Podcast
Tóm Tắt Báo Cáo: Các Chủ Đề Chính từ
"Tiền Bị Vỡ"
Tài liệu này tổng
hợp các chủ đề, lập luận và dữ liệu cốt lõi từ cuốn sách "Tiền Bị Vỡ"
của Lyn Alden. Cuốn sách trình bày một phân tích toàn diện về bản chất và lịch
sử của tiền tệ, lập luận rằng tiền tệ về cơ bản là một công nghệ sổ cái đã tiến
hóa qua nhiều giai đoạn: từ sổ cái do thiên nhiên quản lý (tiền hàng hóa), sang
sổ cái do nhà nước quản lý (tiền pháp định và hệ thống ngân hàng), và hiện đang
bước vào một kỷ nguyên mới với các sổ cái do người dùng quản lý (tiền mã nguồn
mở).
Lập luận trung tâm
là hệ thống tài chính toàn cầu hiện tại, dựa trên đồng đô la Mỹ không được bảo
chứng, vốn có tính chu kỳ, bất ổn và đang tiến đến giai đoạn cuối của một chu
kỳ nợ dài hạn. Hệ thống này được đặc trưng bởi việc tạo ra tiền tệ liên tục,
dẫn đến sự mất giá tài sản tiết kiệm, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng của cải
thông qua Hiệu ứng Cantillon, và đẩy sự biến động ra các quốc gia đang phát
triển trong một hình thức của chủ nghĩa thực dân mới về tiền tệ.
Cuốn sách giới
thiệu Bitcoin không chỉ như một tài sản đầu cơ mà còn là một giải pháp công
nghệ nền tảng. Nó là một mạng lưới thanh toán và tài sản tiền tệ phi tập trung,
khan hiếm về mặt kỹ thuật số, hoạt động như một sổ cái mở, toàn cầu và do người
dùng quản lý. Công nghệ này cung cấp một giải pháp thay thế cho hệ thống pháp
định hiện hành, mang lại khả năng chống kiểm duyệt, quyền tự quản và một chính
sách tiền tệ không thể thay đổi.
Cuối cùng, thế
giới đang ở một ngã ba đường về công nghệ tài chính. Một con đường dẫn đến sự
kiểm soát tập trung hơn thông qua Tiền Kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương
(CBDC), hứa hẹn hiệu quả nhưng phải trả giá bằng việc giám sát toàn diện và mất
đi quyền riêng tư tài chính. Con đường còn lại, được đại diện bởi các mạng lưới
mở như Bitcoin, mang đến một tầm nhìn về một thế giới cởi mở hơn, nơi các cá
nhân có quyền tự chủ tài chính lớn hơn. Sự lựa chọn giữa hai con đường này sẽ
có những tác động sâu sắc đến nhân quyền, tự do và cấu trúc quyền lực toàn cầu
trong những thập kỷ tới.
Phần I: Bản Chất và Lịch Sử của Tiền Tệ
Tiền Tệ như một
Cuốn Sổ Cái
Khái niệm nền tảng
của cuốn sách là tiền tệ không phải là tiền xu hay vỏ sò, mà là một cuốn sổ
cái—một bản ghi chép về việc ai sở hữu cái gì.
- Sổ cái ban đầu: Các sổ cái
viết tay lâu đời nhất có niên đại hơn 5.000 năm từ Lưỡng Hà cổ đại. Ngay cả
trước khi có chữ viết, sổ cái tồn tại trong trí nhớ và truyền miệng, theo
dõi các khoản nợ và tín dụng xã hội trong các nhóm nhỏ.
- Sự tiến hóa của
Sổ cái:
Cuốn sách xác định ba giai đoạn chính của công nghệ sổ cái:
1.
Tiền Hàng hóa: Một sổ cái do thiên nhiên quản lý.
2.
Tiền Ngân hàng: Một sổ cái do các quốc gia quản lý.
3.
Tiền Mã nguồn mở: Một sổ cái do người dùng quản lý.
Sự Trỗi Dậy và
Thất Bại của Tiền Hàng Hóa
Tiền hàng hóa xuất
hiện một cách tự nhiên để giải quyết vấn đề "trùng hợp kép về nhu
cầu" trong trao đổi hàng hóa. Một mặt hàng có khả năng bán được cao nhất
sẽ trở thành tiền.
