Tóm
tắt Sách: Tương tác Trước tiên
Cuốn sách "Tương tác Trước tiên" của
Anders Boulanger phân tích một vấn đề cấp bách trong xã hội hiện đại:
"khoảng cách tương tác". Đây là sự xói mòn khả năng kết nối con người
một cách chân thực do sự gia tăng của công nghệ kỹ thuật số, các yếu tố gây xao
nhãng và sự thay thế các tương tác trực tiếp bằng các quy trình tự động. Tác
giả lập luận rằng trong một thế giới mà sự chú ý là hàng hóa khan hiếm nhất,
khả năng tương tác một cách chủ động và có chủ đích không còn là một kỹ năng
mềm—mà là một chiến lược sinh tồn thiết yếu cho thành công trong kinh doanh và
cuộc sống cá nhân.
Cuốn sách cung cấp một lộ trình toàn diện để làm
chủ nghệ thuật tương tác, được chia thành các nguyên tắc cơ bản và nâng cao.
Các chiến lược cốt lõi bao gồm việc nhấn mạnh sự liên quan ("Tôi được lợi
gì?"), đơn giản hóa các thông điệp phức tạp để giảm tải nhận thức, và xây
dựng uy tín thông qua chuyên môn và cách thể hiện. Tác giả nhấn mạnh tầm quan
trọng của việc "đi trước"—chủ động thể hiện trạng thái (ví dụ: sự
hiện diện, sự nhiệt tình) mà người ta muốn gợi ra ở người khác.
Các kỹ thuật nâng cao hơn đi sâu vào tâm lý học
của sự kết nối. Chúng bao gồm việc kể chuyện như một "kỹ năng bậc
thầy" để thu hút sự chú ý và tạo ra những ký ức cảm xúc, sử dụng sự hài
hước để xây dựng mối quan hệ, và tạo ra sự tương phản trong cách trình bày để
chống lại sự đơn điệu và thu hút lại sự chú ý. Cuốn sách cũng khám phá các khía
cạnh vật lý của sự tương tác, chẳng hạn như sử dụng giọng nói và ngôn ngữ cơ
thể một cách có chủ đích, và xây dựng mối quan hệ sâu sắc thông qua việc phản
chiếu và kết hợp dựa trên nguyên tắc NLP. Cuối cùng, các chiến lược này được
điều chỉnh cho bối cảnh ảo, nơi các thách thức về sự tương tác càng được khuếch
đại, đòi hỏi sự nỗ lực có ý thức về công nghệ, năng lượng và sự hiện diện.
Về cơ bản, "Tương tác Trước tiên" là
một lời kêu gọi hành động để chống lại sự cô lập kỹ thuật số bằng cách biến mọi
tương tác thành một cơ hội để tạo kết nối có ý nghĩa, xây dựng niềm tin và mang
lại kết quả thực sự.
Phân
tích Chi tiết các Chủ đề Chính
Phần 1: Lý do Phải Tương tác Trước tiên
Phần này đặt nền móng cho lập luận của cuốn sách,
xác định vấn đề cốt lõi—sự suy giảm tương tác của con người—và giải thích tại
sao việc giải quyết nó lại trở nên cấp bách.
1.
Trạng thái Tương tác: "Khoảng cách Tương tác"
Tác giả xác định một cuộc khủng hoảng xã hội mà
ông gọi là "khoảng cách tương tác", được đặc trưng bởi hai xu hướng
đồng thời:
- Suy giảm Kỹ năng Tương tác: Công nghệ (ngân hàng trực tuyến,
tự thanh toán, làm việc tại nhà) đã loại bỏ nhiều tương tác cần thiết hàng
ngày, dẫn đến việc các kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân bị teo đi do ít
được thực hành.
- Tránh né Tương tác: Con người ngày càng cảnh giác
hơn với các kích thích bên ngoài. Bị tấn công dồn dập bởi thông báo, quảng
cáo và các yêu cầu về thời gian, chúng ta có xu hướng tránh né các tương
tác mới như một cơ chế tự vệ, coi chúng là "tiếng ồn" thay vì
"tín hiệu".
Các yếu tố góp phần:
- Sự xao nhãng kỹ thuật số: Điện thoại thông minh tạo ra
một "bong bóng kỹ thuật số cá nhân", liên tục kéo sự chú ý của
chúng ta ra khỏi khoảnh khắc hiện tại. Tác giả mô tả một bức ảnh tại một hội
chợ thương mại năm 2018, nơi hầu hết đám đông đều cắm mặt vào điện thoại
thay vì chú ý đến người thuyết trình.
- Quá tải dữ liệu: Lượng thông tin mà chúng ta
tiếp nhận hàng ngày tương đương với lượng thông tin mà một người ở thế kỷ
15 tiếp nhận trong cả cuộc đời. Sự quá tải này dẫn đến sự tách biệt, vì bộ
não chọn cách bỏ qua sự phức tạp để tiết kiệm năng lượng.
- Tiêu chuẩn thấp: Tin tốt là tiêu chuẩn cho sự
tương tác có ý nghĩa đã trở nên rất thấp. Do đó, việc áp dụng các nguyên tắc
của cuốn sách có thể giúp một cá nhân hoặc doanh nghiệp nổi bật đáng kể và
vượt xa kỳ vọng.
2.
Cuộc cạnh tranh Giành sự chú ý
Sự chú ý được định vị là "hàng hóa số một
trong tiếp thị". Cuộc cạnh tranh này không chỉ đến từ các đối thủ kinh
doanh mà còn từ các nền tảng công nghệ được thiết kế để gây nghiện.
- Đối thủ cạnh tranh: Các nền tảng mạng xã hội, như
được nêu trong bộ phim tài liệu The Social Dilemma, sử dụng các chiến
thuật "tăng trưởng đột phá" và AI để khai thác tâm lý con người:
- Vòng lặp Dopamine: Thông báo và lượt thích tạo
ra các phần thưởng thần kinh nhỏ, hình thành thói quen.
- Nội dung được tuyển chọn: Các thuật toán cung cấp nội
dung siêu cá nhân hóa để giữ người dùng bị cuốn hút.
- Tín hiệu tâm lý: Các tính năng như chỉ báo
đang gõ ("...") giữ người dùng ở lại trên nền tảng lâu hơn.
- Chiến lược để Cạnh tranh: Để thu hút hơn cả điện thoại
di động, tác giả đề xuất hai chiến lược chính:
- Đi trước: Dựa trên nguyên lý Huygens
(xu hướng đồng bộ hóa), tác giả cho rằng để khán giả của bạn hiện diện và
tương tác, trước tiên bạn phải thể hiện những phẩm chất đó. Sức hút được
định nghĩa là sự kết hợp của sự hiện diện, sức mạnh và sự ấm áp.
- Kiểm tra Tài liệu của Bạn: Liên tục đánh giá và tinh chỉnh
cách tiếp cận của bạn. Tác giả đề xuất sử dụng Báo cáo Sau Hành động
(AAR) để phân tích điều gì hiệu quả và điều gì không sau các tương
tác quan trọng.
3.
Tương tác Chân thực (AI Khác)
Phần này đối chiếu Trí tuệ Nhân tạo (Artificial
Intelligence), thứ đang tự động hóa và phi cá nhân hóa các tương tác, với một
"AI" khác: Tương tác Chân thực (Authentic Interactions).
- Vấn đề: Việc phụ thuộc vào công nghệ
(ví dụ: các chiến dịch email tự động thay vì gọi điện) đang tạo ra một
"ngày tận thế của ngành bán hàng", nơi các chuyên gia trẻ thiếu
các kỹ năng giao tiếp cơ bản. Điều này có nguy cơ làm xói mòn sự đồng cảm,
vốn được kích hoạt bởi các tế bào thần kinh phản chiếu trong các tương tác
trực tiếp.
- Giải pháp: Tương tác chân thực, được định
nghĩa là sự quan tâm thực sự đến người khác như một cá nhân. Điều này
không thể được tự động hóa.
- Kết nối qua điểm chung: Tìm kiếm những kinh nghiệm,
nền tảng hoặc thậm chí là tình huống chung (ví dụ: bị kẹt trên một thang
cuốn hẹp).
- Kết nối trước khi chuyển đổi: Xây dựng mối quan hệ trước
khi đi vào kinh doanh. Tác giả đề xuất câu hỏi: "Tôi tò mò, gần đây
bạn đang theo đuổi những dự án đam mê nào?"
- Hành động như thể: Hành động như thể bạn là người
quan tâm nhất thế giới đến chủ đề của người khác. Sự quan tâm được thể hiện
thường có thể biến thành sự quan tâm thực sự.
Phần 2: Những điều Cơ bản về Sự tương tác
Phần này trình bày các nguyên tắc nền tảng để xây
dựng sự tương tác hiệu quả.
Nguyên tắc |
Mô tả |
Câu chuyện Chính |
Lời khuyên Thực tế |
Trở thành người có thẩm quyền |
Uy tín và chuyên môn khiến mọi người có lý do
để lắng nghe. Tác giả giới thiệu 5W của Quyền hạn: Ai (chức
danh, danh tiếng), Cái gì (thành tích, lời chứng thực), Ở đâu
(bối cảnh quan trọng), Tại sao (sự liên quan đến khán giả), và Như
thế nào (cách bạn thể hiện bản thân). |
Giới thiệu diễn giả chính Francois Pienaar, đội
trưởng đội bóng bầu dục Nam Phi năm 1995, người mà tác giả ban đầu không biết
nhưng sau đó đã vô cùng ấn tượng bởi uy tín của ông (được Matt Damon đóng
vai, có mối liên hệ với Nelson Mandela). |
Viết một tiểu sử hướng đến lợi ích; thu thập
lời chứng thực từ những người có uy tín (bằng chứng xã hội); ăn mặc để thể
hiện uy quyền; điều chỉnh thông điệp của bạn cho phù hợp với bối cảnh. |
Sự liên quan |
Sự liên quan là yếu tố cân bằng tuyệt vời.
