Bản vị Vàng vào Đầu Thế kỷ 20


 

Podcast
Bản vị Vàng vào Đầu Thế kỷ 20: Phân tích Tổng hợp

Tài liệu này tổng hợp các luận điểm chính từ cuốn sách Bản vị vàng vào đầu thế kỷ XX của Steven Bryan, đưa ra một đánh giá lại mang tính phê phán về hệ thống tài chính toàn cầu trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Phân tích này thách thức quan điểm truyền thống, đặc biệt là trong tư duy Anh-Mỹ, vốn lý tưởng hóa thời kỳ này như một kỷ nguyên hoàng kim của chủ nghĩa tự do, thương mại tự do và một bản vị vàng "tự động". Thay vào đó, tài liệu này lập luận rằng bản vị vàng trên thực tế là một công cụ linh hoạt, do nhà nước quản lý, được các cường quốc đang trỗi dậy sử dụng cho các mục đích dân tộc chủ nghĩa.

Những điểm chính:

  • Bác bỏ Quan điểm Tự do Cổ điển: Quan niệm phổ biến coi bản vị vàng cuối thế kỷ 19 là một hệ thống tự điều chỉnh, phi chính trị, dựa trên các nguyên tắc tự do kinh tế của Anh là một sự diễn giải sai lầm lịch sử. Quan điểm này đã bỏ qua sự thống trị của chủ nghĩa bảo hộ, chủ nghĩa dân tộc kinh tế và sự can thiệp của nhà nước trong thời kỳ này.
  • Hai Mô hình Kinh tế Thế kỷ 19: Nền kinh tế toàn cầu được định hình bởi sự cạnh tranh giữa hai mô hình: (1) Chủ nghĩa tự do Anh (Adam Smith), ủng hộ thương mại tự do, và (2) Chủ nghĩa phát triển dân tộc chủ nghĩa (Friedrich List, Alexander Hamilton), ưu tiên bảo hộ công nghiệp non trẻ và vai trò tích cực của nhà nước. Đến những năm 1890, mô hình thứ hai chiếm ưu thế ở hầu hết các quốc gia công nghiệp hóa ngoài Anh.
  • Bản vị Vàng như một Công cụ Dân tộc chủ nghĩa: Các quốc gia như Argentina và Nhật Bản không áp dụng bản vị vàng vì tuân thủ ý thức hệ tự do. Thay vào đó, họ điều chỉnh nó để phục vụ lợi ích quốc gia cụ thể:
    • Argentina (1899): Áp dụng bản vị vàng như một cơ chế để phá giá tiền tệ vĩnh viễn. Dưới sự lãnh đạo của Carlos Pellegrini, một người theo chủ nghĩa bảo hộ, mục tiêu là bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi hàng nhập khẩu và thúc đẩy xuất khẩu.
    • Nhật Bản (1897): Áp dụng bản vị vàng chủ yếu vì các lý do chính trị-quân sự. Dưới sự chỉ đạo của Matsukata Masayoshi, mục tiêu là tiếp cận thị trường vốn London để tài trợ cho việc bành trướng quân sự và chuẩn bị cho cuộc chiến với Nga, khẳng định vị thế cường quốc đế quốc.
  • Sự Hiểu lầm của Thập niên 1920 và Cuộc Đại Suy thoái: Các nhà hoạch định chính sách trong những năm 1920 đã cố gắng khôi phục một bản vị vàng cứng nhắc, giảm phát, dựa trên lý thuyết của Anh thay vì thực tế linh hoạt của những năm 1890. Nỗ lực sai lầm này nhằm tái lập một "quá khứ tưởng tượng" đã góp phần đáng kể vào việc gây ra và làm trầm trọng thêm cuộc Đại Suy thoái.

1. Thách thức Quan điểm Anh-Mỹ về Lịch sử Toàn cầu hóa

Luận điểm trung tâm của phân tích là cách diễn giải lịch sử kinh tế toàn cầu cuối thế kỷ 19 thường bị bóp méo bởi lăng kính của tư tưởng Anh-Mỹ, đặc biệt là chủ nghĩa tân tự do thịnh hành vào cuối thế kỷ 20. Quan điểm này có xu hướng coi thời kỳ trước Thế chiến I như một tấm gương phản chiếu của toàn cầu hóa hiện đại, đặc trưng bởi thị trường tự do, chính phủ tối thiểu và sự thống trị của các tư tưởng tự do kinh tế của Anh.

Tuy nhiên, cách nhìn này bỏ qua các yếu tố cốt lõi của thời đại đó:

  • Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế: Thay vì một thế giới quốc tế chủ nghĩa, cuối thế kỷ 19 là thời đại của các quốc gia dân tộc đang củng cố, cạnh tranh quyết liệt để theo đuổi các mục tiêu công nghiệp và đế quốc.
  • Sự Thống trị của Chủ nghĩa Bảo hộ: Ngoại trừ Anh và một vài quốc gia nhỏ, hầu hết các quốc gia độc lập đều theo đuổi chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ. Thương mại tự do không phải là chuẩn mực mà là ngoại lệ.
  • Vai trò Tích cực của Nhà nước: Các cường quốc đang trỗi dậy như Hoa Kỳ, Đức, và sau đó là Nhật Bản và Nga, đều ưu tiên vai trò chủ động của nhà nước trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa và sức mạnh quân sự, một cách tiếp cận hoàn toàn trái ngược với lý tưởng laissez-faire.

Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã tạm thời làm gián đoạn niềm tin vào chủ nghĩa cơ bản thị trường, nhưng ảnh hưởng của việc lý tưởng hóa kinh tế học cổ điển Anh vẫn còn sâu sắc trong cách hiểu phổ biến về lịch sử.

2. Hai Mô hình Kinh tế Cạnh tranh của Thế kỷ 19

Nền kinh tế chính trị toàn cầu vào cuối thế kỷ 19 được xác định bởi sự căng thẳng giữa hai hệ tư tưởng kinh tế đối lập, định hình các lựa chọn chính sách của các quốc gia.

  • Mô hình 1: Chủ nghĩa Tự do Anh
    • Nguồn gốc: Phát triển từ các tư tưởng của Adam Smith và David Hume, dựa trên kinh nghiệm của Anh.
    • Nguyên tắc cốt lõi: Thương mại tự do, laissez-faire, và sự di chuyển không bị cản trở của hàng hóa, vốn và con người.
    • Thời kỳ đỉnh cao: Đạt đến đỉnh cao thực tiễn vào những năm 1850 và 1860 khi Anh ở đỉnh cao sức mạnh sản xuất. Việc bãi bỏ Luật Ngũ cốc năm 1846 là một cột mốc quan trọng.
    • Phạm vi ảnh hưởng: Đến năm 1890, mô hình này chủ yếu chỉ còn thống trị ở chính nước Anh và ngay cả ở đó cũng vấp phải sự phản đối ngày càng tăng.
  • Mô hình 2: Chủ nghĩa Phát triển Dân tộc chủ nghĩa
    • Nguồn gốc: Bắt nguồn từ các nhà tư tưởng như Friedrich List (Đức) và Alexander Hamilton (Mỹ).
    • Nguyên tắc cốt lõi: Sử dụng sự bảo hộ công nghiệp, thuế quan và các thể chế nhà nước tích cực để xây dựng sức mạnh kinh tế và chính trị quốc gia nhằm thách thức sự thống trị của Anh.
    • Phạm vi ảnh hưởng: Là mô hình thống trị ở các cường quốc đang trỗi dậy như Hoa Kỳ và Phổ vào giữa thế kỷ. Đến cuối thế kỷ 19, hầu hết các quốc gia có tham vọng công nghiệp hoặc quân sự, bao gồm Đức, Hoa Kỳ, Nga, Nhật Bản và Argentina, đều đi theo con đường này.

Nền kinh tế toàn cầu trước Thế chiến I là sự kết hợp phức tạp của cả hai mô hình. Trong khi dòng vốn và di cư quy mô lớn phù hợp với các lý tưởng tự do, chúng lại cùng tồn tại với chủ nghĩa bảo hộ thương mại, việc xây dựng đế chế và chi tiêu quân sự khổng lồ—những biểu hiện của các tư tưởng nhà nước và dân tộc chủ nghĩa.

3. Bản chất Thực sự của Bản vị Vàng trước Chiến tranh

Trái ngược với hình ảnh một hệ thống "tự do" và "tự động" như Joseph Schumpeter mô tả, bản vị vàng được áp dụng trên toàn thế giới vào những năm 1890 về cơ bản khác với lý thuyết của Anh.

  • Một Thể chế Quốc gia, không phải Quốc tế: Bản vị vàng là đỉnh cao của quá trình củng cố tiền tệ quốc gia trong thế kỷ 19. Việc thành lập các ngân hàng trung ương (Ngân hàng Đế chế Đức 1876, Ngân hàng Nhật Bản 1882) diễn ra song song với việc áp dụng bản vị vàng, cho phép các chính phủ kiểm soát dòng tài chính, thay vì để chúng diễn ra tự động.
  • Một Hệ thống Được Quản lý và Can thiệp: Các quốc gia thường xuyên "vô hiệu hóa" dòng chảy vàng—tức là can thiệp để ngăn chặn tác động của dòng vàng vào/ra đối với cung tiền trong nước—nhằm bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc giảm phát hoặc lạm phát. Các nhà lãnh đạo quốc gia quan tâm đến lợi ích quốc gia hơn là các nguyên lý của một lý thuyết kinh tế trừu tượng.
  • Một Hệ thống Linh hoạt và Thực dụng: Các quốc gia đã điều chỉnh bản vị vàng cho phù hợp với mục đích riêng của mình. Nó không phải là một hệ thống cứng nhắc, một kích cỡ cho tất cả. Như các trường hợp của Argentina và Nhật Bản cho thấy, nó có thể được sử dụng để đạt được các mục tiêu trái ngược nhau như phá giá tiền tệ hoặc tài trợ cho chiến tranh.

Sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế này rất quan trọng. Các nhà hoạch định chính sách trong những năm 1920 đã cố gắng khôi phục một lý tưởng không tồn tại, dẫn đến các chính sách giảm phát thảm khốc. Họ đã không nhận ra rằng hệ thống mà họ ngưỡng mộ được xây dựng trên nền tảng của chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa bảo hộ và sự can thiệp của nhà nước—chính những yếu tố mà họ tin rằng bản vị vàng được thiết kế để loại bỏ.

4. Nghiên cứu Tình huống: Argentina và Bản vị Vàng Bảo hộ (1899)

Việc Argentina áp dụng bản vị vàng vào năm 1899 là một ví dụ điển hình về việc sử dụng một thể chế bề ngoài theo kiểu Anh để phục vụ các mục tiêu phát triển theo mô hình của List. Động lực chính không phải là ổn định tiền tệ theo nghĩa chính thống, mà là phá giá có chủ đích để bảo vệ nền kinh tế.

Bối cảnh: Tranh cãi giữa Tự do Thương mại và Chủ nghĩa Bảo hộ

  • Phe Tự do Thương mại (Metalistas): Bao gồm các nhà nhập khẩu, chủ ngân hàng, và các lợi ích thương mại gắn liền với Anh. Họ ủng hộ một đồng tiền mạnh (tăng giá) và thương mại tự do, phản ánh mô hình xuất khẩu nông sản và nhập khẩu hàng hóa sản xuất của Anh.
  • Phe Bảo hộ (Papelistas/Nhà phát triển công nghiệp): Đứng đầu là các nhân vật như Carlos Pellegrini. Họ ủng hộ việc bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của Argentina thông qua thuế quan và một đồng tiền yếu (mất giá) để làm cho hàng nhập khẩu đắt hơn và hàng xuất khẩu cạnh tranh hơn.

Mục tiêu: Ngăn chặn Tăng giá và Bảo vệ Công nghiệp

Vào cuối những năm 1890, đồng peso giấy của Argentina bắt đầu tăng giá so với vàng, đe dọa các ngành công nghiệp trong nước và các nhà xuất khẩu nông sản. Để đối phó, Pellegrini, một người ủng hộ trọn đời mô hình phát triển công nghiệp, đã đề xuất một kế hoạch bản vị vàng.

  • Cơ chế: Luật 3871 thiết lập một "Caja de Conversión" (Văn phòng Chuyển đổi) nhưng cố định tỷ giá chuyển đổi ở mức 227 peso giấy cho 100 peso vàng. Tỷ giá này về cơ bản đã phá giá vĩnh viễn đồng peso so với mệnh giá trước đó, khóa chặt lợi ích của việc mất giá.
  • "Chuyển đổi Giả tạo": Mặc dù được gọi là luật chuyển đổi, nó không bắt buộc chính phủ phải đổi giấy lấy vàng vì chính phủ thiếu dự trữ vàng cần thiết. Trên thực tế, nó là một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định được thiết kế để phá giá, sử dụng ngôn ngữ của bản vị vàng để đạt được các mục tiêu bảo hộ.

Những Người bạn Đồng hành Kỳ lạ

Kế hoạch của Pellegrini đã tạo ra các liên minh chính trị bất thường:

  • Những người ủng hộ lạm phát (Papelistas), vốn theo truyền thống phản đối tiền kim loại, lại trở thành những người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho "bản vị vàng" này vì nó đảm bảo việc phá giá.
  • Nhiều người ủng hộ tiền kim loại (Metalistas) và thương mại tự do lại phản đối kịch liệt kế hoạch này, coi đó là một hành vi "cướp bóc" tiền tệ và là một hình thức trá hình của chủ nghĩa bảo hộ.

Cuối cùng, bản vị vàng của Argentina không phải là một sự tuân thủ các chuẩn mực của Anh, mà là một sự khẳng định chính sách kinh tế dân tộc chủ nghĩa, ưu tiên phát triển công nghiệp trong nước hơn là hội nhập hoàn toàn vào hệ thống tự do do Anh lãnh đạo.

5. Nghiên cứu Tình huống: Nhật Bản và Bản vị Vàng Đế quốc (1897)

Nếu Argentina sử dụng bản vị vàng cho mục đích kinh tế bảo hộ, thì Nhật Bản lại áp dụng nó chủ yếu vì các mục tiêu chính trị, quân sự và đế quốc. Việc áp dụng bản vị vàng là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm biến Nhật Bản thành một cường quốc theo mô hình châu Âu.

Bối cảnh: Khát vọng Cường quốc sau Chiến tranh Trung-Nhật

Chiến thắng của Nhật Bản trong Chiến tranh Trung-Nhật (1894–95) đã thay đổi căn bản vị thế của nước này. Giới lãnh đạo Minh Trị, đặc biệt là Bộ trưởng Tài chính Matsukata Masayoshi, coi việc theo đuổi sức mạnh quân sự và bành trướng đế quốc là ưu tiên hàng đầu.

Mục tiêu: Tài trợ cho Quân sự và Xây dựng Đế chế

  • Tiếp cận Vốn Nước ngoài: Động lực chính của Matsukata là mong muốn tiếp cận thị trường tài chính London. Ông tin rằng việc áp dụng bản vị vàng sẽ giúp Nhật Bản dễ dàng vay vốn nước ngoài hơn để tài trợ cho việc hiện đại hóa quân đội, xây dựng công nghiệp nặng (thép, đường sắt) và chuẩn bị cho một cuộc chiến không thể tránh khỏi với Nga để tranh giành ảnh hưởng ở Triều Tiên và Mãn Châu.
  • Uy tín và "Văn minh": Vàng được coi là tiền tệ của "các quốc gia văn minh" và "hàng đầu". Việc áp dụng bản vị vàng là một hành động mang tính biểu tượng, khẳng định vị thế của Nhật Bản ngang hàng với các cường quốc phương Tây và tách biệt khỏi các quốc gia "lạc hậu" sử dụng bạc ở châu Á.
  • Quản lý Đế quốc: Việc áp dụng bản vị vàng cũng đặt ra các vấn đề về quản lý tiền tệ ở thuộc địa mới của Nhật Bản là Đài Loan, dẫn đến các cuộc tranh luận về việc áp đặt một hệ thống tiền tệ thống nhất để củng cố quyền kiểm soát của đế quốc.