- Đặc tính của
Tiền Tốt:
Các đặc tính lý tưởng bao gồm tính phân chia, di động, bền vững, có thể
thay thế, có thể kiểm chứng và khan hiếm. Tỷ lệ dự trữ/lưu lượng
(stock-to-flow) là thước đo quan trọng nhất về sự khan hiếm của một loại
tiền tệ hàng hóa.
- Ví dụ Lịch sử: Nhiều loại
hàng hóa đã được sử dụng làm tiền, bao gồm:
- Vỏ sò
(Wampum, Dentalium): Nhỏ, hiếm và bền. Chúng mất đi vai trò tiền tệ
khi công nghệ công nghiệp cho phép sản xuất hàng loạt, làm giảm tỷ lệ dự
trữ/lưu lượng của chúng.
- Đá Rai của
Yap:
Những chiếc đĩa đá vôi lớn có giá trị vì khó khai thác. Chúng đã bị mất
giá bởi một người ngoài cuộc, David O'Keefe, người đã sử dụng công nghệ
tiên tiến để nhập khẩu chúng với số lượng lớn.
- Thuốc lá, Hạt
cườm, Ngũ cốc:
Tất cả đều đóng vai trò tiền tệ trong các bối cảnh cụ thể nhưng cuối cùng
đã thất bại vì chúng không đủ khan hiếm để chống lại những tiến bộ công
nghệ.
- Ví dụ Hiện đại
(Thế giới ảo):
Trong trò chơi trực tuyến Diablo II, chiếc nhẫn "Stone of
Jordan" (SoJ) đã tự nhiên nổi lên như một loại tiền tệ trong trò chơi
vì nó sở hữu những đặc tính tốt nhất của tiền trong môi trường đó. Nó đã mất
vị thế khi một lỗi cho phép sao chép nó, phá hủy sự khan hiếm của nó.
- Chiến Thắng của
Vàng và Bạc:
Vàng và bạc đã trở thành tiền tệ hàng hóa chiếm ưu thế vì chúng duy trì tỷ
lệ dự trữ/lưu lượng cao nhất trước những tiến bộ công nghệ của con người.
Sự ra đời của ngân hàng và tiền giấy đã khắc phục được hạn chế về khả năng
phân chia của vàng, cho phép nó vượt qua bạc để trở thành tiêu chuẩn tiền
tệ chính.
Lý Thuyết Thống
Nhất về Tiền Tệ
Cuốn sách hòa giải
hai trường phái tư tưởng chính về nguồn gốc của tiền tệ: lý thuyết hàng hóa và
lý thuyết tín dụng.
- Lý thuyết
Hàng hóa (Aristotle, Adam Smith, Carl Menger): Tiền tệ phát
sinh từ trao đổi hàng hóa để giải quyết sự trùng hợp kép về nhu cầu.
- Lý thuyết Tín
dụng (Mitchell-Innes, David Graeber): Tín dụng tồn tại trước tiền
hàng hóa; tiền tệ là một sổ cái các khoản nợ.
- Sự Tổng hợp: Cả hai lý
thuyết đều đúng trong các bối cảnh khác nhau. Tín dụng xã hội hoạt động hiệu
quả trong các nhóm nhỏ, có độ tin cậy cao. Tiền hàng hóa là cần thiết cho
thương mại giữa những người lạ hoặc trong các môi trường có độ tin cậy thấp.
Lập luận cốt lõi là cả hai đều là các loại sổ cái khác nhau; sự khác biệt
nằm ở việc ai hoặc cái gì được tin tưởng để duy trì sổ cái đó. Trong bối cảnh
tin cậy cao, con người duy trì sổ cái. Trong bối cảnh tin cậy thấp, thiên
nhiên (thông qua sự khan hiếm của hàng hóa) duy trì sổ cái.
Phần II: Sự Sụp Đổ của Trật Tự Tiền Tệ Toàn Cầu
Sự Ra Đời của
Ngân Hàng và Sự Tập Trung Hóa
Các ngân hàng phát
triển như một lớp trừu tượng trên tiền hàng hóa, giới thiệu những đổi mới nhưng
cũng có những rủi ro mới.
- Đổi mới ban đầu: Các công cụ
như suftaja và hệ thống hawala cho phép chuyển giá trị qua
khoảng cách xa mà không cần di chuyển vật chất kim loại quý. Kế toán kép
đã cách mạng hóa khả năng của các ngân hàng trong việc quản lý các bảng
cân đối kế toán phức tạp.
- Rủi ro Đối
tác và Ngân hàng Dự trữ một phần: Việc gửi vàng vào ngân hàng đã chuyển
quyền kiểm soát sổ cái từ tự nhiên sang các ngân hàng và chính phủ. Điều
này cho phép ngân hàng dự trữ một phần, nơi các ngân hàng cho vay một phần
tiền gửi, tạo ra tiền rộng và giới thiệu sự không tương xứng về kỳ hạn (nợ
ngắn hạn so với tài sản dài hạn), dẫn đến các cuộc khủng hoảng ngân hàng định
kỳ.
- Ngân hàng
Trung ương:
Được thành lập để quản lý sự bất ổn của hệ thống dự trữ một phần, các ngân
hàng trung ương đã tập trung hơn nữa quyền kiểm soát sổ cái, trao cho một
thực thể duy nhất quyền lực to lớn đối với chính sách tiền tệ.
Chiến Tranh Thế
Giới Thứ Nhất và Sự Kết Thúc của Bản Vị Vàng
Sự ra đời của viễn
thông đã tạo ra một sự khác biệt chí mạng về tốc độ giữa thương mại và thanh
toán, làm cho bản vị vàng cổ điển trở nên không bền vững.
- Khoảng cách Tốc
độ:
Các giao dịch có thể diễn ra với tốc độ ánh sáng qua điện báo, nhưng việc
thanh toán bằng vàng vật chất vẫn bị giới hạn bởi tốc độ của tàu thuyền và
xe lửa. Điều này dẫn đến sự gia tăng của các yêu cầu đòi vàng trên giấy
(tiền giấy, tiền gửi ngân hàng) so với lượng vàng vật chất cơ bản, tạo ra
một hệ thống có đòn bẩy cao và mong manh.
- Tài trợ cho
Chiến tranh:
Khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất nổ ra, các chính phủ cần tài trợ cho các
nỗ lực chiến tranh của họ. Họ đã đình chỉ khả năng quy đổi tiền tệ ra vàng
và bắt đầu in tiền. Cuốn sách nêu bật một trường hợp được che đậy, trong
đó Ngân hàng Anh đã bí mật tiền tệ hóa nợ chính phủ vào năm 1914 sau khi một
đợt phát hành trái phiếu chiến tranh thất bại, nói dối công chúng về sự
thành công của nó.
- Sự Thất Bại
Không Thể Tránh Khỏi: Khả năng in tiền để tài trợ cho chiến tranh đã
mang lại một lợi thế ngắn hạn, buộc các quốc gia khác phải làm theo. Sổ
cái càng dễ bị thao túng, khả năng nó bị thao túng càng cao. Bản vị vàng
đã sụp đổ gần như ở khắp mọi nơi cùng một lúc vì nó không tương thích về mặt
công nghệ với kỷ nguyên viễn thông.
Hệ Thống Bretton
Woods và Eurodollar/Petrodollar
Sau Thế chiến thứ
hai, thế giới chuyển sang một hệ thống do đồng đô la Mỹ thống trị.
- Bretton Woods
(1944–1971):
Các loại tiền tệ toàn cầu được neo vào đồng đô la Mỹ, và đồng đô la Mỹ được
neo vào vàng. Hệ thống này có sai sót cố hữu do Nghịch lý Triffin: Hoa Kỳ
phải cung cấp đô la cho thế giới (bằng cách thâm hụt thương mại), điều này
làm xói mòn dự trữ vàng của họ và cuối cùng khiến tỷ giá neo trở nên không
thể duy trì.
- Vỡ nợ năm
1971:
Đối mặt với việc dự trữ vàng cạn kiệt, Tổng thống Nixon đã đơn phương chấm
dứt khả năng quy đổi đô la ra vàng, chấm dứt hệ thống Bretton Woods.
- Hệ thống
Eurodollar/Petrodollar (1974–nay): Để duy trì nhu cầu toàn cầu đối với
đồng đô la không còn được bảo chứng, Hoa Kỳ đã ký một thỏa thuận với Ả Rập
Xê Út. Ả Rập Xê Út sẽ định giá dầu của mình bằng đô la và tái đầu tư thặng
dư đô la vào trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ. Đổi lại, Hoa Kỳ cung cấp hỗ trợ
quân sự. Điều này đã bảo đảm đồng đô la một cách hiệu quả bằng dầu mỏ và củng
cố vị thế của nó như là tiền tệ dự trữ của thế giới.
"Vương Miện
Nặng Nề" và Chủ Nghĩa Thực Dân Mới về Tiền Tệ
Việc phát hành
tiền tệ dự trữ thế giới mang lại "đặc quyền cắt cổ" nhưng cũng đi kèm
với những chi phí đáng kể.
- Thâm hụt
Thương mại Cơ cấu: Để cung cấp đủ đô la cho phần còn lại của thế giới,
Hoa Kỳ phải liên tục thâm hụt thương mại. Điều này làm tăng giá trị của đồng
đô la một cách giả tạo, khiến hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ kém cạnh tranh và
dẫn đến sự suy yếu của cơ sở công nghiệp trong nước trong nhiều thập kỷ.
- Chủ nghĩa Thực
dân Mới:
Hệ thống do IMF và Ngân hàng Thế giới quản lý thường áp đặt các chính sách
cho các quốc gia đang phát triển để đổi lấy các khoản vay. Các chính sách
này (ví dụ, phá giá tiền tệ, tư nhân hóa) thường có lợi cho các quốc gia
phát triển và các tập đoàn đa quốc gia, trong khi lại đẩy sự biến động ra
các nước đang phát triển và bẫy họ trong các chu kỳ nợ nần.
Phần III: Phân Tích Hệ Thống Fiat Hiện Đại
Entropy của Sổ
Cái Fiat và Chu Kỳ Nợ
Hệ thống tiền pháp
định hiện đại là một hệ thống tuần hoàn, dựa trên nợ, vốn có xu hướng tích lũy
sự mất cân bằng theo thời gian.
- Tạo ra Tiền: Tiền được tạo
ra theo hai cách chính:
1.
Tiền rộng: Các ngân hàng thương mại tạo ra tiền gửi
mới khi họ cho vay.
2.
Tiền cơ sở: Ngân hàng trung ương tạo ra dự trữ mới
(ví dụ, thông qua Nới lỏng định lượng - QE) hoặc tiền mặt vật chất.
- Sự Kết hợp
Gây Lạm phát nhất: Lạm phát giá cả nghiêm trọng nhất xảy ra khi các
khoản thâm hụt tài khóa lớn của chính phủ được tiền tệ hóa bởi ngân hàng
trung ương (QE tài trợ cho chi tiêu). Điều này đưa tiền mới trực tiếp vào
nền kinh tế rộng lớn, không giống như QE chỉ làm tăng dự trữ ngân hàng.
- Chu kỳ Nợ Dài
hạn:
Các hệ thống Fiat khuyến khích việc tích lũy nợ. Theo thời gian, tổng nợ
(cả tư nhân và công cộng) tăng lên đến mức không bền vững. Các chu kỳ này
thường kết thúc bằng một cuộc khủng hoảng, sau đó là một giai đoạn
"đàn áp tài chính" trong đó nợ được giảm bớt giá trị thực thông
qua lạm phát cao kết hợp với lãi suất bị kìm hãm ở mức thấp. Giai đoạn những
năm 1940 là ví dụ lịch sử chính, và thế giới đang bước vào một giai đoạn
tương tự trong những năm 2020.
- Hiệu ứng
Cantillon:
Tiền mới được tạo ra không được phân phối đồng đều. Những người nhận được
nó đầu tiên (chính phủ, ngân hàng lớn, tập đoàn) được hưởng lợi bằng cách
chi tiêu nó trước khi giá cả tăng lên. Những người nhận được nó sau cùng
(người làm công ăn lương, người về hưu) phải đối mặt với giá cả cao hơn
trong khi thu nhập của họ tụt hậu. Đây là một cơ chế phân phối lại của cải
từ dưới lên một cách tiềm ẩn, làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng.
Phần IV: Tiền Tệ Kỹ Thuật Số Nguồn Mở
Sự Ra Đời của
Bitcoin: Một Sổ Cái do Người Dùng Quản Lý
Bitcoin, được tạo
ra bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2009, là một phản ứng của phong trào cypherpunk
đối với sự giám sát và kiểm soát tài chính ngày càng tăng.
- Giải pháp cho
Chi tiêu kép:
Sự đổi mới cốt lõi của Satoshi là giải quyết vấn đề chi tiêu kép mà không
cần một bên thứ ba đáng tin cậy. Điều này đạt được thông qua một mạng lưới
ngang hàng sử dụng Bằng chứng công việc (Proof-of-Work).
- Các Đặc tính
Chính:
- Phi tập
trung:
Không có điểm kiểm soát hoặc thất bại trung tâm.
- Nguồn cung hữu
hạn:
Nguồn cung tối đa được giới hạn ở 21 triệu coin, làm cho nó trở thành một
tài sản khan hiếm về mặt kỹ thuật số.
- Chống Kiểm
duyệt:
Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện giao dịch mà không cần sự cho phép.
- Bất biến: Các giao dịch
sau khi được xác nhận thì gần như không thể đảo ngược.
Các Nguyên Tắc
Công Nghệ Cốt Lõi
- Bằng Chứng
Công Việc (PoW) so với Bằng Chứng Cổ Phần (PoS):
- PoW: Sử dụng
năng lượng trong thế giới thực để bảo mật mạng lưới, tạo ra một lịch sử
có chi phí không thể làm giả và gắn kết sổ cái kỹ thuật số với thế giới vật
chất. Chi phí vận hành cao buộc các thợ đào phải liên tục bán coin, thúc
đẩy sự phân phối rộng rãi hơn.
- PoS: Bảo mật mạng
lưới bằng cách yêu cầu người xác thực "đặt cược" coin của họ.
Cuốn sách lập luận rằng PoS có xu hướng tập trung hóa (người giàu càng
giàu hơn), kém an toàn hơn (không có chi phí để tạo ra các lịch sử thay
thế - vấn đề "không có gì bị đe dọa"), và về cơ bản hoạt động
giống như một hệ thống cổ phần hơn là một giao thức tiền tệ.
- Sử Dụng Năng
Lượng:
Một chủ đề thường bị hiểu lầm. Cuốn sách lập luận rằng việc sử dụng năng
lượng của Bitcoin là một đặc điểm thiết yếu, không phải là một lỗi.
- Nó bảo mật mạng
lưới chống lại các cuộc tấn công.
- Nó có thể kiếm
tiền từ các nguồn năng lượng bị mắc kẹt và lãng phí (ví dụ, khí đốt tự
nhiên bị đốt bỏ).
- Nó có thể hoạt
động như một "pin" cho lưới điện, cung cấp một người mua năng
lượng linh hoạt có thể bật hoặc tắt để giúp ổn định cung và cầu.
- Nó có thể
khuyến khích việc xây dựng các nguồn năng lượng tái tạo mới ở các địa điểm
xa xôi.
- Khả Năng Mở Rộng
theo Lớp:
Bitcoin được thiết kế để mở rộng theo các lớp, tương tự như bộ giao thức
Internet.
- Lớp Cơ sở
(Layer 1):
Tối ưu hóa cho an ninh, phi tập trung và thanh toán cuối cùng. Thông lượng
thấp, phí cao hơn. Tương tự như Fedwire hoặc việc vận chuyển vàng thỏi.
- Mạng
Lightning (Layer 2): Được xây dựng trên lớp cơ sở, đây là một mạng
lưới các kênh thanh toán ngang hàng cho phép các giao dịch tức thời,
thông lượng cao, chi phí cực thấp. Nó phù hợp cho các khoản thanh toán nhỏ
và giao dịch hàng ngày.
Phân Tích Rủi Ro
Mặc dù có tiềm
năng, Bitcoin phải đối mặt với nhiều rủi ro:
1.
Cạnh tranh: Nguy cơ một loại tiền điện tử khác có thể
vượt qua Bitcoin. Tuy nhiên, hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ của Bitcoin khiến điều
này khó xảy ra.
2.
Lỗi Phần mềm: Một lỗi nghiêm trọng, chưa được phát hiện
trong mã nguồn có thể phá vỡ mạng lưới.
3.
Tấn công của Chính phủ: Các chính phủ có
thể cố gắng cấm hoặc hạn chế việc sử dụng Bitcoin bằng cách nhắm vào các điểm
giao thoa với hệ thống tài chính truyền thống (sàn giao dịch) hoặc bằng cách cố
gắng tấn công chính mạng lưới (tấn công 51%).
4.
Các Mối đe dọa khác: Bao gồm các lỗ hổng tiềm ẩn do máy
tính lượng tử và khả năng các nhà phát triển cốt lõi trở nên tập trung hóa.
Phần V: Ngã Ba Đường: Kiểm Soát so với Tự Do
Stablecoin và
Tiền Kỹ Thuật Số của Ngân Hàng Trung Ương (CBDCs)
Các công nghệ mới
đang nổi lên song song với Bitcoin, nhưng với các triết lý thiết kế rất khác
nhau.
- Stablecoin: Các loại tiền
điện tử được chốt giá với một tài sản trong thế giới thực, thường là đô la
Mỹ. Chúng hoạt động như một cầu nối giữa tài chính truyền thống và tài
chính kỹ thuật số nhưng có rủi ro đối tác và rủi ro tập trung đáng kể.
- CBDCs: Phiên bản kỹ
thuật số của tiền pháp định do ngân hàng trung ương phát hành và kiểm
soát. Chúng đại diện cho bước tiến cuối cùng trong việc tập trung hóa tiền
tệ. Như Agustín Carstens của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) đã lưu ý,
CBDCs sẽ cho phép các ngân hàng trung ương "kiểm soát tuyệt đối"
các quy tắc và quy định về việc sử dụng tiền. Chúng cho phép:
- Giám sát
toàn bộ các giao dịch.
- Khả năng
đóng băng hoặc tịch thu tiền theo ý muốn.
- Thực thi lãi
suất âm sâu bằng cách loại bỏ tiền mặt.
- Lập trình tiền
tệ (ví dụ, đặt ngày hết hạn).
Phòng Thủ Bất Đối
Xứng và Nhân Quyền
Các công cụ tài
chính mở và chống kiểm duyệt mang lại khả năng phòng thủ mạnh mẽ cho các cá
nhân chống lại sự lạm dụng quyền lực.
- Bảo vệ Quyền
riêng tư:
Mã hóa là một công cụ phòng thủ cơ bản cho quyền riêng tư trong thời đại kỹ
thuật số. Cuốn sách trích dẫn "Tuyên ngôn của một Cypherpunk," lập
luận rằng các cá nhân phải chủ động xây dựng các hệ thống bảo vệ quyền
riêng tư.
- Các Trường hợp
Sử dụng trong Thực tế: Bitcoin và các công cụ tương tự đã được sử dụng
bởi:
- Các nhà hoạt
động nhân quyền: Tại Nigeria, Nga và các nơi khác, khi tài khoản
ngân hàng của họ bị chính phủ đóng băng.
- Các nhà báo
và người bất đồng chính kiến: Để nhận tài trợ và hoạt động dưới
các chế độ đàn áp.
- Những người
tị nạn:
Để mang theo tài sản của họ qua biên giới một cách an toàn, như đã thấy ở
Afghanistan.
- Công dân
bình thường:
Tại các quốc gia có lạm phát phi mã như Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ và Lebanon,
để bảo vệ tài sản tiết kiệm của họ.
- Người biểu
tình:
Trường hợp Đoàn xe Tự do ở Canada cho thấy cách bitcoin cho phép các khoản
quyên góp tiếp cận người nhận ngay cả khi các kênh tài chính tập trung bị
chính phủ đóng băng.
Một Thế Giới Mở
hay Một Thế Giới bị Kiểm Soát
Cuốn sách kết luận
bằng cách nhấn mạnh sự lựa chọn cơ bản mà công nghệ tài chính mới đặt ra cho xã
hội. Sự phát triển của các công nghệ giám sát (ví dụ, phần mềm gián điệp
Pegasus, xuất khẩu giám sát của Trung Quốc) song song với sự phát triển của các
công nghệ phòng thủ (mã hóa, Bitcoin) tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang. Tương
lai của tiền tệ không chỉ là về hiệu quả, mà còn về bản chất của xã hội—liệu nó
sẽ ưu tiên sự kiểm soát tập trung hay tự do cá nhân. Việc tách biệt tiền tệ
khỏi nhà nước, tương tự như tách biệt nhà thờ khỏi nhà nước, không nhằm mục
đích xóa bỏ nhà nước, mà là buộc nhà nước phải hoạt động minh bạch hơn và chịu
trách nhiệm nhiều hơn trước công dân của mình.
1. Những
khác biệt cấu trúc cơ bản giữa tiền hàng hóa, tín dụng, và tiền mã nguồn mở là
gì?
.gif)
.jpg)