Một thông điệp phù hợp có thể vượt qua một màn trình diễn hào nhoáng nhưng
không liên quan. Mọi người luôn lắng nghe đài phát thanh yêu thích của họ: WIIFM
(Tôi được lợi gì?). |
Tác giả thực hiện một màn trình diễn nguy hiểm
("cò quay Nga với súng bấm ghim") nhưng lại thu hút một đám đông
nhỏ hơn so với một người thuyết trình nhàm chán đang giới thiệu một công nghệ
mới rất được mong đợi. |
Giữ cho nội dung của bạn "Tập trung vào
U" (You-focused); đặt những câu hỏi sâu sắc thể hiện bạn hiểu những
thách thức của họ; đếm số lần sử dụng "bạn/của bạn" so với
"tôi/chúng tôi" trong email của bạn. |
Đơn giản hóa |
Bộ não tránh sự phức tạp để tiết kiệm năng
lượng. Việc trình bày quá nhiều thông tin sẽ gây ra "tồn đọng nhận
thức" và khiến khán giả mất kết nối. |
Thí nghiệm Mứt nổi tiếng, trong đó 6 loại mứt
được trưng bày bán được nhiều hơn gấp 10 lần so với 24 loại mứt được trưng
bày, cho thấy rằng ít lựa chọn hơn sẽ dẫn đến nhiều hành động hơn. |
Sử dụng Sức mạnh của Ba; đặt những điểm
quan trọng nhất ở đầu và cuối bài thuyết trình (hiệu ứng ưu tiên và gần đây);
sử dụng các phép ẩn dụ và so sánh dễ hiểu (ví dụ: "PVR cho dữ liệu của
bạn"). |
Thuận theo dòng chảy |
Dựa trên nguyên tắc ứng biến "Vâng,
và...", sự tương tác tốt nhất thường không được lên kịch bản. Việc
chấp nhận khoảnh khắc và từ bỏ chủ nghĩa hoàn hảo sẽ tạo ra sự chân thực và
những trải nghiệm đáng nhớ. |
Những câu chuyện về Bill Murray xuất hiện ngẫu
nhiên trong cuộc sống của người khác (làm pha chế, rửa bát tại các bữa tiệc)
và tạo ra những khoảnh khắc huyền thoại. |
Tin tưởng vào bản thân và từ bỏ sự cần thiết
phải kiểm soát mọi kết quả. Chấp nhận những yếu tố bất ngờ như một món quà.
Nhận ra rằng "sự hoàn hảo là cái chết" vì nó thật nhàm chán và
không có chỗ cho sự sáng tạo. |
Mỉm cười |
Nụ cười là một tín hiệu tiến hóa về sự an toàn
và là một lời mời gọi tương tác. Nó phá vỡ các rào cản và truyền tải sự ấm
áp. Một nụ cười chân thật (Nụ cười Duchenne) thậm chí có thể được
"nghe thấy" trong giọng nói của một người. |
Câu chuyện về Scott Ginsberg, "Chàng trai
đeo bảng tên", người đã đeo bảng tên "Xin chào, tên tôi là
Scott" trong hơn 20 năm để trở nên dễ gần hơn, dẫn đến những cơ hội đáng
kinh ngạc. |
Luôn mỉm cười, đặc biệt là trong các cuộc gọi
ảo; làm hoặc đeo thứ gì đó nổi bật để bắt đầu cuộc trò chuyện; giữ ngôn ngữ
cơ thể cởi mở; sử dụng những câu trả lời nhiệt tình, khác thường ("Đáng
chú ý!" thay vì "Ổn"). |
Kể chuyện |
Kỹ năng bậc thầy của sự tương tác. Các
câu chuyện thu hút bán cầu não phải (sáng tạo, cảm xúc), vượt qua sự phản
kháng phân tích và làm cho thông điệp trở nên vô cùng đáng nhớ. Cấu trúc câu
chuyện tạo ra sự căng thẳng và nhu cầu kết thúc (Hiệu ứng Ovsiankina). |
Tác giả kể lại một câu chuyện chi tiết về việc
lấy trộm đồng hồ của một người đàn ông to lớn tại một bữa tiệc, minh họa cách
một câu chuyện được xây dựng cẩn thận có thể tập trung sự chú ý của một người
đến mức họ không nhận thấy cảm giác vật lý. |
Trở thành một người sưu tầm câu chuyện; ghi lại
những ý tưởng và xây dựng chúng; tạo một cơ sở dữ liệu câu chuyện với các bài
học có thể rút ra; thử nghiệm các câu chuyện trong các tình huống ít rủi ro;
sử dụng kịch tính và ngôn ngữ cơ thể để làm cho việc kể chuyện trở nên sống
động. |
Phần
3: Sự tương tác Nâng cao
Phần này xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản,
cung cấp các kỹ thuật tinh vi hơn để tạo ra những tương tác có tác động mạnh
mẽ.
1.
Xây dựng một Nhân vật Hấp dẫn
Điều này liên quan đến việc chủ động tạo ra một
"nhân vật" hoặc bản ngã thay thế để đạt được trạng thái hiệu suất cao
nhất.
- Ví dụ: Beyoncé sử dụng "Sasha
Fierce" để biểu diễn với sự tự tin tột độ; Kobe Bryant đã tạo ra
"Mamba Đen" để thi đấu với một sự tập trung tàn nhẫn.
- Kỹ thuật:
- Có chủ ý: Đưa mục đích vào các chuyển
động và lời nói của bạn. Bước vào một tương tác với một động từ cụ thể
trong tâm trí (ví dụ: "truyền cảm hứng", "tiếp thêm năng
lượng").
- Chơi lớn hơn: Chiếm nhiều không gian vật
lý hơn (tư thế quyền lực) để thay đổi phản ứng hóa học cơ thể và tăng cường
sự tự tin.
- Tạo mỏ neo (NLP): Sử dụng một kích thích (một
bộ trang phục, một bản nhạc, một mùi hương) để kích hoạt ngay lập tức trạng
thái mong muốn.
2.
Kiến trúc các Khoảnh khắc "Aha"
Đây là nghệ thuật tạo ra những khoảnh khắc bất
ngờ của sự thấu hiểu kết nối một đạo cụ, câu chuyện hoặc màn trình diễn với một
thông điệp cốt lõi.
- Mục tiêu: Tạo ra một "cơ chế chuyển
đổi" thu hút sự tò mò (mở ra một vòng lặp), tạo ra một khoảnh khắc
"aha" (giải phóng dopamine), và làm cho bài học trở nên đáng nhớ.
- Ví dụ: Steve Jobs rút chiếc MacBook
Air siêu mỏng ra khỏi một chiếc phong bì manila thông thường; tác giả sử dụng
một bài tập nhận thức (vẽ vòng tròn) để minh họa tầm quan trọng của việc
nhìn nhận vấn đề từ góc độ của khách hàng.
- Khuôn khổ: Một "cú giật" hiệu
quả phải có cả Sự thấu suốt (Insight) và Sự gián đoạn
(Interrupt). Sự thấu suốt phải có Kết nối, Sức mạnh, và Quyền
sở hữu (cho phép khán giả tự đi đến kết luận).
3.
Tạo sự Tương phản
Bộ não được lập trình để nhận biết sự thay đổi,
không phải sự giống nhau. Sự đơn điệu dẫn đến mất kết nối. Tương tác hiệu quả
đòi hỏi sự thay đổi và tương phản có chủ đích.
- Lĩnh vực tạo sự tương phản:
- Giọng nói: Thay đổi âm lượng, cao độ, tốc
độ và ngữ điệu.
- Cơ thể: Sử dụng các biểu cảm khuôn mặt,
cử chỉ và di chuyển trong không gian.
- Trực quan: Sử dụng các "slide phá
vỡ khuôn mẫu" hoặc các video ngắn để thay đổi nhịp điệu.
- Nội dung: Chuyển đổi giữa câu chuyện,
bài giảng, thảo luận nhóm và các hoạt động.
4.
Cá nhân hóa và Kết nối sâu sắc
- Tạo mối quan hệ sâu sắc: Vượt ra ngoài việc tìm kiếm
điểm chung, kỹ thuật này sử dụng nguyên tắc NLP về phản chiếu và kết hợp.
Bằng cách tinh tế sao chép ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, tốc độ nói và thậm
chí cả các từ ngữ ưa thích của người khác (thị giác, thính giác, vận động),
bạn khai thác các tế bào thần kinh phản chiếu và tạo ra một kết nối tiềm
thức sâu sắc.
- Làm cho nó mang tính cá nhân: Tên của một người là âm thanh
quan trọng nhất đối với họ. Sử dụng tên của mọi người, tùy chỉnh các bài
thuyết trình (ví dụ: chèn logo của khách hàng tiềm năng vào một slide), và
làm cho mọi tương tác có cảm giác độc nhất và được thiết kế riêng cho người
đó.
5.
Sự tương tác Ảo
Môi trường ảo khuếch đại các thách thức tương
tác. Nó đòi hỏi một bộ kỹ năng và sự chuẩn bị riêng biệt.
- Thách thức: Khó "đọc" được suy
nghĩ của mọi người trong phòng, mệt mỏi vì Zoom, vô số yếu tố gây xao
nhãng, và chất lượng âm thanh/video kém.
- Chiến lược để chiến thắng:
- Trang bị để tương tác: Đầu tư vào một máy ảnh và
micro tốt. Quản lý ánh sáng và phông nền của bạn.
- Tạo sự hiện diện trước máy ảnh: Nhìn vào ống kính,
không phải màn hình, để mô phỏng giao tiếp bằng mắt.
- Tăng thêm 33% năng lượng: Bù đắp cho việc máy ảnh
"hút" năng lượng bằng cách thể hiện một cách có ý thức với sự
nhiệt tình cao hơn.
Kết luận: Vòng lặp Phản hồi và Tác động
Phần kết luận của cuốn sách nhấn mạnh tầm quan
trọng của việc tìm kiếm phản hồi và nhận ra tác động tiềm tàng của mọi tương
tác.
- Phản hồi là Bữa sáng của những
Nhà vô địch:
Những người biểu diễn chuyên nghiệp tiến bộ nhanh chóng vì họ nhận được phản
hồi ngay lập tức (tiếng cười, tiếng vỗ tay). Trong kinh doanh, vòng lặp phản
hồi chậm hơn nhiều. Tích cực tìm kiếm phản hồi—bằng cách quay video chính
mình hoặc sử dụng các công cụ như AAR—là rất quan trọng để phát triển.
- Tác động không thể biết trước: Tác giả kể một câu chuyện cảm
động về việc biểu diễn cho một gia đình mà không biết rằng họ đang kỷ niệm
một năm ngày mất của người cha, và màn trình diễn đã mang lại cho họ niềm
an ủi sâu sắc. Bài học: chúng ta không bao giờ biết được tác động thực sự
của các tương tác của mình, vì vậy chúng ta phải đối xử với mỗi tương tác
như thể nó quan trọng.
- Lời kêu gọi hành động: Cuốn sách kết thúc bằng cách
khuyến khích độc giả chọn một kỹ năng, tập trung vào nó, theo dõi sự tiến
bộ và cống hiến nhiều hơn cho các tương tác của mình. Tạo sự gắn kết
đòi hỏi bạn phải là chính mình nhiều hơn, chuẩn bị kỹ lưỡng và hiện diện
trọn vẹn trong mọi khoảnh khắc.
1. Các chiến lược và nguyên tắc nào tạo nên sự
tương tác hiệu quả trong bối cảnh kỹ thuật số?
Tương tác hiệu quả trong bối cảnh kỹ thuật số đòi hỏi sự kết
hợp giữa các nguyên tắc cơ bản về kết nối con người và các chiến lược được điều
chỉnh để vượt qua những thách thức và sự xao nhãng của môi trường ảo.
Dưới đây là các chiến lược và nguyên tắc chính tạo nên sự
tương tác hiệu quả trong bối cảnh kỹ thuật số, được rút ra từ các nguồn:
Nghệ
Thuật Tương Tác: Thu Hút Sự Chú Ý, Xây Dựng Niềm Tin và Tạo Kết Nối Sâu Sắc
Lời Mở Đầu: Tại Sao Tương Tác Lại Là Chìa Khóa
Trong Thế Giới Hiện Đại?
Trong một thế giới đầy xao lãng kỹ thuật số, nơi
sự chú ý là một loại hàng hóa khan hiếm, khả năng kết nối con người một cách
đích thực đang trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Chúng ta đang đối mặt với một
vấn đề ngày càng lớn, được gọi là "Khoảng cách tương tác".
Khoảng cách này có hai mặt: thứ nhất, công nghệ đã loại bỏ nhiều cơ hội tương
tác trong cuộc sống hàng ngày, khiến chúng ta ít có cơ hội thực hành và làm kỹ
năng kết nối bị yếu dần. Thứ hai, để kiểm soát những kích thích liên tục xung
quanh, chúng ta chủ động né tránh các tương tác, tự khép mình trước những mối
quan hệ và cơ hội tiềm năng.
Cái giá phải trả cho việc không tương tác hiệu
quả là rất lớn. Hãy tưởng tượng một công ty chi tới 60.000 đô la cho một
bài thuyết trình tại hội nghị, nhưng vì người trình bày quá nhàm chán, khán giả
gần như không nhớ được bất kỳ thông tin nào. Đó là một khoản đầu tư bị lãng phí
hoàn toàn. Tài liệu này sẽ cung cấp những nguyên tắc nền tảng đã được chứng
minh để thu hẹp khoảng cách tương tác, giúp bạn thu hút sự chú ý, xây dựng niềm
tin và làm cho mọi tương tác trở nên có ý nghĩa hơn.
1.
Nền Tảng Của Sự Kết Nối: Xây Dựng Niềm Tin và Sự Cởi Mở
Để người khác muốn tương tác, trước tiên bạn phải
tạo ra một môi trường an toàn và đáng tin cậy. Điều này bắt đầu bằng việc phá
vỡ những rào cản vô hình bằng tín hiệu của sự thân thiện và thể hiện sự quan
tâm chân thành.
1.1. Phá Vỡ Rào Cản: Sức Mạnh Của Nụ Cười và Sự
Thân Thiện
Nụ cười là một tín hiệu phổ quát cho thấy bạn
không phải là mối đe dọa và sẵn sàng kết nối. Về mặt tiến hóa, nó bắt nguồn từ
nhu cầu của loài linh trưởng muốn cho đồng loại thấy rằng chúng đến trong hòa
bình. Một nụ cười chân thành có thể ngay lập tức xua tan căng thẳng và mời gọi
người khác tham gia vào cuộc trò chuyện.
Minh chứng điển hình: Biến sự thân thiện thành
cơ hội Câu chuyện của Scott Ginsberg là một minh chứng sống động cho sức
mạnh của việc trở nên thân thiện. Sau một sự kiện, anh quyết định tiếp tục đeo
tấm biển tên "Hello, my name is...". Hành động nhỏ này đã phá vỡ rào
cản xã hội, giúp anh gặp gỡ vô số người mới. Một lần nọ, một người lạ trên xe
buýt bắt chuyện với anh nhờ tấm biển tên. Người lạ đó hóa ra là vị hôn thê của
biên tập viên một tờ báo lớn, dẫn đến một bài viết dài bốn trang và lời mời
xuất hiện trên CNN—tất cả bắt nguồn từ một hành động đơn giản nhằm trở nên cởi
mở hơn.
3
Cách Đơn Giản Để Trở Nên Thân Thiện Hơn
- Nổi bật: Sử dụng một phụ kiện độc đáo
như cà vạt màu sắc hoặc một món đồ trang sức khác thường để người khác có
một "cái cớ" dễ dàng để bắt đầu cuộc trò chuyện với bạn.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở: Đứng thẳng, ngẩng cao đầu và
tránh khoanh tay. Hướng cơ thể về phía người bạn muốn tương tác để thể hiện
sự quan tâm.
- Dùng câu trả lời bất ngờ: Khi ai đó hỏi "Bạn khỏe
không?", thay vì trả lời "Ổn", hãy thử một câu trả lời nhiệt
tình hơn như "Tuyệt vời!" để tạo ra sự tò mò và năng lượng tích
cực.
1.2. Tương Tác Chân Thực: Chìa Khóa Để Được Lắng
Nghe
Trong thời đại của Trí tuệ nhân tạo (Artificial
Intelligence - AI), loại "AI" mà chúng ta thực sự cần là Tương tác
chân thực (Authentic Interaction). Nguyên tắc của Dale Carnegie vẫn luôn
đúng: "nếu bạn muốn người khác quan tâm đến mình, trước tiên bạn phải
quan tâm đến họ." Sự chân thành không thể được tự động hóa; nó đòi hỏi
sự quan tâm thực sự đến người đối diện.
Cách tiếp cận Thiếu Chân Thực |
Cách tiếp cận Chân Thực |
Đối xử với mọi người như "khách hàng tiềm
năng" hoặc con số. |
Nhìn nhận mỗi người là một cá nhân độc đáo. |
Chỉ nói về bản thân và những gì bạn cung cấp. |
Tìm kiếm điểm chung và thực sự lắng nghe. |
Cố gắng "giao dịch" ngay lập tức. |
"Kết nối trước khi chuyển đổi" - xây
dựng mối quan hệ trước. |
Khi đã tạo được một môi trường an toàn và chân
thành, chúng ta đã có được sự cho phép để tiến xa hơn—chủ động thu hút và giữ
lấy sự chú ý của họ bằng những kỹ thuật đã được khoa học chứng minh.
2.
Nghệ Thuật Thu Hút: Làm Sao Để Được Lắng Nghe Giữa Muôn Vàn Xao Lãng
Trong một thế giới quá tải thông tin, khả năng
thu hút sự chú ý của khán giả là một kỹ năng sống còn. Dưới đây là các chiến
lược đã được chứng minh để làm cho thông điệp của bạn nổi bật.
2.1. Đơn Giản Hóa Để Thu Hút: Sức Mạnh Của Sự
Tinh Gọn
Bộ não con người được lập trình để tiết kiệm năng
lượng. Nếu một thông điệp quá phức tạp, bộ não sẽ bỏ qua nó để bảo toàn năng
lượng. Đây là lý do tại sao các chuyên gia thường mắc phải "Lời nguyền
của kiến thức": họ biết quá nhiều về chủ đề của mình và gặp khó khăn
trong việc truyền đạt nó một cách đơn giản cho người mới bắt đầu.
Trong thiết kế thông điệp, một trong những công
cụ cấu trúc mạnh mẽ và đơn giản nhất là "Sức mạnh của số Ba",
bởi vì nó khai thác cách bộ não chúng ta tìm kiếm các khuôn mẫu. Việc cấu trúc
thông điệp của bạn thành ba phần mang lại nhiều lợi ích:
- Dễ nhớ: Số ba là con số nhỏ nhất để tạo
ra một khuôn mẫu, giúp bộ não dễ dàng ghi nhớ thông tin.
- Tạo nhịp điệu: Một bộ ba có nhịp điệu tự
nhiên, khiến cho việc trình bày trở nên lôi cuốn và dễ nghe hơn.
- Tạo cảm giác hoàn chỉnh: Ba điểm mang lại cảm giác đầy
đủ mà không gây quá tải.
Ngoài ra, hãy sử dụng phép ẩn dụ và phép
loại suy để kết nối những ý tưởng phức tạp với những khái niệm quen thuộc.
Ví dụ, một công ty về sao lưu dữ liệu đã mô tả sản phẩm của họ là "một
chiếc máy ghi hình cá nhân (PVR) cho dữ liệu của bạn," ngay lập tức giúp
khách hàng hiểu được lợi ích cốt lõi.
2.2. Kể Chuyện Là Kỹ Năng Bậc Thầy
Con người được lập trình để bị cuốn hút bởi những
câu chuyện. Các câu chuyện kích hoạt sự đồng cảm, giúp chúng ta kết nối cảm xúc
với thông điệp và ghi nhớ thông tin lâu hơn nhiều so với dữ liệu khô khan. Về
mặt tâm lý, một câu chuyện hay có thể lấn át cả các giác quan khác.
Trong một lần biểu diễn, tác giả Anders Boulanger
đã minh họa sức mạnh này một cách ngoạn mục. Anh kể một câu chuyện hấp dẫn về
một trò ảo thuật đồng xu trong khi bí mật tháo chiếc đồng hồ ra khỏi cổ tay của
một khán giả. Câu chuyện lôi cuốn đến mức người đàn ông đó hoàn toàn không nhận
ra chiếc đồng hồ đang bị kéo ra khỏi tay mình, ngay cả khi nó bị cọ xát và gây
trầy xước, đau đớn. Anh ta đã bị cuốn vào thế giới mà câu chuyện tạo ra đến
mức quên đi cả cảm giác thể chất.
Một công cụ kể chuyện hiệu quả là "Vòng
lặp câu chuyện" (Story Loop). Khi bạn mở một vòng lặp—bằng cách giới
thiệu một vấn đề, một câu hỏi, hoặc một bí ẩn—bộ não của khán giả sẽ khao khát
được đóng vòng lặp đó lại. Về mặt tâm lý, điều này tạo ra một sự căng thẳng cần
được giải quyết, khiến họ sẽ ở lại, chú ý lắng nghe để xem vấn đề được giải
quyết như thế nào.
2.3. Tạo Sự Tương Phản Để Nổi Bật
Bộ não của chúng ta rất giỏi trong việc nhận biết
sự thay đổi, nhưng lại kém trong việc nhận biết những thứ không đổi. Giống như
trong chương trình Sesame Street với bài hát "Một trong những thứ
này không giống với những thứ kia", để thu hút sự chú ý, bạn phải trở nên
khác biệt. Sự đơn điệu sẽ khiến khán giả mất tập trung.
Các
Yếu Tố Bạn Có Thể Thay Đổi Để Tạo Tương Phản
- Giọng nói: Thay đổi tốc độ, cao độ, và
âm lượng. Đôi khi hãy nói thì thầm như đang chia sẻ một bí mật để kéo mọi
người lại gần.
- Ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng các cử chỉ có chủ
đích thay vì đứng yên một chỗ. Di chuyển có mục đích sẽ thu hút ánh nhìn.
- Nội dung: Chuyển đổi linh hoạt giữa việc
kể một câu chuyện, trình bày dữ liệu khô khan, đặt câu hỏi trực tiếp cho
khán giả, hoặc sử dụng một đạo cụ bất ngờ.
- Không gian: Di chuyển xung quanh không
gian thay vì đứng yên sau bục giảng. Thay đổi vị trí của bạn sẽ làm mới sự
chú ý của khán giả.
Một khi bạn đã thành công thu hút được sự chú ý,
bước tiếp theo là chuyển hóa sự chú ý đó thành một kết nối cá nhân, làm cho
tương tác trở nên sâu sắc và đáng nhớ hơn.
3.
Từ Chú Ý Đến Kết Nối: Tạo Dựng Mối Quan Hệ Sâu Sắc
Sự chú ý chỉ là khởi đầu. Mục tiêu cuối cùng là
biến những tương tác thoáng qua thành các mối quan hệ có ý nghĩa. Điều này đòi
hỏi sự cá nhân hóa và đồng điệu ở cấp độ sâu hơn.
3.1. Hãy Khiến Nó Trở Nên Cá Nhân
Như Dale Carnegie đã nói: "Tên của một
người đối với người đó là âm thanh ngọt ngào nhất và quan trọng nhất trong bất
kỳ ngôn ngữ nào." Khi bạn sử dụng tên của ai đó, bạn đang công nhận sự
tồn tại và tầm quan trọng của họ. Điều này khiến họ cảm thấy được nhìn nhận như
một cá nhân, chứ không phải là một phần của đám đông.
Tác giả Anders Boulanger thường áp dụng điều này
trong các buổi biểu diễn ảo thuật của mình. Trước khi lên sân khấu, anh sẽ dành
thời gian trong giờ giải lao để làm quen và ghi nhớ tên của khoảng 20 khán giả.
Sau đó, trong suốt buổi biểu diễn, anh sẽ gọi tên họ để mời họ tham gia. Điều
này không chỉ khiến những người đó cảm thấy đặc biệt mà còn tạo ra ảo giác rằng
anh biết tên của tất cả mọi người, làm cho toàn bộ trải nghiệm trở nên vô cùng
cá nhân và độc đáo.
Mẹo hành động: Trong email hoặc cuộc trò
chuyện tiếp theo của bạn, hãy đếm số lần bạn sử dụng từ "bạn/của bạn"
so với "tôi/chúng tôi". Hãy đảm bảo sự tập trung luôn hướng về họ.
3.2. Đồng Điệu Vô Thức: Phản Chiếu và Hòa Hợp
Sự hòa hợp (rapport) là một trạng thái kết nối
hài hòa, nơi mọi người cảm thấy thấu hiểu lẫn nhau. Một trong những cách mạnh
mẽ nhất để xây dựng sự hòa hợp một cách vô thức là thông qua "Phản
chiếu và Kết hợp" (Mirroring and Matching). Đây là hành động tinh tế
bắt chước ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu và cách nói của người khác.
Tại sao kỹ thuật này lại hiệu quả đến vậy? Khoa
học thần kinh đã phát hiện ra tế bào thần kinh phản chiếu (mirror neurons),
những tế bào não được kích hoạt khi chúng ta thực hiện một hành động và cũng
được kích hoạt khi chúng ta quan sát người khác thực hiện hành động tương tự.
Đây là nền tảng sinh học của sự đồng cảm. Hiện tượng này, được gọi là "hiệu
ứng tắc kè hoa", giải thích tại sao khi chúng ta phản chiếu người
khác, chúng ta đang gửi một tín hiệu vô thức đến não của họ rằng "tôi
giống bạn," điều này tạo ra sự tin tưởng và kết nối ở cấp độ sâu sắc.
Bạn có thể quan sát và kết hợp một cách tinh tế:
- Tư thế ngồi (nghiêng về phía
trước hay ngả ra sau).
- Cử chỉ tay và chân.
- Tốc độ và âm điệu của lời nói.
4.
Lời Kêu Gọi Hành Động: Dám Dấn Thân
Hiểu những khái niệm này là bước đầu tiên, nhưng
chỉ có hành động mới tạo ra sự thay đổi. Chúng ta thường có xu hướng ở trong
vùng an toàn, giống như những người ở thành phố lớn thường cúi mặt và tránh
giao tiếp bằng mắt, khác với sự thân thiện cởi mở ở các thị trấn nhỏ. Đã đến
lúc vượt qua sự e ngại tự nhiên và dám tương tác trước.
Hãy bắt đầu với những thử thách đơn giản và ít
rủi ro này để rèn luyện "cơ bắp tương tác" của bạn:
- Trò chơi Nụ cười: Khi đi ra ngoài, hãy thử xem
bạn có thể nhận lại được bao nhiêu nụ cười từ người lạ. Đây là một bài tập
tuyệt vời về giao tiếp phi ngôn ngữ.
- Cái Gật đầu Tôn trọng: Giao tiếp bằng mắt và gật đầu
nhẹ với một người mà bạn thường không tương tác. Đó là một cách đơn giản để
công nhận sự hiện diện của họ.
- Lời khen cho Nhân viên Thu
ngân: Thay vì
tự thanh toán, hãy chọn quầy có nhân viên. Hãy thực sự nhìn họ, mỉm cười
và dành cho họ một lời khen chân thành. Bạn có thể làm một ngày của ai đó
trở nên tốt đẹp hơn.
Tiêu chuẩn cho sự tương tác ngày nay rất thấp.
Chỉ cần một chút nỗ lực có chủ đích, bạn sẽ không chỉ nổi bật—bạn sẽ trở nên
phi thường. Hãy dám tương tác trước và xem điều kỳ diệu gì sẽ xảy ra.
I. Các
Nguyên tắc Nền tảng trong Thời đại Kỹ thuật số
Bối cảnh kỹ thuật số hiện đại được mô tả là một thời đại của
sự kết nối liên tục, nhưng thường dẫn đến sự cô lập nhiều hơn là gắn kết. Trong
thế giới mà khoảng chú ý đang thu hẹp dần và tiếng ồn kỹ thuật số lan tràn,
việc tương tác không còn là điều dễ dàng mà là một chiến lược sinh tồn.
- Tương tác trước tiên (Engage First): Đây là lời kêu gọi mạnh mẽ để khôi phục lại sự gắn kết
có ý nghĩa. Để đạt được hiệu quả cao hơn, bạn phải tương tác trước; nếu
không thu hút được sự chú ý của đối phương, thời gian, công sức và tiền
bạc sẽ bị lãng phí.
- Trở thành Tín hiệu, đừng là Tiếng ồn: Hầu hết những kích thích chúng ta phải chịu đựng (như
quảng cáo, thông báo, v.v.) chỉ là tiếng ồn không liên quan đến cuộc sống
hàng ngày. Nếu mọi người coi những gì họ nghe được là tiếng ồn thay vì tín
hiệu để chú ý, họ sẽ trở nên khó tiếp cận. Để được lắng nghe, bạn phải làm
nhiều hơn những gì đã làm trong quá khứ.
- Dẫn dắt bằng Sự hiện diện và Mục đích: Bạn cần thoát khỏi vỏ bọc của mình, giao tiếp có mục
đích và dẫn dắt bằng sự hiện diện trong cả công việc lẫn cuộc sống.
II. Chiến
lược Kỹ thuật số Cụ thể (Bối cảnh Ảo)
Các cuộc họp ảo (cuộc gọi video) là hình thức tương tác cao
nhất và tốt nhất khi bị giới hạn về mặt địa lý, nhưng chúng không thể sao chép
hoàn toàn các tương tác trực tiếp. Việc không thể đọc được ngôn ngữ cơ thể,
tiếng thở dài, hay các tín hiệu vi mô khác trong phòng khiến người tham gia khó
nhận được phản hồi đáng tin cậy.
1. Chuẩn bị Kỹ thuật (Equip to Engage):
- Ưu tiên Chất lượng Âm thanh và Hình ảnh: Bất kể bạn lôi cuốn đến đâu, nếu không được nhìn thấy
và lắng nghe đúng mực, mọi kỹ năng mềm đều vô ích. Đừng gây hại bằng âm
thanh kém chất lượng ("Trước hết, đừng gây hại").
- Nâng cấp Thiết bị:
Hầu hết webcam tích hợp có chất lượng thấp, dẫn đến hình ảnh mờ và nhiễu
hạt. Nên sử dụng camera độc lập để có video chất lượng cao hơn và
góc quay tốt hơn.
- Âm thanh Chuyên nghiệp: Sử dụng micro cài áo để thu âm thanh tại nguồn,
giảm tiếng vang và tiếng ồn trong phòng.
- Kiểm soát Phông nền:
Nền có thể gây mất tập trung (ví dụ: cố gắng đọc gáy sách). Hãy sắp xếp
hoặc sử dụng ánh sáng để tạo điểm nhấn chuyên nghiệp, khác biệt và không
gây mất tập trung. Ví dụ, sử dụng đèn màu chiếu sáng bức tường phía sau có
thể tạo hiệu ứng chuyên nghiệp và khiến người tham dự chú ý hơn.
- Định vị Hình ảnh:
Sử dụng Luật Một Phần Ba (Rule of Thirds) để bố cục khung hình sao
cho bạn trở thành tâm điểm một cách hấp dẫn.
2. Chiến lược Hiệu suất Ảo:
- Duy trì Giao tiếp bằng Mắt Ảo: Nhìn trực tiếp vào ống kính máy quay khi nói
chuyện, không nhìn vào màn hình hoặc khuôn mặt của người khác. Điều này
tạo ảo giác giao tiếp bằng mắt; nếu nhìn xuống màn hình, bạn có thể bị coi
là gian xảo hoặc không đáng tin cậy.
- Tăng Năng lượng:
Tăng năng lượng biểu diễn của bạn lên 33% vì webcam có xu hướng
"hút cạn năng lượng" của cuộc họp, khiến bạn bị coi là tẻ nhạt.
- Hiện diện Trọn vẹn:
Tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và đối tác của bạn. Kỹ năng này rất
hiếm và sẽ giúp bạn nổi bật và được chú ý.
- Cá nhân hóa/Tùy chỉnh: Tùy chỉnh các slide thuyết trình ở mức tối đa, bao gồm
tên công ty, logo của khách hàng tiềm năng, và thậm chí minh họa kết quả
dịch vụ bằng hình ảnh gian hàng triển lãm thực tế của họ. Sự nỗ lực cá
nhân hóa này được đánh giá cao.
- Sử dụng Ngôn ngữ Hướng đến Khách hàng: Trong email hoặc kịch bản bán hàng, hãy sử dụng các từ
"bạn" và "của bạn" thường xuyên hơn "chúng
tôi," "tôi," hoặc "công ty của chúng tôi" để đảm
bảo nội dung tập trung vào người nhận.
- Sử dụng Emojis:
Trong giao tiếp bằng văn bản, emojis có thể được sử dụng để bổ sung ý
nghĩa, ngữ cảnh, và giọng điệu (như "khuôn mặt nháy mắt" để
truyền tải sự dí dỏm).
III. Các
Chiến lược Tương tác Nâng cao
Các nguyên tắc dưới đây không chỉ áp dụng trong bối cảnh
trực tiếp mà còn đặc biệt hiệu quả khi nội dung được điều chỉnh cho các nền
tảng kỹ thuật số hoặc ảo:
1. Sự Liên quan (Relevance):
- Thông điệp của bạn phải cùng quan điểm với khán giả
và luôn mang lại giá trị. Nếu nội dung không liên quan, nỗ lực của bạn sẽ
bị bỏ qua.
- Mọi người luôn lắng nghe đài phát thanh yêu thích của
họ: WIIFM (Tôi được lợi gì?).
- Hãy tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề thực
sự của họ.
2. Tạo Độ Tương phản và Độc đáo (Contrast and Uniqueness):
- Sự đồng nhất dễ bị mờ dần vào nền tảng nhận thức. Càng
tạo ra nhiều sự tương phản, chúng ta càng thu hút được nhiều sự chú ý.
- Sự khác biệt không chỉ là ngoại hình mà còn ở hành động
và lời nói.
- Thay đổi Giọng nói:
Điều chỉnh âm lượng, cao độ, và nhịp độ để tạo sự tương phản, giúp thu hút
lại sự chú ý của người nghe. Giọng nói đều đều (âm thanh robot) chắc chắn
sẽ khiến người nghe buồn ngủ.
- Phá vỡ Kịch bản:
Thay vì lặp lại kịch bản cũ, hãy tạo ra những tương tác độc đáo và được
thiết kế riêng cho từng người (giống như ứng biến) để làm cho trải nghiệm
đặc biệt và đáng nhớ.
3. Đơn giản hóa Thông điệp (Simplify to Engage):
- Bộ não sẽ bỏ qua thông tin nếu cảm thấy cần tiêu tốn
quá nhiều năng lượng để xử lý.
- Tránh Từ ngữ Chuyên ngành: Loại bỏ những từ ngữ thời thượng, từ viết tắt và mô
hình phức tạp.
- Sức mạnh của Ba (The Power of Three): Thay vì đưa ra một danh sách dài, hãy giới hạn số điểm
nhấn trong bài thuyết trình xuống còn ba để tăng khả năng ghi nhớ và giảm
sự choáng ngợp.
- Sử dụng Ẩn dụ/So sánh: Sử dụng các câu chuyện và phép so sánh dễ hiểu để
truyền tải quan điểm, giúp người nghe học hỏi những điều mới nhanh hơn
bằng cách gắn ý tưởng mới vào các khái niệm đã được chấp nhận.
4. Kể chuyện (Storytelling):
- Kể chuyện là kỹ năng bậc thầy của sự gắn kết vì
chúng ta được lập trình để thấy những câu chuyện hấp dẫn và dễ nhớ.
- Câu chuyện kích thích bán cầu não phải (sáng tạo, giàu
trí tưởng tượng), khiến người nghe thấy chính mình trong đó và trải nghiệm
cảm xúc tương tự như nhân vật.
- Hiệu ứng Ovsiankina (Vòng lặp Câu chuyện): Khi một câu chuyện bị gián đoạn hoặc bị bỏ dở, nó tạo
ra sự tò mò và nhu cầu kết thúc, giữ sự chú ý của khán giả cho đến khi
vòng lặp được khép lại.
- Sử dụng Đạo cụ/Móc thu hút: Giống như một phong bì thư vón cục khơi gợi sự tò mò,
hãy sử dụng các vật thể hoặc trò ảo thuật như "cơ chế chuyển
đổi" để kết nối với thông điệp của bạn. Việc sử dụng vật thể có
thể cầm nắm được kích thích não bộ nhiều hơn.
5. Xây dựng Mối quan hệ Sâu sắc (Deep Rapport):
- Phản chiếu và Khớp (Mirroring and Matching): Vô thức bắt chước ngôn ngữ cơ thể, tốc độ nói, và
giọng điệu của người khác để tạo ra sự hòa hợp. Chúng ta càng giống nhau,
chúng ta càng thích nhau ("hiệu ứng tắc kè hoa").
- Tên riêng:
Việc sử dụng tên của một người là âm thanh ngọt ngào nhất đối với họ. Việc
học và sử dụng tên của đối tác trong cuộc trò chuyện ngay lập tức cá nhân
hóa trải nghiệm.
2. Cuốn
sách nhấn mạnh rằng để thu hút người khác, trước tiên bạn phải hiện diện. Sử
dụng các khái niệm như "đi trước", "nguyên lý Huygens" và
ba thành phần của sức hút (hiện diện, sức mạnh, ấm áp), hãy giải thích cách một
cá nhân có thể trau dồi sự hiện diện để trở nên hấp dẫn hơn.
Cuốn sách Engage First nhấn mạnh rằng sự
tương tác có ý nghĩa đang bị mất đi trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, và để
kết nối thành công, một cá nhân phải giao tiếp có mục đích
và dẫn dắt bằng sự hiện diện trong cả công việc lẫn cuộc sống.
Để trau dồi sự hiện diện và trở nên hấp dẫn hơn,
một cá nhân có thể áp dụng nguyên tắc "đi trước"
(Go First), khai thác Nguyên lý Huygens, và
hiểu rõ vai trò của hiện diện trong ba thành
phần tạo nên sức hút cá nhân (charisma).
1. Nguyên tắc "Đi trước" và Khai thác
Nguyên lý Huygens
Sự tương tác hiệu quả bắt đầu từ việc cá nhân tự
tạo ra trạng thái cảm xúc mà họ mong muốn thấy ở người khác.
- "Đi
trước" (Go First):
Đây là nguyên tắc cốt lõi, cho rằng nếu bạn muốn người khác bị cuốn hút và
hiện diện trong tương tác với bạn, trước tiên bạn phải bị cuốn hút
và hiện diện. Tương tự, nếu bạn muốn ai đó phấn khích, bạn cần phấn
khích trước. Nếu bạn muốn ai đó thư giãn, bạn cần thư giãn trước. Bằng
cách chủ động "đi trước," bạn khơi gợi trạng thái mong muốn
trong bản thân để có thể tạo ra trạng thái tương tự cho người khác, và sau
đó họ sẽ theo sau.
