Podcast
Tiêu Chuẩn Tiền Pháp Định: Phân Tích Chuyên
Sâu
Tài liệu này tổng
hợp các luận điểm, phân tích và kết luận chính từ cuốn sách "Tiêu Chuẩn
Tiền Pháp Định" của tác giả Saifedean Ammous. Cuốn sách trình bày một phân
tích phê bình sâu sắc về hệ thống tiền tệ pháp định toàn cầu, xem xét nó như một
công nghệ và đối chiếu với cả bản vị vàng trước đây và Bitcoin.
Những Điểm
Chính:
1.
Tiền Pháp Định như một Công Nghệ: Luận điểm trung
tâm là tiền pháp định (fiat) là một công nghệ sổ cái tập trung dựa trên nợ. Bằng
cách so sánh nó với Bitcoin, tác giả cho rằng tiền pháp định có một lỗ hổng kỹ
thuật cố hữu: việc "khai thác" nó, tức là tạo ra tín dụng, không có
cơ chế điều chỉnh độ khó, dẫn đến sự mở rộng cung tiền không thể kiểm soát và sự
sụp đổ không thể tránh khỏi.
2.
Khả Năng Bán Được Theo Không Gian so với Theo Thời Gian: Cuốn sách lập luận
rằng sự trỗi dậy của tiền pháp định không phải là một âm mưu mà là một giải
pháp cho một vấn đề thực sự của bản vị vàng: khả năng bán được kém theo không
gian. Vàng rất tốn kém và khó vận chuyển qua khoảng cách xa, trong khi tiền pháp
định, với tư cách là các bút toán sổ cái, có thể di chuyển toàn cầu một cách hiệu
quả. Tuy nhiên, lợi thế này phải trả giá bằng khả năng bán được kém theo thời
gian, tức là khả năng giữ giá trị (lạm phát).
3.
Hệ Quả Xã Hội của Tiền Pháp Định ("Cuộc Sống Fiat"): Việc tiền tệ liên
tục mất giá làm gia tăng sở thích thời gian của xã hội, dẫn đến việc ưu tiên hiện
tại hơn tương lai. Điều này gây ra sự suy thoái sâu rộng trên nhiều lĩnh vực:
o Kinh tế: Khuyến khích nợ nần
thay vì tiết kiệm, dẫn đến chu kỳ kinh doanh bùng nổ-suy thoái và sự phá hủy vốn.
o Thực phẩm & Sức
khỏe:
Thúc đẩy nông nghiệp công nghiệp sản xuất thực phẩm rẻ tiền, kém dinh dưỡng
("thực phẩm fiat") để che giấu lạm phát, gây ra các dịch bệnh chuyển
hóa.
o Khoa học &
Năng lượng:
Nguồn tài trợ dồi dào của chính phủ làm méo mó nghiên cứu khoa học, tạo ra các
câu chuyện gây hoảng loạn (ví dụ: biến đổi khí hậu) để biện minh cho việc áp đặt
các công nghệ kém hiệu quả ("năng lượng fiat").
o Phát triển Toàn cầu: Các tổ chức như
IMF và Ngân hàng Thế giới ("ngành công nghiệp khốn khổ") bẫy các quốc
gia đang phát triển trong vòng xoáy nợ nần và kế hoạch hóa tập trung, cản trở sự
thịnh vượng thực sự.
4.
Bitcoin là Giải Pháp: Bitcoin được
trình bày như một công nghệ tiền tệ vượt trội, kết hợp khả năng bán được theo
thời gian của vàng (độ cứng, nguồn cung cố định) với khả năng bán được theo
không gian của tiền pháp định (chuyển giao kỹ thuật số). Nó cung cấp một giải
pháp thay thế phi tập trung, phi chính trị cho hệ thống ngân hàng trung ương.
5.
Con Đường Phía Trước: Quá trình chuyển
đổi sang một tiêu chuẩn Bitcoin có thể là một "nâng cấp tiền tệ"
tương đối hòa bình, trong đó sự tăng giá của Bitcoin dần dần làm giảm giá trị
thực của các khoản nợ pháp định khổng lồ, cho phép một cuộc xóa nợ tự nguyện
trên toàn cầu. Tuy nhiên, các chính phủ có thể phản ứng bằng các biện pháp toàn
trị hơn, chẳng hạn như Tiền Kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC).
Phần I: Phân Tích Kỹ Thuật về Tiền Pháp Định
Nguồn Gốc Lịch
Sử: Từ Vàng đến Fiat (1914-1971)
Quá trình chuyển
đổi từ bản vị vàng sang hệ thống tiền pháp định toàn cầu hiện tại là một quá
trình kéo dài, bắt đầu từ những biện pháp tạm thời trong thời chiến và kết thúc
bằng việc cắt đứt hoàn toàn mối liên hệ với vàng.
- Sự Khởi Đầu
(1914):
Cuộc chuyển đổi bắt đầu khi Ngân hàng Anh, đối mặt với các cuộc rút tiền ồ
ạt vào đầu Thế chiến thứ nhất, đã ngầm đình chỉ việc quy đổi tiền giấy ra
vàng. Mặc dù không tuyên bố chính thức, ngân hàng đã sử dụng các biện pháp
như "thuyết phục đạo đức," quy định và kiểm soát cơ sở hạ tầng
tài chính để ngăn chặn dòng vàng chảy ra khỏi đất nước. Điều này cho phép
chính phủ Anh tài trợ cho chiến tranh bằng cách in tiền mà không cần có
vàng bảo chứng.
- Hội Nghị
Genoa (1922):
Sau chiến tranh, Anh và Mỹ đã thiết lập một "bản vị hối đoái
vàng," trong đó các ngân hàng trung ương khác nắm giữ đồng bảng Anh
và đô la Mỹ làm dự trữ thay vì vàng vật chất. Điều này cho phép Mỹ và Anh
xuất khẩu lạm phát của mình, vì các quốc gia khác cần tiền tệ của họ để
thanh toán quốc tế.
- Đại Suy Thoái
và Sự Từ Bỏ Vàng: Lạm phát ở Mỹ để hỗ trợ đồng bảng Anh được cho
là đã góp phần vào sự bùng nổ của những năm 1920 và sự sụp đổ sau đó vào
năm 1929. Năm 1931, Anh chính thức phá giá đồng bảng. Năm 1933, Hoa Kỳ
theo sau, tịch thu vàng của công dân và đình chỉ khả năng quy đổi trong nước.
- Cú Sốc Nixon
(1971):
Hệ thống Bretton Woods sau Thế chiến II đã biến đô la Mỹ thành đồng tiền dự
trữ toàn cầu, có thể quy đổi ra vàng cho các ngân hàng trung ương nước
ngoài. Tuy nhiên, do chi tiêu cho Chiến tranh Việt Nam và các chương trình
xã hội, Mỹ đã in quá nhiều đô la. Khi các quốc gia châu Âu bắt đầu đòi đổi
đô la lấy vàng, Tổng thống Nixon đã đơn phương đình chỉ khả năng quy đổi
này vào ngày 15 tháng 8 năm 1971, chính thức chấm dứt bản vị vàng và hoàn
thành quá trình chuyển đổi sang một tiêu chuẩn tiền pháp định toàn cầu.
Trích dẫn quan
trọng (Richard Nixon, 1971):
"Tôi đã chỉ đạo Bộ trưởng Connally tạm thời đình chỉ khả năng quy đổi của
đồng đô la ra vàng hoặc các tài sản dự trữ khác... Bây giờ, hành động này sẽ
không giúp chúng ta có thêm bạn bè trong giới kinh doanh tiền tệ quốc tế. Nhưng
mối quan tâm hàng đầu của chúng ta là người lao động Mỹ và sự cạnh tranh công
bằng trên toàn thế giới."
Công Nghệ Fiat:
Sổ Cái Tập Trung Dựa trên Nợ
Cuốn sách định
nghĩa tiền pháp định là "một sự triển khai bắt buộc của công nghệ sổ cái
tập trung dựa trên nợ, độc quyền các dịch vụ tài chính và tiền tệ trên toàn thế
giới."
- Cấu Trúc Mạng
Lưới:
- Trung Tâm
(Nút Đầy Đủ):
Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) hoạt động như nút xác thực duy nhất có
thể vô hiệu hóa bất kỳ giao dịch nào trên mạng lưới thanh toán SWIFT.
- Token Lớp Cơ
Sở:
Đô la Mỹ là token nợ gốc của mạng lưới.
- Token Lớp
Hai:
Tất cả các loại tiền tệ quốc gia khác về cơ bản là các sản phẩm phái sinh
của đô la, giá trị của chúng phụ thuộc vào sự hỗ trợ bằng đô la Mỹ.
- Bốn Chức Năng
Mâu Thuẫn của Ngân hàng Trung ương:
1.
Độc
quyền cung cấp tiền tệ trong nước.
2.
Độc
quyền thanh toán bù trừ quốc tế.
3.
Độc
quyền quản lý các ngân hàng trong nước.
4.
Cho
chính phủ quốc gia vay (mua trái phiếu).
- Những chức
năng này thường xuyên xung đột. Ví dụ, việc cho chính phủ vay (chức năng
4) đòi hỏi phải lạm phát cung tiền, điều này làm suy yếu khả năng duy trì
giá trị của đồng tiền (chức năng 1) và làm cạn kiệt dự trữ ngoại hối cần
thiết cho thanh toán quốc tế (chức năng 2).
"Khai
Thác" Fiat: Cho Vay là Tạo Tiền
Không giống như
Bitcoin, nơi các đồng tiền mới được tạo ra thông qua cơ chế bằng chứng công
việc, các token fiat mới được "khai thác" thông qua việc tạo ra tín
dụng.
- Cơ Chế: Khi một ngân
hàng được cấp phép cho vay, nó không lấy tiền từ dự trữ hiện có. Thay vào
đó, nó tạo ra các khoản tiền gửi mới từ hư không. Cung tiền tăng lên theo
lượng cho vay ròng (cho vay mới trừ đi các khoản đã trả và vỡ nợ).
- Động Lực Tạo
Nợ:
Vì cho vay tạo ra tiền mới và lợi nhuận cho các tổ chức tài chính, hệ thống
này tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ để phát hành nợ. Các chính trị gia
cũng khuyến khích điều này vì nó thúc đẩy chi tiêu và đầu tư trong ngắn hạn.
- Lạm Phát như
một Vector:
Tác giả sử dụng khái niệm của Michael Saylor để lập luận rằng lạm phát
không phải là một con số duy nhất (như CPI). Nó là một vector ảnh hưởng đến
các loại hàng hóa khác nhau ở các mức độ khác nhau:
- Hàng hóa kỹ
thuật số:
Có xu hướng giảm phát.
- Hàng hóa
công nghiệp sản xuất hàng loạt: Lạm phát thấp (1-4%/năm).
- Hàng hóa sử
dụng nhiều lao động: Lạm phát cao hơn.
