực tâm lý.
Bước 4: Đầu tư
vào Tài sản
Đây là cách duy
nhất để thực sự làm giàu và duy trì sự giàu có.
- Định nghĩa
Tài sản và Tiêu sản:
- Tài sản
(Asset):
Bất cứ thứ gì mang tiền vào túi bạn (ví dụ: bất động sản cho thuê, cổ phiếu
trả cổ tức, sở hữu trí tuệ).
- Tiêu sản
(Liability):
Bất cứ thứ gì lấy tiền ra khỏi túi bạn (ví dụ: khoản vay mua xe cho mục
đích cá nhân, thế chấp nhà ở).
- Các loại Tài
sản chính:
- Bất động sản: Mua để cho
thuê, mua đi bán lại ("flipping"), cho thuê lại.
- Tài sản tài
chính:
Cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư (đặc biệt là quỹ chỉ số và cố vấn robot
được khuyến nghị cho người mới bắt đầu vì chi phí thấp và đa dạng hóa).
- Doanh nghiệp
hoặc Công ty:
Khởi nghiệp, đầu tư vào công ty khởi nghiệp, nhượng quyền, tiếp thị đa cấp.
- Sở hữu trí
tuệ:
Viết sách, sáng tác nhạc, tạo nội dung trực tuyến, bằng sáng chế. Đây là
cách tạo ra tài sản với vốn ban đầu thấp.
- Sức mạnh của
Lãi kép:
Việc bắt đầu đầu tư càng sớm càng tốt sẽ tận dụng được sức mạnh của lãi
kép, giúp tài sản tăng trưởng theo cấp số nhân theo thời gian.
Chủ
đề III: Đích đến - Tự do Tài chính
Đây là mục tiêu
cuối cùng của phương pháp được trình bày, một trạng thái có thể đạt được thông
qua kỷ luật và kế hoạch chiến lược.
- Định nghĩa: Tự do tài
chính là thời điểm thu nhập thụ động (từ tài sản) lớn hơn tổng chi phí
sinh hoạt, cho phép một người sống mà không cần làm việc để kiếm tiền.
- Các cấp độ tiến
bộ:
1.
An ninh tài chính: Thu nhập thụ động đủ để trang trải
các nhu cầu cơ bản (nhà ở, thực phẩm, hóa đơn).
2.
Độc lập tài chính: Thu nhập thụ động đủ để duy trì lối
sống hiện tại, bao gồm cả những thứ xa xỉ nhỏ.
3.
Tự do tài chính: Thu nhập thụ động đủ cao để đối
phó với mọi tình huống bất ngờ và có toàn quyền lựa chọn cách sử dụng thời
gian.
- Đo lường tiến
độ (Tỷ lệ FI):
Tỷ lệ Độc lập Tài chính (FI - Financial Independence) được tính bằng
cách chia tổng tài sản thanh khoản cho tổng chi tiêu hàng tháng (sau khi
trừ thu nhập thụ động). Con số này cho biết bạn có thể sống trong bao
nhiêu tháng nếu mất hết thu nhập chủ động.
- Case Study -
Hành trình của Richard Gracia: Cuốn sách chi tiết hành trình 15 năm
của Richard từ một kỹ sư mới ra trường với tỷ lệ FI chỉ 8 ngày, đến việc
trở thành triệu phú và đạt tự do tài chính ở tuổi 36. Các bước ngoặt của
anh bao gồm: giảm mạnh chi phí, bắt đầu đầu tư vào quỹ và cổ phiếu, đầu tư
vào bất động sản để tạo thu nhập thụ động, và cuối cùng là khởi nghiệp.
Chủ
đề IV: Tận hưởng Thành quả và các Khái niệm Bổ sung
Cuốn sách kết thúc
bằng việc nhấn mạnh rằng tiền bạc là công cụ để sống một cuộc sống trọn vẹn,
không phải là mục đích tự thân.
- Chi tiêu để Hạnh
phúc:
- Nghiên cứu của
Giáo sư Michael Norton cho thấy chi tiêu cho trải nghiệm (du lịch,
học tập) mang lại hạnh phúc lâu dài hơn là chi tiêu cho vật chất.
- Mua quà cho
người khác và quyên góp cho từ thiện cũng làm tăng cảm giác hài lòng.
- Các khái niệm
Tài chính Nâng cao:
- Bảng Cân đối
Kế toán:
Một công cụ để theo dõi tài sản, nợ phải trả và tính toán Giá trị Tài
sản Ròng (Net Worth), thước đo thực sự của sự giàu có.
- Tối ưu hóa
Thuế:
Người giàu tận dụng các khoản khấu trừ hợp pháp (kế hoạch hưu trí, chi
phí kinh doanh, quyên góp) để giảm thiểu gánh nặng thuế.
- Bảo vệ Tương
lai:
Lập kế hoạch hưu trí là điều cần thiết. Các sản phẩm như kế hoạch hưu
trí, niên kim trọn đời và các kế hoạch tiết kiệm có hệ thống (PIAS) giúp
đảm bảo một nguồn thu nhập ổn định khi về già. Quy tắc 72 là một
công cụ đơn giản để ước tính thời gian cần thiết để nhân đôi một khoản đầu
tư.
Phụ
lục: 20 Quy tắc về Tiền bạc
Cuốn sách tóm tắt
triết lý của mình thành 20 quy tắc cốt lõi, bao gồm:
1.
Lên
kế hoạch cho tương lai.
2.
Chi
tiêu ít hơn số tiền bạn kiếm được.
3.
Trả
tiền cho chính mình trước.
4.
Luôn
có quỹ dự phòng.
5.
Đầu
tư vào việc tự học.
6.
Tránh
nợ tiêu dùng (nợ xấu).
7.
Chỉ
vay cho các khoản nợ tốt.
8.
Theo
dõi tài khoản của bạn.
9.
Bắt
đầu đầu tư vào những gì bạn quen thuộc.
10.
Phân
tích rủi ro trước khi đầu tư.
11.
Chỉ
đầu tư vào những gì bạn hiểu rõ.
12.
Học
cách tạo ra thu nhập thụ động.
13.
Đảm
bảo tiền của bạn đang sinh lời.
14.
Đa
dạng hóa các khoản đầu tư.
15.
Điều
quan trọng không phải là bạn kiếm được bao nhiêu mà là bạn giữ được bao nhiêu.
16.
Thuê
cố vấn tài chính và thuế.
17.
Duy
trì lối sống ngay cả khi thu nhập tăng.
18.
Đừng
khoe khoang về tiền bạc.
19.
Giúp
đỡ những người gặp khó khăn.
20.
Đừng
bao giờ ngừng học hỏi.
1. Chiến lược
và tư duy nào định hướng quá trình đạt được tự do tài chính?
Quá trình đạt được tự do tài chính (financial freedom - FI)
được định hướng bởi sự kết hợp giữa tư duy đúng đắn và chiến lược
thực hiện có hệ thống, được các tác giả cuốn sách "Phương pháp làm
giàu" tóm tắt trong Phương pháp RICH.
Dưới đây là các yếu tố tư duy và chiến lược chính được đề
cập trong các nguồn tài liệu:
I. Tư Duy
Định Hướng (Mindset)
Tư duy là bước khởi đầu quan trọng nhất, bởi vì để trở nên
giàu có, bạn phải học cách suy nghĩ như người giàu có. Tư duy tài chính tốt
được xây dựng dựa trên nhiều trụ cột cơ bản:
1.
Định hướng
và Mục tiêu:
o Cần có định hướng đúng đắn và lối sống dựa trên sự
phát triển kinh tế và cá nhân.
o Mọi chi phí và khoản đầu tư, dù nhỏ đến đâu, đều phải hướng
đến mục tiêu tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
o Thiết lập mục tiêu và mục đích là điểm chung quan trọng của những người thành công. Bạn
nên đặt ra những mục tiêu rõ ràng, khả thi, kèm theo thời hạn hoàn thành
và nên viết chúng ra để củng cố.
o Bạn phải tin rằng chính mình là người tạo nên thành công của
mình và có sự tự tin vào tiềm năng của bản thân.
2.
Kiên trì và
Động lực:
o Làm giàu là một quá trình lâu dài, không thể chỉ sau một
đêm. Sự kiên trì, bền bỉ và nhất quán là chìa khóa thành công.
o Duy trì động lực là cần thiết để tiếp tục đặt ra
những mục tiêu tham vọng hơn.
o Hãy nhìn nhận những sai lầm là cơ hội để học hỏi và thay
đổi, thay vì gục ngã.
3.
Kiến thức và
Hợp tác:
o Kiến thức là chìa khóa thành công. Việc đầu tư vào kiến thức mang lại lợi nhuận cao nhất.
o Cần trang bị kiến thức tài chính cơ bản để đưa ra các
quyết định sáng suốt về chi tiêu, tiết kiệm, vay mượn và đầu tư.
o Tìm kiếm sự hợp tác và sức mạnh tổng hợp từ những
người xung quanh.
4.
Tư duy Tích
cực về Tiền bạc:
o Bạn không nên để nỗi sợ hãi (như sợ bị chỉ trích hoặc sợ rủi
ro) cản trở việc phát triển và trưởng thành tài chính.
o Điều quan trọng là hạnh phúc làm bạn giàu có, chứ không
phải ngược lại. Cần học cách tận hưởng tiền bạc bằng cách chi tiêu cho
những điều thực sự mang lại giá trị và trải nghiệm thay vì chỉ mua sắm
đồ vật.
o Dám chấp nhận thử sức và vượt qua vùng an toàn.
II. Chiến
Lược Hệ Thống: Phương Pháp RICH
Phương pháp tiếp cận chiến lược để đạt được tự do tài chính
được tóm tắt qua Bốn bước cơ bản:
Bước 1: Giảm
Chi Phí (R)
Mục tiêu là kiểm soát và cắt giảm chi tiêu để chi tiêu ít
hơn số tiền bạn kiếm được.
- Phân loại Chi phí:
Phân loại chi tiêu thành chi phí cố định/bắt buộc (khó loại bỏ), chi phí
biến đổi cần thiết (có thể giảm), và chi phí không thường xuyên/không cần
thiết (có thể giảm hoặc loại bỏ).
- Kiểm soát:
Giảm chi phí không cần thiết (mong muốn) xuống mức hợp lý.
- Trả tiền cho bản thân trước: Thiết lập thói quen ưu tiên khoản tiết kiệm trước khi
chi trả cho mọi thứ khác.
Bước 2: Bắt
Đầu Hành Trình Tiết Kiệm (I)
Tiết kiệm là khả năng dành ra một phần thu nhập để sử dụng
trong tương lai.
- Tạo Quỹ Dự Phòng:
Khoản tiết kiệm ban đầu cần được dùng để tạo một quỹ dự phòng khẩn cấp, lý
tưởng là đủ để trang trải ít nhất ba tháng, hoặc sáu tháng
tổng chi phí sinh hoạt. Quỹ này giúp bạn tránh nợ nần khi gặp khó khăn.
- Phương pháp Tiết kiệm: Áp dụng phương pháp tiết kiệm trả cho bản thân
trước (tự động chuyển khoản sau khi nhận lương) để đảm bảo bạn tiết
kiệm ít nhất 10% tổng thu nhập mỗi tháng.
- Tối đa hóa Thu nhập ròng: Thu nhập ròng (tổng thu nhập trừ đi tổng chi phí) phải
luôn dương.
Bước 3: Xóa
Nợ Xấu (C)
Bạn cần đối mặt với nợ nần và giảm dần cho đến khi xóa hết
nợ càng nhanh càng tốt, bởi càng kéo dài thời gian trả nợ, bạn càng phải trả
nhiều lãi suất.
- Phân biệt Nợ:
Cần phân biệt giữa nợ xấu (dùng để mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ
không cần thiết, không tạo ra thu nhập, ví dụ: thẻ tín dụng, vay tức thời)
và nợ tốt (dùng để đầu tư vào tài sản hoặc cổ phiếu sẽ mang lại thu
nhập hoặc lợi nhuận).
- Phương pháp Giảm nợ:
Sử dụng các phương pháp như Nợ lăn cầu tuyết (trả khoản nợ nhỏ nhất
trước để tạo động lực), Lãi suất giảm dần (trả khoản nợ có lãi suất
AER cao nhất trước để tiết kiệm tiền lãi) hoặc phương pháp PAID
(kết hợp lợi ích của cả hai) để thanh toán các khoản nợ xấu.
Bước 4: Đầu
Tư (H)
Đầu tư là hành động chi tiền với mục đích kiếm lời trong
tương lai. Đây là con đường duy nhất để làm giàu và đạt được tự do tài chính.
- Tập trung vào Tài sản: Đầu tư vào tài sản (assets)—những thứ mang lại
tiền cho bạn (ví dụ: bất động sản cho thuê, cổ phiếu chia cổ tức, sở hữu
trí tuệ)—chứ không phải nợ phải trả (liabilities)—những thứ lấy tiền ra
khỏi túi bạn.
- Tạo Thu nhập Thụ động: Mục tiêu cuối cùng là tạo ra thu nhập thụ động
(thu nhập không đòi hỏi thời gian hoặc công sức của bạn) để chúng vượt quá
tổng chi phí sinh hoạt.
- Đa dạng hóa và Tái đầu tư: Bắt đầu với những khoản đầu tư đơn giản, an toàn hơn
để tích lũy kinh nghiệm, sau đó đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm
thiểu rủi ro ("Đừng bao giờ bỏ tất cả trứng vào một giỏ!"). Lợi
nhuận kiếm được nên được tái đầu tư vào các tài sản mới.
- Tận dụng Lãi kép:
Bắt đầu đầu tư sớm để tận dụng tối đa sức mạnh của lãi kép, giúp
khoản đầu tư tăng trưởng theo cấp số nhân theo thời gian.
Tóm lại, quá trình
hướng tới tự do tài chính đòi hỏi phải thay đổi tư duy để tập trung vào mục
tiêu dài hạn, tích lũy kiến thức, và tuân thủ bốn bước của Phương pháp RICH:
giảm chi phí, tiết kiệm (xây dựng quỹ dự phòng), xóa bỏ nợ xấu, và cuối cùng là
đầu tư vào tài sản để tạo thu nhập thụ động.
2. Những phương
pháp tài chính cá nhân cụ thể nào được khuyến nghị để xây dựng sự giàu có?
Quá trình xây dựng sự giàu có và đạt được tự do tài chính
được các tác giả cuốn sách "Phương pháp làm giàu" gói gọn trong Phương
pháp RICH, bao gồm bốn bước chiến lược chính: Giảm Chi phí, Tiết kiệm, Xóa
nợ và Đầu tư.
Dưới đây là những phương pháp tài chính cá nhân cụ thể được
khuyến nghị trong các nguồn tài liệu để xây dựng tài sản:
I. Chiến
Lược Giảm Chi Phí (Reduce Expenses - R)
Bước đầu tiên là kiểm soát và cắt giảm chi tiêu để đảm bảo
bạn chi tiêu ít hơn số tiền mình kiếm được.
1.
Phân loại
Chi phí: Học cách phân loại chi tiêu để quản
lý dễ dàng hơn:
o Chi phí cố định/bắt buộc:
Các khoản chi thường xuyên và không thể tránh khỏi (ví dụ: tiền thuê nhà/thế
chấp, thuế cơ bản).
o Chi phí biến đổi cần thiết: Các chi phí hàng ngày có thể giảm thiểu nhưng khó loại bỏ
hoàn toàn (ví dụ: hóa đơn tiện ích, mua sắm hàng tháng).
o Chi phí không thường xuyên/không cần thiết (Mong muốn - Wants): Những khoản chi có thể giảm hoặc loại bỏ (ví dụ: giải trí,
đăng ký dịch vụ nội dung, quần áo thiết kế).
2.
Thiết lập
Ngân sách Chi tiêu Muốn: Bạn nên cố
gắng giảm chi tiêu cho những mục đích không cần thiết xuống dưới 15%
tổng chi tiêu hàng tháng để sử dụng tiền hiệu quả. Khoảng 15% đến 30% được coi
là phân bổ hợp lý.
3.
Tối đa hóa
Thu nhập ròng: Thu nhập ròng (tổng thu nhập trừ
tổng chi phí) phải luôn dương. Điều này là cơ sở cho thấy chi tiêu của bạn đã
được điều chỉnh hợp lý.
4.
Các Mẹo Giảm
Chi phí Cụ thể: Áp dụng các mẹo nhỏ nhưng hiệu quả
như sử dụng các trang web so sánh giá để tiết kiệm bảo hiểm và tiện ích, tự nấu
ăn, sử dụng bóng đèn LED, và đi bộ/đạp xe thay vì lái ô tô.
5.
Tận dụng Đòn
bẩy Chi phí Sinh hoạt: Một mẹo cụ
thể được áp dụng là thuê một căn hộ lớn và cho thuê lại các phòng để giảm đáng
kể chi phí cố định (như chi phí thuê nhà và hóa đơn tiện ích), từ đó sống gần
như miễn phí.
II. Chiến
Lược Tiết Kiệm (Saving - I)
Tiết kiệm là khả năng dành ra một phần thu nhập để sử dụng
trong tương lai.
1.
Nguyên tắc
"Trả cho Bản thân Trước":
Đây là phương pháp cốt lõi và hiệu quả nhất, được Kiyosaki phổ biến. Thay vì
tiết kiệm số tiền còn lại sau khi chi tiêu, bạn phải thiết lập chế độ tự
động chuyển khoản khoản tiết kiệm vào tài khoản riêng ngay sau khi nhận
lương.
2.
Mục tiêu
Tiết kiệm Định kỳ: Mục tiêu là tiết kiệm ít nhất
10% tổng thu nhập mỗi tháng.
3.
Xây dựng Quỹ
Dự phòng Khẩn cấp: Khoản tiết kiệm ban đầu phải được
dùng để tạo quỹ dự phòng, đủ trang trải mọi chi phí sinh hoạt trong ít nhất
ba tháng, và lý tưởng là sáu tháng. Quỹ này giúp bạn tránh nợ nần
khi gặp khó khăn bất ngờ.
4.
Các Phương
pháp Tiết kiệm Có cấu trúc:
o Quy tắc 50/20/30:
Chia thu nhập thành 50% cho Nhu yếu phẩm, 20% cho Tiết kiệm (bao gồm trả nợ và
đầu tư), và 30% cho Mong muốn (giải trí, du lịch).
o Phương pháp T. Harv Eker:
Chia thu nhập thành sáu "hũ" (tài khoản), với 55% cho Nhu yếu phẩm,
10% cho Tiết kiệm dài hạn/hưu trí, 10% cho Giáo dục, 10% cho Chơi, 10% cho Mua
sắm đặc biệt/Quỹ dự phòng, và 5% cho Cho đi.
o Phương pháp Kakebo:
Hệ thống ghi chép chi tiết, thủ công theo từng danh mục (thu nhập, chi phí cố
định, tiết kiệm, ngân sách chi tiêu phát sinh) giúp tăng nhận thức về dòng
tiền.
5.
Sử dụng Ứng
dụng Tiết kiệm: Tận dụng công nghệ để tự động hóa
quá trình tiết kiệm, ví dụ: các ứng dụng cho phép làm tròn mọi khoản chi tiêu
để tự động chuyển tiền lẻ vào tài khoản tiết kiệm (phương pháp làm tròn).
III. Chiến
Lược Xóa Nợ (Eliminate Debt - C)
Xóa bỏ các khoản nợ xấu là bước thiết yếu, vì nợ xấu (vay
tiêu dùng, thẻ tín dụng) lấy tiền ra khỏi túi bạn (là nợ phải trả) và
chi phí lãi suất cao làm chậm quá trình làm giàu.
1.
Phân biệt Nợ
Tốt và Nợ Xấu:
o Nợ Xấu: Vay để mua
hàng hóa hoặc dịch vụ không cần thiết, không tạo ra thu nhập (ví dụ: nợ thẻ tín
dụng, vay tức thời). Loại nợ này phải được tránh bằng mọi giá.
o Nợ Tốt: Vay để đầu
tư vào tài sản hoặc cổ phiếu mang lại thu nhập hoặc lợi nhuận (ví dụ: vay mua
bất động sản để cho thuê, vay kinh doanh, vay đầu tư giáo dục giúp thăng tiến).
2.
Ưu tiên Trả
nợ Lãi suất cao: Khi so sánh các sản phẩm tài chính
và nợ, hãy luôn nhìn vào Lãi suất Tương đương Hàng năm (AER) vì nó bao
gồm tất cả phí và hoa hồng, phản ánh chi phí thực tế của khoản vay.
3.
Các Phương
pháp Giảm nợ Xấu Cụ thể:
o Phương pháp Nợ Lăn Cầu Tuyết (Snowball): Lập danh sách nợ từ nhỏ nhất đến lớn nhất. Tập trung trả
hết khoản nhỏ nhất trước để tạo động lực tâm lý (momentum), sau đó dùng
số tiền đã trả cho khoản nợ đó để trả khoản tiếp theo, tạo hiệu ứng quả cầu
tuyết.
o Phương pháp Lãi suất Giảm Dần (Avalanche): Sắp xếp nợ theo AER từ cao nhất đến thấp nhất, ưu tiên trả
khoản nợ có lãi suất cao nhất trước để tiết kiệm tiền lãi tối đa.
o Phương pháp PAID:
Hệ thống kết hợp ưu điểm của hai phương pháp trên bằng cách tính toán Tỷ lệ
PAID (kết hợp AER và Chỉ số Thanh toán Hàng tháng - MPI) để đưa ra thứ tự trả
nợ cân bằng giữa lợi ích tài chính và động lực.
4.
Quy tắc
Không Mua sắm Bốc đồng: Trước khi
mắc nợ xấu để mua một món đồ đắt tiền không cần thiết, hãy dành 24-48 giờ để
suy nghĩ kỹ lưỡng. Điều này giúp tránh việc tự ràng buộc tài chính không cần
thiết.
IV. Chiến
Lược Đầu Tư vào Tài Sản (Investing - H)
Đầu tư vào tài sản là cách duy nhất để thực sự làm giàu và
đạt được tự do tài chính, bằng cách khiến tiền bạc làm việc cho bạn.
1.
Tập trung
vào Tài sản và Thu nhập Thụ động:
o Mục tiêu là tích lũy Tài sản (assets) — những thứ tạo
ra thu nhập hoặc lợi nhuận cho bạn.
o Tạo ra Thu nhập Thụ động (passive income) là mục tiêu
cuối cùng, vì nó không đòi hỏi thời gian hoặc công sức của bạn (ví dụ: tiền
thuê nhà, cổ tức, tiền bản quyền).
2.
Tận dụng Lãi
kép (Compound Interest): Bắt đầu đầu
tư càng sớm càng tốt để tận dụng tối đa sức mạnh của lãi kép, giúp khoản đầu tư
tăng trưởng theo cấp số nhân theo thời gian.
3.
Đa dạng hóa
Danh mục Đầu tư: Đừng bao giờ bỏ tất cả trứng vào
một giỏ. Cần đa dạng hóa vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi
ro.
4.
Các Lĩnh vực
Đầu tư Tài sản Chính:
o Bất động sản:
Mua bất động sản để cho thuê (dài hạn, theo phòng hoặc ngắn hạn/theo mùa) để
tạo thu nhập thụ động. Hoặc áp dụng kỹ thuật Lật ngược tình thế (Flipping):
mua tài sản xấu, sửa chữa và bán lại để kiếm lời từ vốn.
o Đầu tư Tài chính (Thị trường Chứng khoán):
§ Ưu tiên: Bắt đầu với
các khoản đầu tư đơn giản, ít rủi ro hơn như quỹ chỉ số (Index Funds)
hoặc sử dụng các cố vấn robot (robo-advisors) (ví dụ: Indexa Capital) mô
phỏng các chỉ số chính, vì chúng có chi phí quản lý thấp và thường mang lại lợi
nhuận cao hơn so với phần lớn các nhà đầu tư chuyên nghiệp.
§ Các tài sản khác: Cổ phiếu (để nhận cổ tức và lãi vốn) và
Trái phiếu (ổn định hơn).
o Doanh nghiệp hoặc Công ty:
Khởi nghiệp kinh doanh riêng (có thể là bán thời gian để giảm rủi ro) hoặc trở
thành nhà đầu tư vốn trong các công ty khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng
lớn.
o Sở hữu Trí tuệ:
Tạo ra tài sản trí tuệ (ví dụ: viết sách, tạo nội dung video/ứng dụng, bằng
sáng chế) để kiếm tiền bản quyền (royalty) và thu nhập thụ động. Đây là một
cách tiếp cận có thể bắt đầu với vốn ban đầu thấp.