- Nguyên
lý Huygens:
Nguyên tắc này giải thích cho hiệu ứng đồng bộ hóa hành vi và cảm xúc. Dựa
trên nghiên cứu về các con lắc đồng hồ có xu hướng đồng bộ hóa chuyển động,
nguyên lý Huygens chỉ ra rằng thiên nhiên có xu hướng tự đồng bộ hóa, và
con người cũng có thể đồng bộ hóa với những người xung quanh.
Bằng cách trau dồi trạng thái mong muốn (như sự hiện diện và nhiệt huyết)
trong bản thân trước, bạn tạo ra ảnh hưởng tích cực, khiến những người
xung quanh bạn bị ảnh hưởng và hòa hợp theo.
2. Sự Hiện diện là Nền tảng của Sức hút
(Charisma)
Sự hấp dẫn cá nhân (Charisma) được định nghĩa là
sự kết hợp của ba đặc điểm:
- Sự
hiện diện (Presence):
Khả năng sống trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại và dồn toàn bộ sự tập
trung vào đối tác tương tác.
- Sức
mạnh (Power):
Nhận thức về khả năng gây ảnh hưởng hoặc tác động đến thế giới của một người.
- Sự
ấm áp (Warmth):
Thể hiện thiện chí đối với người khác.
Để có sức hút, một cá nhân chỉ cần thể hiện hai
trong ba đặc điểm này. Tuy nhiên, Sự hiện diện
là yếu tố quan trọng mà một cá nhân cần trau dồi để trở nên hấp dẫn hơn.
Cách trau dồi sự hiện
diện:
- Tập
trung hoàn toàn (Sống trọn vẹn từng khoảnh khắc): Sự hiện diện trọn vẹn (dồn hết
tâm huyết vào bất cứ điều gì mình đang làm) là một điều rất hiếm trong thế
giới ngày nay. Những người sống trọn vẹn từng khoảnh khắc sẽ nổi bật và in
sâu trong ký ức của người khác.
- Loại
bỏ sự xao nhãng:
Để hiện diện, cá nhân phải cất điện thoại đi và không để những phiền nhiễu
của cuộc sống làm mất tập trung. Việc không làm nhiều việc cùng lúc khi ở
bên người khác là dấu hiệu của sự hiện diện.
- Có
chủ đích: Chỉ cần
hiện diện nhiều hơn và giữ điều đó như một mục
đích trong các tương tác xã hội là đang vun đắp sức hút.
- Sử
dụng lời nhắc nhở:
Cá nhân có thể thực hành bằng cách viết chữ "Hiện diện"
lên một tờ giấy nhớ và mang theo khi đến cuộc họp hoặc dán lên màn hình
máy tính làm lời nhắc nhở, đặc biệt trong các cuộc họp trực tuyến.
- Tạo
kết nối sâu sắc hơn:
Khi bạn hoàn toàn tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và lắng nghe đối
phương, bạn có thể tác động tích cực đến hành vi của họ. Sự hiện diện và kết
nối của bạn sẽ tác động tích cực đến người nghe, khiến người kia cảm thấy
được ghi nhận và lắng nghe, góp phần củng cố mối quan hệ.
Tóm lại, bằng cách áp dụng nguyên tắc "đi
trước" và tập trung có chủ đích vào việc hiện diện, một cá nhân có thể
kích hoạt cơ chế đồng bộ hóa (Nguyên lý Huygens), khiến đối tác cảm thấy được
kết nối, tin tưởng, và từ đó, tự nhiên trở nên thu hút hơn.
3. Sử
dụng ví dụ về Francois Pienaar và việc áp dụng "5 chữ W của Quyền
hạn", hãy giải thích cách một người có thể xây dựng và thể hiện uy tín của
mình một cách chiến lược trong môi trường chuyên nghiệp. Các yếu tố như bằng
chứng xã hội, lời chứng thực và sự liên quan đóng vai trò gì trong quá trình
này?
Tạo dựng và thể hiện uy tín (thẩm quyền) một cách
chiến lược trong môi trường chuyên nghiệp là một quá trình quan trọng để thu
hút sự chú ý, xây dựng niềm tin và cuối cùng là đạt được kết quả mong muốn. Uy
tín hoặc chuyên môn của một người sẽ tạo nên sức nặng
cho lời nói của họ.
Cuốn sách sử dụng ví dụ về Francois
Pienaar để minh họa cách áp dụng "5 chữ W của Quyền
hạn" (5 W's of Authority).
I. Ứng dụng "5 chữ W của Quyền hạn" (5
W's of Authority)
Uy tín có thể được tóm tắt bằng cách tiếp cận của
một nhà báo trong việc tường thuật một bản tin, với 5 chữ W của Thẩm quyền được
điều chỉnh một chút:
Chữ W |
Mô tả |
Ứng dụng trong ví dụ Francois Pienaar |
Ai? (Who?) |
Là
tên, chức danh của bạn, và những gì bạn được biết đến (ví dụ: CEO, cựu quân
nhân, chứng chỉ chuyên môn như CPA, PhD). |
Francois Pienaar (người) là cựu đội trưởng đội
bóng bầu dục Nam Phi. |
Cái gì? (What?) |
Thành
tựu của bạn là gì, bạn đã làm gì, và những gì mọi người nói về bạn (lời chứng
thực). |
Năm
1995, ông đã dẫn dắt đội tuyển Nam Phi đến chức vô địch thế giới. |
Ở đâu? (Where?) |
Bối
cảnh hoặc địa điểm diễn ra tương tác; quyền lực mang tính chủ quan và phụ thuộc
vào bối cảnh. |
Ông
đến từ Nam Phi. Bối cảnh lịch sử (giữa những
năm 1990, chế độ apartheid vừa chấm dứt) càng làm tăng uy tín của ông. |
Tại sao? (Why?) |
Tại
sao khán giả nên lắng nghe bạn? Đây chính là sự liên quan mà
bạn mang lại (yếu tố "Tôi được lợi ích gì?"). |
"Lý do" của ông—thông điệp về tinh thần
cạnh tranh, sự đoàn kết và hợp tác—liên quan đến nhân viên bán hàng trong môi
trường kinh doanh. |
Làm thế nào? (How?) |
Cách
bạn thể hiện bản thân (tự tin, giao tiếp, trang phục, ngôn ngữ cơ thể). |
Ông
ấy thể hiện sự chân thành và khiêm tốn. Trong bộ vest, ông
trông lịch lãm và chuyên nghiệp. |
Uy tín của Francois
Pienaar được xây dựng từ việc ông là một nhà lãnh đạo có ảnh
hưởng trong một sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước. Ông đã đi từ chỗ là
một cái tên ít được biết đến (với người kể chuyện) đến chỗ là một diễn giả có
uy tín lớn, chỉ dựa trên việc khám phá ra những thành tựu của mình.
II. Xây dựng và Thể hiện Uy tín một cách Chiến
lược
Một người có uy quyền sẽ dễ dàng hơn trong việc
thuyết phục người khác theo cách suy nghĩ của mình. Để xây dựng và thể hiện uy
tín một cách chiến lược, một cá nhân nên tập trung vào việc tối
đa hóa từng chữ W:
1. Tối đa hóa yếu tố
"Ai?" và "Cái gì?" (Thành tựu và Danh tiếng):
- Viết
Tiểu sử có tính liên quan:
Viết một tiểu sử làm nổi bật thành tựu và trình độ học vấn. Sau đó, lọc
thông tin này theo mức độ liên quan—chỉ nêu những điều
khán giả thực sự quan tâm hoặc cần biết.
- Đơn
giản hóa: Tránh
dài dòng hay tự đề cao bản thân quá mức; tiểu sử nên đơn giản và hướng đến
lợi ích của người nghe.
- Nâng
cao Chuyên môn:
Liên tục đầu tư thời gian và tiền bạc vào giáo dục và kinh nghiệm.
- Xuất
bản: Cân nhắc
viết sách để trở thành người có uy tín hơn.
2. Tối đa hóa yếu tố
"Làm thế nào?" (Cách Thể hiện):
- Ngôn
ngữ Cơ thể và Chuyển động:
Cách thể hiện bản thân ảnh hưởng đến khả năng gây ảnh hưởng của bạn.
- Sử dụng trang phục để thể hiện
uy quyền. Ví dụ, mặc vest có thể tạo ra bầu không khí khiến khán giả nể
phục diễn giả.
- Tư thế (hay "phong
thái") liên quan trực tiếp đến trạng thái mong muốn, và việc mặc
trang phục phù hợp có thể là lời nhắc nhở hữu hình về mục đích tương tác.
- Giọng
nói: Giọng điệu
của bạn ảnh hưởng lớn đến năng lực được nhìn nhận.
III. Vai trò của Bằng chứng Xã hội, Lời chứng
thực và Sự Liên quan
Các yếu tố này rất cần thiết để củng cố uy tín và
thu hút sự chú ý của khán giả:
1. Bằng chứng Xã hội và
Lời chứng thực (Thuộc yếu tố "Cái gì?"):
- Ảnh
hưởng của Người khác:
Bằng chứng xã hội là nguyên tắc thuyết phục, trong đó mọi
người nhìn vào người khác để biết họ nên làm gì và nghĩ gì. Lời chứng thực
là một ví dụ điển hình của bằng chứng xã hội.
- Sức
mạnh của Lời nói:
Những lời nói có sức ảnh hưởng từ người có thẩm quyền có thể nâng cao đáng
kể địa vị của bạn. Ví dụ về Francois Pienaar, lời chứng thực mạnh mẽ từ
Nelson Mandela đã mang lại cho ông một uy tín to lớn.
- Tạo
Đám đông: Bằng
chứng xã hội hoạt động hiệu quả khi có nhiều người đang chú ý và thích thú
với điều gì đó; đám đông càng lớn, sức hút càng mạnh, và bạn càng xây dựng
được uy tín.
- Tận
dụng Lời chứng thực:
Tìm kiếm và trích dẫn những phần hay nhất trong lời chứng thực, và sử dụng
chúng trên danh thiếp, trang web, hồ sơ LinkedIn và tiểu sử của bạn để xây
dựng thương hiệu cá nhân.
2. Sự Liên quan (Thuộc
yếu tố "Tại sao?"):
- Sự
liên quan là Tối quan trọng:
Sự liên quan của thông điệp là yếu tố thu hút sự chú ý của khán giả. Không
gì có thể đánh bại được thông điệp đúng đắn, đúng đối tượng, đúng thời điểm.
- Tập
trung vào Khán giả:
Uy tín phụ thuộc vào việc giao tiếp có liên quan hay không, bởi vì nếu những
gì bạn nói không quan trọng, khán giả sẽ không lắng nghe. Thông điệp phải
phục vụ đúng đối tượng và lồng ghép thông tin hữu ích cho người nhận.
- Nguyên
tắc WIIFM: Mọi
người luôn lắng nghe đài phát thanh yêu thích của họ: WIIFM (Tôi
được lợi gì?).
- Ví
dụ của Pienaar:
"Lý do" để nghe Pienaar là vì thông điệp của ông ấy (về đoàn kết
và hợp tác) liên quan đến những thách thức và văn hóa
kinh doanh của công ty đang thuê ông.
Nếu bất kỳ yếu tố nào trong 5 chữ W không được
đáp ứng đầy đủ, uy tín sẽ bị suy giảm. Uy tín của một người có thẩm quyền sẽ
mất đi nếu họ không đáp ứng được những tiêu chí nhất định (ví dụ: một chính trị
gia tranh cử ở một nơi họ vừa chuyển đến; một bác sĩ ăn mặc luộm thuộm).
4. Anders
Boulanger mô tả việc tạo ra một "Nhân vật hấp dẫn" (Engaging Persona)
bằng cách sử dụng các ví dụ về Beyoncé (Sasha Fierce) và Kobe Bryant (Black
Mamba). Thảo luận về tâm lý đằng sau việc sử dụng một bản ngã thay thế và cách
các kỹ thuật như "chơi lớn", "tạo mỏ neo" và "có chủ
ý" có thể giúp một người, dù là người hướng nội hay hướng ngoại, thể hiện
một phiên bản lôi cuốn hơn của chính mình.
Anders Boulanger mô tả việc tạo ra một "Nhân
vật hấp dẫn" (Engaging Persona) là việc đưa một phần tính
cách của một người ra ánh sáng và khuếch đại nó, trở thành một phiên bản hoàn
thiện hơn của chính mình. Việc này đặc biệt hữu ích cho bất kỳ ai muốn nổi bật
và khiến mọi tương tác trở nên có ý nghĩa.
Dưới đây là thảo luận về tâm lý đằng sau việc sử
dụng bản ngã thay thế (alter ego) và cách các kỹ thuật cụ thể giúp trau dồi sự
cuốn hút cá nhân, dựa trên ví dụ của Beyoncé và Kobe Bryant:
I. Tâm lý đằng sau Bản ngã Thay thế (Alter Ego)
Trong lĩnh vực giải trí và thể thao, việc tạo ra
một bản ngã thay thế là một nỗ lực có chủ đích nhằm đạt được kết quả mong muốn,
vượt qua những rào cản về tâm lý và sự lo lắng.
1. Ví
dụ về Người nổi tiếng:
- Beyoncé
(Sasha Fierce):
Beyoncé đã đặt tên cho nhân vật sân khấu của mình là "Sasha
Fierce". Cô cho rằng một phần thành công khi biểu diễn trực tiếp là
nhờ sự tự tin mà cô nhận được từ bản ngã thay thế này. Khi cô nghe thấy hợp
âm và đi giày cao gót, Sasha Fierce sẽ xuất hiện, khiến
tư thế và cách nói chuyện của cô thay đổi.
- Kobe
Bryant (Black Mamba):
Huyền thoại bóng rổ Kobe Bryant tự gọi mình là "Mamba Đen" khi
thi đấu. Anh đã tự đặt biệt danh này trong giai đoạn khó khăn của sự nghiệp
để đạt được trạng thái tinh thần cạnh tranh tột độ, không còn áp lực và cảm
xúc—giống như nhân vật Mike Myers trong phim Halloween. Kobe cảm
thấy bản ngã này đã giúp anh thoát khỏi tình trạng sa sút, trở nên quyết
tâm sắt đá và hủy diệt tất cả những ai bước vào
sân đấu.
2. Tác
dụng Tâm lý:
- Khắc
phục sự nhút nhát và tự ti:
Các ví dụ trên minh họa rằng ngay cả những người nổi tiếng và tài năng nhất
cũng đôi khi cần một chút động lực để phát huy hết khả năng của mình.
Phương pháp này có ứng dụng rõ ràng cho những người hướng nội, nhút nhát
hoặc không thoải mái khi thể hiện bản thân.
- Khuếch
đại Cá tính: Mục
đích không phải là trở thành một người khác biệt, mà là đưa một
phần tính cách của mình ra ánh sáng và khuếch đại nó.
- Tạo
ra Trạng thái Đỉnh cao:
Bản ngã thay thế cho phép cá nhân đạt đến trạng thái tinh thần
(như tự tin, hung hãn, không cảm xúc) cần thiết cho những khoảnh khắc
quan trọng.
II. Kỹ thuật Thể hiện Phiên bản Lôi cuốn hơn
Để xây dựng một nhân vật lôi cuốn, một cá nhân
(dù là người hướng nội, hướng ngoại, hay hướng nội) cần mở
rộng bản thân theo những cách mà trước đây họ chưa từng làm.
1.
"Chơi lớn" (Play Bigger)
Kỹ thuật này khuyến khích cá nhân chiếm dụng
nhiều không gian vật lý hơn và thể hiện sự năng động:
- Tâm
lý học Sức mạnh:
Việc chiếm nhiều không gian vật lý hơn bằng cơ thể thực sự thay đổi
phản ứng hóa học cơ thể, mang lại sự tự tin và những phẩm chất
lãnh đạo được nhận thức rõ ràng hơn. Chỉ cần ba phút trong tư thế
quyền lực là đủ để tạo ra sự thay đổi này và giúp bạn nổi bật.
- Chiếm
lĩnh Không gian:
Cá nhân nên làm chủ không gian của mình, thể hiện sự năng
động và cống hiến nhiều hơn cho các tương tác. Ví dụ, nên áp dụng tư thế
tay chống hông (Wonder Woman) khi chờ thuyết trình, thay vì cúi đầu vào điện
thoại và khép khuỷu tay lại.
- Tư
thế Cởi mở: Giữ
tư thế cởi mở cho cả thế giới biết rằng bạn đã sẵn sàng giao lưu.
Cơ thể nên được đặt ở góc độ sao cho nhiều người có thể nhìn thấy những phần
biểu cảm của bạn (khuôn mặt và thân mình).
- Ngôn
ngữ Cơ thể Quyết đoán:
Những người rất gắn kết có thể tỏa ra luồng khí nguy hiểm tương tự như một
con sư tử đang rình mồi; điều này tạo ra sức hút mãnh liệt.
Sự nhất quán giữa lời nói và hành động là cần thiết vì hành động của chúng
ta mạnh mẽ hơn lời nói.
2.
"Tạo mỏ neo" (Creating Anchors)
Mỏ neo là một kỹ thuật hiệu suất đến từ lập trình
ngôn ngữ thần kinh (NLP). Mỏ neo là bất kỳ kích thích nào kích hoạt
một hành vi cụ thể. Kích thích này có thể là âm thanh, vật thể
hoặc mùi hương, ngay lập tức kích hoạt trạng thái mong muốn.
- Mỏ
neo Thị giác/Vận động:
Mặc một món đồ (như chiếc áo hoặc giày) hoặc thực hiện một hành động (như
nghe một bản nhạc) có thể kích hoạt bạn trở thành con người bạn cần trở
thành. Ví dụ, đối với Boulanger, bộ vest trở thành một điểm tựa được
kích hoạt vô thức, khiến ông trở nên cao hơn, bước đi mạnh mẽ hơn
và sẵn sàng "chiến đấu" khi mặc nó.
- Mỏ
neo Khứu giác:
Khứu giác là chuyến tàu tốc hành đến não bộ, một công cụ
vô cùng mạnh mẽ để gợi lại ký ức. Để tạo mỏ neo khứu giác, bạn nên ngửi
mùi hương (ví dụ: bình xịt thơm trị liệu) khi đang ở trạng thái đỉnh
cao. Khi điểm neo được thiết lập, bạn có thể sử dụng nó trước khi
bắt đầu bài thuyết trình để kích hoạt trạng thái bất khả xâm phạm và tự
tin.
3.
"Có chủ ý" (Being Intentional)
Sự hiện diện mạnh mẽ đi kèm với mục
đích rõ ràng, điều này giúp thu hút sự chú ý:
- Mục
đích đằng sau Hành động:
Khi đặt mục đích đằng sau chuyển động của mình, ngôn ngữ
cơ thể sẽ có ý nghĩa hơn. Cần tránh những cử chỉ lười biếng và thiếu cảm hứng.
- Nhất
quán Suy nghĩ, Lời nói và Hành động: Khi ba yếu tố này đồng nhất, ý định của
bạn sẽ trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
- Thiết
lập Ý định Cụ thể:
Trước một tương tác quan trọng (như cuộc họp bán hàng), hãy bước vào với một
ý định cụ thể (ví dụ: truyền cảm hứng, thúc đẩy, quyến rũ). Thử nghiệm với
các ý định khác nhau có thể thay đổi cách bạn nói, hành động và di chuyển,
đồng thời quan sát cách mọi người phản ứng.
- Ngôn
ngữ Cơ thể Chủ đích:
Việc thể hiện ý định bằng hành động là cần thiết. Bằng cách này, bạn đang
thể hiện sự căng thẳng trong hành động, điều này thu hút sự chú ý. Việc có
ý định rõ ràng (ví dụ: giữ một bát nước đầy không bị đổ khi lăn trong
Aikido) sẽ tạo ra những điều kiện vật lý trong cơ thể để thực hiện hành động
chính xác.
Nói tóm lại, một người có thể trau dồi một phiên
bản lôi cuốn hơn của chính mình bằng cách cố tình sử dụng một nhân vật thay thế
để giải phóng khỏi những hạn chế thông thường và khai thác các kỹ thuật vật lý
(chơi lớn) và tâm lý (tạo mỏ neo, có chủ đích) để tự tạo ra trạng thái tương
tác và hấp dẫn mong muốn.
5. Trong
bối cảnh giao tiếp ảo ngày càng tăng, hãy thảo luận về những thách thức độc đáo
đối với sự gắn kết được nêu trong cuốn sách (ví dụ: khó "đọc" phòng,
sự xao nhãng, mệt mỏi vì Zoom). Tác giả đề xuất những chiến lược cụ thể nào, cả
về kỹ thuật (máy ảnh, âm thanh) và về biểu diễn (tặng thêm 33%, kết nối với máy
ảnh), để vượt qua những rào cản này?
Việc gia tăng giao tiếp ảo, đặc biệt là thông qua
các cuộc họp video, mang lại một hình thức tương tác cao nhưng đồng thời cũng
đặt ra những thách thức độc đáo đối với sự gắn kết có ý nghĩa. Tác giả Anders
Boulanger đã thảo luận chi tiết về những rào cản này và đề xuất các chiến lược
cụ thể về cả kỹ thuật và biểu diễn để vượt qua chúng.
I. Những Thách thức Độc đáo trong Bối cảnh Ảo
Các cuộc họp ảo là hình thức tương tác cao nhất
và tốt nhất khi bị giới hạn về mặt địa lý, nhưng chúng không
thể sao chép được các tương tác trực tiếp. Những hạn chế này
làm suy yếu khả năng tạo dựng mối quan hệ và duy trì sự chú ý:
1. Khó
"Đọc" Phòng (Difficult to read the room): Nếu không ở
cùng phòng với người khác, khó có thể nhận ra những chi tiết tinh tế
—những tín hiệu vô thức về trạng thái của đối phương.
- Thiếu
Tín hiệu Vi mô:
Bạn có thể không nhận ra tiếng thở ra khó nhọc (dấu hiệu
người nghe đã hết kiên nhẫn) vì bộ lọc tiếng ồn hoặc micro không đủ nhạy.
- Thiếu
Đồng cảm: Khi
chỉ nói chuyện với hình ảnh trên màn hình, chúng ta thiếu đi sự đồng
cảm thông thường, khiến kết nối trở nên mong manh.
- Vòng
phản hồi không đáng tin cậy:
Người trình bày thiếu vòng phản hồi đáng tin cậy để đo lường hiệu quả hoặc
chất lượng giao tiếp. Mọi kỹ năng tương tác đều bị lãng phí nếu âm thanh
kém và hình ảnh nhiễu hạt.
2. Sự
Xao nhãng ngự trị Tối cao (Distractions reign supreme): Trong
cuộc gọi ảo, người tham gia đang sử dụng chính thiết bị kích thích dopamine mà
họ dùng để giải trí, lướt mạng xã hội và mua sắm.
- Sức
hấp dẫn của Thế giới Kỹ thuật số:
Cả internet nằm trong tầm kiểm soát của người nghe, khiến người trình bày
khó biết liệu họ có đang thực sự theo dõi hay đang lơ đãng.
- Môi
trường làm việc tại nhà:
Làm việc tại nhà (Work From Home) càng làm tăng thêm các yếu tố gây xao
nhãng vật lý (tiếng chó sủa, tiếng trẻ con khóc, việc giặt giũ).
- Làm
nhiều việc cùng lúc (Multitasking): Các nghiên cứu cho thấy hơn 60%
người tham dự đang gửi email, ăn uống, tập thể dục và chia sẻ sự chú ý của
họ với các nhiệm vụ khác.
3. Vấn
đề Kỹ thuật Cơ bản và Ấn tượng Kém:
- Webcam
Kém chất lượng (Phòng Tối và Phẫu thuật Mũi): Hầu hết webcam tích hợp có
chất lượng thấp, dẫn đến hình ảnh mờ, nhòe và cân bằng trắng sai. Góc máy
quay có thể bị đặt quá cao hoặc quá thấp, tạo ra góc nhìn kỳ lạ (ví dụ:
nhìn lên mũi).
- Mệt
mỏi vì Zoom (Zoom Fatigue):
Hầu hết mọi người (95%) không hề chuẩn bị gì về ánh sáng, âm thanh hay trạng
thái tinh thần, dẫn đến những buổi họp tẻ nhạt, thiếu cảm hứng và
nhàm chán, gây ra tình trạng mệt mỏi.
II. Chiến lược Vượt qua Rào cản Ảo
Để thu hút và giữ chân khán giả ảo, người trình
bày phải trông đẹp hơn, nghe hay hơn và thú vị hơn
bất cứ điều gì khán giả gặp phải trong ngày. Các chiến lược được đề xuất tập
trung vào việc Trang bị để tham gia (Equip to Engage)
(kỹ thuật) và Cải thiện Hiệu suất (biểu
diễn).
A.
Chiến lược Kỹ thuật (Equip to Engage)
Nguyên tắc đầu tiên là "Trước
hết, đừng gây hại": nếu âm thanh và hình ảnh của bạn không
làm phiền người đối diện, bạn đã có lợi thế hơn so với những người không nỗ lực
đảm bảo chất lượng công nghệ.
1. Nâng
cao Trình độ Máy ảnh:
- Sử dụng camera độc lập
(independent camera) để có được video chất lượng tốt hơn và góc quay tốt
hơn, do camera không tích hợp vào màn hình.
- Định
vị Hình ảnh (Áp dụng Luật Một Phần Ba): Sử dụng Luật Một Phần Ba để chia khung hình
thành chín ô bằng nhau; chủ thể (người trình bày) nên nằm ở giao điểm hoặc
chạy dọc theo các đường thẳng đứng. Điều này giúp đóng khung bản
thân và biến mình thành tâm điểm.
- Quản
lý Phông nền:
Sắp xếp phông nền bằng cách di chuyển máy ảnh hoặc sắp xếp đồ vật phía
sau để tránh gây mất tập trung (ví dụ: cố gắng đọc gáy sách). Có thể sử dụng
đèn màu chiếu sáng tường phía sau để tạo hiệu ứng chuyên nghiệp, khác biệt
và thu hút.
2. Nghe
như một Chuyên gia:
- Sử dụng micro cài áo
để thu âm thanh ngay tại nguồn. Việc này giúp âm thanh không bị di chuyển
và dội lại quá nhiều, giảm tiếng vang và tiếng ồn xung quanh.
- Cách
âm Khu vực: Sử
dụng các vật dụng hấp thụ âm thanh như vách ngăn phòng, rèm cửa hoặc thảm
để giảm tiếng ồn trong phòng.
B.
Chiến lược Biểu diễn (Virtual Performance)
Các chiến lược này tập trung vào việc bù đắp cho
việc thiếu sự hiện diện vật lý và vượt qua sự xao nhãng của khán giả:
1. Kết
nối với Máy ảnh (Maintain Eye Contact):
- Nhìn
vào Ống kính Máy quay:
Khi nói, bạn phải nhìn thẳng vào ống kính máy quay
(camera lens) thay vì nhìn vào khuôn mặt trên màn hình.
- Tạo
ảo giác Giao tiếp bằng Mắt:
Việc nhìn xuống màn hình (vào khuôn mặt người nghe) khiến bạn bị coi là gian
xảo hoặc không đáng tin cậy.
- Sử
dụng Mỏ neo Hình ảnh:
Dán một mũi tên nhỏ từ giấy nhớ vào đáy máy ảnh để nhắc nhở bản thân nhìn
lên, hoặc sử dụng bức tranh ghép khuôn mặt có lỗ nhỏ vừa với ống kính máy
ảnh để giúp kết nối với máy ảnh như thể nó là một con người.
2. Tăng
Cường Năng lượng (Tặng thêm 33%):
- Bù
đắp cho Webcam:
Webcam có xu hướng hút hết năng lượng của cuộc họp. Do
thiếu năng lượng tự nhiên từ khán giả trực tiếp, người trình bày phải tăng
cường năng lượng biểu diễn của mình lên 33%.
- Tránh
tẻ nhạt: Việc
tăng năng lượng là cần thiết để được nhìn nhận ở mức độ mong muốn, tránh
bị coi là tẻ nhạt, thiếu năng động.
3. Hiện
diện Trọn vẹn (Be Present):
- Tập
trung vào Khoảnh khắc Hiện tại:
Mặc dù khán giả có thể bị xao nhãng, bạn phải cam kết tập trung
vào khoảnh khắc hiện tại và đối tác của mình.
- Tác
động đến Hành vi:
Bằng cách lắng nghe đối phương và hiện diện một cách chân thành, bạn có
thể tác động đến hành vi của họ để họ bắt đầu chú ý đến bạn. Kỹ năng này
rất hiếm và sẽ giúp bạn nổi bật và được chú ý.
- Thực hiện Nỗ lực: Cần phải nỗ lực và chuẩn bị để cá nhân hóa các tương tác ảo (ví dụ: tùy chỉnh slide với logo, hình ảnh gian hàng của khách hàng tiềm năng).