Tiền Bị Vỡ


 

Podcast
Tóm Tắt Báo Cáo: Các Chủ Đề Chính từ "Tiền Bị Vỡ"

Tài liệu này tổng hợp các chủ đề, lập luận và dữ liệu cốt lõi từ cuốn sách "Tiền Bị Vỡ" của Lyn Alden. Cuốn sách trình bày một phân tích toàn diện về bản chất và lịch sử của tiền tệ, lập luận rằng tiền tệ về cơ bản là một công nghệ sổ cái đã tiến hóa qua nhiều giai đoạn: từ sổ cái do thiên nhiên quản lý (tiền hàng hóa), sang sổ cái do nhà nước quản lý (tiền pháp định và hệ thống ngân hàng), và hiện đang bước vào một kỷ nguyên mới với các sổ cái do người dùng quản lý (tiền mã nguồn mở).

Lập luận trung tâm là hệ thống tài chính toàn cầu hiện tại, dựa trên đồng đô la Mỹ không được bảo chứng, vốn có tính chu kỳ, bất ổn và đang tiến đến giai đoạn cuối của một chu kỳ nợ dài hạn. Hệ thống này được đặc trưng bởi việc tạo ra tiền tệ liên tục, dẫn đến sự mất giá tài sản tiết kiệm, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng của cải thông qua Hiệu ứng Cantillon, và đẩy sự biến động ra các quốc gia đang phát triển trong một hình thức của chủ nghĩa thực dân mới về tiền tệ.

Cuốn sách giới thiệu Bitcoin không chỉ như một tài sản đầu cơ mà còn là một giải pháp công nghệ nền tảng. Nó là một mạng lưới thanh toán và tài sản tiền tệ phi tập trung, khan hiếm về mặt kỹ thuật số, hoạt động như một sổ cái mở, toàn cầu và do người dùng quản lý. Công nghệ này cung cấp một giải pháp thay thế cho hệ thống pháp định hiện hành, mang lại khả năng chống kiểm duyệt, quyền tự quản và một chính sách tiền tệ không thể thay đổi.

Cuối cùng, thế giới đang ở một ngã ba đường về công nghệ tài chính. Một con đường dẫn đến sự kiểm soát tập trung hơn thông qua Tiền Kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC), hứa hẹn hiệu quả nhưng phải trả giá bằng việc giám sát toàn diện và mất đi quyền riêng tư tài chính. Con đường còn lại, được đại diện bởi các mạng lưới mở như Bitcoin, mang đến một tầm nhìn về một thế giới cởi mở hơn, nơi các cá nhân có quyền tự chủ tài chính lớn hơn. Sự lựa chọn giữa hai con đường này sẽ có những tác động sâu sắc đến nhân quyền, tự do và cấu trúc quyền lực toàn cầu trong những thập kỷ tới.

Phần I: Bản Chất và Lịch Sử của Tiền Tệ

Tiền Tệ như một Cuốn Sổ Cái

Khái niệm nền tảng của cuốn sách là tiền tệ không phải là tiền xu hay vỏ sò, mà là một cuốn sổ cái—một bản ghi chép về việc ai sở hữu cái gì.

  • Sổ cái ban đầu: Các sổ cái viết tay lâu đời nhất có niên đại hơn 5.000 năm từ Lưỡng Hà cổ đại. Ngay cả trước khi có chữ viết, sổ cái tồn tại trong trí nhớ và truyền miệng, theo dõi các khoản nợ và tín dụng xã hội trong các nhóm nhỏ.
  • Sự tiến hóa của Sổ cái: Cuốn sách xác định ba giai đoạn chính của công nghệ sổ cái:

1.     Tiền Hàng hóa: Một sổ cái do thiên nhiên quản lý.

2.     Tiền Ngân hàng: Một sổ cái do các quốc gia quản lý.

3.     Tiền Mã nguồn mở: Một sổ cái do người dùng quản lý.

Sự Trỗi Dậy và Thất Bại của Tiền Hàng Hóa

Tiền hàng hóa xuất hiện một cách tự nhiên để giải quyết vấn đề "trùng hợp kép về nhu cầu" trong trao đổi hàng hóa. Một mặt hàng có khả năng bán được cao nhất sẽ trở thành tiền.

  • Đặc tính của Tiền Tốt: Các đặc tính lý tưởng bao gồm tính phân chia, di động, bền vững, có thể thay thế, có thể kiểm chứng và khan hiếm. Tỷ lệ dự trữ/lưu lượng (stock-to-flow) là thước đo quan trọng nhất về sự khan hiếm của một loại tiền tệ hàng hóa.
  • Ví dụ Lịch sử: Nhiều loại hàng hóa đã được sử dụng làm tiền, bao gồm:
    • Vỏ sò (Wampum, Dentalium): Nhỏ, hiếm và bền. Chúng mất đi vai trò tiền tệ khi công nghệ công nghiệp cho phép sản xuất hàng loạt, làm giảm tỷ lệ dự trữ/lưu lượng của chúng.
    • Đá Rai của Yap: Những chiếc đĩa đá vôi lớn có giá trị vì khó khai thác. Chúng đã bị mất giá bởi một người ngoài cuộc, David O'Keefe, người đã sử dụng công nghệ tiên tiến để nhập khẩu chúng với số lượng lớn.
    • Thuốc lá, Hạt cườm, Ngũ cốc: Tất cả đều đóng vai trò tiền tệ trong các bối cảnh cụ thể nhưng cuối cùng đã thất bại vì chúng không đủ khan hiếm để chống lại những tiến bộ công nghệ.
  • Ví dụ Hiện đại (Thế giới ảo): Trong trò chơi trực tuyến Diablo II, chiếc nhẫn "Stone of Jordan" (SoJ) đã tự nhiên nổi lên như một loại tiền tệ trong trò chơi vì nó sở hữu những đặc tính tốt nhất của tiền trong môi trường đó. Nó đã mất vị thế khi một lỗi cho phép sao chép nó, phá hủy sự khan hiếm của nó.
  • Chiến Thắng của Vàng và Bạc: Vàng và bạc đã trở thành tiền tệ hàng hóa chiếm ưu thế vì chúng duy trì tỷ lệ dự trữ/lưu lượng cao nhất trước những tiến bộ công nghệ của con người. Sự ra đời của ngân hàng và tiền giấy đã khắc phục được hạn chế về khả năng phân chia của vàng, cho phép nó vượt qua bạc để trở thành tiêu chuẩn tiền tệ chính.

Lý Thuyết Thống Nhất về Tiền Tệ

Cuốn sách hòa giải hai trường phái tư tưởng chính về nguồn gốc của tiền tệ: lý thuyết hàng hóa và lý thuyết tín dụng.

  • Lý thuyết Hàng hóa (Aristotle, Adam Smith, Carl Menger): Tiền tệ phát sinh từ trao đổi hàng hóa để giải quyết sự trùng hợp kép về nhu cầu.
  • Lý thuyết Tín dụng (Mitchell-Innes, David Graeber): Tín dụng tồn tại trước tiền hàng hóa; tiền tệ là một sổ cái các khoản nợ.
  • Sự Tổng hợp: Cả hai lý thuyết đều đúng trong các bối cảnh khác nhau. Tín dụng xã hội hoạt động hiệu quả trong các nhóm nhỏ, có độ tin cậy cao. Tiền hàng hóa là cần thiết cho thương mại giữa những người lạ hoặc trong các môi trường có độ tin cậy thấp. Lập luận cốt lõi là cả hai đều là các loại sổ cái khác nhau; sự khác biệt nằm ở việc ai hoặc cái gì được tin tưởng để duy trì sổ cái đó. Trong bối cảnh tin cậy cao, con người duy trì sổ cái. Trong bối cảnh tin cậy thấp, thiên nhiên (thông qua sự khan hiếm của hàng hóa) duy trì sổ cái.

Phần II: Sự Sụp Đổ của Trật Tự Tiền Tệ Toàn Cầu

Sự Ra Đời của Ngân Hàng và Sự Tập Trung Hóa

Các ngân hàng phát triển như một lớp trừu tượng trên tiền hàng hóa, giới thiệu những đổi mới nhưng cũng có những rủi ro mới.

  • Đổi mới ban đầu: Các công cụ như suftaja và hệ thống hawala cho phép chuyển giá trị qua khoảng cách xa mà không cần di chuyển vật chất kim loại quý. Kế toán kép đã cách mạng hóa khả năng của các ngân hàng trong việc quản lý các bảng cân đối kế toán phức tạp.
  • Rủi ro Đối tác và Ngân hàng Dự trữ một phần: Việc gửi vàng vào ngân hàng đã chuyển quyền kiểm soát sổ cái từ tự nhiên sang các ngân hàng và chính phủ. Điều này cho phép ngân hàng dự trữ một phần, nơi các ngân hàng cho vay một phần tiền gửi, tạo ra tiền rộng và giới thiệu sự không tương xứng về kỳ hạn (nợ ngắn hạn so với tài sản dài hạn), dẫn đến các cuộc khủng hoảng ngân hàng định kỳ.
  • Ngân hàng Trung ương: Được thành lập để quản lý sự bất ổn của hệ thống dự trữ một phần, các ngân hàng trung ương đã tập trung hơn nữa quyền kiểm soát sổ cái, trao cho một thực thể duy nhất quyền lực to lớn đối với chính sách tiền tệ.

Chiến Tranh Thế Giới Thứ Nhất và Sự Kết Thúc của Bản Vị Vàng

Sự ra đời của viễn thông đã tạo ra một sự khác biệt chí mạng về tốc độ giữa thương mại và thanh toán, làm cho bản vị vàng cổ điển trở nên không bền vững.

  • Khoảng cách Tốc độ: Các giao dịch có thể diễn ra với tốc độ ánh sáng qua điện báo, nhưng việc thanh toán bằng vàng vật chất vẫn bị giới hạn bởi tốc độ của tàu thuyền và xe lửa. Điều này dẫn đến sự gia tăng của các yêu cầu đòi vàng trên giấy (tiền giấy, tiền gửi ngân hàng) so với lượng vàng vật chất cơ bản, tạo ra một hệ thống có đòn bẩy cao và mong manh.
  • Tài trợ cho Chiến tranh: Khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất nổ ra, các chính phủ cần tài trợ cho các nỗ lực chiến tranh của họ. Họ đã đình chỉ khả năng quy đổi tiền tệ ra vàng và bắt đầu in tiền. Cuốn sách nêu bật một trường hợp được che đậy, trong đó Ngân hàng Anh đã bí mật tiền tệ hóa nợ chính phủ vào năm 1914 sau khi một đợt phát hành trái phiếu chiến tranh thất bại, nói dối công chúng về sự thành công của nó.
  • Sự Thất Bại Không Thể Tránh Khỏi: Khả năng in tiền để tài trợ cho chiến tranh đã mang lại một lợi thế ngắn hạn, buộc các quốc gia khác phải làm theo. Sổ cái càng dễ bị thao túng, khả năng nó bị thao túng càng cao. Bản vị vàng đã sụp đổ gần như ở khắp mọi nơi cùng một lúc vì nó không tương thích về mặt công nghệ với kỷ nguyên viễn thông.

Hệ Thống Bretton Woods và Eurodollar/Petrodollar

Sau Thế chiến thứ hai, thế giới chuyển sang một hệ thống do đồng đô la Mỹ thống trị.

  • Bretton Woods (1944–1971): Các loại tiền tệ toàn cầu được neo vào đồng đô la Mỹ, và đồng đô la Mỹ được neo vào vàng. Hệ thống này có sai sót cố hữu do Nghịch lý Triffin: Hoa Kỳ phải cung cấp đô la cho thế giới (bằng cách thâm hụt thương mại), điều này làm xói mòn dự trữ vàng của họ và cuối cùng khiến tỷ giá neo trở nên không thể duy trì.
  • Vỡ nợ năm 1971: Đối mặt với việc dự trữ vàng cạn kiệt, Tổng thống Nixon đã đơn phương chấm dứt khả năng quy đổi đô la ra vàng, chấm dứt hệ thống Bretton Woods.
  • Hệ thống Eurodollar/Petrodollar (1974–nay): Để duy trì nhu cầu toàn cầu đối với đồng đô la không còn được bảo chứng, Hoa Kỳ đã ký một thỏa thuận với Ả Rập Xê Út. Ả Rập Xê Út sẽ định giá dầu của mình bằng đô la và tái đầu tư thặng dư đô la vào trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ. Đổi lại, Hoa Kỳ cung cấp hỗ trợ quân sự. Điều này đã bảo đảm đồng đô la một cách hiệu quả bằng dầu mỏ và củng cố vị thế của nó như là tiền tệ dự trữ của thế giới.

"Vương Miện Nặng Nề" và Chủ Nghĩa Thực Dân Mới về Tiền Tệ

Việc phát hành tiền tệ dự trữ thế giới mang lại "đặc quyền cắt cổ" nhưng cũng đi kèm với những chi phí đáng kể.

  • Thâm hụt Thương mại Cơ cấu: Để cung cấp đủ đô la cho phần còn lại của thế giới, Hoa Kỳ phải liên tục thâm hụt thương mại. Điều này làm tăng giá trị của đồng đô la một cách giả tạo, khiến hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ kém cạnh tranh và dẫn đến sự suy yếu của cơ sở công nghiệp trong nước trong nhiều thập kỷ.
  • Chủ nghĩa Thực dân Mới: Hệ thống do IMF và Ngân hàng Thế giới quản lý thường áp đặt các chính sách cho các quốc gia đang phát triển để đổi lấy các khoản vay. Các chính sách này (ví dụ, phá giá tiền tệ, tư nhân hóa) thường có lợi cho các quốc gia phát triển và các tập đoàn đa quốc gia, trong khi lại đẩy sự biến động ra các nước đang phát triển và bẫy họ trong các chu kỳ nợ nần.

Phần III: Phân Tích Hệ Thống Fiat Hiện Đại

Entropy của Sổ Cái Fiat và Chu Kỳ Nợ

Hệ thống tiền pháp định hiện đại là một hệ thống tuần hoàn, dựa trên nợ, vốn có xu hướng tích lũy sự mất cân bằng theo thời gian.

  • Tạo ra Tiền: Tiền được tạo ra theo hai cách chính:

1.     Tiền rộng: Các ngân hàng thương mại tạo ra tiền gửi mới khi họ cho vay.

2.     Tiền cơ sở: Ngân hàng trung ương tạo ra dự trữ mới (ví dụ, thông qua Nới lỏng định lượng - QE) hoặc tiền mặt vật chất.

  • Sự Kết hợp Gây Lạm phát nhất: Lạm phát giá cả nghiêm trọng nhất xảy ra khi các khoản thâm hụt tài khóa lớn của chính phủ được tiền tệ hóa bởi ngân hàng trung ương (QE tài trợ cho chi tiêu). Điều này đưa tiền mới trực tiếp vào nền kinh tế rộng lớn, không giống như QE chỉ làm tăng dự trữ ngân hàng.
  • Chu kỳ Nợ Dài hạn: Các hệ thống Fiat khuyến khích việc tích lũy nợ. Theo thời gian, tổng nợ (cả tư nhân và công cộng) tăng lên đến mức không bền vững. Các chu kỳ này thường kết thúc bằng một cuộc khủng hoảng, sau đó là một giai đoạn "đàn áp tài chính" trong đó nợ được giảm bớt giá trị thực thông qua lạm phát cao kết hợp với lãi suất bị kìm hãm ở mức thấp. Giai đoạn những năm 1940 là ví dụ lịch sử chính, và thế giới đang bước vào một giai đoạn tương tự trong những năm 2020.
  • Hiệu ứng Cantillon: Tiền mới được tạo ra không được phân phối đồng đều. Những người nhận được nó đầu tiên (chính phủ, ngân hàng lớn, tập đoàn) được hưởng lợi bằng cách chi tiêu nó trước khi giá cả tăng lên. Những người nhận được nó sau cùng (người làm công ăn lương, người về hưu) phải đối mặt với giá cả cao hơn trong khi thu nhập của họ tụt hậu. Đây là một cơ chế phân phối lại của cải từ dưới lên một cách tiềm ẩn, làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng.

Phần IV: Tiền Tệ Kỹ Thuật Số Nguồn Mở

Sự Ra Đời của Bitcoin: Một Sổ Cái do Người Dùng Quản Lý

Bitcoin, được tạo ra bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2009, là một phản ứng của phong trào cypherpunk đối với sự giám sát và kiểm soát tài chính ngày càng tăng.

  • Giải pháp cho Chi tiêu kép: Sự đổi mới cốt lõi của Satoshi là giải quyết vấn đề chi tiêu kép mà không cần một bên thứ ba đáng tin cậy. Điều này đạt được thông qua một mạng lưới ngang hàng sử dụng Bằng chứng công việc (Proof-of-Work).
  • Các Đặc tính Chính:
    • Phi tập trung: Không có điểm kiểm soát hoặc thất bại trung tâm.
    • Nguồn cung hữu hạn: Nguồn cung tối đa được giới hạn ở 21 triệu coin, làm cho nó trở thành một tài sản khan hiếm về mặt kỹ thuật số.
    • Chống Kiểm duyệt: Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện giao dịch mà không cần sự cho phép.
    • Bất biến: Các giao dịch sau khi được xác nhận thì gần như không thể đảo ngược.

Các Nguyên Tắc Công Nghệ Cốt Lõi

  • Bằng Chứng Công Việc (PoW) so với Bằng Chứng Cổ Phần (PoS):
    • PoW: Sử dụng năng lượng trong thế giới thực để bảo mật mạng lưới, tạo ra một lịch sử có chi phí không thể làm giả và gắn kết sổ cái kỹ thuật số với thế giới vật chất. Chi phí vận hành cao buộc các thợ đào phải liên tục bán coin, thúc đẩy sự phân phối rộng rãi hơn.
    • PoS: Bảo mật mạng lưới bằng cách yêu cầu người xác thực "đặt cược" coin của họ. Cuốn sách lập luận rằng PoS có xu hướng tập trung hóa (người giàu càng giàu hơn), kém an toàn hơn (không có chi phí để tạo ra các lịch sử thay thế - vấn đề "không có gì bị đe dọa"), và về cơ bản hoạt động giống như một hệ thống cổ phần hơn là một giao thức tiền tệ.
  • Sử Dụng Năng Lượng: Một chủ đề thường bị hiểu lầm. Cuốn sách lập luận rằng việc sử dụng năng lượng của Bitcoin là một đặc điểm thiết yếu, không phải là một lỗi.
    • Nó bảo mật mạng lưới chống lại các cuộc tấn công.
    • Nó có thể kiếm tiền từ các nguồn năng lượng bị mắc kẹt và lãng phí (ví dụ, khí đốt tự nhiên bị đốt bỏ).
    • Nó có thể hoạt động như một "pin" cho lưới điện, cung cấp một người mua năng lượng linh hoạt có thể bật hoặc tắt để giúp ổn định cung và cầu.
    • Nó có thể khuyến khích việc xây dựng các nguồn năng lượng tái tạo mới ở các địa điểm xa xôi.
  • Khả Năng Mở Rộng theo Lớp: Bitcoin được thiết kế để mở rộng theo các lớp, tương tự như bộ giao thức Internet.
    • Lớp Cơ sở (Layer 1): Tối ưu hóa cho an ninh, phi tập trung và thanh toán cuối cùng. Thông lượng thấp, phí cao hơn. Tương tự như Fedwire hoặc việc vận chuyển vàng thỏi.
    • Mạng Lightning (Layer 2): Được xây dựng trên lớp cơ sở, đây là một mạng lưới các kênh thanh toán ngang hàng cho phép các giao dịch tức thời, thông lượng cao, chi phí cực thấp. Nó phù hợp cho các khoản thanh toán nhỏ và giao dịch hàng ngày.

Phân Tích Rủi Ro

Mặc dù có tiềm năng, Bitcoin phải đối mặt với nhiều rủi ro:

1.     Cạnh tranh: Nguy cơ một loại tiền điện tử khác có thể vượt qua Bitcoin. Tuy nhiên, hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ của Bitcoin khiến điều này khó xảy ra.

2.     Lỗi Phần mềm: Một lỗi nghiêm trọng, chưa được phát hiện trong mã nguồn có thể phá vỡ mạng lưới.

3.     Tấn công của Chính phủ: Các chính phủ có thể cố gắng cấm hoặc hạn chế việc sử dụng Bitcoin bằng cách nhắm vào các điểm giao thoa với hệ thống tài chính truyền thống (sàn giao dịch) hoặc bằng cách cố gắng tấn công chính mạng lưới (tấn công 51%).

4.     Các Mối đe dọa khác: Bao gồm các lỗ hổng tiềm ẩn do máy tính lượng tử và khả năng các nhà phát triển cốt lõi trở nên tập trung hóa.

Phần V: Ngã Ba Đường: Kiểm Soát so với Tự Do

Stablecoin và Tiền Kỹ Thuật Số của Ngân Hàng Trung Ương (CBDCs)

Các công nghệ mới đang nổi lên song song với Bitcoin, nhưng với các triết lý thiết kế rất khác nhau.

  • Stablecoin: Các loại tiền điện tử được chốt giá với một tài sản trong thế giới thực, thường là đô la Mỹ. Chúng hoạt động như một cầu nối giữa tài chính truyền thống và tài chính kỹ thuật số nhưng có rủi ro đối tác và rủi ro tập trung đáng kể.
  • CBDCs: Phiên bản kỹ thuật số của tiền pháp định do ngân hàng trung ương phát hành và kiểm soát. Chúng đại diện cho bước tiến cuối cùng trong việc tập trung hóa tiền tệ. Như Agustín Carstens của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) đã lưu ý, CBDCs sẽ cho phép các ngân hàng trung ương "kiểm soát tuyệt đối" các quy tắc và quy định về việc sử dụng tiền. Chúng cho phép:
    • Giám sát toàn bộ các giao dịch.
    • Khả năng đóng băng hoặc tịch thu tiền theo ý muốn.
    • Thực thi lãi suất âm sâu bằng cách loại bỏ tiền mặt.
    • Lập trình tiền tệ (ví dụ, đặt ngày hết hạn).

Phòng Thủ Bất Đối Xứng và Nhân Quyền

Các công cụ tài chính mở và chống kiểm duyệt mang lại khả năng phòng thủ mạnh mẽ cho các cá nhân chống lại sự lạm dụng quyền lực.

  • Bảo vệ Quyền riêng tư: Mã hóa là một công cụ phòng thủ cơ bản cho quyền riêng tư trong thời đại kỹ thuật số. Cuốn sách trích dẫn "Tuyên ngôn của một Cypherpunk," lập luận rằng các cá nhân phải chủ động xây dựng các hệ thống bảo vệ quyền riêng tư.
  • Các Trường hợp Sử dụng trong Thực tế: Bitcoin và các công cụ tương tự đã được sử dụng bởi:
    • Các nhà hoạt động nhân quyền: Tại Nigeria, Nga và các nơi khác, khi tài khoản ngân hàng của họ bị chính phủ đóng băng.
    • Các nhà báo và người bất đồng chính kiến: Để nhận tài trợ và hoạt động dưới các chế độ đàn áp.
    • Những người tị nạn: Để mang theo tài sản của họ qua biên giới một cách an toàn, như đã thấy ở Afghanistan.
    • Công dân bình thường: Tại các quốc gia có lạm phát phi mã như Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ và Lebanon, để bảo vệ tài sản tiết kiệm của họ.
    • Người biểu tình: Trường hợp Đoàn xe Tự do ở Canada cho thấy cách bitcoin cho phép các khoản quyên góp tiếp cận người nhận ngay cả khi các kênh tài chính tập trung bị chính phủ đóng băng.

Một Thế Giới Mở hay Một Thế Giới bị Kiểm Soát

Cuốn sách kết luận bằng cách nhấn mạnh sự lựa chọn cơ bản mà công nghệ tài chính mới đặt ra cho xã hội. Sự phát triển của các công nghệ giám sát (ví dụ, phần mềm gián điệp Pegasus, xuất khẩu giám sát của Trung Quốc) song song với sự phát triển của các công nghệ phòng thủ (mã hóa, Bitcoin) tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang. Tương lai của tiền tệ không chỉ là về hiệu quả, mà còn về bản chất của xã hội—liệu nó sẽ ưu tiên sự kiểm soát tập trung hay tự do cá nhân. Việc tách biệt tiền tệ khỏi nhà nước, tương tự như tách biệt nhà thờ khỏi nhà nước, không nhằm mục đích xóa bỏ nhà nước, mà là buộc nhà nước phải hoạt động minh bạch hơn và chịu trách nhiệm nhiều hơn trước công dân của mình.

1. Những khác biệt cấu trúc cơ bản giữa tiền hàng hóa, tín dụng, và tiền mã nguồn mở là gì?

Về bản chất, tiền tệ là một sổ cái. Sự khác biệt cấu trúc cơ bản giữa tiền hàng hóa, tín dụng và tiền mã nguồn mở nằm ở cơ quan được tin tưởng để duy trì sổ cái đó.

Theo cách phân loại này:

  • Tiền hàng hóa đóng vai trò là sổ cái do tự nhiên quản lý.
  • Tiền ngân hàng (thường dựa trên tín dụng) đóng vai trò là sổ cái do các quốc gia quản lý.
  • Tiền mã nguồn mở đóng vai trò là sổ cái do người dùng quản lý.

Dưới đây là những khác biệt cấu trúc chi tiết hơn:

1. Tiền hàng hóa (Commodity Money)

Tiền hàng hóa (như vỏ sò, muối, vàng) là một sổ cái phi tập trung của tự nhiên.

  • Cơ chế kiểm soát sổ cái: Con người sử dụng một phương pháp giảm thiểu niềm tin bằng cách để tự nhiên và các quy luật vật lý của nó duy trì sổ cái. Thiên nhiên đặt ra giới hạn về độ khó khăn khi tạo ra tiền, và do đó, mức độ chống lại sự mất giá của nó.
  • Duy trì trạng thái: Trạng thái đầy đủ của sổ cái được duy trì bằng quyền sở hữu vật chất. Việc trao đổi vật chất các hàng hóa có khả năng bán được cao là yếu tố quyết định sổ cái tại chỗ giữa các thực thể không được tin cậy.
  • Khan hiếm: Việc tạo ra tiền hàng hóa đòi hỏi phải tiêu tốn năng lượng và thời gian (ví dụ: công sức để chế tạo hạt vỏ sò hoặc khai thác vàng), nghĩa là không một con người hay nhóm người nào có thể gian lận.

2. Tín dụng (Credit) và Tiền Tín dụng

Khái niệm tín dụng đã có từ rất sớm, ngang với tuổi của những tiền sưu tầm sớm nhất.

  • Cơ chế kiểm soát sổ cái: Tiền tín dụng (credit money) dựa trên các phương pháp dựa trên lòng tin do con người duy trì.
  • Ở quy mô nhỏ (Tín dụng xã hội linh hoạt): Trong các nhóm nhỏ có quan hệ họ hàng và tình bạn, tiền tệ không cần thiết, thay vào đó, họ sử dụng sổ cái truyền miệng và sổ cái dựa trên trí nhớ (tín dụng xã hội linh hoạt). Đây là giải pháp nhóm bạn bè và người thân cho vấn đề "trùng hợp kép về nhu cầu".
  • Ở quy mô lớn (Tiền ngân hàng/Tiền pháp định): Trong các nhóm lớn với sự tham gia của người lạ, sổ cái tín dụng được duy trì bởi một nhà nước hành chính tập trung và pháp quyền. Tiền ngân hàng đóng vai trò là sổ cái do các quốc gia quản lý.
  • Tính ổn định và nhược điểm: Sổ cái tín dụng thường có mức độ tiện lợi và hiệu quả cao, nhưng chúng dễ bị suy thoái lâu dài và đôi khi xảy ra tình trạng vỡ nợ hoặc tái cấu trúc hàng loạt. Người tiết kiệm phải dựa vào khả năng sai lầm của con người (các quy luật vững chắc của tự nhiên không được tuân theo).

3. Tiền mã nguồn mở (Open-Source Money)

Tiền mã nguồn mở (ví dụ: Bitcoin) là một phát minh công nghệ mới, đại diện cho một hình thức sổ cái kỹ thuật số.

  • Cơ chế kiểm soát sổ cái: Sổ cái do người dùng quản lý.
  • Duy trì trạng thái: Hệ thống dựa trên các giao thức tăng cường chia sẻ giá trị và được mô tả như là một thể chế số. Nó là một sổ cái công khai (chuỗi khối) được lưu trữ trên mỗi nút người dùng (hàng chục nghìn nút trên toàn thế giới), đảm bảo tính phi tập trung.
  • Tính toàn vẹn: Nó được thiết kế để trở nên bất biến nhất và phi tập trung nhất. Sổ cái này sử dụng các kỹ thuật mật mã như chữ ký số để đảm bảo an ninh và bằng chứng công việc (proof-of-work) để xác minh giao dịch, giảm thiểu nhu cầu quản lý của con người.
  • Phòng thủ: Tiền mã nguồn mở là một biện pháp phòng thủ bất đối xứng vì nó rẻ để triển khai nhưng lại tốn kém để tấn công. Nó mang lại khả năng chống kiểm duyệt và khả năng tự quản lý tiền di động không bị mất giá.

2. Các hệ thống tiền tệ tập trung hiện đại ảnh hưởng thế nào đến quyền riêng tư và nhân quyền?

Các hệ thống tiền tệ tập trung hiện đại, chủ yếu dựa trên tiền ngân hàng (bank money)tiền pháp định (fiat money), được quản lý bởi các quốc gia và ngân hàng trung ương, có ảnh hưởng sâu sắc đến quyền riêng tư và nhân quyền thông qua cơ chế kiểm soát sổ cái và khả năng phá giá tiền tệ.

I. Ảnh hưởng đến Quyền riêng tư và Giám sát

Sự chuyển đổi từ tiền tệ vật chất sang các hệ thống sổ cái tập trung và kỹ thuật số đã làm xói mòn quyền riêng tư cá nhân và tăng cường khả năng giám sát của chính phủ.

1. Mất quyền riêng tư mặc định

  • Khi người dân gửi tiền vào ngân hàng, họ từ bỏ quyền riêng tư của mình. Ngân hàng biết tài sản và các giao dịch của họ, và chính phủ có thể yêu cầu ngân hàng cung cấp dữ liệu đó một cách thường xuyên.
  • Sự kết hợp giữa việc hạn chế lượng tiền giấy lưu hành, khiến việc giữ tiền mặt lâu dài không còn hấp dẫn do lạm phát, và việc giám sát tiền gửi ngân hàng tạo thành một cơ chế giám sát và kiểm soát hiệu quả.

2. Giám sát tự động hóa

  • Các luật như Đạo luật Bảo mật Ngân hàng ở Hoa Kỳ yêu cầu báo cáo các giao dịch tiền mặt lớn (ví dụ: trên $10.000). Vì luật này không được điều chỉnh theo lạm phát, khi giá trị đồng đô la giảm dần theo thời gian, chính phủ tự động hạ thấp ngưỡng giám sát tài chính của mình hàng năm mà không cần ban hành luật mới.
  • Các công nghệ giám sát mạnh mẽ, như phần mềm gián điệp cấp quân sự, dù bề ngoài được thiết kế để chống tội phạm và khủng bố, nhưng cũng được các chính phủ độc tài (và cả phi độc tài) sử dụng rộng rãi để chống lại các nhà hoạt động nhân quyền, các nhà hoạt động dân chủ và phe đối lập chính trị.

3. Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC)

Sự phát triển của CBDC được xem là bước nâng cấp công nghệ nhằm tăng cường kiểm soát:

  • CBDC được quảng cáo là công cụ giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính và cung cấp các công cụ nâng cao cho lực lượng thực thi pháp luật. Tuy nhiên, công nghệ tương tự đó cũng mang lại cho chính phủ và tập đoàn khả năng đàn áp sự bất đồng chính kiến của công chúng và kiểm soát cuộc sống của công dân.
  • CBDC có thể cho phép ngân hàng trung ương:
    • Áp dụng lãi suất âm sâu và loại bỏ các kênh đầu tư thay thế như tiền mặt.
    • Điều chỉnh lãi suất cho các khu vực hoặc nhóm tuổi khác nhau.
    • Cấp cho người dân các hạn ngạch chi tiêu khác nhau cho các loại giao dịch khác nhau, và tự động hạn chế chi tiêu nếu họ vượt quá hạn ngạch đó.
  • Trong một kịch bản tiêu cực, việc mất quyền riêng tư kỹ thuật số kết hợp với khả năng lập trình tinh vi của tiền kỹ thuật số có thể dẫn đến việc đóng băng tài khoản ngân hàng tự động của những người biểu tình hoặc hạn chế mua sắm dựa trên các hệ thống tín dụng xã hội hoặc hạn ngạch CO2.

II. Ảnh hưởng đến Nhân quyền và Ổn định Kinh tế

Các hệ thống tập trung hiện đại thường tạo ra sự bất ổn kinh tế và bất bình đẳng tài sản, đặc biệt gây hại cho người tiết kiệm và người dân ở các nước đang phát triển.

1. Phá giá tiền tệ và Chi phí chiến tranh

  • Khả năng của các chính phủ và ngân hàng trung ương trong việc linh hoạt quản lý sổ cái tiền tệ cho phép họ tước đoạt sức mua của người tiết kiệm thông qua lạm phát không minh bạch (thay vì thuế minh bạch).
  • Khả năng in tiền và làm giảm giá trị tiền tệ cho phép các chính phủ tài trợ cho chiến tranh và các khoản chi tiêu khác một cách mờ ám, làm tăng khả năng và quy mô của các cuộc xung đột, vì chi phí không được công chúng nhận thức minh bạch ngay lập tức. Quá trình này được mô tả là bí mật và không bị phát hiện tịch thu một phần quan trọng trong tài sản của người dân.

2. Tác động tiêu cực lên người lao động và người tiết kiệm

  • Lạm phát liên tục (thường là mục tiêu 2% hàng năm của ngân hàng trung ương) gây bất lợi cho người lao động, vì tiền lương có xu hướng cứng nhắc và không tăng kịp tốc độ tăng giá, khiến họ bị giảm sức mua.
  • Trong môi trường lãi suất thấp hơn tỷ lệ lạm phát, người tiết kiệm bị pha loãng sức mua liên tục, trong khi những người có thể vay nợ dài hạn lãi suất thấp để mua tài sản khan hiếm (bán khống tiền pháp định) lại được hưởng lợi.
  • Tiền tệ yếu khuyến khích mọi người liên tục vay mượn và đầu tư thay vì tiết kiệm, bất kể điều đó có hợp lý hay không. Hệ thống này thiên về các thực thể lớn, có quan hệ tốt, những người gần nguồn tạo ra tiền, làm tăng sự tập trung của cải (hiệu ứng Cantillon).

3. Chủ nghĩa thực dân tiền tệ mới và Bất bình đẳng toàn cầu

  • Hệ thống tài chính toàn cầu hai tầng hiện tại, trong đó đồng đô la Mỹ đóng vai trò là tiền tệ dự trữ, có xu hướng đẩy sự hỗn loạn và lạm phát sang các nước đang phát triển nằm ở ngoại vi hệ thống.
  • Các tổ chức quốc tế do các nước giàu kiểm soát (như IMF) thường áp đặt các điều khoản khắt khe đối với các nước đang phát triển (ví dụ: tăng thuế, hạn chế chi tiêu y tế/giáo dục, phá giá tiền tệ), khiến người lao động và tiền tiết kiệm ở các quốc gia đó bị suy yếu.
  • Hệ thống này tạo ra sự khai thác giá trị theo chủ nghĩa thực dân mới thông qua cưỡng chế tài chính, khiến các nước đang phát triển bị mắc kẹt trong tình trạng nợ nần và bị cấu trúc để phục vụ các nước giàu có, đồng thời làm giàu cho các nhà cầm quyền tham nhũng địa phương.

Tóm lại, sự tập trung hóa hệ thống tiền tệ vào tay các quốc gia và ngân hàng trung ương đã mang lại cho họ quyền lực gần như tuyệt đối để thao túng sổ cái công, điều này dẫn đến việc làm xói mòn quyền riêng tư tài chính và khả năng phá giá tiền tệ một cách không minh bạch, ảnh hưởng tiêu cực đến người dân trung bình và các thể chế dân chủ.

3. Văn bản trình bày một chủ đề lặp đi lặp lại về việc công nghệ làm mất giá các hình thức tiền tệ trước đó (ví dụ: công nghiệp hóa sản xuất vỏ sò wampum). Bitcoin, thông qua Bằng chứng Công việc, cố gắng giải quyết vấn đề này như thế nào? Đánh giá các lập luận chính được đưa ra trong văn bản về việc sử dụng năng lượng của Bitcoin.

Yêu cầu của bạn tập trung vào hai khía cạnh chính trong các nguồn tài liệu: 1) Cách công nghệ làm mất giá các hình thức tiền tệ trước đó, và cách Bitcoin giải quyết vấn đề đó bằng cách sử dụng Bằng chứng Công việc (Proof-of-Work - PoW); 2) Đánh giá các lập luận chính trong văn bản về việc sử dụng năng lượng của Bitcoin.

Dưới đây là câu trả lời chi tiết:

I. Công nghệ làm mất giá các hình thức tiền tệ trước đó và giải pháp Bằng chứng Công việc của Bitcoin

1. Chủ đề lặp đi lặp lại về việc công nghệ làm mất giá tiền tệ

Trong lịch sử, sự phát triển của công nghệ là yếu tố chính làm thay đổi cấu trúc quyền lực và động lực xoay quanh tiền tệ. Các nền văn minh có công nghệ tiên tiến hơn đã kiểm soát sổ cái của các xã hội tiền công nghiệp hóa bằng cách có khả năng làm pha loãng tiền hàng hóa mà xã hội kia sử dụng.

Một số ví dụ minh họa nổi bật trong văn bản:

  • Vỏ sò (Wampum và Dentalium): Tiền vỏ sò đã được sử dụng rộng rãi trong một thời gian dài ở nhiều khu vực. Tuy nhiên, những người thực dân New England đã đưa nó vào hệ thống tiền tệ của họ vào đầu những năm 1600. Khi một nền văn minh cực kỳ tiên tiến đến từ bên kia đại dương và có công cụ kim loại chuyên dụng, họ có thể tạo ra nhiều hạt vỏ sò hơn bất kỳ ai khác gấp bội trên mỗi đơn vị công việc. Do đó, họ đã làm mất giá vỏ sò của mọi người bằng cách tràn ngập thị trường. Công cụ kim loại và các công nghệ khác đã khiến tiền vỏ sò trở thành một phương tiện lưu trữ giá trị không phù hợp.
  • Hạt cườm thương mại ở Châu Phi: Người châu Âu, nhờ có công nghệ chế tác thủy tinh, có thể tạo ra những hạt cườm đẹp mắt mà không tốn nhiều công sức. Sự bất cân xứng về công nghệ này đã cho phép người châu Âu phá giá những hạt thủy tinh này bằng cách trao đổi hàng tấn hạt cườm để lấy hàng hóa và các loại hàng hóa khác.
  • Thuốc lá: Hệ thống tiền tệ bằng thuốc lá ở các thuộc địa Mỹ đã sụp đổ vì nó không có đủ sự khan hiếm tự nhiên để ngăn chặn khoản chênh lệch tiền tệ bị khai thác. Đã có động lực lớn để trồng nhiều thuốc lá hơn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể nguồn cung và lạm phát.

2. Bitcoin giải quyết vấn đề bằng Bằng chứng Công việc (PoW) như thế nào

Tiền hàng hóa, chẳng hạn như vàng và bạc, đã thành công lâu dài vì tự nhiên kiểm soát sổ cái. Tự nhiên đặt ra giới hạn về độ khó khăn khi tạo ra tiền, và do đó, mức độ chống lại sự mất giá của nó. Về cơ bản, không một con người hay nhóm người nào có thể gian lận.

Bitcoin sử dụng cơ chế Bằng chứng Công việc (Proof-of-Work - PoW) để tái tạo lại sự kiểm soát của tự nhiên này trong môi trường kỹ thuật số, khiến nó trở thành một sổ cái do người dùng quản lý.

  • Tạo ra chi phí không thể làm giả: PoW yêu cầu tiêu tốn năng lượng (điện năng) và sức mạnh xử lý để giải một câu đố mật mã nhằm tạo ra khối giao dịch mới. Chính việc đưa năng lượng vào blockchain là yếu tố cho phép mạng lưới giảm thiểu tối đa yếu tố quản trị của con người. Năng lượng được coi là trọng tài trung lập về sự thật.
  • Ngăn chặn sự mất giá bằng công nghệ: Việc tạo ra tiền hàng hóa đòi hỏi phải tiêu tốn năng lượng. Tương tự, Bitcoin chỉ có thể được tạo ra thông qua chi phí thực tế. PoW đảm bảo rằng việc sắp xếp giao dịch là phi tập trung và không thể làm giả.
  • Khả năng chống tấn công: Mạng lưới Bitcoin càng tiêu thụ nhiều năng lượng, thì càng tốn kém cho bất kỳ thực thể nào muốn chiếm hữu và duy trì hơn 50% sức mạnh xử lý của mạng lưới để kiểm duyệt giao dịch hoặc thực hiện tấn công.
  • Tính khan hiếm có thể kiểm chứng: Bằng chứng công việc là cơ chế đảm bảo lịch sử của sổ cái là không thể làm giảlịch sử đó có nhiều công việc nhất được nhúng vào, trừ khi ai đó sẵn sàng và có khả năng sử dụng sức mạnh xử lý lớn hơn tổng lịch sử của toàn bộ mạng lưới Bitcoin để đảo ngược nó. Điều này giải quyết vấn đề công nghệ tiên tiến làm mất giá, vì không một thực thể nào có thể ngay lập tức tạo ra nhiều tiền.

II. Đánh giá các lập luận chính về việc sử dụng năng lượng của Bitcoin

Văn bản thừa nhận rằng việc sử dụng năng lượng của Bitcoin là một chủ đề quan trọng, nhưng thường bị hiểu lầm và đánh giá sai lệch.

1. Các lập luận bảo vệ (Năng lượng là cần thiết và hiệu quả):

  • Sử dụng năng lượng để giảm quản trị: Việc đưa năng lượng vào là cần thiết để có được một hệ thống tiền tệ kỹ thuật số không cần sự tin cậygiảm thiểu nhu cầu quản lý của con người.
  • Bảo mật là không thể thiếu: Mức tiêu thụ năng lượng của Bitcoin không phải là "chi phí cho mỗi giao dịch" mà là chi phí bảo mật mạng lưới và đảm bảo tính bất biến của toàn bộ chuỗi khối. Mỗi khối mới tiếp tục bảo mật tất cả các giao dịch trước đó kéo dài đến khối genesis.
  • Tiêu thụ năng lượng bị lãng phí/dư thừa: Thợ đào Bitcoin vốn dĩ cần điện giá cực rẻ và do đó không thể cạnh tranh với người dùng điện thông thường. Họ tìm kiếm những điểm kém hiệu quả trên khắp thế giới, nơi điện đang bị sử dụng không hiệu quả, lãng phí và gần như bị lãng phí một cách miễn phí.
    • Ví dụ: Khai thác Bitcoin sử dụng thủy điện bị mắc kẹt (như ở Tứ Xuyên trước đây) hoặc khí đốt tự nhiên bị mắc kẹt và đốt cháy (gas flare) tại các mỏ dầu mà nếu không sẽ bị lãng phí.
    • Thợ đào Bitcoin cũng sử dụng khí bãi rác (khí mê-tan), biến nguồn khí nhà kính mạnh thành năng lượng hữu ích.
  • Ổn định lưới điện (Pin lưới điện): Máy đào Bitcoin là người tiêu thụ năng lượng linh hoạt có thể tạm thời ngừng hoạt động khi nhu cầu điện tăng đột biến hoặc nguồn cung giảm, qua đó giúp ổn định lưới điện. Điều này giúp việc xây dựng quá mức các nguồn năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) trở nên có lợi nhuận hơn.
  • Thúc đẩy phát triển năng lượng: Khai thác Bitcoin có thể mang lại lợi nhuận ngay lập tức cho các nguồn năng lượng sạch bị cô lập (ví dụ: thủy điện trên các dòng sông nhỏ ở Châu Phi) và tạo động lực cho việc phát triển cơ sở hạ tầng ở các khu vực đang phát triển.

2. Giới hạn tiêu thụ và so sánh:

  • Giới hạn bởi tiện ích: Về lâu dài, mức sử dụng năng lượng của Bitcoin bị giới hạn nghiêm ngặt bởi tiện ích mà nó mang lại cho người dùng. Mạng lưới chỉ có thể chi tiêu cho điện theo tổng doanh thu khai thác của nó.
  • Mức tiêu thụ hiện tại: Đến năm 2020 (và vẫn đúng vào năm 2022-2023), mạng lưới Bitcoin vẫn tiêu thụ chưa đến 0,1% tổng mức tiêu thụ năng lượng toàn cầu. Lượng điện tiêu thụ của mạng lưới Bitcoin ước tính thải ra ít carbon dioxide hơn những thứ ngẫu nhiên như máy sấy quần áo hay sản xuất kẽm.
  • Dự báo dài hạn: Ngay cả khi Bitcoin đạt đến quy mô khổng lồ (vốn hóa thị trường $5-10 nghìn tỷ), mức sử dụng năng lượng của nó có thể chỉ chiếm khoảng 0,3% đến 0,5% mức sử dụng năng lượng toàn cầu, hoặc tối đa 0,6% đến 1,0% trong kịch bản vốn hóa thị trường rất quan trọng. Đến thời điểm đó, nó có thể thay thế năng lượng được sử dụng bởi các bộ phận của hệ thống ngân hàng toàn cầu truyền thống (vốn tốn kém về nhân sự, bất động sản và máy chủ).

4. Khám phá sự căng thẳng giữa một thế giới "cởi mở" và một thế giới "kiểm soát" như đã được thảo luận trong cuốn sách. So sánh tầm nhìn được đại diện bởi CBDC và sự giám sát ngày càng tăng với tầm nhìn của các Cypherpunk và các mạng lưới tài chính mở, không cần sự cho phép.

Bạn đang yêu cầu khám phá sự căng thẳng cốt lõi giữa một thế giới "cởi mở"một thế giới "kiểm soát" trong lĩnh vực tiền tệ, thông qua việc so sánh hai tầm nhìn đối lập: Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC) cùng trong lĩnh vực tiền tệ, thông qua việc so sánh hai tầm nhìn đối lập: Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC) cùng với sự giám sát ngày càng tăng, đối lập với tầm nhìn của phong trào Cypherpunk và các mạng lưới tài chính mở, không cần sự cho phép (như Bitcoin).

Sự căng thẳng này bắt nguồn từ câu hỏi cơ bản: Ai kiểm soát sổ cái?.

I. Tầm nhìn Kiểm soát: CBDC và Giám sát Tăng cường

Tầm nhìn về một thế giới được kiểm soát được đại diện rõ nhất bởi sự tập trung hóa của các hệ thống tiền tệ hiện đại, mà CBDC (Central Bank Digital Currency) là bước tiến công nghệ mới nhất.

1. Cơ chế Kiểm soát và Tập trung Quyền lực

  • Sổ cái do Quốc gia Quản lý: Tiền ngân hàng (bank money) đóng vai trò là sổ cái do các quốc gia quản lý. CBDC là nỗ lực số hóa tiền giấy vật lý của ngân hàng trung ương, biến cơ sở tiền tệ của quốc gia thành một sổ cái hoàn toàn kỹ thuật số.
  • Kiểm soát Tuyệt đối: CBDC trao quyền cho người kiểm soát sổ cái với chi phí của người dùng. Nó cung cấp cho các ngân hàng trung ương và cơ quan nhà nước khả năng kiểm soát sổ cái của họ với độ chính xác thậm chí còn cao hơn so với trước đây.
  • Loại bỏ tiền mặt: CBDC có khả năng cho phép các ngân hàng trung ương loại bỏ dần tiền mặt vật chất, vốn là tàn dư cuối cùng của tiền tệ vật chất và là tài sản vốn dĩ mang tính riêng tư. Tiền mặt vật chất là một lựa chọn miễn phí với lãi suất bằng không, tạo ra mức sàn cho lãi suất.

2. Giám sát và Nhân quyền

Trong thế giới kiểm soát này, quyền riêng tư mặc định bị loại bỏ, thay vào đó là sự giám sát toàn diện.

  • Giám sát tự động hóa: Thông tin công khai và riêng tư của hàng tỷ người có thể được thu thập tự động trên tất cả các nền tảng tài chính và truyền thông lớn. Dữ liệu này có thể được sắp xếp và giám sát bằng thuật toán.
  • CBDC như công cụ chính sách có mục tiêu: CBDC cung cấp các công cụ tinh vi để kiểm soát tiền tệ, cho phép ngân hàng trung ương:
    • Áp dụng lãi suất âm sâu nếu cần.
    • Điều chỉnh lãi suất cho các khu vực hoặc nhóm tuổi khác nhau.
    • Cấp cho người dân các hạn ngạch chi tiêu khác nhau cho các loại giao dịch khác nhau, và chi tiêu của họ có thể tự động bị hạn chế nếu họ vượt quá các hạn ngạch đó.
  • Đàn áp sự bất đồng chính kiến: Công nghệ cho phép các tính năng tiện lợi và thực thi pháp luật đó cũng mang lại cho các chính phủ và tập đoàn khả năng đàn áp sự bất đồng chính kiến của công chúng và kiểm soát cuộc sống của công dân.
  • Tư duy Kiểm soát: Quan điểm của bên phát hành (chính phủ/ngân hàng trung ương) thường là muốn đồng tiền của mình có thể được giám sát, kiểm soát và liên tục mất giá với tốc độ đều đặn theo thời gian. Họ càng có sẵn các công cụ tinh vi để kiểm soát chi tiết về đồng tiền của mình thì càng tốt.

II. Tầm nhìn Cởi mở: Cypherpunk và Mạng lưới Tài chính Phi tập trung

Tầm nhìn về một thế giới cởi mở được thúc đẩy bởi phong trào Cypherpunk và sự phát triển của các giao thức tài chính mở, không cần sự cho phép, với Bitcoin là ví dụ nổi bật nhất.

1. Cơ chế Phi tập trung và Quyền tự chủ

  • Sổ cái do Người dùng Quản lý: Tiền mã nguồn mở (ví dụ: Bitcoin) đóng vai trò là sổ cái do người dùng quản lý. Bitcoin được thiết kế để trở thành một loại tiền tệ kỹ thuật số phi quốc gia.
  • Giảm thiểu Sự tin cậy: Cypherpunk ủng hộ việc sử dụng rộng rãi mật mã và các công nghệ nâng cao quyền riêng tư để đạt được thay đổi xã hội và chính trị. Họ xây dựng các thể chế số (digital institutions)—các giao thức tăng cường chia sẻ giá trị—cung cấp một cơ chế để kiểm soát quyền lực tập trung.
  • Mã hóa như Phòng thủ Bất đối xứng: Mã hóa là một lực lượng phi tập trung, là một biện pháp phòng thủ bất đối xứng vì nó rẻ để triển khai nhưng lại tốn kém để tấn công. Nó khiến việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác trong thời đại kỹ thuật số trở nên tốn kém.
  • Tài sản tự quản lý: Bitcoin cung cấp một phương thức chuyển giao giá trị ngang hàng, tự quản lý, di động bên ngoài hệ thống ngân hàng.

2. Tự do và Quyền riêng tư Giao dịch

Tầm nhìn Cypherpunk ưu tiên quyền riêng tư và khả năng chống kiểm duyệt.

  • Quyền riêng tư mặc định: Người dùng thường muốn đồng tiền của họ càng tự do, riêng tư và khan hiếm càng tốt. Quyền riêng tư trong giao dịch là rất quan trọng vì một bên thứ ba biết toàn bộ lịch sử giao dịch sẽ biết được hầu như tất cả những gì họ có thể muốn biết về bạn.
  • Chống Kiểm duyệt: Bitcoin được thiết kế sao cho việc kiểm duyệt giao dịch là tốn kém (cần kiểm soát hơn 50% sức mạnh xử lý của mạng lưới toàn cầu). Nó cung cấp khả năng chống kiểm duyệt và khả năng tự quản lý tiền di động không bị mất giá.
  • Tách biệt Tiền tệ và Nhà nước: Mục tiêu là tạo ra một công nghệ tiền tệ phi tập trung, nếu được áp dụng rộng rãi và chống lại các cuộc tấn công, sẽ đặt nhà nước vào một sân chơi bình đẳng hơn với tất cả mọi người.

III. Sự Cạnh tranh Công nghệ và Thể chế

Kỷ nguyên hiện tại đại diện cho một ngã ba đường giữa hai hướng đi này:

  • Hướng Tập trung hóa (CBDC): Tiếp tục xu hướng tập trung hóa hệ thống tài chính kéo dài nhiều thế kỷ, trao quyền cho một số ít người để đổi lấy hiệu quả cao hơn.
  • Hướng Phi tập trung hóa (Bitcoin): Lần đầu tiên có cơ hội thực sự để phân cấp một phần quyền lực đó và phân tán nó rộng rãi hơn. Nó phá vỡ các lực lượng tập trung hóa hiện có và trao lại nhiều sự kiểm soát hơn cho cá nhân.

Mặc dù chính trị có thể tác động đến tiền tệ ở cấp độ địa phương và tạm thời, công nghệ lại tác động đến cách chúng ta tương tác với tiền tệ trên toàn cầu và lâu dài. Sự ra đời của khan hiếm kỹ thuật số và thanh toán kỹ thuật số như những hình thức công nghệ mới đang mở ra một kỷ nguyên tiền tệ mới, nơi Bitcoin cạnh tranh trực tiếp với các hệ thống tập trung của quốc gia.

5. Sử dụng các ví dụ lịch sử từ văn bản (ví dụ: La Mã, Anh trong Thế chiến I, Hoa Kỳ trong những năm 1940), phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh, nợ công và sự mất giá tiền tệ. Tại sao việc tiếp cận các sổ cái linh hoạt lại thay đổi động lực tài trợ cho xung đột của các chính phủ?

Nghiên cứu của bạn tập trung vào mối quan hệ mang tính lịch sử và cơ cấu giữa chiến tranh, nợ công, sự mất giá tiền tệ, và vai trò then chốt của việc tiếp cận sổ cái linh hoạt của chính phủ trong việc tài trợ cho xung đột.

Dưới đây là phân tích dựa trên các ví dụ lịch sử được cung cấp trong văn bản:

I. Mối quan hệ giữa Chiến tranh, Nợ công và Sự mất giá tiền tệ

Trong suốt lịch sử, chiến tranhcác tác nhân hủy hoại năng suất khác (như bệnh dịch, mùa màng thất bát) là nguyên nhân gốc rễ khiến các nhà cai trị và chính phủ thường phải phá giá tiền tệ của mình. Mục tiêu của việc này là để duy trì quyền lực, củng cố vị thế chính trị và giải quyết các vấn đề tài chính phát sinh.

1. Đế chế La Mã (Làm giảm giá trị tiền đúc)

Ví dụ về đồng denarius bạc của La Mã cho thấy mối quan hệ trực tiếp giữa nhu cầu tài chính (thường do chiến tranh hoặc quản lý yếu kém) và sự mất giá tiền tệ thông qua việc giảm hàm lượng kim loại quý:

  • Cơ chế: Đồng denarius bạc của La Mã, được giới thiệu với độ tinh khiết hơn 95% vào khoảng năm 211 TCN.
  • Mất giá dần dần: Theo thời gian, đặc biệt khi các chính phủ, khi nhận thấy ngân sách của họ không thể cân bằng do chiến tranh, lòng tham, hoặc quản lý yếu kém, đã khuất phục trước sự cám dỗ của việc thoái hóa tiền tệ.
  • Hậu quả: Chính phủ có thể thu 1.000 đồng tiền vàng nguyên chất từ thuế, nấu chảy chúng, tạo ra những đồng tiền mới có hàm lượng vàng thấp hơn (ví dụ: 90% vàng), và chi nhiều đồng tiền hơn trở lại nền kinh tế (ví dụ: 1.111 đồng tiền mới) với cùng tổng lượng vàng. Quá trình này diễn ra chậm rãi qua nhiều năm và nhiều thập kỷ, nhưng cuối cùng dẫn đến việc tiền lương phải tăng cao hơn theo thời gian vì người dân cần nhiều tiền hơn để trang trải chi phí.

2. Vương quốc Anh trong Thế chiến I (Phát hành trái phiếu và in tiền bí mật)

Thế chiến I là ví dụ đầu tiên cho thấy cách một hệ thống tiền tệ tập trung hóa và dựa trên tiền giấy có thể bị lạm dụng nhanh chóng như thế nào để tài trợ cho chiến tranh.

  • Nhu cầu tài chính: Vương quốc Anh cần nguồn vốn lớn để tham gia chiến tranh. Họ đã phát hành trái phiếu chiến tranh để huy động vốn từ công chúng.
  • Tiếp cận sổ cái linh hoạt: Khi việc gây quỹ từ công chúng thất bại thảm hại, Ngân hàng Anh (Bank of England) đã can thiệp bí mật. Ngân hàng Anh đã cho hai nhân viên cấp cao vay tiền gửi (được tạo ra từ hư không), những người này sau đó đã mua một lượng lớn trái phiếu.
  • Hậu quả: Chính phủ đã có thể chi tiêu một khoản tiền đáng kể vào nền kinh tế mà họ chưa rút ra qua thuế hoặc vay nợ hợp pháp. Điều này mở rộng nguồn cung tiền đáng kể bằng cách thao túng sổ cái công khai. Đồng bảng Anh đã bị mất giá hơn một nửa chỉ trong vài năm, và khả năng quy đổi tiền tệ thành vàng đã bị vỡ nợ. Việc phá giá tiền tiết kiệm này vừa không tự nguyện vừa không minh bạch.

3. Hoa Kỳ trong những năm 1940 (Tiền tệ hóa nợ công quy mô lớn)

Thế chiến II và những năm 1940 đại diện cho một cú đấm kép trong chu kỳ nợ dài hạn, nơi nợ công lớn được sử dụng để bù đắp bong bóng nợ tư nhân đã vỡ trước đó.

  • Tài trợ chiến tranh bằng in tiền: Trong Thế chiến II, các chính phủ trên khắp thế giới một lần nữa in thêm lượng tiền mới khổng lồ để rút cạn tiền tiết kiệm của người dân và tài trợ cho nỗ lực chiến tranh. Tại Hoa Kỳ, thâm hụt ngân sách tương đương với một tỷ lệ lớn sản lượng kinh tế đã được in và chi.
  • Nợ công tăng cấp số nhân: Nợ liên bang của Hoa Kỳ đã tăng gấp 5 lần (500%) từ năm 1940 đến năm 1945.
  • Kiểm soát tài chính: Để tài trợ cho cuộc chiến với chi phí thấp, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã bị Bộ Tài chính Hoa Kỳ kiểm soát và giữ lãi suất ở mức thấp mặc dù lạm phát cao (lãi suất thực âm).
  • Hậu quả: Sự mất giá tiền tệ xảy ra bằng cách định nghĩa lại bản thân đồng đô la chứ không phải là vỡ nợ danh nghĩa. Sức mua của người nắm giữ trái phiếu và người tiết kiệm tiền mặt đã bị mất giá mạnh, về cơ bản là một vụ vỡ nợ và tái cấu trúc nợ thông qua lạm phát không minh bạch.

II. Tác động của việc tiếp cận Sổ cái linh hoạt đối với việc tài trợ xung đột

Việc chuyển từ hệ thống tiền tệ hàng hóa (như tiền đúc bằng kim loại quý) sang hệ thống sổ cái tập trung và linh hoạt (tiền giấy và tiền gửi ngân hàng do trung ương phát hành) đã thay đổi hoàn toàn động lực tài trợ cho xung đột của các chính phủ.

1. Loại bỏ các rào cản khan hiếm tự nhiên

Trước khi có sổ cái linh hoạt, việc tài trợ cho chiến tranh phải được thực hiện bằng tiền tiết kiệm, thuế hoặc sự mất giá rất chậm của tiền xu.

  • Tiền xu vật chất chỉ có thể bị chính phủ làm mất giá dần dần (ví dụ: bằng cách thu hồi tiền tinh khiết hơn thông qua thuế và chi tiền bị pha loãng trở lại nền kinh tế), vì chính phủ không thể thay đổi đặc tính của những đồng tiền vật chất do hộ gia đình nắm giữ một cách kỳ diệu.
  • Tiếp cận sổ cái linh hoạt (tiền giấy do trung ương phát hành và tiền gửi ngân hàng) cho phép các chính phủ có thể thay đổi giá trị quy đổi chỉ bằng một nét bút hoặc loại bỏ hoàn toàn việc quy đổi.

2. Khả năng phá giá không minh bạch và không tự nguyện

Sổ cái linh hoạt trao cho chính phủ quyền phá giá ngay lập tức một phần đáng kể tiền tiết kiệm của người dân, chỉ sau một đêm, và chuyển sức mua đó vào chiến tranh hoặc các khoản chi tiêu khác.

  • Lợi thế chính trị: Chính phủ có thể biện minh cho việc chi trả cho chiến tranh bằng cách dựa vào phương pháp làm giảm giá trị tiền xu dần dần, vì việc tăng thuế trực tiếp có thể dẫn đến cách mạng hoặc sự bất mãn lớn hơn. Sổ cái linh hoạt cho phép chính phủ tài trợ cho các chi phí một cách mờ ám.
  • Lợi thế quân sự: Một chính phủ có thể rút cạn tài sản của người dân một cách nhanh chóng và không minh bạch cho chiến tranh sẽ có khả năng chiến thắng cao hơn—trừ khi các quốc gia đối thủ cũng làm như vậy.

3. Tăng cường khả năng mắc nợ của Chính phủ

Khả năng in tiền và làm mất giá tiền tệ liên tục đã khuyến khích thâm hụt tài khóa liên tục và tăng trưởng tín dụng liên tục. Điều này đã cho phép các chính phủ tài trợ cho các cuộc chiến mà nếu không có khả năng tiếp cận các sổ cái linh hoạt, có thể đã không xảy ra hoặc phải diễn ra ở quy mô nhỏ hơn.

  • Hệ thống cho phép nợ công tích lũy nhanh chóng (như trong những năm 1940) và sau đó được "thanh lý" thông qua lãi suất thực âm (đàn áp tài chính), điều này không thể thực hiện được trong hệ thống tiền tệ cứng mà không gây ra sự phản kháng và khủng hoảng nghiêm trọng.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn