Bản Tóm Tắt Chi Tiết: 4 Bước để Giảm
Cholesterol
Tài liệu "4 Bước để giảm
Cholesterol" là một cẩm nang toàn diện và thực tế do hai chuyên gia từ
HEART UK (tổ chức từ thiện hàng đầu về cholesterol ở Vương quốc Anh) biên soạn,
nhằm cung cấp thông tin và hướng dẫn thay đổi lối sống để cải thiện sức khỏe
tim mạch. Cuốn sách nhấn mạnh rằng cholesterol cao là một yếu tố nguy cơ đáng
kể gây bệnh tim mạch, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi và không chỉ
những người lớn tuổi hoặc thừa cân.
Các Chủ Đề Chính và Ý Tưởng/Thông Tin Quan
Trọng:
Phần 1: Hiểu về Cholesterol, Nguyên nhân và
Bệnh tim mạch
1.
Hiểu
về Cholesterol:
·
Bản
chất của Cholesterol: Cholesterol là một
loại chất béo có trong máu và mọi tế bào của cơ thể, đóng vai trò thiết yếu
trong việc duy trì hoạt động khỏe mạnh, tăng trưởng và sửa chữa tế bào, cũng
như sản xuất các hormone quan trọng (Vitamin D, Cortisol, Aldosterone,
Testosterone, Progesterone) và mật. "Cholesterol chỉ trở thành vấn đề nếu
chúng ta có quá nhiều cholesterol."
·
Nguồn
gốc Cholesterol: Cholesterol đến từ
hai nguồn: cơ thể tự sản xuất (nội sinh, chủ yếu ở gan) và từ thực phẩm (ngoại
sinh, chỉ có trong sản phẩm động vật). Mặc dù cholesterol trong chế độ ăn có
thể làm tăng cholesterol máu, tác động này khiêm tốn hơn nhiều so với chất béo
bão hòa.
·
Hệ
thống vận chuyển Cholesterol (Lipoprotein): Cholesterol không thể hòa tan trong máu nên được vận chuyển
trong các hạt đặc biệt gọi là lipoprotein. Có bốn loại chính:
·
Chylomicron
(tỷ trọng thấp nhất): Vận chuyển
triglyceride và axit béo từ ruột đến các mô.
·
VLDL
(lipoprotein tỷ trọng rất thấp): Vận chuyển triglyceride và axit béo dư thừa từ gan đến mô mỡ và
cơ.
·
LDL
(lipoprotein tỷ trọng thấp - "cholesterol xấu"): Chất vận chuyển chính của cholesterol từ gan
đến các mô. Nồng độ LDL cao là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch.
·
HDL
(lipoprotein tỷ trọng cao - "cholesterol tốt"): Vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô (bao
gồm thành động mạch) trở lại gan để xử lý, nổi tiếng với vai trò bảo vệ chống
lại bệnh tim mạch.
·
Xét
nghiệm máu và kết quả:
Cách duy nhất để biết mức cholesterol là xét nghiệm máu. Các chỉ số quan trọng
bao gồm Tổng cholesterol, LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, Triglyceride và Tỷ
lệ Tổng cholesterol/HDL. Việc nhịn ăn thường chỉ cần thiết khi đo triglyceride.
Các khuyến nghị mục tiêu cholesterol khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức
khỏe cá nhân, nhưng nhìn chung, "Tổng lượng cholesterol 5 mmol/l hoặc ít
hơn" và "cholesterol LDL 3 mmol/l hoặc ít hơn" (hoặc 1,8 mmol/l
hoặc thấp hơn cho người có nguy cơ cao).
1.
Nguyên
nhân gây ra cholesterol cao:
·
Tuổi
tác: Nồng độ cholesterol
có xu hướng tăng theo tuổi, đạt đỉnh ở nam giới khoảng 65 tuổi và nữ giới
khoảng 75 tuổi. Phụ nữ sau mãn kinh có xu hướng có mức LDL cao hơn nam giới.
·
Lối
sống:Chế độ ăn uống: Chế độ ăn điển hình ở
Anh thường có quá nhiều chất béo bão hòa, muối, thực phẩm chế biến sẵn (tinh
bột và đường) và quá ít trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt.
·
Hút
thuốc: Làm giảm HDL và tạo
ra gốc tự do gây hại, làm hỏng thành mạch máu và tăng tích tụ LDL.
·
Hoạt
động thể chất: Lười vận động làm
tăng cân, giảm HDL, làm suy yếu tim.
·
Rượu
bia: Uống quá nhiều rượu
có thể làm tăng triglyceride và VLDL, tăng huyết áp, gây hại cho cơ tim và tăng
cân. Uống một lượng nhỏ có thể tăng HDL, nhưng không khuyến khích những người
không uống rượu bắt đầu uống.
·
Nguyên
nhân di truyền: Cholesterol cao có
thể di truyền. "Các nhà nghiên cứu đã xác định được hơn 100 gen có thể ảnh
hưởng đến mức chất béo trong máu."
·
Tăng
cholesterol máu gia đình (FH): Tình trạng di truyền dẫn đến mức cholesterol cao bất thường
(thường gấp đôi, đôi khi gấp bốn lần bình thường) ngay từ khi sinh ra. Cần chẩn
đoán và điều trị sớm (thường bằng statin mạnh) để giảm nguy cơ bệnh tim sớm.
·
Tăng
lipid máu kết hợp gia đình (FCH): Tình trạng di truyền ảnh hưởng đến 1% dân số, với cả triglyceride
và cholesterol tăng.
·
Đa
gen: Nguyên nhân di truyền
phổ biến nhất, do tác động nhỏ của nhiều gen kết hợp.
·
Các
tình trạng bệnh lý hoặc thuốc khác:Tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp): Tăng tổng cholesterol, LDL và triglyceride.
·
Bệnh
thận: Tăng cholesterol và
triglyceride.
·
Gan: Bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng đến gan đều
có thể làm tăng cholesterol và triglyceride.
·
Béo
phì (đặc biệt là béo phì bụng): Gắn liền với mỡ máu không lành mạnh (tăng LDL, giảm HDL, tăng
triglyceride) do kháng insulin. Giảm 5-10% cân nặng có thể cải thiện đáng kể
các chỉ số này.
·
Bệnh
tiểu đường: Kháng insulin và
lượng đường huyết/chất béo cao làm tổn thương động mạch, dẫn đến LDL bất thường
(nhỏ hơn, đặc hơn), triglyceride tăng và HDL thấp, tăng nguy cơ bệnh tim.
·
Thuốc
men: Một số loại thuốc có
thể ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol và triglyceride.
1.
Bệnh
tim mạch (CVD):
·
Nguyên
nhân chính: CVD là một bệnh mãn
tính, diễn biến dần dần do quá trình xơ vữa động mạch, bắt đầu từ khi còn trẻ.
·
Xơ
vữa động mạch: Quá trình viêm phức
tạp gồm ba giai đoạn:
·
Giai
đoạn 1: Tổn thương thành mạch
máu (do huyết áp cao, ô nhiễm, hút thuốc) thu hút tế bào bạch cầu và hạt LDL,
tạo thành vệt mỡ.
·
Giai
đoạn 2: Mô dày lên, hình
thành mảng bám mỡ, làm hẹp và cứng động mạch.
·
Giai
đoạn 3: Lớp lót mạch máu vỡ
ra, kích hoạt quá trình đông máu (huyết khối), có thể gây tắc nghẽn nghiêm
trọng hoặc thuyên tắc.
·
Các
triệu chứng: Đau thắt ngực (đau
ngực khi gắng sức), đau tim (tắc nghẽn hoàn toàn nguồn cung cấp máu đến tim),
đột quỵ (cắt đứt nguồn cung cấp máu đến não), bệnh động mạch ngoại biên (hẹp
động mạch ở chân).
·
Yếu
tố nguy cơ CVD: Được chia thành không
thể thay đổi (tuổi, giới tính nam trước 60, dân tộc, tiền sử gia đình) và có
thể thay đổi (huyết áp cao, mỡ máu không lành mạnh, tiểu đường, thừa cân/béo
phì, hút thuốc, không hoạt động, uống quá nhiều rượu, căng thẳng). "Càng
có nhiều yếu tố nguy cơ, bạn càng có nhiều khả năng mắc bệnh tim mạch."
·
Đánh
giá rủi ro: Nguy cơ tim mạch
thường được tính toán (ví dụ: nguy cơ 10 năm) để quyết định các biện pháp can
thiệp.
Phần 2: 4 Bước để Giảm Cholesterol
1.
Bước
1: Động lực
·
Thay
đổi hành vi: Là một quá trình gồm
5 giai đoạn (tiền suy ngẫm, suy ngẫm, chuẩn bị, hành động, duy trì).
·
Vượt
qua rào cản: Nhận diện và xây dựng
chiến lược để vượt qua các rào cản như chi phí, thời gian, áp lực xã hội, thiếu
kiến thức.