- Tài sản khan
hiếm (bất động sản cao cấp, nghệ thuật, cổ phiếu): Lạm phát
cao nhất (khoảng 7%/năm) vì chúng trở thành nơi lưu trữ giá trị thay thế.
Lợi Thế Cốt Lõi
của Fiat: Khả Năng Bán Được Theo Không Gian
Lý do chính cho sự
thành công của tiền pháp định trong thế kỷ 20 là nó giải quyết được điểm yếu
lớn nhất của vàng: khả năng bán được kém theo không gian.
- Vấn Đề của
Vàng:
Vàng vật chất rất đắt và rủi ro để vận chuyển qua khoảng cách xa. Chi phí
vận chuyển một thỏi vàng lớn qua Đại Tây Dương có thể lên tới 0,5% giá trị
của nó. Điều này làm cho việc thanh toán quốc tế bằng vàng vật chất trở
nên không thực tế.
- Giải Pháp Tập
Trung Hóa:
Để khắc phục điều này, các ngân hàng bắt đầu cung cấp dịch vụ thanh toán dựa
trên các bút toán sổ cái, chỉ thanh toán bù trừ số dư ròng bằng vàng vật
chất. Hệ thống này làm tăng đáng kể khả năng bán được theo không gian của
vàng.
- Cơ Hội cho
Fiat:
Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào các ngân hàng trung gian này đã tạo cơ hội cho
các chính phủ. Khi họ kiểm soát các "đường ray" thanh toán, họ
có thể dễ dàng tách tiền tệ khỏi vàng vật chất mà không làm gián đoạn
thương mại. Người dân khó có thể từ bỏ hệ thống vì vàng vật chất trong tay
họ có khả năng bán được kém hơn nhiều so với một tài khoản ngân hàng được
kết nối toàn cầu.
- Fiat có khả
năng bán được theo không gian vượt trội: Thanh toán bằng fiat chỉ là
việc truyền dữ liệu điện tử, rẻ hơn và nhanh hơn đáng kể so với vận chuyển
vàng vật chất để thanh toán cuối cùng.
Phần II: Tác Động Xã Hội của Tiền Pháp Định ("Cuộc
Sống Fiat")
Việc chuyển sang
một loại tiền tệ dễ dàng (liên tục mất giá) được cho là đã làm tăng sở thích
thời gian của xã hội, dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực làm suy yếu nền văn
minh.
Sở Thích Thời
Gian Cao và Sự Suy Thoái Văn Minh
- Phá Hủy Tiết
Kiệm:
Tiền pháp định trừng phạt người tiết kiệm (thông qua lạm phát) và trợ cấp
cho người đi vay. Điều này đảo ngược trí tuệ tài chính truyền thống. Thành
công trong thế giới fiat đòi hỏi phải gánh những khoản nợ lớn để mua tài sản
cứng. An ninh tài chính thực sự (tích trữ một tài sản thanh khoản an toàn)
trở nên bất khả thi.
- Phá Hủy Vốn: Việc mở rộng
tín dụng không dựa trên tiết kiệm thực tế dẫn đến việc phân bổ vốn sai lầm.
Các dự án không hiệu quả về mặt kinh tế có thể tồn tại nhờ tín dụng rẻ,
tiêu thụ vốn thay vì tạo ra nó. Điều này cũng áp dụng cho vốn tự nhiên, vì
các nguồn tài nguyên bị khai thác cạn kiệt để thu lợi nhuận ngắn hạn.
- Tác Động Văn
Hóa:
Sở thích thời gian cao được phản ánh trong văn hóa tiêu dùng, kiến trúc
(xây dựng các tòa nhà xấu xí, dùng một lần thay vì các công trình bền vững),
và sự tan rã của gia đình (vì việc lập gia đình là một quyết định có sở
thích thời gian thấp).
Thực Phẩm Fiat và
Sức Khỏe
Hệ thống tiền pháp
định đã làm méo mó thị trường thực phẩm theo hai cách chính:
1.
Sản Xuất Thực Phẩm Công Nghiệp: Để che giấu lạm
phát giá thực phẩm, các chính phủ (đặc biệt là Hoa Kỳ từ những năm 1970) đã trợ
cấp mạnh mẽ cho việc sản xuất hàng loạt các loại cây trồng công nghiệp rẻ tiền
như ngô, đậu nành và lúa mì. Điều này dẫn đến sự phổ biến của các "thực phẩm
fiat" kém dinh dưỡng và độc hại:
o "Dầu thực vật"
(dầu hạt công nghiệp).
o Xi-rô ngô có hàm
lượng fructose cao (HFCS).
o Các sản phẩm đậu nành
đã qua chế biến.
o Bột mì và đường
tinh luyện.
2.
Hướng Dẫn Dinh Dưỡng Sai Lệch: Các hướng dẫn chế
độ ăn uống của chính phủ (ví dụ: Kim tự tháp thực phẩm) không dựa trên khoa học
mà bị ảnh hưởng bởi lợi ích của ngành nông nghiệp công nghiệp và các nhóm tôn giáo
(ví dụ: Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm Ngày Thứ Bảy) có định kiến chống lại thịt và
chất béo động vật. Kết quả là một đại dịch toàn cầu về béo phì, tiểu đường và
các bệnh chuyển hóa khác. Tác giả trích dẫn công trình của Weston Price để cho
thấy các xã hội truyền thống khỏe mạnh đều dựa vào thực phẩm động vật.
Khoa Học Fiat và
Năng Lượng Fiat
Việc chính phủ có
thể tài trợ không giới hạn cho nghiên cứu đã làm suy yếu quy trình khoa học.
- Học Viện
Fiat:
Các trường đại học ngày càng phụ thuộc vào tài trợ của chính phủ và các
khoản vay sinh viên được trợ cấp, tách họ khỏi kỷ luật thị trường. Thành
công không còn dựa trên việc cung cấp giáo dục có giá trị mà là việc làm
hài lòng các quan chức tài trợ. Nghiên cứu khoa học trở thành một cuộc chạy
đua để được xuất bản trên các tạp chí độc quyền, thường dẫn đến các kết quả
sai lệch hoặc vô nghĩa.
- Ngày Tận Thế
của Fiat:
Động cơ này đặc biệt mạnh mẽ trong việc tạo ra các câu chuyện gây hoảng loạn,
vì các cảnh báo về thảm họa sắp xảy ra thu hút nhiều tài trợ hơn. Khoa học
khí hậu được đưa ra làm ví dụ điển hình, nơi các dự đoán về ngày tận thế
do CO2 gây ra liên tục thất bại nhưng vẫn tiếp tục nhận được tài trợ.
- Năng Lượng
Fiat:
Sự hoảng loạn về khí hậu này được sử dụng để biện minh cho việc áp đặt các
nguồn "năng lượng fiat" (năng lượng mặt trời và gió). Những nguồn
này được cho là kém hiệu quả, không đáng tin cậy và đắt đỏ hơn nhiều so với
nhiên liệu hydrocarbon có mật độ năng lượng cao. Việc ép buộc sử dụng
chúng làm tăng chi phí năng lượng, làm giảm độ tin cậy của lưới điện và
làm suy yếu nền văn minh công nghiệp.
Thế Giới Fiat:
Ngành Công Nghiệp Khốn Khổ
Các tổ chức tài chính
quốc tế (IFI) như IMF và Ngân hàng Thế giới được cho là tồn tại để duy trì hệ
thống đô la toàn cầu và bẫy các quốc gia đang phát triển.
- Cơ Chế: Các IFI cung
cấp các khoản vay pháp định dễ dàng cho các chính phủ tham nhũng ở các nước
đang phát triển, cho phép họ tài trợ cho các dự án kế hoạch hóa tập trung
thất bại và duy trì quyền lực.
- Vòng Xoáy Nợ: Khi các quốc
gia này không thể trả nợ, IMF can thiệp với các gói cứu trợ và
"chương trình điều chỉnh cơ cấu," thường bao gồm việc tư nhân
hóa tài sản nhà nước cho các tập đoàn đa quốc gia và áp đặt thêm thuế.
- Kết Quả: Thay vì thúc
đẩy phát triển, hệ thống này phá hủy việc tích lũy vốn, cản trở thương mại
tự do, và ngăn chặn chuyển giao công nghệ, khiến các nước nghèo mãi mãi phụ
thuộc và mắc nợ.
Phần III: Bitcoin là Giải Pháp và Con Đường Phía Trước
Bitcoin được trình
bày như một công nghệ có khả năng giải quyết các vấn đề cố hữu của hệ thống
tiền pháp định và dẫn dắt một sự chuyển đổi tiền tệ toàn cầu.
Bitcoin: Sự Kết
Hợp giữa Khả Năng Bán Được Theo Thời Gian và Không Gian
Bitcoin sở hữu
những đặc tính khiến nó trở thành một loại tiền tệ vượt trội:
- Độ Cứng Tuyệt
Đối:
Nguồn cung 21 triệu đồng cố định của nó mang lại khả năng bán được theo thời
gian hoàn hảo, vượt qua cả vàng.
- Khả Năng Bán
Được Theo Không Gian Vượt Trội: Là một tài sản kỹ thuật số bản địa,
Bitcoin có thể được thanh toán cuối cùng trên toàn cầu trong vài phút với
chi phí thấp hơn nhiều so với vàng, làm giảm sự phụ thuộc vào các trung
gian.
- Bằng Chứng
Công Việc (Proof of Work): Cơ chế đồng thuận của Bitcoin dựa
trên chi phí năng lượng thực tế ("chi phí không thể làm giả"),
làm cho việc gian lận sổ cái trở nên cực kỳ tốn kém. Điều này trái ngược với
tiền pháp định, nơi sự đồng thuận được thực thi thông qua bạo lực và xung
đột chính trị/quân sự.
Vấn Đề Mở Rộng và
Tương Lai của Ngân Hàng
- Mở Rộng Quy
Mô Lớp Hai:
Nhu cầu về không gian khối Bitcoin là có hạn. Thay vì tăng kích thước khối
trên chuỗi cơ sở, việc mở rộng quy mô sẽ diễn ra trên các lớp thứ hai.
- Mạng Lưới
Lightning:
Là một mạng lưới kênh thanh toán cho phép các giao dịch Bitcoin tức thời,
chi phí thấp, ngoài chuỗi.
- Ngân hàng
Bitcoin:
Các dịch vụ lưu ký và ngân hàng sẽ vẫn tồn tại. Tuy nhiên, không giống
như trong hệ thống fiat, các ngân hàng này không thể lạm phát cung tiền.
Tính minh bạch của chuỗi khối Bitcoin và sự dễ dàng trong việc tự lưu ký
sẽ buộc các ngân hàng phải duy trì dự trữ đầy đủ.