Ba Nền tảng Hỗ trợ

Việc áp dụng bản vị vàng ở Nhật Bản được hỗ trợ bởi ba nhóm lợi ích khác nhau với những lý do riêng biệt:

1.     Chính phủ (Matsukata): Tập trung vào các ưu tiên chính trị, quân sự và đế quốc.

2.     Giới Công nghiệp và Thương mại: Quan tâm đến lợi ích kinh tế. Một số ủng hộ vàng vì tin rằng bạc sẽ sớm tăng giá, gây hại cho xuất khẩu. Họ tìm kiếm kim loại có khả năng mất giá cao nhất.

3.     Những người ủng hộ Ổn định: Mong muốn ổn định tỷ giá hối đoái với các đối tác thương mại chính ở châu Âu và Bắc Mỹ, vốn đều sử dụng vàng.

Giống như ở Argentina, Nhật Bản cũng đã phá giá đồng tiền khi áp dụng bản vị vàng để tránh gây sốc giảm phát cho nền kinh tế, cho thấy một cách tiếp cận thực dụng thay vì tuân thủ giáo điều. Khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ từ Trung Quốc đã cung cấp quỹ chuyển đổi cần thiết, một lợi thế mà Argentina không có.

6. Sự Hiểu lầm của Thập niên 1920 và Cuộc Đại Suy thoái

Thảm kịch của hệ thống tài chính giữa hai cuộc chiến tranh phần lớn bắt nguồn từ việc các nhà hoạch định chính sách đã cố gắng khôi phục một phiên bản lý tưởng hóa của bản vị vàng trước chiến tranh mà trên thực tế chưa bao giờ tồn tại.

  • Chính thống Bản vị Vàng: Một "tư duy bản vị vàng" đã thống trị trong giới tài chính và chính trị, đặc biệt là ở Anh, Nhật Bản và Hoa Kỳ. Quan điểm này, được chính thức hóa trong Báo cáo của Ủy ban Cunliffe (Anh), cho rằng thành công của hệ thống trước chiến tranh là do các chính phủ đã tuân thủ "luật chơi" một cách nghiêm ngặt, cho phép dòng vàng tự động điều chỉnh nền kinh tế.
  • Chủ nghĩa Thanh lý (Liquidationism): Quan điểm này cho rằng suy thoái là một quá trình "thanh lọc" cần thiết và lành mạnh để loại bỏ các doanh nghiệp và ngành công nghiệp "kém hiệu quả" đã phát triển trong thời kỳ lạm phát của chiến tranh. Việc quay trở lại bản vị vàng với tỷ giá trước chiến tranh được coi là công cụ để thực hiện cuộc thanh lọc giảm phát này.
  • Hậu quả Thảm khốc:
    • Các quốc gia như Anh và Nhật Bản đã theo đuổi các chính sách giảm phát có chủ đích, cắt giảm tiền lương và gây ra thất nghiệp hàng loạt để buộc nền kinh tế của họ phải phù hợp với tỷ giá hối đoái trước chiến tranh bị định giá quá cao.
    • Thay vì ổn định, những chính sách này đã tạo ra sự mong manh trong hệ thống tài chính toàn cầu, truyền bá và làm trầm trọng thêm cuộc Đại Suy thoái.
    • Khi đối mặt với sự sụp đổ kinh tế hoàn toàn, các quốc gia cuối cùng đã buộc phải từ bỏ bản vị vàng (Anh năm 1931). Những quốc gia từ bỏ sớm hơn đã phục hồi nhanh hơn.

Sự ám ảnh của những năm 1920 với một quá khứ được tưởng tượng đã nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc áp dụng các mô hình kinh tế mà không hiểu bối cảnh lịch sử và thực tiễn thực tế của chúng.

7. Kết luận: Quá khứ Không Hoàn thành

Nền kinh tế toàn cầu vào đầu thế kỷ 20 không phải là một phiên bản sơ khai của chủ nghĩa tự do toàn cầu hóa cuối thế kỷ 20. Đó là một thế giới độc nhất, được định hình bởi các tư tưởng và thể chế của riêng nó: chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa bảo hộ, chủ nghĩa đế quốc và sự can thiệp của nhà nước. Bản vị vàng không phải là biểu tượng của một trật tự tự do, mà là một công cụ được các quốc gia sử dụng một cách thực dụng để theo đuổi quyền lực.

Việc nhìn lại lịch sử qua lăng kính của các ý thức hệ hiện tại—dù là chủ nghĩa tự do thị trường của những năm 1990 hay chính thống bản vị vàng của những năm 1920—sẽ che khuất sự phức tạp của quá khứ và có thể dẫn đến những quyết định chính sách tai hại. Lịch sử của bản vị vàng cho thấy rằng các hệ thống kinh tế toàn cầu có nhiều hình thái, được củng cố bởi nhiều loại tư tưởng và lợi ích khác nhau, và việc hiểu được sự đa dạng này là rất quan trọng.

--------------------------------------------------------------------------------

Phụ lục: Dữ liệu Thống kê

Bảng 1: Sản lượng vàng hàng năm trên toàn thế giới (Triệu Franc)

Năm

Franc (triệu)

1851–55 (trung vị hàng năm)

686,7

1856–60 (trung vị hàng năm)

694,9

1861–65 (trung vị hàng năm)

637,4

1866–70 (trung vị hàng năm)

671,7

1871–75 (trung vị hàng năm)

599,0

1876–80 (trung vị hàng năm)

572,0

1881

533,9

1882

528,6

1883

494,4

1884

527,2

1885

562,0

1886

550,2

1887

548,1

1888

571,1

1889

640,0

1890

615,6

1891

677,1

1892

760,0

1893

816,2

1894

939,0

1895

1.032,9

1896

1.051,0

1897

1.211,7

Nguồn: Paul Leroy-Beaulieu, “De la producción y el empleo del oro en el mundo,” El Economista Argentino, ngày 3 tháng 6 năm 1899, 7.

Bảng 2: Giá bạc tại London và Tỷ giá Bạc:Vàng, 1870–1883

Năm

Giá bạc trung bình tại London (pence/ounce)

Tỷ lệ thị trường (bạc:vàng)

1870

60 (16/9)

15.57:1

1871

60 (1/2)

15.57:1

1872

60 (16/5)

15,65:1

1873

59 (1/4)

15.92:1

1874

58 (16/5)

16.17:1

1875

56 (7/8)

16.62:1

1876

52 (3/4)

17,77:1

1877

54 (13/16)

17.22:1

1878

52 (16/9)

17,92:1

1879

51 (1/4)

18.39:1

1880

52 (1/4)

18.06:1

1881

51 (11/16)

18.24:1

1882

51 (5/8)

18.27:1

1883

50 (16/9)

18.64:1

1. Các mô hình kinh tế cạnh tranh nào đã định hình việc áp dụng bản vị vàng đầu thế kỷ XX?

Việc áp dụng bản vị vàng (tiêu chuẩn vàng) vào đầu thế kỷ XX (thường được xem là giai đoạn từ những năm 1890 đến Thế chiến thứ nhất) được định hình bởi sự cạnh tranh giữa hai mô hình kinh tế lớn đã tồn tại trong thế kỷ XIX: Chủ nghĩa Tự do Anh (kinh tế chính trị cổ điển) và Chủ nghĩa Phát triển Listian (chủ nghĩa dân tộc kinh tế và chủ nghĩa bảo hộ).

Các tài liệu cho thấy rằng mặc dù bản vị vàng được lý tưởng hóa là biểu tượng của mô hình Tự do Anh trong các cuộc tranh luận sau này (nhất là vào những năm 1920), trên thực tế, việc áp dụng nó vào những năm 1890 lại chủ yếu được thúc đẩy bởi các mục tiêu của mô hình Listian.

Dưới đây là chi tiết về hai mô hình cạnh tranh này và cách chúng định hình việc áp dụng bản vị vàng:

1. Mô hình Chủ nghĩa Tự do Anh và Thương mại Tự do

Mô hình này, còn được gọi là mô hình của "thế kỷ XIX thứ nhất" (khoảng 1846–1871), được xây dựng dựa trên kinh nghiệm của Anh.

  • Đặc điểm cốt lõi: Chủ nghĩa tự do kinh tế, thương mại tự do, quốc tế chủ nghĩa, và vai trò nhà nước hạn chế (chủ nghĩa cơ bản thị trường). Các tư tưởng này được phát triển bởi những triết gia đạo đức như Adam Smith và David Hume, và đạt đến đỉnh cao thực tiễn với sự phát triển sản xuất của Anh vào những năm 1850 và 1860.
  • Quan điểm về Tiền tệ: Mô hình này coi bản vị vàng là một hệ thống tự do và "tự động". Nó dựa trên Cơ chế Dòng tiền kim loại (specie-flow mechanism) của David Hume, nơi sự mất cân bằng thương mại sẽ tự điều chỉnh thông qua dòng chảy vàng.
  • Mục tiêu áp dụng Bản vị vàng: Hướng tới một hệ thống tiền tệ cứng (tiền kim loại) và ổn định, duy trì tỷ giá hối đoái cố định theo mệnh giá (ví dụ: tỷ giá 1:1 giữa tiền giấy và vàng). Nó ủng hộ lợi ích của chủ nợ và phản đối việc phá giá tiền tệ, coi sự can thiệp của nhà nước vào giá trị tiền tệ là "nhân tạo," "gian lận" hoặc "cướp bóc".
  • Ảnh hưởng: Vào cuối thế kỷ XIX, mô hình này chỉ thống trị ở Anh, và ngay cả ở đó cũng vấp phải sự phản đối gia tăng. Ở các quốc gia đang trỗi dậy như Argentina, các nhóm ủng hộ thương mại tự do và tiền tệ cứng (như phe mitrista và Lorenzo Anadón) đã kịch liệt phản đối việc áp dụng bản vị vàng của Carlos Pellegrini vì nó sử dụng việc phá giá tiền tệ để phục vụ mục tiêu bảo hộ công nghiệp.

2. Mô hình Chủ nghĩa Phát triển Listian và Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế

Mô hình này, còn được gọi là mô hình của "thế kỷ XIX thứ hai" (khoảng 1871–1914), đã trỗi dậy để thách thức quyền lực kinh tế của Anh.

  • Đặc điểm cốt lõi: Ưu tiên vai trò tích cực của nhà nước trong kinh tế, chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa bảo hộ (bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ), đế quốc và chi tiêu quân sự (mô hình "vàng và sắt"). Các nhà tư tưởng chính là Friedrich List (Đức) và Alexander Hamilton (Mỹ).
  • Quan điểm về Tiền tệ và Bản vị vàng:
    • Bản vị vàng được áp dụng một cách thực dụng, thậm chí hoài nghi, nhằm thúc đẩy lợi ích quốc gia.
    • Phá giá tiền tệ: Mục tiêu then chốt là cố định tỷ giá hối đoái ở mức phá giá (tỷ giá thấp hơn giá trị danh nghĩa) để thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, qua đó bảo vệ ngành công nghiệp trong nước. Ví dụ, Argentina của Carlos Pellegrini đã áp dụng bản vị vàng vào năm 1899 với tỷ giá phá giá 227 peso giấy đổi 100 peso vàng để hỗ trợ phát triển công nghiệp.
    • Công cụ cho Sức mạnh Quốc gia và Quân sự: Đặc biệt ở các cường quốc đang trỗi dậy (như Đức, Nga, Nhật Bản), việc áp dụng bản vị vàng được xem là công cụ để tiếp cận các khoản vay nước ngoài nhằm tài trợ cho chi tiêu quân sự và phát triển công nghiệp nặng liên quan đến quân sự. Matsukata Masayoshi ở Nhật Bản ưu tiên bản vị vàng (năm 1897) để mở cửa thị trường tài chính nước ngoài nhằm tài trợ cho việc xây dựng đế chế và đối phó với Nga.
    • Địa vị và Văn minh: Bản vị vàng cũng được coi là biểu tượng của "nền văn minh" và "tiến bộ" quốc gia, giúp các quốc gia đang trỗi dậy (như Nhật Bản và Argentina) đạt được vị thế cường quốc.

Tóm tắt các Mục tiêu Cạnh tranh

Việc áp dụng bản vị vàng vào những năm 1890 là sự kết hợp của các yếu tố tự do (chủ nghĩa quốc tế trong dòng vốn) và các yếu tố dân tộc chủ nghĩa (chủ nghĩa bảo hộ thương mại và sự hiện diện lớn của nhà nước).

Mô hình Kinh tế

Mục tiêu đối với Bản vị vàng

Quốc gia/Nhóm đại diện

Chủ nghĩa Tự do Anh (Thế kỷ XIX thứ nhất)

Tiền tệ cứng, tỷ giá cố định theo mệnh giá (1:1), không can thiệp, laissez-faire.

Anh, các nhóm chủ nợ và thương nhân tự do thương mại ở Argentina.

Chủ nghĩa Phát triển Listian (Thế kỷ XIX thứ hai)

Sử dụng bản vị vàng để khóa chặt tỷ giá phá giá, bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ, thu hút vốn nước ngoài cho mục tiêu quân sự/đế quốc.

Đức, Hoa Kỳ (Đảng Cộng hòa thời McKinley), Nga, Argentina (Pellegrini), Nhật Bản (Matsukata).

Tóm lại, các mô hình Listian về phát triển công nghiệp và chủ nghĩa dân tộc đã định hình cách các quốc gia đang trỗi dậy như Argentina và Nhật Bản sử dụng bản vị vàng như một công cụ thực dụng, điều chỉnh các thể chế vay mượn từ Anh để phục vụ cho các mục tiêu quyền lực quốc gia và cạnh tranh chống Anh của riêng họ, thường thông qua phá giá tiền tệ có chủ đíchchi tiêu nhà nước lớn.

2. Vai trò của chính trị cường quốc, chủ nghĩa đế quốc ảnh hưởng quyết định bản vị vàng thế nào?

Việc áp dụng bản vị vàng trên toàn thế giới vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX (thập niên 1890) được định hình mạnh mẽ bởi chính trị cường quốcchủ nghĩa đế quốc, và thường không liên quan nhiều đến lòng trung thành với lý thuyết kinh tế tự do của Anh, mà là các mối quan tâm thực dụng về sức mạnh quốc giacạnh tranh chống Anh.

Mô hình này, được gọi là "thế kỷ XIX thứ hai" (khoảng 1871–1914), dựa trên tư tưởng dân tộc chủ nghĩa về đế chế, chủ nghĩa bảo hộ, và mô hình "vàng và sắt" (tài chính và quân sự).

Dưới đây là các vai trò cụ thể của chính trị cường quốc và chủ nghĩa đế quốc trong quyết định áp dụng bản vị vàng:

1. Bản vị vàng là Công cụ Tài trợ cho Sức mạnh Quân sự và Đế quốc

Đối với các cường quốc đang trỗi dậy như Đức, Nga, và Nhật Bản, bản vị vàng là một phương tiện thiết yếu để tài trợ cho các mục tiêu quân sự và công nghiệp nặng liên quan đến quân sự.