·
Đặt
mục tiêu SMART: Mục tiêu phải Cụ thể,
Có thể đo lường, Có thể đạt được, Thực tế và Có thời hạn. Ví dụ: "Giảm 15%
cholesterol trong ba tháng bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và lối sống."
·
Tăng
cơ hội thành công: Nhận được sự hỗ trợ
từ gia đình/bạn bè, ghi nhật ký (thực phẩm và hoạt động), tự thưởng bản thân
(không phải bằng đồ ăn), xem xét thành công và thất bại, thay đổi thói quen,
tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
·
Ngăn
ngừa tái phát: Luôn giữ thái độ tích
cực, xác định nguyên nhân mất hiệu lực, lập kế hoạch cho các sự kiện xã hội, ăn
uống đa dạng, áp dụng cách tiếp cận gia đình.
1.
Bước
2: Chế độ ăn uống
·
Hướng
dẫn chung: Khoảng 1/3 thức ăn là
carbohydrate phức hợp (ngũ cốc nguyên hạt), ăn nhiều rau, salad, trái cây (ít
nhất 5 phần/ngày), tăng cường đậu, đậu Hà Lan, đậu lăng.
·
Giai
đoạn 1: Chế độ ăn bảo vệ tim mạch (kiểu Địa Trung Hải):Giàu trái cây, rau, đậu, ngũ cốc nguyên hạt,
hạt và các loại hạt.
·
Hàm lượng chất béo bão
hòa thấp từ sữa và thịt.
·
Sử dụng dầu ô liu làm
chất béo chính.
·
Bao gồm nhiều hải sản
và protein thực vật.
·
Chứa cồn nhưng với
lượng vừa phải.
·
Giúp giảm LDL, giảm
viêm, duy trì đường huyết và huyết áp bình thường.
·
Loại
chất béo:Chất béo không lành mạnh: Chất béo bão hòa (trong bơ, mỡ lợn, thịt mỡ, sản phẩm sữa
nguyên kem, dầu cọ, dầu dừa) làm tăng LDL. Chất béo chuyển hóa nhân tạo (trong
thực phẩm chế biến, đồ chiên rán) làm tăng LDL và giảm HDL, nên tránh.
·
Chất
béo lành mạnh: Chất béo không bão
hòa đơn (dầu ô liu, bơ, hạt) và chất béo không bão hòa đa (dầu ngô, dầu hướng
dương, cá nhiều dầu). Nên thay thế chất béo không lành mạnh bằng chất béo lành
mạnh.
·
Omega-3,
-6, -9: Cân bằng cả ba loại.
Omega-3 (từ cá béo, dầu hạt cải, quả óc chó) đặc biệt quan trọng để giảm viêm,
ngăn ngừa đông máu, giúp tim đập đều đặn, giảm triglyceride và huyết áp. Khuyến
nghị 1-2 phần cá béo mỗi tuần.
·
Giai
đoạn 2: Thực phẩm phá vỡ cholesterol (Chế độ ăn Portfolio/UCLP©):Các loại hạt: 30-35g mỗi ngày (hạnh nhân, óc chó, hạt điều,
v.v.) giàu chất béo không bão hòa đơn, protein, chất xơ, vitamin E, sterol thực
vật. Không gây tăng cân dù giàu calo.
·
Thực
phẩm từ đậu nành: Mục tiêu 15g protein
đậu nành mỗi ngày (đậu phụ, sữa đậu nành, edamame). Thay thế protein động vật
bằng protein đậu nành giúp giảm chất béo bão hòa và tăng chất béo không bão
hòa.
·
Chất
xơ hòa tan: 2-3 phần yến mạch/lúa
mạch mỗi ngày (3g beta glucan). Chất xơ hòa tan (yến mạch, lúa mạch, đậu, trái
cây, rau củ) tạo thành gel trong ruột, hấp thụ và loại bỏ cholesterol.
·
Thực
phẩm/thực phẩm bổ sung tăng cường sterol và stanol thực vật: 1.5-2.4g mỗi ngày (bơ phết, sữa chua, sữa
tăng cường). Chúng cạnh tranh với cholesterol trong ruột, làm giảm hấp thụ
cholesterol.
·
Nhãn
thực phẩm: Hướng dẫn cách đọc
nhãn (mặt trước, bảng dinh dưỡng, danh sách thành phần) để đưa ra lựa chọn lành
mạnh hơn.
·
Trao
đổi thực phẩm: Cung cấp danh sách
các lựa chọn thực phẩm lành mạnh thay thế cho các sản phẩm sữa, thịt, đồ ăn
nhẹ, v.v.
·
Kế
hoạch bữa ăn và nhật ký thực phẩm: Cung cấp các ý tưởng bữa ăn và khuyến khích ghi nhật ký để theo
dõi và xác định thói quen ăn uống, các yếu tố kích hoạt.
·
Ăn
ngoài: Mẹo chọn món ăn lành
mạnh khi ăn ở nhà hàng (chọn món hấp, nướng, om; tránh chiên xào, sốt kem; yêu
cầu thay đổi).
1.
Bước
3: Tập thể dục và giảm căng thẳng
·
Hoạt
động thể chất:Lợi ích:
Giảm nguy cơ bệnh mãn tính, kéo dài tuổi thọ, cải thiện tâm trạng, vóc dáng,
giảm nguy cơ đau tim (lên tới 35%), tăng HDL (khoảng 5%), giảm LDL và
triglyceride (20-30% nếu triglyceride cao), kiểm soát huyết áp tốt hơn, giảm
nguy cơ tiểu đường, kiểm soát cân nặng, tăng cường xương. "Tình trạng lười
vận động là nguyên nhân gây ra 1/6 (17%) số ca tử vong ở Anh."
·
Các
loại hoạt động: Tập aerobic (đi bộ
nhanh, chạy bộ, bơi lội), tập kháng lực (nâng tạ, đi cầu thang), tập tăng cường
độ dẻo dai (yoga, Pilates).
·
Lượng
đủ: Ít nhất 150 phút hoạt
động aerobic cường độ vừa phải mỗi tuần (chia thành các buổi ít nhất 10 phút),
cộng với hoạt động tăng cường cơ bắp ít nhất hai lần một tuần.
·
Mẹo: Bắt đầu từ từ, chọn hoạt động yêu thích, tận
dụng cơ hội vận động hàng ngày (10.000 bước/ngày là mục tiêu tốt), đặt mục tiêu
SMART, duy trì động lực, uống đủ nước.
·
Căng
thẳng:Tác động: Căng thẳng gây ra
phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (tăng nhịp tim, huyết áp), có thể
gây ra các triệu chứng đau thắt ngực ở người có bệnh tim. Căng thẳng thường dẫn
đến các cơ chế đối phó không lành mạnh (hút thuốc, uống rượu, ăn vặt, ít vận
động), góp phần vào các yếu tố nguy cơ tim mạch.
·
Mẹo
giảm căng thẳng: Ghi nhật ký, chia sẻ
lo lắng, quản lý thời gian, rèn luyện tính quyết đoán, đặt mục tiêu thực tế,
vận động, học cách thư giãn, thay đổi lối sống tích cực, tìm kiếm sự giúp đỡ
chuyên nghiệp.
1.
Bước
4: Thuốc
·
Khi
nào cần dùng thuốc: Khi cholesterol LDL,
tỷ lệ TC:HDL hoặc Lpa cao; tiếp xúc với cholesterol cao trong thời gian dài;
nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch (trước 65 tuổi hoặc trong 10 năm tới nếu trên 65
tuổi); đã mắc bệnh tim hoặc tiểu đường; tiền sử gia đình có bệnh tiểu đường
loại 2, cholesterol rất cao hoặc bệnh tim sớm; hoặc thay đổi lối sống không đủ
hiệu quả.
·
Statin: Loại thuốc hạ cholesterol hiệu quả nhất và
phổ biến nhất. Statin làm chậm quá trình sản xuất cholesterol ở gan, khiến gan
loại bỏ nhiều LDL hơn khỏi máu. Giảm LDL 20-50%. Cũng có tác dụng chống viêm,
ổn định mảng bám.
·
Tác
dụng phụ: Nhìn chung thấp. Tác
dụng phụ phổ biến nhất là đau cơ nhẹ (1-2/1000 người/năm). Rất hiếm khi gây suy
cơ nghiêm trọng. Có thể có nguy cơ tiểu đường cao hơn một chút ở những người đã
có nguy cơ.
·
Lưu
ý: Không phải statin nào
cũng bị ảnh hưởng bởi nước ép bưởi (chỉ simvastatin, atorvastatin và
lovastatin).
·
Các
loại thuốc khác:Ezetimibe:
Ngăn chặn hấp thu cholesterol trong ruột. Giảm cholesterol 10-20%. Dùng đơn lẻ
hoặc kết hợp với statin.
·
Nhựa
(thuốc cô lập axit mật):
Liên kết với axit mật trong ruột, ngăn tái hấp thu và tăng đào thải. Giảm
cholesterol 10-20%. Có thể tăng triglyceride.