5.
Tái đầu tư
Lợi nhuận: Lợi nhuận kiếm được từ tài sản nên
được tái đầu tư vào các tài sản mới để tiếp tục nhân lên thu nhập của
bạn, tạo ra một vòng tuần hoàn lợi nhuận bất tận.
3. So
sánh và đối chiếu ba phương pháp giảm nợ được nêu trong sách: phương pháp nợ
lăn cầu tuyết, phương pháp lãi suất giảm dần và phương pháp PAID. Giải thích ưu
và nhược điểm của mỗi phương pháp và lập luận tại sao các tác giả lại phát
triển phương pháp PAID như một sự kết hợp của hai phương pháp còn lại.
Dưới đây là so
sánh và đối chiếu ba phương pháp giảm nợ chính được trình bày trong nguồn tài
liệu: Phương pháp Nợ Lăn Cầu Tuyết (Snowball), Phương
pháp Lãi suất Giảm Dần (Avalanche), và Phương pháp PAID (Trả
và khấu hao thay vì nợ).
Các phương pháp
này được khuyến nghị để giảm nợ xấu (những khoản nợ vay để mua
hàng hóa hoặc dịch vụ không cần thiết, không mang lại thu nhập hoặc lợi ích)
nhằm giúp bạn thoát nợ càng nhanh càng tốt, giảm thiểu số tiền lãi phải trả.
So Sánh và Đối
Chiếu Ba Phương Pháp Giảm Nợ
Đặc
điểm |
Phương pháp Nợ Lăn Cầu Tuyết (Snowball) |
Phương pháp Lãi suất Giảm Dần
(Avalanche) |
Phương pháp PAID |
Thứ tự Ưu tiên |
Sắp xếp các khoản nợ theo giá trị
từ nhỏ nhất đến lớn nhất. Trả khoản nhỏ nhất trước. |
Sắp xếp các khoản nợ theo Lãi suất
Tương đương Hàng năm (AER) từ cao nhất đến thấp nhất. Trả khoản lãi
suất cao nhất trước. |
Sắp xếp các khoản nợ theo Tỷ lệ
PAID từ cao nhất đến thấp nhất. |
Cơ sở Tính toán |
Giá trị tuyệt đối của khoản nợ (Số tiền). |
AER (Lãi suất Tương đương Hàng năm). |
Tỷ lệ PAID (kết hợp AER và Chỉ số Thanh
toán Hàng tháng - MPI). |
Mục tiêu Chính |
Tạo động lực và đà tâm lý (momentum) bằng
cách thấy kết quả nhanh chóng. |
Tiết kiệm tiền lãi tối đa về mặt tài
chính. |
Cân bằng giữa lợi ích tài chính và động
lực thực hiện. |
Cách thức Hoạt động |
Khi trả hết một khoản nợ nhỏ, số tiền trả
góp hàng tháng của khoản nợ đó được cộng vào khoản trả góp của khoản nợ tiếp
theo (hiệu ứng lăn cầu tuyết). |
Tập trung toàn bộ khả năng trả nợ bổ
sung vào khoản nợ có lãi suất cao nhất để loại bỏ khoản nợ gây tổn thất lớn
nhất. |
Tính toán thứ tự trả nợ dựa trên tỷ lệ
PAID để tối ưu hóa cả tốc độ thanh toán (MPI) và chi phí lãi suất (AER), rồi
áp dụng hiệu ứng lăn cầu tuyết. |
Ưu và Nhược điểm
của Mỗi Phương Pháp
Các nguồn tài liệu
đã tóm tắt ưu và nhược điểm của hai phương pháp truyền thống và giải thích tại
sao phương pháp PAID được phát triển:
1. Phương pháp Nợ
Lăn Cầu Tuyết (Snowball)
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tạo động lực cao: Việc trả hết các khoản nợ nhỏ nhất trước
tiên tạo ra cảm giác thúc đẩy (momentum) và thành công nhanh chóng, giúp người
thực hiện không bỏ cuộc giữa chừng. |
Tốn kém hơn về mặt tài chính: Phương pháp này không tập trung
vào lãi suất (AER), có thể dẫn đến việc bạn phải trả nhiều lãi suất hơn theo
thời gian. |
2. Phương pháp
Lãi suất Giảm Dần (Avalanche)
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tối ưu hóa tài chính: Phương pháp này tập trung vào việc
thanh toán khoản nợ có lãi suất cao nhất trước, giúp bạn loại bỏ khoản nợ gây
ra tổn thất lớn nhất và tiết kiệm tiền lãi tối đa. Trả hết
các khoản nợ có lãi suất cao nhất được coi là khoản đầu tư tốt nhất mà bạn có
thể thực hiện. |
Thiếu động lực: Nếu khoản nợ có lãi suất cao nhất lại
là khoản nợ lớn nhất, quá trình trả nợ có thể kéo dài, khiến bạn cảm thấy thất
vọng và có nguy cơ bỏ cuộc. |
3. Phương pháp
PAID (Trả và Khấu hao Thay vì Nợ)
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Cân bằng: Kết hợp những ưu điểm của cả hai phương pháp trên:
nó gần như hiệu quả về mặt tài chính như phương pháp lãi suất giảm dần, đồng
thời vẫn có yếu tố thúc đẩy của phương pháp lăn cầu tuyết. |
Phức tạp hơn: Đòi hỏi phải tính toán Chỉ số
Thanh toán Hàng tháng (MPI) và Tỷ lệ PAID (kết hợp
AER và MPI) để xác định thứ tự ưu tiên. |
Duy trì động lực: Ưu tiên những phương án có AER cao hơn
nhưng vẫn phải chăng trong thời gian ngắn (MPI), giúp người thực hiện thấy kết
quả rõ rệt ngay từ những tháng đầu tiên, từ đó duy trì động lực. |
Lý do Phát triển
Phương pháp PAID
Các tác giả đã
phát triển Phương pháp PAID như một sự kết hợp của hai phương pháp còn lại vì
nhận thấy cả hai phương pháp truyền thống đều có những nhược điểm riêng:
1.