- Chuyển Dịch
sang Tài chính Vốn Chủ Sở hữu: Trong một nền kinh tế Bitcoin, nơi
tiền tệ tự nó tăng giá trị, lãi suất cho vay có thể sẽ giảm xuống gần bằng
không. Điều này sẽ thúc đẩy sự chuyển dịch từ tài chính dựa trên nợ sang
tài chính dựa trên vốn chủ sở hữu, nơi các nhà đầu tư chia sẻ rủi ro và lợi
nhuận của doanh nghiệp.
Quá Trình Chuyển
Đổi: Nâng Cấp Tiền Tệ và Xóa Nợ Pháp Định
Sự trỗi dậy của
Bitcoin có thể không dẫn đến một cuộc sụp đổ siêu lạm phát thảm khốc.
- Nâng Cấp Tiền
Tệ:
Thay vào đó, nó có thể là một quá trình dần dần trong đó mọi người tự nguyện
chuyển sang một công nghệ tiền tệ tốt hơn. Khi ngày càng nhiều người tiết
kiệm bằng Bitcoin, giá trị thực của các khoản nợ bằng tiền pháp định sẽ giảm,
dẫn đến một cuộc xóa nợ toàn cầu.
- Cuộc Tấn Công
Đầu Cơ:
Các cá nhân và tập đoàn (như MicroStrategy) có thể đẩy nhanh quá trình này
bằng cách vay một lượng lớn tiền pháp định rẻ tiền để mua Bitcoin. Điều
này đồng thời làm tăng cung tiền pháp định (làm nó yếu đi) và tăng cầu đối
với Bitcoin (làm nó mạnh lên).
- Phản Ứng của
Chính Phủ - CBDC: Đối mặt với sự cạnh tranh này, các ngân hàng
trung ương đang phát triển Tiền Kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương
(CBDC). Đây không phải là một sự đổi mới mà là một công cụ để tăng cường
kiểm soát tập trung, cho phép giám sát toàn diện, thuế trực tiếp và phân
phối tiền tệ theo khẩu phần, có khả năng dẫn đến một hệ thống toàn trị
hơn.
- Hai Nền Kinh
Tế:
Tương lai có thể chứng kiến sự tồn tại song song của hai hệ thống: một nền
kinh tế fiat đang suy thoái, được kế hoạch hóa tập trung và một nền kinh tế
Bitcoin tự do, đổi mới và đang phát triển.
Những Trích Dẫn Quan Trọng
Về sự chuyển
đổi khỏi vàng: "Mặc dù thông báo
năm 1915 của Ngân hàng Anh, cùng những thông báo tương tự khác vào thời điểm
đó, được coi là các biện pháp khẩn cấp tạm thời cần thiết để chống lại Thế
chiến thứ nhất, nhưng ngày nay, hơn một thế kỷ sau, Ngân hàng Anh vẫn chưa khôi
phục việc đổi tiền giấy sang vàng như đã hứa."
Về bản chất của
tiền pháp định: "Đặc điểm kỹ
thuật cơ bản của hệ thống tiền pháp định là nó coi những lời hứa về tiền tệ
trong tương lai cũng tốt như tiền tệ hiện tại, bởi vì chính phủ đảm bảo những
lời hứa này."
Về việc phá hủy
tiết kiệm: "Fiat trên thực tế đã
phá hủy tiết kiệm như một công cụ tài chính, với những hậu quả cực kỳ tiêu
cực... Thay vì tiết kiệm cho những ngày mưa gió, tiền tệ fiat khiến bạn phải
vay mượn dựa trên tất cả những ngày nắng đẹp trong tương lai."
Về sự phát
triển của Bitcoin: "Bitcoin kết
hợp hiệu quả khả năng bán được của vàng theo thời gian với khả năng bán được
của tiền pháp định trên không gian trong một gói mã nguồn mở, bất biến, phi
chính trị."
Về động lực
kinh tế: "Lịch sử đã minh chứng
nhiều lần cho sức mạnh của các động lực kinh tế và khả năng liên tục vượt qua
các quy định của chính phủ... Cuộc đàn áp của chính phủ chắc chắn không phải là
cách chắc chắn để phá hủy Bitcoin. Nó có thể sẽ củng cố mạng lưới bằng cách
quảng bá tiềm năng thực sự và giá trị của nó ra toàn thế giới."
Tiền Tệ Hoạt Động Như Thế Nào: Từ Vàng, Tiền
Pháp Định đến Bitcoin
1. Mở đầu: Tiền Tệ Là Gì và Tại Sao Nó Quan
Trọng?
Tiền tệ là một
công nghệ xã hội nền tảng, ra đời để giải quyết một vấn đề cố hữu trong trao
đổi hàng hóa trực tiếp: "vấn đề trùng hợp mong muốn". Trong
một nền kinh tế không có tiền, nếu một người nông dân muốn đổi lúa lấy giày,
anh ta phải tìm được một người thợ đóng giày không chỉ muốn bán giày mà còn
muốn mua lúa. Khi nền kinh tế trở nên phức tạp hơn, việc tìm kiếm sự trùng hợp
này trở nên gần như bất khả thi.
Giải pháp là trao
đổi gián tiếp, trong đó các cá nhân chấp nhận một hàng hóa không phải để tiêu
dùng mà để dùng nó trao đổi lấy thứ khác trong tương lai. Hàng hóa nào phù hợp
nhất cho vai trò trung gian này sẽ dần được chấp nhận rộng rãi. Đặc tính cốt
lõi quyết định sự thành công của một loại tiền tệ là khả năng bán được
(saleability)—mức độ dễ dàng mà một hàng hóa có thể được bán trên thị
trường mà không làm giảm giá trị của nó. Hàng hóa nào có khả năng bán được cao
nhất sẽ tự nhiên trở thành tiền.
2. Bản Vị Vàng: Nền Tảng Tiền Tệ Cũ
Bản vị Vàng là một
hệ thống tiền tệ trong đó tiền tệ do chính phủ phát hành có thể được quy đổi tự
do sang một lượng vàng vật chất cố định. Sức mạnh chính của vàng đến từ khả
năng bán được theo thời gian vượt trội của nó.
Vàng giữ giá trị
của mình qua hàng thiên niên kỷ vì nguồn cung của nó cực kỳ khó để tăng lên một
cách nhanh chóng. Lượng vàng được khai thác mỗi năm (dòng chảy - flow) chỉ
chiếm một phần rất nhỏ so với tổng lượng vàng đã được tích trữ qua hàng ngàn
năm (dự trữ - stock). Tỷ lệ dự trữ trên dòng chảy (stock-to-flow) cao này khiến
vàng trở thành một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy, hay còn gọi là "tiền
tệ cứng". Độ tin cậy của nó vững chắc đến mức tỷ giá do Ngài Isaac Newton
thiết lập vào năm 1717 với tư cách là Giám đốc Sở đúc tiền Hoàng gia Anh đã
được duy trì trong hơn hai thế kỷ.
Tuy nhiên, vàng có
một điểm yếu chí mạng: khả năng bán được trong không gian thấp. Vận
chuyển vàng vật chất qua các quốc gia để thanh toán quốc tế rất tốn kém, chậm
chạp và rủi ro. Điều này đã tạo ra nhu cầu cho các ngân hàng tập trung, nơi các
tổ chức có thể trao đổi quyền sở hữu vàng trên sổ sách thay vì di chuyển vàng
vật chất, đặt nền móng cho hệ thống tiền tệ kế tiếp.
3. Sự Ra Đời của Tiền Pháp Định (Fiat Money)
Quá trình chuyển
đổi từ vàng sang tiền pháp định là một sự thay đổi dần dần kéo dài hơn nửa thế
kỷ.
- Năm 1914: Để tài trợ
cho chi tiêu khổng lồ của Thế chiến thứ nhất, Ngân hàng Anh đã đình chỉ việc
quy đổi tiền giấy sang vàng. Dưới những ràng buộc của bản vị vàng nghiêm
ngặt, chính phủ không thể tài trợ cho nỗ lực chiến tranh. Động thái này đã
bắt đầu quá trình tách tiền tệ khỏi mỏ neo vật chất của nó. Mặc dù được
coi là biện pháp tạm thời, việc quy đổi này không bao giờ được khôi phục
hoàn toàn.
- Năm 1971: Quá trình
chuyển đổi hoàn tất với "Cú sốc Nixon". Đối mặt với cuộc khủng
hoảng khi các quốc gia khác, đặc biệt là các ngân hàng trung ương châu Âu,
bắt đầu đổi lượng đô la Mỹ đang mất giá nhanh chóng của họ để lấy vàng dự
trữ của Hoa Kỳ, Tổng thống Richard Nixon đã chính thức chấm dứt khả năng
quy đổi đô la Mỹ sang vàng. Hành động phòng thủ này nhằm ngăn chặn sự cạn
kiệt hoàn toàn dự trữ vàng của Hoa Kỳ và đã đưa thế giới vào kỷ nguyên tiền
pháp định toàn cầu.
Tiền pháp định
(fiat money) là một loại tiền tệ do
chính phủ ban hành và không được bảo chứng bằng một hàng hóa vật chất như vàng.
Giá trị của nó không đến từ các đặc tính nội tại mà từ sự tín nhiệm và sắc lệnh
(fiat) của chính phủ phát hành nó.
4. Khám Phá Cỗ Máy Tiền Pháp Định
Để hiểu thế giới
tài chính hiện đại, chúng ta cần khám phá cơ chế hoạt động của hệ thống tiền
pháp định.
4.1. Ngân Hàng
Trung Ương: Người Nhạc Trưởng
Ngân hàng Trung
ương là thực thể trung tâm của hệ thống tiền pháp định. Mỗi ngân hàng trung
ương có bốn chức năng quan trọng:
1.
Độc quyền cung cấp tiền tệ: Quyết định nguồn
cung và giá (lãi suất) của đồng tiền quốc gia.
2.
Độc quyền thanh toán bù trừ quốc tế: Kiểm soát các
giao dịch tài chính xuyên biên giới, thường thông qua mạng lưới như SWIFT.
3.
Quản lý các ngân hàng trong nước: Cấp phép, ban
hành quy định và hoạt động như người cho vay cuối cùng để cứu các ngân hàng khỏi
sụp đổ.
4.
Cho chính phủ vay: Mua trái phiếu chính phủ để tài trợ
cho chi tiêu công, thực chất là một hình thức tạo tiền.
4.2. "Khai
Thác" Tiền Pháp Định: Tạo Tiền Từ Nợ
Trong hệ thống
tiền pháp định, quá trình tạo ra tiền mới về cơ bản chính là quá trình cho vay.
Điều này hoàn toàn trái ngược với việc khai thác các loại tiền tệ hàng hóa như
vàng hay Bitcoin, vốn đòi hỏi chi phí thực tế và tiêu tốn năng lượng.
Khi một ngân hàng
thương mại cấp một khoản vay mua nhà 1 triệu đô la, họ không lấy số tiền đó từ
kho dự trữ hiện có. Thay vào đó, ngân hàng tạo ra một tài sản mới (khoản vay 1
triệu đô la) và một khoản nợ phải trả tương ứng (khoản tiền gửi 1 triệu đô la
vào tài khoản của người bán nhà) chỉ bằng một bút toán. Số tiền đó không tồn
tại trước khi khoản vay được phát hành. Tiền pháp định được tạo ra từ nợ, và
như văn bản nguồn nhấn mạnh: "Sự tồn tại của chúng phụ thuộc vào việc
người vay thực hiện đúng nghĩa vụ của mình...". Giá trị của nó dựa trên
một lời hứa trong tương lai, không phải một hàng hóa hiện tại như vàng.
4.3. Lạm Phát và
Hiệu Ứng Cantillon
- Lạm phát: Trong bối cảnh
kinh tế học này, lạm phát được định nghĩa là sự gia tăng cung tiền.
Hệ quả tất yếu của việc này là sự suy giảm sức mua của mỗi đơn vị tiền tệ,
điều mà hầu hết mọi người cảm nhận là "giá cả tăng". Đây là một
đặc tính cố hữu, không thể tránh khỏi của một hệ thống tiền tệ dựa trên việc
tạo ra nợ liên tục.
- Hiệu ứng
Cantillon:
Hiệu ứng này mô tả sự phân phối lợi ích không đồng đều của lạm phát. Những
người nhận được tiền mới tạo ra đầu tiên—chẳng hạn như chính phủ, các tập
đoàn lớn và những người vay vốn đầu tiên—được hưởng lợi. Họ có thể chi
tiêu số tiền này trước khi giá cả trong nền kinh tế tăng lên. Ngược lại,
những người nhận tiền sau cùng—như người làm công ăn lương và người tiết
kiệm—là những người chịu thiệt hại. Khi tiền đến tay họ, giá cả đã tăng
lên, làm xói mòn sức mua của họ.
5. So Sánh Hai Hệ Thống: Vàng và Tiền Pháp Định
Bảng dưới đây tóm
tắt những khác biệt cốt lõi giữa Bản vị Vàng và hệ thống Tiền Pháp Định.
|
Đặc
điểm |
Bản
vị Vàng |
Tiền
Pháp Định |
|
Bản chất |
Hàng hóa vật chất (Vàng) |
Nợ được chính phủ bảo lãnh |
|
Phương thức tạo ra |
Khai thác vật chất, tốn kém chi phí thực |
Cho vay, tạo ra tín dụng trên sổ sách |
|
Tăng trưởng nguồn cung |
Chậm và có thể dự đoán (khoảng 1-2%/năm) |
Nhanh và biến động, phụ thuộc vào chính
sách |
|
Điểm mạnh chính |
Khả năng bán được theo thời gian (Giữ giá trị tốt) |
Khả năng bán được trong không gian (Dễ dàng chuyển đi xa) |
|
Điểm yếu chính |
Khả năng bán được trong không gian (Vận chuyển khó khăn) |
Khả năng bán được theo thời gian (Mất giá do lạm phát) |
Sự khác biệt cơ
bản này dẫn đến những tác động sâu rộng đến xã hội và hành vi cá nhân.
6.
Hậu Quả Của Tiền Pháp Định: Nỗi Ám Ảnh Về Ngắn Hạn
Hệ thống tiền pháp
định định hình lại cách xã hội nhìn nhận về thời gian và tương lai.
- Sở thích thời
gian (Time Preference): Đây là khái niệm mô tả mức độ chúng
ta coi trọng sự thỏa mãn ở hiện tại so với tương lai.
- Một loại tiền
tệ cứng như vàng, giữ được giá trị qua thời gian, khuyến khích sở
thích thời gian thấp. Nó tạo động lực cho việc tiết kiệm và lập kế hoạch
dài hạn vì mọi người tin tưởng rằng tiền của họ sẽ giữ được giá trị.
- Ngược lại, một
loại tiền tệ liên tục mất giá như tiền pháp định sẽ khuyến khích sở
thích thời gian cao. Tại sao phải tiết kiệm khi tiền của bạn sẽ mua
được ít hơn trong tương lai?
Hệ thống tiền pháp
định phá hủy động lực tiết kiệm và trợ cấp cho việc vay nợ. Những người vay nợ
được hưởng lợi từ việc trả lại các khoản vay bằng những đồng tiền có giá trị
thấp hơn trong tương lai. Điều này đảo ngược trí tuệ tài chính truyền thống và
tạo ra một môi trường mà:
"Không vay
nợ là hành vi vô trách nhiệm tài chính liều lĩnh."
7. Bitcoin: Một Giải Pháp Kỹ Thuật Số
Bitcoin là một
công nghệ tiền tệ mới nổi, được thiết kế để kết hợp những ưu điểm của cả vàng
và tiền pháp định trong khi loại bỏ những điểm yếu của chúng.
"Bitcoin kết
hợp hiệu quả khả năng bán được của vàng theo thời gian với khả năng bán được
của tiền pháp định trên không gian trong một gói mã nguồn mở, bất biến, phi
chính trị."
Nó đạt được điều
này thông qua ba đặc điểm quan trọng:
- Nguồn cung cố
định:
Chỉ có tối đa 21 triệu bitcoin sẽ được tạo ra, một giới hạn không thể bị
thay đổi bởi bất kỳ cơ quan trung ương nào. Điều này mang lại cho nó đặc
tính "cứng" giống như vàng.
- Phi tập
trung:
Mạng lưới Bitcoin được vận hành bởi hàng chục nghìn máy tính (nút) trên
toàn thế giới. Không có một thực thể duy nhất nào—không có ngân hàng trung
ương, không có chính phủ—có thể kiểm soát, thay đổi các quy tắc, hoặc kiểm
duyệt các giao dịch.
- Bằng chứng
công việc (Proof-of-Work): Việc tạo ra Bitcoin mới đòi hỏi một
chi phí thực tế, tiêu tốn năng lượng tính toán. Cơ chế này tương tự như việc
khai thác vàng, đảm bảo rằng nguồn cung mới không thể được tạo ra một cách
tùy tiện và đồng thời bảo mật mạng lưới khỏi các cuộc tấn công.
8. Kết Luận: Suy Ngẫm Về Tương Lai Của Tiền Tệ
Chúng ta đã khám
phá ba hệ thống tiền tệ với những đặc tính rất khác nhau:
- Vàng: Tiền tệ cứng
rắn nhưng khó di chuyển (bán được tốt theo thời gian, kém trong không
gian).
- Tiền Pháp Định: Dễ di chuyển
nhưng mềm yếu (bán được tốt trong không gian, kém theo thời gian).
- Bitcoin: Cứng rắn và
dễ di chuyển (bán được tốt cả theo thời gian và trong không gian).
Sự trỗi dậy của
Bitcoin cho thấy khả năng quay trở lại một tiêu chuẩn tiền tệ vững chắc, nơi
việc tiết kiệm được khuyến khích và giá trị được bảo toàn qua thời gian. Bằng
cách cung cấp một mạng lưới thanh toán toàn cầu, phi tập trung, Bitcoin mang
đến một sự nâng cấp công nghệ hòa bình tiềm năng cho cơ sở hạ tầng tài chính
toàn cầu, một giải pháp thay thế cho hệ thống dựa trên nợ và sự kiểm soát tập
trung đã định hình thế kỷ qua.
1. Các
đặc điểm kinh tế, chính trị và xã hội của tiền pháp định được phân tích như thế
nào?
Truy
vấn của bạn yêu cầu phân tích các đặc điểm kinh tế, chính trị và xã hội của
tiền pháp định (fiat). Các nguồn tài liệu đã cung cấp một phân tích sâu sắc về
những đặc điểm này, chủ yếu thông qua lăng kính của cuốn sách The Fiat
Standard, so sánh hệ thống này với các tiêu chuẩn tiền tệ khác như Bitcoin.
Phần thứ hai của cuốn sách, "Cuộc sống Fiat" (Fiat
Life), tập trung vào việc xem xét những tác động kinh tế, xã hội và
chính trị của một xã hội sử dụng hình thức tiền tệ này, đặc biệt lưu ý đến
khả năng bán được theo thời gian (duy trì giá trị) không chắc chắn và thường
kém của nó.
Dưới đây là tổng hợp phân tích các đặc điểm này:
1. Đặc điểm
Kinh tế của Tiền pháp định
Cơ chế hoạt động và cung tiền:
- Định nghĩa cơ bản:
Tiền pháp định được định nghĩa là sự triển khai bắt buộc của công nghệ sổ
cái tập trung dựa trên nợ, độc quyền các dịch vụ tài chính và tiền tệ trên
toàn thế giới. Đặc điểm kỹ thuật cơ bản của nó là coi những lời hứa về
tiền tệ trong tương lai cũng tốt như tiền tệ hiện tại, bởi vì chúng được chính
phủ hoặc các tổ chức được chính phủ bảo lãnh giấy phép cho vay đảm bảo.
- Khai thác thông qua nợ: Hoạt động khai thác (tạo ra) các token tiền pháp định
mới được thực hiện bằng cách phát hành nợ. Điều này dẫn đến khả năng các
cá nhân, tập đoàn và chính phủ có động lực mạnh mẽ để vay nợ, khiến tổng
số nợ thường vượt xa lượng tiền khả dụng (số dư âm).
- Khó khăn trong việc đo lường: Việc xóa nhòa ranh giới giữa tiền tệ và tín dụng khiến
cho việc đo lường cung tiền trở nên gần như bất khả thi. Số lượng đơn vị
tiền pháp định là tạm thời, liên tục được tạo ra và hủy diệt, và phụ thuộc
vào sự lựa chọn chủ quan về định nghĩa tiền tệ.
- Hệ quả chu kỳ kinh doanh: Hệ thống tiền pháp định gây ra, chứ không phải chữa
trị, những đợt suy thoái kinh tế nghiêm trọng. Nó vận hành từ chu kỳ này
sang chu kỳ khác, với bong bóng lạm phát và sự sụp đổ giảm phát nối tiếp
nhau.
Tác động đến Tiết kiệm và Vốn:
- Phá hủy tiết kiệm:
Tiền pháp định là một cuộc chiến chống lại tiết kiệm. Nó đã phá hủy tiết
kiệm như một công cụ tài chính, và điều hợp lý nhất đối với cá nhân, tập
đoàn và chính phủ là không nên nắm giữ số dư dương vì chúng sẽ bị mất giá
do lạm phát, mà nên vay.
- Thuế lạm phát:
Tiền pháp định đánh thuế người tiết kiệm và trợ cấp cho người vay. Những
người nắm giữ tiền tệ luôn phải chịu rủi ro giá trị của token bị pha loãng
bởi những người cho vay khác. Người nghèo thường phải trả giá đắt nhất cho
lạm phát vì phần lớn tài sản của họ nằm dưới dạng tiền tệ.
- Phân bổ sai vốn:
Tín dụng không được hỗ trợ bởi tiết kiệm không thể tạo ra vốn mới, mà chỉ
có thể phân bổ sai lệch vốn hiện có vào các dự án kinh doanh không sinh
lời và kém hiệu quả, gây tiêu hao vốn của xã hội.
2. Đặc điểm
Chính trị của Tiền pháp định
Nguồn gốc và sự kiểm soát của Chính phủ:
- Ra đời từ sự phá sản:
Tiêu chuẩn tiền pháp định ra đời không phải là một hệ điều hành tài chính
được thiết kế cẩn thận, mà là do nhu cầu của các chính phủ trong việc quản
lý tình trạng vỡ nợ thực tế đối với các nghĩa vụ vàng của họ, phát triển
thông qua sự thỏa hiệp giữa các ràng buộc chính trị.
- Sắc lệnh thay thế phán đoán thị trường: Từ "fiat" (trong tiếng Latin nghĩa là
"hãy để nó được thực hiện") phù hợp với chuẩn mực tiền tệ hiện
tại, bởi vì điểm khác biệt nhất của nó là thay thế các mệnh lệnh của chính
phủ cho sự phán đoán của thị trường.
- Năm chức năng độc quyền của Ngân hàng Trung ương: Mỗi ngân hàng trung ương có bốn chức năng quan trọng
(đã được liệt kê). Sự đan xen của các chức năng này là nguyên nhân gốc rễ
của tất cả các cuộc khủng hoảng tài chính và tiền tệ trong thế kỷ qua.
Ngân hàng trung ương cũng đóng vai trò là người cho vay cuối cùng, cho
phép các ngân hàng chấp nhận rủi ro cao hơn (rủi ro đạo đức).
- Dễ dàng tự tài trợ:
Một trong những ứng dụng rõ ràng nhất của tiền pháp định là nó cho phép
chính phủ dễ dàng tự tài trợ. Tiền pháp định thuận tiện cho các quan chức
chính phủ kiểm soát các nút đầy đủ duy nhất của mạng lưới.
Địa chính trị và Xung đột:
- Cơ sở hạ tầng toàn cầu: Tiền pháp định toàn cầu được xây dựng dựa trên đồng đô
la Mỹ, với Fed (Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ) đơn phương cai trị mạng lưới
thanh toán SWIFT, cho phép họ ngăn chặn toàn bộ các quốc gia tham gia giao
dịch.
- Bằng chứng công việc là Bạo lực: Trong khi Bitcoin sử dụng bằng chứng công việc
(Proof-of-Work) dựa trên năng lượng để đạt được sự đồng thuận, thì bằng
chứng công việc của tiền pháp định dựa trên bạo lực và việc sử dụng sức
mạnh vật chất để khuất phục đối thủ trong trường hợp bất đồng. Chi phí
năng lượng để duy trì chủ nghĩa đế quốc quân sự Hoa Kỳ (và các cuộc chiến
tranh mà nó tiến hành) là công việc cần thiết để giữ cho đồng đô la nắm
quyền kiểm soát hệ thống tài chính toàn cầu.
- Chính trị toàn trị:
Tiền pháp định biến mọi hoạt động chính trị trong nước và quốc tế thành
một trò chơi cực kỳ rủi ro vì phần thưởng là quyền kiểm soát ảo đối với
mọi giá trị kinh tế. Nó cho phép chủ nghĩa dân tộc tiền tệ và thúc đẩy chủ
nghĩa toàn trị, với đỉnh điểm là sự leo thang xung đột dẫn đến Thế chiến thứ
hai.
3. Đặc điểm
Xã hội của Tiền pháp định
Tăng Sở thích Thời gian (Time Preference):
- Đảo ngược tiến trình văn minh: Tiền pháp định đã đảo ngược quá trình hàng thiên niên
kỷ giảm sở thích thời gian. Nó khiến tương lai trở nên mơ hồ hơn và kém
chắc chắn hơn, dẫn đến sự chiết khấu tương lai cao hơn và hành vi hướng
đến hiện tại cơ bản.
- Ảnh hưởng đến hành vi: Sở thích thời gian cao dẫn đến việc giảm động lực để
cư xử lịch sự, thận trọng hoặc tuân thủ pháp luật, và tăng động lực để
liều lĩnh hoặc phạm tội (đặc biệt trong các trường hợp siêu lạm phát). Nó
cũng làm suy yếu động lực gánh vác trách nhiệm.
- Tiêu dùng và chất lượng hàng hóa: Với tiền tệ liên tục mất giá, mọi người có xu hướng
nuông chiều bản thân bằng những món ăn mang lại cảm giác ngon miệng ngay
tại thời điểm đó, bất chấp sức khỏe tương lai. Sự giảm chất lượng hàng hóa
tiêu dùng là hệ quả của lạm phát, khi người dân buộc phải thay thế hàng
hóa chất lượng cao bằng lựa chọn rẻ hơn.
Tác động đến các lĩnh vực xã hội cụ thể:
- Kiến trúc và Vốn:
Sở thích thời gian cao làm giảm giá trị của một ngôi nhà tồn tại trong
nhiều thập kỷ. Do đó, kiến trúc chuyển từ tối ưu hóa chất lượng và tuổi
thọ sang tối ưu hóa giảm chi phí hiện tại. Nông dân ưu tiên lợi nhuận ngắn
hạn, dẫn đến suy thoái đất đai.
- Gia đình:
Áp lực tài chính của tiền pháp định đã dẫn đến sự gia tăng các gia đình có
hai người đi làm, khiến họ có ít thời gian dành cho nhau hơn. Khả năng chu
cấp của nhà nước (được tài trợ bằng fiat) làm suy yếu động lực hy sinh của
cá nhân để lập gia đình.
- Giáo dục và Khoa học:
Nguồn tài trợ tập trung từ chính phủ đã chính trị hóa quy trình giáo dục
và khoa học. Tiền pháp định làm suy yếu sự tìm tòi cởi mở, biến khoa học
thành những câu thần chú được tuân theo một cách mù quáng. Các trường đại
học không còn gắn liền với nhu cầu của thế giới thực, thay vào đó trở
thành "lò luyện chứng chỉ đắt đỏ" và "trại huấn luyện chính
trị".
- Thực phẩm:
Tiền pháp định tạo điều kiện cho vai trò chủ động của chính phủ trên thị
trường thực phẩm thông qua các quy định can thiệp, trợ cấp thực phẩm và
hướng dẫn chế độ ăn uống, thúc đẩy sản xuất thực phẩm công nghiệp rẻ tiền,
kém dinh dưỡng.
2. Vai
trò lịch sử của vàng và sự trỗi dậy của Bitcoin được so sánh như thế nào?
Các nguồn tài liệu so sánh vai trò lịch sử của vàng và sự
trỗi dậy của Bitcoin thông qua khuôn khổ về khả năng bán được
(salability). Sự so sánh này làm nổi bật những điểm mạnh và điểm yếu của từng
tiêu chuẩn tiền tệ, đặc biệt là trong mối quan hệ với tiền pháp định (fiat).
1. Khuôn khổ
so sánh: Khả năng bán được theo Thời gian và Không gian
- Vàng và Khả năng bán được theo Thời gian: Khung phân tích của cuốn The Bitcoin Standard
tập trung vào việc đánh giá khả năng bán được theo thời gian (duy
trì giá trị trong tương lai) để giải thích sự trỗi dậy của vàng. Vàng xuất
hiện như một loại tiền tệ vì nó có tỷ lệ dự trữ trên dòng chảy
(stock-to-flow) cao nhất trong tất cả các kim loại, khiến nguồn cung
của nó ít đàn hồi nhất khi phản ứng với các cú sốc về cầu và giá.
- Sự trỗi dậy của Tiền pháp định: Cuốn The Fiat Standard sử dụng khuôn khổ khả
năng bán được trên không gian (dễ dàng vận chuyển giá trị qua các
khoảng cách) để giải thích sự trỗi dậy của tiền pháp định và cách nó thay
thế vàng.
- Bitcoin: Kết hợp ưu điểm: Bitcoin được phân tích là sự kết hợp hiệu quả giữa khả
năng bán được của vàng theo thời gian với khả năng bán được của
tiền pháp định trên không gian trong một gói mã nguồn mở, bất biến,
phi chính trị.
2. Khả năng
bán được trên Không gian (Spatial Salability)
Đây là điểm so sánh quan trọng nhất trong việc đánh giá mối
đe dọa cạnh tranh của Bitcoin đối với tiền pháp định, thứ mà vàng không thể đạt
được:
|
Đặc
điểm |
Vàng
(Vật chất) |
Tiền
pháp định (Mạng lưới tập trung) |
Bitcoin
(Kỹ thuật số) |
|
Chi phí giao dịch |
Giảm theo khoảng cách, tốn kém (khoảng 0,05% đến 0,5% giá
trị qua Đại Tây Dương). |
Cao (hàng chục đô la cho chuyển khoản quốc tế) và liên
quan đến phí chuyển đổi tiền tệ. |
Phí giao dịch không phụ thuộc vào khoảng cách vật lý hoặc
quy mô giao dịch. |
|
Tốc độ thanh toán cuối cùng |
Cần ít nhất một ngày để vận chuyển và làm thủ tục hải
quan. |
Mất vài ngày trong nước và vài tuần trên phạm vi
quốc tế. |
Vài giờ
(phụ thuộc vào số lượng xác nhận). |
|
Xác minh |
Tốn kém và khó khăn (cần nấu chảy thỏi vàng lớn để kiểm
tra độ tinh khiết). |
Dễ dàng nếu tin tưởng nút fiat trung tâm. |
Rất rẻ và gần như ngay lập tức (chạy nút đầy đủ chi phí
thấp). |
- Hạn chế của Vàng: Khả năng bán được của vàng trong không gian rất thấp
so với tiền pháp định. Tính vật lý của vàng đồng nghĩa với việc khoảng
cách luôn dẫn đến khả năng bán được giảm trong không gian. Chi phí vận
chuyển và rủi ro mất mát khiến việc thanh toán quốc tế bằng vàng vật chất
trở nên khó khăn.
- Ưu thế của Bitcoin:
Bitcoin tăng khả năng thanh toán quốc tế đường dài lên khoảng 500.000
giao dịch mỗi ngày và hoàn tất thanh toán trong vài giờ. Gửi một lượng
giá trị tương đương một thỏi vàng qua Đại Tây Dương bằng Bitcoin hiện có
giá khoảng 1 đô la (thay vì 3.000 đô la cho vàng vật chất).
3. Mối quan
hệ với Tín dụng và Chính phủ
Vai trò lịch sử của vàng đã bị phá vỡ vì nó phụ thuộc vào cơ
sở hạ tầng ngân hàng tập trung do chính phủ kiểm soát, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa
tiền và tín dụng:
- Sự thất bại của Tiêu chuẩn Vàng: Để khắc phục khả năng bán được trên không gian thấp,
vàng phụ thuộc vào các ngân hàng và hệ thống thanh toán bù trừ. Các ngân
hàng này sau đó phát hành nợ nhiều hơn số vàng họ nắm giữ, tận dụng khả
năng bán được hạn chế về mặt không gian của vàng vật chất.