  • Nhật Bản: Động lực chính thúc đẩy việc Bộ trưởng Tài chính Matsukata Masayoshi áp dụng bản vị vàng vào năm 1897 là mong muốn thu hút vốn nước ngoài để tài trợ cho các cuộc chiến tranh giữa các cường quốc được dự đoán. Matsukata coi việc vay nợ nước ngoài là một thành phần thiết yếu của chiến lược chính trị, chiến tranh và xây dựng đế chế.
    • Sau Chiến thắng trong Chiến tranh Trung-Nhật (1894–95), Nhật Bản nhận được khoản bồi thường chiến tranh từ Trung Quốc, tương tự như Đức đã nhận được từ Pháp. Matsukata đã sử dụng khoản bồi thường này để thiết lập quỹ chuyển đổi, nhằm củng cố khả năng tiếp cận các khoản vay nước ngoài cho chi tiêu quân sự và phát triển công nghiệp nặng liên quan đến quân sự (như Nhà máy thép Yawata).
    • Trong Chiến tranh Nga-Nhật (1905), Nhật Bản vay nợ nước ngoài khổng lồ (tăng từ dưới 100 triệu yên năm 1903 lên 1,4 tỷ yên năm 1907) để duy trì khả năng chuyển đổi tiền tệ và mua hàng hóa nước ngoài cần thiết cho chiến tranh.
  • Đức và Pháp: Sự mở rộng của bản vị vàng sau năm 1870 là hậu quả trực tiếp của Chiến tranh Pháp-Phổ.
    • Nước Đức mới thống nhất, dưới thời Bismarck, đã sử dụng tiền bồi thường chiến tranh từ Pháp để chuyển từ bản vị bạc sang bản vị vàng vào năm 1873. Động thái này xuất phát từ áp lực dân chúng muốn từ bỏ các thể chế chịu ảnh hưởng của Pháp, bao gồm cả tiền tệ bạc, nhằm giải phóng Đức khỏi khả năng chịu áp lực tài chính của Pháp và cạnh tranh quân sự quốc tế.
  • Nga: Việc Nga áp dụng bản vị vàng năm 1897 không dựa trên chủ nghĩa tự do Anh, mà dựa trên sự kết hợp giữa chủ nghĩa phát triển Listian, quyền lực chính trị độc đoán và tham vọng cường quốc. Bộ trưởng Tài chính Sergei Witte lập luận rằng bản vị vàng sẽ cho phép Nga dễ dàng tiếp cận nguồn tài trợ nước ngoài hơn cho các nỗ lực quân sự và công nghiệp. Witte, giống như Matsukata, tìm kiếm các khoản vay nước ngoài để tài trợ cho chi phí quân sự cần thiết cho việc bành trướng đế quốc và các cuộc chiến tranh nước ngoài.

2. Bản vị vàng là Biểu tượng của Địa vị và Nền văn minh

Việc áp dụng bản vị vàng được coi là điều kiện tiên quyết để được công nhận là một cường quốc thế kỷ XIX.

  • Vị thế Cường quốc: Đối với Nhật Bản, việc áp dụng bản vị vàng được coi là phương tiện để đạt được quyền lực và vinh quang lớn hơn cho Đế quốc Nhật Bản, nhằm cạnh tranh với các cường quốc hàng đầu. Matsukata cho rằng vàng là biểu tượng để "rời khỏi châu Á và tiến vào châu Âu".
  • Trình độ Văn minh: Các quốc gia coi vàng là hệ thống tiền tệ hiện đại, khoa học, biểu thị mức độ phát triển văn minh cao nhất. Việc sử dụng bạc được coi là tiền tệ của "các nước chưa văn minh". Sakatani Yoshio, một quan chức tài chính Nhật Bản, lập luận rằng Nhật Bản, sau chiến thắng quân sự, không thể bị xếp chung với các quốc gia sử dụng bạc như Trung Quốc, Hàn Quốc, Xiêm La, và Mexico.
  • Danh dự Quốc gia: Ở Nhật Bản và các nước khác, sự can thiệp tiền tệ và việc quay trở lại tỷ giá hối đoái trước chiến tranh sau Thế chiến I đã trở thành vấn đề của danh dự và địa vị quốc gia, với việc phá giá tiền tệ bị coi là làm mất uy tín quốc gia.

3. Ảnh hưởng đến Chủ nghĩa Đế quốc và Chính sách Thuộc địa

Chính trị cường quốc và chủ nghĩa đế quốc đã định hình các quyết định tiền tệ tại các khu vực thuộc địa và bán thuộc địa:

  • Quản lý Thuộc địa: Đối với các thuộc địa như Ấn Độ, lựa chọn tiền tệ phần lớn do chính quyền Anh quyết định, với sự quan tâm ít hơn đến lợi ích nội địa mà tập trung vào lợi ích chung của đế chế. Anh đã sử dụng lực lượng quân sự để thúc đẩy lợi ích thương mại của châu Âu, dẫn đến các hiệp ước bán thuộc địa (hiệp ước bất bình đẳng) tước bỏ quyền tự chủ về thuế quan và tiền tệ của các quốc gia như Nhật Bản và Trung Quốc.
  • Cân bằng Quyền lực Châu Á: Việc Nhật Bản áp dụng bản vị vàng đã chuyển thương mại quốc tế Đông Á thành một hệ thống song tiền tệ (vàng và bạc), thay vì chỉ sử dụng bạc. Các nhà lãnh đạo Nhật Bản hình dung Nhật Bản sẽ trở thành trung tâm tài chính vàng Đông Á thay thế các trung tâm dựa trên bạc như Hồng Kông và Thượng Hải.
  • Tích hợp Lãnh thổ Mới: Việc Nhật Bản sáp nhập Đài Loan sau Chiến tranh Trung-Nhật đặt ra câu hỏi về việc áp dụng bản vị vàng ở đó. Một số người ủng hộ việc áp dụng vàng ở Đài Loan để đảm bảo thuộc địa này là một "phần không thể tách rời của Đế quốc [Nhật Bản]" thay vì là một thuộc địa đơn thuần có thể bị bán hoặc bị bỏ rơi.

4. Bối cảnh Cạnh tranh Chính trị-Kinh tế Toàn cầu

Việc áp dụng bản vị vàng diễn ra trong bối cảnh các cường quốc đang trỗi dậy (như Đức, Mỹ, Nga, Nhật Bản) tìm cách thay đổi hoặc điều chỉnh các quy tắc kinh tế quốc tế hiện hành để phù hợp với mục đích riêng của họ, thách thức quyền lực kinh tế của Anh.

  • Chủ nghĩa Bảo hộ và Nhà nước Tích cực: Bản vị vàng trong những năm 1890 đã cùng tồn tại với chủ nghĩa bảo hộ thương mại, thúc đẩy công nghiệp non trẻ và sự hiện diện lớn của nhà nước dưới hình thức xây dựng đế chế và chi tiêu quân sự. Điều này trái ngược với lý tưởng laissez-faire (thương mại tự do và vai trò nhà nước hạn chế) của Chủ nghĩa Tự do Anh.
  • Liên minh Chính trị và Kinh tế: Nhật Bản coi việc áp dụng bản vị vàng là một cách để củng cố mối quan hệ chính trị và kinh tế với Anh, quốc gia đã sửa đổi các hiệp ước bất bình đẳng và không tham gia vào Chiến lược Can thiệp Ba bên chống lại Nhật Bản. Điều này cuối cùng dẫn đến Liên minh Anh-Nhật năm 1902.
  • Thao túng Tỷ giá: Ở Argentina, việc áp dụng bản vị vàng dưới thời Carlos Pellegrini vào năm 1899 được thực hiện theo mô hình phát triển Listian, nhằm mục đích khóa chặt tỷ giá hối đoái ở mức phá giá để thúc đẩy xuất khẩu và bảo hộ công nghiệp. Hành động này thể hiện sự ưu tiên cho lợi ích quốc gia và phát triển công nghiệp thay vì các nguyên lý tự do của Anh.

3. Sự khác biệt giữa bản vị vàng những năm 1890 và bản vị vàng thời kỳ giữa chiến tranh là gì?

Dựa trên các nguồn tài liệu, có sự khác biệt cơ bản về bản chất, mục đích và hệ tư tưởng giữa chế độ bản vị vàng những năm 1890 (thời kỳ tiền chiến) và chế độ bản vị vàng thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh (những năm 1920).

Các nhà hoạch định chính sách và dư luận vào những năm 1920 đã lý tưởng hóa và cố gắng khôi phục một bản vị vàng "cứng rắn, giảm phát" mà họ tin rằng đã tồn tại trước năm 1914, nhưng trên thực tế, nó lại khác biệt so với bản vị vàng linh hoạt, thực dụng và thường đi kèm với việc phá giá tiền tệ được áp dụng vào những năm 1890.

Dưới đây là những điểm khác biệt chính:

1. Bản chất và Mục đích (Chiến lược Kinh tế)

Đặc điểm

Bản vị vàng những năm 1890 (Tiền chiến)

Bản vị vàng những năm 1920 (Giữa chiến tranh)

Hệ tư tưởng chi phối

Chủ nghĩa Phát triển Listian (Chủ nghĩa dân tộc kinh tế, chủ nghĩa bảo hộ, vai trò nhà nước tích cực, mô hình "vàng và sắt").

Chủ nghĩa Chính thống Bản vị vàng (Gold Standard Orthodoxy) dựa trên quan điểm lý tưởng hóa về Chủ nghĩa Tự do Anh (kinh tế học tân cổ điển, tự điều chỉnh, laissez-faire).

Mục tiêu tiền tệ chính

Phá giá có chủ đích (khóa chặt tỷ giá hối đoái ở mức thấp hơn mệnh giá danh nghĩa) để thúc đẩy xuất khẩu và bảo hộ công nghiệp trong nước. Đồng thời, thu hút vốn nước ngoài để tài trợ cho chi tiêu quân sự và phát triển đế quốc (ở các cường quốc đang trỗi dậy).

Quay trở lại tỷ giá hối đoái trước chiến tranh (pre-war parity), thường là tỷ giá được định giá quá cao (overvalued), và thực hiện chính sách giảm phát (deflationary) để buộc nền kinh tế điều chỉnh theo tỷ giá cũ.

Thương mại

Cùng tồn tại với chủ nghĩa bảo hộ thương mại rộng rãi, thúc đẩy công nghiệp non trẻ và sự hiện diện lớn của nhà nước.

Lý tưởng hóa là một hệ thống của thương mại tự do và tự do kinh doanh. Việc quay lại tỷ giá hối đoái trước chiến tranh được xem là cách để thúc đẩy quá trình "thanh lý" (liquidation) nền kinh tế.

Tính linh hoạt

Linh hoạt, thực dụng và được nhiều quốc gia áp dụng một cách hoài nghi để phù hợp với mục đích quốc gia riêng của họ, thường là thông qua việc vô hiệu hóa dòng chảy vàng và can thiệp vào thị trường tiền tệ (ngay cả ở Anh).

Cứng nhắc, không linh hoạt. Các nhà hoạch định chính sách tin rằng họ phải tuân thủ nghiêm ngặt "luật chơi" (rules of the game) của bản vị vàng (tức là không can thiệp).

2. Hệ quả và Bối cảnh Lịch sử

A. Bản vị vàng những năm 1890 (Thế kỷ XIX thứ hai):

  • Bối cảnh: Giai đoạn này bắt đầu từ khoảng năm 1871, được định hình bởi sự trỗi dậy của các cường quốc như Đức và Hoa Kỳ, chiến tranh (như Chiến tranh Pháp-Phổ), chủ nghĩa đế quốc và chi tiêu quân sự. Sự mở rộng toàn cầu của bản vị vàng vào những năm 1890 (Nhật Bản, Nga, Argentina) phản ánh những xu hướng dân tộc chủ nghĩa này.
  • Tiền tệ: Bản vị vàng được áp dụng để giải quyết mối lo ngại về tăng giá tiền tệ (nguyên nhân gây giảm phát) đã tồn tại từ những năm 1870 đến 1890 do thiếu hụt nguồn cung vàng và việc Đức chuyển sang bản vị vàng.
  • Tính thực tế: Các quốc gia đã điều chỉnh và sửa đổi các thể chế vay mượn từ Anh để phục vụ cho các mục đích riêng. Ví dụ, Argentina của Carlos Pellegrini đã sử dụng Luật 3871 để khóa chặt tỷ giá ở mức phá giá là 227 peso giấy đổi 100 peso vàng, nhằm thúc đẩy công nghiệp. Nhật Bản cũng phá giá đồng yên 50% so với tỷ giá năm 1871 khi áp dụng vàng vào năm 1897.

B. Bản vị vàng những năm 1920 (Giữa hai cuộc chiến tranh):

  • Bối cảnh: Xảy ra sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, khi các nước châu Âu từ bỏ bản vị vàng để tài trợ cho chiến tranh. Các nhà hoạch định chính sách vào những năm 1920 đã nhìn lại thời kỳ trước chiến tranh với một cái nhìn lý tưởng hóa, coi đó là "thời kỳ hoàng kim" của kinh tế tự do và sự thịnh vượng.
  • Hệ tư tưởng: Nó dựa trên niềm tin sai lầm rằng bản vị vàng trước chiến tranh là một hệ thống hoàn toàn "tự do" hoặc "tự động" không có sự can thiệp của chính phủ, một phần không thể thiếu của nền kinh tế tự do thương mại và tự do kinh doanh.
  • Hệ quả: Các nỗ lực khôi phục bản vị vàng cứng nhắc, giảm phát này đã tách rời khỏi bối cảnh lịch sử và thực tế. Việc khăng khăng quay trở lại tỷ giá hối đoái trước chiến tranh (thường là tỷ giá bị định giá quá cao) và áp dụng các chính sách giảm phát đã góp phần dẫn đến suy thoái toàn cầu và sau đó là Đại Suy thoái những năm 1930.
  • Địa vị và Đạo đức: Vào những năm 1920, việc duy trì tỷ giá hối đoái cố định (không phá giá) đã trở thành một vấn đề danh dự và địa vị quốc gia, với việc phá giá tiền tệ bị coi là làm suy yếu danh dự quốc gia và thể hiện sự yếu kém trong "thói quen chịu đựng khó khăn". Điều này làm trầm trọng thêm sự cứng nhắc trong chính sách.

Tóm lại, bản vị vàng những năm 1890 là một hệ thống chính trị và thực dụng, được sử dụng bởi các quốc gia đang phát triển (theo Chủ nghĩa Phát triển Listian) như một công cụ để thúc đẩy công nghiệp, bảo hộ và sức mạnh cường quốc. Ngược lại, bản vị vàng thời kỳ giữa chiến tranh là một nỗ lực tái tạo một quá khứ tưởng tượng về chủ nghĩa tư bản tự do hoàn toàn theo kiểu Anh, được thúc đẩy bởi niềm tin chính thống vào giảm phát và tỷ giá cố định, dẫn đến những hậu quả kinh tế thảm khốc.

4. Thảo luận về sự cạnh tranh giữa hai mô hình phát triển kinh tế trong thế kỷ 19: chủ nghĩa tự do Anh và chủ nghĩa phát triển Listian. Các nguyên tắc cốt lõi của mỗi mô hình là gì, và chúng được thể hiện như thế nào trong các cuộc tranh luận về chính sách tiền tệ và thương mại ở Argentina?

Mô hình phát triển kinh tế của thế kỷ XIX được đặc trưng bởi sự cạnh tranh giữa hai hệ tư tưởng chính, được gọi là Chủ nghĩa Tự do Anh (thường gắn liền với nửa đầu thế kỷ XIX) và Chủ nghĩa Phát triển Listian (thống trị trong nửa sau, hay còn gọi là "thế kỷ XIX thứ hai").

Sự cạnh tranh này đã định hình sâu sắc các cuộc tranh luận về chính sách tiền tệ và thương mại ở các quốc gia đang tìm kiếm sự phát triển và quyền lực quốc gia, điển hình là Argentina.

1. Chủ nghĩa Tự do Anh (English Liberalism)

Mô hình này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm của Anh và được hỗ trợ bởi các ý tưởng quốc tế chủ nghĩa.

Nguyên tắc cốt lõi:

  • Tư tưởng Kinh tế: Chủ nghĩa tự do kinh tế và thương mại tự do (laissez-faire). Các tư tưởng này được phát triển bởi các triết gia đạo đức thời kỳ đầu như Adam Smith và David Hume.
  • Thương mại: Hướng tới việc loại bỏ các rào cản thương mại, coi thương mại tự do là có lợi cho các nhà sản xuất Anh, những người có sản phẩm vượt trội về giá cả và chất lượng so với các quốc gia kém công nghiệp hóa khác.
  • Vai trò của Nhà nước: Hạn chế, dựa trên quan điểm lý tưởng hóa về sự thống trị của thị trường và tính tự động của nền kinh tế.
  • Tiền tệ: Bản vị vàng (tiêu chuẩn vàng) được xem là một hệ thống tự do và tự động, dựa trên nguyên tắc tiền tệ cứng (kim loại) và ổn định. Hệ thống này lý tưởng hóa việc duy trì tỷ giá hối đoái cố định theo mệnh giá (ví dụ: tỷ giá 1:1 giữa tiền giấy và vàng). Những người ủng hộ kịch liệt mô hình này coi bất kỳ sự can thiệp nào của nhà nước để phá giá tiền tệ là "nhân tạo," "gian lận," hoặc "cướp bóc".

2. Chủ nghĩa Phát triển Listian (Listian Developmentalism)

Mô hình này, chịu ảnh hưởng từ Friedrich List (Đức) và Alexander Hamilton (Mỹ), đã nổi lên để thách thức quyền lực kinh tế của Anh.

Nguyên tắc cốt lõi:

  • Tư tưởng Kinh tế: Chủ nghĩa dân tộc kinh tế (economic nationalism) và sự ưu tiên cho vai trò tích cực của nhà nước trong nền kinh tế quốc gia và quan hệ quốc tế.
  • Thương mại: Áp dụng chủ nghĩa bảo hộ (protectionism) thông qua thuế quan cao để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ. Listian tin rằng thương mại tự do chỉ phù hợp với các quốc gia đã phát triển công nghiệp (như Anh), còn các quốc gia kém phát triển hơn cần "các biện pháp nhân tạo" (bảo hộ) để bắt kịp.
  • Mục tiêu Phát triển: Mục tiêu chính là đạt được sức mạnh công nghiệp và quân sự (mô hình "vàng và sắt"), đồng thời bành trướng đế quốc.
  • Tiền tệ: Sử dụng chính sách tiền tệ một cách thực dụng và linh hoạt. Đặc biệt ưa chuộng các chính sách tiền tệ mở rộng hoặc phá giá tiền tệ (depreciation) để thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

3. Sự cạnh tranh trong các cuộc tranh luận chính sách ở Argentina

Argentina, một quốc gia mới thành lập vào cuối thế kỷ XIX, bị ám ảnh bởi sự phát triển quốc gia và việc thay thế "sự man rợ" bằng "nền văn minh" kiểu châu Âu. Các tranh chấp về thương mại và tiền tệ phản ánh rõ rệt sự phân chia giữa hai mô hình Listian và Tự do Anh.

a. Tranh luận về Chính sách Thương mại

  • Phe Tự do Anh/Thương mại Tự do (Metalista): Nhấn mạnh sự hội nhập vào hệ thống thương mại và tài chính của Anh. Họ ủng hộ việc Argentina tập trung vào các ngành công nghiệp "tự nhiên" (chăn nuôi, nông nghiệp) để xuất khẩu sản phẩm thô (thịt bò, ngũ cốc) sang Anh, và nhập khẩu hàng sản xuất. Các nhóm này bao gồm thương nhân và chủ ngân hàng nước ngoài tại Buenos Aires, cũng như các nhà nhập khẩu.
  • Phe Phát triển Listian/Bảo hộ (Papelista): Dưới sự lãnh đạo của các chính trị gia như Carlos Pellegrini (lãnh đạo phe bảo hộ trong Đảng Tự trị Quốc gia - PAN). Họ nhìn vào Hoa Kỳ và Đức, ủng hộ việc phát triển các ngành sản xuất quốc gia thông qua thuế quan bảo hộ để giảm nhập khẩu và giảm bất ổn kinh tế. Họ coi sự bảo hộ này là sự áp dụng thực dụng các biện pháp phù hợp nhất để đảm bảo sức mạnh kinh tế quốc gia.

b. Tranh luận về Chính sách Tiền tệ (Áp dụng Bản vị vàng năm 1899)

Cuộc tranh luận về việc áp dụng Luật Bản vị vàng (Luật 3871) vào năm 1899 ở Argentina là đỉnh điểm của sự cạnh tranh này.

Mô hình Phát triển Listian (Phe Papelista - Ủng hộ tiền giấy/phá giá):

  • Mục đích: Pellegrini, một người ủng hộ trọn đời mô hình phát triển công nghiệp và chính sách tiền tệ mở rộng, đã thiết kế bản vị vàng như một công cụ để khóa chặt tỷ giá hối đoái ở mức bị phá giá (227 peso giấy đổi 100 peso vàng).
  • Hệ quả/Tác động: Việc phá giá này nhằm ngăn chặn sự tăng giá của đồng peso, vốn bị coi là làm suy yếu ngành công nghiệp trong nước bằng cách khiến hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn và hàng xuất khẩu đắt hơn.
  • Sự bất hợp lý: Sự kỳ lạ nằm ở chỗ những người ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ và tiền tệ mở rộng lại thúc đẩy việc áp dụng bản vị vàng (một thể chế của Anh). Pellegrini đã sử dụng phương tiện của Listian (phá giá tiền tệ) để đạt được mục đích Listian (thúc đẩy công nghiệp), nhưng lại thông qua hình thức thể chế của Anh (bản vị vàng).

Mô hình Tự do Anh (Phe Metalista - Ủng hộ tiền kim loại/tăng giá):

  • Mục đích: Phản đối kịch liệt đề xuất của Pellegrini. Họ ủng hộ việc quay trở lại tỷ giá ngang giá danh nghĩa (1 peso giấy đổi 1 peso vàng, tức 100) càng sớm càng tốt.
  • Hệ quả/Tác động: Họ coi sự tăng giá của đồng peso (điều mà Pellegrini muốn ngăn chặn) là tích cực, là "dấu hiệu của sự tự tin, ổn định, tín dụng và phục hồi". Sự tăng giá này mang lại lợi ích cho chủ nợ (những người được trả bằng đồng tiền có giá trị cao hơn) và thương nhân nhập khẩu.
  • Sự bất hợp lý: Phe này đã tấn công đề xuất của Pellegrini là "chuyển đổi giả tạo" và "cuộc đảo chính kinh tế", vì nó không phù hợp với lý tưởng của Anh về tiền tệ cứng, không bị phá giá. Sự phản đối mạnh mẽ nhất đến từ những người ủng hộ lý thuyết Anh và thương mại tự do như Thượng nghị sĩ Lorenzo Anadón và phe Mitrista. Anadón tin rằng chỉ có tỷ giá 1:1 mới là "sự thật và các nguyên tắc kinh tế cơ bản".

5. Khám phá mối quan hệ giữa bản vị vàng, chủ nghĩa đế quốc và chính trị cường quốc vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt tập trung vào trường hợp của Nhật Bản và Nga. Vàng đã được xem như một công cụ để đạt được các mục tiêu quân sự và địa chính trị như thế nào?

Dựa trên các nguồn thông tin được cung cấp, mối quan hệ giữa bản vị vàng, chủ nghĩa đế quốc và chính trị cường quốc vào cuối thế kỷ 19 là rất chặt chẽ. Việc các quốc gia như Nhật Bản và Nga áp dụng bản vị vàng chủ yếu được thúc đẩy bởi các mối quan tâm thực tế về sức mạnh quốc gia, uy tín và cạnh tranh chống lại các cường quốc đã được thiết lập, chứ không phải lòng trung thành với lý thuyết kinh tế tự do của Anh.

Đây là mô hình phát triển Listian, còn được gọi là "thế kỷ XIX thứ hai" (khoảng 1870–1914), nhấn mạnh vào đế chế, chủ nghĩa bảo hộ và mô hình "vàng và sắt" (tài chính và quân sự).

1. Bản vị Vàng là Công cụ của Chính trị Cường quốc và Địa vị

Đối với các quốc gia có tham vọng kinh tế và chính trị vào đầu thế kỷ 20, bản vị vàng được coi là biểu tượng và công cụ để đạt được vị thế cường quốc.

  • Vị thế Văn minh và Tiến bộ: Các nhà lãnh đạo Nhật Bản và Nga tin rằng bản vị vàng là một hệ thống tiền tệ hiện đại, khoa học, biểu thị "trình độ phát triển văn minh cao nhất".
    • Sakatani Yoshio, một quan chức tài chính Nhật Bản, lập luận rằng Nhật Bản, sau chiến thắng quân sự trong Chiến tranh Trung-Nhật, "rõ ràng chúng ta không thể sánh ngang với những quốc gia [áp dụng bạc] như Hàn Quốc, Trung Quốc, Xiêm La và Mexico". Vàng được coi là phương tiện để "rời khỏi châu Á và tiến vào châu Âu".
    • Ōishi Masami, một quan chức Nhật Bản khác, cho rằng việc Nhật Bản cần phải "cùng đẳng cấp" với các "quốc gia thượng đẳng trên thế giới" bằng cách áp dụng bản vị vàng, vì họ tin rằng nếu Nhật Bản không làm như vậy, họ có nguy cơ bị "giẫm đạp dưới chân" như Ấn Độ hay An Nam.

2. Bản vị Vàng là Phương tiện Tài trợ cho Chi tiêu Quân sự và Đế quốc

Vàng được xem là công cụ thiết yếu để tài trợ cho các mục tiêu quân sự và phát triển công nghiệp nặng liên quan đến quân sự.

Trường hợp của Nhật Bản:

  • Mục tiêu Quân sự và Đế quốc: Động lực thúc đẩy việc Bộ trưởng Tài chính Matsukata Masayoshi áp dụng bản vị vàng vào năm 1897 là mong muốn thu hút vốn nước ngoài để tài trợ cho các cuộc chiến tranh giữa các cường quốc được dự đoán.
  • Kho bạc Chiến tranh và Vốn nước ngoài: Matsukata và những người ủng hộ ông coi bản vị vàng là cơ hội để tiếp cận các khoản vay nước ngoài nhằm tài trợ cho ngân khố chiến tranh nhằm chống lại Nga và các đối thủ tiềm tàng khác.
    • Sau Chiến thắng trong Chiến tranh Trung-Nhật (1894–95), Nhật Bản nhận được khoản bồi thường chiến tranh từ Trung Quốc. Matsukata đã sử dụng khoản bồi thường này để thiết lập quỹ chuyển đổi, giúp Nhật Bản có thể "song hành với hệ thống tiền tệ của các quốc gia văn minh".
    • Việc áp dụng vàng được kỳ vọng sẽ làm cho trái phiếu Nhật Bản hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, những người cần tài trợ cho các hoạt động quân sự của Nhật Bản.
  • Thương mại và Quân sự: Việc áp dụng vàng được xem là có lợi về mặt quân sự vì nó đồng nghĩa với việc máy móc và hàng hóa công nghiệp nặng cần thiết cho ngành công nghiệp quân sự đang phát triển nhanh chóng của Nhật Bản có thể được mua với giá rẻ hơn so với khi Nhật Bản duy trì bản vị bạc. Matsukata đã tăng mạnh chi tiêu quân sự, bao gồm cả việc xây dựng Nhà máy thép Yawata do nhà nước quản lý (khánh thành năm 1901) như một phần của chiến dịch chi tiêu cơ sở hạ tầng liên quan đến quân sự.
  • Liên minh Địa chính trị: Một số người ủng hộ vàng lập luận rằng nó sẽ ràng buộc Nhật Bản với Anh trong một liên minh chính trị chống lại Nga, Pháp và Đức. Điều này cuối cùng đã dẫn đến Liên minh Anh-Nhật vào năm 1902.

Trường hợp của Nga:

  • Tham vọng Cường quốc và Chủ nghĩa Phát triển Listian: Việc Nga áp dụng bản vị vàng vào năm 1897 không dựa trên chủ nghĩa tự do Anh, mà dựa trên sự kết hợp giữa chủ nghĩa phát triển Listian, quyền lực chính trị độc đoán và tham vọng cường quốc.
  • Tài trợ cho Chiến tranh: Bộ trưởng Tài chính Sergei Witte tin rằng bản vị vàng sẽ cho phép Nga dễ dàng tiếp cận nguồn tài trợ nước ngoài hơn cho các nỗ lực quân sự và công nghiệp. Giống như Matsukata, Witte tìm kiếm nguồn vay nước ngoài không chỉ để phát triển công nghiệp mà còn để trang trải chi phí quân sự cần thiết cho việc bành trướng đế quốc và các cuộc chiến tranh nước ngoài.
  • Cạnh tranh với Nhật Bản: Sự lo ngại về an ninh giữa Nga và Nhật Bản (cả hai đều có ý đồ thực dân ở Triều Tiên và Mãn Châu) đã khiến mối quan tâm chung của họ về tài trợ quân sự trở nên dễ hiểu, củng cố niềm tin rằng bản vị vàng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nguồn tài trợ nước ngoài cho những tham vọng đó. Việc Nga và Đức tăng cường nỗ lực tích trữ vàng để xây dựng kho bạc chiến tranh đã đẩy giá vàng lên so với bạc vào cuối những năm 1890.

3. Vàng và Quản lý Đế quốc (Đài Loan)

Việc áp dụng bản vị vàng cũng liên quan đến các vấn đề quản lý lãnh thổ đế quốc.

  • Tính toàn vẹn của Đế quốc: Khi Nhật Bản sáp nhập Đài Loan sau Chiến tranh Trung-Nhật, việc áp dụng bản vị vàng ở đó đã trở thành một vấn đề chính trị và ý thức hệ.
    • Các quan chức ủng hộ vàng lập luận rằng Đài Loan cần phải áp dụng vàng để trở thành "một phần không thể tách rời của Đế quốc [Nhật Bản]", thay vì là một thuộc địa đơn thuần có thể bị bán hoặc bị bỏ rơi.
    • Họ lo ngại rằng việc có hai hệ thống tiền tệ trong cùng một quốc gia sẽ "làm tổn hại đến danh dự của quốc gia" và khiến Đài Loan "trở thành một thuộc địa" thay vì là một phần vĩnh viễn của Nhật Bản.

Tóm lại, bản vị vàng vào cuối thế kỷ 19 ở Nhật Bản và Nga không phải là một cam kết về mặt lý thuyết đối với các nguyên tắc kinh tế tự do, mà là một sự điều chỉnh thực dụng các thể chế tài chính quốc tế để phục vụ cho các mục tiêu dân tộc chủ nghĩa, thúc đẩy công nghiệp (Listian), và tăng cường sức mạnh quân sự và đế quốc trong bối cảnh cạnh tranh cường quốc.

Đọc sách Online

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn