Tài liệu Tóm tắt: Trí tuệ Nhân tạo trong Kinh doanh
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã vượt qua vai trò là một công nghệ tùy
chọn để trở thành một mệnh lệnh chiến lược thiết yếu cho các doanh nghiệp muốn
duy trì khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế số toàn cầu. Với tiềm năng kinh
tế được dự báo sẽ đóng góp 23 nghìn tỷ đô la hàng năm vào năm 2040, AI đang
định hình lại các ngành công nghiệp bằng cách tự động hóa các quy trình, nâng
cao khả năng ra quyết định và mở ra những cơ hội tăng trưởng chưa từng có. Việc
tích hợp thành công AI đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, không chỉ tập trung
vào công nghệ mà còn phải cân bằng giữa tiến bộ kỹ thuật với các giá trị nhân
văn và quản trị đạo đức.
Tài liệu này tổng hợp các chủ đề chính từ cuốn sách Trí
tuệ Nhân tạo trong Kinh doanh của Kamales Lardi, cung cấp một cái nhìn
tổng quan về bối cảnh AI, các ứng dụng thực tiễn và những cân nhắc chiến lược
cho các nhà lãnh đạo. Các điểm chính bao gồm:
• Hiểu về AI: AI mô phỏng các chức năng nhận
thức của con người như học tập và giải quyết vấn đề. Mặc dù AI vượt trội về tốc
độ và độ chính xác, trí tuệ con người vẫn độc nhất về khả năng sáng tạo, thấu
hiểu cảm xúc và khả năng thích ứng. Các hệ thống AI được xây dựng dựa trên các
thành phần cốt lõi: dữ liệu, thuật toán, sức mạnh tính toán và một khuôn khổ
đạo đức vững chắc.
• Ứng dụng trong Kinh doanh: Việc triển khai AI
có thể được cấu trúc theo bốn khối xây dựng chính:
1. Trải nghiệm Người tiêu dùng: Cho
phép siêu cá nhân hóa ở quy mô lớn và nâng cao sự đồng cảm của khách hàng thông
qua chatbot và trợ lý ảo.
2. Sản phẩm và Dịch vụ: Đẩy
nhanh chu kỳ đổi mới, từ khám phá dược phẩm đến thiết kế sản phẩm.
3. Con người, Quy trình và Hoạt
động: Tối ưu hóa hoạt động thông qua tự động hóa, cải thiện trí tuệ
kinh doanh và hợp lý hóa chuỗi cung ứng.
4. Mô hình Kinh doanh: Tạo
ra các dòng doanh thu mới và lợi thế cạnh tranh bền vững.
• Thách thức và Rào cản: Việc áp dụng AI phải
đối mặt với những trở ngại đáng kể, bao gồm các thách thức kỹ thuật (chất lượng
và sự phân mảnh dữ liệu), sự phản kháng về văn hóa (nỗi sợ bị thay thế việc làm),
các vấn đề đạo đức (thiên vị thuật toán) và khoảng cách kỹ năng trong lực lượng
lao động.
• Đạo đức và Quản trị: Việc triển khai AI một
cách có trách nhiệm là tối quan trọng. Các nguyên tắc chính bao gồm quyền riêng
tư, trách nhiệm giải trình, công bằng, minh bạch và quyền tự chủ của con người.
Các khuôn khổ quy định như Đạo luật AI của EU đang được thiết lập để đảm bảo
việc sử dụng AI an toàn và có đạo đức.
• Tương lai của Việc làm và Công nghệ: AI sẽ
định hình lại thị trường lao động bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ và tạo ra
các vai trò mới. Điều này đòi hỏi các tổ chức phải đầu tư vào việc nâng cao kỹ
năng và đào tạo lại lực lượng lao động. Tương lai sẽ chứng kiến sự hội tụ sâu
sắc hơn của AI với các công nghệ mới nổi khác như blockchain, IoT và thực tế mở
rộng, đòi hỏi sự chuẩn bị chiến lược và quản trị chủ động.
Cuối cùng, việc xây dựng một doanh nghiệp dựa trên AI là một
hành trình chuyển đổi đòi hỏi tầm nhìn chiến lược, quản trị dữ liệu vững chắc,
đầu tư vào nhân tài và cam kết thực hành có đạo đức. Các tổ chức ưu tiên cách
tiếp cận lấy con người làm trung tâm sẽ có vị thế tốt nhất để khai thác toàn bộ
tiềm năng của AI nhằm thúc đẩy tăng trưởng và đổi mới bền vững.
1. Hiểu về Trí tuệ Nhân tạo (AI)
AI không còn là một khái niệm tương lai mà đã trở thành một lực
lượng cơ bản định hình lại cuộc sống hàng ngày và hoạt động kinh doanh. Để khai
thác hiệu quả sức mạnh của nó, các nhà lãnh đạo phải hiểu rõ bản chất của AI,
các loại hình khác nhau của nó và mối quan hệ phức tạp của nó với trí tuệ con
người.
1.1. Định nghĩa và So sánh với Trí tuệ Con người
Mặc dù không có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận rộng rãi,
trí tuệ con người thường được mô tả là một khả năng tinh thần tổng quát bao gồm
các năng lực nhận thức như lý luận, lập kế hoạch, giải quyết vấn đề, tư duy
trừu tượng và học hỏi từ kinh nghiệm. Các lý thuyết chính về trí tuệ con người
bao gồm:
• Trí thông minh tổng quát (yếu tố "g"): Do
Charles Spearman đề xuất, cho rằng trí thông minh là một khả năng nhận thức
tổng quát có thể đo lường được.
• Năng lực tinh thần cơ bản: Louis L. Thurstone
xác định bảy năng lực riêng biệt, bao gồm trí nhớ, khả năng tính toán và hiểu
ngôn ngữ.
• Trí thông minh đa dạng: Howard Gardner đã xác
định tám loại trí thông minh riêng biệt (ví dụ: logic-toán học, ngôn ngữ, vận
động cơ thể), thách thức các thước đo IQ truyền thống.
• Thuyết ba cấp về trí thông minh: Robert
Sternberg đề xuất ba loại: phân tích, sáng tạo và thực tế.
Ngược lại, Trí tuệ Nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học máy tính
nhằm mục đích mô phỏng các chức năng nhận thức này trong máy móc.
Đặc
điểm |
Trí
tuệ Con người |
Trí
tuệ Nhân tạo (AI) |
Nguồn
gốc |
Bẩm
sinh, phát triển qua kinh nghiệm và học hỏi. |
Được
tạo ra, hoạt động dựa trên dữ liệu và thuật toán được lập trình. |
Tốc
độ Xử lý |
Chậm
hơn, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cảm xúc và sinh lý. |
Vượt
trội về tốc độ, có thể xử lý lượng lớn dữ liệu trong một phần nhỏ thời gian. |
Ra
quyết định |
Có
thể bị ảnh hưởng bởi thành kiến, cảm xúc và kinh nghiệm. |
Khách
quan, dựa trên dữ liệu và thuật toán, nhưng có thể duy trì các thành kiến có
trong dữ liệu đào tạo. |
Khả
năng Thích ứng |
Rất
linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh chóng với các môi trường và tình huống
mới. |
Cần
nhiều thời gian hơn để thích ứng và thường bị giới hạn trong phạm vi được lập
trình. |
Sáng
tạo |
Sáng
tạo bẩm sinh, có khả năng đổi mới và tư duy trừu tượng. |
Thiếu
khả năng sáng tạo thực sự; vai trò chính là nâng cao hiệu suất hệ thống. |
Trí
tuệ Cảm xúc |
Có
khả năng nhận thức bản thân, đồng cảm và hiểu các tín hiệu xã hội phức tạp. |
Chưa
thành thạo trong việc phân biệt cảm xúc hoặc tín hiệu một cách hiệu quả. |
1.2. Phân loại và Thành phần Cốt lõi của AI
AI có thể được phân loại thành ba loại chính dựa trên khả năng
của chúng:
1. AI Hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI): Dạng
AI phổ biến nhất hiện nay, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví
dụ: nhận dạng giọng nói, chơi cờ vua). Nó hoạt động theo các quy tắc được xác
định trước và thiếu ý thức hoặc hiểu biết thực sự.
2. AI Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI): Một
dạng AI giả định có khả năng hiểu, học và áp dụng kiến thức trên nhiều lĩnh vực
khác nhau, tương tự như con người. Việc đạt được AGI là một thách thức to lớn
và không thực tế trong tương lai gần.
3. AI Siêu việt (Artificial Superintelligence - ASI): Một
dạng AI giả định vượt qua trí thông minh của con người về mọi mặt, bao gồm sáng
tạo và trí tuệ xã hội.
Các hệ thống AI được xây dựng dựa trên năm thành phần cốt lõi:
• Dữ liệu (Nhiên liệu): AI cần lượng lớn dữ
liệu chất lượng cao để học hỏi và đưa ra quyết định chính xác.
• Thuật toán (Bộ não): Các bộ quy tắc và hướng
dẫn toán học cho phép máy móc phân tích dữ liệu và thực hiện các tác vụ. Các
thuật toán học máy (ML) cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập
trình rõ ràng.
• Sức mạnh tính toán (Động cơ): Sự phát triển
của các bộ xử lý công suất cao (GPU, TPU) và điện toán đám mây đã cung cấp sức
mạnh cần thiết để đào tạo các mô hình AI phức tạp.
• Khung và Thư viện Học máy (Bộ công cụ): Các
công cụ như TensorFlow và PyTorch giúp các nhà phát triển xây dựng và triển
khai các mô hình AI một cách hiệu quả.
• Đạo đức và Quản trị (Lương tâm): Cần có các
khuôn khổ vững chắc để đảm bảo các hệ thống AI minh bạch, có trách nhiệm và phù
hợp với các giá trị xã hội, giải quyết các mối lo ngại về quyền riêng tư, thiên
vị và tác động xã hội.
1.3. Tầm quan trọng trong Thế giới Hiện đại
AI ngày càng được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày, thường theo
những cách mà chúng ta không nhận ra.
• Trong Cuộc sống Hàng ngày: Các tính năng như
nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh, đề xuất bạn bè trên mạng xã hội
(Facebook, LinkedIn) và gợi ý nội dung trên các nền tảng phát trực tuyến
(Netflix) đều được hỗ trợ bởi AI.
• Trong Chăm sóc Sức khỏe: AI đang cách mạng
hóa lĩnh vực y tế.
◦ Phát hiện Ung thư vú: Một
nghiên cứu năm 2023 cho thấy việc sử dụng hệ thống AI (Mia) làm "người đọc
bổ sung" đã cải thiện tỷ lệ phát hiện ung thư từ 5% đến 13% so với phương
pháp đọc kép tiêu chuẩn.
◦ Phản hồi Bệnh nhân: Một
nghiên cứu khác cho thấy chatbot AI cung cấp các câu trả lời cho câu hỏi của
bệnh nhân được đánh giá là chất lượng cao hơn 3,6 lần và đồng cảm hơn 9,8 lần
so với các câu trả lời của bác sĩ.
• Trong Sáng tạo: Các thuật toán AI hiện có thể
tạo ra nghệ thuật, âm nhạc và văn bản, thách thức các quan niệm truyền thống về
sự sáng tạo độc quyền của con người.
Mặc dù những tiến bộ này rất ấn tượng, nhưng việc áp dụng AI
rộng rãi vẫn cần giải quyết các mối lo ngại về "ảo giác" (tạo ra
thông tin sai lệch), thiên vị, an toàn và các khuôn khổ pháp lý. Quá trình này
có thể mất ít nhất 5 đến 10 năm nữa.
2. Vai trò Chiến lược của AI trong Chuyển đổi Kinh doanh
AI không còn là một công cụ công nghệ đơn thuần mà đã trở thành
một mệnh lệnh chiến lược, định hình lại cách thức các tổ chức vận hành, cạnh
tranh và tạo ra giá trị.
2.1. Động lực Kinh tế và Mệnh lệnh Chiến lược
Tiềm năng kinh tế của AI là vô cùng lớn, với dự báo của McKinsey
Research rằng AI sẽ đóng góp 23 nghìn tỷ đô la giá trị kinh tế
hàng năm vào năm 2040. Sự tăng trưởng này buộc các nhà lãnh đạo phải xem AI là
yếu tố cốt lõi trong chiến lược của họ.
Bối cảnh kinh doanh hiện đại đòi hỏi sự linh hoạt và ra quyết
định nhanh chóng, điều mà các quy trình hoạch định chiến lược hàng năm truyền
thống không thể đáp ứng. Sự ra mắt của ChatGPT vào tháng 11
năm 2022 là một ví dụ điển hình, khi nó đạt 1 triệu người dùng chỉ trong 5 ngày
và gây ra sự thay đổi toàn ngành gần như ngay lập tức. AI cho phép các nhà lãnh
đạo:
• Ra quyết định Nhanh chóng và Linh hoạt: Các
hệ thống AI xử lý lượng lớn dữ liệu để cung cấp thông tin chi tiết, giúp dự báo
xu hướng và xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề.
• Cải thiện Hiệu quả: Tự động hóa các quy trình
cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp, có giá trị cao hơn.
• Nâng cao Trải nghiệm Khách hàng: Cung cấp các
tương tác được cá nhân hóa và đáp ứng nhanh chóng.
Một nghiên cứu của IBM cho thấy hơn 80% giám
đốc điều hành cấp cao ở châu Âu đã hoặc đang có kế hoạch triển khai AI trong
năm tới.
2.2. Khung Xây dựng Chuyển đổi Kỹ thuật số
Để áp dụng AI một cách chiến lược, Kamales Lardi đề xuất Khung
Xây dựng Chuyển đổi Số, phân loại các sáng kiến AI vào bốn lĩnh vực kinh
doanh riêng biệt. Khung này giúp các tổ chức liên kết việc triển khai AI với
các mục tiêu cụ thể và đo lường thành công.
Khối
Xây dựng |
Mô
tả |
1.
Trải nghiệm Người tiêu dùng |
Hội
tụ các điểm tiếp xúc kỹ thuật số và vật lý để mang lại trải nghiệm người dùng
vượt trội và được cá nhân hóa. |
2.
Sản phẩm và Dịch vụ |
Tận
dụng công nghệ mới để số hóa các sản phẩm và dịch vụ hiện có hoặc tạo ra các
sản phẩm mới. |
3.
Con người, Quy trình và Hoạt động |
Tối
ưu hóa, tự động hóa và hợp lý hóa các hoạt động kinh doanh để giảm chi phí và
nâng cao hiệu quả. |
4.
Mô hình Kinh doanh |
Khám
phá các cơ hội doanh thu và mô hình kinh doanh mới được hỗ trợ bởi các khả
năng của AI. |
Phương pháp tiếp cận lấy giá trị làm trung tâm này đảm bảo rằng
các khoản đầu tư vào AI mang lại lợi nhuận hữu hình và thúc đẩy tăng trưởng bền
vững.
3. Ứng dụng AI theo Bốn Khối Xây dựng
Khung Xây dựng Chuyển đổi Số của Kamales Lardi cung cấp một lộ
trình thực tế để các tổ chức triển khai AI nhằm tạo ra giá trị trên toàn bộ
hoạt động kinh doanh.
3.1. Khối 1: Trải nghiệm Người tiêu dùng
AI đang cách mạng hóa cách các công ty tương tác với khách hàng
bằng cách cho phép các trải nghiệm được cá nhân hóa, đồng cảm và hiệu quả hơn.
• Siêu cá nhân hóa ở Quy mô lớn: AI phân tích
lượng dữ liệu khổng lồ (năm 2023, 120 zettabyte dữ liệu đã được tạo ra trên
toàn thế giới) để hiểu sở thích và hành vi của từng khách hàng. Điều này cho
phép các công ty tạo ra các đề xuất, nội dung và ưu đãi được cá nhân hóa cao.
◦ Ví dụ: Starbucks sử
dụng chatbot "My Starbucks Barista" để cho phép khách hàng đặt hàng
theo sở thích chính xác của họ và đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên
lịch sử mua hàng.
• Nâng cao Sự đồng cảm của Khách hàng: Chatbot
và trợ lý ảo được hỗ trợ bởi AI, với khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
tiên tiến, có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện giống con người, hiểu được
cảm xúc và cung cấp hỗ trợ đồng cảm 24/7.
◦ Ví dụ: Công ty Soul
Machines tạo ra "Con người Kỹ thuật số" tự chủ, như "Anna",
có thể tương tác với khách hàng một cách siêu thực, được sử dụng trong các
ngành từ tài chính đến bán lẻ.
• Định nghĩa lại Chăm sóc Khách hàng: AI tự
động hóa các yêu cầu lặp đi lặp lại, giải phóng nhân viên con người để xử lý
các vấn đề phức tạp hơn. Các hệ thống AI tạo sinh có thể phân tích văn bản và
giọng nói phi cấu trúc để giảm thời gian phản hồi và cải thiện chất lượng dịch
vụ.
3.2. Khối 2: Sản phẩm và Dịch vụ
AI đang đẩy nhanh đáng kể tốc độ đổi mới và cho phép tạo ra các
sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số mới.
• Tăng tốc Nghiên cứu và Phát triển: Các thuật
toán AI có thể phân tích các tập dữ liệu khổng lồ để khám phá ra những hiểu
biết mới, giúp đẩy nhanh quá trình đổi mới.
◦ Ví dụ (Khoa học Vật liệu): Công
cụ học sâu GNoME của Google đã giúp phát hiện 2,2 triệu tinh thể mới,
tương đương với 800 năm kiến thức, có tiềm năng ứng dụng trong pin thế hệ tiếp
theo và siêu dẫn.
◦ Ví dụ (Dược phẩm): AI
đang đẩy nhanh quá trình khám phá thuốc từ 12-15 năm xuống còn khoảng 30
tháng bằng cách tối ưu hóa cấu trúc phân tử và xác định các ứng viên
thử nghiệm lâm sàng.
• Tạo mẫu Nhanh và Thiết kế Sáng tạo: Các thuật
toán thiết kế tạo sinh cho phép các kỹ sư khám phá vô số lựa chọn thiết kế dựa
trên các tham số xác định trước, giúp tối ưu hóa sản phẩm và rút ngắn thời gian
đưa ra thị trường.
• Đổi mới Hợp tác: Các nền tảng được hỗ trợ bởi
AI tạo điều kiện cho sự hợp tác theo thời gian thực giữa các nhóm liên chức
năng, thúc đẩy một môi trường đổi mới gắn kết.
3.3. Khối 3: Con người, Quy trình và Hoạt động
AI tối ưu hóa các hoạt động nội bộ, giúp tăng hiệu quả, giảm chi
phí và nâng cao năng lực của lực lượng lao động.
• Tối ưu hóa Hiệu quả Hoạt động: Robot được hỗ
trợ bởi AI trong sản xuất và hậu cần thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại với
độ chính xác và tốc độ cao. Tại Trung Quốc, quốc gia chiếm 28% sản lượng sản
xuất toàn cầu, nhiều nhà máy hoạt động hoàn toàn "trong bóng tối" chỉ
với robot.
• Tăng tốc Trí tuệ Kinh doanh (BI): AI tăng
cường các hệ thống BI bằng cách tự động xác định các mẫu và xu hướng trong các
tập dữ liệu lớn mà con người có thể bỏ qua. Các giao diện ngôn ngữ tự nhiên cho
phép người dùng không chuyên về kỹ thuật truy vấn dữ liệu dễ dàng.
• Tối ưu hóa Chuỗi Cung ứng: Các thuật toán AI
dự báo nhu cầu, tối ưu hóa mức tồn kho và hợp lý hóa hậu cần.
◦ Ví dụ: FourKites sử
dụng AI để theo dõi hơn 3 triệu lô hàng mỗi ngày, cung cấp khả
năng hiển thị chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
• Nâng cao Lực lượng Lao động (Nhân sự): AI
đang chuyển đổi các chức năng nhân sự, từ tuyển dụng đến phát triển nhân viên.
Hơn 76% lãnh đạo nhân sự tin rằng họ sẽ tụt hậu nếu không áp
dụng AI. Các công cụ AI có thể sàng lọc hồ sơ, xác định ứng viên phù hợp và tạo
ra các lộ trình học tập được cá nhân hóa.
3.4. Khối 4: Mô hình Kinh doanh
AI không chỉ tối ưu hóa các quy trình hiện có mà còn tạo điều
kiện cho các mô hình kinh doanh và dòng doanh thu hoàn toàn mới.
• Tạo ra Lợi thế Cạnh tranh: Bằng cách cung cấp
các sản phẩm được cá nhân hóa, hiểu sâu hơn về khách hàng và vận hành hiệu quả
hơn, các công ty sử dụng AI có thể vượt qua các đối thủ cạnh tranh.
• Thúc đẩy Các Mô hình Kinh doanh Mới: AI cho
phép các mô hình kinh doanh sáng tạo dựa trên dữ liệu và cá nhân hóa.
◦ Ví dụ: Stitch Fix,
một dịch vụ tạo kiểu cá nhân trực tuyến, sử dụng thuật toán AI để tuyển chọn
các lựa chọn quần áo được cá nhân hóa cho khách hàng theo mô hình đăng ký, tạo
ra một đề xuất giá trị độc đáo trên thị trường.
• Nâng cao Ra quyết định Chiến lược: AI cung
cấp phân tích dự đoán và mô phỏng kịch bản, cho phép các nhà lãnh đạo đưa ra
các quyết định chiến lược sáng suốt hơn.
• Tăng cường Quản lý Rủi ro và An ninh mạng: Các
thuật toán AI phát hiện gian lận, dự đoán rủi ro thị trường và xác định các mối
đe dọa an ninh mạng theo thời gian thực, cho phép phản ứng nhanh hơn và hiệu
quả hơn. Một ví dụ điển hình là vụ lừa đảo deepfake trị giá 25 triệu đô la tại
công ty Arup, nhấn mạnh cả rủi ro và nhu cầu về các biện pháp phòng thủ do AI
cung cấp.
4. Vượt qua Thách thức và Xây dựng Doanh nghiệp dựa trên AI
Mặc dù tiềm năng của AI là rất lớn, nhưng hành trình trở thành
một doanh nghiệp dựa trên AI đầy rẫy những thách thức. Hơn 80% các
dự án AI thất bại, cho thấy sự phức tạp trong việc tích hợp công nghệ này một
cách hiệu quả.
4.1. Các Rào cản Phổ biến trong Việc Áp dụng
Các tổ chức thường phải đối mặt với một loạt các rào cản có thể
được phân loại như sau:
Loại Rào cản |
Mô
tả và Ví dụ |
Thách
thức Kỹ thuật |
Chất
lượng và Tính sẵn có của Dữ liệu: Dữ
liệu có thể không đầy đủ, không chính xác, thiên vị hoặc bị phân mảnh trong
các silo của tổ chức. <br> Bảo mật và Quyền riêng tư Dữ
liệu: Tuân thủ các quy định như GDPR và bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc
tấn công mạng là rất quan trọng nhưng cũng rất phức tạp. |
Sự
phản kháng về Văn hóa |
Nỗi
sợ bị Thay thế Việc làm: Nhân
viên có thể lo lắng rằng AI sẽ thay thế công việc của họ, dẫn đến sự phản
kháng đối với các sáng kiến mới. <br> Thiếu Tin tưởng: "Hiện
tượng hộp đen" của AI, nơi các quyết định được đưa ra mà không có lời
giải thích rõ ràng, có thể làm xói mòn lòng tin. |
Các
vấn đề về Đạo đức |
Thiên
vị Thuật toán: Các mô hình AI được đào tạo
trên dữ liệu thiên vị có thể duy trì và khuếch đại sự phân biệt đối xử hiện
có. <br> Những cân nhắc về Đạo đức: Việc sử dụng
deepfake và các công nghệ AI khác đặt ra những câu hỏi đạo đức phức tạp. |
Rào
cản Hoạt động |
Thiếu
hụt Chuyên môn về AI: Nhu
cầu về các nhà khoa học dữ liệu và kỹ sư AI có tay nghề cao vượt xa nguồn
cung. <br> Sự sẵn sàng của Tổ chức: Các công ty
có thể thiếu chiến lược rõ ràng, sự ủng hộ của lãnh đạo hoặc cơ sở hạ tầng
cần thiết để mở rộng quy mô các sáng kiến AI. |
4.2. Cẩm nang Triển khai AI Thành công
Để vượt qua những rào cản này, các tổ chức nên áp dụng một
phương pháp tiếp cận có hệ thống và chiến lược:
1. Phù hợp với Mục tiêu Kinh doanh: Bắt đầu
bằng việc xác định các vấn đề kinh doanh thực tế thay vì công nghệ. Sử dụng các
kỹ thuật như "Painstorming" (động não về các điểm
yếu) và các câu hỏi "How Might We" (Làm thế nào
chúng ta có thể) để xác định các cơ hội mà AI có thể giải quyết.
2. Đảm bảo Sự sẵn sàng của Dữ liệu: Đánh giá
chất lượng, tính đầy đủ và khả năng truy cập của dữ liệu. Triển khai các sáng
kiến làm sạch và quản trị dữ liệu để tạo ra một nền tảng vững chắc cho AI.
3. Thu thập Phản hồi của Người dùng: Thu hút
người dùng cuối và các bên liên quan vào quá trình thiết kế để đảm bảo các giải
pháp AI thân thiện với người dùng và đáp ứng nhu cầu thực tế.
4. Bắt đầu Nhỏ và Mở rộng Quy mô: Tiến hành các
dự án thí điểm quy mô nhỏ để chứng minh giá trị và giảm thiểu rủi ro. Những
thành công nhanh chóng này có thể tạo ra động lực và sự ủng hộ cho các sáng
kiến lớn hơn.
5. Xây dựng Năng lực Nội bộ: Đầu tư vào các
chương trình nâng cao kỹ năng và đào tạo lại kỹ năng để
trang bị cho lực lượng lao động hiện tại những kiến thức cần thiết về AI. Đồng thời,
tuyển dụng nhân tài mới có chuyên môn sâu.
6. Thiết lập Quản trị và Tuân thủ: Xây dựng một
khuôn khổ quản trị mạnh mẽ để đảm bảo việc sử dụng AI có đạo đức và tuân thủ
các quy định như Đạo luật AI của EU.
7. Tạo và Thực hiện Kế hoạch Chuyển đổi: Quản
lý khía cạnh con người của sự thay đổi thông qua giao tiếp rõ ràng, đào tạo và
các chương trình hỗ trợ để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.
5. Sự Hội tụ của AI với các Công nghệ Mới nổi
Tác động chuyển đổi của AI được khuếch đại đáng kể khi nó hội tụ
với các công nghệ đột phá khác. Sự kết hợp này đang tạo ra các giải pháp và mô
hình kinh doanh mới, định hình lại toàn bộ các ngành công nghiệp.
5.1. Bối cảnh Đột phá Kỹ thuật số
Năm công nghệ mới nổi chính đang hội tụ với AI để tạo ra sự đột
phá bao gồm:
1. 5G: Cung cấp tốc độ cao hơn và độ trễ thấp
hơn, cho phép giao tiếp thời gian thực cần thiết cho các ứng dụng AI tiên tiến
như y tế từ xa, thành phố thông minh và robot tự động.
2. Internet vạn vật (IoT): Một mạng lưới các
thiết bị được kết nối tạo ra một lượng lớn dữ liệu. AI phân tích dữ liệu này để
cung cấp thông tin chi tiết, cho phép tự động hóa quy trình vật lý và bảo trì
dự đoán.
3. Siêu vũ trụ (Metaverse): Một không gian ảo
chung được tạo ra bởi sự hội tụ của thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
AI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các môi trường nhập vai và tương
tác trong siêu vũ trụ.
4. Tự động hóa và Robot: AI cung cấp "bộ
não" cho robot, cho phép chúng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong sản
xuất, hậu cần và chăm sóc sức khỏe với độ chính xác và hiệu quả cao hơn.
5. Blockchain: Một công nghệ sổ cái phi tập
trung cung cấp tính bảo mật, minh bạch và bất biến. Sự hội tụ của AI và
blockchain tạo ra các hệ thống an toàn và thông minh hơn.
5.2. Nhận định Chuyên gia: AI và Blockchain (Veronica Mihai)
Veronica Mihai, một nhà lãnh đạo tư tưởng về blockchain, nhấn
mạnh rằng sự hội tụ của AI và blockchain là bổ sung cho nhau và có thể tạo ra
giá trị đáng kể.
• Tính bổ trợ: Blockchain cung cấp một môi
trường phi tập trung, an toàn và chống giả mạo cho dữ liệu, điều này rất quan
trọng đối với các hệ thống AI. AI có thể nâng cao các hợp đồng thông minh trên
blockchain, cho phép chúng tự điều chỉnh và đưa ra quyết định linh hoạt.
• Ứng dụng trên toàn ngành:
◦ Chuỗi Cung ứng: IBM
Sterling sử dụng cả AI và blockchain để tạo ra khả năng hiển thị và khả năng
phục hồi của chuỗi cung ứng theo thời gian thực. Ford sử dụng blockchain để
theo dõi phụ tùng ô tô và chống hàng giả.
◦ Bán lẻ: Walmart sử
dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc thực phẩm và AI để cá nhân hóa trải
nghiệm mua sắm, đảm bảo an toàn thực phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
◦ Chăm sóc Sức khỏe: Sự
kết hợp này cho phép lưu trữ và truy cập an toàn hồ sơ sức khỏe, cải thiện quy
trình làm việc lâm sàng và tối ưu hóa kết quả điều trị của bệnh nhân.
• Thách thức trong Triển khai: Việc triển khai
thành công phải đối mặt với những thách thức như sự phức tạp về quy định, thiếu
hụt nhân tài có kỹ năng về cả hai công nghệ, yêu cầu về năng lượng và khó khăn
trong việc tích hợp với các hệ thống cũ.
• Lời khuyên cho các nhà lãnh đạo: Các doanh
nghiệp nên bắt đầu với các dự án thí điểm để xác thực các trường hợp sử dụng,
lựa chọn nền tảng blockchain phù hợp và xây dựng một văn hóa đổi mới. Trọng tâm
phải luôn là mang lại lợi ích cho người dùng cuối và nâng cao trải nghiệm của
con người, thay vì chỉ áp dụng công nghệ vì sự thổi phồng.
6. Đạo đức và Quản trị AI
Khi AI ngày càng được tích hợp sâu rộng vào xã hội, việc đảm bảo
sự phát triển và triển khai của nó tuân thủ các nguyên tắc đạo đức là vô cùng
quan trọng để xây dựng niềm tin và ngăn chặn tác hại.
6.1. Các Nguyên tắc Đạo đức Chính
Việc triển khai AI một cách có trách nhiệm phải dựa trên một bộ
nguyên tắc đạo đức cốt lõi:
• An ninh và Quyền riêng tư: Các hệ thống AI
phải bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi bị truy cập trái phép. Các quy định như GDPR
yêu cầu các biện pháp bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt.
◦ Ví dụ: Meta đã phải
đối mặt với sự chỉ trích vì thay đổi chính sách quyền riêng tư để sử dụng dữ
liệu cá nhân cho việc đào tạo AI, làm dấy lên lo ngại về việc vi phạm GDPR.
• Trách nhiệm Giải trình: Phải có cơ chế rõ
ràng để xác định ai chịu trách nhiệm khi hệ thống AI gây ra tác hại. Điều này
đòi hỏi các dấu vết kiểm toán mạnh mẽ và sự giám sát của con người.
• Công bằng và Khách quan: Các hệ thống AI phải
đối xử bình đẳng với tất cả mọi người và không duy trì hoặc khuếch đại các
thành kiến xã hội.
◦ Ví dụ: Nghiên cứu cho
thấy các mô hình tạo hình ảnh như DALL-E 2 tạo ra hình ảnh đàn ông da trắng 97%
thời gian khi được yêu cầu tạo hình ảnh "CEO", phản ánh và củng cố
các định kiến hiện có. Tương tự, Gemini của Google đã tạo ra các hình ảnh không
chính xác về mặt lịch sử trong một nỗ lực nhằm chống lại sự thiên vị.
• Minh bạch và Khả năng Giải thích (XAI): Người
dùng và các bên liên quan phải hiểu cách các hệ thống AI đưa ra quyết định.
Việc giải quyết "hiện tượng hộp đen" là rất quan trọng để xây dựng
niềm tin.
• Quyền tự chủ của Con người: Các hệ thống AI
nên tăng cường, chứ không thay thế, khả năng ra quyết định của con người. Chúng
không được thao túng hoặc ép buộc hành vi của con người.
6.2. Các Thách thức và Tranh cãi
Việc áp dụng AI đi kèm với một loạt các thách thức đạo đức phức
tạp:
• Thiên vị Thuật toán: Công trình của Joy
Buolamwini, người sáng lập Liên minh Công lý Thuật toán, đã cho thấy các hệ
thống nhận dạng khuôn mặt có thể thiên vị về chủng tộc và giới tính như thế
nào, dẫn đến những hậu quả tiêu cực trong thế giới thực.
• "Ảo giác" trong các Mô hình Ngôn ngữ Lớn
(LLM): Các hệ thống AI có xu hướng "bịa đặt" thông tin, tạo
ra các kết quả hợp lý nhưng không chính xác. Một nghiên cứu cho thấy chatbot có
thể tạo ra thông tin sai lệch lên đến 27% thời gian.
• Quyền riêng tư Dữ liệu và Bản quyền: Việc các
mô hình AI sử dụng lượng lớn dữ liệu từ internet đặt ra câu hỏi về việc sử dụng
các tác phẩm có bản quyền để đào tạo mà không có sự cho phép.
• Sự vội vàng ra thị trường: Các công ty công
nghệ, trong cuộc đua giành thị phần, có thể bỏ qua các bước kiểm tra đạo đức và
an toàn quan trọng, dẫn đến việc phát hành các sản phẩm có sai sót như đã thấy
với Gemini của Google hoặc các cửa hàng "không thu ngân" của Amazon,
thực chất được hỗ trợ bởi hơn 1.000 nhân viên ở Ấn Độ.
6.3. Khung Quản trị và Quy định
Để giải quyết những thách thức này, các khuôn khổ quy định và
quản trị mạnh mẽ đang được phát triển trên toàn thế giới:
• Đạo luật AI của EU: Được Nghị viện Châu Âu
thông qua vào tháng 3 năm 2024, đây là một văn bản pháp lý mang tính bước ngoặt
nhằm điều chỉnh AI dựa trên mức độ rủi ro. Nó cấm các ứng dụng AI có rủi ro cao
(ví dụ: chấm điểm xã hội, cảnh sát dự đoán) và áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt
về tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và giám sát của con người đối với các hệ
thống khác.
• Quy định Chung về Bảo vệ Dữ liệu (GDPR): Mặc
dù không dành riêng cho AI, GDPR đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo vệ dữ
liệu và quyền riêng tư, áp dụng cho bất kỳ công ty nào xử lý dữ liệu của công
dân EU.
• Các Sáng kiến của Ngành: Các tổ chức
như Partnership on AI và IEEE đang phát triển
các tiêu chuẩn và thực tiễn tốt nhất để thúc đẩy việc phát triển AI có trách
nhiệm, tập trung vào công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Các doanh nghiệp phải chủ động chuẩn bị cho các quy định này
bằng cách lập danh mục các hệ thống AI của mình, tiến hành đánh giá rủi ro và
thiết lập các khuôn khổ quản trị nội bộ.
7. Tương lai của Việc làm trong Kỷ nguyên AI
Sự trỗi dậy của AI đang gây ra một sự chuyển đổi sâu sắc trên
thị trường lao động toàn cầu, tạo ra cả những thách thức đáng kể và những cơ
hội mới.
7.1. Tác động đến Lực lượng Lao động
AI có bản chất kép, vừa là một yếu tố gây gián đoạn, vừa là một
công cụ tăng cường năng lực.
• Sự thay thế và Gián đoạn Việc làm:
◦ Một báo cáo của Goldman Sachs ước
tính rằng 300 triệu việc làm trên toàn cầu có thể bị ảnh hưởng
bởi AI tạo sinh.
◦ Các công việc có nguy cơ cao nhất
là những công việc liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và dựa trên các
quy tắc, bao gồm các vai trò trong dịch vụ khách hàng, kế toán, nhập dữ liệu và
một số nhiệm vụ trong sản xuất và hậu cần.
◦ Đáng chú ý, các nghiên cứu của
OpenAI cho thấy những người lao động trí thức có trình độ cao (ví dụ: lập trình
viên, nhà văn) cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các khả năng của các mô hình ngôn ngữ
lớn.
• Tăng cường và Tạo ra Việc làm Mới:
◦ AI tự động hóa các nhiệm vụ tẻ
nhạt, cho phép nhân viên con người tập trung vào các hoạt động đòi hỏi tư duy
phản biện, sáng tạo và trí tuệ cảm xúc.
◦ Nhu cầu về các vai trò mới đang
gia tăng, chẳng hạn như chuyên gia AI và học máy, nhà khoa học dữ liệu và kỹ sư
công nghệ tài chính.
◦ Sự phát triển của robot hình
người, như Optimus của Tesla, đang tạo ra các công việc mới không ngờ tới,
chẳng hạn như các nhà vận hành bộ đồ ghi hình chuyển động để thu thập dữ liệu
đào tạo cho robot.
7.2. Khoảng cách Kỹ năng và Nhu cầu trong Tương lai
Sự chuyển đổi do AI thúc đẩy đang tạo ra một khoảng cách ngày
càng lớn giữa các kỹ năng mà lực lượng lao động hiện có và các kỹ năng mà thị
trường lao động yêu cầu. Một khảo sát của McKinsey cho thấy 87% giám
đốc điều hành đã hoặc dự kiến sẽ phải đối mặt với khoảng cách kỹ năng.
Các kỹ năng có nhu cầu cao nhất trong tương lai sẽ là những kỹ
năng khó tự động hóa nhất:
Hạng
mục Kỹ năng |
Kỹ
năng Cụ thể |
Giải
quyết Vấn đề |
Tư
duy phân tích và đổi mới, Giải quyết vấn đề phức tạp, Tư duy phản biện, Sáng
tạo và Chủ động. |
Tự
quản lý |
Khả
năng phục hồi, Khả năng chịu đựng căng thẳng, Tính linh hoạt, Học tập tích
cực và Chiến lược học tập. |
Làm
việc với Mọi người |
Lãnh
đạo và Ảnh hưởng xã hội, Trí tuệ cảm xúc, Giao tiếp, Hợp tác. |
Sử
dụng và Phát triển Công nghệ |
Sử
dụng, giám sát và kiểm soát công nghệ, Thiết kế và lập trình công nghệ. |
7.3. Chuẩn bị cho Lực lượng Lao động Tương lai
Các tổ chức phải áp dụng một cách tiếp cận chủ động để chuẩn bị
cho lực lượng lao động của mình cho tương lai do AI định hình.
• Ưu tiên Nâng cao Kỹ năng và Đào tạo lại Kỹ năng: Các
công ty cần đầu tư vào các chương trình học tập và phát triển liên tục.
Chỉ 39% người dùng AI trên toàn cầu nhận được đào tạo chính
thức từ công ty của họ.
◦ Nâng cao Kỹ năng (Upskilling): Cải
thiện các kỹ năng hiện có để đáp ứng các yêu cầu công việc đang thay đổi.
◦ Đào tạo lại Kỹ năng
(Reskilling): Đào tạo nhân viên một bộ kỹ năng hoàn toàn mới để họ có
thể đảm nhận các vai trò khác.
• Xây dựng Văn hóa Học tập Liên tục: Các tổ
chức cần thúc đẩy một môi trường khuyến khích sự tò mò, thử nghiệm và khả năng
thích ứng. Các tổ chức học tập "thế hệ thứ ba" sử dụng các vòng lặp
học tập tự động để tăng tốc độ học hỏi và tự điều chỉnh các quy trình của mình.
• Áp dụng Cách tiếp cận Tăng cường Dựa trên Nhu cầu: Triển
khai AI một cách chiến lược để tăng cường năng lực của con người trong các lĩnh
vực có giá trị cao, thay vì tìm cách thay thế con người một cách bừa bãi.
• Giao tiếp và Quản lý Thay đổi: Các nhà lãnh
đạo phải giải quyết một cách cởi mở những lo ngại của nhân viên về việc thay
thế việc làm và truyền đạt một tầm nhìn rõ ràng về cách con người và AI sẽ hợp
tác cùng nhau.
8. Viễn cảnh Tương lai của AI
Tương lai của AI hứa hẹn những tiến bộ vượt bậc, sự hội tụ sâu
sắc hơn với các công nghệ khác và những thay đổi sâu sắc trong xã hội. Tuy
nhiên, việc hiện thực hóa một tương lai tích cực phụ thuộc vào việc quản trị
hiệu quả và một cam kết vững chắc đối với các giá trị nhân văn.
8.1. Các Xu hướng và Dự đoán Công nghệ
Sự phát triển của AI đang tăng tốc, với các xu hướng chính định
hình tương lai của nó:
• Vượt ra ngoài AI Tạo sinh: Các lĩnh vực mới
nổi đang thu hút sự chú ý:
◦ AI Nhân quả (Causal AI): Các
mô hình có thể giải thích tại sao chúng đưa ra quyết định, cải
thiện tính minh bạch và độ tin cậy.
◦ Mạng Nơ-ron Đồ thị (GNNs): Các
mô hình được thiết kế để hiểu dữ liệu dưới dạng đồ thị, cải thiện độ chính xác
trong các ứng dụng như dự báo giao thông (ví dụ: Google Maps đã cải thiện ETA
lên đến 50% bằng GNNs).
◦ Trí tuệ Bầy đàn (Swarm
Intelligence): Các hệ thống phi tập trung lấy cảm hứng từ hành vi bầy
đàn tự nhiên, được sử dụng cho các bài toán tối ưu hóa trong chuỗi cung ứng và
quy hoạch đô thị.
• Cuộc đua đến Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI): Mặc
dù vẫn còn là giả thuyết, nhưng việc theo đuổi AGI—AI có khả năng nhận thức ở
cấp độ con người—vẫn là một động lực chính trong nghiên cứu. Các mô hình như
ChatGPT-4o, với khả năng tương tác đa phương thức và đối thoại tự nhiên, cho
thấy những bước tiến đáng kể theo hướng này.
• Sự hội tụ Công nghệ Sâu sắc hơn: Sự kết hợp
của AI với các công nghệ khác sẽ tạo ra các ứng dụng mang tính cách mạng:
◦ Giáo dục: AI và VR sẽ
tạo ra các trải nghiệm học tập siêu cá nhân hóa và nhập vai.
◦ Chăm sóc Sức khỏe: Sự
kết hợp của AI, công nghệ nano, AR và blockchain có thể dẫn đến chẩn đoán nhanh
chóng, điều trị cá nhân hóa và truy cập an toàn vào hồ sơ y tế.
◦ Giao diện Người-Máy: Các
công nghệ như mạng di động 7G và phản hồi xúc giác sẽ cho phép các tương tác kỹ
thuật số trở nên chân thực hơn, xóa nhòa ranh giới giữa thế giới vật lý và ảo.
8.2. Quản trị AI trong Tương lai
Để định hướng tương lai này một cách có trách nhiệm, một khuôn
khổ quản trị AI mạnh mẽ và thích ứng là rất cần thiết. Dựa trên các kịch bản
tương lai do Trung tâm Berkman Klein của Harvard phát triển, quản trị AI hiệu
quả vào năm 2040 sẽ đòi hỏi:
• Hợp tác Đa bên Liên quan: Sự hợp tác sâu rộng
giữa các chính phủ, ngành công nghiệp, học viện và xã hội dân sự là rất quan
trọng để phát triển các tiêu chuẩn và quy định toàn diện.
• Minh bạch và Trách nhiệm Giải trình: Các hệ
thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tư pháp và chăm sóc sức
khỏe, phải minh bạch trong hoạt động và có các cơ chế trách nhiệm giải trình rõ
ràng.
• Quản trị Dữ liệu Dân chủ: Các cộng đồng nên
có tiếng nói trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu của họ, đảm bảo các bộ dữ
liệu đa dạng và mang tính đại diện để giảm thiểu thiên vị.
• Thúc đẩy các Giá trị Nhân văn: Cuối cùng, mục
tiêu của quản trị AI là đảm bảo công nghệ phục vụ nhân loại. Điều này có nghĩa
là thiết kế các hệ thống phù hợp với các chuẩn mực xã hội, bảo vệ quyền cơ bản
và nâng cao phúc lợi của con người.
Tương lai không được định trước. Trách nhiệm của các nhà lãnh
đạo, nhà phát triển và nhà hoạch định chính sách ngày nay là xây dựng một hệ
sinh thái AI an toàn, có trách nhiệm và công bằng, đảm bảo rằng những công nghệ
mạnh mẽ này được khai thác vì lợi ích của tất cả mọi người.
1. Các chiến
lược nào là cần thiết để ứng dụng AI thành công và vượt qua các rào cản?
Việc ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) thành công trong doanh
nghiệp đòi hỏi một phương pháp tiếp cận chiến lược, toàn diện, tập trung vào
việc vượt qua các rào cản kỹ thuật, văn hóa, và quản trị.
Dưới đây là các chiến lược cần thiết để ứng dụng AI thành
công và vượt qua các rào cản, dựa trên thông tin từ các nguồn:
I. Phát
triển Chiến lược và Tầm nhìn AI Rõ ràng
Chiến lược AI phải được điều hành bởi ban lãnh đạo ủng hộ và
phải được tích hợp vào các sáng kiến chiến lược cốt lõi của doanh nghiệp.
1.
Phù hợp với
Mục tiêu Kinh doanh và Tập trung vào Giá trị:
o Các sáng kiến AI phải được thúc đẩy bởi các mục tiêu hoặc ưu
tiên kinh doanh được xác định rõ ràng, có khả năng tạo ra giá trị kinh doanh
hữu hình.
o Sử dụng phương pháp tiếp cận lấy giá trị làm trọng tâm
để xác định những thách thức kinh doanh then chốt hoặc các mục tiêu chiến lược
cụ thể mà AI có thể giải quyết, thay vì chạy theo các giải pháp công nghệ vì
mục đích đổi mới.
o Xác định các động lực giá trị AI cốt lõi, bao gồm cải thiện
năng suất và hiệu quả chi phí, mở rộng tăng trưởng và quy mô, quản lý rủi ro
hiệu quả, và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
o Đánh giá nhu cầu và điểm khó khăn: Tập trung vào các thách thức hiện tại (điểm nghẽn, nhiệm vụ
lặp đi lặp lại) trong chuỗi giá trị kinh doanh làm điểm khởi đầu tốt để các
năng lực AI có thể mang lại tác động nhanh chóng và kết quả rõ ràng.
2.
Phương pháp
Tiếp cận Từng giai đoạn và Thử nghiệm:
o Nên áp dụng phương pháp tiếp cận từng giai đoạn, bắt đầu từ
những việc nhỏ, chọn những việc dễ dàng có thể mang lại thành công nhanh chóng
và chứng minh ROI (lợi tức đầu tư) cũng như giá trị kinh doanh.
o Khuyến khích thử nghiệm và tận dụng các sáng kiến thí
điểm để xác định tiềm năng ứng dụng và giảm thiểu rủi ro, đồng thời cung
cấp bằng chứng khái niệm để thu hút sự đồng thuận của các bên liên quan.
3.
Xây dựng
Chiến lược Mua-Xây dựng-Đối tác:
o Xác định xem tổ chức nên tự xây dựng năng lực AI, mua
các giải pháp có sẵn hay hợp tác với các nhà cung cấp bên ngoài để triển
khai AI, đặc biệt là trong dài hạn, các công ty nên xây dựng năng lực nội bộ
cốt lõi.
II. Đầu tư
vào Dữ liệu và Cơ sở hạ tầng Công nghệ
Một trong những rào cản hàng đầu đối với sự thành công của
các dự án AI là thiếu dữ liệu đủ để đào tạo mô hình AI tốt và cơ sở hạ tầng
kém.
1.
Quản lý và
Chất lượng Dữ liệu:
o Xác định tính khả dụng và chất lượng dữ liệu: Dữ liệu là huyết mạch của bất kỳ giải pháp AI nào. Việc thu
thập, chuẩn bị, quản lý và quản trị dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy là điều
kiện tiên quyết quan trọng.
o Kiểm tra chất lượng dữ liệu: Bất kỳ sự thiếu chính xác, mâu thuẫn hoặc thiên vị nào trong
dữ liệu đều sẽ dẫn đến kết quả sai lệch hoặc bị bóp méo; do đó, cần có dữ liệu
chính xác và phù hợp. Cần triển khai các sáng kiến làm sạch và quản lý dữ liệu.
o Lưu trữ Dữ liệu Hiện đại:
Cần triển khai các giải pháp lưu trữ dữ liệu dài hạn hiện đại, an toàn và có
khả năng mở rộng (ví dụ: mô hình hồ dữ liệu hoặc lakehouse) để xử lý lượng dữ
liệu khổng lồ mà các hệ thống AI yêu cầu.
2.
Cơ sở hạ
tầng Kỹ thuật:
o Đánh giá Cơ sở hạ tầng:
Tiến hành đánh giá toàn diện cơ sở hạ tầng công nghệ hiện có để đảm bảo tính
tương thích, bao gồm khả năng lưu trữ dữ liệu, sức mạnh tính toán (ví
dụ: GPU/TPU), khả năng mở rộng và khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có.
o Lựa chọn Công cụ và Công nghệ: Lựa chọn công cụ dựa trên các vấn đề kinh doanh cụ thể, và
đánh giá chi phí-lợi ích, không chỉ xem xét khoản đầu tư ban đầu mà còn cả chi
phí hoạt động dài hạn.
III. Phát
triển Năng lực và Văn hóa Sẵn sàng ứng dụng AI
Sự phản đối văn hóa và khoảng cách kỹ năng là những rào cản
lớn đối với việc áp dụng AI.
1.
Đào tạo và
Nâng cao Kỹ năng Lực lượng Lao động:
o Phát triển Kỹ năng AI Nội bộ: Việc đào tạo lực lượng lao động được trang bị kỹ năng AI là
cấp thiết. Các tổ chức cần đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng (cải thiện kỹ năng
hiện có), đào tạo lại kỹ năng (học một bộ kỹ năng hoàn toàn mới), và trang bị
kỹ năng mới (học tập liên tục) cho nhân viên.
o Tập trung vào Kỹ năng Con người: Các chương trình đào tạo nên bao gồm cả kỹ năng chuyên môn
(phân tích dữ liệu, học máy) và kỹ năng mềm (tư duy phản biện, giải
quyết vấn đề, sáng tạo, trí tuệ cảm xúc).
o Tuyển dụng Nhân tài Đa dạng: Tuyển dụng nhân tài có chuyên môn sâu về công nghệ AI (khoa
học dữ liệu, kỹ sư học máy) và đảm bảo nguồn nhân lực đa dạng để thúc đẩy đổi
mới và tránh thiên vị.
2.
Quản lý Sự
thay đổi và Văn hóa:
o Thúc đẩy Văn hóa Học tập:
Nuôi dưỡng một văn hóa đổi mới, đón nhận sự phát triển liên tục và khuyến khích
học tập liên tục khi AI phát triển nhanh chóng.
o Truyền thông rõ ràng:
Truyền thông trên toàn tổ chức, đặc biệt là đối với nhân viên bị ảnh hưởng,
phải được ưu tiên để đảm bảo giá trị kinh doanh và nhu cầu tích hợp AI được
truyền đạt rõ ràng.
o Giải quyết Nỗi sợ hãi:
Giải quyết trực tiếp nỗi sợ bị thay thế việc làm, định vị AI là sự bổ sung
(khuếch đại trí thông minh của con người) chứ không phải thay thế vai trò của
con người. AI giúp nhân viên chuyển hướng sang các nhiệm vụ phức tạp, có giá
trị cao hơn.
o Thành lập Nhóm Liên chức năng: Tổ chức các hội thảo quy tụ nhiều phòng ban (công nghệ,
kinh doanh, quản trị rủi ro) để cùng nhau tìm hiểu về các ứng dụng AI tiềm
năng, phá vỡ rào cản giao tiếp và thúc đẩy sự hợp tác.
IV. Áp dụng
AI có Trách nhiệm và Quản trị Hiệu quả
Thiếu nền tảng quản trị và sự bất định xung quanh các quy
định là những rào cản nghiêm trọng cần được giải quyết.
1.
Thiết lập
Khuôn khổ Quản trị và Tuân thủ:
o Xây dựng và triển khai một khuôn khổ quản trị và tuân thủ
mạnh mẽ. Khuôn khổ này hoạt động như một bản đồ giúp tổ chức vượt qua những
phức tạp về mặt đạo đức và pháp lý.
o Tuân thủ Quy định:
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, Luật AI của
EU), vốn là bắt buộc để vượt qua các rào cản trong việc áp dụng AI.
2.
Nguyên tắc
AI có Trách nhiệm (Responsible AI):
o Minh bạch và Khả năng Giải thích (XAI): Các hệ thống AI cần phải minh bạch, có thể giải
thích được để người dùng hiểu được cách chúng đưa ra quyết định. Việc đạt được
khả năng giải thích hoàn hảo trong các mô hình phức tạp là một thách thức,
nhưng cần được ưu tiên để xây dựng niềm tin.
o Công bằng và Khách quan:
Đảm bảo các hệ thống AI đối xử bình đẳng với tất cả mọi người, không phân biệt
đối xử và không duy trì những thiên vị vốn có trong dữ liệu đào tạo.
o Giám sát của Con người:
Tích hợp sự giám sát của con người trong suốt vòng đời của AI, bao gồm các điểm
can thiệp mà con người có thể can thiệp vào quá trình ra quyết định.
o An ninh và Quyền riêng tư:
Triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ (mã hóa dữ liệu, kiểm soát lỗ hổng bảo
mật) để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị truy cập trái phép, vi phạm và lạm
dụng.
3.
Học hỏi Liên
tục và Thích ứng:
o Thực hiện các cơ chế kiểm tra, giám sát và đánh giá liên
tục các hệ thống AI để đảm bảo chúng hoạt động trong phạm vi đạo đức và phù
hợp với nhu cầu kinh doanh luôn thay đổi.
o Luôn cập nhật các xu hướng và diễn biến mới nhất trong lĩnh
vực AI.
Tóm lại, thành công bền vững của việc ứng dụng AI phụ thuộc
vào việc kết hợp cân bằng giữa chiến lược rõ ràng (Tại sao), lựa chọn trường
hợp sử dụng phù hợp (Cái gì), thời điểm triển khai tối ưu (Khi nào) và cam kết
phát triển nhân tài, cơ sở hạ tầng, cùng với việc tuân thủ các nguyên tắc AI có
trách nhiệm.
2. Phân tích sự cân bằng giữa tự động hóa do AI thúc đẩy và sự
khéo léo của con người tại nơi làm việc trong tương lai. Làm thế nào các tổ
chức có thể thiết kế lại vai trò công việc và thúc đẩy văn hóa học tập liên tục
để đảm bảo con người và AI có thể hợp tác hiệu quả thay vì cạnh tranh?
Đây là một câu hỏi
quan trọng để các nhà lãnh đạo doanh nghiệp định hướng trong kỷ nguyên chuyển
đổi của Trí tuệ Nhân tạo (AI). Việc ứng dụng AI thành công không phải là một
cuộc đua thay thế con người, mà là một nỗ lực chiến lược để tạo ra sự cộng tác
hiệu quả giữa tự động hóa và sự khéo léo của con người.
Dưới đây là phân
tích về sự cân bằng này và các chiến lược mà tổ chức có thể áp dụng để thúc đẩy
sự hợp tác hiệu quả, dựa trên thông tin từ các nguồn:
1. Phân tích Sự Cân
bằng giữa Tự động hóa AI và Sự Khéo léo của Con người
AI mang lại tác
động kép: vừa gây gián đoạn môi trường làm việc truyền thống, vừa mở
ra cơ hội. Sự cân bằng bền vững chỉ đạt được khi tổ chức kết hợp năng lực của
con người và AI để phát huy tiềm năng thực sự trên nhiều lĩnh vực.
Tự
động hóa do AI thúc đẩy
AI vượt trội ở các
khả năng như tốc độ, độ chính xác, và ra quyết định khách quan. Tự động hóa dựa
trên AI tập trung vào việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu, thực thi các thuật
toán được lập trình sẵn và thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại,. Các công
việc thường xuyên và lặp lại có nguy cơ cao bị thay thế hoàn toàn bởi tự động
hóa AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng, kế toán, nhập dữ
liệu và công việc kho bãi,,,,,.
Tự động hóa giải
phóng nguồn nhân lực khỏi các tác vụ thông thường, cho phép họ chuyển sang các
nhiệm vụ phức tạp hơn, có giá trị cao hơn,.
Sự
khéo léo của Con người (Human Ingenuity)
Sự khéo léo của
con người bao gồm những phẩm chất mà AI hiện tại còn thiếu hoặc chỉ có thể mô
phỏng dựa trên dữ liệu,. Đây là những yếu tố thiết yếu để duy trì lợi thế cạnh
tranh bền vững. Các phẩm chất này bao gồm:
- Sáng tạo (Creativity): Khả năng tạo
ra hoặc nhận ra những ý tưởng, giải pháp thay thế mới; AI tạo sinh chỉ là
sự "sao chép" các mẫu hình đã học được một cách tinh vi,.
- Đồng cảm và Trí tuệ Cảm xúc (Empathy and
Emotional Intelligence - EQ): Khả năng nhìn nhận sự vật từ góc
nhìn của người khác và chia sẻ cảm xúc của họ,. AI có thể mô phỏng phản ứng
của con người với cảm xúc, nhưng không có khả năng cảm nhận hoặc tương tác
với cảm xúc thực sự,,,.
- Tư duy Phản biện và Giải quyết Vấn đề Phức tạp: Khả năng lý
luận, lập kế hoạch, và thích nghi với những tình huống mới và không lường
trước được,,,.
- Sự thích ứng và Linh hoạt: Trí tuệ con
người vượt trội hơn AI trong việc điều chỉnh góc nhìn để ứng phó với điều
kiện thay đổi.
- Đạo đức: Khả năng phân biệt đúng sai
và đưa ra những phán đoán độc lập và có nhận thức về đạo đức,,.
Tóm lại, AI
khuếch đại trí thông minh của con người, chứ không phải thay thế nó,,,,.
Mối quan hệ cộng sinh này là chìa khóa cho việc ra quyết định tốt hơn, kết hợp
độ chính xác của AI với trực giác của con người,.
2. Thiết kế lại
Vai trò Công việc để đảm bảo Hợp tác hiệu quả
Thay vì để AI cạnh
tranh với con người, các tổ chức cần định vị AI như một đối tác hoặc đồng
nghiệp và thiết kế lại công việc theo phương pháp tăng cường dựa trên
nhu cầu.
Chuyển
đổi sang Vai trò Kết hợp (Hybrid Roles)
Các tổ chức cần
chuyển đổi các vị trí công việc từ việc thực hiện các nhiệm vụ lặp lại sang các
vai trò kết hợp (Hybrid Roles).
1.
Tăng cường
dựa trên Nhu cầu: Các giải pháp dựa trên AI nên được áp dụng một cách
chiến lược để nâng cao năng lực của con người trong các lĩnh vực mang lại giá
trị cao. Điều này giải phóng nhân viên để họ tập trung vào các nhiệm vụ đòi hỏi
sự sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và xây dựng mối quan hệ,.
2.
Tái tổ chức
Nhiệm vụ:
Công việc trong tương lai sẽ tinh giản hơn và phụ thuộc vào việc các công ty tái
tổ chức lực lượng lao động và tập hợp các nhiệm vụ một cách hiệu quả,.
Việc thiết kế lại quy trình kinh doanh với AI được dự kiến sẽ xảy ra ở 41% các
nhà lãnh đạo trong năm năm tới.
3.
Tập trung
vào Kỹ năng Bổ sung: Các vai trò kết hợp nên kết hợp các kỹ năng độc đáo của
con người, chẳng hạn như trí tuệ cảm xúc, sáng tạo và lãnh đạo, với các giải
pháp được hỗ trợ bởi AI. Ví dụ, các chuyên gia có thể sử dụng AI để thực hiện
thẩm định chuyên sâu và nghiên cứu, nhưng vẫn sử dụng phán đoán đạo đức và tư
duy phản biện để đưa ra quyết định cuối cùng,.
4.
Sử dụng Khuôn
khổ Thiết kế:
Các tổ chức có thể sử dụng khuôn khổ như "Shape" (Hình dạng)
để thiết kế các vai trò và quy trình làm việc mới nhằm tận dụng sự hợp tác giữa
con người và AI.
Giải
quyết Nỗi sợ hãi và Sự thay thế việc làm
Để vượt qua sự
phản kháng về văn hóa, các tổ chức phải giải quyết trực tiếp nỗi sợ bị thay thế
việc làm, định vị AI là sự bổ sung chứ không phải thay thế,,. Truyền thông rõ
ràng là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo giá trị kinh doanh và nhu cầu tích hợp AI
được truyền đạt rõ ràng.
3. Thúc đẩy Văn
hóa Học tập Liên tục
Khoảng cách kỹ
năng là một rào cản đáng kể đối với việc áp dụng AI thành công,,. Việc xây dựng
văn hóa học tập liên tục, linh hoạt và bền bỉ là điều cần thiết để chuẩn bị cho
môi trường làm việc tương lai.
Xây
dựng Chương trình Học tập Toàn diện
Các tổ chức cần
đầu tư vào việc nâng cao, đào tạo lại và trang bị kỹ năng mới cho lực lượng lao
động hiện tại,,.
1.
Nâng cao
Kỹ năng (Upskilling): Cải thiện các kỹ năng hiện có để nhân viên có thể tận
dụng AI trong lĩnh vực chuyên môn của họ (ví dụ: đội ngũ tiếp thị cần nâng cao
kỹ năng về tiếp thị kỹ thuật số và năng lực AI).
2.
Đào tạo lại
Kỹ năng (Reskilling): Đào tạo nhân viên một bộ kỹ năng hoàn toàn mới để họ
đảm nhận vai trò khác trong công ty, đặc biệt khi nhiệm vụ hiện tại bị tự động
hóa.
3.
Kỹ năng mới
(New Skills):
Xây dựng các kỹ năng có nhu cầu cao phù hợp với mục tiêu kinh doanh, bao gồm
các kỹ năng kỹ thuật (khoa học dữ liệu, học máy) và kỹ năng mềm,.
Ưu
tiên Kỹ năng Con người trong Đào tạo
Chương trình đào
tạo nên nhấn mạnh những tài năng khó có thể bị tự động hóa:
- Kỹ năng Giải quyết Vấn đề: Bao gồm tư
duy phân tích, giải quyết vấn đề phức tạp, và sáng tạo,.
- Kỹ năng Tự quản lý: Khả năng phục
hồi, khả năng thích ứng, và cởi mở để học hỏi từ kinh nghiệm và thất bại.
- Kỹ năng Làm việc với Con người: Lãnh đạo, ảnh
hưởng xã hội, trí tuệ cảm xúc, giao tiếp và hợp tác,.
Thúc
đẩy Văn hóa Học tập và Thử nghiệm
Để theo kịp tốc độ
phát triển nhanh chóng của AI, tổ chức cần phải trở nên năng động hơn về mặt
giáo dục:
- Tổ chức Học tập Thế hệ Thứ ba: Các tổ chức
tiên tiến nhất triển khai các vòng lặp học tập tự động
(automated learning loops) bằng cách áp dụng các giải pháp kỹ thuật số để
tạo, thu thập và xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Điều này cho phép tổ
chức tự điều chỉnh quy trình và hoạt động kinh doanh, trong khi con người
tập trung vào việc gia tăng giá trị bằng các kỹ năng độc đáo của mình,.
- Khuyến khích Thử nghiệm: Cần khuyến
khích nhân viên khám phá và thử nghiệm AI. Việc triển khai thí điểm quy mô
nhỏ (proof of concept) là cần thiết để xác định giá trị tiềm năng và tác động
của AI, giảm thiểu rủi ro, và cung cấp bằng chứng khái niệm để thu hút sự
đồng thuận của các bên liên quan,,.
- Thành lập Nhóm Liên chức năng: Tổ chức các
hội thảo quy tụ nhiều phòng ban để cùng nhau tìm hiểu về các ứng dụng AI
tiềm năng, phá vỡ rào cản giao tiếp và thúc đẩy sự hợp tác,.
- Cam kết Lãnh đạo: Ban lãnh đạo
cấp cao và hội đồng quản trị cần ủng hộ các sáng kiến AI và hiểu rõ giá trị
của việc chuẩn bị cho tổ chức, đảm bảo tất cả mọi người cùng tham gia vào
xu hướng AI,. Việc này đặt nền tảng cho một văn hóa số tích cực và thúc đẩy
đổi mới.
3. Xây dựng một kế hoạch chiến lược chi tiết cho một doanh
nghiệp truyền thống muốn chuyển đổi thành một tổ chức dựa trên AI. Kế hoạch của
bạn nên bao gồm các bước chính nào, từ việc xác định tầm nhìn, lựa chọn trường
hợp sử dụng, xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu, đến việc nâng cao kỹ năng cho lực
lượng lao động?
Đây là một kế
hoạch chiến lược chi tiết, bao gồm các bước chính, để một doanh nghiệp truyền
thống chuyển đổi thành một tổ chức dựa trên AI, tập trung vào các yếu tố từ
việc xác định tầm nhìn đến nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động, dựa trên
thông tin từ các nguồn.
Kế hoạch này dựa
trên khung chiến lược cốt lõi bao gồm ba câu hỏi nền tảng: "Tại
sao" (Tầm nhìn và Mục tiêu), "Cái gì"
(Trường hợp sử dụng và Ứng dụng), và "Khi nào"
(Chiến lược và Lộ trình).
Kế
hoạch Chiến lược Chuyển đổi Doanh nghiệp Truyền thống thành Tổ chức dựa trên AI
Giai đoạn I: Xác
định Chiến lược và Tầm nhìn (TẠI SAO)
Giai đoạn đầu tiên
tập trung vào việc làm rõ mục đích, định hướng chiến lược và các nguyên tắc chỉ
đạo cho việc ứng dụng AI trong doanh nghiệp.
1.
Thiết lập Tầm nhìn và Mục tiêu Chiến lược (3–6 tháng)
- Xác định Tầm nhìn AI (The "Why"): Nêu rõ AI sẽ
đóng vai trò gì trong việc hoàn thành các mục tiêu kinh doanh tổng thể.
Quyết định tổ chức sẽ là người tiên phong, người
theo sau nhanh chóng, hay người chờ đợi trong
lĩnh vực ứng dụng AI.
- Xác định Động lực Giá trị AI: Liên kết các
sáng kiến AI với các động lực giá trị kinh doanh cốt lõi (Mục tiêu SMART),
bao gồm: cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí, mở rộng tăng trưởng và
quy mô, quản lý rủi ro hiệu quả và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Xây dựng Chiến lược Xây dựng–Mua–Đối tác
(Build-Buy-Partner): Quyết định xem tổ chức nên tự xây dựng
năng lực AI, mua các giải pháp có sẵn hay hợp tác với các nhà cung cấp bên
ngoài. Về lâu dài, các công ty nên xây dựng năng lực nội bộ cốt lõi.
- Đánh giá Khẩu vị Rủi ro và Sự sẵn sàng Văn hóa: Thiết lập
các ranh giới rõ ràng và các vấn đề không thể thương lượng về rủi ro và đạo
đức liên quan đến việc ứng dụng AI. Đánh giá mức độ sẵn sàng ứng dụng AI
trong doanh nghiệp và chuẩn bị đối phó với sự phản đối văn hóa, bao gồm nỗi
sợ bị thay thế việc làm.
- Đảm bảo Sự đồng thuận của Ban Lãnh đạo: Chiến lược
AI phải được điều hành bởi ban lãnh đạo ủng hộ và phải được tích hợp vào
các sáng kiến chiến lược cốt lõi của doanh nghiệp.
2.
Thiết lập Khuôn khổ Quản trị và Đạo đức (Tích hợp liên tục)
- Xây dựng Nguyên tắc AI có Trách nhiệm
(Responsible AI): Phát triển một bộ nguyên tắc chỉ đạo rõ ràng
(công bằng, minh bạch, khả năng giải thích, quyền riêng tư, trách nhiệm giải
trình) để chi phối việc áp dụng AI.
- Tuân thủ Quy định: Đảm bảo tuân
thủ các quy định hiện hành về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, CCPA) và các
khuôn khổ pháp lý về AI sắp tới (ví dụ: Đạo luật AI của EU). Điều này bao
gồm việc đánh giá rủi ro và lập danh mục các hệ thống AI đang được sử dụng.
Giai đoạn II: Lựa
chọn Trường hợp Sử dụng và Lập kế hoạch (CÁI GÌ & KHI NÀO)
Giai đoạn này tập
trung vào việc chọn các ứng dụng AI phù hợp và xây dựng lộ trình triển khai.
3.
Xác định Trường hợp Sử dụng có Giá trị Cao
- Phân tích Thách thức Kinh doanh (Painstorming): Đánh giá chuỗi
giá trị kinh doanh để xác định các điểm nghẽn, nhiệm
vụ lặp lại và sự thất vọng hiện tại. Đây là những
điểm khởi đầu tốt để các năng lực AI có thể mang lại tác động nhanh chóng
và kết quả rõ ràng.
- Áp dụng Khung Giá trị: Sử dụng các
khối xây dựng chuyển đổi số (Trải nghiệm khách hàng, Sản phẩm/Dịch vụ, Con
người/Quy trình/Hoạt động, Mô hình kinh doanh) để nhóm và sắp xếp các sáng
kiến AI theo ưu tiên kinh doanh.
- Phát triển Câu lệnh "Chúng ta có thể làm
gì" (How Might We): Chuyển đổi các điểm khó khăn thành
các câu hỏi mang tính sáng tạo để động não tìm các giải pháp tiềm năng.
- Lựa chọn Công cụ và Công nghệ: Lựa chọn
công cụ dựa trên các vấn đề kinh doanh cụ thể cần giải quyết bằng AI, thay
vì chạy theo xu hướng thị trường. Đánh giá Hệ sinh thái công cụ
và thực hiện Phân tích chi phí-lợi ích.
4.
Xây dựng Lộ trình Chiến lược và Thử nghiệm
- Thiết lập Lộ trình Từng giai đoạn (ngắn hạn,
trung hạn, dài hạn): Lựa chọn phương pháp tiếp cận từng
giai đoạn, bắt đầu từ những việc dễ dàng có thể mang lại thành
công nhanh chóng và chứng minh ROI.
- Ngắn hạn (3–6 tháng): Tập trung
vào việc khám phá, phân tích thị trường, và chuẩn bị
công nghệ/phát triển kỹ năng. Bắt đầu với các dự án thí điểm quy mô nhỏ
(Proof of Concept - PoC).
- Trung hạn (6–12 tháng): Phát triển
PoC, lựa chọn mô hình, tinh chỉnh và đánh giá tính khả thi về mặt thực tế
và kinh tế.
- Dài hạn (12+ tháng): Triển khai,
mở rộng quy mô, và liên tục tích hợp các nguyên tắc vận hành và quản lý rủi
ro AI.
- Khuyến khích Thử nghiệm: Triển khai
các sáng kiến thí điểm quy mô nhỏ (PoC) để giảm thiểu rủi ro, xác định tiềm
năng ứng dụng và cung cấp bằng chứng khái niệm để thu hút sự đồng thuận của
các bên liên quan.
Giai đoạn III:
Xây dựng Nền tảng Công nghệ và Dữ liệu
AI là công nghệ
dựa trên dữ liệu; do đó, cơ sở hạ tầng mạnh mẽ là điều kiện tiên quyết.
5.
Đánh giá và Xây dựng Cơ sở hạ tầng Công nghệ
- Đánh giá Cơ sở hạ tầng Hiện có: Kiểm tra
toàn diện cơ sở hạ tầng hiện tại, bao gồm sức mạnh tính toán
(ví dụ: GPU/TPU), khả năng lưu trữ dữ liệu, khả năng mở rộng và khả năng
tích hợp với các hệ thống kế thừa.
- Lưu trữ Dữ liệu Hiện đại: Triển khai
các giải pháp lưu trữ dữ liệu dài hạn, an toàn và có khả năng mở rộng, chẳng
hạn như mô hình Lakehouse (kết hợp data lake và
warehouse) để xử lý lượng dữ liệu thô và phi cấu trúc khổng lồ.
- Kiến trúc Hệ thống AI: Thiết lập kiến
trúc hệ thống AI gồm 5 lớp (Dữ liệu; Làm sạch và sắp xếp; Đào tạo mô
hình/Tinh chỉnh; Suy luận, API và Thông tin chi tiết; Đóng gói) để đảm bảo
quy trình vận hành AI hiệu quả.
6.
Đảm bảo Chất lượng và Quản trị Dữ liệu
- Xác định Tính khả dụng và Chất lượng Dữ liệu: Đánh giá
tính khả dụng, độ tin cậy và độ chính xác của dữ liệu từ các nguồn đáng
tin cậy. Dữ liệu chất lượng kém, mâu thuẫn hoặc thiên vị sẽ dẫn đến kết quả
sai lệch hoặc bị bóp méo.
- Quản lý Dữ liệu: Triển khai
các sáng kiến làm sạch và quản lý dữ liệu, thiết lập quy
trình quản trị dữ liệu rõ ràng và các quy trình để duy
trì tính nhất quán.
- Bảo mật và Quyền riêng tư: Triển khai
các biện pháp bảo mật mạnh mẽ (mã hóa dữ liệu, kiểm soát lỗ hổng bảo mật)
để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Tuân thủ các quy định về quyền riêng
tư (GDPR, v.v.) là bắt buộc để tránh bị trì hoãn và phạt.
Giai đoạn IV:
Chuyển đổi Nguồn nhân lực và Văn hóa
Khoảng cách kỹ
năng và sự phản kháng về văn hóa là những rào cản đáng kể cần được giải quyết
một cách chiến lược.
7.
Nâng cao Kỹ năng Lực lượng Lao động (Upskilling, Reskilling và New Skilling)
- Phân tích Khoảng cách Kỹ năng: Tiến hành
đánh giá toàn diện để xác định những khoảng trống về năng lực AI cần thiết
trong tương lai so với kỹ năng hiện có.
- Phát triển Chương trình Đào tạo Toàn diện:
- Nâng cao Kỹ năng: Cải thiện kỹ
năng hiện có để nhân viên có thể sử dụng AI trong lĩnh vực chuyên môn của
họ (ví dụ: tiếp thị kỹ thuật số và năng lực AI).
- Đào tạo lại Kỹ năng: Đào tạo
nhân viên một bộ kỹ năng hoàn toàn mới để họ đảm nhận vai trò khác, đặc biệt
khi nhiệm vụ hiện tại bị tự động hóa.
- Tập trung vào Kỹ năng Con người: Nhấn mạnh
đào tạo các kỹ năng khó bị tự động hóa như tư duy phản biện, giải
quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và lãnh đạo.
- Tuyển dụng Nhân tài Đa dạng: Tuyển dụng
các chuyên gia có chuyên môn sâu về công nghệ AI (khoa học dữ liệu, kỹ sư
học máy). Đồng thời, sự đa dạng trong các nhóm phát triển là cần thiết để
tránh những thành kiến cố hữu trong các mô hình AI.
8.
Quản lý Sự thay đổi và Thúc đẩy Văn hóa Học tập
- Truyền thông Chiến lược Chuyển đổi: Ưu tiên truyền
thông rõ ràng trên toàn tổ chức, đặc biệt đối với nhân viên bị ảnh hưởng,
để đảm bảo giá trị kinh doanh và nhu cầu tích hợp AI được truyền đạt rõ
ràng.
- Định vị AI là "Người bổ sung": Giải quyết
trực tiếp nỗi sợ bị thay thế việc làm bằng cách định vị AI là sự khuếch
đại trí thông minh của con người, chứ không phải thay thế. AI
giúp nhân viên chuyển hướng sang các nhiệm vụ phức tạp, có giá trị cao
hơn.
- Thành lập Nhóm Liên chức năng: Tổ chức các
hội thảo quy tụ nhiều phòng ban (công nghệ, kinh doanh, rủi ro) để cùng
nhau tìm hiểu về các ứng dụng AI tiềm năng, phá vỡ rào cản giao tiếp và
thúc đẩy sự hợp tác.
- Xây dựng Văn hóa Học tập Liên tục (Thế hệ thứ
ba):
Nuôi dưỡng văn hóa đổi mới, đón nhận sự phát triển liên tục và khuyến
khích học tập liên tục. Áp dụng các vòng lặp học tập tự động để tăng tốc độ
học hỏi và thích ứng với tốc độ phát triển công nghệ AI.
4. Khám phá tiềm năng tổng hợp của việc kết hợp AI với các công
nghệ mới nổi khác như blockchain, IoT và siêu vũ trụ. Hãy mô tả một kịch bản
ứng dụng sáng tạo trong một ngành cụ thể (ví dụ: chăm sóc sức khỏe, giáo dục,
hoặc quy hoạch đô thị) và phân tích cả cơ hội và thách thức tiềm ẩn.
Sự hội tụ của Trí
tuệ Nhân tạo (AI) với các công nghệ mới nổi khác, chẳng hạn như blockchain,
Internet vạn vật (IoT) và siêu vũ trụ (metaverse), được xem là tương lai của sự
đột phá kỹ thuật số. Tác động của những công nghệ tiên tiến này được khuếch đại
khi chúng tương tác và kết hợp theo những cách sáng tạo, tạo ra các nền tảng và
hệ sinh thái mở.
Việc kết hợp AI và
blockchain có thể tạo ra những lợi thế đáng kể cho các doanh nghiệp, dẫn đến dữ
liệu an toàn, minh bạch và chống giả mạo. IoT tạo ra một lượng lớn dữ liệu mà
các công nghệ dựa trên AI có thể phân tích để tạo ra những hiểu biết giá trị
cho doanh nghiệp.
Kịch bản Ứng dụng
Sáng tạo: Chuỗi Cung ứng Nông nghiệp Bền vững Thông minh
Chúng ta hãy khám
phá một kịch bản ứng dụng sáng tạo trong ngành Nông nghiệp/Quản lý Chuỗi
Cung ứng Bền vững, dựa trên sự hội tụ của AI, IoT, Blockchain và công
nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR) (Metaverse).
1.
Mô tả Kịch bản Ứng dụng
Mô hình này tạo ra
một hệ thống chuỗi cung ứng nông nghiệp mạnh mẽ, theo dõi nguồn gốc sản phẩm từ
cây trồng đến người tiêu dùng, cung cấp mức độ tin cậy, minh bạch và độ tin cậy
cao.
- Internet Vạn vật (IoT) và 5G: Các thiết bị
IoT, chẳng hạn như cảm biến và thiết bị giám sát, được tích hợp vào các đồn
điền nông nghiệp và quy trình vận chuyển để thu thập dữ liệu về môi trường
theo thời gian thực. Các cảm biến này liên tục theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và
các điều kiện bảo quản khác trong quá trình chế biến, lưu trữ và vận chuyển.
Mạng 5G cung cấp băng thông và tốc độ cần thiết để đảm bảo
dữ liệu này được truyền đi liên tục và kịp thời.
- Blockchain: Dữ liệu thời
gian thực được tạo ra từ các cảm biến IoT được ghi lại vào một sổ cái kỹ
thuật số, phi tập trung (blockchain). Điều này tạo ra một hồ sơ không thể
thay đổi, minh bạch và chống giả mạo về toàn bộ hành trình của sản phẩm,
bao gồm truy xuất nguồn gốc, thông tin về nhượng quyền đất đai và hồ sơ về
điều kiện làm việc của người lao động.
- Trí tuệ Nhân tạo (AI): Các giải
pháp AI sẽ được tận dụng để phân tích dữ liệu khổng lồ do IoT và
blockchain cung cấp, từ đó quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn. AI sẽ phân
tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu, xác định các điểm nghẽn, và đề xuất các
thay đổi để tối ưu hóa hậu cần (ví dụ: các tuyến đường vận chuyển thân thiện
với môi trường hơn).
- Thực tế Tăng cường (AR) và Thực tế Ảo (VR): Công nghệ AR
được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu theo thời gian thực cho nông dân (ví
dụ: phủ thông tin kỹ thuật số lên môi trường vật lý để giúp nhận dạng sâu
bệnh hoặc hỗ trợ bảo trì thiết bị). VR có thể được sử dụng để cung cấp các
buổi đào tạo nhập vai, tiết kiệm chi phí cho nhân viên về các kỹ thuật
nông nghiệp phức tạp.
2.
Phân tích Cơ hội Tiềm năng
Việc hội tụ của
các công nghệ này trong chuỗi cung ứng nông nghiệp tạo ra những cơ hội đột phá:
- Cải thiện Hiệu quả và Năng suất: Tự động hóa
quy trình và khả năng phân tích dữ liệu thời gian thực của AI giúp tối ưu
hóa hoạt động và giảm thiểu lãng phí. Sự hội tụ của AI và blockchain có thể
thúc đẩy việc tự động hóa các tác vụ, giảm thời gian vận hành và tăng hiệu
quả.
- Tăng cường Minh bạch và Truy xuất Nguồn gốc: Blockchain
cung cấp tính bất biến và truy xuất nguồn gốc theo thời gian thực từ đồn
điền đến người tiêu dùng. Điều này mang lại mức độ tin cậy chưa từng có
trong một ngành thường bị tranh cãi, giảm đáng kể chi phí cho quy trình
theo dõi và chứng nhận tính bền vững.
- Hợp đồng Thông minh Thông minh hơn: AI có thể được
sử dụng để tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng của blockchain và cải thiện
các hợp đồng thông minh. Hợp đồng thông minh AI có thể trở thành hợp đồng
tự điều chỉnh theo sự thay đổi về các điều khoản hợp đồng khi chúng xảy
ra, cho phép ra quyết định linh hoạt.
- Đổi mới Mô hình Kinh doanh: Sự hội tụ của
AI và blockchain mở ra cơ hội cho các mô hình kinh doanh mới bằng cách
tăng hiệu quả, bảo mật và khả năng thích ứng.
- Giáo dục và Đào tạo Nâng cao: Công nghệ
VR/AR cung cấp phương pháp đào tạo nhân viên hiệu quả và tiết kiệm chi
phí, giúp tăng hiệu quả công việc.
3.
Phân tích Thách thức Tiềm ẩn
Việc triển khai
tích hợp AI, Blockchain, IoT và Metaverse không phải là không có những thách
thức phức tạp:
- Yêu cầu về Dữ liệu và Đạo đức: AI cần dữ
liệu chất lượng cao, có đạo đức và khách quan để hoạt động hiệu
quả. Bất kỳ sai lệch nào trong dữ liệu đào tạo (chẳng hạn như dữ liệu lịch
sử không công bằng về điều kiện làm việc) đều có thể dẫn đến kết quả sai lệch
hoặc bị bóp méo.
- Thiếu hụt Nhân tài Chuyên môn: Có sự thiếu
hụt nhân tài có đủ kiến thức về các lĩnh vực chuyên môn của AI (ví dụ: kỹ
sư học máy, chuyên gia LLM) và blockchain để kết hợp hiệu quả hai công nghệ
này.
- Tích hợp Công nghệ: Việc tích hợp
AI và blockchain với các cơ sở hạ tầng hoặc hệ thống kế thừa hiện có có thể
gặp nhiều thách thức và tốn kém, đòi hỏi chuyên môn đặc biệt.
- Chi phí và Quy mô: Mặc dù AI và
blockchain hứa hẹn mang lại hiệu quả về chi phí lâu dài, nhưng khoản đầu
tư ban đầu cần thiết cho cơ sở hạ tầng (ví dụ: phần cứng chuyên dụng như
GPU), đào tạo và tích hợp có thể đáng kể.
- Sự bất định về Quy định: Các cơ quan
quản lý thường chậm hơn trong việc giải quyết các công nghệ mới nổi, tạo
ra sự không chắc chắn về việc tuân thủ quy định.
- Quyền riêng tư và Bảo mật: Mặc dù
blockchain cung cấp tính bảo mật, nhưng khối lượng dữ liệu khổng lồ do IoT
tạo ra và AI phân tích làm tăng những lo ngại nghiêm trọng về quyền riêng
tư và bảo mật, đặc biệt là nguy cơ lạm dụng AI cho mục đích độc hại.
5. Các rào cản đối với việc áp dụng AI trong doanh nghiệp (dữ
liệu, văn hóa, hoạt động) có mối liên hệ với nhau như thế nào? Đề xuất một
phương pháp tiếp cận toàn diện mà một nhà lãnh đạo doanh nghiệp có thể thực
hiện để vượt qua những rào cản này một cách có hệ thống, đảm bảo việc tích hợp
AI thành công và bền vững.
Việc ứng dụng Trí
tuệ Nhân tạo (AI) thành công trong doanh nghiệp không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà
còn là một thử thách mang tính chiến lược và văn hóa. Các rào cản về dữ liệu,
văn hóa và hoạt động (vận hành và kỹ thuật) có mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ,
tạo thành một hệ thống phức tạp mà nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần giải quyết một
cách toàn diện.
1. Mối liên hệ
giữa các Rào cản Áp dụng AI
Các rào cản đối
với việc ứng dụng AI có tính liên kết cao và thường củng cố lẫn nhau. Sự thất
bại trong việc giải quyết một rào cản có thể làm trầm trọng thêm những rào cản
khác.
A.
Rào cản Dữ liệu liên kết với Văn hóa (Thiên vị và Niềm tin)
AI cần dữ
liệu chất lượng cao, có đạo đức và khách quan để hoạt động hiệu quả.
- Thiên vị (Bias): Nếu dữ liệu
lịch sử được sử dụng để đào tạo mô hình AI mang tính thiên vị (ví dụ:
thiên vị về chủng tộc hoặc giới tính trong hồ sơ tuyển dụng), mô hình AI sẽ
học và duy trì, thậm chí khuếch đại những thành kiến đó.
- Vấn đề Đạo đức và Thiếu Niềm tin: Kết quả
thiên vị và sự thiếu minh bạch (Hiện tượng Hộp Đen) do dữ liệu kém chất lượng
gây ra sẽ làm suy giảm niềm tin của nhân viên và khách
hàng, tạo ra sự phản kháng về văn hóa. Điều này khiến nhân viên không sẵn
lòng hợp tác hoặc chia sẻ thông tin trong quá trình triển khai, dẫn đến sự
chậm trễ hoặc thất bại của dự án.
B.
Rào cản Kỹ thuật/Hoạt động liên kết với Dữ liệu (Cơ sở hạ tầng)
- Cơ sở hạ tầng kém: AI yêu cầu sức
mạnh tính toán đáng kể (GPU/TPU) và cơ sở hạ tầng lưu trữ
dữ liệu mạnh mẽ để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, đa dạng (phi cấu
trúc, bán cấu trúc và có cấu trúc). Cơ sở hạ tầng không đầy đủ hoặc lỗi thời
là một rào cản đáng kể đối với việc quản lý dữ liệu hiệu quả và triển khai
mô hình AI.
- Quản trị Dữ liệu: Nếu tổ chức
thiếu quy trình quản lý và quản trị dữ liệu rõ ràng (Data
Governance), dữ liệu sẽ bị cô lập, phân mảnh và khó truy cập. Việc thiếu định
dạng dữ liệu, tính khả dụng và khả năng truy cập sẽ hạn chế khả năng ứng dụng
toàn diện các công nghệ AI.
C.
Rào cản Văn hóa liên kết với Hoạt động (Khoảng cách Kỹ năng)
- Khoảng cách Kỹ năng: AI đòi hỏi
các kỹ năng chuyên biệt. Sự thiếu hụt chuyên môn về AI (khoa học dữ liệu,
kỹ thuật ML) là một thách thức phổ biến. Điều này khiến tổ chức không thể
thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống AI một cách hiệu quả.
- Nỗi sợ hãi và Sự phản đối: Khi tổ chức
thiếu nhân tài nội bộ am hiểu AI, việc truyền đạt giá trị của AI trở nên
khó khăn. Nỗi sợ bị thay thế việc làm là rào cản văn hóa
chính, khiến nhân viên hoài nghi và phản đối việc áp dụng công nghệ mới.
Việc thiếu sự tin tưởng và minh bạch
trong các mô hình AI càng làm trầm trọng thêm sự phản đối này.
2. Phương pháp
Tiếp cận Toàn diện để Vượt qua Rào cản
Để vượt qua những
rào cản liên kết này một cách có hệ thống, nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần áp
dụng một phương pháp tiếp cận chiến lược, cân bằng giữa công nghệ, dữ liệu, con
người và quản trị.
Bước
1: Thiết lập Chiến lược Lấy Giá trị làm Trọng tâm (Giải quyết Rào cản Chiến lược)
- Phù hợp với Mục tiêu Kinh doanh (The
"Why"): Đảm bảo các sáng kiến AI mang lại giá trị kinh
doanh bằng cách liên kết với các mục tiêu kinh doanh tổng thể.
AI nên là chất xúc tác chiến lược để tối ưu hóa quy trình, cải thiện trải
nghiệm khách hàng, và thúc đẩy tăng trưởng.
- Xác định Trường hợp Sử dụng có Giá trị Cao: Tập trung
vào các thách thức kinh doanh hiện tại và các điểm yếu (pain points), chẳng
hạn như nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc điểm nghẽn. Bắt đầu
với các dự án thí điểm quy mô nhỏ (PoC) để chứng minh ROI và giảm thiểu rủi
ro, từ đó xây dựng sự đồng thuận và đầu tư thêm.
- Xác định Khẩu vị Rủi ro và Đạo đức: Thiết lập
các nguyên tắc chỉ đạo và ranh giới rõ ràng về rủi ro, đạo
đức, quyền riêng tư và giám sát của con người ngay từ giai đoạn đầu.
Bước
2: Xây dựng Nền tảng Dữ liệu và Kỹ thuật Mạnh mẽ (Giải quyết Rào cản Dữ liệu
& Hoạt động)
- Đánh giá Cơ sở hạ tầng: Đánh giá
toàn diện cơ sở hạ tầng hiện có, bao gồm khả năng lưu trữ dữ liệu, sức mạnh
tính toán (GPU/TPU) và khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có. Giải
quyết mọi khoảng trống hoặc hạn chế về cơ sở hạ tầng để tạo nền tảng vững
chắc cho AI.
- Quản lý và Chất lượng Dữ liệu: Thu thập,
lưu trữ và quản lý dữ liệu chất lượng cao, phong phú từ các nguồn đáng tin
cậy. Triển khai các sáng kiến làm sạch và quản lý dữ liệu,
và thiết lập quy trình quản trị dữ liệu rõ ràng để đảm bảo tính nhất quán
và khả năng truy cập.
- Bảo mật và Tuân thủ: Triển khai
các biện pháp bảo mật mạnh mẽ (mã hóa dữ liệu) để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
Tuân thủ các quy định về quyền riêng tư dữ liệu (ví dụ:
GDPR) là bắt buộc để tránh bị trì hoãn và phạt, đồng thời xây dựng lòng
tin.
Bước
3: Chuyển đổi Nguồn nhân lực và Văn hóa (Giải quyết Rào cản Văn hóa & Kỹ
năng)
- Nâng cao và Đào tạo lại Kỹ năng: Đầu tư mạnh
vào việc nâng cao kỹ năng (upskilling) và đào tạo lại kỹ năng (reskilling)
cho lực lượng lao động hiện tại. Các chương trình đào tạo nên bao gồm kiến
thức kỹ thuật cơ bản về AI, cũng như các kỹ năng mềm quan trọng
như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo và trí tuệ cảm
xúc.
- Quản lý Sự thay đổi và Truyền thông: Truyền thông
rõ ràng về giá trị của AI và giải quyết trực tiếp nỗi sợ bị thay
thế việc làm. Định vị AI là người bổ sung
(augmenter) cho năng lực con người, giúp nhân viên tập trung vào các nhiệm
vụ có giá trị cao hơn, đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác xã hội.
- Thúc đẩy Văn hóa Học tập Liên tục: Xây dựng một
nền văn hóa khuyến khích học tập liên tục, linh hoạt và bền bỉ
(ví dụ: Tổ chức Học tập Thế hệ thứ ba). Khuyến khích nhân viên thử nghiệm
các ứng dụng AI trong công việc hàng ngày của họ.
Bước
4: Thiết lập Quản trị AI có Trách nhiệm (Giám sát Hệ thống)
- Nguyên tắc Quản trị Rõ ràng: Xây dựng và
truyền đạt một khuôn khổ quản trị và tuân thủ mạnh mẽ.
Khuôn khổ này phải xác định các tiêu chuẩn về công bằng, minh bạch,
trách nhiệm giải trình (accountability) và giám sát của con người.
- Minh bạch và Khả năng Giải thích (XAI): Đảm bảo các
mô hình AI có thể giải thích được, đặc biệt trong các lĩnh vực có tác động
cao (như tài chính hoặc y tế), để xây dựng niềm tin và cho phép người dùng
hiểu lý do đằng sau các quyết định.
- Giám sát Liên tục: Thiết lập cơ
chế kiểm tra, giám sát và đánh giá liên tục các hệ thống AI để đảm
bảo chúng hoạt động trong phạm vi đạo đức và phù hợp với nhu cầu kinh
doanh.
Bằng cách giải
quyết các rào cản này một cách có hệ thống, nhà lãnh đạo doanh nghiệp có thể
đảm bảo rằng các sáng kiến AI được tích hợp trơn tru, bền vững và mang lại giá
trị tối đa cho tổ chức.