- Hệ thống ngân hàng dự trữ một phần này, được xây dựng
trên vàng, đã phải trả giá bằng tính an toàn và khả năng kiểm toán.
- Việc các ngân hàng vàng trở nên không thể thiếu để
vàng thực hiện vai trò tiền tệ của nó đã khiến vàng chỉ tốt bằng tín
dụng của họ.
- Việc kiểm soát độc quyền hệ thống thanh toán vàng đã
bị các chính phủ và ngân hàng trung ương lợi dụng để phát hành trái phiếu
nhiều hơn số vàng nắm giữ, dẫn đến việc chuyển sang tiền pháp định.
- Lợi thế Antifiat của Bitcoin: Bitcoin là một tài sản không nợ (non-debt
asset). Nó không khuyến khích việc phát hành nợ và cung cấp tính thanh
toán cuối cùng (final settlement) cứ sau mười phút.
- Bitcoin khắc phục sự nhầm lẫn giữa tiền tệ và tín dụng
bằng cách thiết lập sự đồng thuận về quyền sở hữu hiện tại của tất cả các
đồng tiền sau mỗi khối, phân định rõ ràng giữa Bitcoin hiện tại và lời
hứa về Bitcoin trong tương lai (tín dụng).
- Bitcoin là một công nghệ hoàn toàn khác biệt để vận
hành hệ thống tiền tệ, được xây dựng dựa trên xác minh
(verification), loại bỏ vai trò chức năng của bất kỳ cơ quan có thẩm
quyền nào. Điều này cho phép tách biệt tiền tệ và nhà nước.
4. Bằng
chứng Công việc (Proof-of-Work)
Sự so sánh cuối cùng liên quan đến cơ chế bảo mật cốt lõi:
- Bảo mật của Vàng/Fiat: Hệ thống tiền pháp định (và chế độ bản vị vàng trước
đó khi bị chính trị hóa) cuối cùng dựa vào bạo lực và sức mạnh vật chất
(violence and physical force) để khuất phục đối thủ trong trường hợp bất
đồng (bằng chứng công việc của tiền pháp định là chiến tranh và quân đội).
- Bảo mật của Bitcoin:
Bitcoin chuyển giao công việc bảo mật sang các máy móc hiệu suất cao thông
qua bằng chứng công việc. Nó giải quyết tính hợp lệ của sổ cái bằng
năng lượng điện và không có bạo lực. Thỏa thuận này dựa trên việc
trình bày khối mới phải tốn kém (đầu tư năng lượng và phần cứng) nhưng dễ
dàng bị các thành viên mạng lưới xác minh.
Tóm lại, trong khi vàng có vai trò lịch sử là loại tiền tệ
cứng nhất về mặt thời gian, thì khả năng vận chuyển vật lý yếu kém của nó đã
tạo cơ hội cho tiền pháp định, vốn mạnh hơn về mặt không gian, trỗi dậy.
Bitcoin được xem là một sự nâng cấp công nghệ mang tính quyết định, vượt qua cả
vàng và tiền pháp định bằng cách đạt được khả năng bán được vượt trội theo
cả thời gian (khan hiếm) và không gian (chuyển giao kỹ thuật số), đồng thời
tách tiền tệ khỏi sự kiểm soát của chính phủ.
3. Hậu
quả của hệ thống tiền tệ dễ dãi đối với sức khỏe con người và môi trường là gì?
Nội dung bạn cung
cấp phân tích rất chi tiết về những hậu quả của hệ thống tiền pháp định (fiat)
– một dạng tiền tệ "dễ dãi" – đối với nhiều khía cạnh của đời sống
con người, bao gồm sức khỏe con người và môi trường tự
nhiên. Những hậu quả này chủ yếu xuất phát từ việc tiền pháp định làm
tăng sở thích thời gian (time preference) và tạo điều kiện cho
sự can thiệp và kế hoạch hóa tập trung của chính phủ.
Dưới đây là phân
tích chi tiết các hậu quả theo nguồn tài liệu:
1. Hậu quả đối
với Sức khỏe Con người (Chủ yếu thông qua Thực phẩm và Chế độ ăn uống)
Hệ thống tiền pháp
định làm tăng sở thích thời gian, khiến các cá nhân và xã hội có xu hướng coi
nhẹ tương lai, dẫn đến việc đưa ra các quyết định ngắn hạn về
thực phẩm, bất chấp sức khỏe lâu dài.
A.
Biến dạng Thị trường Thực phẩm và Sản xuất Nông nghiệp Fiat
- Giảm Chất lượng Thực phẩm: Lạm phát tiền
pháp định buộc người tiêu dùng phải thay thế thực phẩm giàu dinh dưỡng bằng
các lựa chọn rẻ tiền hơn. Khi giá thực phẩm giàu dinh dưỡng
tăng, người dân chuyển sang mua các loại thực phẩm rẻ hơn, dẫn đến giảm
chất lượng giỏ hàng hóa tiêu dùng. Điều này giúp chính phủ giảm
nhẹ mức độ phá hủy giá trị của đồng tiền và khiến lạm phát trở nên ít rõ
ràng hơn.
- Trợ cấp Thực phẩm Kém dinh dưỡng: Tiền pháp định
tạo điều kiện cho vai trò chủ động của chính phủ trên thị trường thực phẩm
thông qua quy định can thiệp, trợ cấp thực phẩm và hướng dẫn chế độ
ăn uống.
- Chính sách của
chính phủ, như chiến lược "Hoặc là phát triển lớn hoặc là rút
lui" của Bộ trưởng Nông nghiệp Earl Butz (Hoa Kỳ), đã khuyến khích nông
nghiệp quy mô lớn và sản xuất lương thực công nghiệp,
gây tổn hại cho các nông dân nhỏ.
- Sản xuất
hàng loạt dẫn đến giảm hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm
do canh tác độc canh lặp đi lặp lại làm cạn kiệt đất đai, đòi hỏi lượng
phân bón nhân tạo ngày càng lớn.
- Chính phủ trợ
cấp cho việc sản xuất các loại thực phẩm rẻ nhất và khuyến nghị
người dân sử dụng chúng như những thành phần tối ưu trong chế độ
ăn uống, che giấu sự mất giá của đồng tiền.
B.
Thúc đẩy Chế độ ăn kiêng Fiat (Fiat Diet)
- Hướng dẫn Chế độ ăn uống Sai lầm: Các hướng dẫn
chế độ ăn uống do chính phủ đề xuất liên tục giảm khuyến nghị về thịt và
tăng khuyến nghị về ngũ cốc, các loại đậu, dầu công nghiệp và các
loại thực phẩm kém dinh dưỡng khác.
- Kim tự tháp
thực phẩm hiện đại, khuyến nghị một lượng lớn ngũ cốc, được coi là công
thức cho bệnh chuyển hóa, béo phì và tiểu đường.
- Thực phẩm Công nghiệp Độc hại: Công nghiệp
hóa, được thúc đẩy bởi các động cơ tài chính (tiền pháp định), đã tạo ra
và phổ biến các chất độc hại chưa từng được con người tiêu thụ trước đây:
- Dầu thực vật và dầu hạt không bão hòa đa: Các chất
hóa học công nghiệp độc hại này (đậu nành, hạt cải dầu, hướng dương, ngô)
đã thay thế mỡ động vật truyền thống.
- Ngô chế biến (High-Fructose Corn Syrup - HFCS): Chính sách
chính phủ thúc đẩy sản xuất ngô hàng loạt đã dẫn đến việc sử dụng ngô giá
rẻ cho chất tạo ngọt, thay thế đường thông thường, gây ra bệnh
béo phì, kháng insulin và tổn thương gan.
- Thực phẩm ít béo: Loại bỏ chất
béo động vật lành mạnh khỏi thực phẩm để tuân theo các hướng dẫn ăn kiêng
đã khiến các nhà sản xuất thay thế bằng đường (đặc biệt là HFCS)
và các hợp chất nhân tạo để giữ cho sản phẩm ngon miệng.
- Bột mì và đường tinh luyện: Quá trình
công nghiệp hóa đã loại bỏ chất dinh dưỡng khỏi bột mì và sản xuất đường
tinh luyện ở dạng tinh khiết với chi phí thấp hơn, biến chúng thành các
chất có thể được hiểu rõ hơn là ma túy do tính gây nghiện cao,
không chứa chất dinh dưỡng thiết yếu.
C.
Hậu quả Sức khỏe Thống kê
- Tăng Béo phì và Bệnh tật: Sự phổ biến
của những thực phẩm rẻ tiền, được trợ cấp mạnh mẽ và độc hại này đã trở
thành một thảm họa không thể tránh khỏi đối với sức khỏe của loài
người. Tình trạng béo phì gia tăng là triệu chứng của sự
thiếu hụt dinh dưỡng (suy dinh dưỡng) chứ không phải sự giàu có.
- Suy giảm Dinh dưỡng: Mặc dù số liệu
thống kê cho thấy mức chi tiêu và thu nhập tăng lên, nhưng trên thực tế, chất
lượng thực phẩm của người dân đang xuống cấp do giảm lượng chất
dinh dưỡng tiêu thụ, dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần và thể chất.
2. Hậu quả đối
với Môi trường và Vốn tự nhiên
Hệ thống tiền pháp
định khuyến khích sự ưu tiên thời gian cao độ và tạo ra động lực tiêu thụ vốn,
bao gồm cả vốn tự nhiên.
A.
Hủy hoại Đất đai và Vốn tự nhiên
- Khai thác Nguồn lực Ngắn hạn: Tiền pháp định
làm giảm khả năng duy trì giá trị của tiền theo thời gian, khiến các tác
nhân kinh tế giảm giá trị các dịch vụ tương lai do đất,
sông, rừng, bãi biển và tầng chứa nước cung cấp. Điều này làm cho việc khai
thác cạn kiệt các nguồn tài nguyên này trở thành một chiến lược hợp
lý hơn.
- Nông nghiệp Thâm canh (Công nghiệp): Nông dân có
sở thích thời gian cao sẽ coi nhẹ sức khỏe tương lai của đất đai,
ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- Suy thoái Đất đai: Sự cân bằng
truyền thống giữa canh tác cây trồng và chăn thả gia súc bị phá vỡ, thay
thế bằng nông nghiệp thâm canh làm đất nhanh chóng bị
suy thoái.
- Nông nghiệp
công nghiệp tước đoạt vốn sản xuất khỏi môi trường, làm giảm nguồn cung
chất hữu cơ, khả năng giữ nước, khả năng chống xói mòn và hệ sinh thái đa
dạng của đất. Đất cằn cỗi vẫn có thể được cải tạo bằng phân bón
công nghiệp (có nguồn gốc từ dầu mỏ), làm cho việc định hướng lợi
nhuận hiện tại trở nên khả thi.
B.
Phân bổ sai Vốn Năng lượng và Chủ nghĩa Cảnh báo Fiat
- Thúc đẩy "Nhiên liệu Fiat" (Năng lượng
Tái tạo Không hiệu quả): Để tránh giá dầu tăng (một triệu chứng
của lạm phát tiền tệ), chính phủ đã can thiệp vào thị trường dầu mỏ.
- Tiền pháp định
cho phép các chính phủ tài trợ và áp đặt các nguồn năng lượng không đáng
tin cậy và không ổn định như năng lượng mặt trời và gió, vốn có công
suất thấp, mật độ trọng lượng thấp, không liên tục và không đáng tin cậy.
- Việc này tạo
ra các ngành công nghiệp lớn phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ.
- Hệ quả Kinh tế/Môi trường của Nhiên liệu Fiat: Việc áp dụng
nhiên liệu fiat không chỉ là một chi phí bổ sung cho lưới điện mà còn dẫn
đến tăng chi phí điện năng và suy giảm độ tin cậy
của lưới điện.
- Việc sử dụng
các nguồn năng lượng thô sơ, công suất thấp này là sự đảo ngược
tiến trình văn minh và sự tàn phá những tiến bộ của loài người.
- Khoa học Gây hoang mang (Fiat Hysteria): Hệ thống tài
trợ khoa học tập trung bởi chính phủ (tài trợ bằng tiền pháp định) tối ưu
hóa việc gây hoang mang, khuyến khích các nhà nghiên cứu cảnh báo về thảm
họa sắp xảy ra, như sự nóng lên toàn cầu, để thu hút tài trợ.
- Sự cuồng loạn
về môi trường chuyển từ nỗi sợ cạn kiệt tài nguyên sang tiêu thụ
quá mức tài nguyên. Điều này dẫn đến việc thúc đẩy các chính
sách và giải pháp năng lượng mà lợi ích thực sự của chúng bị nghi ngờ
(như việc đổ lỗi cho CO2 gây ra nhiều hiện tượng tự nhiên không liên
quan).
4. So sánh và đối chiếu công nghệ của Bitcoin và tiền pháp định
như được mô tả trong văn bản. Hãy xem xét các khía cạnh như cấu trúc mạng, cơ
chế tạo tiền (khai thác), tính cuối cùng của giao dịch, và phương pháp đạt được
sự đồng thuận.
Yêu cầu của bạn là
so sánh và đối chiếu công nghệ của Bitcoin và tiền pháp định (fiat) dựa trên
các khía cạnh về cấu trúc mạng, cơ chế tạo tiền (khai thác), tính cuối cùng của
giao dịch và phương pháp đạt được sự đồng thuận.
Các nguồn tài liệu
cung cấp một phân tích chuyên sâu, xem xét hệ thống tiền pháp định như một công
nghệ và so sánh nó với Bitcoin, loại tiền tệ tiên tiến hơn, để làm nổi bật các
đặc điểm kỹ thuật của cả hai.
Dưới đây là so
sánh và đối chiếu chi tiết:
1. Cấu trúc Mạng
lưới (Network Structure)
|
Đặc
điểm |
Tiền
pháp định (Fiat) |
Bitcoin |
|
Bản chất mạng lưới |
Sổ cái tập trung dựa
trên nợ
được triển khai bằng sự cưỡng chế. |
Mạng ngang hàng
(peer-to-peer)
phi tập trung, mã nguồn mở, bất biến, phi chính trị. |
|
Thành viên mạng lưới |
Bao
gồm khoảng 190 thành viên ngân hàng trung ương của IMF và
hàng chục nghìn ngân hàng tư nhân, với nhiều chi nhánh vật lý. |
Bao
gồm hàng nghìn nút trên toàn thế giới tự nguyện lựa chọn đạt
được sự đồng thuận. |
|
Kiểm soát và Quyền
lực |
Tập trung hóa. Các nút fiat
trung tâm (Ngân hàng Trung ương/Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ - Fed) có thể gán
hoặc xóa token ảo tùy ý. Fed đơn phương cai trị mạng lưới thanh toán
SWIFT. |
Phi tập trung hóa và tự quản. Người
dùng có thể chạy nút đầy đủ để xác thực giao dịch theo các quy tắc đồng thuận. |
|
Đồng tiền cơ sở |
Token
nợ gốc được tính bằng đô la Mỹ. Tiền pháp định không phải của
Hoa Kỳ chỉ đơn thuần là token lớp thứ hai. |
Token
gốc là Bitcoin, được xác định với độ chính xác hoàn hảo đến
từng satoshi. |
2. Cơ chế Tạo
tiền (Khai thác)
|
Đặc
điểm |
Tiền
pháp định (Fiat Mining) |
Bitcoin
Mining (Khai thác Bitcoin) |
|
Quá trình tạo tiền |
Việc
tạo ra token fiat mới được ví như khai thác thông qua phát hành nợ và
tín dụng. Cho vay là phiên bản đào tiền fiat lỗi thời và ngẫu nhiên. |
Khai
thác được thực hiện bằng Bằng chứng công việc (Proof-of-Work),
theo đó thợ đào phải tiêu tốn điện và tài nguyên tính toán để mua token mới
(trợ cấp khối và phí giao dịch). |
|
Chi phí cơ hội |
Hoạt
động khai thác tiền pháp định xóa bỏ khái niệm chi phí cơ hội
trong việc tạo ra token. Các tổ chức tài chính (thợ đào fiat) có thể khai
thác token mới với chi phí cận biên gần bằng không mỗi khi một người cho vay
mới muốn mua nhà. |
Thiết
lập chi phí thực tế cho nguồn tài nguyên. Chi phí sản xuất
Bitcoin luôn có xu hướng gần với giá thị trường của nó, khiến nó trở thành tiền
cứng. |
|
Kiểm soát nguồn
cung |
Không có cơ chế
chính xác hoặc được thiết kế để kiểm soát việc phát hành. Nguồn cung
token là tạm thời, liên tục được tạo ra và hủy diệt, và phụ thuộc vào sự lựa
chọn chủ quan về định nghĩa tiền tệ. |
Nguồn
cung có giới hạn cứng (21 triệu Bitcoin). Tốc độ tăng trưởng
nguồn cung giảm dần và hoàn toàn có thể dự đoán được. |
|
Động lực |
Động
lực kinh tế mạnh mẽ cho các tổ chức tài chính để phát hành nợ, vì họ được
khuyến khích tối đa hóa việc phát hành token cho chính họ. |
Thợ
đào có động lực để khai thác càng nhiều Bitcoin càng tốt, nhưng bị hạn chế
thành công bởi sự điều chỉnh độ khó. |
3. Tính cuối cùng
của Giao dịch (Finality)
|
Đặc
điểm |
Tiền
pháp định |
Bitcoin |
|
Đảo ngược giao dịch |
Không có sự thanh
toán cuối cùng
nào trong hệ thống tiền pháp định. Bất kỳ giao dịch nào cũng có thể bị
đảo ngược và bất kỳ số dư nào cũng có thể bị tịch thu. |
Cung
cấp tính thanh toán cuối cùng. Mạng lưới chưa từng đảo ngược
một giao dịch đã xác nhận nào trong mười hai năm hoạt động đầu tiên. |
|
Tốc độ thanh toán
cuối cùng |
Mất
vài ngày trong nước và vài tuần trên phạm
vi quốc tế. |
Hoàn
tất thanh toán cuối cùng trong vài giờ (thông thường là 10
phút/khối). |
|
Xác minh quyền sở hữu |
Hầu
hết số dư nằm trong bảng cân đối kế toán của các tổ chức tài chính, khiến
chúng luôn có thể bị thu hồi bởi nút fiat địa phương hoặc
Fed. Quyền sở hữu không có tính chủ quyền. |
Quyền
sở hữu phụ thuộc hoàn toàn vào quyền kiểm soát khóa riêng tư.
Sự đồng thuận về quyền sở hữu được thiết lập sau mỗi 10 phút. |
4. Phương pháp
Đạt được Sự đồng thuận (Consensus Mechanism)
|
Đặc
điểm |
Tiền
pháp định |
Bitcoin |
|
Cơ chế cơ sở |
Sự
đồng thuận cuối cùng dựa trên sắc lệnh của chính phủ và bạo
lực. |
Dựa
trên xác minh (verification) và Bằng chứng công việc
(Proof-of-Work). |
|
Chi phí bảo mật
(Proof-of-Work) |
Chi
phí bảo mật (để kiểm soát sổ cái) cuối cùng là bạo lực—chiến
tranh và quân đội—để khuất phục đối thủ. Chi phí năng lượng để duy trì chủ
nghĩa đế quốc quân sự Hoa Kỳ duy trì quyền kiểm soát hệ thống tài chính toàn
cầu. |
Chi
phí chuyển giao công việc cho các máy móc hiệu suất cao (máy
đào Bitcoin) thông qua tiêu thụ điện. Chi phí bảo mật mạng lưới gần bằng phần
thưởng khai thác. |
|
Kiểm soát và Thay đổi
quy tắc |
Chính
phủ có thể ban hành sắc lệnh giá trị và thay thế các mệnh lệnh của chính phủ
cho sự phán đoán của thị trường. Các quy tắc có thể thay đổi tùy ý. |
Hệ
thống quy tắc không có người cai trị. Mọi người đều tuân
theo cùng một bộ quy tắc được xác định trước. Việc điều chỉnh độ khó đảm bảo
mạng lưới duy trì hoạt động theo kế hoạch bất chấp các yếu tố bên ngoài. |
|
Tính hợp lệ của hồ
sơ |
Quyết
định bởi xung đột chính trị và quân sự. |
Được
xác định thông qua sự bất đối xứng giữa chi phí giải quyết bằng
chứng công việc (tốn kém) và chi phí xác minh giải pháp (rất rẻ và gần như
ngay lập tức). |
Tóm lại, trong khi
tiền pháp định được mô tả như một công
nghệ sổ cái tập trung dựa trên nợ
được áp đặt bởi sắc lệnh và duy trì bằng bạo lực, Bitcoin là một công nghệ sổ cái phi tập trung dựa trên toán học và năng lượng
(Proof-of-Work), cung cấp tính
thanh toán cuối cùng (final settlement) gần như tức thời và khả năng bán được
vượt trội trên cả thời gian và không gian. Sự tương phản này cho phép Bitcoin
được xem là Công nghệ Antifiat (chống lại fiat).
5. Phân tích vai trò và những chỉ trích của tác giả đối với các
tổ chức như IMF và Ngân hàng Thế giới. Các tổ chức này được cho là đã định hình
sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển như thế nào, và Bitcoin
có thể mang lại giải pháp thay thế nào cho hệ thống này?