·
Fibrat: Giảm sản xuất VLDL (giàu triglyceride) ở gan
và tăng HDL vừa phải. Giảm triglyceride khoảng 50%, cholesterol 25%.
·
Quyết
định dùng thuốc: Là lựa chọn cá nhân,
nhưng cần được thông tin đầy đủ về lợi ích và rủi ro. Việc dùng statin giảm
nguy cơ đau tim/đột quỵ nhưng không đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn.
·
Thuốc
hạ cholesterol mới: Đang được nghiên cứu
và phát triển (chất ức chế PCSK9, chất ức chế CETP, tách LDL) cho những trường
hợp không dung nạp statin, không đáp ứng hoặc cần liệu pháp kết hợp.
·
Thực
phẩm bổ sung:Không thể thay thế chế
độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
·
Vitamin
D: Không giảm
cholesterol, nhưng quan trọng. Khoảng 1/5 người lớn thiếu vitamin D. Nên bổ
sung nếu có nguy cơ thiếu hụt.
·
Dầu
cá (Omega-3 EPA & DHA):
Có bằng chứng giúp giảm viêm, ngăn ngừa đông máu, điều hòa nhịp tim, giảm
triglyceride và huyết áp. Khuyến nghị ăn cá béo 1-2 lần/tuần thay vì bổ sung.
Cẩn trọng với dầu gan cá tuyết do hàm lượng vitamin A cao.
·
Coenzyme
Q10: Chưa có bằng chứng
thuyết phục về lợi ích trong việc giảm đau cơ do statin, mặc dù có giả thuyết.
·
Tỏi: Chưa đủ bằng chứng chứng minh tác dụng giảm
cholesterol.
·
Gạo
men đỏ: Chứa Monakolin K
(tương tự Lovastatin), có khả năng hạ cholesterol nhưng không được quản lý như
thuốc, chất lượng không đồng đều, và có thể gây tác dụng phụ tương tự statin.
Không nên dùng thay thế thuốc thông thường.
·
Phytosterol
(sterol và stanol thực vật): Hiệu quả giảm cholesterol 7-10% khi dùng 1.5-2.4g/ngày cùng bữa
ăn (thường từ thực phẩm tăng cường). Chưa rõ hiệu quả khi dùng dạng viên.
Công thức nấu ăn và Tài nguyên: Cuốn sách cung cấp 40 công thức nấu ăn ngon,
ít chất béo bão hòa, giàu protein thực vật, chất xơ hòa tan để giúp bạn kiểm
soát cholesterol. Các công thức được thiết kế dễ làm, nguyên liệu dễ kiếm.
Ngoài ra, cuốn sách cũng cung cấp các mẹo mua sắm, kế hoạch bữa ăn và hướng dẫn
về nhật ký thực phẩm. Cuối cùng, tài liệu liệt kê các nguồn tài nguyên hữu ích
từ các tổ chức y tế và từ thiện liên quan đến cholesterol, huyết áp, tiểu
đường, tập thể dục, ăn uống lành mạnh và các bệnh tim mạch khác.
Tóm lại, "4 Bước để giảm
Cholesterol" là một hướng dẫn toàn diện, dựa trên khoa học để hiểu và quản
lý cholesterol thông qua các thay đổi lối sống bền vững và, khi cần thiết, sử
dụng thuốc dưới sự giám sát y tế.
1. Làm thế nào
để các yếu tố di truyền và lối sống ảnh hưởng đến cholesterol cao?
Cholesterol cao có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm cả
yếu tố di truyền và lối sống. Những nguyên nhân này không chỉ xuất hiện trong
thời gian ngắn mà thường âm thầm diễn ra trong một thời gian dài, hoặc thậm chí
có thể xuất hiện từ khi sinh ra ở một số người.
Dưới đây là cách các yếu tố di truyền và lối sống ảnh hưởng
đến cholesterol cao:
1. Các yếu tố di truyền (Gen chúng ta thừa hưởng từ cha mẹ)
- Tổng quan:
Cholesterol cao và các bệnh lý lipid khác có thể di truyền. Các nhà nghiên
cứu đã xác định được hơn 100 gen có thể ảnh hưởng đến mức chất béo trong
máu, bao gồm cholesterol và các lipoprotein vận chuyển chúng. Nhiều người
bị cholesterol cao do thừa hưởng một mã di truyền cụ thể từ cha mẹ, ảnh
hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể họ, ngay cả khi họ có chế độ ăn
uống và lối sống lành mạnh, cân nặng tốt, năng động về thể chất và không
hút thuốc. Đôi khi chỉ cần một gen "bị thay đổi" cũng đủ để làm
tăng cholesterol đến mức nguy hiểm.
- Tăng cholesterol máu gia đình (FH - Familial
Hypercholesterolaemia):
- Đây là một tình trạng di truyền trội trên nhiễm sắc
thể thường, dẫn đến mức cholesterol cao bất thường, thường gấp đôi hoặc
thậm chí gấp bốn lần so với dân số nói chung, ngay từ khi sinh ra. Việc
tiếp xúc suốt đời với cholesterol cao này khiến những người mắc FH có
nguy cơ cao mắc bệnh tim sớm.
- Tình trạng này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ
khác thông qua một gen "lỗi" hoặc "biến đổi" duy nhất
từ cha mẹ. Trẻ sinh ra từ cha hoặc mẹ mắc FH có 50% nguy cơ mắc bệnh. Rất
hiếm khi, một người sinh ra đã mang hai gen bất thường (HoFH), dẫn đến
nồng độ cholesterol cao hơn nhiều và cần chẩn đoán, điều trị sớm.
- Mặc dù chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh rất cần
thiết, hầu hết những người mắc FH cũng cần điều trị bằng statin mạnh hoặc
các phương pháp hạ cholesterol khác và tái khám thường xuyên với bác sĩ
chuyên khoa.
- Tăng lipid máu kết hợp gia đình (FCH - Familial
Combined Hyperlipidaemia):
- FCH là một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến khoảng
1/100 người và cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Những người mắc
FCH thường có tiền sử mắc bệnh tim sớm hoặc tăng mỡ máu ở các thành viên
gia đình gần.
- Không giống như FH, FCH liên quan đến việc tăng cả
triglyceride và cholesterol, và ít có khả năng do một đột biến gen duy
nhất gây ra; thay vào đó, nó có thể là do sự kết hợp của nhiều gen hoạt
động riêng lẻ hoặc cùng nhau.
- Mức cholesterol và triglyceride ở người mắc FCH có thể
thay đổi rất nhiều theo thời gian, thường phản ánh những thay đổi về chế
độ ăn uống, lối sống, cân nặng, lượng rượu tiêu thụ và hoạt động thể
chất. Việc chẩn đoán FCH khó hơn FH và nồng độ cholesterol/triglyceride
có thể không tăng cho đến khi người bệnh ở độ tuổi 20 hoặc 30.
- Đa gen (Polygenic):
- Đây là nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây tăng
cholesterol ở Anh, do tác động nhỏ của nhiều gen kết hợp lại làm tăng mức
cholesterol tổng thể. Khoảng 50% nam giới và phụ nữ trung niên có mức
cholesterol tăng cao có nguồn gốc đa gen. Nguy cơ tim mạch tổng thể (tổng
hợp tất cả các yếu tố nguy cơ) là yếu tố quyết định thời điểm bác sĩ nên
can thiệp bằng statin cho những người bị cholesterol cao đa gen.
2. Các yếu tố lối sống
Cách chúng ta sống có thể ảnh hưởng trực tiếp đến mức
cholesterol.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh:
- Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến cholesterol
theo nhiều cách. Một chế độ ăn điển hình không lành mạnh bao gồm quá
nhiều chất béo bão hòa, quá ít trái cây và rau quả, quá nhiều muối, quá
nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều tinh bột và đường, và quá ít ngũ
cốc nguyên hạt.
- Chất béo bão hòa:
Có ảnh hưởng lớn đến lượng cholesterol trong máu. Chúng thường ở dạng rắn
ở nhiệt độ phòng và có nguồn gốc từ động vật (bơ, mỡ lợn, thịt mỡ, sản
phẩm từ sữa nguyên kem) cũng như dầu cọ và dầu dừa. Giảm chất béo bão hòa
có thể làm giảm cholesterol LDL (xấu) khoảng 5–10%.
- Chất béo chuyển hóa (Trans fats): Chất béo chuyển hóa nhân tạo (từ dầu thực vật hydro
hóa một phần) làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL (tốt),
khiến chúng trở thành loại chất béo kém hấp dẫn nhất. Nguồn chính là bánh
ngọt, bánh nướng, đồ ăn chế biến sẵn, thực phẩm chiên rán và bánh quy.
- Cholesterol trong chế độ ăn uống: Cholesterol trong chế độ ăn có thể làm tăng
cholesterol máu nhưng tác động khiêm tốn hơn chất béo bão hòa, vì cơ thể
cố gắng bù đắp bằng cách giảm tổng hợp cholesterol nội sinh. Trứng, động
vật có vỏ và nội tạng động vật chứa nhiều cholesterol nhưng thường ít
chất béo bão hòa hơn.
- Thực phẩm chế biến sẵn và đường: Tiêu thụ thường xuyên đồ uống có đường và bánh kẹo có
thể gây tăng cân và chỉ số BMI.
- Hút thuốc:
- Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ độc lập gây bệnh tim.
Nó làm giảm nồng độ cholesterol HDL (cholesterol tốt) lưu thông trong
máu, giảm tác dụng bảo vệ của HDL.
- Hút thuốc cũng sản sinh ra các gốc tự do có hại, làm
cho cholesterol lưu thông trở nên xơ vữa động mạch và làm hỏng thành mạch
máu, dẫn đến các hạt cholesterol LDL có hại tích tụ trong thành động mạch
(xơ vữa động mạch).
- Không hoạt động thể chất:
- Lười vận động là nguyên nhân gây tử vong ngang với hút
thuốc. Hoạt động thể chất thường xuyên có thể đốt cháy chất béo dự trữ,
ngăn ngừa lưu trữ calo dư thừa dưới dạng chất béo, duy trì cân nặng khỏe
mạnh hơn, giảm vòng eo, tăng mức cholesterol HDL (cholesterol tốt),
và giảm cholesterol LDL và triglyceride.
- Tập thể dục nhịp điệu từ trung bình đến mạnh, ít nhất
5 lần/tuần, 20-30 phút/lần, có thể tăng HDL khoảng 5% trong 2 tháng và
giảm triglyceride 20-30% nếu triglyceride cao.
- Uống rượu bia quá mức:
- Uống rượu bia quá mức có thể gây hại cho tim và hệ
tuần hoàn. Rượu bia ít ảnh hưởng trực tiếp đến cholesterol LDL, nhưng có
thể làm tăng nồng độ triglyceride trong máu và tăng mức VLDL.
- Uống rượu bia thường xuyên vượt quá mức khuyến cáo có
thể tăng cân, tăng nguy cơ huyết áp cao, làm suy yếu cơ tim và tăng sản
xuất triglyceride của gan.
- Uống rượu với lượng nhỏ (khoảng 1-2 đơn vị/ngày) có
thể có tác động tích cực nhỏ đến HDL-cholesterol. Tuy nhiên, nếu
triglyceride đã cao, bác sĩ có thể khuyên bỏ rượu hoàn toàn.
- Béo phì:
- Béo phì, đặc biệt là béo phì vùng bụng (mỡ tích tụ
quanh eo), có liên quan chặt chẽ với tình trạng mỡ máu không lành mạnh,
như tăng cholesterol LDL, giảm cholesterol HDL bảo vệ và tăng
triglyceride. Những thay đổi này là kết quả của tình trạng kháng
insulin.
- Giảm cân vừa phải có thể giảm cholesterol LDL khoảng
15%, tổng lượng cholesterol 10% và tăng HDL 8%.
- Bệnh tiểu đường:
- Bệnh tiểu đường tuýp 2, thường liên quan đến béo phì,
gây ra tình trạng kháng insulin. Những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2
thường có mức cholesterol LDL bình thường hoặc tăng nhẹ, tăng
triglyceride và cholesterol HDL thấp. Các hạt LDL ở bệnh nhân tiểu
đường thường nhỏ hơn và đặc hơn, dễ gây ra vấn đề hơn.
- Tình trạng đường huyết và chất béo cao này làm tăng
nguy cơ mắc bệnh tim ở người mắc bệnh tiểu đường.
- Căng thẳng (Stress):
- Căng thẳng không có bằng chứng rõ ràng là gây ra bệnh
tim mạch vành hoặc đau tim. Tuy nhiên, nếu một người đã mắc bệnh tim mạch
vành và chịu nhiều căng thẳng, nó có thể gây ra các triệu chứng đau thắt
ngực.
- Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thông qua các
cơ chế đối phó không lành mạnh, chẳng hạn như hút thuốc, uống rượu quá
mức, ăn vặt không lành mạnh hoặc ít vận động, góp phần vào sự phát triển
của các yếu tố nguy cơ tim mạch.
Tóm lại, cả di truyền và lối sống đều đóng vai trò quan
trọng trong việc xác định mức cholesterol của một người. Trong khi yếu tố di
truyền có thể khiến một người sinh ra đã có mức cholesterol cao, thì lối sống
lành mạnh vẫn là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và giảm thiểu rủi ro, ngay cả ở
những người có yếu tố di truyền.
2. Các bước
giảm cholesterol là gì?
Để giảm cholesterol, cuốn sách "4 Bước để giảm
Cholesterol" của HEART UK cung cấp một cẩm nang thiết thực và toàn diện,
bao gồm các thông tin và chiến lược dựa trên nghiên cứu khoa học mới nhất. Các
bước này được thiết kế để giúp bạn hiểu về cholesterol và thực hiện những thay
đổi lối sống đơn giản để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Dưới đây là 4 bước chính để giảm cholesterol:
1. Động lực (Motivation)
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là nhận thức được nhu cầu thay đổi và sẵn sàng
thực hiện những thay đổi đó. Động lực là chìa khóa để mở ra những thay đổi
trong lối sống.
- Quy trình thay đổi hành vi: Thay đổi là một quá trình gồm năm giai đoạn: tiền suy
ngẫm (chưa nghĩ đến thay đổi), suy ngẫm (đang cân nhắc), chuẩn bị (sẵn
sàng hành động), hành động (bắt đầu thực hiện) và duy trì (duy trì thay
đổi). Bạn cần xác định mình đang ở giai đoạn nào để có hướng tiếp cận phù
hợp.
- Vượt qua rào cản:
Xác định các rào cản tiềm ẩn như chi phí, hạn chế thời gian, áp lực gia
đình, thiếu kỹ năng/kiến thức và sự cám dỗ quay lại lối sống cũ. Sau đó,
xây dựng chiến lược để vượt qua chúng.
- Đặt mục tiêu SMART:
Đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, thực tế
và có thời hạn (SMART). Ví dụ, thay vì mục tiêu chung "giảm
cholesterol", hãy đặt mục tiêu cụ thể hơn như "Giảm 15%
cholesterol trong ba tháng bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và lối
sống".
- Tăng cơ hội thành công:
- Tham gia cùng bạn bè và gia đình: Một môi trường hỗ trợ là rất quan trọng để duy trì
động lực.
- Viết ra:
Ghi lại mục tiêu và dán ở nơi dễ nhìn, đồng thời ghi nhật ký thực phẩm và
hoạt động để theo dõi tiến độ.
- Tự thưởng cho bản thân: Khi đạt được các cột mốc quan trọng, hãy tự thưởng
cho mình (không phải bằng đồ ăn) để củng cố hành vi.
- Xem xét lại thành công và thất bại: Học hỏi từ những lần không đạt mục tiêu và điều chỉnh
kế hoạch.
- Thay đổi thói quen:
Đa dạng hóa các hoạt động và món ăn để duy trì hứng thú.
- Nhận trợ giúp chuyên nghiệp: Yêu cầu bác sĩ giới thiệu đến chuyên gia dinh dưỡng
hoặc chương trình tập luyện.
- Ngăn ngừa tái phát:
Luôn giữ thái độ tích cực khi có những lúc "lỡ nhịp", xác định
nguyên nhân gây mất hiệu lực, lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội và duy
trì chế độ ăn uống đa dạng.
2. Chế độ ăn uống (Diet)
Thay đổi thói quen ăn uống là một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện
cholesterol.
- Giai đoạn 1: Chế độ ăn bảo vệ tim mạch: Đây là chế độ ăn Địa Trung Hải, được khuyến khích cho
tất cả mọi người muốn duy trì một trái tim khỏe mạnh.
- Trái cây và rau củ:
Ăn ít nhất năm phần (khoảng 400g) mỗi ngày, chọn nhiều loại khác nhau.
- Sản phẩm từ sữa, thịt và cá: Chọn sản phẩm từ sữa ít béo. Hạn chế thịt đỏ (2-3
lần/tuần) và thịt chế biến sẵn. Ăn cá béo ít nhất một lần mỗi tuần để bổ
sung axit béo omega-3.
- Chất béo:
Giảm lượng chất béo bão hòa (trong bơ, mỡ lợn, dầu cọ, dầu dừa) và chất
béo chuyển hóa (trong thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán). Thay thế
chúng bằng chất béo không bão hòa đơn và đa có lợi cho tim (trong dầu ô
liu, dầu hạt cải, quả bơ, các loại hạt, cá béo).
- Bánh mì nguyên cám, ngũ cốc, các loại hạt và đậu: Khoảng một phần ba đĩa thức ăn nên là thực phẩm ngũ
cốc nguyên hạt giàu tinh bột. Các loại đậu, đậu Hà Lan, đậu lăng là nguồn
chất xơ và protein tốt.
- Đường:
Hạn chế đường bổ sung từ đồ uống có đường và bánh kẹo.
- Rượu bia:
Uống rượu bia điều độ (nam giới không quá 3-4 đơn vị/ngày, nữ giới 2-3
đơn vị/ngày).
- Giai đoạn 2: Thực phẩm phá vỡ cholesterol: Bổ sung các loại thực phẩm sau vào chế độ ăn bảo vệ
tim mạch để tối ưu hóa việc giảm cholesterol.
- Các loại hạt:
Tiêu thụ 30–35g các loại hạt (hạnh nhân, óc chó, hạt Brazil, lạc) mỗi
ngày. Chúng giàu chất béo không bão hòa đơn, protein, chất xơ và vitamin
E.
- Thực phẩm từ đậu nành: Mục tiêu 15g protein đậu nành mỗi ngày (1-3 phần sản
phẩm từ đậu nành). Protein đậu nành có thể ức chế tổng hợp cholesterol ở
gan.
- Chất xơ hòa tan:
Đặt mục tiêu 2–3 phần yến mạch và lúa mạch mỗi ngày để cung cấp 3g beta
glucan, một dạng chất xơ hòa tan hiệu quả. Chất xơ hòa tan cũng có trong
các loại đậu, trái cây và rau củ.
- Thực phẩm và thực phẩm bổ sung tăng cường sterol và
stanol thực vật: Tiêu
thụ 1,5–2,4g sterol/stanol thực vật mỗi ngày, thường qua các sản phẩm
tăng cường như bơ phết, sữa chua hoặc sữa. Chúng hoạt động bằng cách giảm
hấp thu cholesterol trong ruột. (Không khuyến nghị cho phụ nữ có thai/cho
con bú, trẻ em hoặc người có cholesterol bình thường).
3. Tập thể dục và giảm căng thẳng (Exercise and Stress
Reduction)
- Tập thể dục:
Hoạt động thể chất thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính, kéo
dài tuổi thọ và cải thiện tâm trạng.
- Khuyến nghị:
Người lớn nên tập luyện aerobic cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi
tuần (ví dụ: 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), mỗi lần tập ít nhất 10 phút. Kết
hợp các hoạt động tăng cường cơ bắp ít nhất hai lần một tuần.
- Lợi ích:
Tim khỏe hơn (giảm tới 35% nguy cơ bệnh tim mạch vành và đột quỵ), cải
thiện hồ sơ lipid (tăng cholesterol HDL, giảm cholesterol LDL và
triglyceride), kiểm soát huyết áp tốt hơn, giảm nguy cơ tiểu đường, kiểm
soát cân nặng, giảm nguy cơ ung thư và cải thiện tâm trạng.
- Mẹo:
Bắt đầu từ từ, chọn hoạt động bạn yêu thích, tận dụng cơ hội vận động
hàng ngày (đi cầu thang bộ, đi bộ thay vì lái xe) và đặt mục tiêu SMART
để duy trì động lực.
- Giảm căng thẳng:
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thông qua các cơ chế đối phó
không lành mạnh (hút thuốc, uống rượu quá mức, ăn vặt).
- Mẹo:
Ghi nhật ký căng thẳng, chia sẻ lo lắng, quản lý thời gian, rèn luyện
tính quyết đoán, đặt mục tiêu thực tế, vận động, học cách thư giãn và rèn
luyện sự lạc quan. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp nếu
cần.
4. Thuốc (Medication)
Không phải ai cũng cần dùng thuốc, nhưng đối với một số người, đây là một phần
quan trọng để duy trì sức khỏe.
- Khi nào cần dùng thuốc: Bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc nếu mức cholesterol
LDL, tỷ lệ cholesterol toàn phần/HDL hoặc Lpa của bạn cao; bạn đã tiếp xúc
với cholesterol cao trong thời gian dài; bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim
mạch; bạn đang mắc bệnh tim hoặc tiểu đường; có tiền sử gia đình mắc bệnh
tim sớm; hoặc nếu thay đổi lối sống không đủ để giảm nguy cơ.
- Quan trọng:
Ngay cả khi dùng thuốc, việc duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh
vẫn rất quan trọng.
- Các loại thuốc chính:
- Statin:
Là loại thuốc phổ biến nhất và hiệu quả nhất, hoạt động bằng cách làm
chậm quá trình sản xuất cholesterol ở gan, giúp gan loại bỏ cholesterol
LDL khỏi máu. Statin có thể giảm cholesterol LDL từ 20–50%. Mặc dù có tác
dụng phụ (đau cơ, vấn đề tiêu hóa), nhưng nhìn chung statin được dung nạp
tốt.
- Ezetimibe:
Ngăn chặn sự hấp thu cholesterol từ ruột, thường dùng kết hợp với statin
hoặc thay thế nếu không dung nạp statin, giảm cholesterol 10-20%.
- Nhựa (Resins):
Liên kết với axit mật trong ruột, giúp cơ thể loại bỏ cholesterol, giảm
cholesterol 10-20%.
- Fibrat:
Giảm sản xuất triglyceride và tăng cholesterol HDL, thường dùng khi cả
cholesterol LDL và triglyceride đều tăng. Giảm triglyceride khoảng 50% và
cholesterol 25%.
- Quyết định dùng thuốc: Đây là quyết định cá nhân và cần được thảo luận kỹ
lưỡng với bác sĩ, cân nhắc lợi ích và tác dụng phụ.
Tóm lại, việc giảm cholesterol đòi hỏi một cách tiếp cận
toàn diện, bắt đầu từ việc tạo động lực, thay đổi chế độ ăn uống và lối sống,
đến việc sử dụng thuốc khi cần thiết. Quan trọng là bạn phải kiên trì và thường
xuyên đánh giá lại tiến độ của mình.
3. So sánh và đối chiếu hai hình thức cholesterol
cao do di truyền: Tăng cholesterol máu gia đình (FH) và Tăng lipid máu kết hợp
gia đình (FCH). Bao gồm các đặc điểm chính, mô hình di truyền và ý nghĩa đối
với chẩn đoán và quản lý.
Tăng cholesterol máu gia đình (FH) và Tăng lipid máu kết hợp
gia đình (FCH) là hai dạng cholesterol cao do di truyền, có những đặc điểm
riêng biệt về cơ chế di truyền, mức độ ảnh hưởng và phương pháp quản lý.
Dưới đây là so sánh và đối chiếu hai hình thức này:
1. Tăng cholesterol máu gia đình (Familial
Hypercholesterolaemia - FH)
- Đặc điểm chính:
- Là một tình trạng di truyền dẫn đến mức cholesterol
rất cao, thường gấp đôi và đôi khi gấp bốn lần so với dân số nói
chung.
- Mức cholesterol tăng cao ngay từ khi sinh ra, dẫn đến
việc cơ thể tiếp xúc suốt đời với cholesterol cao.
- Nếu không được điều trị, những người mắc FH có nguy cơ
cao mắc bệnh tim sớm.
- FH không phải do lối sống không lành mạnh gây ra.
- Tổng lượng cholesterol trên 7,5 mmol/l hoặc
cholesterol LDL trên 4,9 mmol/l gợi ý FH.
- Mô hình di truyền:
- Được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua một
gen "lỗi" hoặc "biến đổi" duy nhất từ cha mẹ.
- Đây là kiểu di truyền "trội nhiễm sắc thể thường,"
nghĩa là chỉ cần một gen bị biến đổi là đủ để mắc bệnh.
- Trẻ sinh ra từ một cha hoặc mẹ mắc FH có 50% nguy
cơ thừa hưởng gen và mắc bệnh.
- Trong những trường hợp rất hiếm (khoảng một trên một
triệu ca sinh), một người sinh ra đã mang hai gen bất thường (do thừa
hưởng một gen bất thường từ mỗi cha mẹ), được gọi là FH đồng hợp tử
(HoFH), dẫn đến nồng độ cholesterol cao hơn nhiều và cần chẩn đoán,
điều trị sớm.
- Ý nghĩa đối với chẩn đoán và quản lý:
- Chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh tim và
giúp người mắc FH có tuổi thọ bình thường.
- Mặc dù chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh là cần
thiết, hầu hết những người mắc FH cũng cần điều trị bằng statin mạnh
(hoặc các phương pháp hạ cholesterol mạnh khác) và tái khám thường xuyên
với bác sĩ chuyên khoa về quản lý tình trạng lipid.
- Tất cả họ hàng cấp độ một (anh chị em ruột, con cái)
của người mắc FH nên được sàng lọc để kiểm tra xem họ có thừa
hưởng tình trạng di truyền này hay không, lý tưởng nhất là tại phòng khám
lipid.
- FH có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm di truyền,
mặc dù chưa phổ biến ở tất cả các khu vực.
- Trẻ em có cha mẹ mắc FH nên được sàng lọc trước 10
tuổi, nhưng không nên trước 2 tuổi.
2. Tăng lipid máu kết hợp gia đình (Familial Combined
Hyperlipidaemia - FCH)
- Đặc điểm chính:
- Là một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến khoảng một
trong mỗi trăm người.
- Tương tự FH, những người mắc FCH có nguy cơ mắc bệnh
tim mạch cao hơn và thường có tiền sử mắc bệnh tim sớm hoặc tăng mỡ máu ở
các thành viên gia đình gần.
- Không giống như FH, FCH liên quan đến việc tăng cả
triglyceride và cholesterol.
- Nồng độ cholesterol và triglyceride ở người mắc FCH có
thể thay đổi rất nhiều theo thời gian, thường phản ánh những thay
đổi về chế độ ăn uống, lối sống, cân nặng, lượng rượu tiêu thụ và hoạt
động thể chất.
- Những người mắc FCH có kiểu tăng mỡ đặc trưng: tăng
nồng độ các hạt VLDL (giàu triglyceride), mức ApoB tăng cao, tăng nồng độ
triglyceride lúc đói, và các hạt cholesterol LDL nhỏ hơn và đặc hơn bình
thường.
- Mô hình di truyền:
- Khó có khả năng FCH chỉ do một đột biến gen duy
nhất gây ra.
- Nhiều khả năng là do sự kết hợp của nhiều gen
hoạt động riêng lẻ hoặc cùng nhau, ảnh hưởng đến nồng độ mỡ máu.
- Ý nghĩa đối với chẩn đoán và quản lý:
- Việc chẩn đoán FCH không dễ dàng như FH, và
nồng độ triglyceride và cholesterol có thể không tăng cho đến khi người
bệnh ở độ tuổi 20 hoặc 30.
- Lý tưởng nhất là những người mắc FCH nên được chẩn
đoán và điều trị tại phòng khám lipid có thể theo dõi thường xuyên.
- Do nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng cao, tất cả họ hàng
cấp độ một của người mắc FCH nên được sàng lọc.
- Giảm cân vừa phải, giảm mỡ quanh eo, cải thiện chế độ
ăn uống (hạn chế đồ ngọt, giảm khẩu phần ăn, giảm rượu) và tăng cường vận
động đều có thể giúp cải thiện tình trạng của Mark, một người mắc FCH. Ăn
2-4 phần cá béo mỗi tuần cũng được khuyến nghị nếu triglyceride tăng cao.
So sánh và đối chiếu:
Đặc
điểm |
Tăng
cholesterol máu gia đình (FH) |
Tăng
lipid máu kết hợp gia đình (FCH) |
Bản
chất |
Tình
trạng di truyền với mức cholesterol cao bất thường. |
Tình
trạng di truyền với cả cholesterol và triglyceride tăng cao. |
Mức
độ cholesterol |
Rất
cao, thường gấp đôi đến bốn lần mức bình thường. Chủ yếu là cholesterol LDL. |
Cholesterol
và triglyceride đều tăng. |
Thời
điểm xuất hiện |
Mức
cholesterol tăng cao ngay từ khi sinh ra. |
Nồng
độ cholesterol và triglyceride có thể không tăng cho đến khi người bệnh ở độ
tuổi 20 hoặc 30. |
Mô
hình di truyền |
Do
một gen "lỗi" hoặc "biến đổi" duy nhất (trội nhiễm sắc
thể thường). |
Ít
có khả năng do một đột biến gen duy nhất; nhiều khả năng là do sự kết hợp của
nhiều gen. |
Biến
động mức lipid |
Mức
độ cao ổn định do di truyền. |
Có
thể thay đổi rất nhiều theo thời gian, phản ánh những thay đổi về lối sống,
cân nặng, rượu và hoạt động thể chất. |
Hồ
sơ lipid đặc trưng |
Cholesterol
toàn phần > 7,5 mmol/l và LDL > 4,9 mmol/l. |
Tăng
VLDL, ApoB, triglyceride lúc đói, và các hạt LDL nhỏ hơn/đặc hơn. |
Chẩn
đoán |
Dễ
hơn FCH, có thể bằng xét nghiệm di truyền (nếu có sẵn) và phả hệ gia đình. |
Khó
hơn FCH. |
Quản
lý |
Cần
statin mạnh hoặc các phương pháp hạ cholesterol khác ngoài thay đổi lối sống. |
Cần
thay đổi lối sống toàn diện (ăn uống, tập thể dục, giảm cân, hạn chế rượu) và
có thể cần thuốc. |
Sàng
lọc gia đình |
Cả
hai đều khuyến nghị sàng lọc tất cả họ hàng cấp độ một. |
Cả
hai đều khuyến nghị sàng lọc tất cả họ hàng cấp độ một. |
Nguy
cơ bệnh tim |
Cả
hai đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim sớm. |
Cả
hai đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim sớm. |
Ảnh
hưởng của lối sống |
Quan
trọng nhưng không phải là nguyên nhân chính, cần điều trị y tế tích cực. |
Mức
lipid rất nhạy cảm với lối sống; thay đổi lối sống có thể có tác động đáng
kể. |
Tóm lại, cả FH và FCH
đều là những tình trạng di truyền quan
trọng gây cholesterol cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, FH
đặc trưng bởi mức cholesterol tăng rất cao từ nhỏ do một gen lỗi duy nhất, đòi
hỏi sự can thiệp y tế mạnh mẽ. Ngược lại, FCH có kiểu tăng cả cholesterol và
triglyceride, thường biểu hiện muộn hơn, và mức độ ảnh hưởng có thể thay đổi
nhiều hơn tùy thuộc vào lối sống, với cơ chế di truyền phức tạp hơn liên quan
đến nhiều gen.
4. Thảo luận vai trò của các tuyên bố dinh dưỡng
và sức khỏe trên nhãn thực phẩm trong việc hướng dẫn người tiêu dùng đưa ra lựa
chọn lành mạnh. Đánh giá tính hiệu quả của các nhãn này và những cân nhắc quan
trọng mà người tiêu dùng nên lưu ý khi giải thích thông tin trên bao bì thực
phẩm.
Các tuyên bố dinh dưỡng và sức khỏe trên nhãn thực phẩm đóng
vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người tiêu dùng đưa ra lựa chọn lành
mạnh bằng cách cung cấp thông tin minh bạch và đáng tin cậy. Tuy nhiên, để tối
đa hóa hiệu quả của chúng, người tiêu dùng cần lưu ý một số cân nhắc quan trọng
khi giải thích thông tin này.
Vai trò của
các tuyên bố dinh dưỡng và sức khỏe trên nhãn thực phẩm
Nhãn thực phẩm, đặc biệt là thông tin dán ở mặt trước của
thực phẩm đóng gói sẵn, là một công cụ hữu ích được thiết kế để giúp người tiêu
dùng hiểu rõ về sản phẩm họ đang mua và đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn.
Các tuyên bố này được quản lý chặt chẽ ở Châu Âu và Vương quốc Anh, mang lại sự
an tâm và tin tưởng cho công chúng.
Có hai loại tuyên bố chính:
1.
Tuyên bố
dinh dưỡng: Mô tả hàm lượng một chất dinh dưỡng
cụ thể, ví dụ như "giảm chất béo", "ít muối", "không
thêm đường" hoặc "nhiều chất xơ".
2.
Tuyên bố về
sức khỏe: Giải thích mối liên hệ giữa thực
phẩm hoặc thành phần của nó với sức khỏe. Ví dụ:
o "Canxi và vitamin D cần thiết cho sự phát triển bình
thường của xương".
o "Vitamin C làm tăng hấp thu sắt".
o "Sterol thực vật và este stanol thực vật đã được chứng
minh là có tác dụng làm giảm/giảm cholesterol trong máu; cholesterol cao là một
yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tim mạch vành".
o "Beta glucans góp phần duy trì mức cholesterol trong
máu bình thường".
o "Việc thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão
hòa trong chế độ ăn uống đã được chứng minh là làm giảm/giảm cholesterol trong
máu. Cholesterol cao là một yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch vành".
Mục đích chính của các tuyên bố này là giúp người tiêu dùng
nhanh chóng nắm bắt hàm lượng năng lượng, chất béo, đường và muối của thực
phẩm, từ đó hỗ trợ họ trong việc quản lý chế độ ăn uống và giảm nguy cơ mắc các
bệnh liên quan đến tim mạch.
Tính hiệu
quả của các nhãn này
Các nhãn thực phẩm, đặc biệt là nhãn ở mặt trước bao bì, đã
cho thấy hiệu quả trong việc hỗ trợ người tiêu dùng:
- Hỗ trợ ra quyết định mua hàng: Nghiên cứu từ các nhà bán lẻ cho thấy ngày càng nhiều
người sử dụng thông tin trên mặt trước bao bì để so sánh các sản phẩm
tương tự trước khi quyết định mua.
- Cung cấp thông tin tức thời: Nhãn cung cấp thông tin về cả kích thước khẩu phần
thông thường và thành phần dinh dưỡng của nó, giúp người tiêu dùng dễ dàng
hiểu đóng góp của sản phẩm vào lượng dinh dưỡng tổng thể.
- Mã hóa màu sắc (hệ thống đèn giao thông): Hệ thống này chỉ ra hàm lượng chất dinh dưỡng (chất
béo, chất béo bão hòa, đường, muối) là cao (đỏ), trung bình (hổ phách) hay
thấp (xanh lá cây), giúp người tiêu dùng nhanh chóng đánh giá mức độ lành
mạnh của sản phẩm.
- Tạo sự tin tưởng:
Việc quản lý chặt chẽ các tuyên bố dinh dưỡng và sức khỏe giúp công chúng
tin tưởng vào thông tin trên nhãn thực phẩm. Nếu một sản phẩm không có
tuyên bố, rất có thể là do tuyên bố đó chưa được phê duyệt hoặc sản phẩm
không đủ điều kiện.
Những cân
nhắc quan trọng mà người tiêu dùng nên lưu ý khi giải thích thông tin trên bao
bì thực phẩm
Khi giải thích thông tin trên bao bì thực phẩm, người tiêu
dùng nên lưu ý những điểm sau để đưa ra lựa chọn sáng suốt:
1.
Lượng tiêu
thụ tham khảo (Reference Intake - RI):
o RI là lượng chất dinh dưỡng cần thiết mỗi ngày cho hầu hết
người trưởng thành, dựa trên nhu cầu năng lượng khoảng 2.000 kilocalories mỗi
ngày.
o Quan trọng:
Chỉ số RI cho chất béo, chất béo bão hòa, đường và muối là mức tối đa
chứ không phải là mục tiêu cần đạt được. Người tiêu dùng nên hiểu rằng việc đạt
đến mức này không phải lúc nào cũng là điều mong muốn.
2.
Danh sách
thành phần:
o Các thành phần được liệt kê theo thứ tự giảm dần về khối
lượng, nghĩa là thành phần đầu tiên có hàm lượng lớn nhất. Điều này giúp xác
định các thành phần chính của sản phẩm.
o Chất béo chuyển hóa (Trans fats): Các nhà sản xuất không bắt buộc phải công bố lượng chất béo
chuyển hóa trong bảng dinh dưỡng, nhưng chúng phải được ghi rõ trong danh sách
thành phần là "dầu thực vật hydro hóa một phần". Đây là loại chất béo
kém hấp dẫn nhất vì chúng làm tăng cholesterol LDL (xấu) và giảm cholesterol
HDL (tốt), vì vậy nên tránh thực phẩm chứa chúng.
o Chất béo bão hòa:
Dầu cọ và dầu dừa, mặc dù có nguồn gốc thực vật, chủ yếu chứa chất béo bão hòa.
Nếu chúng nằm ở đầu danh sách thành phần, điều đó cho thấy sản phẩm có hàm
lượng chất béo bão hòa cao và nên hạn chế. Chất béo hydro hóa hoàn toàn cũng là
chất béo bão hòa và nên hạn chế.
3.
Nhãn mặt
trước bao bì (Front-of-Pack Labels - FOPL):
o Đây là một chương trình tự nguyện ở Anh.
o Khi so sánh sản phẩm, hãy tìm sản phẩm "tốt nhất trong
danh mục" (best in class) so với các sản phẩm tương tự.
o Màu sắc lý tưởng là sự kết hợp của màu xanh lá cây và hổ
phách, với rất ít màu đỏ. Cần lưu ý rằng chỉ một số ít thực phẩm đạt tiêu chuẩn
xanh lá cây trên cả bốn tiêu chí (chất béo, chất béo bão hòa, đường và muối).
o Ngoài màu sắc, người tiêu dùng nên tìm kiếm thực phẩm cung
cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu khác như sắt, canxi, protein, vitamin và
khoáng chất.
4.
Đồ uống:
o Các ngưỡng dinh dưỡng cho đồ uống chỉ bằng một nửa so với
thực phẩm.
o Đồ uống chứa đường từ trái cây nghiền, nước ép trái cây hoặc
sữa được coi là lành mạnh hơn đồ uống có đường bổ sung. Tuy nhiên, cần cẩn thận
với sữa có hương vị và đồ uống làm từ sữa vì chúng có thể chứa nhiều đường hơn.
o Đồ uống thường dễ tiêu thụ và không tạo cảm giác no như thực
phẩm, nhưng chúng có thể chứa nhiều calo dưới dạng chất béo, đường hoặc rượu,
và thường ít chất dinh dưỡng khác.
Tóm lại, nhãn thực phẩm là công cụ giá trị giúp người tiêu
dùng định hướng trong thế giới thực phẩm, đặc biệt là khi muốn đưa ra các lựa
chọn tốt cho sức khỏe tim mạch và quản lý cholesterol. Tuy nhiên, để sử dụng
hiệu quả, người tiêu dùng cần đọc kỹ và hiểu rõ các thông tin được cung cấp,
không chỉ dựa vào các tuyên bố nổi bật mà còn xem xét chi tiết về thành phần và
giá trị dinh dưỡng.
5. Xem xét các lựa chọn thuốc để giảm
cholesterol, đặc biệt tập trung vào statin. Thảo luận cơ chế hoạt động, hiệu
quả, tác dụng phụ tiềm ẩn và các cân nhắc cho bệnh nhân. Ngoài ra, hãy so sánh
statin với các lựa chọn điều trị khác được đề cập trong tài liệu.
Các lựa chọn thuốc để giảm cholesterol, đặc biệt là statin, đóng
một vai trò quan trọng trong việc quản lý mức cholesterol và giảm nguy cơ mắc
bệnh tim mạch đối với nhiều bệnh nhân.
Statin:
Thuốc hạ cholesterol phổ biến nhất
Statin là nhóm thuốc hiệu quả nhất trong việc hạ cholesterol
LDL (cholesterol xấu) và thường được ưu tiên kê đơn.
1. Cơ chế hoạt động
Statin hoạt động bằng cách làm chậm quá trình sản xuất cholesterol ở gan.
Chúng thực hiện điều này bằng cách ngăn chặn một phần hoạt động của một enzyme
quan trọng là HMG CoA Reductase. Khi khả năng sản xuất cholesterol của gan bị
giảm, gan sẽ phải lấy nhiều cholesterol LDL ra khỏi máu hơn. Gan làm điều này
bằng cách tạo ra nhiều thụ thể LDL hơn trên bề mặt tế bào gan. Các thụ thể này
giống như những "cánh tay nhỏ" bắt giữ các hạt cholesterol LDL và đưa
chúng vào tế bào, nơi cholesterol được phân hủy để sử dụng làm axit mật – một
thành phần thiết yếu của dịch tiêu hóa giúp phân hủy chất béo. Ngoài ra, statin
còn có đặc tính chống viêm, giúp ổn định các mảng bám mỡ hiện có trên
thành động mạch, đặc biệt là các mảng bám "dễ bị tổn thương" có nguy
cơ vỡ ra gây đau tim hoặc đột quỵ.
2. Hiệu quả
- Giảm cholesterol LDL:
Tác dụng hạ cholesterol LDL của statin diễn ra từ từ, mất khoảng bốn tuần
để phát huy tác dụng kể từ khi bắt đầu dùng thuốc. Mức độ giảm cholesterol
LDL sẽ phụ thuộc vào hiệu lực của statin được kê đơn và liều dùng, dao
động từ 20% đến 50%.
- Cường độ thấp/hiệu lực: Giảm 20-30% cholesterol.
- Cường độ trung bình: Giảm 30-40% cholesterol.
- Cường độ cao/hiệu lực cao: Giảm 40-50% cholesterol.
- Phòng ngừa biến cố tim mạch: Statin đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc
giúp giảm nguy cơ đau thắt ngực, đột quỵ hoặc đau tim. Việc sử dụng statin
có thể giảm số người bị đau tim hoặc đột quỵ trong 10 năm.
- Không phải thuốc chữa khỏi: Statin không phải là thuốc chữa khỏi cholesterol cao
mà là một phương pháp điều trị, vì vậy bệnh nhân cần tiếp tục dùng thuốc
để duy trì hiệu quả giảm cholesterol.
3. Tác dụng phụ tiềm ẩn
Mặc dù statin được hầu hết mọi người dung nạp tốt và nhìn chung an toàn, nhưng
vẫn có khả năng gây ra tác dụng phụ.
- Tác dụng phụ thường gặp nhất: Các vấn đề về cơ nhẹ, thường là đau cơ toàn thân tương
tự như cảm giác khi bị cúm. Tác dụng phụ này phổ biến nhất trong ba tháng
đầu điều trị. Các vấn đề khác bao gồm rối loạn giấc ngủ và rối loạn tiêu
hóa. Phần lớn các tác dụng phụ này có thể hồi phục hoàn toàn sau khi ngừng
thuốc.
- Tác dụng phụ hiếm gặp và nghiêm trọng: Rất hiếm khi, một số người dùng statin bị suy cơ bất
thường, có thể dẫn đến các vấn đề về thận và đe dọa tính mạng (ước tính 1
hoặc 2 trong số 100.000 người dùng statin mỗi năm).
- Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường: Có một số lo ngại rằng statin có thể làm tăng nhẹ nguy
cơ mắc bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, tác dụng bảo vệ tim mạch của statin vẫn
được cho là lớn hơn những tác động tiêu cực này, đặc biệt ở những người đã
có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
- Các yếu tố tăng nguy cơ tác dụng phụ: Khả năng gặp tác dụng phụ có thể cao hơn ở người lớn
tuổi, sức khỏe yếu, có vấn đề về gan hoặc thận, bệnh cơ hiện có, tình
trạng tuyến giáp (như suy giáp), tiêu thụ rượu nhiều, dùng nhiều loại
thuốc khác, có lượng vitamin D thấp, hoặc sử dụng nước ép bưởi.
4. Cân nhắc cho bệnh nhân
- Khi nào cần dùng thuốc: Bác sĩ có thể đề nghị dùng statin nếu mức cholesterol
LDL, tỷ lệ TC:HDL hoặc Lpa của bệnh nhân cao; bệnh nhân đã tiếp xúc với
cholesterol cao trong thời gian dài; có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch
(trước 65 tuổi hoặc trong 10 năm tới nếu trên 65 tuổi); đang mắc bệnh tim
hoặc tiểu đường; hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường tuýp 2,
cholesterol rất cao hoặc bệnh tim sớm. Bác sĩ cũng có thể kê đơn statin
nếu thay đổi lối sống không đủ để giảm nguy cơ.
- Trao đổi với bác sĩ:
Bệnh nhân nên có cuộc thảo luận thẳng thắn, cởi mở và ý nghĩa với bác sĩ
về lợi ích của việc dùng thuốc hạ cholesterol, bất kỳ lo lắng nào và cách
theo dõi điều trị lâu dài.
- Quan trọng của lối sống: Ngay cả khi dùng thuốc, việc thực hiện chế độ ăn uống
và lối sống lành mạnh vẫn rất quan trọng. Thuốc và lối sống nên
song hành với nhau để giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Xử lý tác dụng phụ:
Nếu bệnh nhân nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào, chẳng hạn như đau cơ, đau
nhức hoặc yếu cơ mà họ nghĩ có thể liên quan đến statin, tốt nhất nên báo
cáo với bác sĩ. Bác sĩ có thể ngừng thuốc tạm thời để xem các triệu chứng
có biến mất, thử một loại statin khác, giảm liều hoặc giảm tần suất dùng
để vẫn nhận được lợi ích.
- Quyết định dùng thuốc: Việc dùng thuốc hay không là quyền lựa chọn của bệnh
nhân, nhưng cần có đầy đủ thông tin trước khi quyết định.
- Theo dõi định kỳ:
Bác sĩ sẽ theo dõi thuốc bằng cách kiểm tra nồng độ cholesterol thường
xuyên, thường là sau ba tháng và sau đó là hàng năm. Mục tiêu là giảm
cholesterol khoảng 40%, nhưng điều này sẽ khác nhau tùy từng người.
- Tương tác với nước ép bưởi: Nước ép bưởi có thể tương tác với một số statin
(simvastatin, lovastatin và atorvastatin) bằng cách làm giảm khả năng phân
hủy thuốc của các enzyme trong cơ thể, dẫn đến thuốc tích tụ với lượng lớn
và gây nguy hiểm. Bệnh nhân nên tránh nước ép bưởi hoặc kiểm tra tờ hướng
dẫn sử dụng thuốc.
- Thai kỳ và cho con bú: Phụ nữ nên ngừng statin ít nhất ba tháng trước khi có
kế hoạch thụ thai và trong suốt thai kỳ cũng như thời gian cho con bú.
So sánh
statin với các lựa chọn điều trị khác
Mặc dù statin là loại thuốc hạ cholesterol được kê đơn phổ
biến nhất, có một số lựa chọn khác có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp,
đặc biệt khi statin không đủ hiệu quả hoặc không dung nạp được.
1.
Ezetimibe
o Cơ chế hoạt động:
Ngăn chặn sự hấp thu cholesterol (từ muối mật và cholesterol trong chế độ ăn)
vào cơ thể trong quá trình tiêu hóa.
o Hiệu quả:
Tiềm năng hạ cholesterol thấp hơn statin, thường khoảng 10-20%, và có
thể có sự khác biệt đáng kể giữa các cá nhân.
o Sử dụng: Thường được
dùng kết hợp với statin khi cần giảm cholesterol thêm, hoặc dùng riêng nếu bệnh
nhân không dung nạp statin hoặc không đáp ứng với statin.
o Tác dụng phụ:
Không được đề cập chi tiết trong tài liệu, nhưng ít hơn statin.
2.
Nhựa
(Resins) – Thuốc cô lập axit mật
o Cơ chế hoạt động:
Liên kết với axit mật trong ruột, ngăn chúng bị tái hấp thu và tái chế. Điều
này buộc cơ thể loại bỏ nhiều cholesterol hơn khỏi máu để thay thế lượng axit
mật đã mất.
o Hiệu quả:
Giảm cholesterol khoảng 10-20%.
o Sử dụng: Dùng ngay
trước hoặc trong mỗi bữa ăn. Do không được hấp thụ vào cơ thể, resins có thể
được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho trẻ nhỏ.
o Tác dụng phụ:
Có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa như đau dạ dày, đầy hơi, khó chịu ở
bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
o Cân nhắc:
Chúng làm tăng triglyceride, do đó không được sử dụng cho những người có cả
cholesterol và triglyceride tăng cao.
3.
Fibrates
o Cơ chế hoạt động:
Giảm sản xuất lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) – một loại lipoprotein giàu
triglyceride được sản xuất tại gan. Fibrates cũng có tác dụng làm tăng
cholesterol HDL ở mức độ vừa phải.
o Hiệu quả:
Có thể giảm triglyceride khoảng 50% và cholesterol 25%.
o Sử dụng: Thường được
kê đơn khi cả cholesterol LDL và triglyceride đều tăng. Có thể kê đơn cùng với
statin.
o Tác dụng phụ:
Khó chịu đường tiêu hóa, buồn nôn, đau đầu và phát ban da.
4.
Các loại
thuốc hạ cholesterol mới đang được phát triển hoặc đã ra mắt (trong tương lai
gần)
o Chất ức chế PCSK9:
Ngăn chặn sự phân hủy các thụ thể LDL, giúp cải thiện việc loại bỏ cholesterol
khỏi máu. Được tiêm hai đến bốn tuần một lần. Có tiềm năng lớn cho những người
mắc FH và những người không dung nạp hoặc không đáp ứng với statin.
o Chất ức chế protein chuyển cholesterol este (CETP): Đang trong giai đoạn thử nghiệm, đã cho thấy khả năng giảm
cholesterol LDL và tăng cholesterol HDL đáng kể.
o Lomitapide (Lojuxta®):
Thuốc uống dành cho người lớn mắc FH đồng hợp tử (HoFH) – dạng cholesterol cao
di truyền rất nghiêm trọng. Có thể giảm 50% cholesterol, nhưng đòi hỏi chế độ
ăn rất ít chất béo và có giá thành cao.
o Mipomersin:
Thuốc tiêm hàng tuần, có khả năng giảm cholesterol LDL hơn 25% ở người mắc
HoFH. Được cấp phép tại Hoa Kỳ nhưng chưa có ở Châu Âu.
o Tách LDL hoặc tách lipoprotein (Apheresis): Một phương pháp điều trị ngoại trú tại bệnh viện, lọc các hạt
cholesterol LDL không mong muốn khỏi máu. Rất hiệu quả nhưng đòi hỏi sự di
chuyển thường xuyên và chỉ dành cho những người có nguy cơ rất cao mà statin
không hiệu quả, không dung nạp hoặc không đủ khả năng hạ cholesterol.
o Vị trí của statin trong tương lai: Mặc dù có những tiến bộ mới, statin vẫn được dự kiến sẽ là
loại thuốc được ưa chuộng trong một thời gian do hiệu quả cao và chi phí thấp
hơn so với các phương pháp điều trị mới này.
Tóm lại, statin là nền tảng trong điều trị cholesterol cao
do hiệu quả vượt trội trong việc giảm cholesterol LDL và nguy cơ tim mạch. Tuy
nhiên, việc lựa chọn thuốc luôn cần được cá nhân hóa, dựa trên mức độ
cholesterol, các yếu tố nguy cơ khác, tiền sử bệnh lý, khả năng dung nạp thuốc
và thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ. Các lựa chọn khác và thuốc mới đang mở ra
những hướng điều trị bổ sung, đặc biệt cho những trường hợp phức tạp hoặc không
đáp ứng với statin.