Nguy cơ
Thua lỗ Tài chính: Phương pháp Lăn Cầu Tuyết có thể khiến bạn trả nhiều
lãi hơn vì nó không ưu tiên lãi suất.
2.
Nguy cơ Bỏ
cuộc:
Phương pháp Lãi suất Giảm Dần có thể gây nản lòng do thiếu động lực vì không thấy
kết quả nhanh chóng, đặc biệt nếu khoản nợ lãi suất cao nhất là khoản nợ lớn nhất.
Mục tiêu
của Phương pháp PAID là tạo ra
một hệ thống sáng tạo, kết hợp những ưu điểm của cả hai. Phương pháp này tính
toán Tỷ lệ PAID bằng cách cộng AER và Chỉ số Thanh toán Hàng
tháng (MPI).
- MPI giúp xác định tốc độ trả nợ nhờ vào
các khoản trả góp bổ sung.
- Bằng cách ưu
tiên các khoản nợ theo Tỷ lệ PAID (tức là ưu tiên những khoản nợ có AER
cao hơn nhưng vẫn có thể trả hết trong thời gian ngắn), phương pháp này tạo
ra hiệu ứng lăn cầu tuyết và đồng thời tối ưu hóa việc tiết
kiệm lãi suất. Điều này đảm bảo bạn vừa giải quyết các khoản nợ gây tốn
kém nhất, vừa có đủ động lực để bám sát kế hoạch.
Tóm lại, Phương
pháp PAID được tạo ra để cung cấp một lộ trình trả nợ cân bằng
giữa lợi ích tài chính (giống như Avalanche) và sự thúc đẩy tâm lý (giống như
Snowball), được các tác giả coi là cách tốt nhất để giải quyết nợ nần.
4. Cuốn
sách giới thiệu nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm bất động sản, tài chính,
doanh nghiệp và sở hữu trí tuệ. Hãy chọn hai loại tài sản, và dựa trên thông
tin trong sách, hãy thảo luận chi tiết về các chiến lược đầu tư, rủi ro tiềm ẩn
và lợi ích của từng loại.
Dựa trên các nguồn
tài liệu, tôi sẽ chọn hai loại tài sản chính mà cuốn sách "Phương pháp làm
giàu" giới thiệu là Đầu tư Bất động sản và Đầu tư
Tài chính (Thị trường Chứng khoán) để thảo luận chi tiết về các chiến
lược đầu tư, rủi ro tiềm ẩn và lợi ích.
I. Đầu tư Bất
động sản (Real Estate Investment)
Đầu tư bất động
sản đề cập đến việc đầu tư vào tài sản bất động sản với mục đích thu được tiền
thuê, lợi nhuận từ vốn (lãi vốn) hoặc cả hai. Bất động sản không chỉ
bao gồm nhà ở mà còn là nhà để xe, sàn nhà, nhà máy công nghiệp, cơ sở thương
mại và trang trại.
1. Chiến lược Đầu
tư
Các chiến lược đầu
tư bất động sản chủ yếu xoay quanh nguyên tắc cơ bản là mua (hoặc thuê)
giá rẻ và bán (hoặc cho thuê) giá cao.
- Mua và Bán (Lật ngược tình thế - Flipping): Kỹ thuật này
bao gồm việc mua bất động sản đang trong tình trạng xấu, sau đó sửa
chữa và tăng giá trị để bán kiếm lời. Các hình thức khác bao gồm
chuyển đổi (chia nhỏ bất động sản lớn thành các bất động sản độc lập nhỏ
hơn để bán riêng) hoặc thay đổi mục đích sử dụng (ví dụ: chuyển đổi cửa
hàng thành nơi ở tiện nghi).
- Mua để Cho thuê:
- Thuê nhà ở thường xuyên (dài hạn): Cho thuê
toàn bộ bất động sản, thường có thời hạn 3 đến 5 năm, đòi hỏi ít công sức
quản lý hơn nhưng lợi nhuận cũng thấp hơn.
- Thuê theo phòng (trung hạn): Cho thuê bất
động sản theo từng phần, hợp đồng thuê ngắn hạn hơn, mang lại nhiều lợi
nhuận hơn nhưng đòi hỏi nhiều công sức hơn.
- Cho thuê theo mùa (ngắn hạn): Cho thuê
theo ngày hoặc tuần, mang lại lợi nhuận lớn hơn nhưng đòi hỏi nhiều công
sức quản lý nhất.
- Thuê để Cho thuê lại: Đây là chiến
lược không cần nhiều vốn ban đầu, trong đó bạn thuê bất động sản dài hạn với
giá ưu đãi, sau đó cho thuê lại theo phòng hoặc theo mùa để kiếm lời từ
chênh lệch.
- Tận dụng Đòn bẩy (Thế chấp): Gần như luôn
là một ý tưởng hay khi sử dụng thế chấp để tạo đòn bẩy và tối ưu hóa lợi
nhuận tài chính từ khoản đầu tư bất động sản.
- Các hình thức đầu tư khác: Bạn có thể
tham gia thông qua nhóm đầu tư (bằng tiền tiết kiệm của
người quen), câu lạc bộ đầu tư bất động sản (dưới sự hướng
dẫn của chuyên gia), hoặc gọi vốn cộng đồng thông qua các
nền tảng trực tuyến.
2. Lợi ích (Ưu
điểm)
- Tạo Thu nhập Thụ động: Đây là một
loại tài sản tạo ra thu nhập định kỳ thông qua tiền thuê nhà, giúp bạn đạt
được tự do tài chính.
- Tăng giá trị tài sản ròng: Bất động sản
là một tài sản hữu hình có xu hướng tăng giá trị theo thời gian.
- Là khoản đầu tư an toàn: Bất động sản
được coi là "khoản đầu tư an toàn nhất trên thế giới".
- Tiềm năng tối ưu hóa thuế: Chủ nhà có
thể khấu trừ hầu hết các chi phí liên quan đến bất động sản cho thuê (thuế
tài sản, bảo hiểm, sửa chữa, v.v.).
- Sử dụng Đòn bẩy hiệu quả: Khả năng vay
thế chấp để tăng quy mô đầu tư và tối đa hóa lợi nhuận.
3. Rủi ro Tiềm ẩn
(Nhược điểm)
- Tính thanh khoản thấp: Bất động sản
là tài sản không thanh khoản, không thể dễ dàng hoặc nhanh chóng chuyển đổi
thành tiền mặt mà không bị mất giá trị hoặc bị phạt.
- Chi phí vốn ban đầu cao: Mặc dù có thể
sử dụng đòn bẩy, việc mua bất động sản thường đòi hỏi một khoản tiền tiết
kiệm đáng kể ban đầu (ít nhất 20% giá trị cộng thêm chi phí khác).
- Đòi hỏi công sức quản lý: Đặc biệt với
các hình thức cho thuê ngắn hạn hoặc thuê theo phòng, bạn cần đầu tư nhiều
công sức quản lý.
II. Đầu tư Tài
chính (Financial Investment)
Đầu tư tài chính
bao gồm việc đầu tư vào các sản phẩm tài chính để nhận được cổ tức, lợi
nhuận từ việc bán (lãi vốn) hoặc cả hai. Tài sản tài chính là những
tài sản không có giá trị cố hữu mà có giá trị vì bản chất của tài sản cơ sở.
1. Chiến lược Đầu
tư
- Đầu tư Giá trị (Value Investing): Lý thuyết
này, được ủng hộ bởi các nhà đầu tư lớn như Warren Buffett, dựa trên việc
mua lại các giá trị chất lượng với mức giá thấp hơn giá trị thực
(giá trị nội tại) của chúng. Mục tiêu là mua hàng chất lượng với giá rẻ và
tin rằng thị trường sẽ điều chỉnh về lâu dài.
- Đầu tư Dài hạn (Investing): Nắm giữ tài
sản trong một khoảng thời gian nhất định (dài hạn) để hưởng lợi từ việc
tăng giá và chi trả cổ tức. Các loại tài sản phù hợp cho người mới bắt đầu
bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và quỹ.
- Sử dụng Quỹ Chỉ số và Cố vấn Robot: Đây là cách
tiếp cận được khuyến nghị nhất cho người mới bắt đầu vì chúng mô
phỏng biến động của các chỉ số chứng khoán chính (ví dụ: S&P
500). Chúng có chi phí quản lý thấp, đơn giản và thường mang lại lợi nhuận
cao hơn so với phần lớn các nhà đầu tư chuyên nghiệp.
- Phân tích Cơ bản (Fundamental Analysis): Phương pháp
này nghiên cứu chi tiết tình hình tài chính, kế hoạch mở rộng, và lĩnh vực
hoạt động của công ty để thiết lập mức giá lý thuyết (giá trị nội tại).
2. Lợi ích (Ưu
điểm)
- Tính thanh khoản cao: Tài sản tài
chính như cổ phiếu và trái phiếu là tài sản thanh khoản, có thể nhanh
chóng và dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
- Lợi nhuận tiềm năng cao nhờ Lãi kép: Bắt đầu đầu
tư sớm vào các sản phẩm tài chính (như chương trình hưu trí biến động) cho
phép tận dụng tối đa sức mạnh của lãi kép, giúp khoản đầu
tư tăng trưởng theo cấp số nhân theo thời gian.
- Đa dạng hóa rủi ro: Quỹ đầu tư
cho phép bạn lựa chọn nhiều sản phẩm tài chính khác nhau chỉ qua một giao
dịch, giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư. Trái phiếu (đặc biệt là trái phiếu
chính phủ ngắn hạn) có tính ổn định, giúp giảm rủi ro trong danh mục đầu
tư.
- Tiếp cận dễ dàng: Một số hình
thức đầu tư tài chính không đòi hỏi vốn ban đầu quá lớn và dễ dàng tiếp cận
với bất kỳ ai.
3. Rủi ro Tiềm ẩn
(Nhược điểm)
- Rủi ro thị trường và Lỗ vốn: Giá cổ phiếu
có thể giảm nếu công ty gặp khó khăn (lỗ vốn). Các thị trường năng lượng
hoặc các sản phẩm phái sinh có thể rất biến động và thường dẫn đến thua lỗ.
- Giao dịch ngắn hạn phức tạp: Giao dịch
(trading) là hoạt động đầu cơ ngắn hạn vào biến động giá, rất phức tạp và
tiềm ẩn nhiều rủi ro, không khuyến khích cho người mới bắt đầu.
- Cần Kiến thức: Mặc dù quỹ
chỉ số đơn giản, các hình thức đầu tư khác (như sản phẩm phái sinh, quyền
chọn, hợp đồng tương lai) đòi hỏi rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm, và
không phù hợp với nhà đầu tư lần đầu.
Kết luận
về Đa dạng hóa: Dù chọn loại tài
sản nào, các tác giả đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đa dạng hóa
danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro, bằng cách không bao giờ "bỏ
tất cả trứng vào một giỏ".
5. Giải
thích khái niệm "tự do tài chính" và các cấp độ của nó (an ninh tài
chính, độc lập tài chính, tự do tài chính). Thảo luận về cách một cá nhân có
thể đo lường sự tiến bộ của mình bằng cách sử dụng Tỷ lệ Độc lập Tài chính (FI)
và Tỷ lệ thanh khoản tài chính, và mối quan hệ giữa các chỉ số này với việc đạt
được các mục tiêu tài chính dài hạn.
Dựa trên thông tin
từ các nguồn tài liệu, dưới đây là giải thích chi tiết về khái niệm tự do tài
chính, các cấp độ của nó, và các chỉ số đo lường sự tiến bộ.
1. Khái niệm
"Tự do Tài chính" (Financial Freedom)
Tự do tài
chính được định nghĩa là khoảnh
khắc bạn có thể sống mà không phải lo lắng về tiền bạc. Đây là khả
năng của một cá nhân trong việc đáp ứng mọi nhu cầu kinh tế của mình mà không
cần phải thực hiện bất kỳ hoạt động nào.
Mục tiêu cốt lõi
của tự do tài chính là khi thu nhập thụ động của bạn (thu nhập
không đòi hỏi thời gian hay công sức) cao hơn nợ nần và chi phí sinh
hoạt. Khi đạt được trạng thái này, bạn không cần phải làm việc.
Tuy nhiên, tự do
tài chính không có nghĩa là chi tiêu thoải mái như triệu phú, mà là đạt đến mức
độ mà tiền bạc không còn là vấn đề, nhưng vẫn duy trì được lối sống
hiện tại.
2. Các cấp độ
tiến bộ hướng đến Tự do Tài chính
Tự do tài chính có
thể được chia thành ba cấp độ tùy theo nhu cầu cơ bản mà nó có thể đáp ứng:
Cấp độ |
Mục tiêu đạt được |
Mô tả chi tiết |
1. An ninh tài chính (Financial Security) |
Có khả năng trang trải các nhu cầu
cơ bản bằng tiền tiết kiệm và thu nhập thụ động. |
Các nhu cầu cơ bản bao gồm tiền thuê nhà
hoặc thế chấp, hóa đơn tiện ích và đồ ăn. Đây là bước đầu tiên trên con đường
hướng tới tự do tài chính. |
2. Độc lập tài chính (Financial Independence) |
Có khả năng duy trì lối sống hiện
tại bằng thu nhập thụ động. |
Cấp độ này cho phép bạn chi trả cho
internet, điện thoại, đăng ký dịch vụ, thẻ thành viên phòng tập thể dục, và
những thứ xa xỉ bạn trân trọng nhất. |
3. Tự do tài chính (Financial Freedom) |
Thu nhập thụ động đủ cao để bạn không
phải lo lắng về tiền bạc. |
Bạn có thể đương đầu với mọi tình huống
bất ngờ mà không cần lo lắng và tự do lựa chọn việc mình muốn làm bất
cứ lúc nào. |
Mặc dù tự do tài
chính là mục tiêu cuối cùng của quá trình này, các tác giả gợi ý rằng một khi
đạt được nó, đây chỉ là một bước ngoặt, nơi bạn có thể bình
tĩnh đánh giá vị trí của mình và quyết định xem có tiếp tục gia tăng tài sản để
trở nên giàu có hay không.
3. Các chỉ số đo
lường sự tiến bộ tài chính
Cá nhân có thể đo
lường sự tiến bộ của mình bằng cách sử dụng hai chỉ số chính: Tỷ lệ
Thanh khoản Tài chính và Tỷ lệ Độc lập Tài chính (FI).
A. Tỷ lệ Thanh
khoản Tài chính (Financial Liquidity Ratio)
Chỉ số này được sử
dụng để kiểm tra xem tình hình tài chính của bạn có vững mạnh hay không.
1. Công
thức và Định nghĩa: Tỷ lệ này đo
lường xem bạn có đủ tiền mặt để sống sót trong bao lâu mà không cần bất
kỳ khoản thu nhập nào. $$\text{Tỷ lệ Thanh khoản Tài chính} =
\frac{\text{Tiền mặt khả dụng}}{\text{Mức chi tiêu trung bình hàng tháng}}$$
Trong đó, Tiền
mặt khả dụng là tổng số tiền mặt hiện có của bạn cộng với số tiền có
sẵn trong bất kỳ tài khoản nào bạn có.
2. Đánh
giá Tình hình:
- Chấp nhận được: Nếu kết quả lớn
hơn 3 (có thể chi trả trong ít nhất ba tháng).
- Không đủ: Nếu kết quả nhỏ hơn 3,
bạn có thể gặp rủi ro khi gặp sự cố.
- Tình hình tốt (Lý tưởng): Tỷ lệ này
nên lớn hơn sáu tháng.
3. Mối
quan hệ với Mục tiêu Dài hạn:
Việc duy trì tỷ lệ thanh khoản tài chính ở mức phù hợp (tối thiểu 3, lý tưởng
là 6 tháng) là nền tảng để xây dựng sự giàu có, vì nó giúp bạn có một quỹ
dự phòng khẩn cấp. Quỹ này là yếu tố cực kỳ quan trọng giúp bạn tránh
khỏi nợ nần khi gặp khó khăn bất ngờ, từ đó bảo vệ quá trình tiết kiệm
và đầu tư hướng tới tự do tài chính.
B. Tỷ lệ Độc lập
Tài chính (Financial Independence - FI)
Tỷ lệ FI, còn được
gọi là tỷ lệ sống sót, được sử dụng để đo lường sức
mạnh tài chính hiện tại của bạn. Nó tính toán xem bạn có thể duy trì lối
sống hiện tại trong bao lâu nếu bạn đột ngột mất việc và thu nhập giảm xuống
mức 0.
1. Công
thức và Định nghĩa:
Tổng
số tiền mặt hiện có
Tỷ lệ Độc lập Tài
chính (FI) = --------------------------------
Tổng chi tiêu hàng tháng
Trong đó:
- Tổng số tiền mặt hiện có: Bao gồm tiền
mặt, tiền trong tài khoản ngân hàng và tiền trợ cấp thôi việc (nếu có).
- Tổng chi tiêu hàng tháng: Được tính bằng
cách lấy tổng chi phí và nợ hàng tháng, sau đó trừ đi thu nhập thụ
động (nếu có).
2. Đánh
giá Tình hình:
- Kết quả là số
tháng tự do tài chính hiện tại của bạn.
- Để đánh giá
là tình hình tốt, con số này nên nằm trong khoảng hoặc hơn ba năm
(36 tháng).
3. Mối
quan hệ với Mục tiêu Dài hạn: Tỷ
lệ FI là thước đo trực tiếp cho thấy mức độ bạn đã tiến gần đến mục tiêu tự
do tài chính. Sự khác biệt chính so với Tỷ lệ Thanh khoản Tài chính là
Tỷ lệ FI tính đến thu nhập thụ động.
Việc thu nhập thụ
động tăng lên sẽ làm giảm "Tổng chi tiêu hàng tháng" (mẫu số), khiến
Tỷ lệ FI tăng lên. Khi Tỷ lệ FI đạt đến mức bạn không cần lo lắng về tiền bạc
(tức là khi thu nhập thụ động vượt qua chi phí), bạn đã đạt đến cấp độ
Tự do Tài chính.
Ví dụ thực tế của
Richard cho thấy, nhờ việc kiểm soát chi tiêu và bắt đầu tạo ra thu nhập thụ
động đầu tiên (từ việc cho thuê bất động sản), Tỷ lệ FI của anh ấy đã tăng từ 8
ngày lên 21 tháng, và cuối cùng giúp anh đạt được tự do tài chính ở tuổi 36.