Podcast
Tóm Tắt Toàn Diện: Các Chủ Đề Chính và Thông
Tin Chuyên Sâu từ "Thay Đổi Tâm Trí Bạn"
Tài liệu này tổng
hợp các phân tích và phát hiện chính từ cuốn sách "Thay đổi tâm trí
bạn," tập trung vào sự phục hưng của nghiên cứu khoa học về các hợp chất
gây ảo giác như psilocybin và LSD. Sau nhiều thập kỷ bị đàn áp và lãng quên,
các chất này đang tái xuất như những công cụ đầy hứa hẹn trong trị liệu sức
khỏe tâm thần và khám phá ý thức con người.
Những Điểm
Chính:
1.
Sự Phục Hưng trong Trị Liệu: Chất gây ảo giác
đang nổi lên như những phương pháp điều trị đột phá cho các tình trạng khó chữa
như trầm cảm, nghiện ngập, và lo âu ở bệnh nhân giai đoạn cuối, thường cho thấy
hiệu quả đáng kể chỉ sau một hoặc hai liều.
2.
Cơ Chế Dựa Trên Trải Nghiệm: Hiệu quả trị liệu
chủ yếu không đến từ tác động dược lý trực tiếp mà từ "trải nghiệm thần
bí" mà thuốc gây ra. Trải nghiệm này được đặc trưng bởi sự tan rã của cái
tôi (ego dissolution) và cảm giác kết nối sâu sắc với vũ trụ, có khả năng thay
đổi cơ bản thế giới quan của một người và phá vỡ các khuôn mẫu tư duy cứng nhắc.
3.
Cơ Sở Khoa Học Thần Kinh: Các nghiên cứu
hình ảnh não bộ, đặc biệt là công trình của Robin Carhart-Harris, tiết lộ rằng
chất gây ảo giác làm giảm đáng kể hoạt động trong "Mạng Lưới Chế Độ Mặc Định"
(DMN) của não – một mạng lưới thần kinh liên quan đến cái tôi, sự tự suy ngẫm
và việc duy trì trật tự. Sự gián đoạn này dẫn đến một trạng thái "entropy
não" cao hơn, đặc trưng bởi sự linh hoạt và kết nối toàn cầu gia tăng, cho
phép não bộ "khởi động lại" khỏi các trạng thái tinh thần cố hữu.
4.
Lịch Sử Bị Lãng Quên: Làn sóng nghiên cứu
đầy hứa hẹn đầu tiên vào những năm 1950 và 1960 đã bị chệch hướng bởi sự hoảng
loạn đạo đức, phần lớn do sự liên kết của các chất này với phong trào phản văn
hóa và các nhân vật gây tranh cãi như Timothy Leary. Điều này đã dẫn đến việc cấm
đoán và xóa sổ gần như toàn bộ kiến thức khoa học đã được tích lũy.
5.
Tầm Quan Trọng của Bối Cảnh: Việc sử dụng các
chất này một cách an toàn và hiệu quả phụ thuộc rất nhiều vào "bối cảnh và
môi trường" (set and setting) — tức là tâm thế của người dùng và môi trường
vật chất, xã hội xung quanh. Các thử nghiệm lâm sàng hiện đại nhấn mạnh tầm
quan trọng của sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hướng dẫn của các nhà trị liệu được
đào tạo.
Sự Phục Hưng Của Nghiên Cứu Chất Gây Ảo Giác
Sau nhiều thập kỷ
bị cấm đoán, một làn sóng nghiên cứu khoa học mới đang khám phá lại tiềm năng
của chất gây ảo giác, được thúc đẩy bởi một nhóm nhỏ các nhà khoa học, nhà trị
liệu và những người ủng hộ tận tụy.
Các Sự Kiện Quan
Trọng của Làn Sóng Mới (c. 2006)
Năm 2006 được xem
là một bước ngoặt, được đánh dấu bởi ba sự kiện quan trọng:
- Nghiên Cứu Đột
Phá tại Johns Hopkins: Roland Griffiths công bố một nghiên cứu mang
tính bước ngoặt cho thấy một liều psilocybin cao có thể tạo ra một cách an
toàn và đáng tin cậy "trải nghiệm mang tính huyền bí có ý nghĩa cá
nhân và tâm linh đáng kể và bền vững".
- Phán Quyết của
Tòa Án Tối Cao:
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ ra phán quyết cho phép một nhóm tôn giáo sử dụng
ayahuasca (một loại trà gây ảo giác chứa DMT) làm bí tích, mở ra một con
đường pháp lý hẹp cho việc sử dụng các chất này trong bối cảnh tôn giáo.
- Hội Thảo
Basel:
Một hội nghị quốc tế lớn được tổ chức tại Basel, Thụy Sĩ, để kỷ niệm sinh
nhật lần thứ 100 của Albert Hofmann, người phát hiện ra LSD, quy tụ các
nhà khoa học và những người ủng hộ để thảo luận về tiềm năng của các hợp
chất này.
Những Nhân Vật
Chủ Chốt
Sự phục hưng này
được thúc đẩy bởi các cá nhân chủ chốt, những người đã làm việc không mệt mỏi
để đưa chất gây ảo giác trở lại vị thế được tôn trọng trong khoa học:
- Roland
Griffiths:
Một nhà tâm lý học dược phẩm được kính trọng tại Đại học Johns Hopkins,
người đã mang lại sự nghiêm ngặt về phương pháp luận và uy tín cho lĩnh vực
này.
- Bob Jesse: Một cựu kỹ
sư máy tính, người sau một trải nghiệm LSD biến đổi đã làm việc âm thầm
sau hậu trường để khởi xướng và tài trợ cho nghiên cứu tại Hopkins thông
qua Hội đồng Thực hành Tâm linh (CSP) do ông thành lập.
- Rick Doblin: Người sáng lập
Hiệp hội Đa ngành Nghiên cứu Chất gây ảo giác (MAPS), một người ủng hộ
không mệt mỏi cho việc y tế hóa các chất như MDMA và psilocybin như một
chiến lược để đạt được sự chấp nhận rộng rãi hơn.
- Bill
Richards:
Một nhà tâm lý học và nhà trị liệu, người có kinh nghiệm sâu rộng từ làn
sóng nghiên cứu đầu tiên tại Bệnh viện Spring Grove, đã đóng vai trò là
"bác sĩ lâm sàng bậc thầy" hướng dẫn các buổi trị liệu tại
Hopkins.
Phát Hiện Cốt
Lõi: Trải Nghiệm Thần Bí
Trọng tâm của các
nghiên cứu mới là khả năng của psilocybin tạo ra một cách đáng tin cậy cái được
gọi là "trải nghiệm thần bí".
- Đặc điểm: Trải nghiệm
này thường bao gồm sự tan rã của cái tôi, cảm giác hợp nhất với thiên
nhiên hoặc vũ trụ, sự siêu việt khỏi thời gian và không gian, và cảm giác
sâu sắc rằng một chân lý khách quan đã được tiết lộ ("chất lượng nhận
thức").
- Tác động lâu
dài:
Những người tham gia nghiên cứu của Hopkins đã đánh giá trải nghiệm
psilocybin của họ là một trong những sự kiện ý nghĩa nhất trong cuộc đời,
ngang hàng với "sự ra đời của đứa con đầu lòng hoặc cái chết của cha
mẹ." Nhiều tháng sau, họ báo cáo những cải thiện đáng kể về sức khỏe
cá nhân, sự hài lòng với cuộc sống và những thay đổi hành vi tích cực.
Lịch Sử Thăng Trầm của Chất Gây Ảo Giác
Sự phục hưng hiện
tại được xây dựng trên một di sản phức tạp của sự hứa hẹn ban đầu, sau đó là sự
sụp đổ và lãng quên.
Làn Sóng Đầu Tiên
(1950s–1960s): Lời Hứa và Sự Sụp Đổ
Từ năm 1950 đến
1965, hơn một nghìn bài báo khoa học đã được công bố về liệu pháp gây ảo giác,
liên quan đến hơn bốn mươi nghìn bệnh nhân.
|
Mô
Hình Trị Liệu |
Mô
Tả |
Những
Người Đề Xướng Chính |
|
Gây Loạn Thần (Psychotomimetic) |
Sử dụng LSD để gây ra một trạng thái
"loạn thần mô hình" tạm thời, nhằm nghiên cứu bệnh tâm thần phân
liệt và cho phép các nhà trị liệu đồng cảm với bệnh nhân. |
Humphry Osmond, Abram Hoffer |
|
Phân Giải Tâm Lý (Psycholytic) |
Sử dụng liều thấp LSD để nới lỏng cơ chế
phòng vệ của cái tôi và tạo điều kiện cho liệu pháp phân tâm học, giúp tiếp
cận các tài liệu vô thức. |
Phổ biến ở châu Âu và với một số nhà trị
liệu Hoa Kỳ |
|
Gây Ảo Giác (Psychedelic) |
Sử dụng một liều cao duy nhất để gây ra một
trải nghiệm siêu việt hoặc thần bí, nhằm mục đích tạo ra sự thay đổi cơ bản
trong quan điểm của bệnh nhân. |
Humphry Osmond, Aldous Huxley, Al Hubbard |
Những Người Tiên Phong Bị Lãng Quên:
- Humphry
Osmond:
Bác sĩ tâm thần người Anh, người đã đặt ra thuật ngữ
"psychedelic" (biểu hiện tâm trí) và cùng với Abram Hoffer, đã
đi tiên phong trong việc sử dụng LSD để điều trị chứng nghiện rượu.
- Aldous
Huxley:
Tác giả có cuốn sách Cánh Cửa Nhận Thức đã định hình sâu sắc sự hiểu
biết của văn hóa phương Tây về trải nghiệm gây ảo giác, mô tả nó như một
cánh cửa dẫn đến "Tâm Trí Rộng Lớn" và một thực tại tâm linh.
- Al Hubbard
("Thuyền trưởng Chuyến đi"): Một nhân vật bí ẩn nhưng có ảnh
hưởng lớn, người được cho là đã giới thiệu LSD cho hàng nghìn người, bao gồm
cả các nhân vật ưu tú, và đã phát triển nhiều quy trình trị liệu nhấn mạnh
tầm quan trọng của bối cảnh và môi trường.
Vai Trò của
Timothy Leary và Phản Ứng Dữ Dội: Dự
án Psilocybin của Timothy Leary tại Harvard vào đầu những năm 1960 không phải
là sự khởi đầu của nghiên cứu mà là "sự khởi đầu cho hồi kết." Sự tự
quảng bá không ngừng và việc ông tán thành việc sử dụng chất gây ảo giác cho
"sự chuyển hóa văn hóa" đã biến ông thành gương mặt của phong trào.
Điều này đã khơi dậy sự hoảng loạn của công chúng và giới y khoa, góp phần trực
tiếp vào việc cấm đoán các chất này và chấm dứt đột ngột nghiên cứu khoa học
hợp pháp.
Khoa Học Thần Kinh Về Trải Nghiệm Gây Ảo Giác
Các công cụ hình
ảnh não hiện đại đang cung cấp những hiểu biết chưa từng có về cách chất gây ảo
giác tác động lên não bộ để tạo ra những thay đổi sâu sắc về ý thức.
Mạng Lưới Chế Độ
Mặc Định (DMN): Nền Tảng Của Cái Tôi
- Chức năng: DMN là một mạng
lưới các cấu trúc não tương tác với nhau, hoạt động mạnh nhất khi tâm trí
chúng ta đang nghỉ ngơi—lang thang, suy ngẫm về bản thân, hoặc lo lắng. Nó
được coi là trung tâm thần kinh của cái tôi, đóng vai trò như một "nhạc
trưởng" hoặc "giám đốc điều hành" của não bộ, duy trì trật
tự và tích hợp thông tin liên quan đến bản thân.
- Hoạt động quá
mức:
Một DMN hoạt động quá mức có liên quan đến các tình trạng như trầm cảm và
nghiện ngập, trong đó các vòng lặp suy ngẫm và tự phê bình cứng nhắc chiếm
ưu thế.
Tác Động Gây Gián
Đoạn: Tắt DMN và Tăng Entropy
Công trình của
Robin Carhart-Harris tại Đại học Hoàng gia London cho thấy chất gây ảo giác gây
ra sự giảm hoạt động và kết nối đáng kể trong DMN.
- Tan Rã Cái
Tôi:
Mức độ giảm hoạt động DMN càng mạnh thì báo cáo của tình nguyện viên về sự
"tan rã cái tôi" càng rõ rệt.
- Lý Thuyết Não
Entropy:
Chất gây ảo giác đưa não bộ vào một trạng thái entropy cao hơn—ít trật tự
hơn, linh hoạt hơn và hỗn loạn hơn. Điều này phá vỡ các khuôn mẫu hoạt động
thần kinh đã ăn sâu, cho phép các trạng thái tư duy và nhận thức mới xuất
hiện. Nó giống như việc "lắc quả cầu tuyết" hoặc "khởi động
lại" một hệ thống đã bị đóng băng trong các khuôn mẫu cứng nhắc.
Kết Nối Não Bộ và
Ý Thức "Giống Trẻ Thơ"
Dưới tác động của
chất gây ảo giác, não bộ trở nên kết nối toàn cầu hơn. Các mạng lưới não thường
hoạt động riêng biệt bắt đầu giao tiếp rộng rãi với nhau. Trạng thái này có
những điểm tương đồng đáng kể với ý thức của trẻ nhỏ, vốn cũng có tính dẻo dai
cao, ít bị lọc bởi các dự đoán từ trên xuống, và được đặc trưng bởi "ý
thức đèn lồng" khuếch tán hơn là "ý thức đèn sân khấu" tập trung
của người lớn.
Các Ứng Dụng Trị Liệu Hiện Đại
Làn sóng nghiên
cứu mới đang xác thực lại và mở rộng các ứng dụng trị liệu được khám phá trong
làn sóng đầu tiên, với kết quả đầy hứa hẹn.
|
Lĩnh
Vực Điều Trị |
Mô
Tả Nghiên Cứu |
Cơ
Chế Đề Xuất |
|
Lo Âu Giai Đoạn Cuối |
Các thử nghiệm tại NYU và Johns Hopkins sử
dụng psilocybin để giảm trầm cảm và lo âu ở bệnh nhân ung thư. |
Trải nghiệm thần bí giúp bệnh nhân thay đổi
góc nhìn về cái chết, giảm bớt nỗi sợ hãi về sự tuyệt chủng của cá nhân bằng
cách kết nối họ với một thứ gì đó lớn lao hơn. |
|
Nghiện Ngập |
Các nghiên cứu thí điểm tại Hopkins (cai
thuốc lá) và NYU (nghiện rượu) cho thấy tỷ lệ thành công cao. |
Chất gây ảo giác phá vỡ các khuôn mẫu hành
vi và tư duy cứng nhắc. Trải nghiệm "tổng quan" hoặc kính sợ làm
giảm sự tập trung vào bản thân, giúp người nghiện nhìn nhận hành vi của mình
trong một bối cảnh rộng lớn hơn. |
|
Trầm Cảm |
Một thử nghiệm tại Đại học Hoàng gia London
cho thấy sự giảm đáng kể các triệu chứng ở những bệnh nhân trầm cảm kháng
trị. |
Trầm cảm được xem như một rối loạn của trật
tự quá mức và sự suy ngẫm cứng nhắc do DMN hoạt động quá mức. Psilocybin
"khởi động lại" não bộ khỏi những vòng lặp tiêu cực này. |
Các Chuyến Đi Cá Nhân: Một Cuộc Thám Hiểm Trực Tiếp
Tác giả đã thực
hiện ba chuyến đi có hướng dẫn trong môi trường "ngầm" để trực tiếp
trải nghiệm các phân tử khác nhau.
1.
LSD: Một trải nghiệm mang tính phân giải tâm
lý, tập trung vào việc xử lý các mối quan-hệ gia đình và cảm xúc, mang lại sự
giải tỏa và thấu hiểu.
2.
Psilocybin: Một trải nghiệm gây ảo giác cổ điển, mạnh
mẽ hơn, liên quan đến sự tan rã hoàn toàn của cái tôi, đối mặt với cái chết, và
một cảm giác hợp nhất sâu sắc với vũ trụ thông qua âm nhạc.
3.
5-MeO-DMT (Nọc Cóc): Một chuyến đi cực kỳ ngắn (20–30
phút) nhưng vô cùng mãnh liệt, được mô tả như một "vụ nổ hạt nhân của ý thức"
dẫn đến sự hủy diệt hoàn toàn cái tôi, sau đó là cảm giác tái sinh và lòng biết
ơn sâu sắc đối với sự tồn tại.
Những trải nghiệm
này đã thuyết phục tác giả về giá trị của việc khám phá các trạng thái ý thức
khác nhau để hiểu rõ hơn về tâm trí và vị trí của con người trong tự nhiên, ủng
hộ khái niệm "đa dạng thần kinh".
Tương Lai của Chất Gây Ảo Giác
Con đường phía
trước cho chất gây ảo giác đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít thách thức.
- Con Đường Y Tế
Hóa:
FDA và các cơ quan quản lý châu Âu đã bày tỏ sự quan tâm, thậm chí khuyến
khích nghiên cứu sâu rộng hơn về trầm cảm. Tuy nhiên, các rào cản về tài
chính và mô hình kinh doanh (thuốc dùng một lần so với thuốc mãn tính) vẫn
còn tồn tại.
- Vượt Ra Ngoài
Y Học:
Có một cuộc tranh luận sôi nổi về việc liệu việc sử dụng các chất này có
nên giới hạn trong điều trị bệnh hay không, hay nên mở rộng cho "sự cải
thiện của người khỏe mạnh"—cho mục đích phát triển cá nhân và tâm
linh.
- Tầm Quan Trọng
của Hướng Dẫn:
Hầu hết các chuyên gia trong lĩnh vực này đều đồng ý rằng, dù trong bối cảnh
nào, việc sử dụng các chất mạnh mẽ này đòi hỏi phải có sự hướng dẫn từ những
người được đào tạo, các nghi thức và quy tắc an toàn để tối đa hóa lợi ích
và giảm thiểu rủi ro. Trải nghiệm gây ảo giác không chỉ là "trải nghiệm
ma túy"; nó đòi hỏi sự tích hợp cẩn thận để biến những hiểu biết sâu
sắc thành sự thay đổi lâu dài.
1. Liệu
chất gây ảo giác có thể thay đổi vĩnh viễn nhận thức, tinh thần, và ý thức bản
ngã không?
Câu
hỏi của bạn đề cập đến khả năng chất gây ảo giác có thể tạo ra những thay đổi
vĩnh viễn hoặc lâu dài đối với nhận thức, tinh thần và ý thức bản ngã. Dựa trên
các nguồn thông tin được cung cấp, có nhiều bằng chứng cho thấy những trải
nghiệm này có thể mang lại những thay đổi sâu sắc và kéo dài về mặt tâm lý và
hành vi.
Thay đổi lâu
dài về Tinh thần và Hành vi
Các nghiên cứu và báo cáo giai thoại cho thấy chất gây ảo
giác có thể tạo ra những thay đổi đáng kể và bền vững:
1.
Sức khỏe Cá
nhân và Hạnh phúc: Nhiều người tham gia đánh giá trải
nghiệm psilocybin của họ là một trong những trải nghiệm ý nghĩa nhất trong
đời, tương đương với việc sinh con đầu lòng hoặc cái chết của cha mẹ. Mười
bốn tháng sau, những đánh giá này chỉ giảm nhẹ.
2.
Thay đổi
tích cực: Tình nguyện viên báo cáo những cải
thiện đáng kể về "sức khỏe cá nhân, sự hài lòng với cuộc sống và thay đổi
hành vi tích cực", được xác nhận bởi bạn bè và thành viên gia đình.
Sau khi trải qua liệu pháp ảo giác, mọi người trở nên "ít phán xét hơn,
ít cứng nhắc hơn, cởi mở hơn và ít phòng thủ hơn".
3.
Thay đổi
Tính cách (Sự Cởi mở): Những trải
nghiệm này có thể dẫn đến sự gia tăng lâu dài trong đặc điểm tính cách cởi
mở, điều này củng cố khả năng một số hình thức học tập đã diễn ra.
4.
Điều trị
Bệnh lý:
o Giảm sợ hãi cái chết:
Đối với bệnh nhân ung thư, trải nghiệm psilocybin liều cao mang lại một trong
những hiệu quả điều trị lớn nhất từng được chứng minh đối với một can thiệp tâm
thần, với nhiều người báo cáo nỗi sợ hãi cái chết của họ đã giảm đi đáng kể
hoặc hoàn toàn biến mất.
o Cai nghiện:
Một liều LSD duy nhất đã cho thấy tác dụng có lợi đáng kể về mặt lâm sàng và
thống kê mạnh mẽ đối với việc lạm dụng rượu, kéo dài tới sáu tháng. Một
người hút thuốc lâu năm đã bỏ thuốc sau trải nghiệm psilocybin, nhận thấy hành
vi hút thuốc trở nên "vô nghĩa".
o Trầm cảm:
Nhiều bệnh nhân trầm cảm mô tả việc thoát khỏi cảm giác "mắc kẹt" về
mặt tinh thần, và một số người vẫn thuyên giảm sau sáu tháng, cho thấy khả năng
cách mạng hóa việc chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Thay đổi về
Nhận thức và Ý thức Bản ngã
Trải nghiệm ảo giác có khả năng thay đổi vĩnh viễn thế giới
quan của một người bằng cách làm tan rã ý thức bản ngã tạm thời và mở rộng nhận
thức.
1.
Tan rã Bản
ngã (Ego Dissolution): Sự tan
rã tạm thời của bản ngã là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của trải
nghiệm. Đây là một động lực tâm lý chính của trải nghiệm và được coi là chìa
khóa để thay đổi suy nghĩ của một người.
2.
Ý nghĩa của
trải nghiệm: Trải nghiệm thần bí (thường liên
quan đến việc tan rã bản ngã) là một "sự khai sáng, sự mặc khải đầy ý
nghĩa và tầm quan trọng", và mang lại một cảm giác chắc chắn không thể
lay chuyển rằng một chân lý khách quan sâu sắc nào đó đã được tiết lộ. Những
người từng vô thần có thể cảm thấy "được tắm mình trong tình yêu của
Chúa" nhưng vẫn giữ vững chủ nghĩa vô thần của mình, cho thấy trải
nghiệm đó mạnh mẽ đến mức "Chúa" là từ duy nhất đủ lớn để mô tả.
3.
Nhận thức
mới: Chất gây ảo giác cho phép người
dùng "tiếp cận các chế độ ý thức khác", có thể mang lại lợi
ích trị liệu, tâm linh hoặc sáng tạo. Trải nghiệm này mang lại một góc nhìn
nhận thức khác về cùng một thực tại cũ, một lăng kính rộng hơn, hào phóng
hơn, qua đó người ta có thể thoáng thấy chủ thể ("tinh thần") của
mọi thứ, bao gồm động vật, thực vật và khoáng vật.
4.
Tương quan
Thần kinh: Khoa học thần kinh đã phát hiện ra
rằng trải nghiệm tan rã bản ngã tương quan với sự sụt giảm đáng kể trong
hoạt động của Mạng lưới Chế độ Mặc định (DMN). DMN được coi là nơi trú ngụ
của bản ngã, suy tư và du hành thời gian trong tâm trí. Bằng cách làm dịu DMN,
chất gây ảo giác "bôi trơn nhận thức" và phá vỡ các khuôn mẫu
suy nghĩ cứng nhắc.
Tính bền
vững của sự thay đổi
Mặc dù những thay đổi có thể sâu sắc, nhưng tính lâu dài của
chúng vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
1.
Sự Tích hợp
(Integration): Bản thân trải nghiệm tâm linh không
tạo nên một cuộc sống tâm linh. Các hướng dẫn viên nhấn mạnh tầm quan trọng của
việc "hòa nhập" sau buổi trị liệu để hiểu rõ trải nghiệm và
biến nó thành những thay đổi thực sự hữu ích.
2.
Thói quen
quay trở lại: Sau trải nghiệm, mặc dù có thể sống
một cách khác (ít phòng thủ và hiện diện hơn), người ta khó tránh khỏi sức
hút mãnh liệt của "năng lượng thói quen" và các nếp nhăn quen
thuộc của thói quen tinh thần. Sau khoảng một tháng, mọi thứ có thể gần như
trở lại trạng thái ban đầu.
3.
Khả năng Tái
hiện: Mặc dù trạng thái huyền bí không
thể duy trì lâu dài, nhưng dấu vết của nó vẫn tồn tại và tái diễn. Trải nghiệm
ảo giác đã mở ra cánh cửa dẫn đến một trạng thái ý thức cụ thể mà sau đó người
dùng có thể tìm lại được thông qua thiền định.
Tóm lại, chất gây ảo giác có khả năng tạo ra những thay
đổi lâu dài về nhận thức và tinh thần, đặc biệt là bằng cách thay đổi thế
giới quan, tăng tính cởi mở, và hỗ trợ điều trị các chứng rối loạn liên quan
đến sự cứng nhắc tinh thần. Tuy nhiên, bản thân các chất này không đảm bảo sự
thay đổi vĩnh viễn, mà thay vào đó cung cấp một "cú khởi động lại hệ
thống", mở ra một khả năng sống khác, cần được duy trì thông
qua sự nỗ lực và thực hành (tích hợp).
2. Khoa
học thần kinh hiện đại và tâm linh diễn giải trạng thái ảo giác theo những cách
nào?
Cả khoa học thần
kinh hiện đại và góc độ tâm linh đều đưa ra những cách diễn giải sâu sắc về
trạng thái ảo giác, mặc dù chúng sử dụng các mô hình và từ vựng khác nhau để mô
tả cùng một hiện tượng.
Dưới đây là cách
khoa học thần kinh và tâm linh diễn giải trạng thái ảo giác, dựa trên các nguồn
đã cung cấp:
1. Diễn giải của
Khoa học Thần kinh Hiện đại
Khoa học thần kinh
hiện đại sử dụng chất gây ảo giác như một công cụ để "làm nhiễu loạn sâu sắc ý thức tỉnh táo bình thường" nhằm khám phá mối liên hệ giữa não bộ và tâm trí. Các
nghiên cứu tập trung vào việc xác định "tương
quan thần kinh" của ý thức,
đặc biệt là ý thức về bản ngã và trải nghiệm tâm linh.
Các
khái niệm và khám phá chính:
·
Làm
dịu Mạng lưới Chế độ Mặc định (Default Mode Network - DMN): Đây là một khám phá nổi bật. DMN là mạng lưới các cấu
trúc não hoạt động mạnh nhất khi chúng ta không thực hiện nhiệm vụ tinh thần
nào, nơi tâm trí "đi lang thang—để
mơ mộng, suy ngẫm, du hành trong thời gian, suy ngẫm về bản thân và lo lắng". DMN được coi là nơi trú ngụ của bản ngã.
- Các nghiên cứu
đã chứng minh rằng "sự sụt giảm mạnh nhất trong hoạt động của
mạng lưới chế độ mặc định có tương quan với trải nghiệm chủ quan của những
người tình nguyện về 'sự tan rã bản ngã'".
- Việc làm dịu
DMN "bôi trơn nhận thức" và phá vỡ các khuôn mẫu
suy nghĩ cứng nhắc.
·
Lý
thuyết Não Entropy (The Entropic Brain Theory): Nhà thần kinh học Robin Carhart-Harris đã đưa ra lý
thuyết này, trong đó:
- Trạng thái ảo
giác được đặt ở "đầu entropy cao" của phổ các
trạng thái nhận thức, cùng với "ý thức trẻ sơ sinh,"
"loạn thần sớm," và "tư duy phân kỳ hoặc
sáng tạo".
- Chất gây ảo
giác "làm thay đổi ý thức bằng cách làm rối loạn hoạt động của
não bộ" và tăng lượng entropy (tức là sự bất định) trong
não, khiến hệ thống trở lại "trạng thái nhận thức ít bị hạn
chế hơn" hoặc "nguyên thủy hơn".
- Sự tăng
entropy này làm cho các mạng lưới thần kinh chuyên biệt của não bị "phân
rã", trong khi toàn bộ não bộ trở nên "gắn kết
hơn" khi các kết nối mới xuất hiện giữa các vùng. Điều này
tạo ra một "sự đa dạng tuyệt đối trong đời sống tinh thần của
chúng ta".
·
Tương
quan với Ý thức Trẻ em: Trạng
thái ảo giác được so sánh với ý
thức của trẻ nhỏ, vốn đặc trưng
bởi sự "chú ý bị phân
tán, nhiều tiếng ồn tinh thần (hay entropy), tư duy ma thuật, và ít có cảm giác
về một bản ngã liên tục theo thời gian". Cả hai trạng thái đều thực hiện "tìm kiếm nhiệt độ cao".
·
Cơ
chế Hóa học: LSD và psilocybin
hoạt động bằng cách kích thích mạnh mẽ thụ thể serotonin 5-HT$_{2A}$ trong não. Sự kích thích này làm gián đoạn "các dao động thông thường của não" (sóng alpha), có tương quan với hoạt động trong mạng
lưới chế độ mặc định và sự tự phản ánh.
2. Diễn giải của
Góc độ Tâm linh và Huyền bí
Góc độ tâm linh
diễn giải trạng thái ảo giác như là một "trải
nghiệm huyền bí" hoặc "sự mặc khải". Những người ủng hộ quan điểm này tin rằng chất gây ảo giác không chỉ
là một công cụ khoa học mà còn là "bí
tích" cho phép tiếp cận
trực tiếp với "thần thánh bên
trong" (psychē-delic).
Các
khái niệm và trải nghiệm chính:
·
Tiếp
cận Thực tại Tối thượng/Thần thánh:
Trải nghiệm ảo giác được mô tả là "một
trong những trải nghiệm ý nghĩa nhất trong cuộc đời", "sự
khai sáng, sự mặc khải đầy ý nghĩa và tầm quan trọng".
- Nhiều người
báo cáo về "cảm giác hòa nhập với thiên nhiên hoặc vũ trụ",
hoặc "cảm giác siêu việt khi được hợp nhất với thế giới".
- Một số người
có trải nghiệm "được tắm mình trong tình yêu của Chúa"
hoặc "chạm đến khuôn mặt của Chúa".
·
Tan
rã Bản ngã (Ego Dissolution) và Phi nhị nguyên: Sự tan rã tạm thời của bản ngã được coi là "một động lực tâm lý chính" và là chìa khóa để thay đổi suy nghĩ của một người.
- Khi cái tôi
biến mất, ranh giới giữa chủ thể và khách thể sụp đổ, dẫn đến cảm giác "ý
thức vẫn tồn tại sau khi cái tôi biến mất".
- Sự mất mát bản
ngã này tạo ra cảm giác "ít tách biệt hơn và kết nối
hơn", và dẫn đến niềm tin rằng "mọi sự ích kỷ
nhỏ nhen đều biến mất".
·
Phẩm
chất Nhận thức (Noetic Quality):
Đây là niềm tin không thể lay
chuyển rằng "một chân lý khách quan sâu sắc nào đó đã được tiết lộ".
- Những hiểu
biết thu được có "sức mạnh của sự thật được tiết lộ"
và có thể thay đổi thế giới quan của một người.
- Nhà tâm thần
học Bill Richards tin rằng trải nghiệm sự thiêng liêng do chất gây ảo
giác mang lại là "thực" và là "nền
tảng nguyên thủy của tôn giáo".
·
Thay
đổi Nhận thức và Thế giới quan:
Trạng thái ảo giác cho phép người dùng "tiếp
cận các chế độ ý thức khác"
hoặc một "góc nhìn nhận thức
khác về cùng một thực tại cũ".
- Nhà văn
Aldous Huxley mô tả chất gây ảo giác mở ra "van giảm thiểu"
của tâm trí, cho phép chúng ta tiếp cận "Tâm trí Rộng lớn"
của vũ trụ.
- Nhiều người
tin rằng "ý thức là một đặc tính của vũ trụ, chứ không phải
của não bộ".
Tóm tắt sự giao
thoa
Mặc dù khoa học
thần kinh sử dụng từ vựng về hoạt động của não bộ, mạng lưới và entropy, và tâm
linh sử dụng từ ngữ về thần thánh, bí ẩn và sự mặc khải, cả hai đều tập trung
vào cùng một hiện tượng chính: sự
suy giảm hoặc tan rã tạm thời của bản ngã và việc tiếp cận với một trạng thái
nhận thức mở rộng hơn.
- Khoa học Thần kinh xem sự tan
rã bản ngã là do sự suy giảm hoạt động của DMN và tăng
entropy trong não.
- Tâm linh xem sự tan rã bản ngã là sự siêu
việt khỏi cá tính để hợp nhất với một thực tại lớn hơn.
Như nhà nghiên cứu
Charles Grob đã viết, liệu pháp ảo giác "đã
bước vào lĩnh vực thần bí ứng dụng", thách thức ranh giới giữa khoa học và tôn giáo.
3. Chất
gây ảo giác đã tác động lịch sử và xã hội như thế nào đến nghiên cứu và văn
hóa?
Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, chất gây ảo giác
(như LSD và psilocybin) đã có tác động sâu sắc đến lịch sử, nghiên cứu khoa học
và văn hóa xã hội phương Tây, trải qua các chu kỳ từ sự hưng phấn ban đầu, cách
mạng văn hóa, đến sự đàn áp và cuối cùng là sự phục hưng hiện đại.
1. Tác động
đến Nghiên cứu Khoa học (Làn sóng thứ nhất: 1950s–1960s)
Sự xuất hiện của LSD và psilocybin vào giữa thế kỷ XX đã
khơi mào cho một "cuộc cách mạng trong khoa học não bộ".
- Đột phá trong Tâm thần học và Dược lý học: LSD đã thúc đẩy các nhà khoa học nghiên cứu về não bộ
tìm kiếm "cơ sở thần kinh hóa học của các rối loạn tâm thần".
- Liệu pháp Tâm lý:
Trong suốt những năm 1950 và đầu những năm 1960, nhiều người trong giới
tâm thần học coi LSD và psilocybin là "những loại thuốc thần kỳ"
và chúng được sử dụng trong liệu pháp tâm lý để điều trị nhiều rối loạn,
bao gồm nghiện rượu, lo âu và trầm cảm,.
- Quy mô Nghiên cứu:
Trước năm 1965, đã có hơn một nghìn bài báo khoa học về liệu pháp thuốc
gây ảo giác được xuất bản, liên quan đến hơn bốn mươi nghìn đối tượng
nghiên cứu,. Từ năm 1950 đến 1965, đã có sáu hội nghị khoa học quốc tế
dành riêng cho chất gây ảo giác.
- Mô hình Trị liệu:
Liệu pháp ảo giác ban đầu được thử nghiệm theo mô hình tâm thần phân liệt,
nhưng sau đó đã chuyển sang mô hình phân tâm học, sử dụng thuốc để đẩy
nhanh quá trình tiếp cận tiềm thức,,. Phương pháp này được coi là một sự
thay đổi lớn so với chủ nghĩa hành vi khi nó đưa yếu tố "trải nghiệm
chủ quan" trở lại tâm lý học.
- Hiệu quả lâm sàng ban đầu: Liệu pháp LSD cho thấy hiệu quả ấn tượng đối với chứng
rối loạn lo âu thần kinh (70% thành công) và trầm cảm (62% thành công).
Một liều LSD duy nhất cũng cho thấy "tác dụng có lợi đáng kể về mặt
lâm sàng và thống kê mạnh mẽ đối với việc lạm dụng rượu" kéo dài tới
sáu tháng.
2. Tác động
đến Văn hóa Xã hội và Chính trị (Thập niên 1960)
Sự xuất hiện của LSD và psilocybin đã ảnh hưởng đến
"lịch sử xã hội, chính trị và văn hóa".
- Phong trào Phản Văn hóa: Các hợp chất này gắn liền với "sự trỗi dậy của
phong trào phản văn hóa trong những năm 1960". Chúng tạo ra "một
nghi lễ trưởng thành hoàn toàn riêng" cho giới trẻ—"chuyến phiêu
lưu axit"—điều này đã tạo ra "khoảng cách thế hệ" chưa từng
có, khi thế hệ trẻ bước vào một vùng đất tâm linh mà thế hệ trước không hề
hay biết,.
- Thách thức các Cấu trúc Xã hội: LSD được ví như "một loại axit, hòa tan hầu như
mọi thứ mà nó tiếp xúc, bắt đầu từ các hệ thống phân cấp của tâm trí... và
từ đó lan tỏa đến các cấu trúc quyền lực khác nhau của xã hội". Chất
gây ảo giác đại diện cho "sức mạnh Dionysus bất khả kiểm soát, vô tư
xóa bỏ tất cả những ranh giới đó".
- Ảnh hưởng của Người nổi tiếng và Công chúng: Các cuộc phỏng vấn như của Cary Grant, người tuyên bố
LSD giúp ông vượt qua chứng tự luyến và trở thành người đàn ông hạnh phúc
hơn, đã khiến nhu cầu về liệu pháp LSD tăng vọt,.
- Quan điểm Chính trị:
Chất gây ảo giác thúc đẩy "tư duy phi truyền thống" và có thể
"định hình lại thái độ của người dùng đối với mọi loại quyền
lực," có khả năng tạo ra tác động chính trị. Tổng thống Nixon thậm
chí còn tin rằng chính chất gây ảo giác đã "tạo ra dân hippie".
- Bối cảnh Tâm linh:
Chất gây ảo giác thách thức chủ nghĩa duy vật lý trí và mở ra "cánh
cửa nhận thức", cho phép người dùng tiếp cận những cõi tâm linh và
"Tâm trí Rộng lớn". LSD được Albert Hofmann coi là "liều
thuốc an thần" mở ra một vết nứt trong "tòa nhà của chủ nghĩa
duy vật lý trí".
3. Sự Đàn áp
và Mất mát Kiến thức (Cuối 1960s–1980s)
Đến cuối những năm 1960, sự hào hứng nhường chỗ cho "sự
hoảng loạn về mặt đạo đức".
- Nghiên cứu bị Đình chỉ: Chất gây ảo giác bị cấm và buộc phải hoạt động bí mật.
Các dự án nghiên cứu bị dừng lại, nguồn tài trợ dần cạn kiệt, và việc xin
phê duyệt trở nên khó khăn hơn.
- Loạn thần và Tác dụng Phụ: Công chúng tập trung vào "mặt trái của chất gây
ảo giác – những chuyến đi tồi tệ, những cơn loạn thần, những hồi tưởng,
những vụ tự tử". Số người nhập viện cấp cứu với các triệu chứng cấp
tính như hoang tưởng và lo âu tăng vọt, mặc dù nhiều trường hợp được chẩn
đoán nhầm là loạn thần.
- Sự Kỳ thị Khoa học:
Làn sóng nghiên cứu chất gây ảo giác đầu tiên thất bại vì "sự phấn
khích phi lý về tiềm năng của nó" và thực tế là chúng bị đồng nhất
với phong trào phản văn hóa và các nhà khoa học tai tiếng như Timothy
Leary,,.
- Mất mát Kiến thức:
Toàn bộ khối lượng kiến thức khoa học khổng lồ (hơn 1.000 bài báo và
40.000 đối tượng) đã bị "xóa sổ khỏi lĩnh vực này, như thể tất cả
những nghiên cứu và kinh nghiệm lâm sàng đó chưa từng diễn ra",.
4. Sự Phục
hưng Nghiên cứu Hiện đại (1990s–Hiện tại)
Bắt đầu từ những năm 1990, chất gây ảo giác đang được
"phục hưng".
- Khôi phục Nghiên cứu:
Một thế hệ nhà khoa học mới đã quyết tâm khôi phục nghiên cứu. Họ sử dụng
chất gây ảo giác để thử nghiệm tiềm năng chữa lành các bệnh tâm thần như
trầm cảm, lo âu, chấn thương và nghiện ngập.
- Khoa học Thần kinh Hiện đại: Các nhà khoa học đang sử dụng chất gây ảo giác kết hợp
với các công cụ chụp ảnh não mới (như fMRI và MEG) để khám phá "mối
liên hệ giữa não và tâm trí",. Công trình này đã mang lại những hiểu
biết đáng kinh ngạc về "mối tương quan thần kinh" của ý thức về
bản ngã và trải nghiệm tâm linh.
- Thách thức Thể chế:
Sự phục hưng này đang thách thức ranh giới của y học phương Tây, khi liệu
pháp ảo giác bị mô tả là "bước vào lĩnh vực thần bí ứng dụng",,
và đôi khi gần gũi với "shaman giáo",.
- Công nhận:
Các kết quả nghiên cứu tích cực đã giành được "sự chú ý và ủng hộ
thận trọng của cộng đồng sức khỏe tâm thần". Các nhà quản lý ma túy
cấp cao của Hoa Kỳ đã báo hiệu rằng chất gây ảo giác cổ điển "xứng
đáng được đối xử rất khác biệt" so với các loại ma túy lạm dụng phổ
biến khác.
- Vấn đề Y tế hóa:
Một số người tiên phong trong phong trào phục hưng lo ngại việc giới hạn
chất gây ảo giác cho "người bệnh" (y tế hóa) có thể là một sai
lầm, và tin rằng tiềm năng của chúng còn nằm ở việc "cải thiện sức
khỏe của người khỏe mạnh",.
4. Giải thích chi tiết hơn về Mạng Chế Độ Mặc Định (DMN) và giả
thuyết "bộ não entropy". Các mô hình khoa học thần kinh này giải
thích như thế nào về sự tan rã bản ngã, sự gia tăng kết nối não bộ và sự thay
đổi nhận thức được báo cáo trong các trải nghiệm gây ảo giác?
Chắc chắn rồi. Câu
hỏi của bạn yêu cầu giải thích chi tiết về hai khái niệm quan trọng trong khoa
học thần kinh liên quan đến chất gây ảo giác: Mạng lưới Chế độ Mặc định (DMN)
và Giả thuyết Bộ não Entropy, cũng như cách chúng giải thích các hiện tượng chủ
quan (tan rã bản ngã, kết nối não bộ và thay đổi nhận thức) trong trải nghiệm
gây ảo giác.
Dựa trên các
nguồn, nhà thần kinh học Robin Carhart-Harris tại Đại học
Hoàng gia London là người tiên phong trong việc sử dụng chất gây ảo giác kết
hợp với công nghệ chụp ảnh não (như fMRI và MEG) để khám phá "mối tương
quan thần kinh" của ý thức và trải nghiệm tâm linh. Công trình của ông là
nền tảng cho cả hai mô hình này.
1. Mạng lưới Chế
độ Mặc định (Default Mode Network - DMN)
DMN
là gì và vai trò của nó:
- Định nghĩa: DMN là một tập
hợp các cấu trúc não tương tác, được mô tả lần đầu tiên vào năm 2001. Mạng
lưới này hoạt động mạnh nhất khi não ở trạng thái nghỉ ngơi
và chúng ta không thực hiện nhiệm vụ tinh thần nào.
- Chức năng: DMN được coi là nơi tâm trí
chúng ta "đi lang thang—để mơ mộng, suy ngẫm, du hành trong
thời gian, suy ngẫm về bản thân và lo lắng". Nó tham gia vào
các hoạt động "siêu nhận thức" cấp cao hơn như
tự phản ánh (tư duy về bản thân), du hành thời gian trong tinh thần (liên
kết quá khứ với tương lai), lý luận đạo đức, và "lý thuyết về tâm
trí" (khả năng gán trạng thái tinh thần cho người khác).
- Trụ sở của Bản ngã: Các nút
trong mạng lưới DMN được cho là chịu trách nhiệm về trí nhớ tự truyện và tạo
ra câu chuyện về con người mình. Do đó, một số nhà khoa học thần kinh gọi
DMN là "mạng lưới bản thân" hoặc nơi chứa "bản
ngã tự sự".
- Chức năng điều hành (Nhạc trưởng): DMN được ví
như "nhạc trưởng dàn nhạc", "giám
đốc điều hành doanh nghiệp" hoặc "thủ đô"
của não, chịu trách nhiệm quản lý và "giữ cho toàn bộ hệ thống
gắn kết" và kiểm soát những khuynh hướng bất trị của não bộ.
Nó duy trì trật tự bằng cách ức chế các hệ thống cấp thấp hơn, đặc biệt là
các vùng cảm xúc (vùng limbic).
DMN
trong Trải nghiệm Ảo giác:
- Giảm hoạt động:
Carhart-Harris và các đồng nghiệp đã phát hiện ra rằng psilocybin làm giảm
hoạt động của não bộ, với sự suy giảm tập trung ở mạng lưới chế độ
mặc định.
- Tương quan với Tan rã Bản ngã: Khám phá nổi
bật nhất là "sự sụt giảm mạnh nhất trong hoạt động của mạng
lưới chế độ mặc định có tương quan với trải nghiệm chủ quan của những người
tình nguyện về 'sự tan rã bản ngã'". Sự sụt giảm lưu lượng
máu và lượng oxy tiêu thụ trong mạng lưới mặc định càng nhanh, thì khả
năng người tình nguyện báo cáo rằng họ mất đi cảm giác về bản thân càng
cao.
2. Giả thuyết Bộ
não Entropy (The Entropic Brain Theory)
Giả thuyết này,
được Robin Carhart-Harris đưa ra, cố gắng giải thích cách chất gây ảo giác thay
đổi ý thức bằng cách làm tăng sự bất định hoặc "tiếng ồn" trong hệ
thống não bộ.
Các
khái niệm chính:
- Entropy: Trong bối cảnh này, entropy
là từ đồng nghĩa với sự "bất định" hoặc "sự
hỗn loạn" trong các mô hình hoạt động của não bộ.
- Trạng thái nhận thức: Giả thuyết
này mô tả tâm trí trên một "phổ các trạng thái nhận thức".
- Entropy Thấp (Trật tự quá mức): Được đặc
trưng bởi tư duy hạn hẹp hoặc cứng nhắc, bao gồm nghiện
ngập, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, trầm cảm, gây mê và hôn mê. Trầm cảm, lo
âu, ám ảnh và nghiện ngập được coi là bắt nguồn từ sự dư thừa trật
tự; "các rãnh của tư duy tự phản chiếu sâu sắc hơn
và cứng lại". DMN hoạt động quá mức sẽ "hạn chế
nhận thức".
- Entropy Cao (Hỗn loạn/Linh hoạt): Chất gây ảo
giác được đặt ở đầu entropy cao của phổ, cùng với ý
thức trẻ sơ sinh và tư duy sáng tạo hoặc phân kỳ.
Giải
thích cơ chế:
Chất gây ảo giác
(như psilocybin và LSD) làm thay đổi ý thức bằng cách "làm rối
loạn hoạt động của não bộ" và tăng lượng entropy trong não, khiến
hệ thống trở lại "trạng thái nhận thức ít bị hạn chế hơn"
hoặc "nguyên thủy hơn".
3. Giải thích về
Hiện tượng Gây ảo giác thông qua các Mô hình này
Các mô hình DMN và
Entropy cung cấp một khung khoa học để giải thích các trải nghiệm chủ quan được
báo cáo rộng rãi.
A.
Tan rã Bản ngã và Thay đổi Nhận thức:
- Cơ chế: Khi DMN bị làm dịu, sự
kìm kẹp của bản ngã đối với bộ máy tâm trí được nới lỏng. Bản
ngã, vốn là một cấu trúc tinh thần được DMN xây dựng để quản lý thông tin
về bản thân (quá khứ và tương lai), tạm thời tan rã.
- Hậu quả: Sự tan rã này dẫn đến trạng
thái "phi nhị nguyên", nơi ranh giới giữa chủ
thể ("tôi") và khách thể (thế giới) sụp đổ. Người dùng trải nghiệm
ý thức vẫn tồn tại sau khi cái tôi biến mất.
- Lợi ích trị liệu: Sự tan rã bản
ngã là động lực tâm lý chính của trải nghiệm ảo giác. Nó cho phép người
dùng nhìn nhận bản thân và thói quen của họ một cách khách quan, giải
thoát họ khỏi những vòng lặp suy nghĩ tiêu cực hoặc ám ảnh (như trong trầm
cảm) và từ bỏ những câu chuyện cũ về bản thân.
B.
Gia tăng Kết nối Não bộ:
- Cơ chế: Sự vắng mặt của DMN (nhạc trưởng)
dẫn đến sự giải phóng ức chế đối với các vùng não khác.
- Tăng tính Gắn kết và Giao tiếp chéo: Các công cụ
hình ảnh não cho thấy khi mạng lưới DMN tan rã, các mạng lưới thần
kinh chuyên biệt của não bộ bị phân rã, trong khi toàn bộ
não bộ trở nên gắn kết hơn khi hàng ngàn kết nối mới
xuất hiện giữa các vùng não xa xôi.
- Hậu quả:
- Giải phóng Nội dung Vô thức: Sự giải
phóng ức chế này giải thích tại sao cảm xúc và ký ức (đặc biệt là chấn
thương) có thể nổi lên bề mặt nhận thức (giống như Freud quan niệm về bản
ngã kiểm soát bản năng vô thức).
- Sáng tạo và Ý nghĩa mới: Sự tái kết
nối này có thể tạo ra các hiện tượng như cảm giác đồng nhất
(synesthesia) và những ý tưởng, góc nhìn mới mẻ hoặc việc
gán ý nghĩa mới cho những điều quen thuộc. Sự gia tăng
entropy thúc đẩy "sự đa dạng tuyệt đối trong đời sống tinh
thần của chúng ta", cho phép tư duy "vượt ra
khỏi khuôn khổ".
C.
Thay đổi Nhận thức (Tìm kiếm Nhiệt độ Cao):
- Mô hình Dự đoán bị phá vỡ: Ở trạng thái
bình thường, não bộ là một "cỗ máy dự đoán" được
tối ưu hóa bởi kinh nghiệm, nó sử dụng dữ liệu giác quan tối thiểu để đưa
ra những dự đoán nhanh chóng. Quá trình này giúp tăng tốc nhận thức nhưng
cũng tạo ra "những khuôn mẫu suy nghĩ cứng nhắc".
- Trở lại Ý thức Nguyên thủy/Trẻ em: Chất gây ảo
giác làm gián đoạn khả năng dự đoán này, khiến tâm trí chuyển sang chế độ "tìm
kiếm nhiệt độ cao". Giống như ý thức của trẻ nhỏ, tâm trí
người lớn dưới tác động của chất gây ảo giác "ít bị ảnh hưởng
bởi kỳ vọng và do đó trung thực hơn với thực tế". Điều này
khôi phục "sự trực tiếp như trẻ thơ và cảm giác ngạc
nhiên" trong trải nghiệm thực tế.
- Hiệu ứng Tổng quan (Overview Effect): Việc nhìn nhận
cuộc sống và thói quen của mình trong một bối cảnh rộng lớn hơn, phi bản
ngã, được gọi là "hiệu ứng tổng quan". Điều này
mang lại sự kính sợ (awe), cảm giác được "kết nối lại với vạn
vật" và có thể thay đổi thế giới quan của một người bằng cách
làm cho những hiểu biết trở nên "chân thực hơn".
5. Văn bản mô tả một sự căng thẳng giữa việc y tế hóa chất gây
ảo giác (như một phương pháp điều trị cho các chẩn đoán cụ thể) và một viễn
cảnh rộng lớn hơn về việc sử dụng chúng để "cải thiện sức khỏe của người
khỏe mạnh" và khám phá tâm linh. Thảo luận về sự căng thẳng này, sử dụng
các ví dụ về các thử nghiệm lâm sàng, các hướng dẫn viên ngầm và những tranh
luận về tương lai của chúng trong xã hội.
Đây là một sự căng
thẳng trung tâm trong phong trào phục hưng chất gây ảo giác hiện đại. Văn bản
mô tả rõ ràng sự chia rẽ giữa những nỗ lực y tế hóa có kiểm soát, nhằm đạt được
sự chấp thuận chính thức, và viễn cảnh rộng lớn hơn về việc sử dụng chúng như
một công cụ phổ quát để khám phá tâm linh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
1. Sự Căng thẳng
Trung tâm: Y tế hóa (Medicalization) vs. Khám phá Tâm linh
Sự căng thẳng cốt
lõi xoay quanh việc định hình chất gây ảo giác là gì: một loại thuốc để chữa trị bệnh tật hay một
bí tích để giải phóng tâm trí.
- Quan điểm Y tế hóa: Tập trung
vào việc sử dụng psilocybin và LSD như là "liệu pháp tâm lý hỗ trợ bằng
chất gây ảo giác" (psychedelic-assisted psychotherapy). Mục tiêu là
điều trị các chẩn đoán cụ thể (như trầm cảm, lo âu cuối đời, nghiện ngập)
bằng cách tận dụng những trải nghiệm thay đổi nhận thức như một "cú
khởi động lại hệ thống". Liệu pháp này đòi hỏi sự tuân thủ các quy
trình khoa học nghiêm ngặt để đạt được sự chấp thuận của chính phủ.
- Quan điểm Mở rộng Tâm linh/Sức khỏe: Một số người
tiên phong lo ngại rằng việc giới hạn chất gây ảo giác chỉ cho "người
bệnh" sẽ là "một sai lầm lớn". Họ
tin rằng những hợp chất này có tiềm năng lớn hơn trong việc "cải
thiện sức khỏe của người khỏe mạnh", giúp họ cởi mở hơn,
sáng tạo hơn và đạt được sự giác ngộ tâm linh. Roland Griffiths thừa nhận
rằng trải nghiệm này "quá giá trị để chỉ giới hạn ở những người
bệnh".
Chất gây ảo giác
được coi là "axit" hoặc "sức mạnh Dionysus" vì chúng xóa
nhòa ranh giới giữa bệnh nhân và nhà trị liệu, giữa nghiên cứu và giải trí,
giữa bệnh tật và sức khỏe, và giữa tâm linh và vật chất. Nỗ lực y tế hóa là một
nỗ lực nhằm cung cấp một "vật
chứa xã hội vững chắc", hay
một đối trọng Apollonian, để kiểm soát và định hướng năng lượng hỗn loạn này.
2. Sự Căng thẳng
được Thể hiện qua Thử nghiệm Lâm sàng
Các thử nghiệm lâm
sàng hiện đại đã chứng minh tính hiệu quả của chất gây ảo giác trong việc điều
trị các chẩn đoán cụ thể, nhưng chính tính
chất của trải nghiệm chữa lành
lại làm nổi bật sự căng thẳng này.
Ví
dụ về Liệu pháp Điều trị:
- Lo âu cuối đời: Nghiên cứu tại
NYU và Johns Hopkins cho thấy psilocybin mang lại một trong những hiệu quả
điều trị lớn nhất từng được chứng minh đối với một can thiệp tâm thần. Bệnh
nhân ung thư trải qua sự tan rã bản ngã và cảm giác kết nối (ví dụ: được
"tắm mình trong tình yêu của Chúa") hoặc sự hợp nhất với thiên
nhiên (ví dụ: trở thành "một phần của trái đất"), giúp họ giảm
đáng kể hoặc loại bỏ nỗi sợ hãi cái chết.
- Trầm cảm và Nghiện ngập: Chất gây ảo
giác được cho là có khả năng phá vỡ các "khuôn mẫu suy nghĩ
và hành vi rập khuôn" và sự suy nghĩ miên man — một dạng "bộ
não entropy thấp" (quá trật tự). Đối với người nghiện ngập,
trải nghiệm mang lại một "góc nhìn mới mẻ" về
thói quen của họ, tái lập ngữ cảnh của chứng nghiện trong một bức tranh rộng
lớn hơn của cuộc sống, một điều mà các loại thuốc khác không thể làm được.
Sự
Mâu thuẫn trong Kết quả:
- Thẩm quyền của Trải nghiệm: Mặc dù khoa
học cố gắng xác nhận hiệu quả của thuốc, nhưng hiệu quả đó dường như phụ
thuộc vào việc tạo ra một trải nghiệm thần bí ("phẩm
chất nhận thức"). Trải nghiệm này khiến mọi người tin rằng "Thế
giới này còn nhiều điều hơn những gì khoa học có thể giải thích",
điều này làm suy yếu chính quan điểm duy vật của khoa học.
- Hiệu ứng Giả dược Tên lửa đẩy: Các nhà
nghiên cứu như Matt Johnson gọi liệu pháp này là "giả dược
trên tên lửa đẩy", thừa nhận rằng sự thành công phụ thuộc
vào các "biến số ngoài dược lý quan trọng" (bối
cảnh và môi trường) và khả năng ám thị cực đoan của thuốc.
3. Hướng dẫn viên
Ngầm và Viễn cảnh Rộng lớn hơn
Cộng đồng hướng
dẫn viên ngầm tồn tại bên ngoài ranh giới y tế, trực tiếp theo đuổi mục tiêu
cải thiện sức khỏe người khỏe mạnh và khám phá tâm linh, tạo ra một thách thức
đối với mô hình y tế hóa.
- Mô hình Shaman giáo: Hướng dẫn
viên ngầm, như Fritz và Mary, hoạt động giống "pháp sư"
hơn là nhà trị liệu tâm lý. Họ sử dụng các yếu tố như ý định, âm
nhạc, nghi lễ và bối cảnh (set and setting) để định hình trải
nghiệm, một sự thực hành được mô tả là "shaman giáo áo trắng"
hoặc "thần bí ứng dụng".
- Tâm linh Ứng dụng: Mục tiêu của
họ không phải là điều trị DSM mà là giúp khách hàng thấy được "mục
đích của tâm hồn", tăng cường "sự gắn bó với thiên
nhiên" và phát huy "tiềm năng tâm linh, sáng tạo
hoặc cảm xúc". Họ tin rằng những loại thuốc này có thể "giải
phóng bản thân khỏi những giới hạn của nhận thức và suy nghĩ hàng ngày
trong một 'Tìm kiếm chân lý phổ quát và sự giác ngộ'".
- Đạo đức và Rủi ro: Các hướng dẫn
viên ngầm phải hoạt động trái pháp luật, mạo hiểm giấy phép và tự do của
mình. Mặc dù họ tuân thủ các quy tắc đạo đức nghiêm ngặt (ví dụ: bảo mật,
cấm quan hệ tình dục, trách nhiệm đối với sức khỏe của khách hàng), sự tồn
tại của họ nhấn mạnh sự thiếu sót của xã hội trong việc cung cấp một con
đường hợp pháp cho những người muốn tìm kiếm trải nghiệm thay đổi nhận thức
mà không cần chẩn đoán bệnh lý.
4. Tranh luận về
Tương lai của Chất gây ảo giác trong Xã hội
Sự căng thẳng này
định hình cuộc tranh luận về tương lai của chất gây ảo giác.
- Rủi ro Y tế hóa Độc quyền: Rick Doblin,
Bob Jesse và những người khác cảnh báo rằng việc "y tế
hóa" có thể sai lầm nếu nó là con đường duy nhất, bởi vì chất
gây ảo giác có thể "cải thiện nhân loại bằng cách khám phá một
chiều kích tâm linh của ý thức mà tất cả chúng ta đều chia sẻ".
Việc giới hạn chúng chỉ cho "người bệnh" có thể bỏ qua tiềm năng
lớn hơn của chúng.
- Thách thức về Mô hình Kinh doanh: Các công ty
dược phẩm lớn không quan tâm nhiều vì psilocybin là sản phẩm tự nhiên
(không có bằng sáng chế) và là một liệu pháp can thiệp một lần (không phải
thuốc uống hàng ngày), điều này phá vỡ mô hình kinh doanh truyền thống của
ngành dược.
- Thách thức Thể chế: Bản chất phi
luật lệ và "sự mặc khải trực tiếp" của trải
nghiệm ảo giác khiến các thể chế (y tế, tôn giáo) không thoải mái, vì các
thể chế thường thích làm trung gian cho việc cá nhân tiếp cận với thẩm quyền.
- Hy vọng về Sự Tích hợp: Những người ủng
hộ sự phục hưng hy vọng rằng nền văn hóa phương Tây đã phát triển đủ để "tích
hợp chất gây ảo giác", giống như cách nó đã chấp nhận yoga,
thiền định và các nhà tế bần. Tuy nhiên, họ nhấn mạnh rằng "một
trải nghiệm tâm linh tự nó không tạo nên một cuộc sống tâm linh";
sự "hòa nhập" (integration) sau trải nghiệm là
điều cần thiết để chuyển những hiểu biết từ chuyến đi thành "thay
đổi thực sự hữu ích" trong cuộc sống hàng ngày.
.gif)
.jpg)