Phân tích của bạn
tập trung vào vai trò, những chỉ trích của tác giả đối với các Tổ chức Tài
chính Quốc tế (IFI) như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân
hàng Thế giới (WB), cách các tổ chức này định hình sự phát triển kinh
tế của các quốc gia đang phát triển, và Bitcoin mang lại giải pháp thay thế nào
cho hệ thống này.
Các nguồn tài
liệu, đặc biệt trong bối cảnh phân tích về Tiêu chuẩn Tiền pháp định (The Fiat Standard),
trình bày một cái nhìn cực kỳ phê phán về những tổ chức này.
1. Vai trò và Chỉ
trích đối với IMF và Ngân hàng Thế giới
Các tổ chức như
IMF và Ngân hàng Thế giới (WB), cùng với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO),
được gộp lại và được mô tả là cốt lõi của "Ngành công nghiệp khốn
khổ" (misery industry). Các tổ chức này đóng vai trò là những nhà
hoạch định chính sách trung ương độc quyền kiểm soát nhiều lĩnh vực
của các nền kinh tế đang phát triển.
A.
Vai trò và Chỉ trích đối với IMF
- Vai trò là Người cho vay cuối cùng toàn cầu: Vai trò
chính của IMF là một tổ chức cho vay cuối cùng toàn cầu.
IMF có thể phát hành một lượng lớn tín dụng bằng đô la Mỹ cho các ngân
hàng trung ương trên toàn thế giới. Sự tồn tại của IMF là cần thiết để đồng
đô la Mỹ duy trì vai trò là đồng tiền dự trữ toàn cầu. Nếu
không có IMF, các quốc gia thuộc thế giới thứ ba sẽ cạn kiệt dự trữ đô la
và ngân hàng trung ương của họ sẽ phá sản.
- Chỉ trích về Rủi ro Đạo đức: Khả năng cứu
trợ các ngân hàng riêng lẻ của IMF tạo ra rủi ro đạo đức rất lớn,
khuyến khích các ngân hàng và chính phủ chấp nhận rủi ro cao hơn. Thay vì
phải chịu trách nhiệm về sự bất tài và quản lý yếu kém, các nhà lãnh đạo
chính trị luôn có thể vay tiền từ IMF để đổ gánh nặng vỡ nợ lên
các công dân tương lai.
- Chỉ trích về Kiểm soát Tiền tệ: IMF nghiêm
cấm các thành viên của mình gắn chặt tiền tệ của họ với vàng, bởi
vì điều này sẽ ngăn cản đồng đô la Mỹ tiếp tục hoạt động như một đồng tiền
dự trữ toàn cầu. IMF tìm cách duy trì vai trò của đồng đô la là đồng tiền
dự trữ toàn cầu, và cho các chính phủ vay khi họ cạn kiệt vàng.
- Chỉ trích về Chính sách Ổn định: Khi các quốc
gia gần như vỡ nợ, IMF sẽ cung cấp tài trợ khẩn cấp với điều kiện họ phải
tuân thủ gói chính sách ổn định và cải cách chính sách. Những chính sách
này được quảng bá là cải cách thị trường tự do, nhưng trên thực tế, chúng
phần lớn là sự tiếp nối của chính sách kế hoạch hóa tập trung
do chính phủ tài trợ bằng nợ. IMF cũng yêu cầu các chính phủ bán đi một số
tài sản quý giá nhất của họ (như doanh nghiệp nhà nước, tài nguyên thiên
nhiên và đất đai) cho các tập đoàn đa quốc gia và miễn thuế cho họ.
B.
Vai trò và Chỉ trích đối với Ngân hàng Thế giới (WB)
- Mục đích ban đầu và Tư tưởng: Ngân hàng
Tái thiết và Phát triển Quốc tế (WB) ban đầu có mục đích tài trợ cho việc
tái thiết châu Âu và phát triển các nước nghèo nhất thế giới. Tổ chức này
bị ảnh hưởng bởi những tư tưởng Keynes và chủ nghĩa xã hội khủng
khiếp đang lan tràn trong các trường đại học Anh và Mỹ.
- Mô hình Kinh doanh và Kế hoạch hóa Tập trung: Mô hình kinh
doanh chính của WB là cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo và
giúp họ lập kế hoạch phát triển. WB được xem là tổ chức thực hiện kế
hoạch hóa tập trung.
- Mối quan hệ Cộng sinh: WB hoạt động
trong mối quan hệ cộng sinh với IMF: Khi kế hoạch của WB
thất bại và các khoản nợ không thể trả được, IMF sẽ vào cuộc để trấn
áp các quốc gia vỡ nợ, cướp bóc tài nguyên của họ và kiểm soát các thể chế
chính trị. Mối quan hệ này tạo ra rất nhiều công việc và thu nhập
cho những người làm việc trong ngành công nghiệp khốn khổ, với cái giá phải
trả là các nước nghèo phải chịu mọi chi phí bằng tiền vay.
- Vấn đề Tự đánh giá: WB tự quyết
định dự án nào sẽ được thực hiện và mức tài trợ cho chúng. WB được các
quan chức hưởng lương từ ngân hàng tiến hành đánh giá nội bộ, và thực tế không
thể có bất kỳ bản tự đánh giá phê bình thực sự nào vì nó không bắt
buộc. WB sẽ không bao giờ phá sản, bất kể các dự án của họ có thất bại thảm
hại hay không, miễn là tín dụng fiat của Cục Dự trữ Liên bang vẫn có thể
tiếp cận được.
2. Định hình Sự
phát triển Kinh tế của Các quốc gia đang phát triển
Các tổ chức này
được cho là đã định hình sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển
theo hướng phá hủy các cơ chế tăng trưởng cơ bản và làm
suy yếu chủ quyền kinh tế:
1.
Hủy hoại
Tích lũy Vốn:
Các chính sách của IFI, bao gồm chi tiêu chính phủ được thúc đẩy bởi nợ, trói
buộc người dân bằng khoản nợ kéo dài nhiều thế hệ và đòi hỏi phải đóng
thuế vô tận, làm giảm khả năng tích lũy tiền tiết kiệm. Việc chính phủ kiểm
soát độc quyền hệ thống tiền tệ và ngân hàng khiến phần lớn vốn sản xuất
của người dân bị giao vào tay các nhà hoạch định chính sách trung ương.
2.
Phá hủy
Thương mại và Tiến bộ Công nghệ: Việc chính phủ kiểm soát cán cân thanh
toán và dòng chảy thương mại khiến nhiều khoản đầu tư nước ngoài tiềm năng,
thương mại tự do và nhập khẩu công nghệ bị xua đuổi. WTO, một
tổ chức liên quan, được cho là đã kìm hãm sự lưu chuyển tự do của các đổi
mới công nghệ thông qua việc buộc các quốc gia chấp nhận luật bằng
sáng chế và bản quyền của Hoa Kỳ, làm chậm tốc độ và sự lan tỏa của đổi mới.
3.
Thúc đẩy
Kế hoạch hóa Tập trung: IFI biến các quốc gia đang phát triển
thành những thất bại kế hoạch hóa tập trung. Các quan chức nước
ngoài không được bầu cử, không có gì phải lo lắng, kiểm soát và lập kế hoạch tập
trung cho toàn bộ nền kinh tế của các quốc gia. Điều này làm biến dạng cơ chế
giá cả và dẫn đến phân bổ nguồn lực sai lệch.
4.
Duy trì
Chính phủ Tham nhũng: Nợ khổng lồ được WB và IMF cung cấp cho phép các
chính phủ tham nhũng duy trì các chính sách thất bại lâu hơn. Nếu không có
ngành công nghiệp khốn khổ để cứu trợ, các chính phủ tham nhũng sẽ nhanh chóng
phá sản cho đến khi được thay thế bởi các chính phủ có trách nhiệm. Ngược lại,
việc cứu trợ liên tục tạo ra "địa ngục vĩnh cửu của lạm phát cao
liên tục, khủng hoảng tài khóa, kiểm soát vốn, chủ nghĩa bảo hộ và kế hoạch hóa
tập trung".
Tóm lại, tác giả
kết luận rằng bộ máy quan liêu lan rộng của ngành công nghiệp khốn khổ đã đạt
được chính xác điều ngược lại với mục tiêu đã nêu (phát triển).
3. Giải pháp Thay
thế: Bitcoin
Bitcoin được trình
bày như một giải pháp công nghệ có khả năng loại bỏ toàn bộ hệ thống này bằng
cách cung cấp một hệ thống tiền tệ quốc tế trung lập về chính trị.
- Tách biệt Tiền tệ và Nhà nước: Bitcoin là một
loại tiền tệ toàn cầu trung lập, có thể giải quyết nhiều vấn đề địa chính
trị phát sinh từ việc một quốc gia phát hành một loại tiền tệ dự trữ toàn
cầu. Việc sử dụng Bitcoin cho phép tách biệt tiền tệ và nhà nước,
làm tê liệt khả năng chính phủ rút toàn bộ của cải của người dân thông qua
lạm phát.
- Thúc đẩy Tăng trưởng Kinh tế: Bitcoin sẽ
cho phép phát triển kinh tế bằng cách loại bỏ những thỏa
thuận kinh tế và chính trị khủng khiếp đã được áp đặt. Tăng trưởng kinh tế
đòi hỏi tiền tệ lành mạnh, quyền sở hữu an toàn, tích lũy vốn và
thương mại tự do, những điều mà Bitcoin tạo điều kiện thuận lợi,
trái ngược với IFI.
- Thay thế các Cơ chế IFI: Bitcoin hứa
hẹn sẽ đảo ngược tình trạng tiền tệ toàn cầu chưa được phát minh của thế kỷ
20. Tác giả lập luận rằng không có Ngân hàng Thế giới, IMF hay WTO
nào tồn tại dưới chế độ bản vị vàng, và điều đó có thể đúng với một tiêu
chuẩn Bitcoin.
- Sự ra đời của
một hệ thống tài chính thế giới được xây dựng xung quanh Bitcoin sẽ thay
thế các IFI bằng hoạt động bình thường của thị trường tự do.
- Không thể có
người cho vay toàn cầu cuối cùng (IMF) và không thể có bộ
máy quan liêu toàn cầu để lập kế hoạch tập trung cho hoạt động
thương mại (WB/WTO).
- Tiền tệ hóa Tiết kiệm thay vì Nợ: Bitcoin là một
tài sản không nợ và cung cấp cho mọi người cơ hội nắm giữ
một tài sản cứng như một kho lưu trữ giá trị mà không có nghĩa vụ
nợ kèm theo. Điều này làm suy yếu động lực tạo ra nợ pháp định khổng
lồ, vốn là nền tảng cho quyền lực của IFI.
- Chủ quyền Cá nhân: Bitcoin mang
lại chủ quyền cá nhân, tự do và phẩm giá cho mỗi cá nhân,
trái ngược với sự thể chế hóa rủi ro đạo đức và sự thuần hóa ngày càng
tăng của Nhà nước đối với cá nhân chúng ta.
.gif)
.jpg)
